LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC …daotao.humg.edu.vn/Upload/182HN D2...
Transcript of LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC …daotao.humg.edu.vn/Upload/182HN D2...
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT
PHÒNG ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG GIÁO DỤC
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
1 4010705 Giáo dục thể chất 5 ______06 001_______06 0107-04 Lê Văn Nam 42 27/05/2019 1 2 SANTDA1 CKT
2 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63C_33 001_DCCTCT63C_33 0107-10 Lê Viết Tuấn 45 27/05/2019 1 2 SANTDA2 CKT
3 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCKTKT_62A_56 001_DCKTKT_62A_56 0107-17 Trần Lan Hương 46 27/05/2019 1 2 SANTDB1 CKT
4 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCKTKT_62B_04 001_DCKTKT_62B_04 0107-14 Lý Kế Cường 45 27/05/2019 1 2 SANTDB2 CKT
5 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCKTKT_62C_48 001_DCKTKT_62C_48 0107-02 Nguyễn Quang Huy 45 27/05/2019 1 2 SANTDB4 CKT
6 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCCDTD62A_44 001_DCCDTD62A_44 0107-05 Thái Việt Hưng 45 27/05/2019 3 2 SANTDB5 CKT
7 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCCDTD62B_12 001_DCCDTD62B_12 0107-02 Nguyễn Quang Huy 46 27/05/2019 3 2 SANTDB1 CKT
8 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63D_40 001_DCCTCT63D_40 0107-04 Lê Văn Nam 44 27/05/2019 3 2 SANTDA1 CKT
9 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCKTKD62B_32 001_DCKTKD62B_32 0107-14 Lý Kế Cường 31 27/05/2019 3 2 SANTDB2 CKT
10 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCKTKT_62E_55 001_DCKTKT_62E_55 0107-17 Trần Lan Hương 45 27/05/2019 3 2 SANTDB4 CKT
11 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCKTKDM62_28 001_DCKTKDM62_28 0107-20 Chu Thị Hồng Hạnh 17 27/05/2019 7 2 SANTDB3 CKT
12 4010705 Giáo dục thể chất 5 DCDKDV61_04 001_DCDKDV61_04 0107-04 Lê Văn Nam 50 27/05/2019 9 2 SANTDA1 CKT
13 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCCDDT62A_05 001_DCCDDT62A_05 0107-02 Nguyễn Quang Huy 44 28/05/2019 1 2 SANTDB4 CKT
14 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCCTKH62A_35 001_DCCTKH62A_35 0107-21 Vũ Thị Hương Giang 20 28/05/2019 3 2 SANTDB1 CKT
15 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKD63A_42 001_DCKTKD63A_42 0107-19 Nguyên Trường Đông 45 28/05/2019 3 2 SANTDB2 CKT
16 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCTDTD_62_09 001_DCTDTD_62_09 0107-02 Nguyễn Quang Huy 45 28/05/2019 3 2 SANTDB3 CKT
17 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCCDHT62_24 001_DCCDHT62_24 0107-21 Vũ Thị Hương Giang 36 28/05/2019 7 2 SANTDB2 CKT
18 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCTDTD63_58 001_DCTDTD63_58 0107-19 Nguyên Trường Đông 45 28/05/2019 7 2 SANTDA3 CKT
19 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCDKLD63_23 001_DCDKLD63_23 0107-19 Nguyên Trường Đông 45 28/05/2019 9 2 SANTDA2 CKT
20 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCKTKD62A_16 001_DCKTKD62A_16 0107-21 Vũ Thị Hương Giang 40 28/05/2019 9 2 SANTDB1 CKT
21 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCCTPM62D_52 001_DCCTPM62D_52 0107-21 Vũ Thị Hương Giang 45 29/05/2019 1 2 SANTDB1 CKT
22 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCMOKT62_14 001_DCMOKT62_14 0107-12 Lã Ngọc Linh 44 29/05/2019 1 2 SANTDB2 CKT
23 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63D_39 001_DCCTCT63D_39 0107-08 Lương Anh Hùng 45 29/05/2019 3 2 SANTDA1 CKT
24 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCTDTD63_60 001_DCTDTD63_60 0107-08 Lương Anh Hùng 28 29/05/2019 7 2 SANTDA3 CKT
25 4010701 Giáo dục thể chất 1 ______03 001_______03 0107-12 Lã Ngọc Linh 46 30/05/2019 1 2 SANTDA1 CKT
26 4010704 Giáo dục thể chất 4 ______04 001_______04 0107-08 Lương Anh Hùng 47 30/05/2019 1 2 SANTDA3 CKT
27 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63B_31 001_DCCTCT63B_31 0107-10 Lê Viết Tuấn 44 30/05/2019 1 2 SANTDA2 CKT
28 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKD63A_43 001_DCKTKD63A_43 0107-04 Lê Văn Nam 45 30/05/2019 3 2 SANTDB2 CKT
29 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______08 001_______08 3002-03 Trần Văn Độ 62 30/05/2019 6 2 BAITAP1 CKT
30 4010704 Giáo dục thể chất 4 ______01 001_______01 0107-04 Lê Văn Nam 47 30/05/2019 7 2 SANTDA1 CKT
31 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCDCK63_57 001_DCCDCK63_57 0107-08 Lương Anh Hùng 44 30/05/2019 7 2 SANTDA3 CKT
32 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63A_25 001_DCCTCT63A_25 0107-15 Nguyễn Huy Thông 44 30/05/2019 9 2 SANTDA5 CKT
33 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63A_26 001_DCCTCT63A_26 0107-08 Lương Anh Hùng 45 30/05/2019 9 2 SANTDA2 CKT
LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 1 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (182HN D2 L1)NĂM HỌC 2018-2019
(Dữ liệu cập nhật ngày 13/05/2019)
Trang 1/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
34 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63C_34 001_DCCTCT63C_34 0107-10 Lê Viết Tuấn 45 30/05/2019 9 2 SANTDA1 CKT
35 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCCTPM62C_23 001_DCCTPM62C_23 0107-02 Nguyễn Quang Huy 34 31/05/2019 1 2 SANTDB3 CKT
36 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCMOTK62_37 001_DCMOTK62_37 0107-02 Nguyễn Quang Huy 37 31/05/2019 3 2 SANTDB4 CKT
37 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCDKLD62_11 001_DCDKLD62_11 0107-12 Lã Ngọc Linh 35 31/05/2019 7 2 SANTDB4 CKT
38 4010703 Giáo dục thể chất 3 DCMTKT62_22 001_DCMTKT62_22 0107-21 Vũ Thị Hương Giang 35 31/05/2019 7 2 SANTDB3 CKT
39 4010705 Giáo dục thể chất 5 DCCTKH61B_02 001_DCCTKH61B_02 0107-04 Lê Văn Nam 47 31/05/2019 9 2 SANTDA3 CKT
40 4010701 Giáo dục thể chất 1 ______05 001_______05 0107-20 Chu Thị Hồng Hạnh 45 01/06/2019 1 2 SANTDA1 CKT
41 4010703 Giáo dục thể chất 3 ______58 001_______58 0107-14 Lý Kế Cường 45 01/06/2019 1 2 SANTDB1 CKT
42 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63B_32 001_DCCTCT63B_32 0107-10 Lê Viết Tuấn 42 01/06/2019 1 2 SANTDA5 CKT
43 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63E_52 001_DCCTCT63E_52 0107-08 Lương Anh Hùng 25 01/06/2019 1 2 SANTDA3 CKT
44 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______01 001_______01 3002-07 Vũ Thanh Hà 62 01/06/2019 1 2 BAITAP1 CKT
45 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______03 001_______03 3001-01 Phạm Quốc Đảm 61 01/06/2019 1 2 BAITAP2 CKT
46 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______04 001_______04 3002-03 Trần Văn Độ 60 01/06/2019 1 2 BAITAP3 CKT
47 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______05 001_______05 3001-05 Trần Bắc Bộ 60 01/06/2019 1 2 BAITAP4 CKT
48 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______07 001_______07 3002-06 Trần Thanh Hanh 61 01/06/2019 1 2 BAITAP5 CKT
49 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______16 001_______16 3002-05 Nguyễn Văn Phong 44 01/06/2019 1 2 BAITAP6 CKT
50 4010702 Giáo dục thể chất 2 ______02 001_______02 0107-14 Lý Kế Cường 49 01/06/2019 3 2 SANTDB1 CKT
51 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCCTCT63E_12 001_DCCTCT63E_12 0107-08 Lương Anh Hùng 46 01/06/2019 3 2 SANTDA1 CKT
52 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______13 001_______13 3002-04 Vũ Quang Hay 55 01/06/2019 6 2 BAITAP1 CKT
53 4300211 Quân sự chung và chiến thuật ______14 001_______14 3002-06 Trần Thanh Hanh 54 01/06/2019 6 2 BAITAP2 CKT
54 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCDKLD63_55 001_DCDKLD63_55 0107-08 Lương Anh Hùng 32 01/06/2019 9 2 SANTDA1 CKT
55 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63C_63 001_DCKTKT63C_63 0107-05 Thái Việt Hưng 49 03/06/2019 1 2 SANTDB3 CKT
56 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63B_49 001_DCKTKT63B_49 0107-19 Nguyên Trường Đông 45 03/06/2019 7 2 SANTDB1 CKT
57 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63B_64 001_DCKTKT63B_64 0107-04 Lê Văn Nam 32 03/06/2019 7 2 SANTDB2 CKT
58 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63B_47 001_DCKTKT63B_47 0107-19 Nguyên Trường Đông 45 03/06/2019 9 2 SANTDB1 CKT
59 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCXDXD63_65 001_DCXDXD63_65 0107-05 Thái Việt Hưng 45 03/06/2019 9 2 SANTDB2 CKT
60 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63C_05 001_DCKTKT63C_05 0107-19 Nguyên Trường Đông 48 04/06/2019 1 2 SANTDB3 CKT
61 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63A_45 001_DCKTKT63A_45 0107-04 Lê Văn Nam 48 06/06/2019 1 2 SANTDB1 CKT
62 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63C_62 001_DCKTKT63C_62 0107-15 Nguyễn Huy Thông 47 06/06/2019 1 2 SANTDB3 CKT
63 4010305 Hóa phân tích phần 1+ TN K1_4010305_1 001_K1_4010305_1 0103-21 Lê Thị Vinh 60 06/06/2019 2 2 HNAB204 Khảo thí TL
64 4010403 Autocad + TH K1_4010403_2 001_K1_4010403_2 0104-04 ---0104-06 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Lê Thị Thanh Hằng40 06/06/2019 2 2 HNAB305 Khảo thí THTM
65 4010403 Autocad + TH K1_4010403_2 002_K1_4010403_2 0104-04 ---0104-06 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Lê Thị Thanh Hằng40 06/06/2019 2 2 HNAB501 Khảo thí THTM
66 4010403 Autocad + TH K1_4010403_2 003_K1_4010403_2 0104-04 ---0104-06 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Lê Thị Thanh Hằng40 06/06/2019 2 2 HNAB505 Khảo thí THTM
67 4010403 Autocad + TH K1_4010403_2 004_K1_4010403_2 0104-04 ---0104-06 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Lê Thị Thanh Hằng23 06/06/2019 2 2 HNAB504 Khảo thí THTM
68 4010403 Autocad + TH K1_4010403_2 005_K1_4010403_2 0104-04 ---0104-06 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Lê Thị Thanh Hằng24 06/06/2019 2 2 HNAB205 Khảo thí THTM
69 4050301 Cơ sở hệ thông tin địa lý (GIS) K1_4050301_1 001_K1_4050301_1 0503-17 ---0503-19Lê Thanh Nghị ---Phạm Thị Thanh Hòa103 06/06/2019 2 2 HNAD101 Khảo thí TN
70 4060310 Kỹ thuật đo và điều khiển quá trình K1_4060310_1 001_K1_4060310_1 0603-07 Phạm Trung Kiên 47 06/06/2019 2 2 HNAB303 Khảo thí TL
71 4070205 Marketing căn bản K1_4070205_1 001_K1_4070205_1 0702-04 ---0702-09 ---0702-11 ---0702-14 ---0703-09Nguyễn Thị Hoài Nga ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Thu Hà ---Nguyễn Văn Thưởng ---Phan Thị Thùy Linh40 06/06/2019 2 2 HNAD302 Khảo thí TN+TL
72 4070205 Marketing căn bản K1_4070205_1 002_K1_4070205_1 0702-04 ---0702-09 ---0702-11 ---0702-14 ---0703-09Nguyễn Thị Hoài Nga ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Thu Hà ---Nguyễn Văn Thưởng ---Phan Thị Thùy Linh40 06/06/2019 2 2 HNAD204 Khảo thí TN+TL
73 4070205 Marketing căn bản K1_4070205_1 003_K1_4070205_1 0702-04 ---0702-09 ---0702-11 ---0702-14 ---0703-09Nguyễn Thị Hoài Nga ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Thu Hà ---Nguyễn Văn Thưởng ---Phan Thị Thùy Linh40 06/06/2019 2 2 HNAD304 Khảo thí TN+TL
74 4070205 Marketing căn bản K1_4070205_1 004_K1_4070205_1 0702-04 ---0702-09 ---0702-11 ---0702-14 ---0703-09Nguyễn Thị Hoài Nga ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Thu Hà ---Nguyễn Văn Thưởng ---Phan Thị Thùy Linh60 06/06/2019 2 2 HNAA208 Khảo thí TN+TL
Trang 2/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
75 4070205 Marketing căn bản K1_4070205_1 005_K1_4070205_1 0702-04 ---0702-09 ---0702-11 ---0702-14 ---0703-09Nguyễn Thị Hoài Nga ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Thu Hà ---Nguyễn Văn Thưởng ---Phan Thị Thùy Linh60 06/06/2019 2 2 HNAB506 Khảo thí TN+TL
76 4070205 Marketing căn bản K1_4070205_1 006_K1_4070205_1 0702-04 ---0702-09 ---0702-11 ---0702-14 ---0703-09Nguyễn Thị Hoài Nga ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Thu Hà ---Nguyễn Văn Thưởng ---Phan Thị Thùy Linh60 06/06/2019 2 2 HNAA207 Khảo thí TN+TL
77 4070205 Marketing căn bản K1_4070205_1 007_K1_4070205_1 0702-04 ---0702-09 ---0702-11 ---0702-14 ---0703-09Nguyễn Thị Hoài Nga ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Thu Hà ---Nguyễn Văn Thưởng ---Phan Thị Thùy Linh60 06/06/2019 2 2 HNAD402 Khảo thí TN+TL
78 4070205 Marketing căn bản K1_4070205_1 008_K1_4070205_1 0702-04 ---0702-09 ---0702-11 ---0702-14 ---0703-09Nguyễn Thị Hoài Nga ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Thu Hà ---Nguyễn Văn Thưởng ---Phan Thị Thùy Linh110 06/06/2019 2 2 HNAD201 Khảo thí TN+TL
79 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL K1_4080106_2 001_K1_4080106_2 0801-02 ---0806-02 ---0806-06Dương Thị Hiền Thanh ---Nguyễn Thế Lộc ---Võ Thị Thu Trang80 06/06/2019 2 2 HNAD401 Khảo thí THTM
80 4080713 Lý thuyết mật mã + BTL K1_4080713_1 001_K1_4080713_1 0802-05 Đỗ Như Hải 71 06/06/2019 2 2 HNAD301 Khảo thí TL
81 4090406 Cơ sở thiết kế máy K1_4090406_1 001_K1_4090406_1 0904-30 Phạm Tuấn 56 06/06/2019 2 2 HNAB207 Khảo thí TL
82 4090414 Kỹ thuật nhiệt A K1_4090414_1 001_K1_4090414_1 0904-05 Phạm Thị Thủy 40 06/06/2019 2 2 HNAD303 Khảo thí TL
83 4090414 Kỹ thuật nhiệt A K1_4090414_1 002_K1_4090414_1 0904-05 Phạm Thị Thủy 22 06/06/2019 2 2 HNAA203 Khảo thí TL
84 4100318 Cấp thoát nước trong công trình xây dựngK1_4100318_1 001_K1_4100318_1 0405-04 Tạ Đức Thịnh 60 06/06/2019 2 2 HNAD403 Khảo thí TL
85 4010307 Cân bằng pha và hóa keo + TN K1_4010307_1 001_K1_4010307_1 0103-11 ---0103-24Võ Thị Hạnh ---Vũ Thị Minh Hồng97 06/06/2019 4 2 HNAD101 Khảo thí TL
86 4010403 Autocad + TH K1_4010403_1 001_K1_4010403_1 0104-04 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Lê Thị Thanh Hằng40 06/06/2019 4 2 HNAB305 Khảo thí THTM
87 4010403 Autocad + TH K1_4010403_1 002_K1_4010403_1 0104-04 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Lê Thị Thanh Hằng40 06/06/2019 4 2 HNAB501 Khảo thí THTM
88 4010403 Autocad + TH K1_4010403_1 003_K1_4010403_1 0104-04 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Lê Thị Thanh Hằng40 06/06/2019 4 2 HNAB505 Khảo thí THTM
89 4010403 Autocad + TH K1_4010403_1 004_K1_4010403_1 0104-04 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Lê Thị Thanh Hằng40 06/06/2019 4 2 HNAB504 Khảo thí THTM
90 4010403 Autocad + TH K1_4010403_1 005_K1_4010403_1 0104-04 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Lê Thị Thanh Hằng40 06/06/2019 4 2 HNAB205 Khảo thí THTM
91 4020103 Pháp luật đại cương K1_4020103_1 001_K1_4020103_1 0201-01 Nguyễn Bình Yên 10 06/06/2019 4 2 HNAB207 Khảo thí TL
92 4030356 Cơ học đá K1_4030356_1 001_K1_4030356_1 0303-05 ---0303-11Ngô Doãn Hào ---Trần Tuấn Minh24 06/06/2019 4 2 HNAD402 Khảo thí TN
93 4030401 Chuẩn bị khoáng sản K1_4030401_1 001_K1_4030401_1 0304-07 Phạm Văn Luận 27 06/06/2019 4 2 HNAD304 Khảo thí TL
94 4040408 Khoáng tướng + TH K1_4040408_1 001_K1_4040408_1 0404-07 Hoàng Thị Thoa 50 06/06/2019 4 2 HNAB506 Khảo thí TL
95 4050407 Lập trình bài toán trắc địa cơ sở + BTL K1_4050407_1 001_K1_4050407_1 0504-02 Đinh Công Hòa 21 06/06/2019 4 2 HNAD403 Khảo thí TL
96 4060311 Kỹ thuật môi trường trong công nghệ hóa họcK1_4060311_1 001_K1_4060311_1 0603-06 Tống Thị Thanh Hương 1 06/06/2019 4 2 HNAB303 Khảo thí TL
97 4060318 Công nghệ lọc dầu K1_4060318_1 001_K1_4060318_1 0603-04 ---0603-05Ngô Thanh Hải ---Nguyễn Anh Dũng114 06/06/2019 4 2 HNAD201 Khảo thí TL
98 4060405 Công nghệ khoan dầu khí 2 K1_4060405_1 001_K1_4060405_1 0604-05 Nguyễn Thế Vinh 31 06/06/2019 4 2 HNAD204 Khảo thí TL
99 4060508 Công trình đường ống và bể chứa K1_4060508_1 001_K1_4060508_1 0605-04 Nguyễn Văn Thịnh 35 06/06/2019 4 2 HNAD302 Khảo thí TL
100 4070414 Thị trường chứng khoán K1_4070414_1 001_K1_4070414_1 0704-05 Phí Thị Kim Thư 59 06/06/2019 4 2 HNAA208 Khảo thí TN+TL
101 4080202 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)K1_4080202_1 001_K1_4080202_1 0802-14 Đặng Quốc Trung 15 06/06/2019 4 2 HNAB204 Khảo thí TN+TL
102 4080621 Thương mại điện tử K1_4080621_1 001_K1_4080621_1 0806-01 Lê Thanh Huệ 37 06/06/2019 4 2 HNAD303 Khảo thí TN+TL
103 4090308 Cơ sở lý thuyết trường điện từ K1_4090308_1 001_K1_4090308_1 0903-08 Cung Quang Khang 42 06/06/2019 4 2 HNAA207 Khảo thí TN
104 4100226 Giám sát thi công K1_4100226_1 001_K1_4100226_1 0303-26 Bùi Văn Đức 68 06/06/2019 4 2 HNAD401 Khảo thí TL
105 4080217 Tin học B + TH (khối kinh tế) K1_4080217_1 001_K1_4080217_1 0802-03 Dương Chí Thiện 21 06/06/2019 7 2 HNAD403 Khảo thí TN+TL
106 4090211 Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình K1_4090211_1 001_K1_4090211_1 0902-04 Nguyễn Chí Tình 107 06/06/2019 7 2 HNAD101 Khảo thí TL
107 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 001_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa40 06/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TL
108 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 002_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa40 06/06/2019 7 2 HNAD302 Khảo thí TL
109 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 003_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa40 06/06/2019 7 2 HNAD204 Khảo thí TL
110 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 004_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa40 06/06/2019 7 2 HNAD304 Khảo thí TL
111 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 005_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa60 06/06/2019 7 2 HNAA208 Khảo thí TL
112 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 006_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa60 06/06/2019 7 2 HNAB506 Khảo thí TL
113 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 007_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa60 06/06/2019 7 2 HNAA207 Khảo thí TL
114 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 008_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa60 06/06/2019 7 2 HNAD402 Khảo thí TL
115 4110114 Môi trường và phát triển bền vững K1_4110114_1 009_K1_4110114_1 0402-12 ---0403-09 ---1101-08Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Thị Cúc ---Phan Thị Mai Hoa88 06/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TL
Trang 3/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
116 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCXDXD63_22 001_DCXDXD63_22 0107-04 Lê Văn Nam 44 06/06/2019 9 2 SANTDB2 CKT
117 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCXDXD63_66 001_DCXDXD63_66 0107-05 Thái Việt Hưng 45 06/06/2019 9 2 SANTDB3 CKT
118 4030206 Thiết kế mỏ hầm lò + ĐA K1_4030206_1 001_K1_4030206_1 0302-05 ---0302-14 ---0302-17Bùi Mạnh Tùng ---Nguyễn Phi Hùng ---Trần Văn Thanh115 06/06/2019 9 2 HNAD101 Khảo thí TL
119 4060413 Công nghệ khoan dầu khí K1_4060413_1 001_K1_4060413_1 0604-07 Lê Quang Duyến 61 06/06/2019 9 2 HNAD403 Khảo thí TL
120 4060430 Nâng cao tỷ lệ mẫu khoan K1_4060430_1 001_K1_4060430_1 0604-13 Nguyễn Trần Tuân 45 06/06/2019 9 2 HNAB204 Khảo thí TL
121 4090209 Điều khiển số K1_4090209_1 001_K1_4090209_1 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 81 06/06/2019 9 2 HNAD301 Khảo thí TL
122 4100208 Tổ chức và quản lý thi công K1_4100208_1 001_K1_4100208_1 0303-08 ---0303-26Bùi Văn Đức ---Nguyễn Văn Mạnh113 06/06/2019 9 2 HNAD401 Khảo thí TN
123 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 001_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay40 06/06/2019 9 2 HNAD303 Khảo thí TL
124 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 002_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay40 06/06/2019 9 2 HNAD302 Khảo thí TL
125 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 003_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay40 06/06/2019 9 2 HNAD204 Khảo thí TL
126 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 004_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay40 06/06/2019 9 2 HNAD304 Khảo thí TL
127 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 005_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay60 06/06/2019 9 2 HNAA208 Khảo thí TL
128 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 006_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay60 06/06/2019 9 2 HNAB506 Khảo thí TL
129 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 007_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay60 06/06/2019 9 2 HNAA207 Khảo thí TL
130 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 008_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay60 06/06/2019 9 2 HNAD402 Khảo thí TL
131 4300112 Công tác quốc phòng - an ninh K1_4300112_1 009_K1_4300112_1 3001-05 ---3002-04 ---3002-05Nguyễn Văn Phong ---Trần Bắc Bộ ---Vũ Quang Hay64 06/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
132 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63A_44 001_DCKTKT63A_44 0107-10 Lê Viết Tuấn 49 07/06/2019 1 2 SANTDB1 CKT
133 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63A_46 001_DCKTKT63A_46 0107-15 Nguyễn Huy Thông 49 07/06/2019 1 2 SANTDB2 CKT
134 4030112 Thoát nước mỏ ______01 001_______01 0301-15 Lê Quí Thảo 59 07/06/2019 2 2 HNAB506 CKT
135 4040136 ứng dụng địa chất cấu tạo trong nghiên cứu tai biến địa chất______01 001_______01 0401-06 Trần Thanh Hải 7 07/06/2019 2 2 HNAD303 CKT
136 4040304 Thạch học1 + TN DCDCDC_62_01 001_DCDCDC_62_01 0403-01 Phạm Thị Vân Anh 41 07/06/2019 2 2 HNAB303 CKT
137 4040510 Địa chất công trình Việt Nam DCDCCT60_1_01 001_DCDCCT60_1_01 0405-12 Nguyễn Thị Nụ 52 07/06/2019 2 2 HNAD402 CKT
138 4050513 Quy hoạch và quản lý môi trường ______01 001_______01 0505-05 Lê Thị Thu Hà 40 07/06/2019 2 2 HNAB501 CKT
139 4050513 Quy hoạch và quản lý môi trường ______01 002_______01 0505-05 Lê Thị Thu Hà 28 07/06/2019 2 2 HNAB505 CKT
140 4050716 ứng dụng phần mềm đồ họa trong biên tập và thành lập bản đồDCTDBD60_01 001_DCTDBD60_01 0507-12 Nguyễn Văn Lợi 22 07/06/2019 2 2 HNAB205 CKT
141 4060216 An toàn lao động và bảo vệ môi trường ______01 001_______01 0602-12 Bùi Thị Ngân 69 07/06/2019 2 2 HNAD301 CKT
142 4070105 Tiếng Anh chuyên ngành kinh tế ______01 001_______01 0701-06 Vũ Diệp Anh 59 07/06/2019 2 2 HNAA207 CKT
143 4080153 Thiết kế Website ______01 001_______01 0803-02 Trần Trung Chuyên 40 07/06/2019 2 2 HNAB305 CKT
144 4080153 Thiết kế Website ______01 002_______01 0803-02 Trần Trung Chuyên 111 07/06/2019 2 2 HNAD201 CKT
145 4090151 Kỹ thuật chiếu sáng ______01 001_______01 0901-08 Đỗ Như ý 118 07/06/2019 2 2 HNAD101 CKT
146 4090404 Kỹ thuật đo + BTL DCCDTM61B_02 001_DCCDTM61B_02 0904-12 Bùi Minh Hoàng 44 07/06/2019 2 2 HNAB204 CKT
147 4100121 Xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệpDCXDNM60_1_01 001_DCXDNM60_1_01 0303-19 Đỗ Ngọc Thái 42 07/06/2019 2 2 HNAB207 CKT
148 4100112 Xây dựng công trình ngầm bằng phương pháp lộ thiênDCXDXN60_01 001_DCXDXN60_01 0303-04 Đào Văn Canh 26 07/06/2019 2 2 HNAB504 CKT
149 4100210 Kinh tế xây dựng DCXDDC60B_01 001_DCXDDC60B_01 0303-15 Phạm Thị Nhàn 48 07/06/2019 2 2 HNAD403 CKT
150 4110122 Công nghệ Nano trong môi trường ______01 001_______01 0407-06 Nguyễn Văn Bình 60 07/06/2019 2 2 HNAA208 CKT
151 4030411 Nghiên cứu tính khả tuyển DCMOTK60_01 001_DCMOTK60_01 0304-04 Nguyễn Hoàng Sơn 24 07/06/2019 4 2 HNAB305 CKT
152 4030411 Nghiên cứu tính khả tuyển DCMOTK60_01 002_DCMOTK60_01 0304-04 Nguyễn Hoàng Sơn 25 07/06/2019 4 2 HNAB501 CKT
153 4030449 Công nghệ luyện kim loại màu nặng DCMOTL60_01 001_DCMOTL60_01 0304-09 Trần Trung Tới 14 07/06/2019 4 2 HNAB405 CKT
154 4040526 Hố móng sâu và các giải pháp ổn định DCDCCT60_1_01 001_DCDCCT60_1_01 0405-11 Nguyễn Văn Phóng 41 07/06/2019 4 2 HNAB201 CKT
155 4040638 Động lực học nước dưới đất (dạy cho ngoại ngành)DCDCCT61_01 001_DCDCCT61_01 0406-10 Nguyễn Bách Thảo 32 07/06/2019 4 2 HNAB503 CKT
156 4040608 Tin học ứng dụng trong địa chất thủy vănDCDCTV60_1_02 001_DCDCTV60_1_02 0406-15 Đào Đức Bằng 43 07/06/2019 4 2 HNAA205 CKT
Trang 4/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
157 4050209 Đo trọng lực ______01 001_______01 0502-19 Nguyễn Văn Lâm 20 07/06/2019 4 2 HNAB206 CKT
158 4050619 Đăng ký thống kê đất DCTDDC60_2_01 001_DCTDDC60_2_01 0506-05 Trần Đình Thành 19 07/06/2019 4 2 HNAD202 CKT
159 4050630 Đo đạc địa chính 1 DCTDQD62_01 001_DCTDQD62_01 0506-08 Phạm Thế Huynh 40 07/06/2019 4 2 HNAD203 CKT
160 4060106 Thăm dò từ + BTL DCDKDV61_01 001_DCDKDV61_01 0601-13 Dương Văn Hào 32 07/06/2019 4 2 HNAB202 CKT
161 4060202 Phân tích bể trầm tích ______01 001_______01 0602-06 Phạm Văn Tuấn 7 07/06/2019 4 2 HNAB306 CKT
162 4060213 Địa chất khai thác dầu khí + TH DCDKDC60_01 001_DCDKDC60_01 0602-06 Phạm Văn Tuấn 44 07/06/2019 4 2 HNAA203 CKT
163 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên C++ BTLDCCTKT60_1_08 001_DCCTKT60_1_08 0804-12 Trương Xuân Bình 60 07/06/2019 4 2 HNAB506 CKT
164 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên C++ BTLDCCTMM62A_04 001_DCCTMM62A_04 0802-14 Đặng Quốc Trung 61 07/06/2019 4 2 HNAD401 CKT
165 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên C++ BTLDCCTMM62B_02 001_DCCTMM62B_02 0802-02 Đặng Hữu Nghị 70 07/06/2019 4 2 HNAD201 CKT
166 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên C++ BTLDCCTMM62C_03 001_DCCTMM62C_03 0802-02 Đặng Hữu Nghị 59 07/06/2019 4 2 HNAB207 CKT
167 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên C++ BTLDCCTPM62A_07 001_DCCTPM62A_07 0802-09 Vũ Lan Phương 61 07/06/2019 4 2 HNAD101 CKT
168 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên C++ BTLDCCTPM62B_01 001_DCCTPM62B_01 0802-02 Đặng Hữu Nghị 61 07/06/2019 4 2 HNAD301 CKT
169 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên C++ BTLDCCTPM62C_05 001_DCCTPM62C_05 0802-04 Tạ Quang Chiểu 60 07/06/2019 4 2 HNAA207 CKT
170 4080208 Kỹ thuật lập trình hướng đối tượng trên C++ BTLDCCTPM62D_06 001_DCCTPM62D_06 0802-04 Tạ Quang Chiểu 60 07/06/2019 4 2 HNAA208 CKT
171 4080537 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện DCCTKH61B_01 001_DCCTKH61B_01 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 24 07/06/2019 4 2 HNAB505 CKT
172 4080537 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện DCCTKH61B_01 002_DCCTKH61B_01 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 25 07/06/2019 4 2 HNAB504 CKT
173 4080532 Lập trình hướng đối tượng với Java DCCTKH62B_01 001_DCCTKH62B_01 0805-07 Lê Hồng Anh 32 07/06/2019 4 2 HNAB404 CKT
174 4090103 Khí cụ điện DCCDDK61_03 001_DCCDDK61_03 0901-08 Đỗ Như ý 24 07/06/2019 4 2 HNAB205 CKT
175 4090103 Khí cụ điện DCCDDK61_03 002_DCCDDK61_03 0901-08 Đỗ Như ý 24 07/06/2019 4 2 HNAD303 CKT
176 4090103 Khí cụ điện DCCDDT61B_04 001_DCCDDT61B_04 0901-05 Phạm Trung Sơn 56 07/06/2019 4 2 HNAB303 CKT
177 4090137 Cơ khí đường dây DCCDHT60_01 001_DCCDHT60_01 0901-01 Nguyễn Anh Nghĩa 42 07/06/2019 4 2 HNAD302 CKT
178 4090153 Khí cụ điện DCCDHT61B_02 001_DCCDHT61B_02 0901-14 Nguyễn Duy Tuấn 36 07/06/2019 4 2 HNAD204 CKT
179 4090503 Thiết bị động lực ______02 001_______02 0905-15 Nguyễn Thế Hoàng 60 07/06/2019 4 2 HNAD403 CKT
180 4110116 Công nghệ GIS trong quản lý môi trường______01 001_______01 1101-03 Nguyễn Quốc Phi 15 07/06/2019 4 2 HNAD304 CKT
181 4110206 Kỹ thuật xử lý nước và nước thải DCMTKT61_01 001_DCMTKT61_01 0408-09 Đỗ Cao Cường 60 07/06/2019 4 2 HNAD402 CKT
182 4110310 Kỹ thuật xử lý nước thải công nghiệp mỏDCMTKT60_1_01 001_DCMTKT60_1_01 1103-06 Nguyễn Thị Hòa 15 07/06/2019 4 2 HNAB401 CKT
183 4040504 Nền và móng DCXDDC61A_05 001_DCXDDC61A_05 0405-14 Nhữ Việt Hà 33 07/06/2019 7 2 HNAB205 CKT
184 4050607 Định giá bất động sản + BTL DCTDDD61A_01 001_DCTDDD61A_01 0506-10 Đặng Thị Hoàng Nga 34 07/06/2019 7 2 HNAB504 CKT
185 4080121 Phát triển ứng dụng cho thiết bị di động DCCTKH60_01 001_DCCTKH60_01 0805-07 Lê Hồng Anh 33 07/06/2019 7 2 HNAD303 CKT
186 4080532 Lập trình hướng đối tượng với Java DCCTKH62A_02 001_DCCTKH62A_02 0805-07 Lê Hồng Anh 39 07/06/2019 7 2 HNAB305 CKT
187 4080605 Thuật toán hoá các bài toán kinh tế DCCTKT61_01 001_DCCTKT61_01 0806-01 Lê Thanh Huệ 56 07/06/2019 7 2 HNAA208 CKT
188 4080731 Hệ điều hành mã nguồn mở + BTL DCCTMM61A_02 001_DCCTMM61A_02 0801-15 Phạm Đình Tân 53 07/06/2019 7 2 HNAB506 CKT
189 4090112 Trang bị điện mỏ DCCDDK60_1_02 001_DCCDDK60_1_02 0901-10 Hồ Việt Bun 47 07/06/2019 7 2 HNAD402 CKT
190 4090328 Kỹ thuật máy tính và ghép nối DCCDDT60B_02 001_DCCDDT60B_02 0903-08 Cung Quang Khang 34 07/06/2019 7 2 HNAB505 CKT
191 4090311 Kỹ thuật xung số +TN DCCDDT61A_01 001_DCCDDT61A_01 0903-13 Kim Thị Cẩm ánh 52 07/06/2019 7 2 HNAA207 CKT
192 4090436 Truyền động - tự động khí nén +TN DCCDTK60_2_02 001_DCCDTK60_2_02 0904-19 Đoàn Kim Bình 29 07/06/2019 7 2 HNAA203 CKT
193 4090463 Công nghệ CAD/CAM/CNC + BTL DCCDTM60_2_01 001_DCCDTM60_2_01 0904-13 Nguyễn Duy Chỉnh 36 07/06/2019 7 2 HNAB501 CKT
194 4090467 Vẽ thiết kế cơ khí DCCDTM62_01 001_DCCDTM62_01 0904-13 Nguyễn Duy Chỉnh 61 07/06/2019 7 2 HNAD101 CKT
195 4110210 Đánh giá tác động môi trường và rủi ro ______01 001_______01 0408-10 Nguyễn Quang Minh 29 07/06/2019 7 2 HNAA205 CKT
196 4110306 Kiểm soát sự cố và rủi ro chất thải quặng đuôi trong khai thác lộ thiên + BTLDCMTKT60_2_01 001_DCMTKT60_2_01 1103-05 Đào Trung Thành 63 07/06/2019 7 2 HNAD201 CKT
197 4020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K1_4020201_1 001_K1_4020201_1 0202-05 Đỗ Thị Vân Hà 117 07/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
Trang 5/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
198 4080537 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện DCCTKH61A_02 001_DCCTKH61A_02 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 28 07/06/2019 9 2 HNAB305 CKT
199 7010702 Giáo dục thể chất 2 DCKTKT63B_48 001_DCKTKT63B_48 0107-08 Lương Anh Hùng 45 08/06/2019 7 2 SANTDB1 CKT
200 4000001 Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chínhK1_4000001_1 001_K1_4000001_1 0203-06 Nguyễn Tuấn Vương 114 10/06/2019 11 2 HNAD201 Khảo thí TL
201 4010603 Tiếng Anh 3 K1_4010603_1 001_K1_4010603_1 0106-21 Nguyễn Thị Cúc 47 10/06/2019 2 2 HNAA208 Khảo thí TN+TL
202 4050701 Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA K1_4050701_1 001_K1_4050701_1 0507-07 ---0507-11Dương Anh Quân ---Phạm Văn Hiệp34 10/06/2019 2 2 HNAD403 Khảo thí TL
203 4050701 Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA K1_4050701_1 002_K1_4050701_1 0507-07 ---0507-11Dương Anh Quân ---Phạm Văn Hiệp35 10/06/2019 2 2 HNAB204 Khảo thí TL
204 4060303 Hoá hữu cơ 2 + TN K1_4060303_1 001_K1_4060303_1 0603-06 ---0603-09Phạm Xuân Núi ---Tống Thị Thanh Hương102 10/06/2019 2 2 HNAD301 Khảo thí TL
205 4070216 Quản trị học K1_4070216_1 001_K1_4070216_1 0702-03 ---0702-12Đào Anh Tuấn ---Lê Đình Chiều60 10/06/2019 2 2 HNAB506 Khảo thí TN+TL
206 4070216 Quản trị học K1_4070216_1 002_K1_4070216_1 0702-03 ---0702-12Đào Anh Tuấn ---Lê Đình Chiều81 10/06/2019 2 2 HNAD401 Khảo thí TN+TL
207 4080101 Nguyên lý Hệ điều hành + BTL K1_4080101_1 001_K1_4080101_1 0801-10 ---0804-08 ---0804-12 ---0806-07Nguyễn Thế Bình ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Nguyễn Thị Hữu Phương ---Trương Xuân Bình40 10/06/2019 2 2 HNAD204 Khảo thí TN
208 4080101 Nguyên lý Hệ điều hành + BTL K1_4080101_1 002_K1_4080101_1 0801-10 ---0804-08 ---0804-12 ---0806-07Nguyễn Thế Bình ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Nguyễn Thị Hữu Phương ---Trương Xuân Bình40 10/06/2019 2 2 HNAD304 Khảo thí TN
209 4080101 Nguyên lý Hệ điều hành + BTL K1_4080101_1 003_K1_4080101_1 0801-10 ---0804-08 ---0804-12 ---0806-07Nguyễn Thế Bình ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Nguyễn Thị Hữu Phương ---Trương Xuân Bình106 10/06/2019 2 2 HNAD101 Khảo thí TN
210 4090309 Điện tử tương tự và số +TN K1_4090309_1 001_K1_4090309_1 0903-15 ---0903-18Hà Thị Chúc ---Nguyễn Tiến Sĩ40 10/06/2019 2 2 HNAD303 Khảo thí TN
211 4090309 Điện tử tương tự và số +TN K1_4090309_1 002_K1_4090309_1 0903-15 ---0903-18Hà Thị Chúc ---Nguyễn Tiến Sĩ40 10/06/2019 2 2 HNAD302 Khảo thí TN
212 4090309 Điện tử tương tự và số +TN K1_4090309_1 003_K1_4090309_1 0903-15 ---0903-18Hà Thị Chúc ---Nguyễn Tiến Sĩ120 10/06/2019 2 2 HNAD201 Khảo thí TN
213 4090403 Cơ học máy K1_4090403_1 001_K1_4090403_1 0904-12 Bùi Minh Hoàng 60 10/06/2019 2 2 HNAA207 Khảo thí TL
214 4090403 Cơ học máy K1_4090403_1 002_K1_4090403_1 0904-12 Bùi Minh Hoàng 27 10/06/2019 2 2 HNAD402 Khảo thí TL
215 4090409 Kỹ thuật gia công cơ khí 2 K1_4090409_1 001_K1_4090409_1 0904-17 Trần Đức Huân 36 10/06/2019 2 2 HNAB305 Khảo thí TL
216 4100227 Thông gió và chiếu sáng K1_4100227_1 001_K1_4100227_1 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 34 10/06/2019 2 2 HNAB207 Khảo thí TN
217 4100227 Thông gió và chiếu sáng K1_4100227_1 002_K1_4100227_1 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 34 10/06/2019 2 2 HNAB303 Khảo thí TN
218 4010613 Tiếng Anh 1 K1_4010613_1 001_K1_4010613_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-19 ---0106-20Cao Xuân Hiển ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân40 10/06/2019 4 2 HNAD303 Khảo thí TN+N
219 4010613 Tiếng Anh 1 K1_4010613_1 002_K1_4010613_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-19 ---0106-20Cao Xuân Hiển ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân40 10/06/2019 4 2 HNAD302 Khảo thí TN+N
220 4010613 Tiếng Anh 1 K1_4010613_1 003_K1_4010613_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-19 ---0106-20Cao Xuân Hiển ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân40 10/06/2019 4 2 HNAD204 Khảo thí TN+N
221 4010613 Tiếng Anh 1 K1_4010613_1 004_K1_4010613_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-19 ---0106-20Cao Xuân Hiển ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân40 10/06/2019 4 2 HNAD304 Khảo thí TN+N
222 4010613 Tiếng Anh 1 K1_4010613_1 005_K1_4010613_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-19 ---0106-20Cao Xuân Hiển ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân60 10/06/2019 4 2 HNAA208 Khảo thí TN+N
223 4010613 Tiếng Anh 1 K1_4010613_1 006_K1_4010613_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-19 ---0106-20Cao Xuân Hiển ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân100 10/06/2019 4 2 HNAD201 Khảo thí TN+N
224 4020101 Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1K1_4020101_1 001_K1_4020101_1 0201-10 Nguyễn Thi Phương 21 10/06/2019 4 2 HNAD402 Khảo thí TL
225 4040402 Các mỏ khoáng kim loại + TH K1_4040402_1 001_K1_4040402_1 0404-07 Hoàng Thị Thoa 15 10/06/2019 4 2 HNAD403 Khảo thí TL
226 4060103 Thăm dò điện 1 K1_4060103_1 001_K1_4060103_1 0601-07 Kiều Duy Thông 37 10/06/2019 4 2 HNAB506 Khảo thí TL
227 4060428 Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ môi trườngK1_4060428_1 001_K1_4060428_1 0604-03 Hồ Quốc Hoa 52 10/06/2019 4 2 HNAA207 Khảo thí TL
228 4070111 Tin học ứng dụng trong kinh tế K1_4070111_1 001_K1_4070111_1 0701-04 Trần Anh Dũng 69 10/06/2019 4 2 HNAD101 Khảo thí TN
229 4080730 Xử lý tín hiệu số K1_4080730_1 001_K1_4080730_1 0801-15 Phạm Đình Tân 61 10/06/2019 4 2 HNAD401 Khảo thí TL
230 4010614 Tiếng Anh 2 K1_4010614_1 001_K1_4010614_1 0106-09 ---0106-12 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Hồng Vân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm40 10/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TN+N
231 4010614 Tiếng Anh 2 K1_4010614_1 002_K1_4010614_1 0106-09 ---0106-12 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Hồng Vân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm40 10/06/2019 7 2 HNAD302 Khảo thí TN+N
232 4010614 Tiếng Anh 2 K1_4010614_1 003_K1_4010614_1 0106-09 ---0106-12 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Hồng Vân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm40 10/06/2019 7 2 HNAD204 Khảo thí TN+N
233 4010614 Tiếng Anh 2 K1_4010614_1 004_K1_4010614_1 0106-09 ---0106-12 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Hồng Vân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm40 10/06/2019 7 2 HNAD304 Khảo thí TN+N
234 4010614 Tiếng Anh 2 K1_4010614_1 005_K1_4010614_1 0106-09 ---0106-12 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Hồng Vân ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm94 10/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TN+N
235 4030201 Mở vỉa và khai thác than hầm lò K1_4030201_1 001_K1_4030201_1 0302-12 Phạm Đức Hưng 61 10/06/2019 7 2 HNAD301 Khảo thí TL
236 4030502 Sức bền vật liệu 2 + BTL2 K1_4030502_1 001_K1_4030502_1 0305-05 Nguyễn Như Hùng 78 10/06/2019 7 2 HNAD401 Khảo thí TL
237 4060117 Thăm dò địa chấn K1_4060117_1 001_K1_4060117_1 0601-11 Nguyễn Thanh Tùng 40 10/06/2019 7 2 HNAB506 Khảo thí TL
238 4090402 Vật liệu kỹ thuật + TN K1_4090402_1 001_K1_4090402_1 0904-05 ---0904-13Nguyễn Duy Chỉnh ---Phạm Thị Thủy81 10/06/2019 7 2 HNAD101 Khảo thí TN
Trang 6/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
239 4110109 Luật và chính sách môi trường K1_4110109_1 001_K1_4110109_1 1101-08 Phan Thị Mai Hoa 54 10/06/2019 7 2 HNAA208 Khảo thí TL
240 4110110 Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chấtK1_4110110_1 001_K1_4110110_1 0402-01 Nguyễn Phương 32 10/06/2019 7 2 HNAA207 Khảo thí TL
241 4030114 Cơ sở khai thác lộ thiên K1_4030114_1 001_K1_4030114_1 0301-16 Phạm Văn Việt 81 10/06/2019 9 2 HNAD401 Khảo thí TN
242 4040305 Thạch học 2 K1_4040305_1 001_K1_4040305_1 0403-03 Tô Xuân Bản 38 10/06/2019 9 2 HNAA207 Khảo thí TN+TL
243 4050202 Xây dựng lưới trắc địa K1_4050202_1 001_K1_4050202_1 0502-11 ---0502-14Lê Thị Thanh Tâm ---Nguyễn Gia Trọng84 10/06/2019 9 2 HNAD101 Khảo thí TL
244 4060409 Khoan định hướng K1_4060409_1 001_K1_4060409_1 0604-19 Nguyễn Tiến Hùng 26 10/06/2019 9 2 HNAD402 Khảo thí TL
245 4300111 Đường lối quân sự của Đảng K1_4300111_1 001_K1_4300111_1 3001-01 ---3001-03 ---3001-06Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm40 10/06/2019 9 2 HNAD303 Khảo thí TL
246 4300111 Đường lối quân sự của Đảng K1_4300111_1 002_K1_4300111_1 3001-01 ---3001-03 ---3001-06Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm40 10/06/2019 9 2 HNAD302 Khảo thí TL
247 4300111 Đường lối quân sự của Đảng K1_4300111_1 003_K1_4300111_1 3001-01 ---3001-03 ---3001-06Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm40 10/06/2019 9 2 HNAD204 Khảo thí TL
248 4300111 Đường lối quân sự của Đảng K1_4300111_1 004_K1_4300111_1 3001-01 ---3001-03 ---3001-06Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm40 10/06/2019 9 2 HNAD304 Khảo thí TL
249 4300111 Đường lối quân sự của Đảng K1_4300111_1 005_K1_4300111_1 3001-01 ---3001-03 ---3001-06Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm60 10/06/2019 9 2 HNAA208 Khảo thí TL
250 4300111 Đường lối quân sự của Đảng K1_4300111_1 006_K1_4300111_1 3001-01 ---3001-03 ---3001-06Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm60 10/06/2019 9 2 HNAB506 Khảo thí TL
251 4300111 Đường lối quân sự của Đảng K1_4300111_1 007_K1_4300111_1 3001-01 ---3001-03 ---3001-06Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm78 10/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
252 4030110 Tin học ứng dụng trong khai thác lộ thiênDCMOKT60_1VT_01001_DCMOKT60_1VT_01 0301-16 Phạm Văn Việt 13 11/06/2019 2 2 HNAA204 CKT
253 4030410 Thiết kế xưởng tuyển DCMOTK60_01 001_DCMOTK60_01 0304-05 Nguyễn Ngọc Phú 52 11/06/2019 2 2 HNAB207 CKT
254 4030435 Anh văn chuyên ngành Tuyển-Luyện DCMOTL60_01 001_DCMOTL60_01 0304-05 Nguyễn Ngọc Phú 14 11/06/2019 2 2 HNAB203 CKT
255 4040112 Kiến tạo mảng ______01 001_______01 0401-06 Trần Thanh Hải 7 11/06/2019 2 2 HNAB507 CKT
256 4040212 Các phương pháp tìm kiếm thăm dò và đánh giá mỏDCDKKT60_2_01 001_DCDKKT60_2_01 0402-08 Khương Thế Hùng 42 11/06/2019 2 2 HNAB205 CKT
257 4040527 ứng dụng phần mềm địa kỹ thuật ______01 001_______01 0405-14 Nhữ Việt Hà 15 11/06/2019 2 2 HNAB502 CKT
258 4040507 Vật liệu xây dựng +TN DCDCTV60_1_01 001_DCDCTV60_1_01 0405-09 Phạm Minh Tuấn 45 11/06/2019 2 2 HNAD301 CKT
259 4050104 Trắc địa Công trình giao thông - thủy lợi + ĐA______01 001_______01 0501-11 Nguyễn Hà 20 11/06/2019 2 2 HNAB405 CKT
260 4050505 Hình học mỏ DCTDTM60_01 001_DCTDTM60_01 0505-04 Phạm Công Khải 28 11/06/2019 2 2 HNAD202 CKT
261 4050608 Cơ sở quy hoạch và quản lý lãnh thổ + BTLDCTDDC60_2_01 001_DCTDDC60_2_01 0506-13 Trần Xuân Miễn 42 11/06/2019 2 2 HNAD303 CKT
262 4050643 Quản lý nhà nước về đất đai DCTDDD61A_01 001_DCTDDD61A_01 0506-04 Nguyễn Thị Dung 19 11/06/2019 2 2 HNAB306 CKT
263 4050722 Trình bầy bản đồ 2 DCTDBD60_01 001_DCTDBD60_01 0507-08 Trần Thị Tuyết Vinh 22 11/06/2019 2 2 HNAB401 CKT
264 4060111 Thăm dò trọng lực + BTL DCDKDV61_01 001_DCDKDV61_01 0601-08 Trần Danh Hùng 33 11/06/2019 2 2 HNAD203 CKT
265 4060215 Tin học ứng dụng địa chất dầu khí + TH DCDKDC60_01 001_DCDKDC60_01 0602-13 Nguyễn Minh Hòa 22 11/06/2019 2 2 HNAB305 CKT
266 4060215 Tin học ứng dụng địa chất dầu khí + TH DCDKDC60_01 002_DCDKDC60_01 0602-13 Nguyễn Minh Hòa 23 11/06/2019 2 2 HNAB505 CKT
267 4070106 Tin học ứng dụng trong kinh tế ______02 001_______02 0701-07 Phạm Thu Trang 29 11/06/2019 2 2 HNAB503 CKT
268 4080117 Quản trị dự án công nghệ thông tin ______01 001_______01 0806-07 Nguyễn Thế Bình 40 11/06/2019 2 2 HNAB501 CKT
269 4080117 Quản trị dự án công nghệ thông tin ______01 002_______01 0806-07 Nguyễn Thế Bình 82 11/06/2019 2 2 HNAD101 CKT
270 4080207 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DCCTMM62A_03 001_DCCTMM62A_03 0802-13 Bùi Thị Vân Anh 61 11/06/2019 2 2 HNAD201 CKT
271 4080207 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DCCTMM62B_01 001_DCCTMM62B_01 0802-13 Bùi Thị Vân Anh 54 11/06/2019 2 2 HNAB204 CKT
272 4080207 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu DCCTMM62C_02 001_DCCTMM62C_02 0804-05 Dương Thị Tâm 49 11/06/2019 2 2 HNAB303 CKT
273 4090101 Máy điện 1 + BTL DCCDDK62_01 001_DCCDDK62_01 0901-02 Nguyễn Hanh Tiến 47 11/06/2019 2 2 HNAD401 CKT
274 4090103 Khí cụ điện DCCDDT61A_01 001_DCCDDT61A_01 0901-05 Phạm Trung Sơn 57 11/06/2019 2 2 HNAD402 CKT
275 4090103 Khí cụ điện DCCDDT61C_02 001_DCCDDT61C_02 0901-08 Đỗ Như ý 55 11/06/2019 2 2 HNAD403 CKT
276 4090102 Máy điện 2 + TN DCCDHT61A_01 001_DCCDHT61A_01 0901-02 Nguyễn Hanh Tiến 38 11/06/2019 2 2 HNAD302 CKT
277 4090102 Máy điện 2 + TN DCCDHT61B_02 001_DCCDHT61B_02 0901-17 Lê Văn Tuần 37 11/06/2019 2 2 HNAB201 CKT
278 4090245 Lý thuyết điều khiển tự động DCCDTM61A_03 001_DCCDTM61A_03 0902-09 Phạm Minh Hải 60 11/06/2019 2 2 HNAA207 CKT
279 4090316 Thông tin số DCCDDT60A_01 001_DCCDDT60A_01 0903-08 Cung Quang Khang 43 11/06/2019 2 2 HNAB504 CKT
Trang 7/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
280 4090323 Vật liệu điện DCCDDT62B_02 001_DCCDDT62B_02 0903-06 Kim Ngọc Linh 60 11/06/2019 2 2 HNAA208 CKT
281 4090445 Chuyên đề máy và tự động thủy khí DCCDTK60_2_02 001_DCCDTK60_2_02 0904-03 Nguyễn Văn Lại 29 11/06/2019 2 2 HNAB206 CKT
282 4090459 Công nghệ chế tạo máy 2 DCCDTM60_2_01 001_DCCDTM60_2_01 0904-17 Trần Đức Huân 33 11/06/2019 2 2 HNAD204 CKT
283 4090540 Máy thủy khí DCCDMT60_02 001_DCCDMT60_02 0905-11 Vũ Ngọc Trà 31 11/06/2019 2 2 HNAB404 CKT
284 4090564 Máy thủy lực cánh dẫn DCCDTK61_01 001_DCCDTK61_01 0905-11 Vũ Ngọc Trà 42 11/06/2019 2 2 HNAA203 CKT
285 4090550 Máy xây dựng DCXDDC61A_03 001_DCXDDC61A_03 0905-02 Đoàn Văn Giáp 29 11/06/2019 2 2 HNAB202 CKT
286 4100151 Xây dựng giếng đứng ______01 001_______01 0303-10 Đặng Văn Kiên 3 11/06/2019 2 2 HNAA206 CKT
287 4100111 Xây dựng các công trình trên mặt đất DCXDNM60_1_02 001_DCXDNM60_1_02 0303-12 Đào Viết Đoàn 39 11/06/2019 2 2 HNAA205 CKT
288 4100323 Thủy văn công trình ______01 001_______01 1003-05 Bùi Anh Thắng 26 11/06/2019 2 2 HNAD304 CKT
289 4110218 Quản lý và phát triển sinh thái tài nguyên nước______01 001_______01 0408-13 Đỗ Văn Bình 60 11/06/2019 2 2 HNAB506 CKT
290 4030423 An toàn và vệ sinh lao động trong xưởng tuyểnDCMOTK60_01 001_DCMOTK60_01 0304-15 Trần Văn Được 36 11/06/2019 4 2 HNAD303 CKT
291 4040501 Đất đá xây dựng và phương pháp cải tạo đất +TNDCDCCT61_01 001_DCDCCT61_01 0405-12 Nguyễn Thị Nụ 29 11/06/2019 4 2 HNAA203 CKT
292 4050625 Thanh tra đất đai ______01 001_______01 0506-04 Nguyễn Thị Dung 15 11/06/2019 4 2 HNAD302 CKT
293 4050640 Quy hoạch tổng thể phát triển kinh tế xã hội + BTLDCTDQD62_01 001_DCTDQD62_01 0506-13 Trần Xuân Miễn 38 11/06/2019 4 2 HNAB504 CKT
294 4060123 Địa vật lý giếng khoan dầu khí + ĐA DCDKDC60_01 001_DCDKDC60_01 0601-14 Vũ Hồng Dương 40 11/06/2019 4 2 HNAB305 CKT
295 4080116 Lập trình .NET 2 + BTL DCCTKH60_01 001_DCCTKH60_01 0805-08 Đặng Văn Nam 60 11/06/2019 4 2 HNAA208 CKT
296 4080115 Công nghệ phần mềm DCCTKH61B_02 001_DCCTKH61B_02 0801-13 Nguyễn Thị Thanh 41 11/06/2019 4 2 HNAD301 CKT
297 4080124 Đạo đức máy tính DCCTPM62B_01 001_DCCTPM62B_01 0801-06 Hoàng Anh Đức 48 11/06/2019 4 2 HNAB207 CKT
298 4080124 Đạo đức máy tính DCCTPM62D_03 001_DCCTPM62D_03 0801-06 Hoàng Anh Đức 45 11/06/2019 4 2 HNAD201 CKT
299 4080706 Mạng máy tính + BTL DCCTKH62A_03 001_DCCTKH62A_03 0802-05 Đỗ Như Hải 37 11/06/2019 4 2 HNAB205 CKT
300 4080712 Hệ thống thông tin di động + BTL DCCTMM60_2_02 001_DCCTMM60_2_02 0807-07 Đặng Xuân Điệp 58 11/06/2019 4 2 HNAA207 CKT
301 4090162 Trạm biến áp và nhà máy điện DCCDDK60_1_02 001_DCCDDK60_1_02 0901-18 Nguyễn Xuân Nhỉ 46 11/06/2019 4 2 HNAB303 CKT
302 4090160 Hệ thống cung cấp điện DCCDDT61A_01 001_DCCDDT61A_01 0901-04 Lê Xuân Thành 44 11/06/2019 4 2 HNAD401 CKT
303 4090160 Hệ thống cung cấp điện DCCDDT61C_02 001_DCCDDT61C_02 0901-07 Bùi Đình Thanh 52 11/06/2019 4 2 HNAB204 CKT
304 4090149 Quy hoạch và phát triển hệ thống điện DCCDHT60_01 001_DCCDHT60_01 0901-10 Hồ Việt Bun 39 11/06/2019 4 2 HNAB505 CKT
305 4090321 Thiết bị cơ điện lạnh DCCDDT60A_01 001_DCCDDT60A_01 0903-07 Đinh Văn Thắng 45 11/06/2019 4 2 HNAD101 CKT
306 4090408 Kỹ thuật gia công cơ khí 1 DCCDTK61_01 001_DCCDTK61_01 0904-17 Trần Đức Huân 39 11/06/2019 4 2 HNAB501 CKT
307 4090451 Vật liệu phi kim DCCDTM61A_01 001_DCCDTM61A_01 0904-05 Phạm Thị Thủy 56 11/06/2019 4 2 HNAD402 CKT
308 4100103 Cơ học đá và khối đá DCXDNM61_01 001_DCXDNM61_01 0303-06 Nguyễn Phúc Nhân 26 11/06/2019 4 2 HNAA205 CKT
309 4110207 Kiểm soát ô nhiễm khí và tiếng ồn DCMTKT61_01 001_DCMTKT61_01 0408-08 Trần Thị Thanh Thủy 55 11/06/2019 4 2 HNAD403 CKT
310 4110305 Công nghệ xử lý khí thải và tiếng ồn trong công nghiệp mỏ + BTLDCMTKT60_2_01 001_DCMTKT60_2_01 0302-08 Phan Quang Văn 60 11/06/2019 4 2 HNAB506 CKT
311 4030430 Thực tập thăm quan DCMOTK61_01 001_DCMOTK61_01 0304-14 Phạm Thị Nhung 27 11/06/2019 7 2 HNAB205 CKT
312 4050607 Định giá bất động sản + BTL DCTDDC60_1_03 001_DCTDDC60_1_03 0506-10 Đặng Thị Hoàng Nga 34 11/06/2019 7 2 HNAB505 CKT
313 4080105 Lập trình .NET 1 + BTL DCCTKH61A_02 001_DCCTKH61A_02 0801-04 Phạm Văn Đồng 35 11/06/2019 7 2 HNAB501 CKT
314 4080105 Lập trình .NET 1 + BTL DCCTKT60_1_03 001_DCCTKT60_1_03 0801-04 Phạm Văn Đồng 42 11/06/2019 7 2 HNAA207 CKT
315 4080130 An toàn và bảo mật thông tin DCCTPM60C_02 001_DCCTPM60C_02 0805-08 Đặng Văn Nam 35 11/06/2019 7 2 HNAB305 CKT
316 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL DCCTPM61C_04 001_DCCTPM61C_04 0801-14 Hồ Thị Thảo Trang 43 11/06/2019 7 2 HNAB506 CKT
317 4080704 Phương pháp tính Ưdụng chuyên ngành ______01 001_______01 0802-10 Vương Như Quỳnh 58 11/06/2019 7 2 HNAA208 CKT
318 4090245 Lý thuyết điều khiển tự động DCCDHT62_01 001_DCCDHT62_01 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 32 11/06/2019 7 2 HNAB504 CKT
319 4110113 Phương pháp toán xử lý tài liệu địa môi trường______01 001_______01 1101-03 Nguyễn Quốc Phi 26 11/06/2019 7 2 HNAD303 CKT
320 4110207 Kiểm soát ô nhiễm khí và tiếng ồn DCMTDS61_02 001_DCMTDS61_02 0408-08 Trần Thị Thanh Thủy 41 11/06/2019 7 2 HNAD402 CKT
Trang 8/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
321 4080711 Hệ thống viễn thông + BTL DCCTMM61A_02 001_DCCTMM61A_02 0807-07 Đặng Xuân Điệp 52 11/06/2019 9 2 HNAB506 CKT
322 4080731 Hệ điều hành mã nguồn mở + BTL DCCTMM61B_01 001_DCCTMM61B_01 0801-15 Phạm Đình Tân 55 11/06/2019 9 2 HNAA208 CKT
323 4110222 Vi sinh vật học công nghiệp ______01 001_______01 0408-06 Trần Thị Thu Hương 24 11/06/2019 9 2 HNAB305 CKT
324 7010103 Giải tích 1 K2_7010103_1 001_K2_7010103_1 0101-17 Phạm Tuấn Cường 85 12/06/2019 7 2 HNAD401 Khảo thí TL
325 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 001_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng40 12/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TN+TL
326 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 002_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng40 12/06/2019 7 2 HNAD302 Khảo thí TN+TL
327 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 003_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng40 12/06/2019 7 2 HNAD304 Khảo thí TN+TL
328 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 004_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 7 2 HNAA208 Khảo thí TN+TL
329 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 005_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 7 2 HNAB506 Khảo thí TN+TL
330 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 006_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 7 2 HNAA207 Khảo thí TN+TL
331 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 007_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 7 2 HNAD402 Khảo thí TN+TL
332 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 008_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 7 2 HNAD403 Khảo thí TN+TL
333 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 009_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 7 2 HNAB204 Khảo thí TN+TL
334 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_1 010_K2_7010204_1 0102-01 ---0102-04 ---0102-11 ---0102-13 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-17 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng120 12/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TN+TL
335 4010303 Hoá vô cơ phần 1 + TN K1_4010303_1 001_K1_4010303_1 0103-25 Nguyễn Viết Hùng 20 12/06/2019 7 2 HNAB203 Khảo thí TL
336 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + TN K2_7010304_1 001_K2_7010304_1 0103-07 ---0103-13 ---0103-16Nguyễn Đình Độ ---Nguyễn Thị Thu Hiền ---Vũ Kim Thư40 12/06/2019 7 2 HNAB305 Khảo thí TN
337 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + TN K2_7010304_1 002_K2_7010304_1 0103-07 ---0103-13 ---0103-16Nguyễn Đình Độ ---Nguyễn Thị Thu Hiền ---Vũ Kim Thư40 12/06/2019 7 2 HNAB501 Khảo thí TN
338 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + TN K2_7010304_1 003_K2_7010304_1 0103-07 ---0103-13 ---0103-16Nguyễn Đình Độ ---Nguyễn Thị Thu Hiền ---Vũ Kim Thư40 12/06/2019 7 2 HNAB505 Khảo thí TN
339 7010304 Hóa học đại cương phần 1 + TN K2_7010304_1 004_K2_7010304_1 0103-07 ---0103-13 ---0103-16Nguyễn Đình Độ ---Nguyễn Thị Thu Hiền ---Vũ Kim Thư104 12/06/2019 7 2 HNAD101 Khảo thí TN
340 4030514 Cơ học môi trường liên tục K1_4030514_1 001_K1_4030514_1 0305-05 Nguyễn Như Hùng 40 12/06/2019 7 2 HNAB401 Khảo thí TL
341 4030514 Cơ học môi trường liên tục K1_4030514_1 002_K1_4030514_1 0305-05 Nguyễn Như Hùng 21 12/06/2019 7 2 HNAB405 Khảo thí TL
342 4050509 Kỹ thuật môi trường K1_4050509_1 001_K1_4050509_1 0505-05 ---0505-09 ---0505-30Cao Xuân Cường ---Lê Thị Thu Hà ---Phạm Thị Làn40 12/06/2019 7 2 HNAA203 Khảo thí TL
343 4050509 Kỹ thuật môi trường K1_4050509_1 002_K1_4050509_1 0505-05 ---0505-09 ---0505-30Cao Xuân Cường ---Lê Thị Thu Hà ---Phạm Thị Làn40 12/06/2019 7 2 HNAA205 Khảo thí TL
344 4050509 Kỹ thuật môi trường K1_4050509_1 003_K1_4050509_1 0505-05 ---0505-09 ---0505-30Cao Xuân Cường ---Lê Thị Thu Hà ---Phạm Thị Làn40 12/06/2019 7 2 HNAB201 Khảo thí TL
345 4050509 Kỹ thuật môi trường K1_4050509_1 004_K1_4050509_1 0505-05 ---0505-09 ---0505-30Cao Xuân Cường ---Lê Thị Thu Hà ---Phạm Thị Làn40 12/06/2019 7 2 HNAD203 Khảo thí TL
346 4050509 Kỹ thuật môi trường K1_4050509_1 005_K1_4050509_1 0505-05 ---0505-09 ---0505-30Cao Xuân Cường ---Lê Thị Thu Hà ---Phạm Thị Làn34 12/06/2019 7 2 HNAB404 Khảo thí TL
347 4060210 Vật lý vỉa dầu khí + TH K1_4060210_1 001_K1_4060210_1 0602-12 Bùi Thị Ngân 37 12/06/2019 7 2 HNAB306 Khảo thí TN
348 4060306 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt K1_4060306_1 001_K1_4060306_1 0603-13 Vũ Văn Toàn 40 12/06/2019 7 2 HNAB206 Khảo thí TL
349 4060306 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt K1_4060306_1 002_K1_4060306_1 0603-13 Vũ Văn Toàn 21 12/06/2019 7 2 HNAD202 Khảo thí TL
350 4060519 Thiết bị khoan Dầu khí 1 K1_4060519_1 001_K1_4060519_1 0605-08 ---0605-11Hoàng Anh Dũng ---Nguyễn Thanh Tuấn48 12/06/2019 7 2 HNAB207 Khảo thí TL
351 4070309 Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh K1_4070309_1 001_K1_4070309_1 0702-04 Nguyễn Thị Hoài Nga 33 12/06/2019 7 2 HNAB502 Khảo thí TL
352 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL K1_4080106_1 001_K1_4080106_1 0806-06 ---0806-08Phạm Quang Hiển ---Võ Thị Thu Trang40 12/06/2019 7 2 HNAB503 Khảo thí THTM
353 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL K1_4080106_1 002_K1_4080106_1 0806-06 ---0806-08Phạm Quang Hiển ---Võ Thị Thu Trang40 12/06/2019 7 2 HNAB202 Khảo thí THTM
354 4090225 Tin học công nghiệp + TH K1_4090225_1 001_K1_4090225_1 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 12/06/2019 7 2 HNAD204 Khảo thí TL
355 4090225 Tin học công nghiệp + TH K1_4090225_1 002_K1_4090225_1 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 12/06/2019 7 2 HNAB504 Khảo thí TL
356 4090225 Tin học công nghiệp + TH K1_4090225_1 003_K1_4090225_1 0902-12 Uông Quang Tuyến 40 12/06/2019 7 2 HNAB205 Khảo thí TL
357 4090225 Tin học công nghiệp + TH K1_4090225_1 004_K1_4090225_1 0902-12 Uông Quang Tuyến 88 12/06/2019 7 2 HNAD301 Khảo thí TL
358 4010101 Đại số K1_4010101_1 001_K1_4010101_1 0101-25 Hoàng Ngự Huấn 17 12/06/2019 9 2 HNAB404 Khảo thí TL
359 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_2 001_K2_7010204_2 0102-01 ---0102-04 ---0102-07 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng40 12/06/2019 9 2 HNAD303 Khảo thí TN+TL
360 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_2 002_K2_7010204_2 0102-01 ---0102-04 ---0102-07 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng40 12/06/2019 9 2 HNAD302 Khảo thí TN+TL
361 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_2 003_K2_7010204_2 0102-01 ---0102-04 ---0102-07 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng40 12/06/2019 9 2 HNAD304 Khảo thí TN+TL
Trang 9/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
362 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_2 004_K2_7010204_2 0102-01 ---0102-04 ---0102-07 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 9 2 HNAA208 Khảo thí TN+TL
363 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_2 005_K2_7010204_2 0102-01 ---0102-04 ---0102-07 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 9 2 HNAB506 Khảo thí TN+TL
364 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_2 006_K2_7010204_2 0102-01 ---0102-04 ---0102-07 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng60 12/06/2019 9 2 HNAA207 Khảo thí TN+TL
365 7010204 Vật lý đại cương 1 K2_7010204_2 007_K2_7010204_2 0102-01 ---0102-04 ---0102-07 ---0102-15 ---0102-16 ---0102-18Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Tống Bá Tuấn ---Vũ Bá Dũng103 12/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TN+TL
366 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_1 001_K1_4020301_1 0203-03 ---0203-05Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương40 12/06/2019 9 2 HNAB505 Khảo thí TL
367 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_1 002_K1_4020301_1 0203-03 ---0203-05Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương40 12/06/2019 9 2 HNAB504 Khảo thí TL
368 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_1 003_K1_4020301_1 0203-03 ---0203-05Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương40 12/06/2019 9 2 HNAB205 Khảo thí TL
369 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_1 004_K1_4020301_1 0203-03 ---0203-05Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương120 12/06/2019 9 2 HNAD401 Khảo thí TL
370 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_2 001_K1_4020301_2 0203-02 ---0203-03 ---0203-05 ---0203-06Đặng Thị Thanh Trâm ---Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Tuấn Vương40 12/06/2019 9 2 HNAD204 Khảo thí TL
371 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_2 002_K1_4020301_2 0203-02 ---0203-03 ---0203-05 ---0203-06Đặng Thị Thanh Trâm ---Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Tuấn Vương40 12/06/2019 9 2 HNAB305 Khảo thí TL
372 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_2 003_K1_4020301_2 0203-02 ---0203-03 ---0203-05 ---0203-06Đặng Thị Thanh Trâm ---Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Tuấn Vương40 12/06/2019 9 2 HNAB501 Khảo thí TL
373 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_2 004_K1_4020301_2 0203-02 ---0203-03 ---0203-05 ---0203-06Đặng Thị Thanh Trâm ---Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Tuấn Vương120 12/06/2019 9 2 HNAD101 Khảo thí TL
374 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_3 001_K1_4020301_3 0203-02 ---0203-04 ---0203-05Đặng Thị Thanh Trâm ---Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thúy Hà40 12/06/2019 9 2 HNAA203 Khảo thí TL
375 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_3 002_K1_4020301_3 0203-02 ---0203-04 ---0203-05Đặng Thị Thanh Trâm ---Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thúy Hà40 12/06/2019 9 2 HNAA205 Khảo thí TL
376 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_3 003_K1_4020301_3 0203-02 ---0203-04 ---0203-05Đặng Thị Thanh Trâm ---Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thúy Hà40 12/06/2019 9 2 HNAB201 Khảo thí TL
377 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_3 004_K1_4020301_3 0203-02 ---0203-04 ---0203-05Đặng Thị Thanh Trâm ---Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thúy Hà120 12/06/2019 9 2 HNAD301 Khảo thí TL
378 4020301 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt NamK1_4020301_4 001_K1_4020301_4 0203-05 Lê Quốc Hiệp 51 12/06/2019 9 2 HNAD403 Khảo thí TL
379 4060505 Thiết bị xử lý sản phẩm khai thác K1_4060505_1 001_K1_4060505_1 0605-09 Triệu Hùng Trường 34 12/06/2019 9 2 HNAD203 Khảo thí TL
380 4090218 Thiết kế hệ thống điều khiển tự động K1_4090218_1 001_K1_4090218_1 0902-03 Phan Minh Tạo 51 12/06/2019 9 2 HNAD402 Khảo thí TL
381 7010402 Hình họa và vẽ kỹ thuật K2_7010402_1 001_K2_7010402_1 0104-05 Vũ Hữu Tuyên 51 13/06/2019 2 2 HNAA208 Khảo thí TL
382 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_2 001_K2_7010601_2 0106-12 ---0106-19Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn ánh Hoa40 13/06/2019 2 2 HNAD302 Khảo thí TN+N
383 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_2 002_K2_7010601_2 0106-12 ---0106-19Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn ánh Hoa92 13/06/2019 2 2 HNAD101 Khảo thí TN+N
384 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_3 001_K2_7010602_3 0106-09 ---0106-21Nguyễn Thị Cúc ---Trần Đình Thước40 13/06/2019 2 2 HNAD303 Khảo thí TN+N
385 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_3 002_K2_7010602_3 0106-09 ---0106-21Nguyễn Thị Cúc ---Trần Đình Thước99 13/06/2019 2 2 HNAD201 Khảo thí TN+N
386 4030511 Cơ học kết cấu và lý thuyết đàn hồi K1_4030511_1 001_K1_4030511_1 0305-07 Đỗ Ngọc Tú 23 13/06/2019 2 2 HNAB206 Khảo thí TL
387 4040218 Luật khoáng sản và luật môi trường K1_4040218_1 001_K1_4040218_1 0402-07 Phan Viết Sơn 32 13/06/2019 2 2 HNAB202 Khảo thí TL
388 7050411 Trắc địa cơ sở 1 + BTL K2_7050411_1 001_K2_7050411_1 0504-08 Nguyễn Thị Thu Hương 44 13/06/2019 2 2 HNAB506 Khảo thí TL
389 4060327 Động học và nhiệt động học trong công nghệ hóa họcK1_4060327_1 001_K1_4060327_1 0603-11 Công Ngọc Thắng 46 13/06/2019 2 2 HNAB303 Khảo thí TL
390 4070410 Quản trị tài chính K1_4070410_1 001_K1_4070410_1 0704-05 ---0704-06 ---0704-11Dương Thị Nhàn ---Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư40 13/06/2019 2 2 HNAB504 Khảo thí TN+TL
391 4070410 Quản trị tài chính K1_4070410_1 002_K1_4070410_1 0704-05 ---0704-06 ---0704-11Dương Thị Nhàn ---Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư40 13/06/2019 2 2 HNAB205 Khảo thí TN+TL
392 4070410 Quản trị tài chính K1_4070410_1 003_K1_4070410_1 0704-05 ---0704-06 ---0704-11Dương Thị Nhàn ---Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư40 13/06/2019 2 2 HNAA203 Khảo thí TN+TL
393 4070410 Quản trị tài chính K1_4070410_1 004_K1_4070410_1 0704-05 ---0704-06 ---0704-11Dương Thị Nhàn ---Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư82 13/06/2019 2 2 HNAD301 Khảo thí TN+TL
394 4070413 Lý thuyết tiền tệ K1_4070413_1 001_K1_4070413_1 0704-11 ---0704-16Dương Thị Nhàn ---Lê Thị Thu Hồng40 13/06/2019 2 2 HNAD203 Khảo thí TN+TL
395 4070413 Lý thuyết tiền tệ K1_4070413_1 002_K1_4070413_1 0704-11 ---0704-16Dương Thị Nhàn ---Lê Thị Thu Hồng40 13/06/2019 2 2 HNAB404 Khảo thí TN+TL
396 4070413 Lý thuyết tiền tệ K1_4070413_1 003_K1_4070413_1 0704-11 ---0704-16Dương Thị Nhàn ---Lê Thị Thu Hồng38 13/06/2019 2 2 HNAB503 Khảo thí TN+TL
397 4080114 Ngôn ngữ mô hình hóa UML DCCTPM60A_01 001_DCCTPM60A_01 0801-10 Nguyễn Thị Hữu Phương 46 13/06/2019 2 2 HNAD402 CKT
398 4080536 Web ngữ nghĩa DCCTKH61B_01 001_DCCTKH61B_01 0805-04 Nông Thị Oanh 36 13/06/2019 2 2 HNAB305 CKT
399 4080718 Chuyên đề 2 DCCTMM60_2_02 001_DCCTMM60_2_02 0803-02 Trần Trung Chuyên 56 13/06/2019 2 2 HNAA207 CKT
400 4090125 Nhà máy điện K1_4090125_1 001_K1_4090125_1 0901-18 Nguyễn Xuân Nhỉ 40 13/06/2019 2 2 HNAA205 Khảo thí TL
401 4090125 Nhà máy điện K1_4090125_1 002_K1_4090125_1 0901-18 Nguyễn Xuân Nhỉ 40 13/06/2019 2 2 HNAB201 Khảo thí TL
402 4090125 Nhà máy điện K1_4090125_1 003_K1_4090125_1 0901-18 Nguyễn Xuân Nhỉ 42 13/06/2019 2 2 HNAB204 Khảo thí TL
Trang 10/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
403 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN K1_4090307_1 001_K1_4090307_1 0903-06 Kim Ngọc Linh 40 13/06/2019 2 2 HNAD204 Khảo thí TN
404 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN K1_4090307_1 002_K1_4090307_1 0903-06 Kim Ngọc Linh 40 13/06/2019 2 2 HNAD304 Khảo thí TN
405 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN K1_4090307_1 003_K1_4090307_1 0903-06 Kim Ngọc Linh 40 13/06/2019 2 2 HNAB505 Khảo thí TN
406 4090307 Lý thuyết mạch điện - điện tử +TN K1_4090307_1 004_K1_4090307_1 0903-06 Kim Ngọc Linh 99 13/06/2019 2 2 HNAD401 Khảo thí TN
407 4090404 Kỹ thuật đo + BTL DCCDTM61A_01 001_DCCDTM61A_01 0904-12 Bùi Minh Hoàng 41 13/06/2019 2 2 HNAD403 CKT
408 4100150 Xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệpK1_4100150_1 001_K1_4100150_1 0303-07 Đỗ Ngọc Anh 51 13/06/2019 2 2 HNAB207 Khảo thí TL
409 4110223 Cơ sở công nghệ sinh học DCMTDS60_1_01 001_DCMTDS60_1_01 0408-06 Trần Thị Thu Hương 33 13/06/2019 2 2 HNAB501 CKT
410 7010303 Hóa đại cương phần 2 K2_7010303_1 001_K2_7010303_1 0103-18 Lê Thị Phương Thảo 32 13/06/2019 4 2 HNAB303 Khảo thí TL
411 4010402 Vẽ kỹ thuật K1_4010402_1 001_K1_4010402_1 0104-07 ---0104-08Đỗ Việt Anh ---Phạm Thị Mai Anh71 13/06/2019 4 2 HNAD301 Khảo thí TL
412 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 001_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước40 13/06/2019 4 2 HNAD303 Khảo thí TN+N
413 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 002_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước40 13/06/2019 4 2 HNAD302 Khảo thí TN+N
414 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 003_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước40 13/06/2019 4 2 HNAD304 Khảo thí TN+N
415 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 004_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước60 13/06/2019 4 2 HNAA208 Khảo thí TN+N
416 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 005_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước60 13/06/2019 4 2 HNAB506 Khảo thí TN+N
417 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 006_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước60 13/06/2019 4 2 HNAA207 Khảo thí TN+N
418 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 007_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước60 13/06/2019 4 2 HNAD402 Khảo thí TN+N
419 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 008_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước60 13/06/2019 4 2 HNAD403 Khảo thí TN+N
420 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 009_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước60 13/06/2019 4 2 HNAB204 Khảo thí TN+N
421 7010601 Tiếng Anh 1 K2_7010601_1 010_K2_7010601_1 0106-07 ---0106-08 ---0106-09 ---0106-12 ---0106-23Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Trần Đình Thước120 13/06/2019 4 2 HNAD201 Khảo thí TN+N
422 7020102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1K2_7020102_1 001_K2_7020102_1 0201-12 Bùi Thị Thùy Dương 60 13/06/2019 4 2 HNAB207 Khảo thí TL
423 7020102 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1K2_7020102_1 002_K2_7020102_1 0201-12 Bùi Thị Thùy Dương 113 13/06/2019 4 2 HNAD101 Khảo thí TL
424 4030504 Sức bền vật liệu B K1_4030504_1 001_K1_4030504_1 0305-11 Đinh Thị Thu Hà 18 13/06/2019 4 2 HNAA205 Khảo thí TL
425 4050206 Trắc địa mặt cầu + BTL K1_4050206_1 001_K1_4050206_1 0502-11 Lê Thị Thanh Tâm 28 13/06/2019 4 2 HNAD204 Khảo thí TL
426 4050206 Trắc địa mặt cầu + BTL K1_4050206_1 002_K1_4050206_1 0502-11 Lê Thị Thanh Tâm 29 13/06/2019 4 2 HNAA203 Khảo thí TL
427 4080115 Công nghệ phần mềm DCCTPM61C_05 001_DCCTPM61C_05 0801-13 Nguyễn Thị Thanh 35 13/06/2019 4 2 HNAB501 CKT
428 4080306 Hệ thông tin địa lý + BTL DCCTPM60A_01 001_DCCTPM60A_01 0803-05 Nguyễn Thị Mai Dung 35 13/06/2019 4 2 HNAB505 CKT
429 4080706 Mạng máy tính + BTL DCCTKH62B_02 001_DCCTKH62B_02 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 39 13/06/2019 4 2 HNAB305 CKT
430 4090418 Kỹ thuật thủy khí C K1_4090418_1 001_K1_4090418_1 0904-06 ---0904-07Nguyễn Văn Tuệ ---Phạm Đức Thiên92 13/06/2019 4 2 HNAD401 Khảo thí TL
431 4110103 Quá trình thủy lực trong công nghệ môi trườngDCMTKT62_01 001_DCMTKT62_01 0407-06 Nguyễn Văn Bình 33 13/06/2019 4 2 HNAB504 CKT
432 4110229 Đa dạng sinh học và bảo tồn thiên nhiên ______01 001_______01 0408-07 Nguyễn Mai Hoa 16 13/06/2019 4 2 HNAB205 CKT
433 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 001_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm40 13/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TN+N
434 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 002_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm40 13/06/2019 7 2 HNAD302 Khảo thí TN+N
435 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 003_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm40 13/06/2019 7 2 HNAD304 Khảo thí TN+N
436 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 004_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 7 2 HNAA208 Khảo thí TN+N
437 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 005_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 7 2 HNAB506 Khảo thí TN+N
438 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 006_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 7 2 HNAA207 Khảo thí TN+N
439 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 007_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 7 2 HNAD402 Khảo thí TN+N
440 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 008_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 7 2 HNAD403 Khảo thí TN+N
441 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 009_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 7 2 HNAB204 Khảo thí TN+N
442 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_2 010_K2_7010602_2 0106-08 ---0106-13 ---0106-20 ---0106-21 ---0106-22Cao Xuân Hiển ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Cúc ---Trịnh Thị Vân ---Vũ Thanh Tâm120 13/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TN+N
443 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_2 001_K2_7020104_2 0201-14 ---0201-15Đào Thị Tuyết ---Nguyễn Lê Hà Giang109 13/06/2019 7 2 HNAD101 Khảo thí TL
Trang 11/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
444 4030222 Cơ sở khai thác hầm lò K1_4030222_1 001_K1_4030222_1 0302-24 Vũ Thái Tiến Dũng 63 13/06/2019 7 2 HNAD401 Khảo thí TL
445 4060402 Kỹ thuật dầu khí đại cương K1_4060402_1 001_K1_4060402_1 0604-12 Nguyễn Văn Thành 46 13/06/2019 7 2 HNAB303 Khảo thí TL
446 4080306 Hệ thông tin địa lý + BTL DCCTPM60C_02 001_DCCTPM60C_02 0803-05 Nguyễn Thị Mai Dung 43 13/06/2019 7 2 HNAB207 CKT
447 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 001_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm40 13/06/2019 9 2 HNAD303 Khảo thí TN+N
448 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 002_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm40 13/06/2019 9 2 HNAD302 Khảo thí TN+N
449 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 003_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm40 13/06/2019 9 2 HNAD304 Khảo thí TN+N
450 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 004_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 9 2 HNAA208 Khảo thí TN+N
451 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 005_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 9 2 HNAB506 Khảo thí TN+N
452 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 006_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 9 2 HNAA207 Khảo thí TN+N
453 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 007_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 9 2 HNAD402 Khảo thí TN+N
454 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 008_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 9 2 HNAD403 Khảo thí TN+N
455 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 009_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm60 13/06/2019 9 2 HNAB204 Khảo thí TN+N
456 7010602 Tiếng Anh 2 K2_7010602_1 010_K2_7010602_1 0106-14 ---0106-15 ---0106-16 ---0106-17 ---0106-19 ---0106-22 ---0106-23Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm120 13/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TN+N
457 4000003 Tiếng Việt thực hành K1_4000003_1 001_K1_4000003_1 0202-04 Nguyễn Thị Kim Dung 22 13/06/2019 9 2 HNAD204 Khảo thí TL
458 4090201 Tín hiệu và hệ thống K1_4090201_1 001_K1_4090201_1 0902-09 Phạm Minh Hải 61 13/06/2019 9 2 HNAD101 Khảo thí TL
459 4010102 Giải tích 1 K1_4010102_1 001_K1_4010102_1 0101-17 Phạm Tuấn Cường 25 14/06/2019 2 2 HNAD303 Khảo thí TL
460 4010104 Xác xuất thống kê K1_4010104_1 001_K1_4010104_1 0101-09 Nguyễn Thị Hằng 21 14/06/2019 2 2 HNAD302 Khảo thí TL
461 4010113 Toán cao cấp 1 K1_4010113_1 001_K1_4010113_1 0101-16 Hà Hữu Cao Trình 7 14/06/2019 2 2 HNAD204 Khảo thí TL
462 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL K1_4010406_1 001_K1_4010406_1 0104-01 ---0104-06Hoàng Văn Tài ---Trần Hồng Hải40 14/06/2019 2 2 HNAD304 Khảo thí TL
463 4010406 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL K1_4010406_1 002_K1_4010406_1 0104-01 ---0104-06Hoàng Văn Tài ---Trần Hồng Hải81 14/06/2019 2 2 HNAD201 Khảo thí TL
464 4030103 Qui trình công nghệ và thiết kế mỏ lộ thiên+ ĐAK1_4030103_1 001_K1_4030103_1 0301-06 ---0301-10 ---0301-11Lê Thị Thu Hoa ---Nguyễn Anh Tuấn ---Vũ Đình Hiếu115 14/06/2019 2 2 HNAD101 Khảo thí TL
465 4040403 Các mỏ khoáng không kim loại +TH K1_4040403_1 001_K1_4040403_1 0404-05 Lê Thị Thu 13 14/06/2019 2 2 HNAB207 Khảo thí TL
466 4060442 Khoan thăm dò khoáng sản rắn K1_4060442_1 001_K1_4060442_1 0604-13 Nguyễn Trần Tuân 42 14/06/2019 2 2 HNAA207 Khảo thí TL
467 4060521 Thiết bị khai thác dầu khí 1 K1_4060521_1 001_K1_4060521_1 0605-03 Lê Đức Vinh 41 14/06/2019 2 2 HNAD402 Khảo thí TL
468 4080203 Cơ sở lập trình K1_4080203_1 001_K1_4080203_1 0802-04 Tạ Quang Chiểu 32 14/06/2019 2 2 HNAD403 Khảo thí THTM
469 4090152 Vận hành hệ thống điện K1_4090152_1 001_K1_4090152_1 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 112 14/06/2019 2 2 HNAD401 Khảo thí TL
470 4090342 Kỹ thuật điện - điện tử K1_4090342_1 001_K1_4090342_1 0903-07 Đinh Văn Thắng 46 14/06/2019 2 2 HNAB506 Khảo thí TN
471 4110105 Quá trình chuyển khối trong công nghệ môi trườngK1_4110105_1 001_K1_4110105_1 0601-06 Nguyễn Văn Dũng 30 14/06/2019 2 2 HNAB204 Khảo thí TL
472 4110226 Quản lý tổng hợp lưu vực sông và đới bờK1_4110226_1 001_K1_4110226_1 0408-05 Phạm Khánh Huy 18 14/06/2019 2 2 HNAB303 Khảo thí TL
473 4110301 Quản lý chất thải rắn K1_4110301_1 001_K1_4110301_1 1103-07 Nguyễn Thị Hồng 59 14/06/2019 2 2 HNAA208 Khảo thí TL
474 4010103 Giải tích 2 K1_4010103_1 001_K1_4010103_1 0101-17 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh ---Phạm Tuấn Cường70 14/06/2019 4 2 HNAD201 Khảo thí TL
475 4010114 Toán cao cấp 2 K1_4010114_1 001_K1_4010114_1 0101-17 Phạm Tuấn Cường 61 14/06/2019 4 2 HNAD101 Khảo thí TL
476 4030101 Phá vỡ đất đá bằng phương pháp khoan-nổ mìn + BTLK1_4030101_1 001_K1_4030101_1 0301-07 Phạm Văn Hòa 60 14/06/2019 4 2 HNAD402 Khảo thí TL
477 4050402 Trắc địa cơ sở 2 + ĐA K1_4050402_1 001_K1_4050402_1 0504-06 ---0504-14Hoàng Thị Thủy ---Lê Ngọc Giang39 14/06/2019 4 2 HNAB506 Khảo thí TL
478 4050402 Trắc địa cơ sở 2 + ĐA K1_4050402_1 002_K1_4050402_1 0504-06 ---0504-14Hoàng Thị Thủy ---Lê Ngọc Giang40 14/06/2019 4 2 HNAA207 Khảo thí TL
479 4060205 Địa hoá dầu khí K1_4060205_1 001_K1_4060205_1 0602-05 Nguyễn Thị Minh Hồng 42 14/06/2019 4 2 HNAB204 Khảo thí TN
480 4060319 Tiếng Anh chuyên ngành K1_4060319_1 001_K1_4060319_1 0603-11 Công Ngọc Thắng 40 14/06/2019 4 2 HNAD304 Khảo thí TL
481 4060319 Tiếng Anh chuyên ngành K1_4060319_1 002_K1_4060319_1 0603-11 Công Ngọc Thắng 54 14/06/2019 4 2 HNAA208 Khảo thí TL
482 4060401 Nguyên lý phá hủy K1_4060401_1 001_K1_4060401_1 0604-17 Trương Văn Từ 50 14/06/2019 4 2 HNAD403 Khảo thí TL
483 4060406 Dung dịch khoan và vữa trám + TN K1_4060406_1 001_K1_4060406_1 0604-17 Trương Văn Từ 24 14/06/2019 4 2 HNAB303 Khảo thí TL
484 4090130 Lưới điện 1 K1_4090130_1 001_K1_4090130_1 0901-11 Nguyễn Thị Bích Hậu 37 14/06/2019 4 2 HNAB207 Khảo thí TL
Trang 12/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
485 4090255 Truyền động điện K1_4090255_1 001_K1_4090255_1 0902-03 ---0902-08Khổng Cao Phong ---Phan Minh Tạo40 14/06/2019 4 2 HNAD303 Khảo thí TL
486 4090255 Truyền động điện K1_4090255_1 002_K1_4090255_1 0902-03 ---0902-08Khổng Cao Phong ---Phan Minh Tạo40 14/06/2019 4 2 HNAD302 Khảo thí TL
487 4090255 Truyền động điện K1_4090255_1 003_K1_4090255_1 0902-03 ---0902-08Khổng Cao Phong ---Phan Minh Tạo40 14/06/2019 4 2 HNAD204 Khảo thí TL
488 4090255 Truyền động điện K1_4090255_1 004_K1_4090255_1 0902-03 ---0902-08Khổng Cao Phong ---Phan Minh Tạo92 14/06/2019 4 2 HNAD401 Khảo thí TL
489 4090574 Máy và thiết bị khai thác mỏ K1_4090574_1 001_K1_4090574_1 0905-08 Phạm Văn Tiến 98 14/06/2019 4 2 HNAD301 Khảo thí TL
490 4010106 Phương pháp tính K1_4010106_1 001_K1_4010106_1 0101-25 Hoàng Ngự Huấn 40 14/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TL
491 4010106 Phương pháp tính K1_4010106_1 002_K1_4010106_1 0101-25 Hoàng Ngự Huấn 40 14/06/2019 7 2 HNAD302 Khảo thí TL
492 4010106 Phương pháp tính K1_4010106_1 003_K1_4010106_1 0101-25 Hoàng Ngự Huấn 40 14/06/2019 7 2 HNAD204 Khảo thí TL
493 4010106 Phương pháp tính K1_4010106_1 004_K1_4010106_1 0101-25 Hoàng Ngự Huấn 119 14/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TL
494 4040207 Địa chất mỏ K1_4040207_1 001_K1_4040207_1 0402-11 ---0402-15Bùi Thanh Tịnh ---Đỗ Mạnh An67 14/06/2019 7 2 HNAD301 Khảo thí TL
495 4070406 Tài chính doanh nghiệp K1_4070406_1 001_K1_4070406_1 0704-05 ---0704-06Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư60 14/06/2019 7 2 HNAD403 Khảo thí TN+TL
496 4070406 Tài chính doanh nghiệp K1_4070406_1 002_K1_4070406_1 0704-05 ---0704-06Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư60 14/06/2019 7 2 HNAB204 Khảo thí TN+TL
497 4070406 Tài chính doanh nghiệp K1_4070406_1 003_K1_4070406_1 0704-05 ---0704-06Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư60 14/06/2019 7 2 HNAB207 Khảo thí TN+TL
498 4070406 Tài chính doanh nghiệp K1_4070406_1 004_K1_4070406_1 0704-05 ---0704-06Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư60 14/06/2019 7 2 HNAB303 Khảo thí TN+TL
499 4070406 Tài chính doanh nghiệp K1_4070406_1 005_K1_4070406_1 0704-05 ---0704-06Lưu Thị Thu Hà ---Phí Thị Kim Thư71 14/06/2019 7 2 HNAD401 Khảo thí TN+TL
500 4080206 Cơ sở dữ liệu K1_4080206_1 001_K1_4080206_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13 ---0804-08Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Vương Như Quỳnh40 14/06/2019 7 2 HNAD304 Khảo thí TN+TL
501 4080206 Cơ sở dữ liệu K1_4080206_1 002_K1_4080206_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13 ---0804-08Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Vương Như Quỳnh60 14/06/2019 7 2 HNAA208 Khảo thí TN+TL
502 4080206 Cơ sở dữ liệu K1_4080206_1 003_K1_4080206_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13 ---0804-08Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Vương Như Quỳnh60 14/06/2019 7 2 HNAB506 Khảo thí TN+TL
503 4080206 Cơ sở dữ liệu K1_4080206_1 004_K1_4080206_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13 ---0804-08Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Vương Như Quỳnh60 14/06/2019 7 2 HNAA207 Khảo thí TN+TL
504 4080206 Cơ sở dữ liệu K1_4080206_1 005_K1_4080206_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13 ---0804-08Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Vương Như Quỳnh60 14/06/2019 7 2 HNAD402 Khảo thí TN+TL
505 4080206 Cơ sở dữ liệu K1_4080206_1 006_K1_4080206_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13 ---0804-08Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Vương Như Quỳnh74 14/06/2019 7 2 HNAD101 Khảo thí TN+TL
506 4010111 Toán rời rạc K1_4010111_1 001_K1_4010111_1 0101-25 Hoàng Ngự Huấn 40 14/06/2019 9 2 HNAD303 Khảo thí TL
507 4010111 Toán rời rạc K1_4010111_1 002_K1_4010111_1 0101-25 Hoàng Ngự Huấn 120 14/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
508 4030508 Cơ học kết cấu 2 + BTL2 K1_4030508_1 001_K1_4030508_1 0305-02 ---0305-07Đỗ Ngọc Tú ---Phạm Tuấn Long60 14/06/2019 9 2 HNAB506 Khảo thí TL
509 4030508 Cơ học kết cấu 2 + BTL2 K1_4030508_1 002_K1_4030508_1 0305-02 ---0305-07Đỗ Ngọc Tú ---Phạm Tuấn Long60 14/06/2019 9 2 HNAA207 Khảo thí TL
510 4030508 Cơ học kết cấu 2 + BTL2 K1_4030508_1 003_K1_4030508_1 0305-02 ---0305-07Đỗ Ngọc Tú ---Phạm Tuấn Long95 14/06/2019 9 2 HNAD401 Khảo thí TL
511 4060346 Nhiên liệu sạch K1_4060346_1 001_K1_4060346_1 0603-09 Phạm Xuân Núi 61 14/06/2019 9 2 HNAB204 Khảo thí TL
512 4070302 Quản trị nhân lực K1_4070302_1 001_K1_4070302_1 0703-03 ---0703-05Nguyễn Thanh Thủy ---Phan Thị Thái60 14/06/2019 9 2 HNAD402 Khảo thí TN+TL
513 4070302 Quản trị nhân lực K1_4070302_1 002_K1_4070302_1 0703-03 ---0703-05Nguyễn Thanh Thủy ---Phan Thị Thái60 14/06/2019 9 2 HNAD403 Khảo thí TN+TL
514 4070302 Quản trị nhân lực K1_4070302_1 003_K1_4070302_1 0703-03 ---0703-05Nguyễn Thanh Thủy ---Phan Thị Thái82 14/06/2019 9 2 HNAD301 Khảo thí TN+TL
515 4070411 Tài chính tiền tệ K1_4070411_1 001_K1_4070411_1 0704-12 ---0704-16Lê Thị Thu Hồng ---Phạm Minh Hải40 14/06/2019 9 2 HNAD302 Khảo thí TN+TL
516 4070411 Tài chính tiền tệ K1_4070411_1 002_K1_4070411_1 0704-12 ---0704-16Lê Thị Thu Hồng ---Phạm Minh Hải40 14/06/2019 9 2 HNAD204 Khảo thí TN+TL
517 4070411 Tài chính tiền tệ K1_4070411_1 003_K1_4070411_1 0704-12 ---0704-16Lê Thị Thu Hồng ---Phạm Minh Hải40 14/06/2019 9 2 HNAD304 Khảo thí TN+TL
518 4070411 Tài chính tiền tệ K1_4070411_1 004_K1_4070411_1 0704-12 ---0704-16Lê Thị Thu Hồng ---Phạm Minh Hải60 14/06/2019 9 2 HNAA208 Khảo thí TN+TL
519 4070411 Tài chính tiền tệ K1_4070411_1 005_K1_4070411_1 0704-12 ---0704-16Lê Thị Thu Hồng ---Phạm Minh Hải114 14/06/2019 9 2 HNAD101 Khảo thí TN+TL
520 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 001_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB305 Khảo thí TL
521 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 002_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB501 Khảo thí TL
522 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 003_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB505 Khảo thí TL
523 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 004_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB504 Khảo thí TL
524 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 005_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB205 Khảo thí TL
525 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 006_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAA203 Khảo thí TL
Trang 13/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
526 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 007_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAA205 Khảo thí TL
527 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 008_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB201 Khảo thí TL
528 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 009_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAD203 Khảo thí TL
529 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 010_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB404 Khảo thí TL
530 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 011_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB503 Khảo thí TL
531 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 012_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB202 Khảo thí TL
532 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 013_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB206 Khảo thí TL
533 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 014_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAD202 Khảo thí TL
534 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_1 015_K2_7020103_1 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương40 15/06/2019 2 2 HNAB401 Khảo thí TL
535 4040201 Phương pháp tìm kiếm mỏ khoáng +TH K1_4040201_1 001_K1_4040201_1 0402-08 Khương Thế Hùng 17 15/06/2019 2 2 HNAD301 Khảo thí TL
536 4050622 Đo đạc địa chính 2 K1_4050622_1 001_K1_4050622_1 0506-12 Đinh Hải Nam 38 15/06/2019 2 2 HNAB303 Khảo thí TN
537 4050813 Tiếng Anh chuyên ngành trắc địa K1_4050813_1 001_K1_4050813_1 0503-07 Trần Hồng Hạnh 42 15/06/2019 2 2 HNAB207 Khảo thí TL
538 4060115 Thăm dò phóng xạ K1_4060115_1 001_K1_4060115_1 0601-13 Dương Văn Hào 36 15/06/2019 2 2 HNAD101 Khảo thí TL
539 4060320 Các sản phẩm dầu mỏ và phụ gia K1_4060320_1 001_K1_4060320_1 0603-14 Ngô Hà Sơn 60 15/06/2019 2 2 HNAB204 Khảo thí TL
540 4060416 Tiếng Anh chuyên ngành K1_4060416_1 001_K1_4060416_1 0605-07 Nguyễn Thị Hải Yến 31 15/06/2019 2 2 HNAD401 Khảo thí TL
541 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 001_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo40 15/06/2019 2 2 HNAD303 Khảo thí TL
542 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 002_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo40 15/06/2019 2 2 HNAD302 Khảo thí TL
543 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 003_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo40 15/06/2019 2 2 HNAD204 Khảo thí TL
544 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 004_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo40 15/06/2019 2 2 HNAD304 Khảo thí TL
545 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 005_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo60 15/06/2019 2 2 HNAA208 Khảo thí TL
546 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 006_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo60 15/06/2019 2 2 HNAB506 Khảo thí TL
547 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 007_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo60 15/06/2019 2 2 HNAA207 Khảo thí TL
548 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 008_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo60 15/06/2019 2 2 HNAD402 Khảo thí TL
549 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 009_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo60 15/06/2019 2 2 HNAD403 Khảo thí TL
550 4110236 Môi trường và con người K1_4110236_1 010_K1_4110236_1 0408-08 ---0408-09 ---0408-12 ---0408-14Đỗ Cao Cường ---Trần Anh Quân ---Trần Thị Thanh Thủy ---Vũ Thị Phương Thảo119 15/06/2019 2 2 HNAD201 Khảo thí TL
551 4010502 Cơ học lý thuyết 2 K1_4010502_1 001_K1_4010502_1 0105-03 Trần Thị Trâm 60 15/06/2019 4 2 HNAB204 Khảo thí TL
552 4010502 Cơ học lý thuyết 2 K1_4010502_1 002_K1_4010502_1 0105-03 Trần Thị Trâm 63 15/06/2019 4 2 HNAD401 Khảo thí TL
553 4050526 Trắc địa đại cương K1_4050526_1 001_K1_4050526_1 0505-08 ---0505-10Phạm Văn Chung ---Võ Ngọc Dũng60 15/06/2019 4 2 HNAB207 Khảo thí TL
554 4050526 Trắc địa đại cương K1_4050526_1 002_K1_4050526_1 0505-08 ---0505-10Phạm Văn Chung ---Võ Ngọc Dũng36 15/06/2019 4 2 HNAB303 Khảo thí TL
555 4070401 Nguyên lý kế toán K1_4070401_1 001_K1_4070401_1 0704-07 ---0704-13 ---0704-17 ---0704-19Nguyễn Thị Huyền Trang ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thị Hồng Hạnh ---Phan Minh Quang40 15/06/2019 4 2 HNAD303 Khảo thí TL
556 4070401 Nguyên lý kế toán K1_4070401_1 002_K1_4070401_1 0704-07 ---0704-13 ---0704-17 ---0704-19Nguyễn Thị Huyền Trang ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thị Hồng Hạnh ---Phan Minh Quang40 15/06/2019 4 2 HNAD302 Khảo thí TL
557 4070401 Nguyên lý kế toán K1_4070401_1 003_K1_4070401_1 0704-07 ---0704-13 ---0704-17 ---0704-19Nguyễn Thị Huyền Trang ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thị Hồng Hạnh ---Phan Minh Quang40 15/06/2019 4 2 HNAD204 Khảo thí TL
558 4070401 Nguyên lý kế toán K1_4070401_1 004_K1_4070401_1 0704-07 ---0704-13 ---0704-17 ---0704-19Nguyễn Thị Huyền Trang ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thị Hồng Hạnh ---Phan Minh Quang40 15/06/2019 4 2 HNAD304 Khảo thí TL
559 4070401 Nguyên lý kế toán K1_4070401_1 005_K1_4070401_1 0704-07 ---0704-13 ---0704-17 ---0704-19Nguyễn Thị Huyền Trang ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thị Hồng Hạnh ---Phan Minh Quang60 15/06/2019 4 2 HNAA208 Khảo thí TL
560 4070401 Nguyên lý kế toán K1_4070401_1 006_K1_4070401_1 0704-07 ---0704-13 ---0704-17 ---0704-19Nguyễn Thị Huyền Trang ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thị Hồng Hạnh ---Phan Minh Quang60 15/06/2019 4 2 HNAB506 Khảo thí TL
561 4070401 Nguyên lý kế toán K1_4070401_1 007_K1_4070401_1 0704-07 ---0704-13 ---0704-17 ---0704-19Nguyễn Thị Huyền Trang ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thị Hồng Hạnh ---Phan Minh Quang60 15/06/2019 4 2 HNAA207 Khảo thí TL
562 4070401 Nguyên lý kế toán K1_4070401_1 008_K1_4070401_1 0704-07 ---0704-13 ---0704-17 ---0704-19Nguyễn Thị Huyền Trang ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thị Hồng Hạnh ---Phan Minh Quang118 15/06/2019 4 2 HNAD201 Khảo thí TL
563 4090212 Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuấtK1_4090212_1 001_K1_4090212_1 0902-04 Nguyễn Chí Tình 111 15/06/2019 4 2 HNAD301 Khảo thí TL
564 4090215 Các phần tử tự động + TH K1_4090215_1 001_K1_4090215_1 0902-19 Nguyễn Thế Lực 60 15/06/2019 4 2 HNAD402 Khảo thí TL
565 4090215 Các phần tử tự động + TH K1_4090215_1 002_K1_4090215_1 0902-19 Nguyễn Thế Lực 60 15/06/2019 4 2 HNAD403 Khảo thí TL
566 4090215 Các phần tử tự động + TH K1_4090215_1 003_K1_4090215_1 0902-19 Nguyễn Thế Lực 91 15/06/2019 4 2 HNAD101 Khảo thí TL
Trang 14/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
567 4100158 Cơ học đá K1_4100158_1 001_K1_4100158_1 0303-17 Nguyễn Duyên Phong 44 15/06/2019 4 2 HNAB305 Khảo thí TN
568 7010101 Biến đổi Laplace và ứng dụng DCCDKTD63_01 001_DCCDKTD63_01 0101-11 Nguyễn Trường Thanh 40 15/06/2019 7 2 HNAB501 CKT
569 7010101 Biến đổi Laplace và ứng dụng DCCDKTD63_01 002_DCCDKTD63_01 0101-11 Nguyễn Trường Thanh 42 15/06/2019 7 2 HNAB506 CKT
570 7010101 Biến đổi Laplace và ứng dụng DCCDTD63_02 001_DCCDTD63_02 0101-11 Nguyễn Trường Thanh 40 15/06/2019 7 2 HNAD203 CKT
571 7010101 Biến đổi Laplace và ứng dụng DCCDTD63_02 002_DCCDTD63_02 0101-11 Nguyễn Trường Thanh 29 15/06/2019 7 2 HNAD204 CKT
572 7010101 Biến đổi Laplace và ứng dụng DCCDTD63_03 001_DCCDTD63_03 0101-11 Nguyễn Trường Thanh 53 15/06/2019 7 2 HNAA207 CKT
573 4010304 Hoá vô cơ phần 2 K1_4010304_1 001_K1_4010304_1 0103-18 Lê Thị Phương Thảo 18 15/06/2019 7 2 HNAB502 Khảo thí TL
574 4050102 Máy trắc địa và đo đạc điện tử K1_4050102_1 001_K1_4050102_1 0501-08 Đinh Thị Lệ Hà 47 15/06/2019 7 2 HNAB204 Khảo thí TL
575 7050620 Học phần nhập môn kỹ thuật DCTDQD63_01 001_DCTDQD63_01 0506-06 Nguyễn Thị Kim Yến 42 15/06/2019 7 2 HNAD402 CKT
576 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL K1_4080106_3 001_K1_4080106_3 0801-02 Nguyễn Thế Lộc 40 15/06/2019 7 2 HNAB405 Khảo thí THTM
577 4080106 Phát triển ứng dụng Web + BTL K1_4080106_3 002_K1_4080106_3 0801-02 Nguyễn Thế Lộc 22 15/06/2019 7 2 HNAB306 Khảo thí THTM
578 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63A_04 001_DCCTCT63A_04 0805-04 Nông Thị Oanh 101 15/06/2019 7 2 HNAD201 CKT
579 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63A_08 001_DCCTCT63A_08 0803-02 Trần Trung Chuyên 40 15/06/2019 7 2 HNAD302 CKT
580 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63A_08 002_DCCTCT63A_08 0803-02 Trần Trung Chuyên 30 15/06/2019 7 2 HNAB201 CKT
581 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63B_02 001_DCCTCT63B_02 0805-05 Nguyễn Duy Huy 100 15/06/2019 7 2 HNAD101 CKT
582 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63B_07 001_DCCTCT63B_07 0805-06 Nguyễn Thị Phương Bắc 40 15/06/2019 7 2 HNAB202 CKT
583 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63B_07 002_DCCTCT63B_07 0805-06 Nguyễn Thị Phương Bắc 21 15/06/2019 7 2 HNAB206 CKT
584 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63C_01 001_DCCTCT63C_01 0805-05 Nguyễn Duy Huy 100 15/06/2019 7 2 HNAD401 CKT
585 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63C_06 001_DCCTCT63C_06 0805-06 Nguyễn Thị Phương Bắc 40 15/06/2019 7 2 HNAA203 CKT
586 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63C_06 002_DCCTCT63C_06 0805-06 Nguyễn Thị Phương Bắc 30 15/06/2019 7 2 HNAA205 CKT
587 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63D_05 001_DCCTCT63D_05 0803-02 Trần Trung Chuyên 99 15/06/2019 7 2 HNAD301 CKT
588 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63D_09 001_DCCTCT63D_09 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 40 15/06/2019 7 2 HNAB404 CKT
589 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63D_09 002_DCCTCT63D_09 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 25 15/06/2019 7 2 HNAB503 CKT
590 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63E_03 001_DCCTCT63E_03 0805-04 Nông Thị Oanh 40 15/06/2019 7 2 HNAB505 CKT
591 7080514 Nhập môn ngành CNTT DCCTCT63E_03 002_DCCTCT63E_03 0805-04 Nông Thị Oanh 33 15/06/2019 7 2 HNAB504 CKT
592 4090121 Máy điện K1_4090121_1 001_K1_4090121_1 0901-02 ---0901-17Lê Văn Tuần ---Nguyễn Hanh Tiến40 15/06/2019 7 2 HNAD304 Khảo thí TL
593 4090121 Máy điện K1_4090121_1 002_K1_4090121_1 0901-02 ---0901-17Lê Văn Tuần ---Nguyễn Hanh Tiến40 15/06/2019 7 2 HNAD202 Khảo thí TL
594 4090121 Máy điện K1_4090121_1 003_K1_4090121_1 0901-02 ---0901-17Lê Văn Tuần ---Nguyễn Hanh Tiến40 15/06/2019 7 2 HNAB401 Khảo thí TL
595 4090121 Máy điện K1_4090121_1 004_K1_4090121_1 0901-02 ---0901-17Lê Văn Tuần ---Nguyễn Hanh Tiến47 15/06/2019 7 2 HNAD403 Khảo thí TL
596 7090531 Nhập môn Kỹ thuật DCCDCK63_01 001_DCCDCK63_01 0904-09 Nguyễn Văn Xô 40 15/06/2019 7 2 HNAB205 CKT
597 7090531 Nhập môn Kỹ thuật DCCDCK63_01 002_DCCDCK63_01 0904-09 Nguyễn Văn Xô 33 15/06/2019 7 2 HNAD303 CKT
598 7100120 Nhập môn Kỹ thuật xây dựng DCXDXD63_01 001_DCXDXD63_01 0303-09 Đặng Trung Thành 40 15/06/2019 7 2 HNAB305 CKT
599 7100120 Nhập môn Kỹ thuật xây dựng DCXDXD63_01 002_DCXDXD63_01 0303-09 Đặng Trung Thành 46 15/06/2019 7 2 HNAA208 CKT
600 4090206 Kỹ thuật đo lường + TH K1_4090206_1 001_K1_4090206_1 0902-07 Đặng Văn Chí 119 15/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
601 4030404 Tuyển nổi DCMOTK60_01 001_DCMOTK60_01 0304-06 Nhữ Thị Kim Dung 26 17/06/2019 2 2 HNAD203 CKT
602 4030404 Tuyển nổi DCMOTK60_01 002_DCMOTK60_01 0304-06 Nhữ Thị Kim Dung 26 17/06/2019 2 2 HNAD204 CKT
603 4040506 Địa chất động lực công trình DCDCCT60_1_01 001_DCDCCT60_1_01 0405-05 Tô Xuân Vu 59 17/06/2019 2 2 HNAD403 CKT
604 4050621 Hệ thống hỗ trợ ra quyết định trong quản lý đất đai______01 001_______01 0506-07 Nguyễn Thế Công 69 17/06/2019 2 2 HNAD201 CKT
605 4060131 Xử lý số liệu địa vật lý + BTL DCDKDV60_01 001_DCDKDV60_01 0601-09 Phan Thiên Hương 44 17/06/2019 2 2 HNAB306 CKT
606 4060234 Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí ứng dụngDCDKDC60_01 001_DCDKDC60_01 0602-08 Lê Ngọc ánh 23 17/06/2019 2 2 HNAB401 CKT
607 4060234 Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí ứng dụngDCDKDC60_01 002_DCDKDC60_01 0602-08 Lê Ngọc ánh 23 17/06/2019 2 2 HNAB405 CKT
Trang 15/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
608 4060448 Kỹ thuật mỏ dầu khí DCDKKK60_2_01 001_DCDKKK60_2_01 0604-12 Nguyễn Văn Thành 43 17/06/2019 2 2 HNAB502 CKT
609 4070311 Quản trị sản xuất DCKTKD61A_02 001_DCKTKD61A_02 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng Thảo 26 17/06/2019 2 2 HNAD302 CKT
610 4070311 Quản trị sản xuất DCKTKD61A_02 002_DCKTKD61A_02 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng Thảo 27 17/06/2019 2 2 HNAB201 CKT
611 4070311 Quản trị sản xuất DCKTKD61B_01 001_DCKTKD61B_01 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng Thảo 41 17/06/2019 2 2 HNAB507 CKT
612 4070311 Quản trị sản xuất DCKTKD61C_03 001_DCKTKD61C_03 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng Thảo 40 17/06/2019 2 2 HNAB305 CKT
613 4070311 Quản trị sản xuất DCKTKD61C_03 002_DCKTKD61C_03 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng Thảo 21 17/06/2019 2 2 HNAB501 CKT
614 4070311 Quản trị sản xuất DCKTKD61D_04 001_DCKTKD61D_04 0703-08 Nguyễn Lan Hoàng Thảo 41 17/06/2019 2 2 HNAA204 CKT
615 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61A_05 001_DCKTKT_61A_05 0704-08 Nguyễn Tiến Hưng 25 17/06/2019 2 2 HNAB202 CKT
616 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61A_05 002_DCKTKT_61A_05 0704-08 Nguyễn Tiến Hưng 26 17/06/2019 2 2 HNAB206 CKT
617 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61B_01 001_DCKTKT_61B_01 0704-04 Nguyễn Thị Kim Oanh 23 17/06/2019 2 2 HNAD202 CKT
618 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61B_01 002_DCKTKT_61B_01 0704-04 Nguyễn Thị Kim Oanh 23 17/06/2019 2 2 HNAD304 CKT
619 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61C_06 001_DCKTKT_61C_06 0704-08 Nguyễn Tiến Hưng 59 17/06/2019 2 2 HNAB204 CKT
620 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61D_03 001_DCKTKT_61D_03 0704-03 Nguyễn Thị Bích Phượng 59 17/06/2019 2 2 HNAB303 CKT
621 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61E_04 001_DCKTKT_61E_04 0704-03 Nguyễn Thị Bích Phượng 40 17/06/2019 2 2 HNAA206 CKT
622 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61G_02 001_DCKTKT_61G_02 0704-04 Nguyễn Thị Kim Oanh 40 17/06/2019 2 2 HNAD303 CKT
623 4070404 Kế toán tài chính 2 DCKTKT_61G_02 002_DCKTKT_61G_02 0704-04 Nguyễn Thị Kim Oanh 21 17/06/2019 2 2 HNAA203 CKT
624 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL DCCTPM61B_03 001_DCCTPM61B_03 0801-01 Lê Văn Hưng 26 17/06/2019 2 2 HNAB404 CKT
625 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL DCCTPM61B_03 002_DCCTPM61B_03 0801-01 Lê Văn Hưng 26 17/06/2019 2 2 HNAB503 CKT
626 4080306 Hệ thông tin địa lý + BTL DCCTPM60_1_03 001_DCCTPM60_1_03 0803-05 Nguyễn Thị Mai Dung 60 17/06/2019 2 2 HNAB506 CKT
627 4080720 Thực hành tin học ứng dụng văn phòng ______01 001_______01 0801-09 Diêm Công Hoàng 81 17/06/2019 2 2 HNAD101 CKT
628 4080706 Mạng máy tính + BTL DCCTKT61_01 001_DCCTKT61_01 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 40 17/06/2019 2 2 HNAB505 CKT
629 4080706 Mạng máy tính + BTL DCCTKT61_01 002_DCCTKT61_01 0802-11 Trần Thị Thu Thúy 21 17/06/2019 2 2 HNAB504 CKT
630 4090133 Ngắn mạch trong hệ thống điện DCCDDK61_01 001_DCCDDK61_01 0901-05 Phạm Trung Sơn 55 17/06/2019 2 2 HNAB207 CKT
631 4090148 Bảo vệ Rơle trong hệ thống điện + TN DCCDHT60_01 001_DCCDHT60_01 0901-10 Hồ Việt Bun 42 17/06/2019 2 2 HNAB203 CKT
632 4090319 Hệ thống monitoring môi trường DCCDDT60A_01 001_DCCDDT60A_01 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 44 17/06/2019 2 2 HNAA208 CKT
633 4090311 Kỹ thuật xung số +TN DCCDDT61B_03 001_DCCDDT61B_03 0903-13 Kim Thị Cẩm ánh 27 17/06/2019 2 2 HNAB205 CKT
634 4090311 Kỹ thuật xung số +TN DCCDDT61B_03 002_DCCDDT61B_03 0903-13 Kim Thị Cẩm ánh 27 17/06/2019 2 2 HNAA205 CKT
635 4090311 Kỹ thuật xung số +TN DCCDDT61C_02 001_DCCDDT61C_02 0903-13 Kim Thị Cẩm ánh 60 17/06/2019 2 2 HNAD402 CKT
636 4100224 Nhà nhiều tầng ______01 001_______01 1002-07 Đặng Văn Phi 63 17/06/2019 2 2 HNAD301 CKT
637 4110132 Kỹ thuật an toàn và môi trường ______01 001_______01 0601-06 Nguyễn Văn Dũng 68 17/06/2019 2 2 HNAD401 CKT
638 4110304 Tự động hóa dụng cụ đo chất lượng môi trườngDCMTDS61_01 001_DCMTDS61_01 0103-15 Nguyễn Hoàng Nam 60 17/06/2019 2 2 HNAA207 CKT
639 4030357 Đào chống lò ______01 001_______01 0303-17 Nguyễn Duyên Phong 6 17/06/2019 4 2 HNAB206 CKT
640 4040117 Phân tích cấu tạo nhỏ ______01 001_______01 0401-06 Trần Thanh Hải 7 17/06/2019 4 2 HNAB202 CKT
641 4040512 Các phương pháp nghiên cứu địa chất công trình______01 001_______01 0405-05 Tô Xuân Vu 14 17/06/2019 4 2 HNAB503 CKT
642 4040621 Các PP điều tra địa chất thủy văn và nghiên cứu động thái,cân bằng nước dưới đấtDCDCCT60_1_01 001_DCDCCT60_1_01 0406-07 Dương Thị Thanh Thủy 24 17/06/2019 4 2 HNAD303 CKT
643 4050105 Trắc địa công trình đường hầm + BTL ______01 001_______01 0501-07 Nguyễn Việt Hà 21 17/06/2019 4 2 HNAA205 CKT
644 4050506 Dịch động đất đá + ĐA DCTDTM60_01 001_DCTDTM60_01 0505-10 Phạm Văn Chung 27 17/06/2019 4 2 HNAB504 CKT
645 4050641 Khoa học quản lý đất ______01 001_______01 0506-06 Nguyễn Thị Kim Yến 26 17/06/2019 4 2 HNAB205 CKT
646 4050614 Thị trường bất động sản DCTDDC60_2_01 001_DCTDDC60_2_01 0506-09 Phạm Thị Kim Thoa 18 17/06/2019 4 2 HNAD302 CKT
647 4070201 Kinh tế công nghiệp mỏ DCKTKDM62_01 001_DCKTKDM62_01 0702-13 Phạm Kiên Trung 18 17/06/2019 4 2 HNAD204 CKT
648 4070322 Kinh tế dầu khí DCKTKDD62_01 001_DCKTKDD62_01 0703-07 Lê Minh Thống 19 17/06/2019 4 2 HNAD203 CKT
Trang 16/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
649 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL DCCTPM61A_01 001_DCCTPM61A_01 0801-01 Lê Văn Hưng 47 17/06/2019 4 2 HNAD402 CKT
650 4080111 Trí tuệ nhân tạo + BTL DCCTPM61D_02 001_DCCTPM61D_02 0801-14 Hồ Thị Thảo Trang 47 17/06/2019 4 2 HNAD403 CKT
651 4080541 Khai phá dữ liệu DCCTKH60_01 001_DCCTKH60_01 0805-06 Nguyễn Thị Phương Bắc 38 17/06/2019 4 2 HNAB501 CKT
652 4080715 Quản trị hệ thống + ĐA DCCTMM60_2_02 001_DCCTMM60_2_02 0801-09 Diêm Công Hoàng 57 17/06/2019 4 2 HNAA208 CKT
653 4090331 Tiếng Anh chuyên ngành điện - điện tử DCCDDT60B_02 001_DCCDDT60B_02 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 36 17/06/2019 4 2 HNAB305 CKT
654 4090417 Kỹ thuật thuỷ khí B + TN DCCDMT61_01 001_DCCDMT61_01 0904-06 Nguyễn Văn Tuệ 35 17/06/2019 4 2 HNAB505 CKT
655 4090454 Thiết kế dụng cụ cắt kim loại DCCDTM61A_01 001_DCCDTM61A_01 0000-05 Trần Thế Văn 45 17/06/2019 4 2 HNAB204 CKT
656 4090550 Máy xây dựng DCXDHT60_01 001_DCXDHT60_01 0905-08 Phạm Văn Tiến 17 17/06/2019 4 2 HNAB404 CKT
657 4100159 Đào chống lò ______01 001_______01 0303-19 Đỗ Ngọc Thái 22 17/06/2019 4 2 HNAA203 CKT
658 4100103 Cơ học đá và khối đá DCXDXN61_02 001_DCXDXN61_02 0303-10 Đặng Văn Kiên 20 17/06/2019 4 2 HNAB201 CKT
659 4110108 Độc học môi trường DCMTDS61_02 001_DCMTDS61_02 0408-12 Trần Anh Quân 49 17/06/2019 4 2 HNAA207 CKT
660 4110213 Sản xuất sạch hơn DCMTDS60_1_01 001_DCMTDS60_1_01 0408-07 Nguyễn Mai Hoa 51 17/06/2019 4 2 HNAB506 CKT
661 4010607 Tiếng Trung 1 ______02 001_______02 0000-02 Phạm Thị Thanh Vân 45 17/06/2019 7 2 HNAD403 CKT
662 4080115 Công nghệ phần mềm DCCTPM61A_01 001_DCCTPM61A_01 0801-13 Nguyễn Thị Thanh 46 17/06/2019 7 2 HNAA207 CKT
663 4080115 Công nghệ phần mềm DCCTPM61B_04 001_DCCTPM61B_04 0801-13 Nguyễn Thị Thanh 38 17/06/2019 7 2 HNAB305 CKT
664 4080115 Công nghệ phần mềm DCCTPM61D_03 001_DCCTPM61D_03 0801-13 Nguyễn Thị Thanh 46 17/06/2019 7 2 HNAB506 CKT
665 4080542 Phân tích và thiết kế thuật toán DCCTKH60_01 001_DCCTKH60_01 0805-03 Nguyễn Thùy Dương 29 17/06/2019 7 2 HNAB504 CKT
666 4080711 Hệ thống viễn thông + BTL DCCTMM61B_01 001_DCCTMM61B_01 0807-07 Đặng Xuân Điệp 54 17/06/2019 7 2 HNAA208 CKT
667 4090245 Lý thuyết điều khiển tự động DCCDDK61_02 001_DCCDDK61_02 0902-11 Phạm Thị Thanh Loan 38 17/06/2019 7 2 HNAB501 CKT
668 4110317 Kỹ thuật xử lý chất thải rắn sinh hoạt DCMTKT60_2_01 001_DCMTKT60_2_01 0408-02 Đào Đình Thuần 34 17/06/2019 7 2 HNAB505 CKT
669 4110309 Tiếng Anh chuyên ngành DCMTKT61_01 001_DCMTKT61_01 1103-10 Trần Thị Ngọc 46 17/06/2019 7 2 HNAD402 CKT
670 4080115 Công nghệ phần mềm DCCTKH61A_06 001_DCCTKH61A_06 0801-13 Nguyễn Thị Thanh 37 17/06/2019 9 2 HNAB501 CKT
671 4080105 Lập trình .NET 1 + BTL DCCTKH61B_01 001_DCCTKH61B_01 0801-04 Phạm Văn Đồng 40 17/06/2019 9 2 HNAB305 CKT
672 4010105 Xác suất thống kê K1_4010105_1 001_K1_4010105_1 0101-04 ---0101-19Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Văn Ngọc40 18/06/2019 2 2 HNAA203 Khảo thí TL
673 4010105 Xác suất thống kê K1_4010105_1 002_K1_4010105_1 0101-04 ---0101-19Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Văn Ngọc40 18/06/2019 2 2 HNAA205 Khảo thí TL
674 4010105 Xác suất thống kê K1_4010105_1 003_K1_4010105_1 0101-04 ---0101-19Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Văn Ngọc60 18/06/2019 2 2 HNAB207 Khảo thí TL
675 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_3 001_K2_7010104_3 0101-19 ---0101-26Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Thùy Linh106 18/06/2019 2 2 HNAD101 Khảo thí TL
676 4000004 Cơ sở văn hoá Việt Nam K1_4000004_1 001_K1_4000004_1 0201-10 Nguyễn Thi Phương 40 18/06/2019 2 2 HNAD204 Khảo thí TL
677 4000004 Cơ sở văn hoá Việt Nam K1_4000004_1 002_K1_4000004_1 0201-10 Nguyễn Thi Phương 40 18/06/2019 2 2 HNAB504 Khảo thí TL
678 4000004 Cơ sở văn hoá Việt Nam K1_4000004_1 003_K1_4000004_1 0201-10 Nguyễn Thi Phương 83 18/06/2019 2 2 HNAD301 Khảo thí TL
679 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 001_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên40 18/06/2019 2 2 HNAD303 Khảo thí TL
680 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 002_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên40 18/06/2019 2 2 HNAD302 Khảo thí TL
681 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 003_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên40 18/06/2019 2 2 HNAD304 Khảo thí TL
682 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 004_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên60 18/06/2019 2 2 HNAA208 Khảo thí TL
683 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 005_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên60 18/06/2019 2 2 HNAB506 Khảo thí TL
684 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 006_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên60 18/06/2019 2 2 HNAA207 Khảo thí TL
685 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 007_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên60 18/06/2019 2 2 HNAD402 Khảo thí TL
686 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 008_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên60 18/06/2019 2 2 HNAD403 Khảo thí TL
687 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 009_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên60 18/06/2019 2 2 HNAB204 Khảo thí TL
688 7020104 Pháp luật đại cương K2_7020104_1 010_K2_7020104_1 0201-01 ---0201-14 ---0204-01Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên120 18/06/2019 2 2 HNAD401 Khảo thí TL
689 7090316 Lý thuyết mạch K2_7090316_1 001_K2_7090316_1 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 40 18/06/2019 2 2 HNAB305 Khảo thí TN
Trang 17/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
690 7090316 Lý thuyết mạch K2_7090316_1 002_K2_7090316_1 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 40 18/06/2019 2 2 HNAB501 Khảo thí TN
691 7090316 Lý thuyết mạch K2_7090316_1 003_K2_7090316_1 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 40 18/06/2019 2 2 HNAB505 Khảo thí TN
692 7090316 Lý thuyết mạch K2_7090316_1 004_K2_7090316_1 0903-09 Nguyễn Thạc Khánh 85 18/06/2019 2 2 HNAD201 Khảo thí TN
693 4100204 Kết cấu bê tông cốt thép K1_4100204_1 001_K1_4100204_1 0303-08 Nguyễn Văn Mạnh 31 18/06/2019 2 2 HNAB205 Khảo thí TL
694 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 001_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm40 18/06/2019 4 2 HNAD303 Khảo thí TL
695 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 002_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm40 18/06/2019 4 2 HNAD302 Khảo thí TL
696 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 003_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm40 18/06/2019 4 2 HNAD304 Khảo thí TL
697 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 004_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm60 18/06/2019 4 2 HNAA208 Khảo thí TL
698 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 005_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm60 18/06/2019 4 2 HNAB506 Khảo thí TL
699 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 006_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm60 18/06/2019 4 2 HNAA207 Khảo thí TL
700 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 007_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm60 18/06/2019 4 2 HNAD402 Khảo thí TL
701 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 008_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm60 18/06/2019 4 2 HNAD403 Khảo thí TL
702 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 009_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm60 18/06/2019 4 2 HNAB204 Khảo thí TL
703 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_1 010_K2_7010104_1 0101-20 ---0101-22Lê Hương Giang ---Nguyễn Thế Lâm120 18/06/2019 4 2 HNAD201 Khảo thí TL
704 4070110 Thống kê kinh tế doanh nghiệp K1_4070110_1 001_K1_4070110_1 0701-02 ---0701-03 ---0702-02Nguyễn Thị Bích Ngọc ---Nguyễn Thị Hồng Loan ---Nguyễn Văn Bưởi40 18/06/2019 4 2 HNAD204 Khảo thí TL
705 4070110 Thống kê kinh tế doanh nghiệp K1_4070110_1 002_K1_4070110_1 0701-02 ---0701-03 ---0702-02Nguyễn Thị Bích Ngọc ---Nguyễn Thị Hồng Loan ---Nguyễn Văn Bưởi40 18/06/2019 4 2 HNAB305 Khảo thí TL
706 4070110 Thống kê kinh tế doanh nghiệp K1_4070110_1 003_K1_4070110_1 0701-02 ---0701-03 ---0702-02Nguyễn Thị Bích Ngọc ---Nguyễn Thị Hồng Loan ---Nguyễn Văn Bưởi82 18/06/2019 4 2 HNAD101 Khảo thí TL
707 4090126 Cơ sở cung cấp điện K1_4090126_1 001_K1_4090126_1 0901-09 Ngô Thanh Tuấn 40 18/06/2019 4 2 HNAB501 Khảo thí TL
708 4090126 Cơ sở cung cấp điện K1_4090126_1 002_K1_4090126_1 0901-09 Ngô Thanh Tuấn 98 18/06/2019 4 2 HNAD401 Khảo thí TL
709 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 001_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh40 18/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TL
710 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 002_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh40 18/06/2019 7 2 HNAD302 Khảo thí TL
711 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 003_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh40 18/06/2019 7 2 HNAD304 Khảo thí TL
712 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 004_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh60 18/06/2019 7 2 HNAA208 Khảo thí TL
713 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 005_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh60 18/06/2019 7 2 HNAB506 Khảo thí TL
714 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 006_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh60 18/06/2019 7 2 HNAA207 Khảo thí TL
715 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 007_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh60 18/06/2019 7 2 HNAD402 Khảo thí TL
716 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 008_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh60 18/06/2019 7 2 HNAD403 Khảo thí TL
717 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 009_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh60 18/06/2019 7 2 HNAB204 Khảo thí TL
718 7010104 Giải tích 2 K2_7010104_2 010_K2_7010104_2 0101-22 ---0101-23 ---0101-26Nguyễn Thế Lâm ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thùy Linh120 18/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TL
719 4070109 Kinh doanh quốc tế K1_4070109_1 001_K1_4070109_1 0701-10 Nguyễn Thanh Thảo 40 18/06/2019 7 2 HNAD204 Khảo thí TN
720 4070109 Kinh doanh quốc tế K1_4070109_1 002_K1_4070109_1 0701-10 Nguyễn Thanh Thảo 40 18/06/2019 7 2 HNAB305 Khảo thí TN
721 4070109 Kinh doanh quốc tế K1_4070109_1 003_K1_4070109_1 0701-10 Nguyễn Thanh Thảo 82 18/06/2019 7 2 HNAD101 Khảo thí TN
722 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN K1_4010201_1 001_K1_4010201_1 0102-10 ---0102-11 ---0102-17Dư Thị Xuân Thảo ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu40 18/06/2019 9 2 HNAD204 Khảo thí TN+TL
723 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN K1_4010201_1 002_K1_4010201_1 0102-10 ---0102-11 ---0102-17Dư Thị Xuân Thảo ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu40 18/06/2019 9 2 HNAB305 Khảo thí TN+TL
724 4010201 Vật lý đại cương A1 + TN K1_4010201_1 003_K1_4010201_1 0102-10 ---0102-11 ---0102-17Dư Thị Xuân Thảo ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Nguyễn Thị Hậu44 18/06/2019 9 2 HNAB501 Khảo thí TN+TL
725 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_2 001_K2_7020103_2 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương60 18/06/2019 9 2 HNAB207 Khảo thí TL
726 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_2 002_K2_7020103_2 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương60 18/06/2019 9 2 HNAB303 Khảo thí TL
727 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_2 003_K2_7020103_2 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương120 18/06/2019 9 2 HNAD101 Khảo thí TL
728 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_2 004_K2_7020103_2 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương120 18/06/2019 9 2 HNAD401 Khảo thí TL
729 7020103 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2K2_7020103_2 005_K2_7020103_2 0201-06 ---0201-08 ---0201-09 ---0201-10Nguyễn Thị Nụ ---Nguyễn Thi Phương ---Phí Mạnh Phong ---Trần Thị Lan Hương98 18/06/2019 9 2 HNAD301 Khảo thí TL
730 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 001_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An40 18/06/2019 9 2 HNAD303 Khảo thí TL
Trang 18/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
731 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 002_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An40 18/06/2019 9 2 HNAD302 Khảo thí TL
732 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 003_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An40 18/06/2019 9 2 HNAD304 Khảo thí TL
733 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 004_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An60 18/06/2019 9 2 HNAA208 Khảo thí TL
734 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 005_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An60 18/06/2019 9 2 HNAB506 Khảo thí TL
735 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 006_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An60 18/06/2019 9 2 HNAA207 Khảo thí TL
736 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 007_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An60 18/06/2019 9 2 HNAD402 Khảo thí TL
737 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 008_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An60 18/06/2019 9 2 HNAD403 Khảo thí TL
738 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 009_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An60 18/06/2019 9 2 HNAB204 Khảo thí TL
739 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_1 010_K2_7020201_1 0202-01 ---0202-03Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An120 18/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
740 4080304 Cơ sở xử lý ảnh số K1_4080304_1 001_K1_4080304_1 0803-07 Trần Mai Hương 40 18/06/2019 9 2 HNAB505 Khảo thí THTM
741 4080304 Cơ sở xử lý ảnh số K1_4080304_1 002_K1_4080304_1 0803-07 Trần Mai Hương 40 18/06/2019 9 2 HNAB504 Khảo thí THTM
742 4080304 Cơ sở xử lý ảnh số K1_4080304_1 003_K1_4080304_1 0803-07 Trần Mai Hương 27 18/06/2019 9 2 HNAB205 Khảo thí THTM
743 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN K1_4030503_1 001_K1_4030503_1 0305-04 ---0305-11Đinh Thị Thu Hà ---Nguyễn Viết Thắng60 19/06/2019 2 2 HNAA207 Khảo thí TL
744 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN K1_4030503_1 002_K1_4030503_1 0305-04 ---0305-11Đinh Thị Thu Hà ---Nguyễn Viết Thắng60 19/06/2019 2 2 HNAD402 Khảo thí TL
745 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN K1_4030503_1 003_K1_4030503_1 0305-04 ---0305-11Đinh Thị Thu Hà ---Nguyễn Viết Thắng60 19/06/2019 2 2 HNAD403 Khảo thí TL
746 4030503 Sức bền vật liệu A + BTL1,2 +TN K1_4030503_1 004_K1_4030503_1 0305-04 ---0305-11Đinh Thị Thu Hà ---Nguyễn Viết Thắng81 19/06/2019 2 2 HNAD101 Khảo thí TL
747 4070303 Kinh tế công nghiệp K1_4070303_1 001_K1_4070303_1 0702-05 ---0702-13 ---0702-15 ---0703-07Đồng Thị Bích ---Lê Minh Thống ---Lê Văn Chiến ---Phạm Kiên Trung60 19/06/2019 2 2 HNAB506 Khảo thí TL
748 4070303 Kinh tế công nghiệp K1_4070303_1 002_K1_4070303_1 0702-05 ---0702-13 ---0702-15 ---0703-07Đồng Thị Bích ---Lê Minh Thống ---Lê Văn Chiến ---Phạm Kiên Trung60 19/06/2019 2 2 HNAB204 Khảo thí TL
749 4070303 Kinh tế công nghiệp K1_4070303_1 003_K1_4070303_1 0702-05 ---0702-13 ---0702-15 ---0703-07Đồng Thị Bích ---Lê Minh Thống ---Lê Văn Chiến ---Phạm Kiên Trung60 19/06/2019 2 2 HNAB207 Khảo thí TL
750 4070303 Kinh tế công nghiệp K1_4070303_1 004_K1_4070303_1 0702-05 ---0702-13 ---0702-15 ---0703-07Đồng Thị Bích ---Lê Minh Thống ---Lê Văn Chiến ---Phạm Kiên Trung68 19/06/2019 2 2 HNAD401 Khảo thí TL
751 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_1 001_K1_4080204_1 0802-03 ---0802-09 ---0804-04Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương40 19/06/2019 2 2 HNAD303 Khảo thí TL
752 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_1 002_K1_4080204_1 0802-03 ---0802-09 ---0804-04Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương40 19/06/2019 2 2 HNAD302 Khảo thí TL
753 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_1 003_K1_4080204_1 0802-03 ---0802-09 ---0804-04Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương40 19/06/2019 2 2 HNAD204 Khảo thí TL
754 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_1 004_K1_4080204_1 0802-03 ---0802-09 ---0804-04Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương40 19/06/2019 2 2 HNAD304 Khảo thí TL
755 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_1 005_K1_4080204_1 0802-03 ---0802-09 ---0804-04Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương60 19/06/2019 2 2 HNAA208 Khảo thí TL
756 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_1 006_K1_4080204_1 0802-03 ---0802-09 ---0804-04Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương100 19/06/2019 2 2 HNAD201 Khảo thí TL
757 4090219 Mạng truyền thông công nghiệp K1_4090219_1 001_K1_4090219_1 0902-15 Thái Hải Âu 60 19/06/2019 2 2 HNAB303 Khảo thí TL
758 4090219 Mạng truyền thông công nghiệp K1_4090219_1 002_K1_4090219_1 0902-15 Thái Hải Âu 107 19/06/2019 2 2 HNAD301 Khảo thí TL
759 4040205 Tin ứng dụng trong Địa chất K1_4040205_1 001_K1_4040205_1 0402-15 Bùi Thanh Tịnh 49 19/06/2019 4 2 HNAD403 Khảo thí TL
760 4040519 Địa chất công trình K1_4040519_1 001_K1_4040519_1 0405-19 ---0405-24Nguyễn Văn Hùng ---Vũ Thái Linh83 19/06/2019 4 2 HNAD301 Khảo thí TL
761 4050103 Trắc địa công trình thành phố công nghiệp + ĐAK1_4050103_1 001_K1_4050103_1 0501-02 ---0501-08Đinh Thị Lệ Hà ---Nguyễn Quang Thắng35 19/06/2019 4 2 HNAA207 Khảo thí TL
762 4050103 Trắc địa công trình thành phố công nghiệp + ĐAK1_4050103_1 002_K1_4050103_1 0501-02 ---0501-08Đinh Thị Lệ Hà ---Nguyễn Quang Thắng36 19/06/2019 4 2 HNAD402 Khảo thí TL
763 4060420 Thu hồi dầu khí tăng cường K1_4060420_1 001_K1_4060420_1 0604-01 Lê Xuân Lân 84 19/06/2019 4 2 HNAD401 Khảo thí TL
764 4070103 Kinh tế lượng K1_4070103_1 001_K1_4070103_1 0701-08 Vũ Thị Hiền 40 19/06/2019 4 2 HNAB305 Khảo thí TL
765 4070103 Kinh tế lượng K1_4070103_1 002_K1_4070103_1 0701-08 Vũ Thị Hiền 25 19/06/2019 4 2 HNAB501 Khảo thí TL
766 4070203 Quản trị học K1_4070203_1 001_K1_4070203_1 0703-07 ---0703-08 ---0703-09Lê Minh Thống ---Nguyễn Lan Hoàng Thảo ---Nguyễn Thu Hà40 19/06/2019 4 2 HNAD304 Khảo thí TN+TL
767 4070203 Quản trị học K1_4070203_1 002_K1_4070203_1 0703-07 ---0703-08 ---0703-09Lê Minh Thống ---Nguyễn Lan Hoàng Thảo ---Nguyễn Thu Hà90 19/06/2019 4 2 HNAD101 Khảo thí TN+TL
768 4080707 Lập trình mạng K1_4080707_1 001_K1_4080707_1 0802-14 ---0806-08Đặng Quốc Trung ---Phạm Quang Hiển40 19/06/2019 4 2 HNAD303 Khảo thí TL
769 4080707 Lập trình mạng K1_4080707_1 002_K1_4080707_1 0802-14 ---0806-08Đặng Quốc Trung ---Phạm Quang Hiển40 19/06/2019 4 2 HNAD302 Khảo thí TL
770 4080707 Lập trình mạng K1_4080707_1 003_K1_4080707_1 0802-14 ---0806-08Đặng Quốc Trung ---Phạm Quang Hiển40 19/06/2019 4 2 HNAD204 Khảo thí TL
771 4080707 Lập trình mạng K1_4080707_1 004_K1_4080707_1 0802-14 ---0806-08Đặng Quốc Trung ---Phạm Quang Hiển120 19/06/2019 4 2 HNAD201 Khảo thí TL
Trang 19/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
772 4090306 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 +TN K1_4090306_1 001_K1_4090306_1 0903-06 Kim Ngọc Linh 39 19/06/2019 4 2 HNAA208 Khảo thí TN
773 4090306 Cơ sở lý thuyết mạch điện 2 +TN K1_4090306_1 002_K1_4090306_1 0903-06 Kim Ngọc Linh 39 19/06/2019 4 2 HNAB506 Khảo thí TN
774 4100220 Xây dựng trong điều kiện đặc biệt K1_4100220_1 001_K1_4100220_1 0303-35 Nguyễn Xuân Mãn 16 19/06/2019 4 2 HNAB303 Khảo thí TL
775 4100231 Kết cấu bê tông cốt thép 2 K1_4100231_1 001_K1_4100231_1 1002-07 Đặng Văn Phi 46 19/06/2019 4 2 HNAB207 Khảo thí TL
776 4110208 Kiểm soát chất thải nguy hại K1_4110208_1 001_K1_4110208_1 0408-07 Nguyễn Mai Hoa 64 19/06/2019 4 2 HNAB204 Khảo thí TN+TL
777 4040313 Tinh thể học - khoáng vật học đại cương K1_4040313_1 001_K1_4040313_1 0403-17 Lê Thị Ngọc Tú 11 19/06/2019 7 2 HNAD402 Khảo thí TL
778 4050602 Kỹ thuật lập trình trong trắc địa K1_4050602_1 001_K1_4050602_1 0506-08 Phạm Thế Huynh 56 19/06/2019 7 2 HNAA208 Khảo thí TL
779 4070104 Nguyên lý thống kê K1_4070104_1 001_K1_4070104_1 0701-09 ---0701-10Nguyễn Thanh Thảo ---Nguyễn Thị Ngọc Anh40 19/06/2019 7 2 HNAB305 Khảo thí TL
780 4070104 Nguyên lý thống kê K1_4070104_1 002_K1_4070104_1 0701-09 ---0701-10Nguyễn Thanh Thảo ---Nguyễn Thị Ngọc Anh40 19/06/2019 7 2 HNAB501 Khảo thí TL
781 4070104 Nguyên lý thống kê K1_4070104_1 003_K1_4070104_1 0701-09 ---0701-10Nguyễn Thanh Thảo ---Nguyễn Thị Ngọc Anh40 19/06/2019 7 2 HNAB505 Khảo thí TL
782 4070104 Nguyên lý thống kê K1_4070104_1 004_K1_4070104_1 0701-09 ---0701-10Nguyễn Thanh Thảo ---Nguyễn Thị Ngọc Anh40 19/06/2019 7 2 HNAB504 Khảo thí TL
783 4070104 Nguyên lý thống kê K1_4070104_1 005_K1_4070104_1 0701-09 ---0701-10Nguyễn Thanh Thảo ---Nguyễn Thị Ngọc Anh44 19/06/2019 7 2 HNAB205 Khảo thí TL
784 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)K1_4080201_1 001_K1_4080201_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Vương Như Quỳnh40 19/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TN+TL
785 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)K1_4080201_1 002_K1_4080201_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Vương Như Quỳnh40 19/06/2019 7 2 HNAD302 Khảo thí TN+TL
786 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)K1_4080201_1 003_K1_4080201_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Vương Như Quỳnh40 19/06/2019 7 2 HNAD204 Khảo thí TN+TL
787 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)K1_4080201_1 004_K1_4080201_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Vương Như Quỳnh40 19/06/2019 7 2 HNAD304 Khảo thí TN+TL
788 4080201 Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)K1_4080201_1 005_K1_4080201_1 0802-07 ---0802-10 ---0802-13Bùi Thị Vân Anh ---Đào Thu Vân ---Vương Như Quỳnh88 19/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TN+TL
789 4090213 Điện tử công suất K1_4090213_1 001_K1_4090213_1 0902-08 Khổng Cao Phong 37 19/06/2019 7 2 HNAA207 Khảo thí TL
790 4090239 Kỹ thuật vi xử lý K1_4090239 001_K1_4090239 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 40 19/06/2019 2 2 HNAB305 Khảo thí TL
4090239 Kỹ thuật vi xử lý K1_4090239 003_K1_4090239 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 26 19/06/2019 2 2 HNAB505 Khảo thí TL
4090239 Kỹ thuật vi xử lý K1_4090239 002_K1_4090239 0902-05 Nguyễn Đức Khoát 25 19/06/2019 2 2 HNAB501 Khảo thí TL
791 4030106 Khai thác bằng sức nước K1_4030106_1 001_K1_4030106_1 0301-15 ---0301-20Lê Quí Thảo ---Nguyễn Hoàng69 19/06/2019 9 2 HNAD301 Khảo thí TL
792 4050404 Lý thuyết sai số + BTL K1_4050404_1 001_K1_4050404_1 0504-10 Lưu Anh Tuấn 61 19/06/2019 9 2 HNAD402 Khảo thí TL
793 4060313 Các phương pháp phân tích dụng cụ K1_4060313_1 001_K1_4060313_1 0603-06 Tống Thị Thanh Hương 44 19/06/2019 9 2 HNAB204 Khảo thí TL
794 4060316 Hoá học các hợp chất polyme K1_4060316_1 001_K1_4060316_1 0000-03 Nguyễn Thiên Vương 42 19/06/2019 9 2 HNAB207 Khảo thí TL
795 4060514 Tiếng Anh chuyên ngành thiết bị dầu khíK1_4060514_1 001_K1_4060514_1 0605-04 Nguyễn Văn Thịnh 52 19/06/2019 9 2 HNAD403 Khảo thí TL
796 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_2 001_K1_4080204_2 0802-03 ---0804-04 ---0804-12Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Trương Xuân Bình60 19/06/2019 9 2 HNAA208 Khảo thí TL
797 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_2 002_K1_4080204_2 0802-03 ---0804-04 ---0804-12Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Trương Xuân Bình60 19/06/2019 9 2 HNAB506 Khảo thí TL
798 4080204 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật K1_4080204_2 003_K1_4080204_2 0802-03 ---0804-04 ---0804-12Dương Chí Thiện ---Phạm Đức Hậu ---Trương Xuân Bình88 19/06/2019 9 2 HNAD101 Khảo thí TL
799 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa K1_4090204_1 001_K1_4090204_1 0902-14 ---0902-19Đào Hiếu ---Nguyễn Thế Lực40 19/06/2019 9 2 HNAD303 Khảo thí TL
800 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa K1_4090204_1 002_K1_4090204_1 0902-14 ---0902-19Đào Hiếu ---Nguyễn Thế Lực40 19/06/2019 9 2 HNAD302 Khảo thí TL
801 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa K1_4090204_1 003_K1_4090204_1 0902-14 ---0902-19Đào Hiếu ---Nguyễn Thế Lực40 19/06/2019 9 2 HNAD204 Khảo thí TL
802 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa K1_4090204_1 004_K1_4090204_1 0902-14 ---0902-19Đào Hiếu ---Nguyễn Thế Lực40 19/06/2019 9 2 HNAD304 Khảo thí TL
803 4090204 Kỹ thuật lập trình tự động hóa K1_4090204_1 005_K1_4090204_1 0902-14 ---0902-19Đào Hiếu ---Nguyễn Thế Lực87 19/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
804 4090302 Kỹ thuật điện tử +TN K1_4090302_1 001_K1_4090302_1 0903-17 Tống Ngọc Anh 72 19/06/2019 9 2 HNAD401 Khảo thí TN
805 4100206 Kết cấu thép K1_4100206_1 001_K1_4100206_1 0303-15 ---1003-04Phạm Thị Nhàn ---Phạm Văn Hùng62 19/06/2019 9 2 HNAA207 Khảo thí TL
806 7010110 Phương pháp tính K2_7010110_1 001_K2_7010110_1 0101-10 Đào Xuân Hưng 40 20/06/2019 2 2 HNAA208 Khảo thí TL
807 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_2 001_K2_7010111_2 0101-09 ---0101-21Nguyễn Thị Hằng ---Nguyễn Thị Kim Sơn40 20/06/2019 2 2 HNAD303 Khảo thí TL
808 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_2 002_K2_7010111_2 0101-09 ---0101-21Nguyễn Thị Hằng ---Nguyễn Thị Kim Sơn40 20/06/2019 2 2 HNAD302 Khảo thí TL
809 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_2 003_K2_7010111_2 0101-09 ---0101-21Nguyễn Thị Hằng ---Nguyễn Thị Kim Sơn40 20/06/2019 2 2 HNAD304 Khảo thí TL
810 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_2 004_K2_7010111_2 0101-09 ---0101-21Nguyễn Thị Hằng ---Nguyễn Thị Kim Sơn105 20/06/2019 2 2 HNAD201 Khảo thí TL
Trang 20/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
811 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_2 001_K2_7010120_2 0101-19 Nguyễn Thu Hằng 86 20/06/2019 2 2 HNAD101 Khảo thí TL
812 7010403 Hình họa và vẽ kỹ thuật + BTL K2_7010403_1 001_K2_7010403_1 0104-07 Phạm Thị Mai Anh 20 20/06/2019 2 2 HNAB207 Khảo thí TL
813 7010504 Cơ lý thuyết K2_7010504_1 001_K2_7010504_1 0105-07 Bùi Thị Thúy 57 20/06/2019 2 2 HNAD402 Khảo thí TL
814 7010505 Cơ lý thuyết 1 K2_7010505_1 001_K2_7010505_1 0105-09 ---0105-10Đinh Công Đạt ---Phạm Ngọc Chung60 20/06/2019 2 2 HNAB506 Khảo thí TL
815 7010505 Cơ lý thuyết 1 K2_7010505_1 002_K2_7010505_1 0105-09 ---0105-10Đinh Công Đạt ---Phạm Ngọc Chung102 20/06/2019 2 2 HNAD401 Khảo thí TL
816 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_2 001_K2_7020201_2 0202-01 Nguyễn Văn Sơn 60 20/06/2019 2 2 HNAA207 Khảo thí TL
817 7020201 Tư tưởng Hồ Chí Minh K2_7020201_2 002_K2_7020201_2 0202-01 Nguyễn Văn Sơn 61 20/06/2019 2 2 HNAD301 Khảo thí TL
818 7040106 Địa chất cơ sở K2_7040106_1 001_K2_7040106_1 0401-21 Nguyễn Hữu Hiệp 53 20/06/2019 2 2 HNAD403 Khảo thí TN+TL
819 7060323 Hóa Hữu cơ 1 K2_7060323_1 001_K2_7060323_1 0603-12 Bùi Thị Lệ Thủy 32 20/06/2019 2 2 HNAB204 Khảo thí TL
820 4080122 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tinK1_4080122_1 001_K1_4080122_1 0801-01 ---0801-13 ---0803-14Đinh Bảo Ngọc ---Lê Văn Hưng ---Nguyễn Thị Thanh40 20/06/2019 2 2 HNAB305 Khảo thí TL
821 4080122 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tinK1_4080122_1 002_K1_4080122_1 0801-01 ---0801-13 ---0803-14Đinh Bảo Ngọc ---Lê Văn Hưng ---Nguyễn Thị Thanh40 20/06/2019 2 2 HNAB501 Khảo thí TL
822 4080122 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tinK1_4080122_1 003_K1_4080122_1 0801-01 ---0801-13 ---0803-14Đinh Bảo Ngọc ---Lê Văn Hưng ---Nguyễn Thị Thanh40 20/06/2019 2 2 HNAB505 Khảo thí TL
823 4080122 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tinK1_4080122_1 004_K1_4080122_1 0801-01 ---0801-13 ---0803-14Đinh Bảo Ngọc ---Lê Văn Hưng ---Nguyễn Thị Thanh51 20/06/2019 2 2 HNAB303 Khảo thí TL
824 4090401 Nguyên lý máy + BTL K1_4090401_1 001_K1_4090401_1 0904-13 ---0904-30Nguyễn Duy Chỉnh ---Phạm Tuấn40 20/06/2019 2 2 HNAD204 Khảo thí TL
825 4090401 Nguyên lý máy + BTL K1_4090401_1 002_K1_4090401_1 0904-13 ---0904-30Nguyễn Duy Chỉnh ---Phạm Tuấn40 20/06/2019 2 2 HNAB504 Khảo thí TL
826 4090401 Nguyên lý máy + BTL K1_4090401_1 003_K1_4090401_1 0904-13 ---0904-30Nguyễn Duy Chỉnh ---Phạm Tuấn28 20/06/2019 2 2 HNAB205 Khảo thí TL
827 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 001_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng40 20/06/2019 4 2 HNAD303 Khảo thí TL
828 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 002_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng40 20/06/2019 4 2 HNAD302 Khảo thí TL
829 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 003_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng40 20/06/2019 4 2 HNAD304 Khảo thí TL
830 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 004_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng60 20/06/2019 4 2 HNAA208 Khảo thí TL
831 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 005_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng60 20/06/2019 4 2 HNAB506 Khảo thí TL
832 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 006_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng60 20/06/2019 4 2 HNAA207 Khảo thí TL
833 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 007_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng60 20/06/2019 4 2 HNAD402 Khảo thí TL
834 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 008_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng60 20/06/2019 4 2 HNAD403 Khảo thí TL
835 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 009_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng60 20/06/2019 4 2 HNAB204 Khảo thí TL
836 7010111 Phương pháp tính K2_7010111_1 010_K2_7010111_1 0101-09 ---0101-10Đào Xuân Hưng ---Nguyễn Thị Hằng120 20/06/2019 4 2 HNAD201 Khảo thí TL
837 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN K1_4010301_1 001_K1_4010301_1 0103-08 ---0103-25Nguyễn Mạnh Hà ---Nguyễn Viết Hùng40 20/06/2019 4 2 HNAD204 Khảo thí TN
838 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN K1_4010301_1 002_K1_4010301_1 0103-08 ---0103-25Nguyễn Mạnh Hà ---Nguyễn Viết Hùng40 20/06/2019 4 2 HNAB305 Khảo thí TN
839 4010301 Hóa học đại cương phần 1 + TN K1_4010301_1 003_K1_4010301_1 0103-08 ---0103-25Nguyễn Mạnh Hà ---Nguyễn Viết Hùng81 20/06/2019 4 2 HNAD101 Khảo thí TN
840 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 001_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TL
841 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 002_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAB305 Khảo thí TL
842 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 003_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAB501 Khảo thí TL
843 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 004_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAB505 Khảo thí TL
844 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 005_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAB504 Khảo thí TL
845 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 006_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAB205 Khảo thí TL
846 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 007_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAA203 Khảo thí TL
847 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 008_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAA205 Khảo thí TL
848 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 009_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAB201 Khảo thí TL
849 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 010_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAD203 Khảo thí TL
850 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 011_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAD204 Khảo thí TL
851 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 012_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh40 20/06/2019 7 2 HNAB404 Khảo thí TL
Trang 21/22
TT Mã MH Tên môn học Nhóm thi Tổ thi Mã CBGD Tên CBGDSố
SVNgày thi
Tiết
BĐ
Số
tiếtMã phòng
Khảo thí/
CKT
Hình thức
thi (*)
852 7010120 Xác suất thống kê K2_7010120_1 013_K2_7010120_1 0101-16 ---0101-18 ---0101-19Hà Hữu Cao Trình ---Nguyễn Thu Hằng ---Phạm Ngọc Anh120 20/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TL
853 4020102 Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2K1_4020102_1 001_K1_4020102_1 0201-06 ---0201-13Ngô Văn Hưởng ---Nguyễn Thị Nụ98 20/06/2019 7 2 HNAD101 Khảo thí TL
854 4010202 Vật lý đại cương A2 + TN K1_4010202_1 001_K1_4010202_1 0102-06 ---0102-13Đỗ Thị Hồng Hải ---Lê Đắc Tuyên66 20/06/2019 9 2 HNAD101 Khảo thí TN+TL
855 4000002 Tâm lý học đại cương K1_4000002_1 001_K1_4000002_1 0201-13 Ngô Văn Hưởng 119 20/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
856 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómK1_4000005_1 001_K1_4000005_1 0203-04 Nguyễn Thị Thúy Hà 40 21/06/2019 7 2 HNAD303 Khảo thí TL
857 4000005 Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómK1_4000005_1 002_K1_4000005_1 0203-04 Nguyễn Thị Thúy Hà 120 21/06/2019 7 2 HNAD101 Khảo thí TL
858 4030202 Công nghệ khai thác than hầm lò K1_4030202_1 001_K1_4030202_1 0302-16 Lê Tiến Dũng 58 21/06/2019 7 2 HNAA208 Khảo thí TL
859 4070102 Kinh tế vĩ mô K1_4070102_1 001_K1_4070102_1 0701-08 Vũ Thị Hiền 62 21/06/2019 7 2 HNAD201 Khảo thí TN
860 4090415 Kỹ thuật nhiệt B K1_4090415_1 001_K1_4090415_1 0904-07 ---0904-18Nguyễn Sơn Tùng ---Phạm Đức Thiên118 21/06/2019 9 2 HNAD201 Khảo thí TL
Lưu ý:
- Tổ chức thi theo Quy chế đào tạo và Quy trình khảo thí;
- Sinh viên xem lịch thi và dùng MSSV kiểm tra lịch thi của mình trên website của Phòng ĐBCLGD hoặc website của Phòng ĐTĐH để dự thi đúng theo lịch thi;
- Sinh viên mang theo thẻ sinh viên/CMND, có mặt tại phòng thi 15 phút trước giờ thi.
- Tổ chức làm phách; chấm thi tập trung và báo điểm theo Quy trình khảo thí.
- (*) Bộ môn thông báo sớm về P.ĐBCL nếu có thay đổi về hình thức thi. Hà Nội, ngày 27/5/2019
TL. Hiệu trưởng
Phụ trách phòng ĐBCL
(đã ký)
TS. Phạm Văn Tuấn
Trang 22/22