Ktnh Huy Dong Von 0952

39
CH NG 2 ƯƠ K TOÁN NGHI P V HUY Đ NG V N GV: NGUY N TH LAN ANH B MÔN K TOÁN T NG H P 1

Transcript of Ktnh Huy Dong Von 0952

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 1/39

CH NG 2ƯƠK TOÁN NGHI P VẾ Ệ Ụ

HUY Đ NG V NỘ Ố

GV: NGUY N TH LAN ANHỄ Ị

B MÔN K TOÁN T NG H PỘ Ế Ổ Ợ

1

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 2/39

N I DUNG CH NG 2Ộ ƯƠN I DUNG CH NG 2Ộ ƯƠ

2.1. NH NG V N Đ C B N C A HO T Đ NG HUY Đ NG VỮ Ấ Ề Ơ Ả Ủ Ạ Ộ Ộ 1. Khái ni m, vai trò c a ho t đ ng huy đ ng v nệ ủ ạ ộ ộ ố 2. Ý nghĩa c a ngu n v n huy đ ngủ ồ ố ộ

3. N i dung kinh t c a các ngu n v n huy đ ngộ ế ủ ồ ố ộ

4. Tài kho n s d ng trong nghi p v huy đ ng v nả ử ụ ệ ụ ộ ố 5. Nguyên t c h ch toán lãi trong nghi p v huy đ ng v nắ ạ ệ ụ ộ ố

2.2. K TOÁN NGHI P V HUY Đ NG V NẾ Ệ Ụ Ộ Ố1. K toán ti n g iế ề ử 2. K toán ti n g i ti t ki mế ề ử ế ệ 3. K toán nghi p v phát hành gi y t có giáế ệ ụ ấ ờ 4. K toán v n đi vay t các TCTD khác và t NHNN ế ố ừ ừ 5. K toán các ngu n v n khácế ồ ố

2

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 3/39

Nh ng v n đ c b nữ ấ ề ơ ảNh ng v n đ c b nữ ấ ề ơ ảKhái ni mệ huy đông vôn Ngu n v n huy đ ngồ ố ộ là ngu n v n ch y u trong ho t đ ngồ ố ủ ế ạ ộ

kinh doanh c a NHTM. Các NHTM nh n v n t nh ngủ ậ ố ừ ữ ng i g i ti n, các ch th cho vay đ ph c v cho nhuườ ử ề ủ ể ể ụ ụ

c u kinh doanh c a mình nên ngu n v n này đ c xem nhầ ủ ồ ố ượ ư m t kho n n c a ngân hàng. Do v y, nghi p v huy đ ngộ ả ợ ủ ậ ệ ụ ộ

v n còn đ c g i là nghi p v tài s n n .ố ượ ọ ệ ụ ả ợVai trò c a ho t đ ng huy đ ng v nủ ạ ộ ộ ố- Đ i v i ngân hàngố ớ- Đ i v i khách hàngố ớ- Đ i v i xã h iố ớ ộ

Ch ng 2ươ

3

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 4/39

Nh ng v n đ c b nữ ấ ề ơ ảNh ng v n đ c b nữ ấ ề ơ ảY nghia nghi pệ vụhuy đông vôn

Vôn huy đông la nguôn vôn chu yêu, chiêm ty trong l n ơCo y nghia quyêt đinh t i s tôn tai va phat triên cua NH ơ ư

Muôn huy đông vôn cac NHTM cân th c hiên tôt ư Lai suât huy đông h p ly ơ Thu tuc đ n gian, thuân tiên, nhanh chong, an toan ơ

Co nhiêu san phâm d a trên nên tang CNTT hiên đai ư M rông mang l i h p lyơ ươ ơ Thai đô, phong cach giao dich cua can bô ngân hang

Tuyên truyên quang ba san phâm

Xây d ng hinh anh ngân hangư

Tham gia bao hiêm tiên g i ư

Ch ng 2ươ

4

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 5/39

Các lo i ngu n v n huyạC c lo i ngu n v n huyạđ ngộđ ngộ

Tiên g i ưKhông ky han Co ky han

Tiên g i tiêt kiêm ư

Không ky han

Co ky han Phat hanh cac GTCG (kỳ phi uế , trái phi uế , CDs)Phát hành ngang giáPhát hành có chi tế kh uấPhát hành có ph ụ tr iộ

Vôn đi vay Vay tai thi tr ng liên ngân hang ươ

Vay cua NHNN  Vay cua n c ngoai ươ

Ngu n v n khác :ồ ố Nghi p v v n y thác, đ u t , cho vayệ ụ ố ủ ầ ư

Ch ng 2ươ

5

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 6/39

TTai khoan s dung ư ai khoan s dung ư

TK421: Tiên g i cua ư KH trong n c băng VND (D co)ươ ư TK422: Ti n g i c a KH trong n c b ng ngo i tề ử ủ ướ ằ ạ ệ(Dư

co)  TK423: Tiên g i tiêt kiêm băng VND (D co) ư ư TK424: Tiên g i tiêt kiêm băng ngoai tê & vang (D co) ư ư TK431: Mênh gia GTCG  băng đông Viêt nam (D co)ư TK434: Mênh gia GTCG  băng   ngoai tê & vang (D co) ư TK432: Chiêt khâu GTCG băng VND (D n ) ư ơTK435: Chiêt khâu GTCG băng ngoai tê & vang (D n ) ư ơTK433: Phu trôi GTCG băng VND (D co) ư TK436: Ph tr i GTCG b ng ngo i t & vàngụ ộ ằ ạ ệ (D co)ư TK49 : Lai & phi phai tra cho tiên g i (D co) ư ư TK388: Chi phí ch phân bờ ổ (D n )ư ợTK801: Chi phí tr lãi ti n g iả ề ử (D n )ư ợTK803: Chi phí tr lãi phát hành gi y t có giáả ấ ờ (D n )ư ợTK1011/1031: TM t i qu b ng VNĐ/b ng ngo i tạ ỹ ằ ằ ạ ệ(Dư

Ch ng 2ươ

6

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 7/39

Khách hàng rút ti nề

K t c u tài kho n 42ế ấ ảK t c u tài kho n 42ế ấ ả

Khách hàng g i ti nử ề

Tài kho n 42ả

D Có:ư S ti nố ề

KH đang g i t iử ạNH

N i dung:ộ Dùng đ ph n ánh s ti n mà kháchể ả ố ềhàng đang g i t i NHử ạ

Ch ng 2ươ

7

ế ấế ấ ả

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 8/39

K t c u tài kho nế ấ ảK t c u tài kho nế ấ ả

431/434431/434

Tài kho n 431/434ả

M nh giá GTCGệ

(khi Phát hành)

Thanh toán GTCG

(khi Đáo h nạ )

D có:ư GTCG màTCTD đang pháthành

N i dung:ộ Ph n ánh giá tr GTCG phát hành theoả ịm nh giá và vi c thanh toán GTCG đáo h n trong kỳệ ệ ạ

Ch ng 2ươ

8

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 9/39

K t c u tài kho nảK t c u tài kho n432/435432/435

Tài kho n 432/435ảChi t kh u GTCGế ấ

phát sinh trong kỳ(khi Phát hành)

Phân b chi tổ ế

kh u GTCG trongấ

kỳ (Đ nh kỳị )

D N :ư ợ Chi tếkh u GTCG ch aấ ư phân b trong kỳổ

N i dung:ộ Ph n ánh giá tr chi t kh u GTCGả ị ế ấphát sinh khi TCTD đi vay b ng hình th c phátằ ứ hành GTCG có chi t kh u và vi c phân b giá trế ấ ệ ổ ị

chi t kh u trong kỳế ấ

Ch ng 2ươ

9

ế ấ ảế ấ ả

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 10/39

K t c u tài kho nế ấ ảK t c u tài kho nế ấ ả433/436433/436

Tài kho n 433/436ả

Ph tr i GTCGụ ộphát sinh trongkỳ (khi Pháthành)

Phân b ph tr iổ ụ ộGTCG trong kỳ(Đ nh kỳị )

D Có:ư Ph tr iụ ộGTCG ch a phânư b trong kỳổ

N i dung:ộ Ph n ánh giá tr ph tr i GTCG phátả ị ụ ộsinh khi TCTD đi vay b ng hình th c phát hànhằ ứ GTCG có ph tr i và vi c phân b giá tr ph tr iụ ộ ệ ổ ị ụ ộtrong kỳ

Ch ng 2ươ

10

ế ấ ảế ấ ả

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 11/39

K t c u tài kho nế ấ ảK t c u tài kho nế ấ ả

4949

Tài kho n 49ả

S ti n lãi ph iố ề ảtr d n tíchả ồ

(Đ nh kỳ)ị

S ti n lãi thanhố ềtoán cho KH

(Đáo h n)ạ

D Có:ư S ti n lãiố ềph i tr d n tíchả ả ồch a thanh toánư

N i dung:ộ Ph n ánh s lãi d n tích tính trênả ố ồcác tài kho n ngu n v n mà TCTD ph i tr khiả ồ ố ả ảđáo h nạ

Ch ng 2ươ

11

ế ấ ảế ấ ả

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 12/39

K t c u tài kho nế ấ ảK t c u tài kho nế ấ ả

388388

Tài kho n 388ảChi phí tr tr cả ướch phân bờ ổ

(Đ u kỳ)ầ

Chi phí tr tr c đ cả ướ ượphân b trong kỳổ

(Đ nh kỳ)ị

D N :ư ợ CP tr ảtr c ch a đ cướ ư ượphân b ổ

N i dung:ộ Ph n ánh các chi phí th c t đã phátả ự ếsinh nh ng có liên quan đ n kqkd c a nhi u kỳư ế ủ ềk toán và vi c phân b các kho n chi phí nàyế ệ ổ ả

vào chi phí c a các kỳ k toánủ ế

Ch ng 2ươ

12

ế ấ ảế ấ ả

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 13/39

K t c u tài kho nế ấ ảK t c u tài kho nế ấ ả

8080

Tài kho n 80ả

Chi phí tr lãi phátảsinh trong kỳ

Chi phí tr lãi đ cả ượthoái chi trong kỳ

D N :ư ợ CP tr lãiảtrong kỳ

N i dung:ộ Ph n ánh chi phí tr lãi phát sinhả ảtrong kỳ k toánế

Ch ng 2ươ

13

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 14/39

Nguyên t c h ch toán lãiắ ạNguyên t c h ch toán lãiắ ạ

Áp d ng nguyên t c k toán: C s d n tíchụ ắ ế ơ ở ồChi phí tr lãi ph i đ c ghi nh n vào th i đi m phát sinh (A) theo kỳ kả ả ượ ậ ờ ể ế

toán ch không ph i th i đi m th c phát sinh lu ng ti n chi ra (B)ứ ả ờ ể ự ồ ề

T.h pợ Chi phí

TK49

TK388

A = B

(1c)(1b)(1a)

(2)

Cu iố

kỳĐ nhịkỳ

(2c)(2b)(2a)

Đ nhịkỳ

(1)

Đ u kỳầ

Ch ng 2ươ

14

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 15/39

Ph ng pháp tính lãi: Tính theoươ Ph ng pháp tính lãi: Tính theoươ tích s ốtích s ố

Ch ng 2ươ

Ph ng pháp này áp d ng đ i v i các kho n vay ng nươ ụ ố ớ ả ắh n, ti n g i thanh toán, ti n g i không kỳ h n. Vi c tính lãiạ ề ử ề ử ạ ệđ c th c hi n vào nh ng ngày cu i tháng (ngày c th doượ ự ệ ữ ố ụ ểt ng ngân hàng quy đ nh riêng) và l y t ng tích s c tháng nhânừ ị ấ ổ ố ả(x) lãi su t tháng, chia (:) cho 30 ngày, theo công th c:ấ ứ

S ti n lãi = T ng tích s tính lãi trong tháng x Lãi su t ố ề ổ ố ấ (tháng)/30 ngày

Trong đó:T ng tích s tính lãi trong tháng = S d N hay d Có x Sổ ố ố ư ợ ư ố

ngày d n Có th c t trong thángư ợ ự ế

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 16/39

Ph ng pháp tính lãi: Tính theoươ Ph ng pháp tính lãi: Tính theoươ tích s ốtích s ố

Ch ng 2ươ

Ví d :ụ Cho bi t tình hình s d TKTG trong tháng 8/N c a nhà máyế ố ư ủ

Bia nh sauư Ngµy Sè d TK Sè ngµy tån t¹i SD TÝch s è

28/7 mang sang 8531/7/N 20004/8/N 67013/8/N 4.62818/8/N 2.90025/8/N 9.12028/8/N 88.280

Tæng tÝch sèS d bình quân c a TK trong thángố ư ủ

Sè l·i ph¶i tr¶ trong th¸ng 8

Yêu c u:ầ Tính và h ch toán lãi tháng 8 trên TKTGTT c a nhà máyạ ủ Bia. Bi t NH quy đ nh ngày tính lãi là ngày 28 hàng tháng, lãi su t ế ị ấ 0,3%/tháng (1 tháng có 30 ngày)

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 17/39

Ph ng pháp này áp d ng đ i v i hình th c ti n g i có kỳươ ụ ố ớ ứ ề ử h n ho c các kho n vay ng n, trung, dài h n theo món đãạ ặ ả ắ ạ

th a thu n khi cho vayỏ ậ

Công th c:ứ S ti n lãi = Lãi su t áp d ng cho th i gian g i x Số ề ấ ụ ờ ử ố

ti n g i c a KH ề ử ủ

17

Ph ng pháp tính lãi theoươ Ph ng pháp tính lãi theoươ mónmón

Ch ng 2ươ

Q ì h k á TGQ ì h k á TG

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 18/39

Quy trình k toán TGQuy trình k toán TGKKHKKH

GNT, ct ừ t.toán

Tiên g ư i /KH TK th í ch h ợ p

Chi phi tra lai Bang k ê tinh

lai hang thang

Séc linh   TM, ct ừ t.toánTK thích h p bao g m: TM, TG c a KH khác cùng NH, TKợ ồ ủ

thanh toán v n gi a các NH…ố ữ NH tính lãi cho khach hang theo ph ng phap tich sô ươ , vào ngày

g nầ cu iố tháng và lãi đ c nhâp gôcượ

Ch ng 2ươ

18

Ti n g i KKH ề ử : Có kh năng thanh kho n nhanh.

ả ả

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 19/39

Kê toan Kê toan TTiên g i tiêt kiêm ư iên g i tiêt kiêm ư KKHKKH

T ng t K toán ti n g i KKH, nh ng không đ cươ ự ế ề ử ư ượh ng d ch v thanh toán, ch n p và rút ti n m t.ưở ị ụ ỉ ộ ề ặTính lãi: theo ph ng pháp tích sươ ố

Th i đi m tính lãi:ờ ểTính lãi tròn thángTính lãi vào ngày g n cu i tháng cho t t c các KHầ ố ấ ả

H ch toán:ạ

N u khách hàng đ n lĩnh lãi vào ngày tính lãi thì tr lãi choế ế ả

khách hàng b ng ti n m tằ ề ặ

N u KH không đ n lĩnh lãi thì lãi l i đ c nh p g cế ế ạ ượ ậ ố

Ch ng 2ươ

19

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 20/39

Kê toan Kê toan TTiên g i tiêt kiêm ư iên g i tiêt kiêm ư CKHCKH

Nguyên t cắ : G iử có kỳ h nạ thì không đ cượ rút tr cướ h nạ ,n uế rút tr cướ h nạ sẽ ph iả h ngưở lãi su tấ khác nho h n lai ơ suât đung han (Tuy vao chinh sach cua môi NH) Tính lãi theo món

Hình th c tr lãi:ứ ảTr lãi đ nh kỳả ị

Tr lãi khi đáo h nả ạ

Hàng tháng: ph i h ch toán lãi đ ghi nh n vào chi phí trả ạ ể ậ ả

lãi đ u đ n, lãi hàng thángề ặ tuy t đ iệ ố không nh p g cậ ốKhi đao han nêu KH không đên linh ti n,ề NH se   nh pậ lãivào g cố và m cho KH môt ky han m iơ ơ t ng đ ng v iươ ươ ơ

ky han cũ theo m c lai ư suât hiên hanh.

Ch ng 2ươ

20

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 21/39

Lai   Gôc  

Lai   hang thang

Lai phai tra Chi phi tra lai

S ô tiên g ôc KH g ư i

1011TG ti ê t kiêm cua KH

Gôc  

TG ti ê t kiêm cua

KH/Ky han m ơ i

Lai  

Lo i tr lãi sau:ạ ả

Lo i tr lãi tr c:ạ ả ướ

1011

TG ti ê t kiêm cua KH

S ô tiên g ôc

KH gư i  

388

HT lai hang thang

Chi phi tra lai

Ch ng 2ươ

21

t t t

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 22/39

tr ng p r t tr cư ợ ư r ng p r r cư ợ ư h nạh nạ

S ô tiên g ôc KH g ư i

1011TG ti ê t kiêm cua KH

Lo i tr lãi sau:ạ ả

Lo i tr lãi tr c:ạ ả ướ Chi phi tra lai

HT lai hang thang

Thoái chi lãi

Thoái chi s lãi đã d trố ự ả

Lai   dự tr hang thangả

Lai phai tra Chi phi tra lai

Tr g cả ố

Tr lãiả

388

S ô tiên g ôc

KH g ư i  1011

Lai   trả tr cướ TG ti t ki m/KHế ệ

Ch ng 2ươ

22

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 23/39

Kê toan phat hanh GTCG Kê toan phat hanh GTCG Vi sao cac NHTM phai phat hanh ky phiêu, trai phiêu

NHTM?Phat hanh khi nao?

Cac san phâm chu yêu đ c cac NHTM Viêt Nam s dung ươ ư

1. Ngang giá a) Tra lai khiđáo h nạ

b) Tra lai theo đinh ky 

c) Tra lai tr cướ

2. Chiêt khâu a) Tra lai khiđáo h nạ

b) Tra lai theo đinh ky 

c) Tra lai tr cướ

3. Co phu trôi a) Tra lai khiđáo h nạ

b) Tra lai theo đinh ky 

c) Tra lai tr cướ

Ch ng 2ươ

23

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 24/39

Kê toan phat hanh GTCG tra lai Kê toan phat hanh GTCG tra lai sausau

TK MG GTCG TK Thích h pợ TK Chi phí tr ảlãi FHGTCGTK Lãi ph iả

trảD tr lãi thángự ảM nh giáệ

Thanh toán MG

Thanh toán Lãi

Tr ng h p quá h n KH m i đ n lĩnh ti n thì KH sườ ợ ạ ớ ế ề ẽ

đ c h ng lãi dôi ra trên MG, theo lãi su t KKH.ượ ưở ấ

Tr ng h p Phát hành Ngangườ ợ giá

Ch ng 2ươ

24

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 25/39

Kê toan phat hanh GTCG tra lai Kê toan phat hanh GTCG tra lai sausau

TK Chi phí tr ảlãi FHGTCG

TK Lãi ph iảtrả

D tr lãi thángự ả

Thanh toán MG

Thanh toán Lãi

Tr ng h p quá h n KH m i đ n lĩnh ti n thì KH sườ ợ ạ ớ ế ề ẽ

đ c h ng lãi dôi ra trên MG, theo lãi su t KKH.ượ ưở ấ

Tr ng h p Phát hành có Chi tườ ợ ế kh uấ

TK MG GTCG

TK Thích h pợ

TK Chi t kh u GTCGế ấ

MG

CK

ST thuvào

Phân b chi t kh u (tháng)ổ ế ấ

Ch ng 2ươ

25

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 26/39

Kê toan phat hanh GTCG tra lai Kê toan phat hanh GTCG tra lai sausau

TK Chi phí tr ảlãi FHGTCG

TK Lãi ph iảtrả

D tr lãi thángự ả

Tr ng h p Phát hành có Ph tr iườ ợ ụ ộ

TK MG GTCG

TK Thích h pợ TK Ph tr i GTCGụ ộ

MG

PTr iộ ST thu

vào

Phân b ph tr iổ ụ ộtháng

Thanh toán MG

Thanh toán Lãi

Ch ng 2ươ

26

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 27/39

Kê toan phat hanh GTCG tra lai Kê toan phat hanh GTCG tra lai tr cướ tr cướ

TK MG GTCG

TK Thích h pợ

TK CP ch phân bờ ổTK Chi phí tr ảlãi FHGTCG

Phân b lãiổtháng

Thanh toán GTCG khi đáo h n ạ

Tr ng h p quá h n KH m i đ n lĩnh ti n thì KH s đ cườ ợ ạ ớ ế ề ẽ ượh ng lãi dôi ra trên MG, theo lãi su t KKH.ưở ấ

Tr ng h p Phát hành Ngangườ ợ giá

MG

Lãi tr tr cả ướ

S ti n thu vố ề ề

Ch ng 2ươ

27

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 28/39

Kê toan phat hanh GTCG tra lai Kê toan phat hanh GTCG tra lai tr cướ tr cướ

TK Chi phí tr ảlãi FHGTCG

Phân b lãiổtháng

Thanh toán GTCG khi đáo h n ạ

Tr ng h p Phát hành có Chi t kh uườ ợ ế ấTK MG GTCG

TK Thích h pợ

TK CP ch phân bờ ổ

TK CK GTCG

MG

Lãi tr tr cả ướ

S ti n thu vố ề ề

Giá tr CKịPhân b CK thángổ

Ch ng 2ươ

28

ê h h h l

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 29/39

Kê toan phat hanh GTCG tra lai Kê toan phat hanh GTCG tra lai tr cướ tr cướ

TK Chi phí tr ảlãi FHGTCG

Phân b lãi thángổ

Thanh toán GTCG khi đáo h n ạ

Tr ng h p Phát hành có Ph tr iườ ợ ụ ộ

TK MG GTCG

TK Thích h pợ

TK CP ch phân bờ ổ

TK PT GTCG

MG

Lãi tr tr cả ướ

S ti n thu vố ề ề

Giá tr PTị

Phân b Giá tr Ph tr i (tháng)ổ ị ụ ộ

Ch ng 2ươ

29

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 30/39

Ch ng tứ ừ Các ch ng t g c đ c s d ng trong h ch toán là các h p đ ngứ ừ ố ượ ử ụ ạ ợ ồ

tín d ng đi vay và nh n v n, gi y báo N , gi y báo Có…ụ ậ ố ấ ợ ấTài kho n s d ngả ử ụ

Nhóm tài kho n vay NHNN và TCTDảTK 403- Vay NHNN b ng VNDằ

TK 404- Vay NHNN b ng ngo i tằ ạ ệTK 415- Vay các TCTD trong n c b ng VNDướ ằTK 416- Vay các TCTD trong n c b ng ngo i tướ ằ ạ ệTK 417- Vay các NH n c ngoài b ng VNDở ướ ằ

TK 418- Vay các NH n c ngoài b ng ngo i tở ướ ằ ạ ệTK 419- Vay chi t kh u, tái chi t kh u th ng phi u và các GTCG khác.ế ấ ế ấ ươ ế

TK 493- Lãi ph i tr cho ti n vayả ả ề

30

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan v n đi vay t các TCTDố ừ v n đi vay t các TCTDố ừ khác và t NHNNừ khác và t NHNNừ

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 31/39

N i dung, k t c u tài kho n s d ngộ ế ấ ả ử ụ

N i dung, k t c u TK 493 t ng t TK 491ộ ế ấ ươ ự

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan v n đi vay t các TCTDố ừ v n đi vay t các TCTDố ừ khác và t NHNNừ khác và t NHNNừ

Tài kho n 403, 404, 415,ả

416, 417, 418 và 419

S ti n ngân hàngố ềđã vay các TCTDkhác ho c NHNNặ

S ti n NH đã thanhố ềtoán cho các TCTDkhác và NHNN

D Có:ư S ti n ngânố ềhàng còn n các TCTDợ

khác và NHNN

31

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 32/39

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan v n đi vay t các TCTDố ừ v n đi vay t các TCTDố ừ khác và t NHNNừ khác và t NHNNừ

Ph ng pháp h ch toán nghi p v kinh t phát sinhươ ạ ệ ụ ế * K toán nghi p v vay các TCTD trong n cế ệ ụ ướ

1. Ngân hàng vay các TCTD trong n cướ

N TK 1011,1031,5211, 5012ợCó TK 4151,4161

2. Ngân hàng thanh toán cho các TCTD trong n cướ

N TK 4151,4161ợ

Có TK 1011,1031,5211, 50123. Ngân hàng chuy n n quá h nể ợ ạ

N TK 4159,4169ợ

Có TK 4151,4161 32

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 33/39

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan v n đi vay t các TCTDố ừ v n đi vay t các TCTDố ừ khác và t NHNNừ khác và t NHNNừ

Ph ng pháp h ch toán nghi p v kinh t phát sinhươ ạ ệ ụ ế * K toán lãi ph i tr cho các TCTD trong n cế ả ả ướ

1. Ngân hàng tính lãi ph i tr hàng thángả ảN TK 802ợ

Có TK 4931,49322. Ngân hàng tr lãi cho các TCTD khácả

N TK 4931,4932ợ Có TK 1011,1031,5211

33

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 34/39

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan v n đi vay t các TCTDố ừ v n đi vay t các TCTDố ừ khác và t NHNNừ khác và t NHNNừ

Ph ng pháp h ch toán nghi p v kinh t phát sinhươ ạ ệ ụ ế K toán nghi p v vay NHNN ế ệ ụ

1. Ngân hàng vay v n c a NHNNố ủN TK 1113, 1123ợ

Có TK 4031,4032,40342. Ngân hàng thanh toán n cho NHNNợ

N TK 4031,4032,4034ợ Có TK 1113, 1123

34

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 35/39

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan v n đi vay t các TCTDố ừ v n đi vay t các TCTDố ừ khác và t NHNNừ khác và t NHNNừ

Ph ng pháp h ch toán nghi p v kinh t phát sinhươ ạ ệ ụ ế K toán lãi ph i tr cho NHNN ế ả ả

1. Ngân hàng tính lãi ph i tr cho NHNNả ảN TK 802ợ

Có TK 49312. Ngân hàng tr lãi cho NHNNả

N TK 4931ợ Có TK 1113,1123

35

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 36/39

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan các ngu n v n khácồ ốcác ngu n v n khácồ ố(Ngu n v n y thác, đ u t , cho vay)ồ ố ủ ầ ư (Ngu n v n y thác, đ u t , cho vay)ồ ố ủ ầ ư

Ch ng t ứ ừ Các ch ng t g c đ c s d ng trong h ch toán là cácứ ừ ố ượ ử ụ ạ

h p đ ng tín d ng đi vay và nh n v n, gi y báo n , gi y báoợ ồ ụ ậ ố ấ ợ ấcó, u nhi m thu (chi), séc…ỷ ệ

Tài kho n s d ngả ử ụTK 481- Nh n v n đ cho vay đ ng tài tr b ng VNDậ ố ể ồ ợ ằTK 482- Nh n v n đ cho vay đ ng tài tr b ng ngo i tậ ố ể ồ ợ ằ ạ ệTK 483- Nh n ti n u thác, đ u t , cho vay b ng VNDậ ề ỷ ầ ư ằ

TK 484- Nh n ti n u thác, đ u t , cho vay b ng ngo i tậ ề ỷ ầ ư ằ ạ ệTK 494- Lãi ph i tr cho v n tài tr , u thác, đ u t , cho vayả ả ố ợ ỷ ầ ư

36

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 37/39

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan các ngu n v n khácồ ốcác ngu n v n khácồ ố(Ngu n v n y thác, đ u t , cho vay)ồ ố ủ ầ ư (Ngu n v n y thác, đ u t , cho vay)ồ ố ủ ầ ư

N i dung, k t c u tài kho n s d ngộ ế ấ ả ử ụ

N i dung, k t c u TK 494 t ng t TK 491ộ ế ấ ươ ự

Tài kho n 481, 482, 483 và 484ả

S v n nh nố ố ậ

đ c t các tượ ừ ổch c giao v nứ ố

S v n đã thanh toánố ố

v i t ch c giao v nớ ổ ứ ố(khi đã gi i ngân choả

khách hàng vay)

D Có:ư Ph n ánh sả ố

v n nh n c a các tố ậ ủ ổch c giao v n nh ngứ ố ư ch a gi i ngân cho KHư ả

37

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 38/39

Ch ngươ

2 Kê toan Kê toan các ngu n v n khácồ ốcác ngu n v n khácồ ố(Ngu n v n y thác, đ u t , cho vay)ồ ố ủ ầ ư (Ngu n v n y thác, đ u t , cho vay)ồ ố ủ ầ ư

* H ch toán nghi p v v n u thác, đ u t , cho vay c aạ ệ ụ ố ỷ ầ ư ủ

NHTM:1. Ngân hàng nh n v nậ ố

N TK 1011,1031,5212ợ Có TK 483,4842. Ngân hàng hoàn tr v n cho các t ch c cung ng v n:ả ố ổ ứ ứ ố

N TK 483,484ợ

Có TK 1011,1031,5211* H ch toán lãi ph i tr cho v n u thác, đ u t , cho vayạ ả ả ố ỷ ầ ư

c a NHTM ủ : t ng t nh h ch toán lãi ph i tr cho cácươ ự ư ạ ả ảTCTD trong n c.ướ

38

8/4/2019 Ktnh Huy Dong Von 0952

http://slidepdf.com/reader/full/ktnh-huy-dong-von-0952 39/39

Ch ngươ

2

T i NHTM X trong kỳ h ch toán có thông tin k toán huy đ ng v n nh sau:ạ ạ ế ộ ố ư

1. Ngày 1/2/N khách hàng G đã mua m t ch ng t có giá phát hành theo m nhộ ứ ừ ệgiá là 20.000.000 kỳ h n 2 năm lãi su t c đ nh 7 %/ năm. Ngày 1/2/N+1ạ ấ ố ịkhách hàng trên đã thanh toán c g c và lãi b ng ti n m t.ả ố ằ ề ặ

2. Ngày 1 tháng 3 năm N Ngân hàng đã nh n ti n g i ti t ki m c a kháchậ ề ử ế ệ ủ

hàng F s ti n là 50 tri u đ ng lãi su t 9%/ năm, th i h n 3 tháng. Ngày 1ố ề ệ ồ ấ ờ ạtháng 6 năm N khách hàng đã thanh toán c g c và lãi b ng ti n m t.ả ố ằ ề ặ

3. Ngày 2 tháng 10 năm N Khách hàng A đã g i ti n ti t ki m vào ngân hàngử ề ế ệlà 50 tri u đ ng, th i h n 6 tháng, lãi su t 8%/năm. Ngày 12 tháng 9 năm N+1ệ ồ ờ ạ ấ

KHA đã thanh toán c g c và lãi b ng ti n m tả ố ằ ề ặ 4. Ngày 15 tháng 11 năm N KH B g i vào tài kho n ti n g i không kỳ h n làử ả ề ử ạ

20 tri u đ ngệ ồ5. Ngày 16 tháng 11 năm N KH C rút ti n g i không kỳ h n là 50 tri u đ ngề ử ạ ệ ồđ tr l ng cho cán b công ch c.ể ả ươ ộ ứ

Bi t r ng:ế ằ Lãi su t ti n g i và ti n g i ti t ki m không kỳ h n là 3%/nămấ ề ử ề ử ế ệ ạ

Yêu c u:ầ Đ nh kho n các nghi p v kinh t phát sinhị ả ệ ụ ế

BÀI T P K TOÁN HUY Đ NG V NẬ Ế Ộ Ố