KỲ THI TUYỂN SINH THPT NH 2020-2021 TỈNH VĨNH PHÚC ......45 190045 2 Khổng Thị Huế...
Transcript of KỲ THI TUYỂN SINH THPT NH 2020-2021 TỈNH VĨNH PHÚC ......45 190045 2 Khổng Thị Huế...
Trang 1/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
1 190001 1 Lê Phan Đăng An 13/06/2005 Đại Đồng
2 190002 1 Đào Thị Lan Anh 06/12/2005 Lũng Hòa
3 190003 1 Nguyễn Thị Lan Anh 28/01/2005 Phạm Công Bình
4 190004 1 Nguyễn Thị Lan Anh 23/11/2005 Chấn Hưng
5 190005 1 Nguyễn Thị Vân Anh 12/06/2005 Đại Đồng
6 190006 1 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/2005 Chấn Hưng
7 190007 1 Lê Thị Kim Ánh 30/11/2005 Tân Tiên
8 190008 1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 13/09/2005 Vĩnh Tường
9 190009 1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 07/09/2005 Nghĩa Hưng
10 190010 1 Vũ Xuân Bắc 02/10/2005 Chấn Hưng
11 190011 1 Bùi Đức Bình 22/08/2005 Đại Đồng
12 190012 1 Bùi Văn Bình 26/07/2005 Đại Đồng
13 190013 1 Phùng Duy Bình 08/03/2005 Yên Bình
14 190014 1 Nguyễn Linh Chi 28/08/2005 Vĩnh Tường
15 190015 1 Trần Mạnh Cường 24/05/2005 Yên Bình
16 190016 1 Chử Thành Đạt 03/11/2005 Chấn Hưng
17 190017 1 Lưu Minh Đức 01/01/2005 Kim Xá
18 190018 1 Bùi Thị Kim Dung 18/05/2005 Đại Đồng
19 190019 1 Trần Thị Phương Dung 27/01/2005 Chấn Hưng
20 190020 1 Vũ Thị Dung 01/02/2005 Chấn Hưng
21 190021 1 Nguyễn Mạnh Dũng 17/03/2005 Vĩnh Tường
22 190022 1 Phùng Minh Dũng 12/04/2005 Yên Bình
23 190023 1 Triệu Đức Dũng 27/05/2005 Kim Xá
24 190024 1 Nguyễn Thị Ánh Dương 23/01/2005 Đại Đồng
25 190025 2 Chu Văn Duy 23/03/2005 Kim Xá
26 190026 2 Nguyễn Thị Hương Giang 11/02/2005 Kim Xá
27 190027 2 Bùi Nghiêm Ngọc Hà 29/07/2005 Nghĩa Hưng
28 190028 2 Bùi Ngọc Bích Hà 07/01/2005 Yên Lập
29 190029 2 Đỗ Thị Thúy Hà 18/07/2005 Bình Dương
30 190030 2 Lê Thị Thu Hà 12/09/2005 Yên Bình
31 190031 2 Lê Thị Thu Hà 20/02/2005 Đại Đồng
32 190032 2 Lê Thu Hà 16/01/2005 Đại Đồng
33 190033 2 Nguyễn Thị Thu Hà 25/11/2005 Đại Đồng
34 190034 2 Phạm Thu Hà 22/08/2005 Yên Bình
35 190035 2 Phan Thị Ngọc Hà 24/10/2005 Nghĩa Hưng
36 190036 2 Lê Minh Hải 24/04/2005 Đại Đồng
37 190037 2 Phan Thị Mỹ Hạnh 03/08/2005 Nghĩa Hưng
38 190038 2 Chu Thị Hiền 03/03/2005 Đại Đồng
39 190039 2 Lê Thúy Hiền 09/03/2005 Phạm Công Bình
40 190040 2 Nguyễn Duy Hiêu 08/07/2005 Đại Đồng
41 190041 2 Lê Thị Thanh Hoa 15/04/2005 Yên Lập
42 190042 2 Chu Nguyễn Khánh Hòa 12/06/2005 Nghĩa Hưng
43 190043 2 Lê Thu Hoàn 12/10/2005 Đại Đồng
44 190044 2 Nguyễn Duy Hòang 11/11/2005 Chấn Hưng
45 190045 2 Khổng Thị Huê 24/07/2005 Việt Xuân
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG: THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
KỲ THI TUYỂN SINH THPT NH 2020-2021 TỈNH VĨNH PHÚC
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI
Trang 2/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
46 190046 2 Lương Thị Thanh Huê 17/02/2005 Kim Xá
47 190047 2 Bùi Thị Huệ 26/07/2005 Yên Bình
48 190048 2 Khổng Thị Thanh Huệ 01/03/2005 Yên Lập
49 190049 3 Nguyễn Duy Hùng 20/12/2005 Chấn Hưng
50 190050 3 Phan Thị Hà Hưng 26/04/2005 Chấn Hưng
51 190051 3 Chu Thị Kim Hương 11/01/2005 Đại Đồng
52 190052 3 Nguyễn Thị Lan Hương 25/09/2005 Nghĩa Hưng
53 190053 3 Nguyễn Thu Hường 29/09/2005 Chấn Hưng
54 190054 3 Nguyễn Thành Hữu 18/06/2005 Chấn Hưng
55 190055 3 Trần Quốc Huy 05/02/2005 Kim Xá
56 190056 3 Vương Quang Huy 05/05/2005 Chấn Hưng
57 190057 3 Bùi Thanh Huyền 21/07/2005 Đại Đồng
58 190058 3 Bùi Thị Ngọc Huyền 06/09/2005 Yên Lập
59 190059 3 Lê Thị Diệu Huyền 04/08/2005 Yên Bình
60 190060 3 Phan Thị Thu Huyền 18/01/2005 Chấn Hưng
61 190061 3 Bùi Quang Khải 22/07/2005 Đại Đồng
62 190062 3 Nghiêm Xuân Kiên 27/12/2005 Nghĩa Hưng
63 190063 3 Nguyễn Trung Kiên 14/10/2005 Chấn Hưng
64 190064 3 Nguyễn Thị Hoài Lan 28/09/2005 Kim Xá
65 190065 3 Phạm Thị Lan 10/05/2005 Việt Xuân
66 190066 3 Phùng Thị Lan 12/01/2005 Hợp Thịnh
67 190067 3 Trần Thị Lan 20/02/2005 Phạm Công Bình
68 190068 3 Chu Thị Tú Lệ 20/04/2005 Kim Xá
69 190069 3 Bùi Thị Thùy Linh 06/05/2005 Nghĩa Hưng
70 190070 3 Bùi Thùy Linh 28/02/2005 Đại Đồng
71 190071 3 Lê Thị Thùy Linh 05/11/2005 Nghĩa Hưng
72 190072 3 Nguyễn Diệu Linh 23/02/2005 Kim Xá
73 190073 4 Nguyễn Phương Linh 20/10/2005 Chấn Hưng
74 190074 4 Nguyễn Thị Tường Linh 19/07/2005 Chấn Hưng
75 190075 4 Nguyễn Thùy Linh 11/11/2005 Chấn Hưng
76 190076 4 Phùng Thị Diệu Linh 02/09/2005 Hợp Thịnh
77 190077 4 Bùi Thành Long 26/10/2005 Yên Bình
78 190078 4 Bùi Khánh Ly 20/05/2005 Vĩnh Tường
79 190079 4 Nguyễn Thị Ngọc Mai 07/11/2005 Bồ Sao
80 190080 4 Nguyễn Xuân Mai 25/02/2005 Nghĩa Hưng
81 190081 4 Nguyễn Công Minh 23/11/2005 Yên Bình
82 190082 4 Nguyễn Đình Minh 06/02/2005 Chấn Hưng
83 190083 4 Vũ Bình Minh 31/08/2005 Chấn Hưng
84 190084 4 Nguyễn Hoài Nam 20/07/2005 Chấn Hưng
85 190085 4 Trần Thị Nga 25/02/2005 Vĩnh Tường
86 190086 4 Trần Thị Ngân 06/01/2005 Việt Xuân
87 190087 4 Bùi Thị Ngọc 10/09/2005 Yên Lập
88 190088 4 Lê Thị Bích Ngọc 25/11/2005 Đại Đồng
89 190089 4 Bùi Thị Nguyệt 10/11/2005 Yên Bình
90 190090 4 Trần Thị Minh Nguyệt 10/04/2005 Yên Bình
91 190091 4 Nguyễn Thanh Nhàn 16/05/2005 Nghĩa Hưng
92 190092 4 Vũ Thị Thanh Nhàn 14/09/2005 Chấn Hưng
93 190093 4 Lê Xuân Nhân 22/06/2005 Đại Đồng
Trang 3/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
94 190094 4 Ngô Minh Nhật 15/10/2005 Yên Bình
95 190095 4 Chu Thị Hồng Nhị 04/10/2005 Tân Tiên
96 190096 4 Bùi Thị Hồng Nhung 15/07/2005 Đại Đồng
97 190097 5 Bạch Thị Vân Oanh 02/02/2005 Đại Đồng
98 190098 5 Trần Thị Kim Oanh 19/07/2005 Đại Đồng
99 190099 5 Lê Mai Phương 22/12/2005 Phạm Công Bình
100 190100 5 Nguyễn Lê Phương 26/11/2005 Đại Đồng
101 190101 5 Nguyễn Văn Phương 04/10/2005 Chấn Hưng
102 190102 5 Nguyễn Thị Phượng 05/01/2005 Vĩnh Tường
103 190103 5 Phan Văn Quân 04/09/2005 Yên Bình
104 190104 5 Lê Đức Quang 18/03/2005 Đại Đồng
105 190105 5 Bùi Thị Như Quỳnh 24/05/2005 Đại Đồng
106 190106 5 Nguyễn Ngọc Quỳnh 02/10/2005 Yên Bình
107 190107 5 Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/02/2005 Chấn Hưng
108 190108 5 Trần Thị Quỳnh 22/10/2005 Chấn Hưng
109 190109 5 Nguyễn Xuân Sơn 02/09/2005 Chấn Hưng
110 190110 5 Nguyễn Xuân Tân 22/11/2005 Chấn Hưng
111 190111 5 Bùi Văn Tấn 25/05/2005 Đại Đồng
112 190112 5 Lê Thị Thanh 24/10/2005 Chấn Hưng
113 190113 5 Nguyễn Văn Thành 09/01/2005 Chấn Hưng
114 190114 5 Nguyễn Thị Hương Thảo 15/10/2005 Vĩnh Tường
115 190115 5 Nguyễn Thị Thảo 02/02/2005 Phạm Công Bình
116 190116 5 Trần Phương Thảo 19/04/2005 Yên Bình
117 190117 5 Trần Đức Thiện 01/10/2005 Yên Bình
118 190118 5 Lê Thị Thơm 15/12/2005 Yên Bình
119 190119 5 Lương Thị Hoài Thu 13/02/2005 Kim Xá
120 190120 5 Phan Thị Thu 27/06/2005 Nghĩa Hưng
121 190121 6 Bùi Thị Kim Thư 22/06/2005 Đại Đồng
122 190122 6 Phan Thị Minh Thư 27/10/2005 Nghĩa Hưng
123 190123 6 Nguyễn Văn Thực 28/06/2005 Kim Xá
124 190124 6 Nguyễn Thị Hà Thương 27/05/2005 Chấn Hưng
125 190125 6 Bùi Thị Thúy 13/09/2005 Đại Đồng
126 190126 6 Triệu Thị Thúy 18/05/2005 Kim Xá
127 190127 6 Dương Mai Thùy 11/09/2005 Bồ Sao
128 190128 6 Nguyễn Thị Lệ Thủy 12/11/2005 Chấn Hưng
129 190129 6 Bùi Thị Thanh Trà 08/10/2005 Vĩnh Tường
130 190130 6 Lê Thị Kiều Trang 09/09/2005 Bồ Sao
131 190131 6 Lê Thị Thùy Trang 27/09/2005 Đại Đồng
132 190132 6 Lê Thị Trang 01/02/2005 Đại Đồng
133 190133 6 Nguyễn Kiều Trang 17/04/2005 Nghĩa Hưng
134 190134 6 Nguyễn Thị Trang 18/05/2005 Lũng Hòa
135 190135 6 Phùng Thị Trang 11/03/2005 Yên Bình
136 190136 6 Tạ Thị Kiều Trang 23/09/2005 Chấn Hưng
137 190137 6 Tạ Thị Quỳnh Trang 05/01/2005 Nghĩa Hưng
138 190138 6 Trần Thị Thùy Trang 20/11/2005 Việt Xuân
139 190139 6 Phan Mạnh Trung 04/02/2005 Đại Đồng
140 190140 6 Nguyễn Thanh Tú 20/09/2005 Yên Lập
141 190141 6 Bùi Minh Tuấn 11/08/2005 Yên Bình
Trang 4/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
142 190142 6 Phan Thê Tùng 24/01/2005 Chấn Hưng
143 190143 6 Cao Thị Ngọc Tuyêt 12/07/2005 Chấn Hưng
144 190144 6 Lê Thị Cẩm Vân 10/11/2005 Đại Đồng
145 190145 7 Đỗ Thị Yên 17/11/2005 Bồ Sao
146 190146 7 Nguyễn Hải Yên 7/11/2005 Kim Xá
147 190147 7 Phan Thị Kim Yên 02/11/2005 Nghĩa Hưng
148 190148 7 Trần Thị Hải Yên 26/07/2005 Kim Xá
149 190149 7 Chu Văn An 25/05/2005 Tân Tiên
150 190150 7 Lê Thành An 13/08/2005 Vĩnh Tường
151 190151 7 Lê Thu An 15/01/2005 Đại Đồng
152 190152 7 Ngô Hoàng An 21/12/2005 Kim Xá
153 190153 7 Nguyễn Thị Thu An 17/02/2005 Phạm Công Bình
154 190154 7 Nguyễn Tiên An 01/04/2005 Yên Bình
155 190155 7 Bùi Hoàng Anh 27/06/2005 Tân Tiên
156 190156 7 Chu Thị Quỳnh Anh 27/02/2005 Kim Xá
157 190157 7 Đào Nguyễn Ngọc Phương Anh 21/08/2005 Lũng Hòa
158 190158 7 Đào Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 21/08/2005 Lũng Hòa
159 190159 7 Đỗ Thị Quỳnh Anh 01/12/2005 Kim Xá
160 190160 7 Giang Phương Anh 01/06/2005 Đại Đồng
161 190161 7 Hà Quốc Anh 01/09/2005 Việt Xuân
162 190162 7 Lê Phương Anh 09/03/2005 Đại Đồng
163 190163 7 Lê Thị Quỳnh Anh 19/12/2005 Nghĩa Hưng
164 190164 7 Lê Tuyêt Anh 15/08/2005 Tân Tiên
165 190165 7 Ngô Hùng Anh 08/05/2005 Yên Bình
166 190166 7 Ngô Thị Kim Anh 23/07/2005 Kim Xá
167 190167 7 Nguyễn Quốc Anh 13/02/2005 Yên Lập
168 190168 7 Nguyễn Thê Anh 15/12/2005 Đại Đồng
169 190169 8 Nguyễn Thị Hồng Anh 10/08/2005 Phạm Công Bình
170 190170 8 Nguyễn Thị Lan Anh 26/04/2005 Chấn Hưng
171 190171 8 Nguyễn Thị Phương Anh 01/11/2005 Nghĩa Hưng
172 190172 8 Nguyễn Thị Vân Anh 11/08/2005 Lũng Hòa
173 190173 8 Nguyễn Thị Vân Anh 12/04/2005 Chấn Hưng
174 190174 8 Nguyễn Thị Vân Anh 11-05-05 Yên Bình
175 190175 8 Nguyễn Tuấn Anh 10/10/2005 Chấn Hưng
176 190176 8 Nguyễn Việt Anh 12/01/2005 Chấn Hưng
177 190177 8 Phùng Nguyễn Phương Anh 28/11/2005 Kim Xá
178 190178 8 Tạ Đức Anh 06/08/2005 Yên Bình
179 190179 8 Trần Minh Anh 27/06/2005 Đại Đồng
180 190180 8 Trần Thị Lan Anh 09/12/2005 Tân Tiên
181 190181 8 Bùi Thị Ngọc Ánh 21/11/2005 Yên Lập
182 190182 8 Lê Thị Minh Ánh 20/08/2005 Tân Tiên
183 190183 8 Phùng Thị Ngọc Ánh 29/10/2005 Tân Tiên
184 190184 8 Trần Ngọc Ánh 01/04/2005 Yên Bình
185 190185 8 Vũ Thị Ánh 12/07/2005 Việt Xuân
186 190186 8 Nguyễn Xuân Bắc 10/10/2005 Yên Lập
187 190187 8 Nguyễn Xuân Bắc 29/3/2005 Đại Đồng
188 190188 8 Nguyễn Xuân Bách 08/11/2005 Chấn Hưng
189 190189 8 Nguyễn Duy Bằng 14/09/2005 Chấn Hưng
Trang 5/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
190 190190 8 Nguyễn Ngọc Bảo 12/07/2005 Bồ Sao
191 190191 8 Phùng Ngọc Bảo 11/06/2005 Tân Tiên
192 190192 8 Trần Thị Bích 16/01/2005 Yên Bình
193 190193 9 Dương Văn Biên 02/03/2005 Bồ Sao
194 190194 9 Chu Khắc Biện 10/06/2005 Chấn Hưng
195 190195 9 Nguyễn Phúc Bình 07/10/2005 Chấn Hưng
196 190196 9 Nguyễn Thị Châm 30/05/2005 Bồ Sao
197 190197 9 Phan Huy Chiêu 29/12/2005 Nghĩa Hưng
198 190198 9 Không Kiều Chinh 19/08/2005 Nghĩa Hưng
199 190199 9 Nguyễn Thị Thanh Chúc 17/06/2005 Lũng Hòa
200 190200 9 Trần Thanh Chương 08/12/2005 Yên Bình
201 190201 9 Đinh Văn Công 01/02/2005 Chấn Hưng
202 190202 9 Nguyễn Chí Công 28/10/2005 Yên Lập
203 190203 9 Nguyễn Nhân Công 07/01/2005 Lũng Hòa
204 190204 9 Nguyễn Quang Thành Công 29/09/2005 Lũng Hòa
205 190205 9 Nguyễn Thành Công 22/08/2005 Chấn Hưng
206 190206 9 Trần Đức Công 27/06/2005 Chấn Hưng
207 190207 9 Bạch Cảnh Cương 23/07/2005 Nghĩa Hưng
208 190208 9 Đỗ Hải Đăng 29/11/2005 Yên Lập
209 190209 9 Trần Thị Anh Đào 27/09/2005 Chấn Hưng
210 190210 9 Bùi Tiên Đạt 14/09/2005 Đại Đồng
211 190211 9 Trần Ngọc Đạt 08/01/2005 Chấn Hưng
212 190212 9 Bùi Đăng Đô 02/09/2005 Đại Đồng
213 190213 9 Trần Văn Độ 23/05/2005 Nghĩa Hưng
214 190214 9 Dương Chí Du 30/07/2005 Bồ Sao
215 190215 9 Bùi Văn Đức 10/06/2005 Tân Tiên
216 190216 9 Nguyễn Văn Đức 19/08/2005 Chấn Hưng
217 190217 10 Phùng Minh Đức 18/10/2005 Yên Bình
218 190218 10 Trần Ngọc Đức 26/05/2005 Chấn Hưng
219 190219 10 Chu Văn Dũng 07/10/2005 Nghĩa Hưng
220 190220 10 Chu Văn Dũng 01/03/2005 Chấn Hưng
221 190221 10 Đào Anh Dũng 12/05/2005 Yên Lập
222 190222 10 Nguyễn Tiên Dũng 01/10/2005 Bình Dương
223 190223 10 Bùi Đại Dương 09/12/2005 Yên Lập
224 190224 10 Bùi Hải Dương 13/12/2005 Đại Đồng
225 190225 10 Bùi Nguyễn Ánh Dương 19/10/2005 Yên Bình
226 190226 10 Nguyễn Tùng Dương 18/04/2005 Vĩnh Tường
227 190227 10 Phan Thùy Dương 26/08/2005 Chấn Hưng
228 190228 10 Tạ Thị Ánh Dương 07/05/2005 Nghĩa Hưng
229 190229 10 Lê Anh Duy 28/05/2005 Tân Tiên
230 190230 10 Nguyễn Thành Duy 20/08/2005 Nghĩa Hưng
231 190231 10 Nguyễn Thị Thành Duyên 29/09/2005 Lũng Hòa
232 190232 10 Bạch Hương Giang 12/03/2005 Đại Đồng
233 190233 10 Bùi Thị Giang 22/04/2005 Đại Đồng
234 190234 10 Khổng Thị Hương Giang 22/12/2005 Yên Lập
235 190235 10 Lê Bằng Giang 07/05/2005 Tân Tiên
236 190236 10 Nguyễn Hồng Giang 11/06/2005 Tân Tiên
237 190237 10 Bùi Thị Thanh Hà 06/11/2005 Nghĩa Hưng
Trang 6/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
238 190238 10 Chu Thị Thu Hà 24/08/2005 Chấn Hưng
239 190239 10 Kiều Thu Hà 9/10/2005 Chấn Hưng
240 190240 10 Nghiêm Thị Thu Hà 15/01/2005 Nghĩa Hưng
241 190241 11 Nguyễn Hải Hà 28/8/2005 Bồ Sao
242 190242 11 Nguyễn Thanh Hà 01/04/2005 Chấn Hưng
243 190243 11 Nguyễn Thị Thu Hà 21/06/2005 Tân Tiên
244 190244 11 Nguyễn Thị Thu Hà 07/03/2005 Lũng Hòa
245 190245 11 Nguyễn Thu Hà 26/03/2005 Yên Lập
246 190246 11 Trần Thu Hà 12/10/2005 Yên Lập
247 190247 11 Vũ Thị Thu Hà 10/10/2005 Chấn Hưng
248 190248 11 Bùi Thị Hải 19/03/2005 Đại Đồng
249 190249 11 Đỗ Văn Hải 25/10/2005 Phạm Công Bình
250 190250 11 Phan Văn Hải 26/01/2005 Chấn Hưng
251 190251 11 Bùi Thị Hằng 06/12/2005 Đại Đồng
252 190252 11 Bùi Thu Hằng 04/05/2005 Đại Đồng
253 190253 11 Lê Thị Thu Hằng 16/08/2005 Nghĩa Hưng
254 190254 11 Lê Trần Minh Hằng 01/04/2005 Bình Dương
255 190255 11 Ngô Thị Bích Hằng 15/04/2005 Kim Xá
256 190256 11 Phan Thị Hằng 18/08/2005 Nghĩa Hưng
257 190257 11 Triệu Thanh Hằng 21/07/2005 Kim Xá
258 190258 11 Kim Thị Hảo 09/02/2005 Phạm Công Bình
259 190259 11 Phùng Thị Thanh Hảo 21/01/2005 Tân Tiên
260 190260 11 Trần Duy Hậu 29/08/2005 Nghĩa Hưng
261 190261 11 Đào Thị Hiền 09/04/2005 Yên Lập
262 190262 11 Phan Thị Thu Hiền 16/11/2005 Yên Lập
263 190263 11 Phùng Ninh Hiệp 30/11/2005 Tân Tiên
264 190264 11 Chu Văn Hiêu 28/10/2005 Việt Xuân
265 190265 12 Khổng Minh Hiêu 24/05/2005 Yên Lập
266 190266 12 Lương Trung Hiêu 07/12/2005 Kim Xá
267 190267 12 Lương Văn Hiêu 12/12/2005 Kim Xá
268 190268 12 Ngô Trung Hiêu 18/03/2005 Yên Lập
269 190269 12 Nguyễn Đức Hiêu 30/06/2005 Yên Bình
270 190270 12 Nguyễn Trung Hiêu 18/02/2005 Chấn Hưng
271 190271 12 Nguyễn Văn Hiệu 17/12/2005 Nghĩa Hưng
272 190272 12 Lê Thị Quỳnh Hoa 14/01/2005 Bình Dương
273 190273 12 Nguyễn Thị Hoa 19/02/2005 Yên Lập
274 190274 12 Tạ Thị Hoa 28/08/2005 Chấn Hưng
275 190275 12 Vũ Thị Thanh Hoài 03/10/2005 Chấn Hưng
276 190276 12 Bùi Đức Hoàn 09/11/2005 Yên Lập
277 190277 12 Nguyễn Thị Mỹ Hoàn 17/04/2005 Đại Đồng
278 190278 12 Khổng Trọng Hoàng 20/09/2005 Yên Lập
279 190279 12 Bùi Thị Hồng 26/09/2005 Yên Bình
280 190280 12 Nguyễn Thị Hồng 04/03/2005 Lũng Hòa
281 190281 12 Lê Công Huân 25/08/2005 Bình Dương
282 190282 12 Khổng Thị Lệ Huê 07/01/2005 Yên Lập
283 190283 12 Cao Thị Kim Huệ 19/06/2005 Chấn Hưng
284 190284 12 Trần Kim Huệ 25/11/2005 Yên Bình
285 190285 12 Nguyễn Duy Hùng 07/11/2005 Bồ Sao
Trang 7/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
286 190286 12 Nguyễn Mạnh Hùng 26/12/2004 Đại Đồng
287 190287 12 Phan Anh Hùng 19/03/2005 Việt Xuân
288 190288 12 Chu Văn Hưng 21/12/2005 Việt Xuân
289 190289 13 Trần Việt Hưng 06/02/2005 Nghĩa Hưng
290 190290 13 Bùi Thị Hương 21/06/2005 Lũng Hòa
291 190291 13 Chu Thị Hương 16/09/2005 Đại Đồng
292 190292 13 Lê Thị Hương 24/08/2005 Yên Bình
293 190293 13 Ngô Thị Lan Hương 13/05/2005 Đại Đồng
294 190294 13 Nguyễn Thị Diễm Hương 30/01/2005 Chấn Hưng
295 190295 13 Nguyễn Thị Linh Hương 08/08/2005 Yên Lập
296 190296 13 Phan Thị Hương 27/01/2005 Chấn Hưng
297 190297 13 Đặng Thị Hường 23/06/2005 Bình Dương
298 190298 13 Tạ Thị Hường 15/08/2005 Phạm Công Bình
299 190299 13 Trần Tuấn Hữu 06/08/2005 Kim Xá
300 190300 13 Bùi Khánh Huy 12/04/2005 Đại Đồng
301 190301 13 Chu Đăng Huy 08/11/2005 Tân Tiên
302 190302 13 Nguyễn Gia Huy 05/09/2005 Yên Lập
303 190303 13 Nguyễn Văn Huy 05/10/2005 Chấn Hưng
304 190304 13 Bùi Thanh Huyền 13/06/2005 Tân Tiên
305 190305 13 Bùi Thị Thanh Huyền 25/10/2005 Yên Bình
306 190306 13 Chu Thị Thanh Huyền 12/01/2005 Tân Tiên
307 190307 13 Lê Thị Ngọc Huyền 22/03/2005 Yên Bình
308 190308 13 Lê Thị Ngọc Huyền 18/01/2005 Thổ Tang
309 190309 13 Lê Thị Thu Huyền 28/07/2005 Yên Bình
310 190310 13 Nguyễn Thị Huyền 13/09/2005 Kim Xá
311 190311 13 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/09/2005 Lũng Hòa
312 190312 13 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/11/2005 Bồ Sao
313 190313 14 Nguyễn Thị Thanh Huyền 15/08/2005 Bồ Sao
314 190314 14 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/05/2005 Chấn Hưng
315 190315 14 Phùng Thị Ngọc Huyền 10/11/2005 Yên Bình
316 190316 14 Hà Thị Ngọc Khánh 27/05/2005 Yên Bình
317 190317 14 Lê Kim Khánh 14/01/2005 Yên Bình
318 190318 14 Lê Quốc Khánh 06/01/2005 Đại Đồng
319 190319 14 Nguyễn Duy Khánh 12/05/2005 Yên Lập
320 190320 14 Nguyễn Duy Khánh 09/01/2005 Bồ Sao
321 190321 14 Phùng Quốc Khánh 31/03/2005 Yên Bình
322 190322 14 Vũ Quốc Khánh 02/09/2005 Chấn Hưng
323 190323 14 Bùi Văn Khiêm 20/11/2005 Tân Tiên
324 190324 14 Bạch Đăng Kiên 10/09/2005 Nghĩa Hưng
325 190325 14 Bùi Trung Kiên 04/12/2005 Yên Lập
326 190326 14 Chu Văn Tuấn Kiệt 31/12/2005 Việt Xuân
327 190327 14 Ngô Quốc Kiệt 28/03/2005 Tân Tiên
328 190328 14 Bạch Thị Kim 20/05/2005 Đại Đồng
329 190329 14 Khổng Văn Lâm 09/08/2005 Việt Xuân
330 190330 14 Nguyễn Thị Lan 17/07/2005 Nghĩa Hưng
331 190331 14 Phan Thị Lan 20/04/2005 Nghĩa Hưng
332 190332 14 Trần Thị Hương Lan 31/12/2005 Yên Bình
333 190333 14 Nguyễn Thị Lập 21/08/2005 Yên Lập
Trang 8/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
334 190334 14 Bùi Thị Nhật Lệ 31/07/2005 Đại Đồng
335 190335 14 Nguyễn Thị Kim Liên 14/04/2005 Hợp Thịnh
336 190336 14 Phan Thị Liên 18/12/2005 Chấn Hưng
337 190337 15 Bạch Khánh Linh 12/02/2005 Đại Đồng
338 190338 15 Bùi Thùy Linh 31/10/2005 Đại Đồng
339 190339 15 Chu Thị Diệu Linh 03/09/2005 Tân Tiên
340 190340 15 Dương Thùy Linh 24/09/2005 Nghĩa Hưng
341 190341 15 Khổng Thị Diệu Linh 30/06/2005 Chấn Hưng
342 190342 15 Không Thị Linh 23/03/2005 Yên Lập
343 190343 15 Khổng Thị Linh 13/12/2005 Yên Lập
344 190344 15 Lê Thị Hương Linh 21/01/2005 Yên Bình
345 190345 15 Lê Thị Khánh Linh 08/11/2005 Đại Đồng
346 190346 15 Lê Thị Linh 17/10/2005 Nghĩa Hưng
347 190347 15 Ngô Nhật Linh 02/08/2005 Chấn Hưng
348 190348 15 Nguyễn Hồng Hải Linh 09/04/2005 Yên Lập
349 190349 15 Nguyễn Mai Linh 05/05/2005 Việt Xuân
350 190350 15 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/06/2005 Đại Đồng
351 190351 15 Nguyễn Thùy Linh 27/12/2005 Bồ Sao
352 190352 15 Phạm Diệu Linh 24/10/2005 Yên Bình
353 190353 15 Phan Hà Linh 04/12/2005 Chấn Hưng
354 190354 15 Trần Thị Linh 04/01/2005 Việt Xuân
355 190355 15 Trần Thị Thùy Linh 19/12/2005 Phạm Công Bình
356 190356 15 Bùi Thê Long 28/06/2005 Yên Lập
357 190357 15 Bùi Văn Long 25/01/2005 Đại Đồng
358 190358 15 Nguyễn Văn Long 18/04/2005 Chấn Hưng
359 190359 15 Khổng Thị Luân 12/06/2005 Yên Lập
360 190360 15 Kim Đình Lực 27/10/2005 Phạm Công Bình
361 190361 16 Đỗ Thị Lương 28/10/2005 Phạm Công Bình
362 190362 16 Đỗ Văn Lượng 19/02/2005 Bồ Sao
363 190363 16 Trần Thị Hồng Luyên 22/08/2005 Yên Bình
364 190364 16 Hồ Thị Ly 03/02/2005 Lũng Hòa
365 190365 16 Lê Khánh Ly 18/12/2005 Đại Đồng
366 190366 16 Lê Thị Khánh Ly 24/02/2005 Nghĩa Hưng
367 190367 16 Lê Thị Ly 13/11/2005 Bình Dương
368 190368 16 Bùi Xuân Lý 26/04/2005 Nghĩa Hưng
369 190369 16 Lê Thị Tuyêt Mai 18/12/2005 Yên Bình
370 190370 16 Nguyễn Thị Hoàng Mai 22/06/2005 Yên Lập
371 190371 16 Nguyễn Thị Mai 04/11/2005 Phạm Công Bình
372 190372 16 Nguyễn Thị Mai 11/01/2005 Lũng Hòa
373 190373 16 Nguyễn Thị Tuyêt Mai 11/06/2005 Đại Đồng
374 190374 16 Phạm Hương Mai 25/05/2005 Yên Bình
375 190375 16 Phan Quỳnh Mai 18/11/2005 Bình Dương
376 190376 16 Trần Thị Mai 14/02/2005 Việt Xuân
377 190377 16 Khổng Văn Mạnh 20/08/2005 Yên Lập
378 190378 16 Chu Văn Minh 03/06/2005 Tân Tiên
379 190379 16 Nguyễn Bình Minh 07/09/2005 Kim Xá
380 190380 16 Lê Văn Mười 19/08/2005 Bình Dương
381 190381 16 Lê Trà My 06/06/2005 Yên Bình
Trang 9/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
382 190382 16 Nguyễn Trà My 26/02/2005 Đại Đồng
383 190383 16 Khổng Thành Nam 29/05/2005 Yên Lập
384 190384 16 Lê Hoài Nam 06/11/2005 Tân Tiên
385 190385 17 Lê Thúy Nga 04/06/2005 Chấn Hưng
386 190386 17 Nguyễn Thanh Nga 03/10/2005 Hợp Thịnh
387 190387 17 Nguyễn Thị Nga 20/04/2005 Đại Đồng
388 190388 17 Nguyễn Thị Tố Nga 03/09/2005 Chấn Hưng
389 190389 17 Chu Thị Ngân 08/02/2005 Tân Tiên
390 190390 17 Đào Thị Ngân 12/05/2005 Yên Lập
391 190391 17 Nghiêm Lê Diệu Ngân 11/11/2005 Chấn Hưng
392 190392 17 Nguyễn Thị Ngân 22/09/2005 Phạm Công Bình
393 190393 17 Nguyễn Thị Thành Ngân 29/09/2005 Lũng Hòa
394 190394 17 Trần Thị Ngân 04/11/2005 Yên Bình
395 190395 17 Trần Duy Nghĩa 09/01/2005 Nghĩa Hưng
396 190396 17 Lê Thị Hồng Ngọc 28/12/2005 Bình Dương
397 190397 17 Nguyễn Hồng Ngọc 03/02/2005 Tân Tiên
398 190398 17 Phạm Thị Minh Nguyệt 24/05/2005 Yên Bình
399 190399 17 Bạch Thị Nhàn 13/08/2005 Nghĩa Hưng
400 190400 17 Ngô Văn Nhất 26/01/2005 Yên Lập
401 190401 17 Nguyễn Yên Nhi 16/12/2005 Thổ Tang
402 190402 17 Trần Thị Kim Nhị 10/08/2005 Kim Xá
403 190403 17 Lê Thị Hồng Nhung 03/09/2005 Bình Dương
404 190404 17 Lê Thị Nhung 20/11/2005 Tân Tiên
405 190405 17 Nguyễn Thị Thùy Nhung 29/11/2005 Đại Đồng
406 190406 17 Vũ Thị Ngọc Ninh 02/10/2005 Chấn Hưng
407 190407 17 Trần Thị Kim Oanh 17/10/2005 Chấn Hưng
408 190408 17 Khổng Minh Phong 01/08/2005 Yên Lập
409 190409 18 Trần Văn Phong 26/03/2005 Yên Bình
410 190410 18 Cao Thiên Phú 27/01/2005 Chấn Hưng
411 190411 18 Chu Minh Phúc 04/06/2005 Đại Đồng
412 190412 18 Nguyễn Văn Phúc 18/04/2005 Phạm Công Bình
413 190413 18 Nguyễn Đại Phước 31/12/2005 Chấn Hưng
414 190414 18 Lê Thu Phương 26/09/2005 Đại Đồng
415 190415 18 Nguyễn Minh Phương 09/09/2005 Hợp Thịnh
416 190416 18 Nguyễn Nam Phương 08/01/2005 Yên Lập
417 190417 18 Nguyễn Thị Thu Phương 21/03/2005 Lũng Hòa
418 190418 18 Nguyễn Thị Thu Phương 29/07/2005 Hợp Thịnh
419 190419 18 Nguyễn Thị Phượng 08/07/2005 Chấn Hưng
420 190420 18 Nguyễn Thị Thúy Phượng 30/04/2005 Kim Xá
421 190421 18 Phùng Thị Phượng 05/07/2005 Phạm Công Bình
422 190422 18 Lê Đức Quân 08/11/2005 Yên Bình
423 190423 18 Nguyễn Hồng Quân 26/11/2005 Lũng Hòa
424 190424 18 Phan Anh Quân 10/02/2005 Nghĩa Hưng
425 190425 18 Phùng Mạnh Quân 03/04/2005 Hợp Thịnh
426 190426 18 Bùi Văn Quang 27/11/2005 Yên Bình
427 190427 18 Bùi Văn Quang 05/12/2005 Đại Đồng
428 190428 18 Lê Duy Quang 04/11/2005 Đại Đồng
429 190429 18 Trần Thị Lệ Quyên 08/06/2005 Nghĩa Hưng
Trang 10/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
430 190430 18 Bùi Văn Quyêt 20/09/2005 Yên Lập
431 190431 18 Lê Duy Quyêt 18/05/2005 Đại Đồng
432 190432 18 Nguyễn Thị Quỳnh 07/12/2005 Yên Lập
433 190433 19 Phùng Thị Như Quỳnh 09/09/2005 Yên Bình
434 190434 19 Trần Thị Như Quỳnh 30/09/2005 Bình Dương
435 190435 19 Phan Quang Sang 06/02/2005 Chấn Hưng
436 190436 19 Nguyễn Thị Sáu 15/05/2005 Kim Xá
437 190437 19 Lê Hồng Sơn 24/04/2004 Khác (VT)
438 190438 19 Bùi Thị Tâm 11/11/2005 Đại Đồng
439 190439 19 Chu Thị Minh Tâm 09/01/2004 Tân Tiên
440 190440 19 Lê Phương Tâm 28/09/2005 Tân Tiên
441 190441 19 Lê Thị Mỹ Tâm 12/06/2005 Yên Bình
442 190442 19 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 13/03/2005 Nghĩa Hưng
443 190443 19 Nguyễn Trọng Tấn 31/07/2005 Phạm Công Bình
444 190444 19 Bùi Huy Thái 08/06/2005 Vĩnh Tường
445 190445 19 Bùi Mạnh Thắng 12/08/2005 Đại Đồng
446 190446 19 Chu Đức Thắng 08/03/2005 Đại Đồng
447 190447 19 Chu Minh Thắng 30/06/2005 Tân Tiên
448 190448 19 Dương Thành Thắng 01/08/2005 Yên Lập
449 190449 19 Phạm Quang Thắng 29/08/2005 Chấn Hưng
450 190450 19 Lê Thị Phương Thanh 25/06/2005 Đại Đồng
451 190451 19 Nguyễn Thị Thanh 08/07/2005 Yên Bình
452 190452 19 Bùi Thị Thành 08/01/2005 Đại Đồng
453 190453 19 Chu Tiên Thành 25/08/2005 Kim Xá
454 190454 19 Ngô Văn Thành 03/03/2005 Kim Xá
455 190455 19 Phan Văn Thành 01/03/2005 Nghĩa Hưng
456 190456 19 Vũ Ngọc Thành 23/11/2005 Chấn Hưng
457 190457 20 Đào Phương Thảo 06/03/2005 Đại Đồng
458 190458 20 Đào Thị Phương Thảo 27/01/2005 Yên Lập
459 190459 20 Khổng Thanh Thảo 24/08/2005 Yên Lập
460 190460 20 Lê Thị Hương Thảo 09/09/2005 Bình Dương
461 190461 20 Lương Thị Thảo 02/04/2005 Kim Xá
462 190462 20 Nguyễn Phương Thảo 25/08/2004 Vĩnh Tường
463 190463 20 Nguyễn Thị Thảo 13/02/2005 Tân Tiên
464 190464 20 Nguyễn Thị Thảo 16/07/2005 Phạm Công Bình
465 190465 20 Trần Thị Thu Thảo 30/01/2005 Kim Xá
466 190466 20 Ngô Quang Thập 19/07/2005 Kim Xá
467 190467 20 Nguyễn Thị Thiêt 08/05/2005 Bình Dương
468 190468 20 Đào Duy Thịnh 13/10/2005 Việt Xuân
469 190469 20 Khổng Tiên Thịnh 22/03/2005 Yên Lập
470 190470 20 Trần Thê Thọ 14/07/2004 Nghĩa Hưng
471 190471 20 Đặng Thị Thơm 09/06/2005 Đại Đồng
472 190472 20 Lê Thị Hoa Thơm 09/12/2005 Đại Đồng
473 190473 20 Lê Thị Thơm 09/09/2005 Kim Xá
474 190474 20 Chu Hoàng Thông 10/08/2005 Nghĩa Hưng
475 190475 20 Nguyễn Thị Thu 05/10/2005 Phạm Công Bình
476 190476 20 Nguyễn Thị Xuân Thu 16/06/2005 Lũng Hòa
477 190477 20 Bùi Thị Anh Thư 17/12/2005 Tân Tiên
Trang 11/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
478 190478 20 Lê Thị Thư 20/03/2005 Đại Đồng
479 190479 20 Phan Văn Thuận 16/09/2005 Nghĩa Hưng
480 190480 20 Bùi Thị Thương 26/09/2005 Yên Lập
481 190481 21 Khổng Thị Thương 04/05/2005 Yên Lập
482 190482 21 Bùi Thị Thanh Thúy 28/02/2005 Yên Lập
483 190483 21 Bùi Thị Thúy 17/02/2005 Tân Tiên
484 190484 21 Lê Thanh Thúy 12/05/2005 Đại Đồng
485 190485 21 Lê Thị Thúy 12/09/2005 Chấn Hưng
486 190486 21 Lê Thị Thúy 06/04/2005 Chấn Hưng
487 190487 21 Lê Thị Thúy 06/07/2005 Tân Tiên
488 190488 21 Phùng Thị Thúy 02/01/2005 Yên Lập
489 190489 21 Trần Thị Ngọc Thúy 19/10/2005 Yên Bình
490 190490 21 Trần Thị Thùy 02/08/2005 Đại Đồng
491 190491 21 Trần Thị Thùy 27/05/2005 Kim Xá
492 190492 21 Nguyễn Thị Thu Thủy 09/08/2005 Phạm Công Bình
493 190493 21 Nguyễn Thị Thủy 11/01/2005 Phạm Công Bình
494 190494 21 Nguyễn Thị Thủy 17/02/2005 Yên Lập
495 190495 21 Lê Minh Tiên 28/03/2005 Đại Đồng
496 190496 21 Lê Văn Tiên 18/01/2005 Chấn Hưng
497 190497 21 Phan Văn Tiên 07/04/2005 Chấn Hưng
498 190498 21 Bùi Thị Thanh Tình 08/08/2005 Yên Lập
499 190499 21 Chu Văn Toàn 29/09/2005 Việt Xuân
500 190500 21 Dương Văn Toàn 17/02/2005 Yên Bình
501 190501 21 Nguyễn Văn Toàn 09/01/2005 Nghĩa Hưng
502 190502 21 Bạch Thị Trang 24/08/2005 Nghĩa Hưng
503 190503 21 Chu Thị Huyền Trang 13/01/2005 Việt Xuân
504 190504 21 Chu Thị Trang 29/04/2005 Đại Đồng
505 190505 22 Chu Thị Trang 04/04/2005 Đại Đồng
506 190506 22 Khổng Huyền Trang 09/06/2005 Yên Lập
507 190507 22 Kim Thu Trang 08/11/2005 Phạm Công Bình
508 190508 22 Ngô Thị Trang 26/04/2005 Đại Đồng
509 190509 22 Nguyễn Thị Thu Trang 13/10/2005 Đại Đồng
510 190510 22 Nguyễn Thu Trang 25/06/2005 Chấn Hưng
511 190511 22 Phạm Thị Trang 16/02/2005 Hợp Thịnh
512 190512 22 Phùng Huyền Trang 02/06/2005 Yên Bình
513 190513 22 Trần Thị Trang 16/06/2005 Nghĩa Hưng
514 190514 22 Bùi Đức Trọng 17/10/2005 Đại Đồng
515 190515 22 Lê Quang Trung 13/03/2005 Nghĩa Hưng
516 190516 22 Lưu Anh Tú 20/02/2005 Kim Xá
517 190517 22 Nguyễn Văn Tú 24/10/2005 Chấn Hưng
518 190518 22 Trần Thái Tú 21/04/2005 Chấn Hưng
519 190519 22 Bùi Văn Tuấn 10/02/2005 Tân Tiên
520 190520 22 Bùi Văn Tuấn 02/06/2005 Yên Lập
521 190521 22 Lê Văn Tuấn 02/04/2005 Nghĩa Hưng
522 190522 22 Phan Anh Tuấn 12/11/2005 Nghĩa Hưng
523 190523 22 Phùng Minh Tuấn 07/09/2005 Yên Bình
524 190524 22 Tạ Văn Tuệ 04/04/2005 Tân Tiên
525 190525 22 Bùi Xuân Tùng 24/08/2005 Đại Đồng
Trang 12/12
TT Số báo danh Phòng thi Họ và tên Ngày sinh Trường THCS
526 190526 22 Lê Quang Tùng 21/02/2005 Chấn Hưng
527 190527 22 Lê Văn Tùng 27/08/2005 Lũng Hòa
528 190528 22 Phan Anh Tùng 23/04/2005 Việt Xuân
529 190529 23 Vũ Thanh Tùng 13/11/2005 Yên Lập
530 190530 23 Nguyễn Thị Tươi 13/08/2005 Yên Lập
531 190531 23 Tạ Quang Tuyên 30/07/2005 Chấn Hưng
532 190532 23 Trần Hữu Tuyền 28/12/2005 Việt Xuân
533 190533 23 Lê Đình Tuyển 01/08/2005 Yên Bình
534 190534 23 Đinh Thị Ánh Tuyêt 10/11/2005 Yên Bình
535 190535 23 Lưu Thị Tuyêt 23/07/2005 Kim Xá
536 190536 23 Nguyễn Thị Vân 05/12/2005 Phạm Công Bình
537 190537 23 Trần Thị Vân 05/07/2005 Đại Đồng
538 190538 23 Phan Tường Văn 19/07/2005 Nghĩa Hưng
539 190539 23 Tô Trọng Việt 18/08/2005 Phạm Công Bình
540 190540 23 Bùi Đức Vinh 27/06/2005 Đại Đồng
541 190541 23 Bùi Quang Vinh 01/03/2005 Yên Bình
542 190542 23 Lê Quang Vũ 02/02/2005 Thổ Tang
543 190543 23 Ngô Xuân Nguyên Vũ 16/08/2005 Tân Tiên
544 190544 23 Phạm Ngọc Vũ 10/02/2005 Kim Xá
545 190545 23 Lê Thị Hải Yên 19/10/2005 Đại Đồng
546 190546 23 Lê Thị Yên 17/09/2005 Bình Dương
547 190547 23 Nguyễn Thục Anh 23/01/2005 Liên Bảo
548 190548 23 Chu Ngọc Ánh 22/09/2005 Việt Xuân
549 190549 23 Tô Thê Công 25/07/2005 Liên Bảo
550 190550 23 Tạ Văn Đại 20/02/2005 Phạm Công Bình
551 190551 23 Vũ Thị Điền 13/03/2005 Phạm Công Bình
552 190552 23 Tô Thị Thùy Dung 28/10/2005 Phạm Công Bình
553 190553 24 Ngô Hồng Được 02/02/2005 Yên Bình
554 190554 24 Vũ Trần Duy 13/06/2005 Tân Tiên
555 190555 24 Trần Anh Giang 06/08/2005 Bình Dương
556 190556 24 Phạm Thu Hà 09-08-05 Việt Xuân
557 190557 24 Đào Minh Hiêu 04/07/2005 Yên Lập
558 190558 24 Trần Thê Hiêu 04/10/2005 Nghĩa Hưng
559 190559 24 Nguyễn Phi Hùng 17/04/2005 Nghĩa Hưng
560 190560 24 Tô Thê Huy 12/06/2005 Phạm Công Bình
561 190561 24 Nguyễn Thị Huyền 09/11/2005 Phạm Công Bình
562 190562 24 Khổng Đăng Khánh 26/04/2005 Yên Lập
563 190563 24 Nguyễn Xuân Kiên 24/07/2005 Bình Dương
564 190564 24 Hoàng Mai Lan 22/02/2005 Phạm Công Bình
565 190565 24 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12/12/2005 Yên Bình
566 190566 24 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/09/2005 Yên Lập
567 190567 24 Trần Thị Mai 07/05/2005 Việt Xuân
568 190568 24 Sầm Tiên Mạnh 16/02/2005 Nghĩa Hưng
569 190569 24 Phùng Hoài Nam 05/10/2005 Yên Lập