LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH...

34
STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THI CA THI ĐĐT KHOA GHI CHÚ 1 Nguyễn Bảo Châu Nguyên lý kế toán ACCO2301 DH18KI01 KI81 80 09/06/2019 3 NK KI 2 Lý Nguyễn Thu Ngọc Nguyên lý kế toán ACCO2301 DH18KI02 KI82 76 09/06/2019 3 NK KI 3 Lý Nguyễn Thu Ngọc Nguyên lý kế toán ACCO2301 DH18KI03 KI83 77 09/06/2019 3 NK KI 4 Nguyễn Đức Vinh Thiết lập & thẩm định dự án ĐT BADM3321 DH16KIDT DT61 73 14/05/2019 2 NK KI 5 Nguyễn Đức Vinh Thiết lập & thẩm định dự án ĐT BADM3321 DH16KIQT QT61 69 14/05/2019 2 NK KI 6 Ngô Đôn Uy Tư duy phản biện BLAW1206 DH17KI01 KI71 17 NK KI Khoa tổ chức thi 7 Ngô Đôn Uy Tư duy phản biện BLAW1206 DH17KI04 KI74 29 NK KI Khoa tổ chức thi 8 Dương Tiến Hà My Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18KI01 KI81 70 NK KI Phòng Khảo thí tổ chức thi 9 Dương Tiến Hà My Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18KI02 KI82 59 NK KI Phòng Khảo thí tổ chức thi 10 Phạm Thị Ngọc Sương Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18KI03 KI83 72 NK KI Phòng Khảo thí tổ chức thi 11 Quan Minh Quốc Bình Kinh tế vĩ mô 2 ECON2302 DH17KI01 KI71 85 18/05/2019 3 NK KI 12 Quan Minh Quốc Bình Kinh tế vĩ mô 2 ECON2302 DH17KI04 KI74 80 18/05/2019 3 NK KI 13 Võ Thanh Hải Nguyên lý thống kê kinh tế ECON3302 DH17KI01 KI71 80 25/05/2019 2 NK KI 14 Võ Thanh Hải Nguyên lý thống kê kinh tế ECON3302 DH17KI04 KI74 76 25/05/2019 2 NK KI 15 Phạm Thị Ngọc Sương Kinh tế công ECON3303 DH16KIDT DT61 72 16/05/2019 2 NK KI 16 Phạm Thị Ngọc Sương Kinh tế công ECON3303 DH16KIQT QT61 68 16/05/2019 2 NK KI 17 Nguyễn Thị Thu Hương Kinh tế môi trường ECON3304 DH16KIDT DT61 70 18/05/2019 4 NK KI 18 Nguyễn Thị Thu Hương Kinh tế môi trường ECON3304 DH16KIQT QT61 62 18/05/2019 4 NK KI 19 Nguyễn Văn Sơn Kinh tế quốc tế nâng cao ECON4305 DH16KIQT QT61 84 20/05/2019 5 NK KI 20 Phan Ngọc Thùy Như Tiền tệ và Ngân hàng FINA1301 DH17KI01 KI71 81 27/05/2019 3 NK KI TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Transcript of LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH...

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

1 Nguyễn Bảo Châu Nguyên lý kế toán ACCO2301 DH18KI01 KI81 80 09/06/2019 3 NK KI

2 Lý Nguyễn Thu Ngọc Nguyên lý kế toán ACCO2301 DH18KI02 KI82 76 09/06/2019 3 NK KI

3 Lý Nguyễn Thu Ngọc Nguyên lý kế toán ACCO2301 DH18KI03 KI83 77 09/06/2019 3 NK KI

4 Nguyễn Đức Vinh Thiết lập & thẩm định dự án ĐT BADM3321 DH16KIDT DT61 73 14/05/2019 2 NK KI

5 Nguyễn Đức Vinh Thiết lập & thẩm định dự án ĐT BADM3321 DH16KIQT QT61 69 14/05/2019 2 NK KI

6 Ngô Đôn Uy Tư duy phản biện BLAW1206 DH17KI01 KI71 17 NK KI Khoa tổ chức thi

7 Ngô Đôn Uy Tư duy phản biện BLAW1206 DH17KI04 KI74 29 NK KI Khoa tổ chức thi

8 Dương Tiến Hà My Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18KI01 KI81 70 NK KI Phòng Khảo thí tổ chức thi

9 Dương Tiến Hà My Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18KI02 KI82 59 NK KI Phòng Khảo thí tổ chức thi

10 Phạm Thị Ngọc Sương Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18KI03 KI83 72 NK KI Phòng Khảo thí tổ chức thi

11 Quan Minh Quốc Bình Kinh tế vĩ mô 2 ECON2302 DH17KI01 KI71 85 18/05/2019 3 NK KI

12 Quan Minh Quốc Bình Kinh tế vĩ mô 2 ECON2302 DH17KI04 KI74 80 18/05/2019 3 NK KI

13 Võ Thanh Hải Nguyên lý thống kê kinh tế ECON3302 DH17KI01 KI71 80 25/05/2019 2 NK KI

14 Võ Thanh Hải Nguyên lý thống kê kinh tế ECON3302 DH17KI04 KI74 76 25/05/2019 2 NK KI

15 Phạm Thị Ngọc Sương Kinh tế công ECON3303 DH16KIDT DT61 72 16/05/2019 2 NK KI

16 Phạm Thị Ngọc Sương Kinh tế công ECON3303 DH16KIQT QT61 68 16/05/2019 2 NK KI

17 Nguyễn Thị Thu Hương Kinh tế môi trường ECON3304 DH16KIDT DT61 70 18/05/2019 4 NK KI

18 Nguyễn Thị Thu Hương Kinh tế môi trường ECON3304 DH16KIQT QT61 62 18/05/2019 4 NK KI

19 Nguyễn Văn Sơn Kinh tế quốc tế nâng cao ECON4305 DH16KIQT QT61 84 20/05/2019 5 NK KI

20 Phan Ngọc Thùy Như Tiền tệ và Ngân hàng FINA1301 DH17KI01 KI71 81 27/05/2019 3 NK KI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

LỊCH THI HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019

HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

21 Phan Ngọc Thùy Như Tiền tệ và Ngân hàng FINA1301 DH17KI04 KI74 59 27/05/2019 3 NK KI

22 Nguyễn Lê Tiểu Tiên Tài chính quốc tế FINA3301 DH16KIDT DT61 67 22/05/2019 5 NK KI

23 Phan Thị Minh Huệ Tài chính quốc tế FINA3301 DH16KIQT QT61 61 22/05/2019 5 NK KI

24 Huỳnh Thái Bảo Phân tích báo cáo tài chính FINA3312 DH16KIDT DT61 50 20/05/2019 4 NK KI

25 Mai Thị Thúy Phượng Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 DH18KI01 KI86 51 07/06/2019 1 NK KI

26 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18KI01 KI87 19 03/06/2019 1 NK KI Thi Đọc - Viết - Nghe

27 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18KI01 KI87 19 05/06/2019 2 NK KI Thi Nói

28 Hồ Lệ Hằng Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 DH18KI01 KI81 48 31/05/2019 3 NK KI

29 Trần Thị Thắm Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 DH18KI01 KI82 48 31/05/2019 2 NK KI

30 Lý Mai Hương Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 DH18KI01 KI83 54 07/06/2019 2 NK KI

31 Hoàng Hồ Trang Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 DH18KI01 KI84 51 31/05/2019 1 NK KI

32 Phan Hồ Thanh Trúc Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 DH18KI01 KI85 48 19/05/2019 1 NK KI

33 Nguyễn Ngọc Kim Quỳnh Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18KI01 KI81 70 03/06/2019 4 NK KI

34 Nguyễn Như Lân Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18KI02 KI82 59 03/06/2019 4 NK KI

35 Nguyễn Văn Du Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18KI03 KI83 70 03/06/2019 4 NK KI

36 Trần Duy Mỹ Đường lối CM của Đảng CSVN POLI2301 DH17KI01 KI71 86 23/05/2019 3 NK KI

37 Trần Duy Mỹ Đường lối CM của Đảng CSVN POLI2301 DH17KI04 KI74 86 23/05/2019 3 NK KI

38 Phan Thị Mai Quyên Tâm lý học đại cương SOCI1201 DH17KI01 KI71 80 22/05/2019 4 NK KI

39 Huỳnh Cát Dung Tâm lý học đại cương SOCI1201 DH17KI04 KI74 39 22/05/2019 4 NK KI

40 Trần Minh Ngọc Hệ thống thông tin kế toán 2 ACCO3303 DH16KK01 KK61 42 15/05/2019 5 NK KK

41 Trần Minh Ngọc Hệ thống thông tin kế toán 2 ACCO3303 DH16KT01 KT61 47 15/05/2019 5 NK KK

42 Nguyễn Hoàng Phi Nam Hệ thống thông tin kế toán 2 ACCO3303 DH16KT02 KT62 44 15/05/2019 5 NK KK

43 Trần Minh Ngọc Hệ thống thông tin kế toán 2 ACCO3303 DH16KT04 KT64 47 15/05/2019 5 NK KK

44 Trần Minh Ngọc Hệ thống thông tin kế toán 2 ACCO3303 DH16KT05 KT65 30 15/05/2019 5 NK KK

45 Lê Thị Thanh Xuân Kiểm toán 2 ACCO3305 DH16KK01 KK61 63 17/05/2019 4 NK KK

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

46 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Kế toán & lập báo cáo thuế ACCO3311 DH16KK01 KK61 76 19/05/2019 5 NK KK

47 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Kế toán & lập báo cáo thuế ACCO3311 DH16KT01 KT61 78 19/05/2019 5 NK KK

48 Ngô Hoàng Điệp Kế toán & lập báo cáo thuế ACCO3311 DH16KT04 KT64 73 19/05/2019 5 NK KK

49 Trần Minh Ngọc Hệ thống thông tin kế toán 1 ACCO3315 DH17KK01 KK71 49 28/05/2019 NK KK Thi trên máy

50 Nguyễn Thị Ngọc Điệp Hệ thống thông tin kế toán 1 ACCO3315 DH17KK02 KK72 48 28/05/2019 NK KK Thi trên máy

51 Hồ Thị Bích Nhơn Kế toán hành chính sự nghiệp ACCO3320 DH15KT01 KT51 63 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

52 Trần Tuyết Thanh Kế toán tài chính 2 ACCO3401 DH17KK01 KK71 81 31/05/2019 4 NK KK

53 Trần Tuyết Thanh Kế toán tài chính 2 ACCO3401 DH17KT01 KT71 80 31/05/2019 4 NK KK

54 Ngô Hoàng Điệp Kế toán tài chính 2 ACCO3401 DH17KT03 KT73 79 31/05/2019 4 NK KK

55 Mời báo cáo viên BCV Báo cáo chuyên đề (KT) ACCO4199 DH15KT01 KT51 91 NK KK Khoa tổ chức thi

56 Mời báo cáo viên BCV Báo cáo chuyên đề (KT) ACCO4199 DH15KK01 KT54 95 NK KK Khoa tổ chức thi

57 Nguyễn Tri Quỳnh Nga Tin học đại cương COMP0401 DH18KK01 KK81 45 NK KK Ban Cơ bản tổ chức thi

58 Nguyễn Tri Quỳnh Nga Tin học đại cương COMP0401 DH18KK01 KK82 45 NK KK Ban Cơ bản tổ chức thi

59 Lã Như Hải Tin học đại cương COMP0401 DH18KT01 KT81 45 NK KK Ban Cơ bản tổ chức thi

60 Nguyễn Cao Tùng Tin học đại cương COMP0401 DH18KT02 KT82 46 NK KK Ban Cơ bản tổ chức thi

61 Nguyễn Cao Tùng Tin học đại cương COMP0401 DH18KT03 KT83 46 NK KK Ban Cơ bản tổ chức thi

62 Nguyễn Cao Tùng Tin học đại cương COMP0401 DH18KT03 KT84 45 NK KK Ban Cơ bản tổ chức thi

63 Quan Minh Quốc Bình Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18KK01 KK81 95 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

64 Bùi Anh Sơn Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18KT01 KT81 70 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

65 Lê Công Tâm Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18KT02 KT82 70 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

66 Lê Công Tâm Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18KT03 KT83 66 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

67 Nguyễn Quốc Việt Tài chính doanh nghiệp 1 FINA2402 DH17KK01 KK71 67 30/05/2019 2 NK KK

68 Huỳnh Thái Bảo Tài chính doanh nghiệp 1 FINA2402 DH17KT01 KT71 65 30/05/2019 2 NK KK

69 Nguyễn Như Ánh Tài chính doanh nghiệp 1 FINA2402 DH17KT03 KT73 63 30/05/2019 2 NK KK

70 Nguyễn Văn Điệp Thị trường tài chính FINA3320 DH17KK01 KK71 67 20/05/2019 3 NK KK

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

71 Hồ Thị Bích Nhơn Tài chính hành chính sự nghiệp FINA3324 DH16KT01 KT61 84 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

72 Hồ Thị Bích Nhơn Tài chính hành chính sự nghiệp FINA3324 DH16KT04 KT64 78 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

73 Phan Hồng Hạnh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại FINA3401 DH16KK01 KK61 64 28/05/2019 1 NK KK

74 Ngô Thành Trung Nghiệp vụ ngân hàng thương mại FINA3401 DH16KT01 KT61 79 28/05/2019 1 NK KK

75 Phan Hồng Hạnh Nghiệp vụ ngân hàng thương mại FINA3401 DH16KT04 KT64 75 28/05/2019 1 NK KK

76 Phạm Thanh Tú Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18KK01 KK81 90 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

77 Võ Minh Đức Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18KT01 KT81 70 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

78 Nguyễn Đình Sơn Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18KT02 KT82 52 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

79 Nguyễn Đăng Nghĩa Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18KT03 KT83 70 NK KK Phòng Khảo thí tổ chức thi

80 Võ Thanh Hải Lý thuyết xác suất & thống kê MATH1304 DH17KT01 KT71 65 24/05/2019 3 NK KK

81 Võ Thanh Hải Lý thuyết xác suất & thống kê MATH1304 DH17KT03 KT73 63 24/05/2019 3 NK KK

82 Nguyễn Chính Thắng Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18KT01 KT81 51 16/05/2019 3 NK KK

83 Vũ Văn Hưng Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18KT02 KT82 70 16/05/2019 3 NK KK

84 Vũ Văn Hưng Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18KT03 KT83 70 16/05/2019 3 NK KK

85 Nguyễn Chính Thắng Thống kê ứng dụng MATH1311 DH18KK01 KK81 95 04/06/2019 1 NK KK

86 Nguyễn Chính Thắng Thống kê ứng dụng MATH1311 DH17KT01 KT71 70 04/06/2019 1 NK KK

87 Trần Kim Ngọc Thống kê ứng dụng MATH1311 DH17KT03 KT73 64 04/06/2019 1 NK KK

88 Nguyễn Hoàng Phi Nam HT hoạch định nguồn lực DN MISY3302 DH15KT01 KT51 47 14/05/2019 4 NK KK

89 Vũ Quốc Thông HT hoạch định nguồn lực DN MISY3302 DH15KT04 KT53 33 14/05/2019 4 NK KK

90 Nguyễn Hoàng Phi Nam HT hoạch định nguồn lực DN MISY3302 DH15KK01 KT54 46 14/05/2019 4 NK KK

91 Phạm Phúc V Vĩnh Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17KK01 KK71 69 15/05/2019 1 NK KK

92 Đỗ Minh Tứ Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17KT01 KT71 65 15/05/2019 1 NK KK

93 Phạm Kim Dung Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17KT03 KT73 64 15/05/2019 1 NK KK

94 Bùi Nhựt Phong Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18KK01 KK81 90 02/06/2019 2 NK KK

95 Bùi Nhựt Phong Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18KT01 KT81 70 02/06/2019 2 NK KK

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

96 Bùi Nhựt Phong Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18KT02 KT82 44 02/06/2019 2 NK KK

97 Lê Minh Tiến Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18KT03 KT83 65 02/06/2019 2 NK KK

98 Trần Thúc Tài Cơ chất lỏng CENG1203 DH18XD01 XD81 76 17/05/2019 4 NK KT

99 Trần Thúc Tài Cơ chất lỏng CENG1203 DH18XD02 XD82 54 17/05/2019 4 NK KT

100 Trần Thúc Tài Thí nghiệm Cơ chất lỏng CENG1204 DH18XD01 XD81 75 KT Khoa tổ chức thi

101 Trần Thúc Tài Thí nghiệm Cơ chất lỏng CENG1204 DH18XD02 XD82 45 KT Khoa tổ chức thi

102 Trần Quốc Hùng Sức bền vật liệu (QLXD) CENG1301 DH18QX01 QX81 108 18/05/2019 1 NK KT

103 Điện kỹ thuật CENG2202 _HLK2014 THI1 30 13/05/2019 5 NK KT

104 Đặng Văn Công Bằng Trắc địa đại cương CENG2203 DH17QX01 QX71 69 17/05/2019 3 NK KT

105 Trần Thúc Tài Trắc địa đại cương CENG2203 DH17XD01 XD71 70 17/05/2019 3 NK KT

106 Trần Thúc Tài Trắc địa đại cương CENG2203 DH17XD03 XD73 75 17/05/2019 3 NK KT

107 Nguyễn Trọng Nghĩa Thí nghiệm Cơ học đất CENG2207 DH17XD01 XD71 80 KT Khoa tổ chức thi

108 Trần Thanh Danh Thí nghiệm Cơ học đất CENG2207 DH17XD03 XD73 80 KT Khoa tổ chức thi

109 Lâm Ngọc Trà My Vật liệu xây dựng CENG2208 DH17XD01 XD71 87 21/05/2019 4 NK KT

110 Huỳnh Thị Hạnh Vật liệu xây dựng CENG2208 DH17XD03 XD73 83 21/05/2019 4 NK KT

111 Lâm Ngọc Trà My Thí nghiệm Vật liệu xây dựng CENG2209 DH17XD01 XD71 75 KT Khoa tổ chức thi

112 Lâm Ngọc Trà My Thí nghiệm Vật liệu xây dựng CENG2209 DH17XD03 XD73 70 KT Khoa tổ chức thi

113 Trần Thúc Tài Thực tập trắc địa CENG2210 DH17XD01 XD71 74 KT Khoa tổ chức thi

114 Trần Thúc Tài Thực tập trắc địa CENG2210 DH17XD03 XD73 67 KT Khoa tổ chức thi

115 Võ Nguyễn Phú Huân Địa kỹ thuật công trình CENG2302 DH17QX01 QX71 79 25/05/2019 1 NK KT

116 Nguyễn Trọng Nghĩa Cơ học đất CENG2303 DH17XD01 XD71 74 NK KT Phòng Khảo thí tổ chức thi

117 Trần Thanh Danh Cơ học đất CENG2303 DH17XD03 XD73 77 NK KT Phòng Khảo thí tổ chức thi

118 Đồng Tâm Võ Thanh Sơn Kết cấu bê tông cốt thép 1 CENG2304 DH17XD01 XD71 89 23/05/2019 4 NK KT

119 Phan Vũ Phương Kết cấu bê tông cốt thép 1 CENG2304 DH17XD03 XD73 93 23/05/2019 4 NK KT

120 Phạm Văn Mạnh Cơ học kết cấu CENG2404 DH17XD01 XD71 93 05/06/2019 4 NK KT

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

121 Nguyễn Thái Bình Cơ học kết cấu CENG2404 DH17XD03 XD73 95 05/06/2019 4 NK KT

122 Huỳnh Thị Hạnh Vật liệu xây dựng + TN CENG2501 DH17QX01 QX71 75 23/05/2019 4 NK KT

123 Dương Hồng Thẩm Kết cấu công trình CENG2504 DH17QX01 QX71 71 21/05/2019 5 NK KT

124 Tải trọng và tác động CENG3203 _HLK2014 THI2 30 15/05/2019 3 NK KT

125 Kỹ thuật đô thị CENG3204 _HLK2014 THI3 9 17/05/2019 5 NK KT

126 Lê Trọng Hải Kiến trúc dân dụng (TK KTDD) CENG3208 DH16XD01 XD61 75 14/05/2019 3 NK KT

127 Lê Trọng Hải Kiến trúc dân dụng (TK KTDD) CENG3208 DH16XD03 XD63 47 14/05/2019 3 NK KT

128 Lâm Ngọc Trà My Cấp thoát nước c.trình DD&CN CENG3209 DH17QX01 QX71 78 15/05/2019 2 NK KT

129 Nguyễn Thị Hương Nhài Tiếng Anh CN Xây dựng CENG3304 DH16XD01 XD61 40 18/05/2019 2 NK KT

130 Đoàn Ngọc Trang Tiếng Anh CN Xây dựng CENG3304 DH16XD02 XD62 18 18/05/2019 2 NK KT

131 Bùi Đỗ Công Thành Tiếng Anh CN Xây dựng CENG3304 DH16XD03 XD63 40 18/05/2019 2 NK KT

132 Nguyễn Thị Hương Nhài Tiếng Anh CN Xây dựng CENG3304 DH16XD04 XD64 24 18/05/2019 2 NK KT

133 Phan Thanh Phương Quản lý dự án xây dựng CENG3305 DH16XD01 XD61 75 20/05/2019 3 NK KT

134 Võ Đăng Khoa Quản lý dự án xây dựng CENG3305 DH16XD03 XD63 56 20/05/2019 3 NK KT

135 Phương pháp tính + Thực hành CENG3404 _HLK2014 THI1 37 21/05/2019 3 NK KT

136 Nguyễn Phú Cường Đồ án kết cấu thép CENG4203 DH16XD01 XD61 82 KT Khoa tổ chức thi

137 Nguyễn Phú Cường Đồ án kết cấu thép CENG4203 DH16XD03 XD63 84 KT Khoa tổ chức thi

138 Bá Văn Hùng Tổ chức và quản lý thi công CENG4204 DH16QX01 QX61 77 24/05/2019 4 NK KT

139 Nguyễn Hoài Nghĩa Tổ chức và quản lý thi công CENG4204 DH16XD01 XD61 75 24/05/2019 4 NK KT

140 Nguyễn Hoài Nghĩa Tổ chức và quản lý thi công CENG4204 DH16XD03 XD63 57 24/05/2019 4 NK KT

141 Nguyễn Hoài Nghĩa Đồ án thi công CENG4205 DH16XD01 XD61 76 KT Khoa tổ chức thi

142 Nguyễn Hoài Nghĩa Đồ án thi công CENG4205 DH16XD03 XD63 67 KT Khoa tổ chức thi

143 Môi trường & bảo vệ môi trường CENG4207 _HLK2014 THI2 14 23/05/2019 1 NK KT

144 Võ Đăng Khoa Kinh tế xây dựng CENG4210 DH16XD01 XD61 75 16/05/2019 1 NK KT

145 Võ Đăng Khoa Kinh tế xây dựng CENG4210 DH16XD03 XD63 57 16/05/2019 1 NK KT

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

146 Nguyễn Quốc Thông Kết cấu bê tông đặc biệt CENG4305 DH16XD01 XD61 75 22/05/2019 4 NK KT

147 Nguyễn Quốc Thông Kết cấu bê tông đặc biệt CENG4305 DH16XD03 XD63 60 22/05/2019 4 NK KT

148 Nguyễn Thanh Phong Đồ án tổ chức và QL thi công CMAN3205 DH16QX01 QX61 87 KT Khoa tổ chức thi

149 Phan Thanh Phương Đấu thầu và hợp đồng trong XD CMAN3206 DH16QX01 QX61 70 28/05/2019 2 NK KT

150 Nguyễn Hoài Nghĩa PT hoạt động sản xuất KD XD CMAN3207 DH16QX01 QX61 101 26/05/2019 1 NK KT

151 Nguyễn Hoài Nghĩa Dự toán xây dựng CMAN3304 DH16QX01 QX61 73 02/06/2019 3 NK KT

152 Phan Thanh Phương Quản lý tài chính trong XD CMAN4209 DH16QX01 QX61 82 31/05/2019 5 NK KT

153 Nguyễn Thanh Phong P.tích định lượng trong QLXD CMAN4410 DH16QX01 QX61 75 04/06/2019 2 NK KT

154 Huỳnh Minh Quang Tin học đại cương COMP0401 DH18QX01 QX81 46 NK KT Ban Cơ bản tổ chức thi

155 Huỳnh Minh Quang Tin học đại cương COMP0401 DH18QX01 QX82 44 NK KT Ban Cơ bản tổ chức thi

156 Nguyễn Thị Phước Lộc Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 DH18QX01 XD87 51 07/06/2019 1 NK KT

157 Nguyễn Thị Quỳnh Dung Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 DH18QX01 XD81 48 27/05/2019 2 NK KT

158 Nguyễn Thị Quỳnh Dung Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 DH18QX01 XD82 48 27/05/2019 2 NK KT

159 Nguyễn Thị Lan Hương Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 DH18QX01 XD83 45 31/05/2019 2 NK KT

160 Nguyễn Thị Lan Hương Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 DH18QX01 XD84 54 07/06/2019 2 NK KT

161 Phan Thị Thu Nga Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 DH18QX01 XD85 51 31/05/2019 1 NK KT

162 Nguyễn Kim Quý Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 DH18QX01 XD86 48 19/05/2019 1 NK KT

163 Bá Văn Hùng Pháp luật ĐC trong HĐ xây dựng GLAW2205 DH17QX01 QX71 76 13/05/2019 4 NK KT

164 Vũ Văn Hưng Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18QX01 QX81 94 03/06/2019 4 NK KT

165 Trần Trung Kiệt Toán cao cấp (A2) MATH1403 DH18XD01 XD81 73 04/06/2019 4 NK KT

166 Trần Trung Kiệt Toán cao cấp (A2) MATH1403 DH18XD02 XD82 48 04/06/2019 3 NK KT

167 Nguyễn Thị Thanh Liên Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH18QX01 QX81 80 24/05/2019 1 NK KT

168 Nguyễn Thị Thanh Liên Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH18XD01 XD81 73 24/05/2019 1 NK KT

169 Nguyễn Thị Thanh Liên Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH18XD02 XD82 58 24/05/2019 1 NK KT

170 Nguyễn Thị Kim Uyên Vẽ kỹ thuật xây dựng TECH1301 DH18XD01 XD81 77 20/05/2019 5 NK KT

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

171 Nguyễn Thị Kim Uyên Vẽ kỹ thuật xây dựng TECH1301 DH18XD02 XD82 75 20/05/2019 5 NK KT

172 Cơ học lý thuyết 1 TECH1302 _HLK2014 THI4 16 19/05/2019 5 NK KT

173 Phan Thị Thanh Huyền Quản trị nhân lực BADM2303 DH17LK01 LK71 87 NK LA Phòng Khảo thí tổ chức thi

174 Phan Thị Thanh Huyền Quản trị nhân lực BADM2303 DH17LK03 LK73 88 NK LA Phòng Khảo thí tổ chức thi

175 Vũ Thế Hoài Luật hôn nhân gia đình BLAW1203 DH17LA01 LA71 68 11/04/2019 5 NK LA

176 Vũ Thế Hoài Luật hôn nhân gia đình BLAW1203 DH17LA03 LA73 62 11/04/2019 5 NK LA

177 Lương Thị Thu Hương Luật tài chính BLAW1205 DH17LA01 LA71 65 17/05/2019 3 NK LA

178 Lương Thị Thu Hương Luật tài chính BLAW1205 DH17LA03 LA73 61 17/05/2019 3 NK LA

179 Diệp Thanh Sơn Luật tài chính BLAW1205 DH17LK01 LK71 80 17/05/2019 3 NK LA

180 Diệp Thanh Sơn Luật tài chính BLAW1205 DH17LK03 LK73 42 17/05/2019 3 NK LA

181 Nguyễn Văn Trí Lịch sử NN và pháp luật BLAW1302 DH18LA01 LA81 75 20/05/2019 5 NK LA

182 Phạm Huy Tiến Lịch sử NN và pháp luật BLAW1302 DH18LA02 LA82 62 20/05/2019 5 NK LA

183 Phạm Huy Tiến Lịch sử NN và pháp luật BLAW1302 DH18LK01 LK81 70 20/05/2019 5 NK LA

184 Phạm Huy Tiến Lịch sử NN và pháp luật BLAW1302 DH18LK02 LK82 60 20/05/2019 5 NK LA

185 Phạm Huy Tiến Lịch sử NN và pháp luật BLAW1302 DH18LK03 LK83 68 20/05/2019 5 NK LA

186 Bùi Ngọc Tuyền Luật thương mại 3 BLAW2202 DH16LK01 LK61 68 13/05/2019 2 NK LA

187 Lê Thị Tuyết Hà Luật thương mại 3 BLAW2202 DH16LK03 LK63 60 13/05/2019 2 NK LA

188 Nguyễn Thị Tâm Luật thương mại 3 BLAW2202 DH16LK05 LK65 52 13/05/2019 2 NK LA

189 Trần Thị Mai Phước Kỹ thuật xây dựng văn bản BLAW2204 DH16LA01 LA61 100 04/06/2019 2 NK LA

190 Trần Thị Mai Phước Kỹ thuật xây dựng văn bản BLAW2204 DH16LA03 LA63 101 04/06/2019 2 NK LA

191 Lê Thị Hồng Nhung Luật hiến pháp BLAW2301 DH18LA01 LA81 82 16/05/2019 2 NK LA

192 Trần Thị Mai Phước Luật hiến pháp BLAW2301 DH18LA02 LA82 86 16/05/2019 2 NK LA

193 Trần Anh Thục Đoan Luật lao động BLAW2303 DH16LA01 LA61 111 16/05/2019 1 NK LA

194 Trần Anh Thục Đoan Luật lao động BLAW2303 DH16LA03 LA63 109 16/05/2019 1 NK LA

195 Nguyễn Đình Sơn Luật hình sự BLAW2305 DH17LK01 LK71 64 19/05/2019 3 NK LA

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

196 Phạm Thanh Tú Luật hình sự BLAW2305 DH17LK03 LK73 80 19/05/2019 3 NK LA

197 Lâm Tố Trang Luật dân sự 2 BLAW2306 DH17LK01 LK71 80 20/05/2019 4 NK LA

198 Lâm Tố Trang Luật dân sự 2 BLAW2306 DH17LK03 LK73 61 20/05/2019 4 NK LA

199 Nguyễn Thị Cát Tường Pháp luật về CK &thị trường CK BLAW3202 DH16LK01 LK61 72 15/05/2019 2 NK LA

200 Nguyễn Thị Cát Tường Pháp luật về CK &thị trường CK BLAW3202 DH16LK03 LK63 70 15/05/2019 2 NK LA

201 Nguyễn Thị Cát Tường Pháp luật về CK &thị trường CK BLAW3202 DH16LK05 LK65 65 15/05/2019 2 NK LA

202 Nguyễn Đăng Nghĩa Công pháp quốc tế (KI) BLAW3301 DH16LA01 LA61 86 01/06/2019 1 NK LA

203 Đào Nguyên Phương Thảo Công pháp quốc tế (KI) BLAW3301 DH16LA03 LA63 71 01/06/2019 1 NK LA

204 Đào Nguyên Phương Thảo Công pháp quốc tế (KI) BLAW3301 DH16LK01 LK61 70 01/06/2019 1 NK LA

205 Nguyễn Đăng Nghĩa Công pháp quốc tế (KI) BLAW3301 DH16LK03 LK63 59 01/06/2019 1 NK LA

206 Nguyễn Đăng Nghĩa Công pháp quốc tế (KI) BLAW3301 DH16LK05 LK65 59 01/06/2019 1 NK LA

207 Võ Minh Đức Luật tố tụng dân sự BLAW3302 DH17LA01 LA71 79 22/05/2019 5 NK LA

208 Trần Anh Thục Đoan Luật tố tụng dân sự BLAW3302 DH17LA03 LA73 86 22/05/2019 5 NK LA

209 Nguyễn Nam Phương Luật đất đai BLAW3304 DH17LA01 LA71 59 19/05/2019 4 NK LA

210 Nguyễn Nam Phương Luật đất đai BLAW3304 DH17LA03 LA73 63 19/05/2019 4 NK LA

211 Phan Đặng Hiếu Thuận Pháp luật về xuất nhập khẩu BLAW4202 DH16LK01 LK61 70 05/06/2019 3 NK LA

212 Phan Đặng Hiếu Thuận Pháp luật về xuất nhập khẩu BLAW4202 DH16LK03 LK63 72 05/06/2019 3 NK LA

213 Phan Đặng Hiếu Thuận Pháp luật về xuất nhập khẩu BLAW4202 DH16LK05 LK65 64 05/06/2019 3 NK LA

214 Nguyễn Huỳnh Anh Như Luật môi trường BLAW4207 DH16LA01 LA61 90 18/05/2019 4 NK LA

215 Nguyễn Huỳnh Anh Như Luật môi trường BLAW4207 DH16LA03 LA63 85 18/05/2019 4 NK LA

216 Võ Minh Đức K.thuật đàm phán&soạn thảo HĐ BLAW4208 DH16LA01 LA61 73 08/04/2019 5 NK LA

217 Võ Minh Đức K.thuật đàm phán&soạn thảo HĐ BLAW4208 DH16LA03 LA63 54 08/04/2019 5 NK LA

218 Nguyễn Thị Thúy Nga Luật cạnh tranh BLAW4302 DH16LK01 LK61 70 03/06/2019 3 NK LA

219 Nguyễn Thị Thúy Nga Luật cạnh tranh BLAW4302 DH16LK03 LK63 70 03/06/2019 3 NK LA

220 Nguyễn Tú Luật cạnh tranh BLAW4302 DH16LK05 LK65 35 03/06/2019 3 NK LA

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

221 Trần Thị Thu Ngân Pháp luật về thuế BLAW4308 DH16LK01 LK61 68 30/05/2019 1 NK LA

222 Trần Thị Thu Ngân Pháp luật về thuế BLAW4308 DH16LK03 LK63 51 30/05/2019 1 NK LA

223 Phan Hiển Minh Pháp luật về thuế BLAW4308 DH16LK05 LK65 33 30/05/2019 1 NK LA

224 Dương Tiến Hà My Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18LK01 LK81 71 NK LA Phòng Khảo thí tổ chức thi

225 Lê Thanh Tùng Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18LK02 LK82 73 NK LA Phòng Khảo thí tổ chức thi

226 Dương Tiến Hà My Kinh tế vi mô 1 ECON1301 DH18LK03 LK83 70 NK LA Phòng Khảo thí tổ chức thi

227 Nguyễn Thị Thúy Nga Luật cạnh tranh (ngành Luật) GLAW4203 DH16LA01 LA61 96 10/04/2019 5 NK LA

228 Nguyễn Tú Luật cạnh tranh (ngành Luật) GLAW4203 DH16LA03 LA63 80 10/04/2019 5 NK LA

229 Dương Thị Ngọc Dung Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18LA01 LA81 75 29/05/2019 2 NK LA

230 Nguyễn Thị Thanh Thủy Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18LA02 LA82 63 29/05/2019 2 NK LA

231 Nguyễn Hải Ngọc Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17LA01 LA71 65 15/05/2019 1 NK LA

232 Lưu Mai Hoa Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17LA03 LA73 64 15/05/2019 1 NK LA

233 Nguyễn Hải Ngọc Đường lối CM của Đảng CSVN POLI2301 DH17LK01 LK71 86 23/05/2019 3 NK LA

234 Lưu Mai Hoa Đường lối CM của Đảng CSVN POLI2301 DH17LK03 LK73 86 23/05/2019 3 NK LA

235 Võ Thị Kim Loan Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH18LK01 LK81 68 13/05/2019 1 NK LA

236 Võ Thị Kim Loan Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH18LK02 LK82 70 13/05/2019 1 NK LA

237 Dương Thị Thanh Hậu Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH18LK03 LK83 61 13/05/2019 1 NK LA

238 Nguyễn Thị Phúc Doang Kinh tế học đại cương SEAS2301 DH18LA01 LA81 76 14/05/2019 1 NK LA

239 Nguyễn Đức Vinh Kinh tế học đại cương SEAS2301 DH18LA02 LA82 75 14/05/2019 1 NK LA

240 Trần Thị Thanh Trà Tâm lý học đại cương SOCI1201 DH18LK01 LK81 71 22/05/2019 4 NK LA

241 Phan Thị Mai Quyên Tâm lý học đại cương SOCI1201 DH18LK02 LK82 70 22/05/2019 4 NK LA

242 Phan Thị Mai Quyên Tâm lý học đại cương SOCI1201 DH18LK03 LK83 53 22/05/2019 4 NK LA

243 Nguyễn Thị Trâm Anh Tin học ứng dụng COMP2403 DH18HV01 HV81 87 NK NN Ban Cơ bản tổ chức thi

244 Hồ Minh Quang Bút pháp Hán tự CHIN1214 DH17HV01 HV71 36 12/04/2019 5 NK NN

245 Trương Vỹ Quyền Kỹ năng nói 2 CHIN1302 DH18HV01 HV81 31 NK NN Khoa tổ chức thi

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

246 Trương Vỹ Quyền Kỹ năng nói 2 CHIN1302 DH18HV02 HV82 30 NK NN Khoa tổ chức thi

247 Trần Quang Huy Kỹ năng đọc 2 CHIN1303 DH18HV01 HV81 31 07/06/2019 4 NK NN

248 Trần Quang Huy Kỹ năng đọc 2 CHIN1303 DH18HV02 HV82 29 07/06/2019 4 NK NN

249 Hồ Thị Trinh Anh Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 CHIN1314 DH18HV01 HV81 30 09/06/2019 1 NK NN

250 Hồ Thị Trinh Anh Tiếng Trung Quốc tổng hợp 2 CHIN1314 DH18HV02 HV82 30 09/06/2019 1 NK NN

251 La Thị Thúy Hiền Tiếng Trung Quốc tổng hợp 5 CHIN1317 DH17HV01 HV71 42 18/05/2019 4 NK NN

252 Nguyễn Vũ Quỳnh Phương Kỹ năng nghe hiểu 3 CHIN2301 DH17HV01 HV71 34 20/05/2019 1 NK NN

253 Trần Quang Huy Kỹ năng đọc 4 CHIN2306 DH16HV01 HV61 38 17/05/2019 1 NK NN

254 La Thị Thúy Hiền Đất nước học Trung Quốc CHIN3202 DH16HV01 HV61 34 07/06/2019 3 NK NN

255 Trương Vỹ Quyền Ngữ âm Văn tự Hán ngữ CHIN3208 DH16HV01 HV61 37 09/04/2019 5 NK NN

256 Trương Vỹ Quyền Kỹ năng viết 2 CHIN3301 DH17HV01 HV71 40 16/05/2019 2 NK NN

257 Hồ Thị Trinh Anh Lý thuyết dịch CHIN3305 DH16HV01 HV61 35 15/05/2019 2 NK NN

258 La Thị Thúy Hiền Khẩu ngữ tiếng Trung Quốc CHIN4208 DH16HV01 HV61 34 NK NN Khoa tổ chức thi

259 Trương Vỹ Quyền Kỹ năng viết 4 CHIN4301 DH16HV01 HV61 35 19/05/2019 1 NK NN

260 Ngô Thị Bạch Loan Đọc hiểu 1 ENGL1302 DH18AV01 AV81 50 17/05/2019 1 NK NN

261 Bùi Quốc Chính Đọc hiểu 1 ENGL1302 DH18AV02 AV82 43 17/05/2019 1 NK NN

262 Trần Minh Tuấn Đọc hiểu 1 ENGL1302 DH18AV03 AV83 49 17/05/2019 1 NK NN

263 Nguyễn Kim Quý Đọc hiểu 1 ENGL1302 DH18AV04 AV84 50 17/05/2019 1 NK NN

264 Lý Thị Mỹ Hạnh Đọc hiểu 1 ENGL1302 DH18AV05 AV85 50 17/05/2019 1 NK NN

265 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV01 AV81 49 22/05/2019 1 NK NN Thi Nói

266 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV01 AV81 49 20/05/2019 1 NK NN Thi Nghe

267 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV02 AV82 42 22/05/2019 1 NK NN Thi Nói

268 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV02 AV82 42 20/05/2019 1 NK NN Thi Nghe

269 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV03 AV83 49 22/05/2019 2 NK NN Thi Nói

270 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV03 AV83 49 20/05/2019 1 NK NN Thi Nghe

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

271 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV04 AV84 50 22/05/2019 2 NK NN Thi Nói

272 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV04 AV84 50 20/05/2019 1 NK NN Thi Nghe

273 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV05 AV85 48 22/05/2019 2 NK NN Thi Nói

274 Nghe nói 2 ENGL1305 DH18AV05 AV85 48 20/05/2019 1 NK NN Thi Nghe

275 Lê Quang Trực Viết 1 ENGL1306 DH18AV01 AV81 49 27/05/2019 1 NK NN

276 Nguyễn Thị Xuân Mai Viết 1 ENGL1306 DH18AV02 AV82 50 27/05/2019 1 NK NN

277 Nguyễn Thị Xuân Mai Viết 1 ENGL1306 DH18AV03 AV83 48 27/05/2019 1 NK NN

278 Doãn Thị Ngọc Viết 1 ENGL1306 DH18AV04 AV84 41 27/05/2019 1 NK NN

279 Bùi Thị Thục Quyên Viết 1 ENGL1306 DH18AV05 AV85 48 27/05/2019 1 NK NN

280 Lê Thị Kim Dung Kinh tế vi mô (NN) ENGL1309 DH16AV01 AV61 45 16/05/2019 1 NK NN

281 Lê Thị Kim Dung Kinh tế vi mô (NN) ENGL1309 DH16AV03 AV63 43 16/05/2019 1 NK NN

282 Nguyễn Ngọc Tuyền Luyện dịch 1 ENGL2304 DH17AV01 AV71 39 15/05/2019 3 NK NN

283 Lê Tấn Phước Luyện dịch 1 ENGL2304 DH17AV02 AV72 40 15/05/2019 3 NK NN

284 Lê Tấn Phước Luyện dịch 1 ENGL2304 DH17AV03 AV73 38 15/05/2019 3 NK NN

285 Ngô Vũ Phong Luyện dịch 1 ENGL2304 DH17AV04 AV74 36 15/05/2019 3 NK NN

286 Nguyễn Minh Trung Luyện dịch 1 ENGL2304 DH17AV05 AV75 41 15/05/2019 3 NK NN

287 Dương Đoàn Hoàng Trúc Viết 3 ENGL2306 DH17AV01 AV71 40 13/05/2019 5 NK NN

288 Nguyễn Trần ái Duy Viết 3 ENGL2306 DH17AV02 AV72 28 13/05/2019 5 NK NN

289 Lý Thị Mỹ Hạnh Viết 3 ENGL2306 DH17AV03 AV73 40 13/05/2019 5 NK NN

290 Nguyễn Trần ái Duy Viết 3 ENGL2306 DH17AV04 AV74 40 13/05/2019 5 NK NN

291 Dương Đoàn Hoàng Trúc Viết 3 ENGL2306 DH17AV05 AV75 40 13/05/2019 5 NK NN

292 Nguyễn Kim Quý Đọc hiểu 4 ENGL2307 DH17AV01 AV71 39 17/05/2019 2 NK NN

293 Mai Minh Tiến Đọc hiểu 4 ENGL2307 DH17AV02 AV72 30 17/05/2019 2 NK NN

294 Nguyễn Kim Quý Đọc hiểu 4 ENGL2307 DH17AV03 AV73 39 17/05/2019 2 NK NN

295 Trần Minh Tuấn Đọc hiểu 4 ENGL2307 DH17AV04 AV74 39 17/05/2019 2 NK NN

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

296 Trần Minh Tuấn Đọc hiểu 4 ENGL2307 DH17AV05 AV75 39 17/05/2019 2 NK NN

297 Bùi Đỗ Công Thành Nghiệp vụ văn phòng ENGL2310 DH16AV01 AV61 40 21/05/2019 1 NK NN

298 Nguyễn Thị Hương Nhài Nghiệp vụ văn phòng ENGL2310 DH16AV03 AV63 39 21/05/2019 1 NK NN

299 Nguyễn Quốc Bảo Ngữ âm - Âm vị học ENGL3201 DH16AV01 AV61 37 14/05/2019 2 NK NN

300 Huỳnh Công Minh Hùng Ngữ âm - Âm vị học ENGL3201 DH16AV02 AV62 37 14/05/2019 2 NK NN

301 Nguyễn Quốc Bảo Ngữ âm - Âm vị học ENGL3201 DH16AV03 AV63 37 14/05/2019 2 NK NN

302 Nguyễn Quốc Bảo Ngữ âm - Âm vị học ENGL3201 DH16AV04 AV64 36 14/05/2019 2 NK NN

303 Trần Vũ Diễm Thúy Ngữ âm - Âm vị học ENGL3201 DH16AV06 AV66 31 14/05/2019 2 NK NN

304 Dương Đoàn Hoàng Trúc Kỹ năng thuyết trình ENGL3202 DH16AV06 AV66 58 NK NN Khoa tổ chức thi

305 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV01 AV71 39 23/05/2019 1 NK NN Thi Nói

306 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV01 AV71 39 20/05/2019 2 NK NN Thi Nghe

307 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV02 AV72 32 23/05/2019 1 NK NN Thi Nói

308 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV02 AV72 32 20/05/2019 2 NK NN Thi Nghe

309 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV03 AV73 40 23/05/2019 2 NK NN Thi Nói

310 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV03 AV73 40 20/05/2019 2 NK NN Thi Nghe

311 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV04 AV74 36 23/05/2019 2 NK NN Thi Nói

312 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV04 AV74 36 20/05/2019 2 NK NN Thi Nghe

313 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV05 AV75 39 23/05/2019 2 NK NN Thi Nói

314 Nghe nói 5 ENGL3301 DH17AV05 AV75 39 20/05/2019 2 NK NN Thi Nghe

315 Đỗ Hữu Anh Luyện dịch 3 ENGL3302 DH16AV01 AV61 40 18/05/2019 1 NK NN

316 Ngô Thị Bạch Loan Luyện dịch 3 ENGL3302 DH16AV02 AV62 26 18/05/2019 1 NK NN

317 Đỗ Hữu Anh Luyện dịch 3 ENGL3302 DH16AV03 AV63 41 18/05/2019 1 NK NN

318 Lý Thị Mỹ Hạnh Luyện dịch 3 ENGL3302 DH16AV04 AV64 14 18/05/2019 1 NK NN

319 Lê Tấn Phước Phiên dịch 1 (PDDL) ENGL3303 DH16AV02 AV62 40 23/05/2019 4 NK NN

320 Lê Tấn Phước Phiên dịch 1 (PDDL) ENGL3303 DH16AV04 AV64 24 23/05/2019 4 NK NN

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

321 Nguyễn Minh Trung Biên dịch 1 (BDDL) ENGL3305 DH16AV02 AV62 40 25/05/2019 2 NK NN

322 Ngô Vũ Phong Biên dịch 1 (BDDL) ENGL3305 DH16AV04 AV64 22 25/05/2019 2 NK NN

323 Hoàng Thị Tuyết Tâm lý giáo dục ENGL3306 DH16AV06 AV66 49 05/06/2019 4 NK NN

324 Phan Thị Thu Nga PP giảng dạy tiếng Anh 2 ENGL3308 DH16AV06 AV66 49 07/06/2019 4 NK NN

325 Nguyễn Thị Hương Nhài Đàm phán trong kinh doanh (NN) ENGL4208 DH16AV01 AV61 41 NK NN Khoa tổ chức thi

326 Nguyễn Thị Hương Nhài Đàm phán trong kinh doanh (NN) ENGL4208 DH16AV03 AV63 39 NK NN Khoa tổ chức thi

327 Đỗ Hữu Anh Lý thuyết dịch (BPDVP) ENGL4303 DH16AV02 AV62 40 16/05/2019 2 NK NN

328 Nguyễn Ngọc Tuyền Lý thuyết dịch (BPDVP) ENGL4303 DH16AV04 AV64 34 16/05/2019 2 NK NN

329 Kiến tập (NN Anh) ENGL4499 DH16AV06 AV66 49 NN Khoa tổ chức thi

330 Trương Vỹ Quyền Tiếng Hoa 3 GCHI1303 _NNPHU15 GC31 49 27/05/2019 3 NK NN

331 Tô Thị Thanh Thảo Tiếng Anh 3 (NN2 - K2015) GENG0303 _NNPHU15 GE31 56 16/05/2019 5 NK NN

332 Trần Thị Như Phương Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 _BDTANC3 BD71 50 15/05/2019 4 BD NN

333 Lê Thụy Kiều Khanh Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 _MLTANC3 ML71 42 15/05/2019 4 MTL NN

334 Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 _NKTANC3 NK71 53 15/05/2019 4 NK NN

335 Hồ Lệ Hằng Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 _NKTANC3 NK72 53 15/05/2019 4 NK NN

336 Nguyễn Kim Quý Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 _NKTANC3 NK73 50 15/05/2019 4 NK NN

337 Nguyễn Thị Phước Lộc Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 _NKTANC3 NK74 48 15/05/2019 4 NK NN

338 Nguyễn Ngô Đại Để Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 _NKTANC3 NK75 53 15/05/2019 4 NK NN

339 Nguyễn Lê Ngọc Quyên Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 _NKTANC3 NK76 54 15/05/2019 4 NK NN

340 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _BDTANC4 BD81 18 17/05/2019 1 BD NN Thi Đọc - Viết - Nghe

341 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _BDTANC4 BD81 18 20/05/2019 1 BD NN Thi Nói

342 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK81 39 17/05/2019 1 NK NN Thi Đọc - Viết - Nghe

343 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK81 39 20/05/2019 1 NK NN Thi Nói

344 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK82 31 17/05/2019 1 NK NN Thi Đọc - Viết - Nghe

345 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK82 31 20/05/2019 1 NK NN Thi Nói

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

346 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK83 40 17/05/2019 1 NK NN Thi Đọc - Viết - Nghe

347 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK83 40 20/05/2019 2 NK NN Thi Nói

348 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK85 20 17/05/2019 1 NK NN Thi Đọc - Viết - Nghe

349 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK85 20 20/05/2019 2 NK NN Thi Nói

350 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK87 40 22/05/2019 2 NK NN Thi Nói

351 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK87 40 17/05/2019 1 NK NN Thi Đọc - Viết - Nghe

352 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK88 37 22/05/2019 1 NK NN Thi Nói

353 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 _NKTANC4 NK88 37 17/05/2019 1 NK NN Thi Đọc - Viết - Nghe

354 Nguyễn Thị Xuân Hồng Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _BDTACB2 BD21 36 31/05/2019 3 BD NN

355 Hồ Lệ Hằng Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB21 33 27/05/2019 2 VVT NN

356 Bùi Đỗ Công Thành Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _DBTACB2 DB22 20 27/05/2019 2 VVT NN

357 Trần Thị Thắm Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _NKTACB2 NK21 43 31/05/2019 3 NK NN

358 Nguyễn Thanh Mai Thy Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _NKTACB2 NK22 45 31/05/2019 3 NK NN

359 Nguyễn Thị Kiều Miên Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _NKTACB2 NK23 28 31/05/2019 3 NK NN

360 Huỳnh Thị Thu Thủy Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _NKTACB2 NK24 46 31/05/2019 3 NK NN

361 Nguyễn Thanh Mai Thy Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 _NKTACB2 NK25 46 31/05/2019 3 NK NN

362 Lương Minh Hiếu Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 _DBTACB3 DB31 35 07/06/2019 1 VVT NN

363 Lê Đỗ Ngọc Hằng Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 _DBTACB3 DB32 20 07/06/2019 1 VVT NN

364 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 _DBTACB3 DB33 28 07/06/2019 1 VVT NN

365 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 _DBTACB3 DB34 15 07/06/2019 1 VVT NN

366 Nguyễn Thị Phước Lộc Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 _NKTACB3 NK31 44 31/05/2019 2 NK NN

367 Nguyễn Thị Phước Lộc Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 _NKTACB3 NK32 42 31/05/2019 2 NK NN

368 Nguyễn Hoàng Mai Dung Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 _NKTACB3 NK33 40 31/05/2019 2 NK NN

369 Tô Thị Thanh Thảo Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 _NKTACB3 NK34 41 31/05/2019 2 NK NN

370 Phạm Thị Hồng Anh Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB41 22 07/06/2019 2 VVT NN

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

371 Lê Đỗ Ngọc Hằng Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB42 26 07/06/2019 2 VVT NN

372 Hồ Thị Ngọc Thúy Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB43 28 07/06/2019 2 VVT NN

373 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB44 17 07/06/2019 2 VVT NN

374 Lê Đỗ Ngọc Hằng Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _DBTACB4 DB45 30 07/06/2019 2 VVT NN

375 Nguyễn Thị Kiều Miên Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _NKTACB4 NK41 53 07/06/2019 2 NK NN

376 Phan Hồ Thanh Trúc Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _NKTACB4 NK42 53 07/06/2019 2 NK NN

377 Bùi Thị Phương Thảo Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _NKTACB4 NK43 54 07/06/2019 2 NK NN

378 Nguyễn Hoàng Mai Dung Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _NKTACB4 NK44 52 07/06/2019 2 NK NN

379 Nguyễn Hoàng Mai Dung Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 _NKTACB4 NK45 54 07/06/2019 2 NK NN

380 Nguyễn Thị Xuân Hồng Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _BDTANC1 BD51 54 31/05/2019 1 BD NN

381 Hồ Lệ Hằng Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _DBTANC1 DB51 21 05/06/2019 2 VVT NN

382 Quan Vũ Ngọc Liên Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _DBTANC1 DB52 26 31/05/2019 1 VVT NN

383 Quan Vũ Ngọc Liên Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _DBTANC1 DB53 30 31/05/2019 1 VVT NN

384 Lê Đỗ Ngọc Hằng Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _DBTANC1 DB54 29 31/05/2019 1 VVT NN

385 Bùi Đỗ Công Thành Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _DBTANC1 DB55 30 05/06/2019 2 VVT NN

386 Nguyễn Thị Việt Nga Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _MLTANC1 ML51 43 31/05/2019 1 MTL NN

387 Châu Thị Khánh Linh Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _NKTANC1 NK51 53 31/05/2019 1 NK NN

388 Hạ Tấn Hưng Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _NKTANC1 NK52 53 31/05/2019 1 NK NN

389 Tô Thị Thanh Thảo Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _NKTANC1 NK53 52 31/05/2019 1 NK NN

390 Trần Hoàng Yến Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _NKTANC1 NK54 53 31/05/2019 1 NK NN

391 Lê Anh Tú Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _NKTANC1 NK55 53 31/05/2019 1 NK NN

392 Tô Thị Thanh Thảo Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 _NKTANC1 NK56 53 31/05/2019 1 NK NN

393 Trần Thị Như Phương Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _BDTANC2 BD61 51 29/05/2019 1 BD NN

394 Hạ Tấn Hưng Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB61 15 29/05/2019 1 VVT NN

395 Lê Phương Thảo Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB62 23 29/05/2019 1 VVT NN

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

396 Nguyễn Thành Tuân Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB63 30 29/05/2019 1 VVT NN

397 Lê Đỗ Ngọc Hằng Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB64 30 29/05/2019 1 VVT NN

398 Nguyễn Thùy Vân Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB65 23 29/05/2019 1 VVT NN

399 Lý Thị Mỹ Hạnh Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB66 33 29/05/2019 1 VVT NN

400 Nguyễn Thị Hạnh Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _DBTANC2 DB67 31 29/05/2019 1 VVT NN

401 Võ Thị Ngọc Trang Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _MLTANC2 ML61 37 29/05/2019 1 MTL NN

402 Ngô Vũ Phong Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK61 45 09/06/2019 4 NK NN

403 Trần Thị Diệu Long Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK62 46 09/06/2019 4 NK NN

404 Nguyễn Lê Ngọc Quyên Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK63 45 29/05/2019 1 NK NN

405 Nguyễn Hoàng Mai Dung Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK64 48 29/05/2019 1 NK NN

406 Nguyễn Lê Ngọc Quyên Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK65 46 29/05/2019 1 NK NN

407 Dương Thị Thanh Thúy Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK66 43 29/05/2019 1 NK NN

408 Huỳnh Thị Thu Thủy Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK67 44 09/06/2019 4 NK NN

409 Phan Hồ Thanh Trúc Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK68 46 29/05/2019 1 NK NN

410 Nguyễn Minh Tuấn Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK69 35 29/05/2019 1 NK NN

411 Nguyễn Lê Ngọc Quyên Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 _NKTANC2 NK6A 45 09/06/2019 4 NK NN

412 Phạm Thị Hồng Anh Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB71 15 05/06/2019 1 VVT NN

413 Hồ Lệ Hằng Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB72 24 05/06/2019 1 VVT NN

414 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB73 29 13/05/2019 4 VVT NN

415 Lê Thụy Kiều Khanh Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB74 30 13/05/2019 4 VVT NN

416 Nguyễn Thành Tuân Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB75 24 13/05/2019 3 VVT NN

417 Nguyễn Thị Hạnh Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB76 28 13/05/2019 3 VVT NN

418 Trần Như Hạnh Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB77 27 13/05/2019 4 VVT NN

419 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB78 23 13/05/2019 4 VVT NN

420 Trần Hoàng Yến Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB79 23 13/05/2019 3 VVT NN

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

421 Lê Thụy Kiều Khanh Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB7A 19 13/05/2019 3 VVT NN

422 Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB7B 22 13/05/2019 4 VVT NN

423 Nguyễn Như Quỳnh Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB7C 22 13/05/2019 3 VVT NN

424 Hồ Thị Ngọc Thúy Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB7D 28 28/05/2019 1 VVT NN

425 Nguyễn Minh Tuấn Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB7E 24 28/05/2019 1 VVT NN

426 Lê Thị Hằng Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB7F 26 28/05/2019 1 VVT NN

427 Lý Thị Mỹ Hạnh Tiếng Anh nâng cao 3 (2015-ĐB) GENG0407 _DBTANC3 DB7G 26 28/05/2019 1 VVT NN

428 Lê Phương Thảo Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB81 23 30/05/2019 1 VVT NN

429 Nguyễn Sỹ Tú Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB82 26 30/05/2019 1 VVT NN

430 Trần Như Hạnh Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB83 19 30/05/2019 2 VVT NN

431 Lê Thụy Kiều Khanh Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB84 31 30/05/2019 2 VVT NN

432 Trần Hoàng Yến Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB85 16 30/05/2019 2 VVT NN

433 Hạ Tấn Hưng Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB86 27 30/05/2019 1 VVT NN

434 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB87 19 30/05/2019 2 VVT NN

435 Lê Phương Thảo Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB88 21 30/05/2019 2 VVT NN

436 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB89 15 30/05/2019 2 VVT NN

437 Nguyễn Thị Hạnh Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB8A 14 30/05/2019 2 VVT NN

438 Hạ Tấn Hưng Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB8B 21 30/05/2019 2 VVT NN

439 Nguyễn Thị Gia Định Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB8C 27 30/05/2019 2 VVT NN

440 Nguyễn Thị Quỳnh Dung Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB8D 24 30/05/2019 1 VVT NN

441 Nguyễn Sỹ Tú Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB8E 28 30/05/2019 1 VVT NN

442 Hồ Thị Ngọc Thúy Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB8F 19 30/05/2019 1 VVT NN

443 Hồ Thị Ngọc Thúy Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB8G 29 30/05/2019 1 VVT NN

444 Tiếng Anh nâng cao 4 (2015-ĐB) GENG0408 _DBTANC4 DB8H 23 30/05/2019 1 VVT NN

445 Nguyễn Thùy Vân Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA1 30 04/06/2019 4 VVT NN

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

446 Nguyễn Thị Quỳnh Dung Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA2 27 04/06/2019 4 VVT NN

447 Trần Như Hạnh Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA3 29 04/06/2019 4 VVT NN

448 Lê Thụy Kiều Khanh Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA4 25 04/06/2019 4 VVT NN

449 Lê Phương Thảo Tiếng Anh Nâng cao 6 (K2015) GENG0410 _DBTANC6 DBA5 28 04/06/2019 4 VVT NN

450 Nguyễn Minh Tuấn Tiếng Anh nâng cao 7 GENG0411 _DBTANC7 DBB1 18 07/06/2019 3 VVT NN

451 Bùi Thị Phương Thảo Tiếng Anh nâng cao 7 GENG0411 _DBTANC7 DBB2 34 07/06/2019 3 VVT NN

452 Ngô Thị Bạch Loan Tiếng Anh nâng cao 7 GENG0411 _DBTANC7 DBB3 20 07/06/2019 3 VVT NN

453 Phan Bích Nga Tiếng Anh nâng cao 7 GENG0411 _DBTANC7 DBB4 24 07/06/2019 3 VVT NN

454 Tiếng Anh nâng cao 8 GENG0412 _DBTANC8 DBC1 20 04/06/2019 1 VVT NN Thi Đọc - Viết - Nghe

455 Tiếng Anh nâng cao 8 GENG0412 _DBTANC8 DBC1 20 06/06/2019 2 VVT NN Thi Nói

456 Tiếng Anh nâng cao 8 GENG0412 _DBTANC8 DBC2 33 04/06/2019 1 VVT NN Thi Đọc - Viết - Nghe

457 Tiếng Anh nâng cao 8 GENG0412 _DBTANC8 DBC2 33 06/06/2019 2 VVT NN Thi Nói

458 Tiếng Anh nâng cao 8 GENG0412 _DBTANC8 DBC3 19 04/06/2019 1 VVT NN Thi Đọc - Viết - Nghe

459 Tiếng Anh nâng cao 8 GENG0412 _DBTANC8 DBC3 19 06/06/2019 1 VVT NN Thi Nói

460 Tiếng Anh nâng cao 8 GENG0412 _DBTANC8 DBC4 31 04/06/2019 1 VVT NN Thi Đọc - Viết - Nghe

461 Tiếng Anh nâng cao 8 GENG0412 _DBTANC8 DBC4 31 06/06/2019 1 VVT NN Thi Nói

462 Lê Võ Phương Linh Tiếng Nhật 3 GJAP1303 _NNPHU15 JA31 40 27/05/2019 2 NK NN

463 Lê Thị Tuyết Hà Pháp luật đại cương GLAW1201 DH16AV01 AV61 90 NK NN Phòng Khảo thí tổ chức thi

464 Nguyễn Thị Tâm Pháp luật đại cương GLAW1201 DH16AV03 AV63 47 NK NN Phòng Khảo thí tổ chức thi

465 Đào Nguyên Phương Thảo Pháp luật đại cương GLAW1201 DH17AV01 AV71 90 NK NN Phòng Khảo thí tổ chức thi

466 Lê Thị Tuyết Hà Pháp luật đại cương GLAW1201 DH17AV02 AV72 90 NK NN Phòng Khảo thí tổ chức thi

467 Phạm Minh Tú Kỹ năng nghe hiểu 2 JAPA1203 DH18NB01 NB81 34 25/05/2019 1 NK NN

468 Lê Kim Long Kỹ năng nghe hiểu 2 JAPA1203 DH18NB02 NB82 41 25/05/2019 1 NK NN

469 Lê Kim Long Kỹ năng nghe hiểu 2 JAPA1203 DH18NB03 NB83 40 25/05/2019 1 NK NN

470 Phạm Minh Tú Kỹ năng nói 2 JAPA1204 DH18NB01 NB81 41 NK NN Khoa tổ chức thi

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

471 Phạm Minh Tú Kỹ năng nói 2 JAPA1204 DH18NB02 NB82 34 NK NN Khoa tổ chức thi

472 Yoshida Tadato Kỹ năng nói 2 JAPA1204 DH18NB03 NB83 41 NK NN Khoa tổ chức thi

473 Nguyễn Như Ngân Tiếng Nhật tổng hợp 2 JAPA1402 DH18NB01 NB81 41 29/05/2019 1 NK NN

474 Phạm Minh Tú Tiếng Nhật tổng hợp 2 JAPA1402 DH18NB02 NB82 37 29/05/2019 1 NK NN

475 Chu Vũ Như Nguyện Tiếng Nhật tổng hợp 2 JAPA1402 DH18NB03 NB83 40 29/05/2019 1 NK NN

476 Nguyễn Như Ngân Kỹ năng nghe hiểu 4 JAPA2204 DH17NB01 NB71 38 08/06/2019 5 NK NN

477 Nguyễn Như Ngân Kỹ năng nghe hiểu 4 JAPA2204 DH17NB02 NB72 34 08/06/2019 5 NK NN

478 Yoshida Tadato Kỹ năng viết 2 JAPA2207 DH16NB01 NB61 35 08/04/2019 5 NK NN

479 Yoshida Tadato Kỹ năng viết 2 JAPA2207 DH16NB02 NB62 28 08/04/2019 5 NK NN

480 Yoshida Tadato Kỹ năng nói 5 JAPA3202 DH17NB01 NB71 38 NK NN Khoa tổ chức thi

481 Yoshida Tadato Kỹ năng nói 5 JAPA3202 DH17NB02 NB72 32 NK NN Khoa tổ chức thi

482 Nguyễn Như Ngân Kỹ năng đọc 2 JAPA3203 DH17NB01 NB71 38 09/04/2019 5 NK NN

483 Nguyễn Như Ngân Kỹ năng đọc 2 JAPA3203 DH17NB02 NB72 34 09/04/2019 5 NK NN

484 Yoshida Tadato Văn học Nhật Bản JAPA3206 DH16NB01 NB61 35 09/06/2019 1 NK NN

485 Yoshida Tadato Văn học Nhật Bản JAPA3206 DH16NB02 NB62 33 09/06/2019 1 NK NN

486 Ina Chisato Nghiệp vụ văn phòng JAPA3207 DH16NB01 NB61 35 05/06/2019 1 NK NN

487 Ina Chisato Nghiệp vụ văn phòng JAPA3207 DH16NB02 NB62 25 05/06/2019 1 NK NN

488 Nguyễn Như Ngân Nghe nâng cao 1 JAPA3208 DH16NB01 NB61 39 07/06/2019 3 NK NN

489 Nguyễn Như Ngân Nghe nâng cao 1 JAPA3208 DH16NB02 NB62 37 07/06/2019 3 NK NN

490 Ina Chisato Ngữ âm học Tiếng Nhật JAPA3214 DH16NB01 NB61 35 10/04/2019 5 NK NN

491 Ina Chisato Ngữ âm học Tiếng Nhật JAPA3214 DH16NB02 NB62 34 10/04/2019 5 NK NN

492 Chu Vũ Như Nguyện Tiếng Nhật tổng hợp 5 JAPA3401 DH17NB01 NB71 45 11/04/2019 5 NK NN

493 Chu Vũ Như Nguyện Tiếng Nhật tổng hợp 5 JAPA3401 DH17NB02 NB72 40 11/04/2019 5 NK NN

494 Chu Vũ Như Nguyện Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 JAPA3402 DH17NB01 NB71 45 06/06/2019 5 NK NN

495 Chu Vũ Như Nguyện Ngữ pháp học tiếng Nhật 1 JAPA3402 DH17NB02 NB72 42 06/06/2019 5 NK NN

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

496 Asano Tetsuya Nói nâng cao 2 JAPA4202 DH16NB01 NB61 38 NK NN Khoa tổ chức thi

497 Asano Tetsuya Nói nâng cao 2 JAPA4202 DH16NB02 NB62 33 NK NN Khoa tổ chức thi

498 Huỳnh Minh Hiền Kỹ năng đọc hiểu 4 JAPA4203 DH16NB01 NB61 37 02/06/2019 1 NK NN

499 Huỳnh Minh Hiền Kỹ năng đọc hiểu 4 JAPA4203 DH16NB02 NB62 35 02/06/2019 1 NK NN

500 Asano Tetsuya Kính ngữ trong tiếng Nhật JAPA4210 DH16NB01 NB61 35 NK NN Khoa tổ chức thi

501 Asano Tetsuya Kính ngữ trong tiếng Nhật JAPA4210 DH16NB02 NB62 29 NK NN Khoa tổ chức thi

502 Vũ Hồng Vẹn Tiếng Hàn 3 KORE1303 _NNPHU15 KO31 45 27/05/2019 2 NK NN

503 Vũ Hồng Vẹn Tiếng Hàn 3 KORE1303 _NNPHU15 KO32 42 27/05/2019 2 NK NN

504 Dương Thị Ngọc Dung Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18HV01 HV81 65 11/04/2019 5 NK NN

505 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH17HV01 HV71 33 13/05/2019 1 NK NN

506 Tào Văn Ân Tiếng Việt thực hành VIET1201 DH17HV01 HV71 37 21/05/2019 2 NK NN

507 Phan Thanh Vân Tiếng Việt thực hành VIET1201 DH18NB01 NB81 60 21/05/2019 2 NK NN

508 Phan Thanh Vân Tiếng Việt thực hành VIET1201 DH18NB02 NB82 52 21/05/2019 2 NK NN

509 Nguyễn Thu Hà Kỹ năng 4: Tư duy sáng tạo BADM1104 DH17NL01 NL71 31 MTL QT Khoa tổ chức thi

510 Nguyễn Thu Hà Kỹ năng 4: Tư duy sáng tạo BADM1104 DH17NL01 NL72 31 MTL QT Khoa tổ chức thi

511 Nguyễn Thu Hà Kỹ năng 4: Tư duy sáng tạo BADM1104 DH17NL01 NL73 29 MTL QT Khoa tổ chức thi

512 Trần Kiêm Việt Thắng Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16DL01 DL61 26 MTL QT Khoa tổ chức thi

513 Trần Kiêm Việt Thắng Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16KQ01 KQ61 26 MTL QT Khoa tổ chức thi

514 Trương Ngọc Anh Vũ Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16KQ02 KQ62 26 MTL QT Khoa tổ chức thi

515 Trần Kiêm Việt Thắng Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16KQ01 KQ63 25 MTL QT Khoa tổ chức thi

516 Vũ Thanh Hiếu Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16MK01 MK61 26 MTL QT Khoa tổ chức thi

517 Trương Ngọc Anh Vũ Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16MK02 MK62 21 MTL QT Khoa tổ chức thi

518 Vũ Thanh Hiếu Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16MK01 MK63 26 MTL QT Khoa tổ chức thi

519 Trương Ngọc Anh Vũ Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16NL01 NL61 26 MTL QT Khoa tổ chức thi

520 Trương Ngọc Anh Vũ Kỹ năng 5:Trả lời PV& Xin việc BADM1105 DH16NL01 NL62 25 MTL QT Khoa tổ chức thi

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

521 Nguyễn Thị Diệu Linh Marketing căn bản BADM2301 DH18KQ01 KQ81 69 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

522 Nguyễn Thị Diệu Linh Marketing căn bản BADM2301 DH18KQ02 KQ82 57 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

523 Ngô Thị Phương Anh Marketing căn bản BADM2301 DH18NL01 NL81 50 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

524 Nguyễn Thị Diệu Linh Marketing căn bản BADM2301 DH18QT01 QT81 85 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

525 Nguyễn Trần Cẩm Linh Marketing căn bản BADM2301 DH18QT02 QT82 83 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

526 Ngô Thị Phương Anh Marketing căn bản BADM2301 DH18QT03 QT83 85 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

527 Đoàn Thị Thanh Thúy Phân tích định lượng trong QT BADM2305 DH17DL01 DL71 36 27/05/2019 3 MTL QT

528 Đoàn Thị Thanh Thúy Phân tích định lượng trong QT BADM2305 DH17KQ01 KQ71 85 27/05/2019 3 MTL QT

529 Đoàn Thị Thanh Thúy Phân tích định lượng trong QT BADM2305 DH17MK01 MK71 67 27/05/2019 3 MTL QT

530 Đoàn Thị Thanh Thúy Phân tích định lượng trong QT BADM2305 DH17MK02 MK72 70 27/05/2019 3 MTL QT

531 Trần Kiêm Việt Thắng Giao tiếp trong kinh doanh BADM2311 DH17DL01 DL71 43 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

532 Nguyễn Thu Hà Giao tiếp trong kinh doanh BADM2311 DH17MK01 MK71 70 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

533 Trần Kiêm Việt Thắng Giao tiếp trong kinh doanh BADM2311 DH17MK02 MK72 70 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

534 Lê Phúc Loan Hành vi khách hàng (ĐH) BADM3301 DH15DL01 DL51 23 17/05/2019 3 MTL QT

535 Nguyễn Anh Duy Marketing quốc tế BADM3302 DH16KQ01 KQ61 85 13/05/2019 2 MTL QT

536 Nguyễn Thái Bình Quản trị thương hiệu BADM3304 DH16MK01 MK61 80 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

537 Nguyễn Thị Minh Mẫn Quan hệ công chúng BADM3305 DH15KQ01 KQ51 77 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

538 Nguyễn Ngọc Đan Thanh Quan hệ công chúng BADM3305 DH16MK01 MK61 82 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

539 Đào Thị Tuyết Linh Marketing du lịch BADM3313 DH16DL01 DL61 25 13/05/2019 3 MTL QT

540 Nguyễn Quang Vinh Hành vi tổ chức BADM3315 DH16DL01 DL61 29 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

541 Trần Minh Thư Hành vi tổ chức BADM3315 DH17DL01 DL71 61 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

542 Trần Minh Thư Hành vi tổ chức BADM3315 DH16MK01 MK61 65 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

543 Nguyễn Quang Vinh Hành vi tổ chức BADM3315 DH17MK01 MK71 72 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

544 Huỳnh Nhựt Nghĩa Hành vi tổ chức BADM3315 DH17MK02 NK72 70 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

545 Đặng Thu Hương Hoạch định và tuyển dụng BADM3318 DH17NL01 NL71 65 15/05/2019 5 MTL QT

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

546 Dương Diễm Châu Quản trị sự thay đổi BADM3319 DH16NL01 NL61 50 22/05/2019 1 MTL QT

547 Cao Minh Trí Quản trị kinh doanh quốc tế BADM3320 DH16KQ01 KQ61 86 22/05/2019 2 MTL QT

548 Huỳnh Gia Xuyên Quản trị chuỗi cung ứng BADM3322 DH15MK01 MK51 62 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

549 Trần Văn Thi Quản trị kênh phân phối BADM3335 DH16MK01 MK61 76 17/05/2019 4 MTL QT

550 Phạm Kinh Sang Quản trị hiệu quả công việc BADM3336 DH16NL01 NL61 51 24/05/2019 3 MTL QT

551 Bùi Ngọc Tuấn Anh Digital Marketing BADM3337 DH15MK01 MK51 62 27/05/2019 4 MTL QT

552 Võ Việt Hòa Phát triển sản phẩm du lịch BADM3338 DH16DL01 DL61 24 15/05/2019 3 MTL QT

553 Phạm Nam Vĩnh An Phát triển tổ chức BADM3339 DH15NL01 NL51 57 13/05/2019 4 MTL QT Nộp tiểu luận

554 Phan Minh Châu Quản trị hãng lữ hành 1 BADM3405 DH16DL01 DL61 24 31/05/2019 4 MTL QT

555 Nguyễn Thị Minh Mẫn Truyền thông Marketing TH BADM4302 DH15NL01 NL51 61 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

556 Vũ Thanh Hiếu Đào tạo & phát triển nhân viên BADM4307 DH16NL01 NL61 45 17/05/2019 3 MTL QT

557 Vũ Thanh Hiếu Đào tạo & phát triển nhân viên BADM4307 DH17NL01 NL71 65 17/05/2019 3 MTL QT

558 Đoàn Thị Thanh Thúy Quản trị dự án BADM4312 DH16KQ01 KQ61 77 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

559 Trương Mỹ Diễm Trách nhiệm xã hội của DN BADM4320 DH16NL01 NL61 46 27/05/2019 4 MTL QT

560 Nguyễn Tri Quỳnh Nga Tin học đại cương COMP0401 DH18KQ01 KQ81 45 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

561 Nguyễn Văn Đôn Tin học đại cương COMP0401 DH18KQ02 KQ82 44 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

562 Nguyễn Tri Quỳnh Nga Tin học đại cương COMP0401 DH18KQ01 KQ83 45 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

563 Lê Hồng Thái Tin học đại cương COMP0401 DH18NL01 NL81 41 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

564 Lê Hồng Thái Tin học đại cương COMP0401 DH18NL01 NL82 40 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

565 Nguyễn Thị Phương Trang Tin học đại cương COMP0401 DH18QT01 QT81 43 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

566 Nguyễn Cao Tùng Tin học đại cương COMP0401 DH18QT02 QT82 43 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

567 Nguyễn Thị Trâm Anh Tin học đại cương COMP0401 DH18QT03 QT83 42 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

568 Dương Hữu Thành Tin học đại cương COMP0401 DH18QT01 QT84 37 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

569 Nguyễn Thị Trâm Anh Tin học đại cương COMP0401 DH18QT02 QT85 42 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

570 Nguyễn Thị Trâm Anh Tin học đại cương COMP0401 DH18QT03 QT86 42 NK QT Ban Cơ bản tổ chức thi

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

571 Bùi Anh Sơn Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18KQ01 KQ81 69 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

572 Lê Công Tâm Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18KQ02 KQ82 73 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

573 Bùi Anh Sơn Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18NL01 NL81 70 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

574 Quan Minh Quốc Bình Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18QT01 QT81 85 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

575 Quan Minh Quốc Bình Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18QT02 QT82 68 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

576 Lê Công Tâm Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18QT03 QT83 85 MTL QT Phòng Khảo thí tổ chức thi

577 Phan Thị Minh Huệ Thanh toán quốc tế FINA3302 DH16KQ01 KQ61 81 17/05/2019 4 MTL QT

578 Nguyễn Quốc Việt Quản trị tài chính (KI) FINA4306 DH17KQ01 KQ71 79 24/05/2019 4 MTL QT

579 Nghiêm Phi Hùng Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 DH18KQ01 KQ83 50 07/06/2019 1 MTL QT

580 Trần Thị Diệu Long Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 DH18NL01 QT87 50 07/06/2019 1 MTL QT

581 Võ Thị Ngọc Trang Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 DH18NL01 QT88 45 07/06/2019 1 MTL QT

582 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18KQ01 KQ84 32 03/06/2019 1 MTL QT Thi Đọc - Viết - Nghe

583 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18KQ01 KQ84 32 05/06/2019 2 NK QT Thi Nói

584 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18NL01 QT89 29 03/06/2019 1 MTL QT Thi Đọc - Viết - Nghe

585 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18NL01 QT89 29 05/06/2019 2 NK QT Thi Nói

586 Dương Thị Vân Anh Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 DH18NL01 QT81 50 31/05/2019 3 MTL QT

587 Trần Thị Diệu Long Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 DH18NL01 QT82 40 31/05/2019 2 MTL QT

588 Lương Minh Hiếu Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 DH18KQ01 KQ81 34 07/06/2019 2 MTL QT

589 Nguyễn Xuân Hiền Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 DH18NL01 QT83 45 07/06/2019 2 MTL QT

590 Nguyễn Thị Kiều Miên Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 DH18NL01 QT84 42 07/06/2019 2 MTL QT

591 Nguyễn Thị Việt Nga Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 DH18NL01 QT85 50 31/05/2019 1 MTL QT

592 Hạ Tấn Hưng Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 DH18KQ01 KQ82 28 19/05/2019 1 MTL QT

593 Nguyễn Thị Kiều Miên Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 DH18NL01 QT86 49 19/05/2019 1 MTL QT

594 Tiếng Anh CN KD quốc tế GENG3301 DH15KQ01 KQ51 38 24/05/2019 2 MTL QT

595 Tiếng Anh CN KD quốc tế GENG3301 DH15KQ01 KQ52 42 24/05/2019 2 MTL QT

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

596 Huỳnh Công Minh Hùng Tiếng Anh du lịch GENG3302 DH15DL01 DL51 18 15/05/2019 4 MTL QT

597 Vũ Việt Hằng S2: Làm việc nhóm HRMA2102 DH17NL01 NL71 64 MTL QT Khoa tổ chức thi

598 Trương Mỹ Diễm S2: CSR & đạo đức trong KDQT IBUS2102 DH17KQ01 KQ71 85 MTL QT Khoa tổ chức thi

599 Nguyễn Đức Bình S3: KD ở thị trường châu á IBUS2103 DH17KQ01 KQ71 86 MTL QT Khoa tổ chức thi

600 Đoàn Văn Phúc Thống kê ứng dụng MATH1311 DH18KQ01 KQ81 73 04/06/2019 1 MTL QT

601 Đoàn Văn Phúc Thống kê ứng dụng MATH1311 DH18KQ02 KQ82 63 04/06/2019 1 MTL QT

602 Đoàn Văn Phúc Thống kê ứng dụng MATH1311 DH18NL01 NL81 51 04/06/2019 2 MTL QT

603 Huỳnh Gia Xuyên Thống kê ứng dụng MATH1311 DH18QT01 QT81 85 04/06/2019 2 MTL QT

604 Nguyễn Chính Thắng Thống kê ứng dụng MATH1311 DH18QT02 QT82 86 04/06/2019 2 MTL QT

605 Huỳnh Gia Xuyên Thống kê ứng dụng MATH1311 DH18QT03 QT83 86 04/06/2019 1 MTL QT

606 Phan Thị Xuân Yến Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH16KQ01 KQ61 27 15/05/2019 1 MTL QT

607 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH16MK01 MK61 54 15/05/2019 2 MTL QT

608 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH16DL01 NL61 32 15/05/2019 1 MTL QT

609 Võ Thị Kim Loan Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH17DL01 DL71 42 24/05/2019 1 MTL QT

610 Dương Thị Thanh Hậu Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH17KQ01 KQ71 76 13/05/2019 1 MTL QT

611 Vũ Văn Thành Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH17MK01 MK71 67 24/05/2019 1 MTL QT

612 Phạm Thị Lý Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH17MK02 MK72 70 13/05/2019 1 MTL QT

613 Trương Quang Đức Những NLCB CN Mac - Lênin (P2) POLI2302 DH17NL01 NL71 69 24/05/2019 1 MTL QT

614 Trần Minh Bảo Con người và môi trường BIOT1202 DH18SH01 SH81 52 31/05/2019 2 BD SH

615 Nhập môn Công nghệ sinh học BIOT2204 DH17SH01 SH71 71 22/05/2019 4 BD SH

616 Nhập môn Công nghệ sinh học BIOT2204 DH17SH03 SH73 24 22/05/2019 4 BD SH

617 Nguyễn Văn Minh Công nghệ vi sinh BIOT2403 DH17SH01 SH71 55 24/05/2019 1 BD SH

618 Nguyễn Văn Minh Công nghệ vi sinh BIOT2403 DH17SH03 SH73 47 24/05/2019 1 BD SH

619 Lao Đức Thuận Sinh lý Động vật BIOT2406 DH17SH01 SH71 55 27/05/2019 3 BD SH

620 Lao Đức Thuận Sinh lý Động vật BIOT2406 DH17SH03 SH73 47 27/05/2019 3 BD SH

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

621 Nguyễn Thanh Mai Sinh lý Thực vật BIOT2407 DH17SH01 SH71 57 20/05/2019 4 BD SH

622 Nguyễn Thanh Mai Sinh lý Thực vật BIOT2407 DH17SH03 SH73 58 20/05/2019 4 BD SH

623 Như Xuân Thiện Chân Các quá trình trong CNTP BIOT3210 DH16TP01 TP61 43 22/05/2019 3 BD SH

624 Nguyễn Thị Lệ Thủy Hóa sinh học thực phẩm BIOT3214 DH16TP01 TP61 53 20/05/2019 3 BD SH

625 Bùi Thị Mỹ Hồng Công nghệ sau thu hoạch BIOT3221 DH16NN01 NN61 41 13/05/2019 2 BD SH

626 Nguyễn Thị Lệ Thủy Đánh giá cảm quan thực phẩm BIOT3222 DH16TP01 TP61 51 17/05/2019 4 BD SH

627 Trần Minh Bảo Đánh giá tác động môi trường BIOT3223 DH16NN01 NN61 43 15/05/2019 3 BD SH

628 Lao Đức Thuận Miễn dịch học BIOT3226 DH16YD01 YD61 41 20/05/2019 3 BD SH

629 Trần Thái Hà Môi trường và SK cộng đồng BIOT3227 DH16NN01 NN61 41 17/05/2019 4 BD SH

630 Đặng Thanh Dũng Seminar chuyên ngành BIOT3229 DH15NN01 NN51 63 13/05/2019 3 BD SH

631 Như Xuân Thiện Chân Thực tập chế biến thực phẩm BIOT3230 DH16TP01 TP61 44 BD SH Khoa tổ chức thi

632 Lê Thị Kính CNSHƯD trong chọn tạo giống TV BIOT3232 DH16NN01 NN61 41 20/05/2019 3 BD SH

633 Tạ Đăng Khoa HT QLCL đối với thực phẩm BIOT3305 DH16TP01 TP61 46 24/05/2019 2 BD SH

634 Hồ Bảo Thùy Quyên UDCNSH: Thành tựu & triển vọng BIOT3306 DH15NN01 NN51 62 BD SH Khoa tổ chức thi

635 Lê Huyền Ái Thúy CNSHPTƯD trong CĐ bệnh ở người BIOT3412 DH16YD01 YD61 38 17/05/2019 3 BD SH

636 Dương Nhật Linh Vi sinh công nghệ Dược BIOT3413 DH16YD01 YD61 38 22/05/2019 3 BD SH

637 Trần Thái HàCNSHƯD trong N.Nghiệp-

M.TrườngBIOT3416 DH16NN01 NN61 42 22/05/2019 3 BD SH

638 Bùi Thị Mỹ Hồng Nông nghiệp công nghệ cao BIOT3418 DH16NN01 NN61 41 24/05/2019 2 BD SH

639 Lý Thị Minh Hiền Vi sinh Thực phẩm BIOT3421 DH16TP01 TP61 43 13/05/2019 4 BD SH

640 Nguyễn Trần Đông Phương CNSH Th.vật ƯD trong Dược học BIOT3422 DH16YD01 YD61 39 BD SH Khoa tổ chức thi

641 Nguyễn Minh Hoàng Hợp chất TN có hoạt tính SH BIOT4204 DH16YD01 YD61 42 13/05/2019 4 BD SH

642 Nguyễn Văn Minh Phát triển sản phẩm CNSH BIOT4208 DH15NN01 NN51 64 17/05/2019 3 BD SH

643 Huỳnh Minh Quang Tin học đại cương COMP0401 DH18SH01 SH81 40 BD SH Ban Cơ bản tổ chức thi

644 Huỳnh Minh Quang Tin học đại cương COMP0401 DH18SH01 SH82 25 BD SH Ban Cơ bản tổ chức thi

645 Nguyễn Minh Hoàng Hóa học phân tích & Hóa hữu cơ CHEM1302 DH18SH01 SH81 88 27/05/2019 4 BD SH

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

646 Đỗ Văn Vinh Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18SH01 SH81 53 29/05/2019 2 BD SH

647 Đỗ Minh Tứ Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17SH01 SH71 47 15/05/2019 1 BD SH

648 Đỗ Minh Tứ Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17SH03 SH73 47 15/05/2019 2 BD SH

649 Phạm Thị Phương Thảo Kế toán ngân hàng ACCO3306 DH16NH01 NH61 80 15/05/2019 2 NK TC

650 Nguyễn Thị Thủy Quản trị học BADM1301 DH18TN01 TN81 86 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

651 Nguyễn Thị Thủy Quản trị học BADM1301 DH18TN02 TN82 80 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

652 Nguyễn Đình Kim Quản trị học BADM1301 DH18TN03 TN83 87 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

653 Lê Công Tâm Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18TN01 TN81 87 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

654 Lê Thanh Tùng Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18TN02 TN82 70 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

655 Võ Thị Ngọc Trinh Kinh tế vĩ mô 1 ECON1302 DH18TN03 TN83 87 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

656 Trần Hoàng Trúc Linh Mua bán & sáp nhập DN (CTy) ECON3309 DH15TC01 TC51 59 24/05/2019 5 NK TC

657 Huỳnh Thái Bảo Tài chính doanh nghiệp 1 FINA2402 DH17TN01 TN71 72 30/05/2019 2 NK TC

658 Võ Minh Long Tài chính doanh nghiệp 1 FINA2402 DH17TN03 TN73 69 30/05/2019 2 NK TC

659 Huỳnh Thái Bảo Tài chính doanh nghiệp 1 FINA2402 DH17TN05 TN75 70 30/05/2019 2 NK TC

660 Phạm Thu Hương Thanh toán quốc tế FINA3302 DH16NH01 NH61 76 17/05/2019 4 NK TC

661 Phan Thị Minh Huệ Thanh toán quốc tế FINA3302 DH16TC01 TC61 70 17/05/2019 4 NK TC

662 Phan Thị Minh Huệ Thanh toán quốc tế FINA3302 DH16TC02 TC62 54 17/05/2019 4 NK TC

663 Phạm Thu Hương Thẩm định tín dụng FINA3304 DH16TC01 TC61 46 22/05/2019 3 NK TC

664 Phan Ngọc Tấn Thẩm định tín dụng FINA3304 DH16TC02 TC62 70 22/05/2019 3 NK TC

665 Huỳnh Thái Bảo Phân tích báo cáo tài chính FINA3312 DH16TC01 TC61 70 20/05/2019 4 NK TC

666 Võ Minh Long Phân tích báo cáo tài chính FINA3312 DH16TC02 TC62 46 20/05/2019 4 NK TC

667 Võ Thị Phương Quản trị rủi ro tài chính FINA3314 DH15NH01 NH51 54 21/05/2019 4 NK TC

668 Võ Thị Phương Quản trị rủi ro tài chính FINA3314 DH15TC01 TC51 62 21/05/2019 4 NK TC

669 Võ Thị Phương Phân tích & đầu tư TC (CK) FINA3315 DH15NH01 NH51 49 19/05/2019 3 NK TC

670 Nguyễn Văn Điệp Quản lý danh mục đầu tư FINA3316 DH16NH01 NH61 88 26/05/2019 2 NK TC

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

671 Nguyễn Lê Ngọc Hoàn Thị trường tài chính phái sinh FINA3317 DH16NH01 NH61 72 24/05/2019 4 NK TC

672 Vũ Hữu Thành Thị trường tài chính phái sinh FINA3317 DH16TC01 TC61 70 24/05/2019 4 NK TC

673 Võ Thị Phương Thị trường tài chính phái sinh FINA3317 DH16TC02 TC62 53 24/05/2019 4 NK TC

674 Nguyễn Thị Ánh Như Thị trường tài chính FINA3320 DH17TN01 TN71 49 20/05/2019 3 NK TC

675 Vũ Hữu Thành Thị trường tài chính FINA3320 DH17TN03 TN73 70 20/05/2019 3 NK TC

676 Vũ Hữu Thành Thị trường tài chính FINA3320 DH17TN05 TN75 70 20/05/2019 3 NK TC

677 Ngô Thành Trung Nghiệp vụ ngân hàng thương mại FINA3401 DH17TN01 TN71 42 28/05/2019 1 NK TC

678 Ngô Thành Trung Nghiệp vụ ngân hàng thương mại FINA3401 DH17TN03 TN73 70 28/05/2019 1 NK TC

679 Ngô Thành Trung Nghiệp vụ ngân hàng thương mại FINA3401 DH17TN05 TN75 70 28/05/2019 1 NK TC

680 Nguyễn Ngô Đại Để Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 DH18TN01 TN88 53 07/06/2019 1 NK TC

681 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18TN01 TN89 45 03/06/2019 1 NK TC Thi Đọc - Viết - Nghe

682 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18TN01 TN89 45 05/06/2019 1 NK TC Thi Nói

683 Lê Anh Tú Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 DH18TN01 TN81 47 27/05/2019 2 NK TC

684 Đàng Nguyễn Diên Khánh Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 DH18TN01 TN82 47 13/04/2019 5 NK TC

685 Lý Mai Hương Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 DH18TN01 TN83 53 07/06/2019 2 NK TC

686 Hồ Thị Ngọc Thúy Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 DH18TN02 TN84 54 07/06/2019 2 NK TC

687 Nguyễn Thị Lan Hương Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 DH18TN01 TN85 51 09/04/2019 5 NK TC

688 Châu Thị Khánh Linh Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 DH18TN01 TN86 48 12/04/2019 5 NK TC

689 Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 DH18TN02 TN87 44 12/04/2019 5 NK TC

690 Bùi Ngọc Tuyền Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18TN01 TN81 87 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

691 Lê Thị Hồng Nhung Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18TN02 TN82 76 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

692 Đào Nguyên Phương Thảo Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18TN03 TN83 88 NK TC Phòng Khảo thí tổ chức thi

693 Nguyễn Văn Du Lý thuyết xác suất & thống kê MATH1304 DH18TN01 TN81 87 24/05/2019 3 NK TC

694 Nguyễn Văn Du Lý thuyết xác suất & thống kê MATH1304 DH18TN02 TN82 76 24/05/2019 3 NK TC

695 Nguyễn Chính Thắng Lý thuyết xác suất & thống kê MATH1304 DH18TN03 TN83 87 24/05/2019 3 NK TC

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

696 Nguyễn Ngọc Kim Quỳnh Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18TN01 TN81 83 16/05/2019 3 NK TC

697 Trịnh Thị Thanh Hải Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18TN02 TN82 87 16/05/2019 3 NK TC

698 Hà Minh Tuấn Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18TN03 TN83 87 16/05/2019 3 NK TC

699 Phan Thị Lệ Hương Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17TN01 TN71 68 15/05/2019 1 NK TC

700 Phan Thị Lệ Hương Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17TN03 TN73 40 15/05/2019 1 NK TC

701 Ngô Thị Kim Liên Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH17TN05 TN75 70 15/05/2019 1 NK TC

702 Nguyễn Thị Thủy Quản trị học BADM1301 DH18IM01 IM81 97 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

703 Phan Thị Thanh Huyền Quản trị nhân lực BADM2303 DH17TK01 TK71 71 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

704 Trương Ngọc Anh Vũ Quản trị nhân lực BADM2303 DH17TK03 TK73 75 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

705 Đoàn Thị Thanh Thúy Quản trị dự án BADM3401 DH17TK01 TK71 71 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

706 Đoàn Thị Thanh Thúy Quản trị dự án BADM3401 DH17TK03 TK73 60 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

707 Nguyễn Như Ánh Quản trị tài chính (KI) FINA4306 DH15TK01 TK51 23 24/05/2019 4 NK TH

708 Nguyễn Thị Tâm Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18CS01 CS81 70 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

709 Phạm Thanh Tú Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18CS02 CS82 71 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

710 Võ Minh Đức Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18IT01 IT81 80 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

711 Lê Thị Hồng Nhung Pháp luật đại cương GLAW1201 DH18IT02 IT82 64 NK TH Phòng Khảo thí tổ chức thi

712 Mai Trung Thành Kiến trúc máy tính ITEC1303 DH18CS01 CS81 76 27/05/2019 4 NK TH

713 Mai Trung Thành Kiến trúc máy tính ITEC1303 DH18CS02 CS82 76 27/05/2019 4 NK TH

714 Tô Oai Hùng Kiến trúc máy tính ITEC1303 DH18IT01 IT81 80 27/05/2019 4 NK TH

715 Tô Oai Hùng Kiến trúc máy tính ITEC1303 DH18IT02 IT82 72 27/05/2019 4 NK TH

716 Võ Thị Hồng Tuyết Kỹ thuật lập trình ITEC1504 DH18CS01 CS81 71 NK TH Khoa tổ chức thi

717 Võ Thị Hồng Tuyết Kỹ thuật lập trình ITEC1504 DH18CS02 CS82 79 NK TH Khoa tổ chức thi

718 Lê Hồng Thái Kỹ thuật lập trình ITEC1504 DH18IM01 IM81 102 NK TH Khoa tổ chức thi

719 Võ Thị Hồng Tuyết Kỹ thuật lập trình ITEC1504 DH18IT01 IT81 92 NK TH Khoa tổ chức thi

720 Lê Hồng Thái Kỹ thuật lập trình ITEC1504 DH18IT02 IT82 96 NK TH Khoa tổ chức thi

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

721 Nguyễn Thị Mai Trang Hệ điều hành ITEC2301 DH17TK01 TK71 80 18/05/2019 3 NK TH

722 Nguyễn Thị Mai Trang Hệ điều hành ITEC2301 DH17TK03 TK73 79 18/05/2019 3 NK TH

723 Nguyễn Thị Phương Trang Lập trình giao diện ITEC2401 DH17TK01 TK71 73 25/05/2019 4 NK TH

724 Nguyễn Thị Mai Trang Lập trình giao diện ITEC2401 DH17TK03 TK73 69 25/05/2019 4 NK TH

725 Nguyễn Chí Thanh Thuật giải ITEC2402 DH17TH01 TH71 102 26/05/2019 1 NK TH

726 Nguyễn Chí Thanh Thuật giải ITEC2402 DH17TH03 TH73 101 26/05/2019 1 NK TH

727 Hồ Quang Khải Cơ sở dữ liệu (Nhập môn CSDL) ITEC2502 DH17TK01 TK71 73 22/05/2019 3 NK TH

728 Nguyễn Thị Phương Trang Cơ sở dữ liệu (Nhập môn CSDL) ITEC2502 DH17TK03 TK73 75 22/05/2019 3 NK TH

729 Nguyễn Thị Phương Trang Cơ sở dữ liệu (Nhập môn CSDL) ITEC2502 DH17TH01 TH71 101 22/05/2019 3 NK TH

730 Hồ Quang Khải Cơ sở dữ liệu (Nhập môn CSDL) ITEC2502 DH17TH03 TH73 100 22/05/2019 3 NK TH

731 Nguyễn Thị Mai Trang Mạng máy tính (Nhập môn MMT) ITEC2503 DH17TH01 TH71 103 24/05/2019 2 NK TH

732 Nguyễn Thị Mai Trang Mạng máy tính (Nhập môn MMT) ITEC2503 DH17TH01 TH72 52 24/05/2019 2 NK TH

733 Nguyễn Thị Mai Trang Mạng máy tính (Nhập môn MMT) ITEC2503 DH17TH03 TH73 104 24/05/2019 2 NK TH

734 Tô Oai Hùng Lập trình hướng đối tượng ITEC2504 _HLK2016 HLI1 47 14/05/2019 5 NK TH

735 Lê Viết Tuấn Lập trình cơ sở dữ liệu ITEC3406 DH16TK01 TK61 85 NK TH Khoa tổ chức thi

736 Võ Thị Kim Anh Công cụ thiết kế HT thông tin ITEC3407 DH16TH01 TH61 89 NK TH Khoa tổ chức thi

737 Lưu Quang Phương Lập trình mạng ITEC3408 DH16TH01 TH61 39 NK TH Khoa tổ chức thi

738 Đỗ Hoàng Cường Mạng máy tính nâng cao ITEC3409 DH16TH01 TH61 49 20/05/2019 3 NK TH

739 Hồ Quang Khải Quản trị hệ cơ sở dữ liệu ITEC4402 DH16TH01 TH61 103 23/05/2019 1 NK TH

740 Lưu Quang Phương An toàn bảo mật thông tin ITEC4406 DH16TK01 TK61 73 20/05/2019 4 NK TH

741 Dương Hữu Thành Lập trình Java ITEC4407 DH15TH01 TH51 29 NK TH Khoa tổ chức thi

742 Lê Viết Tuấn Lập trình trên thiết bị DĐ ITEC4417 DH16TH01 TH61 93 NK TH Khoa tổ chức thi

743 Trương Hoàng Vinh Chuyên đề ITEC4418 DH15TH01 TH51 26 16/05/2019 4 NK TH

744 Trần Trung Kiệt Giải tích (K.ngành KT) MATH1310 DH18IM01 IM81 101 16/05/2019 3 NK TH

745 Trần Trung Kiệt Toán cao cấp (A2) MATH1403 DH18CS01 CS81 75 04/06/2019 4 NK TH

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

746 Trần Trung Kiệt Toán cao cấp (A2) MATH1403 DH18CS02 CS82 65 04/06/2019 4 NK TH

747 Trịnh Thị Thanh Hải Toán cao cấp (A2) MATH1403 DH18IT01 IT81 80 04/06/2019 3 NK TH

748 Trịnh Thị Thanh Hải Toán cao cấp (A2) MATH1403 DH18IT02 IT82 80 04/06/2019 3 NK TH

749 Lê Hồng Thái Toán tin học MATH3401 DH17TH01 TH71 91 28/05/2019 2 NK TH

750 Trương Hoàng Vinh Toán tin học MATH3401 DH17TH03 TH73 92 28/05/2019 2 NK TH

751 Võ Thị Kim Anh Phát triển hệ thống TTQL MISY3303 DH16TK01 TK61 70 17/05/2019 5 NK TH

752 Dương Hữu Thành Chuyên đề 1 (HTTTQL) MISY3401 DH15TK01 TK51 65 26/05/2019 4 NK TH

753 Lê Thị Tuyết Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18CS01 CS81 69 29/05/2019 2 NK TH

754 Lê Thị Tuyết Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18CS02 CS82 63 29/05/2019 2 NK TH

755 Lê Thị Tuyết Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18IM01 IM81 100 29/05/2019 2 NK TH

756 Dương Thị Ngọc Dung Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18IT01 IT81 80 29/05/2019 2 NK TH

757 Lê Thị Tuyết Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18IT02 IT82 67 29/05/2019 2 NK TH

758 Nguyễn Hải Ngọc Tư tưởng Hồ Chí Minh POLI2201 DH16TK01 TK61 53 15/05/2019 1 NK TH

759 Nguyễn Thị Phúc Doang Kinh tế học đại cương SEAS2301 DH18IM01 IM81 100 14/05/2019 1 NK TH

760 Nguyễn Đình Kim Quản trị học BADM1301 DH17XH01 XH71 90 NK XH Phòng Khảo thí tổ chức thi

761 Phạm Văn Thiệu Quản trị nhân lực BADM2303 DH16XH01 XH61 53 NK XH Phòng Khảo thí tổ chức thi

762 Vân Thị Hồng Loan Quan hệ công chúng BADM3305 DH15XH01 XH51 82 20/05/2019 4 NK XH

763 Nguyễn Nguyên Phong Phương pháp hướng dẫn du lịch BADM3407 DH16DN01 DN61 78 28/05/2019 2 NK XH

764 Phạm Chí Công Tin học đại cương COMP0401 DH18CT01 CT81 49 NK XH Ban Cơ bản tổ chức thi

765 Phạm Chí Công Tin học đại cương COMP0401 DH18CT01 CT82 46 NK XH Ban Cơ bản tổ chức thi

766 Đào Quốc Phương Tin học đại cương COMP0401 DH18DN01 DN81 40 NK XH Ban Cơ bản tổ chức thi

767 Nguyễn Tri Quỳnh Nga Tin học đại cương COMP0401 DH18DN02 DN82 41 NK XH Ban Cơ bản tổ chức thi

768 Nguyễn Thị Trâm Anh Tin học đại cương COMP0401 DH18DN01 DN83 40 NK XH Ban Cơ bản tổ chức thi

769 Lâm Thị Ánh Quyên Tin học ứng dụng trong KHXH COMP2306 DH16DN01 DN61 89 13/04/2019 5 NK XH

770 Gịp Tú Anh Tiếng Hoa 3 GCHI1303 DH17DN01 DN71 51 27/05/2019 3 NK XH

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

771 Gịp Tú Anh Tiếng Hoa 3 GCHI1303 DH17DN03 DN73 49 27/05/2019 3 NK XH

772 Nguyễn Thị Phước Lộc Tiếng Anh Nâng cao 3 (K2015) GENG0307 DH18CT01 DN86 53 07/06/2019 1 NK XH

773 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18CT01 DN87 36 03/06/2019 1 NK XH Thi Đọc - Viết - Nghe

774 Tiếng Anh Nâng cao 4 (K2015) GENG0308 DH18CT01 DN87 36 05/06/2019 1 NK XH Thi Nói

775 Trần Thị Thắm Tiếng Anh căn bản 2 (K2015) GENG0402 DH18CT01 DN81 50 27/05/2019 2 NK XH

776 Hồ Lệ Hằng Tiếng Anh căn bản 3 (K2015) GENG0403 DH18CT01 DN82 48 13/04/2019 5 NK XH

777 Nguyễn Thị Lan Hương Tiếng Anh căn bản 4 (K2015) GENG0404 DH18CT01 DN83 54 07/06/2019 2 NK XH

778 Nguyễn Thị Lan Hương Tiếng Anh Nâng cao 1 (K2015) GENG0405 DH18CT01 DN84 52 09/04/2019 5 NK XH

779 Nguyễn Thị Kiều Miên Tiếng Anh Nâng cao 2 (K2015) GENG0406 DH18CT01 DN85 48 12/04/2019 5 NK XH

780 Trần Anh Thục Đoan Luật lao động GLAW4202 DH15CT01 CT51 99 10/04/2019 5 NK XH

781 Dương Thị Ngọc Dung Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18CT01 CT81 80 11/04/2019 5 NK XH

782 Nguyễn Thị Thanh Hà Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18DN01 DN81 60 11/04/2019 5 NK XH

783 Dương Thị Ngọc Dung Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18DN02 DN82 37 11/04/2019 5 NK XH

784 Nguyễn Thị Thanh Thủy Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18XH01 XH81 60 11/04/2019 5 NK XH

785 Dương Thị Ngọc Dung Những NLCB CN Mac - Lênin (P1) POLI1201 DH18XH02 XH82 36 11/04/2019 5 NK XH

786 Trần Duy Mỹ Đường lối CM của Đảng CSVN POLI2301 DH17CT01 CT71 80 23/05/2019 3 NK XH

787 Lê Thị Bích Nga Đường lối CM của Đảng CSVN POLI2301 DH17DN01 DN71 79 23/05/2019 3 NK XH

788 Hoàng Xuân Sơn Đường lối CM của Đảng CSVN POLI2301 DH17DN03 DN73 77 23/05/2019 3 NK XH

789 Đinh Thị Nguyệt Nga Đường lối CM của Đảng CSVN POLI2301 DH17XH01 XH71 95 23/05/2019 3 NK XH

790 Huỳnh Phẩm Dũng Phát Địa lý các nước ĐNA SEAS2202 DH17DN01 DN71 60 08/04/2019 5 NK XH

791 Huỳnh Phẩm Dũng Phát Địa lý các nước ĐNA SEAS2202 DH17DN03 DN73 49 08/04/2019 5 NK XH

792 Nguyễn Đức Vinh Kinh tế học đại cương SEAS2301 DH17XH01 XH71 92 14/05/2019 1 NK XH

793 Đàng Năng Hòa Tôn giáo các nước ĐNA SEAS3202 DH17DN01 DN71 60 10/04/2019 5 NK XH

794 Đàng Năng Hòa Tôn giáo các nước ĐNA SEAS3202 DH17DN03 DN73 47 10/04/2019 5 NK XH

795 Lý Quyết Tiến Các TC quốc tế và KV ở ĐNA SEAS3210 DH16DN01 DN61 76 22/05/2019 2 NK XH Nộp tiểu luận

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

796 Nguyễn Thị Kim Yến Đông Nam á lục địa SEAS3211 DH16DN01 DN61 77 24/05/2019 5 NK XH Nộp tiểu luận

797 Lý Quyết Tiến Du lịch Đông Nam á SEAS3303 DH16DN01 DN61 81 26/05/2019 3 NK XH Nộp tiểu luận

798 Đặng T.Quốc Anh Đào Người Hoa ở ĐNA SEAS4202 DH15DN01 DN51 53 15/05/2019 2 NK XH Nộp tiểu luận

799 Nguyễn Thị Tâm Anh Nghệ thuật ĐNA (Lịch sử NTĐNA) SEAS4209 DH17DN01 DN71 60 25/05/2019 3 NK XH Nộp tiểu luận

800 Nguyễn Thị Tâm Anh Nghệ thuật ĐNA (Lịch sử NTĐNA) SEAS4209 DH17DN03 DN73 55 25/05/2019 3 NK XH Nộp tiểu luận

801 Đàng Năng Hòa Văn hóa Chăm ở Đông Nam á SEAS4216 DH15DN01 DN51 58 09/04/2019 5 NK XH

802 Nguyễn Văn Sơn Hội nhập kinh tế khu vực ĐNA SEAS4301 DH15DN01 DN51 55 13/05/2019 4 NK XH

803 Lê Thị Hạnh Xã hội học về giới SOCI1204 DH18XH01 XH81 60 10/04/2019 5 NK XH Nộp tiểu luận

804 Lê Thị Hạnh Xã hội học về giới SOCI1204 DH18XH02 XH82 27 10/04/2019 5 NK XH Nộp tiểu luận

805 Lê Minh Tiến Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18CT01 CT81 80 09/06/2019 2 NK XH

806 Bùi Nhựt Phong Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18DN01 DN81 60 09/06/2019 2 NK XH

807 Lê Minh Tiến Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18DN02 DN82 40 09/06/2019 2 NK XH

808 Đỗ Hồng Quân Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18XH01 XH81 60 09/06/2019 2 NK XH

809 Đỗ Hồng Quân Xã hội học đại cương (NMXHH) SOCI1301 DH18XH02 XH82 41 09/06/2019 2 NK XH

810 Nguyễn Thụy Diễm Hương Phát triển cộng đồng SOCI2304 DH17XH01 XH71 83 18/05/2019 2 NK XH

811 Lâm Thị Ánh Quyên Xã hội học lối sống SOCI3201 DH16XH01 XH61 47 13/05/2019 2 NK XH

812 Đỗ Hồng Quân XHH truyền thông đại chúng SOCI3205 DH17XH01 XH71 87 16/05/2019 5 NK XH

813 Bùi Nhựt Phong Xã hội học nông thôn SOCI3208 DH15CT01 CT51 72 13/05/2019 3 NK XH

814 Phạm Gia Trân Dân số học SOCI3212 DH18CT01 CT81 71 08/04/2019 5 NK XH

815 Nguyễn Thụy Diễm Hương XHH phát triển SOCI3213 DH15XH01 XH51 82 16/05/2019 2 NK XH

816 Nguyễn Xuân Nghĩa Các lý thuyết XHH hiện đại SOCI3310 DH16XH01 XH61 48 17/05/2019 5 NK XH Nộp tiểu luận

817 Nguyễn Xuân Nghĩa Xã hội học tôn giáo SOCI4204 DH15XH01 XH51 81 14/05/2019 5 NK XH

818 Huỳnh Minh Hiền An sinh xã hội SWOR1302 DH18XH01 XH81 60 07/06/2019 5 NK XH

819 Huỳnh Minh Hiền An sinh xã hội SWOR1302 DH18XH02 XH82 40 07/06/2019 5 NK XH

820 Phan Thị Mai Quyên Tham vấn cơ bản SWOR2304 DH16XH01 XH61 50 21/05/2019 1 NK XH

STT GIẢNG VIÊN TÊN MH MÃ MH LỚP NHÓM SỈ SỐ NGÀY THICA

THIĐĐT KHOA GHI CHÚ

821 Huỳnh Minh Hiền Lý thuyết Công tác xã hội SWOR2305 DH17CT01 CT71 64 17/05/2019 4 NK XH

822 Trần Tử Vân Anh PP nghiên cứu trong CTXH SWOR2306 DH17CT01 CT71 67 31/05/2019 3 NK XH Nộp tiểu luận

823 Thực tập Phát triển cộng đồng SWOR2602 DH17CT01 CT71 61 XH Khoa tổ chức thi

824 Bùi Nhựt Phong Chính sách xã hội SWOR3204 DH16XH01 XH61 46 15/05/2019 3 NK XH

825 Nguyễn Thị Nhẫn Công tác xã hội cá nhân SWOR3301 DH17CT01 CT71 61 19/05/2019 4 NK XH

826 Nguyễn Thụy Diễm Hương Quản lý dự án xã hội SWOR3303 DH16CT01 CT61 39 14/05/2019 3 NK XH

827 Nguyễn Kim Thanh CTXH với người khuyết tật SWOR3307 DH16CT01 CT61 37 16/05/2019 1 NK XH

828 Thực tập CTXH cá nhân SWOR3602 DH16CT01 CT61 39 XH Khoa tổ chức thi

829 Thực tập CTXH nhóm SWOR3603 DH16CT01 CT61 36 XH Khoa tổ chức thi

830 Huỳnh Minh Hiền Công tác xã hội với gia đình SWOR4213 DH15CT01 CT51 75 18/05/2019 5 NK XH

831 Nguyễn Thụy Diễm Hương Biện hộ trong CTXH SWOR4214 DH15CT01 CT51 77 15/05/2019 2 NK XH

832 Đại cương văn hóa VN (CSVHVN) VIET1202 DH18DN01 DN81 60 NK XH Phòng Khảo thí tổ chức thi

833 Đại cương văn hóa VN (CSVHVN) VIET1202 DH18DN02 DN82 46 NK XH Phòng Khảo thí tổ chức thi

Ghi chú: Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 18 tháng 3 năm 2019

1/ Thời gian KT. TRƯỞNG PHÒNG

Ca 1: bắt đầu lúc 7g00 PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

Ca 2: bắt đầu lúc 9g30

Ca 3: bắt đầu lúc 13g00 (đã ký)

Ca 4: bắt đầu lúc 15g30

Ca 5: bắt đầu lúc 18g00 Lê Thị Vũ Anh

2/ Địa điểm

BD: 68 Lê Thị Trung, Bình Dương

MTL: Số 2 Mai Thị Lựu, Phường Đakao, Quận 1, TP.HCM

NK: 371 Nguyễn Kiệm, Phường 3, Quận Gò Vấp, TP.HCM

VVT: Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3, TP.HCM

Ghi chú:

- Môn Hệ thống thông tin kế toán 1 (ACCO3315) sinh viên xem danh sách thi, ca thi và địa điểm thi cụ thể tại mục

Tin tức – sự kiện trên trang Web của khoa Kế toán – Kiểm toán http://v1.ou.edu.vn/ktkt/Pages/tin-tuc.aspx.

- Các môn thi do Phòng Khảo thí tổ chức thi sinh viên xem ngày thi, ca thi và địa điểm thi cụ thể tại mục

Thông báo trên trang Web của Phòng Khảo thí http://www.ou.edu.vn/ttkt/Pages/tin-thong-bao.aspx