LỊCH HỌC KỲ I KHÓA 2011B- NĂM HOC 2011-2012...
Transcript of LỊCH HỌC KỲ I KHÓA 2011B- NĂM HOC 2011-2012...
TfTRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
LỊCH HỌC KỲ I – KHÓA 2011B- NĂM HOC 2011-2012
Chuyên ngành : Khoa học và kỹ thuật vật liệu (Kim loại)
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
1
MSE6010 Kỹ thuật đặc trưng vật liệu
3
GS Đỗ Minh Nghiệp
PGS Nguyễn Anh Tuấn
PGS. Nguyễn Hồng Liên
01224246007
38680787
0912.636.497
Thứ 5, tiết 10,11,12 12/10-
20/02/12 402-B1
Học chung
cả thạc sĩ
Khoa học và
Kỹ thuật
2 MSE6020 Khoa học vật liệu nâng cao 3
PGS Nguyễn Văn Chi
GS Thân Đức Hiền
PGS Bùi Chương
0975262642
38680787
0903446055
Thứ 4, tiết 10,11,12 12/10-
20/02/12 402-B1
3 MSE6030 Tổng hợp và chế tạo vật liệu 3
GS Nguyễn Khắc Xương
PGS Nguyễn Văn Hiếu
PGS Phan Minh Ngọc
0904127074
38680787
0912339919
Thứ 5, tiết 7,8,9 12/10-
20/02/12 402-B1
4 MSE6040 Mô hình hóa và mô phỏ
3
TS Đinh Văn Hải
GS Nguyễn Trọng Giảng
PGS Phạm Khắc Hùng
0902158808
0903259971
38681572
Thứ 4, tiết 7,8,9 12/10-
20/02/12 402-B1
5 MSE6050 Truyền nhiệt, chuyển khố
chuyển chất 3
PGS Đào Hồng Bách
PGS Nguyễn Hữu Dũng
0974027794
0905467163 Thứ 5, tiết 4,5,6
12/10-
20/02/12
Học tại
bộ môn
Danh cho
thạc sĩ Kỹ
thuật
Chuyên ngành: Khoa học và kỹ thuật vật liệu Điện tử
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
1
IMS6020 Cơ học lượng tử ứng dụng 3
PGS. TS. Đỗ Phương
Liên 913034716
Thứ 6 tiết 8, 9, 10,
11
12/10-
20/02/12
404,
Viện
ITIMS
2 IMS6040 Vật lý chất rắn nâng cao 3 PGS. TS. Nguyễn Phúc
Dương 915527063 Thứ 6 tiết 2, 3, 4, 5s
12/10-
20/02/12
404,
Viện
ITIMS
3 MSE6020 Khoa học vật liệu nâng cao 3
PGS Nguyễn Văn Chi
GS Thân Đức Hiền
PGS Bùi Chương
0975262642
38680787
0903446055
Thứ 4, tiết 10,11,12 12/10-
20/02/12
402-
B1 Học cùng
Khoa học và
kỹ thuật vật
liệu (Kim
loại)
4 MSE6010 Kỹ thuật đặc trưng vật liệu 3 GS Đỗ Minh Nghiệp
PGS Nguyễn Anh Tuấn
01224246007
38680787 Thứ 5, tiết 10,11,12
12/10-
20/02/12
402-
B1
5 MSE6030 Tổng hợp và chế tạo vật liệu 3
GS Nguyễn Khắc Xương
PGS Nguyễn Văn Hiếu
PGS Phan Minh Ngọc
0904127074
38680787
0912339919
Thứ 5, tiết 7,8,9 12/10-
20/02/12
402-
B1
6
Chuyên ngành: Vật lý kỹ thuật
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ
Lịch học cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
1 PH6030 Các phương pháp phân tích
vật lý 3 Phạm Ngọc Nguyên 0912441094 Thứ 3, Tiết 7,8,9
12/10-
20/02/12 402-B1
2 PH6040 Tin học vật lý II 3 Phạm Khắc Hùng 0913035541 Thứ 2, Tiết 7,8,9 12/10-
20/02/12 402-B1
3 PH6010 Vật lý hiện đại 3 Nguyễn Huyền Tụng 0904187029 Thứ 2, Tiết 10,11,12 12/10-
20/02/12 402-B1
4 NST6010 Khoa học nano: cơ sở và
ứng dụng 3
Phạm Thành Huy
Đỗ Vân Nam 0912014929 Thứ 3, Tiết 10,11,12
12/10-
20/02/12 402-B1
Chuyên ngành: Toán tin
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ
Lịch học cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
1 MI6020 Các phép tính toán tử 3 Lê Hùng Sơn 01665440190 Thứ 4, Tiết 4,5,6 12/10-
20/02/12 402-B1 Danh
cho thạc
sí khoa
học
2 MI6010 Đại số ứng dụng 3 Phan Trung Huy 0914362963 Thứ 6, Tiết 3, 4,5 12/10-
20/02/12 402-B1
3 MI6030 Lý thuyết tối ưu 3 Nguyễn Thị Bạch Kim 0987658371 Thứ 4, Tiết 1,2,3 12/10-
20/02/12 402-B1
4 MI6040 Thống kê nhiều chiều 3 Tống Đình Quỳ 0913022373 Thứ 3, Tiết 3, 4,5 12/10-
20/02/12 402-B1
Chuyên ngành: Cơ khí động lực (Thạc sĩ khoa học)
Mã học
phần
Số
TC Lớp môn tín chỉ
Th
ứ Tiết
Phòng
học Giảng viên Điện thoại liên hệ
Ghi chú
TE6421 3 Kỹ thuật điều khiển thủy khí
ứng dụng 2 4,5,6
303-
B1
PGS.TS. Ngô Sỹ
Lộc 0912355576
TE6020 3 Nhiên liệu thay thế dùng cho
động cơ đốt trong 6 1,2,3 C15B
PGS.TS. Lê Anh
Tuấn 0904702438
TE6230 3 Động lực học hướng chuyển
động và điều khiển của ô tô 3 3,4,5 C7B
PGS. TS. Nguyễn
Khắc Trai 0912020840
TE6220 3 Hệ thống truyền lực ô tô 5 4,5,6 C7B PGS.TS. Nguyễn
Trọng Hoan 0913306079
Chuyên ngành: Cơ khí động lực (Thạc sĩ kỹ thuật)
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Tên cơ
quan
Số ĐT liện
hệ
CQ/DĐ
Lịch học cụ
thể
giờ/ thứ/ Số
buổi
Thời gian học
Từ ngày,
Đến ngày
Phòng học
1 TE6421 Kỹ thuật điều khiển
thủy khí ứng dụng 3
PGS.TS. Ngô Sỹ
Lộc
ĐHBK
HN 0912355576
Thứ 7, CN,
học cả ngày
07/1/2012-
21/1/2012 201-B1
2 TE6020
Nhiên liệu thay thế
dùng cho động cơ đốt
trong
3 PGS.TS. Lê Anh
Tuấn
ĐHBK
HN 0904702438
Thứ 7, CN,
học cả ngày
16/12/2011-
31/12/2011 202-B1
3 TE6230
Động lực học hướng
chuyển động và điều
khiển của ô tô
3 PGS. TS. Nguyễn
Khắc Trai
ĐHBK
HN 0912020840
Thứ 7, CN,
học cả ngày 16/11-30/11/2011
4 TE6220 Hệ thống truyền lực ô
tô 3
PGS.TS. Nguyễn
Trọng Hoan
ĐHBK
HN 0913306079
Thứ 7, CN,
học cả ngày 1/12-15/12/2011
Chuyên ngành: Công nghệ vật liệu Dệt may
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
TEX6060 Công nghệ may hiện đại-1-11 (BKKH01)
3 PGS. TS. Trần Bích Hoàn 09 12 58 97 89 3 5, 6 12/10-20/02/12 301-B1
Thạc sĩ
khoa
học
TEX6040 Kỹ thuật mới trong công nghệ hoàn tất Dệt May-1-11 (BKKH01)
3 PGS. TS. Hoàng Thị Lĩnh 09 83 98 58 99 3 3, 4 12/10-20/02/12 301-B1
TEX6050 Kỹ thuật mới trong thiết kế trang phục-1-11 (BKKH01)
2 PGS.TS Ngô Chí Trung 09 13 38 22 55 2 5, 6 12/10-20/02/12 301-B1
TEX6030 Tiến bộ kỹ thuật trong công nghệ dệt-1-11 (BKKH01)
4 PGS.TS. Trần Minh Nam 043 563 3702 4 5, 6 12/10-20/02/12 301-B1
TEX6020 Tiến bộ kỹ thuật trong công nghệ sợi-1-11 (BKKH01)
2 TS. Nguyễn Minh Tuấn 09 04 19 77 99 2 3, 4 12/10-20/02/12 301-B1
TEX6010 Xơ dệt mới-1-11 (BKKH01) 4 PGS. TS. Vũ Thị Hồng
Khanh 09 03 44 63 18 4 3, 4 12/10-20/02/12 301-B1
Chuyên ngành: Kỹ thuật môi trường
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
EV6011 Quá trình cơ bản trong 3 PGS.TS Nguyễn Ngọc 04.38681686/ 5 7,8,9 12/10- 303-B1 Danh
công nghệ môi trường Lân 0903225372 20/02/12 cho
Thạc sĩ
khoa
học
EV6021 Vi hóa sinh ứng dụng trong
môi trường 3 TS. Đặng Minh Hằng
04.38681686/
0973997786 5 10,11,12
12/10-
20/02/12 303-B1
EV6051 Hoá học môi trường
2 TS. Nghiêm Trung Dũng 38681686/
0912238486 4 11,12
12/10-
20/02/12 303-B1
EV6101 Kỹ thuật phản ứng
2 PGS.TS Ngô Thị Nga 38684849/số lẻ
42 0904238873 4 9,10
12/10-
20/02/12 303-B1
EV6031 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm
không khí 3 TS. Nghiêm Trung Dũng
38681686/
0912238486 2 7,8,9
12/10-
20/02/12 303-B1
EV6041 Kỹ thuật xử lý nước thải
3 PGS.TS Đặng Xuân
Hiển
04.38681686/
0912056259 2 10,11,12
12/10-
20/02/12 303-B1
EV6011 Quá trình cơ bản trong công
nghệ môi trường 3 PGS.TS Nguyễn Ngọc Lân
04.38681686/
0903225372
8h sáng thứ bảy, 9
buổi
Từ 05/11 đến
31/12/11 303-B1
Danh
cho
Thạc sĩ
Kỹ thuật
EV6021 Vi hóa sinh ứng dụng trong
môi trường 3 TS. Đặng Minh Hằng
04.38681686/
0973997786
8h sáng thứ ba, 9
buổi
Từ 01/11 đến
27/12/11 204-B1
EV6203 Quản lý chất thải rắn và chất
thải nguy hại 3 PGS.TS Huỳnh Trung Hải 04.38681686/
0904185867
8h sáng thứ sáu, 9
buổi, trừ thứ sáu
2/12, 9/12 và
16/12/11
Từ 04/11 đến
20/01/12 204-B1
EV6031 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm
không khí 3 TS. Nghiêm Trung Dũng
38681686/
0912238486
8h sáng thứ năm, 9
buổi
Từ 03/11 đến
29/12/11 204-B1
EV6041 Kỹ thuật xử lý nước thải 3 PGS.TS Nguyễn Ngọc Lân
04.38681686/
0903225372
8h sáng thứ tư, 9
buổi, trừ 30/11 và
07/12/11
Từ 09/11 đến
11/01/12 203-B1
Triết 2 Lớp 2, Sáng thứ 2, 4, 6 từ ngày 28/11/2011-09/12/2011
Thạc sĩ
khoa
học +
Kỹ thuật
Chuyên ngành: Quản lý Tài nguyên và môi trường (Thạc sĩ kỹ thuật)
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên Điện thoại liên hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
EV6011 Quá trình cơ bản trong
công nghệ môi trường 3
PGS.TS Nguyễn
Ngọc Lân 04.38681686/
0903225372
8h sáng thứ bảy, 9
buổi
Từ 05/11 đến
31/12/11 303-B1 Học chung
KTMT+QLTN&MT
EV6203 Quản lý chất thải rắn
và chất thải nguy hại 3
PGS.TS Huỳnh
Trung Hải
04.38681686/
904185867
8h sáng thứ sáu, 9
buổi, trừ thứ sáu 2/12,
9/12 và 16/12/11
Từ 04/11 đến
20/01/12 204-B1 Học chung
KTMT+QLTN&MT
EV6233 Quan trắc môi trường
2 PGS.TS Huỳnh
Trung Hải
04.38681686/
904185867
8h sáng thứ ba, 6
buổi; trừ thứ ba
13/12/11
Từ 29/11 đến
10/01/12 203-B1
EV6253 Đánh giá tác động môi
trường và rủi ro sinh
thái
2 TS. Trịnh Thành
04.38681686/
0913228941
8h sáng thứ hai, 6
buổi, trừ thứ hai
28/11, 5/12, 12/12/11
Từ 31/10 đến
26/12/11 203-B1
EV6213 Quản lý chất lượng
môi trường nước 2 TS. Trịnh Thành
04.38681686/
0913228941
8h sáng thứ năm, 6
buổi; trừ thứ năm
15/12/11
Từ 01/12 đến
12/01/12 202-B1
EV6223 Quản lý chất lượng
môi trường không khí 2
TS. Nguyễn Đức
Quảng
04.38681686/
01233458781
8h sáng thứ tư, 6
buổi, trừ thứ tư 30/11,
7/12, 14/12/11
Từ 02/11 đến
28/12/11 205-B1
EV6243 Quản lý tài nguyên và
môi trường 2
PGS.TS
Trần Văn Nhân
04.38681686/
0903444741
8h sáng thứ 2,3,4,5,6;
14h chiều thứ sáu
Từ 12/12 đến
16/12/11 205-B1
Chuyên ngành: Kỹ thuật hạt nhân
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
NE6010 Vật l{ nơtron 3 TS. Trần Kim Tuấn 04.3623 1449 Thứ 6
Tiết 2
đến tiết
5 12/10-20/02/12
401 – C10
NE6210 Phản ứng hạt nhân 3 TS. Nguyễn Tuấn Khải 04.3623 1449 Thứ 3
Tiết 8
đến tiết
11 12/10-20/02/12
401 - C10
NE6050
An toàn lò phản ứng hạt
nhân 3 Prof. Hiroshi Ujita 04.3623 1449
Khóa học chia thành 3 đợt (12
buổi): 12/10 đến 13/10; 1/11 đến
4/11 và 13/12 đến 16/12; học từ 8h15
đến 11h30.
401 - C10
Chuyên ngành: Công nghệ thực phẩm
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
BF6211 Cấu trúc thực phẩm-1-11
(BKKH01) 3
TS. Phan Thanh Tâm
TS. Lương Hồng Nga
0982301067
0912379950 5 4,5,6
12/10-20/02/12 401-B1
Danh
cho
Thạc sĩ
Khoa
học và
Kỹ
thuật
BF6212 Chất thơm thực phẩm-1-
11 (BKKH01) 3 PGS. Lê Thanh Mai 093525621 4 1,2,3
12/10-20/02/12 401-B1
BF6214 Độc tố thực phẩm-1-11
(BKKH01) 2
PGS. Lâm Xuân Thành 0904199401 5 2,3 12/10-20/02/12 401-B1
BF6219
Động học các quá trình
sinh học thực phẩm-1-11
(BKKH01)
2 PGS. Phạm Thu Thủy
PGS. Lê Thanh Mai
0912289183
0913525621 3 2,3 12/10-20/02/12 401-B1
BF6213
Tiêu chuẩn hoá chất lượng
thực phẩm-1-11
(BKKH01)
2 PGS. Nguyễn Duy
Thịnh 09133149796 3 4,5 12/10-20/02/12 401-B1
BF6114 Xử lý số liệu thực nghiệm-
1-11 (BKKH01) 2
GS. Hà Duyên Tư 0912031984 6 2,3 12/10-20/02/12 401-B1
BF6215 Bảo quản thực phẩm 2 PGS. Hà Văn Thuyết
TS. Phan Thanh Tâm
TS. Hồ Phú Hà
0912022230
0982301067
0914778735
Thứ 2, 4, 6, 7; 14h
-17h (6 buổi)
Từ 07/01 đến
12/01 204-B1
Danh
cho
Thạc sĩ
Kỹ
thuật BF6122 Phát triển sản phẩm 2 PGS. Nguyên Thị Minh
Tú 0912573366
Thứ 3, 14h00 –
17h00 (6 buổi)
6/12/11-
10/01/12 204-B1
Chuyên ngành: Công nghệ sinh học
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
BF6111
Các quá trình Công nghệ
Vi sinh vật-1-11
(BKKH01)
3 PGS. Nguyễn Văn Cách 0983299185 6 4,5,6 12/10-20/02/12
401-B1 Danh
cho
Thạc sĩ
Khoa
học và
Kỹ
thuật
BF6121 -1-11
(BKKH01)
2 GS. Hoàng Đình Hòa 0912762449 2 2,3
12/10-20/02/12 401-B1
BF6112 Động học enzym-1-11
(BKKH01) 2
GS. Đặng Thị Thu 0904251721 2 4,5 12/10-20/02/12 401-B1
BF6113
Kỹ thuật thu hồi và hoàn
thiện sản phẩm-1-11
(BKKH01)
3 TS. Lê Thanh Hà
PGS. Quản lê Hà
0904831516
0989081067 4 4,5,6 12/10-20/02/12 401-B1
BF6114 Xử lý số liệu thực nghiệm-
1-11 (BKKH01) 2
GS. Hà Duyên Tư 0912031984 6 2,3 12/10-20/02/12
401-B1
Học chung
CNTP
Chuyên ngành: Sư phạm kỹ thuật
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ
Thứ
Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
1 ED6010
Toán ứng dụng 3 PGS. Trần Việt Dũng 0904127337
8h sáng thứ 3 và
thứ 6 ( 9 buổi) 18/10 -15/11/11
201 – B1
Lớp
SPKT
chung
2 ED6050 Lý luận dạy học các môn
KT chuyên ngành 3 TS. Lê Thanh Nhu 0912172457 8h sáng thứ 2, 4 và
thứ 5 (9 buổi) 17/10 -7/11/11
205-B1
3 ED6060 Phương pháp luận nghiên
cứu khoa học công nghệ 3 GS. Nguyễn Xuân Lạc 0903254127
14h chiều thứ 4 và
thứ 6 (9 buổi) 23/11 -21/12/11 302-B1
4 ED6020 Lý luận và công nghệ dạy
học hiện đại 3 GS. Nguyễn Xuân Lạc 0903254128
14g 30 chiều thứ 4
và thứ 6 (9 buổi) 4/1 đến 15/2/12 302-B1
5 ED6150 Đánh giá trong giáo dục 3 PGS. Trần Khánh Đức 0913584171
8h sáng thứ 2, 3 và
thứ 7 ( 9 buổi) 22/11 -06/12/11 202-B1
Lớp
Quản lý
và đào
tạo nghề 6 ED6080 Sư phạm dạy nghề so sánh 3
PGS. Nguyễn Tiến Đạt 01299463242 8h sáng thứ 2, 4 và
thứ 6 ( 9 buổi) 12/12 -30/12/11 Đang cập nhật
Chuyên ngành: Công nghệ thông tin (Thạc sĩ Khoa học)
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
IT6060
Các hệ cơ sở dữ liệu tiên
tiến-1-11 2 PGS. Nguyễn Kim Anh 0906072435 5 5,6
12/10-20/02/12 403-B1 Danh
cho
thạc sĩ
khoa
học IT6030
Kiến trúc máy tính tiên
tiến -1-11 2
TS. Nguyễn Kim
Khánh 0913585533 4 2,3 12/10-20/02/12
403-B1
IT6020
Nguyên lý các ngôn ngữ
lập trình 2 TS. Nguyễn Hữu Đức 0975651915 6 3,4
12/10-20/02/12 403-B1
IT6040
Nguyên lý và mô thức
phát triển hệ phân tán 2 GS. Nguyễn Thúc Hải 0904188745 3 3,4
12/10-20/02/12 403-B1
IT6010
Phân tích và thiết kế thuật
toán 2
PGS. Nguyễn Đức
Nghĩa 0903210111 3 5,6
12/10-20/02/12 403-B1
IT6050 Trí tuệ nhân tạo nâng cao 2 TS. Lê Thanh Hương 0904674102 2 3,4 12/10-20/02/12 403-B1
SS6010 Triết học 2
Chuyên ngành: Công nghệ thông tin (Thạc sĩ Kỹ thuật)
Stt Mã học
phần Môn học
Số
TC Tên CBGD Tên cơ quan Số ĐT liên hệ
Lịch học cụ
thể
giờ/thứ/số
buổi
Thời gian học (từ ngày…đến ngày...) Phòng học
1 IT601
0
Phân tích và thiết
kế thuật toán 2
TS. Nguyễn
Khanh Văn Viện CNTT & TT -
ĐHBK Hà Nội 0904855316
18h thứ 2
hàng tuần Từ 7/11 - 19/12/2011 (trừ tối 28/11) 404 -B1
2 IT602
0
Nguyên lý các
ngôn ngữ lập trình 2
PGS. Huỳnh
Quyết Thắng Viện CNTT & TT -
ĐHBK Hà Nội 0913536752
18h thứ 5
hàng tuần Từ 3/11 - 22/12/2011 (trừ tối 29/11) 404-B1
3 IT603
0
Kiến trúc máy tính
tiên tiến 2
TS. Nguyễn Hồng
Quang Viện CNTT & TT -
ĐHBK Hà Nội 0978813688
18h thứ 3
hàng tuần
31/10/2011; từ 7/9 - 20/12/2011 (trừ
tối 29/11) 404-B1
4 IT604
0
Nguyên lý và mô
thức PT hệ phân
tán
2 TS. Hà Quốc
Trung Viện CNTT & TT -
ĐHBK Hà Nội 0912867575
18h thứ 6
hàng tuần Từ 4/11- 16/12/2011 404-B1
5 IT605
0
Trí tuệ nhân tạo
nâng cao 2
TS. Lê Thanh
Hương Viện CNTT & TT -
ĐHBK Hà Nội 0904674102
18h thứ 4
hàng tuần Từ 2/11- 21/12/2011 (trừ tối 23/11) 404-B1
6 IT606
0
Các hệ CSDL tiên
tiến 2
PGS. Nguyễn Thị
Kim Anh Viện CNTT & TT -
ĐHBK Hà Nội 0906072435
8h thứ 7
hàng tuần từ 5/11 - 3/12/2011 403-B1
7 IT617
1
Các mô hình và
kiến trúc hệ thống
thông tin quản lý
3 TS. Tạ Tuấn Anh TTCNTT-Viện Khoa
học VN 0983984775
18h thứ 2 -
thứ 6 Từ 23 - 30/12/2011 404-B1
8 Triết học 18h tối thứ
2,3,4,5 từ 22/11 - 29/11/2011 205-B1
Chuyên ngành: Kỹ thuật máy tính và truyền thông(Thạc sĩ Khoa học) TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số Giảng viên Điện thoại liên Thứ Tiết học Thời gian Địa điểm Ghi chú
TC hệ Từ ngày...
Đến ngày
IT6030 Kiến trúc máy tính tiên
tiến -1-11 2
TS. Nguyễn Kim
Khánh 0913585533 4 2,3 12/10-20/02/12
403-B1
Học chung
CNTT KH
Danh
cho
thạc sĩ
khoa
học
IT6040 Nguyên lý và mô thức
phát triển hệ phân tán 2 GS. Nguyễn Thúc Hải 0904188745 3 3,4
12/10-20/02/12
403-B1
Học chung
CNTT KH
IT6340 Nhận dạng 2
PGS. Nguyễn Linh
Giang 0912725672 5 2,3
12/10-20/02/12 403-B1
IT6310
Thiết kế bộ lọc số và
phân tích phổ 3 PGS. Trịnh Văn Loan 0903277732 4 4,5,6
12/10-20/02/12 403-B1
IT6320 Truyền thông số 3 PGS. Đặng Văn Chuyết 0903289551 6 2,3,4 12/10-20/02/12
301-B1
SS6010 Triết học 2
Chuyên ngành: Kỹ thuật máy tính và truyền thông(Thạc sĩ Kỹ thuật)
Stt
Mã
học
phần
Môn học Số
TC Tên CBGD
Tên cơ
quan
Số ĐT liên
hệ
Lịch học cụ
thể (giờ/thứ
)
Thời gian học (từ
ngày…đến
ngày...)
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phòng
học
1 IT6030 Kiến trúc máy
tính tiên tiến 2
TS. Nguyễn Kim
Khánh
Viện CNTT
& TT -
ĐHBK Hà
Nội
0913585533 18h thứ 2
Từ 31/10 -
19/12/2011 (trừ tối
28/11)
Học cùng CNTT
Hàng tuần 403-B1
2 IT6310 Thiết kế bộ lọc số
& phân tích phổ 3
PGS. Trịnh Văn
Loan
Viện CNTT
& TT -
ĐHBK Hà
Nội
0903277732 18h thứ 4
Từ 2/11-
21/12/2011 (trừ tối
23/11)
Hàng tuần 403-B1
3 IT6320 Truyền thông số 3 TS. Ngô Quỳnh
Thu
Viện CNTT
& TT -
ĐHBK Hà
Nội
0912528824 18h thứ 3 Từ 6/12/2011-
17/1/2012 Hàng tuần 403-B1
4 IT6040
Nguyên lý và mô
thức PT hệ phân
tán
2 TS. Hoàng Minh
Thức
Viện CNTT
& TT -
ĐHBK Hà
Nội
0913563745 18h thứ 5
Từ 3/11 -
22/12/2011 (trừ tối
29/11)
Hàng tuần 403-B1
5 IT6313 Nhận dạng 2 TS. Nguyễn Linh
Giang
Viện CNTT
& TT -
ĐHBK Hà
Nội
0912725672 18h thứ 6 Từ 4/11-
16/12/2011 Hàng tuần 403-B1
6 IT6210 Web và các dịch
vụ thế hệ mới 3
TS. Phạm Huy
Hoàng
Viện CNTT
& TT -
ĐHBK Hà
Nội
01689904184 18h thứ 2 -
thứ 6 Từ 23 - 30/12/2011 Cuốn chiếu 403-B1
7 Triết học 18h tối thứ
2,3,4,5 từ 22/11 - 29/11/2011 205-B1
Chuyên ngành: Chế tạo máy
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
ME6330
Các phương pháp xác
định độ chính xác gia
công -1-11 (BKKH01)
2 GS. Trần Văn Địch 0912 150572 2 5.6
12/10-20/02/12
302-B1
Danh
cho
Khoa
học
ME6350
Hệ thống đo lường tự
động trong chế tạo cơ khí
-1-11 (BKKH01)
2 TS. Nguyễn Văn Vinh 913022190 6 3.4
12/10-20/02/12
302-B1
ME6340
Lý thuyết biến dạng dẻo
kim loại -1-11 (BKKH01) 2 PGS. Phạm Văn Nghệ 0903 408978 5 5.6
12/10-20/02/12 302-B1
ME6320
Lý thuyết tạo hình bề
mặt -1-11 (BKKH01) 2 TS. Bùi Ngọc Tuyên 0904 180428 4 3.4
12/10-20/02/12 302-B1
ME6310
Ma sát trong kết cấu-1-
11 (BKKH01) 2 PGS. Phạm Văn Hùng
0913 359081 4 5.6
12/10-20/02/12 302-B1
ME6360
Mô hình hóa robot và hệ
cơ điện tử -1-11
(BKKH01)
2 PGS. Phan Bùi Khôi 0913 525160 3 3.4
12/10-20/02/12 302-B1
Học chung
CTM+Cơ
điện tử
ME6310 Ma sát trong kết cấu- 2 PGS. Phạm Văn Hùng 0913 359081 Các ngày thứ 3, 18/10-21/10 202-B1
Danh
cho Kỹ
thứ 5, thứ 6
thuật
ME6320 Lý thuyết tạo hình bề
mặt 2 GS. Bành Tiến Long 0903 463737
Cả ngày
12/12-16/12
302-C1
ME6330
Các phương pháp xác
định độ chính xác gia
công
2 GS. Trần Văn Địch 0912 150572
Chiều thứ 4 từ
14h30
1/11-8/12
204-B1
ME6340 Lý thuyết biến dạng dẻo
kim loại 2 PGS. Nguyễn Đắc Trung
0913 059227
Các buổi chiều
21/11- 25/11
202-B1
ME6350 Hệ thống đo lường tự
động trong chế tạo cơ khí 2
TS. Nguyễn Thị Phương
Mai 0913 345972
Cả ngày
15/11-18/11 -Thứ 3 , 5 phòng 205-B1 -Thứ 4,6 phòng 302-C1
ME6360 Mô hình hóa robot và hệ
cơ điện tử 2 PGS. Phan Bùi Khôi 0913 525160
Chiều thứ 2, chiều
thứ 3, sáng thứ 6
10/11-20/11
204-B1
Chuyên ngành: Cơ học kỹ thuật
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
ME6120
Biến phức và các phép
biến đổi tích phân -1-11
(BKKH01)
2 GS. Phan Nguyên Di
0912 167465 2
2.3
12/10-20/02/12
302-B1
Danh
cho
thạc sĩ
Khoa
học
ME6110
Cơ học môi trường liên
tục -1-11 (BKKH01) 2 GS. Vũ Duy Quang
0913 542578 3 4.5
12/10-20/02/12 303-B1
ME6140 Dao động phi tuyến 2 GS. Nguyễn Văn Khang 0912 468423 3 2.3 12/10-20/02/12 303-B1
ME6160 Động lực học hệ nhiều
vật nâng cao -1-11 2 GS. Nguyễn Văn Khang 0912 468423 4 3.4 12/10-20/02/12 303-B1
(BKKH01)
ME6150
Mô phỏng số các hệ động
lực -1-11 (BKKH01) 2 PGS. Đinh Văn Phong 0903 200960 6 2.3
12/10-20/02/12 303-B1
ME6130
Phương pháp phần tử
hữu hạn nâng cao -1-11
(BKKH01)
2 GS. Trần Ich Thịnh 0913 307270 4 5.6
12/10-20/02/12
303-B1
Chuyên ngành: Cơ Điện tử
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
1
ME6250
Hệ thống cơ điện tử
trong máy công cụ -1-11
(BKKH01)
2 TS. Bùi Qúy Lực 0902 299339 6 5.6
12/10-20/02/12
303-B1
Danh
cho
thạc sĩ
Khoa
học 2
ME6360
Mô hình hóa robot và hệ
cơ điện tử -1-11
(BKKH01)
3 PGS. Phan Bùi Khôi 0913 525160 3 3.4
12/10-20/02/12 302-B1
Học chung
CTM+Cơ
điện tử
3 ME6260
Tự động hóa sản xuất -1-
11 (BKKH01) 2 GS. Trần Văn Địch 0912 150572 4 3.4
12/10-20/02/12 202-B1
4 ET6502 Kỹ thuật điện tử nâng
cao 2
TS. Nguyễn Văn Khang 0913 219088
Chiều thứ 2, chiều
thứ 3, chiều thứ 6
25/10-5/11
203-B1
Danh
cho
thạc sĩ
Kỹ
thuật
5 EE6412 Phân tích và điều khiển
hệ phi tuyến 2
PGS. Nguyễn Doãn
Phước 0985 117262
Bắt đầu từ 6/12
Sáng thứ 3
hàng tuần 404-C1
6 IT6230 Phân tích và thiết kế hệ
thống nhúng 2
PGS. Huznh Quyết
Thắng 0913 536752
Bắt đầu từ 29/11
Chiều thứ 3
hàng tuần 205-C1
7 ME6360 Mô hình hóa robot và hệ
cơ điện tử 2 PGS. Phan Bùi Khôi 0913 525160
Chiều thứ 2, chiều
thứ 3, sáng thứ 6
1/12-15/12
203-B1
8 ME6250 Hệ thống cơ điện tử
trong máy công cụ 2 TS. Bùi Qúy Lực 0902 299339 Các buổi sáng
19/12- 24/12
302-C1
9 ME6260 Tự động hóa sản xuất 2 GS. Trần Văn Địch 0912 150572 Chiều thứ 4 từ
14h30
14/12-18/1
201-B1
Chuyên ngành: Công nghệ Hàn
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
ME6420
Công nghệ bề mặt -1-11
(BKKH01) 2 PGS. Hoàng Tùng 0976 377348 4 5.6
12/10-20/02/12 201-B1
Danh
cho
thạc sĩ
Khoa
học và
Kỹ
thuật
ME6410
Lý thuyết quá trình luyện
kim khi hàn -1-11
(BKKH01)
2 TS. Vũ Huy Lân 0904 508268 5 3.4
12/10-20/02/12
303-B1
ME6430
Truyền nhiệt trong vật
hàn -1-11 (BKKH01) 3 TS. Nguyễn Tiến Dương 0914 362850 4 2,3,4
12/10-20/02/12 201-B1
ME6440
Tự động hóa trong sản
xuấti hàn -1-11 (BKKH01) 3
TS. Nguyễn Ngọc
Thành 0913 271824 2 1,2,3
12/10-20/02/12 303-B1
ME6450
Xử lý nhiệt trước và sau
khi hàn -1-11 (BKKH01) 2 PGS. Nguyễn Thúc Hà 0903 276801 5 5.6
12/10-20/02/12 303-B1
ME6460 Tính hàn của vật liệu kim
loại PGS. Hoàng Tùng 0976 377348 5/12-10/12
Đang cập
nhật
Danh
cho
thạc sĩ
Kỹ
thuật
Chuyên ngành: Kỹ thuật Hóa học (Thạc sĩ khoa học)
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ
Tiết
học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
CH6013
Nhiệt động kỹ thuật Hoá
học 2 PGS. TS Lê Xuân Thành 0912.931.045 2 9-10
16/10/11 -
03/02/12 403-B1
(trừ
21/11/2011)
CH6023 Động học các quá trình 2 PGS. TS Mai Xuân Kz 0913.095.268 2-7 7-12 16/10/11 - 403-B1 Thứ 7 ngày
19/11/2011
Công nghệ Hóa học 03/02/12 Thứ 2-6, từ
21-
25/11/2011
CH6033
Các phương pháp thực
nghiệm nghiên cứu cấu
trúc vật chất
2 PGS.TS Lê Văn Hiếu 0913.344443 3 9-10
16/10/11 -
03/02/12 403-B1 (trừ
22/11/2011)
CH6043
Điều khiển các quá trình
Công nghệ Hoá học 2 TS. Nguyễn Minh Hệ 0913231709 2 11-12
16/10/11 -
03/02/12 403-B1 (trừ
21/11/2011)
CH6053
Mô phỏng các quá trình
Công nghệ Hoá học 2
PGS.TS Nguyễn Thị
Minh Hiền 0912.040.349 5 9-10
16/10/11 -
03/02/12 403-B1 (trừ
24/11/2011)
CH6063 Tối ưu hoá các quá trình
Công nghệ Hoá học 2
TS. Vũ Thị Phương
Anh 0973.726.161 4 9-10
16/10/11 -
03/02/12 403-B1 (trừ
23/11/2011)
Chuyên ngành: Kỹ thuật Hóa học 1- Học ban ngày (Thạc sĩ kỹ thuật)
TT Mã
HP
Tên môn học Số
TC
Tên CBGD Tên cơ
quan
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học
cụ thể
giờ/ thứ/
Số buổi
Thời gian học
Từ ngày,
Đến ngày
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Số Tài khoản của
CBGD
Phòng học
1 CH6013
Nhiệt động kỹ thuật
Hoá học 2
PGS. TS Lê
Xuân Thành
ĐHBK
HN
0912.931.045 7h30-
11h30,
thứ 6
Từ 14/10-
18/11/2011
Hàng tuần 202-B1
2
CH6023
Động học các quá
trình Công nghệ Hóa
học
2
PGS. TS Mai
Xuân Kỳ
ĐHBK
HN
0913.095.268
7h30-
11h30,
thứ 2-7
Từ 19-
25/11/2011
Cuốn
chiếu
6160208002216
205-B1
3
CH6033
Các phương pháp
thực nghiệm nghiên
cứu cấu trúc vật chất
2
PGS. TS Lê
Văn Hiếu
ĐHBK
HN
0913.344443
7h30-
11h30,
thứ 2,4
Từ 19/12/2011
- 09/01/2012
(trừ 2/01/2012)
Hàng tuần 204-B1
4 CH6043
Điều khiển các quá
trình Công nghệ Hoá
học
2 TS. Nguyễn
Minh Hệ
ĐHBK
HN
0913231709 Cả ngày
thứ 7
Từ 22/10-
05/11/2011
Hàng tuần 203-B1
5 CH6053
Mô phỏng các quá
trình Công nghệ Hoá
học
2 PGS. TS
Nguyễn Thị
Minh Hiền
ĐHBK
HN
0912.040.349
Thứ 3,4
từ 7h30-
11h30
Từ 18/10-
02/11/2011
Hàng tuần 203-B1
6
CH6063
Tối ưu hoá các quá
trình Công nghệ Hoá
học
2
TS. Vũ Thị
Phương Anh
ĐHBK
HN
0973.726.161
13h00-
17h00,
thứ 5
8/12/2011-
12/01/2012
Hàng tuần 203-B1
7 CH6074 Xúc tác công nghiệp 2
PGS. TS
Phạm Thanh
Huyền
ĐHBK
HN 0986.986.988 13h00-
17h00,
thứ 4
Từ 12/10-
16/11/2011
Hàng tuần 201-B1
8 CH6084
Xử lý chất thải công
nghiệp 2
PGS. TS
Nguyễn Hồng
Liên
ĐHBK
HN 0912.636.497
13h00-
17h00,
thứ 3, 6
Từ 29/11/-
16/12/2011
Hàng tuần 201-B1
9 SS6011 Triết học 2
Chuyên ngành: Kỹ thuật Hóa học 2 - Học Buổi tối (Thạc sĩ kỹ thuật)
TT Mã
HP
Tên môn học Số
TC
Tên CBGD Tên cơ
quan
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học
cụ thể
giờ/ thứ/
Số buổi
Thời gian học
Từ ngày,
Đến ngày
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phòng học
1 CH6013 Nhiệt động kỹ thuật
Hoá học
2 PGS. TS Lê
Xuân Thành
ĐHBK
HN
0912.931.045 2,3,4,5,6,7 5 – 10 / 12/2011
Thứ 7 học tại
C4-303
Cuốn chiếu 201-B1
Thứ 3, ngày 06/12 P205-B1
2 CH6023 Động học các quá
trình Công nghệ Hóa
học
2 TS. Vũ Đình
Tiến
ĐHBK
HN
0934.350.437
3,4,5,6
28/12/2011-
05/01/2012 (trừ
02/01/2012)
Cuốn chiếu 301-B1
3 CH6033 Các phương pháp
thực nghiệm nghiên
cứu cấu trúc vật chất
2 PGS. TS Lê
Văn Hiếu
ĐHBK
HN
0913.344443
2,3,4,5,6 06/01-13/01-
2012
Cuốn chiếu 301-B1
4 CH6043 Điều khiển các quá
trình Công nghệ Hoá
học
2 TS. Nguyễn
Minh Hệ
ĐHBK
HN
0913231709 2,3,4,5,6 30/01-
06/02/2012
Cuốn chiếu 301-B1
5 CH6053 Mô phỏng các quá
trình Công nghệ Hoá
học
2 PGS. TS
Nguyễn Thị
Minh Hiền
ĐHBK
HN
0912.040.349
2,3,4,5,6 25/11-
02/12/2011
Cuốn chiếu 301-B1
6 CH6063 Tối ưu hoá các quá
trình Công nghệ Hoá
học
2 TS. Nguyễn
Văn Xá
ĐHBK
HN
0903.205.098
2,3,4,5,6 16/11-
23/11/2011
Cuốn chiếu 16-18/11 P401-B1
21-22/11 P204-B1
7 CH6074 Xúc tác công nghiệp 2 PGS. TS
Phạm Thanh
Huyền
ĐHBK
HN 0986.986.988 2,3,4,5,6 12-19/12/2011 Cuốn chiếu 201-B1
Thứ 3, ngày 13/12 P205-B1
8 CH6084 Xử lý chất thải công
nghiệp
2 PGS. TS
Nguyễn Hồng
Liên
ĐHBK
HN 0912.636.497
Thứ 2-6 20-27/12/2011 Cuốn chiếu 301-B1
Chuyên ngành: Hóa học (Thạc sĩ khoa học)
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
CH6011
Lý thuyết Hoá hữu cơ
hiện đại 2 PGS. TS Vũ Đào Thắng 0913.581.638 3 11-12
16/10/11 -
03/02/12 403-B1
CH6021 Hoá lý bề mặt 2 PGS. TS Trần Văn Niêm 0.983523205 4 9-10
16/10/11 -
03/02/12 401-B1
CH6031 Động hoá học và xúc tác 2
GS. TSKH Nguyễn Văn
Xuyến 438690332 6 9-10
16/10/11 -
03/02/12 403-B1
CH6041 Hoá học chất rắn 2
GS. TSKH Nguyễn Văn
Xuyến 438690332 6 11-12
16/10/11 -
03/02/12 403-B1
CH6051 Hóa học vô cơ hiện đại 2 TS. Nguyễn Kim Ngà 0913.097.079 5 11-12
16/10/11 -
03/02/12 403-B1
CH6061 Phương pháp xử lý số
liệu thực nghiệm hóa học 2 TS. Trần Thị Thúy 0977.120.602 3 9-10
16/10/11 -
03/02/12 401-B1
Chuyên ngành: Khoa học và Vật liệu (Vật liệu Phi kim) (Thạc sĩ khoa học và kỹ thuật)
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
1
MSE6010 Kỹ thuật đặc trưng vật liệu
3
GS Đỗ Minh Nghiệp
PGS Nguyễn Anh Tuấn
01224246007
38680787 Thứ 5, tiết 10,11,12
12/10-
20/02/12
402-
B1
Học chung
cả thạc sĩ
Khoa học và
Kỹ thuật
2 MSE6020 Khoa học vật liệu nâng cao 3
PGS Nguyễn Văn Chi
GS Thân Đức Hiền
PGS Bùi Chương
0975262642
38680787
0903446055
Thứ 4, tiết 10,11,12 12/10-
20/02/12
402-
B1
3 MSE6030 Tổng hợp và chế tạo vật liệu 3
GS Nguyễn Khắc Xương
PGS Nguyễn Văn Hiếu
PGS Phan Minh Ngọc
0904127074
38680787
0912339919
Thứ 5, tiết 7,8,9 12/10-
20/02/12
402-
B1
CH6015 Hóa lý bề mặt 2 PGS. TS Trần Văn Niêm 0.983523205 2 9-10
16/10/11 -
03/02/12
302-
C1
Trừ
ngay
12/12
học tại
401-
B1
CH6025 Hóa học chất rắn 2 PGS. TS Lê Xuân Thành 0912.931.045 2 11-12
16/10/11 -
03/02/12
302-
C1.
Trừ
ngay
12/12
học tại
401-
B1
Chuyên ngành: Kỹ thuật nhiệt
TT Mã HP Lớp môn tín chỉ Số
TC Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Thứ Tiết học
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa điểm Ghi chú
1 HE6010
Truyền nhiệt công
nghiệp-1-11 (BKKH01) 3
GS. TSKH. Đặng Quốc
Phú 0988681949 3,5 2÷6
04/11-4/12 404-B1
Học
chung
cả thạc
sĩ
Khoa
học và
Kỹ
thuật
2
HE6020
Phương pháp số trong
ngành nhiệt-1-11
(BKKH01)
2 PGS. TS. Hà Minh Thư 0903437089 2,4 5,6
12/10-20/02/12 Thứ 2 P 402-B1
Thứ 4 P 404-B1
3
HE6030
Phương pháp phân tích
và tính toán hiệu quả các
hệ thống nhiệt-lạnh-1-11
(BKKH01)
2 GS. TS. Phạm Văn Tùy 0912112324
4 2-6 Từ 10/10-
05/12 404-B1
3,5 2-6 Từ 07/12-
20/02/2012 204-C7
4
HE6040 Động lực học chất lưu
ứng dụng 2 GS. TS. Hoàng Bá Chư 0904127094 3,6
2÷6
(thứ 3),
8÷12
(thứ 6)
12/10-20/02/12
404-B1
5 HE6160 Phương pháp tối ưu hóa
trong lĩnh vực nhiệt-lạnh-2
PGS. TSKH. Nguyễn Văn
Mạnh 09123403310 2 2,3
12/10-20/02/12 402-B1
Danh
cho
Thạc sĩ
1-11 (BKKH01) Khoa
học
6 MA61x Quy hoạch thực nghiệm-
1-11 (BKKH01) 2 Bùi Minh Trí 01696305278 4 3÷4
30/11-04/01/12
404-B1
7 Quản lý và sử dụng hiệu
quả năng lượng 3
PGS. TS. Phạm Hoàng
Lương 0904277121
Tiết 9÷12 thứ 2,3,
4,5,6 07/11-18/11
202-B1
Danh
cho
Thạc sĩ
kỹ thuật 8 Kỹ thuật cháy nâng cao
và phòng nổ công nghiệp 3
GS. TSKH. Nguyễn Sĩ
Mão
PGS. TS. Trần Gia Mỹ
0902061940
Tiết 8÷12, thứ
3,4,6,7
7h35-11h50 thứ
5,6
1/11-06/11
20/10-28/10
202-B1
Chuyên ngành: Kỹ thuật điện (Thạc sĩ Khoa học)
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ Thứ Tiết
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
EE6011 Các phương pháp tối ưu hóa-
1-11 (BKKH01) 3 PGS Nguyễn Đức Nghĩa 903210111 3 9,10,11 12/10-
20/02/12 301-B1
Cho cả hai
chuyên sâu EE6021
Điều khiển điện tử công suất
và ứng dụng trong hệ thống
điện-1-11 (BKKH01)
3 TS Trần Văn Thịnh 4 9,10,11 12/10-
20/02/12 404-B1
EE6421
Tự động hóa thiết kế thiết bị
biến đổi điện cơ-1-11
(BKKH01)
3 TS Nguyễn Hồng Thanh 2 9,10,11
12/10-
20/02/12 302-B1 Chuyên sâu
Thiết bị
Điện
EE6111
Các phương pháp tính toán
phân tích hệ thống điện-1-11
(BKKH01)
3 TS Đỗ Xuân Khôi 912103331 5 10,11,12 12/10-
20/02/12 301-B1
Chuyên sâu
Hệ thống
điện
SS6010 Triết học 2
Chuyên ngành : Kỹ thuật Điện (Thạc sĩ kỹ thuật)
TT Mã Tên môn học Số Tên CBGD Tên Số ĐT Lịch học cụ thể Thời gian học Học cuốn Phòng
HP TC cơ
quan
liện hệ
CQ/DĐ giờ/ thứ/ Số
buổi
Từ ngày...
Đến ngày ...
chiếu/hàng
tuần
1 EE6011 Các phương pháp tối ưu
hoá 3 PGS Nguyễn
Đức Nghĩa
ĐHBK
HN
Thứ 7, 7h30, 9
buổi
Từ 22/10/2011 HT 201-B1
2 EE6021 Điều khiển điện tử công
suất và ứng dụng trong
HTĐ
3 TS Trần Văn
Thịnh
ĐHBK
HN
Thứ 5, 7h30, 9
buổi
Từ 10/10/2011 HT 203-B1
4 EE6111 Các phương pháp tính
toán phân tích HTĐ 3 TS Đinh Quang
Huy
ĐHBK
HN
Thứ 4, từ 8h00,
9 buổi
Từ 24/10/2011 HT 204-B1
5 EE6411 Vật liệu và công nghệ
mới trong chế tạo TBĐ 3 TS Bùi Đức
Hùng
ĐHBK
HN
Thứ 5, 6, 8h00, 9
buổi
Từ 03/11/2011 HT Thứ 5, 201-B1
Thứ 6, 202-B1
6 EE6121
Các phương pháp và
công cụ quy hoạch
HTĐ
2 PGS Nguyễn Lân
Tráng
ĐHBK
HN
Sáng thứ 2-5, từ
7h30
Thứ 6, cả ngày
26-29/12/2011
30/12/2011
CC 302-C1
7 EE6461 Máy điện đặc biệt 2 TS Phan Thị Huệ ĐHBK
HN
Thứ 4, 6, 7h30, 6
buổi
Từ 14/12 HT
8 SS6010 Triết học 2
Chuyên ngành: Điều khiển và tự động hóa ( Thạc sĩ khoa học)
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ Thứ Tiết
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
EE6043 Cảm biến và xử lý tín hiệu đo-
1-11 (BKKH01) 3 TS Hoàng Sỹ Hồng 934506261 6 9,10,11 12/10-
20/02/12 301-B1
Danh cho
thạc sĩ khoa
học
EE6032 Điều khiển điện tử công suất-
1-11 (BKKH01) 3 TS Trần Trọng Minh 5 9,10,11
12/10-
20/02/12 301-B1
EE6022 Điều khiển quá trình nâng
cao-1-11 (BKKH01) 3 PGS Hoàng Minh Sơn 2 1,2,3
12/10-
20/02/12 404-B1
EE6012 Điều khiển tối ưu và và thích
nghi-1-11 (BKKH01) 3 PGS Nguyễn Doãn Phước 4 7,8,9
12/10-
20/02/12 301-B1
EE6312 Phân tích và điều khiển hệ phi 3 PGS Nguyễn Doãn Phước 4 10,11,12 12/10- 301-B1
tuyến-1-11 (BKKH01) 20/02/12
SS6010 Triết học 2
Chuyên ngành: Điều khiển và tự động hóa ( Thạc sĩ Kỹ thuật)
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Tên cơ
quan
Số ĐT
liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học
cụ thể
giờ/ thứ/
Số buổi
Thời gian
học
Từ ngày...
Đến ngày
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phòng
học
1 EE6012 Điều khiển tối ưu và và
thích nghi
3 PGS Nguyễn
Doãn Phước
ĐHBK
HN
Thứ 7,
8h00
Từ 17/10 HT 204-B1
2 EE6022 Điều khiển quá trình nâng
cao
3 PGS Hoàng
Minh Sơn
ĐHBK
HN
Thứ 7,
13h30
Từ 29/10 HT 402-B1
3 EE6032 Điều khiển điện tử công
suất
3 TS Trần Mrọng
Minh
ĐHBK
HN
Thứ 5, từ
14h00 đến
17h20
Từ 13/10 HT Học chung với THSKH
4 EE6043 Cảm biến và xử lý tín hiệu
đo
3 GS Phạm Thị
Ngọc Yến
ĐHBK
HN
Thứ 3,
13h30
Từ
17/10/2011
HT 404-B1
5 EE6312 Phân tích và điều khiển hệ
phi tuyến
3 PGS Nguyễn
Doãn Phước
ĐHBK
HN
Thứ 7,
8h00
Sau khi kết thúc HP ‘Điều
khiển tối ưu và thích nghi.
204- B1
Chuyên ngành: Đo lường và các Hệ thống ĐK (Thạc sĩ khoa học)
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ Thứ Tiết
Thời gian
Từ ngày...
Đến ngày
Địa
điểm Ghi chú
EE6043 Cảm biến và xử lý tín hiệu đo-
1-11 (BKKH01) 3 TS Hoàng Sỹ Hồng 934506261 6 9,10,11 12/10-
20/02/12 301-B1
Danh cho
thạc sĩ khoa
học
EE6032 Điều khiển điện tử công suất-
1-11 (BKKH01) 3 TS Trần Trọng Minh 5 9,10,11
12/10-
20/02/12 404-B1
EE6022 Điều khiển quá trình nâng
cao-1-11 (BKKH01) 3 PGS Hoàng Minh Sơn 2 1,2,3
12/10-
20/02/12 404-B1
EE6012 Điều khiển tối ưu và và thích
nghi-1-11 (BKKH01) 3 PGS Nguyễn Doãn Phước 4 7,8,9
12/10-
20/02/12 301-B1
Chuyên ngành: Đo lường và các Hệ thống ĐK (Thạc sĩ Kỹ thuật)
TT Mã
HP Tên môn học
Số
TC Tên CBGD
Tên cơ
quan
Số ĐT liện
hệ
CQ/DĐ
Lịch học cụ
thể
giờ/ thứ/ Số
buổi
Thời gian học
Từ ngày...
Đến ngày ...
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phong
học
Ghi
chú
Mã
số
thuế
1 EE6012 Điều khiển tối ưu và
thích nghi
3 PGS Nguyễn
Doãn Phước
ĐHBK
HN
Thứ 7, 8h00 Từ 17/10 HT 301-B1
2 EE6022 Điều khiển quá trình
nâng cao
3 PGS Hoàng
Minh Sơn
ĐHBK
HN
Thứ 7, 13h30 Từ 29/10 HT 402-B1
3 EE6032 Điều khiển điện tử
công suất 3 TS Trần Mrọng
Minh
ĐHBK
HN
Thứ 5, từ
14h00 đến
17h20
Từ 13/10 HT Học chung với THSKH
4 EE6043 Cảm biến và xử lý
tín hiệu đo 3 GS Phạm Thị
Ngọc Yến
ĐHBK
HN
Thứ 3, 13h30 Từ 17/10/2011 HT 404-B1
5 EE6113 Thiết kế hệ thống
nhúng
2 TS Nguyễn
Quốc Cường
ĐHBK
HN
12h30 thứ 6 01/11/2011 HT 303-B1
6 EE6123 Xử lý tín hiệu số và
ứng dụng 2 GS Phạm Thị
Ngọc Yến
ĐHBK
HN
Sáng thứ ba,
năm; 8h00
01/11/2011 HT 202-B1
Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh
Lớp: Quản trị kinh doanh 1 ( Học buổi tối từ 18h -21h)
STT Môn học Số TC Giáo viên Thời gian lên lớp Số ĐT Liên hệ Phòng
1 Quản trị Marketing 3 GVC.TS. Nguyễn Mai Anh 17-20/10, 24-27/10/2011 098.909.6180 401-B1
2 Quản trị nguồn nhân lực 2 GVC.TS. Nguyễn Danh Nguyên 21-24/11, 28/11-1/12/2011 098.302.9872 401-B1
3 Kinh tế học Vi mô nâng cao 3 GVC.TS. Nguyễn Đại Thắng 31/10-3/11, 7-10/11/2011 091.200.9425 401-B1
4 Kinh tế học Vĩ mô nâng cao 3 PGS. Nguyễn Ái Đoàn 19-22/12, 26-29/12/2011 091.303.7853 401-B1
5 Lãnh đạo và Quản lý 3 PGS. Trần Văn Bình 5-8/12, 12-15/12/2011 091.228.5336 401-B1
6 Các phương pháp định lượng trong QL 2 GCV.TS. Phan Diệu Hương 2-5/1, 9-12/1/2012 091.518.7132 401-B1
7 Triết 2 PGS.TS Trần Thành Từ 12/11/2011- 19/11/2011 091.309.3402 401-B1
Lớp: Quản trị kinh doanh 2 ( Học buổi tối từ 18h -21h)
STT Môn học Số TC Giáo viên Thời gian lên lớp Số ĐT Liên hệ
1 Quản trị Marketing 3 GVC.TS. Nguyễn Mai Anh 21-24/11, 28/11-1/12/2011 098.909.6180 302-B1
2 Quản trị nguồn nhân lực 2 GVC.TS. Nguyễn Danh Nguyên 19-22/12, 26-29/12/2011 098.302.9872 302-B1
3 Kinh tế học Vi mô nâng cao 3 TS. Bùi Xuân Hồi 5-8/12, 12-15/12/2011 091.249.5183 302-B1
4 Kinh tế học Vĩ mô nâng cao 3 PGS. Nguyễn Ái Đoàn 31/10-3/11, 7-10/11/2011 091.303.7853 302-B1
5 Lãnh đạo và Quản lý 3 PGS. Trần Văn Bình 2-5/1, 9-12/1/2012 091.228.5336 302-B1
6 Các phương pháp định lượng trong QL 2 GCV.TS. Phan Diệu Hương 17-20/10, 24-27/10/2011 091.518.7132 302-B1
7 Triết 2 PGS.TS Trần Thành Từ 12/11/2011- 19/11/2011 091.309.3402
Lớp: Quản trị kinh doanh 3 ( Học buổi tối từ 18h -21h)
STT Môn học Số TC Giáo viên Thời gian lên lớp Số ĐT Liên hệ
1 Quản trị Marketing 3 GVC.TS. Ngô Trần Ánh 12-15/12/2011, 9-12/01/2012 091.308.2498 303-B1
2 Quản trị nguồn nhân lực 2 GS. Đỗ Văn Phức 17-20/10, 24-27/10/2011 098.669.0269 303-B1
3 Kinh tế học Vi mô nâng cao 3 TS. Bùi Xuân Hồi 21-24/11, 28/11-1/12/2011 091.249.5183 303-B1
4 Kinh tế học Vĩ mô nâng cao 3 PGS. Nguyễn Ái Đoàn 2-5/1, 30-02/02/2012 091.303.7853 303-B1
5 Lãnh đạo và Quản lý 3 PGS. Lê Thị Anh Vân 31/10-3/11, 7-10/11/2011 091.325.3737 303-B1
6 Các phương pháp định lượng trong QL 2 GVC.TS. Phạm Cảnh Huy 19-22/12, 26-29/12/2011 098.581.8888 303-B1
7 Triết 2 PGS.TS Trần Thành Từ 12/11/2011- 19/11/2011 091.309.3402
Lớp: Quản trị kinh doanh 4 ( Học cuối tuần tối thứ 6, cả ngày thứ 7 và CN)
STT Môn học Số TC Giáo viên Thời gian lên lớp Số ĐT Liên hệ 303-B1
1 Quản trị Marketing 3
GVC.TS. Phạm Thị Thanh
Hồng 11-12/2, 18-19/2/2012 098.341.3593
303-B1
2 Quản trị nguồn nhân lực 2 GS. Đỗ Văn Phức 22-23/10, 29-30/10/2011 098.669.0269 303-B1
3 Kinh tế học Vi mô nâng cao 3 GVC.TS. Nguyễn Đại Thắng 10-11/12, 17-18/12/2011 091.200.9425 401-B1
4 Kinh tế học Vĩ mô nâng cao 3 PGS. Nguyễn Ái Đoàn 24-25/12/2011, 7-8/1/2012 091.303.7853 401-B1
5 Lãnh đạo và Quản lý 3 PGS. Lê Thị Anh Vân 26-27/11, 3-4/12/2011 091.325.3737 401-B1
6 Các phương pháp định lượng trong QL 2 GCV.TS. Phạm Cảnh Huy 14-15/1, 4-5/2/2012 098.581.8888 303-B1
7 Triết 2 PGS.TS Trần Thành Từ 12/11/2011- 19/11/2011 091.309.3402
Chuyên ngành: Kỹ thuật truyền thông (Khoa học)
STT Mã học
phần
Số
TC Lớp môn tín chỉ Thứ Tiết
Phòng
học Giảng viên Điện thoại liên hệ Ghi chú
1 ET6130 2 Xử lý ảnh số 5 2-5 201-B1 PGS.TS.Nguyễn Tiến Dũng 0988355343 28/11 - 03/02
2 ET6190 2
Mô hình hóa hệ thống và
các phương pháp mô phỏng
số
4 2-5 203-B1 TS. Nguyễn Thúy Anh 0912612826 28/11-03/02
3 ET6020 2 Lọc số và mã hóa băng con 2 8-11 201-B1 PGS.TS. Nguyễn Quốc
Trung 0913.231.914 24/10-03/02
4 ET6030 2 Phân tích thiết kế hệ thống
thông tin vô tuyến 6 3-6 201-B1 PGS.TS. Vũ Văn Yêm 0945.377.046 28/11 - 03/02
5 ET6040 2 Mạng băng rộng 5 8-11 201-B1 PGS.TS.Nguyễn Hữu Thanh 0912.523.624 17/10 - 06/01
6 ET6050 2 Tương thích điện từ 3 3-6 201-B1 TS. Phạm Thành Công 097.880.8583 28/11 - 03/02
Chuyên ngành: Kỹ thuật truyền thông (Kỹ thuật)
I. Lớp Kỹ thuật truyền thông 1
TT Mã
HP
Tên môn học Số
TC
Tên CBGD Tên cơ
quan
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học
cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
học
Từ ngày,
Đến ngày
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phòng
học
Ghi
chú
1 ET6080
Hệ thống thông tin
công nghiệp
2 PGS.TS. Nguyễn
Văn Khang
Viện
ĐTVT
0913.219.088 Từ 18h-
21h, tối
thứ 6
17/10 –
26/11
Hàng tuần 201-B1
2 ET6020
Lọc số và mã hóa
băng con
2 PGS.TS. Nguyễn
Quốc Trung
Viện
ĐTVT
0913.231.914
Từ 18h-
21h, tối
thứ 2
17/10 –
26/11
Hàng tuần 201-B1
3
ET6030
Phân tích thiết kế hệ
thống thông tin vô
tuyến
2 PGS.TS. Vũ Văn
Yêm Viện
ĐTVT
0945.377.046
Từ 18h-
21h, tối
thứ 5
28/11 –
06/01
Hàng tuần 402-B1
4 ET6040 Mạng băng rộng 2 TS. Nguyễn Tài
Hưng Viện
ĐTVT
0903217248 Từ 18h-
21h, tối
thứ 6
28/11 –
06/01
Hàng tuần 402-B1
5 ET6050 Tương thích điện từ 2 PGS.TS. Đào Ngọc
Chiến Viện
ĐTVT
0905.092.409
Từ 18h-
21h, tối
thứ 2
17/10 –
26/11
Hàng tuần 201-B1
6 ET6070
Kỹ thuật trải phổ và
ứng dụng 2 PGS.TS. Nguyễn
Hữu Trung Viện
ĐTVT
0913599552
Từ 18h-
21h, tối
thứ 4
24/10 –
11/12
Hàng tuần 201-B1
7 ET6060
Xử lý tín hiệu không
gian thời gian 2 TS. Nguyễn Quốc
Khương Viện
ĐTVT
0912.016.024
Từ 18h-
21h, tối
thứ 4
12/12-03/02 Hàng tuần 402-B1
8
ET6010 Chuyên đề 2 TS. Lê Dũng Viện
ĐTVT
0904.982.398
Từ 18h-
21h, tối
thứ 3
24/10 –
11/12
Hàng tuần 402-B1
II. Lớp Kỹ thuật truyền thông 2
TT Mã
HP
Tên môn học Số
TC
Tên CBGD Tên cơ
quan
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học
cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
học
Từ ngày,
Đến ngày
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phòng
học
Ghi
chú
1 ET6080
Hệ thống thông tin
công nghiệp
2 PGS.TS. Nguyễn
Văn Khang
Viện
ĐTVT
0913.219.088 Từ 18h-
21h, tối
thứ 6
28/11 –
06/01
Hàng tuần 201-B1
2 ET6020
Lọc số và mã hóa
băng con
2 PGS.TS. Nguyễn
Quốc Trung
Viện
ĐTVT
0913.231.914
Từ 18h-
21h, tối
thứ 5
17/10 –
26/11
Hàng tuần 202-B1
3
ET6030
Phân tích thiết kế hệ
thống thông tin vô
tuyến
2 PGS.TS. Vũ Văn
Yêm Viện
ĐTVT
0945.377.046
Từ 18h-
21h, tối
thứ 3
28/11 –
06/01
Hàng tuần 205-B1
4 ET6040 Mạng băng rộng 2 TS. Nguyễn Tài
Hưng Viện
ĐTVT
0903217248 Từ 18h-
21h, tối
thứ 6
17/10 –
26/11
Hàng tuần 202-B1
5 ET6050 Tương thích điện từ 2 PGS.TS. Đào Ngọc
Chiến Viện
ĐTVT
0905.092.409
Từ 18h-
21h, tối
thứ 2
12/12-03/02 Hàng tuần 205-B1
6 ET6070
Kỹ thuật trải phổ và
ứng dụng 2 PGS.TS. Nguyễn
Hữu Trung Viện
ĐTVT
0913599552
Từ 18h-
21h, tối
thứ 5
28/11 –
06/01
Hàng tuần 205-B1
7 ET6060
Xử lý tín hiệu không
gian thời gian 2 TS. Nguyễn Quốc
Khương Viện
ĐTVT
0912.016.024
Từ 18h-
21h, tối
thứ 4
17/10 –
26/11
Hàng tuần 202-B1
8 ET6010 Chuyên đề 2 TS. Phạm Doãn
Tĩnh Viện
ĐTVT
Từ 18h-
21h, tối
thứ 2
24/10 –
11/12
Hàng tuần 202-B1
III. Lớp Kỹ thuật truyền thông 3
TT Mã
HP
Tên môn học Số
TC
Tên CBGD Tên cơ
quan
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học
cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
học
Từ ngày,
Đến ngày
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phòng
học
Ghi
chú
1 ET6080
Hệ thống thông tin
công nghiệp
2 PGS.TS. Nguyễn
Văn Khang
Viện
ĐTVT
0913.219.088 Từ 18h-
21h, tối
thứ 4
17/10 –
26/11
Hàng tuần 203-B1
2 ET6020
Lọc số và mã hóa
băng con
2 PGS.TS. Nguyễn
Quốc Trung
Viện
ĐTVT
0913.231.914
Từ 18h-
21h, tối
thứ 3
28/11 –
06/01/2012
Hàng tuần 204-B1
3
ET6030
Phân tích thiết kế hệ
thống thông tin vô
tuyến
2 PGS.TS. Vũ Văn
Yêm Viện
ĐTVT
0945.377.046
Từ 18h-
21h, tối
thứ 6
28/11 –
06/01/2012
Hàng tuần 204-B1
4 ET6040 Mạng băng rộng 2 TS. Trương Thu
Hương Viện
ĐTVT
0912.523.624 Từ 18h-
21h, tối
thứ 6
17/10 –
26/11
Hàng tuần 203-B1
5 ET6050 Tương thích điện từ 2 PGS.TS. Đào Ngọc
Chiến Viện
ĐTVT
0905.092.409
Từ 18h-
21h, tối
thứ 3
17/10 –
26/11
Hàng tuần 203-B1
6 ET6070
Kỹ thuật trải phổ và
ứng dụng 2 PGS.TS. Nguyễn
Hữu Trung Viện
ĐTVT
0913599552
Từ 18h-
21h, tối
thứ 5
17/10 –
11/12
Hàng tuần 203-B1
7 ET6060
Xử lý tín hiệu không
gian thời gian 2 PGS.TS. Nguyễn
Văn Đức Viện
ĐTVT
0982.244.811
Từ 18h-
21h, tối
thứ 2
17/10 –
26/11
Hàng tuần 203-B1
8 ET6010 Chuyên đề
2 TS. Trương Thu
Hương Viện
ĐTVT
0948.181.009 Từ 18h-
21h, tối
thứ 4
28/11 –
06/01
Hàng tuần 203-B1
Chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử (Khoa học)
STT Mã học
phần
Số
TC Lớp môn tín chỉ Thứ Tiết
Phòng
học Giảng viên
Điện thoại liên
hệ Ghi chú
1 ET6020 2 Lọc số và mã hóa băng con 2 8-
11 201-B1
PGS.TS. Nguyễn Quốc
Trung 0913.231.914
24/10-03/02
Học chung
KTTT
2 ET6190 2 Mô hình hóa hệ thống và các
phương pháp mô phỏng số 4 2-5 203-B1 TS. Nguyễn Thúy Anh 0912612826
28/11-03/02
Học chung
KTTT
3 ET6210 2 Các hệ thống thời gian thực 6 4-6 C9-412 TS.Phạm Văn Tiến 0979.668.926 24/10 - 06/01
4 ET6220 2 Kiến trúc máy tính song song 5 3-6 C9-401 TS. Bùi Việt Khôi 0983.106.869 17/10 - 09/12
5 ET6240 2 Thiết kế IC 5 2-5 C9-408 TS. Nguyễn Vũ Thắng 0903.294.478 12/12 - 17/02
6 ET6230 2 Lập trình song song 3 1-4 C9-401 TS. Phạm Ngọc Nam 0983.608.425 28/11 - 03/02
Chuyên ngành: Kỹ thuật Điện tử (Kỹ thuật)
TT Mã
HP
Tên môn học Số
TC
Tên CBGD Tên cơ
quan
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học
cụ thể
giờ/ thứ/ Số buổi
Thời gian
học
Từ ngày,
Đến ngày
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phòng
học
Ghi
chú
1
ET6210 Các hệ thống thời gian
thực
2 TS.Phạm Văn
Tiến
Viện
ĐTVT
0979.668.926
Từ 18h-
21h, tối
thứ 6
24/10 – 02/12 Hàng tuần 204-B1
2 ET6220
Kiến trúc máy tính
song song
2 TS. Bùi Việt Khôi
Viện
ĐTVT
0983.106.869
Từ 18h-
21h, tối
thứ 5
17/10 – 26/11 Hàng tuần 204-B1
3
ET6240 Thiết kế IC 2
TS. Nguyễn Vũ
Thắng
Viện
ĐTVT
0903.294.478
Từ 18h-
21h, tối
thứ 3
28/11 – 06/01
Hàng tuần 203-B1
4
ET6230 Lập trình song song 2
TS. Phạm Ngọc
Nam
Viện
ĐTVT
0983.608.425
Từ 18h-
21h, tối
thứ 5
28/11 – 06/01 Hàng tuần 203-B1
5 ET6250
Kiểm tra thiết kế phần
cứng số 2
TS. Nguyễn Đức
Minh Viện
ĐTVT
0934275005 Từ 18h-
21h, tối
thứ 2
28/11 – 06/01 Hàng tuần 203-B1
6
ET6260 Kiểm tra và đóng vỏ
IC
2 TS. Nguyễn Vũ
Thắng
TS. Phạm Nguyễn
Thanh Loan
Viện
ĐTVT
0903.294.478
Từ 18h-
21h thứ 6
28/11 – 06/01 Hàng tuần 203-B1
7
ET6160 Các hệ thống phân tán 2
TS. Phạm Văn
Tiến
Viện
ĐTVT
0979.668.926
Từ 18h-
21h, tối
thứ 4
17/10 – 26/11 Hàng tuần 204-B1
8 ET6200 Chuyên đề 2
TS. Phạm Nguyễn
Thanh Loan Viện
ĐTVT
Từ 18h-
21h, tối
thứ 4
28/11 – 06/01
Hàng tuần 203-B1
Chuyên ngành: Kỹ thuật Y Sinh (Kỹ thuật)
TT Mã
HP
Tên môn học Số
TC
Tên CBGD Tên cơ
quan
Số ĐT liện hệ
CQ/DĐ
Lịch học cụ
thể
giờ/ thứ/ Số
buổi
Thời gian
học
Từ ngày,
Đến ngày
Học cuốn
chiếu/hàng
tuần
Phòng học Ghi
chú
1 ET6310 Công nghệ chẩn
đoán hình ảnh 2 TS. Nguyễn Viện 043.8682099- Từ 18h-21h, 17/10 – Hàng tuần 414-C9
tiên tiến Thái Hà ĐTVT-
ĐHBKHN
0904277585 tối thứ 2 26/11
2
ET6350
Kỹ thuật lập kế
hoạch điều trị
trong xạ trị
2 TS. Nguyễn
Thái Hà
Viện
ĐTVT-
ĐHBKHN
043.8682099-
0904277585
Từ 18h-21h,
tối thứ 4
17/10 –
26/11
Hàng tuần 414-C9
3 ET6330 Thông tin y tế 2 PGS. TS.
Nguyễn
Đức Thuận
Viện
ĐTVT-
ĐHBKHN
0438682099-
0906034372
Từ 18h-21h,
tối thứ 3
17/10 –
26/11 Hàng tuần 414-C9
4 ET6340
Mô hình hóa tín
hiệu y sinh 2 TS. Nguyễn
Tiến Dũng
Viện
ĐTVT-
ĐHBKHN
0988355343 Từ 18h-21h,
tối thứ 5
28/11 –
06/01
Hàng tuần 414-C9
5 ET6320
Thiết kế thiết bị
điện tử y tế
2 PGS. TS.
Nguyễn
Đức Thuận
Từ 18h-21h,
tối thứ 6
28/11 –
06/01 Hàng tuần 414-C9
6 ET6300 Chuyên đề
2 PGS. TS.
Nguyễn
Đức Thuận
Từ 18h-21h,
tối thứ 2
28/11 –
06/01 Hàng tuần 414-C9