Ke Hoach Tuyen Dung Cac Ban Van Phong

5
ĐƠN VỊ : CÁC BAN/ VĂN PHÒNG CÔNG TY MẸ - TỔNG CÔNG TY Nam Nữ Yêu cầu chuyên môn Yêu cầu về kinh nghiệm làm việc Kỹ năng làm việc Ngoại ngữ Yêu cầu khác I BAN THƯƠNG MẠI HỢP ĐỒNG 14 1.1 Phó ban 2 x x Tốt nghiệp Đại học chính quy trở lên các chuyên ngành thương mại, kinh tế, quản trị kinh doanh, ngoại thương, marketing… loại khá/ giỏi trở lên (đối với Đại học trong nước) hoặc tốt nghiệp Đại học ở nước ngoài. Có kinh nghiệm công tác phát triển thị trường/ kinh doanh/ quản lý đấu thầu và hợp đồng từ 8 năm trở lên, trong đó có ít nhất 05 năm kinh nghiệm trong ngành dầu khí. Hiểu biết sâu về công tác tư vấn thiết kế (bắt buộc) và các kiến thức về Dầu Khí. Có Kiến thức về công tác phát triển thị trường, tiếp thị bao gồm kỹ năng đánh giá phân tích và tổng hợp thông tin. Có khả năng định hướng và hoạch định chiến lược. Kỹ năng lập kế hoạch và tổ chức thực hiện. TOEIC 600 Có tầm nhìn sâu rộng, năng động và sáng tạo, có tham vọng trong công việc, tác phong chuyên nghiệp, nhiệt tình, có trách nhiệm cao với công việc, trung thực,… 8 Bổ sung Hỗ trợ Trưởng Ban trong công tác Phát triển thị trường, Quản lý Đấu thầu & Hợp đồng,… Tháng 8/2015 1.2 Phòng Thương mại Dịch vụ 1.2.1 Chuyên viên Kinh doanh 1 x x Tốt nghiệp Đại học chính quy trở lên các chuyên ngành Kỹ thuật/ Kinh tế/ Thương mại… hoặc tương đương. 2 năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí chuyên viên kinh doanh. Ưu tiên có kinh nghiệm trong kinh doanh thiết bị dầu khí. Có kiến thức về kinh doanh - thương mại. Có khả năng mua hàng/ bán hàng, đàm phán, thương lượng. Kỹ năng giao tiếp tốt. TOEIC 550 Có trách nhiệm cao với công việc/ Sẵn sàng đi công tác khi có yêu cầu. 2 Bổ sung Phụ trách công tác kinh doanh/ thương mại thiết bị dầu khí. Tháng 6/2015 1.2.2 Chuyên viên Mua sắm vật tư điều khiển 1 x Tốt nghiệp Đại học chính quy trở lên các chuyên ngành Điện, Điện tử, Tự động hóa,… 1-2 năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí mua sắm/ thu mua/ vật tư hoặc nhân viên kinh doanh Có kiến thức về thương mại, mua sắm quốc tế. Có khả năng làm việc nhóm. Có kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc. Có kỹ năng đàm phán. TOEIC 550 Có tính trung thực, cẩn thận 1 Bổ sung Phụ trách công tác mua sắm/ chào thầu EPC cho vật tư thiết bị điều khiển. Tháng 6/2015 1.2.3 Chuyên viên mua sắm vật tư xây dựng 1 x Tốt nghiệp Đại học chính quy trở lên chuyên ngành Xây dựng. 1-2 năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí mua sắm/ thu mua/ vật tư hoặc giám sát thi công Có kiến thức về thương mại, mua sắm quốc tế. Có khả năng làm việc nhóm. Có kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc. Có kỹ năng đàm phán. TOEIC 550 Có tính trung thực, cẩn thận 1 Bổ sung Phụ trách công tác mua sắm/ chào thầu EPC cho vật tư thiết bị xây dựng Tháng 6/2015 1.2.4 Chuyên viên mua sắm 2 x x Tốt nghiệp Đại học chính quy trở lên chuyên ngành Kỹ thuật (Cơ khí/ Điện - Điện tử, Xây dựng,…)/ Kinh tế/ Thương mại,… 1-2 năm kinh nghiệm làm việc ở vị trí mua sắm/ thu mua/ vật tư hoặc kinh doanh Có kiến thức về thương mại, mua sắm quốc tế. Có khả năng làm việc nhóm. Có kỹ năng quản lý thời gian và tổ chức công việc. Có kỹ năng đàm phán. TOEIC 550 Có tính trung thực, cẩn thận 1 Bổ sung Phụ trách công tác mua sắm/ chào thầu EPC Tháng 6/2015 1.3 Phòng Quản lý Đấu thầu và Hợp đồng 1.3.1 Chuyên viên Pháp chế 1 x x Tốt nghiệp đại học chính quy trở lên chuyên ngành luật kinh tế/ luật thương mại/ luật quốc tế. Trên 03 năm kinh nghiệm làm công tác tư vấn pháp luật về lĩnh vực kinh tế hoặc thương mại. Am hiểu luật dân sự, luật thương mại, luật xây dựng,… Nắm vững các kiến thức, các quy định của pháp luật liên quan đến lĩnh vực hoạt động của Tổng Công ty, các thủ tục tranh chấp liên quan đến trọng tài, tòa án. Nắm bắt nhanh vấn đề và các lợi ích, rủi ro trong các điều khoản hợp đồng. Có kỹ năng giải quyết phát sinh/ rủi ro liên quan đến vấn đề pháp lý trong quá trình thực hiện hợp đồng. Nhận biết rõ về các trách nhiệm, nghĩa vụ của Tổng công ty trong vi phạm hợp đồng ký kết. Kỹ năng giao tiếp tốt, kỹ năng đàm phán hợp đồng, soạn thảo các văn bản liên quan chuyên môn. TOEIC 600 Cẩn thận, tỉ mỉ, có khả năng tự đào tạo chuyên môn. 3 Bổ sung Tham gia thực hiện công tác pháp chế của Tổng Công ty (pháp lý về Hợp đồng, dân sự, thủ tục giải quyết tố tụng, thủ tục tranh chấp liên quan đến trọng tài, tòa án…) Tháng 6/2015 STT Chức danh Số lượng Giới tính Tiêu chuẩn, yêu cầu tuyển dụng Mức lương đề xuất (tr.đ) Thời điểm cần có (tháng) Ghi chú KẾ HOẠCH TUYỂN DỤNG NHÂN SỰ Các Ban/ Văn phòng Công ty mẹ - Tổng Công ty Mã số: F01/PVE-P6.2-1 Lần ban hành: 05 Ngày: 29/9/2014 Số năm kinh nghiệm Lý do tuyển dụng (thay thế/ bổ sung/ trù bị) Mô tả công việc chính

description

Ke Hoach Tuyen Dung Cac Ban Van Phong

Transcript of Ke Hoach Tuyen Dung Cac Ban Van Phong

  • N V: CC BAN/ VN PHNG CNG TY M - TNG CNG TY

    Nam N Yu cu chuyn mn Yu cu v kinh nghim lm vic K nng lm vic Ngoi ng Yu cu khc

    I BAN THNG MI HP NG 14

    1.1 Ph ban 2 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    cc chuyn ngnh thng mi, kinh t,

    qun tr kinh doanh, ngoi thng,

    marketing loi kh/ gii tr ln (i

    vi i hc trong nc) hoc tt

    nghip i hc nc ngoi.

    C kinh nghim cng tc pht trin

    th trng/ kinh doanh/ qun l u

    thu v hp ng t 8 nm tr ln,

    trong c t nht 05 nm kinh

    nghim trong ngnh du kh.

    Hiu bit su v cng tc t vn thit k

    (bt buc) v cc kin thc v Du Kh.

    C Kin thc v cng tc pht trin th

    trng, tip th bao gm k nng nh

    gi phn tch v tng hp thng tin.

    C kh nng nh hng v hoch nh

    chin lc.

    K nng lp k hoch v t chc thc

    hin.

    TOEIC 600

    C tm nhn su

    rng, nng ng v

    sng to, c tham

    vng trong cng

    vic, tc phong

    chuyn nghip,

    nhit tnh, c trch

    nhim cao vi cng

    vic, trung thc,

    8 B sung

    H tr Trng Ban trong cng tc Pht

    trin th trng, Qun l u thu & Hp

    ng,

    Thng 8/2015

    1.2 Phng Thng mi Dch v

    1.2.1 Chuyn vin Kinh doanh 1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    cc chuyn ngnh K thut/ Kinh t/

    Thng mi hoc tng ng.

    2 nm kinh nghim lm vic v tr

    chuyn vin kinh doanh.

    u tin c kinh nghim trong kinh

    doanh thit b du kh.

    C kin thc v kinh doanh - thng mi.

    C kh nng mua hng/ bn hng, m

    phn, thng lng.

    K nng giao tip tt.

    TOEIC 550

    C trch nhim cao

    vi cng vic/ Sn

    sng i cng tc

    khi c yu cu.

    2 B sungPh trch cng tc kinh doanh/ thng mi

    thit b du kh.Thng 6/2015

    1.2.2 Chuyn vin Mua sm vt t iu khin 1 x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    cc chuyn ngnh in, in t, T

    ng ha,

    1-2 nm kinh nghim lm vic v

    tr mua sm/ thu mua/ vt t hoc

    nhn vin kinh doanh

    C kin thc v thng mi, mua sm

    quc t.

    C kh nng lm vic nhm.

    C k nng qun l thi gian v t chc

    cng vic.

    C k nng m phn.

    TOEIC 550C tnh trung thc,

    cn thn1 B sung

    Ph trch cng tc mua sm/ cho thu

    EPC cho vt t thit b iu khin.Thng 6/2015

    1.2.3 Chuyn vin mua sm vt t xy dng 1 xTt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh Xy dng.

    1-2 nm kinh nghim lm vic v

    tr mua sm/ thu mua/ vt t hoc

    gim st thi cng

    C kin thc v thng mi, mua sm

    quc t.

    C kh nng lm vic nhm.

    C k nng qun l thi gian v t chc

    cng vic.

    C k nng m phn.

    TOEIC 550C tnh trung thc,

    cn thn1 B sung

    Ph trch cng tc mua sm/ cho thu

    EPC cho vt t thit b xy dngThng 6/2015

    1.2.4 Chuyn vin mua sm 2 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh K thut (C kh/ in -

    in t, Xy dng,)/ Kinh t/

    Thng mi,

    1-2 nm kinh nghim lm vic v

    tr mua sm/ thu mua/ vt t hoc

    kinh doanh

    C kin thc v thng mi, mua sm

    quc t.

    C kh nng lm vic nhm.

    C k nng qun l thi gian v t chc

    cng vic.

    C k nng m phn.

    TOEIC 550C tnh trung thc,

    cn thn1 B sung

    Ph trch cng tc mua sm/ cho thu

    EPCThng 6/2015

    1.3Phng Qun l u thu v Hp

    ng

    1.3.1 Chuyn vin Php ch 1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh lut kinh t/ lut thng

    mi/ lut quc t.

    Trn 03 nm kinh nghim lm cng

    tc t vn php lut v lnh vc kinh

    t hoc thng mi.

    Am hiu lut dn s, lut thng mi,

    lut xy dng, Nm vng cc kin

    thc, cc quy nh ca php lut lin

    quan n lnh vc hot ng ca Tng

    Cng ty, cc th tc tranh chp lin quan

    n trng ti, ta n.

    Nm bt nhanh vn v cc li ch, ri

    ro trong cc iu khon hp ng.

    C k nng gii quyt pht sinh/ ri ro

    lin quan n vn php l trong qu

    trnh thc hin hp ng.

    Nhn bit r v cc trch nhim, ngha v

    ca Tng cng ty trong vi phm hp

    ng k kt.

    K nng giao tip tt, k nng m phn

    hp ng, son tho cc vn bn lin

    quan chuyn mn.

    TOEIC 600

    Cn thn, t m, c

    kh nng t o to

    chuyn mn.

    3 B sung

    Tham gia thc hin cng tc php ch ca

    Tng Cng ty (php l v Hp ng, dn

    s, th tc gii quyt t tng, th tc tranh

    chp lin quan n trng ti, ta n)

    Thng 6/2015

    STT Chc danhS

    lng

    Gii tnh Tiu chun, yu cu tuyn dng Mc

    lng

    xut (tr.)

    Thi im cn c

    (thng)Ghi ch

    K HOCH TUYN DNG NHN S

    Cc Ban/ Vn phng Cng ty m - Tng Cng ty

    M s: F01/PVE-P6.2-1

    Ln ban hnh: 05

    Ngy: 29/9/2014

    S nm

    kinh

    nghim

    L do

    tuyn dng

    (thay th/ b

    sung/ tr b)

    M t cng vic chnh

  • N V: CC BAN/ VN PHNG CNG TY M - TNG CNG TY

    Nam N Yu cu chuyn mn Yu cu v kinh nghim lm vic K nng lm vic Ngoi ng Yu cu khc

    STT Chc danhS

    lng

    Gii tnh Tiu chun, yu cu tuyn dng Mc

    lng

    xut (tr.)

    Thi im cn c

    (thng)Ghi ch

    K HOCH TUYN DNG NHN S

    Cc Ban/ Vn phng Cng ty m - Tng Cng ty

    M s: F01/PVE-P6.2-1

    Ln ban hnh: 05

    Ngy: 29/9/2014

    S nm

    kinh

    nghim

    L do

    tuyn dng

    (thay th/ b

    sung/ tr b)

    M t cng vic chnh

    1.3.2 Chuyn vin Hp ng 1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    cc chuyn ngnh kinh t, lut, thng

    mi, ngoi thng hoc tng ng.

    T 03 nm lm vic cng tc son

    tho, m phn, theo di, qun l

    hp ng, (c bit cho cc d n

    t vn thit k du kh)

    K nng m phn, thng tho cc iu

    kin iu khon Hp ng.

    Nm bt nhanh vn v cc li ch, ri

    ro trong cc iu khon, iu kin Hp

    ng.

    K nng gii quyt pht sinh / ri ro

    trong qa trnh thc hin Hp ng

    Nhn bit r v trch nhim, ngha v

    ca Tng Cng ty trong phm vi Hp

    ng k kt.

    Nm vng v nhn bit cc quy nh ca

    php lut lin quan n lnh vc ca

    Tng Cng ty.

    Lp k hoch, t chc thc hin k hoch.

    TOEIC 600

    Nhit tnh, sn

    sng lm vic

    ngoi gi khi cn.

    C th i cng tc

    xa theo yu cu d

    n.

    3 B sung

    Tham gia m phn, thng tho cc iu

    kin/ iu khon Hp ng, son tho Hp

    ng, theo di qu trnh thc hin Hp

    ng v x l cc vn pht sinh trong

    qu trnh thc hin.

    Thng 6/2015

    1.4 Phng Pht trin Th trng

    Chuyn vin Pht trin Th trng 2 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    cc chuyn ngnh K thut/ Kinh t/

    Thng mi... trong nc (loi Kh/

    Gii) hoc i hc nc ngoi.

    C kin thc, kinh nghim v Pht

    trin th trng hoc Marketing hoc

    bn hng cng nghip trong lnh vc

    d n hoc cng nghip 05 nm tr

    ln. t nht 02 nm kinh nghim lm

    vic vi ngnh Du kh.

    C kh nng phn tch SWOT v a ra

    nhn nh/ xut cc c hi.

    C kh nng giao tip.

    C k nng lp k hoch, lm vic nhm

    v k nng thuyt trnh v qun l thng

    tin tt.

    C kh nng lm vic c lp.

    C kh nng m phn, thng lng tt.

    C k nng x l cc tnh hung pht

    sinh.

    Lm vic c trong mi trng p lc

    cng vic cao.

    TOEIC 600

    Nhit tnh, sn

    sng lm vic

    ngoi gi, ch nht

    khi cng vic cn.

    C th i cng tc

    cc tnh theo yu

    cu ca d n.

    5 B sung

    Tham gia thc hin vic xc tin tm kim

    i tc, tm kim th trng trong lnh vc

    c giao nh l lnh vc offshore,

    onshore, ngoi ngnh,

    Tham gia nghin cu, thu thp, tng hp

    v x l nhng thng tin, tm kim i tc,

    tm kim th trng, tin th trng trong v

    ngoi nc nhm pht trin th trng;

    Tham gia xy dng v trin khai cc

    chng trnh hp tc vi cc i tc chin

    lc trong v ngoi nc;

    Tham gia thc hin cc cng tc v hot

    ng tip xc, lin h, to mi quan h,

    duy tr v nng cao mi quan h tt p vi

    i tc, khch hng.

    Thng 6/2015

    1.5 Phng Truyn thng

    Chuyn vin Truyn thng 2 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    cc chuyn ngnh Kinh t, hoc cc

    chuyn ngnh X hi Nhn vn, Bo

    ch, Thit k M thut hoc tng

    ng.

    C 3 nm kinh nghim thc t lm

    cng tc truyn thng (thng hiu,

    bo ch, t chc s kin,)

    C kin thc v k nng truyn thng

    (thng hiu, bo ch, t chc s kin).

    C k nng tng hp thng tin, giao tip

    v thuyt trnh tt.

    TOEIC 550

    Sng to v linh

    hot, ci m, giao

    tip tt.

    Nhit tnh, c trch

    nhim cao vi cng

    vic.

    Trung thc, cn

    thn.

    3 B sung

    T chc, thc hin v chu trch nhim

    lin quan:

    Thng 7-8/2015

    1.6 Chuyn vin Tuyn dng Chuyn gia 1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh qun tr kinh doanh/

    qun tr ngun nhn lc hoc cc

    ngnh lin quan, u tin ng vin tt

    nghip ti nc ngoi.

    C kinh nghim thc t lm cng tc

    t chc, tm kim nhn s t 02 nm

    tr ln. C kinh nghim lm vic

    trong mi trng c chuyn gia nc

    ngoi t 01 nm tr ln.

    C quan h tt trong lnh vc cung cp

    nhn lc, tuyn dng nhn s nc ngoi

    trong v ngoi nc.

    C kh nng t chc thc hin cng tc

    tuyn dng, tm kim ngun nhn lc.

    C k nng m phn, thng lng v

    giao tip tt.

    TOEIC 600

    Trung thc v cam

    kt;

    C trch nhim cao

    i vi cng vic;

    Cn trng, cu tin.

    2 B sung

    T chc, thc hin cng tc tuyn dng,

    tm kim ngun nhn lc thch hp, duy tr

    mi quan h tt vi cc chuyn gia, i tc

    lin quan trong lnh vc sn u ngi,

    cung cp nhn s.

    Theo di, h tr trong cng tc qun l

    Chuyn gia nc ngoi, thc hin cc th

    tc thanh ton cho cc n v cung cp

    nhn lc/ sn u ngi,...

    Thng 7/2015

    II BAN TI CHNH K TON 1

  • N V: CC BAN/ VN PHNG CNG TY M - TNG CNG TY

    Nam N Yu cu chuyn mn Yu cu v kinh nghim lm vic K nng lm vic Ngoi ng Yu cu khc

    STT Chc danhS

    lng

    Gii tnh Tiu chun, yu cu tuyn dng Mc

    lng

    xut (tr.)

    Thi im cn c

    (thng)Ghi ch

    K HOCH TUYN DNG NHN S

    Cc Ban/ Vn phng Cng ty m - Tng Cng ty

    M s: F01/PVE-P6.2-1

    Ln ban hnh: 05

    Ngy: 29/9/2014

    S nm

    kinh

    nghim

    L do

    tuyn dng

    (thay th/ b

    sung/ tr b)

    M t cng vic chnh

    Chuyn vin ti chnh 1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy cc

    chuyn ngnh Ti chnh K ton, Ti

    chnh Ngn hng, Ti chnh Doanh

    nghip, hoc tng ng.

    u tin ng vin tt nghip ti nc

    ngoi.

    C kinh nghim lm vic trong lnh

    vc ti chnh - k ton, ti chnh

    doanh nghip.

    C kinh nghim lm vic vi cc

    nh ch ti chnh, nht l cc nh

    ch ti chnh nc ngoi. C kinh

    nghim lm vic vi cc doanh

    nghip nc ngoi.

    C kin thc v th trng vn, th trng

    ti chnh v u t ti chnh.

    Nm vng cc quy nh php l lin quan

    trong lnh vc ti chnh.

    C k nng lp k hoch ti chnh, ngn

    sch, t chc, sp xp v trin khai thc

    hin cng vic c giao;

    K nng nm bt, cp nht kp thi cc

    quy nh v cng tc ti chnh k ton

    cho doanh nghip.

    TOEIC 650

    Trung thc v cam

    kt;

    C trch nhim cao

    i vi cng vic;

    Cn trng, cu tin.

    3 B sung

    Tham gia xy dng k hoch ti chnh v

    ngn sch.

    Tham gia xy dng v hng dn p dng

    cc nh mc v ti chnh.

    Chu trch nhim cng tc ti chnh thuc

    Tng Cng ty vi cc nh ch ti chnh

    nc ngoi, cc i tc nc ngoi v

    mng kinh doanh thuc Tng Cng ty

    nc ngoi.

    Thng 8/2015

    III BAN K HOCH U T 2

    3.1 Chuyn vin K hoch 1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    cc chuyn ngnh Kinh t, QTKD hoc

    tng ng.

    C kinh nghim lm vic t 03 nm

    tr ln trong cng tc k hoch,

    trc tip thc hin cng tc xy

    dng, theo di, iu chnh K hach

    SXKD ca Cng ty/Tng Cng ty.

    C kin thc v k nng xy dng, theo

    di, iu chnh K hach SXKD;

    C k nng giao tip v lm vic theo

    nhm.

    TOEIC 550

    Nhit tnh, c trch

    nhim cao vi cng

    vic;

    Trung thc, thng

    thn v dm nhn

    trch nhim;

    Linh hot, ci m,

    tch cc tham gia

    cc hot ng on

    th.

    3 Thay th

    Thc hin cng tc xy dng, theo di,

    iu chnh k hach SXKD nh k ca

    Cng ty m, cc Cng ty thnh vin v hp

    nht ton Tng Cng ty.

    Thng 8/2015

    Ph trch

    mng KH

    PVE

    Malaysia,

    thay th

    NS ngh.

    3.2 Chuyn vin u t 1 x x

    Tt nghip i hc chuyn ngnh

    Kinh t Ti chnh, QTKD hoc tng

    ng.

    C kinh nghim trc tip thc hin

    lp bo co u t, nh gi, gim

    st hiu qu u t cc d n do

    TCTy hoc Cng ty cp I trc tip

    u t.

    Bit lp v t chc lp, thm nh bo

    co u t;

    Qun l cng tc u t, thc hin vic

    gim st, nh gi u t;

    K nng tng hp, phn tch s liu;

    C k nng lp k hoch, hoch nh,

    thc hin v kim sot mc tiu ra;

    C k nng giao tip, m phn thng

    lng v lm vic theo nhm.

    TOEIC 550

    Nhit tnh, c trch

    nhim cao vi cng

    vic;

    Trung thc, thng

    thn v dm nhn

    trch nhim;

    Linh hot, ci m,

    tch cc tham gia

    cc hot ng on

    th.

    3 Thay th

    Thc hin lp k hoch, theo di kim tra,

    n c, bo co tnh hnh thc hin u

    t mua sm my mc, trang thit b, phn

    mm phc v SXKD;

    Thm tra cc xut, k hoch u t ca

    cc b phn trong TCTy;

    Trc tip thc hin cng tc qun l Trang

    thit b/TS ca Cng ty m.

    Thng 5/2015Trc

    15/5/2015

    IV BAN KINH T K THUT 7

    4.1Ph ban (ph trch ATL, ISO,

    KHCN)1 x

    Tt nghip i hc chnh quy cc

    chuyn ngnh K thut (C kh, in -

    iu khin, Xy dng,...), chuyn

    ngnh Qun l d n xy dng, Bo h

    lao ng, Qun l Cht lng hoc

    tng ng

    C 10 nm kinh nghim trong cng

    tc qun l, t chc trin khai thc

    hin d n, qun l cc hot ng

    khoa hc cng ngh, h thng qun

    l cht lng, cng tc an ton v

    sinh mi trng v 12 nm kinh

    nghim lm vic tr ln.

    C 8 nm kinh nghim qun l.

    Lnh o v qun l i ng nhn s.

    K nng giao tip, m phn, thuyt trnh.

    Lp k hoch/thit lp mc tiu, t chc

    thc hin k hoch, phn cng v kim

    sot thc hin.

    Linh hot v sng to, c kh nng tham

    mu, xut, x l cng vic.

    Phn cng/ nh gi hiu qu cng vic

    ph hp theo hng chuyn mn ha cao

    nng cao hiu qu v cht lng sn

    phm.

    Bit cch khai thc v pht trin ngun

    nhn lc.

    C kh nng hng dn cp di, nh

    hng o to gn lin chng trnh c

    th.

    TOEIC 600

    C cc chng ch

    v bi dng

    nghip v qun l

    d n/ qun l cht

    lng, nghip v

    gim st, nghip v

    u thu.

    10 B sung

    Qun l cc hot ng khoa hc cng

    ngh, cc pht minh sng kin sng ch

    s hu tr tu;

    Qun l cng tc an ton sc khe, mi

    trng v ISO.

    Thng 8/2015

  • N V: CC BAN/ VN PHNG CNG TY M - TNG CNG TY

    Nam N Yu cu chuyn mn Yu cu v kinh nghim lm vic K nng lm vic Ngoi ng Yu cu khc

    STT Chc danhS

    lng

    Gii tnh Tiu chun, yu cu tuyn dng Mc

    lng

    xut (tr.)

    Thi im cn c

    (thng)Ghi ch

    K HOCH TUYN DNG NHN S

    Cc Ban/ Vn phng Cng ty m - Tng Cng ty

    M s: F01/PVE-P6.2-1

    Ln ban hnh: 05

    Ngy: 29/9/2014

    S nm

    kinh

    nghim

    L do

    tuyn dng

    (thay th/ b

    sung/ tr b)

    M t cng vic chnh

    4.2 Chuyn vin Chnh ISO 1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    cc chuyn ngnh qun l cht lng,

    qun l cng nghip hoc tng ng.

    Ti thiu 05 nm kinh nghim lm

    vic trong lnh vc ISO v 08 nm

    kinh nghim lm vic;

    C kinh nghim t chc v tham gia

    cng tc nh gi ni b h thng

    qun l cht lng/ mi trng.

    C kh nng qun l cng tc qun l

    cht lng.

    C kh nng son tho, cp nht, kim

    tra, chnh sa cc chnh sch, mc tiu,

    quy trnh v HTQLCL ph hp tnh hnh

    sn xut kinh doanh ca Tng Cng ty;

    C kh nng t chc ph bin, hng dn

    v HTQLCL;

    C kh nng phi hp, t chc kim tra,

    theo di, gim st, tng kt, bo co cng

    tc ISO.

    TOEIC 600

    C cc chng ch

    o to v nh gi

    vin ni b h

    thng qun l cht

    lng/ mi trng.

    8 B sung

    T chc trin khai thc hin cc cng vic

    lin quan n HTQLCL, duy tr v a ra

    cc bin php ci tin hot ng thuc

    HTQLCL ca Tng Cng ty

    Thng 7/2015

    4.3 Chuyn vin ATL 1 x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh bo h lao ng hoc

    chuyn ngnh lin quan.

    C kinh nghim thc t lm cng tc

    HSE t 03 nm tr ln.

    T 05 nm kinh nghim lm vic

    thc t tr ln.

    C hiu bit su rng v cng tc

    ATSKMT, PCCN, BHL

    C kh nng lp v t chc trin khai

    thc hin cng tc ATSKMT.

    C kh nng son tho, cp nht, kim

    tra, chnh sa cc chnh sch, mc tiu,

    quy trnh, quy ch v ATSKMT ph hp

    tnh hnh sn xut kinh doanh ca Tng

    Cng ty.

    C kh nng t chc ph bin, hng dn

    v ATSKMT.

    C kh nng phi hp, t chc kim tra,

    theo di, gim st, tng kt, bo co cng

    tc ATSKMT.

    Hiu bit h thng lut, thng t, ngh

    nh, ch th ca Nh nc v ATSKMT.

    TOEIC 550

    C chng ch o

    to v An ton

    Sc khe Mi

    trng.

    3 B sung

    Lp k hoch, t chc trin khai thc hin,

    theo di, kim tra, nh gi v bo co tnh

    hnh thc hin cc cng vic lin quan n

    cng tc ATSKMT cho ton Tng Cng ty.

    Thng 7/2015

    4.4 Chuyn vin Khoa hc CN 1 x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh k thut hoc khoa hc

    lin quan.

    Ti thiu 05 nm kinh nghim lm

    vic trong lnh vc KHCN, k thut

    v 08 nm kinh nghim lm vic.

    C kh nng hot ng NCKH theo

    chuyn mn.

    Kh nng tm hiu nm bt tt cc thng

    tin, kin thc, cng ngh mi v nh gi

    mc p dng thc t SXKD.

    Hiu bit v quy nh, quy trnh ng k

    v thc hin ti nghin cu khoa hc

    ca nh nc.

    C cc k nng lm vic nhm, phn

    tch, iu tit cng vic, qun l thi gian.

    C kh nng tham mu, xut, x l

    cc vn thuc nhim v.

    C kh nng lp k hoch, t chc Thc

    hin k hoch, pht trin v duy tr phong

    tro NCKH.

    C kh nng tham gia Thc hin ti

    NCKH, sng kin, sng ch ci tin

    KHKT.

    TOEIC 550

    C kh nng hc

    hi, t o to v

    nng cao kin thc

    chuyn mn.

    5 B sung

    T chc trin khai thc hin cng tc qun

    l cc hot ng khoa hc cng ngh bao

    gm cc ti NCKH, sng kin, sng

    ch, ca ton Tng Cng ty;

    Tham gia thc hin ti NCKH, sng

    kin, sng ch.

    Thng 9/2015

    4.5Chuyn vin Chnh QLDA (C kh,

    Xy dng, E&I)3 x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh C kh/ C kh ch to

    my/ C kh ng lc; Xy dng; in

    - iu khin/ in - in t/ in - T

    ng ha,...

    Ti thiu 05 nm kinh nghim lm

    vic trong lnh vc qun l d n,

    gim st thi cng (c kh/ xy dng/

    in - in t) v 08 nm kinh

    nghim lm vic.

    C kinh nghim trong vic lp h s

    d thu, cho thu, xt thu v kh

    nng v tnh d ton trong lnh vc

    c kh/ xy dng/ in - iu khin.

    C kinh nghim lp k hoch, t

    chc thc hin k hoch, bo co,

    pht trin hot ng qun l d n.

    C kh nng hot ng theo chuyn mn

    (c kh/ xy dng/ in - iu khin)

    trong cng tc QLDA;

    Kh nng tm hiu nm bt tt cc thng

    tin, kin thc QLDA v x l cng vic;

    Hiu bit v quy nh, quy trnh thc hin

    d n;

    C k nng lp d ton thi cng xy dng

    cng trnh theo chuyn ngnh;

    C cc k nng lm vic nhm, phn

    tch, iu tit cng vic, qun l thi gian;

    C kh nng tham mu, xut x l cc

    vn thuc nhim v.

    TOEIC 600

    C kh nng hc

    hi, t o to v

    nng cao kin thc

    chuyn mn

    5 B sung

    T chc trin khai thc hin cc cng tc:

    qun l d n c phn cng; kim tra,

    theo di, gim st, bo co tnh hnh thc

    hin d n; lp h s mi thu, d thu,

    xt thu cho lnh vc lin quan,

    Thng 6/2015

    1 CV

    QLDA

    mi tt

    nghip

    (xy dng)

    tuyn

    V VN PHNG 1

  • N V: CC BAN/ VN PHNG CNG TY M - TNG CNG TY

    Nam N Yu cu chuyn mn Yu cu v kinh nghim lm vic K nng lm vic Ngoi ng Yu cu khc

    STT Chc danhS

    lng

    Gii tnh Tiu chun, yu cu tuyn dng Mc

    lng

    xut (tr.)

    Thi im cn c

    (thng)Ghi ch

    K HOCH TUYN DNG NHN S

    Cc Ban/ Vn phng Cng ty m - Tng Cng ty

    M s: F01/PVE-P6.2-1

    Ln ban hnh: 05

    Ngy: 29/9/2014

    S nm

    kinh

    nghim

    L do

    tuyn dng

    (thay th/ b

    sung/ tr b)

    M t cng vic chnh

    Th k Ban Tng Gim c 1 x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh qun tr kinh doanh,

    kinh t, ngoi ng hoc tng ng.

    C kinh nghim lm cng tc th

    k/ tr l/ qun tr vn phng t 3

    nm tr ln.

    C k nng thu thp, phn tch, tng hp

    thng tin;

    Kh nng son tho vn bn bng ting

    Vit, ting Anh;

    K nng qun l thi gian v lp k

    hoch cng vic;

    S dng my tnh v cc thit b vn

    phng thnh tho.

    TOEIC 600

    C cc chng ch

    c lin quan n

    nghip v th k/

    qun tr vn phng

    3 Thay th

    Thc hin cng tc th k cho Ban Tng

    Gim c (t chc cng tc vn th, lu

    tr; h tr Ban TG trong cng tc qun

    l/ sp xp lch lm vic,)

    Thng 6/2015

    VI BAN T CHC NHN S 2

    6.1 Th k Hi ng Qun tr 1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh qun tr kinh doanh,

    kinh t, lut, ngoi ng hoc cc

    chuyn ngnh c lin quan.

    Ti thiu 5 nm kinh nghim lm

    vic tr ln, trong c 3 nm kinh

    nghim tr ln lm cng tc tr l/

    th k Hi ng Qun tr.

    u tin c kinh nghim lm trong

    lnh vc du kh.

    C hiu bit v cc quy nh c lin quan

    n hot ng ca Cng ty C phn.

    C k nng son tho vn bn/ bin bng

    hp bng ting Vit, ting Anh;

    K nng qun tr hnh chnh, sp xp, lu

    tr h s ti liu, dch thut,...

    S dng thnh tho MS Office v cc

    thit b vn phng.

    TOEIC 600

    C cc chng ch

    c lin quan n

    nghip v th k/

    qun tr vn phng

    3 B sung

    Gip vic cho HQT trong vic theo di

    cc chng trnh, k hoch hot ng v

    vic thc hin cc Ngh Quyt/ Quyt nh

    ca HQT; t chc cc cuc hp v qun

    l h s/ ti liu/ vn bn ca HQT; tham

    gia thc hin cng tc hnh chnh vn

    phng v cc cng vic khc theo phn

    cng.

    Thng 7/2015

    6.2Chuyn vin Nhn s (ph trch Tuyn

    dng/ o to)1 x x

    Tt nghip i hc chnh quy tr ln

    chuyn ngnh Qun tr Ngun nhn

    lc, Qun tr Kinh doanh, Kinh t,

    Lut hoc cc chuyn ngnh c lin

    quan.

    Ti thiu 5 nm kinh nghim lm

    vic tr ln, trong c 3 nm kinh

    nghim tr ln lm cng tc tuyn

    dng/ o to ti cc cng ty c quy

    m > 300 nhn s.

    u tin c kinh nghim tuyn dng

    nhn s cho cc d n thuc lnh

    vc t vn thit k du kh/ EPC, c

    kinh nghim trin khai cc chng

    trnh o to chuyn su/ o to ni

    b.

    u tin c kinh nghim lm trong

    lnh vc du kh.

    Nm r v cc quy trnh tuyn dng/ o

    to pht trin ngun nhn lc.

    C mi quan h tt vi cc knh tuyn

    dng/ n v o to.

    K nng t chc trin khai thc hin

    cng tc tuyn dng/ o to mt cch

    hiu qu.

    S dng thnh tho MS Office v cc

    thit b vn phng

    TOEIC 500

    Lm vic di ap

    lc cng vic cao,

    sn sng lm ngoi

    gi khi c yu cu.

    3 B sung

    Trin khai thc hin cc cng vic bao

    gm:

    - Tuyn dng: Lp k hoch tuyn dng,

    ng tuyn, thu thp - sng lc h s ng

    vin, sp xp lch phng vn, hon thin

    xut tuyn dng, nh gi kt qu cng tc

    tuyn dng...

    - o to: Lp k hoch o to, lin h

    vi cc n v o to trin khai cc

    chng trnh o to (i vi o to bn

    ngoi); u mi h tr, trin khai cc

    chng trnh o to ni b...; nh gi

    hiu qu o to,...

    Thng 6/2015

    Tng cng 27