Khóa 12 niên khóa 2016 - 2020; Tín Ngày bắt Giảng viên ... 2018/04_1_2019/Danh sach lop...

12
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN LÝ THUYẾT VÀ THỰC HÀNH Khóa 12 niên khóa 2016 - 2020; Stt Tên học phần Tín chỉ Mã lớp Tên lớp Ngày bắt đầu Lịch học lý thuyết Lịch học thực hành Giảng viên 1. Ngành công nghệ thông tin 1 An ninh mng 3.0 2501.40998 0370002.1 11/3/2019 T4 - P.G205 - Tiết (1, 2, 3) T4 - P.G205 - Tiết (4, 5, 6) Trương Đông Nam 2 An ninh mng 3.0 2501.40999 0370002.2 11/3/2019 T4 - P.G206 - Tiết (7, 8, 9) T4 - P.G206 - Tiết (10, 11, 12) Nguyễn Văn Vnh 3 Định tuyến và chuyn mch 3.0 1873.41960 0370040.1 11/3/2019 T6 - P.G205 - Tiết (1, 2, 3) T6 - P.G205 - Tiết (4, 5, 6) Nguyễn Văn Vnh 4 Định tuyến và chuyn mch 3.0 1873.41961 0370040.2 11/3/2019 T6 - P.G202 - Tiết (7, 8, 9,) T6 - P.G202 - Tiết (10, 11, 12) Lê Tiến Dũng 5 Lp trình Mobile 3.0 2499.41035 0370091.1 11/3/2019 T3 - P.G206 - Tiết (1, 2, 3) T3 - P.G206 - Tiết (4, 5, 6) Lê Chân Thin Tâm 6 Lp trình Mobile 3.0 2499.41036 0370091.2 11/3/2019 T5 - P.G205 - Tiết (7, 8, 9) T5 - P.G205 - Tiết (10, 11, 12) Trần Văn Ninh Stt Tên học phần Tín chỉ Mã lớp Tên lớp Ngày bắt đầu Lịch học lý thuyết Lịch học thực hành Giảng viên 2. Ngành Dịch vụ Du lịch & Lữ hành 1 Nghip vbung khách sn 2.0 2315.42012 3270020.1 11/3/2019 T4 - P.A314 - Tiết (4, 5, 6) T4 - P.F304. Thc hành NH-KS - Tiết (7, 8, 9, 10, 11) Dương Thị Xuân Diu 2 Thiết kế và xây dng Tour 3.0 700.42011 1670069.1 11/3/2019 T2 - P.A207 - Tiết (4, 5, 6) T7 - P.A207 - Tiết (7, 8, 9, 10, 11) Cao ThThm

Transcript of Khóa 12 niên khóa 2016 - 2020; Tín Ngày bắt Giảng viên ... 2018/04_1_2019/Danh sach lop...

DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN LÝ THUYẾT VÀ THỰC HÀNH

Khóa 12 niên khóa 2016 - 2020;

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

1. Ngành công nghệ thông tin

1 An ninh mạng 3.0 2501.40998 0370002.1 11/3/2019 T4 - P.G205 - Tiết (1,

2, 3)

T4 - P.G205 - Tiết (4, 5,

6)

Trương Đông

Nam

2 An ninh mạng 3.0 2501.40999 0370002.2 11/3/2019 T4 - P.G206 - Tiết (7,

8, 9)

T4 - P.G206 - Tiết (10,

11, 12)

Nguyễn Văn

Vịnh

3 Định tuyến và chuyển

mạch 3.0 1873.41960 0370040.1 11/3/2019

T6 - P.G205 - Tiết (1,

2, 3)

T6 - P.G205 - Tiết (4, 5,

6)

Nguyễn Văn

Vịnh

4 Định tuyến và chuyển

mạch 3.0 1873.41961 0370040.2 11/3/2019

T6 - P.G202 - Tiết (7,

8, 9,)

T6 - P.G202 - Tiết (10,

11, 12) Lê Tiến Dũng

5 Lập trình Mobile 3.0 2499.41035 0370091.1 11/3/2019 T3 - P.G206 - Tiết (1,

2, 3)

T3 - P.G206 - Tiết (4, 5,

6)

Lê Chân Thiện

Tâm

6 Lập trình Mobile 3.0 2499.41036 0370091.2 11/3/2019 T5 - P.G205 - Tiết (7,

8, 9)

T5 - P.G205 - Tiết (10,

11, 12) Trần Văn Ninh

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

2. Ngành Dịch vụ Du lịch & Lữ hành

1

Nghiệp vụ buồng

khách sạn

2.0 2315.42012 3270020.1 11/3/2019 T4 - P.A314 - Tiết (4,

5, 6)

T4 - P.F304. Thực hành

NH-KS - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Dương Thị Xuân

Diệu

2 Thiết kế và xây

dựng Tour 3.0 700.42011 1670069.1 11/3/2019

T2 - P.A207 - Tiết (4,

5, 6)

T7 - P.A207 - Tiết (7, 8,

9, 10, 11) Cao Thị Thắm

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết Lịch học thực hành Giảng viên

3. Ngành Nhà hàng – Khách sạn

1 Nghiệp vụ Bar 3.0 3078.41039 3270017.1 11/3/2019

T2 - P.G408 - Tiết (4,

5, 6)

T4 - P.G306 - Tiết (4,

5, 6)

T2 - P.F304. Thực hành

NH-KS - Tiết (7, 8, 9,

10, 11) Cao Thị Thắm

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết Lịch học thực hành

Giảng

viên

4. Ngành Quản trị kinh doanh

1 Quản trị dự án

đầu tư 3.0 296.42019 1570076.1 11/3/2019

T3 - P.A207 - Tiết (1, 2,

3)

T2 - P.A206 - Tiết (1, 2, 3, 4,

5)

Huỳnh

Tấn

Nguyên

2 Quản trị dự án

đầu tư 3.0 296.42020 1570076.2 11/3/2019

T2 - P.A207 - Tiết (7, 8,

9)

T4 - P.A206 - Tiết (1, 2, 3, 4,

5)

Huỳnh

Tấn

Nguyên

3 Quản trị sản xuất

và dịch vụ 3.0 308.42043 1570094.1 11/3/2019

T4 - P.G401 - Tiết (7, 8,

9)

T6 - P.G204 - Tiết (7, 8, 9, 10,

11)

Phan Thị

Lệ Hằng

4 Quản trị sản xuất

và dịch vụ 3.0 308.42044 1570094.2 11/3/2019

T4 - P.G305 - Tiết (10, 11,

12)

T5 - P.G212 - Tiết (7, 8, 9, 10,

11)

Phan Thị

Lệ Hằng

5 Nghiệp vụ ngoại

thương 2.0 277.42041 1570045.1 11/3/2019

T6 - P.G303 - Tiết (1, 2,

3)

T7 - P.F304. Thực hành NH-

KS - Tiết (7, 8, 9, 10, 11)

Bùi Thị

Tuyết Nga

6

Tin học ứng dụng

trong quản trị

kinh doanh

3.0 3067.42021 1570131.3 11/3/2019 T4 - P.A206 - Tiết (7, 8,

9)

T7 - P.G213 - Tiết (1, 2, 3, 4,

5) Đô Trọng

Khôi

7

Tin học ứng dụng

trong quản trị

kinh doanh

3.0 3067.42022 1570131.4 11/3/2019 T7 - P.A202 - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

T7 - P.G214 - Tiết (1, 2, 3, 4,

5)

Mai

Phương

Nam

Khóa 13 niên khóa 2017 - 2021;

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

1. Ngành Tài chính ngân hàng

1

Tin học ứng dụng

Tài chính - Ngân

hàng

3.0 550.40890 1870079.1 11/3/2019 T6 - P.A205 - Tiết (1,

2, 3)

T6 - P.G213 - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Nguyễn Thị

Huệ

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

2. Ngành Kế toán

1 Hệ thống thông

tin kế toán P2 3.0 228.41940 1770005.1 11/3/2019

T2 - P.G403 - Tiết (10,

11, 12)

T4 - P.G215 (P. thực

hành kế toán) - Tiết (7, 8,

9, 10, 11)

T7 - P.G215 (P. thực

hành kế toán) - Tiết (1, 2,

3, 4, 5)

Nguyễn Hoàng

Hưng

2 Hệ thống thông

tin kế toán P2 3.0 228.41941 1770005.2 11/3/2019

T2 - P.G307 - Tiết (4, 5,

6)

T3 - P.G215 (P. thực

hành kế toán) - Tiết (1, 2,

3, 4, 5)

T6 - P.G215 (P. thực

hành kế toán) - Tiết (1, 2,

3, 4, 5)

Nguyễn Hoàng

Hưng

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

3. Ngành Văn Phòng

1 Kỹ năng điều

hành cuộc họp 3.0 3080.40744 3370006.1 11/3/2019

T4 - P.A206 - Tiết (10,

11, 12)

T5 - P.F308. Lý thuyết

- Tiết (7, 8, 9, 10, 11) Bùi Quang Xuân

2 Quản trị bán hàng 2.0 533.42032 1570062.1 11/3/2019 T4 - P.G304 - Tiết (7, 8,

9)

T7 - P.G304 - Tiết (7, 8,

9, 10, 11)

Đoàn Thị Thanh

Vân

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

4. Ngành Công nghệ thông tin

1 Lập trình

ADO.NET 3.0 2124.40752 0370079.1 11/3/2019

T6 - P.G201 - Tiết (1, 2,

3)

T6 - P.G201 - Tiết (4, 5,

6)

Lê Chân Thiện

Tâm

2 Lập trình

ADO.NET 3.0 2124.40753 0370079.2 11/3/2019

T6 - P.G203 - Tiết (7, 8,

9)

T6 - P.G203 - Tiết (10,

11, 12)

Lê Chân Thiện

Tâm

3 Lập trình

ADO.NET 3.0 2124.40754 0370079.3 11/3/2019

T6 - P.G203 - Tiết (1, 2,

3)

T6 - P.G203 - Tiết (4, 5,

6) Đô Quốc Bảo

4 Lập trình

ADO.NET 3.0 2124.40755 0370079.4 11/3/2019

T6 - P.G205 - Tiết (7, 8,

9)

T6 - P.G205 - Tiết (10,

11, 12) Đô Quốc Bảo

5

Phân tích và thiết

kế hệ thống thông

tin

3.0 1856.40769 0370122.1 11/3/2019 T4 - P.G203 - Tiết (1, 2,

3)

T4 - P.G203 - Tiết (1, 2,

3) Nguyễn Thị Liệu

6

Phân tích và thiết

kế hệ thống thông

tin

3.0 1856.40770 0370122.2 11/3/2019 T4 - P.G204 - Tiết (7, 8,

9)

T4 - P.G204 - Tiết (10,

11, 12) Nguyễn Thị Liệu

7

Phân tích và thiết

kế hệ thống thông

tin

3.0 1856.40771 0370122.3 11/3/2019 T4 - P.G204 - Tiết (1, 2,

3)

T4 - P.G204 - Tiết (1, 2,

3)

Phan Mạnh

Thường

8

Phân tích và thiết

kế hệ thống thông

tin

3.0 1856.40772 0370122.4 11/3/2019 T4 - P.G205 - Tiết (7, 8,

9)

T4 - P.G205 - Tiết (10,

11, 12)

Phan Mạnh

Thường

9 Quản trị hệ thống

mạng 3.0 1852.40780 0370129.1 11/3/2019

T3 - P.G204 - Tiết (1, 2,

3)

T3 - P.G204 - Tiết (4, 5,

6) Lê Tiến Dũng

10 Quản trị hệ thống

mạng 3.0 1852.40781 0370129.2 11/3/2019

T3 - P.G201 - Tiết (7, 8,

9)

T3 - P.G201 - Tiết (10,

11, 12) Lê Tiến Dũng

11 Quản trị hệ thống

mạng 3.0 1852.40782 0370129.3 11/3/2019

T3 - P.G205 - Tiết (1, 2,

3)

T3 - P.G205 - Tiết (4, 5,

6) Nguyễn Tài Tiệp

12 Quản trị hệ thống

mạng 3.0 1852.40783 0370129.4 11/3/2019

T7 - P.G203 - Tiết (1, 2,

3)

T7 - P.G203 - Tiết (4, 5,

6) Nguyễn Tài Tiệp

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

5. Ngành Dịch vụ du lịch & Lữ Hành

1 Nghiệp vụ chế

biến món ăn 2.0 627.42025 3270023.1 11/3/2019

T4 - P.G303 - Tiết (4, 5,

6)

T2 - P.F304. Thực hành

NH-KS - Tiết (1, 2, 3, 4,

5)

Trần Thu Hương

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

6. Ngành Quản trị kinh doanh;

1 Tổ chức sự kiện 2.0 653.42026 1670123.1 11/3/2019

T2 - P.F301. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (7, 8, 9)

T6 - P.F302. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (1, 2, 3, 4, 5)

Phạm Đình Sửu

2 Tổ chức sự kiện 2.0 653.42027 1670123.2 11/3/2019

T2 - P.F302. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (7, 8, 9)

T6 - P.F301. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (1, 2, 3, 4, 5)

Nguyễn Ngọc

Diệp

3 Tổ chức sự kiện 2.0 653.42028 1670123.3 11/3/2019

T2 - P.G306 - Khu G -

TT Tích hợp - Tiết (4,

5, 6)

T5 - P.F302. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (7, 8, 9, 10, 11)

Nguyễn Ngọc

Diệp

4

Tuyển dụng và

huấn luyện nhân

sự

2.0 3066.40904 1570134.1 11/3/2019

T2 - P.G303 - Khu G -

TT Tích hợp - Tiết (1,

2, 3)

T3 - P.F307. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (7, 8, 9, 10, 11)

Trần Thị Mỹ

Xuân

5

Tuyển dụng và

huấn luyện nhân

sự

2.0 3066.40905 1570134.2 11/3/2019

T2 - P.G304 - Khu G -

TT Tích hợp - Tiết (4,

5, 6)

T4 - P.G407 - Khu G -

TT Tích hợp - Tiết (7, 8,

9, 10, 11)

Trần Thị Mỹ

Xuân

6

Tuyển dụng và

huấn luyện nhân

sự

2.0 3066.40906 1570134.3 11/3/2019

T6 - P.G302 - Khu G -

TT Tích hợp - Tiết (1,

2, 3)

T7 - P.F308. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (1, 2, 3, 4, 5)

Trần Thị Mỹ

Xuân

Khóa 14 niên khóa 2018 – 2022;

Stt Tên học phần Tín

chỉ Mã lớp Tên lớp

Ngày bắt

đầu Lịch học lý thuyết

Lịch học

thực hành Giảng viên

1. Ngành Công nghệ thông tin

1

Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật

3 807.41689 0370006.1 18/3/2019 T2 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T2 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)

Đoàn Thiện, Minh

2 Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật 3 807.41690 0370006.2 18/3/2019 T3 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T3 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết 4, 5, 6) Quách Thị Bích

Nhường

3 Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật 3 807.41691 0370006.3 18/3/2019 T4 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T4 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6) Đoàn Thiện, Minh

4 Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật 3 807.41692 0370006.4 18/3/2019 T5 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T5 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (10, 11,

12)

Trương Bá, Thái

5 Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật 3 807.41693 0370006.5 18/3/2019 T6 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T6 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (10, 11,

12)

Đoàn Thiện, Minh

6 Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật 3 807.41694 0370006.6 18/3/2019 T4 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,)

T4 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (10, 11,

12)

Đoàn Thiện, Minh

7 Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật 3 807.41695 0370006.7 18/3/2019 T3 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T3 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6) Trương Bá, Thái

8 Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật 3 807.41696 0370006.8 18/3/2019 T4 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T4 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)

Trương Bá, Thái

3

9 Cấu trúc dữ liệu và

giải thuật 3 807.41697 0370006.9 18/3/2019 T5 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T5 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (10, 11,

12)

Quách Thị Bích

Nhường

10 Cơ sở dữ liệu 3 812.41698

0370025.1 18/3/2019

T5 - P.G203 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T5 - P.G203 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (10, 11,

12)

Đô Quốc Bảo

11 Cơ sở dữ liệu 3 812.41699 0370025.2 18/3/2019 T4 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T4 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (10, 11,

12)

Đô Quốc Bảo

12 Cơ sở dữ liệu 3 812.41700 0370025.3 18/3/2019

T2 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3, 4,

5, 6)

T2 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3, 4,

5, 6)

Phạm Ngọc, Tân

13 Cơ sở dữ liệu 3 812.41701 0370025.4 18/3/2019 T4 - P.G203 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T4 - P.G203 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (10, 11,

12)

Phạm Ngọc, Tân

14 Cơ sở dữ liệu 3 812.41702 0370025.5 18/3/2019

T5 - P.G204 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,

10, 11, 12)

T5 - P.G204 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,

10, 11, 12)

Nguyễn Thị Liệu

15 Cơ sở dữ liệu 3 812.41703 0370025.6 18/3/2019 T7 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T7 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6) Phạm Ngọc, Tân

16 Cơ sở dữ liệu 3 812.41704 0370025.7 18/3/2019 T7 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T7 - P.G202 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)

Nguyễn Thị Liệu

17 Cơ sở dữ liệu 3 812.41705 0370025.8 18/3/2019 T3 - P.G203 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T3 - P.G203 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6) Phạm Ngọc, Tân

18 Cơ sở dữ liệu 3 812.41706 0370025.9 18/3/2019 T7 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T7 - P.G201 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (10, 11,

12)

Đô Quốc Bảo

2. Ngành Quản trị kinh doanh

19 Kỹ năng hoạt náo 2 689.41147

3270009.1 18/3/2019 T2 - P.G406 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T4 - P.G307 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Phạm Đình Sửu

20 Kỹ năng hoạt náo 2 689.41148

3270009.2 18/3/2019 T2 - P.G406 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)

T7 - P.THNT - Khu A -

Hành chính - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Phạm Đình Sửu

21 Kỹ năng hoạt náo 2 689.41931

3270009.3 18/3/2019

T4 - P.G402 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)

T3 - P.G403 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3, 4,

5)

Phạm Đình Sửu

3. Ngành CNKT Điện – Điện tử

4. Ngành CNKT Ôtô

22 Kỹ thuật điện 2 1364.41155 3070065.1 18/3/2019 T2 - P.G302 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)

T3 - P.F305 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

Võ Thanh Tùng

23 Kỹ thuật điện 2 1364.41156 3070065.2 18/3/2019 T7 - P.G302 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T6 - P.F203 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Võ Thanh Tùng

24 Kỹ thuật điện 2 1364.41157

3070065.3 18/3/2019

T3 - P.G302 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T4 - P.F202 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

T5 - P.F207 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Võ Thanh Tùng

25 Kỹ thuật điện 2 1364.41850 3070065.4 18/3/2019

T5 - P.F302. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (1, 2, 3)

T2 - P.F206 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

T2 - P.F207 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Nguyễn Thị Huệ

26 Kỹ thuật điện 2 1364.41851 3070065.5 18/3/2019

T5 - P.A202 - Khu A -

Hành chính - Tiết (10, 11,

12)

T6 - P.F204 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

T6 - P.F205 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Đào Phương Tùng

27 Kỹ thuật điện 2 1364.41852 3070065.6 18/3/2019 T5 - P.F206 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9)

T2 - P.F205 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

T4 - P.F205 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

Nguyễn Thị Huệ ,

Võ Thanh Tùng

28 Kỹ thuật điện 2 1364.41853 3070065.7 18/3/2019

T3 - P.F301. Lý thuyết -

Khu F - TH Công nghệ

- Tiết (1, 2, 3)

T7 - P.F206 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

T7 - P.F207 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

Đào Phương Tùng

29 Kỹ thuật điện 2 1364.41854 3070065.8 18/3/2019

T3 - P.A201 - Khu A -

Hành chính - Tiết (10, 11,

12)

T4 - P.F204 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

Nguyễn Thị Huệ ,

Phạm Văn Để

T4 - P.F206 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

30 Kỹ thuật đo ngành

điện 2 1087.41163 3070072.1 18/3/2019

T7 - P.G301 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T3 - P.F303 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

T7 - P.G301 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

Hoàng Thị Trang

31 Kỹ thuật đo ngành

điện 2 1087.41164 3070072.2 18/3/2019

T4 - P.G301 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T6 - P.F206 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Hoàng Thị Trang

32 Tin học ứng dụng

chuyên ngành 3

1580.41355

3070175.1 18/3/2019

T7 - P.G301 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)

T4 - P.F202 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (1, 2, 3,

4, 5)

Nguyễn Thị Hiền

33 Tin học ứng dụng

chuyên ngành 3 1580.41356 3070175.2 18/3/2019

T2 - P.G303 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (4, 5, 6)

T4 - P.F203 - Khu F - TH

Công nghệ - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

Nguyễn Thị Hiền

34 Tin học ứng dụng

chuyên ngành 3 1580.41357 3070175.3 18/3/2019

T6 - P.G301 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9)

T2 - P.G214 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (7, 8, 9,

10, 11)

T3 - P.G214 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3, 4,

5)

Nguyễn Thị Hiền

5. Ngành CNKT Xây Dựng

35 Trắc địa 2 1074.41862

0770166.1 18/3/2019

T2 - P.G304 - Khu G - TT

Tích hợp - Tiết (1, 2, 3)

T4 - P.TH xây dựng - Khu

F - TH Công nghệ

- Tiết (1, 2, 3, 4, 5)

T7 - P.TH xây dựng - Khu

F - TH Công nghệ

- Tiết (7, 8, 9, 10, 11)

Đô Đăng Khoa