KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu...

56
STT SBD Họ đệm Tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Chuyên ngành Điểm Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng Chăm sóc giảm nhẹ. 9,00 8,83 17,83 1 503067 Vi Thị Thanh Mai Nữ 01/08/1993 Bình Thuận Chẩn đoán hình ảnh. 9,75 9,50 X 19,25 2 503016 Lục Văn Dong Nam 04/08/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 9,00 X 18,67 3 503085 Võ Thị Thanh Nhã Nữ 26/5/1992 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh. 9,75 8,92 18,67 4 503012 Cát Thị Phương Chi Nữ 23/07/1991 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,83 18,50 5 503031 Phan Duy Đoàn Nam 01/10/1991 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh. 9,58 8,67 18,25 6 503063 Nguyễn Ái Linh Nam 14/10/1993 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,42 18,09 7 503010 Nguyễn Hoàng Công Nam 04/09/1990 Long An Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,42 18,09 8 503074 Võ Như Nhật Nam Nam 15/03/1994 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,75 18,00 9 503144 Nguyễn Thị Huyền Trinh Nữ 05/12/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,33 18,00 11 503062 Lâm Thị Minh Liễu Nữ 04/07/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,67 X 17,92 10 503097 Nguyễn Trung Quân Nam 18/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,25 17,92 12 503086 Nguyễn Trung Nhân Nam 18/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,50 8,33 17,83 13 503068 Nguyễn Như Mạnh Nam 08/10/1993 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. 9,58 8,25 17,83 14 503138 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 22/12/1993 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 9,58 8,25 17,83 15 503105 Đoàn Duy Tân Nam 12/04/1992 Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh. 9,17 8,58 17,75 16 503104 Lê Thiên Tài Nam 26/04/1976 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 9,33 8,42 17,75 17 503148 Lê Thành Trung Nam 25/11/1993 An Giang Chẩn đoán hình ảnh. 9,17 8,50 X 17,67 18 503041 Nguyễn Ngọc Minh Hiền Nữ 13/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 8,83 8,83 17,66 19 503044 Trịnh Đình Hiếu Nam 23/10/1993 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. 8,58 9,00 17,58 20 503045 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 05/8/1992 Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,33 17,58 21 503060 Huỳnh Trần Anh Khoa Nam 01/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,33 17,58 22 503157 Lê Ngọc Bảo Vy Nữ 21/01/1992 Bình Thuận Chẩn đoán hình ảnh. 9,33 8,25 17,58 23 503078 Phùng Thị Nga Nữ 11/01/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,75 7,83 17,58 24 503114 Phạm Nguyễn Huy Tùng Nam 15/6/1992 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh. 9,00 8,50 17,50 Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 10 năm 2020 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC 1/56

Transcript of KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu...

Page 1: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng Chăm sóc giảm nhẹ. 9,00 8,83 17,83

1 503067 Vi Thị Thanh Mai Nữ 01/08/1993 Bình Thuận Chẩn đoán hình ảnh. 9,75 9,50 X 19,25

2 503016 Lục Văn Dong Nam 04/08/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 9,00 X 18,67

3 503085 Võ Thị Thanh Nhã Nữ 26/5/1992 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh. 9,75 8,92 18,67

4 503012 Cát Thị Phương Chi Nữ 23/07/1991 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,83 18,50

5 503031 Phan Duy Đoàn Nam 01/10/1991 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh. 9,58 8,67 18,25

6 503063 Nguyễn Ái Linh Nam 14/10/1993 Thừa Thiên Huế Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,42 18,09

7 503010 Nguyễn Hoàng Công Nam 04/09/1990 Long An Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,42 18,09

8 503074 Võ Như Nhật Nam Nam 15/03/1994 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,75 18,00

9 503144 Nguyễn Thị Huyền Trinh Nữ 05/12/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,33 18,00

11 503062 Lâm Thị Minh Liễu Nữ 04/07/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,67 X 17,92

10 503097 Nguyễn Trung Quân Nam 18/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 8,25 17,92

12 503086 Nguyễn Trung Nhân Nam 18/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,50 8,33 17,83

13 503068 Nguyễn Như Mạnh Nam 08/10/1993 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. 9,58 8,25 17,83

14 503138 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 22/12/1993 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 9,58 8,25 17,83

15 503105 Đoàn Duy Tân Nam 12/04/1992 Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh. 9,17 8,58 17,75

16 503104 Lê Thiên Tài Nam 26/04/1976 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 9,33 8,42 17,75

17 503148 Lê Thành Trung Nam 25/11/1993 An Giang Chẩn đoán hình ảnh. 9,17 8,50 X 17,67

18 503041 Nguyễn Ngọc Minh Hiền Nữ 13/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 8,83 8,83 17,66

19 503044 Trịnh Đình Hiếu Nam 23/10/1993 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. 8,58 9,00 17,58

20 503045 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 05/8/1992 Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,33 17,58

21 503060 Huỳnh Trần Anh Khoa Nam 01/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,33 17,58

22 503157 Lê Ngọc Bảo Vy Nữ 21/01/1992 Bình Thuận Chẩn đoán hình ảnh. 9,33 8,25 17,58

23 503078 Phùng Thị Nga Nữ 11/01/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,75 7,83 17,58

24 503114 Phạm Nguyễn Huy Tùng Nam 15/6/1992 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh. 9,00 8,50 17,50

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 10 năm 2020

KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020

BỘ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

ĐẠI HỌC Y DƯỢC THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúcHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

1/56

Page 2: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

25 503034 Lê Thị Thanh Hà Nữ 27/12/1993 Khánh Hòa Chẩn đoán hình ảnh. 9,50 8,00 17,50

26 503121 Sầm Thị Thảo Nữ 0701/1989 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,58 7,92 X 17,50

27 503116 Trần Đình Thanh Nam 06/05/1988 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh. 9,00 8,42 17,42

28 503079 Hoàng Thị Ngần Nữ 04/03/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,17 8,25 X 17,42

29 503123 Nguyễn Thị Thắm Nữ 24/02/1993 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 7,75 17,42

30 503004 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 16/06/1989 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh. 9,67 7,67 17,34

31 503101 Ngô Văn Sang Nam 08/8/1992 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh. 9,08 8,25 17,33

32 503112 Bùi Tuấn Tú Nam 07/08/1992 Cà Mau Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,08 17,33

33 503126 Bùi Thị Thu Nữ 10/02/1992 Ninh Bình Chẩn đoán hình ảnh. 8,33 8,92 X 17,25

34 503102 Trần Thái Sơn Nam 13/08/1994 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,08 8,17 17,25

35 503066 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ 29/11/1993 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh. 9,17 8,08 17,25

36 503143 Lê Minh Triết Nam 26-09-1992 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 8,00 17,25

37 503131 Huỳnh Huệ Thư Nữ 04/7/1989 Vĩnh Long Chẩn đoán hình ảnh. 9,58 7,67 17,25

38 503081 Phạm Thị Phương Ngọc Nữ 15/01/1994 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 7,92 17,17

39 503077 Nguyễn Thị Phương Nin Nữ 1994 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh. 9,08 8,08 17,16

40 503109 Hồ Sỹ Tiệp Nam 19/05/1991 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh. 9,00 8,08 17,08

41 503027 Nguyễn Văn Điệp Nam 12/02/1994 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh. 9,00 8,08 17,08

42 503006 Lê Đình Ba Nam 13/9/1992 Hải Dương Chẩn đoán hình ảnh. 9,17 7,83 17,00

43 503141 Nguyễn Đỗ Huyền Trân Nữ 19/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,42 7,58 17,00

44 503047 Lê Quang Huy Nam 04/07/1992 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 8,67 8,25 16,92

45 503040 Ngô Thanh Hiền Nữ 23/05/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,42 7,50 16,92

46 503065 Võ Thùy Linh Nữ 15/11/1992 Bình Định Chẩn đoán hình ảnh. 9,08 7,83 16,91

47 503136 Nguyễn Anh Trang Nữ 02/8/1994 Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh. 8,42 8,42 16,84

48 503135 Ngô Thị Trang Nữ 22/01/1992 An Giang Chẩn đoán hình ảnh. 8,92 7,92 16,84

49 503127 Hoàng Phương Thùy Nữ 07/11/1989 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,17 7,67 16,84

50 503038 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 21/01/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 7,75 9,08 16,83

51 503158 Y Niong Buôn Yă Nam 20/07/1987 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 8,58 8,25 X 16,83

52 503150 Phan Thanh Vân Nữ 20/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 8,83 8,00 16,83

53 503107 Nguyễn Quang Tiến Nam 28/04/1991 Bến Tre Chẩn đoán hình ảnh. 8,67 8,08 16,75

54 503020 Trần Thị Dung Nữ 15/02/1990 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. 8,67 8,08 16,75

55 503071 Đỗ Quang Minh Nam 11/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Chẩn đoán hình ảnh. 8,75 8,00 16,75

56 503052 Hoàng Thị Hương Nữ 12/10/1992 Quảng Trị Chẩn đoán hình ảnh. 8,83 7,92 16,75

57 503037 Trần Văn Hải Nam 25/11/1990 Quảng Bình Chẩn đoán hình ảnh. 8,92 7,83 16,75

2/56

Page 3: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

58 503139 Đỗ Thị Ngọc Trâm Nữ 01/07/1991 Phú Yên Chẩn đoán hình ảnh. 9,25 7,50 16,75

59 503059 Nguyễn Ngọc Minh Khánh Nữ 02/09/1991 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 8,92 7,75 16,67

60 503154 Kiều Quang Vinh Nam 17/10/1992 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh. 8,50 8,08 16,58

61 503018 Dương Văn Dục Nam 20/10/1986 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. 7,92 8,58 X 16,50

62 503088 Bùi Thị Thạch Yến Nhi Nữ 17/09/1993 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh. 8,67 7,83 16,50

63 503048 Nguyễn Bá Huy Nam 12/08/1993 Bình Định Chẩn đoán hình ảnh. 8,75 7,75 16,50

64 503095 Nguyễn Ngọc Phước Nam 02/05/1987 Bình Định Chẩn đoán hình ảnh. 8,83 7,67 16,50

65 503156 Nguyễn Quốc Vương Nam 02/09/1990 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh. 8,83 7,67 16,50

66 503029 Lê Thanh Định Nam 02/05/1990 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 8,17 8,25 X 16,42

67 503128 Đặng Thị Thu Thủy Nữ 22/12/1994 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 8,67 7,75 16,42

68 503026 Đinh Quang Đạt Nam 11/02/1994 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 9,00 7,42 16,42

69 503094 Hồ Quang Phú Nam 08/07/1992 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 9,08 7,33 16,41

70 503124 Lê Hữu Thắng Nam 12/02/1992 Bến Tre Chẩn đoán hình ảnh. 7,92 8,33 16,25

71 503153 Phạm Thị Thanh Viên Nữ 15/08/1992 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh. 7,92 8,33 16,25

72 503049 Nguyễn Quang Huy Nam 19/09/1992 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 8,67 7,50 16,17

73 503019 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ 14/01/1990 Đồng Nai Chẩn đoán hình ảnh. 9,00 7,17 16,17

74 503076 Trà Thị Ngọc Niệp Nữ 07/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 9,08 7,08 16,16

75 503113 Nguyễn Sỹ Tùng Nam 27/05/1993 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. 7,83 8,17 X 16,00

76 503021 Triệu Thị Thùy Dung Nữ 24/02/1993 Trà Vinh Chẩn đoán hình ảnh. 8,42 7,58 16,00

77 503084 Lê Thị Trang Nhã Nữ 16/01/1993 Kiên Giang Chẩn đoán hình ảnh. 9,08 6,92 16,00

78 503140 Nguyễn Trần Kiều Trâm Nữ 19/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 8,17 7,75 15,92

79 503064 Vi Thị Linh Nữ 18/08/1991 Nghệ An Chẩn đoán hình ảnh. 7,67 8,17 X 15,84

80 503082 Lê Nguyễn Bình Nguyên Nam 02/04/1993 Quảng Trị Chẩn đoán hình ảnh. 8,67 7,17 15,84

81 503080 Lê Thị Như Ngọc Nữ 26/06/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 8,17 7,50 15,67

82 503028 Đỗ Thanh Định Nam 05/03/1985 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. 8,42 7,25 15,67

83 503036 Trương Ngọc Phương Hà Nữ 16/04/1990 Đắk Nông Chẩn đoán hình ảnh. 8,58 7,08 15,66

84 503098 Lê Thục Quyên Nữ 28/10/1973 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 8,08 7,50 15,58

85 503033 Liêu Hoài Giang Nữ 07/04/1993 Long An Chẩn đoán hình ảnh. 7,33 8,17 15,50

86 503011 Nguyễn Thị Ngọc Chân Nữ 01/06/1981 Hậu Giang Chẩn đoán hình ảnh. 7,92 7,58 15,50

87 503007 Trần Quốc Bảo Nam 20/07/1989 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh. 8,42 7,08 15,50

88 503061 Lâm Kim Khôi Nam 20/07/1985 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh. 7,25 8,17 15,42

89 503099 Lê Hoàng Quỳnh Nữ 01/09/1992 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh. 8,42 7,00 15,42

90 503089 Đỗ An Nhiên Nữ 08/04/1988 Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh. 8,08 7,33 15,41

3/56

Page 4: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

91 503149 Đỗ Thị Hải Vân Nữ 01/11/1986 Tp. Đà Nẵng Chẩn đoán hình ảnh. 8,42 6,92 15,34

92 503054 Đặng Thị Kim Hướng Nữ 10/12/1994 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 7,58 7,75 15,33

93 503057 Trần Sơn Kha Nam 29/07/1984 Sóc Trăng Chẩn đoán hình ảnh. 8,83 6,42 15,25

94 503134 Đổng Sơn Trà Nữ 30/03/1989 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 8,50 6,67 15,17

95 503117 Trần Thiện Thanh Nam 27/10/1983 Bình Dương Chẩn đoán hình ảnh. 7,83 7,33 15,16

96 503145 Phạm Thị Mỹ Trinh Nữ 15/11/1991 Kiên Giang Chẩn đoán hình ảnh. 7,17 7,92 15,09

97 503075 Neáng Sóc Sa Ni Nữ 25/11/1990 An Giang Chẩn đoán hình ảnh. 7,33 7,67 X 15,00

98 503087 Lý Minh Nhật Nam 11/09/1992 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh. 6,58 8,25 14,83

99 503015 Nguyễn Thị Thanh Diễm Nữ 14/07/1989 Bình Dương Chẩn đoán hình ảnh. 7,17 7,50 14,67

100 503013 Nguyễn Thị Mỹ Chi Nữ 16/02/1983 Vĩnh Long Chẩn đoán hình ảnh. 7,75 6,83 14,58

101 503096 Trần Hữu Quang Nam 03/02/1994 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 7,25 7,25 14,50

102 503070 Phạm Thế Mạnh Nam 05/05/1989 Bắc Kạn Chẩn đoán hình ảnh. 7,17 7,25 X 14,42

103 503132 Trần Thị Minh Thương Nữ 14/06/1992 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh. 6,25 7,92 14,17

104 503003 Nguyễn Thế Anh Nam 28/05/1987 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 7,83 6,33 14,16

105 503008 Nguyễn Văn Bình Nam 1977 An Giang Chẩn đoán hình ảnh. 8,08 6,08 14,16

106 503115 Trần Văn Thái Nam 14/05/1994 Quảng Trị Chẩn đoán hình ảnh. 6,75 7,33 14,08

107 503009 Ngô Minh Gia Bửu Nam 20/05/1989 Đắk Nông Chẩn đoán hình ảnh. 6,58 7,25 X 13,83

108 503083 Trương Thị Cẩm Nguyên Nữ 28/07/1988 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh. 6,33 7,42 13,75

109 503002 Lê Nguyễn Trường An Nam 11/06/1994 Bình Dương Chẩn đoán hình ảnh. 7,00 6,75 13,75

110 503152 Hồ Thị Tường Vi Nữ 12/10/1992 Đắk Nông Chẩn đoán hình ảnh. 6,42 7,25 13,67

111 503043 Nguyễn Thị Thu Hiếu Nữ 22/04/1976 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 7,67 5,92 13,59

112 503014 Nguyễn Thị Diễm Nữ 13/03/1992 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh. 6,00 7,58 13,58

113 503035 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15/07/1976 Đồng Tháp Chẩn đoán hình ảnh. 7,33 6,17 13,50

114 503106 Huỳnh Quốc Tiến Nam 18/07/1982 Đồng Tháp Chẩn đoán hình ảnh. 6,75 6,58 13,33

115 503129 Nguyễn Ngọc Thủy Nam 22/07/1986 Nam Định Chẩn đoán hình ảnh. 6,83 6,42 13,25

116 503056 Y Hùng Bon Jốc Ju Nam 27/03/1986 Đắk Nông Chẩn đoán hình ảnh. 7,50 5,67 13,17

117 503119 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 16/9/1992 Lạng Sơn Chẩn đoán hình ảnh. 6,33 6,83 13,16

118 503032 Tằng Dệch Gì Nam 26/05/1991 Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh. 5,33 7,67 X 13,00

119 503072 Phạm Văn Minh Nam 16/06/1993 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh. 5,92 7,08 13,00

120 503110 Võ Tô Chánh Tín Nam 04/01/1989 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 5,50 7,33 12,83

121 503093 Trương Hoài Phong Nam 15/5/1984 Cà Mau Chẩn đoán hình ảnh. 6,08 6,75 12,83

122 503058 Nguyễn Thị Kiều Khanh Nữ 15/05/1988 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh. 6,75 6,08 12,83

123 503073 Võ Thanh Minh Nam 17/04/1974 Long An Chẩn đoán hình ảnh. 5,75 6,75 12,50

4/56

Page 5: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

124 503090 Đặng Thị Oanh Nữ 06/10/1989 Đắk Nông Chẩn đoán hình ảnh. 6,50 5,92 12,42

125 503039 Lù Thị Diệu Hiền Nữ 23/03/1990 Tp. Cần Thơ Chẩn đoán hình ảnh. 5,67 6,58 12,25

126 503100 Trần Thị Như Quỳnh Nữ 16/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 5,42 6,50 11,92

127 503103 Nguyễn Thị Tuyết Sương Nữ 01/01/1974 Kon Tum Chẩn đoán hình ảnh. 5,58 6,33 X 11,91

128 503001 Bùi Đức An Nam 03/7/1990 Lâm Đồng Chẩn đoán hình ảnh. 5,58 6,17 11,75

129 503146 Trần Thị Trinh Nữ 19/08/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 5,75 6,00 11,75

130 503055 Chu Lý Ích Nam 08/10/1983 Cao Bằng Chẩn đoán hình ảnh. 5,25 6,25 X 11,50

131 503053 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 18/12/1978 Tây Ninh Chẩn đoán hình ảnh. 5,83 5,33 11,16

132 503130 Trần Thị Thủy Nữ 07/05/1985 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh. 5,75 5,33 11,08

133 503133 Choong Thị Thúy Trà Nữ 02/11/1988 Kon Tum Chẩn đoán hình ảnh. 5,00 5,75 X 10,75

134 503111 Đinh Thị Tĩnh Nữ 05/09/1982 Nam Định Chẩn đoán hình ảnh. 5,17 5,08 10,25

135 503142 Huỳnh Hữu Triết Nam 15/08/1994 Quảng Ngãi Chẩn đoán hình ảnh. 4,75 8,75 13,50

136 503092 Trần Phong Nam 23/11/1993 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. 7,75 4,33 12,08

137 503151 Võ Phi Vân Nam 18/11/1986 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. 4,25 6,50 10,75

138 503051 Đỗ Thị Ngọc Hương Nữ 20/07/1984 Bình Phước Chẩn đoán hình ảnh. 4,83 5,83 10,66

139 503042 Võ Thị Hiền Nữ 25/09/1992 Ninh Thuận Chẩn đoán hình ảnh. 4,17 6,42 10,59

140 503030 Lê Thành Đoàn Nam 03/12/1982 Tiền Giang Chẩn đoán hình ảnh. 4,58 5,83 10,41

141 503091 Võ Xuân Oánh Nam 04/10/1976 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh. 4,33 5,83 X 10,16

142 503022 Lâm Đình Duy Nam 04/01/1979 Nam Định Chẩn đoán hình ảnh. 4,58 5,25 9,83

143 503155 Hoàng Quốc Vĩnh Nam 4/11/1986 Gia Lai Chẩn đoán hình ảnh. 3,92 5,33 9,25

144 503024 Trương Thị Mộng Đào Nữ 20/06/1982 Bình Phước Chẩn đoán hình ảnh. 3,67 5,17 8,84

145 503122 Vũ Thị Kim Thảo Nữ 03/02/1984 Đắk Nông Chẩn đoán hình ảnh. 3,67 4,58 8,25

146 503147 A Trung Nam 07/08/1988 Kon Tum Chẩn đoán hình ảnh. 3,17 4,75 7,92

147 503017 Châu Minh Dũ Nam 04/11/1975 Long An Chẩn đoán hình ảnh. Vắng 4,42 4,42

148 503108 Trần Ngọc Tiến Nam 28/08/1975 Hưng Yên Chẩn đoán hình ảnh. Vắng 1,00 X 1,00

149 503025 Nguyễn Thế Đạo Nam 25/12/1988 Đắk Lắk Chẩn đoán hình ảnh. Vắng 0,67 0,67

150 503069 Nguyễn Tiến Mạnh Nam 29/4/1991 Ninh Bình Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

151 503125 Lê Văn Thắng Nam 10/03/1987 Hà Tĩnh Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

152 503118 Đặng Thu Thảo Nữ 03/03/1993 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

153 503137 Nguyễn Thị Trang Nữ 12/08/1991 Thanh Hóa Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

154 503050 Dương Ngọc Hương Nữ 01/12/1990 Tp. Hồ Chí Minh Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

155 503023 Trương Thị Mỹ Duyên Nữ 06/06/1991 Quảng Nam Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

156 503046 Vũ Thị Huệ Nữ 16/5/1983 Thái Bình Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

5/56

Page 6: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

157 503005 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 22/09/1987 Hưng Yên Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

158 503120 Nguyễn Trần Hương Thảo Nữ 25/02/1991 Long An Chẩn đoán hình ảnh. Vắng Vắng 0,00

1 501005 Nguyễn Tuấn Đạt Nam 18/05/1994 Tiền Giang Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,33 8,92 17,25

2 501026 Huỳnh Minh Viện Nam 12/08/1994 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,83 8,42 17,25

3 501002 Đặng Hoàng Bửu Nam 16/08/1992 Vĩnh Long Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,42 8,50 16,92

4 501020 Nguyễn Lam Thanh Nam 11/06/1993 Trà Vinh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,92 8,00 16,92

5 501004 Huỳnh Tấn Đá Nam 29/12/1993 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,17 8,50 16,67

6 501027 Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 26/03/1988 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,33 7,83 16,16

7 501007 Nguyễn Ngọc Hiếu Nam 09/09/1993 An Giang Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,33 6,83 15,16

8 501003 Trần Quốc Chiến Nam 27/03/1993 Trà Vinh Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,00 7,83 14,83

9 501025 TRẦN TRUNG TRỰC Nam 20/08/1993 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,58 8,08 14,66

10 501013 Tô Ngọc Như Mai Nữ 20/02/1993 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,08 7,42 14,50

11 501012 Hồng Thị Bích Liên Nữ 12/02/1986 Lâm Đồng Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,33 8,00 14,33

12 501019 Mai Lan Thanh Nữ 16/10/1992 Tp. Cần Thơ Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 8,00 6,33 14,33

13 501018 Hồ Thị Cẩm Tiên Nữ 29/04/1988 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,00 6,92 13,92

14 501011 Phạm Thị Mỹ Lệ Nữ 20/08/1991 Kiên Giang Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,00 6,67 13,67

15 501022 Huỳnh Thị Thắm Nữ 1979 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,00 6,58 13,58

16 501021 Phan Phương Thảo Nữ 02/03/1990 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,08 7,42 13,50

17 501006 Đỗ Sơn Hà Nam 05/08/1994 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,25 6,25 13,50

18 501016 Lê Thị Thúy Oanh Nữ 25/10/1989 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 7,25 6,08 13,33

19 501009 Võ Tuyết Hương Nữ 10/01/1992 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 5,67 7,25 12,92

20 501024 Lê Ngọc Vân Trang Nữ 06/06/1988 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,42 5,50 11,92

21 501010 Trương Đình Khả Nam 25/11/1977 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 6,08 5,67 11,75

22 501001 Nguyễn Văn Bảnh Nam 01/07/1986 Cà Mau Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 4,25 6,08 10,33

23 501015 Đỗ Thị Hồng Nhung Nữ 14/11/1977 Tp. Cần Thơ Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 5,33 4,75 10,08

24 501014 Nguyễn Đăng Nam Nam 27/04/1981 Đồng Nai Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc 3,17 5,33 8,50

25 501023 Nguyễn Phước Thuận Nam 20/03/1982 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc Vắng Vắng 0,00

26 501017 Đỗ Thanh Sang Nam 18/12/1977 Đồng Tháp Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc Vắng Vắng 0,00

27 501008 Nguyễn Hồ Hùng Nam 10/12/1975 Nghệ An Công nghệ dược phẩm và bào chế thuốc Vắng Vắng 0,00

1 505075 Dương Thị Thành Nhân Nữ 10/8/1983 Gia Lai Da liễu. 9,58 9,50 X 19,08

2 505031 Huỳnh Thị Minh Hằng Nữ 25/10/1993 Đắk Lắk Da liễu. 9,50 9,00 18,50

3 505126 Trần Huỳnh Anh Thư Nữ 27/08/1993 Sóc Trăng Da liễu. 9,75 8,75 18,50

4 505004 Thái Đào Tú Anh Nữ 17/07/1993 Đồng Tháp Da liễu. 9,00 9,25 18,25

6/56

Page 7: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

5 505015 Đoàn Thị Thùy Dung Nữ 23/07/1993 Quảng Nam Da liễu. 9,25 8,92 18,17

6 505137 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 01/06/1991 Khánh Hòa Da liễu. 9,67 8,50 18,17

7 505017 Trần Thanh Dũng Nam 09/12/1994 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 9,50 8,42 17,92

8 505019 Quàng Bình Dương Nam 31/03/1989 Sơn La Da liễu. 9,50 8,33 17,83

9 505002 Lê Quốc Anh Nam 29/12/1994 Đồng Nai Da liễu. 9,25 8,50 17,75

10 505046 Lâm Nguyễn Trúc Khuê Nữ 11/01/1993 Phú Yên Da liễu. 8,92 8,75 17,67

11 505081 Nguyễn Thùy Phương Oanh Nữ 13/01/1990 Tp. Hà Nội Da liễu. 8,92 8,75 17,67

12 505041 Nguyễn Thị Quỳnh Hương Nữ 14/12/1992 Thừa Thiên Huế Da liễu. 8,67 8,75 17,42

13 505120 Lê Thị Thanh Thuý Nữ 21/05/1992 Đắk Lắk Da liễu. 9,00 8,42 17,42

14 505023 Nguyễn Ngọc Đức Nam 11/09/1994 Kiên Giang Da liễu. 9,42 8,00 17,42

15 505022 Lê Bá Đông Nam 23/10/1993 Tp. Cần Thơ Da liễu. 8,58 8,75 17,33

16 505027 Lê Thị Thanh Hà Nữ 19/09/1994 Đắk Lắk Da liễu. 9,00 8,33 17,33

17 505039 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 09/12/1994 Đắk Lắk Da liễu. 9,00 8,17 17,17

18 505047 Dương Duy Khương Nam 24/04/1993 Gia Lai Da liễu. 9,33 7,83 17,16

19 505113 Nguyễn Trang Thanh Nữ 09/06/1991 Đồng Tháp Da liễu. 9,17 7,92 17,09

20 505099 Trần Thanh Tâm Nữ 24/05/1994 Bình Dương Da liễu. 9,42 7,67 17,09

21 505061 Trương Hà My Nữ 21/12/1993 Long An Da liễu. 8,75 8,33 17,08

22 505102 Trần Hà Việt Tiến Nam 21/07/1993 Trà Vinh Da liễu. 8,83 8,25 X 17,08

23 505138 Huỳnh Tấn Vinh Nam 02/03/1993 Kiên Giang Da liễu. 9,08 8,00 17,08

24 505009 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 11/02/1994 Đắk Lắk Da liễu. 9,08 7,92 17,00

25 505050 Nguyễn Thị Thùy Liên Nữ 27/01/1992 Khánh Hòa Da liễu. 9,17 7,75 16,92

26 505076 Nguyễn Thị Chơn Nhân Nữ 30/09/1990 Thừa Thiên Huế Da liễu. 9,42 7,50 16,92

27 505100 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 09/09/1993 Khánh Hòa Da liễu. 8,33 8,58 16,91

28 505085 Châu Thị Thanh Phương Nữ 09/7/1994 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 9,08 7,83 16,91

29 505117 Vũ Minh Thắm Nữ 01/11/1994 Thái Bình Da liễu. 9,33 7,58 16,91

30 505104 Nguyễn Hữu Tùng Nam 01/03/1989 Lâm Đồng Da liễu. 8,67 8,17 16,84

31 505071 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 31/07/1992 Đắk Lắk Da liễu. 8,67 8,08 16,75

32 505091 Nguyễn Minh Quang Nam 27/04/1993 Vĩnh Long Da liễu. 9,00 7,67 16,67

33 505112 Nguyễn Thị Thanh Nữ 12/10/1992 Thanh Hóa Da liễu. 8,58 8,08 16,66

34 505087 Hoàng Thị Hoài Phương Nữ 30/09/1994 Quảng Trị Da liễu. 8,83 7,67 16,50

35 505032 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 09/12/1973 Hà Nam Da liễu. 8,00 8,42 X 16,42

36 505035 Nguyễn Bảo Hoà Nam 15/10/1979 Đồng Nai Da liễu. 8,33 8,08 16,41

37 505094 Trần Thị Thuý Quỳnh Nữ 21/05/1993 Gia Lai Da liễu. 7,75 8,58 16,33

7/56

Page 8: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

38 505079 Cao Nữ Hoàng Oanh Nữ 28/06/1993 Bình Định Da liễu. 8,92 7,25 16,17

39 505124 Bùi Anh Thư Nữ 13/10/1993 Sài Gòn Da liễu. 8,92 7,25 16,17

40 505008 Nguyễn Quốc Bảo Nam 13/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 8,00 8,00 16,00

41 505012 Phạm Trần Thiện Chân Nữ 28/02/1993 Tp. Cần Thơ Da liễu. 8,42 7,58 16,00

42 505045 Phan Nguyễn Đăng Khoa Nam 28/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 8,58 7,42 16,00

43 505090 Trà Nguyễn Thanh Quan Nam 20/05/1991 Bình Định Da liễu. 8,42 7,33 15,75

44 505038 Võ Trường Quang Huy Nam 23/07/1989 Đồng Nai Da liễu. 8,42 7,33 15,75

45 505134 Đoàn Thị Bích Vân Nữ 20/06/1993 Quảng Ngãi Da liễu. 8,92 6,67 15,59

46 505003 Mai Hà Anh Nữ 28/10/1994 Đắk Lắk Da liễu. 8,25 7,33 15,58

47 505127 Lương Huyền Trang Nữ 04/09/1994 Lai Châu Da liễu. 8,17 7,17 15,34

48 505062 Nguyễn Huy Nam Nam 24/09/1991 Lâm Đồng Da liễu. 8,08 7,17 15,25

49 505088 Phan Thị Ái Phương Nữ 18/02/1993 Tp. Cần Thơ Da liễu. 8,42 6,83 15,25

50 505065 Đỗ Nguyễn Hoàng Nga Nữ 25/06/1992 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 8,58 6,67 15,25

51 505072 Nguyễn Thị Thu Nguyệt Nữ 01/08/1993 Quảng Ngãi Da liễu. 8,83 6,42 15,25

52 505114 Phạm Minh Thanh Nam 06/04/1991 Khánh Hòa Da liễu. 8,67 6,50 15,17

53 505059 Phạm Tuấn Minh Nữ 30/03/1981 Khánh Hòa Da liễu. 8,00 7,08 15,08

54 505089 Nguyễn Minh Phượng Nữ 20/09/1993 Tp. Hải Phòng Da liễu. 7,67 7,25 14,92

55 505005 Trần Thị Phương Anh Nữ 16/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 8,17 6,75 14,92

56 505077 Bùi Thị Khánh Như Nữ 30/06/1993 Quảng Ngãi Da liễu. 8,17 6,75 14,92

57 505014 Lê Thị Kim Chi Nữ 20-10-1987 Bình Thuận Da liễu. 7,17 7,67 14,84

58 505021 Hoàng Thanh Hồng Đào Nữ 02/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 7,92 6,92 14,84

59 505007 Biện Thới Vân Ánh Nữ 27/10/1992 Quảng Ngãi Da liễu. 7,92 6,92 14,84

60 505116 Nguyễn Thị Thảo Nữ 27/10/1992 An Giang Da liễu. 7,75 7,08 14,83

61 505058 Nguyễn Thị Chúc Mai Nữ 07/07/1986 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 7,33 7,42 14,75

62 505080 Đoàn Thị Kim Oanh Nữ 08/01/1987 Nam Định Da liễu. 7,83 6,83 14,66

63 505131 Nguyễn Thị Phương Trúc Nữ 03/03/1993 Bến Tre Da liễu. 7,67 6,92 14,59

64 505103 Dương Thanh Tùng Nam 21/09/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Da liễu. 8,08 6,50 14,58

65 505044 Nguyễn Bích Khê Nữ 11/04/1987 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 8,58 6,00 14,58

66 505105 Trần Thanh Tùng Nam 08/09/1992 Trà Vinh Da liễu. 7,33 7,17 14,50

67 505054 Nguyễn Thị Loan Nữ 07/03/1979 Hà Tĩnh Da liễu. 7,17 7,25 14,42

68 505064 Bùi Thị Hoàng Nga Nữ 28/08/1993 Đắk Lắk Da liễu. 7,92 6,50 14,42

69 505073 Trần Thị Ánh Nguyệt Nữ 15/08/1994 Đắk Lắk Da liễu. 7,17 7,17 14,34

70 505053 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 18/06/1994 Quảng Trị Da liễu. 7,83 6,50 14,33

8/56

Page 9: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

71 505043 Trần Thị Kiều Nữ 14/11/1980 Long An Da liễu. 6,75 7,42 14,17

72 505084 Bùi Quang Phục Nam 28/04/1990 Lâm Đồng Da liễu. 7,00 7,08 14,08

73 505013 Kiên Thị Bích Châu Nữ 29/04/1988 Trà Vinh Da liễu. 7,42 6,58 14,00

74 505060 Diệp Thị Hà My Nữ 17/01/1990 Quảng Bình Da liễu. 6,75 7,08 13,83

75 505130 Nguyễn Âu Thanh Trúc Nữ 20/11/1994 Long An Da liễu. 7,25 6,58 13,83

76 505024 Trương Thị Sương Em Nữ 1993 Đồng Tháp Da liễu. 7,75 6,08 13,83

77 505139 Lê Thị Hoàng Yến Nữ 20/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 6,50 7,25 13,75

78 505056 Phạm Thị Phương Loan Nữ 25/12/1971 Sài Gòn Da liễu. 6,92 6,83 13,75

79 505030 Nguyễn Rạng Hạnh Nữ 06/10/1994 Long An Da liễu. 7,00 6,75 13,75

80 505048 Nguyễn Thị Lan Nữ 10/12/1974 Hà Tĩnh Da liễu. 7,33 6,42 13,75

81 505001 Đặng Thái Tú Anh Nữ 08/05/1982 Khánh Hòa Da liễu. 6,58 7,08 13,66

82 505095 Neáng Thi Ra Nữ 03/02/1988 An Giang Da liễu. 7,17 6,42 X 13,59

83 505111 Nguyễn Mạc Thanh Thanh Nữ 13/03/1991 Đắk Nông Da liễu. 7,75 5,83 13,58

84 505042 Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 03/02/1993 Đắk Lắk Da liễu. 7,00 6,50 13,50

85 505121 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 28/12/1992 Gia Lai Da liễu. 7,00 6,50 13,50

86 505115 Đinh Thị Thu Thảo Nữ 08/01/1993 Đắk Lắk Da liễu. 7,58 5,92 13,50

87 505078 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 05/06/1982 Tiền Giang Da liễu. 6,67 6,58 13,25

88 505006 Trương Thị Phương Anh Nữ 14/03/1993 Đắk Lắk Da liễu. 7,00 6,25 13,25

89 505132 Huỳnh Thị Hoàng Uyên Nữ 20/10/1989 Đắk Lắk Da liễu. 6,17 6,83 X 13,00

90 505119 Trần Thị Thuỳ Nữ 05/05/1969 Quảng Ngãi Da liễu. 6,83 6,08 12,91

91 505108 Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 19/08/1984 Lâm Đồng Da liễu. 6,42 6,33 12,75

92 505086 Hà Thị Mỹ Phương Nữ 16/08/1988 Long An Da liễu. 6,42 6,33 12,75

93 505096 Lê Hùng Sơn Nam 12/02/1972 Thái Nguyên Da liễu. 7,67 5,08 12,75

94 505133 LẠI THỤC UYÊN Nữ 02/06/1983 Khánh Hòa Da liễu. 6,00 6,67 12,67

95 505034 Trương Diệu Hiền Nữ 07/10/1992 Bạc Liêu Da liễu. 6,00 6,67 12,67

96 505122 Ngô Thị Thúy Nữ 19/10/1986 Hưng Yên Da liễu. 6,33 6,33 12,66

97 505123 Đặng Quang Thuyết Nam 22/12/1974 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 6,17 6,42 12,59

98 505063 Nguyễn Thị Xuân Nương Nữ 10/11/1992 Quảng Ngãi Da liễu. 6,08 6,50 12,58

99 505067 Nguyễn Thị Mỹ Nga Nữ 22/09/1983 Tp. Đà Nẵng Da liễu. 6,83 5,75 12,58

100 505109 Hoàng Thị Ánh Tuyết Nữ 02/09/1989 Gia Lai Da liễu. 6,25 6,25 X 12,50

101 505128 Lương Mai Trang Nữ 25/03/1993 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Da liễu. 6,58 5,92 12,50

102 505036 Lê Thị Mỹ Hoàng Nữ 28/10/1982 Tiền Giang Da liễu. 6,08 6,25 12,33

103 505082 Phan Thị Minh Oanh Nữ 02/02/1990 Gia Lai Da liễu. 7,33 5,00 12,33

9/56

Page 10: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

104 505106 Nguyễn Tô Thanh Tuyền Nữ 08/09/1994 Đắk Lắk Da liễu. 6,17 5,83 12,00

105 505028 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 01/12/1979 Quảng Trị Da liễu. 6,67 5,17 11,84

106 505136 Phạm Thị Vân Nữ 17/05/1986 Đồng Nai Da liễu. 5,33 6,50 X 11,83

107 505033 Nguyễn Thị Hiền Nữ 23/02/1994 Quảng Trị Da liễu. 5,92 5,83 11,75

108 505049 Tạ Ngọc Lan Nữ 03/09/1988 Tây Ninh Da liễu. 5,42 6,25 11,67

109 505029 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ 14/06/1983 Quảng Trị Da liễu. 5,67 6,00 11,67

110 505020 Trần Lương Khánh Dương Nữ 27/10/1980 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 5,58 6,00 11,58

111 505025 H Nở Êban Nữ 05/05/90 Đắk Lắk Da liễu. 5,83 5,67 X 11,50

112 505068 Nguyễn Thị Phương Nga Nữ 15/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 6,50 5,00 11,50

113 505074 Ngô Thị Nhanh Nữ 22/7/1983 Hưng Yên Da liễu. 5,17 6,25 11,42

114 505092 Lê Thị Quyên Nữ 18/12/1992 Quảng Nam Da liễu. 6,00 5,33 11,33

115 505098 Phạm Sỹ Nam 07/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. 5,67 5,42 11,09

116 505010 Đặng Sóng Biển Nữ 05/12/1982 Quảng Ninh Da liễu. 5,08 5,67 10,75

117 505051 Hồ Thị Hà Linh Nữ 02/03/1992 Nghệ An Da liễu. 5,17 5,58 10,75

118 505040 Đinh Thị Diễm Hương Nữ 28/03/1994 Đắk Nông Da liễu. 5,17 5,50 10,67

119 505101 Nguyễn Duy Tây Nam 10/10/1990 Quảng Nam Da liễu. 6,33 4,92 11,25

120 505026 Lâm Trường Giang Nam 10/01/1971 Thái Bình Da liễu. 6,50 4,75 11,25

121 505018 TRẦN KHÁNH DUY Nam 20/06/1984 Vĩnh Long Da liễu. 6,42 4,75 11,17

122 505110 Võ Văn Thái Nam 01/01/1991 Đồng Tháp Da liễu. 6,33 4,83 11,16

123 505066 Hoàng Thị Thanh Nga Nữ 26/07/1984 Đồng Nai Da liễu. 4,92 5,08 10,00

124 505107 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Nữ 06/11/1989 Bình Dương Da liễu. 5,75 4,08 9,83

125 505118 Nguyễn Thị Thơm Nữ 09/08/1991 Tuyên Quang Da liễu. 4,58 4,92 9,50

126 505037 Vũ Thị Huệ Nữ 16/5/1983 Thái Bình Da liễu. 4,42 4,92 9,34

127 505055 Phạm Thị Loan Nữ 12/11/1981 Nam Định Da liễu. 4,58 4,42 9,00

128 505083 Phạm Vĩnh Phúc Nam 23/08/1980 Lâm Đồng Da liễu. 4,08 4,25 8,33

129 505052 Tô Thị Hồng Linh Nữ 22/11/1988 Đồng Nai Da liễu. Vắng 1,00 X 1,00

130 505097 Phạm Minh Sử Nam 28/03/1988 Long An Da liễu. Vắng Vắng 0,00

131 505070 Nguyễn Như Ngọc Nữ 31/12/1991 Tp. Cần Thơ Da liễu. Vắng Vắng 0,00

132 505129 Phạm Nguyễn Thùy Trinh Nữ 26/10/1991 Quảng Nam Da liễu. Vắng Vắng 0,00

133 505069 Vũ Thị Nguyệt Nga Nữ 28/10/1961 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. Vắng Vắng 0,00

134 505011 Huỳnh Thị Châu Bửu Nữ 15/04/1990 Khánh Hòa Da liễu. Vắng Vắng 0,00

135 505093 Lưu Thị Trúc Quỳnh Nữ 02/11/1987 Đồng Nai Da liễu. Vắng Vắng 0,00

136 505135 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 07/07/1981 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. Vắng Vắng 0,00

10/56

Page 11: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

137 505016 Lê Thùy Dung Nữ 18/02/1988 Quảng Ninh Da liễu. Vắng Vắng 0,00

138 505057 Võ Thị Mỹ Lộc Nữ 28/06/1992 Đắk Lắk Da liễu. Vắng Vắng 0,00

139 505125 Phạm Thị Anh Thư Nữ 15/09/1987 Tp. Hồ Chí Minh Da liễu. Vắng Vắng 0,00

1 506005 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 04/12/1983 Tp. Hồ Chí Minh Dinh dưỡng. 9,42 8,75 18,17

2 506002 Lương Thị Liên Chi Nữ 25/06/1991 Tp. Hồ Chí Minh Dinh dưỡng. 8,67 8,92 17,59

3 506001 Lê Thị Bé Nữ 23/10/1987 Bến Tre Dinh dưỡng. 8,83 8,75 17,58

4 506004 Trần Thị Yến Loan Nữ 09/04/1994 Quảng Ngãi Dinh dưỡng. 8,75 8,67 17,42

5 506011 Phạm Khương Khắc Vy Nữ 11/02/1992 Bình Thuận Dinh dưỡng. 8,58 8,25 16,83

6 506007 An Chung Phát Nam 04/11/1990 An Giang Dinh dưỡng. 7,50 6,67 14,17

7 506012 Nguyễn Thị Yêm Nữ 06/01/1984 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Dinh dưỡng. 6,92 7,08 14,00

8 506006 Trần Trọng Nhân Nam 24/5/1991 Trà Vinh Dinh dưỡng. 5,83 7,75 13,58

9 506008 Huỳnh Ngọc Phương Thủy Nữ 24/02/1982 Tp. Hồ Chí Minh Dinh dưỡng. 6,25 7,33 13,58

10 506009 Huỳnh Phạm Thanh Trà Nữ 20/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Dinh dưỡng. 7,08 5,92 13,00

11 506010 Đặng Thái Minh Trang Nữ 10/12/1990 Khánh Hòa Dinh dưỡng. 6,50 5,92 12,42

12 506003 Trương Thị Hồng Hạnh Nữ 11/10/1985 Bình Thuận Dinh dưỡng. 6,50 5,00 11,50

1 507016 Lê Kim Thảo Nữ 06/11/1988 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 8,58 7,58 16,16

2 507006 Lý Thị Ngọc Hân Nữ 18/05/1982 Long An Dược lý và dược lâm sàng 9,50 6,58 16,08

3 507019 Nguyễn Thị Thu Thúy Nữ 01/02/1986 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng 8,50 7,42 15,92

4 507020 Phạm Thị Ngọc Thúy Nữ 28/08/1993 Kiên Giang Dược lý và dược lâm sàng 9,00 6,75 15,75

5 507012 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 22/02/1988 Ninh Thuận Dược lý và dược lâm sàng 8,67 6,00 14,67

6 507004 Nguyễn Thị Hà Giang Nữ 17/05/1983 Đắk Lắk Dược lý và dược lâm sàng 8,67 5,75 14,42

7 507007 Phan Đức Huy Nam 20/06/1980 Khánh Hòa Dược lý và dược lâm sàng 8,50 5,50 14,00

8 507009 Lê Mỹ Kim Nữ 02/08/1988 Tây Ninh Dược lý và dược lâm sàng 8,08 5,83 13,91

9 507010 Trần Trương Phú Khánh Nam 17/05/1985 Vĩnh Long Dược lý và dược lâm sàng 7,50 6,33 13,83

10 507018 Lâm Thị Thu Thủy Nữ 05/01/1991 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 6,50 7,25 X 13,75

11 507001 Nguyễn Thị Thúy Ái Nữ 20/8/1993 Đắk Lắk Dược lý và dược lâm sàng 7,83 5,58 13,41

12 507022 Võ Thị Kiều Vân Nữ 18/11/1989 Đồng Nai Dược lý và dược lâm sàng 7,33 5,83 13,16

13 507008 Nguyễn Thị Trúc Huỳnh Nữ 28/3/1982 Bến Tre Dược lý và dược lâm sàng 6,58 5,50 12,08

14 507013 Nguyễn Hữu Nhã Nam 05/05/1993 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 6,50 5,08 11,58

15 507021 Thái Huệ Trân Nữ 09/11/1991 Sóc Trăng Dược lý và dược lâm sàng 5,83 5,17 11,00

16 507011 Nguyễn Bá Linh Nam 16/04/1986 Nghệ An Dược lý và dược lâm sàng 8,83 4,33 13,16

17 507003 Nguyễn Thị Phương Diễm Nữ 13/05/1986 Bến Tre Dược lý và dược lâm sàng 6,83 4,75 11,58

18 507002 Nguyễn Thị Mỹ Cảnh Nữ 17/10/1988 Bình Thuận Dược lý và dược lâm sàng 5,00 4,67 9,67

11/56

Page 12: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

19 507015 Nguyễn Thị Nhung Nữ 07/11/1986 Cao Bằng Dược lý và dược lâm sàng 4,25 5,17 9,42

20 507017 Phạm Thị Mộng Thu Nữ 04/01/1988 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 3,58 4,33 7,91

21 507005 Vũ Duy Thanh Hà Nữ 06/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh Dược lý và dược lâm sàng 4,42 3,42 7,84

22 507014 Trần Thị Ý Nhi Nữ 21/04/1986 Bình Dương Dược lý và dược lâm sàng 2,75 3,58 6,33

1 508070 Hà Diệu Vân Nữ 22/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 9,83 8,92 18,75

2 508063 Lê Thành Thủy Nam 09/01/1990 Đồng Nai Gây mê hồi sức. 9,58 9,08 18,66

3 508003 Trần Thế Anh Nam 22/6/1987 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 9,00 9,33 X 18,33

4 508044 Nguyễn Văn Tâm Nam 13/06/1992 Thanh Hóa Gây mê hồi sức. 9,25 9,08 18,33

5 508049 Trần Thanh Toản Nam 10/03/1989 Trà Vinh Gây mê hồi sức. 9,17 9,00 X 18,17

6 508054 Nguyễn Quang Tường Nam 22/11/1986 Thanh Hóa Gây mê hồi sức. 9,08 8,83 17,91

7 508056 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 25/01/1986 Nam Định Gây mê hồi sức. 8,92 8,92 17,84

8 508015 Phan Nguyễn Hữu Đức Nam 16/12/1993 Bến Tre Gây mê hồi sức. 9,25 8,50 17,75

9 508057 Dương Xuân Thắng Nam 10/07/1989 Nghệ An Gây mê hồi sức. 9,00 8,50 17,50

10 508050 Lưu Trương Cẩm Tú Nữ 07/09/1994 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 9,33 8,17 17,50

11 508045 Phạm Công Minh Tiến Nam 05/02/1988 Bến Tre Gây mê hồi sức. 8,50 8,92 17,42

12 508004 Nguyễn Lê Thái Bảo Nam 18/10/1992 Bình Định Gây mê hồi sức. 9,25 8,17 17,42

13 508031 Nguyễn Thành Nam Nam 03/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 9,42 7,92 17,34

14 508005 Nguyễn Văn Bảo Nam 22/11/1993 Thừa Thiên Huế Gây mê hồi sức. 8,92 8,33 17,25

15 508020 Hà Minh Hiếu Nam 22/11/1994 Phú Yên Gây mê hồi sức. 8,42 8,75 17,17

16 508064 Nguyễn Thị Thủy Nữ 06/09/1988 Hà Tĩnh Gây mê hồi sức. 9,00 8,17 17,17

17 508071 Võ Quốc Vĩ Nam 19/07/1991 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 9,08 8,08 17,16

18 508001 Nguyễn Mỹ Ái Nữ 11/08/1992 Bạc Liêu Gây mê hồi sức. 8,75 8,33 17,08

19 508010 Lý Hồng Dung Nữ 06/01/1993 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 8,75 8,33 17,08

20 508037 Võ Bùi Thiện Nghiệp Nam 14/04/1994 Tp. Cần Thơ Gây mê hồi sức. 8,58 8,42 17,00

21 508043 Thái Tấn Tài Nam 11/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 8,67 8,33 17,00

22 508058 Nguyễn Hoàng Thiện Nam 24/03/1992 Đồng Tháp Gây mê hồi sức. 8,25 8,67 16,92

23 508009 Vũ Hoàng Diệp Nữ 17/7/1987 Nam Định Gây mê hồi sức. 8,67 8,25 16,92

24 508027 Hà Văn Lâm Nam 14/04/1994 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 8,75 8,17 16,92

25 508025 Trần Công Khải Nam 03/02/1993 Sông Bé Gây mê hồi sức. 8,75 8,17 16,92

26 508069 Nguyễn Thọ Thành Trung Nam 28/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 8,17 8,67 16,84

27 508033 Trương Thị Nông Nữ 03/08/1991 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 8,17 8,67 X 16,84

28 508072 Đỗ Minh Vũ Nam 10/12/1993 Quảng Ngãi Gây mê hồi sức. 8,25 8,58 16,83

29 508008 Huỳnh Thị Cẩm Chi Nữ 29/10/1988 Long An Gây mê hồi sức. 9,08 7,75 16,83

12/56

Page 13: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

30 508059 Phạm Văn Thịnh Nam 21/05/1991 Quảng Nam Gây mê hồi sức. 8,67 8,08 16,75

31 508013 Phạm Minh Đoàn Nam 23/04/1994 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 8,92 7,83 16,75

32 508042 Đặng Văn Sang Nam 26/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 9,00 7,75 16,75

33 508034 Cao Hoàng Ngân Nữ 27/08/1993 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 8,67 7,92 16,59

34 508007 Cao Thế Bửu Nam 30/04/1991 Bến Tre Gây mê hồi sức. 9,00 7,58 16,58

35 508017 Trương Thị Mỹ Hằng Nữ 23/09/1994 Gia Lai Gây mê hồi sức. 8,50 8,00 16,50

36 508039 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 03/11/1993 Tây Ninh Gây mê hồi sức. 8,83 7,67 16,50

37 508014 Phan Đăng Đông Nam 10/12/1989 Nghệ An Gây mê hồi sức. 8,42 8,00 16,42

38 508002 Bùi Trương Trâm Anh Nữ 29/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 8,25 8,08 16,33

39 508047 Lê Văn Toàn Nam 09/06/1988 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Gây mê hồi sức. 8,08 8,08 16,16

40 508067 Đỗ Vũ Bảo Trinh Nữ 30/12/1993 Liên Bang Nga Gây mê hồi sức. 8,00 8,08 16,08

41 508018 Lê Phi Hậu Nam 23/06/1991 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 7,92 8,00 15,92

42 508048 Phan Văn Toàn Nam 12/02/1986 Long An Gây mê hồi sức. 8,33 7,50 15,83

43 508066 Nguyễn Đoan Trang Nữ 19/05/1991 Cà Mau Gây mê hồi sức. 8,33 7,50 15,83

44 508006 Trịnh Minh Thái Bảo Nam 04/01/1994 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 8,25 7,50 15,75

45 508061 Trần Thị Thuận Nữ 14/02/1994 Nghệ An Gây mê hồi sức. 8,25 7,50 15,75

46 508051 Lê Huỳnh Minh Tuấn Nam 05/12/1986 Cà Mau Gây mê hồi sức. 7,25 8,42 X 15,67

47 508040 Lữ Văn Phía Nam 16/7/1987 Cà Mau Gây mê hồi sức. 6,92 8,67 15,59

48 508012 Bùi Thị Hạnh Đào Nữ 11/01/1989 Tiền Giang Gây mê hồi sức. 7,92 7,50 15,42

49 508046 Trịnh Trọng Tín Nam 12/01/1991 Cà Mau Gây mê hồi sức. 7,42 7,67 15,09

50 508055 Hà Tấn Thành Nam 10/01/1989 Bình Dương Gây mê hồi sức. 7,50 7,58 15,08

51 508060 Phạm Thị Thu Nữ 14/08/1994 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 7,42 7,58 X 15,00

52 508023 Trương Quốc Hùng Nam 23/04/1990 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 7,25 7,67 14,92

53 508038 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ 02/02/1991 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 6,92 7,92 14,84

54 508011 Từ Nguyễn Anh Duy Nam 20/12/1989 An Giang Gây mê hồi sức. 7,67 7,17 14,84

55 508036 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 18/08/1970 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 6,00 8,67 X 14,67

56 508024 Phạm Thị Cẩm Hương Nữ 24/08/1989 Đồng Tháp Gây mê hồi sức. 7,50 7,17 14,67

57 508022 Trần Xuân Hùng Nam 19/08/1983 Thanh Hóa Gây mê hồi sức. 7,33 7,33 14,66

58 508016 Lưu Thoại Hà Nữ 27/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh Gây mê hồi sức. 6,42 8,17 14,59

59 508028 Lê Kim Long Nam 02/01/1990 Vĩnh Long Gây mê hồi sức. 6,92 7,42 14,34

60 508053 Hoàng Ích Từ Nam 18/05/1991 Đắk Lắk Gây mê hồi sức. 6,00 8,08 X 14,08

61 508041 Nguyễn Minh Phú Nam 20/12/1989 Hậu Giang Gây mê hồi sức. 7,83 6,25 14,08

62 508029 Nguyễn Ngọc Minh Nam 12/04/1990 Phú Yên Gây mê hồi sức. 6,50 7,50 14,00

13/56

Page 14: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

63 508073 Nguyễn Phong Vũ Nam 17/02/1978 Đồng Tháp Gây mê hồi sức. 6,42 7,33 13,75

64 508052 Nguyễn Thị Cẩm Tuyền Nữ 14/01/1992 Trà Vinh Gây mê hồi sức. 6,42 7,25 13,67

65 508035 Đặng Lê Hồng Ngân Nữ 16/04/1992 Tiền Giang Gây mê hồi sức. 7,00 6,67 13,67

66 508019 Nguyên Thị Hiền Nữ 20/05/1982 Hà Nam Gây mê hồi sức. 7,42 6,25 13,67

67 508074 Nguyễn Tiểu Vương Nam 21/05/1981 Hậu Giang Gây mê hồi sức. 5,83 6,92 12,75

68 508026 Lê Vũ Khuyên Nam 04/02/1992 Đồng Tháp Gây mê hồi sức. 6,33 6,17 12,50

69 508068 Nguyễn Thạnh Trúc Trinh Nữ 19/03/1980 Đồng Nai Gây mê hồi sức. 5,25 6,92 12,17

70 508021 Võ Thanh Hoài Nam 19/07/1987 Vĩnh Long Gây mê hồi sức. 5,50 6,25 11,75

71 508032 Sơn Nam Nam 01/01/1984 Trà Vinh Gây mê hồi sức. 5,00 6,58 X 11,58

72 508065 Dương Thị Thùy Trang Nữ 06/08/1979 Trà Vinh Gây mê hồi sức. 3,67 7,00 10,67

73 508062 A Thục Nam 06/10/1985 Kon Tum Gây mê hồi sức. 2,83 5,50 X 8,33

74 508030 Huỳnh Văn Múc Nam 06/12/1975 Bạc Liêu Gây mê hồi sức. 2,17 2,42 4,59

1 509008 Cao Hải Nam Nam 10/10/1982 Thanh Hóa Giải phẫu bệnh. 9,50 9,50 19,00

2 509007 Nguyễn Thị Hà My Nữ 08/06/1989 Tp. Đà Nẵng Giải phẫu bệnh. 9,25 9,33 18,58

3 509001 Phùng Gia Bảo Nam 24/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh. 9,50 8,92 18,42

4 509009 Nguyễn Quang Phú Nam 19/08/1991 Thừa Thiên Huế Giải phẫu bệnh. 9,42 8,50 17,92

5 509004 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 04/04/1993 Bến Tre Giải phẫu bệnh. 9,33 8,58 17,91

6 509002 Võ Thị Kim Chung Nữ 17/5/1989 Quảng Nam Giải phẫu bệnh. 8,92 8,83 17,75

7 509005 Phạm Thị Thùy Linh Nữ 11/08/1992 Tp. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh. 8,50 8,92 17,42

8 509011 Nguyễn Thị Hạ Vi Nữ 14/10/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Giải phẫu bệnh. 9,00 8,33 17,33

9 509010 Lưu Hoàng Phúc Nam 20/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Giải phẫu bệnh. 9,50 7,58 17,08

10 509003 Kiên Hà Giang Nữ 7/2/1992 Trà Vinh Giải phẫu bệnh. 6,67 9,00 X 15,67

11 509006 Châu Minh Mẫn Nam 09/05/1993 Đồng Tháp Giải phẫu bệnh. 6,58 8,75 15,33

1 510003 Hoàng Thị Thủy Tiên Nữ 14/11/1990 Đắk Lắk Hóa sinh. 7,92 10,92 X 18,84

2 510001 Kim Thị Thủy Chung Nữ 21/04/1992 Trà Vinh Hóa sinh. 7,58 10,75 X 18,33

3 510002 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 16/12/1991 Tp. Hà Nội Hóa sinh. 7,58 6,92 14,50

1 511041 Lê Huy Lộc Nam 20/11/1991 Lâm Đồng Hồi sức cấp cứu. 8,92 9,25 X 18,17

2 511050 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 30/09/1993 Khánh Hòa Hồi sức cấp cứu. 9,50 8,58 18,08

3 511040 Nguyễn Tài Linh Nam 06/05/1992 Sóc Trăng Hồi sức cấp cứu. 9,50 8,42 17,92

4 511063 Phạm Công Tình Nam 15/11/1990 Lâm Đồng Hồi sức cấp cứu. 9,17 8,67 17,84

5 511005 Lý Thị Mỹ Ánh Nữ 09/12/1990 Sóc Trăng Hồi sức cấp cứu. 8,83 9,00 X 17,83

6 511026 Hồ Thị Cẩm Giang Nữ 08/01/1990 Long An Hồi sức cấp cứu. 9,25 8,17 17,42

7 511073 Huỳnh Minh Thảo Nam 01/10/1990 Quảng Nam Hồi sức cấp cứu. 9,42 8,00 17,42

14/56

Page 15: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

8 511033 Hoàng Duy Khánh Nam 10/12/1990 Thanh Hóa Hồi sức cấp cứu. 9,50 7,92 17,42

9 511018 Thạch Khánh Đi Nam 1990 Trà Vinh Hồi sức cấp cứu. 8,92 8,42 X 17,34

10 511080 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 24/03/1990 Bình Dương Hồi sức cấp cứu. 7,75 9,50 17,25

11 511074 Trần Hiếu Thảo Nam 29/09/1993 Bạc Liêu Hồi sức cấp cứu. 8,92 8,33 X 17,25

12 511003 Nguyễn Thuỵ Hoàng Anh Nữ 14/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 9,33 7,92 17,25

13 511007 Đoàn Ngọc Bảo Nam 01/11/1994 Đắk Lắk Hồi sức cấp cứu. 8,58 8,50 17,08

14 511065 Phan Cẩm Tuấn Nam 22/12/1992 Đắk Lắk Hồi sức cấp cứu. 9,50 7,50 17,00

15 511008 Trịnh Việt Bắc Nam 24/11/1990 Gia Lai Hồi sức cấp cứu. 8,42 8,42 16,84

16 511049 Hoàng Thị Yến Nhi Nữ 20/11/1993 Ninh Thuận Hồi sức cấp cứu. 9,00 7,75 16,75

17 511056 Nguyễn Hoàng Quân Nam 13/06/1993 Tp. Hải Phòng Hồi sức cấp cứu. 9,17 7,58 16,75

18 511021 Nguyễn Chấn Đông Nam 19/12/1994 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 9,25 7,50 16,75

19 511043 Phan Thị Lựu Nữ 08/03/1991 Quảng Nam Hồi sức cấp cứu. 8,42 8,17 X 16,59

20 511078 Phạm Lê Ngọc Thuận Nam 28/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 8,67 7,92 16,59

21 511088 Dư Lê Thanh Xuân Nữ 19/05/1992 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 9,00 7,42 16,42

22 511036 Nguyễn Duy Khoa Nam 14/07/1992 Bạc Liêu Hồi sức cấp cứu. 8,17 8,17 16,34

23 511051 Đỗ Quang Nhựt Nam 09/11/1989 An Giang Hồi sức cấp cứu. 8,42 7,92 16,34

24 511066 Trần Tuấn Nam 17/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 9,17 7,17 16,34

25 511032 Bùi Thị Mỹ Khanh Nữ 19/07/1984 Bạc Liêu Hồi sức cấp cứu. 9,33 7,00 16,33

26 511044 Trần Hữu Kim Minh Nam 17/05/1990 Tp. Đà Nẵng Hồi sức cấp cứu. 8,67 7,58 16,25

27 511022 Nguyễn Văn Đồng Nam 02/02/1989 Nghệ An Hồi sức cấp cứu. 8,75 7,50 16,25

28 511064 Trần Điền Tú Nam 09/01/1992 Bến Tre Hồi sức cấp cứu. 8,42 7,75 16,17

29 511047 Phạm Trọng Nghĩa Nam 21/01/1991 Đồng Nai Hồi sức cấp cứu. 8,42 7,75 16,17

30 511010 Vũ Đình Chánh Nam 01/07/1993 Kiên Giang Hồi sức cấp cứu. 8,25 7,83 16,08

31 511020 Ngô Văn Đoan Nam 24/03/1992 Quảng Ngãi Hồi sức cấp cứu. 8,42 7,58 16,00

32 511042 Võ Văn Quy Lợt Nam 10/10/1991 Vĩnh Long Hồi sức cấp cứu. 8,50 7,50 16,00

33 511071 Trần Thành Nam 24/12/1988 Đắk Nông Hồi sức cấp cứu. 8,75 7,25 16,00

34 511027 Nguyễn Văn Giàu Nam 06/02/1991 An Giang Hồi sức cấp cứu. 8,92 7,08 16,00

35 511059 Dương Văn Sầu Nam 11/12/1989 Cao Bằng Hồi sức cấp cứu. 7,92 8,00 X 15,92

36 511086 Trần Ngọc Anh Vũ Nam 25/02/1991 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 8,67 7,17 15,84

37 511023 Huỳnh Quốc Đức Nam 01/01/1992 Bình Thuận Hồi sức cấp cứu. 8,92 6,92 15,84

38 511052 Ngô Trần Trúc Phương Nữ 28/05/1992 Kiên Giang Hồi sức cấp cứu. 8,75 7,08 15,83

39 511068 Hoàng Văn Thái Nam 17/07/1990 Cao Bằng Hồi sức cấp cứu. 7,92 7,83 X 15,75

40 511081 Quách Mỹ Trinh Nữ 07/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 8,25 7,50 15,75

15/56

Page 16: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

41 511016 Lê Trần Thanh Duy Nam 16/12/1993 Đồng Tháp Hồi sức cấp cứu. 8,83 6,92 15,75

42 511015 Nguyễn Trọng Dũng Nam 07/06/1993 Bình Thuận Hồi sức cấp cứu. 8,08 7,50 15,58

43 511076 Vũ Đình Thịnh Nam 14/03/1993 Kiên Giang Hồi sức cấp cứu. 6,92 8,25 15,17

44 511075 Nguyễn Phan Thắng Nam 19/10/1991 Quảng Ngãi Hồi sức cấp cứu. 8,00 7,17 15,17

45 511072 Tiêu Văn Thánh Nam 03/06/1987 Kiên Giang Hồi sức cấp cứu. 8,67 6,50 15,17

46 511012 Nguyễn Thị Tuyết Chinh Nữ 12/02/1985 Gia Lai Hồi sức cấp cứu. 8,17 6,92 15,09

47 511079 Vũ Thị Thu Thủy Nữ 13/06/1990 Đắk Lắk Hồi sức cấp cứu. 8,42 6,67 15,09

48 511002 Ngô Việt Anh Nam 25/04/1991 Tây Ninh Hồi sức cấp cứu. 5,83 9,17 15,00

49 511031 Nguyễn Thị Xuân Hoàng Nữ 18/01/1986 Tiền Giang Hồi sức cấp cứu. 6,17 8,83 15,00

50 511034 Trương Duy Khánh Nam 10/05/1988 Cà Mau Hồi sức cấp cứu. 7,92 7,00 14,92

51 511019 Nguyễn Nhựt Điền Nam 20/12/1988 Long An Hồi sức cấp cứu. 8,92 6,00 14,92

52 511069 Sầm Hoàng Thiên Thanh Nữ 10/03/1993 Tp. Cần Thơ Hồi sức cấp cứu. 7,83 7,08 X 14,91

53 511029 Tăng Văn Hào Nam 01/01/1990 Trà Vinh Hồi sức cấp cứu. 8,08 6,83 X 14,91

54 511048 Phạm Trọng Nhân Nam 01/07/1990 An Giang Hồi sức cấp cứu. 8,17 6,67 14,84

55 511060 Đoàn Thị Hồng Sương Nữ 09/09/1990 Gia Lai Hồi sức cấp cứu. 7,50 7,25 X 14,75

56 511035 Tống Duy Khiêm Nam 25/02/1987 Tây Ninh Hồi sức cấp cứu. 8,00 6,75 14,75

57 511085 Trần Lan Viên Nam 21/07/1987 Vĩnh Phúc Hồi sức cấp cứu. 7,17 7,42 14,59

58 511014 Hoàng Minh Dũng Nam 20/06/1989 Thanh Hóa Hồi sức cấp cứu. 7,42 7,00 14,42

59 511046 Bùi Xuân Nam Nam 17/12/1988 Lâm Đồng Hồi sức cấp cứu. 6,75 7,58 X 14,33

60 511006 Danh Xâm Bách Nam 11/03/1992 Kiên Giang Hồi sức cấp cứu. 6,50 7,67 14,17

61 511054 K' Quang Nam 28/02/1987 Đắk Lắk Hồi sức cấp cứu. 7,50 6,67 X 14,17

62 511038 Phan Thị Bạch Lê Nữ 13/11/1988 Long An Hồi sức cấp cứu. 8,08 6,08 14,16

63 511025 Y Jem My Ênuôl Nam 26/04/1991 Đắk Lắk Hồi sức cấp cứu. 7,83 6,17 X 14,00

64 511067 Hà Văn Tuất Nam 17/07/1986 Thanh Hóa Hồi sức cấp cứu. 7,25 6,67 X 13,92

65 511061 Trần Văn Tài Nam 28/11/1984 Kiên Giang Hồi sức cấp cứu. 6,42 7,42 X 13,84

66 511070 Nguyễn Hữu Thành Nam 30/03/1991 Kiên Giang Hồi sức cấp cứu. 6,83 7,00 X 13,83

67 511013 Võ Thị Thanh Dung Nữ 28/06/1993 Tây Ninh Hồi sức cấp cứu. 7,58 6,25 13,83

68 511001 Phan Thuận An Nam 27/05/1993 Ninh Thuận Hồi sức cấp cứu. 6,17 7,50 13,67

69 511030 Nguyễn Ngọc Hòa Nữ 01/10/1991 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 7,00 6,67 13,67

70 511017 Trần Thị Thùy Dương Nữ 26/11/1990 Bình Phước Hồi sức cấp cứu. 7,17 6,08 X 13,25

71 511024 Y Ya Kôb Êban Nam 20/04/1990 Đắk Lắk Hồi sức cấp cứu. 6,75 6,42 X 13,17

72 511058 Mã Thanh Sang Nam 1986 An Giang Hồi sức cấp cứu. 7,08 6,00 13,08

73 511077 Lê Quốc Thống Nam 1984 An Giang Hồi sức cấp cứu. 7,42 5,58 13,00

16/56

Page 17: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

74 511028 Nguyễn Minh Hải Nam 24/04/1978 Tp. Cần Thơ Hồi sức cấp cứu. 6,25 6,67 12,92

75 511009 Hồ Quốc Cường Nam 30/05/1985 Nghệ An Hồi sức cấp cứu. 7,17 5,75 12,92

76 511087 Nguyễn Thị Hằng Vy Nữ 16/06/1992 Đắk Lắk Hồi sức cấp cứu. 5,83 6,25 12,08

77 511057 Ka Quỳnh Nữ 30/01/1992 Lâm Đồng Hồi sức cấp cứu. 5,58 6,42 X 12,00

78 511053 Nguyễn Hoài Phương Nam 15/01/1985 Tiền Giang Hồi sức cấp cứu. 6,25 5,75 12,00

79 511055 Nguyễn Minh Quang Nam 31/03/1994 Tiền Giang Hồi sức cấp cứu. 6,58 5,33 11,91

80 511045 Mai Quốc Mỹ Nam 1989 Tiền Giang Hồi sức cấp cứu. 5,58 6,17 11,75

81 511062 Y Tâm Nam 06/06/1982 Đắk Lắk Hồi sức cấp cứu. 5,25 6,08 X 11,33

82 511004 Trần Thị Lan Anh Nữ 14/03/1987 Tp. Hồ Chí Minh Hồi sức cấp cứu. 5,67 5,50 11,17

83 511011 Trần Thị Kim Chi Nữ 01/01/1989 Thừa Thiên Huế Hồi sức cấp cứu. 5,17 5,08 10,25

84 511082 Diệp Thành Trung Nam 01/01/1988 Trà Vinh Hồi sức cấp cứu. 6,33 4,67 11,00

85 511039 Đặng Nguyễn Vũ Linh Nam 31/12/1992 Tp. Cần Thơ Hồi sức cấp cứu. 4,67 6,25 X 10,92

86 511037 Nguyễn Thị Thảo Khương Nữ 27/08/1982 Long An Hồi sức cấp cứu. 3,50 5,00 8,50

87 511083 Ngô Quan Văn Nam 10/11/1991 Khánh Hòa Hồi sức cấp cứu. Vắng Vắng 0,00

88 511084 Huỳnh Thị Thanh Vân Nữ 24/02/1993 Quảng Nam Hồi sức cấp cứu. Vắng Vắng 0,00

1 512005 Trương Trọng Lễ Nam 26/01/1993 Tp. Cần Thơ Huyết học. 9,00 8,75 17,75

2 512002 Nguyễn Ngọc Phương Hoa Nữ 27/01/1994 Tp. Hồ Chí Minh Huyết học. 9,17 8,58 17,75

3 512013 Nguyễn Hưng Tiến Nam 03/08/1993 Thừa Thiên Huế Huyết học. 9,08 8,50 17,58

4 512003 Đoàn Hoàng Nam 02/06/1990 Thừa Thiên Huế Huyết học. 9,33 8,08 17,41

5 512007 Nguyễn Oanh Thùy Linh Nữ 27/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Huyết học. 8,92 8,33 17,25

6 512012 Nguyễn Thân Ngọc Quyên Nữ 08/09/1993 Sài Gòn Huyết học. 9,08 8,17 17,25

7 512018 Đoàn Thảo Uyên Nữ 18/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Huyết học. 8,33 8,33 16,66

8 512010 Nguyễn Thế Quang Nam 19/09/1993 Tp. Hồ Chí Minh Huyết học. 8,42 8,00 16,42

9 512015 Trần Huỳnh Trung Thảo Nữ 22/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh Huyết học. 8,58 7,83 16,41

10 512011 Nguyễn Dương Thảo Quyên Nữ 16/09/1993 Tp. Hồ Chí Minh Huyết học. 8,00 7,92 15,92

11 512016 Phạm Thị Thùy Trang Nữ 02/09/1990 Gia Lai Huyết học. 7,08 8,33 X 15,41

12 512004 Bùi Thị Huệ Nữ 03/03/1982 Tp. Cần Thơ Huyết học. 6,83 8,33 15,16

13 512017 Trương Thị Thúy Trinh Nữ 24/11/1993 Đắk Lắk Huyết học. 8,25 6,75 15,00

14 512008 Nguyễn Trung Nguyên Nam 28/08/1992 Đắk Lắk Huyết học. 7,17 7,25 X 14,42

15 512001 Nguyễn Văn Chiến Nam 04/07/1987 Thái Bình Huyết học. 7,08 7,00 14,08

16 512014 Nguyễn Tấn Thanh Nam 25/12/1986 Tp. Hồ Chí Minh Huyết học. 7,33 6,17 13,50

17 512009 Nguyễn Trần Quỳnh Như Nữ 19/08/1992 Sài Gòn Huyết học. 6,33 7,08 13,41

18 512006 Bùi Chí Liêm Nam 26/08/1986 Sóc Trăng Huyết học. 6,83 5,17 12,00

17/56

Page 18: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

1 515001 Trần Thị Thùy Anh Nữ 02/08/1989 Tp. Cần Thơ Lao. 8,33 7,42 15,75

2 515006 Nguyễn Văn Huấn Nam 02/06/1982 Hà Tĩnh Lao. 7,67 7,67 X 15,34

3 515008 Cao Thành Nguyên Nam 19/09/1994 Đồng Tháp Lao. 7,83 6,33 14,16

4 515009 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 30/10/1989 Long An Lao. 7,75 6,17 13,92

5 515003 Trần Văn Bi Nam 14/3/1981 Tây Ninh Lao. 7,58 6,25 13,83

6 515010 Võ Quốc Trọng Nam 22/06/1992 Long An Lao. 6,42 6,50 12,92

7 515007 Trần Anh Long Nam 01/3/1974 Bến Tre Lao. 6,08 6,33 12,41

8 515002 Lưu Tuấn Bằng Nam 08/12/1971 Vĩnh Long Lao. 5,75 5,92 11,67

9 515005 Ngô Anh Thuận Hoà Nam 01/01/1979 An Giang Lao. 6,00 5,50 11,50

10 515004 Lê Thị Ngọc Diễm Nữ 08/01/1982 Tp. Hồ Chí Minh Lao. 4,25 7,08 11,33

11 515011 Lê Thanh Trúc Nữ 20/11/1983 Tp. Hồ Chí Minh Lao. 4,08 5,92 10,00

1 504075 Hồ Hoàng Vũ Nam 12/03/1992 Phú Yên Chấn thương chỉnh hình. 9,92 9,58 19,50

2 504017 Nguyễn Xuân Đại Nam 16/08/1994 Nghệ An Chấn thương chỉnh hình. 9,75 9,17 18,92

3 504071 Trần Phước Việt Nam 23/03/1992 Quảng Nam Chấn thương chỉnh hình. 9,58 9,25 18,83

4 504052 Hoàng Hà Quy Nam 03/11/1992 Quảng Ngãi Chấn thương chỉnh hình. 9,50 9,25 18,75

5 504053 Hồ Phan Trọng Quỳnh Nam 01/11/1988 Quảng Trị Chấn thương chỉnh hình. 9,50 9,17 18,67

6 504049 Kim Sa Quạch Nam 05/09/1992 Sóc Trăng Chấn thương chỉnh hình. 8,67 9,92 X 18,59

7 504072 Thái Thành Vinh Nam 18/10/1993 Đồng Nai Chấn thương chỉnh hình. 9,58 9,00 18,58

8 504014 Thân Trọng Duy Nam 09/02/1991 Bình Định Chấn thương chỉnh hình. 9,58 9,00 18,58

9 504001 Trần Tuấn Anh Nam 13/09/1993 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 9,58 8,92 X 18,50

10 504043 Trương Quốc Nam Nam 20/09/1992 Tây Ninh Chấn thương chỉnh hình. 8,42 9,83 X 18,25

11 504026 Bùi Hữu Hoàng Nam 20/06/1994 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 9,58 8,67 18,25

12 504045 Huỳnh Diệp Vũ Phi Nam 30/09/1991 Gia Lai Chấn thương chỉnh hình. 9,67 8,58 18,25

13 504006 Lê Văn Bình Nam 29/09/1992 Thanh Hóa Chấn thương chỉnh hình. 9,25 8,92 18,17

14 504055 Cao Văn Tài Nam 06/07/1992 Bạc Liêu Chấn thương chỉnh hình. 9,50 8,67 18,17

15 504033 Trần Văn Khiêm Nam 10/01/1993 Nghệ An Chấn thương chỉnh hình. 9,83 8,17 18,00

16 504035 Trịnh Đăng Khoa Nam 09/11/1993 Bạc Liêu Chấn thương chỉnh hình. 9,42 8,50 17,92

17 504065 Đinh Việt Thắng Nam 22/10/1994 Bình Định Chấn thương chỉnh hình. 9,33 8,58 17,91

18 504008 Đoàn Siêu Cao Nam 11/04/1992 Hà Tĩnh Chấn thương chỉnh hình. 9,83 8,08 17,91

19 504068 Ngô Văn Trí Nam 28/08/1994 Quảng Trị Chấn thương chỉnh hình. 9,25 8,58 17,83

20 504010 Chu Văn Dũng Nam 24/01/1993 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 9,25 8,58 17,83

21 504018 Nguyễn Trọng Hải Đăng Nam 25/10/1994 Hà Tĩnh Chấn thương chỉnh hình. 9,17 8,58 17,75

22 504051 Lê Phú Quốc Nam 13/01/1992 Quảng Nam Chấn thương chỉnh hình. 9,25 8,25 17,50

18/56

Page 19: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

23 504050 Huỳnh Công Quốc Nam 08/10/1987 Khánh Hòa Chấn thương chỉnh hình. 9,33 8,08 17,41

24 504064 Trần Bảo Thanh Nam 06/04/1992 Lâm Đồng Chấn thương chỉnh hình. 8,42 8,92 17,34

25 504012 Trần Văn Dũng Nam 14/03/1991 An Giang Chấn thương chỉnh hình. 9,50 7,83 17,33

26 504069 Nguyễn Gia Duy Trí Nam 29/05/1991 Đồng Nai Chấn thương chỉnh hình. 8,83 8,42 17,25

27 504019 Ngô Quang Điền Nam 17/05/1992 Bạc Liêu Chấn thương chỉnh hình. 8,50 8,58 17,08

28 504023 Đặng Ngọc Hiếu Nam 12/10/1993 Phú Yên Chấn thương chỉnh hình. 8,75 8,25 17,00

29 504076 Trần Phong Vũ Nam 09/07/1993 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 9,25 7,75 17,00

30 504024 Lê Chí Hiếu Nam 22/08/1993 Thanh Hóa Chấn thương chỉnh hình. 9,67 7,33 17,00

31 504022 Lê Út Hiền Nam 10/04/1993 Bình Định Chấn thương chỉnh hình. 8,83 8,08 16,91

32 504070 Đỗ Đoàn Trung Nam 05/8/1993 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 7,42 9,25 X 16,67

33 504042 Nguyễn Hoài Nam Nam 08/02/1994 An Giang Chấn thương chỉnh hình. 9,17 7,50 16,67

34 504056 Nguyễn Duy Tài Nam 23/03/1994 Tp. Hồ Chí Minh Chấn thương chỉnh hình. 8,92 7,67 16,59

35 504030 Nguyễn Trung Kiên Nam 25/02/1992 Hậu Giang Chấn thương chỉnh hình. 7,50 9,08 X 16,58

36 504041 Văn Công Lượng Nam 10/10/1981 Đồng Nai Chấn thương chỉnh hình. 8,25 8,25 16,50

37 504059 Huỳnh Anh Tuấn Nam 04/11/1989 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 7,33 8,67 X 16,00

38 504040 Tắc Hoàng Long Nam 02/12/1989 Bạc Liêu Chấn thương chỉnh hình. 7,58 8,42 16,00

39 504027 Huỳnh Bá Hoàng Nam 18/12/1991 Bình Thuận Chấn thương chỉnh hình. 8,33 7,67 16,00

40 504037 Trần Quốc Khương Nam 15/02/1986 Cà Mau Chấn thương chỉnh hình. 7,50 8,33 15,83

41 504060 Thạch Thanh Tùng Nam 25/10/1990 Trà Vinh Chấn thương chỉnh hình. 7,83 8,00 15,83

42 504025 Nguyễn Thọ Hoàn Nam 20/10/1992 Nghệ An Chấn thương chỉnh hình. 8,08 7,75 15,83

43 504003 Sơn Hoàng Bảo Nam 26/03/1987 Trà Vinh Chấn thương chỉnh hình. 8,42 7,33 15,75

44 504074 Đỗ Hồng Vũ Nam 10/09/1993 Bình Thuận Chấn thương chỉnh hình. 8,17 7,42 15,59

45 504047 Võ Hoài Phước Nam 01/04/1992 Quảng Trị Chấn thương chỉnh hình. 8,83 6,75 15,58

46 504013 Lưu Khắc Duy Nam 19/09/1992 Long An Chấn thương chỉnh hình. 7,83 7,67 15,50

47 504016 Huỳnh Lê Dương Nam 28/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chấn thương chỉnh hình. 7,83 7,42 15,25

48 504036 Vĩnh Khoa Nam 01/04/1992 Quảng Nam Chấn thương chỉnh hình. 8,00 7,25 15,25

49 504021 Chương Văn Hằng Nam 28/7/1986 Nghệ An Chấn thương chỉnh hình. 7,33 7,75 X 15,08

50 504004 Phùng Văn Bảy Nam 10/07/1983 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Chấn thương chỉnh hình. 7,83 7,25 15,08

51 504073 Nguyễn Bảo Vĩnh Nam 25/10/1993 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 8,08 7,00 15,08

52 504031 Trần Đình Khang Nam 03/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Chấn thương chỉnh hình. 8,17 6,67 14,84

53 504009 Nguyễn Mạnh Cường Nam 02/08/1993 Thái Nguyên Chấn thương chỉnh hình. 7,00 7,75 14,75

54 504002 Nguyễn Quang Bảo Nam 15/08/1992 Tp. Hồ Chí Minh Chấn thương chỉnh hình. 7,08 7,67 14,75

55 504029 Nguyễn Quang Huy Nam 22/02/1990 Long An Chấn thương chỉnh hình. 7,50 7,08 14,58

19/56

Page 20: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

56 504020 Phạm Kim Đồng Nam 05/11/1988 Tp. Hồ Chí Minh Chấn thương chỉnh hình. 7,50 7,08 14,58

57 504011 Nguyễn Thanh Dũng Nam 19-11-1977 Tây Ninh Chấn thương chỉnh hình. 6,67 7,83 14,50

58 504005 Dương Biểu Nam 15/05/1985 Bạc Liêu Chấn thương chỉnh hình. 6,67 7,83 14,50

59 504046 Nguyễn Thanh Phong Nam 01/06/1990 Quảng Trị Chấn thương chỉnh hình. 7,42 7,08 14,50

60 504066 Nguyễn Xuân Thiện Nam 18/12/1987 Bến Tre Chấn thương chỉnh hình. 7,67 6,83 14,50

61 504044 Đặng Quốc Nguyên Nam 06/06/1992 Tiền Giang Chấn thương chỉnh hình. 8,08 5,92 14,00

62 504015 Hoàng Hải Dương Nam 20/07/1992 Hà Giang Chấn thương chỉnh hình. 5,08 8,42 X 13,50

63 504063 Sơn Thành Thái Nam 23/01/1973 Vĩnh Long Chấn thương chỉnh hình. 7,00 6,42 X 13,42

64 504057 Đinh Văn Tiến Nam 25/01/1990 Bình Phước Chấn thương chỉnh hình. 5,50 7,42 12,92

65 504062 Vi Văn Tường Nam 28/02/1991 Lạng Sơn Chấn thương chỉnh hình. 5,25 7,50 12,75

66 504048 Hà Văn Phương Nam 11/10/1992 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 5,33 7,08 12,41

67 504067 Triệu Sông Thương Nam 31/3/1989 Bắc Kạn Chấn thương chỉnh hình. 6,58 5,83 X 12,41

68 504039 Trần Ka Lól Nam 19/05/1987 Cà Mau Chấn thương chỉnh hình. 6,00 6,25 12,25

69 504061 K' Tuyển Nam 12/10/1983 Lâm Đồng Chấn thương chỉnh hình. 5,75 6,42 12,17

70 504054 Đặng Hoài Sơn Nam 03/03/1990 Đắk Lắk Chấn thương chỉnh hình. 4,33 7,75 X 12,08

71 504028 Thạch Sa Huông Nam 1980 Trà Vinh Chấn thương chỉnh hình. 4,83 7,00 X 11,83

72 504034 Nguyễn Tấn Khoa Nam 20/08/1990 Bình Dương Chấn thương chỉnh hình. 4,83 6,50 11,33

73 504032 Trần Quốc Khanh Nam 24/08/1986 Cà Mau Chấn thương chỉnh hình. 6,00 4,83 10,83

74 504007 Tạ Hiền Bôramy Nam 27/09/1981 Tp. Hồ Chí Minh Chấn thương chỉnh hình. 3,83 3,75 7,58

75 504038 Trần Đình Lâm Nam 02/09/1994 Đắk Nông Chấn thương chỉnh hình. Vắng Vắng 0,00

76 504058 Nguyễn Minh Toàn Nam 17/08/1985 Bình Dương Chấn thương chỉnh hình. Vắng Vắng 0,00

1 519005 Nguyễn Vĩnh Đạt Nam 04/09/1994 Quảng Nam Ngoại - lồng ngực. 9,75 8,08 17,83

2 519008 Trần Quốc Hoài Nam 09/12/1992 Tây Ninh Ngoại - lồng ngực. 9,50 8,25 17,75

3 519013 Ngô Tường Phong Nam 15/12/1992 Long An Ngoại - lồng ngực. 9,58 8,08 17,66

4 519006 Huỳnh Ngọc Hạnh Nữ 26/10/1991 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại - lồng ngực. 9,33 8,08 17,41

5 519015 Trần Trọng Quý Nam 02/02/1990 Tp. Đà Nẵng Ngoại - lồng ngực. 9,42 7,67 17,09

6 519011 Trương Bỉnh Khang Nam 02/11/1991 Kiên Giang Ngoại - lồng ngực. 9,33 7,67 17,00

7 519009 Hồ Huỳnh Anh Hùng Nam 11/03/1989 Thừa Thiên Huế Ngoại - lồng ngực. 8,58 8,33 16,91

8 519016 Kiều Minh Sơn Nam 25/10/1993 Lâm Đồng Ngoại - lồng ngực. 8,75 7,92 16,67

9 519010 Trương Đình Hưng Nam 02/05/1991 Tiền Giang Ngoại - lồng ngực. 9,00 7,42 16,42

10 519007 Chu Đăng Nguyên Hòa Nam 30/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại - lồng ngực. 8,67 6,75 15,42

11 519014 Nguyễn Bùi Nhật Quang Nam 01/01/1993 Tây Ninh Ngoại - lồng ngực. 8,25 6,83 15,08

12 519003 Nguyễn Phúc Diện Nam 28/09/1993 Đắk Lắk Ngoại - lồng ngực. 7,50 6,92 14,42

20/56

Page 21: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

13 519012 Huỳnh Trí Nhân Nam 06/08/1991 Kon Tum Ngoại - lồng ngực. 7,08 7,25 X 14,33

14 519001 Nguyễn Trường An Nam 05/04/1992 Kiên Giang Ngoại - lồng ngực. 7,25 6,92 14,17

15 519017 Trần Quang Thông Nam 07/06/1991 An Giang Ngoại - lồng ngực. 6,42 7,00 13,42

16 519002 Biện Ngọc Anh Nam 10 / 01993 Hà Tĩnh Ngoại - lồng ngực. 4,67 7,25 11,92

17 519004 Nguyễn Hoàng Duy Nam 01/01/1994 Bến Tre Ngoại - lồng ngực. 4,25 5,92 10,17

1 520006 Trương Ánh Linh Nữ 23/10/1993 Bình Thuận Ngoại - nhi. 9,58 8,67 18,25

2 520003 Trần An Hải Đăng Nam 04/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại - nhi. 7,92 7,92 15,84

3 520001 Huỳnh Tấn Đạt Nam 04/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại - nhi. 8,42 7,08 15,50

4 520004 Đoàn Văn Khánh Nam 25/01/1992 Lâm Đồng Ngoại - nhi. 7,25 8,00 15,25

5 520008 Đào Thành Trung Nam 22/04/1994 Tp. Cần Thơ Ngoại - nhi. 8,17 6,92 15,09

6 520005 Võ Duy Khánh Nam 29/11/1987 Đắk Lắk Ngoại - nhi. 7,50 7,17 14,67

7 520002 Nguyễn Tấn Đạt Nam 28/11/1984 Cà Mau Ngoại - nhi. 7,92 6,75 14,67

8 520007 Bế Thị Huyền Trang Nữ 12/04/1992 Đắk Lắk Ngoại - nhi. 4,00 6,33 X 10,33

1 521006 Ngô Văn Dũng Nam 08/12/1991 Vĩnh Phúc Ngoại khoa. 9,00 9,25 18,25

2 521050 Trần Nguyễn Quang Trung Nam 01/10/1990 An Giang Ngoại khoa. 9,58 8,67 18,25

3 521025 Nguyễn Thành Nguyên Nam 15/11/1993 Phú Yên Ngoại khoa. 9,83 7,83 17,66

4 521031 Lê Nhật Quang Nam 01/10/1992 Quảng Nam Ngoại khoa. 9,83 7,83 17,66

5 521032 Nguyễn Đức Quang Nam 01/06/1991 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa. 9,50 7,83 17,33

6 521041 Lê Văn Tuấn Nam 25/09/1994 Liên Bang Nga Ngoại khoa. 9,67 7,58 17,25

7 521003 Mai Hồng Công Nam 16/05/1993 Quảng Trị Ngoại khoa. 9,92 7,25 17,17

8 521051 Ngô Văn Viên Nam 11/11/1994 Quảng Nam Ngoại khoa. 9,92 7,08 17,00

9 521044 Lê Ngọc Thái Nam 31/08/1993 Quảng Trị Ngoại khoa. 9,50 7,42 16,92

10 521037 Trần Quang Tiến Nam 04/02/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa. 9,67 7,17 16,84

11 521052 Lê Văn Việt Nam 04/12/1992 Quảng Nam Ngoại khoa. 9,67 7,17 16,84

12 521021 Phạm Huỳnh Long Nam 25/03/1993 Trà Vinh Ngoại khoa. 8,67 7,92 X 16,59

13 521043 Trần Ngọc Thạch Nam 29/03/1992 Quảng Nam Ngoại khoa. 8,92 7,58 16,50

14 521026 Nguyễn Trọng Nguyễn Nam 06/06/1990 Tiền Giang Ngoại khoa. 9,42 7,08 16,50

15 521045 Nguyễn Hữu Thọ Nam 12/06/1992 Quảng Trị Ngoại khoa. 9,50 6,92 16,42

16 521049 Nguyễn Văn Trung Nam 15/04/1988 Bình Thuận Ngoại khoa. 9,42 6,67 16,09

17 521048 Ngô Nhật Trung Nam 13/09/1991 Trà Vinh Ngoại khoa. 8,83 7,17 X 16,00

18 521023 Nguyễn Ngọc Minh Nam 08/07/1993 Tiền Giang Ngoại khoa. 9,00 6,67 15,67

19 521039 Phạm Ngọc Tín Nam 05/01/1993 Quảng Ngãi Ngoại khoa. 8,67 6,75 15,42

20 521034 Nguyễn Văn Sang Nam 06/10/1992 Thái Bình Ngoại khoa. 8,92 6,50 15,42

21/56

Page 22: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

21 521001 Kim Đình Anh Nam 20/06/1990 Trà Vinh Ngoại khoa. 8,50 6,83 15,33

22 521007 Nguyễn Xuân Đại Nam 20/03/1986 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Ngoại khoa. 9,33 5,92 15,25

23 521017 Huỳnh Minh Hưng Nam 11/07/1994 Đắk Lắk Ngoại khoa. 7,83 7,25 15,08

24 521008 Châu Quốc Đạt Nam 28/08/1984 Kiên Giang Ngoại khoa. 8,33 6,75 15,08

25 521027 Lê Nguyên Trọng Nhân Nam 23/04/1984 Bình Phước Ngoại khoa. 8,50 6,42 X 14,92

26 521022 Đỗ Gia Luân Nam 31/01/1992 Tây Ninh Ngoại khoa. 9,17 5,75 14,92

27 521005 Hoàng Ngọc Chính Nam 08/03/1993 Thanh Hóa Ngoại khoa. 9,67 5,25 14,92

28 521020 Trần Thanh Liêm Nam 16/04/1993 Bến Tre Ngoại khoa. 8,50 6,25 14,75

29 521018 Triệu Văn Kiệm Nam 04/11/1988 Bắc Kạn Ngoại khoa. 8,00 6,58 X 14,58

30 521002 Lê Hoà Quốc Bảo Nam 04/11/1994 Thừa Thiên Huế Ngoại khoa. 7,17 7,17 14,34

31 521015 Kha Nhất Huy Nam 06/11/1991 Hậu Giang Ngoại khoa. 8,58 5,58 14,16

32 521042 Đỗ Bảo Thạch Nam 02/12/1985 Bình Thuận Ngoại khoa. 8,33 5,75 14,08

33 521029 Hồ Minh Phụng Nam 29/09/1983 Gia Lai Ngoại khoa. 8,75 5,33 14,08

34 521010 Trần Văn Điện Nam 23/06/1991 Nam Định Ngoại khoa. 8,17 5,83 14,00

35 521053 Trần Minh Vương Nam 02/02/1994 Đắk Lắk Ngoại khoa. 8,50 5,50 14,00

36 521035 Đồng Khắc Sơn Nam 18/06/1991 Thanh Hóa Ngoại khoa. 8,08 5,42 13,50

37 521009 Quách Dương Hải Đăng Nam 14/02/1989 Sóc Trăng Ngoại khoa. 6,25 6,92 X 13,17

38 521024 Vi Văn Nghiệp Nam 20/07/1985 Đắk Lắk Ngoại khoa. 6,83 6,08 X 12,91

39 521030 Phan Tấn Phụng Nam 12/08/1988 Kon Tum Ngoại khoa. 5,67 7,08 X 12,75

40 521014 Đỗ Ngọc Hiếu Nam 09/04/1989 Lạng Sơn Ngoại khoa. 6,67 6,08 X 12,75

41 521040 Nguyễn Công Toại Nam 31/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa. 7,17 5,58 12,75

42 521038 Bùi Trần Trí Tín Nam 13/09/1983 Tp. Cần Thơ Ngoại khoa. 7,25 5,42 12,67

43 521047 Lê Ngọc Trung Nam 30/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại khoa. 6,67 5,92 12,59

44 521013 Đặng Đức Hạnh Nam 26/03/1994 Quảng Trị Ngoại khoa. 7,08 5,08 12,16

45 521028 Trần Văn Phong Nam 10/09/1990 Hà Tĩnh Ngoại khoa. 7,00 5,08 12,08

46 521033 Trương Minh Quang Nam 30/11/1993 Tiền Giang Ngoại khoa. 5,83 5,42 11,25

47 521019 Phạm Công Khanh Nam 01/03/1991 Bến Tre Ngoại khoa. 5,08 6,08 11,16

48 521011 Đặng Văn Đồng Nam 26/12/1991 Lâm Đồng Ngoại khoa. 5,25 5,58 X 10,83

49 521036 Đào Thanh Tiền Nam 01/11/1990 Long An Ngoại khoa. 7,00 4,42 11,42

50 521016 Đỗ Việt Hưng Nam 19/8/1982 Vĩnh Phúc Ngoại khoa. 6,42 4,92 11,34

51 521012 Huỳnh Quốc Hải Nam 16/11/1980 Tây Ninh Ngoại khoa. 4,00 4,58 8,58

52 521004 Thạch Văn Chất Nam 10/10/1992 Tuyên Quang Ngoại khoa. Vắng Vắng 0,00

53 521046 Phạm Thị Việt Trinh Nữ 05/09/1992 Bình Thuận Ngoại khoa. Vắng Vắng 0,00

22/56

Page 23: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

1 522025 Sơn Mặc Xây Nam 08/01/1992 Trà Vinh Ngoại thần kinh - sọ não. 9,42 9,17 X 18,59

2 522010 Võ Tấn Hùng Nam 12/03/1986 Quảng Nam Ngoại thần kinh - sọ não. 9,50 8,33 17,83

3 522013 Nguyễn Vũ Nhật Linh Nữ 17/06/1992 Gia Lai Ngoại thần kinh - sọ não. 9,50 8,25 17,75

4 522011 Chu Văn Lâm Nam 01/06/1993 Nghệ An Ngoại thần kinh - sọ não. 9,58 8,17 17,75

5 522020 Nguyễn Văn Toại Nam 07/04/1988 Nghệ An Ngoại thần kinh - sọ não. 9,25 8,25 17,50

6 522018 Lê Xuân Sang Nam 14/12/1992 Bình Thuận Ngoại thần kinh - sọ não. 9,25 8,17 17,42

7 522016 Hồ Hữu Nghĩa Nam 20/6/1993 An Giang Ngoại thần kinh - sọ não. 9,50 7,83 17,33

8 522017 Lê Đức Nhật Nam 06/09/1994 Quảng Trị Ngoại thần kinh - sọ não. 8,50 8,67 17,17

9 522012 Trương Công Lâm Nam 18/08/1994 Quảng Nam Ngoại thần kinh - sọ não. 9,00 8,17 17,17

10 522022 Vương Kiến Thanh Nam 15/02/1991 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thần kinh - sọ não. 9,33 7,83 17,16

11 522008 Liễu Thanh Hạo Nam 27/02/1994 Sóc Trăng Ngoại thần kinh - sọ não. 8,08 9,00 X 17,08

12 522019 Đào Phạm Thái Sơn Nam 31/10/1993 Tây Ninh Ngoại thần kinh - sọ não. 8,67 8,00 16,67

13 522009 Nguyễn Hoàng Nam 16/07/1990 Bình Định Ngoại thần kinh - sọ não. 8,58 8,08 16,66

14 522024 Trần Vũ Nam 30/01/1992 Tp. Cần Thơ Ngoại thần kinh - sọ não. 8,92 7,67 16,59

15 522015 Lê Quang Mỹ Nam 20/10/1989 Đắk Lắk Ngoại thần kinh - sọ não. 8,67 7,75 16,42

16 522021 Phạm Văn Thái Nam 20/06/1991 Nam Định Ngoại thần kinh - sọ não. 8,33 7,92 16,25

17 522002 Phạm Quang Bình Nam 16/10/1992 Long An Ngoại thần kinh - sọ não. 8,25 7,92 16,17

18 522003 Vũ Thế Cường Nam 01/04/1988 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thần kinh - sọ não. 8,58 7,33 15,91

19 522023 Phạm Ngọc Trí Nam 15/05/1991 Đắk Lắk Ngoại thần kinh - sọ não. 7,08 8,67 X 15,75

20 522006 Phạm Thanh Dũng Nam 27/05/1990 Đồng Nai Ngoại thần kinh - sọ não. 6,92 8,33 15,25

21 522014 Lê Hồ Nhựt Minh Nam 30/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thần kinh - sọ não. 7,67 7,50 15,17

22 522001 Nguyễn Quyền Anh Nam 28/02/1993 Long An Ngoại thần kinh - sọ não. 6,00 7,75 13,75

23 522005 Lương Văn Duẩn Nam 02/02/1989 Nam Định Ngoại thần kinh - sọ não. 6,92 6,75 13,67

24 522004 Châu Huỳnh Thái Châu Nam 13/10/1993 Cà Mau Ngoại thần kinh - sọ não. 5,67 7,75 13,42

25 522007 Lê Minh Đức Nam 19/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thần kinh - sọ não. 5,50 7,50 13,00

1 523021 Lê Minh Tuân Nam 10/01/1991 Hà Tĩnh Ngoại thận và tiết niệu. 8,83 8,25 17,08

2 523019 Lê Minh Tình Nam 02/11/1991 Quảng Bình Ngoại thận và tiết niệu. 8,67 8,25 16,92

3 523022 Nguyễn Tuấn Nam 21/10/1991 Lâm Đồng Ngoại thận và tiết niệu. 9,08 7,67 X 16,75

4 523001 Bùi Đình Hòa Nam 04/03/1993 Thanh Hóa Ngoại thận và tiết niệu. 8,50 8,17 16,67

5 523015 Nguyễn Văn Quyết Nam 26/10/1991 Thái Bình Ngoại thận và tiết niệu. 8,50 8,17 16,67

6 523017 Trần Hữu Tài Nam 15/021989 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thận và tiết niệu. 8,42 8,17 16,59

7 523006 Lê Đăng Khoa Nam 12/11/1993 Kiên Giang Ngoại thận và tiết niệu. 9,58 7,00 16,58

8 523007 Đỗ Hải Long Nam 05/06/1990 Khánh Hòa Ngoại thận và tiết niệu. 8,58 7,92 16,50

23/56

Page 24: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

9 523016 Phạm Văn Tài Nam 25/12/1993 Nghệ An Ngoại thận và tiết niệu. 8,92 7,50 16,42

10 523002 Lý Minh Hoàng Nam 16/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thận và tiết niệu. 9,08 6,67 15,75

11 523008 Nguyễn Công Luận Nam 23/09/1993 Đồng Tháp Ngoại thận và tiết niệu. 8,17 7,33 15,50

12 523013 Lê Thanh Phong Nam 02/10/1994 Bình Phước Ngoại thận và tiết niệu. 7,33 7,92 15,25

13 523023 Đinh Công Thịnh Nam 30/08/1992 Đắk Lắk Ngoại thận và tiết niệu. 6,67 8,42 X 15,09

14 523010 Pay Văn Nhàn Nam 18/11/1990 Nghệ An Ngoại thận và tiết niệu. 5,83 8,67 X 14,50

15 523014 Trần Huy Phước Nam 24/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thận và tiết niệu. 6,92 7,58 14,50

16 523004 Từ Tuấn Kiệt Nam 13/02/1993 Trà Vinh Ngoại thận và tiết niệu. 8,42 6,00 X 14,42

17 523011 Trương Quốc Phi Nam 18/09/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thận và tiết niệu. 7,83 6,50 14,33

18 523025 Nguyễn Hữu Việt Nam 16/3/1988 Khánh Hòa Ngoại thận và tiết niệu. 6,75 7,42 14,17

19 523009 Nguyễn Phương Nam Nam 05/10/1982 Bến Tre Ngoại thận và tiết niệu. 8,17 6,00 14,17

20 523005 Lê Hoàng Khải Nam 28/09/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ngoại thận và tiết niệu. 7,58 6,58 14,16

21 523024 Nguyễn Tiến Trung Nam 1988 An Giang Ngoại thận và tiết niệu. 8,25 5,75 14,00

22 523012 Lâm Trường Phong Nam 21/10/1984 Cà Mau Ngoại thận và tiết niệu. 7,50 5,83 13,33

23 523003 Vũ Mạnh Hùng Nam 10/03/1991 Đắk Lắk Ngoại thận và tiết niệu. 6,67 6,50 13,17

24 523020 Nay Toét Nam 14/06/1988 Gia Lai Ngoại thận và tiết niệu. 4,00 6,75 X 10,75

25 523018 Hữu Bùi Tiến Nam 15/01/1986 Bạc Liêu Ngoại thận và tiết niệu. 3,92 5,75 X 9,67

1 524017 Đoàn Thị Huệ Nữ 23/10/1988 Gia Lai Nhãn khoa. 9,50 9,75 X 19,25

2 524003 Vũ Thị Kim Anh Nữ 03/01/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 9,75 8,58 18,33

3 524038 Trần Thị Hương Thu Nữ 09/09/1992 Đồng Nai Nhãn khoa. 9,50 8,58 18,08

4 524010 Hà Tiểu Hạc Nữ 15/01/1992 Bình Thuận Nhãn khoa. 9,58 8,50 18,08

5 524004 Lý Ngọc Chi Nữ 07/10/1992 Bạc Liêu Nhãn khoa. 8,92 9,00 X 17,92

6 524008 Bùi Hà Đạt Nam 02/02/1993 Tp. Đà Nẵng Nhãn khoa. 9,67 7,92 17,59

7 524047 Trần Văn Yên Nam 15/08/1992 Cà Mau Nhãn khoa. 9,33 8,25 17,58

8 524007 Hồ Thị Mỹ Dung Nữ 26/09/1992 Phú Yên Nhãn khoa. 9,33 8,08 17,41

9 524016 Trần Thị Kim Hoa Nữ 01/08/1992 Hà Nam Nhãn khoa. 9,08 8,00 17,08

10 524043 Lê Hà Uyên Nữ 20/06/1991 Gia Lai Nhãn khoa. 9,08 7,92 17,00

11 524034 Nguyễn Lê Thanh Thảo Nữ 26/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 8,33 8,50 16,83

12 524035 Trương Thị Phương Thảo Nữ 25/06/1993 Bến Tre Nhãn khoa. 8,83 7,83 16,66

13 524025 Dương Minh Nguyệt Nữ 11/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 8,50 8,08 16,58

14 524022 Phạm Công Lưu Nam 12/11/1993 Bắc Ninh Nhãn khoa. 8,58 8,00 16,58

15 524002 Phạm Lê Hoàng Anh Nam 27/01/1991 Kiên Giang Nhãn khoa. 8,58 7,75 16,33

16 524041 Nguyễn Thị Xuân Trang Nữ 24/12/1986 Bắc Ninh Nhãn khoa. 8,42 7,58 16,00

24/56

Page 25: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

17 524009 Đỗ Ngọc Đông Nam 18/08/1977 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nhãn khoa. 9,00 6,92 15,92

18 524027 Võ Nguyễn Uyên Phương Nữ 11/06/1994 Quảng Trị Nhãn khoa. 8,58 7,33 15,91

19 524037 Lã Thị Thu Nữ 09/12/1984 Bình Phước Nhãn khoa. 8,83 7,08 15,91

20 524039 Phạm Phương Thủy Nữ 15/01/1988 Thái Bình Nhãn khoa. 9,42 6,42 15,84

21 524011 Hồ Minh Hải Nam 25/09/1992 Nghệ An Nhãn khoa. 8,33 7,50 15,83

22 524029 Danh Thị Băng Tiền Nữ 03/03/1989 Kiên Giang Nhãn khoa. 8,50 7,00 15,50

23 524028 Đỗ Anh Phượng Nữ 04/10/1990 Tây Ninh Nhãn khoa. 7,50 7,83 15,33

24 524006 Bùi Thị Diệu Nữ 23/07/1991 Thanh Hóa Nhãn khoa. 8,58 6,58 15,16

25 524005 Trần Thảo Chi Nữ 22/01/1993 Khánh Hòa Nhãn khoa. 8,08 6,75 14,83

26 524045 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 29/05/1982 Đồng Tháp Nhãn khoa. 8,92 5,67 14,59

27 524001 Phạm Duy An Nam 07/06/1991 Bến Tre Nhãn khoa. 7,08 7,42 14,50

28 524040 Đàm Thị Châu Thương Nữ 04/06/1990 Quảng Bình Nhãn khoa. 7,42 7,08 14,50

29 524013 Trần Thị Thanh Hiệp Nữ 13/12/1984 Bình Thuận Nhãn khoa. 7,83 6,67 14,50

30 524033 Dương Tấn Thành Nam 20/07/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. 6,75 7,50 14,25

31 524020 Lê Văn Kỳ Nam 02/08/1993 Quảng Nam Nhãn khoa. 6,83 7,25 14,08

32 524046 Vũ Thị Thúy Vân Nữ 20/10/1989 Gia Lai Nhãn khoa. 6,33 7,67 X 14,00

33 524012 Trần Thị Bích Hải Nữ 29/04/1990 Bình Định Nhãn khoa. 6,92 6,92 13,84

34 524042 Trần Thị Mộng Trinh Nữ 06/08/1989 Tây Ninh Nhãn khoa. 8,42 5,25 13,67

35 524031 Lê Năng Tuấn Nam 05/09/1993 Đắk Lắk Nhãn khoa. 7,75 5,83 13,58

36 524023 Nguyễn Cao Hạ My Nữ 11/04/1993 Bến Tre Nhãn khoa. 7,75 5,83 13,58

37 524030 Trần Nguyên Tú Nam 07/02/1994 Quảng Ngãi Nhãn khoa. 6,08 7,33 13,41

38 524044 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 05/07/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Nhãn khoa. 7,33 6,00 13,33

39 524015 Võ Đức Hiếu Nam 09/08/1992 Đắk Lắk Nhãn khoa. 6,08 7,08 13,16

40 524019 Dương Thị Thúy Kiều Nữ 30/08/1989 Long An Nhãn khoa. 6,75 5,92 12,67

41 524014 Phạm Huỳnh Trung Hiếu Nam 13/03/1987 An Giang Nhãn khoa. 5,75 6,67 12,42

42 524036 Hoàng Thị Thu Nữ 02/09/1983 Nghệ An Nhãn khoa. 6,00 6,17 12,17

43 524018 Đặng Thái Huy Nam 23/08/1991 Đồng Nai Nhãn khoa. 6,67 5,33 12,00

44 524048 Nguyễn Trần Bạch Yến Nữ 10/06/1994 Long An Nhãn khoa. 4,17 5,08 9,25

45 524032 Hồ Quốc Thái Nam 20/12/1982 Đồng Tháp Nhãn khoa. 3,17 5,67 8,84

46 524021 Kiều Ngọc Yến Linh Nữ 07/08/1990 Ninh Thuận Nhãn khoa. 3,33 5,50 8,83

47 524026 Quách Thị Thùy Phương Nữ 20/1/1978 Kiên Giang Nhãn khoa. 3,33 5,25 8,58

48 524024 Huỳnh Lê Kiều Ngân Nữ 03/04/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nhãn khoa. Vắng Vắng 0,00

1 525003 Hà Thị Kim Anh Nữ 30/03/1991 Quảng Nam Nhi khoa. 9,58 8,42 18,00

25/56

Page 26: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

2 525034 Kiên Tấn Hiếu Nam 19/09/1991 Trà Vinh Nhi khoa. 9,42 8,25 17,67

3 525070 Nguyễn Hoàng Linh Nữ 11/08/1991 Đắk Lắk Nhi khoa. 9,42 8,25 X 17,67

4 525043 Trần Phi Hùng Nam 19/11/1993 Lâm Đồng Nhi khoa. 9,25 8,33 17,58

5 525112 Lê Hữu Phước Nam 25/10/1992 Quảng Nam Nhi khoa. 9,50 8,00 17,50

6 525073 Trần Thị Diệu Linh Nữ 24/12/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa. 9,17 8,25 17,42

7 525105 Nguyễn Thị Kim Oanh Nữ 19/03/1993 Quảng Nam Nhi khoa. 9,42 7,83 17,25

8 525155 Nguyễn Văn Thức Nam 19/05/1989 Hà Nam Nhi khoa. 9,50 7,67 17,17

9 525180 Đỗ Bạch Yến Xuân Nữ 12/08/1992 An Giang Nhi khoa. 9,08 8,08 17,16

10 525156 Nguyễn Thương Thương Nữ 06/11/1990 Bình Định Nhi khoa. 9,08 8,00 17,08

11 525019 Nguyễn Thị Đà Nữ 28/07/1994 Phú Yên Nhi khoa. 9,25 7,83 17,08

12 525042 Trịnh Thị Kim Huệ Nữ 14/08/1989 Quảng Ngãi Nhi khoa. 9,25 7,75 17,00

13 525008 Lê Thị Cao Ba Nữ 23/03/1993 Quảng Ngãi Nhi khoa. 9,42 7,58 17,00

14 525130 Đặng Quốc Thái Nam 16/06/1993 Tiền Giang Nhi khoa. 9,58 7,42 17,00

15 525005 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 02/11/1993 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,75 8,17 X 16,92

16 525041 Thạch Thanh Hồng Nam 15/01/1989 Bạc Liêu Nhi khoa. 9,25 7,67 X 16,92

17 525165 Trần Thị Quỳnh Trâm Nữ 10/01/1994 Quảng Nam Nhi khoa. 9,42 7,50 16,92

18 525048 Phạm Huỳnh Thái Hưng Nam 01/10/1992 Kiên Giang Nhi khoa. 8,92 7,92 16,84

19 525131 Huỳnh Lê Quốc Thái Nam 30/09/1990 Đồng Nai Nhi khoa. 8,83 7,75 16,58

20 525060 NGUYỄN THỊ BẢO KHÁNH Nữ 09/06/1991 Quảng Trị Nhi khoa. 9,00 7,58 16,58

21 525059 Châu Duy Khánh Nam 06/9/1992 Vĩnh Long Nhi khoa. 9,08 7,50 16,58

22 525071 Nguyễn Thị Phương Linh Nữ 06/07/1991 Đồng Nai Nhi khoa. 9,33 7,25 16,58

23 525045 Huỳnh Thụy Ngọc Huyền Nữ 04/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 8,83 7,67 16,50

24 525023 Nguyễn Anh Đào Nữ 25/02/1992 Bình Định Nhi khoa. 8,83 7,67 16,50

25 525010 Ngô Thái Bình Nam 25/02/1992 Đồng Nai Nhi khoa. 9,17 7,33 16,50

26 525144 Nguyễn Thị Thu Thìn Nữ 15/11/1990 Phú Thọ Nhi khoa. 9,58 6,92 16,50

27 525152 Châu Thị Anh Thư Nữ 04/11/1988 Tiền Giang Nhi khoa. 8,92 7,50 16,42

28 525122 Lê Tân Nam 22/06/1990 Lâm Đồng Nhi khoa. 8,83 7,58 16,41

29 525099 Phạm Trần Quỳnh Nhi Nữ 02/07/1994 An Giang Nhi khoa. 9,08 7,33 16,41

30 525054 Võ Anh Kiệt Nam 16-01-1993 Bình Định Nhi khoa. 8,67 7,67 16,34

31 525026 Rơ Ông Se Đoan Nam 07/07/1990 Lâm Đồng Nhi khoa. 8,50 7,83 X 16,33

32 525052 Thiều Thị Hương Nữ 17/08/1992 Thanh Hóa Nhi khoa. 8,67 7,58 16,25

33 525069 Bùi Thị Mỹ Linh Nữ 26/10/1993 Bình Phước Nhi khoa. 8,75 7,50 16,25

34 525017 Phạm Trương Nhất Duy Nam 12/08/1994 Quảng Ngãi Nhi khoa. 9,00 7,25 16,25

26/56

Page 27: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

35 525104 Phùng Thị Hồng Nhung Nữ 19/03/1987 Lạng Sơn Nhi khoa. 7,75 8,42 X 16,17

36 525067 Nguyễn Công Liêm Nam 06/01/1991 Lâm Đồng Nhi khoa. 8,67 7,50 X 16,17

37 525076 Phan Thị Thúy Loan Nữ 17/09/1989 Quảng Ngãi Nhi khoa. 8,92 7,25 16,17

38 525080 Lê Hoàng Luân Nam 23/11/1993 Bến Tre Nhi khoa. 9,67 6,50 16,17

39 525115 Ngô Trần Ngọc Quyên Nữ 28/07/1994 Gia Lai Nhi khoa. 8,92 7,17 16,09

40 525063 Lữ Thuận Khương Nam 12/11/1993 Vĩnh Long Nhi khoa. 8,75 7,33 16,08

41 525174 Trần Đình Việt Nam 07/08/1992 Hà Tĩnh Nhi khoa. 8,67 7,33 16,00

42 525089 Nguyễn Thanh Minh Nam 10/09/1992 Đắk Lắk Nhi khoa. 9,00 7,00 16,00

43 525162 Trần Thị Huyền Trang Nữ 19/06/1990 Quảng Ngãi Nhi khoa. 9,08 6,92 16,00

44 525039 Trần Vũ Hoàng Nam 26/04/1988 Bạc Liêu Nhi khoa. 8,67 7,25 15,92

45 525081 Đỗ Thị Huỳnh Mai Nữ 20/12/1990 Trà Vinh Nhi khoa. 8,92 7,00 X 15,92

46 525169 Doãn Thành Trung Nam 24/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 8,58 7,33 15,91

47 525033 Cao Sỹ Hiếu Nam 25/10/1993 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,58 7,33 15,91

48 525047 Võ Thị Xuân Huyền Nữ 19/10/1994 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,92 6,92 15,84

49 525148 Trần Thị Thu Thủy Nữ 19/03/1993 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,08 7,75 15,83

50 525108 Huỳnh Anh Phi Nam 09/11/1993 Bình Phước Nhi khoa. 8,58 7,25 15,83

51 525051 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 13/10/1992 Vĩnh Phúc Nhi khoa. 8,25 7,50 X 15,75

52 525100 Phan Châu Yến Nhi Nữ 30/08/1994 Tp. Đà Nẵng Nhi khoa. 8,50 7,25 15,75

53 525147 Phạm Thị Thanh Thủy Nữ 02/05/1990 Nghệ An Nhi khoa. 8,50 7,25 15,75

54 525111 Ngô Hữu Phúc Nam //1990 Đồng Tháp Nhi khoa. 8,67 7,08 15,75

55 525129 Trần Quốc Thạch Nam 20/08/1993 Bình Định Nhi khoa. 8,75 7,00 15,75

56 525065 Lê Huỳnh Thanh Lan Nữ 12/05/1994 Tp. Đà Nẵng Nhi khoa. 9,17 6,58 15,75

57 525137 Đinh Thị Thảo Nữ 04/01/1994 Quảng Nam Nhi khoa. 9,25 6,42 15,67

58 525114 Lê Công Thanh Quang Nam 27/11/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 9,33 6,33 15,66

59 525150 Thái Thị Thanh Thúy Nữ 24/07/1993 Bình Định Nhi khoa. 8,42 7,17 15,59

60 525106 Phạm Thị Tú Oanh Nữ 05/08/1991 Nghệ An Nhi khoa. 8,92 6,67 15,59

61 525028 Nguyễn Thị Thủy Hà Nữ 21/09/1992 Quảng Ngãi Nhi khoa. 8,92 6,67 15,59

62 525154 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 3/8/1990 Bình Phước Nhi khoa. 8,25 7,33 X 15,58

63 525160 Phạm Quỳnh Mai Trang Nữ 05/06/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 8,25 7,33 15,58

64 525124 Đoàn Mộng Tím Nữ 23/08/1988 Cà Mau Nhi khoa. 8,75 6,83 X 15,58

65 525113 Trần Nguyễn Diễm Phương Nữ 05/11/1993 Long An Nhi khoa. 8,08 7,42 15,50

66 525032 Thân Thị Thúy Hiền Nữ 25/05/1992 Đồng Nai Nhi khoa. 8,42 7,08 15,50

67 525095 K' Nghỏe Nữ 27/06/1990 Lâm Đồng Nhi khoa. 8,58 6,92 X 15,50

27/56

Page 28: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

68 525097 Nguyễn Trọng Nguyên Nam 02/09/1991 Quảng Nam Nhi khoa. 8,67 6,83 15,50

69 525024 Phạm Thị Ngọc Đào Nữ 23/02/1992 Quảng Ngãi Nhi khoa. 8,42 7,00 15,42

70 525029 Đặng Thị Hạnh Nữ 18/12/1994 Quảng Ngãi Nhi khoa. 8,67 6,75 15,42

71 525101 Thân Thị Thảo Nhi Nữ 28/06/1991 Bình Dương Nhi khoa. 8,92 6,50 15,42

72 525049 Nguyễn Hoàng Mỹ Hương Nữ 10/12/1992 Hậu Giang Nhi khoa. 9,08 6,33 15,41

73 525093 Trần Thị Nga Nữ 07/11/1992 Lâm Đồng Nhi khoa. 7,83 7,50 X 15,33

74 525134 Nguyễn Viết Thanh Nam 04/10/1993 Quảng Nam Nhi khoa. 8,00 7,33 15,33

75 525176 Trần Võ Nam 04/01/1990 Đồng Nai Nhi khoa. 8,33 7,00 15,33

76 525084 Nguyễn Trọng Mãi Nam 08/6/1988 Cà Mau Nhi khoa. 8,50 6,83 X 15,33

77 525096 Bảo Ngọc Nam 19/05/1993 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,58 6,75 15,33

78 525107 Lê Huỳnh Phát Nam 03/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 8,50 6,75 15,25

79 525013 Trần Thị Liễu Chi Nữ 05/06/1994 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,50 6,67 15,17

80 525127 Nguyễn Văn Tuấn Nam 07/09/1993 Tp. Hà Nội Nhi khoa. 9,17 6,00 15,17

81 525031 Đỗ Nguyễn Thị Hậu Nữ 20/08/1989 Gia Lai Nhi khoa. 9,17 5,92 15,09

82 525178 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 11/03/1994 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,83 6,25 15,08

83 525037 Đinh Thị Hoa Nữ 26/04/1990 Thái Bình Nhi khoa. 8,25 6,75 X 15,00

84 525172 Ngô Thị Bích Vân Nữ 28/05/1994 Tp. Đà Nẵng Nhi khoa. 8,50 6,50 15,00

85 525086 Bùi Hồng Mến Nữ 07/02/1993 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,75 6,25 15,00

86 525057 Lê Minh Khang Nam 09/10/1991 Vĩnh Long Nhi khoa. 8,83 6,17 15,00

87 525139 Trương Thị Thanh Thảo Nữ 12/12/1991 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,25 6,67 14,92

88 525149 Lê Thị Thúy Nữ 05/3/1988 Thanh Hóa Nhi khoa. 8,67 6,25 14,92

89 525002 Bùi Thị Vân Anh Nữ 12/11/1992 Quảng Ngãi Nhi khoa. 8,92 6,00 14,92

90 525092 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 17/02/1993 Thừa Thiên Huế Nhi khoa. 8,33 6,58 14,91

91 525159 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ 02/12/1990 Ninh Thuận Nhi khoa. 8,17 6,67 14,84

92 525102 Trương Thị Yến Nhi Nữ 19/08/1990 Bình Dương Nhi khoa. 8,25 6,58 14,83

93 525158 Hồ Thị Thùy Trang Nữ 15/11/1988 Thừa Thiên Huế Nhi khoa. 8,25 6,58 14,83

94 525085 Trần Minh Mẫn Nam 25/11/1194 An Giang Nhi khoa. 8,83 6,00 14,83

95 525179 Lê Trần Thảo Vy Nữ 23/07/1994 Bình Định Nhi khoa. 8,00 6,75 14,75

96 525168 Lê Thị Kiến Trúc Nữ 13/04/1990 Bình Thuận Nhi khoa. 8,00 6,75 14,75

97 525109 Nguyễn Đình Phi Nam 04/11/1990 Hà Tĩnh Nhi khoa. 8,58 6,17 14,75

98 525040 Trần Vũ Hoàng Nam 10/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 7,92 6,75 14,67

99 525119 Lý Tuấn Tài Nam 20/12/1989 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,25 6,42 14,67

100 525055 Quảng Thị Kim Nữ 12/07/1992 Ninh Thuận Nhi khoa. 7,83 6,75 14,58

28/56

Page 29: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

101 525036 Trần Trung Hiếu Nam 03/11/1991 Nghệ An Nhi khoa. 8,33 6,25 14,58

102 525118 Ngô Hồng Sơn Nam 24/10/1993 Đắk Lắk Nhi khoa. 7,75 6,67 X 14,42

103 525128 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền Nữ 04/03/1989 Bình Thuận Nhi khoa. 6,75 7,58 X 14,33

104 525087 Siu H' Miên Nữ 30/12/1986 Gia Lai Nhi khoa. 7,58 6,75 X 14,33

105 525009 Bàn Thị Biên Nữ 13/10/1990 Lạng Sơn Nhi khoa. 7,25 7,00 X 14,25

106 525132 Nguyễn Viết Thái Nam 08/05/1989 Đồng Nai Nhi khoa. 7,67 6,58 14,25

107 525021 Lưu Hồng Đào Nữ 06/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 8,25 6,00 14,25

108 525157 Pọa Dam Thương Nữ 09/06/1990 Lâm Đồng Nhi khoa. 7,75 6,42 X 14,17

109 525083 Nguyễn Phương Mai Nữ 03/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 8,00 6,17 14,17

110 525138 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 20/11/1993 Bình Thuận Nhi khoa. 7,67 6,42 14,09

111 525004 Lê Thị Hồng Anh Nữ 27/10/1993 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Nhi khoa. 7,33 6,75 14,08

112 525142 Tô Hoàng Trúc Thi Nữ 16/11/1992 Bình Dương Nhi khoa. 7,33 6,75 14,08

113 525056 Trần Thị Linh Kha Nữ 4-6-1993 Quảng Ngãi Nhi khoa. 7,75 6,33 14,08

114 525025 Nguyễn Tiến Đạo Nam 08/12/1991 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 7,83 6,25 14,08

115 525074 Trương Thị Mỹ Linh Nữ 22/02/1989 Đắk Lắk Nhi khoa. 8,00 6,08 14,08

116 525164 Nguyễn Quỳnh Trâm Nữ 15/12/1988 Lâm Đồng Nhi khoa. 7,25 6,75 14,00

117 525061 Hồ Thị Khoa Nữ 18/10/1979 Bến Tre Nhi khoa. 7,58 6,42 14,00

118 525082 Hoàng Thị Mai Nữ 05/04/1992 Tuyên Quang Nhi khoa. 7,50 6,42 X 13,92

119 525143 Hoàng Thị Thiện Nữ 27/11/1988 Nghệ An Nhi khoa. 8,17 5,75 13,92

120 525062 Lê Hữu Khuê Nam 14/04/1989 Đắk Lắk Nhi khoa. 7,33 6,58 X 13,91

121 525027 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 03/03/1986 Long An Nhi khoa. 7,58 6,33 13,91

122 525015 Nguyễn Thành Chương Nam 20/01/1987 Quảng Nam Nhi khoa. 7,42 6,42 X 13,84

123 525120 Lê Thị Thanh Tâm Nữ 20/12/1986 Tây Ninh Nhi khoa. 7,42 6,33 13,75

124 525140 Nguyễn Đức Thắng Nam 23/02/1987 Khánh Hòa Nhi khoa. 7,92 5,83 13,75

125 525077 Đỗ Vũ Long Nam 06/08/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 7,42 6,25 13,67

126 525044 Đỗ Thị Huyền Nữ 04/02/1992 Hải Dương Nhi khoa. 7,83 5,83 13,66

127 525088 Đỗ Hoàng Minh Nam 11/10/1991 Khánh Hòa Nhi khoa. 7,75 5,83 13,58

128 525022 Mai Anh Đào Nữ 12/05/1993 Đồng Tháp Nhi khoa. 7,00 6,50 13,50

129 525117 Sơn Quí Sal Nam 08/12/1987 Trà Vinh Nhi khoa. 6,83 6,58 X 13,41

130 525177 Lê Viết Vũ Nam 16/11/1985 Thừa Thiên Huế Nhi khoa. 7,08 6,33 X 13,41

131 525145 Vy Văn Thìn Nam 06/10/1991 Đắk Lắk Nhi khoa. 7,92 5,42 13,34

132 525020 Lâm Đại Nam 12/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 7,33 6,00 13,33

133 525001 Bùi Thị Mai Anh Nữ 17/06/1994 Hà Tĩnh Nhi khoa. 6,42 6,83 13,25

29/56

Page 30: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

134 525030 Nguyễn Chánh Ngọc Hân Nữ 15/04/1988 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 7,17 6,08 13,25

135 525018 Lê Thị Như Duyên Nữ 09/02/1990 Quảng Ngãi Nhi khoa. 7,25 6,00 13,25

136 525079 Nguyễn Thành Lộc Nam 30/5/1991 Sóc Trăng Nhi khoa. 7,50 5,75 13,25

137 525116 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ 08/12/1994 Quảng Ngãi Nhi khoa. 7,58 5,67 13,25

138 525064 Hồ Thị Lan Nữ 20/10/1991 Nghệ An Nhi khoa. 6,67 6,50 13,17

139 525075 Nguyễn Văn Lĩnh Nam 20/06/1983 Bến Tre Nhi khoa. 7,75 5,33 13,08

140 525121 Nguyễn Thị Tâm Nữ 18/3/1990 Nghệ An Nhi khoa. 6,83 6,08 12,91

141 525090 Nguyễn Ngọc Nam Nam 23/05/1989 Hải Dương Nhi khoa. 6,67 6,08 12,75

142 525058 Lưu Sử Hiền Khanh Nữ 11/09/1991 Ninh Thuận Nhi khoa. 6,67 6,08 X 12,75

143 525014 Nguyễn Thành Chung Nam 05/02/1982 Thái Bình Nhi khoa. 7,00 5,75 X 12,75

144 525126 Nguyễn Mạnh Tuấn Nam 01/11/1993 Đắk Lắk Nhi khoa. 7,33 5,42 12,75

145 525098 Nguyễn Anh Nhâm Nam 07/05/1992 Nghệ An Nhi khoa. 7,42 5,33 12,75

146 525110 Đặng Minh Hồng Phúc Nam 23/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 6,67 6,00 12,67

147 525151 Trần Thị Diệu Thúy Nữ 08/4/1977 Nam Định Nhi khoa. 7,08 5,58 12,66

148 525133 Nguyễn Chí Thanh Nam 12/07/1992 Bến Tre Nhi khoa. 7,33 5,33 12,66

149 525078 Dương Công Lộc Nam 09/05/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 6,08 6,50 12,58

150 525006 Nguyễn Văn Anh Nam 20/06/1993 Thanh Hóa Nhi khoa. 6,50 6,00 12,50

151 525166 La Kim Bảo Trân Nữ 06/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 6,50 5,75 12,25

152 525068 Hồ Thị Bích Liên Nữ 26/04/1980 Bến Tre Nhi khoa. 7,25 5,00 12,25

153 525072 Nguyễn Trần Khánh Linh Nữ 17/12/1994 Bình Phước Nhi khoa. 6,25 5,92 12,17

154 525046 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 27/05/1993 An Giang Nhi khoa. 6,50 5,58 12,08

155 525153 Hà Nguyễn Xuân Thư Nữ 25/06/1992 Tiền Giang Nhi khoa. 6,25 5,67 11,92

156 525173 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 06/09/1989 Thái Bình Nhi khoa. 6,42 5,50 11,92

157 525066 Nguyễn Thị Phương Lan Nữ 04/04/1985 Hà Nam Nhi khoa. 6,92 5,00 11,92

158 525135 Quách Thị Thanh Nữ 03/09/1991 Thanh Hóa Nhi khoa. 6,17 5,00 X 11,17

159 525175 Nguyễn Văn Việt Nam 27/10/1986 Vĩnh Phúc Nhi khoa. 6,08 5,00 X 11,08

160 525091 Unh Niên Nữ 10/10/1993 Tây Ninh Nhi khoa. 5,00 5,83 X 10,83

161 525016 Lê Đức Dũng Nam 08/07/1992 Đồng Tháp Nhi khoa. 5,58 5,17 10,75

162 525163 Huỳnh Thị Ngọc Trâm Nữ 10/05/1992 Bạc Liêu Nhi khoa. 5,00 5,17 X 10,17

163 525103 Nguyễn Thị Thanh Nhiên Nữ 02/12/1981 Long An Nhi khoa. 8,42 4,75 13,17

164 525094 Lưu Quang Nghĩa Nam 31/07/1984 Tây Ninh Nhi khoa. 8,42 4,58 13,00

165 525161 Trần Thị Đoan Trang Nữ 10/10/1985 Bình Dương Nhi khoa. 6,67 4,92 11,59

166 525167 Trương Thị Huyền Trân Nữ 21/05/1984 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 6,67 4,83 11,50

30/56

Page 31: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

167 525170 Trịnh Viết Trung Nam 23/02/1990 Tp. Cần Thơ Nhi khoa. 7,83 3,58 11,41

168 525012 Trần Thị Lan Chi Nữ 12/2/1982 Cà Mau Nhi khoa. 6,42 4,83 11,25

169 525038 Lý Lê Hoàng Nam 30/01/1987 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 6,42 4,75 11,17

170 525053 Phạm Thị Hường Nữ 10/11/1991 Nam Định Nhi khoa. 6,08 4,75 10,83

171 525125 Nguyễn Thị NgọC Tú Nữ 31/10/1991 Gia Lai Nhi khoa. 5,50 4,67 10,17

172 525050 Nguyễn Thị Hương Nữ 18/02/1983 Hà Tĩnh Nhi khoa. 4,42 5,17 X 9,59

173 525007 H Nuôn Ayun Nữ 10/10/1984 Đắk Lắk Nhi khoa. 4,00 5,50 X 9,50

174 525011 Hoàng Thị Cúc Nữ 26/05/1987 Cao Bằng Nhi khoa. 5,58 3,92 9,50

175 525035 Nguyễn Ngọc Hiếu Nữ 30/09/1985 Tp. Hồ Chí Minh Nhi khoa. 5,17 3,42 8,59

176 525146 Lê Thị Mộng Thu Nữ 08/03/1980 Long An Nhi khoa. 4,08 4,33 8,41

177 525141 Võ Văn Thất Nam 30/4/1983 Long An Nhi khoa. 4,67 3,25 7,92

178 525123 Nguyễn Quốc Tiến Nam 02/11/1989 Long An Nhi khoa. Vắng Vắng 0,00

179 525136 Phùng Hữu Thạnh Nam 07/11/1991 Thừa Thiên Huế Nhi khoa. Vắng Vắng 0,00

180 525171 Võ Lê Thúy Uyên Nữ 10/04/1993 Tiền Giang Nhi khoa. Vắng Vắng 0,00

1 514016 Nguyễn Công Huẩn Nam 05/03/1991 An Giang Lão khoa. 9,33 9,25 X 18,58

2 514037 Nguyễn Thanh Thiện Nam 12/08/1993 Bến Tre Lão khoa. 8,83 8,75 17,58

3 514018 Nguyễn Thị Ngọc Hương Nữ 09/11/1992 Bình Dương Lão khoa. 9,00 8,50 17,50

4 514042 Phan Hồng Vũ Nam 12/04/1991 Quảng Ngãi Lão khoa. 9,17 8,17 17,34

5 514024 Lê Nguyễn Hàn Lâm Nữ 15/06/1992 Quảng Nam Lão khoa. 8,75 8,50 17,25

6 514014 Lê Thị Thu Hiền Nữ 06/05/1992 Ninh Bình Lão khoa. 9,00 8,25 17,25

7 513001 Bùi Thị Thanh Thảo Nữ 21/05/1987 Tiền Giang Lão khoa. 8,67 8,50 17,17

8 514027 Ngô Phước Nghĩa Nam 02/08/1991 Thừa Thiên Huế Lão khoa. 9,17 8,00 17,17

9 514017 Trần Thị Kim Huê Nữ 15/11/1992 An Giang Lão khoa. 8,75 8,25 17,00

10 514005 Nguyễn Võ Chiến Nam 08/03/1993 Nghệ An Lão khoa. 8,67 8,17 16,84

11 514028 Bùi Nguyễn Hoài Ngọc Nữ 18/10/1991 An Giang Lão khoa. 8,75 8,08 16,83

12 514034 Trần Thị Cẩm Tú Nữ 11/06/1988 Sóc Trăng Lão khoa. 8,75 8,08 16,83

13 514006 Vũ Đình Chuyên Nam 17/10/1989 Thanh Hóa Lão khoa. 8,67 8,08 16,75

14 514033 Trần Đăng Toàn Nam 06/07/1992 Hà Tĩnh Lão khoa. 8,83 7,83 16,66

15 514032 Trần Hữu Tài Nam 28/12/1987 Đồng Tháp Lão khoa. 8,92 7,50 16,42

16 514015 Phan Văn Học Nam 12/03/1989 Hà Tĩnh Lão khoa. 8,17 8,17 16,34

17 514035 Trần Bùi Minh Thành Nam 20/05/1991 Đồng Tháp Lão khoa. 8,33 8,00 16,33

18 514010 Nguyễn Trường Duy Nam 03/06/1989 Bến Tre Lão khoa. 7,58 8,67 16,25

19 514004 Trương Trần Chí Nam 15/12/1990 Đồng Nai Lão khoa. 8,50 7,75 16,25

31/56

Page 32: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

20 514038 Nguyễn Thị Thanh Thu Nữ 01/12/1992 Bình Định Lão khoa. 7,83 8,33 16,16

21 514025 Nguyễn Hoàng Lộc Nam 09/10/1988 Tp. Hồ Chí Minh Lão khoa. 8,33 7,67 16,00

22 514031 Ngô Thị Quyền Nữ 1989 Long An Lão khoa. 7,75 8,17 15,92

23 514011 Huỳnh Thị Ngọc Dương Nữ 12/08/1992 Kiên Giang Lão khoa. 7,50 8,08 15,58

24 514030 Thạch Thị Diễm Phương Nữ 01/01/1990 Trà Vinh Lão khoa. 7,83 7,67 15,50

25 514009 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 03/06/1988 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Lão khoa. 7,50 7,92 15,42

26 514029 Võ Thị Nhanh Nữ 25/08/1992 Quảng Ngãi Lão khoa. 7,83 7,58 15,41

27 514012 Đinh Thị Đào Nữ 16/02/1984 Nam Định Lão khoa. 8,17 7,17 15,34

28 514002 Trần Thị Thùy Ân Nữ 15/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Lão khoa. 7,83 7,50 15,33

29 514019 Trần Đức Hữu Nam 21/11/1992 Thái Bình Lão khoa. 7,58 7,58 15,16

30 514020 Nguyễn Thị Mỹ Kim Nữ 30/05/1986 An Giang Lão khoa. 7,67 7,08 14,75

31 514007 Nguyễn Thị Yến Dân Nữ 07/04/1984 Bạc Liêu Lão khoa. 7,67 7,08 14,75

32 514013 Vũ Gương Nam 03/10/1983 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Lão khoa. 7,83 6,92 14,75

33 514001 Lê Thành An Nam 18/11/1988 Tiền Giang Lão khoa. 7,25 7,42 14,67

34 514008 Đinh Thị Dung Nữ 03/10/1990 Thanh Hóa Lão khoa. 6,08 8,42 X 14,50

35 514039 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 01/03/1988 Tiền Giang Lão khoa. 7,17 7,00 14,17

36 514003 Phạm Văn Cường Nam 30/09/1983 Hà Nam Lão khoa. 6,75 7,33 14,08

37 514036 Văn Xuân Thắng Nam 08/04/1989 Tp. Hồ Chí Minh Lão khoa. 6,25 7,17 13,42

38 514021 Nguyễn Thị Thu Lam Nữ 12/10/1983 Bến Tre Lão khoa. 7,17 6,25 13,42

39 514023 Hoàng thị lành Nữ 28/08/1991 Đắk Lắk Lão khoa. 6,50 6,50 13,00

40 514026 Nguyễn Lê Thành Lợi Nam 22/06/1993 Tiền Giang Lão khoa. 5,58 6,83 12,41

41 514040 Sơn Thiên Trang Nữ 09/12/1993 Trà Vinh Lão khoa. 4,58 8,58 X 13,16

42 514041 Huỳnh Học Trấn Nam 26/03/1978 Tp. Hồ Chí Minh Lão khoa. 4,33 6,42 10,75

43 514022 Phạm Thị Tuyết Lang Nữ 18/8/1983 Long An Lão khoa. 4,17 6,08 10,25

1 517184 Từ Thị Lê Hải Yến Nữ 25/10/1992 Gia Lai Nội khoa. 9,50 9,17 18,67

2 517072 Lê Đăng Khoa Nam 07/04/1992 Khánh Hòa Nội khoa. 9,50 9,08 18,58

3 517089 Đặng Phước Thùy Miên Nữ 03/01/1994 Tp. Đà Nẵng Nội khoa. 9,58 9,00 18,58

4 517135 Nguyễn Hoàng Thiên Tân Nam 14-10-1991 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 9,50 9,00 18,50

5 517012 Nguyễn Thanh Bình Nam 07/04/1993 Long An Nội khoa. 9,58 8,75 18,33

6 517028 Lê Duy Nam 13/09/1994 Quảng Nam Nội khoa. 9,42 8,75 18,17

7 517134 Bùi Ngọc Tân Nam 08/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 9,42 8,67 18,09

8 517177 Trần Thị Kim Trúc Nữ 20/10/1992 Bình Định Nội khoa. 9,42 8,58 18,00

9 517158 Lý Hoàng Thông Nam 01/01/1990 Sóc Trăng Nội khoa. 9,42 8,50 X 17,92

32/56

Page 33: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

10 517124 Nguyễn Vinh Quang Nam 24/10/1994 Tp. Đà Nẵng Nội khoa. 9,08 8,83 17,91

11 517077 Mạch Thị Chúc Linh Nữ 25/10/1991 Sóc Trăng Nội khoa. 9,42 8,42 17,84

12 517031 Phạm Tài Nhật Duy Nam 11/12/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 9,08 8,75 17,83

13 517088 Phạm Quang Mệnh Nam 19/05/1987 Gia Lai Nội khoa. 9,08 8,67 X 17,75

14 517110 Võ Hồng Nhung Nữ 16/09/1993 Hà Tĩnh Nội khoa. 9,25 8,42 17,67

15 517070 Huỳnh Tấn Khảo Nam 20/10/1992 Bình Định Nội khoa. 9,33 8,25 17,58

16 517044 Lê Thanh Hiếu Nam 23/11/1993 Đồng Nai Nội khoa. 9,17 8,33 17,50

17 517172 Dương Phát Triểng Nam 17/04/1994 Tây Ninh Nội khoa. 9,25 8,25 17,50

18 517155 Võ Văn Thiện Nam 10/03/1993 Quảng Bình Nội khoa. 9,50 7,92 17,42

19 517090 Trương Vũ Nam Nam 04/04/1994 Quảng Ngãi Nội khoa. 9,17 8,17 17,34

20 517156 Phạm Quang Thiện Nam 01/10/1993 Đắk Lắk Nội khoa. 9,17 8,17 17,34

21 517181 Hồ Ngọc Việt Nam 09/03/1993 Quảng Trị Nội khoa. 9,00 8,33 17,33

22 517019 Đoàn Đình Dân Nam 26/11/1994 Quảng Nam Nội khoa. 9,25 8,08 17,33

23 517009 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 17/01/1992 Đồng Nai Nội khoa. 9,58 7,75 17,33

24 517107 Lê Thị Yến Nhi Nữ 09/12/1988 Tiền Giang Nội khoa. 9,00 8,25 17,25

25 517042 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 16/10/1990 Tiền Giang Nội khoa. 9,08 8,17 17,25

26 517141 Hà Phúc Tuyên Nam 01/06/1993 Tp. Cần Thơ Nội khoa. 9,17 8,08 17,25

27 517071 Lê Anh Khoa Nam 03/03/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 9,00 8,17 17,17

28 517115 Nguyễn Hữu Phái Nam 24/08/1990 Ninh Bình Nội khoa. 8,83 8,33 17,16

29 517061 Ngô Văn Kiên Nam 26/08/1987 Bắc Ninh Nội khoa. 8,58 8,50 X 17,08

30 517122 Kim Xuân Quang Nam 14/10/1993 Bình Dương Nội khoa. 9,00 8,08 17,08

31 517096 Đỗ Thị Hồng Ngọc Nữ 02/05/1993 Tp. Hải Phòng Nội khoa. 9,33 7,75 17,08

32 517002 Nguyễn Thúy An Nữ 09/09/1990 Bạc Liêu Nội khoa. 9,33 7,75 17,08

33 517014 Phạm Cương Nam 10/04/1991 Thừa Thiên Huế Nội khoa. 8,75 8,25 17,00

34 517180 Nguyễn Thị Trúc Vân Nữ 06/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,75 8,25 17,00

35 517076 Nguyễn Thị Mỹ Lệ Nữ 21/10/1993 Bình Định Nội khoa. 8,92 8,08 17,00

36 517160 Đặng Hoài Thu Nữ 10/04/1990 Thanh Hóa Nội khoa. 8,92 8,08 17,00

37 517007 Trần Huỳnh Gia Bảo Nữ 28/09/1993 Vĩnh Long Nội khoa. 9,17 7,83 17,00

38 517114 TÔ THỊ HOÀNG OANH Nữ 18/03/1993 Đồng Nai Nội khoa. 9,33 7,67 17,00

39 517145 Nguyễn Duy Thái Nam 16/08/1992 Tiền Giang Nội khoa. 9,17 7,75 16,92

40 517006 Đỗ Thị Ngọc Ân Nữ 01/01/1994 Bến Tre Nội khoa. 9,42 7,50 16,92

41 517039 Vũ Hà Nam 12/08/1990 Đồng Nai Nội khoa. 8,58 8,33 16,91

42 517106 Lê Thị Bích Nhi Nữ 05/03/1993 Tiền Giang Nội khoa. 8,42 8,42 16,84

33/56

Page 34: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

43 517179 Phạm Thị Truyền Nữ 10/10/1994 Thừa Thiên Huế Nội khoa. 8,92 7,92 16,84

44 517032 Huỳnh Thị Mỹ Duyên Nữ 01/11/1991 Bình Định Nội khoa. 8,50 8,33 X 16,83

45 517020 Chế Thị Thúy Diễm Nữ 08/04/1993 Khánh Hòa Nội khoa. 8,50 8,33 16,83

46 517041 Phạm Thanh Hằng Nữ 03/10/1992 Tiền Giang Nội khoa. 8,83 8,00 16,83

47 517140 Nguyễn Văn Tới Nam 16/08/1991 Đồng Nai Nội khoa. 8,42 8,33 16,75

48 517101 Nguyễn Thị Hồng Nhạn Nữ 25/12/1992 Đắk Lắk Nội khoa. 8,58 8,17 16,75

49 517182 Trần Quốc Vương Nam 17/10/1990 Bình Định Nội khoa. 8,67 8,08 16,75

50 517170 Phạm Thùy Trâm Nữ 16/03/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,75 8,00 16,75

51 517085 Đặng Văn Mạnh Nam 20/11/1992 Hà Tĩnh Nội khoa. 8,83 7,92 16,75

52 517168 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ 11/10/1992 Bình Thuận Nội khoa. 8,00 8,67 16,67

53 517065 Nguyễn Lê Kỳ Nam 08/10/1993 Kiên Giang Nội khoa. 8,92 7,75 16,67

54 517067 Trần Ngọc Duy Khanh Nam 14/07/1991 Tp. Đà Nẵng Nội khoa. 8,83 7,83 16,66

55 517034 Phạm Ngọc Dững Nữ 05/09/1993 Tây Ninh Nội khoa. 8,67 7,92 16,59

56 517166 Nguyễn Thị Như Trang Nữ 17-02-1988 Đồng Nai Nội khoa. 8,67 7,92 16,59

57 517087 Lê Thị Mến Nữ 16/09/1990 Thái Bình Nội khoa. 8,67 7,92 16,59

58 517183 Nguyễn Thị Phương Yến Nữ 01/01/1994 Đắk Lắk Nội khoa. 8,92 7,67 16,59

59 517130 Ngô Minh Sáng Nam 31/05/1991 Kiên Giang Nội khoa. 8,75 7,83 16,58

60 517030 Nguyễn Thị Kim Duy Nữ 26/01/1992 Tiền Giang Nội khoa. 8,83 7,75 16,58

61 517137 Võ Vân Tiến Nam 21/03/1993 Bến Tre Nội khoa. 8,58 7,92 16,50

62 517054 Đào Thị Huyên Nữ 05/05/1993 Thanh Hóa Nội khoa. 8,75 7,75 16,50

63 517104 Phạm Minh Nhật Nam 12/11/1994 An Giang Nội khoa. 8,83 7,67 16,50

64 517016 Nguyễn Hoài Chiến Nam 04/04/1994 Quảng Ngãi Nội khoa. 8,92 7,58 16,50

65 517142 Lê Văn Tuyến Nam 14/02/1993 Thừa Thiên Huế Nội khoa. 8,75 7,67 16,42

66 517013 Trần Thị Thanh Bình Nữ 12/01/1990 Trà Vinh Nội khoa. 8,58 7,75 16,33

67 517120 Vũ Đình Trúc Phương Nữ 04/06/1992 Tiền Giang Nội khoa. 8,75 7,58 16,33

68 517018 Lê Thị Danh Nữ 27/11/1994 Quảng Nam Nội khoa. 8,75 7,58 16,33

69 517051 Lê Đào Tuấn Huy Nam 11/10/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 9,08 7,25 16,33

70 517092 Trần Thị Nga Nữ 11/04/1989 Nam Định Nội khoa. 8,92 7,33 16,25

71 517037 Trần Tiến Đức Nam 29/09/1988 Đồng Nai Nội khoa. 9,00 7,25 16,25

72 517176 Trần Bảo Trọng Nam 19/11/1991 Đồng Nai Nội khoa. 7,92 8,25 X 16,17

73 517093 Nguyễn Phương Ngân Nữ 10/12/1991 Bình Dương Nội khoa. 8,42 7,75 16,17

74 517167 Nguyễn Lê Hoàng Trâm Nữ 18/04/1991 Đắk Lắk Nội khoa. 8,58 7,58 16,16

75 517015 Mai Hùng Cường Nam 10/06/1991 Quảng Ngãi Nội khoa. 8,83 7,33 16,16

34/56

Page 35: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

76 517050 Nguyễn Văn Hùng Nam 16/12/1993 Nghệ An Nội khoa. 8,33 7,75 16,08

77 517008 Lương Sỹ Bắc Nam 10/09/1994 Hà Tĩnh Nội khoa. 9,08 7,00 16,08

78 517047 Văn Thị Ánh Hòa Nữ 22/11/1993 Bình Định Nội khoa. 8,08 7,92 16,00

79 517113 Nguyễn Thị Vân Oanh Nữ 08/06/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,25 7,75 16,00

80 517163 Vũ Phương Thy Nữ 02/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,42 7,58 16,00

81 517148 Phan Thị Thanh Nữ 19/03/1993 Quảng Nam Nội khoa. 8,42 7,58 16,00

82 517027 PHẠM HOÀI DŨNG Nam 10/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,58 7,42 16,00

83 517109 Trần Âu Quế Nhung Nữ 17/06/1990 Long An Nội khoa. 8,58 7,42 16,00

84 517111 Hoàng Thị Như Nữ 16/09/1993 Nghệ An Nội khoa. 8,67 7,33 16,00

85 517133 Lữ Thanh Tâm Nữ 19/03/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,75 7,25 16,00

86 517175 Nguyễn Đức Trọng Nam 28/06/1990 Đồng Nai Nội khoa. 8,50 7,42 15,92

87 517011 Phan Xuân Biên Nam 25/04/1991 Quảng Ngãi Nội khoa. 9,08 6,83 15,91

88 517010 Vũ Nguyễn Thiên Bích Nữ 30/11/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,67 7,17 15,84

89 517099 Hoàng Cao Nguyên Nam 08/04/1992 Đắk Lắk Nội khoa. 7,75 8,08 X 15,83

90 517108 Nguyễn Quý Nhung Nữ 07/02/1993 Đắk Lắk Nội khoa. 8,33 7,50 15,83

91 517138 Phạm Khải Tín Nam 10/06/1992 Bình Định Nội khoa. 8,58 7,17 15,75

92 517074 Đỗ Thị Thúy Lan Nữ 27/06/1994 Quảng Ngãi Nội khoa. 8,83 6,92 15,75

93 517003 Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 25/06/1993 Quảng Nam Nội khoa. 9,33 6,42 15,75

94 517033 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 16/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,58 7,08 15,66

95 517136 Nguyễn Thanh Tân Nam 30/07/1994 Trà Vinh Nội khoa. 7,67 7,92 15,59

96 517173 Bùi Anh Triết Nam 05/02/1991 Bình Thuận Nội khoa. 7,83 7,58 15,41

97 517116 Lê Đăng Phục Nam 25/12/1992 Nghệ An Nội khoa. 7,58 7,67 15,25

98 517150 Hoàng Phương Thảo Nữ 26/11/1993 Đắk Lắk Nội khoa. 7,83 7,42 15,25

99 517057 Nguyễn Thị Hương Nữ 14/4/1990 Lâm Đồng Nội khoa. 7,92 7,33 X 15,25

100 517164 Lê Ngọc Trang Nữ 19/08/1994 Đồng Tháp Nội khoa. 8,08 7,17 15,25

101 517091 Nguyễn Thị Nga Nữ 10/08/1990 Quảng Nam Nội khoa. 8,33 6,92 15,25

102 517151 Huỳnh Thị Thanh Thảo Nữ 16/03/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa. 7,67 7,50 15,17

103 517038 Hà Văn Giáp Nam 12/06/1989 Thanh Hóa Nội khoa. 8,17 7,00 X 15,17

104 517023 Phạm Thùy Dung Nữ 27/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,25 6,92 15,17

105 517021 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ 02/02/1992 Đắk Lắk Nội khoa. 8,17 6,92 15,09

106 517095 Lê Minh Trí Nghĩa Nam 13/05/1991 Lâm Đồng Nội khoa. 7,25 7,83 15,08

107 517024 Phùng Thị Dung Nữ 23/10/1993 Bắc Giang Nội khoa. 7,58 7,50 15,08

108 517046 Nông Thị Hòa Nữ 13/09/1990 Cao Bằng Nội khoa. 7,75 7,33 X 15,08

35/56

Page 36: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

109 517174 Lê Ngọc Trọng Nam 17/04/1992 Long An Nội khoa. 8,08 6,92 15,00

110 517165 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 01/08/1994 Quảng Nam Nội khoa. 8,50 6,50 15,00

111 517118 Nguyễn Hà Anh Phương Nam 13/06/1991 Đồng Tháp Nội khoa. 7,67 7,25 14,92

112 517022 Huỳnh Chí Diễn Nam 20/08/1992 Kiên Giang Nội khoa. 7,92 6,92 14,84

113 517066 Phan Văn Khải Nam 06/08/1992 Đắk Lắk Nội khoa. 7,83 7,00 14,83

114 517128 Thái Doãn Quyết Nam 06/08/1988 Đắk Nông Nội khoa. 7,67 7,08 X 14,75

115 517086 Trương Minh Mẫn Nam 23/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 8,17 6,58 14,75

116 517149 Nguyễn Huy Thành Nam 16/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 7,67 7,00 14,67

117 517169 Nguyễn Thị Mai Trâm Nữ 14/12/1985 Bạc Liêu Nội khoa. 7,92 6,75 14,67

118 517132 Lê Phước Tài Nam 21/03/1986 An Giang Nội khoa. 8,25 6,33 14,58

119 517035 Nguyễn Tiến Đạt Nam 19/11/1994 Đắk Lắk Nội khoa. 7,83 6,67 14,50

120 517143 Nông Hồng Tuyến Nữ 14/07/1988 Cao Bằng Nội khoa. 7,83 6,67 14,50

121 517159 Võ Hà Thông Nam 15/09/1991 Lâm Đồng Nội khoa. 8,08 6,42 14,50

122 517045 Nguyễn Lê Trung Hiếu Nam 02/07/1993 Quảng Ngãi Nội khoa. 8,33 6,17 14,50

123 517129 Đinh Tiến Sang Nam 27/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 7,92 6,50 14,42

124 517161 Nguyễn Bình Kim Thuý Nữ 14/07/1993 Đắk Lắk Nội khoa. 6,83 7,58 14,41

125 517062 Nguyễn Văn Kiên Nam 08/09/1990 Thanh Hóa Nội khoa. 7,67 6,67 14,34

126 517017 Võ Phước Chiểu Nam 05/07/1993 Quảng Ngãi Nội khoa. 7,00 7,33 14,33

127 517004 Phạm Nguyễn Tuấn Anh Nam 01/12/1983 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 7,58 6,75 14,33

128 517154 Ngô Thế Thuận Thiện Nam 20/02/1994 Đắk Lắk Nội khoa. 7,50 6,75 14,25

129 517178 Nguyễn Đình Trung Nam 06/08/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 7,92 6,25 14,17

130 516001 Trần Vĩnh Thanh Nam 05/10/1984 Bình Thuận Nội khoa. 7,33 6,83 14,16

131 517127 Cao Lý Vĩnh Quý Nam 09/02/1972 Tp. Đà Nẵng Nội khoa. 7,25 6,83 14,08

132 517146 Báo Thị Ly Thanh Nữ 03/07/1991 Ninh Thuận Nội khoa. 7,50 6,58 14,08

133 517068 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/1994 Lâm Đồng Nội khoa. 7,83 6,25 14,08

134 517048 Trương Bạch Hồng Nữ 08/01/1989 Sóc Trăng Nội khoa. 7,50 6,50 14,00

135 517100 Lê Thị Thúy Nhàn Nữ 08/02/1991 Tp. Cần Thơ Nội khoa. 7,58 6,42 14,00

136 517084 Võ Thị Thanh Mai Nữ 15/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 7,75 6,25 14,00

137 517102 Nguyễn Thành Nhân Nam 23/10/1989 Trà Vinh Nội khoa. 6,75 6,83 13,58

138 517094 Phan Thanh Hải Ngân Nữ 03021992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 6,92 6,58 13,50

139 517025 Bùi Đức Dũng Nam 03/10/1990 Lâm Đồng Nội khoa. 7,50 5,92 13,42

140 517103 Nguyễn Thiện Nhân Nam 16/04/1993 Bình Dương Nội khoa. 6,83 6,58 13,41

141 517112 Nguyễn Văn Nhựt Nam 26/12/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu Nội khoa. 6,83 6,42 13,25

36/56

Page 37: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

142 517119 Nguyễn Liên Phương Nữ 07-06-1982 Phú Thọ Nội khoa. 7,00 6,25 13,25

143 517005 Trần Việt Anh Nam 27/07/1991 Tây Ninh Nội khoa. 6,08 7,00 13,08

144 517049 Đỗ Ngọc Hùng Nam 02/08/1990 Đắk Lắk Nội khoa. 6,75 6,33 X 13,08

145 517078 Bùi Văn Long Nam 21/10/1993 Nghệ An Nội khoa. 6,83 6,25 13,08

146 517063 Trần Thị Dáng Kiều Nữ 10/12/1988 Bạc Liêu Nội khoa. 6,42 6,58 13,00

147 517081 Lê Phước Lộc Nam 07/12/1991 Long An Nội khoa. 6,33 6,58 12,91

148 517043 Trần Thanh Hiệp Nam 23/07/1993 Đồng Nai Nội khoa. 7,08 5,83 12,91

149 517153 Huỳnh Lê Ngọc Thi Nữ 27/07/1991 An Giang Nội khoa. 6,58 6,25 12,83

150 517036 Lê Hải Đăng Nam 18/05/1984 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 6,67 6,08 12,75

151 517082 Phạm Bảo Lộc Nam 02-11-1989 Quảng Ngãi Nội khoa. 6,00 6,58 12,58

152 517117 Lê Hoàng Thiên Phương Nữ 11/06/1993 Tp. Cần Thơ Nội khoa. 6,33 6,25 12,58

153 517098 Dương Tú Nguyên Nữ 16/12/1993 Long An Nội khoa. 6,17 6,25 12,42

154 517059 K' Juýs Nam 10/09/1991 Lâm Đồng Nội khoa. 6,42 5,92 X 12,34

155 517171 Huỳnh Thị Phụng Trân Nữ 22/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 6,00 6,25 12,25

156 517162 Tô Thị Ngọc Thủy Nữ 27/07/1993 Quảng Ngãi Nội khoa. 6,58 5,67 12,25

157 517026 Hoàng Anh Dũng Nam 06/02/1992 Hà Tĩnh Nội khoa. 6,67 5,50 12,17

158 517157 Phan Chí Thịnh Nam 25/07/1992 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 5,25 6,67 11,92

159 517052 Lê Hữu Huy Nam 10/10/1976 Bình Định Nội khoa. 6,00 5,83 11,83

160 517079 Nguyễn Xuân Long Nam 01/10/1994 Thanh Hóa Nội khoa. 5,08 6,58 11,66

161 517073 Phạm Đăng Khương Nam 12/01/1988 Vĩnh Long Nội khoa. 6,00 5,58 11,58

162 517144 Lương Thị Tươi Nữ 19/03/1990 Lâm Đồng Nội khoa. 5,83 5,17 11,00

163 517053 Phạm Minh Huy Nam 27/01/1994 Bình Định Nội khoa. 5,00 5,58 10,58

164 517131 Hoàng Thanh Sơn Nam 18/8/1987 Gia Lai Nội khoa. 8,92 4,75 13,67

165 517058 Nguyễn Thị Bảo Hương Nữ 24/01/1994 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 7,50 4,83 12,33

166 517147 Đỗ Việt Thanh Nam 25/12/1969 Bắc Giang Nội khoa. 7,08 4,92 12,00

167 517097 Thạch Ngọc Nam 1991 Trà Vinh Nội khoa. 4,75 7,17 X 11,92

168 517075 Phạm Thị Kim Lan Nữ 20/04/1989 Tiền Giang Nội khoa. 7,00 4,92 11,92

169 517055 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 19/09/1990 Đồng Nai Nội khoa. 4,75 6,92 X 11,67

170 517125 Lê Hồng Quân Nam 19/09/1993 Đắk Lắk Nội khoa. 6,33 4,25 10,58

171 517069 Nguyễn Ngọc Khánh Nam 15/12/1979 Đồng Nai Nội khoa. 5,75 4,75 10,50

172 517040 Huỳnh Thị Thu Hằng Nữ 28/07/1988 Bình Dương Nội khoa. 6,50 3,83 10,33

173 517105 Huỳnh Thị Dân Nhi Nữ 20/07/1992 Tây Ninh Nội khoa. 4,58 5,42 10,00

174 517001 Trần Đình Ái Nam 20/05/1975 Bình Định Nội khoa. 4,33 4,83 9,16

37/56

Page 38: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

175 517080 Trần Long Nam 15/03/1988 Đồng Nai Nội khoa. 3,50 5,50 9,00

176 517029 Nguyễn Minh Duy Nam 02/08/1980 Tp. Hồ Chí Minh Nội khoa. 3,83 5,08 8,91

177 517152 Phan Thị Thảo Nữ 19/10/1990 Long An Nội khoa. 3,75 4,58 8,33

178 517060 H Tarina Kbuôr Nữ 01/06/1991 Đắk Lắk Nội khoa. Vắng 1,00 X 1,00

179 517126 Đỗ Tấn Quốc Nam 18/09/1991 Quảng Ngãi Nội khoa. Vắng Vắng 0,00

180 517139 Nguyễn Vũ Tính Nam 21/10/1989 Ninh Bình Nội khoa. Vắng Vắng 0,00

181 517123 Nguyễn Nhật Quang Nam 28/05/1982 Gia Lai Nội khoa. Vắng Vắng 0,00

182 517083 Nguyễn Minh Luân Nam 23/04/1985 Bạc Liêu Nội khoa. Vắng Vắng 0,00

183 517121 Nguyễn Thị Phượng Nữ 01/01/1988 Long An Nội khoa. Vắng Vắng 0,00

184 517056 Đào Thị Thu Hương Nữ 27/01/1993 Hà Tĩnh Nội khoa. Vắng Vắng 0,00

185 517064 Trần Thị Dáng Kiều Nữ 10-12-1988 Bạc Liêu Nội khoa. Vắng Vắng 0,00

1 518026 Lê Thị Kim Phụng Nữ 14/06/1991 Kiên Giang Nội tiết. 9,50 9,00 X 18,50

2 518005 Trần Quế Dung Nữ 22/01/1994 Đồng Nai Nội tiết. 9,42 8,92 18,34

3 518044 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 05/09/1994 Thái Bình Nội tiết. 9,58 8,58 18,16

4 518033 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ 19/01/1992 Khánh Hòa Nội tiết. 9,58 8,50 18,08

5 518019 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ 20/09/1992 Quảng Bình Nội tiết. 9,17 8,67 17,84

6 518021 Nguyễn Thị Cẩm Ngân Nữ 15/07/1991 Đồng Tháp Nội tiết. 9,50 8,25 17,75

7 518012 Lê Thu Hà Nữ 10/05/1993 Long An Nội tiết. 9,67 7,75 17,42

8 518009 Huỳnh Linh Đoan Nữ 19/04/1993 Quảng Ngãi Nội tiết. 8,75 8,58 17,33

9 518017 Hoàng Huy Nam 30/07/1994 Đắk Lắk Nội tiết. 9,25 8,00 17,25

10 518025 Lê Kim Phụng Nữ 25/04/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội tiết. 9,25 7,83 17,08

11 518042 Nông Thị Thắm Nữ 15/07/1987 Lạng Sơn Nội tiết. 8,67 8,33 X 17,00

12 518028 Lê Ngọc Minh Phương Nữ 02/09/1990 Tp. Đà Nẵng Nội tiết. 8,92 8,08 17,00

13 518008 Quách Điệp Nam 26/12/1990 Trà Vinh Nội tiết. 8,42 8,42 X 16,84

14 518039 Nguyễn Thị Thảo Nữ 12/05/1992 Nghệ An Nội tiết. 8,67 8,00 16,67

15 518015 Nguyễn Thị Ánh Hiền Nữ 13/03/1994 An Giang Nội tiết. 8,42 8,17 16,59

16 518040 Trần Phương Thảo Nữ 02/12/1994 Bình Thuận Nội tiết. 8,75 7,75 16,50

17 518041 Trần Thanh Thảo Nữ 25/11/1984 Kiên Giang Nội tiết. 9,17 7,33 16,50

18 518007 Nguyễn Phạm Như Đài Nữ 14/09/1989 Tp. Hồ Chí Minh Nội tiết. 8,42 7,83 16,25

19 518023 Lưu Thị Phương Oanh Nữ 06/05/1992 Gia Lai Nội tiết. 8,67 7,50 16,17

20 518036 Mạch Diệu Tâm Nam 27/08/1993 Tp. Hồ Chí Minh Nội tiết. 8,42 7,50 15,92

21 518045 Hoàng Thị Anh Thư Nữ 06/02/1991 Đồng Nai Nội tiết. 8,42 7,42 15,84

22 518003 Đoàn Dũng Chinh Nam 12/07/1984 Tiền Giang Nội tiết. 8,33 7,50 15,83

38/56

Page 39: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

23 518029 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 26/03/1990 Lâm Đồng Nội tiết. 8,50 7,25 15,75

24 518038 Lê Đức Tú Nam 30/05/1988 Đắk Lắk Nội tiết. 8,08 7,42 15,50

25 518014 Phan Thanh Hằng Nữ 10/3/1992 Kiên Giang Nội tiết. 8,17 7,17 15,34

26 518048 Nguyễn Thị Trúc Nữ 19/05/1991 Thanh Hóa Nội tiết. 8,25 7,08 X 15,33

27 518032 Trần Anh Quân Nam 10/12/1980 Ninh Thuận Nội tiết. 8,33 7,00 15,33

28 518027 Cao Thị Hồng Phương Nữ 12/02/1991 Đồng Nai Nội tiết. 7,42 7,67 15,09

29 518022 Hoàng Minh Nhật Nam 23/06/1992 Hậu Giang Nội tiết. 7,92 7,08 15,00

30 518024 Trần Thị Kim Oanh Nữ 06/04/1988 Kon Tum Nội tiết. 7,92 7,00 14,92

31 518034 Lê Đình Quỳnh Nam 08/08/1992 Thanh Hóa Nội tiết. 7,25 7,42 14,67

32 518049 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 21/10/1989 Long An Nội tiết. 8,58 6,00 14,58

33 518010 Phùng Tấn Đức Nam 26/09/1993 Cà Mau Nội tiết. 7,17 7,33 14,50

34 518020 Dương Uyên Minh Nữ 25/08/1992 Bến Tre Nội tiết. 7,58 6,92 14,50

35 518006 Lê Hoàng Dũng Nam 08/09/1988 Kiên Giang Nội tiết. 6,67 7,58 14,25

36 518004 Hà Thị Mộng Dung Nữ 26/02/1984 Thanh Hóa Nội tiết. 7,42 6,83 14,25

37 518001 Đào Thị Vân Anh Nữ 21/02/1982 Tp. Hải Phòng Nội tiết. 7,08 6,58 13,66

38 518011 Huỳnh Đinh Giang Nam 21/5/1990 Đồng Tháp Nội tiết. 7,42 6,17 13,59

39 518031 Nguyễn Thành Quang Nam 09/09/1988 Kiên Giang Nội tiết. 6,67 6,75 13,42

40 518043 Nguyễn Thị Ánh Thu Nữ 02/01/1992 Tây Ninh Nội tiết. 7,00 6,25 13,25

41 518002 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 21/4/1984 Tây Ninh Nội tiết. 7,08 6,08 13,16

42 518030 Bùi Thị Phượng Nữ 05/05/1987 Thanh Hóa Nội tiết. 6,08 7,00 13,08

43 518013 Ngô Thúy Hằng Nữ 25/11/1991 Đắk Lắk Nội tiết. 5,83 7,17 X 13,00

44 518037 Diệp Thị Mỹ Tiên Nữ 1986 Trà Vinh Nội tiết. 6,50 6,25 X 12,75

45 518018 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 10/11/1983 Long An Nội tiết. 6,58 5,67 12,25

46 518046 Trần Thị Thanh Trang Nữ 06/4/1986 Bình Dương Nội tiết. 5,92 6,08 12,00

47 518035 Hứa Phạm Thu Sương Nữ 27/07/1987 Tây Ninh Nội tiết. 5,00 5,50 10,50

48 518047 Nguyễn Đoàn Hải Triều Nam 17/10/1994 Lâm Đồng Nội tiết. 5,67 4,75 10,42

49 518016 Đỗ Quang Hiệu Nam 30/10/1993 Hải Dương Nội tiết. Vắng Vắng 0,00

50 518050 Nguyễn Hà Huy Trung Nam 14/02/1993 Tiền Giang Nội tiết. Vắng Vắng 0,00

51 518051 Huỳnh Ngọc Thảo Vy Nữ 10/06/1991 Đồng Nai Nội tiết. Vắng Vắng 0,00

1 526040 Nguyễn Văn Toàn Nam 20/05/1993 Gia Lai Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,83 8,83 18,66

2 526038 Lương Thái Thiện Tâm Nam 20/08/1977 Tp. Hồ Chí Minh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,33 9,25 18,58

3 526024 Nguyễn Thanh Long Nam 02/02/1988 An Giang Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 10,00 8,50 18,50

4 526042 Lê Văn Minh Tuệ Nam 26/04/1989 Thừa Thiên Huế Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,25 9,08 18,33

39/56

Page 40: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

5 526001 Vũ Ngọc Anh Nam 12/03/1993 Thanh Hóa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,42 8,75 18,17

6 526023 Võ Khánh Linh Nam 27/08/1993 Nghệ An Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,67 8,50 18,17

7 526009 Nguyễn Lan Đình Nữ 13/04/1989 Tiền Giang Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,33 8,83 18,16

8 526032 Võ Cao Hoàng Phú Nam 09/11/1993 Bến Tre Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,33 8,75 18,08

9 526044 Trần Lê Công Thành Nam 09/10/1992 Tây Ninh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,25 8,75 18,00

10 526004 Nguyễn Công Cữu Nam 03/07/1988 Gia Lai Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,67 7,75 17,42

11 526022 Trần Bảo Linh Nam 10/06/1993 Quảng Ngãi Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,75 7,67 17,42

12 526039 Phạm Ngọc Tiến Nam 24/09/1989 Gia Lai Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,25 7,92 17,17

13 526007 Nguyễn Công Dũng Nam 02/01/1992 Bình Thuận Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 8,42 8,67 17,09

14 526049 Nguyễn Yến Xuân Nữ 26/01/1986 Bến Tre Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,42 7,67 17,09

15 526046 Lê Văn Thìn Nam 16/12/1991 Đắk Nông Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,75 7,33 17,08

16 526045 Nguyễn Hoàng Việt Thắng Nam 11/12/1989 Đắk Lắk Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,17 7,67 16,84

17 526016 Lương Quốc Hùng Nam 01/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,08 7,75 16,83

18 526008 Nguyễn Tiến Đạt Nam 18/01/1993 Đắk Lắk Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 8,67 8,00 16,67

19 526011 Huỳnh Thanh Hải Nam 31/08/1992 Lâm Đồng Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 8,83 7,83 16,66

20 526013 Huỳnh Chí Hiếu Nam 20/12/1990 Tây Ninh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 8,50 7,92 16,42

21 526018 Trần Quốc Hưng Nam 25/04/1985 Đồng Tháp Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,58 6,83 16,41

22 526003 Trương Quốc Cường Nam 06/10/1989 Đắk Lắk Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 8,17 8,08 16,25

23 526050 Phan Thanh Hải Yến Nữ 16/11/1987 Tp. Hồ Chí Minh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 7,83 8,17 16,00

24 526029 Nguyễn Hùng Nghĩa Nam 05/05/1989 Bắc Kạn Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 9,08 6,83 15,91

25 526006 Ngô Quang Chương Nam 16/09/1989 Tp. Hồ Chí Minh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 6,75 8,75 15,50

26 526027 Nguyễn Thành Luân Nam 02/05/1985 Thái Bình Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 7,83 7,67 15,50

27 526019 Mai Bá Gia Hữu Nam 20/09/1993 Thừa Thiên Huế Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 7,33 7,83 15,16

28 526030 Trần Chí Nhân Nam 28/09/1993 Đắk Lắk Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 7,25 7,83 15,08

29 526034 Phan Trần Thanh Phương Nữ 21/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 8,42 6,50 14,92

30 526033 Lâm Hoàng Phương Nữ 02/06/1985 Tp. Hồ Chí Minh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 7,25 7,33 14,58

31 526048 Châu Phú Vĩnh Nam 15/12/1977 An Giang Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 7,92 6,17 14,09

32 526021 Bùi Văn Linh Nam 23/08/1983 Hải Dương Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 7,58 6,50 14,08

33 526020 Phan Liên Khương Nam 12/10/1966 Quảng Ngãi Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 7,00 6,67 X 13,67

34 526017 Trần Kim Hùng Nam 12/07/1985 Khánh Hòa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 6,17 7,33 13,50

35 526036 Nguyễn Văn Sang Nam 16/11/1992 Bến Tre Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 6,75 6,50 13,25

36 526012 Phan Đức Hạnh Nam 22/08/1990 Đắk Lắk Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 5,92 7,00 12,92

37 526025 Trương Thành Long Nam 17/04/1994 Thừa Thiên Huế Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 6,33 6,50 12,83

40/56

Page 41: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

38 526043 Lê Hà Tuyên Nam 02/02/1982 Khánh Hòa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 6,83 5,58 12,41

39 526015 Tô Quốc Huân Nam 04/03/1980 Sài Gòn Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 5,75 6,50 12,25

40 526035 Nguyễn Minh Quang Nam 06/05/1982 Nam Định Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 5,33 6,75 12,08

41 526037 Nguyễn Danh Sáng Nam 06/071987 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 6,17 5,58 11,75

42 526002 Nguyễn Đại Công Nam 30-05-1981 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 5,92 5,17 11,09

43 526041 Võ Hùng Tuấn Nam 07/06/1991 Tp. Hồ Chí Minh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 4,17 6,92 11,09

44 526014 Lê Huy Hiếu Nam 15/10/1991 Tiền Giang Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 4,17 6,92 11,09

45 526047 Danh Minh Trí Nam 12/12/1985 Kiên Giang Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 4,67 6,08 10,75

46 526010 Nguyễn Quốc Giang Nam 22/02/1982 Tây Ninh Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 4,17 6,42 10,59

47 526005 Trần Ngọc Chiến Nam 03/03/1993 Đắk Lắk Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. 3,58 6,08 9,66

48 526031 Trịnh Quang Nhật Nam 28/06/1981 Khánh Hòa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. Vắng 5,00 5,00

49 526028 Hà Phương Nam Nam 14/12/1987 Khánh Hòa Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. Vắng Vắng 0,00

50 526026 Nguyễn Lê Bảo Luân Nam 21/09/1985 Tiền Giang Phẫu thuật tạo hình, tái tạo và thẩm mỹ. Vắng Vắng 0,00

1 527010 Nguyễn Thị Mộng Hoàng Nữ 14/07/1993 Đắk Lắk Phục hồi chức năng. 9,33 8,75 18,08

2 527011 Trần Nguyễn Bính Minh Hoàng Nam 04/12/1993 Tp. Hồ Chí Minh Phục hồi chức năng. 9,42 8,42 17,84

3 527015 Nguyễn Giao Thùy Hương Nữ 13/04/1992 Quảng Nam Phục hồi chức năng. 9,08 8,75 17,83

4 527022 Phạm Khánh Tân Nam 13/3/1994 Tp. Hồ Chí Minh Phục hồi chức năng. 9,25 8,58 17,83

5 528001 Phan Thị Thùy Dương Nữ 04/11/1984 Nghệ An Phục hồi chức năng. 8,75 8,58 17,33

6 527008 Vũ Hương Giang Nữ 10/07/1984 Tp. Hà Nội Phục hồi chức năng. 8,08 9,08 17,16

7 527005 Lê Thái Dương Nam 16/11/1993 Tuyên Quang Phục hồi chức năng. 8,67 7,92 16,59

8 527014 Lê Chí Hưng Nam 06-04-1987 Tây Ninh Phục hồi chức năng. 8,25 7,92 16,17

9 527019 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 13/03/1989 Gia Lai Phục hồi chức năng. 7,75 8,33 X 16,08

10 527028 Trần Phạm Tri Nam 16/03/1990 Bến Tre Phục hồi chức năng. 8,25 7,75 16,00

11 527021 Lý Thị Bích Phượng Nữ 01/01/1990 Trà Vinh Phục hồi chức năng. 7,67 8,17 X 15,84

12 527026 Võ Thị Thúy Nữ 20/08/1993 Nghệ An Phục hồi chức năng. 7,33 8,50 15,83

13 527006 Đinh Xuân Đại Nam 25/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh Phục hồi chức năng. 7,92 7,50 15,42

14 527013 Huỳnh Võ Anh Huân Nam 02/10/1982 Tp. Cần Thơ Phục hồi chức năng. 6,83 8,42 15,25

15 527029 Dương Hoàng Việt Nam 15/12/1990 Hòa Bình Phục hồi chức năng. 8,00 6,92 14,92

16 527007 Nguyễn Hải Đức Nam 22/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Phục hồi chức năng. 7,42 7,00 14,42

17 527025 Đỗ Thị Thủy Nữ 26/08/1994 Nam Định Phục hồi chức năng. 6,58 7,83 14,41

18 527027 Đào Mạnh Thường Nam 20/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Phục hồi chức năng. 7,33 7,00 14,33

19 527031 Nguyễn Mộng Xuyên Nam 15/10/1982 Đồng Tháp Phục hồi chức năng. 6,42 7,75 14,17

20 527012 Trương Thị Hồng Nữ 14/03/1981 Sóc Trăng Phục hồi chức năng. 6,92 7,08 14,00

41/56

Page 42: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

21 527003 Lê Thị Mỹ Châu Nữ 29/09/1984 Lâm Đồng Phục hồi chức năng. 7,17 6,75 X 13,92

22 527020 Trần Uy Phong Nam 22/09/1982 Đồng Nai Phục hồi chức năng. 5,92 6,92 12,84

23 527030 Nguyễn Hồng Vĩnh Nam 10/01/1980 Bà Rịa - Vũng Tàu Phục hồi chức năng. 5,50 7,33 12,83

24 527004 K' Diệu Nữ 25/10/1975 Lâm Đồng Phục hồi chức năng. 5,75 7,00 X 12,75

25 527002 Vi Văn Chất Nam 22/02/1970 Phú Thọ Phục hồi chức năng. 6,17 6,58 12,75

26 527024 Đào Bích Thủy Nữ 12/11/1983 Tp. Hồ Chí Minh Phục hồi chức năng. 5,83 6,42 12,25

27 527016 Phùng Thị Kim Loan Nữ 20/10/1980 Đồng Tháp Phục hồi chức năng. 6,50 5,17 11,67

28 527018 Nguyễn Thị Hồng Nga Nữ 19/02/1972 Thừa Thiên Huế Phục hồi chức năng. 5,58 5,83 11,41

29 527009 Thiều Khắc Hậu Nam 3/2/1977 Thanh Hóa Phục hồi chức năng. 4,58 6,92 X 11,50

30 527001 Bùi Thị Bốn Nữ 30/06/1987 Hòa Bình Phục hồi chức năng. 3,75 5,67 9,42

31 527023 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền Nữ 27/04/1986 Tp. Hồ Chí Minh Phục hồi chức năng. 4,33 4,42 8,75

32 527017 Võ Quang Minh Nam 01/05/1975 Lâm Đồng Phục hồi chức năng. 0,75 1,92 X 2,67

1 529005 Nguyễn Thị Dung Nữ 19/02/1992 Quảng Ngãi Răng - Hàm - Mặt. 8,50 8,58 17,08

2 529048 Huỳnh Ngọc Anh Tú Nữ 12/08/1991 Tp. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt. 8,83 8,08 16,91

3 529033 Lê Đào Yến Nhi Nữ 20/08/1993 Lâm Đồng Răng - Hàm - Mặt. 8,67 8,08 16,75

4 529023 Nguyễn Thị Ngọc Ly Nữ 28/03/1992 Thái Bình Răng - Hàm - Mặt. 8,50 8,17 16,67

5 529038 Phạm Thị Thu Phương Nữ 19/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Răng - Hàm - Mặt. 8,25 8,25 16,50

6 529001 Nguyễn Tuấn Anh Nam 05/05/1993 An Giang Răng - Hàm - Mặt. 8,42 7,50 15,92

7 529031 Nguyễn Lê Nguyên Nam 18/12/1989 Bình Định Răng - Hàm - Mặt. 8,42 7,33 15,75

8 529054 Phan Đức Thắng Nam 15/10/1992 Quảng Nam Răng - Hàm - Mặt. 8,42 7,25 15,67

9 529035 Lê Thị Như Oanh Nữ 01/07/1990 Gia Lai Răng - Hàm - Mặt. 7,83 7,83 X 15,66

10 529012 Nguyễn Quốc Hoàng Nam 19/09/1989 Kiên Giang Răng - Hàm - Mặt. 7,58 7,92 15,50

11 529032 Võ Đặng Thảo Nguyên Nữ 09/08/1992 Quảng Ngãi Răng - Hàm - Mặt. 7,92 7,58 15,50

12 529027 Hà Thái Minh Nam 16/06/1988 Vĩnh Long Răng - Hàm - Mặt. 8,00 7,50 15,50

13 529036 Lê Quang Trúc Phương Nữ 17/01/1990 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt. 8,25 7,25 15,50

14 529060 Bùi Huỳnh Trang Nữ 28/08/1993 Kiên Giang Răng - Hàm - Mặt. 8,50 7,00 15,50

15 529020 Làu Hoa Liên Nữ 03/04/1992 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt. 8,33 7,08 15,41

16 529051 Trịnh Thanh Nam 02/08/1993 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt. 7,33 8,00 15,33

17 529011 Trương Thị Khanh Hiền Nữ 01/01/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Răng - Hàm - Mặt. 7,17 7,92 15,09

18 529052 Bùi Nguyên Phương Thảo Nữ 02/08/1989 Tp. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt. 7,42 7,58 15,00

19 529046 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 15/03/1990 Thừa Thiên Huế Răng - Hàm - Mặt. 8,00 7,00 15,00

20 529029 Lê Trần Ánh Ngọc Nữ 28/07/1993 Gia Lai Răng - Hàm - Mặt. 7,50 7,42 14,92

21 529059 Lương Đoàn Minh Thư Nữ 30/09/1993 Tp. Cần Thơ Răng - Hàm - Mặt. 7,83 7,00 14,83

42/56

Page 43: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

22 529016 Lê Vi Kha Nữ 08/06/1993 Bình Định Răng - Hàm - Mặt. 7,25 7,42 14,67

23 529050 Kiên Sa Rây Mon Tha Nam 10/03/1992 Trà Vinh Răng - Hàm - Mặt. 6,50 8,08 X 14,58

24 529064 Lâm Tú Trinh Nữ 23/11/1990 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt. 7,58 7,00 14,58

25 529002 Phan Duy Ân Nam 22/06/1994 Tp. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt. 6,25 8,00 14,25

26 529043 Phạm Lê Xuân Quỳnh Nữ 01/04/1992 Ninh Thuận Răng - Hàm - Mặt. 7,08 7,17 14,25

27 529042 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ 22/02/1991 Long An Răng - Hàm - Mặt. 7,08 7,17 14,25

28 529037 Lê Thị Hà Phương Nữ 09/09/1985 Bình Dương Răng - Hàm - Mặt. 7,50 6,75 14,25

29 529025 Huỳnh Thị Ngọc Mai Nữ 05/11/1986 Bến Tre Răng - Hàm - Mặt. 7,92 6,33 14,25

30 529040 Phạm Thị Thuý Phượng Nữ 09/04/1991 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt. 6,83 7,25 14,08

31 529066 Lưu Quang Vĩnh Nam 1/11/1993 Đồng Tháp Răng - Hàm - Mặt. 7,42 6,50 13,92

32 529030 Hồ Thị Thảo Nguyên Nữ 29/05/1991 Bến Tre Răng - Hàm - Mặt. 7,33 6,58 13,91

33 529028 Trần Lý Trà My Nữ 22/02/1991 Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt. 6,83 7,00 13,83

34 529017 Cao Thị Xuân Khanh Nữ 15/01/1992 Đồng Tháp Răng - Hàm - Mặt. 7,83 6,00 13,83

35 529041 Bùi Lê Quân Nam 04/11/1992 Đồng Nai Răng - Hàm - Mặt. 7,08 6,67 13,75

36 529026 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 30/04/1991 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt. 7,50 6,25 13,75

37 529055 Tạ Thị Khánh Thi Nữ 08/08/1991 Bến Tre Răng - Hàm - Mặt. 7,58 6,08 13,66

38 529063 Võ Minh Trí Nam 04/01/1993 Bến Tre Răng - Hàm - Mặt. 6,75 6,75 13,50

39 529022 Nguyễn Đình Luật Nam 19/10/1991 Bình Định Răng - Hàm - Mặt. 7,00 6,50 13,50

40 529034 Nguyễn Yến Nhi Nữ 01/06/1993 Vĩnh Long Răng - Hàm - Mặt. 7,33 6,17 13,50

41 529049 Phan Hoàng Minh Tú Nữ 15/12/1991 Phú Yên Răng - Hàm - Mặt. 7,67 5,83 13,50

42 529045 Quách Thị Thanh Tâm Nữ 09/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Răng - Hàm - Mặt. 7,58 5,75 13,33

43 529021 Nguyễn Bá Minh Luân Nam 15/10/1992 Bạc Liêu Răng - Hàm - Mặt. 6,75 6,42 13,17

44 529058 Phạm Thị Thu Thủy Nữ 18/11/1988 Hà Nam Răng - Hàm - Mặt. 7,17 5,83 13,00

45 529006 Trịnh Huy Anh Đào Nam 13/11/1993 Kon Tum Răng - Hàm - Mặt. 6,42 6,42 12,84

46 529015 Nguyễn Tăng Lan Hương Nữ 12/07/1993 Tây Ninh Răng - Hàm - Mặt. 6,42 6,42 12,84

47 529024 Hà Thị Trà Mai Nữ 20/11/1990 Thái Bình Răng - Hàm - Mặt. 6,25 6,58 12,83

48 529003 Trịnh Thị Bảo Châm Nữ 20/09/1993 Trà Vinh Răng - Hàm - Mặt. 5,92 6,83 12,75

49 529018 Trần Quốc Khánh Nam 01/01/1993 Long An Răng - Hàm - Mặt. 6,17 6,58 12,75

50 529053 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 30/04/1990 Gia Lai Răng - Hàm - Mặt. 5,83 6,75 12,58

51 529014 Hà Thị Hương Nữ 06/08/1988 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt. 6,33 6,00 X 12,33

52 529047 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 1989 Đồng Tháp Răng - Hàm - Mặt. 6,25 5,83 12,08

53 529004 Nguyễn Thị Quế Chi Nữ 27/07/1990 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt. 5,75 6,25 12,00

54 529007 Danh Kim Đô Nam 26/05/1992 Kiên Giang Răng - Hàm - Mặt. 5,75 6,08 11,83

43/56

Page 44: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

55 529062 Trần Đoàn Minh Trí Nam 13/02/1993 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt. 6,33 5,50 11,83

56 529044 Phan Ngọc Sang Nam 27/09/1989 Vĩnh Long Răng - Hàm - Mặt. 6,25 5,50 11,75

57 529057 Huỳnh Thị Thu Nữ 10/10/1984 An Giang Răng - Hàm - Mặt. 5,92 5,17 11,09

58 529065 Nguyễn Quốc Việt Nam 03/09/1992 Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt. 5,00 6,08 11,08

59 529013 Trần Hồ Quốc Hưng Nam 08/01/1993 Kiên Giang Răng - Hàm - Mặt. 5,33 5,00 10,33

60 529008 Chu Minh Đức Nam 28/12/1992 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt. 6,50 4,83 11,33

61 529039 Trương Thị Lan Phương Nữ 07/08/1992 Thanh Hóa Răng - Hàm - Mặt. 4,50 6,17 10,67

62 529009 Lê Thị Quỳnh Giang Nữ 15/10/1990 Nghệ An Răng - Hàm - Mặt. 5,92 4,75 10,67

63 529010 Lê Thị Minh Hằng Nữ 28/02/1986 Tiền Giang Răng - Hàm - Mặt. 4,67 4,50 9,17

64 529056 Nguyễn Tấn Thịnh Nam 28/02/1992 Bình Định Răng - Hàm - Mặt. 3,83 4,08 7,91

65 529019 Nguyễn Hoàng Lân Nam 08/07/1992 Bình Thuận Răng - Hàm - Mặt. Vắng Vắng 0,00

66 529061 Nguyễn Bảo Trâm Nữ 14/03/1991 Tp. Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt. Vắng Vắng 0,00

1 530070 Hồ Kim Ngân Nữ 12/08/1987 An Giang Sản phụ khoa. 9,67 7,42 17,09

2 530107 Lê Văn Tư Nam 08/10/1991 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 9,50 7,58 17,08

3 530116 Ngô Thị Thúy Nữ 06/03/1990 Nghệ An Sản phụ khoa. 9,42 7,33 16,75

4 530089 Thân Thị Yến Phương Nữ 28/12/1988 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 9,50 7,00 16,50

5 530058 Trần Thị Bích Lộc Nữ 09/11/1993 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa. 9,67 6,83 16,50

6 530109 Đặng Phú Thanh Nam 19/05/1990 Tiền Giang Sản phụ khoa. 9,17 7,25 16,42

7 530100 Nguyễn Huy Tiến Nam 04/10/1994 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 9,42 7,00 16,42

8 530030 Trần Thị Phượng Hằng Nữ 10/11/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Sản phụ khoa. 9,42 7,00 16,42

9 530007 Hoàng Văn Biển Nam 09/4/1992 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa. 9,83 6,58 16,41

10 530018 Mai Tấn Đạt Nam 05/07/1992 An Giang Sản phụ khoa. 9,17 7,00 16,17

11 530057 Võ Thị Diệu Loan Nữ 17/04/1991 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 9,17 6,92 16,09

12 530063 Trần Thế Minh Nam 30/01/1993 Thái Bình Sản phụ khoa. 8,17 7,83 16,00

13 530125 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ 12/10/1993 Phú Yên Sản phụ khoa. 9,50 6,50 16,00

14 530047 Nguyễn Văn Hữu Nam 30/10/1990 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 9,50 6,42 15,92

15 530062 Nguyễn Văn Mạnh Nam 09/12/1990 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 9,08 6,83 15,91

16 530065 Bùi Thị Trà My Nữ 25/03/1994 Sài Gòn Sản phụ khoa. 9,17 6,58 15,75

17 530041 Đặng Mạnh Hùng Nam 13/01/1992 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa. 9,25 6,50 15,75

18 530140 Nguyễn Dương Vương Nam 08/11/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 9,25 6,50 15,75

19 530131 Phan Thị Ngọc Trâm Nữ 14/07/1992 Bến Tre Sản phụ khoa. 9,75 6,00 15,75

20 530139 Dương Tuấn Vũ Nam 05/10/1991 Đồng Nai Sản phụ khoa. 8,75 6,92 15,67

21 530098 Lê Thị Mỹ Tiên Nữ 13/03/1989 Trà Vinh Sản phụ khoa. 8,75 6,92 15,67

44/56

Page 45: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

22 530020 Nguyễn Chu Hồng Hà Nữ 29/10/1991 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 8,92 6,67 X 15,59

23 530133 Lê Thị Ngọc Trinh Nữ 22/09/1993 Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa. 8,33 7,17 15,50

24 530034 Nguyễn Ngọc Như Hoa Nữ 23/12/1990 Đồng Nai Sản phụ khoa. 9,08 6,42 15,50

25 530067 Nguyễn Thị Lu Na Nữ 16/02/1993 Tp. Đà Nẵng Sản phụ khoa. 8,75 6,58 15,33

26 530104 Trần Thị Kim Tuyến Nữ 18/03/1991 Phú Yên Sản phụ khoa. 8,58 6,67 15,25

27 530101 Trần Nguyễn Xuân Tin Nam 13/02/1990 Đồng Nai Sản phụ khoa. 8,33 6,83 15,16

28 530060 Huỳnh Ngọc Lý Nam 26/08/1990 Gia Lai Sản phụ khoa. 8,25 6,83 15,08

29 530108 Lê Công Thái Nam 22/04/1993 Bình Định Sản phụ khoa. 8,58 6,50 15,08

30 530081 Huỳnh Thị Thúy Oanh Nữ 18/05/1982 Trà Vinh Sản phụ khoa. 8,00 7,00 X 15,00

31 530066 Trần Hồ Thoại My Nữ 05/10/1990 Bình Định Sản phụ khoa. 7,42 7,50 14,92

32 530112 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 04/10/1989 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 8,00 6,92 14,92

33 530127 Trần Thị Minh Trang Nữ 06/04/1991 Trà Vinh Sản phụ khoa. 7,33 7,25 X 14,58

34 530093 Nguyễn Xuân Quỳnh Nữ 16/05/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 8,25 6,33 14,58

35 530029 Lê Huỳnh Hảo Nam 12/08/1994 Phú Yên Sản phụ khoa. 8,08 6,42 14,50

36 530040 Nguyễn Ngọc Huấn Nam 27/11/1993 Phú Yên Sản phụ khoa. 8,25 6,25 14,50

37 530017 Đặng Thành Đạt Nam 02/07/1994 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 7,92 6,50 14,42

38 530106 Lê Thị Ánh Tuyết Nữ 05/06/1994 Quảng Trị Sản phụ khoa. 8,08 6,25 14,33

39 530035 Trần Thị Như Hoa Nữ 19/6/1987 Khánh Hòa Sản phụ khoa. 8,75 5,58 14,33

40 530025 Thị Bé Hai Nữ 13/07/1988 Kiên Giang Sản phụ khoa. 7,83 6,42 14,25

41 530075 Nguyễn Văn Nguyên Nam 24/04/1991 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 8,00 6,25 14,25

42 530044 Huỳnh Thị Thùy Hương Nữ 19/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 8,00 6,25 14,25

43 530069 Đỗ Thị Thúy Nga Nữ 20-11-1993 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 8,50 5,75 14,25

44 530053 Phạm Thị Hồng Liên Nữ 02/03/1993 Quảng Ngãi Sản phụ khoa. 7,33 6,75 14,08

45 530095 Nông Ngọc Sáng Nam 07/06/1990 Bắc Kạn Sản phụ khoa. 7,50 6,58 X 14,08

46 530114 Lê Quan Thịnh Nam 10/06/1992 Gia Lai Sản phụ khoa. 7,25 6,67 13,92

47 530080 Phạm Thị Cẩm Như Nữ 08/08/1991 Hà Tĩnh Sản phụ khoa. 7,75 6,17 13,92

48 530094 Bạch Thành Sang Nam 03/10/1994 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 7,67 6,17 13,84

49 530142 Lại Hoàng Nhã Ý Nữ 17/08/1992 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 7,67 6,17 13,84

50 530010 Nguyễn Huy Cường Nam 25/06/1993 Phú Yên Sản phụ khoa. 7,92 5,92 13,84

51 530122 Đoàn Thị Trang Nữ 20/10/1994 Hà Tĩnh Sản phụ khoa. 8,08 5,67 13,75

52 530056 Lương Thị Loan Nữ 10/03/1993 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 7,25 6,42 X 13,67

53 530074 Lê Thị Thảo Nguyên Nữ 23/11/1990 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 7,42 6,25 13,67

54 530023 Văn Thị Hà Nữ 01/04/1992 Đồng Nai Sản phụ khoa. 7,17 6,42 13,59

45/56

Page 46: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

55 530037 Võ Minh Hoàng Nam 04/01/1993 Khánh Hòa Sản phụ khoa. 7,58 6,00 X 13,58

56 530038 Lê Thị Thu Hồng Nữ 27/09/1988 Long An Sản phụ khoa. 7,67 5,83 13,50

57 530008 Nguyễn Văn Bình Nam 26/10/1993 An Giang Sản phụ khoa. 7,25 6,17 13,42

58 530113 Nguyễn Thị Như Thảo Nữ 06/06/1991 Đồng Tháp Sản phụ khoa. 7,83 5,58 13,41

59 530130 Lê Thị Bích Trâm Nữ 26/08/1992 Bình Định Sản phụ khoa. 7,08 6,25 13,33

60 530134 Phan Thanh Trúc Nam 12/08/1984 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 8,00 5,33 13,33

61 530022 Phan Thị Thu Hà Nữ 05/05/1994 Quảng Bình Sản phụ khoa. 6,50 6,75 13,25

62 530141 Nguyễn Hoài Xuân Nữ 07/12/1993 Bình Định Sản phụ khoa. 8,08 5,17 13,25

63 530132 Trần Thị Huyền Trân Nữ 07/10/1993 Long An Sản phụ khoa. 7,08 6,08 13,16

64 530102 Hoàng Thanh Tuấn Nam 13/04/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Sản phụ khoa. 8,08 5,00 13,08

65 530115 Nguyễn Hữu Thịnh Nam 12/11/1987 Cà Mau Sản phụ khoa. 6,83 6,17 13,00

66 530121 Nguyễn Thị Ngọc Trải Nữ 11/05/1993 Bình Thuận Sản phụ khoa. 7,17 5,83 13,00

67 530082 Mẫn Văn Pháp Nam 22/02/1991 Hà Bắc Sản phụ khoa. 7,50 5,50 13,00

68 530042 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 20/06/1992 An Giang Sản phụ khoa. 6,75 6,17 12,92

69 530054 Nguyễn Trang Thảo Linh Nữ 18/05/1991 Long An Sản phụ khoa. 7,00 5,92 12,92

70 530046 Võ Thị Lan Hương Nữ 02/09/1992 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Sản phụ khoa. 7,17 5,75 12,92

71 530091 Phan Thị Kiều Quyên Nữ 26/02/1991 Bình Định Sản phụ khoa. 7,83 5,08 12,91

72 530011 Nguyễn Văn Chung Nam 05/02/1991 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 6,25 6,58 X 12,83

73 530117 Trần Thị Thanh Thúy Nữ 23/04/1988 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 6,50 6,25 12,75

74 530026 Phạm Thị Mỹ Hạnh Nữ 27/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 7,00 5,75 12,75

75 530135 Thái Hòa Trung Nam 03/01/1990 Bình Định Sản phụ khoa. 7,00 5,67 12,67

76 530012 Nguyễn Linh Diệu Nữ 20/11/1992 Bình Thuận Sản phụ khoa. 7,33 5,33 12,66

77 530027 Phạm Thị Ngọc Hạnh Nữ 23/05/1986 Gia Lai Sản phụ khoa. 6,42 6,17 12,59

78 530128 Võ Thị Xuân Trang Nữ 04/11/1990 Bến Tre Sản phụ khoa. 6,83 5,58 12,41

79 530051 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 26/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 7,33 5,08 12,41

80 530009 Dương Kim Cường Nam 25/05/1988 Thái Nguyên Sản phụ khoa. 6,08 6,25 X 12,33

81 530003 Trần Thị Quế Anh Nữ 19/09/1994 Nam Định Sản phụ khoa. 6,33 5,92 12,25

82 530028 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ 04/08/1989 Tiền Giang Sản phụ khoa. 7,00 5,25 X 12,25

83 530001 Đặng Thị Thúy An Nữ 01/10/1992 Kiên Giang Sản phụ khoa. 6,75 5,33 12,08

84 530072 Bùi Minh Khánh Ngọc Nữ 16/10/1993 Quảng Ngãi Sản phụ khoa. 6,33 5,58 11,91

85 530103 Võ Hoàng Anh Tuấn Nam 02/08/1992 Tiền Giang Sản phụ khoa. 6,67 5,17 11,84

86 530096 Đỗ Hoàng Sanh Nam 2/2/1992 Quảng Trị Sản phụ khoa. 6,33 5,50 11,83

87 530138 Thái Nguyễn Quỳnh Vi Nữ 25/05/1984 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 6,25 5,50 11,75

46/56

Page 47: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

88 530099 Phạm Thị Thùy Tiên Nữ 10/06/1993 Hà Tĩnh Sản phụ khoa. 6,17 5,50 11,67

89 530119 Nông Thị Anh Thư Nữ 05/02/1990 Cao Bằng Sản phụ khoa. 5,75 5,67 11,42

90 530097 Phạm Ngọc Sơn Nam 16/02/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Sản phụ khoa. 5,92 5,42 11,34

91 530136 Nguyễn Thị Khánh Vân Nữ 12/02/1990 Bến Tre Sản phụ khoa. 5,92 5,42 11,34

92 530033 Huỳnh Thị Trúc Hoa Nữ 27/01/1977 Long An Sản phụ khoa. 6,17 5,17 11,34

93 530078 Võ Hoàng Nhân Nam 20/02/1992 Bình Định Sản phụ khoa. 5,08 6,08 11,16

94 530013 Hoàng Thị Thùy Dung Nữ 21/09/1986 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 5,33 5,50 10,83

95 530129 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 22/05/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu Sản phụ khoa. 7,83 4,92 12,75

96 530126 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 09/02/1993 An Giang Sản phụ khoa. 7,25 4,92 12,17

97 530021 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 14/12/1981 Tây Ninh Sản phụ khoa. 7,00 4,92 11,92

98 530084 Cao Phạm Phú Nam 08/01/1989 Tiền Giang Sản phụ khoa. 7,67 4,25 11,92

99 530048 Nguyễn Trung Kiên Nam 16/06/1987 Sài Gòn Sản phụ khoa. 7,00 4,50 11,50

100 530118 Trương Thị Ngọc Thúy Nữ 08/02/1993 Trà Vinh Sản phụ khoa. 6,17 4,83 11,00

101 530024 Bùi Phạm Hoàng Đan Hạ Nữ 21/04/1987 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 4,00 6,50 10,50

102 530059 Phan Thị Hồng Ly Nữ 30/03/1990 Khánh Hòa Sản phụ khoa. 6,00 4,42 10,42

103 530032 Nguyễn Đức Trung Hiếu Nam 09/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 4,67 5,67 10,34

104 530123 Huỳnh Nguyễn Thuỳ Trang Nữ 04/06/1990 Khánh Hòa Sản phụ khoa. 5,92 4,42 10,34

105 530068 Hồ Thị Xuân Nương Nữ 01/02/1992 Quảng Nam Sản phụ khoa. 5,58 4,75 10,33

106 530083 Thạch Thị Sô Phia Nữ 10/7/1987 Vĩnh Long Sản phụ khoa. 5,75 4,50 10,25

107 530005 Nguyễn Thị Thu Ba Nữ 1989 Đồng Tháp Sản phụ khoa. 6,58 3,58 10,16

108 530076 Thạch Thị Hồng Nguyên Nữ 11/05/1974 Trà Vinh Sản phụ khoa. 5,42 4,67 X 10,09

109 530071 Nguyễn Đặng Kim Ngân Nữ 15/02/1992 Tiền Giang Sản phụ khoa. 5,42 4,67 10,09

110 530111 Vũ Phương Thanh Nữ 08/01/1974 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 6,17 3,92 10,09

111 530120 Cao Thị Thanh Trà Nữ 22/11/1992 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 4,17 5,58 X 9,75

112 530006 Trịnh Xuân Ba Nam 22/12/1977 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 5,25 4,50 X 9,75

113 530004 Nguyễn Hoàng Ân Nam 08/12/1987 Tiền Giang Sản phụ khoa. 4,33 5,17 9,50

114 530124 Lê Thị Thu Trang Nữ 18/10/1974 Tp. Đà Nẵng Sản phụ khoa. 5,67 3,83 9,50

115 530073 Tô Thủy Ngọc Nữ 20/02/1988 Cao Bằng Sản phụ khoa. 4,42 5,00 X 9,42

116 530061 Lâm Thị Phương Mai Nữ 08/02/1988 Lâm Đồng Sản phụ khoa. 5,17 4,25 X 9,42

117 530055 Huỳnh Kim Loan Nữ 14/01/1975 Tiền Giang Sản phụ khoa. 4,25 5,08 9,33

118 530105 Đàm Thị Tuyết Nữ 08081988 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 3,67 5,33 X 9,00

119 530077 Bùi Thị Nguyệt Nữ 19/02/1990 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 4,67 4,25 8,92

120 530031 Châu Thị Hiền Nữ 20/8/1985 Bình Phước Sản phụ khoa. 4,17 4,50 8,67

47/56

Page 48: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

121 530092 Thạch Phượng Quyên Nữ 25/12/1989 Trà Vinh Sản phụ khoa. 3,75 4,75 X 8,50

122 530087 Hoàng Thị Phương Nữ 22/11/1988 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 4,17 4,33 8,50

123 530049 Hà Hoàng Khanh Nữ 21/3/1981 Kiên Giang Sản phụ khoa. 4,00 4,42 X 8,42

124 530090 Mai Thị Kim Phượng Nữ 05/12/1979 Long An Sản phụ khoa. 4,58 3,83 8,41

125 530036 Nông Văn Hòa Nam 15/08/1990 Đắk Lắk Sản phụ khoa. 3,83 4,50 X 8,33

126 530039 Lê Thị Hợp Nữ 29/07/1985 Bình Phước Sản phụ khoa. 4,42 3,75 8,17

127 530019 Lâm Fec Đây Nam 20/05/1989 Bạc Liêu Sản phụ khoa. 3,58 4,50 8,08

128 530086 Trần Văn Phước Nam 07/10/1974 Long An Sản phụ khoa. 4,33 3,75 8,08

129 530050 Hoàng Thị Thu Lan Nữ 10/11/1988 Hà Giang Sản phụ khoa. 3,92 4,00 7,92

130 530002 Nguyễn Thị Anh Nữ 18/10/1977 Hà Tĩnh Sản phụ khoa. 2,83 5,00 7,83

131 530079 Phạm Thị Tuyết Nhung Nữ 23/12/1989 Khánh Hòa Sản phụ khoa. 3,67 3,83 7,50

132 530085 Phạm Hoàng Phúc Nam 14/05/1994 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. 3,08 4,08 7,16

133 530014 Hoàng Thị Duyên Nữ 09/04/1988 Quảng Ninh Sản phụ khoa. 3,83 3,25 7,08

134 530016 Nguyễn Văn Đan Nam 15/12/1975 Thanh Hóa Sản phụ khoa. 3,67 3,33 X 7,00

135 530043 Bùi Thị Hương Nữ 26/04/1984 Ninh Bình Sản phụ khoa. 3,08 2,92 6,00

136 530110 Quách Văn Thanh Nam 26/09/1990 Trà Vinh Sản phụ khoa. Vắng 1,00 X 1,00

137 530015 Trần Kim Dương Nam 05/06/1988 Thanh Hóa Sản phụ khoa. Vắng Vắng 0,00

138 530045 Trần Thị Mai Hương Nữ 28/10/1989 Tp. Hà Nội Sản phụ khoa. Vắng Vắng 0,00

139 530137 Trần Thị Thu Vân Nữ 12/06/1974 Bà Rịa - Vũng Tàu Sản phụ khoa. Vắng Vắng 0,00

140 530088 Nguyễn Lê Minh Phương Nữ 24/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Sản phụ khoa. Vắng Vắng 0,00

141 530052 Trần Thị Ngọc Lan Nữ 07/06/1979 Bình Phước Sản phụ khoa. Vắng Vắng 0,00

142 530064 Nguyễn Thị Xí Muội Nữ 16/08/1985 Cà Mau Sản phụ khoa. Vắng Vắng 0,00

1 531022 Phan Quang Lâm Nam 10/06/1993 Quảng Nam Tai - Mũi - Họng. 9,75 9,33 19,08

2 531034 Nguyễn Trần Minh Quân Nam 05/06/1991 Bến Tre Tai - Mũi - Họng. 9,67 9,33 19,00

3 531006 Nguyễn Đại Dương Nam 25/09/1988 Gia Lai Tai - Mũi - Họng. 9,50 8,92 X 18,42

4 531030 Võ Hải Nguyên Nam 03/05/1988 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 9,50 8,83 X 18,33

5 531045 Vũ Văn Thành Nam 01/01/1994 Bắc Giang Tai - Mũi - Họng. 9,50 8,58 18,08

6 531029 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 06/09/1992 Nam Định Tai - Mũi - Họng. 9,17 8,75 17,92

7 531013 Lê Thảo Nhật Hoàng Nam 24/07/1991 Kiên Giang Tai - Mũi - Họng. 9,83 8,08 17,91

8 531037 Hà Minh Tài Nam 24/08/1994 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 9,33 8,50 17,83

9 531036 Vũ Hoàng Sơn Nam 24/06/1990 Thái Bình Tai - Mũi - Họng. 8,75 9,00 17,75

10 531046 NGUYỄN HOÀNG THÀNH Nam 10/10/1991 Gia Lai Tai - Mũi - Họng. 9,50 8,08 17,58

11 531003 Phạm Văn Dũng Nam 07/07/1991 Thái Bình Tai - Mũi - Họng. 8,75 8,67 17,42

48/56

Page 49: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

12 531004 Phùng Quang Duy Nam 03/06/1994 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 9,50 7,83 17,33

13 531058 Đinh Thị Hồng Vân Nữ 28/08/1994 Lâm Đồng Tai - Mũi - Họng. 8,17 9,00 17,17

14 531027 Phạm Thị Thanh Nga Nữ 10/10/1993 Hà Tĩnh Tai - Mũi - Họng. 9,17 8,00 17,17

15 531047 Dương Thanh Hoàng Thạnh Nam 26/10/1993 Gia Lai Tai - Mũi - Họng. 9,08 7,92 17,00

16 531001 Phạm Thị Chức Anh Nữ 16/04/1993 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 8,67 8,25 16,92

17 531035 Trần Thái Sơn Nam 28/01/1992 Yên Bái Tai - Mũi - Họng. 8,75 8,17 16,92

18 531017 Trần Hữu Hùng Nam 25/04/1994 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 9,00 7,92 16,92

19 531014 Nguyễn Thị Kim Hoanh Nữ 04/02/1989 Quảng Ngãi Tai - Mũi - Họng. 9,50 7,33 16,83

20 531008 Lê Chí Đại Nam 26/02/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 8,42 8,33 16,75

21 531002 Vũ Thị Bích Diệp Nữ 15/01/1990 Đồng Nai Tai - Mũi - Họng. 8,50 8,17 X 16,67

22 531031 Nguyễn Đăng Minh Nhân Nữ 04/08/1994 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 9,25 7,42 16,67

23 531043 Quách Văn Tưởng Nam 24/08/1990 Cà Mau Tai - Mũi - Họng. 9,00 7,08 16,08

24 531056 Phạm Nhị Hà Trang Nữ 09/10/1993 Tiền Giang Tai - Mũi - Họng. 8,08 7,83 15,91

25 531019 Nguyễn Phước Dung Huỳnh Nữ 02/10/1993 Đồng Tháp Tai - Mũi - Họng. 8,17 7,67 15,84

26 531049 Lê Thị Hồng Thắm Nữ 03/06/1992 Vĩnh Long Tai - Mũi - Họng. 8,33 7,50 15,83

27 531050 Tạ Chí Thiện Nam 13/10/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 8,17 7,50 15,67

28 531059 Nguyễn Hữu Vương Nam 05/02/1991 Thanh Hóa Tai - Mũi - Họng. 7,75 7,75 15,50

29 531040 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 19/04/1992 Lâm Đồng Tai - Mũi - Họng. 5,92 9,50 X 15,42

30 531024 Nguyễn Thị Tuyết Mai Nữ 25/10/1990 Long An Tai - Mũi - Họng. 8,83 6,58 15,41

31 531033 Nguyễn Đăng Quang Nam 15/02/1994 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 7,33 8,00 15,33

32 531032 Trần Quốc Nhựng Nam 02/06/1993 Trà Vinh Tai - Mũi - Họng. 7,50 7,83 15,33

33 531060 Trần Thị Kim Yến Nữ 11/06/1990 Long An Tai - Mũi - Họng. 7,75 7,58 15,33

34 531057 Nguyễn Thị Trinh Nữ 29/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 7,67 7,17 14,84

35 531023 Hoàng Thiên Lý Nữ 09/06/1993 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 7,67 7,08 14,75

36 531009 Nguyễn Thái Thành Được Nam 15/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 8,25 6,50 14,75

37 531041 Trương Vinh Toàn Nam 15/04/1991 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 7,75 6,75 14,50

38 531039 Lê Minh Tâm Nữ 16/04/1993 An Giang Tai - Mũi - Họng. 7,42 6,83 14,25

39 531042 Nguyễn Văn Tuấn Nam 02/10/1992 Tiền Giang Tai - Mũi - Họng. 7,42 6,67 14,09

40 531021 Nguyễn Trọng Khoa Nam 15/05/1979 Nam Định Tai - Mũi - Họng. 7,42 6,08 13,50

41 531053 Lê Minh Thư Nữ 08/05/1984 Kiên Giang Tai - Mũi - Họng. 6,58 6,83 13,41

42 531020 Bùi Duy Khanh Nam 12/10/1978 Bạc Liêu Tai - Mũi - Họng. 6,58 6,75 13,33

43 531016 Hà Thanh Hùng Nam 08/02/1973 Bình Định Tai - Mũi - Họng. 6,17 6,92 13,09

44 531061 Trịnh Thị Hải Yến Nữ 14/06/1986 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 6,00 7,08 X 13,08

49/56

Page 50: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

45 531005 Lâm Thị Kim Duyên Nữ 23/06/1982 Long An Tai - Mũi - Họng. 6,25 6,75 13,00

46 531018 Lê Bảo Huy Nam 31/12/1987 Tiền Giang Tai - Mũi - Họng. 5,92 6,83 12,75

47 531044 Lê Đức Thành Nam 17/05/1984 Hà Tĩnh Tai - Mũi - Họng. 6,75 5,92 12,67

48 531051 Nguyễn Ngọc Uyên Thu Nữ 21/4/1991 Lâm Đồng Tai - Mũi - Họng. 5,17 7,17 X 12,34

49 531052 Nguyễn Thị Minh Thu Nữ 23/08/1993 Thái Bình Tai - Mũi - Họng. 5,67 6,33 12,00

50 531028 Nguyễn Thùy Ngân Nữ 07/18/1988 Bình Phước Tai - Mũi - Họng. 4,92 7,50 12,42

51 531025 Đoàn Diễm Mơ Nữ 16/3/1989 Cà Mau Tai - Mũi - Họng. 4,42 7,17 11,59

52 531026 Nguyễn Thị Nở Nữ 08/08/1984 Quảng Ngãi Tai - Mũi - Họng. 4,83 6,75 X 11,58

53 531054 Phạm Anh Thư Nữ 31/10/1982 Tp. Hồ Chí Minh Tai - Mũi - Họng. 4,00 7,42 11,42

54 531055 Nguyễn Thanh Trà Nam 04/10/1989 Bình Phước Tai - Mũi - Họng. 4,42 6,42 10,84

55 531048 Bùi Phương Thảo Nữ 09/10/1992 Long An Tai - Mũi - Họng. 3,92 6,50 10,42

56 531007 Nguyễn Đông Dương Nam 18/06/1986 Bình Phước Tai - Mũi - Họng. 4,67 5,75 10,42

57 531010 Tạ Thị Thu Hà Nữ 15/05/1986 Đồng Nai Tai - Mũi - Họng. 3,75 6,50 X 10,25

58 531012 Trần Nguyên Hòa Nữ 31/03/1985 Bình Dương Tai - Mũi - Họng. 3,67 6,50 10,17

59 531011 Phan Lý Hiếu Nam 01/01/1990 Tp. Cần Thơ Tai - Mũi - Họng. 4,33 5,83 10,16

60 531038 Đặng Thị Thanh Tâm Nữ 01/08/1985 Đắk Lắk Tai - Mũi - Họng. 3,67 6,08 9,75

61 531015 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ 14/08/1990 Hà Giang Tai - Mũi - Họng. Vắng Vắng 0,00

1 532005 Trần Kim Phú Nam 13/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Tâm thần. 8,33 8,00 16,33

2 532008 Huỳnh Hữu Trinh Nam 09/12/1976 Long An Tâm thần. 7,83 6,50 14,33

3 532006 Phan Văn Phúc Nam 24/03/1988 Bình Dương Tâm thần. 8,00 5,08 13,08

4 532003 Đào Thị Lê Na Nữ 06/02/1992 Bình Định Tâm thần. 5,50 6,67 12,17

5 532007 Đỗ Thị Diễm Phương Nữ 17/10/1989 Phú Yên Tâm thần. 4,58 4,58 9,16

6 532002 Nguyễn Nguyệt Kiểu Nữ 29/09/1982 Cà Mau Tâm thần. 4,92 3,83 8,75

7 532004 Nguyễn Tấn Phong Nam 12/04/1980 Bến Tre Tâm thần. Vắng Vắng 0,00

8 532001 Võ Ngọc Hồ Nam 22/11/1977 Long An Tâm thần. Vắng Vắng 0,00

1 534030 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 12/12/1993 Bến Tre Thần kinh. 9,33 8,83 18,16

2 534002 Trần Hồng Anh Nữ 01/05/1993 Đồng Nai Thần kinh. 9,17 8,83 18,00

3 534004 Hà Kim Cương Nữ 30/12/1991 Tiền Giang Thần kinh. 9,17 8,67 17,84

4 534020 Nguyễn Thành Nhân Nam 28/02/1993 An Giang Thần kinh. 9,33 8,50 17,83

5 534021 Trần Thị Quý Nhân Nữ 05/09/1993 Bình Định Thần kinh. 9,00 8,67 17,67

6 534013 Huỳnh Huy Hoàng Nữ 09/10/1991 Đồng Tháp Thần kinh. 9,42 8,08 17,50

7 534033 Vương Minh Trí Nam 09/01/1994 Tiền Giang Thần kinh. 9,25 8,17 17,42

8 534024 Dương Tuấn Sơn Nam 25/04/1991 Quảng Trị Thần kinh. 9,00 8,33 17,33

50/56

Page 51: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

9 534016 Đinh Văn Lập Nam 17/03/1992 Bắc Giang Thần kinh. 9,17 7,83 17,00

10 534036 Ngô Hoàng Lê Vinh Nam 29/12/1992 Phú Yên Thần kinh. 8,75 8,08 16,83

11 534023 Nguyễn Thị Diểm Phương Nữ 03/11/1994 Vĩnh Long Thần kinh. 8,33 8,25 16,58

12 534032 Lê Thị Huyền Trang Nữ 23/09/1991 Sông Bé Thần kinh. 8,50 8,00 16,50

13 534029 Nguyễn Hoàng Minh Thảo Nữ 04/06/1993 Tp. Hồ Chí Minh Thần kinh. 9,00 7,50 16,50

14 534031 Võ Thị Thu Thùy Nữ 24/06/1994 Quảng Ngãi Thần kinh. 9,17 7,33 16,50

15 534026 Lê Tự Tú Nam 22/07/1994 Quảng Nam Thần kinh. 9,08 7,25 16,33

16 534025 Lê Hoàng Sơn Nam 06/8/1987 Tây Ninh Thần kinh. 8,92 7,25 16,17

17 534001 Phạm Gia An Nam 05/04/1991 Tp. Hồ Chí Minh Thần kinh. 8,25 7,83 16,08

18 534006 Phí Ngọc Dương Nam 17/01/1987 Bình Phước Thần kinh. 8,25 7,75 16,00

19 534007 Phạm Quốc Đại Nam 22/12/1983 Hà Nam Thần kinh. 7,58 8,25 15,83

20 534003 Vũ Thị Bình Nữ 12/04/1991 Nam Định Thần kinh. 8,75 7,08 15,83

21 534015 Lê Hoàng Khanh Nam 09/02/1992 Tây Ninh Thần kinh. 8,42 7,00 15,42

22 534017 Lê Quỳnh Ngân Nữ 31/10/1993 Tiền Giang Thần kinh. 7,17 8,17 15,34

23 534009 Nguyễn Văn Điện Nam 06/03/1990 Nam Định Thần kinh. 7,17 6,75 13,92

24 534028 Dương Thị Cẩm Tuyên Nữ 30/11/1992 Quảng Ngãi Thần kinh. 7,00 6,67 13,67

25 534035 Nhâm Thị Cẩm Vân Nữ 26/01/1994 Thái Bình Thần kinh. 7,42 5,92 13,34

26 534011 Võ Nhựt Hiền Nam 25/09/1987 An Giang Thần kinh. 7,50 5,08 12,58

27 534010 Đinh Hoàng Đức Nam 03/04/1988 Gia Lai Thần kinh. 5,08 6,75 11,83

28 534014 Phan Văn Khải Nam 29/12/1976 Bạc Liêu Thần kinh. 5,33 5,42 10,75

29 534012 Trần Thanh Hiệp Nam 15/12/1982 Tiền Giang Thần kinh. 5,00 5,25 10,25

30 534008 Dương Văn Đáng Nam 01/09/1980 Trà Vinh Thần kinh. 5,33 4,83 10,16

31 534034 Ngô Thị Thanh Trúc Nữ 25/7/1984 Tp. Hồ Chí Minh Thần kinh. 5,50 4,42 9,92

32 534022 Nguyễn Thanh Nhựt Nam 21/09/1988 Tiền Giang Thần kinh. 6,25 3,50 9,75

33 534005 Tiêu Văn Cường Nam 23-04-1980 Tây Ninh Thần kinh. 4,75 4,92 9,67

34 534018 Nguyễn Vĩnh Nghiêm Nam 20/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu Thần kinh. Vắng Vắng 0,00

35 534027 Võ Thanh Tú Nam 07/03/1990 Tây Ninh Thần kinh. Vắng Vắng 0,00

36 534019 Nguyễn Chánh Nghiệp Nam 22/04/1987 Tây Ninh Thần kinh. Vắng Vắng 0,00

1 533016 Trần Thị Ngọc Yến Nữ 24/01/1982 Bến Tre Tổ chức Quản lý dược 8,67 8,50 17,17

2 533011 Tăng Thanh Nhã Nam 07/08/1991 Trà Vinh Tổ chức Quản lý dược 7,83 7,67 X 15,50

3 533002 Trần Thị Dân Nữ 12/03/1973 Bến Tre Tổ chức Quản lý dược 8,17 7,17 15,34

4 533012 Nguyễn Văn Phương Nam 25/10/1989 Quảng Nam Tổ chức Quản lý dược 7,33 7,92 15,25

5 533007 Phạm Thị Mai Liên Nữ 20/01/1982 Bình Thuận Tổ chức Quản lý dược 7,67 7,33 15,00

51/56

Page 52: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

6 533004 Trầm Thị Mỹ Hằng Nữ 01/09/1991 Trà Vinh Tổ chức Quản lý dược 8,08 6,92 15,00

7 533013 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 07/12/1993 Ninh Bình Tổ chức Quản lý dược 8,33 6,67 15,00

8 533014 Võ Thị Bích Thảo Nữ 12/01/1980 Bình Thuận Tổ chức Quản lý dược 7,08 7,58 14,66

9 533001 Hoàng Hoài Anh Nữ 06/02/1983 Thừa Thiên Huế Tổ chức Quản lý dược 6,42 8,08 14,50

10 533015 Nguyễn Thị Vân Nữ 30/01/1985 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Tổ chức Quản lý dược 5,50 7,17 12,67

11 533008 Bùi Thị Thu Nương Nữ 16/05/1985 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược 6,08 6,17 12,25

12 533006 Nguyễn Thị Lành Nữ 10/10/1986 Kiên Giang Tổ chức Quản lý dược 5,17 6,42 11,59

13 533005 Trương Trọng Hóa Nam 06/11/1978 Tp. Hồ Chí Minh Tổ chức Quản lý dược Vắng 4,83 4,83

14 533010 Lê Công Nguyên Nam 27/01/1985 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng 0,00

15 533003 Hạ Thị Kim Hà Nữ 30/07/1982 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng 0,00

16 533009 Nguyễn Thị Ngọc Nga Nữ 20/06/1975 Đắk Lắk Tổ chức Quản lý dược Vắng Vắng 0,00

1 535007 Phan Thị Việt Hà Nữ 07/11/1993 Đồng Tháp Truyền nhiễm. 9,17 8,33 17,50

2 535021 Trương Thị Xuân Thảo Nữ 11/01/1992 Trà Vinh Truyền nhiễm. 8,42 9,00 X 17,42

3 535018 Bùi Trọng Nghĩa Nam 25/05/1990 Hậu Giang Truyền nhiễm. 8,08 8,75 16,83

4 535022 Phan Thị Mai Thi Nữ 16/06/1992 An Giang Truyền nhiễm. 8,75 7,42 16,17

5 535009 Ngô Thúy Hằng Nữ 22/12/1992 Cà Mau Truyền nhiễm. 7,50 8,58 16,08

6 535015 Trần Băng Huyền Nữ 06/10/1989 Nam Định Truyền nhiễm. 8,33 7,58 15,91

7 535005 Hồ Văn Dũng Nam 20/07/1991 Đắk Lắk Truyền nhiễm. 7,67 7,92 X 15,59

8 535017 Đoàn Thu Nga Nữ 16/02/1991 Vĩnh Long Truyền nhiễm. 7,42 7,92 15,34

9 535023 Trần Anh Thuần Nam 15/03/1992 Bình Thuận Truyền nhiễm. 7,92 7,08 15,00

10 535001 Trần Tuấn Anh Nam 10/09/1983 Cà Mau Truyền nhiễm. 7,25 7,58 X 14,83

11 535006 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 16/02/1988 Bình Dương Truyền nhiễm. 7,92 6,83 14,75

12 535008 Hoàng Văn Hải Nam 20/06/1984 Lạng Sơn Truyền nhiễm. 7,00 7,58 X 14,58

13 535025 Hứa Thị Bích Xuân Nữ 15/09/1984 Sóc Trăng Truyền nhiễm. 7,33 7,17 X 14,50

14 535014 Nguyễn Văn Hùng Nam 10/09/1992 Nam Định Truyền nhiễm. 7,33 7,08 14,41

15 535013 Lâm Thị Bích Hồng Nữ 22/08/1985 Quảng Ngãi Truyền nhiễm. 6,50 7,58 X 14,08

16 535004 Đỗ Hồng Diệu Nữ 20/06/1983 Cà Mau Truyền nhiễm. 6,67 7,00 13,67

17 535011 Cà Bích Hoàng Nữ 07/01/1984 Lâm Đồng Truyền nhiễm. 6,17 7,33 X 13,50

18 535010 Đậu Thị Thanh Hiền Nữ 07/04/1986 Gia Lai Truyền nhiễm. 6,42 7,08 13,50

19 535002 H Ramin Bdap Nữ 02/06/1991 Đắk Lắk Truyền nhiễm. 6,17 7,25 X 13,42

20 535027 Lý Thị Yến Nữ 17/04/1989 Cà Mau Truyền nhiễm. 6,17 6,58 12,75

21 535003 Thạch Sâm Bô Nam 01/01/1985 Trà Vinh Truyền nhiễm. 5,92 6,75 X 12,67

22 535024 Nguyễn Thị Ngọc Triệu Nữ 13/01/1983 Bến Tre Truyền nhiễm. 6,08 6,17 12,25

52/56

Page 53: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

23 535016 Phạm Thị Trúc Linh Nữ 07/10/1984 Đồng Tháp Truyền nhiễm. 6,08 6,08 12,16

24 535012 Thạch Hoàng Nam 08/6/1988 Trà Vinh Truyền nhiễm. 4,50 7,00 X 11,50

25 535026 Nguyễn Lâm Như Ý Nữ 10/10/1985 Long An Truyền nhiễm. 4,92 5,83 10,75

26 535019 Bùi Duy Phương Nam 1980 Đồng Tháp Truyền nhiễm. 3,42 6,92 10,34

27 535020 Huỳnh Minh Tuấn Nam 03/12/1990 Long An Truyền nhiễm. 4,75 5,58 10,33

1 536007 Lâm Thị Mỹ Hà Nữ 01/04/1992 Đắk Lắk Ung thư. 9,67 8,67 X 18,34

2 536016 Phạm Lê Nam Nam 22/03/1992 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư. 8,58 9,75 18,33

3 536005 Nguyễn Anh Dũng Nam 06/10/1993 Đắk Lắk Ung thư. 9,50 8,50 18,00

4 536001 Lê Quốc An Nam 21/04/1991 Đồng Tháp Ung thư. 9,67 8,25 17,92

5 536010 Nguyễn Thị Hoa Nữ 21/01/1992 Quảng Trị Ung thư. 9,75 8,17 17,92

6 536021 Hồ Ngọc Sơn Nam 20/11/1992 Đắk Lắk Ung thư. 9,00 8,75 X 17,75

7 536031 Lê Hoàng Vinh Nam 30/11/1993 Vĩnh Long Ung thư. 9,75 7,42 17,17

8 536006 Lại Minh Đức Nam 14/10/1993 Hà Nội (Hà Tây Cũ) Ung thư. 9,25 7,75 17,00

9 536023 Phan Trọng Tấn Nam 21/07/1993 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư. 9,75 7,25 17,00

10 536004 Phan Chương Nam 18/07/1993 Tây Ninh Ung thư. 8,67 8,25 16,92

11 536011 Nguyễn Thị Hoa Nữ 30/10/1993 Bắc Ninh Ung thư. 9,25 7,67 16,92

12 536019 Tạ Công Phương Nam 26/10/1992 Nam Định Ung thư. 8,50 8,25 X 16,75

13 536018 Phạm Minh Nhựt Nam 14-06-1990 Bến Tre Ung thư. 8,75 7,83 16,58

14 536028 Dương Hoài Thương Nam 05/08/1993 Tiền Giang Ung thư. 9,17 7,33 16,50

15 536026 Nguyễn Đức Thắng Nam 09/01/1990 Lâm Đồng Ung thư. 7,75 8,67 16,42

16 536032 Lê Thượng Vũ Nam 16/12/1971 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư. 8,25 8,00 16,25

17 536030 Nguyễn Tường Vân Nữ 10/10/1993 Quảng Ngãi Ung thư. 8,58 7,33 15,91

18 536014 Thái Bá Hoàng Nam 22/06/1994 Nghệ An Ung thư. 7,58 8,25 15,83

19 536002 Phạm Thế Anh Nam 20/04/1992 Cà Mau Ung thư. 8,67 6,92 15,59

20 536015 Nguyễn Quốc Huy Nam 28/06/1994 Phú Yên Ung thư. 7,83 7,50 15,33

21 536024 Lê Hữu Tiến Nam 06/06/1994 Thừa Thiên Huế Ung thư. 8,42 6,75 15,17

22 536012 Trần Trương Kim Hoàn Nữ 11/03/1993 Trà Vinh Ung thư. 7,42 7,17 14,59

23 536029 Trương Thị Trang Nữ 01/01/1990 Quảng Ngãi Ung thư. 7,83 6,50 14,33

24 536008 Trần Quang Hải Nam 05/07/1993 Bình Phước Ung thư. 8,08 6,17 14,25

25 536017 Lê Hồ Nghĩa Nam 28/08/1988 Vĩnh Long Ung thư. 6,50 7,58 14,08

26 536027 Lê Đình Thông Nam 01/01/1973 Quảng Trị Ung thư. 7,58 6,50 14,08

27 536020 Dương Văn Quý Nam 30/11/1986 Bình Thuận Ung thư. 6,08 7,08 13,16

28 536022 Trương Văn Tám Nam 15/6/1988 Long An Ung thư. 7,08 5,50 12,58

53/56

Page 54: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

29 536025 Kiên Diệp Thành Nam 27/08/1993 Trà Vinh Ung thư. 6,42 6,00 X 12,42

30 536009 Lê Phước Hiệp Nam 29/09/1990 Tp. Hồ Chí Minh Ung thư. 4,75 7,00 11,75

31 536003 Nguyễn Văn Cường Nam 20/10/1984 Long An Ung thư. 4,67 5,83 10,50

32 536013 Bùi Lê Hoàng Nam 22/01/1984 Hà Tĩnh Ung thư. 3,08 5,25 8,33

1 537001 Nguyễn Ánh Dương Nam 02/09/1993 Bình Phước Vi sinh y học. 8,42 7,83 16,25

2 537002 Nguyễn Ngọc Phương Nữ 04/07/1991 Tp. Hồ Chí Minh Vi sinh y học. 7,00 8,17 15,17

1 538026 Nguyễn Thảo Thuỷ Tiên Nữ 15/03/1993 Tiền Giang Y học cổ truyền. 9,58 9,17 18,75

2 538015 Võ Thị Hương Nữ 01/10/1993 Hà Tĩnh Y học cổ truyền. 8,92 9,08 18,00

3 538005 Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 19/10/1991 Đồng Tháp Y học cổ truyền. 9,33 8,58 17,91

4 538014 Phạm Tiến Hưng Nam 26/03/1986 Đắk Lắk Y học cổ truyền. 8,00 9,75 X 17,75

5 538008 Nguyễn Thu Hằng Nữ 25/03/1993 Đắk Lắk Y học cổ truyền. 8,67 9,08 17,75

6 538013 Nguyễn Trần Ngọc Huyền Nữ 04/06/1992 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền. 9,00 8,67 17,67

7 538002 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 11/04/1992 Lâm Đồng Y học cổ truyền. 8,75 8,75 17,50

8 538003 Vũ Tiến Diễn Nam 25/09/1985 Thanh Hóa Y học cổ truyền. 8,17 9,25 X 17,42

9 538018 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 13/10/1991 Thanh Hóa Y học cổ truyền. 7,58 9,67 X 17,25

10 538019 Dương Thị Ánh Ngọc Nữ 02/06/1988 Đắk Lắk Y học cổ truyền. 8,17 9,00 X 17,17

11 538034 Vũ Thị Huyền Trang Nữ 15/02/1991 Bà Rịa - Vũng Tàu Y học cổ truyền. 8,25 8,92 17,17

12 538017 Trần Thị Viễn Khuyên Nữ 08/11/1990 Đồng Tháp Y học cổ truyền. 8,08 8,42 16,50

13 538036 Nguyễn Thị Thảo Vy Nữ 07/02/1989 Tiền Giang Y học cổ truyền. 7,83 8,50 16,33

14 538023 Lê Hữu Phúc Nam 02/05/1980 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền. 8,08 7,92 16,00

15 538035 Nguyễn Sỹ Trí Nam 29/06/1983 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền. 7,92 8,00 15,92

16 538025 Châu Ái Quốc Nam 07/11/1983 Đồng Tháp Y học cổ truyền. 7,67 8,17 15,84

17 538012 Nguyễn Kim Nhật Huy Nam 26/12/1990 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền. 7,42 8,33 15,75

18 538001 Cao Khả Ái Nữ 11/09/1988 Đồng Tháp Y học cổ truyền. 7,42 8,33 15,75

19 538021 Lê Thị Ý Nhi Nữ 07/11/1991 Bình Thuận Y học cổ truyền. 7,50 8,08 15,58

20 538010 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 24/11/1979 Đắk Lắk Y học cổ truyền. 6,92 8,50 15,42

21 538020 Đặng Viết Nguyên Nam 04/05/1988 Đắk Nông Y học cổ truyền. 8,33 6,67 15,00

22 538032 Trịnh Thị Kim Thư Nữ 1983 Long An Y học cổ truyền. 7,42 7,50 14,92

23 538024 Trần Hồng Phúc Nam 20/10/1990 Bạc Liêu Y học cổ truyền. 7,00 7,83 14,83

24 538006 Hồ Thị Bích Hảo Nữ 20/06/1992 Đắk Lắk Y học cổ truyền. 7,25 7,58 14,83

25 538022 Trương Quỳnh Như Nữ 06/06/1989 Tp. Hồ Chí Minh Y học cổ truyền. 7,25 7,58 14,83

26 538009 Hà Thị Ngọc Hân Nữ 09/11/1990 Khánh Hòa Y học cổ truyền. 7,00 7,42 14,42

27 538029 Lê Ngọc Thanh Nam 20/10/1989 Thanh Hóa Y học cổ truyền. 7,50 6,92 14,42

54/56

Page 55: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

28 538033 Đinh Thị Hương Trà Nữ 06/06/1988 Hà Tĩnh Y học cổ truyền. 6,33 7,92 14,25

29 538004 Lương Tiến Dũng Nam 19/04/1989 Khánh Hòa Y học cổ truyền. 6,33 7,42 13,75

30 538016 Trần Đình Khánh Nam 01/5/1992 Hà Tĩnh Y học cổ truyền. 7,00 6,58 13,58

31 538007 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 27/08/1982 Bình Dương Y học cổ truyền. 5,92 7,33 13,25

32 538011 Nguyễn Thị Vinh Hoàng Nữ 10/07/1988 Bình Định Y học cổ truyền. 5,67 7,33 13,00

33 538030 Hứa Ngọc Thảo Nữ 09/06/1987 Sóc Trăng Y học cổ truyền. 5,92 6,75 12,67

34 538037 Ngô Cẩm Xem Nữ 01/01/1981 Bạc Liêu Y học cổ truyền. 5,67 6,58 12,25

35 538028 Nguyễn Văn Tiền Nam 15/11/1977 Bình Dương Y học cổ truyền. 4,67 5,42 10,09

36 538038 Dương Thị Hải Yến Nữ 18/03/1987 Đắk Lắk Y học cổ truyền. 3,50 5,08 X 8,58

37 538027 Nguyễn Thị Tiền Nữ 12/02/1992 Đắk Lắk Y học cổ truyền. Vắng 1,00 X 1,00

38 538031 Lương Công Thảo Nam 04/11/1985 Bình Phước Y học cổ truyền. Vắng Vắng 0,00

1 539003 Nguyễn Thị Thanh Trang Nữ 17/02/1990 Tiền Giang Y học dự phòng. 8,17 8,33 16,50

2 539001 Nguyễn Võ Nhật Minh Nữ 28/10/1991 Tiền Giang Y học dự phòng. 7,67 7,00 14,67

3 539002 Nguyễn Quốc Quy Nam 02/4/1991 Tiền Giang Y học dự phòng. 6,50 7,00 13,50

1 541009 Hồ Thị Thanh Thủy Nữ 15/11/1983 Quảng Bình Y học gia đình 8,50 8,50 17,00

2 540010 Lê Thị Kim Ngà Nữ 10/11/1989 Đắk Lắk Y học gia đình 8,58 8,25 16,83

3 540008 Quách Hải Linh Nam 1992 Bạc Liêu Y học gia đình 8,58 8,17 16,75

4 541008 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 07/06/1990 Quảng Ngãi Y học gia đình 8,00 8,42 16,42

5 541003 Nguyễn Thị Diễm Lệ Nữ 02/12/1993 Bắc Giang Y học gia đình 8,08 8,33 16,41

6 540007 Nguyễn Vĩnh Huy Nam 01/01/1993 Bình Thuận Y học gia đình 7,83 8,50 16,33

7 540019 Võ Văn Thuận Nam 10/12/1992 Bình Định Y học gia đình 8,25 8,00 16,25

8 541005 Huỳnh Thị Hà Miên Nữ 20/07/1993 Đồng Nai Y học gia đình 7,67 8,42 16,09

9 541001 Trần Viết Cường Nam 20/10/1985 Bình Phước Y học gia đình 7,00 8,83 X 15,83

10 540016 Nguyễn Tấn Phước Nam 07/01/1990 Đồng Nai Y học gia đình 8,00 7,83 15,83

11 540020 Nguyễn Thị Thủy Nữ 08/02/1991 Thanh Hóa Y học gia đình 7,83 7,92 15,75

12 540004 Huỳnh Nguyên Ngân Hạ Nữ 03/02/1993 Bình Định Y học gia đình 7,92 7,83 15,75

13 540005 Mai Thị Thanh Hằng Nữ 04/10/1992 Ninh Bình Y học gia đình 7,92 7,83 15,75

14 540013 Lê Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 02/01/1991 Bình Dương Y học gia đình 7,75 7,92 15,67

15 540017 Dương Thị Mai Phương Nữ 22/04/1994 Bình Định Y học gia đình 7,58 8,08 15,66

16 540006 Phạm Ngọc Hồng Nam 11/02/1991 Bình Định Y học gia đình 7,50 8,08 15,58

17 540018 Châu Quốc Thạnh Nam 30/10/1991 Đồng Tháp Y học gia đình 7,75 7,75 15,50

18 540001 Nguyễn Hoài Ân Nam 22/01/1994 Tây Ninh Y học gia đình 7,75 7,67 15,42

19 540011 Huỳnh Thị Thanh Nguyên Nữ 24/04/1993 Long An Y học gia đình 7,83 7,50 15,33

55/56

Page 56: KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CHUYÊN KHOA CẤP I NĂM 2020 · Cơ sở Điểm Chuyên ngành Ưu tiên Tổng điểm 1 502001 Đặng Quỳnh Tiểu Vũ Nữ 20/05/1993 Lâm Đồng

STT SBD Họ đệm TênGiới

tínhNgày sinh Nơi sinh Chuyên ngành

Điểm

Cơ sở

Điểm

Chuyên ngànhƯu tiên

Tổng

điểm

20 540002 Lê Thị Kim Cương Nữ 18/02/1991 An Giang Y học gia đình 7,83 7,42 15,25

21 542001 Phan Tuấn Nam 20/07/1978 Phú Thọ Y học gia đình 7,25 7,92 X 15,17

22 540009 Trương Thị Diễm My Nữ 1992 Đồng Tháp Y học gia đình 7,67 7,50 15,17

23 540014 Lý Thành Nhân Nam 01-03-1990 Long An Y học gia đình 7,42 7,58 15,00

24 540003 Phạm Thị Ngọc Giàu Nữ 22/09/1989 Đồng Tháp Y học gia đình 7,58 7,25 14,83

25 541004 Nguyễn Văn Linh Nam 13/01/1991 Ninh Bình Y học gia đình 7,00 7,75 14,75

26 540015 Phạm Thị Nhi Nữ 10/12/1991 Bến Tre Y học gia đình 7,33 7,33 14,66

27 541010 Trần Thị Trang Nữ 10/02/1981 Long An Y học gia đình 7,00 7,58 14,58

28 540012 Lê Thanh Nguyên Nữ 01/08/1992 Bình Thuận Y học gia đình 7,00 7,42 14,42

29 541007 Phạm Cao Nguyên Nam 08/04/1987 Bình Dương Y học gia đình 7,33 7,08 14,41

30 541002 Nguyễn Mạnh Hào Nam 17/10/1990 Thanh Hóa Y học gia đình 7,17 7,08 14,25

31 540021 Nguyễn Thu Trinh Nữ 15/05/1991 Đồng Nai Y học gia đình 7,08 6,83 13,91

32 541006 Võ Hồng Ngoan Nữ 20/08/1982 Vĩnh Long Y học gia đình 5,75 6,25 12,00

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌCẤn định danh sách có 1820 (một nghìn tám trăm hai mươi) thí sinh đăng ký dự thi tuyển chuyên khoa cấp I năm 2020.

56/56