I. Tìm nguyên hàm bng định nghĩa và các tính ch...
Transcript of I. Tìm nguyên hàm bng định nghĩa và các tính ch...
1
I. Tìm nguyên hàm bằng định nghĩa và các tính chất
1/ Tìm nguyên hàm của các hàm số.
1. f(x) = x2 – 3x +
x
1 ĐS. F(x) = Cx
xx ln
2
3
3
23
2. f(x) = 2
4 32
x
x ĐS. F(x) = C
x
x
3
3
2 3
3. f(x) = 2
1
x
x ĐS. F(x) = lnx +
x
1 + C
4. f(x) = 2
22 )1(
x
x ĐS. F(x) = C
xx
x
12
3
3
5. f(x) = 43 xxx ĐS. F(x) = Cxxx
5
4
4
3
3
2 4
5
3
4
2
3
6. f(x) = 3
21
xx ĐS. F(x) = Cxx 3 232
7. f(x) = x
x 2)1( ĐS. F(x) = Cxxx ln4
8. f(x) = 3
1
x
x ĐS. F(x) = Cxx 3
2
3
5
9. f(x) = 2
sin2 2 x ĐS. F(x) = x – sinx + C
10. f(x) = tan2x ĐS. F(x) = tanx – x + C
11. f(x) = cos2x ĐS. F(x) = Cxx 2sin
4
1
2
1
12. f(x) = (tanx – cotx)2 ĐS. F(x) = tanx - cotx – 4x + C
13. f(x) = xx 22 cos.sin
1 ĐS. F(x) = tanx - cotx + C
14. f(x) = xx
x22 cos.sin
2cos ĐS. F(x) = - cotx – tanx + C
15. f(x) = sin3x ĐS. F(x) = Cx 3cos3
1
16. f(x) = 2sin3xcos2x ĐS. F(x) = Cxx cos5cos5
1
17. f(x) = ex(e
x – 1) ĐS. F(x) = Cee xx 2
2
1
18. f(x) = ex(2 + )
cos 2 x
e x
ĐS. F(x) = 2ex + tanx + C
19. f(x) = 2ax + 3
x ĐS. F(x) = C
a
a xx
3ln
3
ln
2
20. f(x) = e3x+1
ĐS. F(x) = Ce x 13
3
1
2/ Tìm hàm số f(x) biết rằng
1. f’(x) = 2x + 1 và f(1) = 5 ĐS. f(x) = x2 + x + 3
2. f’(x) = 2 – x2 và f(2) = 7/3 ĐS. f(x) = 1
32
3
x
x
3. f’(x) = 4 xx và f(4) = 0 ĐS. f(x) = 3
40
23
8 2
xxx
2
4. f’(x) = x - 21
2
x và f(1) = 2 ĐS. f(x) =
2
32
1
2
2
xx
x
5. f’(x) = 4x3 – 3x
2 + 2 và f(-1) = 3 ĐS. f(x) = x
4 – x
3 + 2x + 3
6. f’(x) = ax + 2)1(,4)1(,0)1(',2
fffx
b ĐS. f(x) =
2
51
2
2
x
x
II. MỘT SỐ PHƢƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM
1.Phƣơng pháp đổi biến số. Tính I = dxxuxuf )(')].([ bằng cách đặt t = u(x)
Đặt t = u(x) dxxudt )('
I = dttfdxxuxuf )()(')].([
BÀI TẬP
Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
1. dxx )15( 2. 5)23( x
dx 3. dxx 25 4.
12x
dx
5. xdxx 72 )12( 6. dxxx 243 )5( 7. xdxx .12
8. dx
x
x
52
9.
dxx
x
3
2
25
3 10.
2)1( xx
dx 11. dx
x
x
3ln 12.
dxex x 12
.
13. xdxxcossin 4 14. dxx
x5cos
sin 15. gxdxcot 16. x
tgxdx2cos
17. x
dx
sin 18. x
dx
cos 19. tgxdx 20. dx
x
e x
21. 3x
x
e
dxe 22. dx
x
e tgx
2cos 23. dxx .1 2 24.
24 x
dx
25. dxxx .1 22 26. 21 x
dx 27.
2
2
1 x
dxx 28. 12 xx
dx
29. xdxx 23 sincos 30. dxxx .1 31. 1xe
dx 32. dxxx .123
2. Phƣơng pháp lấy nguyên hàm từng phần.
Nếu u(x) , v(x) là hai hàm số có đạo hàm liên tục trên I
dxxuxvxvxudxxvxu )(').()().()(').(
Hay
vduuvudv ( với du = u’(x)dx, dv = v’(x)dx)
Tìm nguyên hàm của các hàm số sau:
1. xdxx sin. 2. xdxxcos 3. xdxx sin)5( 2 4. xdxxx cos)32( 2
5. xdxx 2sin 6. xdxx 2cos 7. dxex x. 8. xdxln
9. xdxx ln 10. dxx2ln 11.
x
xdxln 12. dxe x
13. dxx
x2cos
14. xdxxtg 2 15. dxxsin 16. dxx )1ln( 2
17. xdxe x cos. 18. dxex x23 19. dxxx )1ln( 2 20. xdxx2
21. xdxx lg 22. dxxx )1ln(2 23.
dxx
x2
)1ln( 24. xdxx 2cos2
3
TÍCH PHÂN I. TÍNH TÍCH PHÂN BẰNG CÁCH SỬ DỤNG TÍNH CHẤT VÀ NGUYÊN HÀM CƠ BẢN:
1.1
3
0
( 1)x x dx 2. 2
2
1
1 1( )
e
x x dxx x
2.
3
1
2x dx 3.
2
1
1x dx
4.
2
3
(2sin 3 )x cosx x dx
5.
1
0
( )xe x dx 6.
1
3
0
( )x x x dx 7.
2
1
( 1)( 1)x x x dx
8. 2
3
1(3sin 2 )x cosx dx
x
9.
1
2
0
( 1)xe x dx 10.
2
2 3
1
( )x x x x dx
11.
2
1
( 1)( 1)x x x dx 12.
3
3
1
x 1 dx( ).
13. 2
2
2
-1
x.dx
x 14.
2e
1
7x 2 x 5dx
x
15.x 2
5
2
dx
x 2 16.
2
2
1
x 1 dx
x x x
( ).
ln
17. 2 3
3
6
x dx
x
cos .
sin
18. 4
2
0
tgx dx
x
.
cos
19.
1 x x
x x
0
e e
e edx
20.
1 x
x x0
e dx
e e
.
21.
2
21
dx
4x 8x 22.
3
x x
0
dx
e e
ln.
23. 2
0
dx
1 xsin
24.
1
1
2 )12( dxxx 25.
2
0
3 )3
22( dxxx 26.
2
2
)3( dxxx
27.
4
3
2 )4( dxx 28. dxxx
2
1
32
11 29.
2
1
3
2 2dx
x
xx 30.
e
e
x
dx
1
1
31. 16
1
.dxx 32. dxx
xxe
2
1
752 33. dx
xx
8
13 23
14
II. PHƢƠNG PHÁP ĐẶT ẨN PHỤ:
1.
23 2
3
sin xcos xdx
2.
22 3
3
sin xcos xdx
3.
2
0
sin
1 3
xdx
cosx
4.
4
0
tgxdx
4.
4
6
cot gxdx
5.
6
0
1 4sin xcosxdx
6.
1
2
0
1x x dx 7.
1
2
0
1x x dx
8.
1
3 2
0
1x x dx 9.
1 2
30 1
xdx
x 10.
1
3 2
0
1x x dx 11.
2
31
1
1dx
x x
12.
1
2
0
1
1dx
x 13.
1
2
1
1
2 2dx
x x
14.
1
20
1
1dx
x 15.
1
2 2
0
1
(1 3 )dx
x
16. 2
sin
4
xe cosxdx
17.
2
4
sincosxe xdx
18.
23 2
3
sin xcos xdx
19.
21
2
0
xe xdx
4
20.
2sin
4
xe cosxdx
21.
2
4
sincosxe xdx
22.
21
2
0
xe xdx
23.2
3 2
3
sin xcos xdx
24. 2
2 3
3
sin xcos xdx
25.
2
0
sin
1 3
xdx
cosx
26.
4
0
tgxdx
27. 4
6
cot gxdx
28. 6
0
1 4sin xcosxdx
29.
1
2
0
1x x dx 30.
1
2
0
1x x dx 31.
1
3 2
0
1x x dx
32.
1 2
30 1
xdx
x 33.
1
3 2
0
1x x dx 34.
2
31
1
1dx
x x 35.
1
1 lne
xdx
x
36.
1
sin(ln )e
xdx
x 37.
1
1 3ln lne
x xdx
x
38.
2ln 1
1
e xedx
x
39.
221 ln
ln
e
e
xdx
x x
40.
2
2
1
(1 ln )
e
e
dxcos x 41.
2
1 1 1
xdx
x 42.
1
0 2 1
xdx
x 43.
1
0
1x x dx
44.
1
0
1
1dx
x x 45.
1
0
1
1dx
x x 46.
3
1
1xdx
x
46.
1
1 lne
xdx
x
47.
1
sin(ln )e
xdx
x 48.
1
1 3ln lne
x xdx
x
49.
2ln 1
1
e xedx
x
50.
221 ln
ln
e
e
xdx
x x
51.
2
2
1
(1 ln )
e
e
dxcos x 52.
1
2 3
0
5x x dx 53. 2
4
0
sin 1 cosx xdx
126.
32
52 4xx
dx
54.
4
2
0
4 x dx 55.
4
2
0
4 x dx 56.
1
2
01
dx
x 57. dxe x
0
1
32
58.
1
0
dxe x 59. 1
3
0
xdx
(2x 1) 60.1
0
xdx
2x 1 61.
1
0
x 1 xdx
62. 1
2
0
4x 11dx
x 5x 6
63. 1
2
0
2x 5dx
x 4x 4
64.3 3
2
0
xdx
x 2x 1 65.6
6 6
0
(sin x cos x)dx
66.32
0
4sin xdx
1 cosx
67.
4
2
0
1 sin2xdx
cos x
68.
2
4
0
cos 2xdx
69.2
6
1 sin 2x cos2xdx
sin x cosx
70.1
x
0
1dx
e 1 . 71. dxxx )sin(cos4
0
44
72.
4
0 2sin21
2cos
dxx
x 73.
2
0 13cos2
3sin
dxx
x
74.
2
0 sin25
cos
dxx
x 75.
0
2
2
2 2
2 3
xdx
x x
76.1
2
12 5
dx
x x
77. 2
3 2
0
cos xsin xdx
78.2
5
0
cos xdx
79. 4
2
0
sin4xdx
1 cos x
80.
1
3 2
0
x 1 x dx 81. 2
2 3
0
sin2x(1 sin x) dx
5
82. 4
4
0
1dx
cos x
83. e
1
1 lnxdx
x
84.
4
0
1dx
cosx
85.e 2
1
1 ln xdx
x
86.1
5 3 6
0
x (1 x ) dx 87. 6
2
0
cosxdx
6 5sin x sin x
88.3 4
0
tg xdx
cos2x 89.
4
0
cos sin
3 sin 2
x xdx
x
90.
2
022 sin4cos
2sin
dxxx
x 91.
5ln
3ln 32 xx ee
dx 92.
2
02)sin2(
2sin
dxx
x 93.
3
4
2sin
)ln(
dxx
tgx
94. 4
0
8 )1(
dxxtg 95.
2
4
2sin1
cossin
dxx
xx 96.
2
0 cos31
sin2sin
dxx
xx 97.
2
0 cos1
cos2sin
dxx
xx
98. 2
0
sin cos)cos(
xdxxe x 99.
2
1 11dx
x
x 100.
e
dxx
xx
1
lnln31 101.
4
0
2
2sin1
sin21
dxx
x
102. 1
2
0
1 x dx 103.1
2
0
1dx
1 x 104.
1
2
0
1dx
4 x 105.
1
2
0
1dx
x x 1
106.1
4 2
0
xdx
x x 1 107.2
0
1
1 cos sin
dx
x x
108.
2
22
2
0
xdx
1 x 109.
2
2 2
1
x 4 x dx
110.
2
3
2
2
1dx
x x 1 111.
3 2
2
1
9 3xdx
x
112.
1
5
0
1
(1 )
xdx
x
113.
2
2
2
3
1
1
dx
x x
114. 2
0
cos
7 cos2
xdx
x
115.
1 4
6
0
1
1
xdx
x
116.
2
0
cos
1 cos
xdx
x
117.
0
12 22xx
dx
118.
1
0 311 x
dx 119.
2
1 5
1dx
x
xx 120.
8
2
3
1
1
dx
x x 121.
7 3
3 2
0 1
xdx
x
122. 3
5 2
0
1x x dx 123. ln2
x
0
1dx
e 2 124.
7
3
3
0
1
3 1
xdx
x
125.
2
2 3
0
1x x dx
II. PHƢƠNG PHÁP TÍCH PHÂN TỪNG PHẦN:
Công thức tích phân từng phần : u( )v'(x) x ( ) ( ) ( ) '( )
b bb
a
a a
x d u x v x v x u x dx
@ D ng 1
sin
( )
ax
ax
f x cosax dx
e
Đặt
( ) '( )
sin sin
cos
ax ax
u f x du f x dx
ax ax
dv ax dx v cosax dx
e e
@ D ng 2: ( ) ln( )f x ax dx
Đặt ln( )
( )( )
dxduu ax
xdv f x dx
v f x dx
6
@ D ng 3: sin
.
ax
axe dx
cosax
Đặt
ax ax
sin sin
cos
u e du ae dx
ax axdv dx v dx
ax cosax
í dụ 1: tính các tích phân sau
a/
1 2
2
0( 1)
xx edx
x đặt
2
2( 1)
xu x e
dxdv
x
b/
3 8
4 3
2( 1)
x dx
x đặt
5
3
4 3( 1)
u x
x dxdv
x
c/
1 1 1 12 2 2
1 22 2 2 2 2 2 2
0 0 0 0
1
(1 ) (1 ) 1 (1 )
dx x x dx x dxdx I I
x x x x
ính I1
1
2
01
dx
x
bằng ph ng pháp đ i biến số
ính I2 =
1 2
2 2
0(1 )
x dx
x bằng ph ng pháp từng phần : đặt 2 2(1 )
u x
xdv dx
x
Bài tập
1.
3
3
1
lne
xdx
x 2. 1
ln
e
x xdx 3.
1
2
0
ln( 1)x x dx 4. 2
1
ln
e
x xdx
5.
3
3
1
lne
xdx
x 6. 1
ln
e
x xdx 7.
1
2
0
ln( 1)x x dx 8. 2
1
ln
e
x xdx
9.
2
0
( osx)s inxx c dx
10. 1
1( ) ln
e
x xdxx
11.
2
2
1
ln( )x x dx 12.
32
4
tanx xdx
13.
2
5
1
ln xdx
x 14.
2
0
cosx xdx
15.
1
0
xxe dx 16.
2
0
cosxe xdx
Tính các tích phân sau
1) 1
0
3. dxex x 2) 2
0
cos)1(
xdxx 3) 6
0
3sin)2(
xdxx 4) 2
0
2sin.
xdxx
5) e
xdxx1
ln 6)
e
dxxx1
2 .ln).1( 7) 3
1
.ln.4 dxxx 8)
1
0
2 ).3ln(. dxxx
9)
2
1
2 .).1( dxex x 10)
0
.cos. dxxx 11) 2
0
2 .cos.
dxxx 12) 2
0
2 .sin).2(
dxxxx
13)2
5
1
ln xdx
x 14)
2
2
0
xcos xdx
15) 1
x
0
e sinxdx 16)
2
0
sin xdx
7
17) e
2
1
x ln xdx 18) 3
2
0
x sinxdx
cos x
19) 2
0
xsin x cos xdx
20)4
2
0
x(2 cos x 1)dx
21) 2
2
1
ln(1 x)dx
x
22)
1
2 2x
0
(x 1) e dx 23) e
2
1
(x ln x) dx 24)2
0
cosx.ln(1 cosx)dx
25) 2
1
ln
( 1)
e
e
xdx
x 26) 1
2
0
xtg xdx 27) 1
0
2)2( dxex x 28) 1
0
2 )1ln( dxxx
29) e
dxx
x
1
ln 30)
2
0
3 sin)cos(
xdxxx 31) 2
0
)1ln()72( dxxx 32) 3
2
2 )ln( dxxx
III. TÍCH PHÂN HÀM HỮU TỶ:
1.
5
3
2 23
12dx
xx
x 2.
b
a
dxbxax ))((
1 3.
1
0
3
1
1dx
x
xx 4. dx
x
xx
1
0
2
3
1
1
5.
1
0
3
2
)13(dx
x
x 6.
1
0
22 )3()2(
1dx
xx 7.
2
1
2008
2008
)1(
1dx
xx
x 8.
0
1
2
23
23
9962dx
xx
xxx
9.
3
2
22
4
)1(dx
x
x 10.
1
0
2
32
)1(dx
x
xn
n
11.
2
1
24
2
)23(
3dx
xxx
x 12.
2
1
4 )1(
1dx
xx
13.
2
0
24
1dx
x 14.
1
0
41dx
x
x 15. dx
xx
2
0
2 22
1 16.
1
0
32 )1(dx
x
x
17.
4
2
23 2
1dx
xxx 18.
3
2
3
2
23
333dx
xx
xx 19.
2
1
4
2
1
1dx
x
x 20.
1
0
31
1dx
x
21.
1
0
6
456
1
2dx
x
xxx 22.
1
0
2
4
1
2dx
x
x 23.
1
0
6
4
1
1dx
x
x
24.
1
2
0
4 11
5 6
xdx
x x
25.
1
2
01
dx
x x 26.
3
21
2dx
x
x 27. dx
x
x
1
0
31
22 28.
0
1
1212
2dxx
x
x
29. dxxx
x
2
0
12
13 30. dx
x
xx
1
0
2
3
32 31. dxx
x
xx
0
1
2
121
1
32. dxxx
xx
1
0
2
11
22 33.
1
0
2 34xx
dx
IV. TÍCH PHÂN HÀM LƢỢNG GIÁC:
1. xdxx 42
0
2 cossin
2. 2
0
32 cossin
xdxx 3. dxxx2
0
54 cossin
4. 2
0
33 )cos(sin
dxx
5. 2
0
44 )cos(sin2cos
dxxxx 6. 2
0
22 )coscossinsin2(
dxxxxx 7. 2
3
sin
1
dxx
8. 2
0
441010 )sincoscos(sin
dxxxxx 9.
2
0cos2
x
dx 10.
2
0sin2
1
dxx
8
11.
2
0
2
3
cos1
sin
dxx
x 12.
3
6
4 cos.sin
xx
dx 13.
4
0
22 coscossin2sin
xxxx
dx 14.
2
0cos1
cos
dxx
x
15.
2
0cos2
cos
dxx
x 16.
2
0sin2
sin
dxx
x 17.
2
0
3
cos1
cos
dxx
x 18.
2
01cossin
1
dxxx
19.
2
3
2)cos1(
cos
x
xdx 20.
2
2
3cos2sin
1cossin
dxxx
xx 21.
4
0
3
xdxtg 22. dxxg4
6
3cot
23. 3
4
4
xdxtg 24.
4
01
1
dxtgx
25.
4
0 )4
cos(cos
xx
dx26.
2
05cos5sin4
6cos7sin
dxxx
xx
27.
2
0
sin1 dxx 28.
4
0 13cos3sin2
xx
dx 29.
4
0
4
3
cos1
sin4
dxx
x 30.
2
0cossin
2sin2cos1
dxxx
xx
31.
2
0cos1
3sin
dxx
x 32.
2
4
sin2sin
xx
dx 33.
4
0
2
3
cos
sin
dxx
x 34.
2
0
32 )sin1(2sin
dxxx
35.
0
sincos dxxx 36. 3
4
3
3 3
sin
sinsin
dxxtgx
xx 37.
2
0cossin1
xx
dx 38.
2
01sin2
x
dx
39. 2
4
53 sincos
xdxx 40.
4
0
2cos1
4sin
x
xdx 41.
2
03sin5
x
dx 2.
6
6
4 cossin
xx
dx
43.
3
6)
6sin(sin
xx
dx 44.
3
4)
4cos(sin
xx
dx 45.
3
4
6
2
cos
sin
x
xdx 46. dxxtgxtg )
6(
3
6
47.
3
0
3)cos(sin
sin4
xx
xdx 48.
0
2
2)sin2(
2sin
x
x 49.
2
0
3sin
dxx 50. 2
0
2 cos
xdxx
51.
2
0
12.2sin
dxex x 52. dxe
x
x x
2
0cos1
sin1
53.
4
6
2cot
4sin3sin
dxxgtgx
xx 54.
2
0
2 6sin5sin
2sin
xx
xdx
55. 2
1
)cos(ln dxx 56. 3
6
2cos
)ln(sin
dxx
x 57. dxxx
2
0
2cos)12(
58.
0
2cossin xdxxx
59. 4
0
2
xdxxtg 60.
0
22 sin xdxe x 61.
2
0
3sin cossin2
xdxxe x 62. 4
0
)1ln(
dxtgx
9
63.
4
0
2)cos2(sin
xx
dx 64.
2
0
2 )cos2)(sin1(
cos)sin1(
dxxx
xx 65.
2
2
sin 2 sin 7
x xdx
66.
2
4 4
0
cos (sin cos ) x x x dx
67.
23
0
4sin
1 cosx
dxx
68.
2
2
3cos.5cos
xdxx
69.
2
2
2sin.7sin
xdxx 70. 4
0
cos2
sin
xdxx
71. 4
0
2sin
xdx
V. TÍCH PHÂN HÀM VÔ TỶ:
b
a
dxxfxR ))(,( Trong ®ã R(x, f(x)) cã c¸c d¹ng:
+) R(x, xa
xa
) §Æt x = a cos2t, t ]
2;0[
+) R(x, 22 xa ) §Æt x = ta sin hoÆc x = ta cos
+) R(x, n
dcx
bax
) §Æt t = n
dcx
bax
+) R(x, f(x)) = xxbax 2)(
1 Víi ( xx2 )’ = k(ax+b)
Khi ®ã ®Æt t = xx2 , hoÆc ®Æt t = bax
1
+) R(x, 22 xa ) §Æt x = tgta , t ]2
;2
[
+) R(x, 22 ax ) §Æt x = x
a
cos, t }
2{\];0[
+) R 1 2 in n nx x x; ;...; Gäi k = BCNH(n1; n2; ...; ni)
§Æt x = tk Bài tập vận dụng
1.
32
52 4xx
dx 2.
2
3
22 1xx
dx 3.
2
1
2
12 5124)32( xxx
dx 4.
2
13 1xx
dx
5.
2
1
2 2008dxx 6.
2
12 2008x
dx 7.
1
0
22 1 dxxx 8.
1
0
32 )1( dxx
9.
3
122
2
1
1dx
xx
x 10.
2
2
01
1dx
x
x 11.
1
032 )1( x
dx 12.
2
2
032 )1( x
dx
13.
1
0
21 dxx 14.
2
2
02
2
1 x
dxx 15.
2
0 2cos7
cos
x
xdx 16.
2
0
2coscossin
dxxxx
10
17.
2
02cos2
cos
x
xdx 18.
2
0 cos31
sin2sin
dxx
xx 19.
7
03 2
3
1 x
dxx 20.
3
0
23 10 dxxx
21.
1
0 12x
xdx 22.
1
02
3
1xx
dxx 23.
7
2 112x
dx 24. dxxx
1
0
815 31
25. 2
0
56 3 cossincos1
xdxxx 26.
3ln
0 1xe
dx27.
1
12 11 xx
dx 28.
2ln
0
2
1x
x
e
dxe
29.
1
4
5
2 8412 dxxx 30.
e
dxx
xx
1
lnln31 31. dxxxx
4
0
23 2 32.
3
02
35
1dx
x
xx
33.
0
1
32 )1( dxxex x 34.
3ln
2ln
2
1ln
lndx
xx
x 35.
3
0
2
2
cos
32cos
2cos
dxx
tgxx
x
36.
2ln
03)1( x
x
e
dxe
37.
3
0 2cos2
cos
x
xdx 38.
2
02cos1
cos
x
xdx 39. dx
x
x
7
03 3
2 40.
a
dxax
2
0
22
VI. MỘT SỐ TÍCH PHÂN ĐẶC BIỆT:
Bµi to¸n më ®Çu: Hµm sè f(x) liªn tôc trªn [-a; a], khi ®ã:
aa
a
dxxfxfdxxf0
)]()([)(
VÝ dô: +) Cho f(x) liªn tôc trªn [-2
3;
2
3 ] tháa m·n f(x) + f(-x) = x2cos22 ,
TÝnh:
2
3
2
3
)(
dxxf
+) TÝnh
1
1
2
4
1
sindx
x
xx
Bµi to¸n 1: Hµm sè y = f(x) liªn tôc vµ lÎ trªn [-a, a], khi ®ã:
a
a
dxxf )( = 0.
VÝ dô: TÝnh:
1
1
2 )1ln( dxxx
2
2
2 )1ln(cos
dxxxx
Bµi to¸n 2: Hµm sè y = f(x) liªn tôc vµ ch½n trªn [-a, a], khi ®ã:
a
a
dxxf )( = 2 a
dxxf0
)(
VÝ dô: TÝnh
1
1
24 1xx
dxx
2
2
2
cos
4 sin
x x
dxx
Bµi to¸n 3: Cho hµm sè y = f(x) liªn tôc, ch½n trªn [-a, a], khi ®ã:
aa
a
xdxxfdx
b
xf
0
)(1
)(
(1 b>0, a)
11
VÝ dô: TÝnh:
3
3
2
21
1dx
xx
2
2
1
5cos3sinsin
dxe
xxxx
Bµi to¸n 4: NÕu y = f(x) liªn tôc trªn [0; 2
], th×
2
0
2
0
)(cos)(sin
dxxfxf
VÝ dô: TÝnh
2
0
20092009
2009
cossin
sin
dxxx
x
2
0 cossin
sin
dxxx
x
Bµi to¸n 5: Cho f(x) x¸c ®Þnh trªn [-1; 1], khi ®ã:
00
)(sin2
)(sin dxxfdxxxf
VÝ dô: TÝnh
0sin1
dxx
x
0cos2
sindx
x
xx
Bµi to¸n 6:
b
a
b
a
dxxfdxxbaf )()(
bb
dxxfdxxbf00
)()(
VÝ dô: TÝnh
0
2cos1
sindx
x
xx
4
0
)1ln(4sin
dxtgxx
Bµi to¸n 7: NÕu f(x) liªn tôc trªn R vµ tuÇn hoµn víi chu k× T th×:
TTa
a
dxxfdxxf0
)()(
TnT
dxxfndxxf00
)()(
VÝ dô: TÝnh
2008
0
2cos1 dxx
C¸c bµi tËp ¸p dông:
1.
1
1
2
21
1dx
xx
2.
4
4
4
357
cos
1
dxx
xxxx 3.
1
1
2 )1)(1( xe
dxx
4.
2
2
2sin4
cos
dxx
xx 5.
2
1
2
1
)1
1ln(2cos dx
x
xx 6. dxnx)xsin(sin
2
0
7.
2
2
5
cos1
sin
dxx
x 8. 1
)1(1
cot
12
12
ga
e
tga
e
xx
dx
x
xdx (tana>0)
VII. TÍCH PHÂN HÀM GIÁ TRỊ TUYỆT ĐỐI:
1.
3
3
2 1dxx 2.
2
0
2 34 dxxx 3.
1
0
dxmxx 4.
2
2
sin
dxx
5.
dxxsin1 6. 3
6
22 2cot
dxxgxtg 7. 4
3
4
2sin
dxx 8.
2
0
cos1 dxx
12
9.
5
2
)22( dxxx 10.
3
0
42 dxx 11.
3
2
3coscoscos
dxxxx
12.4
2
1
x 3x 2dx
13. 5
3
( x 2 x 2 )dx
14. 2
2
2
1
2
1x 2dx
x
5. 3
x
0
2 4dx 16. 0
1 cos2xdx
17. 2
0
1 sin xdx
18. dxxx 2
0
2
VIII. ỨNG DỤNG CỦA TÍCH PHÂN:
TÍNH DIỆN TÍCH HÌNH PHẲNG
Ví dụ 1 : ính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
a/ Đồ thị hàm số y = x + x -1
, trục hoành , đ ờng thẳng x = -2 và đ ờng thẳng x = 1
b/ Đồ thị hàm số y = ex +1 , trục hoành , đ ờng thẳng x = 0 và đ ờng thẳng x = 1
c/ Đồ thị hàm số y = x3 - 4x , trục hoành , đ ờng thẳng x = -2 và đ ờng thẳng x = 4
d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trục hoành , trục tung và đ ờng thẳng x = 2
Ví dụ 2 : ính diện tích hình phẳng giới hạn bởi
a/ Đồ thị hàm số y = x + x -1
, trục hoành , đ ờng thẳng x = -2 và đ ờng thẳng x = 1
b/ Đồ thị hàm số y = ex +1 , trục hoành , đ ờng thẳng x = 0 và đ ờng thẳng x = 1
c/ Đồ thị hàm số y = x3 - 4x , trục hoành , đ ờng thẳng x = -2 và đ ờng thẳng x = 4
d/ Đồ thị hàm số y = sinx , trục hoành , trục tung và đ ờng thẳng x = 2
Bµi 1: Cho (p) : y = x2+ 1 vµ ®êng th¼ng (d): y = mx + 2. T×m m ®Ó diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi hai ®êng trªn cã diÖn tÝch nhá nhÈt Bµi 2: Cho y = x4- 4x2 +m (c) T×m m ®Ó h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (c) vµ 0x cã diÖn tÝch ë phÝa trªn 0x vµ phÝa díi 0x b»ng nhau
Bµi 3: X¸c ®Þnh tham sè m sao cho y = mx chia h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi
0
1
3
y
xo
xx
y
Cã hai phÇn diÖn tÝch b»ng nhau
Bµi 4: (p): y2=2x chia h×nh ph¼ng giíi bëi x2+y2 = 8 thµnh hai phÇn.TÝnh diÖn tÝch mçi phÇn
Bµi 5: Cho a > 0 TÝnh diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi
4
2
4
22
1
1
32
a
axay
a
aaxxy
T×m a ®Ó diÖn
tÝch lín nhÊt
Bµi 6: Tính diện tích của các hình phẳng sau:
1) (H1):
2
2
xy 4
4
xy
4 2
2) (H2) : 2
y x 4x 3
y x 3
3) (H3):
3x 1y
x 1
y 0
x 0
4) (H4):2
2
y x
x y
5) (H5):
2
y x
y 2 x
6) (H6):2
y x 5 0
x y 3 0
13
7) (H7):
ln xy
2 x
y 0
x e
x 1
8) (H8) : 2
2
y x 2x
y x 4x
9) (H9):
23 3
y x x
2 2
y x
10) (H10):2
y 2y x 0
x y 0
11)
)(
2:)(
:)(
Ox
xyd
xyC
12)
1:)(
2:)(
:)(
x
yd
eyC x
13)
1
122
xy
xy 14)
03
4
2
2
yx
xy 15)
0
02
y
yx
xy
16
2
2
1
1
2
xy
xy
17
3,0,
22
yyxy
xy 18)
exe
x
yxy
,1
0,ln
19.
3;
6
cos
1;
sin
122
xx
xy
xy
20): y = 4x – x2 ; (p) vµ tiÕp tuyÕn cña (p) ®i qua M(5/6,6)
21)
114
42
542
xy
xy
xxy
22)
153
34
56
2
2
xy
xxy
xxy
23)
ex
y
xy
xy
0
1
24)
5//
/1/ 2
xy
xy 25)
xy
xy
2
3
26)
0
2//3 2
y
xxy
27)
xy
xy
4
22
28)
1
54
22
2
2
y
xxy
xxy
29)
7
/1/
2
2
xy
xy
30)
1;2
0
3
xx
y
xy
31)
xx
y
xxy
;0
3
cos2sin
32)
0
23
y
xxy
33)
2
22
xy
xxy 34)
4;0
63
22
2
2
xx
xxy
xxy
35)
6
/65/ 2
y
xxy
36)
2
12
2
2
2
y
xxy
xy
37)
2
/23/ 2
y
xxy
38)
1
/65/ 2
xy
xxy 39)
2
2 /23/
xy
xxy 40)
3
/34/ 2
y
xxy
14
41)
1x
ey
ey
x
Ï
42)
1;0
62
2
xx
xx
xy
43)
//
/sin/
xy
xy
44)
8
44
2
2
2
y
xxy
xy
45)
0
0122
22
y
yx
xy
46)
0
)( 2222
a
xaxy
47)
yx
xy
sin
)1( 2
48)
2
/1/2
x
xy 49)
2
/1/ 2
x
yx
32)
0
sin
)1( 2
x
xy
yx
33)
24
44
2
2
xy
xy
34)
0;1
2
1
;0
4y
x
xy
x
x
35)
xyx
y
y x
3;0
0
5 2
36)
16
6
22
2
yx
xy 37)
xy
xy
xy
27
27
2
2
38)
xy
xy
4
)4(
2
32
39)
10,10
1
0
/log/
xx
y
xy
40)
2
2
xay
yax (a>0) 41)
x
xxy
xy
0
sin 2 42)
22
2
)1(827
2
xy
xy
43) x2/25+y2/9 = 1 vµ hai tiÕp tuyÕn ®i qua A(0;15/4) 44) Cho (p): y = x2 vµ ®iÓm A(2;5) ®êng th¼ng (d) ®i qua A cã hÖ sè gãc k .X¸c ®Þnh k ®Ó diÖn tÝch h×nh ph¼ng giíi h¹n bëi (p) vµ (d) nhá nhÊt
45)
0
342 23
y
xxxy
TÍNH THỂ TÍCH VẬT THỂ TRÒN XOAY
Công thức:
dxxfVb
a
2
)( dyyfVb
a
2
)(
a b0y
)(:)( xfyC
b
ax
bx
x
y
O
b
ax
y
0x
O
)(:)( yfxC
by
ay
15
Bài 1: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : x2 + x - 5 = 0 ; x + y - 3 = 0
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 2: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng : y x;y 2 x;y 0
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Oy
Bài 3: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : 2
y (x 2) và y = 4
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh:
a) rục Ox
b) rục Oy
Bài 4: Cho miền D giới hạn bởi hai đ ờng : 2 2
4 ; 2y x y x .
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 5: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng : 2
2
1;
1 2
xy y
x
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 6: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = 2x2 và y = 2x + 4
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 7: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = y2 = 4x và y = x
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 8: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = 22
1
.
x
ex ; y = 0 ; x= 1 ; x = 2
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài 9: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = xlnx ; y = 0 ; x = 1 ; x = e
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
Bài10: Cho miền D giới hạn bởi các đ ờng y = x )1ln( 3x ; y = 0 ; x = 1
ính thể tích khối tròn xoay đ ợc tạo nên do D quay quanh trục Ox
1)
4
)2( 2
y
xy quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
2)
4
4, 22
y
xyxy quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
3)
1,0,0
1
12
xxy
xy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
4)
0
2 2
y
xxy quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
5)
exx
y
xxy
;1
0
ln.
quay quanh trôc a) 0x;
6)
1
103
)0(2
y
xy
xxy
quay quanh trôc a) 0x; ( H) n»m ngoµi y = x2
7)
xy
xy 2
quay quanh trôc a) 0x;
8) MiÒn trong h×nh trßn (x – 4)2 + y2 = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
16
9) MiÒn trong (E): 149
22
yx
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
10)
10;,1
0
xx
y
xey Ï
quay quanh trôc 0x;
11)
xx
y
xxy
;2
0
sincos 44
quay quanh trôc 0x;
12)
xy
xy
310
2
quay quanh trôc 0x;
13) H×nh trßn t©m I(2;0) b¸n kÝnh R = 1 quay quanh trôc a) 0x; b) 0y
14)
2;0
4
4
xx
xy quay quanh trôc 0x;
15)
0;0
2
1
yx
y
xy
quay quanh trôc a) 0x; b) 0y