LỚP 17 TTĐHNN-1daotao.dut.udn.vn/download/Trung tam ngoai ngu-DHDN-Bang... · 2018. 1. 19. ·...
Transcript of LỚP 17 TTĐHNN-1daotao.dut.udn.vn/download/Trung tam ngoai ngu-DHDN-Bang... · 2018. 1. 19. ·...
NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
1 BK101 Trương Công An 17KTCLC1 vắng 4 buổi 4.0 vắng vắng vắng vắng VẮNG 2.2 KHÔNG ĐẠT
2 BK102 Trần Văn Ánh 17KTCLC1 vắng 2 buổi 5.0 4.0 5.0 5.0 4.0 4.5 5.2 ĐẠT
3 BK103 Dương Tấn Bảo 17H2CLC Vắng 0 buổi 5.0 4.0 5.3 4.5 4.5 4.6 5.2 ĐẠT
4 BK104 Nguyễn Thị Kim Dung 17H2CLC Vắng 0 buổi 5.5 4.0 5.0 5.0 4.0 4.5 5.4 ĐẠT
5 BK105 Hoàng Minh Đức 17H5CLC vắng 4 buổi 6.5 4.5 4.5 5.0 5.0 4.8 5.8 ĐẠT
6 BK106 Nguyễn Hồng Hiệp 17KTCLC1 vắng 3 buổi 5.5 4.5 4.5 5.0 4.5 4.6 5.4 ĐẠT
7 BK107 Lê Văn Hòa 17KTCLC1 Vắng 0 buổi 5.0 4.5 4.5 6.0 4.0 4.8 5.4 ĐẠT
8 BK108 Trần Minh Hùng 17TDHCLC2 Vắng 0 buổi 5.0 5.0 4.5 6.5 5.0 5.3 5.7 ĐẠT
9 BK109 Nguyễn Gia Huy 17TDHCLC2 vắng 1 buổi 6.0 5.5 4.5 7.0 6.0 5.8 6.3 ĐẠT
10 BK110 Lê Ngọc Xuân Huỳnh 17H2CLC vắng 3 buổi 4.5 5.0 4.0 6.5 5.5 5.3 5.5 ĐẠT
11 BK111 Nguyễn Văn Minh 17KTCLC1 vắng 2 buổi 5.5 5.0 4.5 5.5 4.0 4.8 5.5 ĐẠT
12 BK112 Nguyễn Văn Xuân Mỹ 17H2CLC Vắng 0 buổi 6.0 5.0 4.0 5.5 5.0 4.9 5.7 ĐẠT
13 BK113 Trần Lê Phương Ngọc 17H2CLC vắng 3 buổi 6.0 4.5 4.5 6.0 5.0 5.0 5.8 ĐẠT
14 BK114 Nguyễn Đức Pháp 17TDHCLC2 vắng 1 buổi 5.5 3.0 5.5 6.5 4.0 4.8 5.5 ĐẠT
15 BK115 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 không học vắng vắng vắng vắng vắng VẮNG VẮNG KHÔNG ĐẠT
16 BK116 Phùng Văn Phúc 17TDHCLC2 Vắng 0 buổi 8.0 3.0 6.6 7.5 7.5 6.2 7.1 ĐẠT
17 BK117 Huỳnh Thanh Sang 17TDHCLC2 vắng 2 buổi 5.0 3.0 4.5 6.0 4.0 4.4 5.1 ĐẠT
18 BK118 Nguyễn Quyết Thắng 17H2CLC vắng 4 buổi 4.5 4.5 4.5 7.0 4.0 5.0 5.4 ĐẠT
TBC KIỂM
TRA
CUỐI KỲ
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc
LỚP 17 TTĐHNN-1
Tên học phần: PRE-IELTS Số tín chỉ: 05
Học kỳ: 1 - Năm học 2017 - 2018
GHI CHÚChuyên cầnĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ
STT SBD Họ và tên LớpĐiểm KT giữa kỳ
TỔNG KẾT
Page 1 of 2
NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
TBC KIỂM
TRA
CUỐI KỲGHI CHÚChuyên cần
ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲSTT SBD Họ và tên Lớp
Điểm KT giữa kỳ
TỔNG KẾT
19 BK119 Đặng Bá Thịnh 17KTCLC1 vắng 1 buổi 6.0 4.0 4.5 6.0 6.0 5.1 5.9 ĐẠT
20 BK120 Nguyễn Phạm Lan Trinh 17H2CLC vắng 3 buổi 5.5 4.0 4.5 4.0 4.0 4.1 5.1 ĐẠT
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
Danh sách này có 20 em
Page 2 of 2
NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
1 BK201 Lê Đức Anh 17KTCLC1 Vắng 1 buổi 4.0 4.5 6.0 5.0 4.5 5.0 5.2 ĐẠT
2 BK202 Trần Võ Ngọc Hà 17KTCLC1 Vắng 1 buổi 6.0 4.0 6.6 5.0 7.0 5.7 6.2 ĐẠT
3 BK203 Nguyễn Thúy Hằng 17H2CLC vắng 4 buổi 6.0 4.0 6.0 3.0 6.0 4.8 5.7 ĐẠT
4 BK204 Nguyễn Đỗ Nguyên Hùng 17KTCLC1 vắng 2 buổi 6.5 3.0 5.0 6.0 6.5 5.1 6.0 ĐẠT
5 BK205 Lê Quang Huy 17H2CLC vắng 2 buổi 6.5 5.0 6.3 8.0 7.0 6.6 6.9 ĐẠT
6 BK206 Nguyễn Văn Từ Huy 17KTCLC1 vắng 0 buổi 6.5 4.5 5.3 6.0 4.0 5.0 5.9 ĐẠT
7 BK207 Nguyễn Hữu Hoài Lâm 17KTCLC1 vắng 0 buổi 3.0 4.0 7.6 4.0 4.5 5.0 5.0 ĐẠT
8 BK208 Nguyễn Hữu Lộc 17H2CLC vắng 0 buổi 6.5 3.5 8.0 6.5 5.0 5.8 6.4 ĐẠT
9 BK209 Phan Nguyễn Mai Lợi 17H2CLC vắng 4 buổi 6.0 4.0 5.5 4.0 4.5 4.5 5.5 ĐẠT
10 BK210 Lê Thị Mị Nương 17H2CLC vắng 3 buổi 5.0 5.0 6.3 4.0 5.0 5.1 5.5 ĐẠT
11 BK211 Hồ Ngân 17KTCLC1 vắng 0 buổi 6.5 4.5 6.6 4.5 5.0 5.2 6.0 ĐẠT
12 BK212 Nguyễn Hải Nguyệt 17H2CLC vắng 0 buổi 7.0 4.0 8.0 5.0 4.5 5.4 6.3 ĐẠT
13 BK213 Huỳnh Đỗ Đức Nhật 17KTCLC1 vắng 0 buổi 6.0 4.0 8.6 5.0 3.0 5.2 5.9 ĐẠT
14 BK214 Hồ Thị Tố Nhi 17H2CLC vắng 0 buổi 6.0 3.0 9.3 7.0 3.0 5.6 6.1 ĐẠT
15 BK215 Nguyễn Thị Thảo Nhi 17H2CLC vắng 0 buổi 7.0 5.0 5.9 2.0 3.0 4.0 5.5 ĐẠT
16 BK216 Trần Thị Hoàng Nhi 17H2CLC vắng 2 buổi 7.0 4.0 6.9 5.5 4.5 5.2 6.2 ĐẠT
17 BK217 Nguyễn Tấn Nhuận 17H2CLC vắng 3 buổi 5.0 5.0 4.6 6.0 4.5 5.0 5.5 ĐẠT
18 BK218 Hồ Thị Minh Phượng 17H2CLC vắng 0 buổi 7.5 5.0 6.0 6.5 4.0 5.4 6.5 ĐẠT
19 BK219 Phạm Minh Sang 17KTCLC1 vắng 0 buổi 5.0 5.0 6.6 5.0 3.5 5.0 5.5 ĐẠT
20 BK220 Lê Công Sơn 17KTCLC1 vắng 0 buổi 6.5 4.0 7.0 4.5 3.5 4.8 5.8 ĐẠT
Tên học phần: IELTS BEGINNERS 1 Số tín chỉ: 05
Học kỳ: 1 - Năm học 2017 - 2018
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc
LỚP 17 TTĐHNN-2 (IELTS BEGINNERS 1)
Họ và tên Lớp
Điểm KT giữa
kỳ
SBD STTĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ
GHI CHÚChuyên
cần
TỔNG KẾT
TBC KIỂM
TRA
CUỐI KỲ
Page 1 of 2
NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
Họ và tên Lớp
Điểm
KT giữa
kỳ
SBD STTĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ
GHI CHÚChuyên
cần
TỔNG
KẾT
TBC KIỂM
TRA
CUỐI KỲ
21 BK221 Nguyễn Văn Sơn 17KTCLC1 vắng 0 buổi 6.0 4.5 6.6 6.0 5.0 5.5 6.1 ĐẠT
22 BK222 Trần Tiến Sỹ 17KTCLC1 vắng 0 buổi 6.5 4.0 8.6 6.0 5.5 6.0 6.6 ĐẠT
23 BK223 Đào Minh Tâm 17DTCLC vắng 0 buổi 6.5 Vắng vắng vắng vắng VẮNG VẮNG KHÔNG ĐẠT
24 BK224 Võ Thị Cát Tiên 17KTCLC1 vắng 4 buổi 4.5 4.0 6.0 3.0 4.5 4.4 5.0 ĐẠT
25 BK225 Nguyễn Thị Thanh Tuyên 17H2CLC vắng 2 buổi 7.0 4.0 6.3 5.0 4.5 5.0 6.1 ĐẠT
26 BK226 Nguyễn Văn Tuyên 17KTCLC1 vắng 1 buổi 6.5 4.5 6.6 4.0 8.0 5.8 6.4 ĐẠT
27 BK227 Nguyễn Thị Tuyết 17KTCLC1 vắng 0 buổi 2.0 3.5 5.0 3.0 2.0 3.4 3.6 KHÔNG ĐẠT
28 BK228 Nguyễn Hữu Thạnh 17KTCLC1 vắng 0 buổi 5.0 3.5 6.3 5.0 4.5 4.8 5.4 ĐẠT
29 BK229 Nguyễn Xuân Phúc Thiên 17KTCLC1 vắng 4 buổi 3.5 3.0 6.6 5.5 4.5 4.9 5.0 ĐẠT
30 BK230 Lê Thị Thùy Trâm 17H2CLC vắng 3 buổi 5.5 3.0 6.3 5.0 5.0 4.8 5.5 ĐẠT
31 BK231 Phạm Quốc Việt 17KTCLC1 Vắng 1 buổi 4.0 5.5 7.3 6.0 4.0 5.7 5.6 ĐẠT
32 BK232 Ngô Quốc Vũ 17KTCLC1 vắng 0 buổi 5.0 4.0 8.6 6.0 4.0 5.7 5.9 ĐẠT
33 BK233 Võ Văn Vỹ 17H2CLC không học vắng vắng vắng VẮNG VẮNG KHÔNG ĐẠT
Danh sách này có 33 em
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
Page 2 of 2
NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
1 BK301 Nguyễn Trí Hoàng Anh 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 6.0 4.0 5.5 4.5 6.0 5.0 5.8 ĐẠT
2 BK302 Trương Tuấn Anh 17KTCLC2 vắng 2 buổi 5.5 3.5 6.6 5.0 6.0 5.3 5.8 ĐẠT
3 BK303 Nguyễn Minh Ánh 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 6.0 3.0 6.6 6.0 5.0 5.2 5.9 ĐẠT
4 BK304 Nguyễn Xuân Bình 17TDHCLC2 vắng 1 buổi 7.0 5.0 8.0 6.5 7.0 6.6 7.1 ĐẠT
5 BK305 Ngô Tấn Công 17TDHCLC2 vắng 4 buổi 7.0 4.5 7.0 4.5 6.0 5.5 6.4 ĐẠT
6 BK306 Hoàng Anh Dũng 17TDHCLC2 vắng 2 buổi 7.5 6.0 6.5 5.5 6.0 6.0 6.9 ĐẠT
7 BK307 Lê Văn Dũng 17TDHCLC2 vắng 1 buổi 4.5 3.0 6.5 4.5 6.0 5.0 5.4 ĐẠT
8 BK308 Nguyễn Hứa Như Đức 17TDHCLC2 vắng 4 buổi 8.0 5.0 7.0 7.5 4.0 5.9 6.9 ĐẠT
9 BK309 Phan Thanh Hào 17DCLC vắng 0 buổi 6.5 4.5 6.6 5.5 6.0 5.7 6.3 ĐẠT
10 BK310 Phạm Nguyễn Gia Hân 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 7.5 4.5 7.0 7.5 6.0 6.3 7.0 ĐẠT
11 BK311 Nguyễn Trung Hiếu 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 7.5 4.0 7.0 4.5 5.0 5.1 6.3 ĐẠT
12 BK312 Nguyễn Xuân Hòa 17KTCLC2 vắng 0 buổi 5.5 4.0 6.6 4.5 5.0 5.0 5.7 ĐẠT
13 BK313 Trần Đình Hoan 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 6.0 4.5 7.0 4.5 4.5 5.1 5.9 ĐẠT
14 BK314 Lê Văn Huy 17DCLC vắng 1 buổi 6.0 4.5 6.0 4.0 5.5 5.0 5.8 ĐẠT
15 BK315 Nguyễn Hữu Khánh Huy 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 6.0 5.5 6.0 6.5 5.0 5.8 6.3 ĐẠT
16 BK316 Trần Viết Huy 17TDHCLC2 vắng 2 buổi 6.0 4.5 7.0 4.5 6.5 5.6 6.2 ĐẠT
17 BK317 Lê Võ Trọng Kiên 17TDHCLC2 vắng 4 buổi 8.5 4.5 6.6 5.5 5.0 5.4 6.8 ĐẠT
18 BK318 Võ Quốc Khánh 17H5CLC vắng 1 buổi 7.0 5.5 5.5 4.5 4.5 5.0 6.1 ĐẠT
19 BK319 Trần Thanh Lĩnh 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 7.0 4.0 6.3 4.5 5.0 5.0 6.1 ĐẠT
Tên học phần: IELTS BEGINNERS 1 Số tín chỉ: 05
Học kỳ: 1 - Năm học 2017 - 2018
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA Độc lâp - Tự do - Hạnh phúc
LỚP 17 TTĐHNN-3 (IELTS BEGINNERS 1)
Điểm KT giữa
kỳ
LớpHọ và tênSBD STT GHI CHÚChuyên cầnĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ TỔNG
KẾT
TBC KIỂM
TRA
CUỐI KỲ
Page 1 of 2
NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
Điểm
KT giữa kỳ
LớpHọ và tênSBD STT GHI CHÚChuyên cầnĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ TỔNG
KẾT
TBC KIỂM
TRA
CUỐI KỲ
20 BK320 Lê Trần Duy Mạnh 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 7.5 5.5 7.3 7.0 6.0 6.5 7.1 ĐẠT
21 BK321 Lê Trần Trà Mi 17KTCLC2 vắng 0 buổi 8.0 4.0 6.6 5.0 5.0 5.2 6.5 ĐẠT
22 BK322 Đỗ Hoàng Phúc 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 6.5 4.5 6.0 5.0 4.5 5.0 6.0 ĐẠT
23 BK323 Trương Xuân Phúc 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 5.0 4.5 7.3 5.5 6.0 5.8 6.0 ĐẠT
24 BK324 Trần Minh Quang 17TDHCLC2 vắng 3 buổi 6.0 4.5 7.0 6.0 5.0 5.6 6.2 ĐẠT
25 BK325 Trần Anh Sơn 17H5CLC vắng 0 buổi 7.5 6.5 8.0 4.5 5.5 6.1 6.9 ĐẠT
26 BK326 Huỳnh Khắc Tú 17H5CLC vắng 0 buổi 9.0 6.5 8.0 5.5 6.0 6.5 7.6 ĐẠT
27 BK327 Trần Thanh Tuấn 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 6.0 6.0 7.0 4.5 5.5 5.8 6.3 ĐẠT
28 BK328 Phan Thanh Tùng 17DCLC vắng 0 buổi 6.5 5.5 7.0 4.5 3.0 5.0 6.0 ĐẠT
29 BK329 Nguyễn Ngọc Thanh 17TDHCLC2 vắng 2 buổi 7.0 5.0 6.6 4.0 7.0 5.7 6.5 ĐẠT
30 BK330 Nguyễn Xuân Trang 17TDHCLC2 vắng 1 buổi 6.0 5.0 7.0 4.0 7.0 5.8 6.3 ĐẠT
31 BK331 Tống Phước Vinh 17DCLC vắng 4 buổi 8.0 3.0 6.0 4.5 4.0 4.4 6.0 ĐẠT
32 BK332 Nguyễn Quốc Vương 17H5CLC vắng 4 buổi 7.0 5.5 6.6 5.5 5.0 5.7 6.5 ĐẠT
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
Danh sách này có 32 em
Page 2 of 2
NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
1 BK401 Ngô Thanh Phạm Duy 17KTCLC1 vắng 3 buổi 5.0 4.0 5.7 6.5 4.0 5.1 5.5 ĐẠT
2 BK402 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 17KTCLC1 vắng 3 buổi 6.0 6.0 6.3 6.0 3.0 5.3 6.0 ĐẠT
3 BK403 Phạm Võ Trinh Đài 17KTCLC1 không học vắng vắng vắng vắng vắng VẮNG VẮNG KHÔNG XÉT
4 BK404 Nguyễn Linh Đăng 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 8.0 6.8 7.0 8.5 6.0 7.1 7.6 ĐẠT
5 BK405 Nguyễn Thị Đông 17H2CLC vắng 2 buổi 6.0 4.3 7.0 7.0 5.0 5.8 6.3 ĐẠT
6 BK406 Phạm Vũ Thu Hà 17H2CLC vắng 0 buổi 7.0 5.5 7.0 7.0 5.5 6.3 6.9 ĐẠT
7 BK407 Phan Đại Hải 17H2CLC vắng 4 buổi 7.5 6.5 8.0 7.5 5.0 6.8 7.3 ĐẠT
8 BK408 Bùi Châu Minh Hoàng 17KTCLC1 không học vắng vắng vắng vắng vắng VẮNG KO ĐẠT KHÔNG XÉT
9 BK409 Vũ Thái Huy Hoàng 17KTCLC1 không học vắng vắng vắng vắng vắng VẮNG KO ĐẠT KHÔNG XÉT
10 BK410 Ngô Viết Quốc Hưng 17KTCLC1 vắn 0 buổi 7.0 4.5 5.7 7.5 5.0 5.7 6.5 ĐẠT
11 BK411 Trần Kế Hưng 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 6.5 6.0 7.0 6.5 4.5 6.0 6.6 ĐẠT
12 BK412 Nguyễn Quỳnh Hương 17H2CLC vắng 10 buổi 4.0 vắng vắng vắng vắng VẮNG VẮNG KHÔNG XÉT
13 BK413 Ông Bửu Khánh 17KTCLC1 không học vắng vắng vắng vắng vắng VẮNG VẮNG KHÔNG XÉT
14 BK414 Nguyễn Văn Khoa 17KTCLC1 vắng 0 buổi 7.5 6.0 5.3 7.0 4.5 5.7 6.7 ĐẠT
15 BK415 Lê Hồng Lam 17H5CLC vắng 0 buổi 6.5 4.0 8.3 7.0 5.0 6.1 6.6 ĐẠT
16 BK416 Nguyễn Danh Lập 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 8.0 6.0 7.3 8.0 6.0 6.8 7.5 ĐẠT
17 BK417 Võ Quang Thiên Lộc 17KTCLC1 vắng 4 buổi 5.0 4.0 7.0 6.0 3.0 5.0 5.5 ĐẠT
18 BK418 Trương Phước Lực 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 7.0 5.0 8.0 6.5 4.0 5.9 6.6 ĐẠT
19 BK419 Nguyễn Tiến Minh 17TDHCLC2 vắng 4 buổi 6.0 4.0 6.0 7.0 3.0 5.0 5.8 ĐẠT
20 BK420 Phan Trung Nam 17TDHCLC2 vắng 1 buổi 5.5 5.0 7.3 6.0 4.5 5.7 6.1 ĐẠT
LỚP 17 TTĐHNN-4 (IELTS BEGINNERS 2)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lâp - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
GHI CHÚChuyên cần
Tên học phần: IELTS BEGINNERS 2 Số tín chỉ: 05
Học kỳ: 1 - Năm học 2017 - 2018
ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲSTT SBD Họ và tên Lớp
Điểm KT giữa
kỳ
TỔNG
KẾT
TBC KIỂM TRA
CUỐI KỲ
Page 1 of 2
NGHE ĐỌC NÓI VIẾT
GHI CHÚChuyên cầnĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KỲ
STT SBD Họ và tên Lớp
Điểm
KT giữa kỳ
TỔNG KẾT
TBC KIỂM
TRA CUỐI KỲ
21 BK421 Phan Hồ Kim Ngân 17KTCLC1 không học vắng vắng vắng vắng vắng VẮNG VẮNG KHÔNG XÉT
22 BK422 Phan Khắc Nguyên 17KTCLC1 vắng 2 buổi 5.5 4.0 6.7 6.5 4.0 5.3 5.8 ĐẠT
23 BK423 Nguyễn Bá Hoàng Nhân 17H5CLC vắng 1 buổi 7.0 4.0 7.3 6.5 4.5 5.6 6.4 ĐẠT
24 BK424 Nguyễn Ngọc Phú 17TDHCLC2 vắng 4 buổi 3.0 3.0 5.0 4.5 3.0 3.9 4.2 KHÔNG ĐẠT
25 BK425 Lê Trường Phước 17KTCLC1 vắng 3 buổi 6.5 4.0 5.7 6.0 4.5 5.1 6.0 ĐẠT
26 BK426 Văn Quang Anh Tú 17KTCLC1 vắng 3 buổi 5.5 5.0 5.0 6.5 2.0 4.6 5.4 ĐẠT
27 BK427 Trần Minh Tuấn 17KTCLC1 vắng 1 buổi 8.5 6.0 6.7 8.0 5.0 6.4 7.4 ĐẠT
28 BK428 Nguyễn Quang Tuyền 17TDHCLC2 vắng 0 buổi 7.5 6.5 6.0 6.0 4.5 5.8 6.7 ĐẠT
29 BK429 Nguyễn Hồng Thắm 17KTCLC1 vắng 3 buổi 5.0 3.0 7.3 5.5 3.0 4.7 5.3 ĐẠT
30 BK430 Hoàng Thị Minh Thu 17H2CLC vắng 4 buổi 4.0 4.0 6.5 6.0 4.5 5.3 5.4 ĐẠT
31 BK431 Bùi Thị Thùy Trang 17KTCLC1 vắng 2 buổi 6.5 4.5 5.5 6.0 4.0 5.0 6.0 ĐẠT
32 BK432 Lê Nguyễn Tường Vy 17H2CLC vắng 2 buổi 4.0 4.0 7.0 5.5 3.0 4.9 5.1 ĐẠT
33 BK433 Võ Thị Như Ý 17KTCLC1 vắng 0 buổi 5.5 6.0 7.0 6.0 4.5 5.9 6.2 ĐẠT
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ ĐÀ NẴNG
Danh sách này có 33 em
Page 2 of 2