KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp...

29
1 Mai Như Phương Cỏ dại 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x 2 Đặng Nguyệt Quế Dịch tể học BVTV 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x 3 Nguyễn Thị Kiều Hướng dẫn khóa luận TN 10 10DBVTV Báo cáo x 4 Nguyễn Thị Kiều Hướng dn TTTN 6 10DBVTV Báo cáo x 5 Mai Như Phương Hướng dn TTTN 6 10DBVTV Báo cáo x 6 Đặng Nguyệt Quế Hướng dn TTTN 6 10DBVTV Báo cáo x 7 Phạm Thị Thắm Hướng dn TTTN 6 10DBVTV Báo cáo x 8 Đặng Nguyệt Quế IPM trong BVTV 3 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x 9 Đặng Nguyệt Quế KDTV và dịch hại NS STH 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x 10 Nguyễn Văn Tuấn Khuyến nông và giao tiếp 2 10DBVTV 27 Tự luận 60 x x 11 Phạm Thị Thắm Luật Bảo vệ MT và BVTV 2 10DBVTV 27 Tự luận mở 60 x x 12 Mai Như Phương Phòng trừ SH bệnh cây trồng 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x 13 Phạm Thị Thắm Phòng trừ SH côn trùng 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x 14 Mai Như Phương PP. Giám định bệnh cây 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x 15 Phạm Thị Thắm PP. Giám định côn trùng 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x 16 Nguyễn Thị Kiều Thực tập giáo trình BVTV 3 10DBVTV 27 PT+BC x 17 Mai Như Phương Thực tập giáo trình BVTV 3 10DBVTV 27 BC+ PT x 18 Đặng Nguyệt Quế Thực tập giáo trình BVTV 3 10DBVTV 27 PT+BC x 19 Mai Như Phương TT. Cỏ dại 1 10DBVTV 27 Phúc trình x TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU STT Ghi chú Lp Tên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I UBND TỈNH BẠC LIÊU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- Tự do- Hạnh phú c Kỳ II Số SV GV ra đề Photo KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020 Page 1 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Transcript of KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp...

Page 1: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

1 Mai Như Phương Cỏ dại 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

2 Đặng Nguyệt Quế Dịch tể học BVTV 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

3 Nguyễn Thị Kiều Hướng dẫn khóa luận TN 10 10DBVTV Báo cáo x

4 Nguyễn Thị Kiều Hướng dẫn TTTN 6 10DBVTV Báo cáo x

5 Mai Như Phương Hướng dẫn TTTN 6 10DBVTV Báo cáo x

6 Đặng Nguyệt Quế Hướng dẫn TTTN 6 10DBVTV Báo cáo x

7 Phạm Thị Thắm Hướng dẫn TTTN 6 10DBVTV Báo cáo x

8 Đặng Nguyệt Quế IPM trong BVTV 3 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

9 Đặng Nguyệt Quế KDTV và dịch hại NS STH 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

10 Nguyễn Văn Tuấn Khuyến nông và giao tiếp 2 10DBVTV 27 Tự luận 60 x x

11 Phạm Thị Thắm Luật Bảo vệ MT và BVTV 2 10DBVTV 27 Tự luận mở 60 x x

12 Mai Như Phương Phòng trừ SH bệnh cây trồng 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

13 Phạm Thị Thắm Phòng trừ SH côn trùng 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

14 Mai Như Phương PP. Giám định bệnh cây 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

15 Phạm Thị Thắm PP. Giám định côn trùng 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

16 Nguyễn Thị Kiều Thực tập giáo trình BVTV 3 10DBVTV 27 PT+BC x

17 Mai Như Phương Thực tập giáo trình BVTV 3 10DBVTV 27 BC+ PT x

18 Đặng Nguyệt Quế Thực tập giáo trình BVTV 3 10DBVTV 27 PT+BC x

19 Mai Như Phương TT. Cỏ dại 1 10DBVTV 27 Phúc trình x

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BẠC LIÊU

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I

UBND TỈNH BẠC LIÊU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020

Page 1 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 2: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

20 Mai Như Phương Vi sinh chuyên khoa 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

21 Nguyễn Thị Kiều VSV&ch.hóa VC trong đất 2 10DBVTV 27 Tr.nghiệm 60 x x

22 Nguyễn Thanh Thư Chẩn đoán xét nghiệm 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

23 Mai T. Ngọc Hương Chăn nuôi thỏ 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

24 Nguyễn Tiến Sĩ Dược lý thú y 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

25 Mai T. Ngọc Hương Hướng dẫn TTTN 10DCN Báo cáo x

26 Nguyễn Tiến Sĩ Hướng dẫn TTTN 10DCN Báo cáo x

27 Hồ Thúy Hằng Khuyến nông và giao tiếp 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

28 Hồ Thúy Hằng Kiểm nghiệm sản phẩm ĐV 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

29 Nguyễn Hải Ngân Luật Chăn nuôi- Thú y 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

30 Nguyễn Tiến Sĩ Ngoại khoa 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

31 Nguyễn Thanh Thư Ngoại khoa 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

32 Nguyễn Tiến Sĩ Nội khoa 2 10DCN 21 Tự luận 60 x x

33 Nguyễn Hải Ngân Quản lý sản xuất chăn nuôi 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

34 Hồ Thúy Hằng Thực tập thực tế chăn nuôi 4 10DCN Báo cáo x

35 Mai T. Ngọc Hương Thực tập thực tế chăn nuôi 4 10DCN Báo cáo x

36 Nguyễn Hải Ngân Thực tập thực tế chăn nuôi 4 10DCN Báo cáo x

37 Nguyễn Tiến Sĩ Thực tập thực tế chăn nuôi 4 10DCN Báo cáo x

38 Nguyễn Thanh Thư Thực tập thực tế chăn nuôi 4 10DCN Báo cáo x

39 Hồ Thúy Hằng Tiểu luận - CNTY 1 10DCN Báo cáo x

40 Mai T. Ngọc Hương Tiểu luận - CNTY 1 10DCN Báo cáo x

41 Nguyễn Hải Ngân Tiểu luận - CNTY 1 10DCN Báo cáo x

42 Nguyễn Tiến Sĩ Tiểu luận - CNTY 1 10DCN Báo cáo x

43 Nguyễn Thanh Thư Tiểu luận - CNTY 1 10DCN Báo cáo x

KỌC PHẦN KẾ HOẠHI HỌC PHẦN

KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN

Page 2 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 3: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

44 Nguyễn Thanh Thư Vệ sinh môi trường CN 2 10DCN 21 Tự luận 60 x x

45 Mai T. Ngọc Hương Xây dựng chuồng trại 2 10DCN 21 Tr.nghiệm 60 x x

46 Nguyễn Văn Ngoan Kế toán chi phí 2 10DKT 51 Tự luận 60 x x

47 Nguyễn Thị Thu Hậu Kế toán ngân hàng 3 10DKT 51 Tự luận 90 x x

48 Trịnh Hoàng Sơn Kế toán ngân sách nhà nước 3 10DKT 51 Tự luận mở 90 x x

49 Tăng Thành Phước Kế toán quản trị 2 2 10DKT 51 Tự luận 60 x x

50 Trần Thị Kim Ngân Kế toán quốc tế 3 10DKT 51 Tự luận 90 x x

51 Bùi Thị Thu Lan Kiểm toán 2 3 10DKT 51 Tự luận 90 x x

52 Thi Thị Mỹ Duyên Phân tích hoạt động KD 3 10DKT 51 Tự luận mở 90 x x

53 Nguyễn Thị Hằng Nga Thanh toán quốc tế 3 10DKT 51 Tự luận 90 x x

54 Lê Mỹ Phương Anh văn chuyên ngành 2 10DNT 49 Tr.nghiệm 60 x x

55 Dương Hải Toàn Bảo quản và VSAT SP TS 2 10DNT 49 Tự luận 60 x x

56 Trần T. Bích Như Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

57 Đoàn Vũ Phong Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

58 Nguyễn Thị Hồng Vân Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

59 Tiền Hải Lý Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

60 Tiền Hải Lý Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

61 Lâm Tâm Nguyên Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

62 Lê Mỹ Phương Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

63 Dương Hải Toàn Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

64 Lê Hoàng Vũ Hướng dẫn TTTN 10DNT Báo cáo x

65 Nguyễn Văn Tuấn Khuyến ngư và giao tiếp 2 10DNT 49 Tự luận 60 x x

66 Lâm Tâm Nguyên Kinh tế thủy sản 2 10DNT 49 Tự luận 60 x x

67 Tiền Hải Lý Ngư nghiệp đại cương 2 10DNT 49 Tự luận 60 x x

Page 3 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 4: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

68 Tiền Hải Lý TH kiến thức chuyên ngành 4 10DNT 49 Tự luận 90 x x

69 Trần Thị Bé TH kiến thức CS ngành 3 10DNT 49 x

70 Lê Hoàng Vũ THKT Cơ sở ngành 3 10DNT 49 Tự luận 90 x x

71 Nguyễn Thị Kiều Trồng trọt đại cương 2 10DNT 49 Tr.nghiệm 60 x x

72 Trần T. Bích Như TT. GTCM nước ngọt 4 10DNT BC+ VĐ x

73 Lê Mỹ Phương TT. GTCM nước ngọt 4 10DNT BC+ VĐ x

74 Nguyễn Thị Hồng Vân TT. GTCM nước ngọt 4 10DNT BC+ VĐ x

75 Phạm Thị Lương Cơ sở logic trong tiếng Việt 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

76 Vưu Nguyễn Thanh Tuyền ĐC Dân số học và PC AIDS 2 10DNV 43 TL mở 60' x x

77 Trịnh Minh Hiếu Lịch sử văn minh phương Đông 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

78 Lê Ngọc Thanh Lịch sử văn minh phương Tây 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

79 Phạm Trần Thùy Linh Môi trường và con người 1 10DNV 43 TL mở 60' x x

80 Phạm Thị Lương Ngôn ngữ báo chí 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

81 Nguyễn Ngọc Ẩn Ngữ dụng học 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

82 Đỗ Thị Liên Ngữ pháp chức năng 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

83 Lê Hồng Kha Nhập môn khoa học thư viện 2 10DNV 43 Trắc nghiệm 60' x x

84 La Thuỳ Diễm Pháp luật đại cương 2 10DNV 43 Tự luận 60 x x

85 Hứa Bích Thủy Phong cách Tiếng Việt 2 10DNV 43 Tự luận 60 x x

86 Trương Thu Trang Phương pháp biên tập báo chí 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

87 Lê Kiều Nương Thơ ca Việt Nam sau 1975 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

88 Lưu Thị Liên Văn hoá ĐBSCL 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

89 Trần Thị Mỹ Tiên Văn học ĐBSCL 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

90 Lữ Thị Thùy Vân Văn xuôi Việt Nam sau 1975 2 10DNV 43 Tự luận 60' x x

91 Võ T.P. Hồng Hợp Hành vi khách hàng 3 10DQT 24 Tự luận 90 x x

Page 4 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 5: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

92 Mai Hoà An PT & thẩm định DA đầu tư 3 10DQT 24 Tự luận 90 x x

93 Phạm Thị Kim Loan Quản trị doanh nghiệp 3 10DQT 24 Tự luận 90 x x

94 Thi Thị Mỹ Duyên Quản trị thương hiệu 3 10DQT 24 Tự luận 90 x x

95 Thi Thị Mỹ Duyên Quản trị thương mại 3 10DQT 24 Tự luận 90 x x

96 Bùi Thị Hiền Quản trị văn phòng 2 10DQT 24 Tự luận 60 x x

97 Nguyễn Thị Bích Ngân Thanh toán quốc tế 3 10DQT 24 Tự luận mở 90 x x

98 Nguyễn Thị Hằng Nga Thương mại điện tử 2 10DQT 24 Tr.nghiệm 60 x x

99 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hóa học phức chất 2 10DSPHH 21 Tự luận 60' x x

100 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hóa keo 2 10DSPHH 21 Tự luận 60' x x

101 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hóa lượng tử 2 10DSPHH 21 Tự luận 60' x x

102 Huỳnh L.T.N Thảo Kỹ năng dạy học Hóa học 2 10DSPHH 21 Tự luận 60' x x

103 Huỳnh L.T.N Thảo Lịch sử Hóa học 2 10DSPHH 21 Tự luận 60' x x

104 Trần Văn Bé Lý thuyết tổng hợp hữu cơ 2 10DSPHH 21 Tự luận 60' x x

105 Trần Văn Bé Phương pháp phân tích công cụ 2 10DSPHH 21 Tự luận 60' x x

106 Huỳnh L.T.N Thảo Phương tiện dạy học Hóa học 2 10DSPHH 21 Tự luận 60' x x

107 Diệp Thị Hồng Phước Sinh hóa 2 10DSPHH 21 Trắc nghiệm 60' x x

108 Huỳnh Xuân Phát QLNN & QLNN về GD & ĐT 2 10DSPHH,10DSPSH 44 TL mở 60' x x

109 Nguyễn Thị Chúc Đấu tranh Sinh học và ứng dụng 2 10DSPSH 23 Tự luận 60' x x

110 Trần Thanh Lâm Di truyền và chọn giống 3 10DSPSH 23 Tự luận 90' x x

111 Nguyễn Thị Chúc Giáo dục môi trường và PP GDMT 2 10DSPSH 23 Tự luận 60' x x

112 Cao Bích Tuyền Lược sử Sinh học 2 10DSPSH 23 Tự luận 60' x x

113 Diệp Thị Hồng Phước Lý sinh 2 10DSPSH 23 Tự luận 60' x x

114 Cao Bích Tuyền Phân tích chương trình Sinh PT 2 10DSPSH 23 TL mở 60' x x

115 Trần Thanh Lâm Sinh thái học ứng dụng 2 10DSPSH 23 Tự luận 60' x x

Page 5 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 6: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

116 Trần Thanh Lâm Tập tính động vật 2 10DSPSH 23 Tự luận 60' x x

117 Nguyễn Thị Kim Xuân Tiến hóa 3 10DSPSH 23 Tự luận 90' x x

118 Phạm Văn Hưng Chuyên đề cực trị 2 10DSPT 31 Tự luận 60' x x

119 Nguyễn Khải Hoàn Chuyên đề Phương trình hàm 2 10DSPT 31 TL mở 60' x x

120 Trịnh Khánh Linh Chuyên đề PT sai phân 2 10DSPT 31 Tự luận 60 x x

121 Trần Văn Xuân Cơ sở hình học 2 10DSPT 31 TL mở 60' x x

122 Nguyễn Hữu Tâm Đại số tuyến tính nâng cao 2 10DSPT 31 Tự luận 60' x x

123 Nguyễn Khải Hoàn Giải tích hàm 4 10DSPT 31 Tự luận 90' x x

124 Trần Văn Xuân Hình học vi phân 3 10DSPT 31 TL mở 90' x x

125 Nguyễn Khải Hoàn Phương trình đạo hàm riêng 2 10DSPT 31 TL mở 60' x x

126 Nguyễn Hữu Tâm Toán rời rạc 2 10DSPT 31 Tự luận 60' x x

127 Ngô Trúc Phương XHDH không truyền thống 2 10DSPT 31 TL mở 60' x x

128 Liên Trọng Nghĩa Academic writing 3 10DTA 32 Tự luận 90' x x

129 Nguyễn Ái Hoàng Châu Biên dịch 3 10DTA 32 Tự luận 90' x x

130 Huỳnh Thị Út Nghe nói 7 3 10DTA 32 Vấn đáp x

131 Nguyễn Thị Sang Nghe Nói 8 3 10DTA 32 Vấn đáp x

132 Nguyễn Ái Hoàng Châu Ngữ dụng học 2 10DTA 32 Tự luận 60' x x

133 Nguyễn Thị Ánh Đào Phân tích diễn ngôn 2 10DTA 32 Tự luận 60' x x

134 Phạm Thị Lương Phê bình văn học đại cương 3 10DTA 32 Tự luận 90' x x

135 Nguyễn Văn Út Tiếng Anh thương mại 2 10DTA 32 Tự luận 60' x x

136 Tăng Thành Phước Kế toán đơn vị HCSN 2 10DTCNH 17 Tự luận 60 x x

137 Nguyễn Văn Ngoan Kế toán ngân hàng 3 10DTCNH 17 Tự luận 90 x x

138 Trần Thị Kim Ngân Kế toán tài chính 3 10DTCNH 17 Tự luận 90 x x

139 Bùi Thị Thu Lan Kiểm toán 1 2 10DTCNH 17 Tự luận 60 x x

Page 6 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 7: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

140 Nguyễn Thúy Anh NV ngân hàng trung ương 2 10DTCNH 17 Tự luận mở 60 x x

141 Phạm Thị Kim Loan Quản trị doanh nghiệp 2 10DTCNH 17 Tự luận 60 x x

142 Quách Thị Hải Yến Quản trị rủi ro tài chính 3 10DTCNH 17 Tự luận 90 x x

143 Nguyễn Thúy Anh Thẩm định tín dụng 3 10DTCNH 17 Tự luận mở 90 x x

144 Nguyễn Thị Bích Ngân Thanh toán quốc tế 2 10DTCNH 17 Tự luận mở 60 x x

145 Huỳnh Thị Mỹ Trâm Bảo mật thông tin 2 10DTH 25 Tự luận 60 x x

146 Bùi Mạnh Quân Khai mỏ dữ liệu 2 10DTH 25 TL mở 60 x x

147 Huỳnh Thị Mỹ Trâm Lập trình Web 2 10DTH 25 TH mở 60 x x

148 Trần Tấn Đạt Logic học 2 10DTH 25 Tự luận mở 60 x x

149 Lâm Quang Trưởng Ngôn ngữ lập trình 3 10DTH 25 Tr. nghiệm 60 x x

150 Trần Thị Ngọc Thảo Quản lý dự án 2 10DTH 25 TL mở 60 x x

151 Tô Khánh Toàn Thiết kế cài đặt mạng** 2 10DTH 25 Thực hành 60 x x

152 Huỳnh Huy Tuấn Tin học lý thuyết 3 10DTH 25 TL mở 90 x x

153 Ngô Đức Lưu Trí tuệ nhân tạo 3 10DTH 25 Tự luận 90 x x

154 Nguyễn Châu Hận Văn bản &Lưu trữ Đại cương 2 10DTH 25 Tự luận 60 x x

155 Ngũ Hữu Khái Bơi lợi 2 11CGDTC 21 Thực hành x

156 Ngũ Hữu Khái Bơi lội 2 2 11CGDTC 21 Thực hành x

157 Nguyễn Vinh Quang Bóng chuyền 1 11CGDTC 21 Thực hành x

158 Lâm Hoàng Mai Bóng đá 1 11CGDTC 21 Thực hành x

159 Huỳnh Văn Viên Cầu lông 1 11CGDTC 21 Thực hành x

160 Huỳnh Văn Viên Cờ vua 1 11CGDTC 21 Thực hành x

161 Huỳnh Văn Viên Cờ vua nâng cao 1 11CGDTC 21 Thực hành x

162 Trần Thanh Dũng Điền kinh 3 1 11CGDTC 21 Thực hành x

163 Phạm Tiến Công Giao tiếp sư phạm 2 11CGDTC 21 TL mở 60 x x

Page 7 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 8: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

164 Lê Thị Thêm Pháp luật đại cương 2 11CGDTC 21 Tự luận 60 x x

165 Huỳnh Xuân Phát QLNN & QLNN về GD & ĐT 2 11CGDTC 21 TL mở 60' x x

166 Ngũ Hữu Khái Taekwondo 1 11CGDTC 21 Thực hành x

167 Đào Thị Sun TD thực dụng 1 11CGDTC 21 Thực hành x

168 Huỳnh Văn Viên Vệ sinh học TDTT 1 11CGDTC 21 Tự luận 60 x x

169 Phạm Quế Nguyên Âm nhạc TH 2 11CGDTH1,2 73 Vấn đáp +TH 60 x x

170 Hồ Thị Mỹ Ly Đạo đức và PPDH đạo đức 3 11CGDTH1,2 73 TL mở 90 x x

171 Nguyễn Tiến Phước Đường lối CM của ĐCSVN 3 11CGDTH1,2 73 Tự luận mở 90 x x

172 Huỳnh Xuân Phát Giải toán nâng cao TH 2 11CGDTH1,2 73 Tự luận 60' x x

173 Trịnh Khánh Linh Giải toán ở Tiểu học 2 11CGDTH1,2 73 TL mở 60 x x

174 Phạm Trần Thùy Linh Giáo dục môi trưởng ở Tiểu học 2 11CGDTH1,2 73 TL mở 60' x x

175 Huỳnh Xuân Phát QLNN & QLNN về GD & ĐT 2 11CGDTH1,2 73 TL mở 60' x x

176 Nguyễn Thông Minh Rèn luyện nghiệp vụ SP3 2 11CGDTH1,2 73 TL mở 60 x x

177 Hứa Bích Thủy Tiếng Việt nâng cao ở tiểu học 3 11CGDTH1,2 73 Tự luận 90 x x

178 Lê Kim Tưởng Thủ công – kĩ thuật và PPDH 2 11CGDTH1,2 73 TL mở 60 x x

179 Trần Thị Tường Vi Xã hội học đại cương B 2 11CGDTH1,2 73 TL mở 60' x x

180 Lê Hồng Nga Hệ thống thông tin kế toán 3 11CKT 12 Tự luận 90 x x

181 Nguyễn Thị Thu Hậu Kế toán ngân hàng 3 11CKT 12 Tự luận 90 x x

182 Nguyễn Thị Thu Hậu Kế toán ngân sách nhà nước 3 11CKT 12 Tự luận mở 90 x x

183 Tăng Thành Phước Kế toán tài chính 2 3 11CKT 12 Tự luận 90 x x

184 Mai Hoà An PT & thẩm định DA đầu tư 3 11CKT 12 Tự luận 90 x x

185 Phạm Thị Kim Loan Quản trị doanh nghiệp 3 11CKT 12 Tự luận 90 x x

186 Trịnh Minh Hiếu Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 11CM1,2,3 138 Tự luận 60' x x

187 Trần Thị Tâm CTGDMN- Phát triển và tổ chức thực hiện CTGDMN 2 11CM1,2,3 138 TL mở 60 x x

Page 8 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 9: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

188 Liêu Văn Hiền Đàn phím điện tử 2 11CM1,2,3 138 Thực hành 60 x

189 Nguyễn Thị Chúc Dinh dưỡng trẻ em 2 11CM1,2,3 138 Tự luận 60' x x

190 Nguyễn Hà Minh ĐLCM của ĐCS VN 3 11CM1,2,3 138 Tự luận mở 90 x x

191 Trần Thị Tâm GD kĩ năng sống cho trẻMN 2 11CM1,2,3 138 TL mở 60 x x

192 Hoàng Kim Hồng Giáo dục gia đình 2 11CM1,2,3 138 TL mở 60 x x

193 Nguyễn Thị Kim Xuân Môi trường và con người 2 11CM1,2,3 138 Tự luận 60' x x

194 Huỳnh Xuân Phát QLNN & QLNN về GD & ĐT 2 11CM1,2,3 138 TL mở 60' x x

195 Phạm Xuân Lâm Tâm bệnh học TE lứa tuổi MN 2 11CM1,2,3 138 Trắc nghiệm 60 x x

196 Nguyễn Thị Minh Trang Tiếp cận trọn vẹn trong phát triển Ngôn ngữ 3 11CM1,2,3 138 TL mở 90 x x

197 Cao Bích Tuyền VS phòng bệnh và đảm bảo an toàn 2 11CM1,2,3 138 Trắc nghiệm 60' x x

198 Lê Mỹ Phương Anh văn chuyên ngành 2 11CNT 17 Tr.nghiệm 60 x x

199 Dương Hải Toàn Bệnh học thủy sản 2 11CNT 17 Tr.nghiệm 60 x x

200 Lâm Tâm Nguyên CT & TB trong NTTS 2 11CNT 17 Tự luận 60 x x

201 Nguyễn Hà Minh ĐLCM của ĐCS VN 3 11CNT 17 Tự luận mở 90 x x

202 Lâm Tâm Nguyên Hướng dẫn TTTN 11CNT x

203 Lâm Tâm Nguyên Kinh tế thủy sản 2 11CNT 17 Tự luận 60 x x

204 Dương Hải Toàn KT nuôi thức ăn tự nhiên 2 11CNT 17 Tự luận 60 x x

205 Nguyễn Thị Hồng Vân KTSX giống và NCNN 3 11CNT 17 Vấn đáp x

206 Tiền Hải Lý KTSX.giống và nuôi GX 3 11CNT 17 Tự luận 90 x x

207 Trần T. Bích Như Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản 2 11CNT 17 Tr.nghiệm 60 x x

208 Dương T.Bích Huyền PP. bố trí TN và xử lý SL 2 11CNT 17 Tự luận mở 60 x x

209 Tiền Hải Lý TT. Giáo trình CM nước lợ 4 11CNT 17 Phúc trình x

210 Trần T. Bích Như TT. GTCM nước ngọt 4 11CNT BC+ VĐ x

211 Nguyễn Thị Hồng Vân TT. GTCM nước ngọt 4 11CNT BC+ VĐ x

Page 9 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 10: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

212 Dương Hải Toàn Hướng dẫn TTTN 11CNT Báo cáo x

213 Lê Hoàng Vũ Hướng dẫn TTTN 11CNT Báo cáo x

214 Liên Trọng Nghĩa Academic writing 3 11CSPTA 20 Tự luận 90' x x

215 Lê Ngọc Thanh Cơ sở văn hoá Việt Nam 2 11CSPTA 20 Tự luận 60' x x

216 Nguyễn Thị Ánh Đào Dẫn luận Văn học Anh 2 11CSPTA 20 Tự luận 60' x x

217 Nguyễn Hà Minh ĐLCM của ĐCS VN 3 11CSPTA 20 Tự luận mở 90 x x

218 Nguyễn Trúc An Đọc hiểu 5 2 11CSPTA 20 Tự luận 60' x x

219 Nguyễn Hiếu Trung Đọc hiểu 6 2 11CSPTA 20 Tự luận 60' x x

220 Nguyễn Thị Sang Lesson planing &Teaching Practice 3 11CSPTA 20 Tự luận 90' x x GV tổ chức thi

221 Trương Thị Như Ý Nghe nói 5 3 11CSPTA 20 Vấn đáp x

222 Sầm Ngọc Khả Tú Nghe nói 6 3 11CSPTA 20 Vấn đáp x

223 Lê Kiều Nương Tiếng Việt thực hành 2 11CSPTA 20 Tự luận 60' x x

224 Nguyễn Thị Ánh Đào Viết 6 2 11CSPTA 20 Tự luận 60' x x

225 Ngô Đức Lưu AV chuyên ngành tin học 2 11CTH 12 Tự luận 60 x x

226 Nguyễn Hoàng Hôn Chuyên đề NNLT3 (PHP)* 2 11CTH 12 Thực hành 60 x x

227 Huỳnh Huy Tuấn Đồ họa ứng dụng 3 11CTH 12 TH mở 90 x x

228 Trương Xuân Hạnh Hệ điều hành 3 11CTH 12 Tự luận 90 x x

229 Lâm Quang Trưởng Lắp ráp và cài đặt 2 11CTH 12 Tr. nghiệm 60 x x

230 Trần Phước Nghĩa Lập trình C nâng cao 1 11CTH 12 TH mở 60 x x

231 Huỳnh Thị Mỹ Trâm Lập trình Web 2 11CTH 12 TH mở 60 x x

232 Tăng Phước Huy Phân tích TK HTTT 3 11CTH 12 Báo cáo x

233 Lâm Quang Trưởng Thiết kế và cài đặt mạng 2 11CTH 12 Tr. nghiệm 60 x x

234 Ngô Đức Lưu Thiết kế Web 3 11CTH 12 TH mở 90 x x

235 Phạm Giang Nam Bảo tồn đa dạng sinh học 2 11DKHMT 21 Tr.nghiệm 60 x x

KẾ HOẠCH THI HỌC KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN

Page 10 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 11: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

236 Phạm Giang Nam Biogas và bảo vệ MT 2 11DKHMT 21 Tự luận mở 60 x x

237 Lâm Quốc Huy Đánh giá tác động MT 2 11DKHMT 21 Tự luận mở 60 x x

238 Trương Thị Kiều ĐLCM của ĐCS VN 3 11DKHMT 21 Tự luận mở 90 x x

239 Lâm Quốc Huy Kỹ thuật xử lý nước thải 2 11DKHMT 21 Tự luận mở 60 x x

240 Nguyễn Hồng Kiểm Ô nhiễm môi trường 3 11DKHMT 21 Tr.nghiệm 60 x x

241 Trần Ngọc Hạnh Quản lý chất lượng MT 2 11DKHMT 21 TN + TL 60 x x

242 Trần Ngọc Hạnh Quản lý chất thải độc hại 2 11DKHMT 21 Tr.nghiệm 60 x x

243 Dương T.Bích Huyền Quản lý TN đất ngập nước 2 11DKHMT 21 Tự luận 60 x x

244 Nguyễn Hồng Kiểm Sinh vật chỉ thị môi trường 2 11DKHMT 21 Tr.nghiệm 60 x x

245 Trần Ngọc Hạnh Thực tập giáo trình cơ sở 3 11DKHMT PT+BC x

246 Nguyễn Hồng Kiểm Thực tập giáo trình cơ sở 3 11DKHMT PT+BC x

247 Phạm Giang Nam TT. Bảo tồn đa dạng sinh học 1 11DKHMT 21 Báo cáo x

248 Dương T.Bích Huyền TT. Quản lý TN đất ngập nước 1 11DKHMT 21 Vấn đáp x

249 Phạm Giang Nam TT.Biogas và bảo vệ MT 1 11DKHMT 21 Báo cáo x

250 Lâm Quốc Huy TT.Đánh giá tác động MT 1 11DKHMT 21 Phúc trình x

251 Lâm Quốc Huy TT.Kỹ thuật xử lý nước thải 1 11DKHMT 21 Phúc trình x

252 Nguyễn Hồng Kiểm TT.Sinh vật chỉ thị môi trường 1 11DKHMT 21 phúc trình x

253 Trần Ngọc Hạnh TT.Vi sinh vật MT 1 11DKHMT 21 Phúc trình x

254 Trần Ngọc Hạnh Vi sinh vật MT 2 11DKHMT 21 Tr.nghiệm 60 x x

255 Lê Hồng Nga Hệ thống thông tin kế toán 3 11DKT 65 Tự luận 90 x x

256 Đặng Trung Thắng Kế toán hành chính sự nghiệp 3 11DKT 65 Tự luận 90 x x

257 Trịnh Hoàng Sơn Kế toán ngân sách nhà nước 3 11DKT 65 Tự luận mở 90 x x

258 Nguyễn T.Diễm Trang Kế toán quản trị 1 3 11DKT 65 Tự luận mở 90 x x

259 Nguyễn Văn Ngoan Kế toán tài chính 1 3 11DKT 65 Tự luận 90 x x

Page 11 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 12: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

260 Trần Thị Kim Ngân Kế toán tài chính 2 3 11DKT 65 Tự luận 90 x x

261 Bùi Thị Thu Lan Kiểm toán 1 3 11DKT 65 Tự luận 90 x x

262 Lê Thanh Tùng PT & TĐ dự án đầu tư 3 11DKT 65 Tự luận 90 x x

263 Nguyễn Hà Minh ĐLCM của ĐCS VN 3 11DKT, 11CKT 77 Tự luận mở 90 x x

264 Nguyễn Thị Sang Anh văn CN kinh tế 3 11DKT+12DQT 103 Tự luận 90' x x

265 Dương Hải Toàn Bệnh học thủy sản 2 11DNT 48 Tr.nghiệm 60 x x

266 Lâm Tâm Nguyên CT & TB trong NTTS 2 11DNT 48 Tự luận 60 x x

267 Trương Thị Kiều ĐLCM của ĐCS VN 3 11DNT 48 Tự luận mở 90 x x

268 Đoàn Vũ Phong Động vật thủy sinh 2 11DNT 48 Tự luận 60 x x

269 Dương Hải Toàn KT nuôi thức ăn tự nhiên 2 11DNT 48 Tự luận 60 x x

270 Nguyễn Thị Hồng Vân KTSX giống và NCNN 3 11DNT 48 Vấn đáp x

271 Đoàn Vũ Phong KTSX giống và nuôi cá biển 2 11DNT 48 Tự luận 60 x x

272 Nguyễn Thị Hồng Vân KTSX giống và nuôi ĐVTM 2 11DNT 48 Tr.nghiệm 60 x x

273 Tiền Hải Lý KTSX.giống và nuôi GX 3 11DNT 48 Tự luận 90 x x

274 Trần T. Bích Như Kỹ thuật nuôi thủy đặc sản 2 11DNT 48 Tr.nghiệm 60 x x

275 Dương T.Bích Huyền PP. bố trí TN và xử lý SL 2 11DNT 48 Tự luận mở 60 x x

276 Nguyễn Thị Hồng Vân TH kiến thức chuyên ngành 4 11DNT 48 Tự luận 90 x x

277 Lâm Tâm Nguyên TT chuyên môn nước mặn 2 11DNT 48 x

278 Đoàn Vũ Phong TT chuyên môn nước mặn 2 11DNT 48 Báo báo x

279 Trần T. Bích Như TT. GTCM nước ngọt 4 11DNT 48 BC+ VĐ x

280 Lê Mỹ Phương TT. GTCM nước ngọt 4 11DNT 48 BC+ VĐ x

281 Nguyễn Thị Hồng Vân TT. GTCM nước ngọt 4 11DNT 48 BC+ VĐ x

282 Nguyễn Thị Kiều Vi sinh vật đại cương 3 11DNT 48 Tr.nghiệm 60 x x

283 Nguyễn Văn Tuấn XD, thẩm định và QL DA 2 11DNT 48 Tự luận 60 x x

Page 12 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 13: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

284 Lê Ánh Tuyết Đường lối CM của ĐCSVN 3 11DNV 43 Tự luận mở 90 x x

285 Lê Ngọc Thanh Lịch sử văn minh thế giới 3 11DNV 43 Tự luận 90' x x

286 Nguyễn Ngọc Ẩn Nghệ thuật nói trước công chúng 2 11DNV 43 Tự luận 60' x x

287 Phạm Thị Lương Ngôn ngữ báo chí 2 11DNV 43 Tự luận 60' x x

288 Đỗ Thị Liên Ngữ pháp tiếng Việt 1 2 11DNV 43 Tự luận 60' x x

289 Đỗ Thị Liên Ngữ pháp tiếng Việt 2 2 11DNV 43 Tự luận 60' x x

290 Phạm Thị Lương Phê bình văn học 2 11DNV 43 Tự luận 60' x x

291 Trần Thị Mỹ Tiên Thi pháp học 2 11DNV 43 Tự luận 60' x x

292 Trương Thu Trang Văn hoá thế giới 3 11DNV 43 Tự luận 90' x x

293 Dương Minh Ngọc Văn học Âu-Mỹ 3 11DNV 43 Tự luận 90' x x

294 Dương Minh Ngọc Văn học châu Á 3 11DNV 43 Tự luận 90' x x

295 Trần Thị Mỹ Tiên Văn học VN 3 (1945-1975) 2 11DNV 43 Tự luận 60' x x

296 Lữ Thị Thùy Vân Văn học VN 4 (1975-nay) 2 11DNV 43 Tự luận 60' x x

297 Nguyễn Hà Minh ĐLCM của ĐCS VN 3 11DQT 29 Tự luận mở 90 x x

298 Nguyễn Thúy Anh Hành vi tổ chức 3 11DQT 29 Tự luận mở 90 x x

299 Phạm Mỹ Phương Marketing TM & DV 3 11DQT 29 Tự luận 90 x x

300 Lê Thanh Tùng Nghiên cứu Marketing 3 11DQT 29 Tr. nghiệm 60 x x

301 Phạm Thị Kim Loan Quản trị chất lượng sản phẩm 2 11DQT 29 Tự luận 60 x x

302 Nguyễn Thị Bích Ngân Quản trị nhân sự 3 11DQT 29 Tự luận mở 90 x x

303 Võ T.P. Hồng Hợp Quản trị sản xuất 3 11DQT 29 Tự luận 90 x x

304 Thi Thị Mỹ Duyên Quản trị thương hiệu 3 11DQT 29 Tự luận 90 x x

305 Bùi Thị Hiền Quản trị văn phòng 2 11DQT 29 Tự luận 60 x x

306 Nguyễn Thị Hằng Nga Thanh toán quốc tế 3 11DQT 29 Tự luận 90 x x

307 Nguyễn Thị Phương Thuế 3 11DQT 29 Tự luận 90 x x

KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN

Page 13 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 14: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

308 Dương Thế Bảo Cú pháp học 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

309 Nguyễn Ái Hoàng Châu Dẫn luận NN Anh 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

310 Nguyễn Thị Ánh Đào Dẫn luận Văn học Anh 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

311 Nguyễn Hà Minh ĐLCM của ĐCS VN 3 11DTA 60 Tự luận mở 90 x x

312 Dương Thế Bảo Đọc hiểu 5 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

313 Nguyễn Hiếu Trung Đọc hiểu 6 2 11DTA 60 Tự luận 60' x

314 Liên Trọng Nghĩa Lịch sử Anh 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

315 Nguyễn Ái Hoàng Châu Lý Thuyết Dịch 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

316 Sầm Ngọc Khả Tú Nghe nói 5 3 11DTA 60 Vấn đáp x

317 Trương Thị Như Ý Nghe nói 6 3 11DTA 60 Vấn đáp x

318 Nguyễn Thị Sang Ngữ âm-Âm vị 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

319 Phạm Thanh Loan Ngữ nghĩa học 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

320 Nguyễn Ái Hoàng Châu Tiếng Anh báo chí 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

321 Nguyễn Văn Út Tiếng Anh thương mại 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

322 Nguyễn Trúc An Từ pháp học 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

323 Phạm Thanh Loan Viết 5 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

324 Tạ Thị Kim Oanh Viết 6 2 11DTA 60 Tự luận 60' x x

325 Nguyễn Thị Sang Anh văn CN kinh tế 3 11DTCNH 29 Tự luận 90' x x

326 Nguyễn Hà Minh ĐLCM của ĐCS VN 3 11DTCNH 29 Tự luận mở 90 x x

327 Đặng Trung Thắng Kế toán hành chính sự nghiệp 3 11DTCNH 29 Tự luận 90 x x

328 Phạm Mỹ Phương Marketing căn bản 3 11DTCNH 29 Tự luận 90 x x

329 Lê Huỳnh Như Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 11DTCNH 29 Tự luận mở 90 x x

330 Trịnh Hoàng Sơn Phân tích hoạt động KD 3 11DTCNH 29 Tự luận mở 90 x x

331 Trịnh Hoàng Sơn Tài chính công 2 11DTCNH 29 Tự luận mở 60 x x

Page 14 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 15: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

332 Lê Hồng Nga Tài chính doanh nghiệp 1 3 11DTCNH 29 Tự luận 90 x x

333 Lê Hồng Nga Tài chính doanh nghiệp 2 2 11DTCNH 29 Tự luận 60 x x

334 Nguyễn Thị Hằng Nga Thanh toán quốc tế 3 11DTCNH 29 Tự luận 90 x x

335 Quách Thị Hải Yến Thị trường tài chính 2 11DTCNH 29 Tự luận 60 x x

336 Nguyễn Thị Phương Thuế 3 11DTCNH 29 Tự luận 90 x x

337 Ngô Đức Lưu AV chuyên ngành tin học 2 11DTH 34 Tự luận 60 x x

338 Hoàng Ngọc Hiển CĐ NNLT2(C#.Net)* 2 11DTH 34 Báo cáo x

339 Trần Phước Nghĩa Chuyên đề HĐH 2 11DTH 34 Tr. nghiệm 60 x x

340 Trần Phước Nghĩa Chuyên đề NNLT1 (Pascal) 2 11DTH 34 TH mở 60 x x

341 Trương Xuân Hạnh Điện toán đám mây 2 11DTH 34 Tự luận 60 x x

342 Trương Xuân Hạnh Hệ điều hành 3 11DTH 34 Tự luận 90 x x

343 Trần Khánh Luân Lập trình đồ họa 2 11DTH 34 TH mở 60 x x

344 Trần Khánh Luân Lập trình UD cho Mobile* 2 11DTH 34 Tr. nghiệm 60 x x

345 Võ Ngọc Lợi Nhập môn công nghệ PM 2 11DTH 34 Tr. nghiệm 60 x x

346 Hà Thị Phương Anh Phân tích hệ thống HĐT 3 11DTH 34 TL mở 90 x x

347 Tăng Phước Huy Phân tích TK HTTT 2 11DTH 34 Báo cáo x

348 Nguyễn Hoàng Hôn Thiết kế Web 3 11DTH 34 Thực hành 90 x x

349 Trần Thị Ngọc Thảo Tin học lý thuyết 3 11DTH 34 TL mở 90 x x

350 Nguyễn Hà Minh ĐLCM của ĐCS VN 3 11DTH, 11CTH 46 Tự luận mở 90 x x

351 Trần Đức Cường Bóng bàn 1 12CGDTC 20 Thực hành x

352 Đào Thị Fri Điền kinh 1 1 12CGDTC 20 Thực hành x

353 Huỳnh Liêu Quảng Điền kinh 4 1 12CGDTC 20 Thực hành x

354 Trương Thị Kiều ĐLCM của ĐCS VN 3 12CGDTC 20 Tự luận mở 90 x x

355 Trần Đức Cường LL & PP TDTT 2 12CGDTC 20 Tự luận 60 x x

Page 15 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 16: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

356 Trần Đức Cường LL & PPTDTTTH 1 12CGDTC 20 Tự luận 60 x x

357 Phạm Tiến Công LTHLT và Tâm lí học sp 2 12CGDTC 20 TL mở 60 x x

358 Nguyễn Hùng Vĩ PP NCKH & ĐL TDTT 2 12CGDTC 20 Tiểu luận x

359 Nguyễn Hùng Vĩ Sinh lý học TDTT 1 12CGDTC 20 Tự luận 60 x x

360 Đào Thị Sat TD cơ bản 1 12CGDTC 20 Thực hành x

361 Huỳnh Liêu Quảng TD đồng diễn 1 12CGDTC 20 Thực hành x

362 Ngũ Hữu Khái Trò chơi vận động 1 12CGDTC 20 Thực hành x

363 Nguyễn Tiến Phước Tư tưởng HCM 2 12CGDTC 20 Tự luận mở 60 x x

364 Tạ Thị Kim Oanh Anh văn 3 412CGDTC,DQT,DTCNH,DKT,DTH,DKHMT

Tự luận 90' x x

365 Phạm Tiến Công Lí luận dạy học TH 2 12CGDTH 31 TL mở 60 x x

366 Phạm Thị Kim Thoa Lí luận giáo dục tiểu học 2 12CGDTH 31 Tự luận 60 x x

367 Hồ Hữu Tường Nghiên cứu khoa học 2 12CGDTH 31 Bài TH x GV tổ chức thi

368 Phạm Xuân Lâm P.Pháp dạy TN ở Tiểu học 3 12CGDTH 31 Tr.ngh+ TL mở 90 x x

369 Nguyễn Châu Hận Phương pháp dạy học TV1 3 12CGDTH 31 TL mở 90 x x

370 Nguyễn Phước Hoàng Phương pháp dạy học TV2 3 12CGDTH 31 TL mở 90 x x

371 Nguyễn Hiếu Nghĩa PP dạy XH ở TH 3 12CGDTH 31 Tự luận 90 x x

372 Nguyễn Thông Minh PPDH Toán tiểu học 1 3 12CGDTH 31 TL mở 90 x x

373 Trịnh Khánh Linh PPDH Toán tiểu học 2 3 12CGDTH 31 TL mở 90 x x

374 Trịnh Khánh Linh Rèn luyện nghiệp vụ SP2 2 12CGDTH 31 TL mở 60 x x

375 Phạm Tiến Công Tâm lý học lứa tuổi sư phạm 3 12CGDTH 31 TL mở 90 x x

376 Dương Thế Bảo Anh văn 3 4 12CM,CGDTH,CVNH,DNV,DNT Tự luận 90' x x

377 Lê Kim Tưởng Mĩ thuật 2 2 12CM1,2 80 TL mở 60 x x

378 Ninh Thị Thùy Dương Nghề Giáo viên Mầm non 2 12CM1,2 80 TL mở 60 x x

379 Tạ Minh Tú Phương pháp GD Thể chất 3 12CM1,2 80 TL mở 90 x x

Page 16 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 17: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

380 Nguyễn Thị Minh Trang Phương pháp KPKH và Môi trường xung quanh 3 12CM1,2 80 TL mở 90 x x

381 Hồ Thị Mỹ Ly Phương pháp làm quen với Toán 3 12CM1,2 80 TL mở 90 x x

382 Hoàng Kim Hồng Phương pháp làm quen với VH 3 12CM1,2 80 TL mở 90 x x

383 Mai Minh Hiếu PP phát triển Ngôn ngữ 3 12CM1,2 80 TL mở 90 x x

384 Trịnh Thị Khả Duyên Tổ chức hoạt động Âm nhạc 3 12CM1,2 80 TL mở 90 x x

385 Lê Kim Tưởng Tổ chức hoạt động Tạo hình 3 12CM1,2 80 TL mở 90 x x

386 Mai Minh Hiếu Tổ chức hoạt động Vui chơi 3 12CM1,2 80 TL mở 90 x x

387 Lê Ánh Tuyết Tư tưởng HCM 2 12CM1,2 80 Tự luận mở 60 x x

388 Võ Thị Diễm Phương Di tích lịch sử-văn hoá-danh thắng Việt Nam 2 12CVNH 18 Tự luận 60' x x

389 Lê Thị Kim Ngoan Du lịch văn hoá 3 12CVNH 18 Tự luận 90' x x

390 Nguyễn Phước Hưng Marketing du lịch 2 12CVNH 18 Tự luận 60' x x

391 Phạm Kiều Trân Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 3 12CVNH 18 Tự luận 90' x x

392 Lê Thị Thêm Pháp luật đại cương 2 12CVNH 18 Tự luận 60 x x

393 Lê Thị Kim Ngoan Tuyến – điểm du lịch 3 12CVNH 18 Tự luận 90' x x

394 Lưu Thị Liên Văn hoá ĐBSCL 2 12CVNH 18 Tự luận 60' x x

395 Phan Thảo Ly Văn hoá Đông Nam Á 2 12CVNH 18 Tự luận 60' x x

396 Phạm Kiều Trân Văn hoá giao tiếp trong du lịch 3 12CVNH 18 Tự luận 90' x x

397 Phan Việt Đua Văn hoá trang phục Việt Nam 2 12CVNH 18 Tự luận 60' x x

398 Sầm Ngọc Khả Tú Anh văn 2 3 12CVNH,CM,CGDTH,DNV,DNT Tự luận 90' x x

399 Nguyễn Tiến Phước Tư tưởng HCM 2 12CVNH+12CGDTH 49 Tự luận mở 60 x x

400 Phạm Giang Nam Cơ sở KHMT 2 12DKHMT 17 Tr.nghiệm 60 x x

401 Phạm Thị Thắm Hệ sinh thái NN 2 12DKHMT 17 Tr.nghiệm 60 x x

402 Lâm Quốc Huy Hệ sinh thái rừng 2 12DKHMT 17 Tự luận mở 60 x x

403 Trần Văn Bé Hóa môi trường ứng dụng 2 12DKHMT 17 Tự luận 60' x x

Page 17 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 18: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

404 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hóa phân tích đại cương 2 12DKHMT 17 Tự luận 60' x x

405 Tiêu Ngọc Xiếu Sinh học ĐC A2 2 12DKHMT 17 Tr.nghiệm 60 x x

406 Trần Ngọc Hạnh Sinh thái học cơ bản 2 12DKHMT 17 Tr.nghiệm 60 x x

407 Nguyễn Hồng Kiểm Tài nguyên thủy sinh vật 2 12DKHMT 17 Tr.nghiệm 60 x x

408 Dương T.Bích Huyền Thống kê và phép TN 3 12DKHMT 17 Tự luận mở 90 x x

409 Phạm Giang Nam TT. Cơ sở KHMT 1 12DKHMT 17 Báo cáo x

410 Phạm Thị Thắm TT. Hệ sinh thái NN 1 12DKHMT 17 Vấn đáp x

411 Lâm Quốc Huy TT. Hệ sinh thái rừng 1 12DKHMT 17 Phúc trình x

412 Tiêu Ngọc Xiếu TT. Sinh học ĐC A2 1 12DKHMT 17 Vấn đáp x

413 Trần Ngọc Hạnh TT.Sinh thái học cơ bản 1 12DKHMT 17 Phúc trình x

414 Lê Ánh Tuyết Tư tưởng HCM 2 12DKHMT 17 Tự luận mở 60 x x

415 Phạm Mỹ Phương Marketing căn bản 3 12DKT1 53 Tự luận 90 x x

416 Nguyễn Lê Lý Luật kinh tế 3 12DKT1,2 93 Tự luận mở 90 x x

417 Trịnh Hữu Lực Nguyên lý kế toán 3 12DKT1,2 93 Tự luận 90 x x

418 Dương Thế Lân Nguyên lý thống kinh tế 3 12DKT1,2 93 Tự luận mở 90 x x

419 Trương Thị Bé PP nghiên cứu KT 2 12DKT1,2 93 Tự luận mở 60 x x

420 Nguyễn Thị Bích Ngân Quản trị học căn bản 3 12DKT1,2 93 Tự luận mở 90 x x

421 Đặng Trung Thắng Tài chính - Tiền tệ 3 12DKT1,2 93 Tự luận mở 90 x x

422 Trịnh Hoàng Sơn Tài chính công 2 12DKT1,2 93 Tự luận mở 60 x x

423 Võ Mỹ Hạnh Tư tưởng HCM 2 12DKT1,2 93 Tự luận mở 60 x x

424 Võ T.P. Hồng Hợp Marketing căn bản 3 12DKT2 40 Tự luận mở 90 x x

425 Nguyễn T.Diễm Trang Kế toán khai báo thuế 2 12DLKT.BL1 16 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

426 Trịnh Hoàng Sơn Kế toán ngân sách nhà nước 3 12DLKT.BL1 16 Tự luận mở 90 x Lịch thi riêng

427 Bùi Thị Thu Lan Kiểm toán 3 12DLKT.BL1 16 Tự luận 90 x Lịch thi riêng

Page 18 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 19: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

428 Lê Thanh Tùng PT & TĐ dự án đầu tư 2 12DLKT.BL1 16 Tự luận 60 x Lịch thi riêng

429 Nguyễn Văn Ngoan Tổ chức thực hiện CTKT 2 12DLKT.BL1 16 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

430 Đặng Trung Thắng Kế toán hành chính sự nghiệp 3 12DLKT.BL2 22 Tự luận 90 x Lịch thi riêng

431 Nguyễn Văn Ngoan Kế toán ngân hàng 3 12DLKT.BL2 22 Tự luận 90 x Lịch thi riêng

432 Nguyễn T.Diễm Trang Kế toán quản trị 1 2 12DLKT.BL2 22 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

433 Tăng Thành Phước Kế toán quản trị 2 2 12DLKT.BL2 22 Tự luận 60 x Lịch thi riêng

434 Nguyễn Văn Ngoan Kế toán tài chính 1 3 12DLKT.BL2 22 Tự luận 90 x Lịch thi riêng

435 Bùi Thị Thu Lan Kiểm toán 2 12DLKT.BL2 22 Tự luận 60 x Lịch thi riêng

436 Lê Thanh Tùng Nghiên cứu Marketing 3 12DLKT.BL2 22 Tr. nghiệm 60 x Lịch thi riêng

437 Nguyễn Thúy Anh Nghiệp vụ ngân hàng 2 12DLKT.BL2 22 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

438 Thi Thị Mỹ Duyên Phân tích hoạt động KD 2 12DLKT.BL2 22 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

439 Trương Thị Bé PP nghiên cứu KT 2 12DLKT.BL2 22 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

440 Quách Thị Hải Yến Quản trị rủi ro tài chính 3 12DLKT.BL2 22 Tự luận mở 90 x Lịch thi riêng

441 Đặng Trung Thắng Tài chính - Tiền tệ 2 2 12DLKT.BL2 22 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

442 Nguyễn Thị Hằng Nga Thanh toán quốc tế 2 12DLKT.BL2 22 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

443 Quách Thị Hải Yến Thị trường tài chính 3 12DLKT.BL2 22 Tự luận mở 90 x Lịch thi riêng

444 Võ Mỹ Hạnh Tư tưởng HCM 2 12DLKTBL2 22 Tự luận mở 60 x Lịch thi riêng

445 Tiền Hải Lý Ngư nghiệp đại cương 2 12DNT1 42 Tự luận 60 x x

446 Trần Thị Bé Dinh dưỡng và thức ăn TS 3 12DNT1,2 86 Tr.nghiệm 60 x x

447 Đoàn Vũ Phong Động vật thủy sinh 2 12DNT1,2 86 Tự luận 60 x x

448 Lê Mỹ Phương DT học và QLDBTP 2 12DNT1,2 86 Tr.nghiệm 60 x x

449 Đoàn Vũ Phong Hình thái phân loại GX và NT 2 12DNT1,2 86 Tự luận 60 x x

450 Nguyễn Thị Hồng Vân Mô và phôi học ĐV thủy sản 2 12DNT1,2 86 Tr.nghiệm 60 x x

451 Trần T. Bích Như Ngư loại học 2 12DNT1,2 86 Tr.nghiệm 60 x x

Page 19 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 20: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

452 Lê Mỹ Phương QLCL nước trong NTTS 3 12DNT1,2 86 Tr.nghiệm 60 x x

453 Tiêu Ngọc Xiếu Sinh học phân tử 2 12DNT1,2 86 Tr.nghiệm 60 x x

454 Trần Thị Bé Sinh lý động vật thủy sản 2 12DNT1,2 86 Tự luận 60 x x

455 Nguyễn Hồng Kiểm Sinh thái thủy sinh vật 2 12DNT1,2 86 Tr.nghiệm 60 x x

456 Lê Hoàng Vũ Thực vật thủy sinh 2 12DNT1,2 86 Tự luận 60 x x

457 Trần T. Bích Như TT. Giáo trình cơ sở TS 4 12DNT1,2 86 Báo báo x

458 Đoàn Vũ Phong TT. Giáo trình cơ sở TS 4 12DNT1,2 86 Báo báo x

459 Lê Hoàng Vũ TT. Giáo trình cơ sở TS 4 12DNT1,2 86 Báo cáo x

460 Võ Mỹ Hạnh Tư tưởng HCM 2 12DNT1,2 86 Tự luận mở 60 x x

461 Lê Mỹ Phương Ngư nghiệp đại cương 2 12DNT2 44 Tr.nghiệm 60 x x

462 Phạm Thị Kim Thoa Đại cương XHH 2 12DNV 34 TL mở 60 x x

463 Nguyễn Thị Chiểu Danh nhân đất Việt 2 12DNV 34 Tự luận 60' x x

464 Vưu Nguyễn Thanh Tuyền ĐC Dân số học và PC AIDS 2 12DNV 34 TL mở 60' x x

465 Nguyễn Thị Chiểu Địa danh học và địa danh VN 2 12DNV 34 Tự luận 60' x x

466 Nguyễn Ngọc Ẩn Ngữ âm tiếng Việt 2 12DNV 34 Tự luận 60' x x

467 Phan Thảo Ly Phong tục và lễ hội ở VN 2 12DNV 34 Tự luận 60' x x

468 Nguyễn Phước Hoàng Phương ngữ tiếng Việt 2 12DNV 34 Tự luận 60 x x

469 Hứa Bích Thủy Phương pháp NCKH 3 12DNV 34 Tự luận 90 x x

470 Lê Ánh Tuyết Tư tưởng HCM 2 12DNV 34 Tự luận mở 60 x x

471 Nguyễn Phước Hoàng Từ vựng Tiếng Việt 2 12DNV 34 Tự luận 60 x x

472 Nguyễn Phước Hưng Văn hoá Trung Quốc 2 12DNV 34 Tự luận 60' x x

473 Lưu Thị Liên Văn hoá ứng xử hằng ngày của người Việt 2 12DNV 34 Tự luận 60' x x

474 Lê Kiều Nương Văn học Việt Nam 1 (X-XIX) 2 12DNV 34 Tự luận 60' x x

475 Lữ Thị Thùy Vân Văn học VN 2 (Đầu XX-1945) 2 12DNV 34 Tự luận 60' x x

Page 20 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 21: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

476 Võ T.P. Hồng Hợp Hành vi khách hàng 2 12DQT 38 Tự luận 60 x x

477 Trương Thị Bé Kinh tế lượng 3 12DQT 38 Tự luận mở 90 x x

478 Mai Hoà An Kinh tế vĩ mô 3 12DQT 38 Tự luận 90 x x

479 La Thuỳ Diễm Luật kinh tế 3 12DQT 38 Tự luận mở 90 x x

480 Phạm Mỹ Phương Marketing căn bản 3 12DQT 38 Tự luận 90 x x

481 Nguyễn T.Diễm Trang Nguyên lý kế toán 3 12DQT 38 Tự luận mở 90 x x

482 Trương Thị Bé PP nghiên cứu KT 2 12DQT 38 Tự luận mở 60 x x

483 Nguyễn Thị Bích Ngân Quản trị học căn bản 3 12DQT 38 Tự luận mở 90 x x

484 Lê Huỳnh Như Tài chính - Tiền tệ 3 12DQT 38 Tự luận mở 90 x x

485 Võ Mỹ Hạnh Tư tưởng HCM 2 12DQT, 12DTCNH 71 Tự luận mở 60 x x

486 Phạm Văn Hưng Lý thuyết XS và TK Toán 3 12DQT+12DTCNH 71 Tự luận 90' x x

487 Liên Trọng Nghĩa Dẫn luận đất nước học Anh Mỹ 3 12DTA 57 Tự luận 90' x x

488 Đỗ Thị Liên Dẫn luận Việt ngữ học 2 12DTA 57 Tự luận 60' x x

489 Ngô Ngọc Thảo Đoc hiểu 3 2 12DTA 57 Tự luận 60' x x

490 Nguyễn Hiếu Trung Đọc hiểu 4 2 12DTA 57 Tự luận 60' x x

491 Võ Thị Ngọc Huyền Nghe Nói 3 3 12DTA 57 Vấn đáp x

492 Huỳnh Thị Út Nghe nói 4 3 12DTA 57 Vấn đáp x

493 Phạm Đình Trí Nghiên cứu khoa học 2 12DTA 57 Bài TH x GV tổ chức thi

494 Nguyễn Lê Lý Pháp luật đại cương 2 12DTA 57 Tự luận 60 x x

495 Lê Minh Thoại Pháp văn 2 3 12DTA 57 Tự luận 90' x x

496 Nguyễn Thanh Tòng Pháp văn 3 3 12DTA 57 Tự luận 90' x x

497 Phạm Tiến Công Tâm lí học ĐC 2 12DTA 57 TL mở 60 x x

498 Phạm Văn Hưng Thống kê xã hội học 2 12DTA 57 Tự luận 60' x x

499 Lê Kiều Nương Tiếng Việt thực hành 2 12DTA 57 Tự luận 60' x x

Page 21 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 22: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

500 Võ Mỹ Hạnh Tư tưởng HCM 2 12DTA 57 Tự luận mở 60 x x

501 Nguyễn Văn Út Viết 3 2 12DTA 57 Tự luận 60' x x

502 Trương Thị Như Ý Viết 4 2 12DTA 57 Tự luận 60' x x

503 Trương Thị Bé Kinh tế lượng 3 12DTCNH 33 Tự luận mở 90 x x

504 Mai Hoà An Kinh tế phát triển 2 12DTCNH 33 Tr.nghiệm 60 x x

505 Dương Thế Lân Kinh tế vĩ mô 3 12DTCNH 33 Tự luận mở 90 x x

506 Lê Thị Thêm Luật kinh tế 3 12DTCNH 33 Tự luận mở 90 x x

507 Trịnh Hữu Lực Nguyên lý kế toán 3 12DTCNH 33 Tự luận 90 x x

508 Trương Thị Bé PP nghiên cứu KT 2 12DTCNH 33 Tự luận mở 60 x x

509 Phạm Thị Kim Loan Quản trị học căn bản 3 12DTCNH 33 Tự luận mở 90 x x

510 Lê Huỳnh Như Tài chính - Tiền tệ 3 12DTCNH 33 Tự luận mở 90 x x

511 Quách Thị Hải Yến Toán tài chính 2 12DTCNH 33 Tự luận mở 60 x x

512 Trần Khánh Luân Cấu trúc dữ liệu 3 12DTH 58 TH mở 90 x x

513 Dương Việt Hằng Cơ sở dữ liệu 3 12DTH 58 TL mở 90 x x

514 Trần Thị Tường Vi Công tác xã hội 1 12DTH 58 TL mở 60' x x

515 Huỳnh Huy Tuấn Giải thuật 2 12DTH 58 TL mở 60 x x

516 Trương Xuân Hạnh Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 12DTH 58 Tự luận 90 x x

517 Trần Phước Nghĩa Lắp ráp và cài đặt 2 12DTH 58 Tr. nghiệm 60 x x

518 Triệu Vĩnh Viêm Lập trình HĐT C++ 3 12DTH 58 TH mở 90 x x

519 Triệu Vĩnh Viêm Lập trình Java 3 12DTH 58 TH mở 90 x x

520 Triệu Yến Yến Lập trình quản lý 3 12DTH 58 Thực hành 90 x x

521 Võ Ngọc Lợi Mạng máy tính 3 12DTH 58 Tr. nghiệm 60 x x

522 Bùi Mạnh Quân Phương pháp NCKH 2 12DTH 58 TL mở 60 x x

523 Nguyễn Văn Trọng Toán rời rạc 2 3 12DTH 58 TL mở 90 x x

KẾ HOẠCH THI HỌC KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN KẾ HOẠCH THI HỌC KẾ HOẠCH THI ỌC PHẦN

Page 22 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 23: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

524 Võ Mỹ Hạnh Tư tưởng HCM 2 12DTH 58 Tự luận mở 60 x x

525 Phạm Văn Hưng Xác suất thống kê A 2 12DTH 58 Tự luận 60' x x

526 Lâm Hoàng Mai Đá cầu 1 13CGDTC 15 Thực hành x

527 Lâm Hoàng Mai Điền kinh 2 1 13CGDTC 15 Thực hành x

528 Nguyễn Thị Kim Xuân Giải phẫu sinh lý người 3 13CGDTC 15 Tự luận 90' x x

529 Phạm Thị Kim Thoa Giáo dục học đại cương 2 13CGDTC 15 Tự luận 60 x x

530 Diệp Kiều Trang NNLCB của CN M-LN 5 13CGDTC 15 Tự luận mở 120 x x

531 Phạm Tiến Công Tâm lí học ĐC 2 13CGDTC 15 TL mở 60 x x

532 Huỳnh Thị Mỹ Trâm Tin học căn bản 3 13CGDTC 15 Thực hành 90 x x

533 Phạm Văn Hưng Toán thống kê TDTT 2 13CGDTC 15 Tự luận 60' x x

534 Huỳnh Văn Viên Điền kinh, Cầu lông 3 13CGDTH1 31 Thực hành x

535 Tô Khánh Toàn Tin học căn bản 3 13CGDTH1 31 Thực hành 90 x x

536 Nguyễn Hữu Tâm Cơ sở lý thuyết TH và logic Toán 2 13CGDTH1,2 63 Tự luận 60' x x

537 Nguyễn Hiếu Nghĩa Cơ sở tự nhiên xã hội 2 13CGDTH1,2 63 Trắc nghiệm 60 x x

538 Phạm Thị Kim Thoa Giáo dục học đại cương 2 13CGDTH1,2 63 Tự luận 60 x x

539 Trần Tam Phương NNLCB của CN M-LN 5 13CGDTH1,2 63 Tự luận mở 120 x x

540 Nguyễn Châu Hận Rèn luyện SP 1 1 13CGDTH1,2 63 Tự luận 60 x x

541 Diệp Thị Hồng Phước Sinh lý trẻ em lứa tuổi TH 2 13CGDTH1,2 63 Tự luận 60' x x

542 Nguyễn Châu Hận Tiếng Việt 1 2 13CGDTH1,2 63 Tự luận 90 x x

543 Nguyễn Châu Hận Tiếng Việt 2 2 13CGDTH1,2 63 Tự luận 60 x x

544 Dương Minh Ngọc Tiếng Việt thực hành 2 13CGDTH1,2 63 Tự luận 60' x x

545 Lữ Thị Thùy Vân Văn học 3 13CGDTH1,2 63 Tự luận 90' x x

546 Phạm Tiến Công Tâm lí học ĐC 2 13CGDTH1,2 63 TL mở 60 x x

547 Lâm Hoàng Mai Bóng đá 2 13CGDTH2 32 Thực hành x

Page 23 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 24: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

548 Nguyễn Hữu Tâm Các tập hợp số 3 13CGDTH2 32 Tự luận 90' x x

549 Huỳnh Văn Viên Điền kinh 1 13CGDTH2 32 Thực hành x

550 Lâm Quang Trưởng Tin học căn bản 3 13CGDTH2 32 Thực hành 90 x x

551 Phạm Quế Nguyên Âm nhạc 3 13CM1,2 91 Vấn đáp +TH 90 x x

552 Lâm Hoàng Mai Điền kinh ,Vovinam 3 13CM1 47 Thực hành x

553 Nguyễn Thị Minh Trang Giáo dục học Mầm non 3 13CM1 47 Tự luận 90 x x

554 Trần Phước Nghĩa Tin học căn bản 3 13CM1 47 Thực hành 90 x x

555 Phạm Thị Kim Thoa Giáo dục học đại cương 2 13CM1,2 91 Tự luận 60 x x

556 Mai Minh Hiếu Múa 2 13CM1,2 91 Thực hành 60 x

557 Nguyễn Ngọc Mẫn Mỹ thuật1 2 13CM1,2 91 Thực hành x x GV tổ chức thi

558 Diệp Kiều Trang NNLCB của CN M-LN 5 13CM1,2 91 Tự luận mở 120 x x

559 Trần Thị Tâm Sự học và PT tâm lý trẻ em lứa tuổiMN 3 13CM1,2 91 TL mở 90 x x

560 Nguyễn Thị Chúc Sự PT thể chất trẻ em lứa tuổi MN 2 13CM1,2 91 Tự luận 60' x x

561 Phạm Tiến Công Tâm lí học ĐC 2 13CM1,2 91 TL mở 60 x x

562 Ngũ Hữu Khái Điền kinh, Taekwondo 3 13CM2 44 Thực hành x

563 Tăng Phước Huy Tin học căn bản 3 13CM2 44 Thực hành 90 x x

564 Võ Thị Ngọc Huyền Anh văn 1 3 13DKT,DQT,DTCNH,DTH,CGDTC Tự luận 90' x x

565 Ngô Ngọc Thảo Anh văn 2 3 13DKT,DQT,DTCNH,DTH,CGDTC Tự luận 90' x x

566 Trần Thanh Dũng Điền kinh, Bóng đá 3 13DKT1 42 Thực hành x

567 Sơn Thanh Thoảng Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 13DKT1,2 85 Tự luận mở 60 x x

568 Nguyễn Thúy Anh Kinh tế vi mô 3 13DKT1,2 85 Tự luận 90 x x

569 Mai Hoà An Kinh tế vĩ mô 3 13DKT1,2 85 Tự luận 90 x x

570 Tô Vĩnh Sơn Lý thuyết XS và Thống kê toán 3 13DKT1,2 85 Tự luận 90 x x

571 La Thuỳ Diễm Pháp luật đại cương 2 13DKT1,2 85 Tự luận 60 x x

Page 24 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 25: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

572 Võ Thị Diễm Phương Soạn thảo văn bản 2 13DKT1,2 85 Tự luận 60' x x

573 Phạm Tiến Công Tâm lí học ĐC 2 13DKT1,2 85 TL mở 60 x x

574 Triệu Yến Yến Tin học căn bản 3 13DKT1,2 85 Thực hành 90 x x

575 Nguyễn Thông Minh Toán cao cấp 3 13DKT1,2 85 Tự luận 90 x x

576 Bùi Thị Hiền Toán kinh tế 3 13DKT1,2 85 Tự luận 90 x x

577 Trần Tấn Đạt Triết học Mác-Lênin 3 13DKT1,2 85 Tự luận mở 90 x x

578 Trần Thanh Dũng Bóng đá 3 13DKT2 43 Thực hành x

579 Nguyễn Văn Út Anh văn 1 3 13DNT,DNV,CM,CGDTH Tự luận 90' x x

580 Trần Đức Cường Bóng bàn 2 13DNT1 38 Thực hành x

581 Nguyễn Vinh Quang Điền kinh 1 13DNT1 38 Thực hành x

582 Trần Văn Bé Hóa phân tích đại cương 2 13DNT1 38 Tự luận 60' x x

583 Lê Thị Ngọc Ngà Sinh học ĐC A2 2 13DNT1 38 Tr.nghiệm 60 x x

584 Lê Thị Ngọc Ngà TT. Sinh học ĐC A2 1 13DNT1 38 Vấn đáp x

585 Huỳnh L.T.N Thảo Hóa học đại cương 2 13DNT1,2 78 Tự luận 60' x x

586 Sơn Thanh Thoảng Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 13DNT1,2 78 Tự luận mở 60 x x

587 Nguyễn Văn Tuấn Kinh tế học ĐC 2 13DNT1,2 78 Tự luận 60 x x

588 Lê Thị Thêm Pháp luật đại cương 2 13DNT1,2 78 Tự luận 60 x x

589 Diệp Thị Hồng Phước Sinh hóa 2 13DNT1,2 78 Trắc nghiệm 60' x x

590 Lê Thị Ngọc Ngà Sinh học ĐC A1 2 13DNT1,2 78 Tr.nghiệm 60 x x

591 Hoàng Ngọc Hiển Tin học căn bản 3 13DNT1,2 78 Thực hành 90 x x

592 Nguyễn Hữu Tâm Toán cao cấp 2 13DNT1,2 78 TL mở 90' x x

593 Trần Tấn Đạt Triết học Mác-Lênin 3 13DNT1,2 78 Tự luận mở 90 x x

594 Lê Thị Ngọc Ngà TT. Sinh học ĐC A1 1 13DNT1,2 78 Vấn đáp x

595 Trần Văn Xuân Xác suất thống kê 3 13DNT1,2 78 TL mở 90' x x

Page 25 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 26: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

596 Nguyễn Vinh Quang Điền kinh, Bóng chuyền 3 13DNT2 40 Thực hành x

597 Nguyễn Thị Mỹ Phượng Hóa phân tích đại cương 2 13DNT2 40 Tự luận 60' x x

598 Tiêu Ngọc Xiếu Sinh học ĐC A2 2 13DNT2 40 Tr.nghiệm 60 x x

599 Tiêu Ngọc Xiếu TT. Sinh học ĐC A2 1 13DNT2 40 Vấn đáp x

600 Huỳnh Liêu Quảng Bóng bàn 2 13DNV 21 Thực hành x

601 Lê Ngọc Thanh Cơ sở Văn hoá Việt Nam 3 13DNV 21 Tự luận 90' x x

602 Trương Thu Trang Đại cương Nghệ thuật học 2 13DNV 21 Tự luận 60' x x

603 Nguyễn Ngọc Ẩn Đại cương Ngôn ngữ học 3 13DNV 21 Tự luận 90' x x

604 Huỳnh Văn Viên Điền kinh 1 13DNV 21 Thực hành x

605 Võ Hoàng Khiêm Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 13DNV 21 Tự luận mở 60 x x

606 Nguyễn Phước Hoàng Lịch sử tiếng Việt 3 13DNV 21 Tự luận 90 x x

607 Trần Thị Mỹ Tiên Lý luận văn học 1 2 13DNV 21 Tự luận 60' x x

608 Trần Thị Mỹ Tiên Lý luận văn học 2 2 13DNV 21 Tự luận 60' x x

609 Võ Thị Diễm Phương Soạn thảo văn bản hành chính 2 13DNV 21 Tự luận 60' x x

610 Lê Kiều Nương Tiếng Việt thực hành 3 13DNV 21 Tự luận 90' x x

611 Tô Khánh Toàn Tin học căn bản 3 13DNV 21 Thực hành 90 x x

612 Trần Tam Phương Triết học Mác-Lênin 3 13DNV 21 Tự luận mở 90 x x

613 Phan Thảo Ly Văn hoá Đông Nam Á 2 13DNV 21 Tự luận 60' x x

614 Lưu Thị Liên Văn học dân gian Việt Nam 2 13DNV 21 Tự luận 60' x x

615 Nguyễn Hùng Vĩ Điền kinh, Bóng chuyền 3 13DQT 56 Thực hành x

616 Võ Hoàng Khiêm Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 13DQT 56 Tự luận mở 60 x x

617 Nguyễn Thúy Anh Kinh tế vi mô 3 13DQT 56 Tự luận 90 x x

618 Dương Thế Lân Nguyên lý thống kinh tế 3 13DQT 56 Tự luận mở 90 x x

619 Lê Thị Thêm Pháp luật đại cương 2 13DQT 56 Tự luận 60 x x

Page 26 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 27: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

620 Phan Thảo Ly Soạn thảo văn bản 2 13DQT 56 Tự luận 60' x x

621 Phạm Tiến Công Tâm lí học ĐC 2 13DQT 56 TL mở 60 x x

622 Nguyễn Hoàng Hôn Tin học căn bản 3 13DQT 56 Thực hành 90 x x

623 Tô Vĩnh Sơn Toán kinh tế 3 13DQT 56 Tự luận 90 x x

624 Trần Tấn Đạt Triết học Mác-Lênin 3 13DQT 56 Tự luận mở 90 x x

625 Nguyễn Hữu Tâm Toán cao cấp 3 13DQT+13DTCNH 87 Tự luận 90' x x

626 Nguyễn Hùng Vĩ Bóng chuyền 2 13DTA1 31 Thực hành x

627 Huỳnh Văn Viên Điền kinh 1 13DTA1 31 Thực hành x

628 Huỳnh Huy Tuấn Tin học căn bản 3 13DTA1 31 Thực hành 90 x x

629 Nguyễn Hiếu Trung Đọc hiểu 1 2 13DTA1,2 63 Tự luận 60' x x

630 Huỳnh Thị Út Đọc hiểu 2 2 13DTA1,2 63 Tự luận 60' x x

631 Sơn Thanh Thoảng Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 13DTA1,2 63 Tự luận mở 60 x x

632 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nghe nói 1 3 13DTA1,2 63 Vấn đáp x

633 Ngô Ngọc Thảo Nghe nói 2 3 13DTA1,2 63 Vấn đáp x

634 Sầm Ngọc Khả Tú Ngữ âm TH 1 3 13DTA1,2 63 Vấn đáp x

635 Trương Thị Như Ý Ngữ âm TH 2 2 13DTA1,2 63 Vấn đáp x

636 Tạ Thị Kim Oanh Ngữ pháp 1 3 13DTA1,2 63 Tự luận 90' x x

637 Tạ Thị Kim Oanh Ngữ Pháp 2 2 13DTA1,2 63 Tự luận 60' x x

638 Nguyễn Thanh Tòng Pháp văn 1 4 13DTA1,2 63 Tự luận 90' x x

639 Trần Tam Phương Triết học Mác-Lênin 3 13DTA1,2 63 Tự luận mở 90 x x

640 Nguyễn Thị Thanh Tâm Viết 1 2 13DTA1,2 63 Tự luận 60' x x

641 Võ Thị Ngọc Huyền Viết 2 2 13DTA1,2 63 Tự luận 60' x x

642 Đào Thị Thu Điền kinh, Cầu lông 3 13DTA2 32 Thực hành x

643 Huỳnh Thị Mỹ Trâm Tin học căn bản 3 13DTA2 32 Thực hành 90 x x

Page 27 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 28: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

644 Huỳnh Liêu Quảng Điền kinh, Bóng bàn 3 13DTCNH 31 Thực hành x

645 Sơn Thanh Thoảng Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 13DTCNH 31 Tự luận mở 60 x x

646 Dương Thế Lân Nguyên lý thống kinh tế 3 13DTCNH 31 Tự luận mở 90 x x

647 Nguyễn Lê Lý Pháp luật đại cương 2 13DTCNH 31 Tự luận 60 x x

648 Phan Thảo Ly Soạn thảo văn bản 2 13DTCNH 31 Tự luận 60' x x

649 Phạm Tiến Công Tâm lí học ĐC 2 13DTCNH 31 TL mở 60 x x

650 Trần Khánh Luân Tin học căn bản 3 13DTCNH 31 Thực hành 90 x x

651 Tô Vĩnh Sơn Toán kinh tế 3 13DTCNH 31 Tự luận 90 x x

652 Trần Tấn Đạt Triết học Mác-Lênin 3 13DTCNH 31 Tự luận mở 90 x x

653 Trần Đức Cường Điền kinh, Bóng bàn 3 13DTH1 30 Thực hành x

654 Triệu Vĩnh Viêm Lập trình căn bản A 4 13DTH1 30 Thực hành 90 x x

655 Võ Ngọc Lợi Tin học căn bản 4 13DTH1 30 Thực hành 90 x x

656 Nguyễn Văn Trọng Toán rời rạc 1 3 13DTH1 30 TL mở 90 x x

657 Trần Tấn Đạt Triết học Mác-Lênin 3 13DTH1 30 Tự luận mở 90 x x

658 Nguyễn Văn Khởi Điện và quang đại cương 2 13DTH1,2 59 Tự luận 60' x x

659 Hoàng Ngọc Hiển Kiến trúc máy tính 2 13DTH1,2 59 Tr. nghiệm 60 x x

660 Sơn Thanh Thoảng Kinh tế chính trị Mác-Lênin 2 13DTH1,2 59 Tự luận mở 60 x x

661 Trần Tấn Đạt Logic học 2 13DTH1,2 59 Tự luận mở 60 x x

662 La Thuỳ Diễm Pháp luật đại cương 2 13DTH1,2 59 Tự luận 60 x x

663 Nguyễn Khải Hoàn Toán cao cấp 3 13DTH1,2 59 TL mở 90' x x

664 Nguyễn Vinh Quang Điền kinh, Bóng chuyền 3 13DTH2 29 Thực hành x

665 Nguyễn Hoàng Hôn Lập trình căn bản A 4 13DTH2 29 Thực hành 90 x x

666 Tô Khánh Toàn Tin học căn bản 4 13DTH2 29 Thực hành 90 x x

667 Dương Việt Hằng Toán rời rạc 1 3 13DTH2 29 TL mở 90 x x

Page 28 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls

Page 29: KẾ HOẠCH THI HỌC PHẦN NĂM HỌC 2019 - 2020...STT GV ra đề Tên học phần TC Lớp Số SVHình thức thiThời gian Kỳ I Kỳ IIPhoto Ghi chú 44 Nguyễn Thanh

STT Ghi chúLớpTên học phần Thời gian TC Hình thức thi Kỳ I Kỳ IISố SVGV ra đề Photo

668 Diệp Kiều Trang Triết học Mác-Lênin 3 13DTH2 29 Tự luận mở 90  x x

1.582 26.521

GHI CHÚ:

* Phòng Đào tạo, các Khoa và Bộ môn có trách nhiệm

tổ chức thi, chấm thi theo qui định.

* Trong quá trình thực hiện nếu có gì thay đổi; các Khoa,

BM báo cho phòng Đào tạo trước ngày thông báo

kế hoạch thi cụ thể của từng đợt thi ít nhất là 2 tuần.

Bạc Liêu, ngày 29 tháng 10 năm 2019

Tổng

Page 29 DANG KY THI HOC PHAN (Website).xls