LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05...
Transcript of LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH toán trên website … · với gần 1,05...
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019356 357
STT Tên viếT TắT
vốn CSH Tổng Tài Sản LnST
Trang2018 (tỷ đồng)
So với năm 2017
(%)
2018 (tỷ đồng)
So với năm 2017
(%)
2018 (tỷ đồng)
So với năm 2017
(%)
1 ACB 21.018 31,11 329.333 15,83 5.137 142,53 361
2 BacA Bank 7.082 11,10 97.029 5,72 677 12,41 362
3 BIDV 54.551 11,71 1.313.038 9,21 7.542 8,58 363
4 Eximbank 14.884 4,44 152.652 2,20 661 -19,72 364
5 HDBank 16.828 14,02 216.057 14,11 3.202 63,81 365
6 Kienlong Bank 3.750 5,59 42.310 13,35 232 14,97 366
7 LienVietPostBank 10.201 8,71 175.095 7,13 960 -29,83 367
8 MB 34.173 15,44 362.325 15,44 6.190 77,34 368
9 MSB 13.820 0,72 137.769 22,75 868 611,53 369
10 NamA Bank 4.230 15,35 75.059 37,88 591 147,14 370
11 OCB 8.797 43,29 99.964 18,58 1.761 115,61 371
12 PGBank 3.687 3,57 29.900 2,05 127 96,76 372
13 Sacombank 24.632 6,01 406.041 10,20 1.790 51,51 373
14 Saigonbank 3.435 0,52 20.374 -4,44 42 -23,75 374
15 SCB 16.578 6,74 508.954 14,62 176 41,54 375
16 SHB 16.333 11,17 323.276 13,03 1.672 8,65 376
17 Techcombank 51.783 92,28 320.989 19,15 8.474 31,47 377
18 TPBank 10.622 59,09 136.179 9,72 1.805 87,34 378
19 VIB 10.668 21,40 139.166 13,00 2.194 95,14 379
20 VietABank 4.235 2,88 71.291 10,64 118 19,85 380
21 VietBank 4.507 35,37 51.672 24,41 322 22,68 381
22 VietCapital Bank 3.438 2,82 46.552 16,67 94 181,32 382
23 Vietcombank 62.179 18,31 1.074.027 3,74 14.622 60,50 383
24 VietinBank 67.456 5,79 1.164.435 6,34 5.416 -27,38 384
25 VPBank 34.750 17,02 323.291 16,40 7.356 14,20 385
LỜi nÓi ĐẦU vỀ CÁC BÁO CÁO Tài CHÍnH
Tổng qUanTrong phần này, Đặc san đăng tải BCTC tóm tắt của 25 ngân hàng TMCP, là những ngân hàng đã công bố BCTC (hợp nhất) năm 2018 đã kiểm toán trên website của mình. Các BCTC tóm tắt sau đây không bao gồm BCTC của Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển nông thông Việt Nam, Ngân hàng Xây dựng Việt Nam, Ngân hàng Dầu khí Toàn cầu, Ngân hàng Đại Dương, Ngân hàng TMCP Bảo Việt, Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, Ngân hàng TMCP Đông Á, Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam, Ngân hàng TMCP Quốc Dân, Ngân hàng TMCP An Bình, các ngân hàng 100% vốn nước ngoài và các ngân hàng liên doanh. Theo đó, các số liệu tổng quan mà chúng tôi trình bày sau đây cũng chỉ dựa trên 25 BCTC này.
Do chưa tập hợp đầy đủ các ngân hàng, nên các số liệu phân tích dưới đây không phản ánh tình hình hoạt động của cả hệ thống ngân hàng Việt Nam, nhưng chúng tôi hy vọng rằng, các kết quả tổng hợp sẽ cung cấp những giá trị nhất định cho quý bạn đọc.
vốn CHủ Sở HữUVốn chủ sở hữu, trong đó bao gồm
vốn điều lệ, là cơ sở và cũng là điều kiện để một NHTM xác định quy mô hoạt động của mình. Dù chiếm tỷ trọng nhỏ, thậm chí rất nhỏ trong Tổng tài sản của ngân hàng, nhưng vốn chủ sở hữu được ví như "tấm đệm" chống đỡ rủi ro, bảo vệ người gửi tiền/ký thác và các quỹ bảo hiểm tiền gửi. Vốn chủ sở hữu cũng góp phần quyết định tới hệ số an toàn vốn (CAR) của Ngân hàng, nhất là khi thời gian áp dụng Basel II (đầu năm 2020) đang cận kề. Những ngân hàng nào thực hiện trước thời hạn các quy định về CAR sẽ được Ngân hàng Nhà nước ưu tiên tăng trưởng tín dụng trong năm 2019 này. Do đó, áp lực tăng vốn đang đè nặng lên vai các nhà băng và trong năm 2018, đã có nhiều ngân hàng tăng
vốn thành công, qua đó đạt chuẩn Basel II trước thời hạn.
Tính đến cuối năm 2018, tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng trong danh sách tập hợp của Đặc san này là 503.636 tỷ đồng, tăng 18,24% so với cuối năm 2017. Trong đó, riêng 10 ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất chiếm 76,23% tổng vốn chủ sở hữu của 25 ngân hàng.
Sau 2 năm VPBank giữ vị trí quán quân về tăng vốn chủ, năm 2018, vị trí này đã thuộc về Techcombank khi ngân hàng này tăng vốn chủ tới 92,28%, tương đương tăng 24.852 tỷ đồng thông qua việc phát hành tăng vốn điều lệ hơn 200% (tăng 23.311 tỷ đồng), từ 11.655 tỷ đồng, lên 34.966 tỷ đồng thông qua việc phát hành cổ phiếu từ nguồn vốn chủ sở hữu cho cổ đông, tỷ lệ 1:2. Các vị trí dẫn
đầu trong Top 10 vẫn là những gương mặt cũ của năm trước, nhưng có nhiều sự thay đổi từ thứ 4 trở xuống. Theo đó, với việc tăng mạnh vốn điều lệ trong năm qua, Techcombank nhảy 2 bậc từ vị trí thứ 6 lên thứ 4, đẩy VPBank xuống thứ 5 và MB xuống thứ 6; Sacombank và ACB vẫn giữ vị trí của mình là thứ 7 và thứ 8, trong khi HDBank tăng 1 bậc, lấy vị trí thứ 9 của SCB; ba vị trí dẫn đầu vẫn là Vietin-bank, Vietcombank và BIDV.
Ngoài Techcombank, trong năm 2018 còn có thêm 13 ngân hàng tăng vốn là VPBank, TPBank, VIB, OCB, Vietbank, ACB... Trong đó, VPBank cũng có mức tăng mạnh 67%, từ 15.706 tỷ đồng, lên 25.300 tỷ đồng thông qua việc trả cổ tức năm 2017 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 30,217% và tăng vốn từ nguồn vốn chủ sở hữu, tỷ lệ 31,60%.
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019358 359
nợ pHải TrảCùng với Vốn chủ sở hữu, Nợ phải
trả cũng là nguồn vốn quan trọng của ngân hàng thương mại, được hình thành thông qua việc huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong dân, từ doanh nghiệp, từ các tổ chức tín dụng khác và vay từ Ngân hàng Nhà nước. Thông thường, ngân hàng nào có quy mô vốn chủ sở hữu càng lớn thì ngân hàng đó càng có điều kiện để (nhưng không nhất thiết) huy động thêm vốn vay, nợ nhằm phục vụ cho hoạt động kinh doanh. Theo đó, dù có sự hoán đổi nhất định, song Top 10 những ngân hàng có tổng nợ phải trả nhiều nhất cũng bao gồm những ngân hàng có vốn chủ sở hữu nhiều nhất. Tổng nợ phải trả của 25 ngân hàng tính đến cuối năm 2018 là hơn 7,11 triệu tỷ đồng, tăng 9,83% so với năm 2017.
Hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả là một trong những thước đo về khả năng thanh toán của ngân hàng và xét ở góc độ này thì Top 10 về vốn chủ sở hữu không phải là 10 ngân hàng có khả năng thanh toán tốt nhất. Hệ số này tính bình quân cho 25 ngân hàng là 7,08% ở thời điểm cuối năm 2018, tăng so với mức 6,58% cuối năm 2017 và các ngân hàng có quy mô vốn chủ sở hữu, cũng như nợ phải trả lớn nhất có hệ số Vốn chủ sở hữu/Nợ phải trả dao động gần với các mức bình quân này. Ngân hàng có hệ số này lớn nhất là Saigonbank với mức
20,28%. Năm 2017, Saigonbank cũng có hệ số này lớn nhất với 19,63%.
Chiếm phần lớn trong tổng nợ phải trả của các ngân hàng là Tiền gửi của khách hàng. Trong năm 2018, tổng tiền gửi của khách hàng của 25 ngân hàng là hơn 5,4 triệu tỷ đồng, tăng 12,46% so với năm 2017 và bằng 76,26% tổng nợ phải trả (năm 2017 là 74,48%). Tổng tiền gửi khách hàng tăng ít hơn tổng nợ phải trả về giá trị tuyệt đối: 601 nghìn tỷ đồng so với 637 nghìn tỷ đồng. Điều này phản ánh tổng các khoản mục khác trong nợ phải trả tăng thêm 36 nghìn tỷ đồng.
Tài sảnTổng tài sản của 25 ngân hàng được
tập hợp tính đến cuối năm 2018 là gần 7,62 triệu tỷ đồng, tăng 10,35% so với cuối năm 2017. Trong đó, Cho vay khách hàng chiếm tỷ trọng lớn nhất với 4,93 triệu tỷ đồng, tương đương 64,7% tổng tài sản và tăng 13,7% so với cuối năm 2017. Tiếp đến là Chứng khoán đầu tư với gần 1,05 triệu tỷ đồng, chiếm tỷ trọng 13,7% và tăng trưởng nhẹ 4,6% so với năm 2017.
Số liệu trên cho thấy, Cho vay khách hàng vẫn là nghiệp vụ chính (xem thêm mục Kết quả kinh doanh) của các ngân hàng và trong năm 2018 tiếp tục tăng trưởng. Tốc độ tăng trưởng Cho vay khách hàng nhanh hơn đáng kể hơn rất nhiều so với tốc độ tăng trưởng của
Chứng khoán đầu tư. Điều này phản ánh, các ngân hàng tập trung cho mảng hoạt động nghiệp vụ chính là cung ứng vốn cho nền kinh tế, góp phần không nhỏ đà tăng trưởng kinh tế ấn tượng năm 2018, GDP tăng 7,08%.
Khi những ngân hàng có Vốn chủ sở hữu lớn nhất cũng là ngân hàng có Nợ phải trả lớn nhất, thì đương nhiên đó cũng là những ngân hàng có Tổng tài sản lớn nhất. Giống như cơ cấu Vốn chủ sở hữu, Top 10 ngân hàng có tài sản lớn nhất cũng chiếm tới hơn 80% tổng tài sản của 25 ngân hàng, đạt gần 6,13 triệu tỷ đồng. Trong 25 ngân hàng được thống kê, duy nhất Saigonbank có tổng tài sản giảm 4,44%, còn lại đều có tài sản tăng so với năm 2017. Trong đó, tăng mạnh nhất là Nam A Bank tăng 37,88%, tiếp đến là Vietbank tăng 24,41%, MSB tăng 22,75%...
KếT quả Kinh doanhTổng lợi nhuận trước thuế năm
2018 của 25 ngân hàng tăng tới 23.068 tỷ đồng, tương đương 34,36% so với năm 2017, lên 90.199 tỷ đồng, vượt cao hơn nhiều so với tốc độ tăng trưởng tín dụng. Nguyên nhân chính là do tốc độ tăng trung bình của Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và tổng chi phí hoạt động thấp hơn Tổng thu nhập. Cụ thể, tốc độ tăng trung bình của Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng và Tổng
chi phí là 13,68% (trong đó, tốc độ tăng của Chi phí dự phòng 11,68%, lên 63.230 tỷ đồng, còn tốc độ tăng của Tổng chi phí 14,78%, đạt 117.896 tỷ đồng), trong khi Tổng thu nhập tăng 19,79%, lên 271.237 tỷ đồng.
Chiếm chủ yếu trong Tổng thu nhập vẫn là Thu nhập lãi thuần với 203.006 tỷ đồng, chiếm 74,8% Tổng thu nhập, nhưng mức này giảm nhẹ so với mức 76,8% của năm 2017.
Đóng góp của Thu nhập lãi thuần giảm dần do sự tăng trưởng mạnh của Lãi thuần từ hoạt động khác và lãi thuần từ hoạt động dịch vụ. Theo đó, trong năm 2018, Lãi thuần từ hoạt động khác của 25 ngân hàng tăng tới 48%, lên mức 24.199 tỷ đồng và chiếm 8,9% Tổng thu nhập, cao hơn mức 7,2% so với năm 2017. Còn lãi thuần từ hoạt động dịch vụ tăng 23,7% lên 26.880 tỷ đồng, chiếm 9,9% Tổng thu nhập, cao hơn mức 9,6% của năm 2017.
Ngân hàng có Lãi thuần từ hoạt động khác cao nhất là VPBank với mức 4.681 tỷ đồng, tăng tới 95% (tương đương tăng 2.282 tỷ đồng). Tiếp đến là BIDV và Vietcombank với mức lần lượt 3.815 tỷ đồng và 3.234 tỷ đồng, tăng 16,35% và 54% so với năm 2017.
Trong khi đó, BIDV, Techcombank và Vietcombank là 3 ngân hàng có mức lãi từ hoạt động dịch vụ lớn nhất với 3.551 tỷ đồng, 3.536 tỷ đồng và 3.402
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019360 361
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 6.129.169 4.851.710
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.683.536 8.314.574
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 18.769.776 8.941.727
Chứng khoán kinh doanh 1.177.972 1.236.555
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - -
Cho vay khách hàng 227.983.048 196.668.756
Chứng khoán đầu tư 53.380.061 52.718.405
Góp vốn, đầu tư dài hạn 155.975 190.042
Tài sản cố định 3.233.388 3.007.618
Bất động sản đầu tư 247.454 256.132
Tài sản có khác 7.572.862 8.130.604
TỔnG Tài sản 329.333.241 284.316.123
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ NHNN 3.074.100 -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 20.718.382 15.453.746
Tiền gửi của khách hàng 269.998.503 241.392.932
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
38.198 10.491
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 160.093 136.466
Phát hành giấy tờ có giá 8.290.918 6.761.000
Các khoản nợ khác 6.035.148 4.530.641
TỔnG nỢ Phải TRả 308.315.342 268.285.276
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 12.220.152 9.607.514
Vốn điều lệ 12.885.877 10.273.239
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu quỹ (665.725) (665.725)
Vốn khác - -
quỹ của TCTd 3.693.069 2.913.780
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5.104.678 3.509.553
Lợi ích của cổ đông thiểu số - -
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 21.017.899 16.030.847
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 329.333.241 284.316.123
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 40.060 47.071
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 3.086.779 4.119.474
Bảo lãnh khác 6.265.941 6.150.365
Cam kết giao dịch hối đoán 36.616.906 37.957.544
46.009.686 48.274.454
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 24.015.362 20.319.639
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (13.652.442) (11.861.885)
Thu nhập lãi thuần 10.362.920 8.457.754
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.094.599 1.574.668
Chi phí hoạt động dịch vụ (597.073) (386.337)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.497.526 1.188.331
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 241.390 236.729
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (78.329) 25.305
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 168.534 603.079
Thu nhập từ hoạt động khác 1.952.302 952.439
Chi phí từ hoạt động khác (137.531) (60.797)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.814.771 891.642
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 26.387 36.069
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 14.033.199 11.438.909
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (6.712.217) (6.217.359)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 7.320.982 5.221.550
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (932.411) (2.565.343)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 6.388.571 2.656.207
Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.299.419) (556.141)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 47.900 18.065
Chi phí thuế Tndn (1.251.519) (538.076)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 5.137.052 2.118.131
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 5.137.052 2.118.131
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3.999 1.578
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)
tỷ đồng. Tuy nhiên, so với năm 2017, phần lãi thuần từ hoạt động dịch vụ của Techcombank lại giảm 390 tỷ đồng, tương đương giảm gần 10%, còn BIDV tăng 19,7% và Vietcombank tăng mạnh hơn 34%. Cùng Techcombank, trong năm 2018, lãi thuần từ hoạt động dịch vụ của SHB cũng giảm, thậm chí giảm mạnh gần 51% từ 1.457 tỷ đồng, xuống còn 714 tỷ đồng.
Trong năm 2018, có 9 ngân hàng có Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ đạt trên 1.000 tỷ đồng, bằng với năm 2017. Trong đó, SCB thay SHB vào Top những nhà băng có Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ trên 1.000 tỷ đồng. Trong năm 2018, Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ của SCB tăng mạnh hơn 49%, từ 871 tỷ đồng, lên 1.299 tỷ đồng.
Như vậy, bên cạnh hoạt động tín dụng, các ngân hàng tiếp tục chú trọng vào mảng dịch vụ, chủ yếu là bán chéo sản phẩm, đặc biệt là hợp tác phân phối
sản phẩm độc quyền với các công ty bảo hiểm.
Nếu xét về hiệu quả hoạt động, đối với cổ đông của các ngân hàng TMCP, chỉ tiêu Lãi cơ bản/CP (EPS) là có ý nghĩa nhất và sau cùng. Theo chỉ tiêu này, ACB là ngân hàng đứng đầu với 3.999 đồng, tăng 153,4% so với năm 2017, tiếp đến là VIB với 3.873 đồng, tăng 96,8%. Techcombank với việc pha loãng cổ phiếu do tăng vốn điều lệ lên gấp ba, nên EPS năm qua cũng giảm tương ứng 50% xuống 3.816 đồng, nhưng vẫn nằm trong Top 3 ngân hàng có EPS cao nhất. Hai nhà băng khác cũng có EPS trên 3.000 đồng là Vietcombank (3.584 đồng, tăng 79,7%) và VPBank (3.025 đồng, tăng 7%). Tuy nhiên, ấn tượng nhất lại là MSB khi EPS của Ngân hàng tăng vọt 612% lên 762 đồng, do lợi nhuận tăng mạnh.
RoEChỉ số ROE (Lợi nhuận sau thuế/
Vốn chủ sở hữu) bình quân của 25 ngân hàng tính tại thời điểm cuối năm 2018 là 14,30%. Đây là một mức khá tốt của ngành và cải thiện hơn nhiều so với mức 12,58% của năm 2017. Hầu hết ngân hàng nằm trong Top 10 có Lãi cơ bản/CP cao nhất đều có hệ số ROE cao hơn mức bình quân này. Trong đó, dẫn đầu vẫn là ACB với 24,44%, tiếp theo là Vietcombank với 23,52%, VPBank với 21,17%, VIB với 20,57%, OCB với 20%...
RoaChỉ số ROA (Lợi nhuận sau thuế/
Tổng tài sản) bình quân của 25 ngân hàng là 0,95%. Điểm đặc biệt về chỉ số này là có một số ngân hàng có quy mô nhỏ lọt vào Top 10 như Kienlongbank, Vietcapital Bank, MSB. Trong đó, dẫn đầu là Sacombank với 2,64%, tiếp đến là SCB 2,28%, BIDV 1,76%, HDBank 1,71%.
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019362 363
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 10.507.558 8.203.016
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 50.185.159 29.418.564
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 104.113.340 118.355.293
Chứng khoán kinh doanh 673.639 9.613.772
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
79.755 193.703
Cho vay khách hàng 976.333.888 855.535.525
Chứng khoán đầu tư 133.142.950 146.477.353
Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.613.521 2.579.505
Tài sản cố định 10.666.712 10.348.520
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 24.721.152 21.558.592
TỔnG Tài sản 1.313.037.674 1.202.283.843
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 105.297.399 77.535.398
Tiền gửi và vay các TCTD khác 79.198.149 91.978.862
Tiền gửi của khách hàng 989.671.155 859.985.173
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 12.296.196 11.722.727
Phát hành giấy tờ có giá 39.991.361 83.738.429
Các khoản nợ khác 32.031.952 28.489.244
TỔnG nỢ Phải TRả 1.258.486.212 1.153.449.833
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 34.396.605 34.369.933
Vốn điều lệ 34.187.153 34.187.153
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 30.306 30.306
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác 179.146 152.474
quỹ của ngân hàng 4.617.990 4.445.827
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 156.581 53.523
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12.341.426 7.092.011
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 3.038.860 2.872.716
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 54.551.462 48.834.010
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 1.313.037.674 1.202.283.843
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 20167 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 4.712.259 1.620.144
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 61.876.656 62.740.763
Bảo lãnh khác 146.362.287 131.572.176
Cam kết giao dịch ngoại hối 6.000.257 4.032.826
Cam kết khác 8.319.858 9.661.455
227.271.317 209.627.364
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 90.074.018 78.628.515
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (55.118.154) (47.673.184)
Thu nhập lãi thuần 34.955.864 30.955.331
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 6.801.845 5.611.617
Chi phí hoạt động dịch vụ (3.251.046) (2.645.847)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 3.550.799 2.965.770
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.039.685 668.128
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 645.456 481.615
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 234.077 331.341
Thu nhập từ hoạt động khác 5.337.309 4.594.254
Chi phí từ hoạt động khác (1.522.134) (1.315.256)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 3.815.175 3.278.998
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 242.006 335.537
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 44.483.062 39.016.720
Chi phí cho nhân viên (8.879.654) (8.500.439)
Chi phí khấu hao và khấu trừ (978.546) (931.231)
Chi phí hoạt động khác (6.258.722) (6.072.567)
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (16.116.922) (15.504.237)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 28.366.140 23.512.483
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (18.893.635) (14.847.306)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 9.472.505 8.665.177
Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.926.628) (1.757.940)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (4.044) 38.349
Chi phí thuế Tndn (1.930.672) (1.719.591)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 7.541.833 6.945.586
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát (183.964) (158.876)
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 7.357.869 6.786.710
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.634 1.499
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bắc Á (BAC A BANK)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 460.335 503.505
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 512.340 483.537
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 10.826.234 13.124.945
Chứng khoán kinh doanh 2.099.151 1.110.918
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 82.891 35.812
Cho vay khách hàng 63.385.736 54.874.639
Chứng khoán đầu tư 15.695.965 18.112.279
Góp vốn, đầu tư dài hạn 268.097 251.225
Tài sản cố định 654.756 655.601
Bất động sản đầu tư 7.802 8.987
Tài sản có khác 3.035.754 2.620.753
TỔnG Tài sản 97.029.061 91.782.201
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 112.491 105.970
Tiền gửi và vay các TCTD khác 13.405.883 18.837.374
Tiền gửi của khách hàng 72.534.422 63.415.099
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 12.467 3.887
Phát hành giấy tờ có giá 1.333.848 950.000
Các khoản nợ khác 2.547.494 2.095.259
TỔnG nỢ Phải TRả 89.946.605 85.407.589
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 5.507.398 5.007.398
Vốn điều lệ 5.500.000 5.000.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 7.398 7.398
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
quỹ của TCTd 400.015 312.172
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1.175.043 1.055.042
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 7.082.456 6.374.612
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG ThiỂu sỐ - -
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 97.029.061 91.782.201
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 25.228 28.799
Cam kết giao dịch hối đoái 9.796.802 14.407.999
Bảo lãnh khác 282.821 223.864
10.104.851 14.660.662
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.588.025 6.812.157
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (5.889.353) (5.154.240)
Thu nhập lãi thuần 1.698.672 1.657.917
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 92.810 75.554
Chi phí hoạt động dịch vụ (19.806) (13.859)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 73.004 61.695
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 16.686 25.476
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 4.749 -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 80.201 2.384
Thu nhập từ hoạt động khác 103.930 67.063
Chi phí từ hoạt động khác (5.857) (41.234)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 98.073 25.829
Thu nhập từ góp vốn mua cổ phần 25.350 14.690
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.996.735 1.787.991
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (879.857) (748.903)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.116.878 1.039.088
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (274.412) (296.423)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 842.466 742.665
Chi phí thuế TNDN hiện hành (163.866) (142.788)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (1.390) 2.595
Chi phí thuế Tndn (165.256) (140.193)
LỢi nhuẬn sau Thuế 677.210 602.472
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 677.210 602.472
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.236 1.103
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019364 365
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng 2.096.395 1.511.629
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 5.385.604 1.922.256
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 32.425.544 21.861.168
Chứng khoán kinh doanh 2.596.626 4.690.398
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
208.294 -
Cho vay khách hàng 121.791.723 103.336.329
Hoạt động mua nợ - 3.875
Chứng khoán đầu tư 42.694.913 45.802.141
Góp vốn, đầu tư dài hạn 164.931 378.237
Tài sản cố định 1.615.456 1.526.617
Bất động sản đầu tư 51.955 45.769
Tài sản có khác 7.025.965 8.255.852
TỔnG Tài sản 216.057.406 189.334.271
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 7.911.883 156.253
Tiền gửi và vay các TCTD khác 40.689.261 37.217.378
Tiền gửi của khách hàng 128.060.094 120.537.469
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 70.098
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 3.045.666 2.927.741
Phát hành giấy tờ có giá 14.927.000 9.793.000
Các khoản nợ khác 4.595.362 3.873.226
TỔnG nỢ Phải TRả 199.229.266 174.575.165
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 11.852.342 11.852.342
Vốn điều lệ 9.810.000 9.810.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 89 89
Thặng dư vốn cổ phần 2.042.255 2.042.255
Cổ phiếu quỹ (2) (2)
Vốn khác - -
quỹ của tổ chức tín dụng 775.800 453.708
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3.007.022 1.769.506
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.192.976 683.550
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 16.828.140 14.759.106
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 216.057.406 189.334.271
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 8.565 9.052
Cam kết giao dịch hối đoái 74.523.122 41.764.910
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 4.891.115 1.073.114
Bảo lãnh khác 3.337.898 3.392.157
Cam kết khác 2.698.939 683.758
85.459.639 46.922.991
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 16.797.067 14.634.263
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (9.151.374) (8.259.439)
Thu nhập lãi thuần 7.645.693 6.374.824
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 541.049 268.640
Chi phí hoạt động dịch vụ (102.874) (72.207)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 438.175 196.433
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 298.315 129.913
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 124.336 5.708
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 341.516 484.895
Thu nhập từ hoạt động khác 539.625 299.104
Chi phí từ hoạt động khác (56.629) (28.939)
Lãi thuần từ hoạt động khác 482.996 270.165
Thu nhập từ góp vốn mua cổ phần 109.324 43.881
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 9.440.355 7.505.819
Chi phí cho nhân viên (2.376.730) (2.003.352)
Chi phí khấu hao (88.799) (104.447)
Chi phí hoạt động khác (1.975.927) (1.964.478)
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (4.441.456) (4.072.277)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4.998.899 3.433.542
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (994.271) (1.016.760)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 4.004.628 2.416.782
Chi phí thuế TNDN hiện hành (780.294) (466.302)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (22.823) 3.927
Chi phí thuế Tndn (803.117) (462.375)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 3.201.511 1.954.407
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 359.426 207.920
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.842.085 1.746.487
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.897 1.963
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HDBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.356.198 2.282.200
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.412.125 3.277.007
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 19.050.864 15.245.884
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - 30.274
Cho vay khách hàng 102.971.210 100.268.300
Chứng khoán đầu tư 14.901.977 20.020.106
Góp vốn, đầu tư dài hạn 13.720 1.377.209
Tài sản cố định 3.558.890 3.214.194
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 3.387.079 3.654.380
TỔnG Tài sản 152.652.063 149.369.554
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 49.327 55.717
Tiền gửi và vay các TCTD khác 16.011.064 11.256.430
Tiền gửi của khách hàng 118.693.869 117.539.696
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
59.258 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá - 3.000.000
Các khoản nợ khác 2.955.011 3.266.530
TỔnG nỢ Phải TRả 137.768.529 135.118.373
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 12.448.674 12.448.674
Vốn điều lệ 12.355.229 12.355.229
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 15.396 15.396
Thặng dư vốn cổ phần 156.322 156.322
Cổ phiếu quỹ (78.273) (78.273)
Vốn khác - -
Các quỹ 1.685.786 1.587.009
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 749.074 215.498
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 14.883.534 14.251.181
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 152.652.063 149.369.554
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 2 8.061
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 3.588.324 3.097.547
Bảo lãnh khác 3.081.148 3.051.765
Cam kết giao dịch hối đoái 94.070.917 67.636.042
Cam kết khác 169.231 165.222
100.909.622 73.958.637
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.933.493 8.950.649
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (6.726.598) (6.282.831)
Thu nhập lãi thuần 3.206.895 2.667.818
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 683.591 619.088
Chi phí hoạt động dịch vụ (336.933) (287.894)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 346.658 331.194
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 269.073 227.832
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (116.033) 62.621
Thu nhập từ hoạt động khác 326.970 698.732
Chi phí từ hoạt động khác (101.400) (267.622)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 225.570 431.110
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 519.415 107.648
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 4.451.578 3.828.223
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (2.900.904) (2.206.068)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.550.674 1.622.155
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (723.546) (604.576)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 827.128 1.017.579
Chi phí thuế TNDN hiện hành (166.538) (194.749)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (166.538) (194.749)
LỢi nhuẬn sau Thuế 660.590 822.830
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 537 669
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019366 367
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.663.726 892.779
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.255.784 10.939.956
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 5.108.151 12.352.188
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
65.547 -
Cho vay khách hàng 117.710.462 99.391.852
Chứng khoán đầu tư 35.665.848 31.863.910
Góp vốn, đầu tư dài hạn 324.731 324.731
Tài sản cố định 1.462.219 1.454.298
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 6.838.064 6.213.925
TỔnG Tài sản 175.094.532 163.433.639
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 7.345.046 1.331.519
Tiền gửi và vay các TCTD khác 16.440.956 13.538.858
Tiền gửi của khách hàng 124.948.075 128.275.377
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 49.120
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.161.500 1.121.250
Phát hành giấy tờ có giá 10.119.764 6.157.131
Các khoản nợ khác 4.878.299 3.577.126
TỔnG nỢ Phải TRả 164.893.640 154.050.381
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 7.563.325 6.523.331
Vốn điều lệ 7.499.994 6.460.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 63.331 63.331
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
quỹ của TCTd 1.205.138 1.065.944
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1.432.429 1.793.983
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 10.200.892 9.383.258
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 175.094.532 163.433.639
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 6.133 21.142
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.942.460 1.605.672
Bảo lãnh khác 4.023.014 2.951.843
Cam kết giao dịch hối đoái 33.068.489 26.231.913
Cam kết khác 49.422 25.336
39.089.518 30.835.906
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.856.320 11.509.779
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (8.840.534) (6.282.936)
Thu nhập lãi thuần 5.015.786 5.226.843
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 331.158 190.084
Chi phí hoạt động dịch vụ (178.333) (125.204)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 152.825 64.880
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 6.914 5.659
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - 14.045
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư (4.683) 370.117
Thu nhập từ hoạt động khác 58.200 33.169
Chi phí từ hoạt động khác (349.597) (611.803)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác (291.397) (578.634)
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 4.879.445 5.102.910
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (3.048.068) (2.813.096)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.831.377 2.289.814
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (618.436) (521.728)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 1.212.941 1.768.086
Chi phí thuế TNDN hiện hành (252.988) (400.000)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (252.988) (400.000)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 959.953 1.368.086
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 959.953 1.368.086
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.287 1.764
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 519.751 433.191
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.852.903 2.251.582
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 5.399.327 4.163.859
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 987 -
Cho vay khách hàng 29.216.772 24.465.617
Chứng khoán đầu tư 1.460.500 2.154.674
Góp vốn, đầu tư dài hạn 14.521 14.521
Tài sản cố định 1.487.690 1.401.126
Bất động sản đầu tư 96.353 143.009
Tài sản có khác 2.260.999 2.299.226
TỔnG Tài sản 42.309.803 37.326.805
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 255.545 -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.992.502 7.028.038
Tiền gửi của khách hàng 29.206.157 26.124.192
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 300.000 -
Các khoản nợ khác 805.452 622.978
TỔnG nỢ Phải TRả 38.559.656 33.775.208
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 3.202.758 2.965.800
Vốn điều lệ 3.236.958 3.000.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu quỹ (34.200) (34.200)
Vốn khác - -
Các quỹ 226.639 285.244
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 320.750 300.553
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 3.750.147 3.551.597
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 42.309.803 37.326.805
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn - -
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 44.351 11.059
Bảo lãnh khác 111.085 67.198
Cam kết giao dịch hối đoái - -
Cam kết khác - -
155.436 78.257
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.171.636 2.908.703
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.196.765) (1.867.071)
Thu nhập lãi thuần 974.871 1.041.632
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 73.869 60.057
Chi phí hoạt động dịch vụ (17.910) (11.955)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 55.959 48.102
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 11.626 3.633
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 116.790 (4.133)
Thu nhập từ hoạt động khác 105.024 53.252
Chi phí từ hoạt động khác (8.832) (15.777)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 96.192 37.475
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 724 445
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.256.162 1.127.154
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (928.436) (806.203)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 327.726 320.951
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (37.644) (68.757)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 290.082 252.194
Chi phí thuế TNDN hiện hành (58.193) (50.501)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (58.193) (50.501)
LỢi nhuẬn sau Thuế 231.889 201.693
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 231.889 201.693
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 644 587
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019368 369
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.337.874 1.996.872
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.406.346 3.448.104
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 22.689.332 8.602.306
Chứng khoán kinh doanh 51.921 65.995
Hoạt động mua nợ 25.616 32.857
Cho vay khách hàng 47.768.344 35.783.876
Chứng khoán đầu tư 40.695.552 44.901.863
Góp vốn, đầu tư dài hạn 10.036 9.251
Tài sản cố định 330.715 572.458
Bất động sản đầu tư 1.087.657 859.030
Tài sản có khác 20.365.295 15.966.366
TỔnG Tài sản 137.768.688 112.238.978
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 9.708.388 2.019.657
Tiền gửi và vay các TCTD khác 37.670.811 29.534.151
Tiền gửi của khách hàng 63.528.770 56.848.515
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
162.292 52.724
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 8.414.977 7.348.899
Các khoản nợ khác 4.463.296 2.713.090
TỔnG nỢ Phải TRả 123.948.534 98.517.036
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 11.109.953 11.879.878
Vốn điều lệ 11.750.000 11.750.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 608 608
Thặng dư vốn cổ phần 400.000 400.000
Cổ phiếu quỹ (1.040.655) (270.730)
Vốn khác - -
Các quỹ của TCTd 703.330 684.054
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2.006.871 1.158.010
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 13.820.154 13.721.942
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 137.768.688 112.238.978
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 10.000 10.000
Cam kết giao dịch hối đoái 95.137.019 105.159.681
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.801.794 1.866.640
Bảo lãnh khác 3.935.270 2.630.656
Cam kết khác 343.989 4.961.989
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.511.446 6.123.339
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.609.175) (4.521.262)
Thu nhập lãi thuần 2.902.271 1.602.077
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 463.072 324.356
Chi phí hoạt động dịch vụ (191.486) (187.833)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 271.586 136.523
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 209.414 65.208
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (14.406) 32.367
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 720.912 1.029.818
Thu nhập từ hoạt động khác 660.073 463.501
Chi phí từ hoạt động khác (69.629) (82.118)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 590.444 381.383
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 35.889 274
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 4.716.110 3.247.650
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (2.923.739) (2.065.862)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.792.371 1.181.788
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (739.595) (1.017.359)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 1.052.776 164.429
Chi phí thuế TNDN hiện hành (184.487) (42.397)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (184.487) (42.397)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 868.289 122.032
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 868.289 122.032
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 762 107
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (MSB)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Quân đội (MBB)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.736.571 1.842.032
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.548.084 6.683.682
Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 45.061.628 53.497.402
Chứng khoán kinh doanh 577.672 2.804.525
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- 121.592
Cho vay khách hàng 211.474.953 182.062.458
Chứng khoán đầu tư 73.731.314 50.677.071
Góp vốn, đầu tư dài hạn 728.043 984.562
Tài sản cố định 2.699.314 2.604.460
Bất động sản đầu tư 30.813 92.783
Tài sản có khác 15.736.670 12.507.261
TỔnG Tài sản 362.325.062 313.877.828
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 2.632.894 1.847.879
Tiền gửi và vay các TCTD khác 60.470.881 46.101.157
Tiền gửi của khách hàng 239.964.318 220.176.022
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
5.634 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 319.963 297.000
Phát hành giấy tờ có giá 11.157.638 6.022.222
Các khoản nợ khác 13.600.876 9.832.378
TỔnG nỢ Phải TRả 328.152.204 284.276.658
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 21.632.348 18.983.251
Vốn điều lệ 21.604.514 18.155.054
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần - 828.197
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác 27.834 -
quỹ của TCTd 3.887.135 3.209.154
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 7.123.671 5.977.328
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 1.529.704 1.431.437
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 34.172.858 29.601.170
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 362.325.062 313.877.828
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 89.264 53.016
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 24.623.727 25.280.378
Bảo lãnh khác 71.203.920 57.845.135
Cam kết giao dịch hối đoái 124.675.198 88.651.794
Cam kết khác 20.325.895 15.515.729
240.918.004 187.346.052
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 24.824.365 19.876.026
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (10.240.868) (8.657.074)
Thu nhập lãi thuần 14.583.497 11.218.952
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5.719.062 3.222.839
Chi phí hoạt động dịch vụ (3.157.752) (2.092.163)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.561.310 1.130.676
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 444.568 201.772
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 151.928 64.089
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư và góp vốn đầu tư dài hạn 148.561 80.356
Thu nhập từ hoạt động khác 2.421.246 1.633.022
Chi phí từ hoạt động khác (904.167) (523.948)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.517.079 1.109.074
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 129.620 62.157
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 19.536.563 13.867.076
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (8.733.802) (5.999.239)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10.802.761 7.867.837
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (3.035.388) (3.252.111)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 7.767.373 4.615.726
Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.575.157) (1.125.106)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (2.315) (205)
Chi phí thuế Tndn (1.577.472) (1.125.311)
LỢi nhuẬn sau Thuế 6.189.901 3.490.415
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 77.187 (29.212)
Lợi nhuận ròng trong năm 6.112.714 3.519.627
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.829 1.504
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019370 371
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Nam Á (NamA Bank)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 463.755 455.568
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.844.909 1.056.877
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.866.059 4.813.557
Chứng khoán kinh doanh 63.324 131.918
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - 509
Cho vay khách hàng 50.042.960 35.502.201
Chứng khoán đầu tư 9.041.087 10.180.067
Góp vốn, đầu tư dài hạn 114.145 112.605
Tài sản cố định 822.156 833.153
Bất động sản đầu tư 17.132 52.379
Tài sản có khác 1.783.477 1.301.046
TỔnG Tài sản 75.059.004 54.439.880
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.770 323.468
Tiền gửi và vay các TCTD khác 12.302.498 7.624.774
Tiền gửi của khách hàng 54.187.107 39.860.577
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 128.714 13.839
Phát hành giấy tờ có giá 2.605.723 1.892.113
Các khoản nợ khác 1.603.110 1.058.055
TỔnG nỢ Phải TRả 70.828.922 50.772.826
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 3.356.079 3.023.748
Vốn điều lệ 3.353.494 3.021.166
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 10 10
Thặng dư vốn cổ phần 2.550 2.547
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác 25 25
Các quỹ dự trữ 329.314 240.216
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 544.689 403.090
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 4.230.082 3.667.054
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 75.059.004 54.439.880
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Cam kết giao dịch hối đoái 513.700 4.684.540
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 15.289 47.601
Bảo lãnh khác 267.464 382.042
796.453 5.114.183
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.246.705 3.939.409
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.540.092) (2.753.338)
Thu nhập lãi thuần 1.706.613 1.186.071
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 113.049 75.865
Chi phí hoạt động dịch vụ (60.525) (48.834)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 52.524 27.031
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 29.873 25.235
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (68.594) (3.468)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 29.255 151.899
Thu nhập từ hoạt động khác 57.080 300.188
Chi phí từ hoạt động khác (12.568) (3.989)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 44.512 296.199
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.057 193
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.796.240 1.683.160
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (1.154.419) (861.316)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 641.821 821.844
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 101.142 (520.687)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 742.963 301.157
Chi phí thuế TNDN hiện hành (151.689) (61.914)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (151.689) (61.914)
LỢi nhuẬn sau Thuế 591.274 239.243
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 591.274 239.243
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.763 713
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 680.259 648.859
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.275.369 3.106.796
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 13.447.647 10.381.316
Chứng khoán kinh doanh - 3.288.593
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 62.021 34.460
Cho vay khách hàng 55.751.006 47.778.861
Chứng khoán đầu tư 24.387.913 16.445.929
Góp vốn, đầu tư dài hạn 14.736 14.736
Tài sản cố định 529.288 527.006
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản khác 3.815.869 2.073.613
TỔnG Tài sản 99.964.108 84.300.169
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.469.370 335.210
Tiền gửi và vay các TCTD khác 16.755.980 16.303.630
Tiền gửi của khách hàng 60.362.575 53.205.792
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 2.554.087 2.645.466
Phát hành giấy tờ có giá 8.156.401 4.361.689
Các khoản nợ khác 1.868.457 1.308.986
TỔnG nỢ Phải TRả 91.166.870 78.160.773
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 6.607.761 5.008.550
Vốn điều lệ 6.599.211 5.000.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 98.800 98.800
Cổ phiếu quỹ (90.250) (90.250)
Vốn khác - -
Các quỹ 688.441 424.136
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1.501.036 706.710
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 8.797.238 6.139.396
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 99.964.108 84.300.169
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 91.045 98.098
Cam kết giao dịch hối đoái 27.279.891 36.650.740
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 867.904 1.294.316
Bảo lãnh khác 6.938.176 5.772.768
Cam kết khác - -
35.177.016 43.815.922
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 7.656.989 5.612.708
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.221.019) (3.211.564)
Thu nhập lãi thuần 3.435.970 2.401.144
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 388.091 237.515
Chi phí hoạt động dịch vụ (50.329) (41.895)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 337.762 195.620
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 83.519 47.000
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 24.327 14.777
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 939.235 48.695
Thu nhập từ hoạt động khác 351.340 116.450
Chi phí từ hoạt động khác (156.446) (99.910)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 194.894 16.540
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 393 39
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 5.016.100 2.723.815
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (1.869.767) (1.445.957)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.146.333 1.277.858
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (944.471) (256.024)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.201.862 1.021.834
Chi phí thuế TNDN hiện hành (440.830) (205.068)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (440.830) (205.068)
LỢi nhuẬn sau Thuế 1.761.032 816.766
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 1.761.032 816.766
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.938 1.687
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019372 373
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 253.887 182.092
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.922.286 1.375.234
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 251.524 1.069.853
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
12.774 16.294
Cho vay khách hàng 21.826.744 21.192.835
Hoạt động mua nợ 2.636 2.636
Chứng khoán đầu tư 3.869.090 3.903.700
Góp vốn, đầu tư dài hạn 488 488
Tài sản cố định 177.312 184.448
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 1.582.866 1.370.381
TỔnG Tài sản 29.899.607 29.297.961
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 1.400.004 2.417.320
Tiền gửi của khách hàng 23.344.960 22.877.378
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 28.347
Phát hành giấy tờ có giá 1.000.000 -
Các khoản nợ khác 467.876 415.070
TỔnG nỢ Phải TRả 26.212.840 25.738.115
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 3.000.000 3.000.000
Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 223.304 213.628
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 463.463 346.218
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 3.686.767 3.559.846
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 29.899.607 29.297.961
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 21.560 8.980
Cam kết giao dịch hối đoái 2.516.444 2.152.800
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 174.165 131.185
Bảo lãnh khác 2.017.506 1.680.747
Cam kết khác 1.130.724 452.645
5.860.399 4.426.357
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.002.938 1.862.827
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (1.155.127) (1.079.215)
Thu nhập lãi thuần 847.811 783.612
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 76.428 60.607
Chi phí hoạt động dịch vụ (43.778) (38.641)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 32.650 21.966
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 42.196 30.396
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 6.555 9.399
Thu nhập từ hoạt động khác 283.538 175.418
Chi phí từ hoạt động khác (15.691) (2.856)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 267.847 172.562
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.197.059 1.017.935
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (519.582) (476.857)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 677.477 541.078
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (518.965) (460.684)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 158.512 80.394
Chi phí thuế TNDN hiện hành (31.591) (15.889)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế Tndn (31.591) (15.889)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 126.921 64.505
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 126.921 64.505
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 423 215
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 6.379.549 6.212.662
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 9.611.502 3.002.395
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.822.454 7.372.820
Chứng khoán kinh doanh - 63.250
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 21.310 20.251
Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 253.100.111 220.197.752
Hoạt động mua nợ 544.786 643.784
Chứng khoán đầu tư 75.514.421 73.188.580
Góp vốn, đầu tư dài hạn 142.613 164.184
Tài sản cố định 8.249.652 8.100.996
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 47.654.200 49.502.166
TỔnG Tài sản 406.040.598 368.468.840
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 5.293.086 231.484
Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.300.158 12.649.006
Tiền gửi của khách hàng 349.388.922 319.859.587
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 87.728 90.975
Phát hành giấy tờ có giá 8.065.909 5.601.386
Các khoản nợ khác 11.272.428 6.800.110
TỔnG nỢ Phải TRả 381.408.231 345.232.548
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 18.166.632 18.166.632
Vốn điều lệ 18.852.157 18.852.157
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1.121 1.121
Thặng dư vốn cổ phần 63.612 63.612
Cổ phiếu quỹ (750.911) (750.911)
Vốn khác 653 653
Các quỹ 2.720.885 2.549.642
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 223.786 233.900
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 3.521.064 2.286.118
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 24.632.367 23.236.292
LỢi ÍCh CỦa CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 406.040.598 368.468.840
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 22.784 17.766
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 7.406.560 7.415.440
Bảo lãnh khác 6.932.154 8.314.266
Cam kết ngoại hối 15.914.207 14.441.368
Cam kết khác 3.718 -
30.279.423 30.188.840
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 26.295.571 21.534.204
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (18.661.777) (16.256.169)
Thu nhập lãi thuần 7.633.794 5.278.035
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.772.038 3.439.285
Chi phí hoạt động dịch vụ (1.089.894) (815.454)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.682.144 2.623.831
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 401.278 343.879
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.304 13.965
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21.223 157.524
Thu nhập từ hoạt động khác 951.030 323.744
Chi phí từ hoạt động khác (18.647) (8.537)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 932.383 315.207
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.809 (87.155)
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 11.676.935 8.645.286
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (7.837.830) (6.336.893)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.839.105 2.308.393
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.592.114) (816.589)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.246.991 1.491.804
Chi phí thuế TNDN hiện hành (445.711) (278.137)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (11.124) (32.107)
Chi phí thuế Tndn (456.835) (310.244)
LỢi nhuẬn sau Thuế 1.790.156 1.181.560
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng - -
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 780 555
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019374 375
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 156.114 212.866
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 844.551 856.957
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 2.376.184 3.031.689
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
- -
Cho vay khách hàng 13.559.555 13.988.536
Chứng khoán đầu tư 1.813.328 1.615.224
Góp vốn, đầu tư dài hạn 122.761 123.397
Tài sản cố định 1.133.332 1.081.746
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 367.730 408.940
TỔnG Tài sản 20.373.555 21.319.355
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 1.956.173 2.772.835
Tiền gửi của khách hàng 14.678.435 14.849.499
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá - -
Các khoản nợ khác 304.076 279.781
TỔnG nỢ Phải TRả 16.938.684 17.902.115
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 3.080.716 3.080.716
Vốn điều lệ 3.080.000 3.080.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 716 716
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
quỹ của TCTd 281.249 273.060
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 72.906 63.464
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 3.434.871 3.417.240
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 20.373.555 21.319.355
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn - -
Cam kết giao dịch ngoại hối - -
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 90.904 91.091
Bảo lãnh khác 148.480 162.542
239.384 253.633
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.522.309 1.503.240
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (861.754) (846.645)
Thu nhập lãi thuần 660.555 656.595
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 64.649 58.683
Chi phí hoạt động dịch vụ (21.675) (20.752)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 42.974 37.931
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 24.841 18.323
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -
Thu nhập từ hoạt động khác 132.293 74.643
Chi phí từ hoạt động khác (17.058) (34.064)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 115.235 40.579
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.608 1.498
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 845.213 754.926
Chi phí cho nhân viên
Chi phí khấu hao
Chi phí hoạt động khác
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (449.103) (402.234)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 396.110 352.692
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (343.592) (281.678)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 52.518 71.014
Chi phí thuế TNDN hiện hành (10.887) (16.419)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế Tndn (10.887) (16.419)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 41.631 54.595
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 41.631 54.595
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 135 104
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SaiGonBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT tại ngày 31 tháng 12 năm 2018 (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.555.584 2.655.088
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.886.943 9.235.546
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 28.268.931 24.048.346
Chứng khoán kinh doanh 25.839 61.926
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 65.189 -
Cho vay khách hàng 299.174.219 264.150.725
Hoạt động mua nợ 11.755 11.755
Chứng khoán đầu tư 59.509.118 73.818.751
Góp vốn, đầu tư dài hạn 26.486 28.626
Tài sản cố định 3.881.323 3.982.821
Tài sản có khác 110.548.129 66.038.164
TỔnG Tài sản 508.953.516 444.031.748
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ NHNN 5.134.323 38.134
Tiền gửi và vay các TCTD khác 55.689.576 64.387.247
Tiền gửi của khách hàng 384.914.010 346.402.517
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- 37.444
Phát hành giấy tờ có giá 33.424.218 6.924.000
Các khoản nợ khác 13.213.853 10.712.081
TỔnG nỢ Phải TRả 492.375.980 428.501.423
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn của TCTd 15.249.373 14.312.486
Vốn điều lệ 15.231.688 14.294.801
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản 45 45
Thặng dư vốn cổ phần 95.912 95.912
Cổ phiếu quỹ (87.709) (87.709)
Vốn khác 9.437 9.437
quỹ của TCTd 494.370 467.604
Lợi nhuận chưa phân phối 671.402 591.603
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 162.391 158.632
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 16.577.536 15.530.325
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 508.953.516 444.031.748
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 50.436 74.531
Cam kết mua ngoại tệ 860.291 1.608.907
Cam kết bán ngoại tệ 280.087 1.407.219
Cam kết giao dịch hoán đổi 22.059.197 26.557.088
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 5.006.002 274.896
Bảo lãnh khác 4.978.887 12.030.115
Các cam kết khác 13.758 1.218.130
33.248.658 43.170.886
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 32.684.649 26.640.738
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (29.777.966) (24.749.315)
Thu nhập lãi thuần 2.906.683 1.891.423
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.984.259 1.510.784
Chi phí hoạt động dịch vụ (684.830) (639.682)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.299.429 871.102
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 692 12.849
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 14.038 15.499
Lãi thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 423.523 610.271
Thu nhập từ hoạt động khác 2.633.444 1.047.050
Chi phí từ hoạt động khác (754.490) (57.271)
Lãi thuần từ hoạt động khác 1.878.954 989.779
Lãi thuần từ góp vốn, mua cổ phần 8.312 6.135
Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (4.140.889) (3.343.188)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.390.742 1.053.870
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (2.161.944) (889.878)
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 228.798 163.992
Chi phí thuế TNDN hiện hành (54.653) (38.467)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.011 (1.065)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 176.156 124.460
Phân phối cho các cổ đông không kiểm soát 7.002 4.204
Phân phối cho các cổ đông phổ thông của ngân hàng 169.154 120.256
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng/cổ phiếu) 62 40
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019376 377
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.884.822 1.446.548
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.328.739 3.742.659
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 29.300.327 33.513.516
Chứng khoán kinh doanh 655 1.050
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
58.228 136.265
Cho vay khách hàng 213.986.652 195.441.551
Chứng khoán đầu tư 48.026.925 21.207.964
Góp vốn, đầu tư dài hạn 195.767 215.465
Tài sản cố định 4.792.434 3.952.317
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 20.701.459 26.352.746
TỔnG Tài sản 323.276.008 286.010.081
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 12.211.237 2.758.343
Tiền gửi và vay các TCTD khác 44.933.789 53.000.419
Tiền gửi của khách hàng 225.224.141 194.889.770
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 1.473.711 1.064.161
Phát hành giấy tờ có giá 16.721.736 14.967.269
Các khoản nợ khác 6.378.862 4.638.899
TỔnG nỢ Phải TRả 306.943.476 271.318.861
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 12.132.617 11.293.347
Vốn điều lệ 12.036.161 11.196.891
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 101.716 101.716
Cổ phiếu quỹ (5.260) (5.260)
Vốn khác - -
Các quỹ của TCTd 1.467.001 1.220.358
Chênh lệch tỷ giá hối đoái (5.891) -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2.738.805 2.177.515
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 16.332.532 14.691.220
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 323.276.008 286.010.081
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 16.208 179.955
Cam kết giao dịch hối đoái 32.202.971 51.133.948
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 14.117.545 14.695.470
Bảo lãnh khác 49.465.228 23.117.644
Cam kết khác - -
95.801.952 89.127.017
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 22.641.366 18.220.214
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (17.085.464) (13.423.554)
Thu nhập lãi thuần 5.555.902 4.796.660
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 822.989 1.526.170
Chi phí hoạt động dịch vụ (109.047) (69.305)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 713.942 1.456.865
Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 61.747 54.247
(Lỗ)/lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - (5.188)
Lãi/(lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 277.881 1.050
Thu nhập từ hoạt động khác 251.134 359.978
Chi phí từ hoạt động khác (121.073) (222.486)
Lãi thuần từ hoạt động khác 130.061 137.492
(Lỗ)/lãi thuần từ góp vốn mua cổ phần 2.202 2.816
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 6.741.735 6.443.942
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (3.222.791) (2.629.858)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.518.944 3.814.084
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.425.091) (1.888.773)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.093.853 1.925.311
Chi phí thuế TNDN hiện hành (421.534) (386.183)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (421.534) (386.183)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.672.319 1.539.128
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận sau thuế của ngân hàng 1.672.319 1.539.128
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.390 1.279
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.606.467 2.344.362
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.555.483 4.279.431
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 35.559.363 30.155.807
Chứng khoán kinh doanh 7.572.229 6.758.094
Hoạt động mua nợ - 10.332
Cấc công cụ chứng khoán phái sinh và các tài sản chính khác
- 36.292
Cho vay khách hàng 157.554.103 158.964.456
Chứng khoán đầu tư 86.512.348 51.542.484
Góp vốn, đầu tư dài hạn 12.223 9.683
Tài sản cố định 1.718.596 1.511.446
Bất động sản đầu tư 1.196.324 1.238.030
Tài sản có khác 17.701.805 12.541.963
TỔnG Tài sản 320.988.941 269.392.380
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 6.025.027 1.000.000
Tiền gửi và vay các TCTD khác 36.425.560 46.323.825
Tiền gửi của khách hàng 201.414.532 170.970.833
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
310.313 -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 13.177.959 17.639.970
Các khoản nợ khác 11.852.845 6.527.007
TỔnG nỢ Phải TRả 269.206.236 242.461.635
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 35.442.539 9.777.116
Vốn điều lệ 34.965.922 11.655.307
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 476.617 2.165.058
Cổ phiếu quỹ - (4.043.249)
Vốn khác - -
quỹ của TCTd 3.867.846 6.156.928
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 12.403.003 10.996.701
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 69.317 -
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 51.782.705 26.930.745
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 320.988.941 269.392.380
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 5.957 8.558
Cam kết giao dịch hối đoái 160.600.295 232.107.961
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 12.163.321 9.366.321
Bão lãnh khác 19.043.774 16.001.135
Cam kết kỳ hạn giấy tờ có giá 8.059.426 9.638.324
Cam kết khác 202.008.746 23.045.517
401.881.519 290.167.816
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 21.150.222 17.594.504
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (10.023.687) (8.664.092)
Thu nhập lãi thuần 11.126.535 8.930.412
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 4.451.721 4.519.685
Chi phí hoạt động dịch vụ (915.737) (593.601)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 3.535.984 3.926.084
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng 233.751 278.585
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 168.433 396.730
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 756.585 855.760
Thu nhập từ hoạt động khác 3.147.169 1.963.425
Chi phí từ hoạt động khác (1.513.392) (248.534)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.633.777 1.714.891
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 894.703 355.526
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 18.349.768 16.457.988
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (5.842.507) (4.812.465)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 12.507.261 11.645.523
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (1.846.245) (3.609.226)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 10.661.016 8.036.297
Chi phí thuế TNDN hiện hành (2.185.246) (1.564.816)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (1.773) (25.886)
Chi phí thuế Tndn (2.187.019) (1.590.702)
LỢi nhuẬn sau Thuế 8.473.997 6.445.595
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (11.222) -
Lãi suy giảm trên cổ phiếu (đồng) 3.816 7.719
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019378 379
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.332.025 1.176.978
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 4.692.735 2.364.130
Tiền gửi và cấp tín dụng cho các TCTD khác 16.340.793 22.589.779
Hoạt động mua nợ 1.265.452 580.054
Cho vay khách hàng 76.295.237 62.747.997
Chứng khoán đầu tư 24.899.523 25.465.002
Tài sản cố định 300.052 250.772
Tài sản có khác 11.053.586 8.944.035
TỔNG TÀI SẢN 136.179.403 124.118.747
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 4.752.198 1.082.224
Tiền gửi và vay các TCTD khác 33.491.419 40.757.187
Tiền gửi của khách hàng 76.138.062 70.298.586
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
108.589 84.351
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay TCTD chịu rủi ro 247.228 132.484
Phát hành giấy tờ có giá 8.715.178 3.481.154
Các khoản nợ khác 2.105.044 1.606.044
TỔnG nỢ Phải TRả 125.557.718 117.442.030
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 8.510.485 5.552.176
Vốn điều lệ 8.565.892 5.842.105
Thặng dư vốn cổ phần 76 (234.446)
Cổ phiếu quỹ (55.483) (55.483)
Quỹ của TCTD 305.473 160.932
Lợi nhuận chưa phân phối 1.805.727 963.609
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 10.621.685 6.676.717
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 136.179.403 124.118.747
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 59.068 -
Cam kết giao dịch hối đoái 52.094.936 55.350.107
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.629.153 886.466
Bảo lãnh khác 10.575.376 7.321.529
Cam kết khác 2.395.066 3.262.748
66.753.599 66.820.850
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.373.839 7.324.605
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (4.996.062) (4.152.181)
Thu nhập lãi thuần 4.377.777 3.172.424
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 864.711 280.878
Chi phí hoạt động dịch vụ (188.526) (115.815)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 676.185 165.063
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 81.310 10.248
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 351.959 222.633
Thu nhập từ hoạt động khác 149.270 45.421
Chi phí từ hoạt động khác (9.701) (6.063)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 139.569 39.358
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 5.626.800 3.609.726
Chi phí cho nhân viên (1.509.599) (961.525)
Chi phí khấu hao (88.818) (65.897)
Chi phí hoạt động khác (1.248.271) (914.181)
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG (2.846.688) (1.941.603)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.780.112 1.668.123
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (522.332) (462.412)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.257.780 1.205.711
Chi phí thuế TNDN hiện hành (452.542) (242.102)
Chi phí thuế Tndn (452.542) (242.102)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.805.238 963.609
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.911 1.717
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Tiên phong(TPBank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.098.117 1.016.409
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.473.941 3.587.550
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 8.415.605 10.274.966
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - -
Cho vay khách hàng 95.260.970 78.919.360
Hoạt động mua nợ 418.273 955.774
Chứng khoán đầu tư 28.577.760 25.609.896
Góp vốn, đầu tư dài hạn 114.799 113.947
Tài sản cố định 350.758 369.709
Bất động sản đầu tư - 16.403
Tài sản có khác 2.455.993 2.295.103
TỔnG Tài sản 139.166.216 123.159.117
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 832.575 1.000.000
Tiền gửi và vay các TCTD khác 29.399.947 33.695.516
Tiền gửi của khách hàng 84.862.629 68.377.753
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
20.471 89.431
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 19.818 31.248
Phát hành giấy tờ có giá 10.152.430 9.045.061
Các khoản nợ khác 3.210.701 2.132.587
TỔnG nỢ Phải TRả 128.498.571 114.371.596
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 7.835.885 6.039.799
Vốn điều lệ 7.834.673 5.644.425
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 720.568 1.158.533
Cổ phiếu quỹ (719.356) (763.159)
Vốn khác - -
quỹ của TCTd 1.708.703 2.027.583
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1.123.057 720.139
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 10.667.645 8.787.521
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 139.166.216 123.159.117
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn - 25
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.652.769 2.569.478
Cam kết giao dịch hối đoái 58.922.073 33.275.495
Bảo lãnh khác 6.173.831 4.662.725
Cam kết khác 12.765.242 9.239.013
79.513.915 49.746.736
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 10.085.843 7.252.564
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (5.260.350) (3.796.588)
Thu nhập lãi thuần 4.825.493 3.455.976
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.026.934 594.174
Chi phí hoạt động dịch vụ (292.189) (187.283)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 734.745 406.891
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (25.871) (62.888)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 35.757 161.340
Thu nhập từ hoạt động khác 598.878 160.975
Chi phí từ hoạt động khác (83.764) (34.212)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 515.114 126.763
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 535 1.380
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 6.085.773 4.089.462
Chi phí cho nhân viên (1.639.419) (1.324.020)
Chi phí khấu hao (91.074) (90.904)
Chi phí hoạt động khác (959.223) (919.533)
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (2.689.716) (2.334.457)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.396.057 1.755.005
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (653.487) (349.935)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 2.742.570 1.405.070
Chi phí thuế TNDN hiện hành (548.700) (280.779)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 (12)
Chi phí thuế Tndn (548.649) (280.791)
LỢi nhuẬn sau Thuế 2.193.921 1.124.279
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3.873 1.968
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019380 381
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn 31/12/2018 (triệu đồng)
01/01/2018 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 318.618 271.566
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 440.948 243.617
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 15.267.645 12.353.455
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 884 1.561
Cho vay khách hàng 37.522.475 33.898.537
Hoạt động mua nợ 1.519 1.901
Chứng khoán đầu tư 12.095.661 12.521.682
Góp vốn, đầu tư dài hạn 313.374 313.374
Tài sản cố định 195.390 216.896
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 5.134.802 4.611.571
TỔNG TÀI SẢN 71.291.316 64.434.160
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 10.172 -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 22.714.462 22.770.280
Tiền gửi của khách hàng 41.367.098 34.402.403
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 14.259 24.853
Phát hành giấy tờ có giá 1.682.143 2.163.575
Các khoản nợ khác 1.268.313 956.596
TỔnG nỢ Phải TRả 67.056.447 60.317.707
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 3.500.102 3.500.102
Vốn điều lệ 3.499.990 3.499.990
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 99 99
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác 13 13
quỹ của TCTd 195.943 178.180
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 538.824 438.171
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 4.234.869 4.116.453
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 71.291.316 64.434.160
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn 31/12/2018 (triệu đồng)
01/01/2018 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn - -
Cam kết giao dịch hối đoái 2.713.815 4.081.350
Cam kết cho vay không hủy ngang - -
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 29.438 21.036
Bảo lãnh khác 550.277 218.895
Cam kết khác - -
3.293.530 4.321.281
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.244.311 4.130.321
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (3.134.388) (2.986.215)
Thu nhập lãi thuần 1.109.923 1.144.106
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 15.380 12.181
Chi phí hoạt động dịch vụ (22.859) (19.181)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ (7.479) (7.000)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối (979) (42.858)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 2.857 (82.523)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1.650 35.866
Thu nhập từ hoạt động khác 73.992 22.419
Chi phí từ hoạt động khác (2.080) (95.674)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 71.912 (73.255)
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.412 14.320
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.179.296 988.656
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (564.181) (558.703)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 615.115 429.953
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (464.588) (308.122)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 150.527 121.831
Chi phí thuế TNDN hiện hành (32.112) (23.029)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (32.112) (23.029)
LỢi nhuẬn sau Thuế 118.415 98.802
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 118.415 98.802
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 338 282
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn số cuối năm (triệu đồng)
số đầu năm (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt 452.715 490.608
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 662.220 695.150
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.344.368 4.109.331
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 6.468 11.155
Cho vay khách hàng 35.186.646 28.469.284
Chứng khoán đầu tư 4.219.190 5.708.023
Góp vốn, đầu tư dài hạn - -
Tài sản cố định 580.142 583.823
Bất động sản đầu tư 19.918 -
Tài sản có khác 3.200.372 1.466.168
TỔNG TÀI SẢN 51.672.039 41.533.542
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ NHNN 16.933 18.991
Tiền gửi và vay các TCTD khác 5.059.706 6.236.158
Tiền gửi của khách hàng 39.855.470 31.302.611
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 1.000.000 -
Các khoản nợ khác 1.233.150 646.507
TỔnG nỢ Phải TRả 47.165.259 38.204.267
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 4.104.521 3.249.000
Vốn điều lệ 4.104.521 3.249.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 126.607 79.859
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 275.652 416
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát - -
VỐn ChỦ sỞ hỮu 4.506.780 3.329.275
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 51.672.039 41.533.542
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn số cuối năm (triệu đồng)
số đầu năm (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn - -
Cam kết giao dịch hối đoái 10.322.776 36.403.606
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 158.022 147.946
Bảo lãnh khác 784.434 1.038.589
Cam kết khác 10.265.692 1.704.554
21.530.924 39.294.695
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.441.395 2.652.961
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.396.937) (1.879.777)
Thu nhập lãi thuần 1.044.458 773.184
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 31.828 26.789
Chi phí hoạt động dịch vụ (16.651) (10.020)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 15.177 16.769
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.422 16.842
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 192.379 43.357
Thu nhập từ hoạt động khác 101.196 162.770
Chi phí từ hoạt động khác (1.483) (978)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 99.713 161.792
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - -
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 1.353.149 1.011.944
Chi phí cho nhân viên (413.924) (418.386)
Chi phí khấu hao (46.287) (48.849)
Chi phí hoạt động khác (412.667) (332.048)
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (872.878) (799.283)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 480.271 212.661
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (79.279) 50.392
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 400.992 263.053
Chi phí thuế TNDN hiện hành (79.008) (598)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (79.008) (598)
LỢi nhuẬn sau Thuế 321.984 262.455
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 321.984 262.455
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 970 808
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín (VietBank)
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019382 383
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt 506.749 298.535
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 513.958 672.076
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.678.620 5.236.207
Chứng khoán kinh doanh - -
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 22.591 7.796
Cho vay khách hàng 29.349.936 24.784.843
Chứng khoán đầu tư 5.956.261 6.156.729
Góp vốn, đầu tư dài hạn - 31.572
Tài sản cố định 767.628 685.340
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 2.755.871 2.027.818
TỔNG TÀI SẢN 46.551.614 39.900.916
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -
Tiền gửi và vay các TCTD khác 8.704.210 8.907.684
Tiền gửi của khách hàng 33.495.353 27.022.524
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -
Phát hành giấy tờ có giá 10 10
Các khoản nợ khác 914.084 626.976
TỔnG nỢ Phải TRả 43.113.657 36.557.194
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 3.000.009 3.000.009
Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1
Thặng dư vốn cổ phần 8 8
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 159.544 154.956
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 278.404 188.757
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 3.437.957 3.343.722
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG ThiỂu sỐ - -
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 46.551.614 39.900.916
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 150.046 150.046
Cam kết giao dịch hối đoái 21.299.720 26.907.749
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 131.229 199.030
Bảo lãnh khác 1.268.442 1.050.085
22.849.437 28.306.910
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 3.125.236 2.506.651
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (2.325.348) (1.837.768)
Thu nhập lãi thuần 799.888 668.883
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 69.042 46.910
Chi phí hoạt động dịch vụ (35.440) (37.135)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 33.602 9.775
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 31.356 20.920
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 45.251 58.629
Thu nhập từ hoạt động khác 37.049 18.417
Chi phí từ hoạt động khác (4.718) (6.823)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 32.331 11.594
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần (112) 1.918
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 942.316 771.719
Chi phí cho nhân viên
Chi phí khấu hao
Chi phí hoạt động khác
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (698.862) (645.592)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 243.454 126.127
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (126.966) (89.436)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 116.488 36.691
Chi phí thuế TNDN hiện hành (22.156) (3.159)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế Tndn (22.156) (3.159)
LỢi nhuẬn sau Thuế 94.332 33.532
Lợi ích của các cổ đông thiểu số
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 94.332 33.532
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 314 112
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 12.792.045 10.102.861
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.845.701 93.615.618
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 250.228.037 232.973.403
Chứng khoán kinh doanh 2.654.806 9.669.033
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 275.983 832.354
Cho vay khách hàng 621.573.249 535.321.404
Chứng khoán đầu tư 149.296.430 129.952.272
Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.476.067 3.552.828
Tài sản cố định 6.527.466 6.162.361
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 17.356.776 13.111.149
TỔnG Tài sản 1.074.026.560 1.035.293.283
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 90.685.315 171.385.068
Tiền gửi và vay các TCTD khác 76.524.079 66.942.203
Tiền gửi của khách hàng 801.929.115 708.519.717
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 25.803 23.153
Phát hành giấy tờ có giá 21.461.132 18.214.504
Các khoản nợ khác 21.221.737 17.650.679
TỔnG nỢ Phải TRả 1.011.847.181 982.735.324
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 36.322.343 36.321.931
Vốn điều lệ 35.977.686 35.977.686
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần - -
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác 344.657 344.245
quỹ của tổ chức tín dụng 9.445.732 7.253.682
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 84.450 94.485
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 119.178 83.285
Lợi nhuận chưa phân phối 16.138.687 8.715.252
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 68.989 89.324
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 62.179.379 52.557.959
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 1.074.026.560 1.035.293.283
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 276.512 265.179
Cam kết giao dịch hối đoái 61.831.282 74.729.089
Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 57.703.713 45.239.213
Bảo lãnh khác 54.250.031 51.953.402
Cam kết khác 295.856 284.135
174.357.394 172.471.018
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 55.863.951 46.158.768
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (27.455.435) (24.221.222)
Thu nhập lãi thuần 28.408.516 21.937.546
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7.022.155 5.378.176
Chi phí hoạt động dịch vụ (3.619.663) (2.839.967)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 3.402.492 2.538.209
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 2.266.429 2.042.417
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 250.462 476.400
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - (19.742)
Thu nhập từ hoạt động khác 3.515.904 2.355.831
Chi phí từ hoạt động khác (281.539) (256.301)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 3.234.365 2.099.530
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 1.716.169 331.761
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 39.278.433 29.406.121
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (13.611.094) (11.866.345)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 25.667.339 17.539.776
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (7.398.113) (6.198.415)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 18.269.226 11.341.361
Chi phí thuế TNDN hiện hành (3.648.356) (2.234.378)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.192 3.605
Chi phí thuế Tndn (3.647.164) (2.230.773)
LỢi nhuẬn sau Thuế 14.622.062 9.110.588
Lợi ích của cổ đông không kiểm soát (16.484) (19.518)
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 14.605.578 9.091.070
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3.584 1.994
niên giám ngân hàng niên giám ngân hàngtoàn cảnh ngân hàng 2019 toàn cảnh ngân hàng 2019384 385
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 7.028.347 5.979.833
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 23.182.208 20.756.531
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 130.512.012 107.510.487
Chứng khoán kinh doanh 3.131.835 3.528.982
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
281.166 528.762
Cho vay và ứng trước khách hàng 851.917.565 782.385.236
Chứng khoán đầu tư 102.100.093 128.392.765
Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.317.405 3.114.101
Tài sản cố định 11.114.537 11.436.527
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 31.849.567 31.427.618
TỔNG TÀI SẢN 1.164.434.735 1.095.060.842
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 62.600.159 15.206.899
Tiền gửi và vay các TCTD khác 111.399.612 115.158.765
Tiền gửi của khách hàng 825.816.119 752.935.338
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
- -
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 5.934.029 6.364.158
Phát hành giấy tờ có giá 46.216.359 22.501.773
Các khoản nợ khác 45.012.940 119.128.626
TỔnG nỢ Phải TRả 1.096.979.218 1.031.295.559
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn điều lệ 37.234.046 37.234.046
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 8.974.698 8.974.710
Cổ phiếu quỹ - -
Vốn khác 207.470 -
Quỹ của TCTD 8.167.617 7.476.339
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 599.602 550.601
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11.975.822 9.233.969
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT 296.262 295.618
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 67.455.517 63.765.283
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 1.164.434.735 1.095.060.842
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 3.058.616 3.383.765
Cam kết giao dịch ngoại hối 167.327.100 195.261.549
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 52.940.203 55.316.608
Bảo lãnh khác 57.634.431 54.223.212
Cam kết khác 37.414.889 28.719.395
318.375.239 336.904.529
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 74.176.120 65.277.199
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (51.658.034) (38.204.212)
Thu nhập lãi thuần 22.518.086 27.072.987
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 5.954.421 4.302.331
Chi phí hoạt động dịch vụ (3.186.894) (2.447.131)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.767.527 1.855.200
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 709.869 709.966 Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 271.475 324.668
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 218.321 (80.869)
Thu nhập từ hoạt động khác 2.903.224 3.233.912
Chi phí hoạt động khác (1.024.814) (1.239.040)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.878.410 1.994.872
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 374.238 743.046
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 28.737.926 32.619.870
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (14.256.251) (15.069.777)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 14.481.675 17.550.093
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (7.751.273) (8.343.899)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 6.730.402 9.206.194
Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.305.164) (1.747.409)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại (8.809) 117
Chi phí thuế TNDN (1.313.973) (1.747.292)
LỢI NHUẬN SAU THUẾ 5.416.429 7.458.902
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát 2.480 26.539
Lợi nhuận thuần của chủ sở hữu 5.413.949 7.432.363
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.454 1.546
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)
Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)
BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Tài sản
Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.855.473 2.574.284
Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.828.571 6.460.795
Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16.571.491 17.520.025
Chứng khoán kinh doanh 4.202.413 1.424.854
Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác - -
Cho vay khách hàng 218.395.223 179.518.809
Chứng khoán đầu tư 51.926.416 53.558.049
Góp vốn, đầu tư dài hạn 190.654 152.506
Tài sản cố định 1.963.096 808.486
Bất động sản đầu tư - -
Tài sản có khác 17.357.782 15.734.506
TỔNG TÀI SẢN 323.291.119 277.752.314
nỢ Phải TRả
Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 3.781.343 26.015
Tiền gửi và vay các TCTD khác 54.231.451 38.063.849
Tiền gửi của khách hàng 170.850.871 133.550.812
Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
18.571 160.469
Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 329.649 328.777
Phát hành giấy tờ có giá 48.658.036 66.104.605
Các khoản nợ khác 10.671.129 9.822.077
TỔnG nỢ Phải TRả 288.541.050 248.056.604
VỐn ChỦ sỞ hỮu
Vốn 24.096.960 21.572.335
Vốn điều lệ 25.299.680 15.706.230
Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -
Thặng dư vốn cổ phần 1.289.001 5.866.105
Cổ phiếu quỹ (2.491.721) -
Vốn khác - -
Các quỹ dự trữ 5.465.879 3.558.265
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Lợi nhuận chưa phân phối 5.187.230 4.565.110
LỢi ÍCh CỦa CÁC CỔ ĐÔnG KhÔnG KiỂM soÁT - -
TỔnG VỐn ChỦ sỞ hỮu 34.750.069 29.695.710
TỔnG nỢ Phải TRả Và VỐn ChỦ sỞ hỮu 323.291.119 277.752.314
CÁC ChỈ TiÊu nGoài BảnG CÂn ĐỐi Kế ToÁn năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Bảo lãnh vay vốn 20.626 3.792
Cam kết giao dịch hối đoái 66.626.741 76.976.531
Cam kết không hủy ngang 1.860 -
Cam kết trong nghiệp vụ L/C 14.799.169 8.801.290
Bảo lãnh khác 13.860.017 11.590.623
Cam kết khác 111.197.304 7.034.321
206.505.717 104.406.557
BÁo CÁo KếT quả hoẠT ĐỘnG Kinh doanh năm 2018 (triệu đồng)
năm 2017 (triệu đồng)
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 40.280.214 34.133.371
Chi phí lãi và các chi phí tương tự (15.578.639) (13.518.945)
Thu nhập lãi thuần 24.701.575 20.614.426
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.818.797 3.210.071
Chi phí hoạt động dịch vụ (2.206.301) (1.748.527)
Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.612.496 1.461.544
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng (103.750) (158.842)
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (56.821) 179.638
Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 250.057 339.477
Thu nhập từ hoạt động khác 5.363.874 3.208.782
Chi phí từ hoạt động khác (682.613) (809.217)
Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 4.681.261 2.399.565
Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 845 53.568
TỔnG Thu nhẬP hoẠT ĐỘnG 31.085.663 24.889.376
Chi phí cho nhân viên - -
Chi phí khấu hao - -
Chi phí hoạt động khác - -
TỔnG Chi PhÍ hoẠT ĐỘnG (10.633.924) (8.758.255)
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 20.451.739 16.131.121
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (11.253.231) (8.001.058)
TỔnG LỢi nhuẬn TRƯỚC Thuế 9.198.508 8.130.063
Chi phí thuế TNDN hiện hành (1.842.940) (1.689.296)
Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -
Chi phí thuế Tndn (1.842.940) (1.689.296)
LỢi nhuẬn sau Thuế 7.355.568 6.440.767
Lợi ích của các cổ đông không kiểm soát - -
Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 7.355.568 6.440.767
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 3.025 2.820