Kỹ Thuật - anglomoil.com.vn · Dòng Compressor S/R là một nhóm các chất bôi trơn máy...

2
Compressor S/R Available in ISO 46, 68 & 100 NHỚT 100% NHẬP KHẨU TỪ ÚC Thông Số Kỹ Thuật Mô tả sản phẩm Dòng Compressor S/R là một nhóm các chất bôi trơn máy nén dựa trên khoáng chất đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các loại ốc vít quay hiện đại cũng như máy nén pittông. Đặc tính và lợi ích sản phẩm Dầu trong máy nén hoạt động ở nhiệt độ cao (gần 100°C) trong thời gian dài. Dầu phải có khả năng chống oxy hóa cao. Không khí luôn chứa độ ẩm. Dầu phải chống lại nhũ tương với nước. Khi áp lực kim loại cao xảy ra, dầu phải bảo vệ chống lại sự trầy xước và mài mòn. Sản phẩm dầu Anglomoil Compressor S/R có đặc tính: Ngày phát hành: 09/04/2015 Thông tin bổ sung Dòng Compressor S/R đáp ứng được những yêu cầu của các nhà sản xuất máy nén quy mô như the Atlas Copco, Bauer, Champion, Compair/Broomwade, Ingersoll-Rand, Kaeser và Sullair, Ứng dụng Anglomoil Compressor S/R đáp ứng hoặc vượt quá yêu cầu về hiệu suất cho: Đặc tính tiêu biểu 2 Beaumont Road Mt Kuring-gai NSW 2080 T +61 2 9457 8566 F +61 2 9457 8057 E [email protected] www.anglomoil.com Tính ổn định về nhiệt và oxy hoá tuyệt vời để giảm quá trình oxy hóa và sự hình thành axit và cặn dầu đặc biệt là ở nhiệt độ cao dẫn đến tiết kiệm chi phí cho hệ thống làm sạch. Bảo vệ chống gỉ tuyệt vời làm cho dầu sạch hơn, kéo dài lâu hơn, giảm sự mài mòn và sự tắc nghẽn của bộ lọc. Khả năng chống rỉ cao giúp giảm khả năng ăn mòn hoặc bôi trơn kém dẫn đến việc phải thay thế các bộ phận của hệ thống. Đặc tính chống bọt cao. ISO / DP 6521 (DDA, DAB, DAH, DAG) Turbine Oil Specifications Siemens TLV 9013 04/01 Compressor Oil Specifications DIN 51506 (VBL, VCL) British Standard BS 489 ISO 6743 -3A-DAJ General Electric GEK 32568 A/C Hydraulic Fluids, Gear Oils (CL) Specifications Cincinnati Lamb P - 38 MIL-L-17672 D Cincinnati Lamb P - 54 CEGB Standard 207001 Cincinnati Lamb P - 55 Brown Boveri HTGD 90117 Cincinnati Lamb P - 57 U.S. Steel 120 Cincinnati Lamb P - 62 Westinghouse Electric Corp. Turbine Oil Spec. DIN 51524 Part 1 (HL) Alstrom HTGD 90 117 V0001S DIN 51517 part 2 (CL) DIN 51515 -1 (L -TD) AFNOR NF E48 - 603 (HL) DIN 51515 part 1 (L -TD) & part 2 (L-TG) ISO 46 ISO 68 ISO 100 Density @20°C 0.876 0.881 0.883 Viscosity @ 40°C 45.7 68.7 100.4 Viscosity @100°C 6.8 8.9 11.3 Viscosity Index 103 102 99

Transcript of Kỹ Thuật - anglomoil.com.vn · Dòng Compressor S/R là một nhóm các chất bôi trơn máy...

Page 1: Kỹ Thuật - anglomoil.com.vn · Dòng Compressor S/R là một nhóm các chất bôi trơn máy nén dựa trên khoáng chất đã được phát triển để đáp ứng nhu

Compressor S/RAvailable in ISO 46, 68 & 100

NHỚT 100% NHẬP KHẨU TỪ ÚCTh

ông

Số K

ỹ Th

uật

Mô tả sản phẩmDòng Compressor S/R là một nhóm các chất bôi trơn máy nén dựa trên khoáng chất đã được phát triển để đáp ứng nhu cầu của các loại ốc vít quay hiện đại cũng như máy nén pittông.

Đặc tính và lợi ích sản phẩmDầu trong máy nén hoạt động ở nhiệt độ cao (gần 100°C) trong thời gian dài. Dầu phải có khả năng chống oxy hóa cao. Không khí luôn chứa độ ẩm. Dầu phải chống lại nhũ tương với nước.Khi áp lực kim loại cao xảy ra, dầu phải bảo vệ chống lại sự trầy xước và mài mòn.Sản phẩm dầu Anglomoil Compressor S/R có đặc tính:

Ngày phát hành: 09/04/2015

Thông tin bổ sungDòng Compressor S/R đáp ứng được những yêu cầu của các nhà sản xuất máy nén quy mô như the Atlas Copco, Bauer, Champion, Compair/Broomwade, Ingersoll-Rand, Kaeser và Sullair,

Ứng dụngAnglomoil Compressor S/R đáp ứng hoặc vượt quá yêu cầu về hiệu suất cho:

Đặc tính tiêu biểu

2 Beaumont Road Mt Kuring-gai NSW 2080 T +61 2 9457 8566 F +61 2 9457 8057 E [email protected] www.anglomoil.com

Tính ổn định về nhiệt và oxy hoá tuyệt vời để giảm quá trình oxy hóa và sự hình thành axit và cặn dầu đặc biệt là ở nhiệt độ cao dẫn đến tiết kiệm chi phí cho hệ thống làm sạch.Bảo vệ chống gỉ tuyệt vời làm cho dầu sạch hơn, kéo dài lâu hơn, giảm sự mài mòn và sự tắc nghẽn của bộ lọc.Khả năng chống rỉ cao giúp giảm khả năng ăn mòn hoặc bôi trơn kém dẫn đến việc phải thay thế các bộ phận của hệ thống.Đặc tính chống bọt cao.

ISO / DP 6521 (DDA, DAB, DAH, DAG)

Turbine Oil Specifications

Siemens TLV 9013 04/01 Compressor Oil Specifications

DIN 51506 (VBL, VCL) British Standard BS 489

ISO 6743 -3A -DAJ General Electric GEK 32568 A/C

Hydraulic Fluids, Gear Oils (CL) Specifications

Cincinnati Lamb P - 38 MIL-L-17672 D

Cincinnati Lamb P - 54 CEGB Standard 207001

Cincinnati Lamb P - 55 Brown Boveri HTGD 90117

Cincinnati Lamb P - 57 U.S. Steel 120

Cincinnati Lamb P - 62 Westinghouse Electric Corp. Turbine Oil Spec.

DIN 51524 Part 1 (HL) Alstrom HTGD 90 117 V0001S

DIN 51517 part 2 (CL) DIN 51515 -1 (L -TD)

AFNOR NF E48 - 603 (HL) DIN 51515 part 1 (L -TD) & part 2 (L-TG)

ISO 46 ISO 68 ISO 100 Density @20°C 0.876 0.881

0.883

Viscosity @ 40°C 45.7 68.7 100.4

Viscosity @100°C

6.8 8.9 11.3

Viscosity Index 103 102 99

Page 2: Kỹ Thuật - anglomoil.com.vn · Dòng Compressor S/R là một nhóm các chất bôi trơn máy nén dựa trên khoáng chất đã được phát triển để đáp ứng nhu

Đặc tính tiêu biểu

Compressor S/RAvailable in ISO 46, 68 & 100

NHỚT 100% NHẬP KHẨU TỪ ÚCTh

ông

Số K

ỹ Th

uật

Ngày phát hành: 09/04/2015

2 Beaumont Road Mt Kuring-gai NSW 2080 T +61 2 9457 8566 F +61 2 9457 8057 E [email protected] www.anglomoil.com

Tests Method Result Four Ball Wear [40kgf, 1200 rpm, 75°C, 1 hour (mm)] ASTM D 4172 0.42

Four Ball Weld [10 seconds, 1800 rpm, 25°C,] OK Load (kgf)

Weld Load (kgf)

ASTM D 2783 120 140

FZG [A / 8.3 / 90] ASTM D 5182 >12

Copper Corrosion 3 hours, 100°C 24 hours, 100°C

ASTM D 130 1b

Dark 3a

Steel Corrosion (B) ASTM D 665 Pass

Demulsibility 180°F Oil -Water -Emulsion (ml)

Time (minutes)

ASTM D 1401 41-39-0

20

Demulsibility Amount of free water (ml)

Water in oil (%) Amount of emulsion (ml)

ASTM D 2711 Proc A Proc B 38 87 0.50 0.40 0.6 <0.1

RPVOT —Lifetime (minutes) ASTM D 2272 1,213

Seal Compatibility SRE —NBR / 7 days / 100°C Relative Change in Volume (%) Rel. Change - Shore A Hardness, (%) Change in Elongation (%) Change in Tensile Strength (%)

DIN 53521 / 53538, Part 1

3.6 2.5

13.7 7.2

Foam Test Sequence I, 25°C (ml) Sequence II, 93°C (ml) Sequence III, 25°C (ml)

ASTM D 892 20-0 20-0 20-0