KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA...

31
Stt Ngày sinh Lớp Điểm thi Điểm quy đổi AV1 Điểm quy đổi AV2 Nhóm AV1 Ghi chú 1 ĐH 001 Nguyễn Thị Thiên An 01/05/1997 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1 2 ĐH 002 Lê Nhật Bảo Anh 12/07/1998 DH06SMNA 160 Học Học Nhóm 1 3 ĐH 003 Nguyễn Thị Ánh 05/07/1998 DH06SMNA 225 Học Học Nhóm 1 4 ĐH 004 Phạm Thị Ngọc Bích 03/12/1998 DH06SMNA 155 Học Học Nhóm 1 5 ĐH 005 Nguyễn Thị Mỹ Chi 06/06/1998 DH06SMNA 225 Học Học Nhóm 1 6 ĐH 006 Lưu Thị Anh Đào 15/04/1998 DH06SMNA 275 Học Học Nhóm 2 7 ĐH 007 Mai Thị Đào 08/03/1998 DH06SMNA 175 Học Học Nhóm 1 8 ĐH 008 Nguyễn Thị Trúc Đào 20/11/1998 DH06SMNA 275 Học Học Nhóm 2 9 ĐH 009 Đinh Thị Thanh Diễm 06/02/1998 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1 10 ĐH 010 Nguyễn Thị Thùy Diễm 28/11/1998 DH06SMNA 195 Học Học Nhóm 1 11 ĐH 011 Lê Thị Dung 10/04/1998 DH06SMNA 210 Học Học Nhóm 1 12 ĐH 012 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/08/1998 DH06SMNA 195 Học Học Nhóm 1 13 ĐH 013 Phạm Huy Hạ 05/11/1998 DH06SMNA 265 Học Học Nhóm 2 14 ĐH 014 Nguyễn Ngọc Thùy Hân 02/05/1998 DH06SMNA 265 Học Học Nhóm 2 15 ĐH 015 Đoàn Thị Ngọc Hạnh 27/09/1998 DH06SMNA 170 Học Học Nhóm 1 16 ĐH 016 Nguyễn Thị Hiền 18/06/1998 DH06SMNA 160 Học Học Nhóm 1 17 ĐH 017 Nguyễn Thị Hoa 08/06/1995 DH06SMNA 180 Học Học Nhóm 1 18 ĐH 018 Mỵ Thị Hoàng 18/02/1998 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1 19 ĐH 019 Vũ Thị Mai Hồng 17/08/1998 DH06SMNA 190 Học Học Nhóm 1 20 ĐH 020 Đinh Thị Minh Hương 06/10/1998 DH06SMNA 165 Học Học Nhóm 1 21 ĐH 021 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/08/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1 22 ĐH 022 Trần Thị Thu Hương 26/04/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1 23 ĐH 023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1 24 ĐH 024 Phạm Thị Ngọc Huyền 12/06/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1 25 ĐH 025 Phạm Thị Tuyết Kha 12/06/1998 DH06SMNA 220 Học Học Nhóm 1 26 ĐH 026 Ngô Thị Hồng Lan 11/07/1998 DH06SMNA 250 Học Học Nhóm 2 27 ĐH 027 Đào Thị Trúc Linh 28/07/1997 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1 28 ĐH 028 Phạm Thị Ánh Linh 24/07/1998 DH06SMNA 310 Học Học Nhóm 2 29 ĐH 029 Phạm Thị Mỹ Linh 03/10/1997 DH06SMNA 165 Học Học Nhóm 1 30 ĐH 030 Phạm Võ Thị Hoài Linh 09/02/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1 31 ĐH 031 Nguyễn Thị Lụa 28/01/1998 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1 32 ĐH 032 Ngô Thị Mai 02/04/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1 33 ĐH 033 Nguyễn Thị Xuân Mai 28/10/1997 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1 34 ĐH 034 Phan Thị Ái Minh 28/05/1997 DH06SMNA 235 Học Học Nhóm 1 35 ĐH 035 Đinh Thị Hoa 27/02/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1 36 ĐH 036 Nguyễn Thị Thảo My 15/02/1998 DH06SMNA 155 Học Học Nhóm 1 37 ĐH 037 Vũ Lê Nhật My 10/01/1998 DH06SMNA 240 Học Học Nhóm 1 38 ĐH 038 Vũ Ngọc Thảo My 15/08/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 Không dự thi 39 ĐH 039 Nguyễn Thị Nga 24/11/1998 DH06SMNA 245 Học Học Nhóm 1 40 ĐH 040 Lê Kim Ngân 03/06/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 Không dự thi 41 ĐH 041 Lê Thị Kim Ngân 01/01/1998 DH06SMNA 125 Học Học Nhóm 1 42 ĐH 042 Bùi Thị Bích Ngọc 24/04/1998 DH06SMNA 185 Học Học Nhóm 1 43 ĐH 043 Phạm Thị Hồng Ngọc 10/03/1998 DH06SMNA 105 Học Học Nhóm 1 44 ĐH 044 Trần Thị Bích Ngọc 29/10/1998 DH06SMNA 220 Học Học Nhóm 1 45 ĐH 045 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/08/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 Không dự thi Họ Và Tên UBND TỈNH ĐỒNG NAI TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI SBD KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA THI NGÀY: 29/9/2016 CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 1

Transcript of KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA...

Page 1: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chú

1 ĐH 001 Nguyễn Thị Thiên An 01/05/1997 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1

2 ĐH 002 Lê Nhật Bảo Anh 12/07/1998 DH06SMNA 160 Học Học Nhóm 1

3 ĐH 003 Nguyễn Thị Ánh 05/07/1998 DH06SMNA 225 Học Học Nhóm 1

4 ĐH 004 Phạm Thị Ngọc Bích 03/12/1998 DH06SMNA 155 Học Học Nhóm 1

5 ĐH 005 Nguyễn Thị Mỹ Chi 06/06/1998 DH06SMNA 225 Học Học Nhóm 1

6 ĐH 006 Lưu Thị Anh Đào 15/04/1998 DH06SMNA 275 Học Học Nhóm 2

7 ĐH 007 Mai Thị Đào 08/03/1998 DH06SMNA 175 Học Học Nhóm 1

8 ĐH 008 Nguyễn Thị Trúc Đào 20/11/1998 DH06SMNA 275 Học Học Nhóm 2

9 ĐH 009 Đinh Thị Thanh Diễm 06/02/1998 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1

10 ĐH 010 Nguyễn Thị Thùy Diễm 28/11/1998 DH06SMNA 195 Học Học Nhóm 1

11 ĐH 011 Lê Thị Dung 10/04/1998 DH06SMNA 210 Học Học Nhóm 1

12 ĐH 012 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/08/1998 DH06SMNA 195 Học Học Nhóm 1

13 ĐH 013 Phạm Huy Hạ 05/11/1998 DH06SMNA 265 Học Học Nhóm 2

14 ĐH 014 Nguyễn Ngọc Thùy Hân 02/05/1998 DH06SMNA 265 Học Học Nhóm 2

15 ĐH 015 Đoàn Thị Ngọc Hạnh 27/09/1998 DH06SMNA 170 Học Học Nhóm 1

16 ĐH 016 Nguyễn Thị Hiền 18/06/1998 DH06SMNA 160 Học Học Nhóm 1

17 ĐH 017 Nguyễn Thị Hoa 08/06/1995 DH06SMNA 180 Học Học Nhóm 1

18 ĐH 018 Mỵ Thị Hoàng 18/02/1998 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1

19 ĐH 019 Vũ Thị Mai Hồng 17/08/1998 DH06SMNA 190 Học Học Nhóm 1

20 ĐH 020 Đinh Thị Minh Hương 06/10/1998 DH06SMNA 165 Học Học Nhóm 1

21 ĐH 021 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/08/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1

22 ĐH 022 Trần Thị Thu Hương 26/04/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1

23 ĐH 023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1

24 ĐH 024 Phạm Thị Ngọc Huyền 12/06/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1

25 ĐH 025 Phạm Thị Tuyết Kha 12/06/1998 DH06SMNA 220 Học Học Nhóm 1

26 ĐH 026 Ngô Thị Hồng Lan 11/07/1998 DH06SMNA 250 Học Học Nhóm 2

27 ĐH 027 Đào Thị Trúc Linh 28/07/1997 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1

28 ĐH 028 Phạm Thị Ánh Linh 24/07/1998 DH06SMNA 310 Học Học Nhóm 2

29 ĐH 029 Phạm Thị Mỹ Linh 03/10/1997 DH06SMNA 165 Học Học Nhóm 1

30 ĐH 030 Phạm Võ Thị Hoài Linh 09/02/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1

31 ĐH 031 Nguyễn Thị Lụa 28/01/1998 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1

32 ĐH 032 Ngô Thị Mai 02/04/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1

33 ĐH 033 Nguyễn Thị Xuân Mai 28/10/1997 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1

34 ĐH 034 Phan Thị Ái Minh 28/05/1997 DH06SMNA 235 Học Học Nhóm 1

35 ĐH 035 Đinh Thị Hoa Mơ 27/02/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1

36 ĐH 036 Nguyễn Thị Thảo My 15/02/1998 DH06SMNA 155 Học Học Nhóm 1

37 ĐH 037 Vũ Lê Nhật My 10/01/1998 DH06SMNA 240 Học Học Nhóm 1

38 ĐH 038 Vũ Ngọc Thảo My 15/08/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

39 ĐH 039 Nguyễn Thị Nga 24/11/1998 DH06SMNA 245 Học Học Nhóm 1

40 ĐH 040 Lê Kim Ngân 03/06/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

41 ĐH 041 Lê Thị Kim Ngân 01/01/1998 DH06SMNA 125 Học Học Nhóm 1

42 ĐH 042 Bùi Thị Bích Ngọc 24/04/1998 DH06SMNA 185 Học Học Nhóm 1

43 ĐH 043 Phạm Thị Hồng Ngọc 10/03/1998 DH06SMNA 105 Học Học Nhóm 1

44 ĐH 044 Trần Thị Bích Ngọc 29/10/1998 DH06SMNA 220 Học Học Nhóm 1

45 ĐH 045 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/08/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

Họ Và Tên

UBND TỈNH ĐỒNG NAI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI

SBD

KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO

ĐẠI HỌC KHÓA 06

KHÓA THI NGÀY: 29/9/2016

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

1

Page 2: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

46 ĐH 046 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28/08/1998 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1

47 ĐH 047 Vũ Thị Kim Nguyệt 05/07/1998 DH06SMNB 215 Học Học Nhóm 1

48 ĐH 048 Nguyễn Thảo Nhi 18/07/1998 DH06SMNB 275 Học Học Nhóm 2

49 ĐH 049 Hoàng Quỳnh Như 01/01/1998 DH06SMNB 255 Học Học Nhóm 2

50 ĐH 050 Huỳnh Võ Anh Như 10/09/1998 DH06SMNB 250 Học Học Nhóm 2

51 ĐH 051 Lê Lâm Quỳnh Như 11/04/1997 DH06SMNB 220 Học Học Nhóm 1

52 ĐH 052 Thân Quỳnh Như 11/05/1998 DH06SMNB 170 Học Học Nhóm 1

53 ĐH 053 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/05/1997 DH06SMNB 165 Học Học Nhóm 1

54 ĐH 054 Phan Thị Thùy Nhung 26/08/1998 DH06SMNB 185 Học Học Nhóm 1

55 ĐH 055 Trần Thị Hồng Nhung 03/09/1998 DH06SMNB 115 Học Học Nhóm 1

56 ĐH 056 Nguyễn Thu Oanh 11/05/1998 DH06SMNB 175 Học Học Nhóm 1

57 ĐH 057 Tsằn Ngọc Thảo Oanh 26/08/1998 DH06SMNB 165 Học Học Nhóm 1

58 ĐH 058 Nguyễn Thị Huệ Phi 05/02/1998 DH06SMNB 200 Học Học Nhóm 1

59 ĐH 059 Nguyễn Trần Ngọc Phụng 13/08/1998 DH06SMNB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

60 ĐH 060 Đinh Ngọc Như Phương 03/09/1998 DH06SMNB 225 Học Học Nhóm 1

61 ĐH 061 Trần Thị Hoài Phương 30/06/1998 DH06SMNB 170 Học Học Nhóm 1

62 ĐH 062 Nguyễn Hồng Linh Quyên 02/11/1997 DH06SMNB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

63 ĐH 063 Vũ Thị Như Quỳnh 01/11/1998 DH06SMNB 315 Học Học Nhóm 2

64 ĐH 064 Lê Thị Sương 22/12/1996 DH06SMNB 175 Học Học Nhóm 1

65 ĐH 065 Phùng Thị Tâm 06/01/1997 DH06SMNB 215 Học Học Nhóm 1

66 ĐH 066 Nguyễn Trúc Thanh 26/05/1998 DH06SMNB 205 Học Học Nhóm 1

67 ĐH 067 Vi Thị Thanh 14/08/1998 DH06SMNB 235 Học Học Nhóm 1

68 ĐH 068 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/05/1997 DH06SMNB 290 Học Học Nhóm 2

69 ĐH 069 Phạm Hồng Phương Thảo 03/07/1998 DH06SMNB 195 Học Học Nhóm 1

70 ĐH 070 Vũ Thị Bích Thảo 05/02/1998 DH06SMNB 285 Học Học Nhóm 2

71 ĐH 071 Trần Ngọc Xuân Thu 14/10/1998 DH06SMNB 165 Học Học Nhóm 1

72 ĐH 072 Nguyễn Thị Kim Thúy 03/11/1997 DH06SMNB 250 Học Học Nhóm 2

73 ĐH 073 Đoàn Thị Thu Thủy 23/03/1998 DH06SMNB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

74 ĐH 074 Phạm Thị Thu Thủy 20/06/1998 DH06SMNB 230 Học Học Nhóm 1

75 ĐH 075 Đặng Hồng Trâm 19/03/1998 DH06SMNB 190 Học Học Nhóm 1

76 ĐH 076 Đỗ Phạm Hồng Trang 02/08/1998 DH06SMNB 235 Học Học Nhóm 1

77 ĐH 077 Trần Thị Thùy Trang 02/03/1998 DH06SMNB 110 Học Học Nhóm 1

78 ĐH 078 Vũ Thị Huyền Trang 27/12/1998 DH06SMNB 190 Học Học Nhóm 1

79 ĐH 079 Hà Đoàn Phương Trinh 28/10/1997 DH06SMNB 180 Học Học Nhóm 1

80 ĐH 080 Hồ Thị Mỹ Trinh 25/09/1998 DH06SMNB 315 Học Học Nhóm 2

81 ĐH 081 Nguyễn Thanh Tuệ 15/08/1998 DH06SMNB 160 Học Học Nhóm 1

82 ĐH 082 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/08/1998 DH06SMNB 295 Học Học Nhóm 2

83 ĐH 083 Phạm Ngọc Phương Tuyền 03/12/1996 DH06SMNB 210 Học Học Nhóm 1

84 ĐH 084 Phan Thị Phương Uyên 02/04/1998 DH06SMNB 285 Học Học Nhóm 2

85 ĐH 085 Đặng Thị Thu Vân 12/09/1998 DH06SMNB 205 Học Học Nhóm 1

86 ĐH 086 Nguyễn Thị Thanh Vân 19/01/1998 DH06SMNB 225 Học Học Nhóm 1

87 ĐH 087 Trần Thị Thúy Vân 10/02/1996 DH06SMNB 260 Học Học Nhóm 2

88 ĐH 088 Hồ Nguyễn Thị Tường Vi 10/02/1998 DH06SMNB 190 Học Học Nhóm 1

89 ĐH 089 Nguyễn Thị Hải Yến 10/08/1997 DH06SMNB 220 Học Học Nhóm 1

90 ĐH 090 Nguyễn Xuân Ngọc Ngân 23/01/1998 DH06SMNB 140 Học Học Nhóm 1

91 ĐH 091 Phạm Kim Dung 20/07/1998 DH06SMNB 150 Học Học Nhóm 1

92 ĐH 092 Lương Thị Mỹ Tiên 03/12/1998 DH06SMNB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

93 ĐH 093 Nguyễn Việt Thái An 12/10/1998 DH06STHA 335 Học Học Nhóm 2

94 ĐH 094 Thái Thị Thùy An 21/01/1997 DH06STHA 260 Học Học Nhóm 2

95 ĐH 095 Đỗ Phương Anh 14/03/1996 DH06STHA 240 Học Học Nhóm 1

96 ĐH 096 Đỗ Thị Xuân Anh 29/12/1998 DH06STHA 260 Học Học Nhóm 2

2

Page 3: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

97 ĐH 097 Hồ Thị Minh Anh 20/09/1998 DH06STHA 360 5.5 Học Miễn

98 ĐH 098 Hồ Thị Tú Anh 26/06/1998 DH06STHA 245 Học Học Nhóm 1

99 ĐH 099 Lê Phạm Minh Anh 20/12/1998 DH06STHA 390 7.0 Học Miễn

100 ĐH 100 Lê Vy Trúc Anh 09/04/1998 DH06STHA 305 Học Học Nhóm 2

101 ĐH 101 Phạm Nguyễn Thúy Anh 01/08/1998 DH06STHA 230 Học Học Nhóm 1

102 ĐH 102 Trần Ngọc Lan Anh 12/08/1998 DH06STHA 305 Học Học Nhóm 2

103 ĐH 103 Trần Thị Ngọc Ánh 17/09/1998 DH06STHA 340 Học Học Nhóm 2

104 ĐH 104 Phạm Hà Hoài Bắc 25/03/1998 DH06STHA 425 8.5 6.0 Miễn

105 ĐH 105 Ôn Kim Châu 29/05/1998 DH06STHA 340 Học Học Nhóm 2

106 ĐH 106 Phạm Thị Kim Chi 22/08/1998 DH06STHA 475 10 8.5 Miễn

107 ĐH 107 Nguyễn Vũ Quốc Cường 16/03/1998 DH06STHA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

108 ĐH 108 Nguyễn Thị Thùy Diễm 01/06/1997 DH06STHA 295 Học Học Nhóm 2

109 ĐH 109 Kiều Thị Minh Dung 02/09/1998 DH06STHA 340 Học Học Nhóm 2

110 ĐH 110 Trần Thị Kim Dung 19/02/1998 DH06STHA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

111 ĐH 111 Nguyễn Thị Thu Duyên 09/06/1997 DH06STHA 220 Học Học Nhóm 1

112 ĐH 112 Trần Thị Kim Duyên 26/08/1998 DH06STHA 265 Học Học Nhóm 2

113 ĐH 113 Nguyễn Thị Trang Em 24/02/1998 DH06STHA 425 8.5 6.0 Miễn

114 ĐH 114 Nguyễn Thị Hà Giang 04/11/1998 DH06STHA 420 8.5 6.0 Miễn

115 ĐH 115 Vương Thị Tường Giang 24/04/1997 DH06STHA 295 Học Học Nhóm 2

116 ĐH 116 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/1997 DH06STHA 250 Học Học Nhóm 2

117 ĐH 117 Phạm Thị Thanh Hà 27/09/1998 DH06STHA 370 6.0 Học Miễn

118 ĐH 118 Chiêm Ngọc Hân 06/01/1997 DH06STHA 365 5.5 Học Miễn

119 ĐH 119 Trần Kim Hân 27/11/1998 DH06STHA 460 10 8.0 Miễn

120 ĐH 120 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/06/1998 DH06STHA 450 10 7.5 Miễn

121 ĐH 121 Thân Thị Thúy Hằng 25/09/1997 DH06STHA 260 Học Học Nhóm 2

122 ĐH 122 Đoàn Thị Hồng Hạnh 06/07/1998 DH06STHA 465 10 8.0 Miễn

123 ĐH 123 Hồ Thị Hảo 18/02/1998 DH06STHA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

124 ĐH 124 Nguyễn Thị Thanh Hảo 06/09/1998 DH06STHA 440 9.5 7.0 Miễn

125 ĐH 125 Nguyễn Đoàn Hải Hậu 03/11/1998 DH06STHA 415 8.0 5.5 Miễn

126 ĐH 126 Lưu Thị Thu Hiền 07/01/1998 DH06STHA 305 Học Học Nhóm 2

127 ĐH 127 Nguyễn Thị Thanh Hiền 07/08/1998 DH06STHA 305 Học Học Nhóm 2

128 ĐH 128 Nguyễn Thị Thu Hoa 04/03/1998 DH06STHA 230 Học Học Nhóm 1

129 ĐH 129 Nguyễn Trúc Hoa 00/10/1997 DH06STHA 245 Học Học Nhóm 1

130 ĐH 130 Vũ Thị Hoa 04/02/1992 DH06STHA 240 Học Học Nhóm 1

131 ĐH 131 Phạm Thị Thanh Hồng 06/03/1998 DH06STHA 330 Học Học Nhóm 2

132 ĐH 132 Trần Thị Ánh Hồng 10/01/1998 DH06STHA 250 Học Học Nhóm 2

133 ĐH 133 Phạm Thị Bích Hợp 17/12/1998 DH06STHA 235 Học Học Nhóm 1

134 ĐH 134 Mai Thị Thanh Hương 07/08/1998 DH06STHA 275 Học Học Nhóm 2

135 ĐH 135 Phạm Thị Xuân Hương 28/07/1998 DH06STHA 300 Học Học Nhóm 2

136 ĐH 136 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/1998 DH06STHA 280 Học Học Nhóm 2

137 ĐH 137 Thân Thị Thu Huyền 12/02/1997 DH06STHA 180 Học Học Nhóm 1

138 ĐH 138 Kim Hoàng Khánh 25/06/1998 DH06STHA 300 Học Học Nhóm 2

139 ĐH 139 Ngô Thị Xuân Kiều 28/09/1996 DH06STHA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

140 ĐH 140 Dương Thị Thanh Lan 20/10/1998 DH06STHA 290 Học Học Nhóm 2

141 ĐH 141 Nguyễn Thụy Tuyết Lan 27/01/1998 DH06STHA 200 Học Học Nhóm 1

142 ĐH 142 Mạc Tiểu Lành 29/01/1998 DH06STHA 245 Học Học Nhóm 1

143 ĐH 143 Lê Thị Nhật Lệ 29/05/1998 DH06STHA 435 9.0 6.5 Miễn

144 ĐH 144 Phạm Thị Ngọc Liên 15/05/1997 DH06STHA 255 Học Học Nhóm 2

145 ĐH 145 Khuất Hoài Linh 10/08/1998 DH06STHA 375 6.0 Học Miễn

146 ĐH 146 Lâm Triệu Ngọc Linh 08/05/1998 DH06STHA 235 Học Học Nhóm 1

147 ĐH 147 Lê Thị Linh 01/10/1998 DH06STHA 155 Học Học Nhóm 1

3

Page 4: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

148 ĐH 148 Nguyễn Thùy Linh 28/08/1998 DH06STHA 265 Học Học Nhóm 2

149 ĐH 149 Trần Hải Linh 23/09/1998 DH06STHA 400 7.5 5.0 Miễn

150 ĐH 150 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/05/1998 DH06STHB 315 Học Học Nhóm 2

151 ĐH 151 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/06/1998 DH06STHB 235 Học Học Nhóm 1

152 ĐH 152 Phan Thị Yến Nhi 06/07/1998 DH06STHB 290 Học Học Nhóm 2

153 ĐH 153 Nguyễn Hải Như 25/12/1997 DH06STHB 385 6.5 Học Miễn

154 ĐH 154 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/05/1998 DH06STHB 330 Học Học Nhóm 2

155 ĐH 155 Trần Ngọc Hồng Nhung 02/09/1998 DH06STHB 445 9.5 7.0 Miễn

156 ĐH 156 Văn Thị Hồng Nhung 22/12/1997 DH06STHB 215 Học Học Nhóm 1

157 ĐH 157 Hoàng Thị Kim Oanh 12/05/1998 DH06STHB 310 Học Học Nhóm 2

158 ĐH 158 Phạm Thị Oanh 22/01/1998 DH06STHB 360 5.5 Học Miễn

159 ĐH 159 Hoàng Như Phụng 16/05/1997 DH06STHB 215 Học Học Nhóm 1

160 ĐH 160 Đinh Thị Hoài Phương 13/06/1998 DH06STHB 220 Học Học Nhóm 1

161 ĐH 161 Lầu Yến Phương 03/06/1998 DH06STHB 225 Học Học Nhóm 1

162 ĐH 162 Lê Thị Cúc Phương 15/11/1998 DH06STHB 195 Học Học Nhóm 1

163 ĐH 163 Lưu Thị Minh Phượng 11/04/1998 DH06STHB 355 5.0 Học Miễn

164 ĐH 164 Đỗ Hoàng Phương Quyên 27/10/1998 DH06STHB 270 Học Học Nhóm 2

165 ĐH 165 Phạm Thúy Quỳnh 15/03/1998 DH06STHB 215 Học Học Nhóm 1

166 ĐH 166 Trần Đình Cao Sơn 24/11/1998 DH06STHB 230 Học Học Nhóm 1

167 ĐH 167 Lê Thị Minh Tâm 04/01/1996 DH06STHB 225 Học Học Nhóm 1

168 ĐH 168 Nguyễn Thị Thanh Tâm 07/06/1998 DH06STHB 280 Học Học Nhóm 2

169 ĐH 169 Trần Thị Thanh Tâm 24/08/1998 DH06STHB 425 8.5 6.0 Miễn

170 ĐH 170 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 19/12/1998 DH06STHB 410 8.0 5.5 Miễn

171 ĐH 171 Nguyễn Ngọc Đoan Thanh 01/12/1998 DH06STHB 330 Học Học Nhóm 2

172 ĐH 172 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 07/04/1998 DH06STHB 485 10 9.0 Miễn

173 ĐH 173 Nguyễn Thị Kim Thanh 14/03/1998 DH06STHB 270 Học Học Nhóm 2

174 ĐH 174 Trần Thị Thanh 25/08/1997 DH06STHB 140 Học Học Nhóm 1

175 ĐH 175 Nguyễn Thị Thiên Thảo 14/10/1998 DH06STHB 420 8.5 6.0 Miễn

176 ĐH 176 Trương Ngọc Phương Thảo 18/03/1998 DH06STHB 225 Học Học Nhóm 1

177 ĐH 177 Vũ Thu Thảo 29/06/1998 DH06STHB 265 Học Học Nhóm 2

178 ĐH 178 Bùi Lê Hoài Thu 04/06/1997 DH06STHB 275 Học Học Nhóm 2

179 ĐH 179 Lương Minh Thu 09/11/1997 DH06STHB 475 10 8.5 Miễn

180 ĐH 180 Đỗ Nguyễn Anh Thư 25/08/1998 DH06STHB 350 5.0 Học Miễn

181 ĐH 181 Nguyễn Hoàng Anh Thư 05/06/1998 DH06STHB 330 Học Học Nhóm 2

182 ĐH 182 Cao Thị Hoài Thương 21/09/1998 DH06STHB 600 10 10 Miễn

183 ĐH 183 Nguyễn Thị Thương Thương 29/06/1998 DH06STHB 240 Học Học Nhóm 1

184 ĐH 184 Trần Thị Hoài Thương 06/11/1998 DH06STHB 315 Học Học Nhóm 2

185 ĐH 185 Bùi Thị Thúy 11/09/1998 DH06STHB 285 Học Học Nhóm 2

186 ĐH 186 Tạ Thị Thúy 17/07/1998 DH06STHB 250 Học Học Nhóm 2

187 ĐH 187 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 13/04/1998 DH06STHB 275 Học Học Nhóm 2

188 ĐH 188 Nguyễn Thanh Thủy 21/12/1997 DH06STHB 430 9.0 6.5 Miễn

189 ĐH 189 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/04/1998 DH06STHB 435 9.0 6.5 Miễn

190 ĐH 190 Đinh Thị Thủy Tiên 19/01/1998 DH06STHB 460 10 8.0 Miễn

191 ĐH 191 Nguyễn Cẩm Tiên 17/06/1998 DH06STHB 400 7.5 5.0 Miễn

192 ĐH 192 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 09/01/1998 DH06STHB 350 5.0 Học Miễn

193 ĐH 193 Lê Mai Bảo Trâm 24/05/1998 DH06STHB 490 10 9.5 Miễn

194 ĐH 194 Đào Thị Mỹ Trang 06/07/1998 DH06STHB 240 Học Học Nhóm 1

195 ĐH 195 Hoàng Thị Trang 10/05/1997 DH06STHB 285 Học Học Nhóm 2

196 ĐH 196 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 10/09/1998 DH06STHB 295 Học Học Nhóm 2

197 ĐH 197 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/12/1997 DH06STHB 505 10 10 Miễn

198 ĐH 198 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/07/1998 DH06STHB 275 Học Học Nhóm 2

4

Page 5: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

199 ĐH 199 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/10/1998 DH06STHB 455 10 7.5 Miễn

200 ĐH 200 Nguyễn Thị Kiều Trang 14/08/1998 DH06STHB 210 Học Học Nhóm 1

201 ĐH 201 Nguyễn Thị Thanh Trang 05/02/1998 DH06STHB 215 Học Học Nhóm 1

202 ĐH 202 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 05/08/1998 DH06STHB 230 Học Học Nhóm 1

203 ĐH 203 Phạm Thị Thu Trang 07/03/1998 DH06STHB 205 Học Học Nhóm 1

204 ĐH 204 Tạ Thị Thùy Trang 24/02/1998 DH06STHB 325 Học Học Nhóm 2

205 ĐH 205 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 02/11/1998 DH06STHB 620 10 10 Miễn

206 ĐH 206 Trần Thị Thảo Trinh 19/06/1998 DH06STHB 280 Học Học Nhóm 2

207 ĐH 207 Phạm Nguyễn Vân Anh 14/05/1997 DH06STHC Học Học Nhóm 1 Không dự thi

208 ĐH 208 Phùng Thị Thanh Dung 24/03/1998 DH06STHC 310 Học Học Nhóm 2

209 ĐH 209 Nguyễn Thanh Dung 02/05/1998 DH06STHC 285 Học Học Nhóm 2

210 ĐH 210 Hồ Thị Hiền 31/03/1997 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2

211 ĐH 211 Đinh Thị Thu Hòa 26/10/1998 DH06STHC 280 Học Học Nhóm 2

212 ĐH 212 Nguyễn Thị Thanh Hương 03/09/1998 DH06STHC 540 10 10 Miễn

213 ĐH 213 Đỗ Thị Hương 05/01/1998 DH06STHC 160 Học Học Nhóm 1

214 ĐH 214 Nguyễn Lê Khánh Linh 10/11/1998 DH06STHC 295 Học Học Nhóm 2

215 ĐH 215 Đặng Thị Linh 06/07/1998 DH06STHC 110 Học Học Nhóm 1

216 ĐH 216 Trần Nhất Đại Lượng 18/12/1998 DH06STHC 420 8.5 6.0 Miễn

217 ĐH 217 Trần Thị Phương Mai 22/01/1997 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2

218 ĐH 218 Vũ Ngọc Thảo My 15/08/1998 DH06STHC 320 Học Học Nhóm 2

219 ĐH 219 Trần Thị Hồng Nhung 06/01/1998 DH06STHC 245 Học Học Nhóm 1

220 ĐH 220 Từ Thị Bích Phượng 15/10/1998 DH06STHC 255 Học Học Nhóm 2

221 ĐH 221 Nguyễn Hoàng Anh Thư 09/09/1998 DH06STHC 390 7.0 Học Miễn

222 ĐH 222 Trần Thị Thanh Thủy 12/01/1998 DH06STHC 400 7.5 5.0 Miễn

223 ĐH 223 Bùi Thị Thùy Trang 14/04/1998 DH06STHC 405 7.5 5.0 Miễn

224 ĐH 224 Nguyễn Thị Cẩm Vân 02/07/1998 DH06STHC 205 Học Học Nhóm 1

225 ĐH 225 Viên Thị Mai Linh 11/09/1997 DH06STHC 205 Học Học Nhóm 1

226 ĐH 226 Vũ Thị Linh 12/10/1998 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2

227 ĐH 227 Hoàng Thị Loan 17/07/1997 DH06STHC 210 Học Học Nhóm 1

228 ĐH 228 Phan Thị Quỳnh Loan 08/07/1998 DH06STHC 190 Học Học Nhóm 1

229 ĐH 229 Nguyễn Tấn Lực 13/04/1998 DH06STHC 500 10 10 Miễn

230 ĐH 230 Đinh Hoài Khánh Ly 31/03/1998 DH06STHC 280 Học Học Nhóm 2

231 ĐH 231 Nguyễn Thị Hương Ly 24/12/1998 DH06STHC 310 Học Học Nhóm 2

232 ĐH 232 Đặng Ngọc Mai 01/10/1998 DH06STHC 235 Học Học Nhóm 1

233 ĐH 233 Nguyễn Đỗ Thuý Ngân 17/09/1998 DH06STHC 315 Học Học Nhóm 2

234 ĐH 234 Trần Khánh Ngân 01/02/1998 DH06STHC 460 10 8.0 Miễn

235 ĐH 235 Trịnh Thu Ngân 16/09/1997 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2

236 ĐH 236 Lê Thị Bích Ngọc 30/04/1996 DH06STHC 225 Học Học Nhóm 1

237 ĐH 237 Lê Thị Yến Ngọc 23/07/1997 DH06STHC 155 Học Học Nhóm 1

238 ĐH 238 Nguyễn Hoàng Bích Ngọc 24/09/1998 DH06STHC 420 8.5 6.0 Miễn

239 ĐH 239 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 10/02/1998 DH06STHC 285 Học Học Nhóm 2

240 ĐH 240 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/11/1998 DH06STHC 490 10 9.5 Miễn

241 ĐH 241 Phạm Trương Phương Ngọc 12/12/1998 DH06STHC 380 6.5 Học Miễn

242 ĐH 242 Lê Thị Thảo Nguyên 11/12/1998 DH06STHC 435 9.0 6.5 Miễn

243 ĐH 243 Nguyễn Bình Nguyên 17/12/1998 DH06STHC 270 Học Học Nhóm 2

244 ĐH 244 Nguyễn Thị Kim Nhật 01/06/1998 DH06STHC 225 Học Học Nhóm 1

245 ĐH 245 Bùi Ngọc Yến Nhi 01/12/1998 DH06STHC 280 Học Học Nhóm 2

246 ĐH 246 Nguyễn Hồ Phương Nhi 19/09/1998 DH06STHC 340 Học Học Nhóm 2

247 ĐH 247 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/03/1998 DH06STHC 500 10 10 Miễn

248 ĐH 248 Nguyễn Ngọc Tú 22/04/1998 DH06STHC 290 Học Học Nhóm 2

249 ĐH 249 Nguyễn Thị Tú 20/07/1998 DH06STHC 540 10 10 Miễn

5

Page 6: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

250 ĐH 250 Nguyễn Xuân Bảo Tú 02/04/1998 DH06STHC 210 Học Học Nhóm 1

251 ĐH 251 Võ Huỳnh Cẩm Tú 16/08/1997 DH06STHC 220 Học Học Nhóm 1

252 ĐH 252 Nguyễn Đặng Tố Uyên 19/05/1998 DH06STHC 300 Học Học Nhóm 2

253 ĐH 253 Nguyễn Hồ Tú Uyên 07/07/1998 DH06STHC 265 Học Học Nhóm 2

254 ĐH 254 Vũ Thị Thảo Uyên 28/08/1998 DH06STHC 320 Học Học Nhóm 2

255 ĐH 255 Nguyễn Thị Hoài Vi 19/03/1998 DH06STHC 420 8.5 6.0 Miễn

256 ĐH 256 Trịnh Thị Bích Việt 09/07/1998 DH06STHC 245 Học Học Nhóm 1

257 ĐH 257 Đinh Vũ Ái Vy 16/10/1998 DH06STHC 355 5.0 Học Miễn

258 ĐH 258 Nguyễn Lan Vy 20/11/1998 DH06STHC 430 9.0 6.5 Miễn

259 ĐH 259 Nguyễn Thị Thùy Vy 07/09/1998 DH06STHC 280 Học Học Nhóm 2

260 ĐH 260 Nguyễn Lê Hải Vy 20/04/1998 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2

261 ĐH 261 Võ Thị Mỹ Xuân 24/03/1998 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2

262 ĐH 262 Nguyễn Quỳnh Như Ý 21/10/1998 DH06STHC 345 Học Học Nhóm 2

263 ĐH 263 Nguyễn Thị Khánh Yên 15/10/1998 DH06STHC 370 6.0 Học Miễn

264 ĐH 264 Ngô Thị Ngọc Yến 10/01/1998 DH06STHC 235 Học Học Nhóm 1

265 ĐH 265 Nguyễn Hoàng Hải Yến 01/01/1998 DH06STHC 240 Học Học Nhóm 1

266 ĐH 266 Nguyễn Thị Hải Yến 04/02/1998 DH06STHC 325 Học Học Nhóm 2

267 ĐH 267 Phạm Thị Yến 10/01/1996 DH06STHC 210 Học Học Nhóm 1

268 ĐH 268 Phạm Vũ Ngọc Yến 16/04/1998 DH06STHC 465 10 8.0 Miễn

269 ĐH 269 Trần Hải Yến 01/09/1998 DH06STHC 340 Học Học Nhóm 2

270 ĐH 270 Phạm Thị Thuỳ Trang 05/02/1997 DH06STHC 170 Học Học Nhóm 1

271 ĐH 271 Trần Nhất Đại Lượng 18/12/1998 DH06STHC Học Học Nhóm 1 Không dự thi

272 ĐH 272 Nguyễn Thị Châu An 30/12/1997 DH06STOA 275 Học Học Nhóm 2

273 ĐH 273 Bùi Phan Tuấn Anh 06/11/1998 DH06STOA 375 6.0 Học Miễn

274 ĐH 274 Trịnh Ngọc Bảo 30/09/1997 DH06STOA 195 Học Học Nhóm 1

275 ĐH 275 Bùi Bài Bình 19/09/1990 DH06STOA 310 Học Học Nhóm 2

276 ĐH 276 Nguyễn Văn Chạy 09/01/1988 DH06STOA 90 Học Học Nhóm 1

277 ĐH 277 Vương Quốc Chiến 05/01/1998 DH06STOA 140 Học Học Nhóm 1

278 ĐH 278 Nguyễn Chí Công 02/11/1997 DH06STOA 185 Học Học Nhóm 1

279 ĐH 279 Nguyễn Mạnh Cường 21/10/1998 DH06STOA 125 Học Học Nhóm 1

280 ĐH 280 Đinh Thành Danh 02/02/1997 DH06STOA 175 Học Học Nhóm 1

281 ĐH 281 Nguyễn Thị Bích Diệp 30/10/1997 DH06STOA 390 7.0 Học Miễn

282 ĐH 282 Phạm Văn Đông 21/09/1998 DH06STOA 135 Học Học Nhóm 1

283 ĐH 283 Nguyễn Bá Đức 24/02/1998 DH06STOA 455 10 7.5 Miễn

284 ĐH 284 Trần Minh Đức 09/07/1997 DH06STOA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

285 ĐH 285 Nguyễn Minh Duy 06/10/1998 DH06STOA 490 10 9.5 Miễn

286 ĐH 286 Lê Thị Hồng Hạnh 16/10/1998 DH06STOA 260 Học Học Nhóm 2

287 ĐH 287 Phạm Ngọc Hào 10/03/1998 DH06STOA 180 Học Học Nhóm 1

288 ĐH 288 Nguyễn Công Hậu 26/03/1998 DH06STOA 380 6.5 Học Miễn

289 ĐH 289 Hà Hồng Đức Hiếu 29/09/1998 DH06STOA 210 Học Học Nhóm 1

290 ĐH 290 Nguyễn Phi Hiếu 04/06/1998 DH06STOA 345 Học Học Nhóm 2

291 ĐH 291 Nguyễn Văn Hiếu 19/12/1998 DH06STOA 95 Học Học Nhóm 1

292 ĐH 292 Vũ Minh Hiếu 06/06/1993 DH06STOA 90 Học Học Nhóm 1

293 ĐH 293 Thân Thị Hòa 01/08/1998 DH06STOA 290 Học Học Nhóm 2

294 ĐH 294 Nguyễn Viết Hoàng 10/10/1998 DH06STOA 290 Học Học Nhóm 2

295 ĐH 295 Hoàng Thị Hương 02/03/1998 DH06STOA 210 Học Học Nhóm 1

296 ĐH 296 Nguyễn Thị Hương 15/09/1998 DH06STOA 5 Học Học Nhóm 1

297 ĐH 297 Nguyễn Đức Huy 25/10/1998 DH06STOA 100 Học Học Nhóm 1

298 ĐH 298 Phùng Nhật Lâm 16/09/1996 DH06STOA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

299 ĐH 299 Lã Thị Kim Liên 04/02/1998 DH06STOA 190 Học Học Nhóm 1

300 ĐH 300 Đỗ Thị Linh 15/01/1998 DH06STOA 365 5.5 Học Miễn

6

Page 7: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

301 ĐH 301 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/11/1998 DH06STOA 270 Học Học Nhóm 2

302 ĐH 302 Trần Mỹ Linh 19/11/1998 DH06STOA 290 Học Học Nhóm 2

303 ĐH 303 Hoàng Gia Long 12/05/1998 DH06STOA 240 Học Học Nhóm 1

304 ĐH 304 Nguyễn Đăng Minh 23/11/1995 DH06STOA 495 10 9.5 Miễn

305 ĐH 305 Đỗ Nguyễn Kiều My 02/10/1998 DH06STOA 205 Học Học Nhóm 1

306 ĐH 306 Phạm Sao Phương Nam 26/05/1998 DH06STOA 120 Học Học Nhóm 1

307 ĐH 307 Nguyễn Thị Thảo Nga 04/06/1998 DH06STOA 535 10 10 Miễn

308 ĐH 308 Võ Hoàng Nghĩa 28/06/1996 DH06STOA 510 10 10 Miễn

309 ĐH 309 Trần Thị Thanh Nhàn 08/09/1998 DH06STOA 225 Học Học Nhóm 1

310 ĐH 310 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/06/1997 DH06STOA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

311 ĐH 311 Bùi Vũ Hoàng Quân 26/01/1998 DH06STOA 110 Học Học Nhóm 1

312 ĐH 312 Phan Nguyễn Minh Quân 05/03/1998 DH06STOA 155 Học Học Nhóm 1

313 ĐH 313 Nguyễn Huy Quang 05/04/1998 DH06STOA 275 Học Học Nhóm 2

314 ĐH 314 Lê Minh Sang 20/01/1998 DH06STOA 360 5.5 Học Miễn

315 ĐH 315 Nguyễn Thái Sơn 20/01/1998 DH06STOA 295 Học Học Nhóm 2

316 ĐH 316 Phan Thanh Sơn 04/06/1998 DH06STOA 260 Học Học Nhóm 2

317 ĐH 317 Châu Ngọc Thanh Hà 06/10/1998 DH06STOA 210 Học Học Nhóm 1

318 ĐH 318 Đặng Trương Hữu Tài 08/10/1998 DH06STOB 135 Học Học Nhóm 1

319 ĐH 319 Nguyễn Xuân Tâm 09/11/1998 DH06STOB 180 Học Học Nhóm 1

320 ĐH 320 Trần Ngọc Tân 06/08/1992 DH06STOB 220 Học Học Nhóm 1

321 ĐH 321 Đặng Hoàng Thái 06/06/1997 DH06STOB 280 Học Học Nhóm 2

322 ĐH 322 Hoàng Đại Thắng 08/04/1992 DH06STOB 620 10 10 Miễn

323 ĐH 323 Nguyễn Hoàng Hữu Thắng 07/01/1996 DH06STOB 360 5.5 Học Miễn

324 ĐH 324 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/09/1997 DH06STOB 180 Học Học Nhóm 1

325 ĐH 325 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/07/1998 DH06STOB 265 Học Học Nhóm 2

326 ĐH 326 Nguyễn Thị Thảo 09/09/1998 DH06STOB 215 Học Học Nhóm 1

327 ĐH 327 Lê Hữu Thọ 27/09/1998 DH06STOB 295 Học Học Nhóm 2

328 ĐH 328 Phan Thị Kim Thoa 25/12/1998 DH06STOB 345 Học Học Nhóm 2

329 ĐH 329 Bùi Nguyễn Hoài Thơm 12/01/1997 DH06STOB 670 10 10 Miễn

330 ĐH 330 Phạm Thị Thúy 22/02/1998 DH06STOB 290 Học Học Nhóm 2

331 ĐH 331 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 12/12/1998 DH06STOB 320 Học Học Nhóm 2

332 ĐH 332 Thái Thùy Tiên 05/06/1998 DH06STOB 375 6.0 Học Miễn

333 ĐH 333 Vũ Ngọc Thuỷ Tiên 18/12/1998 DH06STOB 385 6.5 Học Miễn

334 ĐH 334 Nguyễn Thị Thanh Trà 10/08/1998 DH06STOB 280 Học Học Nhóm 2

335 ĐH 335 Trần Hồ Bảo Trâm 30/05/1998 DH06STOB 215 Học Học Nhóm 1

336 ĐH 336 Trịnh Thị Trang 29/05/1998 DH06STOB 175 Học Học Nhóm 1

337 ĐH 337 Nguyễn Hoàng Minh Trí 16/12/1998 DH06STOB 440 9.5 7.0 Miễn

338 ĐH 338 Nguyễn Minh Trí 31/12/1997 DH06STOB 200 Học Học Nhóm 1

339 ĐH 339 Đinh Xuân Trường 08/05/1998 DH06STOB 105 Học Học Nhóm 1

340 ĐH 340 Nguyễn Hy Trường 12/10/1998 DH06STOB 130 Học Học Nhóm 1

341 ĐH 341 Hứa Thanh Tú 11/12/1998 DH06STOB 540 10 10 Miễn

342 ĐH 342 Vũ Thị Kim Tuyến 01/01/1998 DH06STOB 285 Học Học Nhóm 2

343 ĐH 343 Phạm Thị Bích Uyên 25/06/1998 DH06STOB 310 Học Học Nhóm 2

344 ĐH 344 Nguyễn Thị Thanh Vân 01/03/1998 DH06STOB 155 Học Học Nhóm 1

345 ĐH 345 Nguyễn Quốc Việt 01/01/1998 DH06STOB 195 Học Học Nhóm 1

346 ĐH 346 Trịnh Quốc Việt 15/04/1997 DH06STOB 315 Học Học Nhóm 2

347 ĐH 347 Vũ Thị Xuân 09/03/1998 DH06STOB 310 Học Học Nhóm 2

348 ĐH 348 Nguyễn Tiến Hoàng Anh 12/12/1997 DH06STOB 245 Học Học Nhóm 1

349 ĐH 349 Hà Mạnh Tiến 12/07/1998 DH06STOB 85 Học Học Nhóm 1

350 ĐH 350 Lê Hoàng Thành 23/10/1998 DH06STOB 170 Học Học Nhóm 1

351 ĐH 351 Đào Chí Hảo 14/02/1997 DH06STOB 195 Học Học Nhóm 1

7

Page 8: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

352 ĐH 352 Nguyễn Đoàn Huyền Trân 25/11/1998 DH06STOB 0 Học Học Nhóm 1

353 ĐH 353 Phạm Thị Bích Ngọc 07/01/1998 DH06STOB 175 Học Học Nhóm 1

354 ĐH 354 Nguyễn Tiến Sỹ 17/12/1997 DH06STOB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

355 ĐH 355 Trần Văn Tuấn 13/08/1998 DH06STOB 220 Học Học Nhóm 1

356 ĐH 356 Biện Xuân Vinh 20/03/1997 DH06STOB 145 Học Học Nhóm 1

357 ĐH 357 Trần Thị Thanh Lan 16/01/1998 DH06STOB 210 Học Học Nhóm 1

358 ĐH 358 Châu Diệu Thảo 07/12/1998 DH06STOB 220 Học Học Nhóm 1

359 ĐH 359 Nguyễn Thị Huyền 20/09/1997 DH06STOB 255 Học Học Nhóm 2

360 ĐH 360 Sird Fongsamoud 06/02/1997 DH06STOB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

361 ĐH 361 Trần Thị Ánh 19/09/1997 DH06SLY1 445 9.5 7.0 Miễn

362 ĐH 362 Lưu Thị Bình 13/04/1998 DH06SLY1 140 Học Học Nhóm 1

363 ĐH 363 Nguyễn Phúc Chuyên 21/03/1998 DH06SLY1 330 Học Học Nhóm 2

364 ĐH 364 Nguyễn Thị Mỹ Dung 29/09/1998 DH06SLY1 430 9.0 6.5 Miễn

365 ĐH 365 Hoàng Văn Dũng 21/05/1998 DH06SLY1 260 Học Học Nhóm 2

366 ĐH 366 Nghiêm Hoàng Duy 01/08/1998 DH06SLY1 240 Học Học Nhóm 1

367 ĐH 367 Nguyễn Hoàng Duy 09/11/1998 DH06SLY1 280 Học Học Nhóm 2

368 ĐH 368 Bùi Minh Giang 16/06/1997 DH06SLY1 265 Học Học Nhóm 2

369 ĐH 369 Lê Thị Hương Giang 02/01/1998 DH06SLY1 500 10 10 Miễn

370 ĐH 370 Nguyễn Thị Hải 22/01/1997 DH06SLY1 190 Học Học Nhóm 1

371 ĐH 371 Trương Ngọc Hải 03/08/1998 DH06SLY1 190 Học Học Nhóm 1

372 ĐH 372 Nguyễn Lý Thùy Linh 25/09/1998 DH06SLY1 385 6.5 Học Miễn

373 ĐH 373 Trần Công Lợi 30/01/1998 DH06SLY1 220 Học Học Nhóm 1

374 ĐH 374 Nguyễn Thanh Long 10/01/1998 DH06SLY1 220 Học Học Nhóm 1

375 ĐH 375 Phạm Văn Nam 03/02/1989 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

376 ĐH 376 Trần Vĩnh Nghĩa 04/04/1998 DH06SLY1 230 Học Học Nhóm 1

377 ĐH 377 Trần Thị Hồng Ngọc 10/01/1998 DH06SLY1 275 Học Học Nhóm 2

378 ĐH 378 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/11/1995 DH06SLY1 220 Học Học Nhóm 1

379 ĐH 379 Võ Phạm Hữu Nhân 27/05/1998 DH06SLY1 285 Học Học Nhóm 2

380 ĐH 380 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/02/1998 DH06SLY1 195 Học Học Nhóm 1

381 ĐH 381 Phan Võ Phúc 14/02/1998 DH06SLY1 40 Học Học Nhóm 1

382 ĐH 382 Nguyễn Hồng Phượng 16/06/1997 DH06SLY1 210 Học Học Nhóm 1

383 ĐH 383 Nguyễn Minh Quân 20/11/1998 DH06SLY1 540 10 10 Miễn

384 ĐH 384 Nguyễn Thế Anh Quân 04/04/1998 DH06SLY1 325 Học Học Nhóm 2

385 ĐH 385 Hứa Lê Đăng Quang 24/11/1998 DH06SLY1 160 Học Học Nhóm 1

386 ĐH 386 Trịnh Thúy Quỳnh 17/09/1998 DH06SLY1 140 Học Học Nhóm 1

387 ĐH 387 Nguyễn Phong Thái 05/06/1998 DH06SLY1 190 Học Học Nhóm 1

388 ĐH 388 Nguyễn Minh Thiện 25/07/1998 DH06SLY1 430 9.0 6.5 Miễn

389 ĐH 389 Hoàng Minh Thông 30/08/1998 DH06SLY1 195 Học Học Nhóm 1

390 ĐH 390 Trịnh Thị Minh Thu 09/10/1998 DH06SLY1 235 Học Học Nhóm 1

391 ĐH 391 Trần Thanh Thuận 12/02/1998 DH06SLY1 240 Học Học Nhóm 1

392 ĐH 392 Phan Trung Tín 16/02/1998 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

393 ĐH 393 Huỳnh Châu Bảo Trâm 29/08/1998 DH06SLY1 415 8.0 5.5 Miễn

394 ĐH 394 Huỳnh Nguyễn Thanh Trúc 09/02/1998 DH06SLY1 280 Học Học Nhóm 2

395 ĐH 395 Nguyễn Hữu Trường 01/09/1994 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

396 ĐH 396 Nguyễn Ngọc Tuân 21/05/1998 DH06SLY1 225 Học Học Nhóm 1

397 ĐH 397 Nguyễn Thanh Tuấn 02/11/1998 DH06SLY1 270 Học Học Nhóm 2

398 ĐH 398 Nguyễn Thanh Tùng 02/04/1998 DH06SLY1 200 Học Học Nhóm 1

399 ĐH 399 Nguyễn Văn Tùng 21/03/1998 DH06SLY1 280 Học Học Nhóm 2

400 ĐH 400 Hà Văn Hiếu 20/04/1997 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

401 ĐH 401 Võ Thị Mỹ Duyên 22/08/1998 DH06SLY1 270 Học Học Nhóm 2

402 ĐH 402 Quách Nguyễn Thiên Phúc 04/11/1998 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

8

Page 9: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

403 ĐH 403 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 27/03/1998 DH06SLY1 230 Học Học Nhóm 1

404 ĐH 404 Hoàng Cao Minh Dũng 05/04/1998 DH06SLY1 235 Học Học Nhóm 1

405 ĐH 405 Lê Tiến Dũng 15/12/1998 DH06SLY1 280 Học Học Nhóm 2

406 ĐH 406 Phạm Thùy Duyên 21/04/1998 DH06SLY1 335 Học Học Nhóm 2

407 ĐH 407 Lê Lan Anh 28/11/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

408 ĐH 408 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/02/1997 DH06SHO1 200 Học Học Nhóm 1

409 ĐH 409 Nguyễn Văn Bằng 08/03/1998 DH06SHO1 190 Học Học Nhóm 1

410 ĐH 410 Huỳnh Trần An Bình 16/02/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

411 ĐH 411 Lê Long Bình 21/09/1996 DH06SHO1 165 Học Học Nhóm 1

412 ĐH 412 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 03/02/1998 DH06SHO1 330 Học Học Nhóm 2

413 ĐH 413 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 02/08/1998 DH06SHO1 280 Học Học Nhóm 2

414 ĐH 414 Khổng Đức Huy 18/01/1997 DH06SHO1 555 10 10 Miễn

415 ĐH 415 Nguyễn Thị Ngọc Lâm 16/06/1998 DH06SHO1 120 Học Học Nhóm 1

416 ĐH 416 Nguyễn Thị Thảo Linh 05/08/1998 DH06SHO1 520 10 10 Miễn

417 ĐH 417 Vũ Trần Mỹ Linh 25/03/1996 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

418 ĐH 418 Nguyễn Thị Tuyết Mai 22/05/1998 DH06SHO1 305 Học Học Nhóm 2

419 ĐH 419 Nguyễn Thị Thanh Mai 26/01/1998 DH06SHO1 285 Học Học Nhóm 2

420 ĐH 420 Đỗ Thị Trà My 18/09/1998 DH06SHO1 260 Học Học Nhóm 2

421 ĐH 421 Trịnh Thị Kim Ngân 28/10/1998 DH06SHO1 200 Học Học Nhóm 1

422 ĐH 422 Đồng Thị Hồng Nhung 29/05/1998 DH06SHO1 255 Học Học Nhóm 2

423 ĐH 423 Phạm Văn Nhựt 08/04/1998 DH06SHO1 335 Học Học Nhóm 2

424 ĐH 424 Huỳnh Thanh Phong 18/05/1989 DH06SHO1 340 Học Học Nhóm 2

425 ĐH 425 Nguyễn Trọng Quán 02/04/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

426 ĐH 426 Nguyễn Quốc Thái 03/04/1998 DH06SHO1 370 6.0 Học Miễn

427 ĐH 427 Lưu Thị Phương Thảo 01/11/1997 DH06SHO1 210 Học Học Nhóm 1

428 ĐH 428 Võ Thị Thu Thảo 03/08/1998 DH06SHO1 315 Học Học Nhóm 2

429 ĐH 429 Nguyễn Duy Thiện 05/11/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

430 ĐH 430 Nguyễn Duy Trung 27/09/1998 DH06SHO1 105 Học Học Nhóm 1

431 ĐH 431 Trần Minh Tuấn 11/02/1997 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

432 ĐH 432 Bùi Trúc Hương Vy 10/12/1998 DH06SHO1 240 Học Học Nhóm 1

433 ĐH 433 Nguyễn Thị Linh Vy 08/03/1998 DH06SHO1 390 7.0 Học Miễn

434 ĐH 434 Nguyễn Phương Chi 13/09/1998 DH06SHO1 270 Học Học Nhóm 2

435 ĐH 435 Mai Thị Kim Anh 27/04/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

436 ĐH 436 Nguyễn Thành Đạt 07/07/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

437 ĐH 437 Nguyễn Thị Quỳnh Lộc 04/05/1998 DH06SHO1 300 Học Học Nhóm 2

438 ĐH 438 Nguyễn Thành Đạt 04/10/1997 DH06SHO1 170 Học Học Nhóm 1

439 ĐH 439 Lê Thị Quỳnh Trang 25/12/1997 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

440 ĐH 440 Nguyễn Anh Dũng 17/06/1998 DH06SHO1 180 Học Học Nhóm 1

441 ĐH 441 Nguyễn Thị Yến Vi 19/09/1998 DH06SHO1 240 Học Học Nhóm 1

442 ĐH 442 Trần Thanh Hùng 06/03/1995 DH06SHO1 180 Học Học Nhóm 1

443 ĐH 443 Lê Tuyết Mai 07/04/1998 DH06SHO1 210 Học Học Nhóm 1

444 ĐH 444 Châu Quế Anh 29/09/1998 DH06SSI1 285 Học Học Nhóm 2

445 ĐH 445 Hoàng Thị Lan Anh 03/11/1998 DH06SSI1 260 Học Học Nhóm 2

446 ĐH 446 Trần Hạnh Dung 10/09/1998 DH06SSI1 250 Học Học Nhóm 2

447 ĐH 447 Mai Thị Hằng 09/04/1998 DH06SSI1 260 Học Học Nhóm 2

448 ĐH 448 Nguyễn Thị Phượng Hồng 23/01/1998 DH06SSI1 225 Học Học Nhóm 1

449 ĐH 449 Thân Thị Kỷ Lài 25/02/1998 DH06SSI1 280 Học Học Nhóm 2

450 ĐH 450 Trần Thị Mỹ Linh 13/02/1998 DH06SSI1 205 Học Học Nhóm 1

451 ĐH 501 Đinh Nguyễn Thúy An 25/01/1998 DH06NQKDA 360 5.5 Học Miễn

452 ĐH 502 Nguyễn Ngọc Bình An 25/04/1998 DH06NQKDA 140 Học Học Nhóm 1

453 ĐH 503 Trần Ngọc Thúy An 13/08/1998 DH06NQKDA 380 6.5 Học Miễn

9

Page 10: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

454 ĐH 504 Vương Trần Thiên An 08/10/1998 DH06NQKDA 260 Học Học Nhóm 2

455 ĐH 505 Nguyễn Đặng Hoàng Ân 20/01/1998 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

456 ĐH 506 Bùi Đỗ Bảo Anh 15/02/1998 DH06NQKDA 195 Học Học Nhóm 1

457 ĐH 507 Hoàng Thị Lan Anh 30/01/1998 DH06NQKDA 235 Học Học Nhóm 1

458 ĐH 508 Hồ Hoàng Ngọc Anh 18/03/1998 DH06NQKDA 260 Học Học Nhóm 2

459 ĐH 509 Nguyễn Hương Hoài Anh 16/04/1998 DH06NQKDA 455 10 7.5 Miễn

460 ĐH 510 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 22/08/1998 DH06NQKDA 205 Học Học Nhóm 1

461 ĐH 511 Phạm Hoàng Anh 07/12/1998 DH06NQKDA 390 7.0 Học Miễn

462 ĐH 512 Phạm Thị Giang Anh 01/09/1998 DH06NQKDA 215 Học Học Nhóm 1

463 ĐH 513 Tào Thị Kim Anh 10/06/1998 DH06NQKDA 295 Học Học Nhóm 2

464 ĐH 514 Trần Ngọc Anh 01/10/1998 DH06NQKDA 95 Học Học Nhóm 1

465 ĐH 515 Vũ Hoàng Phương Anh 12/10/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

466 ĐH 516 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/06/1998 DH06NQKDA 235 Học Học Nhóm 1

467 ĐH 517 Trần Thị Bình 16/10/1993 DH06NQKDA 170 Học Học Nhóm 1

468 ĐH 518 Vũ Duy Chương 02/03/1998 DH06NQKDA 235 Học Học Nhóm 1

469 ĐH 519 Lê Quốc Cường 11/10/1998 DH06NQKDA 615 10 10 Miễn

470 ĐH 520 Nguyễn Văn Cường 02/09/1998 DH06NQKDA 295 Học Học Nhóm 2

471 ĐH 521 Ôn Huỳnh Ngọc Danh 13/09/1998 DH06NQKDA 245 Học Học Nhóm 1

472 ĐH 522 Đặng Văn Đạo 03/11/1996 DH06NQKDA 200 Học Học Nhóm 1

473 ĐH 523 Dương Thành Đạt 20/07/1998 DH06NQKDA 130 Học Học Nhóm 1

474 ĐH 524 Ngô Đinh Tiến Đạt 16/05/1998 DH06NQKDA 340 Học Học Nhóm 2

475 ĐH 525 Vũ Công Đạt 16/01/1998 DH06NQKDA 280 Học Học Nhóm 2

476 ĐH 526 Nguyễn Thị Phương Diễm 15/07/1998 DH06NQKDA 215 Học Học Nhóm 1

477 ĐH 527 Nguyễn Thị Diễn 27/03/1997 DH06NQKDA 205 Học Học Nhóm 1

478 ĐH 528 Lê Văn Diện 16/06/1997 DH06NQKDA 205 Học Học Nhóm 1

479 ĐH 529 Vũ Ngọc Diệp 22/08/1998 DH06NQKDA 265 Học Học Nhóm 2

480 ĐH 530 Vũ Văn Đoàn 10/01/1997 DH06NQKDA 250 Học Học Nhóm 2

481 ĐH 531 Nguyễn Tấn Dũng 30/10/1998 DH06NQKDA 260 Học Học Nhóm 2

482 ĐH 532 Đinh Thị Thùy Dương 07/09/1998 DH06NQKDA 255 Học Học Nhóm 2

483 ĐH 533 Lê Thị Mỹ Duyên 28/06/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

484 ĐH 534 Thái Thị Mỹ Duyên 15/06/1998 DH06NQKDA 320 Học Học Nhóm 2

485 ĐH 535 Trần Thị Mộng Giang 22/04/1998 DH06NQKDA 350 5.0 Học Miễn

486 ĐH 536 Trần Thị Bé Hai 10/05/1998 DH06NQKDA 275 Học Học Nhóm 2

487 ĐH 537 Tô Ngọc Hân 21/11/1998 DH06NQKDA 410 8.0 5.5 Miễn

488 ĐH 538 Vũ Thị Thúy Hằng 02/06/1998 DH06NQKDA 340 Học Học Nhóm 2

489 ĐH 539 Đoàn Anh Hậu 10/07/1998 DH06NQKDA 325 Học Học Nhóm 2

490 ĐH 540 Bùi Thị Thúy Hiền 08/01/1998 DH06NQKDA 205 Học Học Nhóm 1

491 ĐH 541 Hồ Thị Hiền 25/02/1998 DH06NQKDA 190 Học Học Nhóm 1

492 ĐH 542 Lê Thị Hiền 03/01/1998 DH06NQKDA 195 Học Học Nhóm 1

493 ĐH 543 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/1998 DH06NQKDA 280 Học Học Nhóm 2

494 ĐH 544 Lê Huỳnh Ngọc Hiệp 20/01/1998 DH06NQKDA 315 Học Học Nhóm 2

495 ĐH 545 Nguyễn Lê Minh Hiếu 23/09/1998 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

496 ĐH 546 Nguyễn Minh Hiếu 15/03/1998 DH06NQKDA 185 Học Học Nhóm 1

497 ĐH 547 Nguyễn Hương Hoa 01/03/1998 DH06NQKDA 350 5.0 Học Miễn

498 ĐH 548 Võ Thị Quỳnh Hoa 14/08/1998 DH06NQKDA 325 Học Học Nhóm 2

499 ĐH 549 Nguyễn Phương Nhật Hoan 14/11/1998 DH06NQKDA 260 Học Học Nhóm 2

500 ĐH 550 Nguyễn Thảo Minh Hoàng 11/05/1998 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

501 ĐH 551 Cao Thị Hồng 20/08/1998 DH06NQKDA 265 Học Học Nhóm 2

502 ĐH 552 Trịnh Thị Hương 26/10/1998 DH06NQKDA 345 Học Học Nhóm 2

503 ĐH 553 Odine Mingmixay 05/06/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

504 ĐH 554 Thipsaphone Chanthisone 06/04/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

10

Page 11: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

505 ĐH 555 Thongkhao Keohavong 18/08/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

506 ĐH 556 Dalaphone Khamthongveun 08/10/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

507 ĐH 557 Thiphakone Sibouheuang 09/01/1998 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

508 ĐH 558 Lê Thị Mỹ Duyên 06/06/1998 DH06NQKDB 300 Học Học Nhóm 2

509 ĐH 559 Phạm Thành Nam 27/01/1998 DH06NQKDB 350 5.0 Học Miễn

510 ĐH 560 Ninh Thị Thanh Nga 02/09/1998 DH06NQKDB 260 Học Học Nhóm 2

511 ĐH 561 Bùi Thị Kim Ngân 25/08/1998 DH06NQKDB 210 Học Học Nhóm 1

512 ĐH 562 Hồ Thị Kim Ngân 21/07/1998 DH06NQKDB 335 Học Học Nhóm 2

513 ĐH 563 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/11/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

514 ĐH 564 Ngô Thị Ngát 20/06/1998 DH06NQKDB 250 Học Học Nhóm 2

515 ĐH 565 Nguyễn Hồng Ngọc 30/10/1998 DH06NQKDB 190 Học Học Nhóm 1

516 ĐH 566 Lâm Thị Hoàng Nhan 17/05/1997 DH06NQKDB 220 Học Học Nhóm 1

517 ĐH 567 Vũ Thị Thanh Nhàn 25/10/1998 DH06NQKDB 460 10 8.0 Miễn

518 ĐH 568 Lưu Thủy Nhân 12/07/1997 DH06NQKDB 230 Học Học Nhóm 1

519 ĐH 569 Bùi Thị Yến Nhi 30/12/1998 DH06NQKDB 335 Học Học Nhóm 2

520 ĐH 570 Trần Thị Minh Như 22/03/1998 DH06NQKDB 255 Học Học Nhóm 2

521 ĐH 571 Lê Thị Nhung 14/11/1998 DH06NQKDB 250 Học Học Nhóm 2

522 ĐH 572 Trần Thị Thùy Nhung 07/06/1998 DH06NQKDB 310 Học Học Nhóm 2

523 ĐH 573 Hoàng Khánh Ninh 16/02/1997 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

524 ĐH 574 Trần Thị Kiều Oanh 13/08/1998 DH06NQKDB 295 Học Học Nhóm 2

525 ĐH 575 Quách Vĩnh Phong 04/05/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

526 ĐH 576 Nguyễn Vũ Thiên Phúc 12/09/1998 DH06NQKDB 260 Học Học Nhóm 2

527 ĐH 577 Phạm Công Phúc 14/06/1998 DH06NQKDB 625 10 10 Miễn

528 ĐH 578 Dương Tuyết Phụng 22/08/1998 DH06NQKDB 300 Học Học Nhóm 2

529 ĐH 579 Nguyễn Kim Phụng 02/04/1998 DH06NQKDB 320 Học Học Nhóm 2

530 ĐH 580 Hoàng Thị Phương 22/02/1998 DH06NQKDB 310 Học Học Nhóm 2

531 ĐH 581 Phan Lê Kim Phương 11/09/1997 DH06NQKDB 210 Học Học Nhóm 1

532 ĐH 582 Vũ Hoàng Vân Phượng 20/10/1998 DH06NQKDB 445 9.5 7.0 Miễn

533 ĐH 583 Thái Bá Anh Quân 17/10/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

534 ĐH 584 Lê Thị Thúy Quỳnh 05/12/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

535 ĐH 585 Nguyễn Như Quỳnh 08/11/1998 DH06NQKDB 265 Học Học Nhóm 2

536 ĐH 586 Phạm Như Quỳnh 04/09/1998 DH06NQKDB 230 Học Học Nhóm 1

537 ĐH 587 Nguyễn Anh Tài 24/07/1998 DH06NQKDB 230 Học Học Nhóm 1

538 ĐH 588 Nguyễn Minh Thái 03/04/1998 DH06NQKDB 330 Học Học Nhóm 2

539 ĐH 589 Dương Hữu Thắng 26/02/1998 DH06NQKDB 255 Học Học Nhóm 2

540 ĐH 590 Đặng Ngọc Phương Thảo 06/09/1998 DH06NQKDB 240 Học Học Nhóm 1

541 ĐH 591 Nguyễn Trần Thanh Thảo 03/05/1998 DH06NQKDB 365 5.5 Học Miễn

542 ĐH 592 Phan Nguyễn Phương Thảo 24/10/1998 DH06NQKDB 405 7.5 5.0 Miễn

543 ĐH 593 Nguyễn Mai Thi 20/12/1998 DH06NQKDB 330 Học Học Nhóm 2

544 ĐH 594 Nguyễn Hoàng Trang Thơ 12/02/1998 DH06NQKDB 280 Học Học Nhóm 2

545 ĐH 595 Hà Thị Diễm Thu 10/02/1998 DH06NQKDB 365 5.5 Học Miễn

546 ĐH 596 Vũ Thị Thu 18/05/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

547 ĐH 597 Bùi Đức Thuận 31/07/1998 DH06NQKDB 215 Học Học Nhóm 1

548 ĐH 598 Hồ Thị Thanh Thúy 16/05/1998 DH06NQKDB 300 Học Học Nhóm 2

549 ĐH 599 Đào Thị Thùy 04/08/1998 DH06NQKDB 300 Học Học Nhóm 2

550 ĐH 600 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 09/03/1998 DH06NQKDB 285 Học Học Nhóm 2

551 ĐH 601 Nguyễn Phương Thùy 03/08/1998 DH06NQKDB 200 Học Học Nhóm 1

552 ĐH 602 Nguyễn Huỳnh Đan Thy 17/12/1998 DH06NQKDB 445 9.5 7.0 Miễn

553 ĐH 603 Lê Hoàng Cẩm Tiên 13/12/1998 DH06NQKDB 480 10 9.0 Miễn

554 ĐH 604 Trần Thủy Tiên 24/03/1998 DH06NQKDB 250 Học Học Nhóm 2

555 ĐH 605 Lê Thị Phương Trang 22/08/1998 DH06NQKDB 280 Học Học Nhóm 2

11

Page 12: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

556 ĐH 606 Nguyễn Lương Phương Trang 11/09/1998 DH06NQKDB 360 5.5 Học Miễn

557 ĐH 607 Nguyễn Thị Thu Trang 01/11/1998 DH06NQKDB 245 Học Học Nhóm 1

558 ĐH 608 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/07/1998 DH06NQKDB 210 Học Học Nhóm 1

559 ĐH 609 Huy Sanbora 09/05/1993 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

560 ĐH 610 Ley Lin 08/06/1994 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

561 ĐH 611 Sok Nary DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

562 ĐH 612 Nguyễn Thị Huyền 25/02/1998 DH06NQKDC 235 Học Học Nhóm 1

563 ĐH 613 Tô Đình Khải 20/10/1998 DH06NQKDC 200 Học Học Nhóm 1

564 ĐH 614 Phạm Duy Khang 08/03/1998 DH06NQKDC 325 Học Học Nhóm 2

565 ĐH 615 Trần Thị Khánh 10/02/1998 DH06NQKDC 265 Học Học Nhóm 2

566 ĐH 616 Nguyễn Hoàng Khoa 14/10/1998 DH06NQKDC 235 Học Học Nhóm 1

567 ĐH 617 Phạm Võ Đăng Khoa 02/10/1998 DH06NQKDC 230 Học Học Nhóm 1

568 ĐH 618 Nguyễn Ngọc Khôi 30/07/1998 DH06NQKDC 425 8.5 6.0 Miễn

569 ĐH 619 Nguyễn Ngọc Lan 11/09/1998 DH06NQKDC 405 7.5 5.0 Miễn

570 ĐH 620 Nguyễn Lê Hoàng Lân 05/02/1998 DH06NQKDC 410 8.0 5.5 Miễn

571 ĐH 621 Nguyễn Quang Lập 14/02/1998 DH06NQKDC 495 10 9.5 Miễn

572 ĐH 622 Đinh Thị Nhật Lệ 02/04/1998 DH06NQKDC 290 Học Học Nhóm 2

573 ĐH 623 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 10/03/1998 DH06NQKDC 620 10 10 Miễn

574 ĐH 624 Nguyễn Thị Kiều Linh 01/02/1998 DH06NQKDC 490 10 9.5 Miễn

575 ĐH 625 Vũ Duy Linh 10/10/1998 DH06NQKDC 345 Học Học Nhóm 2

576 ĐH 626 Trần Thị Loan 01/09/1998 DH06NQKDC 405 7.5 5.0 Miễn

577 ĐH 627 Hầu Thị Trúc Ly 15/08/1998 DH06NQKDC 415 8.0 5.5 Miễn

578 ĐH 628 Nguyễn Quỳnh Trúc Ly 09/05/1998 DH06NQKDC 225 Học Học Nhóm 1

579 ĐH 629 Ứng Thị Hoa Mai 30/04/1998 DH06NQKDC 355 5.0 Học Miễn

580 ĐH 630 Phạm Nguyễn Thảo My 01/02/1998 DH06NQKDC 290 Học Học Nhóm 2

581 ĐH 631 Huỳnh Thị Ngọc Mỹ 19/07/1998 DH06NQKDC 410 8.0 5.5 Miễn

582 ĐH 632 Nguyễn Hoài Nam 17/04/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 Không dự thi

583 ĐH 633 Nguyễn Văn Chung 30/10/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 Không dự thi

584 ĐH 634 Phạm Thị Đoan Trang 19/08/1998 DH06NQKDC 235 Học Học Nhóm 1

585 ĐH 635 Mai Thùy Trinh 26/07/1998 DH06NQKDC 265 Học Học Nhóm 2

586 ĐH 636 Phạm Diễm Trinh 22/07/1998 DH06NQKDC 380 6.5 Học Miễn

587 ĐH 637 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/06/1998 DH06NQKDC 325 Học Học Nhóm 2

588 ĐH 638 Tô Nguyễn Vũ Tú 10/11/1998 DH06NQKDC 265 Học Học Nhóm 2

589 ĐH 639 Đỗ Viết Hoàng Tuấn 13/10/1998 DH06NQKDC 620 10 10 Miễn

590 ĐH 640 Huỳnh Thanh Tuấn 31/05/1998 DH06NQKDC 245 Học Học Nhóm 1

591 ĐH 641 Nguyễn Anh Tuấn 15/06/1998 DH06NQKDC 205 Học Học Nhóm 1

592 ĐH 642 Tạ Sơn Tùng 26/04/1998 DH06NQKDC 215 Học Học Nhóm 1

593 ĐH 643 Cao Nguyễn Thị Mộng Tuyền 13/01/1998 DH06NQKDC 415 8.0 5.5 Miễn

594 ĐH 644 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/07/1998 DH06NQKDC 305 Học Học Nhóm 2

595 ĐH 645 Phạm Thanh Tuyền 10/07/1997 DH06NQKDC 380 6.5 Học Miễn

596 ĐH 646 Phan Thanh Tuyền 16/02/1998 DH06NQKDC 275 Học Học Nhóm 2

597 ĐH 647 Lê Thị Thảo Uyên 09/10/1998 DH06NQKDC 345 Học Học Nhóm 2

598 ĐH 648 Lương Trần Phương Uyên 05/02/1998 DH06NQKDC 210 Học Học Nhóm 1

599 ĐH 649 Tô Kim Uyên 23/10/1998 DH06NQKDC 295 Học Học Nhóm 2

600 ĐH 650 Phạm Thị Thùy Vân 24/10/1998 DH06NQKDC 335 Học Học Nhóm 2

601 ĐH 651 Trương Văn Vương 06/05/1998 DH06NQKDC 160 Học Học Nhóm 1

602 ĐH 652 Lai Thị Tường Vy 14/11/1998 DH06NQKDC 400 7.5 5.0 Miễn

603 ĐH 653 Nguyễn Thị Xinh 23/09/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 Không dự thi

604 ĐH 654 Ngô Thị Kiều Xuân 17/02/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 Không dự thi

605 ĐH 655 Hoàng Hải Yến 17/02/1998 DH06NQKDC 355 5.0 Học Miễn

606 ĐH 656 Trần Ngọc Phi Yến 24/07/1997 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 Không dự thi

12

Page 13: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

607 ĐH 657 Lưu Thị Ánh Tuyết 20/03/1996 DH06NQKDC 215 Học Học Nhóm 1

608 ĐH 658 Trần Hoàng Vũ 05/02/1998 DH06NQKDC 250 Học Học Nhóm 2

609 ĐH 659 Nguyễn Minh Hoàng 03/03/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 Không dự thi

610 ĐH 660 Nguyễn Lê Hồng Trinh 12/03/1998 DH06NQKDC 220 Học Học Nhóm 1

611 ĐH 661 Huỳnh Thị Ánh Hồng 14/05/1998 DH06NQKDC 335 Học Học Nhóm 2

612 ĐH 662 Trần Thanh Quốc Tuấn 01/03/1998 DH06NQKDC 210 Học Học Nhóm 1

613 ĐH 663 Nguyễn Thị Minh Anh 26/07/1998 DH06NKTA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

614 ĐH 664 Lê Thị Ánh 18/10/1998 DH06NKTA 300 Học Học Nhóm 2

615 ĐH 665 Phạm Như Phương 06/11/1998 DH06NKTA 385 6.5 Học Miễn

616 ĐH 666 Nguyễn Ngọc Ánh 15/08/1998 DH06NKTA 425 8.5 6.0 Miễn

617 ĐH 667 Thân Thị Ngọc Ánh 23/03/1998 DH06NKTA 250 Học Học Nhóm 2

618 ĐH 668 Nguyễn Thị Phương Bắc 07/10/1998 DH06NKTA 250 Học Học Nhóm 2

619 ĐH 669 Trần Cẩm Thái Bình 05/09/1998 DH06NKTA 255 Học Học Nhóm 2

620 ĐH 670 Nguyễn Thị Trân Châu 26/04/1998 DH06NKTA 220 Học Học Nhóm 1

621 ĐH 671 Trần Thị Mỹ Dân 12/07/1998 DH06NKTA 225 Học Học Nhóm 1

622 ĐH 672 Lê Đức Hải Đăng 07/01/1998 DH06NKTA 275 Học Học Nhóm 2

623 ĐH 673 Nguyễn Anh Đào 27/01/1993 DH06NKTA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

624 ĐH 674 Hồ Thành Đạt 08/09/1998 DH06NKTA 260 Học Học Nhóm 2

625 ĐH 675 Lê Huỳnh Đức 06/01/1998 DH06NKTA 195 Học Học Nhóm 1

626 ĐH 676 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/02/1998 DH06NKTA 245 Học Học Nhóm 1

627 ĐH 677 Nguyễn Thành Dương 06/06/1996 DH06NKTA 185 Học Học Nhóm 1

628 ĐH 678 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/05/1998 DH06NKTA 320 Học Học Nhóm 2

629 ĐH 679 Tống Thái Dương 17/08/1998 DH06NKTA 320 Học Học Nhóm 2

630 ĐH 680 Cao Ngọc Ánh Duyên 01/12/1998 DH06NKTA 350 5.0 Học Miễn

631 ĐH 681 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 17/02/1998 DH06NKTA 360 5.5 Học Miễn

632 ĐH 682 Lê Thị Mỹ Duyên 28/06/1998 DH06NKTA 635 10 10 Miễn

633 ĐH 683 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 31/05/1998 DH06NKTA 220 Học Học Nhóm 1

634 ĐH 684 Trần Thị Bích Duyên 18/12/1997 DH06NKTA 300 Học Học Nhóm 2

635 ĐH 685 Đào Hoàng Tuấn Giang 01/01/1998 DH06NKTA 310 Học Học Nhóm 2

636 ĐH 686 Lê Thị Giang 19/06/1998 DH06NKTA 245 Học Học Nhóm 1

637 ĐH 687 Bùi Thị Ngọc Hà 07/01/1998 DH06NKTA 165 Học Học Nhóm 1

638 ĐH 688 Hoàng Thị Hà 20/10/1996 DH06NKTA 215 Học Học Nhóm 1

639 ĐH 689 Trần Thị Hà 08/03/1998 DH06NKTA 215 Học Học Nhóm 1

640 ĐH 690 Trịnh Thị Thu Hà 25/12/1998 DH06NKTA 235 Học Học Nhóm 1

641 ĐH 691 Nguyễn Quang Hạ 12/05/1998 DH06NKTA 280 Học Học Nhóm 2

642 ĐH 692 Đỗ Thị Thu Hằng 28/10/1998 DH06NKTA 225 Học Học Nhóm 1

643 ĐH 693 Nguyễn Thị Hạnh 20/05/1998 DH06NKTA 305 Học Học Nhóm 2

644 ĐH 694 Nguyễn Thị Minh Hạnh 11/06/1997 DH06NKTA 255 Học Học Nhóm 2

645 ĐH 695 Trần Thị Hồng Hạnh 15/07/1998 DH06NKTA 300 Học Học Nhóm 2

646 ĐH 696 Hoàng Thị Hảo 16/08/1998 DH06NKTA 295 Học Học Nhóm 2

647 ĐH 697 Bùi Thị Thanh Hiền 14/09/1998 DH06NKTA 250 Học Học Nhóm 2

648 ĐH 698 Trần Thị Thu Hiền 10/12/1998 DH06NKTA 340 Học Học Nhóm 2

649 ĐH 699 Nguyễn Thị Minh Hiếu 25/01/1997 DH06NKTA 315 Học Học Nhóm 2

650 ĐH 700 Hồ Thị Hòa 16/08/1997 DH06NKTA 175 Học Học Nhóm 1

651 ĐH 701 Vũ Minh Hòa 22/06/1998 DH06NKTA 310 Học Học Nhóm 2

652 ĐH 702 Lê Thị Hương 19/03/1998 DH06NKTA 225 Học Học Nhóm 1

653 ĐH 703 Nguyễn Mai Hương 29/11/1998 DH06NKTA 270 Học Học Nhóm 2

654 ĐH 704 Nguyễn Ngọc Nguyên Hương 23/04/1998 DH06NKTA 290 Học Học Nhóm 2

655 ĐH 705 Nguyễn Thị Lan Hương 17/11/1998 DH06NKTA 160 Học Học Nhóm 1

656 ĐH 706 Nguyễn Thị Thanh Hương 08/03/1998 DH06NKTA 315 Học Học Nhóm 2

657 ĐH 707 Trần Ngọc Mai Hương 13/11/1998 DH06NKTA 295 Học Học Nhóm 2

13

Page 14: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

658 ĐH 708 Trần Thanh Hương 21/11/1997 DH06NKTA 245 Học Học Nhóm 1

659 ĐH 709 Lê Thị Thúy Hường 17/04/1998 DH06NKTA 290 Học Học Nhóm 2

660 ĐH 710 Khuất Quang Huy 18/01/1998 DH06NKTA 460 10 8.0 Miễn

661 ĐH 711 Nguyễn Quốc Huy 09/12/1997 DH06NKTA 295 Học Học Nhóm 2

662 ĐH 712 Mạch Thu Hồng Huyền 09/01/1998 DH06NKTA 375 6.0 Học Miễn

663 ĐH 713 Đinh Gia Kiệt 07/12/1998 DH06NKTA 260 Học Học Nhóm 2

664 ĐH 714 Hoàng Anh Kiệt 16/06/1998 DH06NKTA 380 6.5 Học Miễn

665 ĐH 715 Lê Thị Thùy Linh 06/04/1998 DH06NKTA 205 Học Học Nhóm 1

666 ĐH 716 Nguyễn Ngọc Ánh Linh 15/08/1998 DH06NKTA 345 Học Học Nhóm 2

667 ĐH 717 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/03/1998 DH06NKTA 295 Học Học Nhóm 2

668 ĐH 718 Trần Ngọc Quỳnh Nhi 22/10/1998 DH06NKTA 520 10 10 Miễn

669 ĐH 719 Vũ Thị Linh Linh 20/07/1998 DH06NKTA 200 Học Học Nhóm 1

670 ĐH 720 Nguyễn Hồng Lộc 18/12/1997 DH06NKTA 440 9.5 7.0 Miễn

671 ĐH 721 Nguyễn Trần Hoàng Long 30/08/1998 DH06NKTA 375 6.0 Học Miễn

672 ĐH 722 Lỷ Đức Mai 20/11/1998 DH06NKTA 390 7.0 Học Miễn

673 ĐH 723 Tăng Nhật Minh 17/12/1998 DH06NKTA 510 10 10 Miễn

674 ĐH 724 Võ Thị Tuyết Minh 15/06/1998 DH06NKTA 285 Học Học Nhóm 2

675 ĐH 725 Phan Thị Hà My 11/11/1998 DH06NKTA 215 Học Học Nhóm 1

676 ĐH 726 Ngô Thị Hồng Nga 21/12/1994 DH06NKTA 185 Học Học Nhóm 1

677 ĐH 727 Nguyễn Thị Diễm Lệ 25/04/1998 DH06NKTA 215 Học Học Nhóm 1

678 ĐH 728 Vương Thị Ngọc Anh 06/06/1998 DH06NKTA 230 Học Học Nhóm 1

679 ĐH 729 Nguyễn Ngọc Ánh 14/10/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

680 ĐH 730 Nguyễn Thị Mỹ Linh 30/12/1998 DH06NKTB 320 Học Học Nhóm 2

681 ĐH 731 Phan Hạnh Ngân 16/07/1998 DH06NKTB 200 Học Học Nhóm 1

682 ĐH 732 Trần Thị Kim Ngân 03/03/1998 DH06NKTB 235 Học Học Nhóm 1

683 ĐH 733 Dương Bảo Ngọc 21/02/1998 DH06NKTB 455 10 7.5 Miễn

684 ĐH 734 Sỳ Ánh Ngọc 12/04/1997 DH06NKTB 460 10 8.0 Miễn

685 ĐH 735 Nguyễn Thị Ngọt 14/05/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

686 ĐH 736 Dương Thị Nhàn 20/06/1998 DH06NKTB 285 Học Học Nhóm 2

687 ĐH 737 Đinh Nguyễn Thanh Nhàn 07/05/1998 DH06NKTB 240 Học Học Nhóm 1

688 ĐH 738 Cao Nguyễn Yến Nhi 06/12/1998 DH06NKTB 290 Học Học Nhóm 2

689 ĐH 739 Trương Vũ Quỳnh Nhi 17/10/1998 DH06NKTB 270 Học Học Nhóm 2

690 ĐH 740 Hoàng Ngọc Quỳnh Như 23/10/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

691 ĐH 741 Lý Huỳnh Yến Như 01/08/1998 DH06NKTB 510 10 10 Miễn

692 ĐH 742 Nguyễn Tuyết Như 20/04/1998 DH06NKTB 415 8.0 5.5 Miễn

693 ĐH 743 Đỗ Thị Nhung 25/03/1996 DH06NKTB 200 Học Học Nhóm 1

694 ĐH 744 Hoàng Thị Oanh 02/02/1998 DH06NKTB 200 Học Học Nhóm 1

695 ĐH 745 Mai Thị Kiều Oanh 15/12/1997 DH06NKTB 305 Học Học Nhóm 2

696 ĐH 746 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 29/06/1998 DH06NKTB 420 8.5 6.0 Miễn

697 ĐH 747 Lê Thị Yến Phi 04/03/1997 DH06NKTB 385 6.5 Học Miễn

698 ĐH 748 Hoàng Thị Thu Phương 08/01/1998 DH06NKTB 280 Học Học Nhóm 2

699 ĐH 749 Lê Nguyễn Như Phương 19/12/1998 DH06NKTB 180 Học Học Nhóm 1

700 ĐH 750 Lê Thị Bích Phương 15/06/1998 DH06NKTB 255 Học Học Nhóm 2

701 ĐH 751 Nguyễn Thị Mai Phương 14/01/1998 DH06NKTB 185 Học Học Nhóm 1

702 ĐH 752 Từ Thị Bích Phượng 15/10/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

703 ĐH 753 Trần Đình Quang 08/11/1997 DH06NKTB 190 Học Học Nhóm 1

704 ĐH 754 Bùi Ngọc Phương Quyên 09/08/1998 DH06NKTB 415 8.0 5.5 Miễn

705 ĐH 755 Vũ Thị Thục Quyên 02/10/1998 DH06NKTB 485 10 9.0 Miễn

706 ĐH 756 Cao Thị Như Quỳnh 05/08/1998 DH06NKTB 215 Học Học Nhóm 1

707 ĐH 757 Phan Lý Trúc Quỳnh 16/10/1998 DH06NKTB 250 Học Học Nhóm 2

708 ĐH 758 Ngô Thị Thắm 28/02/1998 DH06NKTB 525 10 10 Miễn

14

Page 15: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

709 ĐH 759 Nguyễn Thị Thanh 02/05/1998 DH06NKTB 380 6.5 Học Miễn

710 ĐH 760 Đặng Thu Thảo 20/07/1997 DH06NKTB 145 Học Học Nhóm 1

711 ĐH 761 Nguyễn Như Thảo 16/02/1998 DH06NKTB 185 Học Học Nhóm 1

712 ĐH 762 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/03/1998 DH06NKTB 345 Học Học Nhóm 2

713 ĐH 763 Nguyễn Trí Thiện 15/04/1998 DH06NKTB 380 6.5 Học Miễn

714 ĐH 764 Đỗ Trần Bảo Thoa 21/07/1998 DH06NKTB 215 Học Học Nhóm 1

715 ĐH 451 Vương Mỹ Ngọc 04/04/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

716 ĐH 452 Bùi Phú 16/10/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

717 ĐH 453 Trần Thị Hồng Thảo 22/09/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

718 ĐH 454 Nguyễn Trí Thông 03/12/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

719 ĐH 455 Lê Thị Bích Thủy 08/06/1997 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

720 ĐH 456 Phạm Bảo Trân 17/02/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

721 ĐH 457 Nguyễn Ngọc Vinh 24/08/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

722 ĐH 458 Lê Thị Thùy Trang 16/02/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

723 ĐH 459 Phan Thị Ngọc Thoa 03/09/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

724 ĐH 460 Lương Khải Triệu 06/04/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

725 ĐH 765 Lê Minh Thông 19/03/1998 DH06NKTB 385 6.5 Học Miễn

726 ĐH 766 Lê Thị Thương 10/11/1998 DH06NKTB 400 7.5 5.0 Miễn

727 ĐH 767 Trần Thị Thương 29/08/1997 DH06NKTB 485 10 9.0 Miễn

728 ĐH 768 Nguyễn Thị Thanh Thúy 22/08/1998 DH06NKTB 350 5.0 Học Miễn

729 ĐH 769 Lê Anh Thy 10/08/1998 DH06NKTB 365 5.5 Học Miễn

730 ĐH 770 Phạm Nguyễn Nhật Tiên 05/07/1998 DH06NKTB 345 Học Học Nhóm 2

731 ĐH 771 Hoàng Minh Tiến 18/12/1998 DH06NKTB 200 Học Học Nhóm 1

732 ĐH 772 Phạm Thị Tình 29/08/1997 DH06NKTB 255 Học Học Nhóm 2

733 ĐH 773 Đinh Thị Minh Trang 12/07/1998 DH06NKTB 330 Học Học Nhóm 2

734 ĐH 774 Nguyễn Thị Trang 16/02/1998 DH06NKTB 230 Học Học Nhóm 1

735 ĐH 775 Trần Thị Trang 15/04/1998 DH06NKTB 265 Học Học Nhóm 2

736 ĐH 776 Trịnh Thị Minh Trang 15/04/1998 DH06NKTB 335 Học Học Nhóm 2

737 ĐH 777 Võ Thị Huyền Trang 23/05/1998 DH06NKTB 295 Học Học Nhóm 2

738 ĐH 778 Huỳnh Thị Tú Trinh 09/01/1998 DH06NKTB 130 Học Học Nhóm 1

739 ĐH 779 Trần Thị Trinh 28/07/1998 DH06NKTB 220 Học Học Nhóm 1

740 ĐH 780 Trương Thị Diễm Trinh 04/01/1998 DH06NKTB 290 Học Học Nhóm 2

741 ĐH 781 Lê Minh Tú 27/11/1998 DH06NKTB 225 Học Học Nhóm 1

742 ĐH 782 Lê Thị Thanh Tú 22/01/1998 DH06NKTB 500 10 10 Miễn

743 ĐH 783 Nguyễn Thụy Phương Uyên 10/08/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

744 ĐH 784 Trần Thị Thu Uyên 09/02/1998 DH06NKTB 270 Học Học Nhóm 2

745 ĐH 785 Nguyễn Thị Hồng Vân 24/02/1998 DH06NKTB 360 5.5 Học Miễn

746 ĐH 786 Võ Lê Thùy Vân 12/10/1998 DH06NKTB 340 Học Học Nhóm 2

747 ĐH 787 Phạm Thị Kim Xuyến 21/01/1998 DH06NKTB 255 Học Học Nhóm 2

748 ĐH 788 Phạm Gia Yên 26/01/1998 DH06NKTB 385 6.5 Học Miễn

749 ĐH 789 Lê Thị Kim Yến 10/11/1997 DH06NKTB 355 5.0 Học Miễn

750 ĐH 790 Nguyễn Thị Hải Yến 20/07/1998 DH06NKTB 260 Học Học Nhóm 2

751 ĐH 791 Trương Thị Hải Yến 16/06/1998 DH06NKTB 375 6.0 Học Miễn

752 ĐH 792 Vũ Thị Yến 13/01/1998 DH06NKTB 225 Học Học Nhóm 1

753 ĐH 793 Somvang Dinyavong 05/01/1997 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 Không dự thi

754 ĐH 794 Bùi Duy Bảo 19/03/1998 DH06STOA Học Học Nhóm 1 Không dự thi

755 ĐH 795 Trần Trung Hậu 19/09/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

756 ĐH 796 Nguyễn Thị Thanh Thúy 14/11/1997 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

757 ĐH 797 Nguyễn Quang Trung 20/10/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 Không dự thi

758 ĐH Bùi Phú 16/10/1998 DH06SSI1 130 Học Học Nhóm 1

759 ĐH Lương Khải Triệu 6/4/1998 DH06SSI1 315 Học Học Nhóm 2

760 ĐH Lê Thị Thùy Trang 16/2/1998 DH06SSI1 305 Học Học Nhóm 2

15

Page 16: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh Lớp Điểm thiĐiểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1Ghi chúHọ Và TênSBD

761 ĐH Vương Mỹ Ngọc 4/4/1998 DH06SSI1 220 Học Học Nhóm 1

762 ĐH Nguyễn Ngọc Vinh 24/8/1998 DH06SSI1 285 Học Học Nhóm 2

763 ĐH Điện Quí Quỳnh Nga 23/1/1998 DH06STH 215 Học Học Nhóm 1

764 ĐH Nguyễn Trí Thông 3/12/1998 DH06SSI1 400 7.5 5.0 Miễn

765 ĐH Lê Thị Bích Thủy 8/6/1997 DH06SSI1 290 Học Học Nhóm 2

766 ĐH Trần Thị Hồng Thảo 22/9/1998 DH06SSI1 195 Học Học Nhóm 1

767 ĐH Phan Thị Ngọc Thoa 3/9/1998 DH06SSI1 205 Học Học Nhóm 1

768 ĐH Phạm Bảo Trân 17/2/1998 DH06SSI1 285 Học Học Nhóm 2

Xếp nhóm Số lượng Tỉ lệ

Miễn học phần AV1 151 19.66%

Miễn học phần AV2 97 12.63%

Nhóm 1 365 47.53%

Nhóm 2 252 32.81%

Tổng cộng: 768

Đồng Nai, ngày 5 tháng 10 năm 2016

HIỆU TRƯỞNGPHÕNG ĐÀO TẠO

16

Page 17: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chú

1 ĐH 329 Bùi Nguyễn Hoài Thơm 12/01/1997 DH06STOB 670 10 10 Miễn

2 ĐH 682 Lê Thị Mỹ Duyên 28/06/1998 DH06NKTA 635 10 10 Miễn

3 ĐH 577 Phạm Công Phúc 14/06/1998 DH06NQKDB 625 10 10 Miễn

4 ĐH 623 Huỳnh Ngọc Khánh Linh 10/03/1998 DH06NQKDC 620 10 10 Miễn

5 ĐH 639 Đỗ Viết Hoàng Tuấn 13/10/1998 DH06NQKDC 620 10 10 Miễn

6 ĐH 205 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 02/11/1998 DH06STHB 620 10 10 Miễn

7 ĐH 322 Hoàng Đại Thắng 08/04/1992 DH06STOB 620 10 10 Miễn

8 ĐH 519 Lê Quốc Cường 11/10/1998 DH06NQKDA 615 10 10 Miễn

9 ĐH 182 Cao Thị Hoài Thương 21/09/1998 DH06STHB 600 10 10 Miễn

10 ĐH 414 Khổng Đức Huy 18/01/1997 DH06SHO1 555 10 10 Miễn

11 ĐH 383 Nguyễn Minh Quân 20/11/1998 DH06SLY1 540 10 10 Miễn

12 ĐH 212 Nguyễn Thị Thanh Hương 03/09/1998 DH06STHC 540 10 10 Miễn

13 ĐH 249 Nguyễn Thị Tú 20/07/1998 DH06STHC 540 10 10 Miễn

14 ĐH 341 Hứa Thanh Tú 11/12/1998 DH06STOB 540 10 10 Miễn

15 ĐH 307 Nguyễn Thị Thảo Nga 04/06/1998 DH06STOA 535 10 10 Miễn

16 ĐH 758 Ngô Thị Thắm 28/02/1998 DH06NKTB 525 10 10 Miễn

17 ĐH 718 Trần Ngọc Quỳnh Nhi 22/10/1998 DH06NKTA 520 10 10 Miễn

18 ĐH 416 Nguyễn Thị Thảo Linh 05/08/1998 DH06SHO1 520 10 10 Miễn

19 ĐH 723 Tăng Nhật Minh 17/12/1998 DH06NKTA 510 10 10 Miễn

20 ĐH 741 Lý Huỳnh Yến Như 01/08/1998 DH06NKTB 510 10 10 Miễn

21 ĐH 308 Võ Hoàng Nghĩa 28/06/1996 DH06STOA 510 10 10 Miễn

22 ĐH 197 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/12/1997 DH06STHB 505 10 10 Miễn

23 ĐH 782 Lê Thị Thanh Tú 22/01/1998 DH06NKTB 500 10 10 Miễn

24 ĐH 369 Lê Thị Hương Giang 02/01/1998 DH06SLY1 500 10 10 Miễn

25 ĐH 229 Nguyễn Tấn Lực 13/04/1998 DH06STHC 500 10 10 Miễn

26 ĐH 247 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/03/1998 DH06STHC 500 10 10 Miễn

27 ĐH 621 Nguyễn Quang Lập 14/02/1998 DH06NQKDC 495 10 9.5 Miễn

28 ĐH 304 Nguyễn Đăng Minh 23/11/1995 DH06STOA 495 10 9.5 Miễn

29 ĐH 624 Nguyễn Thị Kiều Linh 01/02/1998 DH06NQKDC 490 10 9.5 Miễn

30 ĐH 193 Lê Mai Bảo Trâm 24/05/1998 DH06STHB 490 10 9.5 Miễn

31 ĐH 240 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 24/11/1998 DH06STHC 490 10 9.5 Miễn

32 ĐH 285 Nguyễn Minh Duy 06/10/1998 DH06STOA 490 10 9.5 Miễn

33 ĐH 755 Vũ Thị Thục Quyên 02/10/1998 DH06NKTB 485 10 9.0 Miễn

34 ĐH 767 Trần Thị Thương 29/08/1997 DH06NKTB 485 10 9.0 Miễn

35 ĐH 172 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 07/04/1998 DH06STHB 485 10 9.0 Miễn

36 ĐH 603 Lê Hoàng Cẩm Tiên 13/12/1998 DH06NQKDB 480 10 9.0 Miễn

37 ĐH 106 Phạm Thị Kim Chi 22/08/1998 DH06STHA 475 10 8.5 Miễn

38 ĐH 179 Lương Minh Thu 09/11/1997 DH06STHB 475 10 8.5 Miễn

39 ĐH 122 Đoàn Thị Hồng Hạnh 06/07/1998 DH06STHA 465 10 8.0 Miễn

40 ĐH 268 Phạm Vũ Ngọc Yến 16/04/1998 DH06STHC 465 10 8.0 Miễn

41 ĐH 710 Khuất Quang Huy 18/01/1998 DH06NKTA 460 10 8.0 Miễn

42 ĐH 734 Sỳ Ánh Ngọc 12/04/1997 DH06NKTB 460 10 8.0 Miễn

43 ĐH 567 Vũ Thị Thanh Nhàn 25/10/1998 DH06NQKDB 460 10 8.0 Miễn

44 ĐH 119 Trần Kim Hân 27/11/1998 DH06STHA 460 10 8.0 Miễn

45 ĐH 190 Đinh Thị Thủy Tiên 19/01/1998 DH06STHB 460 10 8.0 Miễn

46 ĐH 234 Trần Khánh Ngân 01/02/1998 DH06STHC 460 10 8.0 Miễn

47 ĐH 733 Dương Bảo Ngọc 21/02/1998 DH06NKTB 455 10 7.5 Miễn

48 ĐH 509 Nguyễn Hương Hoài Anh 16/04/1998 DH06NQKDA 455 10 7.5 Miễn

49 ĐH 199 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/10/1998 DH06STHB 455 10 7.5 Miễn

UBND TỈNH ĐỒNG NAI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI

DANH SÁCH QUY ĐỔI VÀ PHÂN LỚP HỌC PHẦN NGOẠI NGỮ KHÔNG CHUYÊN 1 (AV1)

KHÓA THI NGÀY: 29/9/2016

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

SBD Họ Và Tên

17

Page 18: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

50 ĐH 283 Nguyễn Bá Đức 24/02/1998 DH06STOA 455 10 7.5 Miễn

51 ĐH 120 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/06/1998 DH06STHA 450 10 7.5 Miễn

52 ĐH 582 Vũ Hoàng Vân Phượng 20/10/1998 DH06NQKDB 445 9.5 7.0 Miễn

53 ĐH 602 Nguyễn Huỳnh Đan Thy 17/12/1998 DH06NQKDB 445 9.5 7.0 Miễn

54 ĐH 361 Trần Thị Ánh 19/09/1997 DH06SLY1 445 9.5 7.0 Miễn

55 ĐH 155 Trần Ngọc Hồng Nhung 02/09/1998 DH06STHB 445 9.5 7.0 Miễn

56 ĐH 720 Nguyễn Hồng Lộc 18/12/1997 DH06NKTA 440 9.5 7.0 Miễn

57 ĐH 124 Nguyễn Thị Thanh Hảo 06/09/1998 DH06STHA 440 9.5 7.0 Miễn

58 ĐH 337 Nguyễn Hoàng Minh Trí 16/12/1998 DH06STOB 440 9.5 7.0 Miễn

59 ĐH 143 Lê Thị Nhật Lệ 29/05/1998 DH06STHA 435 9.0 6.5 Miễn

60 ĐH 189 Nguyễn Thị Thu Thủy 19/04/1998 DH06STHB 435 9.0 6.5 Miễn

61 ĐH 242 Lê Thị Thảo Nguyên 11/12/1998 DH06STHC 435 9.0 6.5 Miễn

62 ĐH 364 Nguyễn Thị Mỹ Dung 29/09/1998 DH06SLY1 430 9.0 6.5 Miễn

63 ĐH 388 Nguyễn Minh Thiện 25/07/1998 DH06SLY1 430 9.0 6.5 Miễn

64 ĐH 188 Nguyễn Thanh Thủy 21/12/1997 DH06STHB 430 9.0 6.5 Miễn

65 ĐH 258 Nguyễn Lan Vy 20/11/1998 DH06STHC 430 9.0 6.5 Miễn

66 ĐH 666 Nguyễn Ngọc Ánh 15/08/1998 DH06NKTA 425 8.5 6.0 Miễn

67 ĐH 618 Nguyễn Ngọc Khôi 30/07/1998 DH06NQKDC 425 8.5 6.0 Miễn

68 ĐH 104 Phạm Hà Hoài Bắc 25/03/1998 DH06STHA 425 8.5 6.0 Miễn

69 ĐH 113 Nguyễn Thị Trang Em 24/02/1998 DH06STHA 425 8.5 6.0 Miễn

70 ĐH 169 Trần Thị Thanh Tâm 24/08/1998 DH06STHB 425 8.5 6.0 Miễn

71 ĐH 746 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 29/06/1998 DH06NKTB 420 8.5 6.0 Miễn

72 ĐH 114 Nguyễn Thị Hà Giang 04/11/1998 DH06STHA 420 8.5 6.0 Miễn

73 ĐH 175 Nguyễn Thị Thiên Thảo 14/10/1998 DH06STHB 420 8.5 6.0 Miễn

74 ĐH 216 Trần Nhất Đại Lượng 18/12/1998 DH06STHC 420 8.5 6.0 Miễn

75 ĐH 238 Nguyễn Hoàng Bích Ngọc 24/09/1998 DH06STHC 420 8.5 6.0 Miễn

76 ĐH 255 Nguyễn Thị Hoài Vi 19/03/1998 DH06STHC 420 8.5 6.0 Miễn

77 ĐH 742 Nguyễn Tuyết Như 20/04/1998 DH06NKTB 415 8.0 5.5 Miễn

78 ĐH 754 Bùi Ngọc Phương Quyên 09/08/1998 DH06NKTB 415 8.0 5.5 Miễn

79 ĐH 627 Hầu Thị Trúc Ly 15/08/1998 DH06NQKDC 415 8.0 5.5 Miễn

80 ĐH 643 Cao Nguyễn Thị Mộng Tuyền 13/01/1998 DH06NQKDC 415 8.0 5.5 Miễn

81 ĐH 393 Huỳnh Châu Bảo Trâm 29/08/1998 DH06SLY1 415 8.0 5.5 Miễn

82 ĐH 125 Nguyễn Đoàn Hải Hậu 03/11/1998 DH06STHA 415 8.0 5.5 Miễn

83 ĐH 537 Tô Ngọc Hân 21/11/1998 DH06NQKDA 410 8.0 5.5 Miễn

84 ĐH 620 Nguyễn Lê Hoàng Lân 05/02/1998 DH06NQKDC 410 8.0 5.5 Miễn

85 ĐH 631 Huỳnh Thị Ngọc Mỹ 19/07/1998 DH06NQKDC 410 8.0 5.5 Miễn

86 ĐH 170 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 19/12/1998 DH06STHB 410 8.0 5.5 Miễn

87 ĐH 592 Phan Nguyễn Phương Thảo 24/10/1998 DH06NQKDB 405 7.5 5.0 Miễn

88 ĐH 619 Nguyễn Ngọc Lan 11/09/1998 DH06NQKDC 405 7.5 5.0 Miễn

89 ĐH 626 Trần Thị Loan 01/09/1998 DH06NQKDC 405 7.5 5.0 Miễn

90 ĐH 223 Bùi Thị Thùy Trang 14/04/1998 DH06STHC 405 7.5 5.0 Miễn

91 ĐH 766 Lê Thị Thương 10/11/1998 DH06NKTB 400 7.5 5.0 Miễn

92 ĐH 652 Lai Thị Tường Vy 14/11/1998 DH06NQKDC 400 7.5 5.0 Miễn

93 ĐH 149 Trần Hải Linh 23/09/1998 DH06STHA 400 7.5 5.0 Miễn

94 ĐH 191 Nguyễn Cẩm Tiên 17/06/1998 DH06STHB 400 7.5 5.0 Miễn

95 ĐH 222 Trần Thị Thanh Thủy 12/01/1998 DH06STHC 400 7.5 5.0 Miễn

96 ĐH Nguyễn Trí Thông 3/12/1998 DH06SSI1 400 7.5 5.0 Miễn

97 ĐH 722 Lỷ Đức Mai 20/11/1998 DH06NKTA 390 7.0 Học Miễn

98 ĐH 511 Phạm Hoàng Anh 07/12/1998 DH06NQKDA 390 7.0 Học Miễn

99 ĐH 433 Nguyễn Thị Linh Vy 08/03/1998 DH06SHO1 390 7.0 Học Miễn

100 ĐH 099 Lê Phạm Minh Anh 20/12/1998 DH06STHA 390 7.0 Học Miễn

101 ĐH 221 Nguyễn Hoàng Anh Thư 09/09/1998 DH06STHC 390 7.0 Học Miễn

102 ĐH 281 Nguyễn Thị Bích Diệp 30/10/1997 DH06STOA 390 7.0 Học Miễn

103 ĐH 665 Phạm Như Phương 06/11/1998 DH06NKTA 385 6.5 Học Miễn

18

Page 19: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

104 ĐH 747 Lê Thị Yến Phi 04/03/1997 DH06NKTB 385 6.5 Học Miễn

105 ĐH 765 Lê Minh Thông 19/03/1998 DH06NKTB 385 6.5 Học Miễn

106 ĐH 788 Phạm Gia Yên 26/01/1998 DH06NKTB 385 6.5 Học Miễn

107 ĐH 372 Nguyễn Lý Thùy Linh 25/09/1998 DH06SLY1 385 6.5 Học Miễn

108 ĐH 153 Nguyễn Hải Như 25/12/1997 DH06STHB 385 6.5 Học Miễn

109 ĐH 333 Vũ Ngọc Thuỷ Tiên 18/12/1998 DH06STOB 385 6.5 Học Miễn

110 ĐH 714 Hoàng Anh Kiệt 16/06/1998 DH06NKTA 380 6.5 Học Miễn

111 ĐH 759 Nguyễn Thị Thanh 02/05/1998 DH06NKTB 380 6.5 Học Miễn

112 ĐH 763 Nguyễn Trí Thiện 15/04/1998 DH06NKTB 380 6.5 Học Miễn

113 ĐH 503 Trần Ngọc Thúy An 13/08/1998 DH06NQKDA 380 6.5 Học Miễn

114 ĐH 636 Phạm Diễm Trinh 22/07/1998 DH06NQKDC 380 6.5 Học Miễn

115 ĐH 645 Phạm Thanh Tuyền 10/07/1997 DH06NQKDC 380 6.5 Học Miễn

116 ĐH 241 Phạm Trương Phương Ngọc 12/12/1998 DH06STHC 380 6.5 Học Miễn

117 ĐH 288 Nguyễn Công Hậu 26/03/1998 DH06STOA 380 6.5 Học Miễn

118 ĐH 712 Mạch Thu Hồng Huyền 09/01/1998 DH06NKTA 375 6.0 Học Miễn

119 ĐH 721 Nguyễn Trần Hoàng Long 30/08/1998 DH06NKTA 375 6.0 Học Miễn

120 ĐH 791 Trương Thị Hải Yến 16/06/1998 DH06NKTB 375 6.0 Học Miễn

121 ĐH 145 Khuất Hoài Linh 10/08/1998 DH06STHA 375 6.0 Học Miễn

122 ĐH 273 Bùi Phan Tuấn Anh 06/11/1998 DH06STOA 375 6.0 Học Miễn

123 ĐH 332 Thái Thùy Tiên 05/06/1998 DH06STOB 375 6.0 Học Miễn

124 ĐH 426 Nguyễn Quốc Thái 03/04/1998 DH06SHO1 370 6.0 Học Miễn

125 ĐH 117 Phạm Thị Thanh Hà 27/09/1998 DH06STHA 370 6.0 Học Miễn

126 ĐH 263 Nguyễn Thị Khánh Yên 15/10/1998 DH06STHC 370 6.0 Học Miễn

127 ĐH 769 Lê Anh Thy 10/08/1998 DH06NKTB 365 5.5 Học Miễn

128 ĐH 591 Nguyễn Trần Thanh Thảo 03/05/1998 DH06NQKDB 365 5.5 Học Miễn

129 ĐH 595 Hà Thị Diễm Thu 10/02/1998 DH06NQKDB 365 5.5 Học Miễn

130 ĐH 118 Chiêm Ngọc Hân 06/01/1997 DH06STHA 365 5.5 Học Miễn

131 ĐH 300 Đỗ Thị Linh 15/01/1998 DH06STOA 365 5.5 Học Miễn

132 ĐH 681 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 17/02/1998 DH06NKTA 360 5.5 Học Miễn

133 ĐH 785 Nguyễn Thị Hồng Vân 24/02/1998 DH06NKTB 360 5.5 Học Miễn

134 ĐH 501 Đinh Nguyễn Thúy An 25/01/1998 DH06NQKDA 360 5.5 Học Miễn

135 ĐH 606 Nguyễn Lương Phương Trang 11/09/1998 DH06NQKDB 360 5.5 Học Miễn

136 ĐH 097 Hồ Thị Minh Anh 20/09/1998 DH06STHA 360 5.5 Học Miễn

137 ĐH 158 Phạm Thị Oanh 22/01/1998 DH06STHB 360 5.5 Học Miễn

138 ĐH 314 Lê Minh Sang 20/01/1998 DH06STOA 360 5.5 Học Miễn

139 ĐH 323 Nguyễn Hoàng Hữu Thắng 07/01/1996 DH06STOB 360 5.5 Học Miễn

140 ĐH 789 Lê Thị Kim Yến 10/11/1997 DH06NKTB 355 5.0 Học Miễn

141 ĐH 629 Ứng Thị Hoa Mai 30/04/1998 DH06NQKDC 355 5.0 Học Miễn

142 ĐH 655 Hoàng Hải Yến 17/02/1998 DH06NQKDC 355 5.0 Học Miễn

143 ĐH 163 Lưu Thị Minh Phượng 11/04/1998 DH06STHB 355 5.0 Học Miễn

144 ĐH 257 Đinh Vũ Ái Vy 16/10/1998 DH06STHC 355 5.0 Học Miễn

145 ĐH 680 Cao Ngọc Ánh Duyên 01/12/1998 DH06NKTA 350 5.0 Học Miễn

146 ĐH 768 Nguyễn Thị Thanh Thúy 22/08/1998 DH06NKTB 350 5.0 Học Miễn

147 ĐH 535 Trần Thị Mộng Giang 22/04/1998 DH06NQKDA 350 5.0 Học Miễn

148 ĐH 547 Nguyễn Hương Hoa 01/03/1998 DH06NQKDA 350 5.0 Học Miễn

149 ĐH 559 Phạm Thành Nam 27/01/1998 DH06NQKDB 350 5.0 Học Miễn

150 ĐH 180 Đỗ Nguyễn Anh Thư 25/08/1998 DH06STHB 350 5.0 Học Miễn

151 ĐH 192 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 09/01/1998 DH06STHB 350 5.0 Học Miễn

152 ĐH 663 Nguyễn Thị Minh Anh 26/07/1998 DH06NKTA Học Học Nhóm 1 1 AVĐH01 Không dự thi

153 ĐH 670 Nguyễn Thị Trân Châu 26/04/1998 DH06NKTA 220 Học Học Nhóm 1 2 AVĐH01

154 ĐH 671 Trần Thị Mỹ Dân 12/07/1998 DH06NKTA 225 Học Học Nhóm 1 3 AVĐH01

155 ĐH 673 Nguyễn Anh Đào 27/01/1993 DH06NKTA Học Học Nhóm 1 4 AVĐH01 Không dự thi

156 ĐH 675 Lê Huỳnh Đức 06/01/1998 DH06NKTA 195 Học Học Nhóm 1 5 AVĐH01

157 ĐH 676 Nguyễn Thị Thùy Dung 10/02/1998 DH06NKTA 245 Học Học Nhóm 1 6 AVĐH01

19

Page 20: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

158 ĐH 677 Nguyễn Thành Dương 06/06/1996 DH06NKTA 185 Học Học Nhóm 1 7 AVĐH01

159 ĐH 683 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 31/05/1998 DH06NKTA 220 Học Học Nhóm 1 8 AVĐH01

160 ĐH 686 Lê Thị Giang 19/06/1998 DH06NKTA 245 Học Học Nhóm 1 9 AVĐH01

161 ĐH 687 Bùi Thị Ngọc Hà 07/01/1998 DH06NKTA 165 Học Học Nhóm 1 10 AVĐH01

162 ĐH 688 Hoàng Thị Hà 20/10/1996 DH06NKTA 215 Học Học Nhóm 1 11 AVĐH01

163 ĐH 689 Trần Thị Hà 08/03/1998 DH06NKTA 215 Học Học Nhóm 1 12 AVĐH01

164 ĐH 690 Trịnh Thị Thu Hà 25/12/1998 DH06NKTA 235 Học Học Nhóm 1 13 AVĐH01

165 ĐH 692 Đỗ Thị Thu Hằng 28/10/1998 DH06NKTA 225 Học Học Nhóm 1 14 AVĐH01

166 ĐH 700 Hồ Thị Hòa 16/08/1997 DH06NKTA 175 Học Học Nhóm 1 15 AVĐH01

167 ĐH 702 Lê Thị Hương 19/03/1998 DH06NKTA 225 Học Học Nhóm 1 16 AVĐH01

168 ĐH 705 Nguyễn Thị Lan Hương 17/11/1998 DH06NKTA 160 Học Học Nhóm 1 17 AVĐH01

169 ĐH 708 Trần Thanh Hương 21/11/1997 DH06NKTA 245 Học Học Nhóm 1 18 AVĐH01

170 ĐH 715 Lê Thị Thùy Linh 06/04/1998 DH06NKTA 205 Học Học Nhóm 1 19 AVĐH01

171 ĐH 719 Vũ Thị Linh Linh 20/07/1998 DH06NKTA 200 Học Học Nhóm 1 20 AVĐH01

172 ĐH 725 Phan Thị Hà My 11/11/1998 DH06NKTA 215 Học Học Nhóm 1 21 AVĐH01

173 ĐH 726 Ngô Thị Hồng Nga 21/12/1994 DH06NKTA 185 Học Học Nhóm 1 22 AVĐH01

174 ĐH 727 Nguyễn Thị Diễm Lệ 25/04/1998 DH06NKTA 215 Học Học Nhóm 1 23 AVĐH01

175 ĐH 728 Vương Thị Ngọc Anh 06/06/1998 DH06NKTA 230 Học Học Nhóm 1 24 AVĐH01

176 ĐH 729 Nguyễn Ngọc Ánh 14/10/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 25 AVĐH01 Không dự thi

177 ĐH 731 Phan Hạnh Ngân 16/07/1998 DH06NKTB 200 Học Học Nhóm 1 26 AVĐH01

178 ĐH 732 Trần Thị Kim Ngân 03/03/1998 DH06NKTB 235 Học Học Nhóm 1 27 AVĐH01

179 ĐH 735 Nguyễn Thị Ngọt 14/05/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 28 AVĐH01 Không dự thi

180 ĐH 737 Đinh Nguyễn Thanh Nhàn 07/05/1998 DH06NKTB 240 Học Học Nhóm 1 29 AVĐH01

181 ĐH 740 Hoàng Ngọc Quỳnh Như 23/10/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 30 AVĐH01 Không dự thi

182 ĐH 743 Đỗ Thị Nhung 25/03/1996 DH06NKTB 200 Học Học Nhóm 1 31 AVĐH01

183 ĐH 744 Hoàng Thị Oanh 02/02/1998 DH06NKTB 200 Học Học Nhóm 1 32 AVĐH01

184 ĐH 749 Lê Nguyễn Như Phương 19/12/1998 DH06NKTB 180 Học Học Nhóm 1 33 AVĐH01

185 ĐH 751 Nguyễn Thị Mai Phương 14/01/1998 DH06NKTB 185 Học Học Nhóm 1 34 AVĐH01

186 ĐH 752 Từ Thị Bích Phượng 15/10/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 35 AVĐH01 Không dự thi

187 ĐH 753 Trần Đình Quang 08/11/1997 DH06NKTB 190 Học Học Nhóm 1 36 AVĐH01

188 ĐH 756 Cao Thị Như Quỳnh 05/08/1998 DH06NKTB 215 Học Học Nhóm 1 37 AVĐH01

189 ĐH 760 Đặng Thu Thảo 20/07/1997 DH06NKTB 145 Học Học Nhóm 1 38 AVĐH01

190 ĐH 761 Nguyễn Như Thảo 16/02/1998 DH06NKTB 185 Học Học Nhóm 1 39 AVĐH01

191 ĐH 764 Đỗ Trần Bảo Thoa 21/07/1998 DH06NKTB 215 Học Học Nhóm 1 40 AVĐH01

192 ĐH 771 Hoàng Minh Tiến 18/12/1998 DH06NKTB 200 Học Học Nhóm 1 41 AVĐH01

193 ĐH 774 Nguyễn Thị Trang 16/02/1998 DH06NKTB 230 Học Học Nhóm 1 42 AVĐH01

194 ĐH 778 Huỳnh Thị Tú Trinh 09/01/1998 DH06NKTB 130 Học Học Nhóm 1 43 AVĐH01

195 ĐH 779 Trần Thị Trinh 28/07/1998 DH06NKTB 220 Học Học Nhóm 1 44 AVĐH01

196 ĐH 781 Lê Minh Tú 27/11/1998 DH06NKTB 225 Học Học Nhóm 1 45 AVĐH01

197 ĐH 783 Nguyễn Thụy Phương Uyên 10/08/1998 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 46 AVĐH01 Không dự thi

198 ĐH 792 Vũ Thị Yến 13/01/1998 DH06NKTB 225 Học Học Nhóm 1 47 AVĐH01

199 ĐH 793 Somvang Dinyavong 05/01/1997 DH06NKTB Học Học Nhóm 1 48 AVĐH01 Không dự thi

200 ĐH 001 Nguyễn Thị Thiên An 01/05/1997 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1 1 AVĐH02

201 ĐH 002 Lê Nhật Bảo Anh 12/07/1998 DH06SMNA 160 Học Học Nhóm 1 2 AVĐH02

202 ĐH 003 Nguyễn Thị Ánh 05/07/1998 DH06SMNA 225 Học Học Nhóm 1 3 AVĐH02

203 ĐH 004 Phạm Thị Ngọc Bích 03/12/1998 DH06SMNA 155 Học Học Nhóm 1 4 AVĐH02

204 ĐH 005 Nguyễn Thị Mỹ Chi 06/06/1998 DH06SMNA 225 Học Học Nhóm 1 5 AVĐH02

205 ĐH 007 Mai Thị Đào 08/03/1998 DH06SMNA 175 Học Học Nhóm 1 6 AVĐH02

206 ĐH 009 Đinh Thị Thanh Diễm 06/02/1998 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1 7 AVĐH02

207 ĐH 010 Nguyễn Thị Thùy Diễm 28/11/1998 DH06SMNA 195 Học Học Nhóm 1 8 AVĐH02

208 ĐH 011 Lê Thị Dung 10/04/1998 DH06SMNA 210 Học Học Nhóm 1 9 AVĐH02

209 ĐH 012 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 04/08/1998 DH06SMNA 195 Học Học Nhóm 1 10 AVĐH02

210 ĐH 015 Đoàn Thị Ngọc Hạnh 27/09/1998 DH06SMNA 170 Học Học Nhóm 1 11 AVĐH02

211 ĐH 016 Nguyễn Thị Hiền 18/06/1998 DH06SMNA 160 Học Học Nhóm 1 12 AVĐH02

20

Page 21: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

212 ĐH 017 Nguyễn Thị Hoa 08/06/1995 DH06SMNA 180 Học Học Nhóm 1 13 AVĐH02

213 ĐH 018 Mỵ Thị Hoàng 18/02/1998 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1 14 AVĐH02

214 ĐH 019 Vũ Thị Mai Hồng 17/08/1998 DH06SMNA 190 Học Học Nhóm 1 15 AVĐH02

215 ĐH 020 Đinh Thị Minh Hương 06/10/1998 DH06SMNA 165 Học Học Nhóm 1 16 AVĐH02

216 ĐH 021 Nguyễn Thị Thanh Hương 28/08/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1 17 AVĐH02

217 ĐH 022 Trần Thị Thu Hương 26/04/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1 18 AVĐH02

218 ĐH 023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1 19 AVĐH02

219 ĐH 024 Phạm Thị Ngọc Huyền 12/06/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1 20 AVĐH02

220 ĐH 025 Phạm Thị Tuyết Kha 12/06/1998 DH06SMNA 220 Học Học Nhóm 1 21 AVĐH02

221 ĐH 027 Đào Thị Trúc Linh 28/07/1997 DH06SMNA 200 Học Học Nhóm 1 22 AVĐH02

222 ĐH 029 Phạm Thị Mỹ Linh 03/10/1997 DH06SMNA 165 Học Học Nhóm 1 23 AVĐH02

223 ĐH 030 Phạm Võ Thị Hoài Linh 09/02/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1 24 AVĐH02

224 ĐH 031 Nguyễn Thị Lụa 28/01/1998 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1 25 AVĐH02

225 ĐH 032 Ngô Thị Mai 02/04/1998 DH06SMNA 140 Học Học Nhóm 1 26 AVĐH02

226 ĐH 033 Nguyễn Thị Xuân Mai 28/10/1997 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1 27 AVĐH02

227 ĐH 034 Phan Thị Ái Minh 28/05/1997 DH06SMNA 235 Học Học Nhóm 1 28 AVĐH02

228 ĐH 035 Đinh Thị Hoa Mơ 27/02/1998 DH06SMNA 205 Học Học Nhóm 1 29 AVĐH02

229 ĐH 036 Nguyễn Thị Thảo My 15/02/1998 DH06SMNA 155 Học Học Nhóm 1 30 AVĐH02

230 ĐH 037 Vũ Lê Nhật My 10/01/1998 DH06SMNA 240 Học Học Nhóm 1 31 AVĐH02

231 ĐH 038 Vũ Ngọc Thảo My 15/08/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 32 AVĐH02 Không dự thi

232 ĐH 039 Nguyễn Thị Nga 24/11/1998 DH06SMNA 245 Học Học Nhóm 1 33 AVĐH02

233 ĐH 040 Lê Kim Ngân 03/06/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 34 AVĐH02 Không dự thi

234 ĐH 041 Lê Thị Kim Ngân 01/01/1998 DH06SMNA 125 Học Học Nhóm 1 35 AVĐH02

235 ĐH 042 Bùi Thị Bích Ngọc 24/04/1998 DH06SMNA 185 Học Học Nhóm 1 36 AVĐH02

236 ĐH 043 Phạm Thị Hồng Ngọc 10/03/1998 DH06SMNA 105 Học Học Nhóm 1 37 AVĐH02

237 ĐH 044 Trần Thị Bích Ngọc 29/10/1998 DH06SMNA 220 Học Học Nhóm 1 38 AVĐH02

238 ĐH 045 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 01/08/1998 DH06SMNA Học Học Nhóm 1 39 AVĐH02 Không dự thi

239 ĐH 046 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28/08/1998 DH06SMNA 215 Học Học Nhóm 1 40 AVĐH02

240 ĐH 274 Trịnh Ngọc Bảo 30/09/1997 DH06STOA 195 Học Học Nhóm 1 1 AVĐH03

241 ĐH 276 Nguyễn Văn Chạy 09/01/1988 DH06STOA 90 Học Học Nhóm 1 2 AVĐH03

242 ĐH 277 Vương Quốc Chiến 05/01/1998 DH06STOA 140 Học Học Nhóm 1 3 AVĐH03

243 ĐH 278 Nguyễn Chí Công 02/11/1997 DH06STOA 185 Học Học Nhóm 1 4 AVĐH03

244 ĐH 279 Nguyễn Mạnh Cường 21/10/1998 DH06STOA 125 Học Học Nhóm 1 5 AVĐH03

245 ĐH 280 Đinh Thành Danh 02/02/1997 DH06STOA 175 Học Học Nhóm 1 6 AVĐH03

246 ĐH 282 Phạm Văn Đông 21/09/1998 DH06STOA 135 Học Học Nhóm 1 7 AVĐH03

247 ĐH 284 Trần Minh Đức 09/07/1997 DH06STOA Học Học Nhóm 1 8 AVĐH03 Không dự thi

248 ĐH 287 Phạm Ngọc Hào 10/03/1998 DH06STOA 180 Học Học Nhóm 1 9 AVĐH03

249 ĐH 289 Hà Hồng Đức Hiếu 29/09/1998 DH06STOA 210 Học Học Nhóm 1 10 AVĐH03

250 ĐH 291 Nguyễn Văn Hiếu 19/12/1998 DH06STOA 95 Học Học Nhóm 1 11 AVĐH03

251 ĐH 292 Vũ Minh Hiếu 06/06/1993 DH06STOA 90 Học Học Nhóm 1 12 AVĐH03

252 ĐH 295 Hoàng Thị Hương 02/03/1998 DH06STOA 210 Học Học Nhóm 1 13 AVĐH03

253 ĐH 296 Nguyễn Thị Hương 15/09/1998 DH06STOA 5 Học Học Nhóm 1 14 AVĐH03

254 ĐH 297 Nguyễn Đức Huy 25/10/1998 DH06STOA 100 Học Học Nhóm 1 15 AVĐH03

255 ĐH 298 Phùng Nhật Lâm 16/09/1996 DH06STOA Học Học Nhóm 1 16 AVĐH03 Không dự thi

256 ĐH 299 Lã Thị Kim Liên 04/02/1998 DH06STOA 190 Học Học Nhóm 1 17 AVĐH03

257 ĐH 303 Hoàng Gia Long 12/05/1998 DH06STOA 240 Học Học Nhóm 1 18 AVĐH03

258 ĐH 305 Đỗ Nguyễn Kiều My 02/10/1998 DH06STOA 205 Học Học Nhóm 1 19 AVĐH03

259 ĐH 306 Phạm Sao Phương Nam 26/05/1998 DH06STOA 120 Học Học Nhóm 1 20 AVĐH03

260 ĐH 309 Trần Thị Thanh Nhàn 08/09/1998 DH06STOA 225 Học Học Nhóm 1 21 AVĐH03

261 ĐH 310 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/06/1997 DH06STOA Học Học Nhóm 1 22 AVĐH03 Không dự thi

262 ĐH 311 Bùi Vũ Hoàng Quân 26/01/1998 DH06STOA 110 Học Học Nhóm 1 23 AVĐH03

263 ĐH 312 Phan Nguyễn Minh Quân 05/03/1998 DH06STOA 155 Học Học Nhóm 1 24 AVĐH03

264 ĐH 317 Châu Ngọc Thanh Hà 06/10/1998 DH06STOA 210 Học Học Nhóm 1 25 AVĐH03

265 ĐH 794 Bùi Duy Bảo 19/03/1998 DH06STOA Học Học Nhóm 1 26 AVĐH03 Không dự thi

21

Page 22: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

266 ĐH 318 Đặng Trương Hữu Tài 08/10/1998 DH06STOB 135 Học Học Nhóm 1 27 AVĐH03

267 ĐH 319 Nguyễn Xuân Tâm 09/11/1998 DH06STOB 180 Học Học Nhóm 1 28 AVĐH03

268 ĐH 320 Trần Ngọc Tân 06/08/1992 DH06STOB 220 Học Học Nhóm 1 29 AVĐH03

269 ĐH 324 Nguyễn Thị Phương Thảo 19/09/1997 DH06STOB 180 Học Học Nhóm 1 30 AVĐH03

270 ĐH 326 Nguyễn Thị Thảo 09/09/1998 DH06STOB 215 Học Học Nhóm 1 31 AVĐH03

271 ĐH 335 Trần Hồ Bảo Trâm 30/05/1998 DH06STOB 215 Học Học Nhóm 1 32 AVĐH03

272 ĐH 336 Trịnh Thị Trang 29/05/1998 DH06STOB 175 Học Học Nhóm 1 33 AVĐH03

273 ĐH 338 Nguyễn Minh Trí 31/12/1997 DH06STOB 200 Học Học Nhóm 1 34 AVĐH03

274 ĐH 339 Đinh Xuân Trường 08/05/1998 DH06STOB 105 Học Học Nhóm 1 35 AVĐH03

275 ĐH 340 Nguyễn Hy Trường 12/10/1998 DH06STOB 130 Học Học Nhóm 1 36 AVĐH03

276 ĐH 344 Nguyễn Thị Thanh Vân 01/03/1998 DH06STOB 155 Học Học Nhóm 1 37 AVĐH03

277 ĐH 345 Nguyễn Quốc Việt 01/01/1998 DH06STOB 195 Học Học Nhóm 1 38 AVĐH03

278 ĐH 348 Nguyễn Tiến Hoàng Anh 12/12/1997 DH06STOB 245 Học Học Nhóm 1 39 AVĐH03

279 ĐH 349 Hà Mạnh Tiến 12/07/1998 DH06STOB 85 Học Học Nhóm 1 40 AVĐH03

280 ĐH 350 Lê Hoàng Thành 23/10/1998 DH06STOB 170 Học Học Nhóm 1 41 AVĐH03

281 ĐH 351 Đào Chí Hảo 14/02/1997 DH06STOB 195 Học Học Nhóm 1 42 AVĐH03

282 ĐH 352 Nguyễn Đoàn Huyền Trân 25/11/1998 DH06STOB 0 Học Học Nhóm 1 43 AVĐH03

283 ĐH 353 Phạm Thị Bích Ngọc 07/01/1998 DH06STOB 175 Học Học Nhóm 1 44 AVĐH03

284 ĐH 354 Nguyễn Tiến Sỹ 17/12/1997 DH06STOB Học Học Nhóm 1 45 AVĐH03 Không dự thi

285 ĐH 355 Trần Văn Tuấn 13/08/1998 DH06STOB 220 Học Học Nhóm 1 46 AVĐH03

286 ĐH 356 Biện Xuân Vinh 20/03/1997 DH06STOB 145 Học Học Nhóm 1 47 AVĐH03

287 ĐH 357 Trần Thị Thanh Lan 16/01/1998 DH06STOB 210 Học Học Nhóm 1 48 AVĐH03

288 ĐH 358 Châu Diệu Thảo 07/12/1998 DH06STOB 220 Học Học Nhóm 1 49 AVĐH03

289 ĐH 360 Sird Fongsamoud 06/02/1997 DH06STOB Học Học Nhóm 1 50 AVĐH03 Không dự thi

290 ĐH 047 Vũ Thị Kim Nguyệt 05/07/1998 DH06SMNB 215 Học Học Nhóm 1 1 AVĐH04

291 ĐH 051 Lê Lâm Quỳnh Như 11/04/1997 DH06SMNB 220 Học Học Nhóm 1 2 AVĐH04

292 ĐH 052 Thân Quỳnh Như 11/05/1998 DH06SMNB 170 Học Học Nhóm 1 3 AVĐH04

293 ĐH 053 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 01/05/1997 DH06SMNB 165 Học Học Nhóm 1 4 AVĐH04

294 ĐH 054 Phan Thị Thùy Nhung 26/08/1998 DH06SMNB 185 Học Học Nhóm 1 5 AVĐH04

295 ĐH 055 Trần Thị Hồng Nhung 03/09/1998 DH06SMNB 115 Học Học Nhóm 1 6 AVĐH04

296 ĐH 056 Nguyễn Thu Oanh 11/05/1998 DH06SMNB 175 Học Học Nhóm 1 7 AVĐH04

297 ĐH 057 Tsằn Ngọc Thảo Oanh 26/08/1998 DH06SMNB 165 Học Học Nhóm 1 8 AVĐH04

298 ĐH 058 Nguyễn Thị Huệ Phi 05/02/1998 DH06SMNB 200 Học Học Nhóm 1 9 AVĐH04

299 ĐH 059 Nguyễn Trần Ngọc Phụng 13/08/1998 DH06SMNB Học Học Nhóm 1 10 AVĐH04 Không dự thi

300 ĐH 060 Đinh Ngọc Như Phương 03/09/1998 DH06SMNB 225 Học Học Nhóm 1 11 AVĐH04

301 ĐH 061 Trần Thị Hoài Phương 30/06/1998 DH06SMNB 170 Học Học Nhóm 1 12 AVĐH04

302 ĐH 062 Nguyễn Hồng Linh Quyên 02/11/1997 DH06SMNB Học Học Nhóm 1 13 AVĐH04 Không dự thi

303 ĐH 064 Lê Thị Sương 22/12/1996 DH06SMNB 175 Học Học Nhóm 1 14 AVĐH04

304 ĐH 065 Phùng Thị Tâm 06/01/1997 DH06SMNB 215 Học Học Nhóm 1 15 AVĐH04

305 ĐH 066 Nguyễn Trúc Thanh 26/05/1998 DH06SMNB 205 Học Học Nhóm 1 16 AVĐH04

306 ĐH 067 Vi Thị Thanh 14/08/1998 DH06SMNB 235 Học Học Nhóm 1 17 AVĐH04

307 ĐH 069 Phạm Hồng Phương Thảo 03/07/1998 DH06SMNB 195 Học Học Nhóm 1 18 AVĐH04

308 ĐH 071 Trần Ngọc Xuân Thu 14/10/1998 DH06SMNB 165 Học Học Nhóm 1 19 AVĐH04

309 ĐH 073 Đoàn Thị Thu Thủy 23/03/1998 DH06SMNB Học Học Nhóm 1 20 AVĐH04 Không dự thi

310 ĐH 074 Phạm Thị Thu Thủy 20/06/1998 DH06SMNB 230 Học Học Nhóm 1 21 AVĐH04

311 ĐH 075 Đặng Hồng Trâm 19/03/1998 DH06SMNB 190 Học Học Nhóm 1 22 AVĐH04

312 ĐH 076 Đỗ Phạm Hồng Trang 02/08/1998 DH06SMNB 235 Học Học Nhóm 1 23 AVĐH04

313 ĐH 077 Trần Thị Thùy Trang 02/03/1998 DH06SMNB 110 Học Học Nhóm 1 24 AVĐH04

314 ĐH 078 Vũ Thị Huyền Trang 27/12/1998 DH06SMNB 190 Học Học Nhóm 1 25 AVĐH04

315 ĐH 079 Hà Đoàn Phương Trinh 28/10/1997 DH06SMNB 180 Học Học Nhóm 1 26 AVĐH04

316 ĐH 081 Nguyễn Thanh Tuệ 15/08/1998 DH06SMNB 160 Học Học Nhóm 1 27 AVĐH04

317 ĐH 083 Phạm Ngọc Phương Tuyền 03/12/1996 DH06SMNB 210 Học Học Nhóm 1 28 AVĐH04

318 ĐH 085 Đặng Thị Thu Vân 12/09/1998 DH06SMNB 205 Học Học Nhóm 1 29 AVĐH04

319 ĐH 086 Nguyễn Thị Thanh Vân 19/01/1998 DH06SMNB 225 Học Học Nhóm 1 30 AVĐH04

22

Page 23: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

320 ĐH 088 Hồ Nguyễn Thị Tường Vi 10/02/1998 DH06SMNB 190 Học Học Nhóm 1 31 AVĐH04

321 ĐH 089 Nguyễn Thị Hải Yến 10/08/1997 DH06SMNB 220 Học Học Nhóm 1 32 AVĐH04

322 ĐH 090 Nguyễn Xuân Ngọc Ngân 23/01/1998 DH06SMNB 140 Học Học Nhóm 1 33 AVĐH04

323 ĐH 091 Phạm Kim Dung 20/07/1998 DH06SMNB 150 Học Học Nhóm 1 34 AVĐH04

324 ĐH 092 Lương Thị Mỹ Tiên 03/12/1998 DH06SMNB Học Học Nhóm 1 35 AVĐH04 Không dự thi

325 ĐH 448 Nguyễn Thị Phượng Hồng 23/01/1998 DH06SSI1 225 Học Học Nhóm 1 36 AVĐH04

326 ĐH 450 Trần Thị Mỹ Linh 13/02/1998 DH06SSI1 205 Học Học Nhóm 1 37 AVĐH04

327 ĐH 451 Vương Mỹ Ngọc 04/04/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 38 AVĐH04 Không dự thi

328 ĐH 452 Bùi Phú 16/10/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 39 AVĐH04 Không dự thi

329 ĐH 453 Trần Thị Hồng Thảo 22/09/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 40 AVĐH04 Không dự thi

330 ĐH 454 Nguyễn Trí Thông 03/12/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 41 AVĐH04 Không dự thi

331 ĐH 455 Lê Thị Bích Thủy 08/06/1997 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 42 AVĐH04 Không dự thi

332 ĐH 456 Phạm Bảo Trân 17/02/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 43 AVĐH04 Không dự thi

333 ĐH 457 Nguyễn Ngọc Vinh 24/08/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 44 AVĐH04 Không dự thi

334 ĐH 458 Lê Thị Thùy Trang 16/02/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 45 AVĐH04 Không dự thi

335 ĐH 459 Phan Thị Ngọc Thoa 03/09/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 46 AVĐH04 Không dự thi

336 ĐH 460 Lương Khải Triệu 06/04/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 47 AVĐH04 Không dự thi

337 ĐH 797 Nguyễn Quang Trung 20/10/1998 DH06SSI1 Học Học Nhóm 1 48 AVĐH04 Không dự thi

338 ĐH Bùi Phú 16/10/1998 DH06SSI1 130 Học Học Nhóm 1 49 AVĐH04

339 ĐH Vương Mỹ Ngọc 4/4/1998 DH06SSI1 220 Học Học Nhóm 1 50 AVĐH04

340 ĐH Trần Thị Hồng Thảo 22/9/1998 DH06SSI1 195 Học Học Nhóm 1 51 AVĐH04

341 ĐH Phan Thị Ngọc Thoa 3/9/1998 DH06SSI1 205 Học Học Nhóm 1 52 AVĐH04

342 ĐH 502 Nguyễn Ngọc Bình An 25/04/1998 DH06NQKDA 140 Học Học Nhóm 1 1 AVĐH5

343 ĐH 505 Nguyễn Đặng Hoàng Ân 20/01/1998 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 2 AVĐH5 Không dự thi

344 ĐH 506 Bùi Đỗ Bảo Anh 15/02/1998 DH06NQKDA 195 Học Học Nhóm 1 3 AVĐH5

345 ĐH 507 Hoàng Thị Lan Anh 30/01/1998 DH06NQKDA 235 Học Học Nhóm 1 4 AVĐH5

346 ĐH 510 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 22/08/1998 DH06NQKDA 205 Học Học Nhóm 1 5 AVĐH5

347 ĐH 512 Phạm Thị Giang Anh 01/09/1998 DH06NQKDA 215 Học Học Nhóm 1 6 AVĐH5

348 ĐH 514 Trần Ngọc Anh 01/10/1998 DH06NQKDA 95 Học Học Nhóm 1 7 AVĐH5

349 ĐH 515 Vũ Hoàng Phương Anh 12/10/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 8 AVĐH5 Không dự thi

350 ĐH 516 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/06/1998 DH06NQKDA 235 Học Học Nhóm 1 9 AVĐH5

351 ĐH 517 Trần Thị Bình 16/10/1993 DH06NQKDA 170 Học Học Nhóm 1 10 AVĐH5

352 ĐH 518 Vũ Duy Chương 02/03/1998 DH06NQKDA 235 Học Học Nhóm 1 11 AVĐH5

353 ĐH 521 Ôn Huỳnh Ngọc Danh 13/09/1998 DH06NQKDA 245 Học Học Nhóm 1 12 AVĐH5

354 ĐH 522 Đặng Văn Đạo 03/11/1996 DH06NQKDA 200 Học Học Nhóm 1 13 AVĐH5

355 ĐH 523 Dương Thành Đạt 20/07/1998 DH06NQKDA 130 Học Học Nhóm 1 14 AVĐH5

356 ĐH 526 Nguyễn Thị Phương Diễm 15/07/1998 DH06NQKDA 215 Học Học Nhóm 1 15 AVĐH5

357 ĐH 527 Nguyễn Thị Diễn 27/03/1997 DH06NQKDA 205 Học Học Nhóm 1 16 AVĐH5

358 ĐH 528 Lê Văn Diện 16/06/1997 DH06NQKDA 205 Học Học Nhóm 1 17 AVĐH5

359 ĐH 533 Lê Thị Mỹ Duyên 28/06/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 18 AVĐH5 Không dự thi

360 ĐH 540 Bùi Thị Thúy Hiền 08/01/1998 DH06NQKDA 205 Học Học Nhóm 1 19 AVĐH5

361 ĐH 541 Hồ Thị Hiền 25/02/1998 DH06NQKDA 190 Học Học Nhóm 1 20 AVĐH5

362 ĐH 542 Lê Thị Hiền 03/01/1998 DH06NQKDA 195 Học Học Nhóm 1 21 AVĐH5

363 ĐH 545 Nguyễn Lê Minh Hiếu 23/09/1998 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 22 AVĐH5 Không dự thi

364 ĐH 546 Nguyễn Minh Hiếu 15/03/1998 DH06NQKDA 185 Học Học Nhóm 1 23 AVĐH5

365 ĐH 550 Nguyễn Thảo Minh Hoàng 11/05/1998 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 24 AVĐH5 Không dự thi

366 ĐH 553 Odine Mingmixay 05/06/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 25 AVĐH5 Không dự thi

367 ĐH 554 Thipsaphone Chanthisone 06/04/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 26 AVĐH5 Không dự thi

368 ĐH 555 Thongkhao Keohavong 18/08/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 27 AVĐH5 Không dự thi

369 ĐH 556 Dalaphone Khamthongveun 08/10/1997 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 28 AVĐH5 Không dự thi

370 ĐH 557 Thiphakone Sibouheuang 09/01/1998 DH06NQKDA Học Học Nhóm 1 29 AVĐH5 Không dự thi

371 ĐH 095 Đỗ Phương Anh 14/03/1996 DH06STHA 240 Học Học Nhóm 1 30 AVĐH5

372 ĐH 098 Hồ Thị Tú Anh 26/06/1998 DH06STHA 245 Học Học Nhóm 1 31 AVĐH5

373 ĐH 101 Phạm Nguyễn Thúy Anh 01/08/1998 DH06STHA 230 Học Học Nhóm 1 32 AVĐH5

23

Page 24: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

374 ĐH 107 Nguyễn Vũ Quốc Cường 16/03/1998 DH06STHA Học Học Nhóm 1 33 AVĐH5 Không dự thi

375 ĐH 110 Trần Thị Kim Dung 19/02/1998 DH06STHA Học Học Nhóm 1 34 AVĐH5 Không dự thi

376 ĐH 111 Nguyễn Thị Thu Duyên 09/06/1997 DH06STHA 220 Học Học Nhóm 1 35 AVĐH5

377 ĐH 123 Hồ Thị Hảo 18/02/1998 DH06STHA Học Học Nhóm 1 36 AVĐH5 Không dự thi

378 ĐH 128 Nguyễn Thị Thu Hoa 04/03/1998 DH06STHA 230 Học Học Nhóm 1 37 AVĐH5

379 ĐH 129 Nguyễn Trúc Hoa 00/10/1997 DH06STHA 245 Học Học Nhóm 1 38 AVĐH5

380 ĐH 130 Vũ Thị Hoa 04/02/1992 DH06STHA 240 Học Học Nhóm 1 39 AVĐH5

381 ĐH 133 Phạm Thị Bích Hợp 17/12/1998 DH06STHA 235 Học Học Nhóm 1 40 AVĐH5

382 ĐH 137 Thân Thị Thu Huyền 12/02/1997 DH06STHA 180 Học Học Nhóm 1 41 AVĐH5

383 ĐH 139 Ngô Thị Xuân Kiều 28/09/1996 DH06STHA Học Học Nhóm 1 42 AVĐH5 Không dự thi

384 ĐH 141 Nguyễn Thụy Tuyết Lan 27/01/1998 DH06STHA 200 Học Học Nhóm 1 43 AVĐH5

385 ĐH 142 Mạc Tiểu Lành 29/01/1998 DH06STHA 245 Học Học Nhóm 1 44 AVĐH5

386 ĐH 146 Lâm Triệu Ngọc Linh 08/05/1998 DH06STHA 235 Học Học Nhóm 1 45 AVĐH5

387 ĐH 147 Lê Thị Linh 01/10/1998 DH06STHA 155 Học Học Nhóm 1 46 AVĐH5

388 ĐH 362 Lưu Thị Bình 13/04/1998 DH06SLY1 140 Học Học Nhóm 1 1 AVĐH6

389 ĐH 366 Nghiêm Hoàng Duy 01/08/1998 DH06SLY1 240 Học Học Nhóm 1 2 AVĐH6

390 ĐH 370 Nguyễn Thị Hải 22/01/1997 DH06SLY1 190 Học Học Nhóm 1 3 AVĐH6

391 ĐH 371 Trương Ngọc Hải 03/08/1998 DH06SLY1 190 Học Học Nhóm 1 4 AVĐH6

392 ĐH 373 Trần Công Lợi 30/01/1998 DH06SLY1 220 Học Học Nhóm 1 5 AVĐH6

393 ĐH 374 Nguyễn Thanh Long 10/01/1998 DH06SLY1 220 Học Học Nhóm 1 6 AVĐH6

394 ĐH 375 Phạm Văn Nam 03/02/1989 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 7 AVĐH6 Không dự thi

395 ĐH 376 Trần Vĩnh Nghĩa 04/04/1998 DH06SLY1 230 Học Học Nhóm 1 8 AVĐH6

396 ĐH 378 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/11/1995 DH06SLY1 220 Học Học Nhóm 1 9 AVĐH6

397 ĐH 380 Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/02/1998 DH06SLY1 195 Học Học Nhóm 1 10 AVĐH6

398 ĐH 381 Phan Võ Phúc 14/02/1998 DH06SLY1 40 Học Học Nhóm 1 11 AVĐH6

399 ĐH 382 Nguyễn Hồng Phượng 16/06/1997 DH06SLY1 210 Học Học Nhóm 1 12 AVĐH6

400 ĐH 385 Hứa Lê Đăng Quang 24/11/1998 DH06SLY1 160 Học Học Nhóm 1 13 AVĐH6

401 ĐH 386 Trịnh Thúy Quỳnh 17/09/1998 DH06SLY1 140 Học Học Nhóm 1 14 AVĐH6

402 ĐH 387 Nguyễn Phong Thái 05/06/1998 DH06SLY1 190 Học Học Nhóm 1 15 AVĐH6

403 ĐH 389 Hoàng Minh Thông 30/08/1998 DH06SLY1 195 Học Học Nhóm 1 16 AVĐH6

404 ĐH 390 Trịnh Thị Minh Thu 09/10/1998 DH06SLY1 235 Học Học Nhóm 1 17 AVĐH6

405 ĐH 391 Trần Thanh Thuận 12/02/1998 DH06SLY1 240 Học Học Nhóm 1 18 AVĐH6

406 ĐH 392 Phan Trung Tín 16/02/1998 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 19 AVĐH6 Không dự thi

407 ĐH 395 Nguyễn Hữu Trường 01/09/1994 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 20 AVĐH6 Không dự thi

408 ĐH 396 Nguyễn Ngọc Tuân 21/05/1998 DH06SLY1 225 Học Học Nhóm 1 21 AVĐH6

409 ĐH 398 Nguyễn Thanh Tùng 02/04/1998 DH06SLY1 200 Học Học Nhóm 1 22 AVĐH6

410 ĐH 400 Hà Văn Hiếu 20/04/1997 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 23 AVĐH6 Không dự thi

411 ĐH 402 Quách Nguyễn Thiên Phúc 04/11/1998 DH06SLY1 Học Học Nhóm 1 24 AVĐH6 Không dự thi

412 ĐH 403 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 27/03/1998 DH06SLY1 230 Học Học Nhóm 1 25 AVĐH6

413 ĐH 404 Hoàng Cao Minh Dũng 05/04/1998 DH06SLY1 235 Học Học Nhóm 1 26 AVĐH6

414 ĐH 151 Nguyễn Thị Yến Nhi 20/06/1998 DH06STHB 235 Học Học Nhóm 1 27 AVĐH6

415 ĐH 156 Văn Thị Hồng Nhung 22/12/1997 DH06STHB 215 Học Học Nhóm 1 28 AVĐH6

416 ĐH 159 Hoàng Như Phụng 16/05/1997 DH06STHB 215 Học Học Nhóm 1 29 AVĐH6

417 ĐH 160 Đinh Thị Hoài Phương 13/06/1998 DH06STHB 220 Học Học Nhóm 1 30 AVĐH6

418 ĐH 161 Lầu Yến Phương 03/06/1998 DH06STHB 225 Học Học Nhóm 1 31 AVĐH6

419 ĐH 162 Lê Thị Cúc Phương 15/11/1998 DH06STHB 195 Học Học Nhóm 1 32 AVĐH6

420 ĐH 165 Phạm Thúy Quỳnh 15/03/1998 DH06STHB 215 Học Học Nhóm 1 33 AVĐH6

421 ĐH 166 Trần Đình Cao Sơn 24/11/1998 DH06STHB 230 Học Học Nhóm 1 34 AVĐH6

422 ĐH 167 Lê Thị Minh Tâm 04/01/1996 DH06STHB 225 Học Học Nhóm 1 35 AVĐH6

423 ĐH 174 Trần Thị Thanh 25/08/1997 DH06STHB 140 Học Học Nhóm 1 36 AVĐH6

424 ĐH 176 Trương Ngọc Phương Thảo 18/03/1998 DH06STHB 225 Học Học Nhóm 1 37 AVĐH6

425 ĐH 183 Nguyễn Thị Thương Thương 29/06/1998 DH06STHB 240 Học Học Nhóm 1 38 AVĐH6

426 ĐH 194 Đào Thị Mỹ Trang 06/07/1998 DH06STHB 240 Học Học Nhóm 1 39 AVĐH6

427 ĐH 200 Nguyễn Thị Kiều Trang 14/08/1998 DH06STHB 210 Học Học Nhóm 1 40 AVĐH6

24

Page 25: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

428 ĐH 201 Nguyễn Thị Thanh Trang 05/02/1998 DH06STHB 215 Học Học Nhóm 1 41 AVĐH6

429 ĐH 202 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 05/08/1998 DH06STHB 230 Học Học Nhóm 1 42 AVĐH6

430 ĐH 203 Phạm Thị Thu Trang 07/03/1998 DH06STHB 205 Học Học Nhóm 1 43 AVĐH6

431 ĐH 407 Lê Lan Anh 28/11/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 1 AVĐH7 Không dự thi

432 ĐH 408 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/02/1997 DH06SHO1 200 Học Học Nhóm 1 2 AVĐH7

433 ĐH 409 Nguyễn Văn Bằng 08/03/1998 DH06SHO1 190 Học Học Nhóm 1 3 AVĐH7

434 ĐH 410 Huỳnh Trần An Bình 16/02/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 4 AVĐH7 Không dự thi

435 ĐH 411 Lê Long Bình 21/09/1996 DH06SHO1 165 Học Học Nhóm 1 5 AVĐH7

436 ĐH 415 Nguyễn Thị Ngọc Lâm 16/06/1998 DH06SHO1 120 Học Học Nhóm 1 6 AVĐH7

437 ĐH 417 Vũ Trần Mỹ Linh 25/03/1996 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 7 AVĐH7 Không dự thi

438 ĐH 421 Trịnh Thị Kim Ngân 28/10/1998 DH06SHO1 200 Học Học Nhóm 1 8 AVĐH7

439 ĐH 425 Nguyễn Trọng Quán 02/04/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 9 AVĐH7 Không dự thi

440 ĐH 427 Lưu Thị Phương Thảo 01/11/1997 DH06SHO1 210 Học Học Nhóm 1 10 AVĐH7

441 ĐH 429 Nguyễn Duy Thiện 05/11/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 11 AVĐH7 Không dự thi

442 ĐH 430 Nguyễn Duy Trung 27/09/1998 DH06SHO1 105 Học Học Nhóm 1 12 AVĐH7

443 ĐH 431 Trần Minh Tuấn 11/02/1997 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 13 AVĐH7 Không dự thi

444 ĐH 432 Bùi Trúc Hương Vy 10/12/1998 DH06SHO1 240 Học Học Nhóm 1 14 AVĐH7

445 ĐH 435 Mai Thị Kim Anh 27/04/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 15 AVĐH7 Không dự thi

446 ĐH 436 Nguyễn Thành Đạt 07/07/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 16 AVĐH7 Không dự thi

447 ĐH 438 Nguyễn Thành Đạt 04/10/1997 DH06SHO1 170 Học Học Nhóm 1 17 AVĐH7

448 ĐH 439 Lê Thị Quỳnh Trang 25/12/1997 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 18 AVĐH7 Không dự thi

449 ĐH 440 Nguyễn Anh Dũng 17/06/1998 DH06SHO1 180 Học Học Nhóm 1 19 AVĐH7

450 ĐH 441 Nguyễn Thị Yến Vi 19/09/1998 DH06SHO1 240 Học Học Nhóm 1 20 AVĐH7

451 ĐH 442 Trần Thanh Hùng 06/03/1995 DH06SHO1 180 Học Học Nhóm 1 21 AVĐH7

452 ĐH 443 Lê Tuyết Mai 07/04/1998 DH06SHO1 210 Học Học Nhóm 1 22 AVĐH7

453 ĐH 795 Trần Trung Hậu 19/09/1998 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 23 AVĐH7 Không dự thi

454 ĐH 796 Nguyễn Thị Thanh Thúy 14/11/1997 DH06SHO1 Học Học Nhóm 1 24 AVĐH7 Không dự thi

455 ĐH 207 Phạm Nguyễn Vân Anh 14/05/1997 DH06STHC Học Học Nhóm 1 25 AVĐH7 Không dự thi

456 ĐH 213 Đỗ Thị Hương 05/01/1998 DH06STHC 160 Học Học Nhóm 1 26 AVĐH7

457 ĐH 215 Đặng Thị Linh 06/07/1998 DH06STHC 110 Học Học Nhóm 1 27 AVĐH7

458 ĐH 219 Trần Thị Hồng Nhung 06/01/1998 DH06STHC 245 Học Học Nhóm 1 28 AVĐH7

459 ĐH 224 Nguyễn Thị Cẩm Vân 02/07/1998 DH06STHC 205 Học Học Nhóm 1 29 AVĐH7

460 ĐH 225 Viên Thị Mai Linh 11/09/1997 DH06STHC 205 Học Học Nhóm 1 30 AVĐH7

461 ĐH 227 Hoàng Thị Loan 17/07/1997 DH06STHC 210 Học Học Nhóm 1 31 AVĐH7

462 ĐH 228 Phan Thị Quỳnh Loan 08/07/1998 DH06STHC 190 Học Học Nhóm 1 32 AVĐH7

463 ĐH 232 Đặng Ngọc Mai 01/10/1998 DH06STHC 235 Học Học Nhóm 1 33 AVĐH7

464 ĐH 236 Lê Thị Bích Ngọc 30/04/1996 DH06STHC 225 Học Học Nhóm 1 34 AVĐH7

465 ĐH 237 Lê Thị Yến Ngọc 23/07/1997 DH06STHC 155 Học Học Nhóm 1 35 AVĐH7

466 ĐH 244 Nguyễn Thị Kim Nhật 01/06/1998 DH06STHC 225 Học Học Nhóm 1 36 AVĐH7

467 ĐH 250 Nguyễn Xuân Bảo Tú 02/04/1998 DH06STHC 210 Học Học Nhóm 1 37 AVĐH7

468 ĐH 251 Võ Huỳnh Cẩm Tú 16/08/1997 DH06STHC 220 Học Học Nhóm 1 38 AVĐH7

469 ĐH 256 Trịnh Thị Bích Việt 09/07/1998 DH06STHC 245 Học Học Nhóm 1 39 AVĐH7

470 ĐH 264 Ngô Thị Ngọc Yến 10/01/1998 DH06STHC 235 Học Học Nhóm 1 40 AVĐH7

471 ĐH 265 Nguyễn Hoàng Hải Yến 01/01/1998 DH06STHC 240 Học Học Nhóm 1 41 AVĐH7

472 ĐH 267 Phạm Thị Yến 10/01/1996 DH06STHC 210 Học Học Nhóm 1 42 AVĐH7

473 ĐH 270 Phạm Thị Thuỳ Trang 05/02/1997 DH06STHC 170 Học Học Nhóm 1 43 AVĐH7

474 ĐH 271 Trần Nhất Đại Lượng 18/12/1998 DH06STHC Học Học Nhóm 1 44 AVĐH7 Không dự thi

475 ĐH Điện Quí Quỳnh Nga 23/1/1998 DH06STHC 215 Học Học Nhóm 1 45 AVĐH7

476 ĐH 561 Bùi Thị Kim Ngân 25/08/1998 DH06NQKDB 210 Học Học Nhóm 1 1 AVĐH8

477 ĐH 563 Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/11/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 2 AVĐH8 Không dự thi

478 ĐH 565 Nguyễn Hồng Ngọc 30/10/1998 DH06NQKDB 190 Học Học Nhóm 1 3 AVĐH8

479 ĐH 566 Lâm Thị Hoàng Nhan 17/05/1997 DH06NQKDB 220 Học Học Nhóm 1 4 AVĐH8

480 ĐH 568 Lưu Thủy Nhân 12/07/1997 DH06NQKDB 230 Học Học Nhóm 1 5 AVĐH8

481 ĐH 573 Hoàng Khánh Ninh 16/02/1997 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 6 AVĐH8 Không dự thi

25

Page 26: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

482 ĐH 575 Quách Vĩnh Phong 04/05/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 7 AVĐH8 Không dự thi

483 ĐH 581 Phan Lê Kim Phương 11/09/1997 DH06NQKDB 210 Học Học Nhóm 1 8 AVĐH8

484 ĐH 583 Thái Bá Anh Quân 17/10/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 9 AVĐH8 Không dự thi

485 ĐH 584 Lê Thị Thúy Quỳnh 05/12/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 10 AVĐH8 Không dự thi

486 ĐH 586 Phạm Như Quỳnh 04/09/1998 DH06NQKDB 230 Học Học Nhóm 1 11 AVĐH8

487 ĐH 587 Nguyễn Anh Tài 24/07/1998 DH06NQKDB 230 Học Học Nhóm 1 12 AVĐH8

488 ĐH 590 Đặng Ngọc Phương Thảo 06/09/1998 DH06NQKDB 240 Học Học Nhóm 1 13 AVĐH8

489 ĐH 596 Vũ Thị Thu 18/05/1998 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 14 AVĐH8 Không dự thi

490 ĐH 597 Bùi Đức Thuận 31/07/1998 DH06NQKDB 215 Học Học Nhóm 1 15 AVĐH8

491 ĐH 601 Nguyễn Phương Thùy 03/08/1998 DH06NQKDB 200 Học Học Nhóm 1 16 AVĐH8

492 ĐH 607 Nguyễn Thị Thu Trang 01/11/1998 DH06NQKDB 245 Học Học Nhóm 1 17 AVĐH8

493 ĐH 608 Nguyễn Thị Thùy Trang 21/07/1998 DH06NQKDB 210 Học Học Nhóm 1 18 AVĐH8

494 ĐH 609 Huy Sanbora 09/05/1993 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 19 AVĐH8 Không dự thi

495 ĐH 610 Ley Lin 08/06/1994 DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 20 AVĐH8 Không dự thi

496 ĐH 611 Sok Nary DH06NQKDB Học Học Nhóm 1 21 AVĐH8 Không dự thi

497 ĐH 612 Nguyễn Thị Huyền 25/02/1998 DH06NQKDC 235 Học Học Nhóm 1 22 AVĐH8

498 ĐH 613 Tô Đình Khải 20/10/1998 DH06NQKDC 200 Học Học Nhóm 1 23 AVĐH8

499 ĐH 616 Nguyễn Hoàng Khoa 14/10/1998 DH06NQKDC 235 Học Học Nhóm 1 24 AVĐH8

500 ĐH 617 Phạm Võ Đăng Khoa 02/10/1998 DH06NQKDC 230 Học Học Nhóm 1 25 AVĐH8

501 ĐH 628 Nguyễn Quỳnh Trúc Ly 09/05/1998 DH06NQKDC 225 Học Học Nhóm 1 26 AVĐH8

502 ĐH 632 Nguyễn Hoài Nam 17/04/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 27 AVĐH8 Không dự thi

503 ĐH 633 Nguyễn Văn Chung 30/10/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 28 AVĐH8 Không dự thi

504 ĐH 634 Phạm Thị Đoan Trang 19/08/1998 DH06NQKDC 235 Học Học Nhóm 1 29 AVĐH8

505 ĐH 640 Huỳnh Thanh Tuấn 31/05/1998 DH06NQKDC 245 Học Học Nhóm 1 30 AVĐH8

506 ĐH 641 Nguyễn Anh Tuấn 15/06/1998 DH06NQKDC 205 Học Học Nhóm 1 31 AVĐH8

507 ĐH 642 Tạ Sơn Tùng 26/04/1998 DH06NQKDC 215 Học Học Nhóm 1 32 AVĐH8

508 ĐH 648 Lương Trần Phương Uyên 05/02/1998 DH06NQKDC 210 Học Học Nhóm 1 33 AVĐH8

509 ĐH 651 Trương Văn Vương 06/05/1998 DH06NQKDC 160 Học Học Nhóm 1 34 AVĐH8

510 ĐH 653 Nguyễn Thị Xinh 23/09/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 35 AVĐH8 Không dự thi

511 ĐH 654 Ngô Thị Kiều Xuân 17/02/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 36 AVĐH8 Không dự thi

512 ĐH 656 Trần Ngọc Phi Yến 24/07/1997 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 37 AVĐH8 Không dự thi

513 ĐH 657 Lưu Thị Ánh Tuyết 20/03/1996 DH06NQKDC 215 Học Học Nhóm 1 38 AVĐH8

514 ĐH 659 Nguyễn Minh Hoàng 03/03/1998 DH06NQKDC Học Học Nhóm 1 39 AVĐH8 Không dự thi

515 ĐH 660 Nguyễn Lê Hồng Trinh 12/03/1998 DH06NQKDC 220 Học Học Nhóm 1 40 AVĐH8

516 ĐH 662 Trần Thanh Quốc Tuấn 01/03/1998 DH06NQKDC 210 Học Học Nhóm 1 41 AVĐH8

517 ĐH 664 Lê Thị Ánh 18/10/1998 DH06NKTA 300 Học Học Nhóm 2 1 AVĐH09

518 ĐH 667 Thân Thị Ngọc Ánh 23/03/1998 DH06NKTA 250 Học Học Nhóm 2 2 AVĐH09

519 ĐH 668 Nguyễn Thị Phương Bắc 07/10/1998 DH06NKTA 250 Học Học Nhóm 2 3 AVĐH09

520 ĐH 669 Trần Cẩm Thái Bình 05/09/1998 DH06NKTA 255 Học Học Nhóm 2 4 AVĐH09

521 ĐH 672 Lê Đức Hải Đăng 07/01/1998 DH06NKTA 275 Học Học Nhóm 2 5 AVĐH09

522 ĐH 674 Hồ Thành Đạt 08/09/1998 DH06NKTA 260 Học Học Nhóm 2 6 AVĐH09

523 ĐH 678 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/05/1998 DH06NKTA 320 Học Học Nhóm 2 7 AVĐH09

524 ĐH 679 Tống Thái Dương 17/08/1998 DH06NKTA 320 Học Học Nhóm 2 8 AVĐH09

525 ĐH 684 Trần Thị Bích Duyên 18/12/1997 DH06NKTA 300 Học Học Nhóm 2 9 AVĐH09

526 ĐH 685 Đào Hoàng Tuấn Giang 01/01/1998 DH06NKTA 310 Học Học Nhóm 2 10 AVĐH09

527 ĐH 691 Nguyễn Quang Hạ 12/05/1998 DH06NKTA 280 Học Học Nhóm 2 11 AVĐH09

528 ĐH 693 Nguyễn Thị Hạnh 20/05/1998 DH06NKTA 305 Học Học Nhóm 2 12 AVĐH09

529 ĐH 694 Nguyễn Thị Minh Hạnh 11/06/1997 DH06NKTA 255 Học Học Nhóm 2 13 AVĐH09

530 ĐH 695 Trần Thị Hồng Hạnh 15/07/1998 DH06NKTA 300 Học Học Nhóm 2 14 AVĐH09

531 ĐH 696 Hoàng Thị Hảo 16/08/1998 DH06NKTA 295 Học Học Nhóm 2 15 AVĐH09

532 ĐH 697 Bùi Thị Thanh Hiền 14/09/1998 DH06NKTA 250 Học Học Nhóm 2 16 AVĐH09

533 ĐH 698 Trần Thị Thu Hiền 10/12/1998 DH06NKTA 340 Học Học Nhóm 2 17 AVĐH09

534 ĐH 699 Nguyễn Thị Minh Hiếu 25/01/1997 DH06NKTA 315 Học Học Nhóm 2 18 AVĐH09

26

Page 27: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

535 ĐH 701 Vũ Minh Hòa 22/06/1998 DH06NKTA 310 Học Học Nhóm 2 19 AVĐH09

536 ĐH 703 Nguyễn Mai Hương 29/11/1998 DH06NKTA 270 Học Học Nhóm 2 20 AVĐH09

537 ĐH 704 Nguyễn Ngọc Nguyên Hương 23/04/1998 DH06NKTA 290 Học Học Nhóm 2 21 AVĐH09

538 ĐH 706 Nguyễn Thị Thanh Hương 08/03/1998 DH06NKTA 315 Học Học Nhóm 2 22 AVĐH09

539 ĐH 707 Trần Ngọc Mai Hương 13/11/1998 DH06NKTA 295 Học Học Nhóm 2 23 AVĐH09

540 ĐH 709 Lê Thị Thúy Hường 17/04/1998 DH06NKTA 290 Học Học Nhóm 2 24 AVĐH09

541 ĐH 711 Nguyễn Quốc Huy 09/12/1997 DH06NKTA 295 Học Học Nhóm 2 25 AVĐH09

542 ĐH 713 Đinh Gia Kiệt 07/12/1998 DH06NKTA 260 Học Học Nhóm 2 26 AVĐH09

543 ĐH 716 Nguyễn Ngọc Ánh Linh 15/08/1998 DH06NKTA 345 Học Học Nhóm 2 27 AVĐH09

544 ĐH 717 Nguyễn Thị Mỹ Linh 19/03/1998 DH06NKTA 295 Học Học Nhóm 2 28 AVĐH09

545 ĐH 724 Võ Thị Tuyết Minh 15/06/1998 DH06NKTA 285 Học Học Nhóm 2 29 AVĐH09

546 ĐH 730 Nguyễn Thị Mỹ Linh 30/12/1998 DH06NKTB 320 Học Học Nhóm 2 30 AVĐH09

547 ĐH 736 Dương Thị Nhàn 20/06/1998 DH06NKTB 285 Học Học Nhóm 2 31 AVĐH09

548 ĐH 738 Cao Nguyễn Yến Nhi 06/12/1998 DH06NKTB 290 Học Học Nhóm 2 32 AVĐH09

549 ĐH 739 Trương Vũ Quỳnh Nhi 17/10/1998 DH06NKTB 270 Học Học Nhóm 2 33 AVĐH09

550 ĐH 745 Mai Thị Kiều Oanh 15/12/1997 DH06NKTB 305 Học Học Nhóm 2 34 AVĐH09

551 ĐH 748 Hoàng Thị Thu Phương 08/01/1998 DH06NKTB 280 Học Học Nhóm 2 35 AVĐH09

552 ĐH 750 Lê Thị Bích Phương 15/06/1998 DH06NKTB 255 Học Học Nhóm 2 36 AVĐH09

553 ĐH 757 Phan Lý Trúc Quỳnh 16/10/1998 DH06NKTB 250 Học Học Nhóm 2 37 AVĐH09

554 ĐH 762 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/03/1998 DH06NKTB 345 Học Học Nhóm 2 38 AVĐH09

555 ĐH 770 Phạm Nguyễn Nhật Tiên 05/07/1998 DH06NKTB 345 Học Học Nhóm 2 39 AVĐH09

556 ĐH 772 Phạm Thị Tình 29/08/1997 DH06NKTB 255 Học Học Nhóm 2 40 AVĐH09

557 ĐH 773 Đinh Thị Minh Trang 12/07/1998 DH06NKTB 330 Học Học Nhóm 2 41 AVĐH09

558 ĐH 775 Trần Thị Trang 15/04/1998 DH06NKTB 265 Học Học Nhóm 2 42 AVĐH09

559 ĐH 776 Trịnh Thị Minh Trang 15/04/1998 DH06NKTB 335 Học Học Nhóm 2 43 AVĐH09

560 ĐH 777 Võ Thị Huyền Trang 23/05/1998 DH06NKTB 295 Học Học Nhóm 2 44 AVĐH09

561 ĐH 780 Trương Thị Diễm Trinh 04/01/1998 DH06NKTB 290 Học Học Nhóm 2 45 AVĐH09

562 ĐH 784 Trần Thị Thu Uyên 09/02/1998 DH06NKTB 270 Học Học Nhóm 2 46 AVĐH09

563 ĐH 786 Võ Lê Thùy Vân 12/10/1998 DH06NKTB 340 Học Học Nhóm 2 47 AVĐH09

564 ĐH 787 Phạm Thị Kim Xuyến 21/01/1998 DH06NKTB 255 Học Học Nhóm 2 48 AVĐH09

565 ĐH 790 Nguyễn Thị Hải Yến 20/07/1998 DH06NKTB 260 Học Học Nhóm 2 49 AVĐH09

566 ĐH 504 Vương Trần Thiên An 08/10/1998 DH06NQKDA 260 Học Học Nhóm 2 1 AVĐH10

567 ĐH 508 Hồ Hoàng Ngọc Anh 18/03/1998 DH06NQKDA 260 Học Học Nhóm 2 2 AVĐH10

568 ĐH 513 Tào Thị Kim Anh 10/06/1998 DH06NQKDA 295 Học Học Nhóm 2 3 AVĐH10

569 ĐH 520 Nguyễn Văn Cường 02/09/1998 DH06NQKDA 295 Học Học Nhóm 2 4 AVĐH10

570 ĐH 524 Ngô Đinh Tiến Đạt 16/05/1998 DH06NQKDA 340 Học Học Nhóm 2 5 AVĐH10

571 ĐH 525 Vũ Công Đạt 16/01/1998 DH06NQKDA 280 Học Học Nhóm 2 6 AVĐH10

572 ĐH 529 Vũ Ngọc Diệp 22/08/1998 DH06NQKDA 265 Học Học Nhóm 2 7 AVĐH10

573 ĐH 530 Vũ Văn Đoàn 10/01/1997 DH06NQKDA 250 Học Học Nhóm 2 8 AVĐH10

574 ĐH 531 Nguyễn Tấn Dũng 30/10/1998 DH06NQKDA 260 Học Học Nhóm 2 9 AVĐH10

575 ĐH 532 Đinh Thị Thùy Dương 07/09/1998 DH06NQKDA 255 Học Học Nhóm 2 10 AVĐH10

576 ĐH 534 Thái Thị Mỹ Duyên 15/06/1998 DH06NQKDA 320 Học Học Nhóm 2 11 AVĐH10

577 ĐH 536 Trần Thị Bé Hai 10/05/1998 DH06NQKDA 275 Học Học Nhóm 2 12 AVĐH10

578 ĐH 538 Vũ Thị Thúy Hằng 02/06/1998 DH06NQKDA 340 Học Học Nhóm 2 13 AVĐH10

579 ĐH 539 Đoàn Anh Hậu 10/07/1998 DH06NQKDA 325 Học Học Nhóm 2 14 AVĐH10

580 ĐH 543 Phạm Thị Thu Hiền 09/03/1998 DH06NQKDA 280 Học Học Nhóm 2 15 AVĐH10

581 ĐH 544 Lê Huỳnh Ngọc Hiệp 20/01/1998 DH06NQKDA 315 Học Học Nhóm 2 16 AVĐH10

582 ĐH 548 Võ Thị Quỳnh Hoa 14/08/1998 DH06NQKDA 325 Học Học Nhóm 2 17 AVĐH10

583 ĐH 549 Nguyễn Phương Nhật Hoan 14/11/1998 DH06NQKDA 260 Học Học Nhóm 2 18 AVĐH10

584 ĐH 551 Cao Thị Hồng 20/08/1998 DH06NQKDA 265 Học Học Nhóm 2 19 AVĐH10

585 ĐH 552 Trịnh Thị Hương 26/10/1998 DH06NQKDA 345 Học Học Nhóm 2 20 AVĐH10

586 ĐH 558 Lê Thị Mỹ Duyên 06/06/1998 DH06NQKDB 300 Học Học Nhóm 2 21 AVĐH10

587 ĐH 560 Ninh Thị Thanh Nga 02/09/1998 DH06NQKDB 260 Học Học Nhóm 2 22 AVĐH10

588 ĐH 562 Hồ Thị Kim Ngân 21/07/1998 DH06NQKDB 335 Học Học Nhóm 2 23 AVĐH10

27

Page 28: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

589 ĐH 564 Ngô Thị Ngát 20/06/1998 DH06NQKDB 250 Học Học Nhóm 2 24 AVĐH10

590 ĐH 569 Bùi Thị Yến Nhi 30/12/1998 DH06NQKDB 335 Học Học Nhóm 2 25 AVĐH10

591 ĐH 570 Trần Thị Minh Như 22/03/1998 DH06NQKDB 255 Học Học Nhóm 2 26 AVĐH10

592 ĐH 571 Lê Thị Nhung 14/11/1998 DH06NQKDB 250 Học Học Nhóm 2 27 AVĐH10

593 ĐH 572 Trần Thị Thùy Nhung 07/06/1998 DH06NQKDB 310 Học Học Nhóm 2 28 AVĐH10

594 ĐH 574 Trần Thị Kiều Oanh 13/08/1998 DH06NQKDB 295 Học Học Nhóm 2 29 AVĐH10

595 ĐH 576 Nguyễn Vũ Thiên Phúc 12/09/1998 DH06NQKDB 260 Học Học Nhóm 2 30 AVĐH10

596 ĐH 578 Dương Tuyết Phụng 22/08/1998 DH06NQKDB 300 Học Học Nhóm 2 31 AVĐH10

597 ĐH 579 Nguyễn Kim Phụng 02/04/1998 DH06NQKDB 320 Học Học Nhóm 2 32 AVĐH10

598 ĐH 580 Hoàng Thị Phương 22/02/1998 DH06NQKDB 310 Học Học Nhóm 2 33 AVĐH10

599 ĐH 585 Nguyễn Như Quỳnh 08/11/1998 DH06NQKDB 265 Học Học Nhóm 2 34 AVĐH10

600 ĐH 588 Nguyễn Minh Thái 03/04/1998 DH06NQKDB 330 Học Học Nhóm 2 35 AVĐH10

601 ĐH 589 Dương Hữu Thắng 26/02/1998 DH06NQKDB 255 Học Học Nhóm 2 36 AVĐH10

602 ĐH 593 Nguyễn Mai Thi 20/12/1998 DH06NQKDB 330 Học Học Nhóm 2 37 AVĐH10

603 ĐH 594 Nguyễn Hoàng Trang Thơ 12/02/1998 DH06NQKDB 280 Học Học Nhóm 2 38 AVĐH10

604 ĐH 598 Hồ Thị Thanh Thúy 16/05/1998 DH06NQKDB 300 Học Học Nhóm 2 39 AVĐH10

605 ĐH 599 Đào Thị Thùy 04/08/1998 DH06NQKDB 300 Học Học Nhóm 2 40 AVĐH10

606 ĐH 600 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 09/03/1998 DH06NQKDB 285 Học Học Nhóm 2 41 AVĐH10

607 ĐH 604 Trần Thủy Tiên 24/03/1998 DH06NQKDB 250 Học Học Nhóm 2 42 AVĐH10

608 ĐH 605 Lê Thị Phương Trang 22/08/1998 DH06NQKDB 280 Học Học Nhóm 2 43 AVĐH10

609 ĐH 614 Phạm Duy Khang 08/03/1998 DH06NQKDC 325 Học Học Nhóm 2 1 AVĐH11

610 ĐH 615 Trần Thị Khánh 10/02/1998 DH06NQKDC 265 Học Học Nhóm 2 2 AVĐH11

611 ĐH 622 Đinh Thị Nhật Lệ 02/04/1998 DH06NQKDC 290 Học Học Nhóm 2 3 AVĐH11

612 ĐH 625 Vũ Duy Linh 10/10/1998 DH06NQKDC 345 Học Học Nhóm 2 4 AVĐH11

613 ĐH 630 Phạm Nguyễn Thảo My 01/02/1998 DH06NQKDC 290 Học Học Nhóm 2 5 AVĐH11

614 ĐH 635 Mai Thùy Trinh 26/07/1998 DH06NQKDC 265 Học Học Nhóm 2 6 AVĐH11

615 ĐH 637 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/06/1998 DH06NQKDC 325 Học Học Nhóm 2 7 AVĐH11

616 ĐH 638 Tô Nguyễn Vũ Tú 10/11/1998 DH06NQKDC 265 Học Học Nhóm 2 8 AVĐH11

617 ĐH 644 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/07/1998 DH06NQKDC 305 Học Học Nhóm 2 9 AVĐH11

618 ĐH 646 Phan Thanh Tuyền 16/02/1998 DH06NQKDC 275 Học Học Nhóm 2 10 AVĐH11

619 ĐH 647 Lê Thị Thảo Uyên 09/10/1998 DH06NQKDC 345 Học Học Nhóm 2 11 AVĐH11

620 ĐH 649 Tô Kim Uyên 23/10/1998 DH06NQKDC 295 Học Học Nhóm 2 12 AVĐH11

621 ĐH 650 Phạm Thị Thùy Vân 24/10/1998 DH06NQKDC 335 Học Học Nhóm 2 13 AVĐH11

622 ĐH 658 Trần Hoàng Vũ 05/02/1998 DH06NQKDC 250 Học Học Nhóm 2 14 AVĐH11

623 ĐH 661 Huỳnh Thị Ánh Hồng 14/05/1998 DH06NQKDC 335 Học Học Nhóm 2 15 AVĐH11

624 ĐH 412 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 03/02/1998 DH06SHO1 330 Học Học Nhóm 2 16 AVĐH11

625 ĐH 413 Nguyễn Thị Cẩm Hồng 02/08/1998 DH06SHO1 280 Học Học Nhóm 2 17 AVĐH11

626 ĐH 418 Nguyễn Thị Tuyết Mai 22/05/1998 DH06SHO1 305 Học Học Nhóm 2 18 AVĐH11

627 ĐH 419 Nguyễn Thị Thanh Mai 26/01/1998 DH06SHO1 285 Học Học Nhóm 2 19 AVĐH11

628 ĐH 420 Đỗ Thị Trà My 18/09/1998 DH06SHO1 260 Học Học Nhóm 2 20 AVĐH11

629 ĐH 422 Đồng Thị Hồng Nhung 29/05/1998 DH06SHO1 255 Học Học Nhóm 2 21 AVĐH11

630 ĐH 423 Phạm Văn Nhựt 08/04/1998 DH06SHO1 335 Học Học Nhóm 2 22 AVĐH11

631 ĐH 424 Huỳnh Thanh Phong 18/05/1989 DH06SHO1 340 Học Học Nhóm 2 23 AVĐH11

632 ĐH 428 Võ Thị Thu Thảo 03/08/1998 DH06SHO1 315 Học Học Nhóm 2 24 AVĐH11

633 ĐH 434 Nguyễn Phương Chi 13/09/1998 DH06SHO1 270 Học Học Nhóm 2 25 AVĐH11

634 ĐH 437 Nguyễn Thị Quỳnh Lộc 04/05/1998 DH06SHO1 300 Học Học Nhóm 2 26 AVĐH11

635 ĐH 363 Nguyễn Phúc Chuyên 21/03/1998 DH06SLY1 330 Học Học Nhóm 2 27 AVĐH11

636 ĐH 365 Hoàng Văn Dũng 21/05/1998 DH06SLY1 260 Học Học Nhóm 2 28 AVĐH11

637 ĐH 367 Nguyễn Hoàng Duy 09/11/1998 DH06SLY1 280 Học Học Nhóm 2 29 AVĐH11

638 ĐH 368 Bùi Minh Giang 16/06/1997 DH06SLY1 265 Học Học Nhóm 2 30 AVĐH11

639 ĐH 377 Trần Thị Hồng Ngọc 10/01/1998 DH06SLY1 275 Học Học Nhóm 2 31 AVĐH11

640 ĐH 379 Võ Phạm Hữu Nhân 27/05/1998 DH06SLY1 285 Học Học Nhóm 2 32 AVĐH11

641 ĐH 384 Nguyễn Thế Anh Quân 04/04/1998 DH06SLY1 325 Học Học Nhóm 2 33 AVĐH11

642 ĐH 394 Huỳnh Nguyễn Thanh Trúc 09/02/1998 DH06SLY1 280 Học Học Nhóm 2 34 AVĐH11

28

Page 29: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

643 ĐH 397 Nguyễn Thanh Tuấn 02/11/1998 DH06SLY1 270 Học Học Nhóm 2 35 AVĐH11

644 ĐH 399 Nguyễn Văn Tùng 21/03/1998 DH06SLY1 280 Học Học Nhóm 2 36 AVĐH11

645 ĐH 401 Võ Thị Mỹ Duyên 22/08/1998 DH06SLY1 270 Học Học Nhóm 2 37 AVĐH11

646 ĐH 405 Lê Tiến Dũng 15/12/1998 DH06SLY1 280 Học Học Nhóm 2 38 AVĐH11

647 ĐH 406 Phạm Thùy Duyên 21/04/1998 DH06SLY1 335 Học Học Nhóm 2 39 AVĐH11

648 ĐH 444 Châu Quế Anh 29/09/1998 DH06SSI1 285 Học Học Nhóm 2 1 AVĐH12

649 ĐH 445 Hoàng Thị Lan Anh 03/11/1998 DH06SSI1 260 Học Học Nhóm 2 2 AVĐH12

650 ĐH 446 Trần Hạnh Dung 10/09/1998 DH06SSI1 250 Học Học Nhóm 2 3 AVĐH12

651 ĐH 447 Mai Thị Hằng 09/04/1998 DH06SSI1 260 Học Học Nhóm 2 4 AVĐH12

652 ĐH 449 Thân Thị Kỷ Lài 25/02/1998 DH06SSI1 280 Học Học Nhóm 2 5 AVĐH12

653 ĐH Lương Khải Triệu 6/4/1998 DH06SSI1 315 Học Học Nhóm 2 6 AVĐH12

654 ĐH Lê Thị Thùy Trang 16/2/1998 DH06SSI1 305 Học Học Nhóm 2 7 AVĐH12

655 ĐH Nguyễn Ngọc Vinh 24/8/1998 DH06SSI1 285 Học Học Nhóm 2 8 AVĐH12

656 ĐH Lê Thị Bích Thủy 8/6/1997 DH06SSI1 290 Học Học Nhóm 2 9 AVĐH12

657 ĐH Phạm Bảo Trân 17/2/1998 DH06SSI1 285 Học Học Nhóm 2 10 AVĐH12

658 ĐH 093 Nguyễn Việt Thái An 12/10/1998 DH06STHA 335 Học Học Nhóm 2 11 AVĐH12

659 ĐH 094 Thái Thị Thùy An 21/01/1997 DH06STHA 260 Học Học Nhóm 2 12 AVĐH12

660 ĐH 096 Đỗ Thị Xuân Anh 29/12/1998 DH06STHA 260 Học Học Nhóm 2 13 AVĐH12

661 ĐH 100 Lê Vy Trúc Anh 09/04/1998 DH06STHA 305 Học Học Nhóm 2 14 AVĐH12

662 ĐH 102 Trần Ngọc Lan Anh 12/08/1998 DH06STHA 305 Học Học Nhóm 2 15 AVĐH12

663 ĐH 103 Trần Thị Ngọc Ánh 17/09/1998 DH06STHA 340 Học Học Nhóm 2 16 AVĐH12

664 ĐH 105 Ôn Kim Châu 29/05/1998 DH06STHA 340 Học Học Nhóm 2 17 AVĐH12

665 ĐH 108 Nguyễn Thị Thùy Diễm 01/06/1997 DH06STHA 295 Học Học Nhóm 2 18 AVĐH12

666 ĐH 109 Kiều Thị Minh Dung 02/09/1998 DH06STHA 340 Học Học Nhóm 2 19 AVĐH12

667 ĐH 112 Trần Thị Kim Duyên 26/08/1998 DH06STHA 265 Học Học Nhóm 2 20 AVĐH12

668 ĐH 115 Vương Thị Tường Giang 24/04/1997 DH06STHA 295 Học Học Nhóm 2 21 AVĐH12

669 ĐH 116 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/1997 DH06STHA 250 Học Học Nhóm 2 22 AVĐH12

670 ĐH 121 Thân Thị Thúy Hằng 25/09/1997 DH06STHA 260 Học Học Nhóm 2 23 AVĐH12

671 ĐH 126 Lưu Thị Thu Hiền 07/01/1998 DH06STHA 305 Học Học Nhóm 2 24 AVĐH12

672 ĐH 127 Nguyễn Thị Thanh Hiền 07/08/1998 DH06STHA 305 Học Học Nhóm 2 25 AVĐH12

673 ĐH 131 Phạm Thị Thanh Hồng 06/03/1998 DH06STHA 330 Học Học Nhóm 2 26 AVĐH12

674 ĐH 132 Trần Thị Ánh Hồng 10/01/1998 DH06STHA 250 Học Học Nhóm 2 27 AVĐH12

675 ĐH 134 Mai Thị Thanh Hương 07/08/1998 DH06STHA 275 Học Học Nhóm 2 28 AVĐH12

676 ĐH 135 Phạm Thị Xuân Hương 28/07/1998 DH06STHA 300 Học Học Nhóm 2 29 AVĐH12

677 ĐH 136 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/08/1998 DH06STHA 280 Học Học Nhóm 2 30 AVĐH12

678 ĐH 138 Kim Hoàng Khánh 25/06/1998 DH06STHA 300 Học Học Nhóm 2 31 AVĐH12

679 ĐH 140 Dương Thị Thanh Lan 20/10/1998 DH06STHA 290 Học Học Nhóm 2 32 AVĐH12

680 ĐH 144 Phạm Thị Ngọc Liên 15/05/1997 DH06STHA 255 Học Học Nhóm 2 33 AVĐH12

681 ĐH 148 Nguyễn Thùy Linh 28/08/1998 DH06STHA 265 Học Học Nhóm 2 34 AVĐH12

682 ĐH 006 Lưu Thị Anh Đào 15/04/1998 DH06SMNA 275 Học Học Nhóm 2 35 AVĐH12

683 ĐH 008 Nguyễn Thị Trúc Đào 20/11/1998 DH06SMNA 275 Học Học Nhóm 2 36 AVĐH12

684 ĐH 013 Phạm Huy Hạ 05/11/1998 DH06SMNA 265 Học Học Nhóm 2 37 AVĐH12

685 ĐH 014 Nguyễn Ngọc Thùy Hân 02/05/1998 DH06SMNA 265 Học Học Nhóm 2 38 AVĐH12

686 ĐH 026 Ngô Thị Hồng Lan 11/07/1998 DH06SMNA 250 Học Học Nhóm 2 39 AVĐH12

687 ĐH 028 Phạm Thị Ánh Linh 24/07/1998 DH06SMNA 310 Học Học Nhóm 2 40 AVĐH12

688 ĐH 048 Nguyễn Thảo Nhi 18/07/1998 DH06SMNB 275 Học Học Nhóm 2 1 AVĐH13

689 ĐH 049 Hoàng Quỳnh Như 01/01/1998 DH06SMNB 255 Học Học Nhóm 2 2 AVĐH13

690 ĐH 050 Huỳnh Võ Anh Như 10/09/1998 DH06SMNB 250 Học Học Nhóm 2 3 AVĐH13

691 ĐH 063 Vũ Thị Như Quỳnh 01/11/1998 DH06SMNB 315 Học Học Nhóm 2 4 AVĐH13

692 ĐH 068 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/05/1997 DH06SMNB 290 Học Học Nhóm 2 5 AVĐH13

693 ĐH 070 Vũ Thị Bích Thảo 05/02/1998 DH06SMNB 285 Học Học Nhóm 2 6 AVĐH13

694 ĐH 072 Nguyễn Thị Kim Thúy 03/11/1997 DH06SMNB 250 Học Học Nhóm 2 7 AVĐH13

695 ĐH 080 Hồ Thị Mỹ Trinh 25/09/1998 DH06SMNB 315 Học Học Nhóm 2 8 AVĐH13

696 ĐH 082 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/08/1998 DH06SMNB 295 Học Học Nhóm 2 9 AVĐH13

29

Page 30: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

697 ĐH 084 Phan Thị Phương Uyên 02/04/1998 DH06SMNB 285 Học Học Nhóm 2 10 AVĐH13

698 ĐH 087 Trần Thị Thúy Vân 10/02/1996 DH06SMNB 260 Học Học Nhóm 2 11 AVĐH13

699 ĐH 208 Phùng Thị Thanh Dung 24/03/1998 DH06STHC 310 Học Học Nhóm 2 12 AVĐH13

700 ĐH 209 Nguyễn Thanh Dung 02/05/1998 DH06STHC 285 Học Học Nhóm 2 13 AVĐH13

701 ĐH 210 Hồ Thị Hiền 31/03/1997 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2 14 AVĐH13

702 ĐH 211 Đinh Thị Thu Hòa 26/10/1998 DH06STHC 280 Học Học Nhóm 2 15 AVĐH13

703 ĐH 214 Nguyễn Lê Khánh Linh 10/11/1998 DH06STHC 295 Học Học Nhóm 2 16 AVĐH13

704 ĐH 217 Trần Thị Phương Mai 22/01/1997 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2 17 AVĐH13

705 ĐH 218 Vũ Ngọc Thảo My 15/08/1998 DH06STHC 320 Học Học Nhóm 2 18 AVĐH13

706 ĐH 220 Từ Thị Bích Phượng 15/10/1998 DH06STHC 255 Học Học Nhóm 2 19 AVĐH13

707 ĐH 226 Vũ Thị Linh 12/10/1998 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2 20 AVĐH13

708 ĐH 230 Đinh Hoài Khánh Ly 31/03/1998 DH06STHC 280 Học Học Nhóm 2 21 AVĐH13

709 ĐH 231 Nguyễn Thị Hương Ly 24/12/1998 DH06STHC 310 Học Học Nhóm 2 22 AVĐH13

710 ĐH 233 Nguyễn Đỗ Thuý Ngân 17/09/1998 DH06STHC 315 Học Học Nhóm 2 23 AVĐH13

711 ĐH 235 Trịnh Thu Ngân 16/09/1997 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2 24 AVĐH13

712 ĐH 239 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 10/02/1998 DH06STHC 285 Học Học Nhóm 2 25 AVĐH13

713 ĐH 243 Nguyễn Bình Nguyên 17/12/1998 DH06STHC 270 Học Học Nhóm 2 26 AVĐH13

714 ĐH 245 Bùi Ngọc Yến Nhi 01/12/1998 DH06STHC 280 Học Học Nhóm 2 27 AVĐH13

715 ĐH 246 Nguyễn Hồ Phương Nhi 19/09/1998 DH06STHC 340 Học Học Nhóm 2 28 AVĐH13

716 ĐH 248 Nguyễn Ngọc Tú 22/04/1998 DH06STHC 290 Học Học Nhóm 2 29 AVĐH13

717 ĐH 252 Nguyễn Đặng Tố Uyên 19/05/1998 DH06STHC 300 Học Học Nhóm 2 30 AVĐH13

718 ĐH 253 Nguyễn Hồ Tú Uyên 07/07/1998 DH06STHC 265 Học Học Nhóm 2 31 AVĐH13

719 ĐH 254 Vũ Thị Thảo Uyên 28/08/1998 DH06STHC 320 Học Học Nhóm 2 32 AVĐH13

720 ĐH 259 Nguyễn Thị Thùy Vy 07/09/1998 DH06STHC 280 Học Học Nhóm 2 33 AVĐH13

721 ĐH 260 Nguyễn Lê Hải Vy 20/04/1998 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2 34 AVĐH13

722 ĐH 261 Võ Thị Mỹ Xuân 24/03/1998 DH06STHC 260 Học Học Nhóm 2 35 AVĐH13

723 ĐH 262 Nguyễn Quỳnh Như Ý 21/10/1998 DH06STHC 345 Học Học Nhóm 2 36 AVĐH13

724 ĐH 266 Nguyễn Thị Hải Yến 04/02/1998 DH06STHC 325 Học Học Nhóm 2 37 AVĐH13

725 ĐH 269 Trần Hải Yến 01/09/1998 DH06STHC 340 Học Học Nhóm 2 38 AVĐH13

726 ĐH 150 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12/05/1998 DH06STHB 315 Học Học Nhóm 2 1 AVĐH14

727 ĐH 152 Phan Thị Yến Nhi 06/07/1998 DH06STHB 290 Học Học Nhóm 2 2 AVĐH14

728 ĐH 154 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/05/1998 DH06STHB 330 Học Học Nhóm 2 3 AVĐH14

729 ĐH 157 Hoàng Thị Kim Oanh 12/05/1998 DH06STHB 310 Học Học Nhóm 2 4 AVĐH14

730 ĐH 164 Đỗ Hoàng Phương Quyên 27/10/1998 DH06STHB 270 Học Học Nhóm 2 5 AVĐH14

731 ĐH 168 Nguyễn Thị Thanh Tâm 07/06/1998 DH06STHB 280 Học Học Nhóm 2 6 AVĐH14

732 ĐH 171 Nguyễn Ngọc Đoan Thanh 01/12/1998 DH06STHB 330 Học Học Nhóm 2 7 AVĐH14

733 ĐH 173 Nguyễn Thị Kim Thanh 14/03/1998 DH06STHB 270 Học Học Nhóm 2 8 AVĐH14

734 ĐH 177 Vũ Thu Thảo 29/06/1998 DH06STHB 265 Học Học Nhóm 2 9 AVĐH14

735 ĐH 178 Bùi Lê Hoài Thu 04/06/1997 DH06STHB 275 Học Học Nhóm 2 10 AVĐH14

736 ĐH 181 Nguyễn Hoàng Anh Thư 05/06/1998 DH06STHB 330 Học Học Nhóm 2 11 AVĐH14

737 ĐH 184 Trần Thị Hoài Thương 06/11/1998 DH06STHB 315 Học Học Nhóm 2 12 AVĐH14

738 ĐH 185 Bùi Thị Thúy 11/09/1998 DH06STHB 285 Học Học Nhóm 2 13 AVĐH14

739 ĐH 186 Tạ Thị Thúy 17/07/1998 DH06STHB 250 Học Học Nhóm 2 14 AVĐH14

740 ĐH 187 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 13/04/1998 DH06STHB 275 Học Học Nhóm 2 15 AVĐH14

741 ĐH 195 Hoàng Thị Trang 10/05/1997 DH06STHB 285 Học Học Nhóm 2 16 AVĐH14

742 ĐH 196 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 10/09/1998 DH06STHB 295 Học Học Nhóm 2 17 AVĐH14

743 ĐH 198 Nguyễn Thị Huyền Trang 26/07/1998 DH06STHB 275 Học Học Nhóm 2 18 AVĐH14

744 ĐH 204 Tạ Thị Thùy Trang 24/02/1998 DH06STHB 325 Học Học Nhóm 2 19 AVĐH14

745 ĐH 206 Trần Thị Thảo Trinh 19/06/1998 DH06STHB 280 Học Học Nhóm 2 20 AVĐH14

746 ĐH 272 Nguyễn Thị Châu An 30/12/1997 DH06STOA 275 Học Học Nhóm 2 21 AVĐH14

747 ĐH 275 Bùi Bài Bình 19/09/1990 DH06STOA 310 Học Học Nhóm 2 22 AVĐH14

748 ĐH 286 Lê Thị Hồng Hạnh 16/10/1998 DH06STOA 260 Học Học Nhóm 2 23 AVĐH14

749 ĐH 290 Nguyễn Phi Hiếu 04/06/1998 DH06STOA 345 Học Học Nhóm 2 24 AVĐH14

750 ĐH 293 Thân Thị Hòa 01/08/1998 DH06STOA 290 Học Học Nhóm 2 25 AVĐH14

30

Page 31: KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU VÀO ĐẠI HỌC KHÓA 06 KHÓA …tunhien.dnpu.edu.vn/UserFiles/Docs/2016/KQ THI ANH...23 ĐH023 Trần Thị Thu Hường 03/11/1998 DH06SMNA

Stt Ngày sinh LớpĐiểm

thi

Điểm

quy đổi AV1

Điểm

quy đổi AV2

Nhóm

AV1

Số

lượngTên lớp Ghi chúSBD Họ Và Tên

751 ĐH 294 Nguyễn Viết Hoàng 10/10/1998 DH06STOA 290 Học Học Nhóm 2 26 AVĐH14

752 ĐH 301 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/11/1998 DH06STOA 270 Học Học Nhóm 2 27 AVĐH14

753 ĐH 302 Trần Mỹ Linh 19/11/1998 DH06STOA 290 Học Học Nhóm 2 28 AVĐH14

754 ĐH 313 Nguyễn Huy Quang 05/04/1998 DH06STOA 275 Học Học Nhóm 2 29 AVĐH14

755 ĐH 315 Nguyễn Thái Sơn 20/01/1998 DH06STOA 295 Học Học Nhóm 2 30 AVĐH14

756 ĐH 316 Phan Thanh Sơn 04/06/1998 DH06STOA 260 Học Học Nhóm 2 31 AVĐH14

757 ĐH 321 Đặng Hoàng Thái 06/06/1997 DH06STOB 280 Học Học Nhóm 2 32 AVĐH14

758 ĐH 325 Nguyễn Thị Thanh Thảo 28/07/1998 DH06STOB 265 Học Học Nhóm 2 33 AVĐH14

759 ĐH 327 Lê Hữu Thọ 27/09/1998 DH06STOB 295 Học Học Nhóm 2 34 AVĐH14

760 ĐH 328 Phan Thị Kim Thoa 25/12/1998 DH06STOB 345 Học Học Nhóm 2 35 AVĐH14

761 ĐH 330 Phạm Thị Thúy 22/02/1998 DH06STOB 290 Học Học Nhóm 2 36 AVĐH14

762 ĐH 331 Nguyễn Thụy Thủy Tiên 12/12/1998 DH06STOB 320 Học Học Nhóm 2 37 AVĐH14

763 ĐH 334 Nguyễn Thị Thanh Trà 10/08/1998 DH06STOB 280 Học Học Nhóm 2 38 AVĐH14

764 ĐH 342 Vũ Thị Kim Tuyến 01/01/1998 DH06STOB 285 Học Học Nhóm 2 39 AVĐH14

765 ĐH 343 Phạm Thị Bích Uyên 25/06/1998 DH06STOB 310 Học Học Nhóm 2 40 AVĐH14

766 ĐH 346 Trịnh Quốc Việt 15/04/1997 DH06STOB 315 Học Học Nhóm 2 41 AVĐH14

767 ĐH 347 Vũ Thị Xuân 09/03/1998 DH06STOB 310 Học Học Nhóm 2 42 AVĐH14

768 ĐH 359 Nguyễn Thị Huyền 20/09/1997 DH06STOB 255 Học Học Nhóm 2 43 AVĐH14

PHÕNG ĐÀO TẠOHIỆU TRƯỞNG Người lập bảng

Trần Văn Ninh

Lưu ý: Tất cả sinh viên mới nhập học đạt kết quả thi đầu vào đủ điều kiện có thể chuyển điểm, nhà trường chuyển điểm tự động theo thang điểm quy ước. Trường hợp sinh

viên không muốn chuyển điểm để đăng ký học bình thường thì làm đơn gửi phòng Đào tạo sau khi có kết quả thi 01 tuần. (Sau thời gian trên nhà trường sẽ không giải quyết mọi

thắc mắc và khiếu nại).

Danh sách này có 768 sinh viên, chia thành 14 lớp học Ngoại ngử không chuyên

Đồng Nai, ngày 5 tháng 10 năm 2016

31