Huong Dan Viet Bao Cao Do An

11
HƯỚNG DẪN CHUẨN BỊ BÀI BÁO CÁO KHOA HỌC (Phần nội dung bên dưới được sử dụng để định dạng cho bài báo cáo của hai môn học: đồ án chuyên ngành và đồ án QTTBCNHH, năm 2014) 1. Giới thiệu Bài báo cáo khoa học ở đây được định nghĩa là các bài phúc trình thí nghiệm, đồ án, thực tập tốt nghiệp, tiểu luận tốt nghiệp, luận văn tốt nghiệp, đề cương luận văn … thuộc Khoa Dầu khí (KDK) phụ trách. Cấu trúc từng dạng bài báo cáo được trình bày trong phần phục lục. Bài báo cáo có thể được soạn thảo bằng phần mềm MS Word, LateX hoặc phần mềm soạn thảo khác. Phần mềm LateX được khuyến kích sinh viên (SV) sử dụng, tuy nhiên SV phải tự thiết lập định dạng dựa trên định dạng của MS Word. Qui định về soạn thảo bằng phần mềm MS Word được trình bày như sau. 2. Khổ giấy Nội dung bài viết được trình bày trong khổ giấy A4 (210 x 297 mm), một cột (one column) với canh lề như sau: đỉnh (top), đáy (bottom): 25 mm, lề trái (left): 30 mm, lề phải (right): 20 mm 1

description

Hướng Dẫn Viết Báo Cáo Đồ Án

Transcript of Huong Dan Viet Bao Cao Do An

HNG DN CHUN B BI BO CO KHOA HC(Phn ni dung bn di c s dng nh dng cho bi bo co ca hai mn hc: n chuyn ngnh v n QTTBCNHH, nm 2014)(((1. Gii thiu

Bi bo co khoa hc y c nh ngha l cc bi phc trnh th nghim, n, thc tp tt nghip, tiu lun tt nghip, lun vn tt nghip, cng lun vn thuc Khoa Du kh (KDK) ph trch. Cu trc tng dng bi bo co c trnh by trong phn phc lc.Bi bo co c th c son tho bng phn mm MS Word, LateX hoc phn mm son tho khc. Phn mm LateX c khuyn kch sinh vin (SV) s dng, tuy nhin SV phi t thit lp nh dng da trn nh dng ca MS Word. Qui nh v son tho bng phn mm MS Word c trnh by nh sau.2. Kh giy

Ni dung bi vit c trnh by trong kh giy A4 (210 x 297 mm), mt ct (one column) vi canh l nh sau: nh (top), y (bottom): 25 mm, l tri (left): 30 mm, l phi (right): 20 mm3. Chnh t v cch hnh vnBi vit chp nhn vi ngn ng c ting Vit v ting Anh. Bi vit phi c kim tra li chnh t, li nh my v ng php. Bi vit khng qui nh v cch hnh vn (cu b ng hay cu ch ng). Ni dung cu ch khng c sao chp (copy) nguyn vn ca cc bi vit trc tr trng hp cc nh ngha, nh lut. Nu ni dung bi vit tham kho t cc ngun ti liu khc th phi ghi r ngun trch dn. Qui nh v cch ghi ti liu tham kho c m t phn cui ca hng dn ny. Mi hnh thc o vn nu pht hin ra sinh vin s nhn im 0 cho bi bo co .4. Kiu ch v kch c

Font ch Times New Roman c s dng cho ton b bi vit. Ta (size 17, in m, ch vit hoa); Ni dung chnh (text body) (size 13 pt, in thng, khong cch gia cc dng l 1,5 lines). Cc mc (Heading 1, 2, 3: size 13 pt, in m). Khi vit qua mt tiu mc mi, khong cch gia tiu mc v dng cui l 6 pt (before). Sinh vin c th s dng chc nng Styles trong MS Word cho phn nh dng ny. 5. Hnh nh

Phi m bo hnh nh r rng trc khi a vo file MS Word. Ton b hnh nh phi c nh s th t km theo s chng v tiu (V d: Hnh 2-1: tng ng vi Hnh 1 ca Chng 2, Hnh 5-6: tng ng vi Hnh 6 ca Chng 5). nh ly cc ngun ti liu phi ghi trch dn v xin php s dng nh ngi/c quan qun l hnh nh (nu c th). Tiu ca Hnh nh c t ngay bn di hnh v canh gia nu tiu t hn mt dng; canh u nu tiu nhiu hn mt dng. 5.1 Kch thc hnh nh

Chiu rng hnh nh khng ln hn 160 mm v chiu cao hnh nh khng cao hn 230 mm

5.2 nh vectornh vector nn nh dng di dng EPS. th nn v bng phn mm origin vi kch c ca ch, s trn th, trc ta ph hp. Ph IR, UV, XRD nn v li bng phm mm thch hp (origin) 5.3 nh bitmapnh bitmap nn nh dng TIFF hoc JPEG vi phn gii ti thiu 300 dpi. nh di knh hin vi, SEM, TEM nn v li scale bar. 6. Bng biu

Bng nn s dng Bng biu dng ba dng. Ton b Bng biu phi c nh s th t km theo s chng v tiu (V d: Bng 2-1: tng ng vi Bng 1 ca Chng 2, Bng 5-6: tng ng vi Bng 6 ca Chng 5). Tiu ca Bng biu c t ngay bn trn Bng v canh gia nu tiu t hn mt dng (Bng 1-1); canh u nu tiu nhiu hn mt dng (Bng 1-2). Nu Bng nm gia hai trang tr ln th khi qua trang mi phi ghi li ni dung mc ca Bng . Ghi ch ca Bng biu c vit ngay bn di Bng (Font Times News Roman, size 11, in thng, nghing)Bng 1-1 V d cch to Bng biu, tiu ngn hn 1 dng (size 11, in m)TTc tnh ca BngGhi ch

1c tnh 1Ghi ch 1: canh gia, in m*

2c tnh 2Ghi ch 2: size 11

3c tnh 3Ghi ch 3: khong cch tiu v Bng (after): 4 pt

*: Footnote ca BngBng 1-2 y l v d v cch to Bng biu v cch ghi tiu vi Bng c tiu di hn mt dng: phi canh u tiu (size 11, in m, khong cc dng 1 line)TTc tnh ca BngGhi ch

1c tnh 1Ghi ch 1: canh u, in m

2c tnh 2Ghi ch 2: size 11

3c tnh 3Ghi ch 3: khong cch tiu v Bng (after): 4 pt

7. n v v cch ghis dng h thng n v quc t (International System of Units, SI). Cch ghi gia con s v n v phi c khong trng tr trng hp ghi phn trm (%) v gc (o). V d: 10 g; 15 kJ, 100 oC, 400 K, 20 mL 25%. S m n v nn biu din di dng m m hn l s dng du vch xin (/). V d: 2 L mol-1 h-1 khng nn ghi L/mol.h 8. Tn ha cht

Tn ha cht khng c vit hoa, c th dng tn ting Anh hoc Vit nhng cch ghi phi thng nht.Gi tn ha cht theo danh php quc t the International Union of Pure and Applied Chemistry (IUPAC), the International Union of Biochemistry (IUB), v the International Union of Pure and Applied Physics (IUPAP).9. Cng thc

Cng thc ha hc nn s dng phn mm v cng thc ha hc (ChemDraw, ChemWindows, ISIS Draw ) v.9.1 Qui nh v cch v cng thc

Chiu di lin kt 0,43 cm hoc 12,2 ptChiu rng lin kt 0,056 cm hoc 1,6 pt Khong cch lin kt i bng 20% chiu di lin kt

Gc lin kt chui: 120oGc lin kt c nh: 15o9.2 Phng trnh ton hc

Phng trnh ton hc nn c vit bng phn mm Mathtype hoc insert equation (MS Word). Phng trnh ton hc c canh gia v nh s th t cng vi s chng. V d: phng trnh 2-3 l phng trnh s 3 ca Chng 2 c biu din nh sau:

(2-3)

Hnh 1-1 M t cc thng s ca phng trnh ton (s dng phn mm Mathtype)10. Cc k hiu

Ch xut pht t ting latin phi c vit thng, in nghin. V d: et al., in vivo 11. Ti liu tham kho Sinh vin nn s dng phn mm Endnote, ProCite, Reference manager hoc phn mm tng ng khc trch dn ti liu tham kho. Ti liu tham kho c ghi theo qui nh chung. Sau y l phn tm lc cch ghi ti liu tham kho(sinh vin c th tham kho website: http://sj.ctu.edu.vn/index.php/hu-ng-d-n-g-i-bai):11.1 Trch dn trong ni dung chnh (body text)

Ti liu tham kho c trch dn theo h, nm (i vi ngi nc ngoi) hoc theo h tn y , nm (i vi tc gi l ngi Vit).

V d: ha tan ca chitin l rt thp trong hu ht cc dung mi (Rinaudo, 2006). K thut y sinh l mt khi nim (Nguyn Vn Tun, 2009)

Nu bi trch dn c 2 tc gi th lit k tn c 2 tc gi . Nu bi trch dn c 3 tc gi tr ln th lit k tc gi th nht v thm vo ctv. (i vi tc gi c tn ting Vit) hay et al. (i vi tc gi c tn ting Anh). Ti liu tham kho lit k theo th t a, b, c v nm. S dng du chm khuy (;) ngn cch gia cc ti liu tham kho.V d: kh chitin bng kim thu c chitosan (Rinaudo, 2006; Rinaudo v Robert, 2007; Shi et al., 2006). K thut y sinh l mt khi nim (Nguyn Vn Tun, 2009; Nguyn Tr Tun v Nguyn Trng Tun, 2010; V Tn t ctv., 2009).

11.2 Lit k ti liu tham kho cui bi vitTon b ti liu tham kho phi c lit k theo th t a, b, c v nm. Ty theo dng ti liu tham kho m c cch nh dng ring. Sau y l hng dn cc ghi ti liu tham kho cho - Tp ch khoa hc:Tc gi, nm. Tn bi vit.Tn y ca tp ch, quyn/s, trang bi vit. - Sch:Tc gi, nm. Tn sch. Ln xut bn (ch ghi nu l ln xut bn th 2 tr i). Nh xut bn. Ni xut bn. Tng s trang sch.- Ti liu hi tho, hi ngh:Tc gi, nm.Tn bi vit.In (trong): Tn ngi (ch bin ti liu ting Vit hay editor(s)nu l ting Anh). Tn sch. Tn hi ngh, thi gian hi ngh, a im hi ngh. Tn nh xut bn. Ni xut bn. Trang ca bi vit- Trch t website:Tn tc gi, nm. Tn bi vit. Tn website, ngy truy cp(ting Vit ghi truy cp ngy hay bi vit l ting Anh ghi accessed on - Lun vn, lun n:Tn tc gi, nm. Tn lun vn/lun n. Bc tt nghip (i hc, cao hc hay tin s). Tn trng. a danh ca Trng.12. In n

Bi vit c in trn giy A4, mt mt bng my in laser. Nu bi vit c s dng hnh nh, th, k hiu mu th phi in mu bi vit . Cu trc mt bi bo co n QT&TB CNHH1. Trang Ba chnh & Ba ph (trang lt)

2. Mc lc

3. Tm tt

4. Danh sch cc t vit tt (nu c)5. Danh sch Hnh (nu c)

6. Danh sch Bng (nu c)

7. Danh sch cc phng trnh (nu c)

8. Ni dung chnh: Gii thiu; S v thuyt minh qui trnh cng ngh; Tnh ton thit b chnh; tnh ton thit b ph; tnh gi thnh thit b; Kt lun v kin ngh9. Li cm n

10. Ti liu tham kho

Ch : Bn v s qui trnh cng ngh, bn v chi tit gia cng thit b s c qui nh ring theo tiu chun bn v k thut.Trang Ba mn n QTTB CNHH (Ba chnh in trn giy cng A4, mu trng; Ba ph in trn giy A4 bnh thng)TRNG I HC DU KH VIT NAM (size 13, in m)

KHOA DU KH (size 13)B MN LC HA DU (size 13, in m)------(((------

BO CO N QU TRNH THIT B CNG NGH HA HCTN TI

(size 22)

CN B HNG DN (size 14)SV THC HIN: (size 14)

Nguyn Vn A (size 13)Nguyn Vn B (size 13); MSSV: (size 13)

Ngnh: K thut Lc Ha du-K.01 Thng xx/20yy (size 13)1

_1451319332.unknown