KIEM KE TAI SAN BM HOA MOI NHAT 2013-DA THANH TRA XONG (1).xls
Transcript of KIEM KE TAI SAN BM HOA MOI NHAT 2013-DA THANH TRA XONG (1).xls
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌC
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013ĐVT: 1.000đ
Thông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
TT Tên Tài sản Nhãn hiệu Năm Số Đơn Thành Thành Chưa Đang Hư Khấu Giá trị Thanh Sửa Điều
đưa lượng giá tiền tiền sử sử hỏng hao còn lại lý chữachuyển
vào sd (VND) (USD) dụng dụng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1 Máy cất nước ĐỨC 1997 1 20,000 20,000 1 x ĐN
2 Cân phân tích CP2250 2007 1 52,000 52,000 1 x
3 Bộ lọc chân không DOA 2007 1 15,000 15,000 1 x
4 Cột sắc ký (VN) lỏng Việt Nam 2007 1 4,500 4,500 1 x
5 Bộ chưng cất đạm Việt Nam 2007 1 3,036 3,036 1 x
6 Tủ lạnh Sanyo 2007 1 4,000 4,000 1 x
7 Bơm chân không MZ2C 2007 1 33,000 33,000 1 x
8 Máy nén khí không dầu SP101 2007 1 4,000 4,000 1 x
9 PC610 2007 1 146,000 146,000 1 x
10 Máy khuấy từ gia nhiệt ROT 2007 2 19,610 39,220 2 x
11 Buồng làm lạnh cho hệ thống sinh hĐỨC 2007 1 114,723 114,723 1 x
12 Bếp đun bình cầu BI EM0500CE 2007 1 10,144 10,144 1 x
13 Tủ sấy 2007 1 26,000 26,000 1 x
14 Máy khuấy từ gia nhiệt hiện số IKA-ĐỨC 2007 1 14,000 14,000 1 x x
15 Máy khuấy từ gia nhiệt hiện số IKA-ĐỨC 2007 1 14,000 14,000 1 x x
16 Máy khuấy từ gia nhiệt hiện số IKA-ĐỨC 2007 1 14,000 14,000 1 x x
17 Máy khuấy từ gia nhiệt hiện số IKA-ĐỨC 2007 1 14,000 14,000 1 x x
18 Máy khuấy từ gia nhiệt hiện số IKA-ĐỨC 2007 1 14,000 14,000 1 x x
19 Máy khuấy từ gia nhiệt hiện số IKA-ĐỨC 2007 1 14,000 14,000 1 x
20 Máy khuấy từ gia nhiệt hiện số+Cá IKA-ĐỨC 2007 1 14,600 14,600 1 x
21 Máy tổng hợp bằng vi sóng CEM Mỹ 2007 1 432,700 432,700 1 x
Phòng: PTN. HÓA SINH
Số lượng
kiểm kêthực tế
Bảotrì
Hệ thống bơm chân không tách nước
MEMMERT-Đức-UNB500
22L–ĐỨC
2007 2 214,221 428,442 2x
23 Bộ cô quay ống đứng EYELA-Nhật 2007 1 50,000 50,000 1 x
24 Tủ hút khí độc EFD-4A1 2007 1 65,000 65,000 1 x
25 Bơm hút chân không DOA-P504-B GAST-Mỹ 2008 1 11,776 11,776 1 x
26 Bộ kiểm soát chân không NVC21 EYALA-Nhật 2008 1 29,558 29,558 1 x
27 Tủ sấy Jeio Tech - Korea 2010 1 1,009 1,009 1 x
28 Máy khuấy trục IKA-ĐỨC 2010 1 8,925 8,925 1 x
29 Máy tạo khí nitơ 2010 1 7,111 7,111 1 x
30 Hệ thống làm lạnh tuần hoàn Hàn Quốc 2010 1 1,582 1,582 1 x
31 Hệ thống cô quay Butchi - Swizerland 2010 1 3,447 3,447 1 x
32 EYELA 2010 1 58,170 58,170 1 x
33 Máy khuấy từ IKA - Đức/TQ 2010 11 8,000 88,000 11 x
34 Tủ đông (-40°C) Ilshin – Hàn Quốc 2010 1 4,181 4,181 1 x
35 2010 1 75,500 75,500 1 x
36 Máy hút ẩm Edison ED-12B 2010 1 7,700 7,700 1 x
37 Tủ hút đứng Việt Nam 2010 1 30,000 30,000 1 x
38 Tủ hút Việt Nam 2010 5 30,000 150,000 5 x
39 Tủ gổ đứng đựng đồ Việt Nam 2010 1 0 1 x
40 Bàn máy tính Việt Nam 2010 1 1,400 1,400 1 x
41 Bàn giáo viên Việt Nam 2010 1 1,400 1,400 1 x
42 Ghế đai khung sắt Việt Nam 2010 5 346 1,730 5 x
43 Ghế chân sắt mặt gỗ tròn Việt Nam 2010 26 297 7,722 26 x
44 Máy đo pH Sevenmulti - Thụy Sĩ 2010 1 5,224 5,224 1 x
45 Máy đo nhiệt độ nóng chảy Apparatus - Anh 2010 1 1,921 1,921 1 x
46 Máy li tâm lạnh Hettich - Đức 2010 1 4,815 4,815 1 x
47 Máy phân cực kế 2010 1 13,667 13,667 1 x
48 Máy sấy cầm tay ĐNA Panasonic 2011 1 2,000 2,000 1 x
Hệ thống cô quay chân không + kiểm soát chân không
Peak ScientificUSA/UK
Hệ thống làm lạnh tuần hoàn dùng cho bộ cô quay
Máy quang phổ IR-FT và bộ máy tính + Máy nén viên KBr + máy in SAMSUNG + UPS
Thermo Sceintific - USA
Bellingham Stanley - Anh
49 Đức 2011 1 310,000 310,000 1 x
50 Hệ thống tổng hợp nhiệt độ thấp Anh 2011 1 604,500 604,500 1 x
51 Buồng soi UV CAMAG 2004 1 17,000 17,000 1 x
52 Tủ sắt mặt kính Việt Nam 1 0 1 x
53 Máy lạnh Retech 2010 1 4,500 4,500 1 x
54 Quạt treo tường Việt Nam 6 0 6 x
55 Bộ đèn đôi Việt Nam 15 0 15 x
56 Bình hút ẩm Đức 1 1,500 1,500 1 x
57 Cân phân tích CP2250 Satorius 2007 1 52,000 52,000 1 x
58 Bảng meca khung săt Việt Nam 3 1,045 3,135 3 x
59 Việt Nam 2010 8 4,455 35,640 8x
60 Việt Nam 2010 8 8,910 71,280 8x
61 Việt Nam 2010 11 5,643 62,073 11x
62 Việt Nam 2010 1 4,455 4,455 1x
63 Việt Nam 2010 2 8,910 17,820 2x
64 Việt Nam 2010 3 5,643 16,929 3x
65 Việt Nam 2010 2 8,910 17,820 2x
66 Việt Nam 2010 1 8,019 8,019 1x
67 Việt Nam 2010 1 4,455 4,455 1x
68 Kệ gỗ khung sắt treo tường Việt Nam 2010 2 0 2 x
69 Kệ hóa chất khung sắt Việt Nam 4 0 4 x
70 Bảng nội qui Việt Nam 1 0 1 x
71 Thiết bị tổng hợp áp suất cao 4566 PAR-Mỹ 2008 1 312,592 312,592 1 x
72 Bếp cách thủy Memmert – Đức 2010 1 14,910 14,910 1 x
Máy cô quay chân không HEI-VAP Value
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,5x0,75m có lavabo
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 3x1,5m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,9x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,5x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 3x0,75m có lavabo
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,9x0,75m có lavabo
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 3x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 2,7x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,25x1m
73 Hệ thống Santak 3KVA Việt Nam 2010 1 21,000 21,000 1 x
74 Máy nén khí ABAC - Italy 2010 1 4,000 4,000 1 x
75 Máy hút ẩm 2,3 lít Mỹ 2011 1 7,700 7,700 1 x
76 Bảng formeka 1,2 x 0,8 Việt Nam 2011 1 1,045 1,045 1 x
77 MicroPipett 100-1000uL IsoLab 2011 1 5,000 5,000 1 x
78 MicroPipett 10-100uL IsoLab 2011 1 5,000 5,000 1 x
79 MicroPipett 5-50uL IsoLab 2011 1 5,000 5,000 1 x
80 MicroPipett 2-20uL IsoLab 2011 1 5,000 5,000 1 x
81 MicroPipett 0,5-10uL IsoLab 2011 1 5,000 5,000 1 x
82 MicroPipett 50-200uL IsoLab 2011 1 5,000 5,000 1 x
83Mỹ
2011 1 2,798,000 2,798,000 1x
84Mỹ
2011 1 1,098,000 1,098,000 1x
85Mỹ
2011 1 607,000 607,000 1x
86 Máy đồng hoá bằng siêu âm Mison Mỹ 2011 1 98,500 98,500 1 x
87 Máy lắc tròn GFL 3005 Đức 2011 1 57,000 57,000 1 x
88 Bơm chân không dầu 2 cấp Ilmva Đức 2011 1 183,000 183,000 1 x
89 Nhớt kế Measuring system SI Đức 2011 1 59,000 59,000 1 x
90 Máy khuấy từ gia nhiệt IKAMAG Đức 2011 1 24,000 24,000 1 x
91 Tủ tránh ẩm Dry-Keeper Mỹ 2011 1 60,000 60,000 1 x
92 Thiết bị đo nhiệt độ nóng chảy Stua Anh 2011 1 129,500 129,500 1 x
93Anh
2011 1 210,500 210,500 1x
94 UPS SANTAK C10 KE 2011 1 68,500 68,500 1 x
95 Việt Nam 2011 4 6,050 24,200 4x
96 Việt Nam 2011 3 5,643 16,929 3x
97 Việt Nam 2011 2 8,019 16,038 2x
Sắc ký khí GC-MS Thermo Sciene + Bộ máy tính + Máy in
Sắc ký lỏng hiệu năng cao Thermo + Bộ máy tính + Máy in
Máy đông khô chân khôngLabconco 4,5Lit
Quang phổ tử ngoại khả kiến 6800 + Bộ máy tính
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 2x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,9x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 2,7x0,75m
98 Việt Nam 2011 2 6,641 13,282 2x
99 Việt Nam 2011 1 8,910 8,910 1x
100 Việt Nam 2011 1 6,050 6,050 1x
101 Hệ thống làm lạnh tuần hoàn RW-1025G 2 51,812 103,624 2 x
102 Máy lạnh Heavy duty 2011 2 4,500 9,000 2 x
103 Bộ đèn đôi Việt Nam 6 0 6 x
104 Quạt treo tường Việt Nam 4 0 4 x x
105 Máy khuấy trục RW20 Đức 2007 1 6,600 6,600 1 x
106 Máy khuấy trục RW20 + cá từ IKA Đức 2008 1 8,104 8,104 1 x
107 Bộ cô quay ống đứng N1001V EYELA-Nhật 2008 1 53,941 53,941 1 x
108 Bơm CK và bộ kiểm soát CK MZ2C-NT Đức 2008 1 10,510 10,510 1 x
109 Bể làm lạnh tuần hoàn CCA1110C-Nhật 2008 1 51,813 51,813 1 x
110 Tủ sấy Memmert – Đức 2010 1 31,500 31,500 1 x
111 Lò nung 2010 1 4,058 4,058 1 x
112 Tủ lạnh Toshiba - Việt Nam 2010 1 278 278 1 x
113 Bàn giáo viên chữ V Việt Nam 2010 1 1,400 1,400 1 x
114 Máy bơm chân không USA 2010 1 11,970 11,970 1 x
115 Máy in màu Trung Quốc 2010 1 0 1 x
116 Lò nung chương trình nhiệt độ L5/1 Đức 2011 1 181,000 181,000 1 x
117 Lò nung dạng ống RT 50-250/13 Đức 2011 1 230,500 230,500 1 x
118 Máy khuấy từ gia nhiệt IKAMAG Đức 2011 1 24,000 24,000 1 x
119 Máy khuấy từ gia nhiệt IKAMAG Đức 2011 1 24,000 24,000 1 x
120 Máy khuấy từ gia nhiệt IKAMAG Đức 2011 1 24,000 24,000 1 x
121 Máy nghiền mẫu M20 IKA Đức 2011 1 174,000 174,000 1 x
122 Bộ chiết suất Soxhlet 1 lít Đức 2011 1 13,000 13,000 1 x
123 Bình khí oxi 47 lít có van điều khiể Việt Nam 2011 1 20,000 20,000 1 x
124 Việt Nam 2011 1 20,000 20,000 1 x
125 Việt Nam 2011 2 4,455 8,910 2 x
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 2,3x0,7m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 3x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 2x0,75m có lavabo
Thermo Sceintific- USA
Bình khí Argon 47 lít có vanđiều khiển
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,5x0,75m có lavabo
126 Việt Nam 2011 11 6,050 66,550 11 x
127 Việt Nam 2011 1 9,529 9,529 1 x
128 Việt Nam 2011 1 5,643 5,643 1 x
129 Việt Nam 2011 2 8,910 17,820 2 x
130 Việt Nam 2011 1 4,952 4,952 1 x
131 Bàn gỗ 0,8x1,8m Việt Nam 1 0 1 x132 Bàn gỗ 0,6x2m Việt Nam 1 0 1 x133 Quạt treo tường Việt Nam 2011 8 0 8 x134 Bộ đèn đôi Việt Nam 2011 9 0 9 x135 Tủ gỗ đựng hồ sơ Việt Nam 2011 1 0 1 x136 Ghế đai khung sắt Việt Nam 2011 4 346 1,384 4 x137 Ghế chân sắt mặt tròn Việt Nam 2011 11 297 3,267 11 x138 Hệ thống cô quay lắp ráp Việt Nam 2010 1 0 1 x
Cộng ### 122,793
Cần Thơ, ngày 18 tháng 3 năm 2013
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
Phạm Quốc Nhiên
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 2x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 3,2x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,9x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 3x0,75m
Bàn TN mặt đá granit khung sắt 1,75x0,75m
ĐVT: 1.000đ
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng Hóa lý
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013
ĐVT: 1.000đ
TT Tên Tài sản
Thông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
Nhãn hiệu Đơn giá
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1 Máy sắc ký trọn bộ SHIMADZU-GC201H 2005 1 376,598 376,598 1 XC11484301663
1.1 Máy sinh khí hidro PARKER H2/90 2005 1 108,000 108,000 1 XIEC
1.2 Bình khí nito 2005 1 5,000 5,000 1 X2 pH cầm tay SCHOTT-SN0623 2004 1 7,566 7,566 1 X
ĐIỆN CỰC3 Máy điều nhiệt POLYSCIENCE-9105 2004 2 15,000 15,000 2 1 1 1
4 Tủ đựng hóa chất bằng nhựa EAGLE-8245U8 2004 1 15,000 15,000 1 X
5 Máy nén hơi UNIVER-1/4HP 2004 1 1,850 1,850 1 X6 Bể siêu âm T570 2004 1 10,590 10,590 1 X7 Sơ đồ dòng tuần hoàn Q 2004 1 22,600 22,600 1 X
AA9-06
Số lượngkiểm
kêthực
tế
Bảotrì
Nămđưa vào
sd
Sốlượng
Thànhtiền
Chưasử
dụng
Đangsử
dụng
Hưhỏng
Khấuhao
Giá trịcòn lại
Thanhlý
Sửachửa
Điềuchuyển
8 Máy khuấy từ gia nhiệt ROTAMINE 2004 1 7,996 7,996 1 X
9 Cân phân tích A&D OHAUS 2004 1 15,012 15,012 1 XAR2130-1203030339
10 Tủ lạnh Sanyo 2004 1 2,000 2,000Cộng 587,212
Cần Thơ, ngày 18 tháng 3 năm 2013
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng: Đại cương A2 (Phòng 1)
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013
ĐVT: 1.000đ
Thông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
Bảo trìTT Tên Tài sản Nhãn hiệu Năm Số Đơn Thành Chưa Đang Hư Khấu Giá trị Thanh Sửa Điều
đưa lượng giá tiền sử sử hỏng hao còn lại lý chữa chuyển
vào sd dụng dụng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1 Máy điều nhiệt 2004 1 15,000 15,000 x
2 Ghế mặt tròn 1997 31 100 3,100 x
3 Ghế đai 1997 1 336 336 x
4 Bàn giáo viên (gỗ ép) 1997 1 1,400 1,400 x
5 Kệ sách gỗ 2004 1 1,800 1,800 x
6 Kệ hóa chất gỗ (giữa bàn) 1997 2 550 1,100 x
7 Tủ hút 2002 1 15,947 15,947 x
8 Quạt treo tường 2002 3 150 450 x
9 Bảng mặt kính (1m x 2m) 1997 1 1,050 1,050 x
10 Cân kỹ thuật G & G 2008 1 3,500 3,500 x
11 Bếp điện 2010 2 400 800 x
12 Kệ gỗ (sát tường) 1997 1 x
13 Bộ đèn đôi 1997 7 x
14 Bảng nội quy PTN 2004 1 x
15 Tủ sấy WTC binder 1 x ĐN
16 Máy cất nước Schott Gerate 1 x ĐN
Cộng 44,483
Cần Thơ, ngày 18 tháng 3 năm 2013
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
Số lượng
kiểm kêthực tế
Julabo F12 - ĐỨC
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng: Đại cương A2 (Phòng 2)
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013
ĐVT: 1.000đ
Thông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
Bảo trìTT Tên Tài sản Nhãn hiệu Năm Số Đơn Thành Chưa Đang Hư Khấu Giá trị Thanh Sửa Điều
đưa lượng giá tiền sử sử hỏng hao còn lại lý chữa chuyển
vào sd dụng dụng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1 Máy điều nhiệt 2004 1 15,000 15,000 x
2 Ghế mặt tròn 1997 32 100 3,200 x
3 Ghế đai 1997 1 336 336 x
4 Bàn giáo viên (gỗ ép) 1997 1 1,400 1,400 x
5 Kệ sách gỗ 2004 1 1,800 1,800 x
6 Kệ hóa chất gỗ (giữa bàn) 1997 2 550 1,100 x
7 Tủ hút 2002 1 15,947 15,947 x
8 Quạt treo tường 2002 2 150 300 x
9 Bảng mặt kính (1m x 2m) 1997 1 1,050 1,050 x
10 Cân kỹ thuật G & G 2008 1 3,500 3,500 x
11 Bếp điện 2010 2 400 800 x
12 Kệ gỗ (sát tường) 1997 3 x
13 Bộ đèn đôi 1997 7 x
14 Bảng nội quy PTN 2004 1 x
15 Tủ sấy WTC binder 1 x ĐN
16 Máy cất nước Schott Gerate 1 x ĐN
Cộng 44,433
Số lượng
kiểm kêthực tế
Julabo F12 - ĐỨC
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng: Vô cơ hữu cơ đại cương - Phòng 1
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2012
ĐVT: 1.000đThông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
Bảo trìTT Tên Tài sản Nhãn hiệu Năm Số Đơn Thành Chưa Đang Hư Khấu Giá trị Thanh Sửa Điều
đưa lượng giá tiền sử sử hỏng hao còn lại lý chữa chuyển
vào sd dụng dụng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1 Tủ sấy 1997 1 5,600 5,600 x
3 Tủ hút 2002 1 15,947 15,947 x
4 Tủ lạnh Kelon 2002 2 4,000 8,000 x (1) x (1) ĐN1
5 Quạt treo tường 2002 2 150 300 x
6 Ghế đai 1997 3 336 1,008 x
7 2002 1 1,050 1,050 x
8 Kệ sách gỗ 2004 1 1,800 1,800 x
9 Kệ gỗ hóa chất (giữa bàn) 1997 2 x
11 Bàn học sinh 1997 1 x
12 Ghế mặt tròn 1997 30 100 3,000 x
13 1997 4 400 x
14 4
15 1
16 Bộ đèn 8
17 Cân kỹ thuật 1 3,500 3,500
18 1
Cộng 40,205
Cần Thơ, ngày 18 tháng 3 năm 2013
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
Số lượng
kiểm kêthực tế
WTC-Binder
Bảng Mica 1,2x2,4m
Kệ gỗ hóa chất nhỏ (sát tường)
Bếp điện
Bảng nội quy
Bộ lọc chân không Rocker
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng: Vô cơ hữu cơ đại cương - Phòng 2
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013
ĐVT: 1.000đThông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
Bảo trìTT Tên Tài sản Nhãn hiệu Năm Số Đơn Thành Chưa Đang Hư Khấu Giá trị Thanh Sửa Điều
đưa lượng giá tiền sử sử hỏng hao còn lại lý chữa chuyển
vào sd dụng dụng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1 Tủ sấy 1997 1 5,600 5,600 x
3 Tủ hút 2002 1 15,947 15,947 x
4 Tủ lạnh Sanyo 2002 1 4,000 4,000 x
5 Quạt treo tường 2002 3 150 450 x
6 Ghế đai 1997 1 336 336 x
7 2002 1 1,050 1,050 x
9 Kệ gỗ hóa chất (giữa bàn) 1997 2 x
11 Bàn học sinh 1997 2 x
12 Ghế mặt tròn 1997 32 100 3,200 x
13 1997 4 400 x
14 1
15 1
16 Bộ đèn 8
17 Cân kỹ thuật 1 3,500
18 1
19 Bếp đun bình cầu 2004 2 5,000 10,000 x x
Cộng 40,583
Cần Thơ, ngày 18 tháng 3 năm 2013
Số lượng
kiểm kêthực tế
WTC-Binder
Bảng Mica 1,2x2,4m
Kệ gỗ hóa chất nhỏ (sát tường)
Bếp điện
Bảng nội quy
Bộ lọc chân không Rocker
EM1000CE
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng: Hữu cơ
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013
ĐVT: 1.000đThông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
TT Tên Tài sản Nhãn hiệu Năm Số Đơn Thành Chưa Đang Hư Khấu Giá trị Thanh Sửa Điều
đưa lượng giá tiền sử sử hỏng hao còn lại lý chữa chuyển
vào sd dụng dụng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16)
1 Máy nghiền IKA, MF10 basic 2004 1 26,940 26,940 x
2 Cân thường (12 kg) NHƠN HÒA 2004 1 500 x
3 Bể điều nhiệt Cole Parmer 2004 1 15,147 15,147 x x
4 Máy khuấy từ gia nhiệt KMO 2 basic 2004 1 7,996 7,996 x x
5 Máy đo điểm nóng chảy Mel-Temp 2004 2 21,000 42,000 x (1) x (1) x
6 Khúc xạ kế KRUSS 2004 1 24,945 24,945 x x
7 Phân cực kế ATAGO-Polax 2004 2 17,076 34,152 x (1) x x (1)
8 Buồng soi và đèn UV UVP-USA 2004 1 7,400 7,400 x x đèn
9 Bộ dụng cụ cho sắc ký bản mỏng Kontes 2004 1 16,138 16,138 x
10 Bộ sắc ký cột nhanh GyanFM00 2004 1 43,000 43,000 x
11 Bình phun sắc ký 50mL + 125mL Kontes 2004 2 1,000 2,000 x
12 Cột sắc ký thủy tinh VN 2004 2 1,000 2,000 x
13 Bơm chân không WELCH 2004 1 41,000 41,000 x
14 Tủ sấy ECOCELL 55 2004 1 21,836 21,836 x
15 Máy sấy cầm tay VN 2004 1 200 x
16 Máy đo pH để bàn Accumet 2004 1 17,322 17,322 x x
17 Bếp đun bình cầu 1000 ml EM 1000CE 2004 1 5,000 5,000 x
18 Bếp đun bình cầu 500 ml Barnstead 2004 1 400 400 x
19 Bếp đun bình cầu 250 ml Barnstead 2004 1 214 214 x
20 Bộ chiết béo (Soxhlet lớn) VN 2004 1 4,739 4,739 x
21 Bộ chưng cất đạm VN 2004 1 1,697 1,697 x
Số lượng
kiểm kêthực tế
22 Bộ chưng cất quay (gửi P. LHS) EMX1000/SCE 2004 1 29,528 29,528 x
23 Hệ thống cô quay HEIDOLPH 2005 1 ### 182,000 x
24 Máy lắc Stuar scientific 2005 1 35,900 35,900 x x
25 Cân phân tích OHAUS 2004 1 10,512 10,512 x x
26 Bộ lọc áp suất kém ACP 2005 1 2,000 2,000 x
27 Tủ lạnh Toshiba Toshiba - VN 2005 1 2,000 2,000 x
28 Tủ hút Viet Nam 2004 2 15,947 31,894 x
29 Kệ gỗ để đồ đạc Viet Nam 2004 2 1,800 3,600 x
30 Kệ hóa chất gỗ Viet Nam 2004 2 550 1,100 x
31 Ghê đai Viet Nam 2004 2 336 672 x
32 Ghế xoay mặt tròn Viet Nam 2004 20 150 3,000 x
33 Ghế sắt mặt gỗ Viet Nam 2004 14 150 2,100 x (12) x (2)
34 Bàn giáo viên ván ép Viet Nam 2004 1 1,400 1,400 x x
35 Quạt treo tường Hali - VN 2004 6 150 900 x
36 Bảng mica Viet Nam 2004 1 2,000 2,000 x
37 Bảng nội qui Viet Nam 2004 1 300 300 x
38 Bếp điện đang sử dụng Viet Nam 2010 3 400 1,200 x
39 Bộ đèn đội Viet Nam 2004 9 300 2,700 x
40 Bộ máy tính Samsung 2005 1 2,000 2,000 x x (phần mềm)
41 Máy in Hp-Laser 1150 2005 1 1,000 1,000 x
42 Tủ kèm bàn gạch men (0,8 x 1,0) Viet Nam 2005 7 x
43 Tủ kèm bàn gạch men (0,8 x 1,2) Viet Nam 2005 14 x
44 Bàn gạch men (0,8 x 1,2) Viet Nam 2005 1 x
45 Bàn gạch men (2,0 x 1,0) Viet Nam 2005 4 x
46 Máy IR BUCK Scientific 2005 1 x x
Cộng 630,432
Cần Thơ, ngày 18 tháng 0 3 nam 2013
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
M500, USA, No. 810
Tôn Nữ Liên Hương
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013
ĐVT: 1.000đ
(17)
Bảotrì
Cần Thơ, ngày 18 tháng 0 3 nam 2013
Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên)
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng: Vô cơ
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013
1.000VNDThông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
Bảo trìTT Tên Tài sản Nhãn hiệu Năm Số Nguyên Thành Chưa Đang Hư Khấu Giá trị Thanh Sửa Điều
đưa lượng giá tiền sử sử hỏng hao còn lại lý chữa chuyển
vào sd dụng dụng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1 Bể điều nhiệt 12504-35 2004 2 15,147 30,294 x
2 12504-35 2004 1 11,638 11,638 x
3 Bơm chân không GAST CX28900 2004 1 10,000 10,000 x ĐN
4 Cân phân tích Satorius 2004 1 23,870 23,870 x
5 Cân phân tích G&G BL210S 2004 1 3,500 3,500 x ĐN
6 Cân phân tích VIBRA JJ200 2004 1 32,000 32,000 x
7 Cân phân tích CG-620C 2004 1 10,500 10,500 x ĐN
8 Cân phân tích QT5000 2004 1 10,500 10,500 x
9 QT5000 2004 1 43,900 43,900 x
10 D7031 2004 1 9,700 9,700 x
11 TM400 2004 1 9,700 9,700 x
12 TM460 2004 1 28,250 28,250 ĐN
13 EF 11/8 2004 2 28,250 56,500 x
14 Máy cất nước EF 11/8B 2004 1 11,500 11,500 x
Số lượngKK
thực tế
Bơm chân không MENNECY
DOA-P504-BN
Hệ thống lọc siêu sạchEASY Pure II
Kính hiển vi quang họcMEIJI
Kính hiển vi quang họcMEIJI
Lò nung LENTO-FURNACES
Lò nung LENTO-FURNACES
15 W4000 2004 1 14,243 14,243 x
16 Tủ sấy YAMATO 2004 1 20,000 20,000 x
17 DX401 2004 1 30,000 30,000 x
18 54X002608 2004 1 1,000 1,000 x ĐN
19 Máy khuấy cơ VELP 35807-00 2004 1 13,300 13,300 x
20 10.0157 2004 1 10,000 10,000 x
21 550MMH 2004 1 7,996 7,996 x
22 85-2 2004 1 4,000 4,000 x
23 Máy lắc erlen 2004 1 4,900 4,900 x
24 Máy ly tâm LABNET 6118FQ 2004 1 10,000 10,000 x
25 Máy ly tâm HETTICH C9414-4 2004 1 15,224 15,224 x
26 2002 2004 1 26,940 26,940 x
27 D-79219 1997 1 6,467 6,467 x
28 S250I 2004 1 8,500 8,500 x
29 Tủ bảo quản thiết bị D-22851 2004 1 7,500 7,500 x
30 Tủ lạnh TOSHIBA MF-72 2004 1 2,000 2,000 x
31 Ghế xoay 2004 20 150 3,000 x
32 Ghế mặt gỗ tròn VIỆT NAM 2004 2 100 200 x
33 Ghế đai gỗ VIỆT NAM 2004 4 336 1,344 x
34 Tủ gỗ VIỆT NAM 2004 1 1,500 1,500 x
35 Tủ nhôm kiếng VIỆT NAM 2004 1 1,000 1,000 x
Máy đo điểm nóng chảyMEL-TEMP
STUART-SMP3-1102D
Máy đo pH/TSD OAKTON
Máy đo pH/TSDOAKTON
Máy khuấy từROTAMIX
Máy khuấy từ gia nhiệtGUO-HUA
Máy lắc ống nghiệmBARNSTEAD
M16710-12-26
Máy nghiền IKA WERKE
Máy so màu SECOMAM
Overhead ECO-LUX400
GR-S18VPT
36 Kệ gỗ đựng đồ VIỆT NAM 2004 1 1,800 1,800 x
37 Kệ hóa chất gỗ 2004 3 550 1,650 x
38 Quạt treo tường VIỆT NAM 2004 6 150 900 x
39 Bảng mica 1,2x2,4 VIỆT NAM 2004 1 1,050 1,050 x
40 Tủ hút khí độc VIỆT NAM 2004 2 17,500 35,000 x
41 Máy tính INTEL P4 E161955 2004 1 4,000 4,000 x
42 Máy in HP 1150 2004 1 2,000 2,000 x
43 Bếp điện ALMA 2011 2 500 1,000 x
44 VIỆT NAM 2004 14 x
45 VIỆT NAM 2004 7 x
46 VIỆT NAM 2004 1 x
47 VIỆT NAM 2004 4 x
48 Bộ đèn đôi VIỆT NAM 2004 9 300 2,700 x
49 Bảng nội qui VIỆT NAM 2005 1 300 300 x
50 Bàn giáo viên gỗ ép VIỆT NAM 2004 1 x
51 Bình Kip VIỆT NAM 2004 5 x
Cộng 531,366
Cần Thơ, ngày 18 thang 3 nam 2013
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG
VIỆT NAM
Tủ kèm bàn mặt ốp gạch men 8,8x1,2Tủ kèm bàn mặt ốp gạch men 8,8x1,0Bàn ốp gạch men không tủ 0,8x1,2Bàn ốp gạch men không tủ 1,0x2,0
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng: Phân tích
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013
ĐVT: 1.000đThông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
TT Tên Tài sản Nhãn hiệu Năm Số Đơn Thành Chưa Đang Hư Khấu Giá trịThanh Sửa Điều
đưa lượng giá tiền sử sử hỏng hao còn lại lý chữa chuyển
vào sd dụng dụng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)
1 Bể điều nhiệt StableTemp-Mỹ 12504-35 2004 2 15,147 30,294 x
2 Bơm chân không Cole Parmer CX28900 2004 1 5 5 x
3 Cân kỹ thuật- Trung quốc SV- 200 2004 1 3,000 3,000 x
4 Cân PT Satorius 4 số -Mỹ BL210S 2004 1 23,870 23,870 x DN
5 Cân phân tích Scientech Mỹ 2004 1 20,000 20,000 x DN
6 Cân phân tích G &G CG-620C 2004 1 3,200 3,200 x
7 Máy khuấy từ Cole-Parmer QT5000 2004 1 10,000 10,000 x
8 Máy khuấy từ Mini D7031 2004 1 5,000 5,000 x
9 Máy thu khí Desaga-Đức Desaga-17 2004 1 70,000 70,000 x
10 Tủ ấm BOD-WTW-Đức TM460 2004 1 70,000 70,000 x
11 Bộ chưng Kjeldalh ViỆt Nam 2007 1 3,500 3,500 x ĐN
12 Bộ chưng cất Soxlet VTN 2829- 2004 1 1,800 1,800 x
13 Bộ phá mẫu COD-Velp-EU ECOO-100 2004 1 5,000 5,000 x
14 Máy cất nước Trung quốc W4000 2004 1 11,500 11,500 x
15 Hệ điện phân IKA-Đức 2004 1 14,243 14,243 x
16 Tú sấy Ecocell- Trung quôc DX401 2004 1 20,000 20,000 x
17 Máy đo pH/TSD OAKTON 54X002608 2004 1 30,000 30,000 x DN
18 Máy đo pH cầm tayOAKTON 35807-00 2004 2 1,000 2,000 x
Số lượng
kiểm kêthực tế
Bảotrì
SA-210-14-962
STUART-SMP3-1102D
19 Máy khuấy cơ VELP 10.0157 2004 1 13,300 13,300 x
20 Máy khuấy từ ROTAMIX-Slovenija 550MMH 2004 1 10,000 10,000 x
21 Bể siêu âm 2004 1 10,000 10,000 x
22 Buồng tối và đèn UV 6118FQ 2004 1 4,900 4,900 x
23 Máy so màu 1100RS C9414-4 2004 2 10,000 20,000 x
24 Máy ly tâm HETTICH 158191 2004 3 15,224 45,672 x
25 Máy so màu SECOMAM S250I 2004 2 6,467 12,934 x
26 Bình cách thủy LAB- line 2004 1 15,000 15,000 x
27 Tủ hút ẩm MF-72 2004 1 7,500 7,500 x
28 Tủ lạnh SANYO GR-S18VP 2004 1 2,000 2,000 x
29 Máy ly tâm HETTICH D-78532- 2004 2 14,788 29,576 x 8
30 Ghế xoay mặt đệm Viet Nam 2004 18 150 2,700 x
31 Ghế đai gỗ Viet Nam 2004 3 336 1,008 x
32 Tủ gỗ đựng đồ Viet Nam 2004 1 1,500 1,500 x
33 Kệ sách gỗ Viet Nam 2004 2 1,800 3,600 x
34 Kệ hóa chất gỗ Viet Nam 2004 2 550 1,100 x
35 Quạt treo tường Viet Nam 2004 5 150 750 x 1
36 Bảng mica 1,2x2,4 Viet Nam 2004 1 1,050 1,050 x
37 Tủ hút khí độc Viet Nam 2004 1 17,500 17,500 x
38 Máy tính INTEL P4 E161955 2004 1 4,000 4,000 x
39 Máy in HP LASER 2004 1 2,000 2,000 x
40 Máy tính CMC VN 2004 1 4,000 4,000 x
41 Bảng nội qui Viet Nam 2008 1 500 500 x
42 Bộ đèn đôi Viet Nam 2004 9 150 1,350 x
43 Bếp điện Viet Nam 2010 2 80 160 x
44 Tủ kèm bàn gạch men (0,8 x 1,0) Viet Nam 2005 7 x
45 Tủ kèm bàn gạch men (0,8 x 1,2) Viet Nam 2005 14 x
46 Bàn gạch men (0,8 x 1,2) Viet Nam 2005 1 x
47 Bàn gạch men (2,0 x 1,0) Viet Nam 2005 4 x
Cộng 535,512
Cần Thơ, ngày 18 tháng 3 năm 2013
M16710-12-26
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
KHOA KHOA HỌC TỰ NHIÊNBộ môn: HÓA HỌCPhòng: Văn phòng Bộ môn
DANH MỤC KIỂM KÊ THỰC TẾ TÀI SẢN 2013ĐVT: 1.000đ
TT Tên Tài sản
Thông tin thiết bị Hiện trạng tài sản Đề nghị
Nhãn hiệu Đơn giá
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) (16) (17)1 Bàn làm việc gỗ mặt mêca Việt Nam 1997 12 1,400 16,800 12 x2 Bàn làm việc gỗ Việt Nam 1 1 x3 Bàn để máy tính Việt Nam 2 2 x4 Bàn học ngắn Việt Nam 1997 2 500 2 x5 Bàn gỗ 0,8x1,6m Việt Nam 1 1 x6 Ghế đai Việt Nam 1997 18 336 6,048 18 x7 Tủ gỗ cửa kính 0,8x2m Việt Nam 2002 2 4,800 9,600 2 x
8 Việt Nam 2002 1 3,000 3,000 1 x9 Tủ mêca cửa kính 0,8x2m Việt Nam 2002 1 1,000 1,000 1 x
10 Kệ sắt Việt Nam 2 2 x11 Máy tính Acer 2002 1 4,000 4,000 1 x12 Máy tính đen LG - Asus 1 Khoa cấp 1 x13 Máy tính View Sonic - Robo 2002 1 4,000 4,000 1 x14 Máy in Hp LaserJet 1000 Series 2002 1 2,000 2,000 1 x
15 Máy in 2002 1 2,000 2,000 1 x
16 Tủ lạnh Sanyo 1 3,000 3,000 1 x
17 Bộ đèn đôi Việt Nam 2011 9 9 x18 Quạt treo tường Việt Nam 2011 8 8 x
19 Quạt đứng Việt Nam 2002 2 2 x
Số lượng
kiểm kêthực tế
Bảotrì
Nămđưa vàosd
Sốlượng
Thànhtiền
Chưasử
dụng
Đangsử
dụng
Hưhỏng
Khấuhao
Giá trịcòn lại
Thanhlý
Sửachửa
Điềuchuyển
Tủ kiếng gỗ đựng hồ sơ 0,8x2m
Canon Laser Shot LBP-1210
20 Bảng mêca 1,2x2,4m Việt Nam 2002 3 3 x
21 Bảng mêca 1x1m Việt Nam 2002 1 1 x
22 Việt Nam 2002 1 1x
23 Bàn làm việc gỗ ép Việt Nam 2002 1 1 xCộng 51,448
Cần Thơ, ngày 18 tháng 3 năm 2013
Người lập biểu, Bộ môn Tổ trưởng tổ kiểm kê Thủ trưởng đơn vị kiêm Trưởng Ban KK đơn vị
(Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên) (Ký và ghi rõ họ và tên)
Phạm Quốc Nhiên
Bảng xanh khung nhôm 1x1,5m