LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05...

15
NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG NIÊN GIÁM NGÂN HÀNG toàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019 356 357 STT TêN VIếT TắT VốN CSH TổNG TàI SảN LNST TRANG 2018 (tỷ đồng) So với năm 2017 (%) 2018 (tỷ đồng) So với năm 2017 (%) 2018 (tỷ đồng) So với năm 2017 (%) 1 ACB 21.018 31,11 329.333 15,83 5.137 142,53  361 2 BacA Bank 7.082 11,10 97.029 5,72 677 12,41  362 3 BIDV 54.551 11,71 1.313.038 9,21 7.542 8,58  363 4 Eximbank 14.884 4,44 152.652 2,20 661 -19,72  364 5 HDBank 16.828 14,02 216.057 14,11 3.202 63,81  365 6 Kienlong Bank 3.750 5,59 42.310 13,35 232 14,97  366 7 LienVietPostBank 10.201 8,71 175.095 7,13 960 -29,83 367 8 MB 34.173 15,44 362.325 15,44 6.190 77,34  368 9 MSB 13.820 0,72 137.769 22,75 868 611,53 369 10 NamA Bank 4.230 15,35 75.059 37,88 591 147,14  370 11 OCB 8.797 43,29 99.964 18,58 1.761 115,61  371 12 PGBank 3.687 3,57 29.900 2,05 127 96,76  372 13 Sacombank 24.632 6,01 406.041 10,20 1.790 51,51 373 14 Saigonbank 3.435 0,52 20.374 -4,44 42 -23,75  374 15 SCB 16.578 6,74 508.954 14,62 176 41,54  375 16 SHB 16.333 11,17 323.276 13,03 1.672 8,65 376 17 Techcombank 51.783 92,28 320.989 19,15 8.474 31,47  377 18 TPBank 10.622 59,09 136.179 9,72 1.805 87,34  378 19 VIB 10.668 21,40 139.166 13,00 2.194 95,14  379 20 VietABank 4.235 2,88 71.291 10,64 118 19,85  380 21 VietBank 4.507 35,37 51.672 24,41 322 22,68 381 22 VietCapital Bank 3.438 2,82 46.552 16,67 94 181,32 382 23 Vietcombank 62.179 18,31 1.074.027 3,74 14.622 60,50  383 24 VietinBank 67.456 5,79 1.164.435 6,34 5.416 -27,38  384 25 VPBank 34.750 17,02 323.291 16,40 7.356 14,20 385 LỜI NÓI ĐẦU VỀ CÁC BÁO CÁO TàI CHÍNH TổNG QUAN Trong phần này, Đặc san đăng tải BCTC tóm tắt của 25 ngân hàng TMCP, là những ngân hàng đã công bố BCTC (hợp nhất) năm 2018 đã kiểm toán trên website của mình. Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng Dầu khí Toàn cầu, Ngân hàng Đại Dương, Ngân hàng TMCP Bảo Việt, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, Ngân hàng TMCP Đông Á, Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Quốc Dân, Ngân hàng TMCP An Bình, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài và các ngân hàng liên doanh. Theo đó, các số liệu tổng quan mà chúng tôi trình bày sau đây cũng chỉ dựa trên 25 BCTC này. Do chưa tập hợp đầy đủ các ngân hàng, nên các số liệu phân tích dưới đây không phản ánh tình hình hoạt động của cả hệ thống ngân hàng Việt Nam, nhưng chúng tôi hy vọng rằng, các kết quả tổng hợp sẽ cung cấp những giá trị nhất định cho quý bạn đọc. VốN CHủ Sở HữU Vốn chủ sở hữu, trong đó bao gồm vốn điều lệ, là cơ sở và cũng là điều kiện để một NHTM xác định quy mô hoạt động của mình. Dù chiếm tỷ trọng nhỏ, thậm chí rất nhỏ trong Tổng tài sản của ngân hàng, nhưng vốn chủ sở hữu được ví như "tấm đệm" chống đỡ rủi ro, bảo vệ người gửi tiền/ký thác và các quỹ bảo hiểm tiền gửi. Vốn chủ sở hữu cũng góp phần quyết định tới hệ số an toàn vốn (CAR) của Ngân hàng, nhất là khi thời gian áp dụng Basel II (đầu năm 2020) đang cận kề. Những ngân hàng nào thực hiện trước thời hạn các quy định về CAR sẽ được Ngân hàng Nhà nước ưu tiên tăng trưởng tín dụng trong năm 2019 này. Do đó, áp lực tăng vốn đang đè nặng lên vai các nhà băng và trong năm 2018, đã có nhiều ngân hàng tăng vốn thành công, qua đó đạt chuẩn Basel II trước thời hạn. Tính đến cuối năm 2018, tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng trong danh sách tập hợp của Đặc san này là 503.636 tỷ đồng, tăng 18,24% so với cuối năm 2017. Trong đó, riêng 10 ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất chiếm 76,23% tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng. Sau 2 năm VPBank giữ vị trí quán quân về tăng vốn chủ, năm 2018, vị trí này đã thuộc về Techcombank khi ngân hàng này tăng vốn chủ tới 92,28%, tương đương tăng 24.852 tỷ đồng thông qua việc phát hành tăng vốn điều lệ hơn 200% (tăng 23.311 tỷ đồng), từ 11.655 tỷ đồng, lên 34.966 tỷ đồng thông qua việc phát hành cổ phiếu từ nguồn vốn chủ sở hữu cho cổ đông, tỷ lệ 1:2. Các vị trí dẫn đầu trong Top 10 vẫn là những gương mặt cũ của năm trước, nhưng có nhiều sự thay đổi từ thứ 4 trở xuống. Theo đó, với việc tăng mạnh vốn điều lệ trong năm qua, Techcombank nhảy 2 bậc từ vị trí thứ 6 lên thứ 4, đẩy VPBank xuống thứ 5 và MB xuống thứ 6; Sacombank và ACB vẫn giữ vị trí của mình là thứ 7 và thứ 8, trong khi HDBank tăng 1 bậc, lấy vị trí thứ 9 của SCB; ba vị trí dẫn đầu vẫn là Vietin- bank, Vietcombank và BIDV. Ngoài Techcombank, trong năm 2018 còn có thêm 13 ngân hàng tăng vốn VPBank, TPBank, VIB, OCB, Vietbank, ACB... Trong đó, VPBank cũng có mức tăng mạnh 67%, từ 15.706 tỷ đồng, lên 25.300 tỷ đồng thông qua việc trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 30,217% và tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu, tỷ lệ 31,60%.

Transcript of LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05...

Page 1: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019356 357

STT Tên viếT TắT

vốn CSH Tổng Tài Sản LnST

Trang2018 (tỷ đồng)

So với năm 2017

(%)

2018 (tỷ đồng)

So với năm 2017

(%)

2018 (tỷ đồng)

So với năm 2017

(%)

1 ACB 21.018 31,11 329.333 15,83 5.137 142,53  361

2 BacA Bank 7.082 11,10 97.029 5,72 677 12,41  362

3 BIDV 54.551 11,71 1.313.038 9,21 7.542 8,58  363

4 Eximbank 14.884 4,44 152.652 2,20 661 -19,72  364

5 HDBank 16.828 14,02 216.057 14,11 3.202 63,81  365

6 Kienlong Bank 3.750 5,59 42.310 13,35 232 14,97  366

7 LienVietPostBank 10.201 8,71 175.095 7,13 960 -29,83 367 

8 MB 34.173 15,44 362.325 15,44 6.190 77,34  368

9 MSB 13.820 0,72 137.769 22,75 868 611,53 369 

10 NamA Bank 4.230 15,35 75.059 37,88 591 147,14  370

11 OCB 8.797 43,29 99.964 18,58 1.761 115,61  371

12 PGBank 3.687 3,57 29.900 2,05 127 96,76  372

13 Sacombank 24.632 6,01 406.041 10,20 1.790 51,51 373 

14 Saigonbank 3.435 0,52 20.374 -4,44 42 -23,75  374

15 SCB 16.578 6,74 508.954 14,62 176 41,54  375

16 SHB 16.333 11,17 323.276 13,03 1.672 8,65 376 

17 Techcombank 51.783 92,28 320.989 19,15 8.474 31,47  377

18 TPBank 10.622 59,09 136.179 9,72 1.805 87,34  378

19 VIB 10.668 21,40 139.166 13,00 2.194 95,14  379

20 VietABank 4.235 2,88 71.291 10,64 118 19,85  380

21 VietBank 4.507 35,37 51.672 24,41 322 22,68 381 

22 VietCapital Bank 3.438 2,82 46.552 16,67 94 181,32 382 

23 Vietcombank 62.179 18,31 1.074.027 3,74 14.622 60,50  383

24 VietinBank 67.456 5,79 1.164.435 6,34 5.416 -27,38  384

25 VPBank 34.750 17,02 323.291 16,40 7.356 14,20 385 

LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH

Tổng qUanTrong phần này, Đặc san đăng tải BCTC tóm tắt của 25 ngân hàng TMCP, là những ngân hàng đã công bố BCTC (hợp nhất) năm 2018 đã kiểm toán trên website của mình. Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng Dầu khí Toàn cầu, Ngân hàng Đại Dương, Ngân hàng TMCP Bảo Việt, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, Ngân hàng TMCP Đông Á, Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Quốc Dân, Ngân hàng TMCP An Bình, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài và các ngân hàng liên doanh. Theo đó, các số liệu tổng quan mà chúng tôi trình bày sau đây cũng chỉ dựa trên 25 BCTC này.

Do chưa tập hợp đầy đủ các ngân hàng, nên các số liệu phân tích dưới đây không phản ánh tình hình hoạt động của cả hệ thống ngân hàng Việt Nam, nhưng chúng tôi hy vọng rằng, các kết quả tổng hợp sẽ cung cấp những giá trị nhất định cho quý bạn đọc.

vốn CHủ Sở HữUVốn chủ sở hữu, trong đó bao gồm

vốn điều lệ, là cơ sở và cũng là điều kiện để một NHTM xác định quy mô hoạt động của mình. Dù chiếm tỷ trọng nhỏ, thậm chí rất nhỏ trong Tổng tài sản của ngân hàng, nhưng vốn chủ sở hữu được ví như "tấm đệm" chống đỡ rủi ro, bảo vệ người gửi tiền/ký thác và các quỹ bảo hiểm tiền gửi. Vốn chủ sở hữu cũng góp phần quyết định tới hệ số an toàn vốn (CAR) của Ngân hàng, nhất là khi thời gian áp dụng Basel II (đầu năm 2020) đang cận kề. Những ngân hàng nào thực hiện trước thời hạn các quy định về CAR sẽ được Ngân hàng Nhà nước ưu tiên tăng trưởng tín dụng trong năm 2019 này. Do đó, áp lực tăng vốn đang đè nặng lên vai các nhà băng và trong năm 2018, đã có nhiều ngân hàng tăng

vốn thành công, qua đó đạt chuẩn Basel II trước thời hạn.

Tính đến cuối năm 2018, tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng trong danh sách tập hợp của Đặc san này là 503.636 tỷ đồng, tăng 18,24% so với cuối năm 2017. Trong đó, riêng 10 ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất chiếm 76,23% tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng.

Sau 2 năm VPBank giữ vị trí quán quân về tăng vốn chủ, năm 2018, vị trí này đã thuộc về Techcombank khi ngân hàng này tăng vốn chủ tới 92,28%, tương đương tăng 24.852 tỷ đồng thông qua việc phát hành tăng vốn điều lệ hơn 200% (tăng 23.311 tỷ đồng), từ 11.655 tỷ đồng, lên 34.966 tỷ đồng thông qua việc phát hành cổ phiếu từ nguồn vốn chủ sở hữu cho cổ đông, tỷ lệ 1:2. Các vị trí dẫn

đầu trong Top 10 vẫn là những gương mặt cũ của năm trước, nhưng có nhiều sự thay đổi từ thứ 4 trở xuống. Theo đó, với việc tăng mạnh vốn điều lệ trong năm qua, Techcombank nhảy 2 bậc từ vị trí thứ 6 lên thứ 4, đẩy VPBank xuống thứ 5 và MB xuống thứ 6; Sacombank và ACB vẫn giữ vị trí của mình là thứ 7 và thứ 8, trong khi HDBank tăng 1 bậc, lấy vị trí thứ 9 của SCB; ba vị trí dẫn đầu vẫn là Vietin-bank, Vietcombank và BIDV.

Ngoài Techcombank, trong năm 2018 còn có thêm 13 ngân hàng tăng vốn là VPBank, TPBank, VIB, OCB, Vietbank, ACB... Trong đó, VPBank cũng có mức tăng mạnh 67%, từ 15.706 tỷ đồng, lên 25.300 tỷ đồng thông qua việc trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 30,217% và tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu, tỷ lệ 31,60%.

Page 2: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019358 359

nợ pHải TrảCùng với Vốn chủ sở hữu, Nợ phải

trả cũng là nguồn vốn quan trọng của ngân hàng thương mại, được hình thành thông qua việc huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong dân, từ doanh nghiệp, từ các tổ chức tín dụng khác và vay từ Ngân hàng Nhà nước. Thông thường, ngân hàng nào có quy mô vốn chủ sở hữu càng lớn thì ngân hàng đó càng có điều kiện để (nhưng không nhất thiết) huy động thêm vốn vay, nợ nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Theo đó, dù có sự hoán đổi nhất định, song Top 10 những ngân hàng có tổng nợ phải trả nhiều nhất cũng bao gồm những ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất. Tổng nợ phải trả của 25 ngân hàng tính đến cuối năm 2018 là hơn 7,11 triệu tỷ đồng, tăng 9,83% so với năm 2017.

Hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả là một trong những thước đo về khả năng thanh toán của ngân hàng và xét ở góc độ này thì Top 10 về vốn chủ sở hữu không phải là 10 ngân hàng có khả năng thanh toán tốt nhất. Hệ số này tính bình quân cho 25 ngân hàng là 7,08% ở thời điểm cuối năm 2018, tăng so với mức 6,58% cuối năm 2017 và các ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu, cũng như nợ phải trả lớn nhất có hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả dao động gần với các mức bình quân này. Ngân hàng có hệ số này lớn nhất là Saigonbank với mức

20,28%. Năm 2017, Saigonbank cũng có hệ số này lớn nhất với 19,63%.

Chiếm phần lớn trong tổng nợ phải trả của các ngân hàng là Tiền gửi của khách hàng. Trong năm 2018, tổng tiền gửi của khách hàng của 25 ngân hàng là hơn 5,4 triệu tỷ đồng, tăng 12,46% so với năm 2017 và bằng 76,26% tổng nợ phải trả (năm 2017 là 74,48%). Tổng tiền gửi khách hàng tăng ít hơn tổng nợ phải trả về giá trị tuyệt đối: 601 nghìn tỷ đồng so với 637 nghìn tỷ đồng. Điều này phản ánh tổng các khoản mục khác trong nợ phải trả tăng thêm 36 nghìn tỷ đồng.

Tài sảnTổng tài sản của 25 ngân hàng được

tập hợp tính đến cuối năm 2018 là gần 7,62 triệu tỷ đồng, tăng 10,35% so với cuối năm 2017. Trong đó, Cho vay khách hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất với 4,93 triệu tỷ đồng, tương đương 64,7% tổng tài sản và tăng 13,7% so với cuối năm 2017. Tiếp đến là Chứng khoán đầu tư với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với năm 2017.

Số liệu trên cho thấy, Cho vay khách hàng vẫn là nghiệp vụ chính (xem thêm mục Kết quả kinh doanh) của các ngân hàng và trong năm 2018 tiếp tục tăng trưởng. Tốc độ tăng trưởng Cho vay khách hàng nhanh hơn đáng kể hơn rất nhiều so với tốc độ tăng trưởng của

Chứng khoán đầu tư. Điều này phản ánh, các ngân hàng tập trung cho mảng hoạt động nghiệp vụ chính là cung ứng vốn cho nền kinh tế, góp phần không nhỏ đà tăng trưởng kinh tế ấn tượng năm 2018, GDP tăng 7,08%.

Khi những ngân hàng có Vốn chủ sở hữu lớn nhất cũng là ngân hàng có Nợ phải trả lớn nhất, thì đương nhiên đó cũng là những ngân hàng có Tổng tài sản lớn nhất. Giống như cơ cấu Vốn chủ sở hữu, Top 10 ngân hàng có tài sản lớn nhất cũng chiếm tới hơn 80% tổng tài sản của 25 ngân hàng, đạt gần 6,13 triệu tỷ đồng. Trong 25 ngân hàng được thống kê, duy nhất Saigonbank có tổng tài sản giảm 4,44%, còn lại đều có tài sản tăng so với năm 2017. Trong đó, tăng mạnh nhất là Nam A Bank tăng 37,88%, tiếp đến là Vietbank tăng 24,41%, MSB tăng 22,75%...

KếT quả Kinh doanhTổng lợi nhuận trước thuế năm

2018 của 25 ngân hàng tăng tới 23.068 tỷ đồng, tương đương 34,36% so với năm 2017, lên 90.199 tỷ đồng, vượt cao hơn nhiều so với tốc độ tăng trưởng tín dụng. Nguyên nhân chính là do tốc độ tăng trung bình của Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và tổng chi phí hoạt động thấp hơn Tổng thu nhập. Cụ thể, tốc độ tăng trung bình của Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và Tổng

chi phí là 13,68% (trong đó, tốc độ tăng của Chi phí dự phòng 11,68%, lên 63.230 tỷ đồng, còn tốc độ tăng của Tổng chi phí 14,78%, đạt 117.896 tỷ đồng), trong khi Tổng thu nhập tăng 19,79%, lên 271.237 tỷ đồng.

Chiếm chủ yếu trong Tổng thu nhập vẫn là Thu nhập lãi thuần với 203.006 tỷ đồng, chiếm 74,8% Tổng thu nhập, nhưng mức này giảm nhẹ so với mức 76,8% của năm 2017.

Đóng góp của Thu nhập lãi thuần giảm dần do sự tăng trưởng mạnh của Lãi thuần từ hoạt động khác và lãi thuần từ hoạt động dịch vụ. Theo đó, trong năm 2018, Lãi thuần từ hoạt động khác của 25 ngân hàng tăng tới 48%, lên mức 24.199 tỷ đồng và chiếm 8,9% Tổng thu nhập, cao hơn mức 7,2% so với năm 2017. Còn lãi thuần từ hoạt động dịch vụ tăng 23,7% lên 26.880 tỷ đồng, chiếm 9,9% Tổng thu nhập, cao hơn mức 9,6% của năm 2017.

Ngân hàng có Lãi thuần từ hoạt động khác cao nhất là VPBank với mức 4.681 tỷ đồng, tăng tới 95% (tương đương tăng 2.282 tỷ đồng). Tiếp đến là BIDV và Vietcombank với mức lần lượt 3.815 tỷ đồng và 3.234 tỷ đồng, tăng 16,35% và 54% so với năm 2017.

Trong khi đó, BIDV, Techcombank và Vietcombank là 3 ngân hàng có mức lãi từ hoạt động dịch vụ lớn nhất với 3.551 tỷ đồng, 3.536 tỷ đồng và 3.402

Page 3: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019360 361

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 6.129.169 4.851.710

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.683.536 8.314.574

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 18.769.776 8.941.727

Chứng khoán kinh doanh 1.177.972 1.236.555

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - -

Cho vay khách hàng 227.983.048 196.668.756

Chứng khoán đầu tư 53.380.061 52.718.405

Góp vốn, đầu tư dài hạn 155.975 190.042

Tài sản cố định 3.233.388 3.007.618

Bất động sản đầu tư 247.454 256.132

Tài sản có khác 7.572.862 8.130.604

TỔnG Tài sản 329.333.241 284.316.123

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ NHNN 3.074.100 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 20.718.382 15.453.746

Tiền gửi của khách hàng 269.998.503 241.392.932

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

38.198 10.491

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 160.093 136.466

Phát hành giấy tờ có giá 8.290.918 6.761.000

Các khoản nợ khác 6.035.148 4.530.641

TỔnG nỢ Phải TRả 308.315.342 268.285.276

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 12.220.152 9.607.514

Vốn điều lệ 12.885.877 10.273.239

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ (665.725) (665.725)

Vốn khác - -

quỹ của TCTd 3.693.069 2.913.780

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 5.104.678 3.509.553

Lợi ích của cổ đông thiểu số - -

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 21.017.899 16.030.847

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 329.333.241 284.316.123

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 40.060 47.071

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 3.086.779 4.119.474

Bảo lãnh khác 6.265.941 6.150.365

Cam kết giao dịch hối đoán 36.616.906 37.957.544

46.009.686 48.274.454

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 24.015.362 20.319.639

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (13.652.442) (11.861.885)

Thu nhập lãi thuần 10.362.920 8.457.754

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.094.599 1.574.668

Chi phí hoạt động dịch vụ (597.073) (386.337)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.497.526 1.188.331

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 241.390 236.729

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (78.329) 25.305

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 168.534 603.079

Thu nhập từ hoạt động khác 1.952.302 952.439

Chi phí từ hoạt động khác (137.531) (60.797)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.814.771 891.642

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 26.387 36.069

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 14.033.199 11.438.909

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (6.712.217) (6.217.359)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 7.320.982 5.221.550

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (932.411) (2.565.343)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 6.388.571 2.656.207

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.299.419) (556.141)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 47.900 18.065

Chi phí thuế Tndn (1.251.519) (538.076)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 5.137.052 2.118.131

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 5.137.052 2.118.131

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3.999 1.578

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

tỷ đồng. Tuy nhiên, so với năm 2017, phần lãi thuần từ hoạt động dịch vụ của Techcombank lại giảm 390 tỷ đồng, tương đương giảm gần 10%, còn BIDV tăng 19,7% và Vietcombank tăng mạnh hơn 34%. Cùng Techcombank, trong năm 2018, lãi thuần từ hoạt động dịch vụ của SHB cũng giảm, thậm chí giảm mạnh gần 51% từ 1.457 tỷ đồng, xuống còn 714 tỷ đồng.

Trong năm 2018, có 9 ngân hàng có Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ đạt trên 1.000 tỷ đồng, bằng với năm 2017. Trong đó, SCB thay SHB vào Top những nhà băng có Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ trên 1.000 tỷ đồng. Trong năm 2018, Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ của SCB tăng mạnh hơn 49%, từ 871 tỷ đồng, lên 1.299 tỷ đồng.

Như vậy, bên cạnh hoạt động tín dụng, các ngân hàng tiếp tục chú trọng vào mảng dịch vụ, chủ yếu là bán chéo sản phẩm, đặc biệt là hợp tác phân phối

sản phẩm độc quyền với các công ty bảo hiểm.

Nếu xét về hiệu quả hoạt động, đối với cổ đông của các ngân hàng TMCP, chỉ tiêu Lãi cơ bản/CP (EPS) là có ý nghĩa nhất và sau cùng. Theo chỉ tiêu này, ACB là ngân hàng đứng đầu với 3.999 đồng, tăng 153,4% so với năm 2017, tiếp đến là VIB với 3.873 đồng, tăng 96,8%. Techcombank với việc pha loãng cổ phiếu do tăng vốn điều lệ lên gấp ba, nên EPS năm qua cũng giảm tương ứng 50% xuống 3.816 đồng, nhưng vẫn nằm trong Top 3 ngân hàng có EPS cao nhất. Hai nhà băng khác cũng có EPS trên 3.000 đồng là Vietcombank (3.584 đồng, tăng 79,7%) và VPBank (3.025 đồng, tăng 7%). Tuy nhiên, ấn tượng nhất lại là MSB khi EPS của Ngân hàng tăng vọt 612% lên 762 đồng, do lợi nhuận tăng mạnh.

RoEChỉ số ROE (Lợi nhuận sau thuế/

Vốn chủ sở hữu) bình quân của 25 ngân hàng tính tại thời điểm cuối năm 2018 là 14,30%. Đây là một mức khá tốt của ngành và cải thiện hơn nhiều so với mức 12,58% của năm 2017. Hầu hết ngân hàng nằm trong Top 10 có Lãi cơ bản/CP cao nhất đều có hệ số ROE cao hơn mức bình quân này. Trong đó, dẫn đầu vẫn là ACB với 24,44%, tiếp theo là Vietcombank với 23,52%, VPBank với 21,17%, VIB với 20,57%, OCB với 20%...

RoaChỉ số ROA (Lợi nhuận sau thuế/

Tổng tài sản) bình quân của 25 ngân hàng là 0,95%. Điểm đặc biệt về chỉ số này là có một số ngân hàng có quy mô nhỏ lọt vào Top 10 như Kienlongbank, Vietcapital Bank, MSB. Trong đó, dẫn đầu là Sacombank với 2,64%, tiếp đến là SCB 2,28%, BIDV 1,76%, HDBank 1,71%.

Page 4: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019362 363

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 10.507.558 8.203.016

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 50.185.159 29.418.564

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 104.113.340 118.355.293

Chứng khoán kinh doanh 673.639 9.613.772

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

79.755 193.703

Cho vay khách hàng 976.333.888 855.535.525

Chứng khoán đầu tư 133.142.950 146.477.353

Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.613.521 2.579.505

Tài sản cố định 10.666.712 10.348.520

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 24.721.152 21.558.592

TỔnG Tài sản 1.313.037.674 1.202.283.843

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 105.297.399 77.535.398

Tiền gửi và vay các TCTD khác 79.198.149 91.978.862

Tiền gửi của khách hàng 989.671.155 859.985.173

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 12.296.196 11.722.727

Phát hành giấy tờ có giá 39.991.361 83.738.429

Các khoản nợ khác 32.031.952 28.489.244

TỔnG nỢ Phải TRả 1.258.486.212 1.153.449.833

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 34.396.605 34.369.933

Vốn điều lệ 34.187.153 34.187.153

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 30.306 30.306

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 179.146 152.474

quỹ của ngân hàng 4.617.990 4.445.827

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 156.581 53.523

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 12.341.426 7.092.011

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 3.038.860 2.872.716

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 54.551.462 48.834.010

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 1.313.037.674 1.202.283.843

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 20167 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 4.712.259 1.620.144

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 61.876.656 62.740.763

Bảo lãnh khác 146.362.287 131.572.176

Cam kết giao dịch ngoại hối 6.000.257 4.032.826

Cam kết khác 8.319.858 9.661.455

227.271.317 209.627.364

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 90.074.018 78.628.515

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (55.118.154) (47.673.184)

Thu nhập lãi thuần 34.955.864 30.955.331

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 6.801.845 5.611.617

Chi phí hoạt động dịch vụ (3.251.046) (2.645.847)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 3.550.799 2.965.770

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.039.685 668.128

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 645.456 481.615

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 234.077 331.341

Thu nhập từ hoạt động khác 5.337.309 4.594.254

Chi phí từ hoạt động khác (1.522.134) (1.315.256)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 3.815.175 3.278.998

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 242.006 335.537

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 44.483.062 39.016.720

Chi phí cho nhân viên (8.879.654) (8.500.439)

Chi phí khấu hao và khấu trừ (978.546) (931.231)

Chi phí hoạt động khác (6.258.722) (6.072.567)

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (16.116.922) (15.504.237)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 28.366.140 23.512.483

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (18.893.635) (14.847.306)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 9.472.505 8.665.177

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.926.628) (1.757.940)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (4.044) 38.349

Chi phí thuế Tndn (1.930.672) (1.719.591)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 7.541.833 6.945.586

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát (183.964) (158.876)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 7.357.869 6.786.710

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.634 1.499

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bắc Á (BAC A BANK)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 460.335 503.505

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 512.340 483.537

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 10.826.234 13.124.945

Chứng khoán kinh doanh 2.099.151 1.110.918

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 82.891 35.812

Cho vay khách hàng 63.385.736 54.874.639

Chứng khoán đầu tư 15.695.965 18.112.279

Góp vốn, đầu tư dài hạn 268.097 251.225

Tài sản cố định 654.756 655.601

Bất động sản đầu tư 7.802 8.987

Tài sản có khác 3.035.754 2.620.753

TỔnG Tài sản 97.029.061 91.782.201

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 112.491 105.970

Tiền gửi và vay các TCTD khác 13.405.883 18.837.374

Tiền gửi của khách hàng 72.534.422 63.415.099

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 12.467 3.887

Phát hành giấy tờ có giá 1.333.848 950.000

Các khoản nợ khác 2.547.494 2.095.259

TỔnG nỢ Phải TRả 89.946.605 85.407.589

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 5.507.398 5.007.398

Vốn điều lệ 5.500.000 5.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 7.398 7.398

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

quỹ của TCTd 400.015 312.172

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.175.043 1.055.042

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 7.082.456 6.374.612

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG ThiỂu sỐ - -

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 97.029.061 91.782.201

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 25.228 28.799

Cam kết giao dịch hối đoái 9.796.802 14.407.999

Bảo lãnh khác 282.821 223.864

10.104.851 14.660.662

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.588.025 6.812.157

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (5.889.353) (5.154.240)

Thu nhập lãi thuần 1.698.672 1.657.917

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 92.810 75.554

Chi phí hoạt động dịch vụ (19.806) (13.859)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 73.004 61.695

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 16.686 25.476

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 4.749 -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 80.201 2.384

Thu nhập từ hoạt động khác 103.930 67.063

Chi phí từ hoạt động khác (5.857) (41.234)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 98.073 25.829

Thu nhập từ góp vốn mua cổ phần 25.350 14.690

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.996.735 1.787.991

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (879.857) (748.903)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.116.878 1.039.088

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (274.412) (296.423)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 842.466 742.665

Chi phí thuế TNDN hiện hành (163.866) (142.788)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (1.390) 2.595

Chi phí thuế Tndn (165.256) (140.193)

LỢi nhuẬn sau Thuế 677.210 602.472

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 677.210 602.472

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.236 1.103

Page 5: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019364 365

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng 2.096.395 1.511.629

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 5.385.604 1.922.256

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 32.425.544 21.861.168

Chứng khoán kinh doanh 2.596.626 4.690.398

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

208.294 -

Cho vay khách hàng 121.791.723 103.336.329

Hoạt động mua nợ - 3.875

Chứng khoán đầu tư 42.694.913 45.802.141

Góp vốn, đầu tư dài hạn 164.931 378.237

Tài sản cố định 1.615.456 1.526.617

Bất động sản đầu tư 51.955 45.769

Tài sản có khác 7.025.965 8.255.852

TỔnG Tài sản 216.057.406 189.334.271

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 7.911.883 156.253

Tiền gửi và vay các TCTD khác 40.689.261 37.217.378

Tiền gửi của khách hàng 128.060.094 120.537.469

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 70.098

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 3.045.666 2.927.741

Phát hành giấy tờ có giá 14.927.000 9.793.000

Các khoản nợ khác 4.595.362 3.873.226

TỔnG nỢ Phải TRả 199.229.266 174.575.165

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 11.852.342 11.852.342

Vốn điều lệ 9.810.000 9.810.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 89 89

Thặng dư vốn cổ phần 2.042.255 2.042.255

Cổ phiếu quỹ (2) (2)

Vốn khác - -

quỹ của tổ chức tín dụng 775.800 453.708

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 3.007.022 1.769.506

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.192.976 683.550

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 16.828.140 14.759.106

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 216.057.406 189.334.271

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 8.565 9.052

Cam kết giao dịch hối đoái 74.523.122 41.764.910

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 4.891.115 1.073.114

Bảo lãnh khác 3.337.898 3.392.157

Cam kết khác 2.698.939 683.758

85.459.639 46.922.991

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 16.797.067 14.634.263

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (9.151.374) (8.259.439)

Thu nhập lãi thuần 7.645.693 6.374.824

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 541.049 268.640

Chi phí hoạt động dịch vụ (102.874) (72.207)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 438.175 196.433

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 298.315 129.913

Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 124.336 5.708

Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 341.516 484.895

Thu nhập từ hoạt động khác 539.625 299.104

Chi phí từ hoạt động khác (56.629) (28.939)

Lãi thuần từ hoạt động khác 482.996 270.165

Thu nhập từ góp vốn mua cổ phần 109.324 43.881

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 9.440.355 7.505.819

Chi phí cho nhân viên (2.376.730) (2.003.352)

Chi phí khấu hao (88.799) (104.447)

Chi phí hoạt động khác (1.975.927) (1.964.478)

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (4.441.456) (4.072.277)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4.998.899 3.433.542

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (994.271) (1.016.760)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 4.004.628 2.416.782

Chi phí thuế TNDN hiện hành (780.294) (466.302)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (22.823) 3.927

Chi phí thuế Tndn (803.117) (462.375)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 3.201.511 1.954.407

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 359.426 207.920

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.842.085 1.746.487

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.897 1.963

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HDBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.356.198 2.282.200

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.412.125 3.277.007

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 19.050.864 15.245.884

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - 30.274

Cho vay khách hàng 102.971.210 100.268.300

Chứng khoán đầu tư 14.901.977 20.020.106

Góp vốn, đầu tư dài hạn 13.720 1.377.209

Tài sản cố định 3.558.890 3.214.194

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 3.387.079 3.654.380

TỔnG Tài sản 152.652.063 149.369.554

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 49.327 55.717

Tiền gửi và vay các TCTD khác 16.011.064 11.256.430

Tiền gửi của khách hàng 118.693.869 117.539.696

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

59.258 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá - 3.000.000

Các khoản nợ khác 2.955.011 3.266.530

TỔnG nỢ Phải TRả 137.768.529 135.118.373

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 12.448.674 12.448.674

Vốn điều lệ 12.355.229 12.355.229

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 15.396 15.396

Thặng dư vốn cổ phần 156.322 156.322

Cổ phiếu quỹ (78.273) (78.273)

Vốn khác - -

Các quỹ 1.685.786 1.587.009

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 749.074 215.498

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 14.883.534 14.251.181

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 152.652.063 149.369.554

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 2 8.061

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 3.588.324 3.097.547

Bảo lãnh khác 3.081.148 3.051.765

Cam kết giao dịch hối đoái 94.070.917 67.636.042

Cam kết khác 169.231 165.222

100.909.622 73.958.637

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.933.493 8.950.649

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (6.726.598) (6.282.831)

Thu nhập lãi thuần 3.206.895 2.667.818

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 683.591 619.088

Chi phí hoạt động dịch vụ (336.933) (287.894)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 346.658 331.194

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 269.073 227.832

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (116.033) 62.621

Thu nhập từ hoạt động khác 326.970 698.732

Chi phí từ hoạt động khác (101.400) (267.622)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 225.570 431.110

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 519.415 107.648

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 4.451.578 3.828.223

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (2.900.904) (2.206.068)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.550.674 1.622.155

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (723.546) (604.576)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 827.128 1.017.579

Chi phí thuế TNDN hiện hành (166.538) (194.749)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (166.538) (194.749)

LỢi nhuẬn sau Thuế 660.590 822.830

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 537 669

Page 6: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019366 367

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.663.726 892.779

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.255.784 10.939.956

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 5.108.151 12.352.188

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

65.547 -

Cho vay khách hàng 117.710.462 99.391.852

Chứng khoán đầu tư 35.665.848 31.863.910

Góp vốn, đầu tư dài hạn 324.731 324.731

Tài sản cố định 1.462.219 1.454.298

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 6.838.064 6.213.925

TỔnG Tài sản 175.094.532 163.433.639

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 7.345.046 1.331.519

Tiền gửi và vay các TCTD khác 16.440.956 13.538.858

Tiền gửi của khách hàng 124.948.075 128.275.377

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 49.120

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.161.500 1.121.250

Phát hành giấy tờ có giá 10.119.764 6.157.131

Các khoản nợ khác 4.878.299 3.577.126

TỔnG nỢ Phải TRả 164.893.640 154.050.381

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 7.563.325 6.523.331

Vốn điều lệ 7.499.994 6.460.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 63.331 63.331

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

quỹ của TCTd 1.205.138 1.065.944

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.432.429 1.793.983

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 10.200.892 9.383.258

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 175.094.532 163.433.639

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 6.133 21.142

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.942.460 1.605.672

Bảo lãnh khác 4.023.014 2.951.843

Cam kết giao dịch hối đoái 33.068.489 26.231.913

Cam kết khác 49.422 25.336

39.089.518 30.835.906

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.856.320 11.509.779

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.840.534) (6.282.936)

Thu nhập lãi thuần 5.015.786 5.226.843

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 331.158 190.084

Chi phí hoạt động dịch vụ (178.333) (125.204)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 152.825 64.880

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 6.914 5.659

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - 14.045

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (4.683) 370.117

Thu nhập từ hoạt động khác 58.200 33.169

Chi phí từ hoạt động khác (349.597) (611.803)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (291.397) (578.634)

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 4.879.445 5.102.910

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (3.048.068) (2.813.096)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.831.377 2.289.814

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (618.436) (521.728)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 1.212.941 1.768.086

Chi phí thuế TNDN hiện hành (252.988) (400.000)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (252.988) (400.000)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 959.953 1.368.086

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 959.953 1.368.086

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.287 1.764

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 519.751 433.191

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.852.903 2.251.582

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 5.399.327 4.163.859

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 987 -

Cho vay khách hàng 29.216.772 24.465.617

Chứng khoán đầu tư 1.460.500 2.154.674

Góp vốn, đầu tư dài hạn 14.521 14.521

Tài sản cố định 1.487.690 1.401.126

Bất động sản đầu tư 96.353 143.009

Tài sản có khác 2.260.999 2.299.226

TỔnG Tài sản 42.309.803 37.326.805

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 255.545 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.992.502 7.028.038

Tiền gửi của khách hàng 29.206.157 26.124.192

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 300.000 -

Các khoản nợ khác 805.452 622.978

TỔnG nỢ Phải TRả 38.559.656 33.775.208

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 3.202.758 2.965.800

Vốn điều lệ 3.236.958 3.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ (34.200) (34.200)

Vốn khác - -

Các quỹ 226.639 285.244

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 320.750 300.553

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 3.750.147 3.551.597

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 42.309.803 37.326.805

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 44.351 11.059

Bảo lãnh khác 111.085 67.198

Cam kết giao dịch hối đoái - -

Cam kết khác - -

155.436 78.257

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.171.636 2.908.703

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.196.765) (1.867.071)

Thu nhập lãi thuần 974.871 1.041.632

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 73.869 60.057

Chi phí hoạt động dịch vụ (17.910) (11.955)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 55.959 48.102

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 11.626 3.633

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 116.790 (4.133)

Thu nhập từ hoạt động khác 105.024 53.252

Chi phí từ hoạt động khác (8.832) (15.777)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 96.192 37.475

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 724 445

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.256.162 1.127.154

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (928.436) (806.203)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 327.726 320.951

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (37.644) (68.757)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 290.082 252.194

Chi phí thuế TNDN hiện hành (58.193) (50.501)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (58.193) (50.501)

LỢi nhuẬn sau Thuế 231.889 201.693

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 231.889 201.693

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 644 587

Page 7: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019368 369

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.337.874 1.996.872

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.406.346 3.448.104

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 22.689.332 8.602.306

Chứng khoán kinh doanh 51.921 65.995

Hoạt động mua nợ 25.616 32.857

Cho vay khách hàng 47.768.344 35.783.876

Chứng khoán đầu tư 40.695.552 44.901.863

Góp vốn, đầu tư dài hạn 10.036 9.251

Tài sản cố định 330.715 572.458

Bất động sản đầu tư 1.087.657 859.030

Tài sản có khác 20.365.295 15.966.366

TỔnG Tài sản 137.768.688 112.238.978

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 9.708.388 2.019.657

Tiền gửi và vay các TCTD khác 37.670.811 29.534.151

Tiền gửi của khách hàng 63.528.770 56.848.515

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

162.292 52.724

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 8.414.977 7.348.899

Các khoản nợ khác 4.463.296 2.713.090

TỔnG nỢ Phải TRả 123.948.534 98.517.036

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 11.109.953 11.879.878

Vốn điều lệ 11.750.000 11.750.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 608 608

Thặng dư vốn cổ phần 400.000 400.000

Cổ phiếu quỹ (1.040.655) (270.730)

Vốn khác - -

Các quỹ của TCTd 703.330 684.054

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 2.006.871 1.158.010

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 13.820.154 13.721.942

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 137.768.688 112.238.978

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 10.000 10.000

Cam kết giao dịch hối đoái 95.137.019 105.159.681

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.801.794 1.866.640

Bảo lãnh khác 3.935.270 2.630.656

Cam kết khác 343.989 4.961.989

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.511.446 6.123.339

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.609.175) (4.521.262)

Thu nhập lãi thuần 2.902.271 1.602.077

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 463.072 324.356

Chi phí hoạt động dịch vụ (191.486) (187.833)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 271.586 136.523

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 209.414 65.208

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (14.406) 32.367

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 720.912 1.029.818

Thu nhập từ hoạt động khác 660.073 463.501

Chi phí từ hoạt động khác (69.629) (82.118)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 590.444 381.383

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 35.889 274

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 4.716.110 3.247.650

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (2.923.739) (2.065.862)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.792.371 1.181.788

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (739.595) (1.017.359)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 1.052.776 164.429

Chi phí thuế TNDN hiện hành (184.487) (42.397)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (184.487) (42.397)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 868.289 122.032

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 868.289 122.032

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 762 107

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (MSB)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quân đội (MBB)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.736.571 1.842.032

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.548.084 6.683.682

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 45.061.628 53.497.402

Chứng khoán kinh doanh 577.672 2.804.525

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 121.592

Cho vay khách hàng 211.474.953 182.062.458

Chứng khoán đầu tư 73.731.314 50.677.071

Góp vốn, đầu tư dài hạn 728.043 984.562

Tài sản cố định 2.699.314 2.604.460

Bất động sản đầu tư 30.813 92.783

Tài sản có khác 15.736.670 12.507.261

TỔnG Tài sản 362.325.062 313.877.828

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 2.632.894 1.847.879

Tiền gửi và vay các TCTD khác 60.470.881 46.101.157

Tiền gửi của khách hàng 239.964.318 220.176.022

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

5.634 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 319.963 297.000

Phát hành giấy tờ có giá 11.157.638 6.022.222

Các khoản nợ khác 13.600.876 9.832.378

TỔnG nỢ Phải TRả 328.152.204 284.276.658

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 21.632.348 18.983.251

Vốn điều lệ 21.604.514 18.155.054

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần - 828.197

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 27.834 -

quỹ của TCTd 3.887.135 3.209.154

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 7.123.671 5.977.328

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 1.529.704 1.431.437

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 34.172.858 29.601.170

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 362.325.062 313.877.828

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 89.264 53.016

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 24.623.727 25.280.378

Bảo lãnh khác 71.203.920 57.845.135

Cam kết giao dịch hối đoái 124.675.198 88.651.794

Cam kết khác 20.325.895 15.515.729

240.918.004 187.346.052

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 24.824.365 19.876.026

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (10.240.868) (8.657.074)

Thu nhập lãi thuần 14.583.497 11.218.952

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5.719.062 3.222.839

Chi phí hoạt động dịch vụ (3.157.752) (2.092.163)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.561.310 1.130.676

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 444.568 201.772

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 151.928 64.089

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư và góp vốn đầu tư dài hạn 148.561 80.356

Thu nhập từ hoạt động khác 2.421.246 1.633.022

Chi phí từ hoạt động khác (904.167) (523.948)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.517.079 1.109.074

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 129.620 62.157

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 19.536.563 13.867.076

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (8.733.802) (5.999.239)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10.802.761 7.867.837

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (3.035.388) (3.252.111)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 7.767.373 4.615.726

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.575.157) (1.125.106)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2.315) (205)

Chi phí thuế Tndn (1.577.472) (1.125.311)

LỢi nhuẬn sau Thuế 6.189.901 3.490.415

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 77.187 (29.212)

Lợi nhuận ròng trong năm 6.112.714 3.519.627

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.829 1.504

Page 8: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019370 371

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Nam Á (NamA Bank)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 463.755 455.568

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.844.909 1.056.877

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.866.059 4.813.557

Chứng khoán kinh doanh 63.324 131.918

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - 509

Cho vay khách hàng 50.042.960 35.502.201

Chứng khoán đầu tư 9.041.087 10.180.067

Góp vốn, đầu tư dài hạn 114.145 112.605

Tài sản cố định 822.156 833.153

Bất động sản đầu tư 17.132 52.379

Tài sản có khác 1.783.477 1.301.046

TỔnG Tài sản 75.059.004 54.439.880

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.770 323.468

Tiền gửi và vay các TCTD khác 12.302.498 7.624.774

Tiền gửi của khách hàng 54.187.107 39.860.577

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 128.714 13.839

Phát hành giấy tờ có giá 2.605.723 1.892.113

Các khoản nợ khác 1.603.110 1.058.055

TỔnG nỢ Phải TRả 70.828.922 50.772.826

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 3.356.079 3.023.748

Vốn điều lệ 3.353.494 3.021.166

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 10 10

Thặng dư vốn cổ phần 2.550 2.547

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 25 25

Các quỹ dự trữ 329.314 240.216

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 544.689 403.090

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 4.230.082 3.667.054

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 75.059.004 54.439.880

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Cam kết giao dịch hối đoái 513.700 4.684.540

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 15.289 47.601

Bảo lãnh khác 267.464 382.042

796.453 5.114.183

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.246.705 3.939.409

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.540.092) (2.753.338)

Thu nhập lãi thuần 1.706.613 1.186.071

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 113.049 75.865

Chi phí hoạt động dịch vụ (60.525) (48.834)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 52.524 27.031

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 29.873 25.235

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (68.594) (3.468)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 29.255 151.899

Thu nhập từ hoạt động khác 57.080 300.188

Chi phí từ hoạt động khác (12.568) (3.989)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 44.512 296.199

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.057 193

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.796.240 1.683.160

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (1.154.419) (861.316)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 641.821 821.844

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 101.142 (520.687)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 742.963 301.157

Chi phí thuế TNDN hiện hành (151.689) (61.914)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (151.689) (61.914)

LỢi nhuẬn sau Thuế 591.274 239.243

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 591.274 239.243

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.763 713

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 680.259 648.859

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.275.369 3.106.796

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 13.447.647 10.381.316

Chứng khoán kinh doanh - 3.288.593

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 62.021 34.460

Cho vay khách hàng 55.751.006 47.778.861

Chứng khoán đầu tư 24.387.913 16.445.929

Góp vốn, đầu tư dài hạn 14.736 14.736

Tài sản cố định 529.288 527.006

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản khác 3.815.869 2.073.613

TỔnG Tài sản 99.964.108 84.300.169

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.469.370 335.210

Tiền gửi và vay các TCTD khác 16.755.980 16.303.630

Tiền gửi của khách hàng 60.362.575 53.205.792

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 2.554.087 2.645.466

Phát hành giấy tờ có giá 8.156.401 4.361.689

Các khoản nợ khác 1.868.457 1.308.986

TỔnG nỢ Phải TRả 91.166.870 78.160.773

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 6.607.761 5.008.550

Vốn điều lệ 6.599.211 5.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 98.800 98.800

Cổ phiếu quỹ (90.250) (90.250)

Vốn khác - -

Các quỹ 688.441 424.136

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.501.036 706.710

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 8.797.238 6.139.396

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 99.964.108 84.300.169

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 91.045 98.098

Cam kết giao dịch hối đoái 27.279.891 36.650.740

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 867.904 1.294.316

Bảo lãnh khác 6.938.176 5.772.768

Cam kết khác - -

35.177.016 43.815.922

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.656.989 5.612.708

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.221.019) (3.211.564)

Thu nhập lãi thuần 3.435.970 2.401.144

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 388.091 237.515

Chi phí hoạt động dịch vụ (50.329) (41.895)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 337.762 195.620

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 83.519 47.000

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 24.327 14.777

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 939.235 48.695

Thu nhập từ hoạt động khác 351.340 116.450

Chi phí từ hoạt động khác (156.446) (99.910)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 194.894 16.540

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 393 39

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 5.016.100 2.723.815

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (1.869.767) (1.445.957)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.146.333 1.277.858

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (944.471) (256.024)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.201.862 1.021.834

Chi phí thuế TNDN hiện hành (440.830) (205.068)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (440.830) (205.068)

LỢi nhuẬn sau Thuế 1.761.032 816.766

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 1.761.032 816.766

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.938 1.687

Page 9: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019372 373

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 253.887 182.092

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.922.286 1.375.234

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 251.524 1.069.853

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

12.774 16.294

Cho vay khách hàng 21.826.744 21.192.835

Hoạt động mua nợ 2.636 2.636

Chứng khoán đầu tư 3.869.090 3.903.700

Góp vốn, đầu tư dài hạn 488 488

Tài sản cố định 177.312 184.448

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.582.866 1.370.381

TỔnG Tài sản 29.899.607 29.297.961

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 1.400.004 2.417.320

Tiền gửi của khách hàng 23.344.960 22.877.378

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 28.347

Phát hành giấy tờ có giá 1.000.000 -

Các khoản nợ khác 467.876 415.070

TỔnG nỢ Phải TRả 26.212.840 25.738.115

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 3.000.000 3.000.000

Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 223.304 213.628

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 463.463 346.218

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 3.686.767 3.559.846

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 29.899.607 29.297.961

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 21.560 8.980

Cam kết giao dịch hối đoái 2.516.444 2.152.800

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 174.165 131.185

Bảo lãnh khác 2.017.506 1.680.747

Cam kết khác 1.130.724 452.645

5.860.399 4.426.357

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.002.938 1.862.827

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.155.127) (1.079.215)

Thu nhập lãi thuần 847.811 783.612

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 76.428 60.607

Chi phí hoạt động dịch vụ (43.778) (38.641)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 32.650 21.966

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 42.196 30.396

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 6.555 9.399

Thu nhập từ hoạt động khác 283.538 175.418

Chi phí từ hoạt động khác (15.691) (2.856)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 267.847 172.562

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.197.059 1.017.935

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (519.582) (476.857)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 677.477 541.078

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (518.965) (460.684)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 158.512 80.394

Chi phí thuế TNDN hiện hành (31.591) (15.889)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0

Chi phí thuế Tndn (31.591) (15.889)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 126.921 64.505

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 126.921 64.505

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 423 215

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 6.379.549 6.212.662

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 9.611.502 3.002.395

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.822.454 7.372.820

Chứng khoán kinh doanh - 63.250

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 21.310 20.251

Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 253.100.111 220.197.752

Hoạt động mua nợ 544.786 643.784

Chứng khoán đầu tư 75.514.421 73.188.580

Góp vốn, đầu tư dài hạn 142.613 164.184

Tài sản cố định 8.249.652 8.100.996

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 47.654.200 49.502.166

TỔnG Tài sản 406.040.598 368.468.840

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 5.293.086 231.484

Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.300.158 12.649.006

Tiền gửi của khách hàng 349.388.922 319.859.587

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 87.728 90.975

Phát hành giấy tờ có giá 8.065.909 5.601.386

Các khoản nợ khác 11.272.428 6.800.110

TỔnG nỢ Phải TRả 381.408.231 345.232.548

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 18.166.632 18.166.632

Vốn điều lệ 18.852.157 18.852.157

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1.121 1.121

Thặng dư vốn cổ phần 63.612 63.612

Cổ phiếu quỹ (750.911) (750.911)

Vốn khác 653 653

Các quỹ 2.720.885 2.549.642

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 223.786 233.900

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 3.521.064 2.286.118

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 24.632.367 23.236.292

LỢi ÍCh CỦa CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 406.040.598 368.468.840

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 22.784 17.766

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 7.406.560 7.415.440

Bảo lãnh khác 6.932.154 8.314.266

Cam kết ngoại hối 15.914.207 14.441.368

Cam kết khác 3.718 -

30.279.423 30.188.840

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 26.295.571 21.534.204

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (18.661.777) (16.256.169)

Thu nhập lãi thuần 7.633.794 5.278.035

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.772.038 3.439.285

Chi phí hoạt động dịch vụ (1.089.894) (815.454)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.682.144 2.623.831

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 401.278 343.879

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.304 13.965

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21.223 157.524

Thu nhập từ hoạt động khác 951.030 323.744

Chi phí từ hoạt động khác (18.647) (8.537)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 932.383 315.207

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.809 (87.155)

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 11.676.935 8.645.286

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (7.837.830) (6.336.893)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.839.105 2.308.393

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.592.114) (816.589)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.246.991 1.491.804

Chi phí thuế TNDN hiện hành (445.711) (278.137)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (11.124) (32.107)

Chi phí thuế Tndn (456.835) (310.244)

LỢi nhuẬn sau Thuế 1.790.156 1.181.560

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng - -

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 780 555

Page 10: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019374 375

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 156.114 212.866

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 844.551 856.957

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 2.376.184 3.031.689

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 13.559.555 13.988.536

Chứng khoán đầu tư 1.813.328 1.615.224

Góp vốn, đầu tư dài hạn 122.761 123.397

Tài sản cố định 1.133.332 1.081.746

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 367.730 408.940

TỔnG Tài sản 20.373.555 21.319.355

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 1.956.173 2.772.835

Tiền gửi của khách hàng 14.678.435 14.849.499

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 304.076 279.781

TỔnG nỢ Phải TRả 16.938.684 17.902.115

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 3.080.716 3.080.716

Vốn điều lệ 3.080.000 3.080.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 716 716

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

quỹ của TCTd 281.249 273.060

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 72.906 63.464

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 3.434.871 3.417.240

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 20.373.555 21.319.355

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn - -

Cam kết giao dịch ngoại hối - -

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 90.904 91.091

Bảo lãnh khác 148.480 162.542

239.384 253.633

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.522.309 1.503.240

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (861.754) (846.645)

Thu nhập lãi thuần 660.555 656.595

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 64.649 58.683

Chi phí hoạt động dịch vụ (21.675) (20.752)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 42.974 37.931

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 24.841 18.323

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -

Thu nhập từ hoạt động khác 132.293 74.643

Chi phí từ hoạt động khác (17.058) (34.064)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 115.235 40.579

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.608 1.498

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 845.213 754.926

Chi phí cho nhân viên

Chi phí khấu hao

Chi phí hoạt động khác

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (449.103) (402.234)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 396.110 352.692

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (343.592) (281.678)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 52.518 71.014

Chi phí thuế TNDN hiện hành (10.887) (16.419)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Chi phí thuế Tndn (10.887) (16.419)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 41.631 54.595

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 41.631 54.595

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 135 104

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SaiGonBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT tại ngày 31 tháng 12 năm 2018 (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.555.584 2.655.088

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.886.943 9.235.546

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 28.268.931 24.048.346

Chứng khoán kinh doanh 25.839 61.926

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 65.189 -

Cho vay khách hàng 299.174.219 264.150.725

Hoạt động mua nợ 11.755 11.755

Chứng khoán đầu tư 59.509.118 73.818.751

Góp vốn, đầu tư dài hạn 26.486 28.626

Tài sản cố định 3.881.323 3.982.821

Tài sản có khác 110.548.129 66.038.164

TỔnG Tài sản 508.953.516 444.031.748

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ NHNN 5.134.323 38.134

Tiền gửi và vay các TCTD khác 55.689.576 64.387.247

Tiền gửi của khách hàng 384.914.010 346.402.517

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 37.444

Phát hành giấy tờ có giá 33.424.218 6.924.000

Các khoản nợ khác 13.213.853 10.712.081

TỔnG nỢ Phải TRả 492.375.980 428.501.423

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn của TCTd 15.249.373 14.312.486

Vốn điều lệ 15.231.688 14.294.801

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản 45 45

Thặng dư vốn cổ phần 95.912 95.912

Cổ phiếu quỹ (87.709) (87.709)

Vốn khác 9.437 9.437

quỹ của TCTd 494.370 467.604

Lợi nhuận chưa phân phối 671.402 591.603

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 162.391 158.632

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 16.577.536 15.530.325

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 508.953.516 444.031.748

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 50.436 74.531

Cam kết mua ngoại tệ 860.291 1.608.907

Cam kết bán ngoại tệ 280.087 1.407.219

Cam kết giao dịch hoán đổi 22.059.197 26.557.088

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 5.006.002 274.896

Bảo lãnh khác 4.978.887 12.030.115

Các cam kết khác 13.758 1.218.130

33.248.658 43.170.886

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 32.684.649 26.640.738

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (29.777.966) (24.749.315)

Thu nhập lãi thuần 2.906.683 1.891.423

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.984.259 1.510.784

Chi phí hoạt động dịch vụ (684.830) (639.682)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.299.429 871.102

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 692 12.849

Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 14.038 15.499

Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 423.523 610.271

Thu nhập từ hoạt động khác 2.633.444 1.047.050

Chi phí từ hoạt động khác (754.490) (57.271)

Lãi thuần từ hoạt động khác 1.878.954 989.779

Lãi thuần từ góp vốn, mua cổ phần 8.312 6.135

Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (4.140.889) (3.343.188)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.390.742 1.053.870

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (2.161.944) (889.878)

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 228.798 163.992

Chi phí thuế TNDN hiện hành (54.653) (38.467)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.011 (1.065)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 176.156 124.460

Phân phối cho các cổ đông không kiểm soát 7.002 4.204

Phân phối cho các cổ đông phổ thông của ngân hàng 169.154 120.256

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng/cổ phiếu) 62 40

Page 11: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019376 377

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.884.822 1.446.548

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.328.739 3.742.659

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 29.300.327 33.513.516

Chứng khoán kinh doanh 655 1.050

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

58.228 136.265

Cho vay khách hàng 213.986.652 195.441.551

Chứng khoán đầu tư 48.026.925 21.207.964

Góp vốn, đầu tư dài hạn 195.767 215.465

Tài sản cố định 4.792.434 3.952.317

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 20.701.459 26.352.746

TỔnG Tài sản 323.276.008 286.010.081

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 12.211.237 2.758.343

Tiền gửi và vay các TCTD khác 44.933.789 53.000.419

Tiền gửi của khách hàng 225.224.141 194.889.770

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.473.711 1.064.161

Phát hành giấy tờ có giá 16.721.736 14.967.269

Các khoản nợ khác 6.378.862 4.638.899

TỔnG nỢ Phải TRả 306.943.476 271.318.861

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 12.132.617 11.293.347

Vốn điều lệ 12.036.161 11.196.891

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 101.716 101.716

Cổ phiếu quỹ (5.260) (5.260)

Vốn khác - -

Các quỹ của TCTd 1.467.001 1.220.358

Chênh lệch tỷ giá hối đoái (5.891) -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 2.738.805 2.177.515

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 16.332.532 14.691.220

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 323.276.008 286.010.081

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 16.208 179.955

Cam kết giao dịch hối đoái 32.202.971 51.133.948

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 14.117.545 14.695.470

Bảo lãnh khác 49.465.228 23.117.644

Cam kết khác - -

95.801.952 89.127.017

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 22.641.366 18.220.214

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (17.085.464) (13.423.554)

Thu nhập lãi thuần 5.555.902 4.796.660

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 822.989 1.526.170

Chi phí hoạt động dịch vụ (109.047) (69.305)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 713.942 1.456.865

Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 61.747 54.247

(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - (5.188)

Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 277.881 1.050

Thu nhập từ hoạt động khác 251.134 359.978

Chi phí từ hoạt động khác (121.073) (222.486)

Lãi thuần từ hoạt động khác 130.061 137.492

(Lỗ)/lãi thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.202 2.816

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 6.741.735 6.443.942

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (3.222.791) (2.629.858)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.518.944 3.814.084

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.425.091) (1.888.773)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.093.853 1.925.311

Chi phí thuế TNDN hiện hành (421.534) (386.183)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (421.534) (386.183)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.672.319 1.539.128

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận sau thuế của ngân hàng 1.672.319 1.539.128

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.390 1.279

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.606.467 2.344.362

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.555.483 4.279.431

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 35.559.363 30.155.807

Chứng khoán kinh doanh 7.572.229 6.758.094

Hoạt động mua nợ - 10.332

Cấc công cụ chứng khoán phái sinh và các tài sản chính khác

- 36.292

Cho vay khách hàng 157.554.103 158.964.456

Chứng khoán đầu tư 86.512.348 51.542.484

Góp vốn, đầu tư dài hạn 12.223 9.683

Tài sản cố định 1.718.596 1.511.446

Bất động sản đầu tư 1.196.324 1.238.030

Tài sản có khác 17.701.805 12.541.963

TỔnG Tài sản 320.988.941 269.392.380

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 6.025.027 1.000.000

Tiền gửi và vay các TCTD khác 36.425.560 46.323.825

Tiền gửi của khách hàng 201.414.532 170.970.833

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

310.313 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 13.177.959 17.639.970

Các khoản nợ khác 11.852.845 6.527.007

TỔnG nỢ Phải TRả 269.206.236 242.461.635

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 35.442.539 9.777.116

Vốn điều lệ 34.965.922 11.655.307

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 476.617 2.165.058

Cổ phiếu quỹ - (4.043.249)

Vốn khác - -

quỹ của TCTd 3.867.846 6.156.928

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 12.403.003 10.996.701

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 69.317 -

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 51.782.705 26.930.745

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 320.988.941 269.392.380

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 5.957 8.558

Cam kết giao dịch hối đoái 160.600.295 232.107.961

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 12.163.321 9.366.321

Bão lãnh khác 19.043.774 16.001.135

Cam kết kỳ hạn giấy tờ có giá 8.059.426 9.638.324

Cam kết khác 202.008.746 23.045.517

401.881.519 290.167.816

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 21.150.222 17.594.504

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (10.023.687) (8.664.092)

Thu nhập lãi thuần 11.126.535 8.930.412

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 4.451.721 4.519.685

Chi phí hoạt động dịch vụ (915.737) (593.601)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 3.535.984 3.926.084

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 233.751 278.585

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 168.433 396.730

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 756.585 855.760

Thu nhập từ hoạt động khác 3.147.169 1.963.425

Chi phí từ hoạt động khác (1.513.392) (248.534)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.633.777 1.714.891

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 894.703 355.526

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 18.349.768 16.457.988

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (5.842.507) (4.812.465)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12.507.261 11.645.523

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.846.245) (3.609.226)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 10.661.016 8.036.297

Chi phí thuế TNDN hiện hành (2.185.246) (1.564.816)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (1.773) (25.886)

Chi phí thuế Tndn (2.187.019) (1.590.702)

LỢi nhuẬn sau Thuế 8.473.997 6.445.595

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (11.222) -

Lãi suy giảm trên cổ phiếu (đồng) 3.816 7.719

Page 12: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019378 379

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.332.025 1.176.978

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.692.735 2.364.130

Tiền gửi và cấp tín dụng cho các TCTD khác 16.340.793 22.589.779

Hoạt động mua nợ 1.265.452 580.054

Cho vay khách hàng 76.295.237 62.747.997

Chứng khoán đầu tư 24.899.523 25.465.002

Tài sản cố định 300.052 250.772

Tài sản có khác 11.053.586 8.944.035

TỔNG TÀI SẢN 136.179.403 124.118.747

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 4.752.198 1.082.224

Tiền gửi và vay các TCTD khác 33.491.419 40.757.187

Tiền gửi của khách hàng 76.138.062 70.298.586

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

108.589 84.351

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro 247.228 132.484

Phát hành giấy tờ có giá 8.715.178 3.481.154

Các khoản nợ khác 2.105.044 1.606.044

TỔnG nỢ Phải TRả 125.557.718 117.442.030

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 8.510.485 5.552.176

Vốn điều lệ 8.565.892 5.842.105

Thặng dư vốn cổ phần 76 (234.446)

Cổ phiếu quỹ (55.483) (55.483)

Quỹ của TCTD 305.473 160.932

Lợi nhuận chưa phân phối 1.805.727 963.609

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 10.621.685 6.676.717

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 136.179.403 124.118.747

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 59.068 -

Cam kết giao dịch hối đoái 52.094.936 55.350.107

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.629.153 886.466

Bảo lãnh khác 10.575.376 7.321.529

Cam kết khác 2.395.066 3.262.748

66.753.599 66.820.850

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.373.839 7.324.605

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.996.062) (4.152.181)

Thu nhập lãi thuần 4.377.777 3.172.424

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 864.711 280.878

Chi phí hoạt động dịch vụ (188.526) (115.815)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 676.185 165.063

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 81.310 10.248

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 351.959 222.633

Thu nhập từ hoạt động khác 149.270 45.421

Chi phí từ hoạt động khác (9.701) (6.063)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 139.569 39.358

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 5.626.800 3.609.726

Chi phí cho nhân viên (1.509.599) (961.525)

Chi phí khấu hao (88.818) (65.897)

Chi phí hoạt động khác (1.248.271) (914.181)

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (2.846.688) (1.941.603)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.780.112 1.668.123

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (522.332) (462.412)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.257.780 1.205.711

Chi phí thuế TNDN hiện hành (452.542) (242.102)

Chi phí thuế Tndn (452.542) (242.102)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.805.238 963.609

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.911 1.717

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Tiên phong(TPBank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.098.117 1.016.409

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.473.941 3.587.550

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 8.415.605 10.274.966

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - -

Cho vay khách hàng 95.260.970 78.919.360

Hoạt động mua nợ 418.273 955.774

Chứng khoán đầu tư 28.577.760 25.609.896

Góp vốn, đầu tư dài hạn 114.799 113.947

Tài sản cố định 350.758 369.709

Bất động sản đầu tư - 16.403

Tài sản có khác 2.455.993 2.295.103

TỔnG Tài sản 139.166.216 123.159.117

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 832.575 1.000.000

Tiền gửi và vay các TCTD khác 29.399.947 33.695.516

Tiền gửi của khách hàng 84.862.629 68.377.753

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

20.471 89.431

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 19.818 31.248

Phát hành giấy tờ có giá 10.152.430 9.045.061

Các khoản nợ khác 3.210.701 2.132.587

TỔnG nỢ Phải TRả 128.498.571 114.371.596

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 7.835.885 6.039.799

Vốn điều lệ 7.834.673 5.644.425

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 720.568 1.158.533

Cổ phiếu quỹ (719.356) (763.159)

Vốn khác - -

quỹ của TCTd 1.708.703 2.027.583

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.123.057 720.139

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 10.667.645 8.787.521

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 139.166.216 123.159.117

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn - 25

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.652.769 2.569.478

Cam kết giao dịch hối đoái 58.922.073 33.275.495

Bảo lãnh khác 6.173.831 4.662.725

Cam kết khác 12.765.242 9.239.013

79.513.915 49.746.736

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 10.085.843 7.252.564

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (5.260.350) (3.796.588)

Thu nhập lãi thuần 4.825.493 3.455.976

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.026.934 594.174

Chi phí hoạt động dịch vụ (292.189) (187.283)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 734.745 406.891

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (25.871) (62.888)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 35.757 161.340

Thu nhập từ hoạt động khác 598.878 160.975

Chi phí từ hoạt động khác (83.764) (34.212)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 515.114 126.763

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 535 1.380

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 6.085.773 4.089.462

Chi phí cho nhân viên (1.639.419) (1.324.020)

Chi phí khấu hao (91.074) (90.904)

Chi phí hoạt động khác (959.223) (919.533)

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (2.689.716) (2.334.457)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.396.057 1.755.005

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (653.487) (349.935)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.742.570 1.405.070

Chi phí thuế TNDN hiện hành (548.700) (280.779)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 (12)

Chi phí thuế Tndn (548.649) (280.791)

LỢi nhuẬn sau Thuế 2.193.921 1.124.279

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3.873 1.968

Page 13: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019380 381

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn 31/12/2018 (triệu đồng)

01/01/2018 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 318.618 271.566

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 440.948 243.617

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 15.267.645 12.353.455

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 884 1.561

Cho vay khách hàng 37.522.475 33.898.537

Hoạt động mua nợ 1.519 1.901

Chứng khoán đầu tư 12.095.661 12.521.682

Góp vốn, đầu tư dài hạn 313.374 313.374

Tài sản cố định 195.390 216.896

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 5.134.802 4.611.571

TỔNG TÀI SẢN 71.291.316 64.434.160

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 10.172 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 22.714.462 22.770.280

Tiền gửi của khách hàng 41.367.098 34.402.403

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 14.259 24.853

Phát hành giấy tờ có giá 1.682.143 2.163.575

Các khoản nợ khác 1.268.313 956.596

TỔnG nỢ Phải TRả 67.056.447 60.317.707

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 3.500.102 3.500.102

Vốn điều lệ 3.499.990 3.499.990

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 99 99

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 13 13

quỹ của TCTd 195.943 178.180

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 538.824 438.171

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 4.234.869 4.116.453

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 71.291.316 64.434.160

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn 31/12/2018 (triệu đồng)

01/01/2018 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn - -

Cam kết giao dịch hối đoái 2.713.815 4.081.350

Cam kết cho vay không hủy ngang - -

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 29.438 21.036

Bảo lãnh khác 550.277 218.895

Cam kết khác - -

3.293.530 4.321.281

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.244.311 4.130.321

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.134.388) (2.986.215)

Thu nhập lãi thuần 1.109.923 1.144.106

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 15.380 12.181

Chi phí hoạt động dịch vụ (22.859) (19.181)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (7.479) (7.000)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (979) (42.858)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 2.857 (82.523)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1.650 35.866

Thu nhập từ hoạt động khác 73.992 22.419

Chi phí từ hoạt động khác (2.080) (95.674)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 71.912 (73.255)

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.412 14.320

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.179.296 988.656

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (564.181) (558.703)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 615.115 429.953

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (464.588) (308.122)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 150.527 121.831

Chi phí thuế TNDN hiện hành (32.112) (23.029)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (32.112) (23.029)

LỢi nhuẬn sau Thuế 118.415 98.802

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 118.415 98.802

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 338 282

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn số cuối năm (triệu đồng)

số đầu năm (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt 452.715 490.608

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 662.220 695.150

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.344.368 4.109.331

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 6.468 11.155

Cho vay khách hàng 35.186.646 28.469.284

Chứng khoán đầu tư 4.219.190 5.708.023

Góp vốn, đầu tư dài hạn - -

Tài sản cố định 580.142 583.823

Bất động sản đầu tư 19.918 -

Tài sản có khác 3.200.372 1.466.168

TỔNG TÀI SẢN 51.672.039 41.533.542

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ NHNN 16.933 18.991

Tiền gửi và vay các TCTD khác 5.059.706 6.236.158

Tiền gửi của khách hàng 39.855.470 31.302.611

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 1.000.000 -

Các khoản nợ khác 1.233.150 646.507

TỔnG nỢ Phải TRả 47.165.259 38.204.267

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 4.104.521 3.249.000

Vốn điều lệ 4.104.521 3.249.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 126.607 79.859

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 275.652 416

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -

VỐn ChỦ sỞ hỮu 4.506.780 3.329.275

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 51.672.039 41.533.542

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn số cuối năm (triệu đồng)

số đầu năm (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn - -

Cam kết giao dịch hối đoái 10.322.776 36.403.606

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 158.022 147.946

Bảo lãnh khác 784.434 1.038.589

Cam kết khác 10.265.692 1.704.554

21.530.924 39.294.695

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.441.395 2.652.961

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.396.937) (1.879.777)

Thu nhập lãi thuần 1.044.458 773.184

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 31.828 26.789

Chi phí hoạt động dịch vụ (16.651) (10.020)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 15.177 16.769

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.422 16.842

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 192.379 43.357

Thu nhập từ hoạt động khác 101.196 162.770

Chi phí từ hoạt động khác (1.483) (978)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 99.713 161.792

Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - -

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.353.149 1.011.944

Chi phí cho nhân viên (413.924) (418.386)

Chi phí khấu hao (46.287) (48.849)

Chi phí hoạt động khác (412.667) (332.048)

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (872.878) (799.283)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 480.271 212.661

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (79.279) 50.392

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 400.992 263.053

Chi phí thuế TNDN hiện hành (79.008) (598)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (79.008) (598)

LỢi nhuẬn sau Thuế 321.984 262.455

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 321.984 262.455

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 970 808

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBank)

Page 14: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019382 383

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt 506.749 298.535

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 513.958 672.076

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.678.620 5.236.207

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 22.591 7.796

Cho vay khách hàng 29.349.936 24.784.843

Chứng khoán đầu tư 5.956.261 6.156.729

Góp vốn, đầu tư dài hạn - 31.572

Tài sản cố định 767.628 685.340

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 2.755.871 2.027.818

TỔNG TÀI SẢN 46.551.614 39.900.916

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 8.704.210 8.907.684

Tiền gửi của khách hàng 33.495.353 27.022.524

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 10 10

Các khoản nợ khác 914.084 626.976

TỔnG nỢ Phải TRả 43.113.657 36.557.194

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 3.000.009 3.000.009

Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1

Thặng dư vốn cổ phần 8 8

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 159.544 154.956

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 278.404 188.757

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 3.437.957 3.343.722

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG ThiỂu sỐ - -

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 46.551.614 39.900.916

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 150.046 150.046

Cam kết giao dịch hối đoái 21.299.720 26.907.749

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 131.229 199.030

Bảo lãnh khác 1.268.442 1.050.085

22.849.437 28.306.910

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.125.236 2.506.651

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.325.348) (1.837.768)

Thu nhập lãi thuần 799.888 668.883

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 69.042 46.910

Chi phí hoạt động dịch vụ (35.440) (37.135)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 33.602 9.775

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 31.356 20.920

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 45.251 58.629

Thu nhập từ hoạt động khác 37.049 18.417

Chi phí từ hoạt động khác (4.718) (6.823)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 32.331 11.594

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần (112) 1.918

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 942.316 771.719

Chi phí cho nhân viên

Chi phí khấu hao

Chi phí hoạt động khác

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (698.862) (645.592)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 243.454 126.127

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (126.966) (89.436)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 116.488 36.691

Chi phí thuế TNDN hiện hành (22.156) (3.159)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Chi phí thuế Tndn (22.156) (3.159)

LỢi nhuẬn sau Thuế 94.332 33.532

Lợi ích của các cổ đông thiểu số

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 94.332 33.532

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 314 112

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 12.792.045 10.102.861

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.845.701 93.615.618

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 250.228.037 232.973.403

Chứng khoán kinh doanh 2.654.806 9.669.033

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 275.983 832.354

Cho vay khách hàng 621.573.249 535.321.404

Chứng khoán đầu tư 149.296.430 129.952.272

Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.476.067 3.552.828

Tài sản cố định 6.527.466 6.162.361

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 17.356.776 13.111.149

TỔnG Tài sản 1.074.026.560 1.035.293.283

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 90.685.315 171.385.068

Tiền gửi và vay các TCTD khác 76.524.079 66.942.203

Tiền gửi của khách hàng 801.929.115 708.519.717

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 25.803 23.153

Phát hành giấy tờ có giá 21.461.132 18.214.504

Các khoản nợ khác 21.221.737 17.650.679

TỔnG nỢ Phải TRả 1.011.847.181 982.735.324

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 36.322.343 36.321.931

Vốn điều lệ 35.977.686 35.977.686

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 344.657 344.245

quỹ của tổ chức tín dụng 9.445.732 7.253.682

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 84.450 94.485

Chênh lệch đánh giá lại tài sản 119.178 83.285

Lợi nhuận chưa phân phối 16.138.687 8.715.252

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 68.989 89.324

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 62.179.379 52.557.959

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 1.074.026.560 1.035.293.283

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 276.512 265.179

Cam kết giao dịch hối đoái 61.831.282 74.729.089

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 57.703.713 45.239.213

Bảo lãnh khác 54.250.031 51.953.402

Cam kết khác 295.856 284.135

174.357.394 172.471.018

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 55.863.951 46.158.768

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (27.455.435) (24.221.222)

Thu nhập lãi thuần 28.408.516 21.937.546

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7.022.155 5.378.176

Chi phí hoạt động dịch vụ (3.619.663) (2.839.967)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 3.402.492 2.538.209

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 2.266.429 2.042.417

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 250.462 476.400

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - (19.742)

Thu nhập từ hoạt động khác 3.515.904 2.355.831

Chi phí từ hoạt động khác (281.539) (256.301)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 3.234.365 2.099.530

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.716.169 331.761

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 39.278.433 29.406.121

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (13.611.094) (11.866.345)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 25.667.339 17.539.776

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (7.398.113) (6.198.415)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 18.269.226 11.341.361

Chi phí thuế TNDN hiện hành (3.648.356) (2.234.378)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.192 3.605

Chi phí thuế Tndn (3.647.164) (2.230.773)

LỢi nhuẬn sau Thuế 14.622.062 9.110.588

Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (16.484) (19.518)

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 14.605.578 9.091.070

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3.584 1.994

Page 15: LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với

niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019384 385

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 7.028.347 5.979.833

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 23.182.208 20.756.531

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 130.512.012 107.510.487

Chứng khoán kinh doanh 3.131.835 3.528.982

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

281.166 528.762

Cho vay và ứng trước khách hàng 851.917.565 782.385.236

Chứng khoán đầu tư 102.100.093 128.392.765

Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.317.405 3.114.101

Tài sản cố định 11.114.537 11.436.527

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 31.849.567 31.427.618

TỔNG TÀI SẢN 1.164.434.735 1.095.060.842

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 62.600.159 15.206.899

Tiền gửi và vay các TCTD khác 111.399.612 115.158.765

Tiền gửi của khách hàng 825.816.119 752.935.338

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 5.934.029 6.364.158

Phát hành giấy tờ có giá 46.216.359 22.501.773

Các khoản nợ khác 45.012.940 119.128.626

TỔnG nỢ Phải TRả 1.096.979.218 1.031.295.559

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn điều lệ 37.234.046 37.234.046

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 8.974.698 8.974.710

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác 207.470 -

Quỹ của TCTD 8.167.617 7.476.339

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 599.602 550.601

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.975.822 9.233.969

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 296.262 295.618

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 67.455.517 63.765.283

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 1.164.434.735 1.095.060.842

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 3.058.616 3.383.765

Cam kết giao dịch ngoại hối 167.327.100 195.261.549

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 52.940.203 55.316.608

Bảo lãnh khác 57.634.431 54.223.212

Cam kết khác 37.414.889 28.719.395

318.375.239 336.904.529

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 74.176.120 65.277.199

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (51.658.034) (38.204.212)

Thu nhập lãi thuần 22.518.086 27.072.987

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5.954.421 4.302.331

Chi phí hoạt động dịch vụ (3.186.894) (2.447.131)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.767.527 1.855.200

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 709.869 709.966 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 271.475 324.668

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 218.321 (80.869)

Thu nhập từ hoạt động khác 2.903.224 3.233.912

Chi phí hoạt động khác (1.024.814) (1.239.040)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.878.410 1.994.872

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 374.238 743.046

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 28.737.926 32.619.870

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (14.256.251) (15.069.777)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 14.481.675 17.550.093

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (7.751.273) (8.343.899)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 6.730.402 9.206.194

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.305.164) (1.747.409)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại (8.809) 117

Chi phí thuế TNDN (1.313.973) (1.747.292)

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 5.416.429 7.458.902

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 2.480 26.539

Lợi nhuận thuần của chủ sở hữu 5.413.949 7.432.363

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.454 1.546

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Tài sản

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.855.473 2.574.284

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.828.571 6.460.795

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16.571.491 17.520.025

Chứng khoán kinh doanh 4.202.413 1.424.854

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - -

Cho vay khách hàng 218.395.223 179.518.809

Chứng khoán đầu tư 51.926.416 53.558.049

Góp vốn, đầu tư dài hạn 190.654 152.506

Tài sản cố định 1.963.096 808.486

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 17.357.782 15.734.506

TỔNG TÀI SẢN 323.291.119 277.752.314

nỢ Phải TRả

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 3.781.343 26.015

Tiền gửi và vay các TCTD khác 54.231.451 38.063.849

Tiền gửi của khách hàng 170.850.871 133.550.812

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

18.571 160.469

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 329.649 328.777

Phát hành giấy tờ có giá 48.658.036 66.104.605

Các khoản nợ khác 10.671.129 9.822.077

TỔnG nỢ Phải TRả 288.541.050 248.056.604

VỐn ChỦ sỞ hỮu

Vốn 24.096.960 21.572.335

Vốn điều lệ 25.299.680 15.706.230

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

Thặng dư vốn cổ phần 1.289.001 5.866.105

Cổ phiếu quỹ (2.491.721) -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 5.465.879 3.558.265

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 5.187.230 4.565.110

LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -

TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 34.750.069 29.695.710

TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 323.291.119 277.752.314

CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Bảo lãnh vay vốn 20.626 3.792

Cam kết giao dịch hối đoái 66.626.741 76.976.531

Cam kết không hủy ngang 1.860 -

Cam kết trong nghiệp vụ L/C 14.799.169 8.801.290

Bảo lãnh khác 13.860.017 11.590.623

Cam kết khác 111.197.304 7.034.321

206.505.717 104.406.557

BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)

năm 2017 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 40.280.214 34.133.371

Chi phí lãi và các chi phí tương tự (15.578.639) (13.518.945)

Thu nhập lãi thuần 24.701.575 20.614.426

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.818.797 3.210.071

Chi phí hoạt động dịch vụ (2.206.301) (1.748.527)

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.612.496 1.461.544

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng (103.750) (158.842)

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (56.821) 179.638

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 250.057 339.477

Thu nhập từ hoạt động khác 5.363.874 3.208.782

Chi phí từ hoạt động khác (682.613) (809.217)

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 4.681.261 2.399.565

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 845 53.568

TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 31.085.663 24.889.376

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (10.633.924) (8.758.255)

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 20.451.739 16.131.121

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (11.253.231) (8.001.058)

TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 9.198.508 8.130.063

Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.842.940) (1.689.296)

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế Tndn (1.842.940) (1.689.296)

LỢi nhuẬn sau Thuế 7.355.568 6.440.767

Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 7.355.568 6.440.767

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3.025 2.820