KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP bậc ĐHCQ khóa 2012, 2013; bậc...

25
STT Mã SV Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Lớp học STC TL TBC TL Xếp loại TN Số môn điểm F Ghi chú Công nợ 1 2111000107 Trịnh Duy Khuê Nam 06/07/1993 Tỉnh Thanh Hóa 11CTH02 110 2,00 Trung bình 0 SV đi NVQS 2 1211507646 Hoàng Đức Hiếu Nam 15/08/1994 Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu 12COT01 112 2,04 Trung bình 0 - 3 1211511039 Nguyễn Quốc Khánh Nam 26/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CQT01 122 2,00 Trung bình 0 - 4 1211509047 Nguyễn Trọng Tài Nam 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQT01 117 2,27 0 Chứng chỉ A Tin Học - 5 1211508705 Phạm Hữu Phước Hòa Nam 18/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQT04 114 2,32 Trung bình 0 - 6 1211508166 Trần Ngọc Đăng Minh Nam 18/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CQT04 114 2,09 Trung bình 0 - 7 1211506348 Nguyễn Lê Ngọc Thảo Nữ 08/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQTQ01 120 2,29 Trung bình 0 - 8 1211508586 Nguyễn Trung Tín Nam 22/07/1994 Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu 12CQTQ02 120 2,08 Trung bình 0 - 9 1211511024 Trần Văn Vui Nam 11/03/1994 Tỉnh Bình Dương 12CQTQ03 120 2,02 Trung bình 0 - 10 1211005752 Tô Thụy Thùy Trang Nữ 15/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTA02 115 2,52 Khá 0 - 11 1211507944 Võ Thị Bích Trâm Nữ 30/10/1994 Tỉnh Long An 12CTA02 113 2,16 0 Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tiếng Nhật 3,Tiếng Hàn 3,Văn học Mỹ 1,Văn học Mỹ 2,Anh ngữ kinh doanh - 12 1211512590 Nguyễn Trường Hải Nam 22/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTA04 115 2,45 Trung bình 0 - 13 1211506813 Nguyễn Phong Lưu Nam 02/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTC01 118 2,03 Trung bình 0 - 14 1211506441 Tăng Nhật Đăng Nam 12/11/1994 Tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu 12CTC04 116 2,08 Trung bình 0 - 15 1211506665 Võ Phương Cúc Nữ 12/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ01 121 2,02 Trung bình 0 - 16 1211506609 Nguyễn Thúy Vy Nữ 04/06/1994 Tỉnh Bến Tre 12CTCQ01 121 2,12 Trung bình 0 - 17 1211507154 Đỗ Thùy Duyên Nữ 09/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ02 121 2,00 Trung bình 0 - 18 1211507195 Nguyễn Anh Nam 20/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ02 121 2,33 Trung bình 0 - 19 1211508549 Trần Thị Phương Mai Nữ 20/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ03 121 2,26 Trung bình 0 - KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP bậc ĐHCQ khóa 2012, 2013; bậc ĐHLT từ CĐ khóa 2015 ĐHLT từ TC khóa 2014 (14DDD.TCLT02) bậc CĐCQ khoá 2013, 2014 - Đợt xét tháng 8/2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH Page 1

Transcript of KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP bậc ĐHCQ khóa 2012, 2013; bậc...

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

1 2111000107 Trịnh Duy Khuê Nam 06/07/1993 Tỉnh Thanh Hóa 11CTH02 110 2,00 Trung bình 0 SV đi NVQS

2 1211507646 Hoàng Đức Hiếu Nam 15/08/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 12COT01 112 2,04 Trung bình 0 -

3 1211511039 Nguyễn Quốc Khánh Nam 26/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CQT01 122 2,00 Trung bình 0 -

4 1211509047 Nguyễn Trọng Tài Nam 01/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQT01 117 2,27 0 Chứng chỉ A Tin Học -

5 1211508705 Phạm Hữu Phước Hòa Nam 18/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQT04 114 2,32 Trung bình 0 -

6 1211508166 Trần Ngọc Đăng Minh Nam 18/01/1994 Tỉnh Tây Ninh 12CQT04 114 2,09 Trung bình 0 -

7 1211506348 Nguyễn Lê Ngọc Thảo Nữ 08/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CQTQ01 120 2,29 Trung bình 0 -

8 1211508586 Nguyễn Trung Tín Nam 22/07/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 12CQTQ02 120 2,08 Trung bình 0 -

9 1211511024 Trần Văn Vui Nam 11/03/1994 Tỉnh Bình Dương 12CQTQ03 120 2,02 Trung bình 0 -

10 1211005752 Tô Thụy Thùy Trang Nữ 15/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTA02 115 2,52 Khá 0 -

11 1211507944 Võ Thị Bích Trâm Nữ 30/10/1994 Tỉnh Long An 12CTA02 113 2,16 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tiếng

Nhật 3,Tiếng Hàn 3,Văn học Mỹ 1,Văn học Mỹ

2,Anh ngữ kinh doanh

-

12 1211512590 Nguyễn Trường Hải Nam 22/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTA04 115 2,45 Trung bình 0 -

13 1211506813 Nguyễn Phong Lưu Nam 02/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTC01 118 2,03 Trung bình 0 -

14 1211506441 Tăng Nhật Đăng Nam 12/11/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 12CTC04 116 2,08 Trung bình 0 -

15 1211506665 Võ Phương Cúc Nữ 12/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ01 121 2,02 Trung bình 0 -

16 1211506609 Nguyễn Thúy Vy Nữ 04/06/1994 Tỉnh Bến Tre 12CTCQ01 121 2,12 Trung bình 0 -

17 1211507154 Đỗ Thùy Duyên Nữ 09/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ02 121 2,00 Trung bình 0 -

18 1211507195 Nguyễn Anh Tú Nam 20/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ02 121 2,33 Trung bình 0 -

19 1211508549 Trần Thị Phương Mai Nữ 20/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ03 121 2,26 Trung bình 0 -

KẾT QUẢ XÉT TỐT NGHIỆP

bậc ĐHCQ khóa 2012, 2013; bậc ĐHLT từ CĐ khóa 2015

ĐHLT từ TC khóa 2014 (14DDD.TCLT02)

bậc CĐCQ khoá 2013, 2014 - Đợt xét tháng 8/2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGUYỄN TẤT THÀNH

Page 1

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

20 1211511731 Nguyễn Sỹ Kiêm Nam 21/08/1994 Tỉnh An Giang 12CTCQ05 121 2,13 Trung bình 0 -

21 1211512124 Phạm Tấn Lợi Nam 15/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTCQ05 121 2,26 Trung bình 0 -

22 1211507204 Thái Thị Kiều Duy Nữ 23/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTP01 107 2,03 1Toán cao cấp A1,

Dư Nợ: Toán Cao cấp A1, -

23 1211507887 Nguyễn Bật Dũng Nam 21/04/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTH01 79 1,70 7

Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt

Nam, TOEIC 2, Công nghệ phần mềm, Thực tập

cuối khóa cao đẳng - Công nghệ phần mềm, Lập

trình trên Windows, Lập trình Web, Công nghệ

lập trình nhúng, Nợ môn tự chọn HK 6: Hệ thống

thông tin quản lý,Công nghệ lập trình

nhúng,Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 7:

Tin học kế toán,Khóa luận tốt nghiệp cao đẳng -

Công nghệ phần mềm,Chuyên đề KTPM

1,Chuyên đề KTPM 2,Chứng chỉ Toeic 350

-

24 1211506273 Nguyễn Hùng Dũng Nam 23/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 12CTH02 109 2,11 Trung bình 0 Dư Nợ: Mạng truyền dẫn quang, (734.500)

25 1211511910 Nguyễn Gia Khương Nam 05/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12CTH02 108 2,03 Trung bình 0 -

26 1211512634 Nguyễn Mạnh Khánh Toàn Nam 22/04/1991 Tỉnh Bình Phước 12CTH02 108 2,00 Trung bình 0 -

27 1211514163 Lương Văn Phong Nam 06/05/1991 Tỉnh Bình Phước 12CXD02 112 2,20 Trung bình 0 -

28 1211511370 Phạm Nguyễn Như Phương Nữ 08/05/1994 Tỉnh Tiền Giang 12DKT01 151 2,50 Khá 0 -

29 1211511119 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 08/10/1994 Tỉnh Đồng Nai 12DKT01 151 2,13 Trung bình 0 -

30 1211511329 Hoàng Thị Loan Nữ 17/05/1994 Tỉnh Vĩnh Phúc 12DQT01 151 2,30 Trung bình 0 -

31 1211511603 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 25/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT01 148 2,49 0 Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

32 1211508481 Nguyễn Minh Trí Nam 04/08/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 12DQT01 149 2,38 Trung bình 0 -

33 1211506966 Trần Nhựt Băng Nữ 22/12/1994 Tỉnh Bạc Liêu 12DQT02 149 3,02 Khá 0 -

34 1211507166 Nguyễn Ngọc Lan Đài Nữ 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DQT02 152 2,02 0Nợ môn tự chọn HK 5: Tin học ứng dụng trong

kinh doanh,Kỹ năng đám phán - thương lượng -

35 1211512038 Vũ Thị Liên Nữ 24/11/1994 Tỉnh Thái Nguyên 12DQT02 149 2,53 0 Chứng chỉ B Tin Học -

36 1211508298 Nguyễn Hoài Trúc Phương Nữ 14/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2,72 Khá 0 -

37 1211506819 Nguyễn Phú Vinh Sang Nữ 04/05/1994 Tỉnh An Giang 12DTA01 150 2,43 Trung bình 0 -

38 1211508277 Lý Thanh Quốc Tuấn Nam 27/04/1994 Tỉnh Đồng Nai 12DTA01 148 2,19 1 Cơ sở văn hóa Việt Nam, -

39 1211510436 Đỗ Minh Thông Nam 04/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTA01 150 2,46 Trung bình 0 -

Page 2

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

40 1211508229 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 10/03/1994 Tỉnh Kiên Giang 12DTC01 157 2,22 Trung bình 0 -

41 1211509689 Phạm Hoàng Cẩm Nam 24/12/1994 Tỉnh Tiền Giang 12DTH01 146 2,36 Trung bình 0 -

42 1211506113 Huỳnh Minh Mẫn Nam 03/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 12DTH01 146 2,23 Trung bình 0 -

43 1311519349 Trương Thị Đức Hiền Nữ 27/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 115 2,83 Khá 0 -

44 1311519803 Võ Thị Bé Lớn Nữ 28/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CDD01 115 2,03 Trung bình 0 -

45 1311518714 Hồ Minh Tú Nam 16/07/1994 Tỉnh Tiền Giang 13CDD01 112 2,08 1 Anh văn giao tiếp 2, Chứng chỉ A Tin Học -

46 1311521530 Bùi Thị Trúc Quỳnh Nữ 26/11/1995 Tỉnh Đồng Nai 13CDD02 115 2,17 Trung bình 0 -

47 1311522094 Nguyễn Thị Trinh Nữ 03/04/1995 Tỉnh Tiền Giang 13CDD02 115 2,43 Trung bình 0 -

48 1311523754 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 10/05/1994 Tỉnh Long An 13CDD02 115 2,24 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

49 1311525130Lương Nguyễn Thị

MinhThư Nữ 24/08/1995 Tỉnh An Giang 13CDD03 115 2,27 Trung bình 0 -

50 1311518340 Võ Thành Đạt Nam 09/07/1995 Tỉnh Tiền Giang 13CDT01 110 2,23 Trung bình 0 -

51 1311525064 Thái Gia Phú Nam 14/11/1995 Tỉnh Cà Mau 13CDT01 110 2,40 Trung bình 0 -

52 1311523465 Phạm Văn Quân Nam 11/12/1994 Tỉnh Nam Định 13CDT02 110 2,13 Trung bình 0 -

53 1311518583 Hồ Thị Dung Nữ 10/09/1994 Tỉnh Nghệ An 13CKT01 110 2,01 Trung bình 0 -

54 1311522025 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 02/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13CKT01 110 2,00 Trung bình 0 -

55 1311522835 Lương Thị Ngọc Thúy Nữ 24/04/1995 Tỉnh An Giang 13CKT01 111 2,02 Trung bình 0 -

56 1311523314 Nguyễn Thị Trang Nữ 24/08/1995 Tỉnh Bình Dương 13CKT01 110 2,04 Trung bình 0 -

57 1311526673 Cao thị Thúy Ngân Nữ 20/11/1994 Tỉnh Bình Thuận 13CKT02 110 2,11 Trung bình 0 -

58 1311525818 Trần Thị Thuý Nữ 06/05/1995 Tỉnh Hà Tĩnh 13CKT02 110 2,08 Trung bình 0 -

59 1311524628 Lê Huỳnh Thúy An Nữ 30/06/1994 Tỉnh Tiền Giang 13CKTQ01 121 2,00 Trung bình 0 -

60 1311520004 Lê Quốc Vương Nam 28/12/1993 Tỉnh Bình Thuận 13COT01 106 2,07 Trung bình 0 -

61 1311519698 Lâm Tuấn Anh Nam 01/07/1995 Tỉnh Bến Tre 13CQL01 115 2,65 Khá 0 -

62 1311526268 Nguyễn Trường Giang Nam 10/09/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13CQL01 114 2,99 Khá 0 -

63 1311520426 Đường Kim Hiếu Nam 28/05/1993 Tỉnh Kiên Giang 13CQL01 116 2,40 Trung bình 0 -

64 1311524333 Lâm Thị Ngọc Hường Nữ 10/10/1995 Tỉnh An Giang 13CQL01 115 2,46 Trung bình 0 -

Page 3

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

65 1311526142 Nguyễn Thị Linh Nữ 19/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13CQL01 114 2,35 Trung bình 0 -

66 1311526732 Bùi Văn Lợi Nam 17/11/1989 Tỉnh Nam Định 13CQL01 115 2,57 Khá 0 -

67 1311517290 Trần Minh Nhựt Nam 10/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13CQL01 115 2,53 Khá 0 -

68 1311520073 Thái Minh Thanh Hạnh Hoa Nữ 21/01/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13CQT01 113 2,12 Trung bình 0 -

69 1311524788 Trần Thị Cẩm Linh Nữ 24/03/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13CQT02 116 2,16 Trung bình 0 -

70 1311524932 Trần Minh Tâm Nữ 02/05/1994 Tỉnh Đồng Nai 13CQT02 113 2,15 Trung bình 0 -

71 1311522833 Lương Đức Thịnh Nam 24/04/1995 Tỉnh An Giang 13CQT02 113 2,02 Trung bình 0 -

72 1311523417 Mai Thị Lánh Nữ 06/01/1995 Tỉnh Quảng Bình 13CQT03 106 2,46 3

Kinh tế vi mô, Quản trị học, Hành vi tổ chức, Nợ

môn tự chọn HK 3: Tin học ứng dụng trong kinh

doanh,Kỹ năng đàm phán - thương lượng,Kỹ

năng Bàn phím

Công Nợ: Hành vi tổ chức, Kinh tế vi mô, Quản

trị học,

2.231.000

73 1311522578 Vũ Thị Thanh Tài Nữ 12/03/1995 Tỉnh Quảng Nam 13CQT03 116 2,00 Trung bình 0

Dư Nợ: Hành vi tổ chức, (1.000)

74 1311523455 Mã Kim Yến Nữ 19/12/1994 Tỉnh Bạc Liêu 13CQT03 115 2,00 2 Thương mại quốc tế, Tiếp thị tổ chức, -

75 1311520239 Việt Chí Cường Nam 17/04/1995 Tỉnh Bến Tre 13CQTQ02 125 2,02 Trung bình 0 -

76 1311526737 Khiếu Ngọc Đức Nam 11/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQTQ02 125 2,02 Trung bình 0 -

77 1311518156 Nguyễn Hiếu Nhân Nam 20/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQTQ02 125 2,13 Trung bình 0 -

78 1311517557 Trần Hoàng Thanh Phong Nam 07/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQTQ02 125 2,03 Trung bình 0 -

79 1311520236 Trần Thị Thúy Quyên Nữ 22/11/1994 Tỉnh Bến Tre 13CQTQ02 125 2,44 Trung bình 0 -

80 1311524166 Lâm Châu Tuấn Nam 09/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQTQ02 122 1,98 1 Anh văn giao tiếp 1, -

81 1311520275 Trương Hoàng Nhân Nam 11/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CQTQ03 125 2,50 Khá 0 -

82 1311517928 Nguyễn Thị Thắm Nữ 21/10/1995 Tỉnh Tiền Giang 13CSH01 110 2,34 Trung bình 0 -

83 1311517441 Mai Hoàng Phương Nam 23/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTA01 115 2,15 Trung bình 0 -

84 1311525922 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 09/04/1995 Tỉnh Bình Dương 13CTA03 113 2,50 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tiếng

Trung 3,Tiếng Hàn 3,Văn học Mỹ 1,Văn học Mỹ

2,Anh ngữ kinh doanh,Chứng chỉ A Tin Học

-

85 1311524941 Trần Minh Sang Nam 21/04/1994Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13CTA03 115 2,49 Trung bình 0 -

86 1311525350 Trần Yến Vy Nữ 15/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTA03 115 2,37 Trung bình 0 -

Page 4

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

87 1311517789 Lư Huệ Chi Nữ 08/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTA04 115 2,60 Khá 0 -

88 1311522831 Nguyễn Thu Hà Nữ 12/08/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13CTA04 116 2,15 Trung bình 0 -

89 1311523557 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 25/07/1994 Tỉnh Long An 13CTA05 115 2,52 0 Chứng chỉ A Ngoại ngữ khác -

90 1311524973 Nguyễn Minh Hiếu Nam 11/10/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13CTCQ01 126 2,83 Khá 0 -

91 1311525236 Lê Thị Kim Hòa Nữ 15/06/1995 Tỉnh Khánh Hoà 13CTCQ01 126 2,13 Trung bình 0 -

92 1311517831 Bùi Quốc Khôi Nguyên Nam 22/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTCQ01 126 2,60 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

93 1311523975 Hà Mai Thanh Trúc Nữ 06/11/1994 Tỉnh Trà Vinh 13CTCQ01 126 2,27 Trung bình 0 -

94 1311526236 Phạm Ngọc Bảo Hân Nữ 15/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 116 2,62 0 Kỹ năng Bàn phím,Chứng chỉ A Tin Học -

95 1311523098 Giang Tú Nghi Nữ 12/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 110 2,73 0Nợ môn tự chọn HK 4: Địa lý Nhật Bản,Văn học

Nhật Bản,Chứng chỉ A Tin Học -

96 1311518768 Nguyễn Ngọc Phương Thanh Nữ 14/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTN01 107 2,16 1 Viết tiếng Nhật 6, Chứng chỉ A Tin Học -

97 1311517991 Đặng Viết Thùy Uyên Nữ 26/04/1995 Tỉnh An Giang 13CTN01 114 2,45 2

Viết tiếng Nhật 2, Pháp luật đại cương, Chứng

chỉ Toeic 350,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản,Chứng chỉ A Tin Học

-

98 1311521938 Chu Thanh Vi Nữ 06/09/1994 Tỉnh Đồng Nai 13CTN01 112 2,20 1 Viết tiếng Nhật 1, Chứng chỉ A Tin Học -

99 1311518278 Đặng Hữu Thanh Nam 10/03/1995 Tỉnh Long An 13CTP01 107 2,00 Trung bình 0 -

100 1311525988 Nguyễn Võ Trường Giang Nam 21/07/1995 Tỉnh Long An 13CTH01 105 2,04 Trung bình 0 -

101 1311520830 Nguyễn Thành Nam Nam 23/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13CTH01 105 2,01 Trung bình 0 -

102 1311521475 Lê Tấn Phát Nam 30/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH01 98 2,19 0

Nợ môn tự chọn HK 5: Đảm bảo chất lượng

phần mềm,Quản lý dự án phần mềm,Công nghệ

Java,Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 7: Lập

trình trên thiết bị di động,Tin học kế toán,Khóa

luận tốt nghiệp cao đẳng - Công nghệ phần mềm

-

103 1311518751 Phạm Anh Hòa Nam 12/11/1994 Tỉnh Long An 13CTH02 105 2,01 Trung bình 0 -

104 1311517069 Nguyễn Thành Khải Nam 06/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH02 105 2,01 Trung bình 0 -

105 1311519858 Nguyễn Lê Trung Tín Nam 29/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH02 105 1,94 0 -

106 1311518035 Nguyễn Nhả Tuấn Nam 29/05/1995 Tỉnh Trà Vinh 13CTH02 105 2,04 Trung bình 0 -

107 1311521615 Phạm Ngọc Bảo Trâm Nam 07/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CTH02 105 2,05 Trung bình 0 -

108 1311519167 Nguyễn Đình Danh Nam 04/05/1994 Tỉnh Bình Thuận 13CXD01 109 2,40 Trung bình 0 -

Page 5

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

109 1311521926 Đặng Tấn Đạt Nam 24/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13CYS01 98 2,11 2Hóa học đại cương, TOEIC 1, Chứng chỉ Toeic

350,Chứng chỉ A Tin Học -

110 1311519056 Trần Thị Yến Nhi Nữ 26/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13CHQ01 115 2,13 Trung bình 0 -

111 1311518519 Lý Tuấn Danh Nam 22/12/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DCD01 145 2,08 Trung bình 0 -

112 1311517561 Nguyễn Phước Di Nam 13/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DCD01 143 2,03 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

113 1311525227 Đoàn Nguyên Huy Nam 23/06/1994 Tỉnh Kiên Giang 13DCD01 145 2,31 Trung bình 0 -

114 1311518822 Nguyễn Đức Nho Nam 20/01/1995 Tỉnh Bình Định 13DCD01 145 2,10 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

115 1311517141 Huỳnh Lê Trúc Hiền Nữ 26/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDD01 149 2,46 Trung bình 0 -

116 1311517481 Nguyễn Thị Liểu Nữ 15/09/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DDD01 149 2,44 Trung bình 0 -

117 1311517302 Ngô Thành Vân Nhi Nữ 01/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDD01 149 2,81 Khá 0 -

118 1311517806 Phan Bùi Hải Phụng Nữ 27/05/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DDD01 149 2,36 Trung bình 0 -

119 1311517479 Phạm Thu Phương Nữ 15/02/1994 Tỉnh Nam Định 13DDD01 149 2,24 Trung bình 0 -

120 1311517843 K' Rồm Nữ 29/11/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DDD01 149 2,37 Trung bình 0 -

121 1311517623 Trần Xuân Thư Nữ 22/04/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDD01 149 2,44 Trung bình 0 -

122 1311517691 Hồ Thị Trinh Nữ 10/09/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DDD01 149 2,39 Trung bình 0 -

123 1311518490 Đỗ Thị Anh Nữ 17/08/1995 Tỉnh Nam Định 13DDD02 149 2,35 Trung bình 0 -

124 1311518622 Phạm Thị Mai Anh Nữ 01/01/1995 Tỉnh Bình Phước 13DDD02 149 2,81 Khá 0 -

125 1311518253 Lê Thị Thùy Dương Nữ 08/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD02 149 2,50 Khá 0 -

126 1311518560 Lê Mai Lệ Hằng Nữ 11/10/1995 Tỉnh Nghệ An 13DDD02 149 2,50 Khá 0 -

127 1311518070 Ngô Thị Khấn Nữ 06/11/1995 Tỉnh Thái Bình 13DDD02 149 2,62 Khá 0 -

128 1311518524 Lê Trần Cẩm Tiên Nữ 02/10/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDD02 149 2,44 Trung bình 0 -

129 1311518063 Phạm Thị Mỹ Trinh Nữ 25/04/1994 Tỉnh Long An 13DDD02 149 2,50 Khá 0 -

130 1311518231 Trần Nhật Trung Nam 21/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD02 149 2,52 Khá 0 -

131 1311526453 Đào Thị Quỳnh Mai Nữ 13/09/1995 Tỉnh Ninh Bình 13DDD03 149 2,36 Trung bình 0 -

132 1311525957 Trần Thị Hồng Cẩm Nữ 13/05/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDD04 149 2,75 Khá 0 -

133 1311520373 Nguyễn Thị Hương Nữ 13/11/1995 Tỉnh Thanh Hóa 13DDD04 147 2,33 1 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, -

Page 6

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

134 1311520306 Võ Thị Yến Trinh Nữ 15/03/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDD04 149 2,40 Trung bình 0 -

135 1311525295 Đoàn Tấn Đạt Nam 20/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DDD05 149 2,35 Trung bình 0 -

136 1311522263 Nguyễn Thị Kiều Hoa Nữ 27/01/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDD05 149 2,44 Trung bình 0 -

137 1311522794 Võ Trường Nhân Nam 08/04/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DDD05 147 2,52 1

Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, Chứng chỉ A Tin

Học -

138 1311521235 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 06/06/1995 Tỉnh Gia Lai 13DDD05 149 2,39 Trung bình 0 -

139 1311522429 Võ Thị Nhuyện Nữ 24/06/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDD05 149 2,42 Trung bình 0 -

140 1311522209 Trương Cẩm Tú Nữ 25/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 149 2,63 Khá 0 -

141 1311521620 Nguyễn Thị Hồng Thúy Nữ 03/10/1995 Tỉnh Phú Yên 13DDD05 149 2,54 Khá 0 -

142 1311522431 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 29/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 149 2,92 Khá 0 -

143 1311526244 Lê Hoàng Quốc Việt Nam 30/05/1994 Tỉnh Lâm Đồng 13DDD05 145 2,39 2 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, Hóa học, -

144 1311521207 Huỳnh Thị Thanh Yến Nữ 11/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD05 149 2,48 Trung bình 0 -

145 1311525398 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 22/08/1995 Tỉnh Sông Bé 13DDD06 149 2,59 Khá 0 -

146 1311523415 Nguyễn Thị Hà Nữ 02/06/1995 Tỉnh Hải Dương 13DDD06 149 2,44 Trung bình 0 -

147 1311523724 Nguyễn Thị Tâm Nữ 10/12/1995 Tỉnh Quảng Nam 13DDD06 149 2,50 Khá 0 -

148 1311526350 Phạm Ngọc Thảo Nữ 09/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDD06 149 2,62 Khá 0 -

149 1311523895 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 14/11/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DDD06 146 2,42 1 TOEIC 5, -

150 1311522873 Nguyễn Thị Thanh Trâm Nữ 19/12/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DDD06 149 2,62 Khá 0 -

151 1311523995 Nguyễn Thanh Bình Nam 27/06/1995 Tỉnh Sông Bé 13DDH01 149 2,64 Khá 0 -

152 1311523194 Nguyễn Chí Cường Nam 29/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDH01 146 2,27 1 TOEIC 3, -

153 1311522301 Nguyễn An Dân Nữ 14/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDH01 149 2,62 Khá 0 -

154 1311523047 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ 18/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDH01 149 2,54 Khá 0 -

155 1311522342 Trương Văn Bảo Huynh Nam 14/02/1995 Tỉnh Quảng Trị 13DDH01 149 2,70 Khá 0 -

156 1311521554 Lê Nguyễn Thành Luân Nam 28/08/1995 Tỉnh Trà Vinh 13DDH01 149 2,50 Khá 0 -

157 1311525191 Võ Thị Kim Quyên Nữ 12/07/1994 Tỉnh Bến Tre 13DDH01 149 2,32 Trung bình 0 -

158 1311523830 Nguyễn Lương Thịnh Nam 07/07/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 13DDH01 149 2,48 Trung bình 0 -

Page 7

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

159 1311519992 Đặng Thảo Trang Nữ 18/07/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DDH01 149 2,16 Trung bình 0 -

160 1311517429 Lê Hoàng Trọng Nam 18/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DDH01 149 2,89 Khá 0 -

161 1311524667 Trần Quang Minh Nam 06/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DDT01 148 2,71 Khá 0 -

162 1311525115 La Nhựt Tân Nam 22/10/1994 Tỉnh Bến Tre 13DDT02 148 2,77 Khá 0 -

163 1311526281 Bùi Hữu Toàn Nam 07/05/1993 Tỉnh Bình Dương 13DDT02 148 2,61 Khá 0 -

164 1311517136 Trần Quang Diện Nam 02/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT01 147 2,03 Trung bình 0 -

165 1311517457 Nguyễn Thanh Huyền Trân Nữ 20/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DKT01 147 2,35 Trung bình 0 -

166 1311521848 Nguyễn Trần Thùy Dương Nữ 25/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2,22 0 Chứng chỉ B Tin Học -

167 1311521065 Nguyễn Trọng Phìn Nam 03/07/1995 Tỉnh Bến Tre 13DKT03 147 2,02 Trung bình 0 -

168 1311521083 Phạm Thị Thanh Tuyền Nữ 30/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DKT03 147 2,22 Trung bình 0 -

169 1311523239 Vũ Nguyễn Thị Ngọc Bằng Nữ 22/12/1995 Tỉnh Long An 13DKT04 147 2,56 Khá 0 -

170 1311524749 Tạ Thị Bội Ngọc Nữ 12/01/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DKT04 147 2,12 Trung bình 0 -

171 1311524957 Hoàng Thịnh Phụng Nữ 02/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DKT04 147 2,14 Trung bình 0 -

172 1311525309 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 03/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01A 145 2,43 Trung bình 0 -

173 1311522295 Võ Quốc Tú Nam 17/08/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DQT01A 145 2,45 Trung bình 0 -

174 1311518990 Nguyễn Thị Hoàng Dung Nữ 08/04/1995 Tỉnh Long An 13DQT01B 145 2,30 Trung bình 0 -

175 1311519127 Đỗ Thị Mai Phương Nữ 14/09/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DQT01B 148 2,34 Trung bình 0 -

176 1311525407 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 15/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT01B 146 2,30 Trung bình 0 -

177 1311521218 Lai Minh Gia Bão Nam 08/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DQT02 146 2,29 Trung bình 0 -

178 1311521732 Nguyễn Đức Cảnh Nam 10/10/1995 Tỉnh Hải Dương 13DQT02 146 2,58 Khá 0 -

179 1311517702 Huỳnh Sĩ Đồng Nam 24/04/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DQT02 143 2,27 1TOEIC 6, Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn thảo

văn bản,Chứng chỉ B Tin Học -

180 1311518186 Phạm Thị Minh Ngọc Nữ 29/01/1992 Tỉnh Long An 13DQT02 149 2,95 Khá 0 -

181 1311522392 Phạm Trung Tín Nam 03/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT02 146 2,55 Khá 0 -

182 1311518998 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 15/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2,37 Trung bình 0 -

183 1311517037 Nguyễn Trí Dũng Nam 08/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2,62 Khá 0 -

Page 8

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

184 1311518533 Mai Nguyễn Minh Đức Nam 18/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 143 2,61 0

Nợ môn tự chọn HK 10: Thương mại quốc

tế,Quản trị hành chính văn phòng,Định mức lao

động và tiền lương,Văn hóa và đạo đức kinh

doanh

-

185 1311518268 Dương Ngọc My Nữ 01/05/1995Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 13DQT03 146 2,42 Trung bình 0 -

186 1311517851 Trương Thị Cẩm Nan Nữ 20/07/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT03 146 2,92 Khá 0 -

187 1311519036 Lê Hoài Phong Nam 26/04/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT03 146 2,47 0 Chứng chỉ B Tin Học -

188 1311518760 Nguyễn Minh Tuân Nam 18/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2,62 Khá 0 -

189 1311517366 Nguyễn Thị Lệ Thủy Nữ 08/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DQT03 146 2,49 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản,Chứng chỉ B Tin Học -

190 1311525075 Võ Thúy Vy Nữ 18/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT03 146 2,32 Trung bình 0 -

191 1311522008 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 12/08/1994 Tỉnh Bắc Giang 13DQT04 146 2,32 Trung bình 0 -

192 1311522570 Phạm Trầm Khánh Linh Nữ 01/05/1995 Tỉnh Bến Tre 13DQT04 146 2,27 Trung bình 0 -

193 1311519652 Nguyễn Thị Thủy Ngân Nữ 11/11/1995 Tỉnh Long An 13DQT04 146 2,31 Trung bình 0 -

194 1311518322 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 14/08/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT04 146 2,86 Khá 0 -

195 1311517910 Nguyễn Tấn Phát Nam 26/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT04 146 2,23 Trung bình 0 -

196 1311524818 Phạm Thị Mộng Cầm Nữ 25/07/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DQT05 151 2,58 Khá 0 -

197 1311520349 Nguyễn Lý Dung Nữ 14/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DQT05 146 2,71 Khá 0 -

198 1311520825 Bùi Văn Hiếu Nam 04/03/1995 Tỉnh Thái Bình 13DQT05 146 2,52 Khá 0 -

199 1311520586 Lê Thị Tuyết Mai Nữ 01/05/1995 Tỉnh Bến Tre 13DQT05 146 2,77 Khá 0 -

200 1311525301 Phan Hoàng Minh Trí Nam 02/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DQT05 146 2,38 Trung bình 0 -

201 1311517987 Nguyễn Chí Bảo Nam 21/12/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DQT06 141 2,14 1 Kinh tế vĩ mô, -

202 1311517427 Nguyễn Trí Hiền Nam 05/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT06 134 2,55 4

Giáo dục quốc phòng - Đại học, Kinh tế vi mô,

Kinh tế vĩ mô, Tin học văn phòng 2, Chưa tích lũy

đủ TC môn tự chọn HK 11: Marketing dịch

vụ,Khóa luận tốt nghiệp - Quản trị kinh

doanh,Chứng chỉ Toeic 450,Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ năng Soạn

thảo văn bản,Chứng chỉ B Tin Học

-

203 1311521162 Nguyễn Thị Lài Nữ 15/02/1994 Tỉnh Cà Mau 13DQT06 152 2,32 Trung bình 0 -

204 1311517518 Phan Thị Hoàng Mỹ Nữ 22/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT06 146 2,36 Trung bình 0 -

Page 9

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

205 1311522942 Nguyễn Đăng Khoa Nam 20/10/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT07 146 2,43 Trung bình 0 -

206 1311523940 Phạm Lâm Như Thảo Nữ 20/06/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DQT07 146 2,08 Trung bình 0 -

207 1311520085 Trần Huỳnh Trâm Nữ 10/04/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DQT07 146 2,75 Khá 0 -

208 1311520445 Nguyễn Minh Trí Nam 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT07 147 2,14 0Nợ môn tự chọn HK 5: Tin học ứng dụng trong

kinh doanh,Kỹ năng đám phán - thương lượng -

209 1311525529 Phạm Ngọc Ái Linh Nữ 25/01/1995 Tỉnh An Giang 13DQT08 146 2,68 Khá 0 -

210 1311517714 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 12/10/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DQT08 149 2,57 Khá 0 -

211 1311518109 Trần Quốc Trân Nam 30/03/1995 Tỉnh Cà Mau 13DQT08 146 3,02 Khá 0 -

212 1311519141 Cao Hoài Khánh Duy Nam 21/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DQT09 146 2,32 0 Kỹ năng Bàn phím -

213 1311525058 Ngô Thanh Nhàn Nữ 05/06/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DSH01 137 2,47 Trung bình 0 -

214 1311521943 Hoàng Thị Thanh Nữ 06/05/1995 Tỉnh Thái Bình 13DSH01 137 2,67 Khá 0 -

215 1311525176 Trần Thị Cẩm Tú Nữ 14/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 140 3,15 Khá 0 -

216 1311518226 Dương Thuý Vy Nữ 19/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DSH02 138 2,71 Khá 0 -

217 1311523042 Nguyễn Khánh Hà Nữ 20/01/1995 Tỉnh Phú Yên 13DTA01 151 2,48 Trung bình 0 -

218 1311519097 Trần Thị Sao Mai Nữ 16/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 150 2,87 Khá 0 -

219 1311518769 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 01/06/1995 Tỉnh Bình Định 13DTA01 151 2,64 Khá 0 -

220 1311519493 Nguyễn Thị Thùy Vi Nữ 12/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA01 150 2,56 Khá 0 -

221 1311521318 Lê Thị Anh Đào Nữ 06/03/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTA02 151 2,59 Khá 0 -

222 1311521445 Dương Tiến Đạt Nam 23/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 149 2,32 1

Phương pháp nghiên cứu khoa học, Chứng chỉ B

Ngoại ngữ khác,Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ

năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Bàn phím,Kỹ

năng Soạn thảo văn bản

Dư Nợ: Phương pháp viết khóa luận bằng tiếng

Anh,

(1.250.000)

223 1311521765 Bùi Thu Hồng Nữ 30/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 151 2,25 Trung bình 0 -

224 1311523663 Đỗ Nguyễn Minh Hương Nữ 12/04/1995 Tỉnh Gia Lai 13DTA02 151 2,36 Trung bình 0 -

225 1311521845 Võ Thị Thanh Mai Nữ 31/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 151 2,56 Khá 0 -

226 1311523390 Phan Thị Thủy Tiên Nữ 14/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 151 2,53 Khá 0 -

227 1311521197 Trần Ngọc Thanh Thanh Nữ 25/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA02 151 2,77 Khá 0 - Page 10

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

228 1311520105 Nguyễn Vân Minh Thư Nữ 15/11/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTA02 151 2,19 Trung bình 0 -

229 1311523518 Khưu Thị Mai Trinh Nữ 24/06/1995 Tỉnh An Giang 13DTA02 151 2,56 Khá 0 -

230 1311526379 Nguyễn Hồ Anh Thi Nữ 27/11/1995 Tỉnh Bình Định 13DTA03 151 2,68 Khá 0 -

231 1311524246 Bùi Lê Như Hạnh Nữ 06/11/1995Thành phố Đà

Nẵng13DTA04 149 2,38 0

Kỹ năng Giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời

gian -

232 1311523045 Đỗ Dũng Minh Quang Nam 20/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA04 149 3,10 Khá 0 -

233 1311520467 Đặng Quỳnh Châu Nữ 11/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 146 2,66 2

Kỹ năng giao tiếp 2, Phương pháp nghiên cứu

khoa học, Chứng chỉ B Ngoại ngữ khác,Kỹ năng

Giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Bàn phím,Chứng chỉ A Tin Học

-

234 1311519532 Đỗ Trần Thảo Nga Nữ 02/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 150 2,71 Khá 0 -

235 1311519934 Trần Minh Ngoan Nam 01/01/1995 Tỉnh An Giang 13DTA05 150 2,57 Khá 0 -

236 1311518529 Tạ Vũ Kiều Oanh Nữ 31/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTA05 150 2,40 Trung bình 0 -

237 1311521688 Hoàng Thị Ánh Duyên Nữ 17/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk 13DTA06 150 2,69 Khá 0

Dư Nợ: Giao tiếp liên văn hóa, (760.000)

238 1311523925 Nguyễn Thị Mai Huyền Nữ 05/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTA06 150 2,83 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 8: Tiếng

Hàn 5,Tiếng Trung 5,Anh ngữ văn phòng 2,Giao

tiếp liên văn hóa trong giảng dạy,Anh ngữ báo

chí,Anh ngữ nhà hàng - khách sạn,Kỹ năng bán

hàng

-

239 1311522036 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 20/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTA06 150 2,63 Khá 0 -

240 1311520729 Trần Văn Tiến Nam 12/02/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTA06 150 2,49 Trung bình 0 -

241 1311520431 Phan Thị Kim Thùy Nữ 09/02/1995 Tỉnh Sóc Trăng 13DTA06 150 2,50 Khá 0 -

242 1311521885 Bùi Thị Mai Trinh Nữ 09/12/1995 Tỉnh An Giang 13DTA06 150 2,19 Trung bình 0 -

243 1311524443 Đinh Thị Thúy Viên Nữ 12/10/1994 Tỉnh Bình Định 13DTA06 150 2,70 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 8: Tiếng

Nhật tổng hợp 5,Tiếng Trung 5,Anh ngữ văn

phòng 2,Giao tiếp liên văn hóa trong giảng

dạy,Anh ngữ báo chí,Anh ngữ nhà hàng - khách

sạn,Kỹ năng bán hàng

-

244 1311517187 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 15/09/1994 Tỉnh Vĩnh Long 13DTC01 153 2,07 Trung bình 0 -

245 1311517992 Trần Thị Thanh Hương Nữ 02/09/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTC01 153 2,31 Trung bình 0 -

246 1311518241 Trịnh Công Khanh Nam 23/03/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTC01 153 2,50 Khá 0 -

247 1311517748 Bùi Thế Lân Nam 20/10/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTC01 153 2,69 Khá 0 -

248 1311517817 Lại Hợp Hồng Linh Nam 24/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 153 2,58 Khá 0 - Page 11

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

249 1311518094 Dương Hoàng Sang Nam 28/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC01 151 2,39 1

Hệ thống thông tin tài chính NH, Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 11: Khóa luận tốt nghiệp -

Tài chính ngân hàng,Hệ thống thông tin tài chính

NH

-

250 1311517421 Nguyễn Phước Tâm Nam 26/10/1995 Tỉnh An Giang 13DTC01 153 2,13 Trung bình 0 -

251 1311517738 Tiêu Thanh Tân Nam 23/10/1995 Tỉnh Sóc Trăng 13DTC01 153 2,29 Trung bình 0 -

252 1311517219 Mai Hà Thanh Trà Nữ 16/11/1995 Tỉnh Vĩnh Long 13DTC01 153 2,87 0 Chứng chỉ Toeic 450 -

253 1311518666 Nguyễn Thanh Trầm Nữ 17/07/1995 Tỉnh Nghệ An 13DTC01 153 2,35 Trung bình 0 -

254 1311517140 Võ Thị Ngọc Vân Nữ 15/02/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DTC01 153 2,12 Trung bình 0 -

255 1311518670 Nguyễn Phan Kiều Vỹ Nam 12/12/1995 Tỉnh An Giang 13DTC01 153 2,42 Trung bình 0 -

256 1311521535 Tống Ngọc Hoàng Nam 13/12/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DTC02 150 2,25 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 10: Phân

tích báo cáo tài chính,Đầu tư kinh doanh bất

động sản,Bảo hiểm thương mại,Chứng chỉ B Tin

Học

-

257 1311520116 Phan Anh Kiệt Nam 15/08/1994 Tỉnh An Giang 13DTC02 153 2,71 Khá 0 -

258 1311520546 Nguyễn Thị Nga My Nữ 13/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 144 2,08 2

Kinh tế vi mô, TOEIC 6, Chưa tích lũy đủ TC môn

tự chọn HK 10: Phân tích báo cáo tài chính,Đầu

tư kinh doanh bất động sản,Bảo hiểm thương

mại,Kỹ năng Quản lý thời gian,Chứng chỉ B Tin

Học

Dư Nợ: TOEIC 6,

(385.000)

259 1311519922 Lê Ngọc Ngân Nữ 21/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC02 150 2,34 1 TOEIC 4, -

260 1311519458 Trịnh Thị Diễm Trinh Nữ 28/02/1995 13DTC02 153 2,20 Trung bình 0 -

261 1311523872 Phạm Thị Huỳnh Hoa Nữ 08/02/1995 Tỉnh An Giang 13DTC03 156 2,24 Trung bình 0 -

262 1311521834 Đinh Thanh Lộc Nam 07/12/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTC03 153 2,44 Trung bình 0 -

263 1311523248 Nguyễn Hoàng Nam Nam 12/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTC03 153 2,07 Trung bình 0 -

264 1311525426 Nguyễn Thị ánh Tuyên Nữ 01/01/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 13DTC03 153 2,24 Trung bình 0 -

265 1311517742 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 21/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT01 154 2,43 Trung bình 0 -

266 1311520606 Cao Kim Ngân Nữ 15/08/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTNMT02 152 2,45 Trung bình 0 -

267 1311520027 Trương Hoàng Vĩnh Phúc Nam 09/11/1995 Tỉnh Long An 13DTNMT02 152 2,25 Trung bình 0 -

268 1311520831 Lê Hoàng Tú Nam 22/01/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTNMT02 152 2,56 0Nợ môn tự chọn HK 6: Du lịch sinh thái,Tài

nguyên biển và đới bờ -

269 1311519966 Bùi Quang Thuỷ Nam 06/05/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DTNMT02 154 2,19 Trung bình 0 -

Page 12

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

270 1311520664 Cao Thị Minh Trang Nữ 24/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT02 152 2,13 Trung bình 0 -

271 1311522741 Nguyễn Thành Đạt Nam 03/04/1995 Tỉnh Đắk Lắk 13DTNMT03 152 2,62 1 Đánh giá tài nguyên khoáng sản, -

272 1311522819 Hồ Thị Hiền Nữ 30/04/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTNMT03 152 2,38 Trung bình 0 -

273 1311522056 Nguyễn Đăng Quang Nam 03/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT03 152 2,68 Khá 0 -

274 1311521794 Hồ Bình Thạnh Nam 01/05/1995 Tỉnh Kiên Giang 13DTNMT03 150 2,10 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Quản lý

tài nguyên đất ngập nước,Quan trắc tài nguyên

môi trường,Quản lý tài nguyên thiên nhiên dựa

vào cộng đồng,Độc học môi trường,Quản lý chất

lượng môi trường

-

275 1311525550 Lê Nguyễn Hoàng Anh Nam 02/06/1994 Tỉnh Long An 13DTNMT05 152 2,16 Trung bình 0 -

276 1311525584 Nguyễn Ngọc Huỳnh Trâm Nữ 21/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTNMT05 152 2,31 0

Nợ môn tự chọn HK 7: Tài nguyên rừng và đa

dạng sinh học,Dân số, sức khỏe và môi

trường,Tài nguyên môi trường và phát triển bền

vững

-

277 1311518018 Bùi Thị Nhân Hiền Nữ 10/11/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DTP01 149 2,49 Trung bình 0 -

278 1311517850 Bùi Thị Kim Ngà Nữ 15/11/1995 Tỉnh An Giang 13DTP01 149 2,02 Trung bình 0 -

279 1311517844 Nguyễn Quốc Sang Nam 04/08/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTP01 151 2,38 Trung bình 0 -

280 1311525917 Nguyễn Thanh Sơn Nam 28/04/1994 Tỉnh Bình Thuận 13DTP01 151 2,13 0 Chứng chỉ Toeic 400,Kỹ năng Giải quyết vấn đề -

281 1311517554 Nguyễn Lê Tài Nam 27/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTP01 149 2,05 Trung bình 0 -

282 1311518061 Huỳnh Văn Thống Nam 15/09/1995 Tỉnh Cà Mau 13DTP01 150 2,05 Trung bình 0 -

283 1311519392 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 15/06/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTP02 149 2,00 Trung bình 0 -

284 1311521624 Hoàng Hải Dương Nam 19/11/1995 Tỉnh Bình Phước 13DTP02 148 2,16 0 Không tích lũy đủ số tín chỉ. -

285 1311519749 Nguyễn Thị Thùy Liên Nữ 05/06/1995 Tỉnh Đồng Nai 13DTP02 149 2,07 Trung bình 0 -

286 1311521064 Trương Thị Huỳnh Mai Nữ 10/11/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTP02 149 2,34 Trung bình 0 -

287 1311525613 Lê Thị Huệ Nữ 25/07/1995Tỉnh Thừa Thiên-

Huế 13DTP03 149 2,52 Khá 0 -

288 1311524222 Trần Trí Hưng Nam 26/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 13DTP03 146 2,03 0

Nợ môn tự chọn HK 8: Công nghệ chế biến

lương thực,Công nghệ chế biến rau quả,Công

nghệ chế biến trà, cà phê, ca cao,Công nghệ sản

xuất dầu mỡ,Công nghệ chế biến thịt, thủy

sản,Công nghệ chế biến đồ uống

Dư Nợ: Anh văn chuyên ngành thực phẩm,

(75.000)

289 1311525388 Lê Thị Thu Nữ 13/04/1994 Tỉnh Sông Bé 13DTP03 149 2,40 Trung bình 0 - Page 13

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

290 1311526144 Võ Tiến Tài Nam 21/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTT01 151 2,19 Trung bình 0 -

291 1311524648 Nguyễn Thị Phương Thủy Nữ 08/05/1995 Tỉnh Bình Định 13DTT01 151 2,19 Trung bình 0 -

292 1311519581 Nguyễn Quang Quốc Bảo Nam 17/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2,12 Trung bình 0 -

293 1311518038 Phan Thanh Duy Nam 09/08/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH01 146 2,44 Trung bình 0 -

294 1311517478 Nguyễn Cao Kỳ Duyên Nữ 12/11/1995 Tỉnh An Giang 13DTH01 146 2,36 Trung bình 0 -

295 1311517131 Quang Tấn Đạt Nam 28/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH01 146 2,82 Khá 0 -

296 1311517795 Nguyễn Minh Đức Nam 26/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH01 146 2,18 Trung bình 0 -

297 1311518010 Nguyễn Thái Anh Khoa Nam 31/01/1995 Tỉnh Long An 13DTH01 146 2,24 Trung bình 0 -

298 1311517549 Võ Đăng Khoa Nam 12/03/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DTH01 146 2,49 Trung bình 0 -

299 1311517616 Nguyễn Hiếu Thiện Nam 09/07/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTH01 146 2,35 Trung bình 0 -

300 1311518586 Lê Thị Vân Nữ 12/03/1995 Tỉnh Long An 13DTH01 146 2,19 Trung bình 0 -

301 1311517307 Lê Nhật Bảo Nam 10/12/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DTH02 144 2,10 1

Chuyên đề KTMT 1, Chưa tích lũy đủ TC môn tự

chọn HK 11: Chuyên đề KTMT 1,Khóa luận tốt

nghiệp

-

302 1311524159 Lâm Trần Hà Huy Nam 07/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH02 146 2,18 Trung bình 0 -

303 1311520856 Đặng Hoàng Lâm Nam 14/10/1995 Tỉnh Tây Ninh 13DTH02 146 2,08 Trung bình 0 -

304 1311519772 Huỳnh Kim Lợi Nữ 17/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH02 146 2,34 Trung bình 0 -

305 1311524117 Nguyễn Ngọc Quý Nam 28/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH02 146 2,17 Trung bình 0 -

306 1311525509 Đoàn Văn Sỉ Nam 29/09/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DTH02 146 2,85 Khá 0 -

307 1311520012 Huỳnh Phúc Kiến An Nam 04/07/1995 Tỉnh Long An 13DTH03 146 2,34 Trung bình 0 -

308 1311519897 Trần Phạm Thành Long Nam 17/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 146 2,11 Trung bình 0 -

309 1311518589 Nguyễn Thị Chúc My Nữ 30/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 13DTH03 146 2,01 Trung bình 0 -

310 1311521766 Huỳnh Quang Nhựt Nam 23/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH03 146 2,75 Khá 0 -

311 1311521415 Nguyễn Mạnh Sang Nam 26/12/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTH03 143 2,36 1 Công nghệ phần mềm, -

312 1311525418 Trương Nguyễn Thành Nhân Nam 09/11/1995Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 13DTH04 146 2,13 0

Nợ môn tự chọn HK 9: Hệ hỗ trợ quyết

định,Công nghệ phần mềm nâng cao,Hệ cơ sở

dữ liệu phân tán

Dư Nợ: Thực tập cuối khóa - Công nghệ thông

tin,

(4.380.000)

Page 14

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

313 1311525059 Phan Hữu Tín Nam 20/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 13DTH04 146 2,29 Trung bình 0 -

314 1311518515 Lê Bảo Trung Nam 07/06/1995 Tỉnh Bến Tre 13DTH04 146 2,33 Trung bình 0 -

315 1311520045 Cao Đức Anh Nam 27/11/1994 Tỉnh Tiền Giang 13DXD01 153 2,17 Trung bình 0 -

316 1311518830 Phan Trọng Hiếu Nam 14/02/1995 Tỉnh Bình Định 13DXD01 153 2,34 Trung bình 0 -

317 1311517347 Nguyễn Mạnh Quân Nam 16/03/1995 Tỉnh Bình Thuận 13DXD01 153 2,39 Trung bình 0 -

318 1311518730 Trương Thị Thắm Tình Nữ 27/03/1995 Tỉnh Ninh Thuận 13DXD01 153 2,51 Khá 0 -

319 1311522002 Trần Thanh Tú Nam 28/10/1995 Tỉnh Long An 13DXD01 153 2,22 Trung bình 0 -

320 1311524862 Nguyễn Anh Khoa Nam 20/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 13DXD02 153 2,52 Khá 0 -

321 1311523065 Trần Quốc Việt Nam 05/04/1995 Tỉnh An Giang 13DXD02 153 2,28 Trung bình 0 -

322 1411531062 Lê Hoàng Linh Nam 12/02/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CCD01 112 2,25 Trung bình 0 -

323 1411513693 Trần Anh Quốc Nam 17/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CCD01 112 2,46 Trung bình 0 -

324 1411528860 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 27/01/1996 Tỉnh Long An 14CDD01 114 2,39 Trung bình 0 -

325 1411534936 Nguyễn Thị Kim San Nữ 16/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 114 2,13 Trung bình 0 -

326 1411533546 Đổ Minh Tiến Nam 13/12/1995 Tỉnh Long An 14CDD01 114 2,16 Trung bình 0 -

327 1411534262 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 14/01/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14CDD01 114 2,09 Trung bình 0 -

328 1411530680 Trần Kim Thùy Nữ 26/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDD01 113 2,34 1 Chăm sóc sức khoẻ trẻ em 1, -

329 1411535050 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 15/08/1993 Tỉnh Bình Định 14CDD02 114 2,32 Trung bình 0 -

330 1411535214 Đinh Thị Hiền Nữ 02/12/1995 Tỉnh Nghệ An 14CDD02 114 2,32 Trung bình 0 -

331 1411534994 Trần Thị Kim Pha Nữ 28/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDD02 114 2,41 Trung bình 0 -

332 1411535475 Dương Thị Quỳnh Nữ 22/09/1996 Tỉnh Lạng Sơn 14CDD02 115 2,49 Trung bình 0 -

333 1411535427 Lê Thị Xuân Nữ 17/10/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14CDD02 114 2,42 Trung bình 0 -

334 1411535367 Trần Dương Hóa Nam 29/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDH01 107 2,51 Khá 0 -

335 1411534443 Trương Phạm Hữu Nghĩa Nam 20/06/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDH01 107 2,73 Khá 0 -

336 1411527243 Đỗ Huy Đạt Nam 30/06/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS01 114 2,04 Trung bình 0 -

337 1411527192 Lê Huỳnh Gấm Nữ 18/03/1996 Tỉnh Bến Tre 14CDS01 112 2,10 Trung bình 0 -

Page 15

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

338 1411527106 Nguyễn Thị Trúc Nhi Nữ 16/03/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS01 112 2,10 Trung bình 0 -

339 1411527148 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 10/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS01 112 2,14 Trung bình 0 -

340 1411526964 Trần Phước Thịnh Nam 23/03/1996 Tỉnh Long An 14CDS01 112 2,32 Trung bình 0 -

341 1411532790 Lương Ánh Dương Nữ 29/01/1994 Tỉnh Long An 14CDS02 112 2,17 Trung bình 0 -

342 1411527620 Trịnh Quốc Huy Nam 05/08/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS02 108 2,02 2Pháp luật - Tổ chức quản lý dược, Pháp chế

dược, -

343 1411527529 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 16/01/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS02 112 2,04 Trung bình 0 -

344 1411533711 Nguyễn Thị Trà Mi Nữ 30/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS02 112 2,40 Trung bình 0 -

345 1411527791 Nguyễn Mai Minh Phương Nữ 16/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 14CDS02 112 2,83 Khá 0 -

346 1411527962 Lê Ngọc Anh Thư Nữ 12/10/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS02 107 2,06 2 Dược lý 2, Hóa dược, -

347 1411527740 Nguyễn Ngọc Khánh Vy Nữ 23/10/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CDS02 112 2,04 Trung bình 0 -

348 1411528054 Đoàn Mạnh Cường Nam 20/09/1996 Tỉnh Bến Tre 14CDS03 112 2,19 Trung bình 0 -

349 1411528484 Nguyễn Thị Bảo Hà Nữ 07/02/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS03 103 1,67 5

Dược lý 1, Dược lý 2, Hóa dược, Hóa dược -

Thực hành, Thực hành dược khoa 2 (Dược liệu -

Bào chế), Chứng chỉ Toeic 350

-

350 1411533302 Lê Thị Thu Hồng Nữ 09/07/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS03 115 2,03 Trung bình 0 -

351 1411528377 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 12/01/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS03 112 2,15 Trung bình 0 -

352 1411528394 Trần Thị Thu Nga Nữ 21/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS03 112 2,01 Trung bình 0 -

353 1411528880 Vương Thị Vân Anh Nữ 29/04/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS04 114 2,27 Trung bình 0 -

354 1411528758 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 25/10/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS04 114 2,24 Trung bình 0 -

355 1411528744 Nguyễn Thị Bích Hương Nữ 02/11/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS04 112 2,12 Trung bình 0 -

356 1411528644 Nguyễn Thị Mỹ Lan Nữ 01/01/1996Tỉnh Bà Rịa-

Vũng Tàu 14CDS04 113 2,07 Trung bình 0 -

357 1411528728 Đào Thị Trúc Mai Nữ 01/06/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS04 114 2,77 Khá 0 -

358 1411528684 Lê Thị Yến Nhi Nữ 22/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS04 114 2,12 Trung bình 0 -

359 1411529398 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 18/11/1996 Tỉnh Hải Dương 14CDS05 112 2,07 Trung bình 0 -

360 1411529644 Lê Thị Mỹ Linh Nữ 23/11/1996 Tỉnh An Giang 14CDS05 112 2,40 Trung bình 0 -

361 1411529612 Trần Thị Ngần Nữ 14/07/1995 Tỉnh Phú Thọ 14CDS05 112 2,12 Trung bình 0 -

362 1411529157 Đinh Thị Ánh Nguyệt Nữ 27/08/1996 Tỉnh Kiên Giang 14CDS05 112 2,19 Trung bình 0 - Page 16

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

363 1411529141 Nguyễn Thanh Trúc Phương Nữ 27/05/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS05 104 1,93 4

Bào chế, Pháp chế dược, Thực hành dược khoa

2 (Dược liệu - Bào chế), Vi sinh - Ký sinh trùng -

Dược,

-

364 1411529167 Nguyễn Song Như Quỳnh Nữ 19/10/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS05 112 2,13 Trung bình 0 -

365 1411529491 Dương Thị Cẩm Tiên Nữ 1996 Tỉnh Long An 14CDS05 112 2,21 Trung bình 0 -

366 1411529616 Nguyễn Thị Xuân Nữ 05/08/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS05 112 2,05 Trung bình 0 -

367 1411529995 Tạ Thị Lan Anh Nữ 15/01/1996 Tỉnh Kiên Giang 14CDS06 112 2,01 Trung bình 0 -

368 1411529946 Nguyễn Lê Kiều Diễm Nữ 02/01/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS06 112 2,09 Trung bình 0 -

369 1411529872 Lê Thị Mỹ Dung Nữ 04/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS06 112 2,02 Trung bình 0 -

370 1411529981 Đỗ Hoàng Duy Nam 27/05/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS06 112 2,06 Trung bình 0 -

371 1411529900 Nguyễn Thanh Hải Nam 21/12/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS06 112 2,22 Trung bình 0 -

372 1411529938 Lê Thị Ái Vân Nữ 18/01/1995 Tỉnh Bình Thuận 14CDS06 112 2,10 Trung bình 0 -

373 1411530177 Trần Thị Quang Nhi Nữ 11/11/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS07 113 2,00 Trung bình 0 -

374 1411530297 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 16/02/1995 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS07 112 2,29 Trung bình 0 -

375 1411531692Nguyễn Hoàng

PhươngMai Nữ 21/05/1995 Tỉnh Vĩnh Long 14CDS08 112 2,25 Trung bình 0 -

376 1411531476 Nguyễn Trương Phúc Thảo Nữ 01/01/1995 Tỉnh Khánh Hoà 14CDS08 112 2,32 Trung bình 0 -

377 1411531969 Bùi Thị Yến Hằng Nữ 28/06/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CDS09 112 2,19 Trung bình 0 -

378 1411532359 Huỳnh Hải Xuân Hương Nữ 26/12/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS09 112 2,29 Trung bình 0 -

379 1411532554 Lê Phước Lộc Nam 000095 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS09 112 2,27 Trung bình 0 -

380 1411532363 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 11/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS09 112 2,20 Trung bình 0 -

381 1411531813 Phạm Thị Bảo Trân Nữ 12/10/1995 Tỉnh Quảng Ngãi 14CDS09 112 2,29 Trung bình 0 -

382 1411532810 Bùi Thị Thúy An Nữ 15/04/1996 Tỉnh Long An 14CDS10 112 2,13 Trung bình 0 -

383 1411532564 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 15/08/1995 Tỉnh Đăk Nông 14CDS10 112 2,48 Trung bình 0 -

384 1411532602 Trần Minh Dương Nam 20/01/1990 Tỉnh Kiên Giang 14CDS10 112 2,15 Trung bình 0 -

385 1411532774 Võ Hương Diệu Hoa Nữ 24/11/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS10 112 2,13 Trung bình 0 -

386 1411534984 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 30/11/1996 Tỉnh Kiên Giang 14CDS10 113 2,45 Trung bình 0 -

387 1411533161 Đặng Thanh Tú Nữ 26/02/1995 Tỉnh Bình Định 14CDS10 114 2,20 Trung bình 0 - Page 17

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

388 1411532764 Lê Nguyễn Anh Thy Nữ 30/09/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS10 112 2,38 Trung bình 0 -

389 1411533249 Phạm Thị Kim Dung Nữ 29/12/1996 Tỉnh Tiền Giang 14CDS11 114 2,08 Trung bình 0 -

390 1411533785 Lương Thị Thu Hiền Nữ 16/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CDS11 112 2,60 Khá 0 -

391 1411533305 Nguyễn Thị Lệ Hiền Nữ 27/03/1996 Tỉnh Quảng Nam 14CDS11 112 2,21 Trung bình 0 -

392 1411533374 Trần Minh Hùng Nam 04/05/1995 Tỉnh Tây Ninh 14CDS11 112 2,11 Trung bình 0 -

393 1411533822 Bùi Diệu Linh Nữ 13/10/1996 Tỉnh Thái Bình 14CDS11 112 2,52 Khá 0 -

394 1411533900 Trần Thị Phương Uyên Nữ 01/05/1995 Tỉnh Đăk Nông 14CDS11 112 2,08 Trung bình 0 -

395 1411534468 Phan Thị Thúy Ánh Nữ 17/09/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14CDS12 111 2,05 1Hóa vô cơ - Thực hành, Chứng chỉ Toeic

350,Chứng chỉ A Tin Học -

396 1411534142 Đặng Quốc Công Nam 01/11/1996 Tỉnh Trà Vinh 14CDS12 110 2,22 1 Dược lý 2, -

397 1411534369 Hoàng Thị Ngọc Nga Nữ 21/04/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS12 112 2,27 Trung bình 0 -

398 1411534428 Nguyễn Thị Ngọc Ngân Nữ 10/08/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CDS12 112 2,03 Trung bình 0 -

399 1411534470 Nguyễn Kim Phượng Nữ 01/06/1996 Tỉnh Bình Dương 14CDS12 112 2,03 Trung bình 0 -

400 1411534086 Lê Hồng Tú Quyên Nữ 02/02/1995 Tỉnh Tiền Giang 14CDS12 112 2,15 Trung bình 0 -

401 1311522696 Nguyễn Chí Tâm Nam 1995 Tỉnh Đồng Tháp 14CDS12 114 2,05 Trung bình 0 -

402 1411533911 Nguyễn Quyết Tâm Nam 12/06/1995 Tỉnh Đắk Lắk 14CDS12 112 2,07 Trung bình 0 -

403 1411534450 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 30/08/1995 Tỉnh Đăk Nông 14CDS12 110 2,44 0Nợ môn tự chọn HK 3: Kỹ năng giao tiếp,Logic

học -

404 1411533994 Trần Thị Thanh Truyền Nữ 11/11/1996 Tỉnh Bình Định 14CDS12 112 2,37 Trung bình 0 -

405 1411535408 Nguyễn Thị Linh Nữ 28/03/1996 Tỉnh Lâm Đồng 14CDS13 114 2,08 Trung bình 0 -

406 1311517227 Lạc Ngọc Thanh Phụng Nữ 01/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS13 114 2,41 Trung bình 0 -

407 1411535637 Hoàng Thụy Minh Thục Nữ 07/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CDS13 114 2,51 Khá 0 -

408 1411529729 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 05/07/1996 Tỉnh Đồng Nai 14CDT01 110 2,09 1 Kỹ thuật an toàn lao động - An toàn điện, -

409 1411534426 Đặng Thị Hà Nữ 18/11/1995 Tỉnh Sông Bé 14CKT01 111 2,06 2Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh, Logic

học, -

410 1411530599 Phạm Thị Tuyết Hoa Nữ 09/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CKT01 115 2,23 Trung bình 0 -

411 1411533751 Lương Thị Thùy Linh Nữ 14/12/1996 Tỉnh Long An 14CKT01 111 2,13 1Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh, Chứng

chỉ Toeic 350 -

Page 18

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

412 1411530994 Huỳnh Ngọc Bảo Tuyên Nữ 02/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CKT01 101 1,98 6

Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh doanh, Logic

học, Tiếng anh chuyên ngành kế toán 1, Kiểm

toán và dịch vụ đảm bảo, Tiếng Anh chuyên

ngành kế toán 2, Quản trị tài chính, Kỹ năng Giải

quyết vấn đề,Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

413 1411534149 Nguyễn Thùy Như ý Nữ 11/05/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CKT01 114 2,10 Trung bình 0 -

414 1411527461 Nguyễn Đinh Trường Định Nam 05/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 14COT01 112 2,04 Trung bình 0 -

415 1411532259 Lâm Đăng Khoa Nam 30/07/1996 Tỉnh Kiên Giang 14COT01 112 2,37 Trung bình 0 -

416 1411530463 Phạm Khoa Văn Nam 18/11/1996 Tỉnh Đồng Nai 14COT01 112 2,21 Trung bình 0 -

417 1411532390 Nguyễn Thị Thúy Duy Nữ 06/02/1996 Tỉnh Bến Tre 14CQL01 115 2,91 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch -

418 1411528955 Biện Thị Thúy Hằng Nữ 04/10/1996 Tỉnh An Giang 14CQL01 115 2,63 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch -

419 1411534054 Trương Ngọc Phương Kiều Nữ 18/07/1996 Tỉnh Bến Tre 14CQL01 115 3,21 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch -

420 1411529122 Ngô Thanh Nhi Nữ 19/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQL01 115 2,58 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch -

421 1411534210 Hoàng Minh Phương Nữ 17/10/1993 Tỉnh Bình Thuận 14CQL01 115 3,34 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch -

422 1411527739 Lê Hoàng Tiến Nam 30/03/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQL01 115 2,80 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

423 1411527004 Nguyễn Thị ánh Tuyết Nữ 15/09/1996 Tỉnh Tây Ninh 14CQL01 115 3,21 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

424 1411535688 Trần Thị Thủy Nữ 19/08/1996 Tỉnh Nghệ An 14CQL01 115 2,77 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch,Kỹ

năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo

-

425 1411527814 Võ Ngọc Mỹ Trân Nữ 22/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQL01 115 2,77 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch -

426 1411532999 Phạm Ngọc Vũ Nam 13/06/1996 Tỉnh Bình Định 14CQL01 115 3,03 0Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 5: Tâm lý

học quản lý,Thanh toán quốc tế phi mậu dịch -

427 1411527873 Phạm Tấn Hòa Nam 22/11/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 117 2,44 Trung bình 0 -

428 1411534484 Mai Tích Nhược Nữ 22/08/1995 Tỉnh Bình Định 14CQT01 113 2,27 Trung bình 0 - Page 19

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

429 1411528260 Võ Ngọc Phương Trang Nữ 19/02/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CQT01 113 2,35 Trung bình 0 -

430 1411532895 Đào Thị Kim Lan Nữ 10/10/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14CSH01 110 2,59 Khá 0 -

431 1411531514 Phan Thị Thúy Ngân Nữ 27/12/1996 Tỉnh Ninh Thuận 14CSH01 110 2,45 Trung bình 0 -

432 1411533661 Vũ Nguyễn Minh Huy Nam 08/01/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA01 122 2,68 Khá 0 -

433 1411532727 Ngô Xuân Trang Nữ 15/08/1996 Tỉnh Long An 14CTA01 122 2,60 Khá 0 -

434 1411533620 Nguyễn Thụy Trinh Nữ 27/11/1995 Tỉnh Lâm Đồng 14CTA01 122 2,48 Trung bình 0 -

435 1411528390 Châu Ngọc Minh Xuân Nữ 13/07/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTA01 122 2,86 Khá 0 -

436 1411531147 Chế Thị Kim ánh Nữ 01/04/1996 Tỉnh Quảng Ngãi 14CTA02 122 2,32 Trung bình 0 -

437 1411534673 Phạm Thị Thu Thão Nữ 14/12/1995 Tỉnh Long An 14CTA02 124 2,52 Khá 0 -

438 1411534784 Võ Thị Minh Thư Nữ 09/02/1995 Tỉnh Phú Yên 14CTA02 124 2,94 Khá 0 -

439 1411527915 Nguyễn Thị Bích Vân Nữ 01/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CTA02 120 2,59 2

Ngôn ngữ học xã hội, Viết nâng cao, Chưa tích

lũy đủ TC môn tự chọn HK 7: Ngôn ngữ học xã

hội,Tiếng Nhật 4,Tiếng Hàn 4,Chưa tích lũy đủ

TC môn tự chọn HK 9: Viết nâng cao,Khóa luận

tốt nghiệp,Chuyên đề tốt nghiệp,Chứng chỉ Ngoại

ngữ 2

-

440 1411529430 Bùi Thị Bích Chi Nữ 24/07/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CTC01 111 2,27 Trung bình 0 -

441 1411533405 Trần Ngọc Nhật Đăng Nữ 29/10/1995 Tỉnh Ninh Thuận 14CTN01 122 2,57 0 Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

442 1411529640 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 03/02/1995 Tỉnh Bến Tre 14CTN01 122 2,20 Trung bình 0 -

443 1411532759 Đinh Thị Hoà Mi Nữ 18/02/1995Thành phố Đà

Nẵng14CTN01 119 2,84 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 9: Khóa

luận cuối khóa Cao đẳng - Tiếng Nhật,Tiếng

Nhật thương mại nâng cao 1,Chuyên đề tốt

nghiệp,Chứng chỉ Toeic 350

-

444 1411533150 Triệu Thị Phương Nữ 18/08/1996 Tỉnh Hải Dương 14CTN01 122 2,43 Trung bình 0 -

445 1411533174 Lê Thị Mỹ Rin Nữ 26/06/1996 Tỉnh Đắk Lắk 14CTN01 122 2,48 Trung bình 0 -

446 1411514474 Nguyễn Phan Thùy Trinh Nữ 15/06/1996 TP. Hồ Chí Minh 14CTN01 122 2,60 Khá 0 -

447 1411533277 Nguyễn Thị Oanh Kiều Nữ 16/11/1996 Tỉnh Đồng Tháp 14CTP01 114 2,75 Khá 0 -

448 1411533729 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 24/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CTP01 116 2,28 Trung bình 0 -

449 1411535233 Võ Linh Trúc Nữ 10/12/1996 Tỉnh Bình Thuận 14CTP01 114 2,25 Trung bình 0 -

450 1411535598 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 17/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 14CHQ01 123 2,53 Khá 0 - Page 20

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

451 1411536151 Lê Thị Hạnh Nữ 10/03/1989 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT0

2115 2,97 Khá 0 -

452 1411536120 Nguyễn Đức Hiếu Nam 18/10/1988 Tỉnh Hà Tĩnh 14DDD.TCLT0

2115 2,97 Khá 0 -

453 1411531763 Nguyễn Thị Hường Nữ 21/06/1992 Tỉnh Hưng Yên14DDD.TCLT0

2115 2,58 Khá 0 -

454 1411536036 Dương Thị Phương Loan Nữ 29/01/1984 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT0

2108 2,56 2

Sinh học di truyền y, TOEIC 3, Chứng chỉ A Tin

Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

455 1411536338 Phạm Thị Nguyệt Nữ 21/08/1977 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT0

2115 2,77 Khá 0 -

456 1411535765 Lê Thanh Phương Nữ 26/06/1988 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT0

2115 2,97 Khá 0 -

457 1411535992 Mã Thục Đan Tâm Nữ 04/02/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT0

2115 3,24 Giỏi 0 -

458 1411535994 Trần Thị Thái Thảo Nữ 07/08/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT0

2112 2,65 2

Chăm sóc sức khỏe trẻ em 1, Quản lý điều

dưỡng, -

459 1411536127 Nguyễn Thị Mỹ Xuân Nữ 24/07/1981 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT0

2115 2,95 Khá 0 -

460 1411536128 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 08/07/1974 TP. Hồ Chí Minh 14DDD.TCLT0

2115 3,04 Khá 0 -

461 1411536106 Nguyễn Thị Bích Hồng Nhung Nữ 14/02/1991 Tỉnh Long An 14DDS.TCLT06 124 2,02 8

Độc chất học - Thực hành, Dược lý - Thực hành,

Marketing và thị trường dược phẩm, Thực tập tốt

nghiệp, Dược lý, Kiểm nghiệm dược phẩm -

Thực Hành, Kinh tế doanh nghiệp, Nhóm GPs (

GSP, GDP, GPP) – Bảo quản thuốc, Nợ môn tự

chọn HK 13: Bảo hiểm y tế và chính sách

công,Đảm bảo chất lượng thuốc,Dược bệnh

viện,Dược lâm sàng 2,Môi trường và sức

khoẻ,Nghiên cứu khoa học trong ngành dược,Sở

hữu trí tuệ - Thuốc generic - Thuốc nhượng

quyền - Thông tin thuốc và dược cảnh giác,Thiết

kế thuốc và điều chế một số nguyên liệu làm

thuốc,Nợ môn tự chọn HK 14: Chuyên đề Bào

chế,Chuyên đề Dược lâm sàng,Chuyên đề Dược

lý,Chuyên đề Hoá dược,Chuyên đề Kiểm

nghiệm,Chuyên đề Pháp chế dược,Đồ án chuyên

ngành,Phương pháp nghiên cứu dược liệu,Khóa

luận tốt nghiệp (hoặc học bổ sung),Chứng chỉ A

Tin Học

Dư Nợ: Dược lý, Thiết kế thuốc và điều chế một

số nguyên liệu làm thuốc,

(2.490.000)

462 1411530817 Mai Huy Hoàng Nam 04/03/1993 Tỉnh Tiền Giang 14DKT.CLT01 65 2,46 Trung bình 0 -

463 1411531005 Đỗ Thị Minh Thư Nữ 24/12/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DKT.CLT01 65 2,51 Khá 0 -

464 1411530526 Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ 05/02/1993 Tỉnh Bình Phước 14DKT.CLT01 65 2,28 Trung bình 0 -

465 1411531456 Trần Huỳnh Khái Hiệp Nam 05/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DQT.CLT01 65 2,71 Khá 0 - Page 21

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

466 1411531968 Vũ Tuấn Hiếu Nam 06/01/1991 TP. Hồ Chí Minh 14DQT.CLT01 65 2,78 Khá 0 -

467 1411514120 Nguyễn Phước Minh Hậu Nam 25/06/1991 Tỉnh Long An 14DSH.CLT01 65 2,66 Khá 0 -

468 1411532834 Trần Thị Kim Khánh Nữ 21/01/1993 Tỉnh Đồng Nai 14DTC.CLT03 65 2,29 Trung bình 0 -

469 1411531683 Phan Thị Nhật Tâm Nữ 03/04/1993 Tỉnh Tiền Giang 14DTC.CLT03 65 3,03 0 Chứng chỉ B Anh Văn -

470 1411532706 Bùi Đức Thiện Nam 30/10/1990 Tỉnh Long An 14DTC.CLT03 65 2,28 Trung bình 0 -

471 1411530247 Phạm Nguyễn Hồng Ân Nam 22/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 14DTH.CLT01 65 2,75 Khá 0 -

472 1411530657 Dương Anh Quý Nam 13/04/1993 Tỉnh Long An 14DXD.CLT01 61 2,46 Trung bình 0 -

473 1511539900 Nguyễn Thị Thương Nữ 16/11/1997 Tỉnh Nghệ An 15CDS2B 72 1,67 16

Hóa hữu cơ, Tiếng Anh chuyên ngành 1, Bào

chế, Dược lý 1, Dược lý 2, Marketing dược,

Thực tập tốt nghiệp - Dược, Dược lý 2 - Thực

hành, Pháp chế dược, Giáo dục quốc phòng,

Hóa vô cơ - Thực hành, Hóa phân tích, Giải phẩu

sinh lý - Dược, Quản trị kinh doanh dược, Tin

học văn phòng 1, Hóa sinh - Dược, Nợ môn tự

chọn HK 9: Chuyên đề Bào chế,Chuyên đề Dược

lâm sàng,Chuyên đề Dược lý,Chuyên đề Hoá

dược,Chuyên đề Kiểm nghiệm,Chuyên đề Pháp

chế dược,Đồ án chuyên ngành,Khóa luận tốt

nghiệp (hoặc học bổ sung),Phương pháp nghiên

cứu dược liệu,Chứng chỉ Toeic 350,Chứng chỉ A

Tin Học

Công Nợ: Dược lý 2, Dược lý 2 - Thực hành,

Bào chế,

3.480.000

474 1511543619 Nguyễn Thị Kim Châm Nữ 15/11/1991 Tỉnh Long An 15DDD.CLT1A 60 2,97 Khá 0 -

475 1511543614 Phan Thị Thúy Kiều Nữ 15/04/1990 Tỉnh Khánh Hoà 15DDD.CLT1A 60 3,02 0

Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ năng Tư duy hiệu

quả, sáng tạo,Kỹ năng Soạn thảo văn

bản,Chứng chỉ A Tin Học

-

476 1511543618 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 05/11/1993 Tỉnh Long An 15DDD.CLT1A 60 3,08 Khá 0 -

477 1511543718 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 17/05/1991 Tỉnh Nghệ An 15DDD.CLT1A 60 3,35 0 Chứng chỉ A Tin Học -

478 1511543478 Nguyễn Thị Ngọc Thi Nữ 14/08/1993 Tỉnh Long An 15DDD.CLT1A 59 2,34 1 Vi sinh - Ký sinh trùng, -

479 1511536250 Ngô Thị Hoàng Anh Nữ 03/04/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1

A102 2,75 Khá 0 -

480 1511537422 Lê Quang Chánh Nam 01/01/1992Thành phố Cần

Thơ

15DDS.CDLT1

A102 2,11 Trung bình 0 -

Page 22

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

481 1511536277 Vũ Thị Chuyên Nữ 19/09/1985 Tỉnh Hà Nam15DDS.CDLT1

A98 2,31 2

Marketing và thị trường dược phẩm, Dược xã hội

học, Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 7: Bảo

hiểm y tế và chính sách công,Đảm bảo chất

lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Môi trường và sức

khoẻ,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Thiết kế và điều chế một số nguyên liệu

làm thuốc

-

482 1511536933 Lưu Xuân Dung Nữ 19/07/1987 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1

A102 2,44 Trung bình 0 -

483 1511537155 Trần Thị Trúc Duy Nữ 24/06/1993 Tỉnh Vĩnh Long 15DDS.CDLT1

A102 2,17 Trung bình 0 -

484 1511537444 Dương Thị Mỹ Duyên Nữ 11/11/1980 Tỉnh Khánh Hoà 15DDS.CDLT1

A102 2,36 Trung bình 0 -

485 1511537763 Nguyễn Minh Hảo Nữ 16/03/1991 Tỉnh Phú Yên 15DDS.CDLT1

A102 2,08 Trung bình 0 -

486 1511536251 Trần Hạ Thu Hằng Nữ 24/07/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1

A102 2,35 Trung bình 0 -

487 1511537892 Bùi Thị Thu Hiền Nữ 18/11/1992 Tỉnh Quảng Trị15DDS.CDLT1

A102 2,12 Trung bình 0 -

488 1511536278 Nguyễn Thị Chúc Lil Nữ 08/06/1988 Tỉnh Cà Mau 15DDS.CDLT1

A102 2,41 Trung bình 0 -

489 1511537089 Nguyễn Phượng Loan Nữ 24/06/1992 Tỉnh Bến Tre 15DDS.CDLT1

A102 2,36 Trung bình 0 -

490 1511537093 Huỳnh Tấn Lộc Nam 17/02/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1

A102 2,61 Khá 0 -

491 1511536275 Nguyễn Minh Luân Nam 10/02/1981 Tỉnh Hậu Giang15DDS.CDLT1

A102 2,21 0

Chưa tích lũy đủ TC môn tự chọn HK 7: Bảo

hiểm y tế và chính sách công,Đảm bảo chất

lượng thuốc,Dược lâm sàng 2,Môi trường và sức

khoẻ,Nghiên cứu khoa học trong ngành

dược,Thiết kế và điều chế một số nguyên liệu

làm thuốc

-

492 1511536266 Phùng Thị Phương Ly Nữ 24/02/1984 Tỉnh Lâm Đồng 15DDS.CDLT1

A102 2,08 Trung bình 0 -

493 1511537176 Hồ Quốc Nghĩa Nam 01/08/1985Thành phố Đà

Nẵng

15DDS.CDLT1

A102 2,51 Khá 0 -

494 1511537460 Trần Thị Kim Ngọc Nữ 00/00/1983 Tỉnh Đồng Tháp 15DDS.CDLT1

A102 2,09 0 Chứng chỉ A Tin Học -

495 1511536244 Lương Hồng Nhật Nam 26/09/1987Thành phố Cần

Thơ

15DDS.CDLT1

A102 2,59 Khá 0 -

496 1511537957 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 06/10/1993 Tỉnh Sóc Trăng 15DDS.CDLT1

A102 2,33 Trung bình 0 -

497 1511536855 Nguyễn Văn Sáng Nam 04/04/1966 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1

A102 2,33 Trung bình 0 -

498 1511537495 Lê Ngô Toàn Nam 08/08/1992 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.CDLT1

A102 2,15 Trung bình 0 -

499 1511536267 Trần Thị Thanh Thảo Nữ 07/12/1982 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1

A102 2,31 Trung bình 0 -

500 1511536936 Lê Đức Thịnh Nam 26/06/1988 Tỉnh Tiền Giang 15DDS.CDLT1

A102 2,40 Trung bình 0 -

501 1511537294 Võ Thị Kim Thoa Nữ 29/12/1983 Tỉnh Bến Tre 15DDS.CDLT1

A102 2,08 Trung bình 0 - Page 23

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

502 1511537996 Nguyễn Hồng Anh Thư Nữ 01/11/1988 Tỉnh Bến Tre 15DDS.CDLT1

A102 2,11 Trung bình 0 -

503 1511537971 Cao Hữu Việt Nam 05/07/1990Thành phố Cần

Thơ

15DDS.CDLT1

A102 2,12 Trung bình 0 -

504 1511537393 Nguyễn Văn Xinh Nam 15/02/1985 TP. Hồ Chí Minh 15DDS.CDLT1

A102 2,25 Trung bình 0 -

505 1511543759 Đinh Duy Phúc Nam 14/10/1994 Tỉnh Quảng Ngãi 15DDT.CLT1A 61 2,33 Trung bình 0 -

506 1511543762 Nguyễn Đức Thái Nam 15/05/1983 Tỉnh Hải Dương 15DDT.CLT1A 61 2,02 Trung bình 0 -

507 1511537355 Lê Quốc Cường Nam 18/06/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DKT.CLT1A 65 2,71 Khá 0 -

508 1511543813 Bùi Thị Diễm Kiều Nữ 13/09/1993 Tỉnh Bến Tre 15DKT.CLT1A 65 2,42 0 Kỹ năng Quản lý thời gian -

509 1511536319 Cao Thị Phương Loan Nữ 04/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DKT.CLT1A 65 2,66 Khá 0 -

510 1511536317 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 25/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DKT.CLT1A 65 2,12 Trung bình 0 -

511 1511537129 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 20/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DKT.CLT1A 65 3,11 Khá 0 -

512 1511537127 Hoàng Thị Bảo Trang Nữ 02/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DKT.CLT1A 65 2,46 Trung bình 0 -

513 1511536601 Cao Quốc Trung Nam 02/08/1994 Tỉnh Đắk Lắk 15DKT.CLT1A 65 2,75 Khá 0 -

514 1511543658 Đồng Văn Keo Nam 28/10/1991 Tỉnh Kiên Giang 15DOT.CLT1A 65 2,69 Khá 0

Dư Nợ: Phương pháp tính, (1.100.000)

515 1511543458 Trương Lăng Chung Nghĩa Nam 25/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DOT.CLT1A 65 2,66 Khá 0 -

516 1511543543 Lai Nam Tuấn Nam 27/10/1993 Tỉnh Bạc Liêu 15DOT.CLT1A 65 2,82 Khá 0 -

517 1511543780 Phan Thị Minh Tâm Nữ 28/09/1991 TP. Hồ Chí Minh 15DQT.CLT1A 65 2,55 Khá 0 -

518 1511537454 Nguyễn Văn Thành Nam 19/06/1992 Tỉnh Lâm Đồng 15DQT.CLT1A 65 2,74 1Giáo dục thể chất,

Công Nợ: Giáo dục thể chất, 550.000

519 1511543847 Trần Viết Thành Nam 17/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DQT.CLT1A 65 2,82 Khá 0 -

520 1511543476 Lê Nguyễn Mai Khanh Nữ 06/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DTA.CLT1A 67 3,67 Xuất sắc 0 -

521 1511543468 Huỳnh Thị Quỳnh Như Nữ 24/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DTA.CLT1A 67 3,64 0 Chứng chỉ Ngoại ngữ 2 -

522 1511543681 Lê Thị Lệ Quyên Nữ 23/07/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DTA.CLT1A 67 3,12 Khá 0 -

523 1511543638 Bùi Thị Phương Quỳnh Nữ 25/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 15DTA.CLT1A 67 3,33 Giỏi 0 -

524 1511543639 Tạ Ngọc Mai Trâm Nữ 09/08/1993 Tỉnh Tây Ninh 15DTA.CLT1A 67 3,25 Giỏi 0 -

525 1511543680 Nguyễn Vũ Phượng Vy Nữ 04/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DTA.CLT1A 67 3,46 Giỏi 0 -

526 1511537443 Nguyễn Duy An Nam 13/11/1992 Tỉnh Đồng Tháp 15DTC.CLT1A 71 2,58 Khá 0 -

Page 24

STT Mã SV Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Lớp học

STC

TL

TBC

TLXếp loại TN

Số

môn

điểm F

Ghi chú Công nợ

527 1511543693 Nguyễn Thanh Dân Nam 13/04/1990 Tỉnh Đắk Lắk 15DTC.CLT1A 71 2,51 Khá 0 -

528 1511543663 Nguyễn Thị Mỹ Huyền Nữ 18/06/1994 Tỉnh Tiền Giang 15DTC.CLT1A 71 2,32 Trung bình 0 -

529 1511538283 Ngô Thành Khang Nam 26/11/1993 Tỉnh Long An 15DTC.CLT1A 71 2,32 0 Kỹ năng Tư duy hiệu quả, sáng tạo -

530 1511543494 Trần Thành Khôi Nam 02/10/1991 Tỉnh Đồng Nai 15DTC.CLT1A 71 2,65 Khá 0 -

531 1511543765 Nguyễn Thị Yến Linh Nữ 04/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 15DTC.CLT1A 71 3,04 Khá 0 -

532 1511542568 Nguyễn Phan Tân Nữ 07/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DTC.CLT1A 71 2,55 0 Chứng chỉ B Tin Học,Kỹ năng Soạn thảo văn bản -

533 1411531208 Đỗ Trọng Tiến Nam 17/05/1993 Tỉnh Lâm Đồng 15DTC.CLT1A 71 2,11 Trung bình 0 -

534 1511543761 Lý Lưu Trường Nam 19/06/1987 Tỉnh Đồng Tháp 15DTC.CLT1A 71 2,34 Trung bình 0 -

535 1511536917 Nguyễn Ngọc Phương Uyên Nữ 07/10/1994 Tỉnh Bến Tre 15DTC.CLT1A 71 2,38 Trung bình 0 -

536 1511537423 Phạm Tường Vy Nữ 27/02/1991 Tỉnh Lâm Đồng 15DTC.CLT1A 63 2,03 3

Xác suất thống kê, TOEIC 5, Phân tích đầu tư

chứng khoán, Chứng chỉ B Anh Văn,Kỹ năng

Giải quyết vấn đề,Kỹ năng Quản lý thời gian,Kỹ

năng Bàn phím

Dư Nợ: Phân tích đầu tư chứng khoán,

(390.000)

537 1511543801 Nguyễn Việt Anh Nam 26/10/1993 Tỉnh An Giang 15DXD.CLT1A 62 2,10 0 Chứng chỉ B Anh Văn -

538 1511543590 Trần Đức Kha Nam 11/09/1993 Tỉnh Bình Định 15DXD.CLT1A 62 2,32 Trung bình 0 -

539 1411535409 Đặng Quang Phong Nam 04/10/1993 Tỉnh Thanh Hóa 15DXD.CLT1A 62 2,40 Trung bình 0 -

540 1511538558 Phạm Văn Duy Phương Nam 17/01/1994 Tỉnh An Giang 15DXD.CLT1A 62 2,16 Trung bình 0 -

541 1511543640 Trần Hữu Thắng Nam 22/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 15DXD.CLT1A 62 2,47 Trung bình 0 -

542 1511543698 Lý Nguyên Trung Nam 24/10/1988 TP. Hồ Chí Minh 15DXD.CLT1A 62 2,69 Khá 0 -

543 1511537077 Phạm Minh Vương Nam 03/03/1993 Tỉnh Bình Định 15DXD.CLT1A 62 2,76 Khá 0 -

Tp.HCM, ngày 19 tháng 9 năm 2018

Người lập biểu

ThS. Hoàng Hữu Tiến

Page 25