Kiểu xe và ngày xuất xưởng Mã kiểu xe Bên ngoài Bên trong Tính năng Trang thiết...
description
Transcript of Kiểu xe và ngày xuất xưởng Mã kiểu xe Bên ngoài Bên trong Tính năng Trang thiết...
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
1
Kiểu xe và ngày xuất xưởngMã kiểu xeBên ngoàiBên trong Tính năngTrang thiết bị
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
2
Kiểu xe và ngày xuất xưởngKiểu xe và ngày xuất xưởng [2/2]
Thời gian xuất xưởng Thị trường Động cơ Hộp số tự động Hạng xe
Tháng 8-2012 Việt Nam
1AZ-FE U241E (4 cấp) 2.0E
2AR-FEU760 (6 cấp)
2.5G
2AR-FE 2.5Q
Tháng 9-2011 USA
2AR-FE U760 (6 cấp)
2.5 LE
2.5 SE
2.5 XLE
2GR-FE U660 (6 cấp)3.5 SE
3.5 XLE
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
3
Mã Kiểu xe
1Mã cơ sởASV50: Động cơ 2AR-FE ACV51: Động cơ 1AZ-FE
2Vị trí lái
L: Lái bên tráiR: Lái bên phải
3Tên gọi kiểu xe
J: Camry
4Kiểu thân xe
E: 4 cửa Sedan
5Kiểu truyền độngT: Hộp số tự động 6 cấp.P: Hộp số tự động 4 cấp.
6Phân hạng xe
N: 2.0E E: 2.5G & 2.5Q
7Đặt tính động cơ
K: DOHC and SFI
ASV50 1
L2
J3
E4
T5
E6
K7
- U8
8Thị trường
U : Thị trường Việt Nam
Động cơ Kiểu thân xe Hộp số Phân hạng Mã code
1AZ-FE 4 cửa U241E 2.0E ACV51L-JEPNKU
2AR-FE 4 cửa U760E 2.5G & 2.5Q ASV50L-JETEKU
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
4
Bên ngoàiHạng mục ACV51L
-JEPNKUASV50L -JETEKU
Chiều dài tổng thể (mm) 4825 4825
Chiều rộng tổng thể (mm) 1825 1825
Chiều cao toàn bộ (mm) 1470 1470
Khoảng sáng gầm xe (mm) 152.4 151.5
Trọng lượng không tải (kg) 1460 1515
Trọng lượng toàn bộ (kg) 1970 2000
Chiều dài cơ sở 2775 mm
Chiều rộng cơ sở FR/RR 1575/1565
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
5
Tính năngDẫn động
Hạng mục Đặc tính
Kiểu động cơ 4 xy lanh, thẳng hàng
Cơ cấu phối khí 16 xupáp DOHC, VVT-i
Hệ thống nhiên liệu Đánh lửa trực tiếp SFI
Dung tích xy lanh cm³ 1998
Công suất cực đại kW/rpm 109/6000
Moment xoắn cực đại Nm/rpm 190/4000
[Động cơ 1AZ-FE]
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
6
Tính năngDẫn động
[Động cơ 2AR-FE]
Hạng mục Đặc tính
Kiểu động cơ 4 xy lanh, thẳng hàng
Cơ cấu phối khí 16 xupáp DOHC, VVT-I kép
Hệ thống nhiên liệu Đánh lửa trực tiếp SFI
Dung tích xy lanh cm³ 2494
Công suất cực đại kW/rpm 133/6000
Moment xoắn cực đại Nm/rpm 231/4100
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
7
Tính năngDẫn động
Kiểu hộp số U241E
Động cơ 1AZ-FE
Tỉ số truyền
Số 1 3.943
Số 2 2.197
Số 3 1.413
Số 3 1.020
Số lùi 3.145
Tỉ số truyền bộ vi sai 2.923
[Hộp số tự động U241E]Đây là hộp số tự động gọn nhẹ 4 tốc độ điều khiển điện tử Super ECTĐiều khiển đa chế độDùng dầu ATF loại WS
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
8
Tính năngDẫn động
Kiểu hộp số U760E
Động cơ 2AR-FE
Tỉ số truyền
Số 1 3.300
Số 2 1.900
Số 3 1.420
Số 4 1.000
Số 5 0.713
Số 6 0.608
Số lùi 4.148
Tỉ số truyền bộ vi sai 3.815
[Hộp số tự động U760E]Đây là hộp số tự động gọn nhẹ 6 tốc độ điều khiển điện tử Super ECTĐiều khiển đa chế độDùng dầu ATF loại WS
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
9
[Phanh]- Trước: Phanh đĩa (có khe tản nhiệt), đường kính 296mm, dày 28mm- Sau: Phanh đĩa , đường kính 281mm, dày 10mm- Hệ thống điều khiển phanh: ABS with EBD, Brake Assist (BA), TRAC (TRC) và
VSC- Phanh đỗ: Loại đạp chân
[Hệ thống treo]- Trước : Hệ thống treo độc lập kiểu thanh giằng MacPherson - Sau : Hệ thống treo độc lập kiểu thanh giằng MacPherson có thanh liên kết
Tính năngKhung gầm
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
10
Tính năngKhung gầm
[Hệ thống lái]- Được trang bị hệ thống trợ lực lái điện (EPS)- Cơ cấu nghiêng/ trượt điều khiển điện (2.5Q)
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
11
Tính năngKhung gầm
Kiểu xe 2.0E 2.5G & 2.5Q
LốpKích thước 215/60R16 215/55R17
Nhà cung cấp YOKOHAMA
Vành
Kích thước 16 x 6 1/2J 17 x 7J
P. C. D. 114.3 mm (4.50 in.)
Inset 45 mm (1.8 in.)
Vật liệu Nhôm Nhôm
Kiểu dáng vành xe
[Lốp và vành xe]
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
12
Trang thiết bịĐèn (phía trước)
Đèn báo xinhan
Đèn sương mù
Đèn pha chiếu xa
(Halogen) Đèn pha chiếu gần (HID) Đèn xi nhan
Đèn sương mù
Đèn pha
Đèn khoảng cách
Hệ thống điều khiển đèn
1.Hệ thống cân bằng đèn pha tự động
2.Hệ thống điều khiển đèn pha (2.5G & 2.5Q)
- Tự động bật đèn pha
- Tự động tắt đèn pha
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
13
Trang thiết bịĐèn (Phía sau)
Đèn hậu & đèn phanh
(LED)Đèn lùi
Đèn hậuĐèn phía sau
Đèn phanh trung tâm (LED)
Đèn xi nhan
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
14
Trang thiết bịBảng đồng hồ táp lô– Sử dụng bảng đồng hồ kỹ thuật số và Optitron
[Kiểu Optitron ]
Màn hình hiển thị đa thông tin
Công tắc ODO/TRIP
Đèn chỉ báo lái xe tiết kiệm nhiên liệu
Đồng hồ mức tiêu hao nhiên
liệu
LCDLCD
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
15
Trang thiết bịBảng đồng hồ táp lô– Hiển thị đa thông tin
• Thông tin hành trình DISP Switch
: Ấn nút DISP: Ấn và giữ nút DISP
(Blank Screen)
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
16
Trang thiết bịHệ thống điều hòa không khí
Dòng xe có điều khiển 3 vùng Dòng xe không có điều khiển 3 vùng
Điều khiển 3 vùng: Cài đặt nhiệt độ cho lái xe, hành khách phía trước và hành khách phía sau được điều khiển độc lập để cung cấp nhiệt độ ở 3 vùng bên trong xe là khác nhau, cho lái xe, hành khách phía trước và sau.
2.5Q 2.0E & 2.5G
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
17
Trang thiết bịHệ thống điều hòa không khí
Giàn lạnh Kiểu Multi-flow(MF)-IV
Kích thước (wxhxl) mm(in) 720x370.2x16 (28.3x14.6x0.6)
Fin pitch mm(in) 3.15(0.12)
Puly - máy nén Kiểu TSE17C
Puly Van điều tiết bằng nhựa (DL)
Dung tích dầu cc 100 đến 115
Môi chất lạnh Kiểu HFC 134a
Khối lượng g 450 đến 550
Giàn bay hơi Kiểu Cấu trúc mỏng (RS)
Kích thước (wxhxl) mm(in) 266.3x251x38 (10.5x9.9x1.5)
Fin pitch mm(in) 2.6 (0.1)
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
18
Trang thiết bịHệ thống âm thanh và hình ảnh
Thiết kế Tính năng
Màn hình tinh thể lỏng rộng 6.1-inch (Loại EGA)
Kênh AM/FM
Xử lý âm thanh kỹ thuật số (DSP)
Điều chỉnh âm lượng tự động(ASL)
Đầu DVD: Tương thích file Mp3 & Windows MediaCác tập tin âm thanh (WMA)
Chức năng hiển thị đĩa CD-TEXT
Bluetooth âm thanh
Hệ thống kết nối điện thoại qua Bluetooth
Cổng USB
Giao diện iPod / iPhone
Giao diện thiết bị bộ nhớ USB
Thiết lập tùy biến trên xe có thể được thay đổi.
Giắc cắm âm thanh nổi (Stereo)
6-Hệ thống loa
Unit: Pioneer
Bộ tiếp nhận và hiển thị hình ảnh -
âm thanh radio
(2.5Q)
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
19
Trang thiết bị
Thiết kế Tính năng
Kênh AM/FM
Xử lý âm thanh kỹ thuật số (DSP)
Điều chỉnh âm lượng tự động (ASL)
Đầu CD: Tương thích file Mp3 & Windows MediaCác tập tin âm thanh (WMA)
Chức năng hiển thị đĩa CD-TEXT
Cổng USB
Giao diện iPod / iPhone
Giao diện thiết bị bộ nhớ USB
Giắc cắm âm thanh nổi (Stereo)
6-Hệ thống loa
Unit: Pioneer
Bộ tiếp nhận radio
Hệ thống âm thanh và hình ảnh
(2.0E & 2.5G)
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
20
Trang thiết bị
Hệ thống âm thanh và hình ảnh
Bố trí loa
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
21
Trang thiết bịHệ thống hỗ trợ đỗ xe Toyota– Hệ thống này sử dụng cảm biến siêu âm để phát hiện
các chướng phía sau và báo cho lái xe bằng cách hiển thị trên bảng táp lô và phát chuông
: Cảm biến siêu âm: Vùng phát hiện của cảm biến góc: Vùng phát hiện của cảm biến giữa
ObstacleVật cản
(2.5Q)
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
22
Trang thiết bịHệ thống hỗ trợ đậu xe Toyota
*A Loại 6 cảm biến *B Loại 2 cảm biến
*1 Cảm biến siêu âm số 1 (góc trước phải) *2 Cảm biến siêu âm số 1 (góc trước trái)
*3 ECM *4 Cụm công tắc vị trí P/N
*5 Cảm biến siêu âm số 1 (góc sau trái) *6 Cảm biên siêu âm số 1 (giữa sau trái)
*7 Cảm biến siêu âm số 1 (giữa sau phải) *8 Cảm biến siêu âm số 1 (góc sau phải)
*1,*2: dòng xe 2.5Q
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
23
Trang thiết bịHệ thống hỗ trợ đậu xe
*a Khoảng 700 mm (27.6 in.) *b Khoảng 750 mm (29.5 in.)
*c Khoảng 500 mm (19.7 in.) *d Khoảng 600 mm (23.6 in.)
*e Khoảng 400 mm (15.7 in.) *f Khoảng 200 mm (7.9 in.)
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
24
Trang thiết bịHệ thống vào xe và khởi động thông minh
Công tắc mở khóa
Công tắc khóa
Công tắc mở khoang hành lý
Công tắc còi báo
Chìa cơ
Camry 2.0E & 2.5G Camry 2.5Q
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
25
Trang thiết bịHệ thống túi khí SRS– Các túi khí giúp cho lái xe và hành khách giảm chấn
thương khi va chạm xảy ra
Túi khí phía trước(hành khách và lái
xe)
Túi khí bên phía trước lái xe ( chỉ
có trên 2.5Q)
Bộ căng đai khẩn cấp
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
26
Danh mục trang thiết bị
Hạng mục trang thiết bị cho thị trường VN ACV51L-JEPNKU ASV50L-JETEKU
Đèn pha
Halogen (chiếu xa)
HID (chiếu gần)
Cân bằng tự động
Đèn sương mù Chỉ phía trước
Hệ thống điều khiển đèn pha tự động
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Hệ thống mở cửa và khởi động thông minh *
Hệ thống chống trộm
Điều hòa không khí
Tự động kép **
Điều khiển thường
Lọc khí
: Có —: Không có
Trang thiết bị
(*): dòng xe 2.5Q(**): 3 vùng độc lập với dòng xe 2.5Q
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
27
Hạng mục trang thiết bị cho thị trường VN ACV51L-JEPNKU ASV50L-JETEKU
Ghế trước điều khiển điện *
Ghế trước điều khiển điện có nhớ vị trí cho ghế lái, vị trí vô lăng, gương điện
**
Gạt mưa và rửa kính
Liên kết gạt mưa – rửa kính
Chức năng cảm nhận nước mưa
Cửa sổ điện – 4 cửa tự động
Hệ thống điều khiển khóa của từ xa
Danh mục trang thiết bịTrang thiết bị
: Có —: Không có
(*): Chỉ có ghế trước điều khiển điện (2.5G)(**): dòng xe 2.5Q
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
28
Hạng mục trang thiết bị cho thị trường VN ACV51L-JEPNKU ASV50L-JETEKU
Hệ thống SRS- Túi khí trước
Túi khí bên *
Gương chiếu hậu ngoài xe
Điều khiển trung tâm
Gập gương
Đèn xi nhan phụ
Gương trong xe
Gương chống chói điện tử
Danh mục trang thiết bịTrang thiết bị
: Có —: Không có
(*): chỉ với dòng xe 2.5Q
Body Electrical
Model Outline Engine Chassis Bodyfor Technician
29
Hạng mục trang thiết bị cho thị trường VN ACV51L-JEPNKU ASV50L-JETEKU
Màn hiển thị đa thông tin
Chắn nắng sau - không tự động —
Chắn nắng sau - tự động —
Hệ thống đài thu và âm thanh AM/FM 6 loa, Bộ đổi 6 đĩa CD
Đầu đọc CD, MP3, WMA *
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Danh mục trang thiết bị
Trang thiết bị: Có —: Không có
(*): 2.5G giống 2.5E 2.5Q có trang bị màn hình DVD