PTFphuongtuan.com.vn/upload/file/Catalogue Khe Rang luoc... · 2016-06-10 · hoặc bê tông...
Transcript of PTFphuongtuan.com.vn/upload/file/Catalogue Khe Rang luoc... · 2016-06-10 · hoặc bê tông...
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG VÀ QUẢNG CÁO PHƯƠNG TUẤN
PTF
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
PTF - FINGER EXPANSION JOINT PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
2
T NG QU N V SẢN PH M
Khe co giãn răng lƣợc dạng cân - PTF-C và Khe co
giãn răng lƣợc dạng lệch - PTF-O do Công ty
Phƣơng Tuấn sản xuất đƣợc sử dụng cho những cầu
có mật độ giao thông cao và chịu tải trọng lớn. Đáp
ứng đƣợc yêu cầu chuyển vị trung bình đến các
chuyển vị lớn. Đảm bảo ngăn nƣớc và rác đọng
không thâm nhập vào kết cấu phía dƣới mặt cầu.
Chống trơn trƣợt, tạo êm thuận khi phƣơng tiện lƣu
thông qua khe.
Khe PTF-C và Khe PTF-O đƣợc sản xuất đồng bộ
tại nhà máy từ tấm thép răng lƣợc đến các phụ kiện
nhƣ Bulong, tấm cao su/tấm thép ngăn nƣớc … có độ
chính xác cao, thuận lợi cho việc thi công lắp đặt mới
cũng nhƣ công tác kiểm tra bảo dƣỡng khe co giãn
trong quá trình khai thác.
Khe PTF-C và Khe PTF-O sử dụng đƣợc cho cả vị
trí cầu thẳng và cầu chéo.
Vật liệu hai bên khe sử dụng vữa không co ngót
hoặc bê tông không co ngót với cƣờng độ nén tối
thiểu 40MPa.
ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PH M
+ Hoàn toàn đáp ứng với chuyển vị dọc cầu vừa và
lớn, đáp ứng chuyển vị theo phƣơng dọc và phƣơng
ngang cầu nếu có.
+ Vững chắc, độ bền cao.
+ Lắp đặt, bảo dƣỡng và thay thế đơn giản, cho
phép thay thế từng tấm răng lƣợc độc lập trong thời
gian ngắn và cho từng làn riêng biệt.
+ Chịu đƣợc tải trọng lớn, nhất là tải trọng động.
+ Sử dụng các vật liệu chất lƣợng cao, tuổi thọ của
khe đƣợc nâng cao, chi phí bảo dƣỡng thấp, chi phí
vòng đời của khe đƣợc tối ƣu hóa.
+ Có thể chế tạo phù hợp cho các cầu chéo.
+ Hệ thống máng cao su đƣợc thiết kế đặc biệt hoàn
toàn kín nƣớc và chắn bụi.
+ Tƣơng thích dễ dàng với các bản mặt cầu có chiều
dày khác nhau.
PRODUCT SUMMARY
The Phuong Tuan Cantilever PTF-C and Over-gap PTF-
O finger joint manufactured by Phuong Tuan is applied
for bridges where have high traffic volume and heavy
loads. The joints shall meet the requirements of
medium and large displacements. The joints shall keep
the structure under deck-slab from water penetration as
well as debris and also contribute anti-skid smooth
riding for vehicle over the joints.
PTF-C and PTF-O is synchronously manufactured at
the factory with high accuracy finger plates and
accessories such as bolts, rubber sheet /water–
prevention steel plate that bring profitability to new
construction as well as inspection and maintenance
works in service.
PTF-C and PTF -O is used for both straight and skew
bridge.
Non-shrinkage Mortar or Concrete with minimum
compressive strength of 40MPa.
PRODUCT CHARACTERISTICS
+ Totally accommodate to medium and large
longitudinal movement and also vertical and
transverse movement if appear.
+ Robust, durable construction.
+ Simple installation, maintenance and replacement, the
design of the system allows the individual elements
of the joint to be replaced in a short time and lane-
by-lane.
+ High loading resistance capacity, especially impact
load.
+ Use of high-quality materials ensures a long service
life, low maintenance and, optimized life- cycle
costs due to high quality materials.
+ Also available in skew bridge.
+ Watertight drainage elastomeric trough designed
especially, preventing dust and debris.
+ Easily compatible with different deck’s thickness
PTF - FINGER EXPANSION JOINT PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
3
BIỆN PHÁP THI CÔNG KHE PTF
Công tác lắp đặt khe co giãn là yếu tố quan
trọng, ảnh hƣởng lớn đến tuổi thọ của Khe co giãn
cũng nhƣ độ êm thuận khi phƣơng tiện lƣu thông qua
khe. Cần có sự chuẩn bị kỹ lƣỡng về máy móc, vật tƣ
thiết bị, và nhân lực có chuyên môn cao để thi công
lắp đặt khe co giãn đạt chất lƣợng cao.
Biện pháp thi công sau đây phải đƣợc kiểm tra
thực hiện nghiêm ngặt để đảm bảo khả năng làm
việc tốt nhất của Khe co giãn khi đƣa vào khai thác.
PTF INSTALLATION METHOD
Joint installation is critical to lifecycle and smooth
riding of vehicle over the expansion joint. So well-
preparation of materials, equipment and professional
manpower for joint installation to gain the high-
quality finished expansion joint.
The installation method as mentioned below shall
be strictly followed to guarantee the best
performance of the joint in service.
BIỆN PHÁP LẮP ĐẶT INSTALLATION METHOD
CUTTING AND CLEANING THE TRENCH,
ADJUSTING EMBEDED BARS, LAYING
REINFORCEMENT BARS ON SITE.
CURING CONCRETE AND OPEN TRAFFIC AFTER
THE CONCRETE REACH THE STRENGTH
REQUIRED
FORMWORKS AND POURING NON-
SHRINKAGE MORTAR OR HIGH-STRENGTH
CONCRETE TO THE TRANSITION SECTION,
CHECKING THE SMOOTHNESS
FIXING THE DEFORMED BARS, INSTALL THE
FABRICATED JOINTS, ADDING DISTRIBUTION
BARS, ANCHORING BARS TO EMBEDED BARS
BẢO DƢỠNG BÊ TÔNG, ĐƢỢC PHÉP THÔNG XE
KHI BÊ TÔNG ĐẠT CƢỜNG ĐỘ YÊU CẦU
CẮT, PHÁ DỠ BTN, VỆ SINH RÃNH KHE,
ĐIỀU CHỈNH THÉP CHỜ, LẮP ĐẶT CỐT THÉP
CỐ ĐỊNH CÁC THANH THÉP, LẮP ĐẶT
BULONG ( NẾU CÓ), LẮP ĐẶT KHE, LIÊN KẾT
CỐT THÉP NEO VÀO THÉP CHỜ
LẮP ĐẶT VÁN KHUÔN VÀ BƠM VỮA KHÔNG
CO NGÓT HOẶC BÊ TÔNG CƢỜNG ĐỘ CAO,
KIỂM TRA ĐỘ BẰNG PHẲNG
PTF - FINGER EXPANSION JOINT PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
A KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC PTF-C CANTILEVER FINGER JOINT PTF-C
4
LOẠI I: LIÊN KẾT KHÔNG DÙNG BULONG
TYPE I: WELDING CONNECTION
Ghi chú: Các kích thƣớc có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
TIÊU CHU N VẬT LIỆU - MATERIAL STANDARD
STT
No.
HẠNG MỤC
NAME
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
01 THÉP RĂNG LƢỢC
STEEL PLATE AASHTO M270, GR.36
02 MÁNG CAO SU
RUBBER ASTM D3542
03 MÁNG INOX
STAINLESS STEEL TROUGH SUS 304
04 BULONG
BOLTS AASHTO M164, GR.8.8
05 THÉP HÌNH
STEEL SHAPES AASHTO M270, GR.36
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC KHÔNG BULONG PTF-C15 ~ PTF-C30 DIMENSIONS OF PTF-C15 ~ PTF-C30 FINGER EXPANSION JOINTS
LOẠI KHE
TYPE CHUYỂN VỊ
DISPLACEMENT
d
A D (KHOẢNG HỞ/
GAP)
C
H
BU
LÔNG/
BOLTS
(FxL) min max min max
PTF-C15 15 22 190 205 30 45 ≥250 ≥100 M6x50
PTF-C20 20 22 220 240 30 50 ≥250 ≥100 M6x50
PTF-C30 30 22 225 255 30 60 ≥250 ≥100 M6x50
PTF - FINGER EXPANSION JOINT PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC PTF-C CANTILEVER FINGER JOINT PTF-C
5
LOẠI I: LIÊN KẾT KHÔNG DÙNG BULONG
TYPE I: WELDING CONNECTION
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
STT
No.
HẠNG MỤC
NAME
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
01 THÉP RĂNG LƢỢC
STEEL PLATE AASHTO M270, GR.36
02 MÁNG CAO SU
RUBBER ASTM D3542
03 MÁNG INOX
STAINLESS STEEL TROUGH SUS 304
04 BULONG
BOLTS AASHTO M164, GR.8.8
05 THÉP HÌNH
STEEL SHAPES AASHTO M270, GR.36
A
PTF - FINGER EXPANSION JOINT PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC PTF-C CANTILEVER FINGER JOINT PTF-C
6
LOẠI I: LIÊN KẾT KHÔNG DÙNG BULONG
TYPE I: WELDING CONNECTION
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC KHÔNG BULONG PTF-C60 ~ PTF-C400 DIMENSIONS OF PTF-C60 ~ PTF-C400 FINGER EXPANSION JOINTS
LOẠI KHE
TYPE CHUYỂN VỊ
DISPLACEMENT d
A D (KHOẢNG HỞ/
GAP) C H
BU
LÔNG/
BOLTS
(FxL) min max min max
PTF-C40 40 30 400 440 30 70 ≥250 ≥100 M8x50
PTF-C50 50 30 410 460 30 80 ≥300 ≥100 M8x50
PTF-C60 60 32 420 480 30 90 ≥300 ≥180 M8x50
PTF-C80 80 35 440 520 30 110 ≥350 ≥180 M8x50
PTF-C100 100 35 460 560 30 130 ≥350 ≥200 M8x50
PTF-C130 130 40 490 620 30 160 ≥400 ≥200 M8x50
PTF-C160 160 40 520 680 30 190 ≥400 ≥200 M10x50
PTF-C200 200 40 620 820 40 240 ≥450 ≥250 M10x50
PTF-C240 240 40 660 900 40 280 ≥450 ≥250 M10x60
PTF-C300 300 50 780 1.080 40 340 ≥500 ≥250 M10x60
PTF-C340 340 50 820 1.160 40 380 ≥500 ≥250 M10x60
PTF-C360 360 50 840 1.200 40 400 ≥500 ≥250 M10x60
PTF-C400 400 50 880 1.280 40 440 ≥500 ≥250 M10x60
Ghi chú: Các kích thƣớc có thể thay đổi theo điều kiện thực tế. Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
A
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
B KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LỆCH PTF-O
OVER GAP FINGER JOINTS PTF-O
7
LOẠI I: LIÊN KẾT KHÔNG DÙNG BULONG
TYPE I: WELDING CONNECTION
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
B KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LỆCH PTF-O
OVER GAP FINGER JOINTS PTF-O
8
LOẠI I: LIÊN KẾT KHÔNG DÙNG BULONG
TYPE I: WELDING CONNECTION
Ghi chú: Các kích thƣớc có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
TIÊU CHU N VẬT LIỆU - -MATERIAL STANDARD
STT
No.
HẠNG MỤC
NAME
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
01 THÉP RĂNG LƢỢC - STEEL PLATE AASHTO M270, GR.36
02 MÁNG CAO SU -RUBBER ASTM D3542
03 MÁNG INOX
STAINLESS STEEL TROUGH SUS 304
04 BULONG - BOLTS AASHTO M164, GR.8.8
05 THÉP HÌNH - STEEL SHAPES AASHTO M270, GR.36
KÍCH THƯỚC KHE RĂNG LƯỢC LỆCH LIÊN KẾT KHÔNG BULONG PTF-O
DIMENSIONS OF PTF-O OVER GAP FINGER JOINTS
LOẠI KHE
TYPE A B C d D E M H S G Q
PTF-O120 1470~1590 990~1470 150 30 10~130 490 300 ≥ 120 0~120 320 540
PTF-O160 1530~1690 1090~1530 150 30 10~170 550 300 ≥ 120 0~160 360 560
PTF-O240 1790~2030 1330~1790 200 32 10~250 710 300 ≥ 120 0~240 440 640
PTF-O300 2110~2410 1610~2110 250 36 10~310 870 360 ≥ 130 0~300 510 790
PTF-O320 2150~2470 1670~2150 250 36 10~330 910 360 ≥ 130 0~320 530 810
PTF-O400 2310~2710 1910~2310 250 40 10~410 1070 360 ≥ 130 0~400 610 890
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC PTF-C CANTILEVER FINGER JOINT PTF-C
9
LOẠI II: LIÊN KẾT DÙNG BULONG
TYPE II: BOLTS DOWN CONNECTION
TIÊU CHU N VẬT LIỆU - MATERIAL STANDARD
STT
No.
HẠNG MỤC
NAME
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
01 THÉP RĂNG LƢỢC
STEEL PLATE AASHTO M270, GR.36
02 MÁNG CAO SU
RUBBER ASTM D3542
03 MÁNG INOX
STAINLESS STEEL TROUGH SUS 304
04 BULONG
BOLTS AASHTO M164, GR.8.8
05 THÉP HÌNH
STEEL SHAPES AASHTO M270, GR.36
A
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC PTF-C CANTILEVER FINGER JOINT PTF-C
10
LOẠI II: LIÊN KẾT DÙNG BULONG
TYPE II: BOLTS DOWN CONNECTION
GhiGhi chú: Các kích thƣớc có thể thay đổi theo điều kiện thực tế. Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
LOẠI II: LIÊN KẾT DÙNG BULONG
TYPE II: BOLTS DOWN CONNECTION
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LIÊN KẾT BULONG PTF-C60 ~ PTF-C400 DIMENSIONS OF PTF-C60 ~ PTF-C350 FINGER EXPANSION JOINTS
LOẠI
KHE
TYPE
CHUYỂN VỊ
DISPLACEMENT
d
A D (KHOẢNG HỞ/
GAP) C H
BU LÔNG/
BOLTS
(FxL) min max min max
PTF-C60 60 32 440 500 20 80 ≥ 250 250 M16x215
PTF-C80 80 35 510 590 20 100 ≥ 300 250 M20x230
PTF-C100 100 35 530 630 20 120 ≥ 300 250 M20x230
PTF-C130 130 40 570 700 20 150 ≥ 320 250 M20x230
PTF-C160 160 40 600 760 40 200 ≥ 320 250 M20x230
PTF-C200 200 40 620 820 40 240 ≥ 350 250 M20x231
PTF-C240 240 40 660 900 40 280 ≥ 370 250 M20x232
PTF-C300 300 50 780 1.080 40 300 ≥ 420 250 M24x230
PTF-C340 340 50 820 1.160 40 340 ≥ 440 250 M24x230
PTF-C360 360 50 840 1.200 40 360 ≥ 450 250 M24x230
PTF-C400 400 50 880 1.280 40 400 ≥ 470 250 M24x230
A
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC PTF-C CANTILEVER FINGER JOINT PTF-C
11
LOẠI II: LIÊN KẾT DÙNG BULONG
TYPE II: BOLTS DOWN CONNECTION
Ghi chú: Các kích thƣớc có thể thay đổi theo điều kiện thực tế. Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
STT
No.
HẠNG MỤC
NAME
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
01 THÉP RĂNG LƢỢC
STEEL PLATE AASHTO M270, GR.36
02 MÁNG CAO SU
RUBBER ASTM D3542
03 MÁNG INOX
STAINLESS STEEL TROUGH SUS 304
04 BULONG
BOLTS AASHTO M164, GR.8.8
05 THÉP HÌNH
STEEL SHAPES AASHTO M270, GR.36
KÍCH THƯỚC KHE CO DÃN RĂNG LƯỢC LIÊN KẾT BULONG PTF-C60~PTF-C400
DIMENSIONS OF PTF-C60~PTF-C400 FINGER EXPANSION JOINTS
LOẠI KHE
TYPE
CHUYỂN VỊ DISPLACEMENT
d
A D (KHOẢNG HỞ/
GAP) C H
BU LÔNG/
BOLTS
(FxL) min max min max
PTF-C60 60 25 223 283 70 130 ≥ 270 ≥ 240 M12
PTF-C80 80 25 250 330 70 150 ≥ 270 ≥ 240 M12
PTF-C100 100 25 250 350 70 170 ≥ 270 ≥ 240 M12
PTF-C120 120 30 280 400 84 204 ≥ 270 ≥ 250 M12
PTF-C140 140 30 300 440 84 224 ≥ 270 ≥ 250 M16
PTF-C160 160 35 350 510 88 248 ≥ 270 ≥ 250 M16
PTF-C180 180 40 370 550 108 288 ≥ 305 ≥ 284 M16
PTF-C200 200 40 394 594 102 302 ≥ 305 ≥ 284 M16
PTF-C250 250 50 460 710 132 382 ≥ 305 ≥ 296 M20
PTF-C300 300 60 510 810 142 442 ≥ 305 ≥ 306 M20
PTF-C350 350 70 590 940 540 890 ≥ 305 ≥ 302 M24
A
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC PTF-C CANTILEVER FINGER JOINT PTF-C
12
LOẠI II: LIÊN KẾT DÙNG BULONG
TYPE II: BOLTS DOWN CONNECTION
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
STT
No.
HẠNG MỤC
NAME
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
01 THÉP RĂNG LƢỢC
STEEL PLATE AASHTO M270, GR.36
02 MÁNG CAO SU
RUBBER ASTM D3542
03 MÁNG INOX
STAINLESS STEEL TROUGH SUS 304
04 BULONG
BOLTS AASHTO M164, GR.8.8
05 THÉP HÌNH
STEEL SHAPES AASHTO M270, GR.36
A
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC PTF-C CANTILEVER FINGER JOINT PTF-C
13
LOẠI II: LIÊN KẾT DÙNG BULONG
TYPE II: BOLTS DOWN CONNECTION
KÍCH THƯỚC KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LIÊN KẾT BULONG PTF-C60 ~ PTF-C400 DIMENSIONS OF PTF-C60 ~ PTF-C400 FINGER EXPANSION JOINTS
LOẠI KHE
TYPE
CHUYỂN VỊ
DISPLACEMENT
d A D (KHOẢNG HỞ/
GAP)
C
H BU LÔNG/
BOLTS
(FxL) min max min max
PTF-C60 60 32 440 500 20 80 ≥250 250 M16x215
PTF-C80 80 35 510 590 20 100 ≥300 250 M20x230
PTF-C100 100 35 530 630 20 120 ≥300 250 M20x230
PTF-C130 130 40 570 700 20 150 ≥320 250 M20x230
PTF-C160 160 40 600 760 40 200 ≥320 250 M20x230
PTF-C200 200 40 620 820 40 240 ≥350 250 M20x231
PTF-C240 240 40 660 900 40 280 ≥370 250 M20x232
PTF-C300 300 50 780 1.080 40 300 ≥420 250 M24x230
PTF-C340 340 50 820 1.160 40 340 ≥440 250 M24x230
PTF-C360 360 50 840 1.200 40 360 ≥450 250 M24x230
PTF-C400 400 50 880 1.280 40 400 ≥470 250 M24x230
Ghi chú: Các kích thƣớc có thể thay đổi theo điều kiện thực tế. Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
A
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
B KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LỆCH PTF-O
OVER GAP FINGER JOINTS PTF-O
14
LOẠI II: LIÊN KẾT DÙNG BULONG
TYPE II: BOLTS DOWN CONNECTION
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC LỆCH PTF-O
OVER GAP FINGER JOINTS PTF-O
15
LOẠI II: LIÊN KẾT DÙNG BULONG
TYPE II: BOLTS DOWN CONNECTION
Ghi chú: Các kích thƣớc có thể thay đổi theo điều kiện thực tế.
Note: Depend on actual condition the demensions may be modified for suitable.
TIÊU CHU N VẬT LIỆU - -MATERIAL STANDARD
STT
No.
HẠNG MỤC
NAME
TIÊU CHU N VẬT LIỆU
MATERIAL STANDARD
01 THÉP RĂNG LƢỢC - STEEL PLATE AASHTO M270, GR.36
02 MÁNG CAO SU -RUBBER ASTM D3542
03 MÁNG INOX
STAINLESS STEEL TROUGH SUS 304
04 BULONG - BOLTS AASHTO M164, GR.8.8
05 THÉP HÌNH - STEEL SHAPES AASHTO M270, GR.36
KÍCH THƯỚC KHE RĂNG LƯỢC LỆCH LIÊN KẾT BULONG PTF-O DIMENSIONS OF PTF-O OVER GAP FINGER JOINTS
LOẠI KHE
TYPE
A
B
C
d
D
E
F
H
N
M
S
G
Q
PTF-O120 1470~1590 990~1470 150 30 10~130 320 120 ≥120 150 100 0~120 320 540
PTF-O160 1530~1690 1090~1530 150 30 10~170 380 120 ≥120 150 100 0~160 360 560
PTF-O240 1790~2030 1330~1790 200 32 10~250 540 120 ≥120 150 100 0~240 440 640
PTF-O300 2110~2410 1610~2110 250 36 10~310 700 120 ≥130 180 130 0~300 510 790
PTF-O320 2150~2470 1670~2150 250 36 10~330 730 130 ≥130 180 130 0~320 530 810
PTF-O400 2310~2710 1910~2310 250 40 10~410 800 130 ≥130 180 130 0~400 610 890
B
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
16
MẶT NG ĐIỂN H NH KHE CO GIÃN TL: 1/50
TẤM LOẠI ĐIỂN H NH TL: 1/20
TẤM LOẠI ĐIỂN H NH TL: 1/20
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
17
TẤM LOẠI ĐIỂN H NH TL: 1/20
TẤM LOẠI ĐIỂN H NH
TL: 1/20
TẤM LOẠI 3 ĐIỂN H NH TL: 1/20
TẤM LOẠI ĐIỂN H NH
TL: 1/20
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
18
CHI TIẾT MÁNG C O SU D TL: 1/20
CHI TIẾT MÁNG INO 0.5mm
CHI TIẾT TH P H NH L
TL: 1/10
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
TẤM TH P
19
2
-
CẤU TẠO CHI TIẾT RĂNG LƯỢC MẶT CẮT TL: 1/10 TL: 1/10
BOLT M20X220 ĐỆM V NH BOLT M8-40 BOLT M6-40
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
20
z
PTF - KHE CO GIÃN RĂNG LƯỢC
PTF - FINGER EXPANSION JOINT
Trụ sở: 72 Trần Phu, phƣờng 2, Tp Tuy Hòa, Phu Yên
ĐT: 057 3829057 - 0913 400391 - Fax: 057 6252000 - Website : www.phuongtuan.com.vn - Email : [email protected]
21