MỞ BÁN DỰ ÁN " COMPOUND NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ KHÉP KÍN PARK RIVERSIDE (GARDENIA) | MIK CORP - QUẬN 9"
KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc
-
Upload
minh-duong -
Category
Documents
-
view
237 -
download
4
Transcript of KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ VÀ BIỆT THỰ.doc
KHÁI TOÁN XÂY DỰNG NHÀ PHỐ BIỆT LẬP Thông tin chung
Loại nhà Nhà phố biệt lập Kiểu mái Xà gồ + lợp ngói Lộ giới (m)
Mức đầu tư Tiết kiệm Loại móng Nền móng tự nhiênKhu vực xây
dựng2A/1 Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Đà Lạt
Thông tin công trình
Ngang (m) x Dài (m) Hầm Trệt Lửng Lầu 1
Tổng diện tích trệt (m2) 84 Sân thượng Thang máy Cổng + Hàng rào (m)
Kết quả sơ bộ
Tổng diện tích sử dụng (m2): 294Tổng giá trị nhà chính (đ):
1.359.975.000Nhân công, vật tư thô (đ):
1.020.881.000
Tổng diện tích xây dựng (m2): 437Trang thiết bị, vật dụng (đ):
160.422.000Vật tư hoàn thiện, điện, nước (đ):
339.094.000
TỔNG GIÁ TRỊ KHÁI TOÁN ĐẦU TƯ (VNĐ)
Tổng giá trị hàng rào (đ):
0 Suất đầu tư nhà chính: 3.113.000đ/m2
1.520.397.000Tổng giá trị thang máy(đ):
0.0Đơn giá thi công phần thô:
2.337.000đ/m2
Dự toán khối lượng
Mã hiệu Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
Tầng hầm - phần BTCT
AB.11323 Đào đất móng m3 273,0 50.000 13.650.000
AF.11212 Bê tông lót móng m3 5,9 1.265.510 7.441.196
AF.12314 Bê tông móng, dầm, sàn m3 32,0 1.577.013 50.401.346
AF.12114 Bê tông tường Kg 14,1 1.649.896 23.230.538
AF.12214 Bê tông cột m3 2,4 1.749.896 4.147.254
AF.12614 Bê tông cầu thang m3 1,0 1.578.549 1.578.549
AF.81141 Ván khuôn móng, giằng, sàn m2 56,5 160.595 9.068.279
AF.81311 Ván khuôn tường m2 140,8 160.595 22.611.813
AF.81132 Ván khuôn cột m2 33,6 157.595 5.295.201
AF.81161 Ván khuôn cầu thang m2 10,0 187.118 1.871.180
AF.61521 Cốt thép móng, giằng, sàn Kg 3.030,0 24.898 75.441.957
AF.61321 Cốt thép tường Kg 1.689,6 24.898 42.068.228
AF.61421 Cốt thép cổ cột Kg 426,6 24.898 10.621.630
AF.61811 Cốt thép cầu thang Kg 200,0 24.898 4.979.667
AB.13113 Đắp đất nền móng m3 67,2 50.000 3.358.000
AB.41433 San đổ đất dư m3 247,0 50.000 12.350.400
Tầng hầm - phần hoàn thiện
AI.63111 Lắp dựng cửa cuốn m2 9,9 576.513 5.707.481
BA.19501 Lắp đặt môtơ cửa cuốn + remote + lưu điện bộ 1,0 3.919.120 3.919.120
AI.63232 Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 1,6 1.015.013 1.624.021
AI.63221 Lắp dựng cửa sổ tầng hầm m2 1,6 1.077.735 1.724.376
AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 2,5 1.111.030 2.799.796
AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 6,1 1.063.023 6.463.179
AE.54114 Xây bậc thang và tam cấp m2 0,4 1.843.809 737.524
AK.21134 Trát tường ngoài m2 102,5 61.904 6.345.167
AK.21234 Trát tường trong m2 152,9 44.438 6.794.551
AK.22134 Trát cầu thang Kg 10,0 81.318 813.178
AK.66210 Làm trần thạch cao m2 8,4 172.347 1.447.711
AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 102,5 86.432 8.859.328
AK.51280 Lát nền gạch ceramic các loại m2 66,6 180.948 12.043.870
AK.53210 Lát gạch ceramic cầu thang m2 14,0 795.915 11.142.810
AK.31160 Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 10,8 176.476 1.905.940
AI.63211 Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 682.260 6.140.336
AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 255,4 21.868 5.585.008
AK.82420 Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 10,0 21.868 218.677
AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 102,5 29.943 3.069.124
AK.84412 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 152,1 23.069 3.508.786
Tầng trệt BTCT
AF.12314 Bê tông dầm sàn m3 10,7 1.577.013 16.798.346
AF.12214 Bê tông cột m3 3,2 1.749.896 5.529.672
AF.12614 Bê tông cầu thang m3 1,0 1.578.549 1.578.549
AF.81141 Ván khuôn dầm sàn m2 121,3 160.595 19.483.417
AF.81132 Ván khuôn cột m2 40,3 157.595 6.354.241
AF.81161 Ván khuôn cầu thang m2 10,0 187.118 1.871.180
AF.61521 Cốt thép dầm sàn Kg 1.739,8 24.898 43.317.128
AF.61421 Cốt thép cột Kg 568,8 24.898 14.162.173
AF.61811 Cốt thép cầu thang Kg 200,0 24.898 4.979.667
Tầng trệt - phần hoàn thiện
AI.63231 Lắp dựng của phòng ngủ m2 4,1 1.625.030 6.727.626
AI.63232 Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 4,8 1.015.013 4.872.062
AI.63211 Lắp dựng cửa đi m2 11,6 1.324.029 15.385.213
AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 14,8 1.111.030 16.425.473
AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 2,0 1.063.023 2.143.054
AE.54114 Xây bậc thang và tam cấp m2 1,0 1.843.809 1.857.638
AK.21134 Trát tường ngoài m2 140,4 61.904 8.690.093
AK.21234 Trát tường trong m2 175,5 44.438 7.797.069
AK.22134 Trát dầm trần m2 121,3 62.545 7.587.990
AK.22134 Trát cầu thang Kg 10,0 81.318 813.178
AK.24214 Đắp gờ chỉ trang trí m 14,0 39.102 547.424
AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 20,0 86.432 1.726.921
AK.31160 Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 32,4 176.476 5.717.821
AK.53210 Lát gạch ceramic cầu thang m2 14,0 795.915 11.142.810
AI.63211 Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 682.260 6.140.336
AK.51280 Lát nền gạch ceramic các loại m2 66,6 180.948 12.043.870
AK.31220 Ốp gạch viền chân tường m2 79,9 33.156 2.648.252
AK.53210 Lát gạch ceramic tam cấp m2 7,9 193.028 1.520.099
AK.31210 Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 8,4 211.379 1.775.586
AK.66210 Làm trần thạch cao m2 8,4 172.347 1.447.711
AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 283,4 21.868 6.198.177
AK.82420 Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 131,3 21.868 2.871.665
AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 140,4 29.943 4.203.352
AK.84412 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 274,4 23.069 6.329.655
AK.32260 Lắp đá granite vào bàn bếp m2 3,0 961.029 2.883.087
GTT1 Lắp đặt bàn bếp và tủ bếp m 3,0 6.785.960 20.357.880
GTT2 Tủ âm tường m2 4,0 3.400.480 13.465.901
Tầng lầu - phần BTCT
AF.12314 Bê tông dầm sàn m3 10,7 1.577.013 16.798.346
AF.12214 Bê tông cột m3 1,8 1.749.896 3.089.442
AF.12614 Bê tông cầu thang m3 1,0 1.578.549 1.578.549
AF.81141 Ván khuôn dầm sàn m2 121,3 160.595 19.483.417
AF.81132 Ván khuôn cột m2 30,4 157.595 4.784.592
AF.81161 Ván khuôn cầu thang m2 10,0 187.118 1.871.180
AF.61521 Cốt thép dầm sàn Kg 1.739,8 24.898 43.317.128
AF.61421 Cốt thép cột Kg 317,8 24.898 7.912.442
AF.61811 Cốt thép cầu thang Kg 200,0 24.898 4.979.667
Tầng lầu - phần hoàn thiện
AI.63231 Lắp dựng của phòng ngủ m2 6,2 1.625.030 10.091.439
AI.63232 Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 4,8 1.015.013 4.872.062
AI.63221 Lắp dựng cửa sổ m2 3,2 1.077.735 3.491.861
AI.63211 Lắp dựng cửa đi m2 2,8 1.324.029 3.654.319
AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 15,7 1.111.030 17.452.065
AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 3,9 1.063.023 4.107.521
AE.54114 Xây bậc cầu thang m3 0,4 1.843.809 737.524
AK.21134 Trát tường ngoài m2 108,0 61.904 6.685.639
AK.21234 Trát tường trong m2 244,8 44.438 10.878.391
AK.22134 Trát dầm trần m2 121,3 62.545 7.587.990
AK.22134 Trát cầu thang Kg 10,0 81.318 813.178
AK.24214 Đắp gờ chỉ trang trí m 14,0 39.102 547.424
AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 20,0 86.432 1.726.921
AK.31160 Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 32,4 176.476 5.717.821
AK.53210 Lát gạch ceramic cầu thang m2 14,0 795.915 11.142.810
AI.63211 Lắp dựng trụ + lan can cầu thang bằng sắt m2 9,0 682.260 6.140.336
AK.51280 Lát nền gạch ceramic các loại m2 76,6 180.948 13.853.346
AK.31220 Ốp gạch viền chân tường m2 91,9 33.156 3.046.126
AK.31210 Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 8,4 211.379 1.775.586
AI.63211 Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 4,9 682.260 3.343.072
AK.66210 Làm trần thạch cao m2 8,4 172.347 1.447.711
AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 320,4 21.868 7.006.407
AK.82420 Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 131,3 21.868 2.871.665
AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 108,0 29.943 3.233.809
AK.84412 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 343,7 23.069 7.929.256
GTT2 Tủ âm tường m2 5,9 3.400.480 20.198.851
Tầng sân thượng - phần BTCT
AF.12314 Bê tông dầm sàn m3 10,7 1.577.013 16.798.346
AF.12214 Bê tông cột m3 1,9 1.749.896 3.281.055
AF.81141 Ván khuôn dầm sàn m2 121,3 160.595 19.483.417
AF.81132 Ván khuôn cột m2 30,0 157.595 4.727.858
AF.61521 Cốt thép dầm sàn Kg 1.739,8 24.898 43.317.128
AF.61421 Cốt thép cột Kg 337,5 24.898 8.403.188
Tầng sân thượng - phần hoàn thiện
AI.63231 Lắp dựng của phòng ngủ m2 2,1 1.625.030 3.363.813
AI.63232 Lắp dựng cửa nhà vệ sinh m2 3,2 1.015.013 3.248.041
AI.63221 Lắp dựng cửa sổ m2 5,8 1.077.735 6.207.754
AI.63211 Lắp dựng cửa đi m2 2,8 1.324.029 3.654.319
AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 11,0 1.111.030 12.216.445
AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 1,5 1.063.023 1.625.149
AK.21134 Trát tường ngoài m2 85,0 61.904 5.260.608
AK.21234 Trát tường trong m2 150,2 44.438 6.675.457
AK.22134 Trát dầm trần m2 121,3 62.545 7.587.990
AK.24214 Đắp gờ chỉ trang trí m 14,0 39.102 547.424
AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 13,3 86.432 1.151.281
AK.31160 Ốp gạch ceramic nhà vệ sinh m2 21,6 176.476 3.811.881
AK.51280 Lát nền gạch ceramic các loại m2 76,6 180.948 13.853.346
AK.31220 Ốp gạch viền chân tường m2 91,9 33.156 3.046.126
AK.31210 Ốp gạch , đá trang trí vào tường m2 8,4 211.379 1.775.586
AI.63211 Lắp dựng trụ lan can ban công sắt m2 4,9 682.260 3.343.072
AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 213,6 21.868 4.670.938
AK.82420 Bả bột sơn nước vào cột, dầm, trần m2 121,3 21.868 2.652.988
AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 85,0 29.943 2.544.528
AK.84412 Sơn dầm, trần, tường trong nhà m2 249,9 23.069 5.765.851
GTT2 Tủ âm tường m2 2,0 3.400.480 6.732.950
Mái ngói + xà gồ sắt
AF.12314 Bê tông dầm giằng sê nô m3 2,8 1.577.013 4.353.082
AF.81141 Ván khuôn dầm giằng sê nô m2 39,4 160.595 6.332.807
AF.61521 Cốt thép dầm giằng sê nô Kg 441,7 24.898 10.996.433
AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 2,5 1.063.023 2.678.818
AK.21134 Trát tường ngoài m2 12,6 61.904 779.991
AK.21234 Trát tường trong m2 12,6 44.438 559.917
AK.22134 Trát dầm trần m2 39,4 62.545 2.466.368
AI.11221 GCLD xà gồ sắt Kg 237,4 27.565 6.543.377
AI.61131 GCLD cầu phong Kg 210,2 27.565 5.793.659
AI.61131 GCLD litô thép Kg 247,3 27.565 6.816.017
AK.11220 Lợp mái ngói m2 44,5 172.268 7.665.633
AK.11420 Lợp ngói rìa, ngói nóc viên 39,5 41.309 1.631.716
AK.64210 Làm trần nhựa m2 38,3 138.323 5.294.986
AK.82410 Bả bột sơn nước vào tường m2 12,6 21.868 275.533
AK.84414 Sơn nước vào tường ngoài nhà m2 12,6 29.943 377.278
Hệ thống điện và thiết bị điện
BA.13302 Lắp đặt đèn huỳnh quang 1,2m cái 23,0 109.637 2.521.651
BA.13201 Lắp đặt ốp trần vệ sinh m 9,0 162.837 1.465.537
BA.13102 Lắp đặt đèn ốp trần phòng ngủ bộ 6,0 253.520 1.521.119
BA.13603 Lắp đặt đèn cầu thang bộ 8,0 170.092 1.360.736
BA.13601 Lắp đặt đèn gắn tường, soi tranh, lavabo bộ 25,0 306.720 7.668.008
BA.18201Lắp đặt ổ cắm đơn 3 chấu, 16A - Chống thấm
cái 9,0 70.341 633.071
BA.18202 Lắp đặt ổ cắm đôi 3 chấu, 16A cái 48,0 95.732 4.595.153
BA.12201 Lắp đặt máy lạnh cái 6,0 13.500.100 81.000.600
BA.11201 Lắp đặt quạt hút gió cái 15,0 254.729 3.820.935
BA.11101 Lắp đặt quạt trần cái 7,0 744.415 5.210.902
BA.18101 Lắp đặt công tắc đơn 1 chiều 13A cái 6,0 45.555 273.328
BA.18102 Lắp đặt công tắc đôi 1 chiều 13A cái 14,5 53.414 774.501
BA.18103 Lắp đặt công tắc ba 1 chiều 13A cái 6,0 61.273 367.638
BA.18105 Lắp đặt công tắc đơn 2 chiều 13A cái 2,0 52.205 104.410
BA.18106 Lắp đặt công tắc đôi 2 chiều 13A cái 2,0 66.714 133.428
BA.19201 Lắp đặt MCB 1P 16A cái 10,0 75.782 757.822
BA.19404 Lắp đặt ELCB 1P 16A cái 12,0 195.483 2.345.797
BA.19202 Lắp đặt RCBO 2P 20A cái 10,0 195.483 1.954.831
BA.19203 Lắp đặt MCB 2P 20A cái 10,0 136.237 1.362.372
BA.19204 Lắp đặt MCB 2P tầng cái 4,0 194.274 777.096
BA.19205 Lắp đặt MCB 2P tổng cái 1,0 194.274 194.274
BA.19101 Lắp đặt tủ điện theo tầng cái 4,0 387.730 1.550.920
BA.19102 Lắp đặt tủ điện tổng cái 1,0 726.278 726.278
BA.18203 Lắp đặt bộ chia tivi bộ 3,0 73.364 220.092
BA.18203 Lắp đặt HUB Port cái 3,0 143.492 430.475
BA.18203 Lắp đặt ổ cắm điện thoại cái 11,0 85.431 939.739
BA.18203 Lắp đặt ổ cắm ADSL cái 11,0 90.775 998.525
BA.18203 Lắp đặt ổ cắm tivi cái 10,0 60.354 603.541
BA.19601 Lắp đặt chuông điện cái 1,0 132.852 132.852
BA.16107 Lắp đặt dây đơn, 1x1,5 mm2 m 1.291,2 8.254 10.657.592
BA.16109 Lắp đặt dây đơn, 1x2,5 mm2 m 1.119,8 11.226 12.570.303
BA.16111 Lắp đặt dây đơn, 1x4 mm2 m 256,3 15.505 3.973.434
BA.16112 Lắp đặt dây cáp, 1x6 mm2 m 70,0 22.265 1.558.543
GTT3 Cung cấp lắp vật tư phụ lô 30,1 19.799 596.901
GTT4 Hộp nối, đế âm cái 145,5 12.153 1.768.267
BA.16402 Lắp đặt dây cáp ADSL CAT 5E m 127,1 16.566 2.104.723
BA.16202 Lắp đặt cáp điện thoại 2P m 127,1 7.440 945.229
BA.20202 Lắp đặt cáp đồng trục RG6 m 115,5 11.770 1.359.398
BA.20202 Lắp đặt cáp đồng trần 10mm2 m 6,0 379.918 2.279.506
BA.20102 Lắp đặt cọc tiếp địa m 2,0 732.900 1.465.799
BA.14401 Lắp đặt ống ruột gà m 344,0 11.464 3.943.810
BA.14402 Lắp đặt ống điện PVC D20 m 322,8 18.655 6.021.852
BA.14403 Lắp đặt ống điện PVC D25 m 166,7 23.045 3.841.670
Bể tự hoại
AB.11323 Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 9,9 50.000 492.765
AF.11212 Bê tông lót móng m3 0,4 1.265.510 558.090
AF.12314 Bê tông đáy bể m3 0,4 1.577.013 695.463
AF.61521 Cốt thép đáy bể Kg 13,2 24.898 329.405
AE.63214 Xây tường 20 gạch ống 8x8x19 m3 2,2 1.063.023 2.313.138
AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 0,4 1.111.030 399.971
AK.21134 Trát tường m2 29,0 54.438 1.576.521
AK.41125 Láng xi măng đáy bể m2 2,9 73.205 211.562
AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 13,8 86.432 1.190.175
AF.12514 Bê tông nắp bể m3 0,4 1.627.013 587.352
AF.61611 Cốt thép nắp bể Kg 57,8 24.898 1.438.128
AF.81152 Ván khuôn nắp bể m2 3,6 160.595 579.749
AB.13113 Đắp đất nền móng m3 4,1 50.000 203.965
AB.41433 San đổ đất dư m3 6,9 50.000 346.560
Hố ga
AB.11323 Đào đất bể tự hoại, đất cấp III m3 2,6 50.000 130.000
AF.11212 Bê tông lót móng m3 0,2 1.265.510 253.102
AE.63114 Xây tường 10 gạch ống 8x8x19 m3 0,8 1.111.030 888.824
AK.21134 Trát tường m2 16,0 54.438 871.006
AK.41125 Láng xi măng đáy bể m2 2,0 73.205 146.410
AK.92111 Chống thấm theo quy trình công nghệ m2 10,0 86.432 864.325
AF.12514 Bê tông nắp bể m3 0,2 1.627.013 325.403
AF.61611 Cốt thép nắp bể Kg 24,0 24.898 597.560
AF.81152 Ván khuôn nắp bể m2 2,0 160.595 321.191
AB.13113 Đắp đất nền móng m3 0,6 50.000 30.000
AB.41433 San đổ đất dư m3 2,4 50.000 120.000
Thiết bị nước và vệ sinh
BB.41101 Lắp đặt lavabo bộ 9,0 1.054.339 9.489.050
BB.41201 Lắp đặt bàn cầu bộ 9,0 1.921.731 17.295.575
BB.41301 Lắp đặt chậu tiểu nam bộ 2,0 898.611 1.797.221
BB.41401 Lắp đặt vòi tắm 1 vòi nước + 1 hương sen bộ 9,0 363.481 3.271.330
BB.41501 Lắp đặt vòi nước cái 3,0 112.478 337.433
BB.42501 Lắp đặt vòi xịt vệ sinh cái 9,0 254.523 2.290.704
BB.42102 Máy nước nóng trực tiếp cái 6,0 2.084.560 12.507.360
BA.19502 Lắp đặt máy bơm nước cái 2,0 1.420.377 2.840.754
BB.42201 Lắp đặt phễu thu sàn nước mưa cái 3,0 127.491 382.474
BB.42202 Lắp đặt phễu thu sàn vệ sinh cái 9,0 151.709 1.365.385
BB.42401 Lắp đặt gương soi bộ 9,0 201.643 1.814.788
BB.42402 Lắp đặt kệ kính bộ 9,0 141.998 1.277.984
BB.42405 Lắp đặt hộp đựng giấy vệ sinh bộ 9,0 74.506 670.556
BB.42404 Lắp đặt hộp đựng xà bông bộ 9,0 63.044 567.396
BB.42404 Lắp đặt đựng ly súc miệng cái 9,0 57.240 515.163
BB.42403 Lắp đặt gía treo quần áo bộ 9,0 69.621 626.593
BB.41102 Lắp đặt chậu rửa inox - nhà bếp bộ 1,0 948.361 948.361
BB.43104 Lắp đặt bể nước mái bồn 2,0 6.740.683 13.481.366
BB.43104 Lắp đặt bể nước ngầm bồn 2,0 6.739.692 13.479.383
BB.42301 Lắp đặt van phao cơ và điện bộ 4,0 231.510 926.040
Hệ thống cấp nước lạnh
BB.19302 Ống nước thủy cục + cấp nước mái, D34 m 31,0 22.917 710.414
BB.19303 Ống cấp nước cấp 1, D34 m 16,0 22.917 366.665
BB.19302 Ống cấp nước cấp 2, D27 m 26,8 17.670 473.547
BB.19302 Ống cấp nước nhánh, D27 m 86,6 17.670 1.530.194
BB.19301 Ống cấp nước nhánh, D21 m 48,0 13.943 669.263
BB.29404 Lắp đặt T nhựa D34 cái 6,0 14.918 89.506
BB.29403 Lắp đặt T nhựa D27 cái 19,5 11.119 216.824
BB.29403 Lắp đặt T nhựa D21 cái 19,5 8.677 169.207
BB.24102 Lắp đặt T đồng D21 _ Răng trong cái 9,0 36.226 326.035
BB.29424 Lắp đặt cút nhựa , d= 34mm cái 5,0 11.391 56.953
BB.29423 Lắp đặt cút nhựa , d= 27mm cái 47,0 9.491 446.089
BB.29422 Lắp đặt cút nhựa , d= 21mm cái 5,0 7.728 38.638
BB.29424 Lắp đặt giảm nhựa , d= 34/27mm cái 6,0 9.898 59.389
BB.29423 Lắp đặt giảm nhựa , d= 27/21mm cái 19,5 8.135 158.625
BB.36602 Lắp đặt van, d= 34mm cái 4,0 38.720 154.881
BB.36602 Lắp đặt van, d= 27mm cái 9,0 35.464 319.179
BB.33301 Lắp đặt ống mềm 2 đầu nối ren d= 21mm m 19,0 67.858 1.289.311
BB.24103 Co răng trong D21 cái 44,0 16.433 723.056
BB.38104 Lắp giá đỡ ống, d= 34mm cái 12,0 4.059 48.708
BB.19401 Lắp giá đỡ ống, d= 21, 27mm cái 40,0 3.515 140.597
Hệ thống cấp nước nóng
BB.19303N Ống cấp nước cấp 1, PPR D34 m 16,0 74.637 1.194.190
BB.19302N Ống cấp nước cấp 2, PPR D27 m 16,0 49.679 794.859
BB.19302N Ống cấp nước nhánh, PPR D27 m 47,9 49.679 2.379.608
BB.19301N Ống cấp nước nhánh, PPR D21 m 25,0 32.885 822.137
BB.29404N Lắp đặt T nhựa PPR D34 cái 6,0 22.979 137.875
BB.29403N Lắp đặt T nhựa PPR D27 cái 13,0 14.470 188.104
BB.29403N Lắp đặt T nhựa PPR D21 cái 13,0 10.276 133.593
BB.29424N Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 34mm cái 2,0 18.416 36.832
BB.29423N Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 27mm cái 38,0 11.140 423.307
BB.2942N Lắp đặt cút nhựa , PPR d= 21mm cái 3,0 9.290 27.869
BB.29424N Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 34/27mm cái 6,0 13.236 79.417
BB.29423N Lắp đặt giảm nhựa , PPR d= 27/21mm cái 13,0 8.673 112.750
BB.36602N Lắp đặt van, PPR d= 34mm cái 2,0 461.695 923.389
BB.36602N Lắp đặt van, PPR d= 27mm cái 9,0 287.925 2.591.328
BB.33301N LĐ ống mềm 2 đầu nối ren PPR d= 21mm m 10,0 66.798 667.978
BB.24103N Co răng trong PPR D21 cái 25,0 64.374 1.609.349
BB.38104N Lắp giá đỡ ống, PPR d= 34mm cái 4,0 4.059 16.236
BB.19401N Lắp giá đỡ ống, PPR d= 21, 27mm cái 4,0 3.515 14.060
Hệ thống thoát nước
BB.19412 Lắp đặt ống nhựa, d= 168mm m 12,0 243.134 2.917.609
BB.19411 Lắp đặt ống nhựa, d= 114mm m 58,9 114.190 6.728.099
BB.19409 Lắp đặt ống nhựa, d= 90mm m 54,7 54.766 2.996.795
BB.19407 Lắp đặt ống nhựa, d= 60mm m 61,7 42.192 2.602.222
BB.19406 Lắp đặt ống nhựa, d= 49mm m 25,1 40.061 1.005.927
BB.19405 Lắp đặt ống nhựa, d= 42mm m 26,2 30.847 808.802
BB.19405 Lắp đặt ống nhựa, d= 34mm m 18,0 23.319 419.745
BB.29410 Lắp đặt tê nhựa, d= 114mm cái 28,0 74.067 2.073.874
BB.29409 Lắp đặt tê nhựa, d= 90mm cái 20,0 34.760 695.203
BB.29409 Lắp giảm, d= 90x60mm cái 12,0 27.706 332.469
BB.29407 Lắp đặt tê nhựa, d= 60mm cái 24,0 16.803 403.260
BB.29406 Lắp đặt tê nhựa, d= 49mm cái 3,0 23.671 71.013
BB.29405 Lắp đặt tê nhựa, d= 34mm cái 12,0 13.039 156.467
BB.29430 Lắp đặt cút nhựa, d= 168mm cái 1,0 189.887 189.887
BB.29430 Lắp đặt cút nhựa, d= 114mm cái 17,0 61.450 1.044.658
BB.29429 Lắp đặt cút nhựa, d= 90mm cái 8,0 30.791 246.328
BB.29427 Lắp đặt cút nhựa, d= 60mm cái 12,0 14.225 170.699
BB.29407 Lắp đặt giảm nhựa, d= 60x34mm cái 12,0 26.841 322.097
BB.38111 Lắp giá đỡ ống, d= 114mm cái 20,0 25.960 519.202
BB.38109 Lắp giá đỡ ống, d= 90mm cái 18,0 21.300 383.402
BB.38106 Lắp giá đỡ ống, d= 60mm cái 21,0 16.882 354.520
BB.33201 Lắp đặt chóp thông hơi, d= 49mm cái 8,0 52.319 418.548
Công tác khác
GTT5 Lắp dàn giáo bao che bên ngoài m2 72,8 44.865 3.266.155
GTT6 Vệ sinh bàn giao công trình m2 436,8 10.078 4.402.166