HỘI NG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI...
Transcript of HỘI NG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI...
ĐỊA ĐIỂM: D9-102 . 1 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0001 Bùi Xuân Bình 20/07/80 Toán tin Giải tích hàm 1 KT
CH0002 Nguyễn Thị Bình 31/08/88 Toán tin Giải tích hàm 2 KT
CH0003 Nguyễn Thành Công 01/01/79 Toán tin Giải tích hàm 3 KT
CH0004 Nguyễn Viết Cường 08/11/79 Toán tin Giải tích hàm 4 KT
CH0005 Nguyễn Đình Đại 10/10/76 Toán tin Giải tích hàm 5 KT
CH0006 Phan Việt Đức 04/06/78 Toán tin Giải tích hàm 6 KT
CH0007 Phạm Công Hồng 10/08/77 Toán tin Giải tích hàm 7 KT
CH0008 Trần Mạnh Hùng 08/10/79 Toán tin Giải tích hàm 8 KT
CH0009 Lê Vĩnh Hưng 07/05/83 Toán tin Giải tích hàm 9 KT
CH0010 Phạm Trần Duy Linh 08/10/80 Toán tin Giải tích hàm 10 KT
CH0011 Trần Hoài Nam 17/02/79 Toán tin Giải tích hàm 11 KT
CH0012 Dương Kim Nga 21/10/70 Toán tin Giải tích hàm 12 KT
CH0013 Nguyễn Duy Nguyên 09/08/82 Toán tin Giải tích hàm 13 KT
CH0014 Lê Thị Ngọc 12/08/87 Toán tin Giải tích hàm 14 KT
CH0015 Phạm Thị Bích Ngọc 08/11/79 Toán tin Giải tích hàm 15 KT
CH0016 Trần Hoài Phúc 20/11/77 Toán tin Giải tích hàm 16 KT
CH0017 Lê Văn Quế 18/04/81 Toán tin Giải tích hàm 17 KT
CH0018 Bùi Lam Sơn 20/10/80 Toán tin Giải tích hàm 18 KT
CH0019 Phạm Hùng Sơn 09/01/77 Toán tin Giải tích hàm 19 KT
CH0020 Trần Xuân Sơn 19/09/83 Toán tin Giải tích hàm 20 KT
CH0021 Phan Xuân Thắng 08/01/79 Toán tin Giải tích hàm 21 KT
CH0022 Nguyễn Lê Thông 08/10/76 Toán tin Giải tích hàm 22 KT
CH0023 Nguyễn Thị Huyền Thương 20/06/82 Toán tin Giải tích hàm 23 KT
CH0024 Nguyễn Văn Tiến 05/06/81 Toán tin Giải tích hàm 24 KT
CH0025 Nguyễn Như Tịnh 11/04/78 Toán tin Giải tích hàm 25 KT
CH0026 Trần Công Toàn 16/10/76 Toán tin Giải tích hàm 26 KT
CH0027 Nguyễn Viết Tuấn 15/08/74 Toán tin Giải tích hàm 27 KT
CH0028 Nguyễn Đình Tuệ 12/08/83 Toán tin Giải tích hàm 28 KT
CH0029 Phan Anh Tú 28/05/82 Toán tin Giải tích hàm 29 KT
CH0030 Đặng Quốc Việt 16/02/80 Toán tin Giải tích hàm 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-103 . 2 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0031 Phùng Thái Bảo 09/01/78 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 1 KT
CH0032 Nguyễn Đỗ Công 17/10/79 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 2 KT
CH0033 Nguyễn Tất Cương 19/03/81 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 3 KT
CH0034 Vũ Đình Đông 06/04/83 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 4 KT
CH0035 Trần Xuân Hiệp 20/01/74 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 5 KT
CH0036 Vũ Mạnh Hùng 13/11/72 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 6 KT
CH0037 Nguyễn Đăng Long 28/10/71 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 7 KT
CH0038 Tạ Thị Lưu 09/09/74 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 8 KT
CH0039 Trần Văn Nghĩa 31/07/60 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 9 KT
CH0040 Đỗ Xuân Phương 20/05/81 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 10 KT
CH0041 Phạm Mạnh Thắng 15/07/75 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 11 KT
CH0042 Nguyễn Huy Thuận 08/12/76 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 12 KT
CH0043 Nguyễn Thanh Toản 02/04/79 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 13 KT
CH0044 Ngô Thanh Tùng 13/08/79 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 14 KT
CH0045 Nguyễn Hồng Vinh 15/01/61 Khoa học và KTVL phi kim Hóa lý kỹ thuật 15 KT
CH0046 Nguyễn Văn Chiến 10/02/85 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 16 KT
CH0047 Bùi Văn Dũng 05/05/76 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 17 KT
CH0048 Đỗ Quang Huy 30/04/74 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 18 KT
CH0049 Phạm Quang Khánh 03/03/84 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 19 KT
CH0050 Tống Thị Lan 06/03/85 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 20 KT
CH0051 Đặng Giang Nam 13/12/75 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 21 KT
CH0052 Đặng Bích Ngọc 11/06/84 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 22 KT
CH0053 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/06/80 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 23 KT
CH0054 Trần Thị Nhài 26/07/83 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 24 KT
CH0055 Đoàn Văn Phòng 05/03/81 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 25 KT
CH0056 Nguyễn Hoàng Sơn 14/04/85 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 26 KT
CH0057 Phạm Ngọc Thạch 19/06/85 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 27 KT
CH0058 Đỗ Thị Thơm 24/01/82 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 28 KT
CH0059 Dương Nguyễn Trung 19/03/74 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 29 KT
CH0060 Nguyễn Công Tuấn 16/02/73 Kỹ thuật truyền thông Mạch và xử lý số tín hiệu 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-104 . 3 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0061 Phan Văn Chiến 02/09/69 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 1 KT
CH0062 Đặng Thị Dung 25/07/72 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 2 KT
CH0063 Đỗ Thị Như Hải 11/05/79 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 3 KT
CH0064 Lưu Văn Hằng 22/07/79 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 4 KT
CH0065 Ngô Duy Hậu 24/01/79 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 5 KT
CH0066 Nguyễn Thị Hiên 02/07/85 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 6 KT
CH0067 Phạm Đức Hoàng 12/09/84 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 7 KT
CH0068 Trần Thị Thu Hường 12/01/82 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 8 KT
CH0069 Nguyễn Hoàng La 08/03/70 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 9 KT
CH0070 Nguyễn Quang Minh 14/10/76 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 10 KT
CH0071 Đặng Hoài Nam 19/08/74 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 11 KT
CH0072 Nguyễn Đức Ngọc 06/06/85 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 12 KT
CH0073 Nguyễn Văn Phương 29/12/80 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 13 KT
CH0074 Vũ Đức Quang 10/03/80 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 14 KT
CH0075 Trần Thị Quyên 20/12/84 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 15 KT
CH0076 Đinh Thị Thanh Tâm 27/05/80 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 16 KT
CH0077 Nguyễn Bá Thanh 26/04/86 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 17 KT
CH0078 Nguyễn Tha Thiết 02/08/79 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 18 KT
CH0079 Nguyễn Đức Thùy 22/03/87 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 19 KT
CH0080 Nguyễn Duy Tuấn 13/09/85 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 20 KT
CH0081 Dương Công Xoay 11/03/84 Sư phạm kỹ thuật Lý luận dạy học CN KT 21 KT
CH0082 Lê Tuấn Anh 23/06/85 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 22 KT
CH0083 Phan Phúc Ánh 20/05/80 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 23 KT
CH0084 Phạm Tiến Cầu 12/04/83 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 24 KT
CH0085 Bùi Văn Chính 18/02/80 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 25 KT
CH0086 Trần Văn Chuyên 20/11/69 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 26 KT
CH0087 Phạm Văn Cường 10/06/65 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 27 KT
CH0088 Đậu Ngọc Danh 31/08/84 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 28 KT
CH0089 Hoàng Quang Duẩn 21/09/87 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 29 KT
CH0090 Đinh Danh Đức 04/01/82 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-105A . 4 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0091 Trần Quang Hải 02/08/73 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 1 KT
CH0092 Nguyễn Hưng Hảo 21/04/85 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 2 KT
CH0093 Bành Hồng Hiển 18/05/66 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 3 KT
CH0094 Cao Xuân Hoàng 31/08/79 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 4 KT
CH0095 Trần Huy Hoàng 11/08/76 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 5 KT
CH0096 Nguyễn Quang Huy 18/08/67 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 6 KT
CH0097 Nguyễn Hữu Hùng 10/12/76 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 7 KT
CH0098 Nguyễn Việt Hưng 15/07/81 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 8 KT
CH0099 Trần Quang Hưng 29/01/75 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 9 KT
CH0100 Ninh Quốc Khởi 05/03/79 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 10 KT
CH0101 Vũ Văn Khuyến 20/10/72 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 11 KT
CH0102 Nguyễn Văn Khương 03/01/85 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 12 KT
CH0103 Hoàng Văn Kỳ 16/05/73 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 13 KT
CH0104 Lê Thanh Mai 28/08/75 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 14 KT
CH0105 Nguyễn Văn Mạnh 04/05/84 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 15 KT
CH0106 Hoàng Văn Nam 04/02/84 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 16 KT
CH0107 Hoàng Văn Năng 04/06/72 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 17 KT
CH0108 Đỗ Đức Phong 22/08/87 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 18 KT
CH0109 Lê Thanh Sơn 18/12/86 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 19 KT
CH0110 Lê Thanh Sơn 25/12/80 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 20 KT
CH0111 Nguyễn Văn Sỹ 22/04/86 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 21 KT
CH0112 Nguyễn Quang Thanh 27/09/75 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 22 KT
CH0113 Nguyễn Sông Thao 16/11/73 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 23 KT
CH0114 Hoàng Sỹ Thạch 01/06/85 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 24 KT
CH0115 Đinh Xuân Thắng 25/11/78 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 25 KT
CH0116 Nguyễn Hữu Thắng 27/07/84 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 26 KT
CH0117 Roãn Khắc Thắng 08/08/85 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 27 KT
CH0118 Nguyễn Minh Thư 22/07/81 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 28 KT
CH0119 Trần Song Toàn 04/07/82 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 29 KT
CH0120 Đặng Hải Triều 07/04/73 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-105B . 5 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0121 Trần Quang Trung 21/02/87 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 1 KT
CH0122 Lê Anh Tuấn 12/08/79 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 2 KT
CH0123 Bùi Sơn Tùng 01/01/87 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 3 KT
CH0124 Nguyễn Văn Tùng 23/08/87 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 4 KT
CH0125 Trần Xuân Tùng 04/12/79 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 5 KT
CH0126 Hoàng Tuấn Tú 17/09/79 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 6 KT
CH0127 Lê Đắc Tú 03/07/81 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 7 KT
CH0128 Trần Đình Tú 27/08/75 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 8 KT
CH0129 Hồ Sỹ Vĩnh 22/12/70 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 9 KT
CH0130 Nguyễn Hùng Vương 30/03/80 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 10 KT
CH0131 Phạm Đình Xuyên 04/04/74 Kỹ thuật điện Lý thuyết mạch điện 11 KT
CH0132 Nguyễn Ngoc Anh 16/12/88 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 12 KT
CH0133 Phạm Tuấn Anh 31/10/84 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 13 KT
CH0134 Nguyễn Ngọc Ánh 10/09/83 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 14 KT
CH0135 Võ Văn Chan 15/07/60 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 15 KT
CH0136 Bùi Xuân Chình 04/06/85 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 16 KT
CH0137 Trần Xuân Chính 15/05/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 17 KT
CH0138 Trần Văn Chủ 12/05/64 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 18 KT
CH0139 Trịnh Văn Chương 28/05/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 19 KT
CH0140 Trần Kim Cương 30/10/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 20 KT
CH0141 Phan Văn Cường 16/02/83 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 21 KT
CH0142 Phạm Việt Cường 25/01/74 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 22 KT
CH0143 Trần Mai Cường 16/10/63 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 23 KT
CH0144 Trần Đức Dung 14/02/83 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 24 KT
CH0145 Đặng Thế Dũng 03/02/74 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 25 KT
CH0146 Nguyễn Hoàng Dũng 13/07/76 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 26 KT
CH0147 Nguyễn Ngọc Dự 02/03/68 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 27 KT
CH0148 Vũ Văn Đại 15/08/89 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 28 KT
CH0149 Nguyễn Quang Đạo 18/08/82 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 29 KT
CH0150 Nguyễn Thế Đạt 31/05/85 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-106A . 6 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0151 Đỗ Văn Đính 02/12/82 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 1 KT
CH0152 Phạm Văn Đôn 25/10/86 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 2 KT
CH0153 Nguyễn Minh Đức 18/05/84 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 3 KT
CH0154 Nguyễn Thành Đức 14/10/78 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 4 KT
CH0155 Nguyễn Thế Giới 02/12/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 5 KT
CH0156 Nguyễn Tấn Hải 17/09/73 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 6 KT
CH0157 Trần Bá Hải 10/01/84 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 7 KT
CH0158 Lê Thế Hẹn 16/06/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 8 KT
CH0159 Nguyễn Ngọc Hiếu 20/02/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 9 KT
CH0160 Trương Minh Hiếu 26/10/74 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 10 KT
CH0161 Trịnh Minh Hiệp 20/09/82 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 11 KT
CH0162 Ngô Văn Hoa 19/11/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 12 KT
CH0163 Hoàng Khải Hoàn 16/01/84 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 13 KT
CH0164 Lê Văn Hồng 29/01/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 14 KT
CH0165 Nguyễn Văn Huấn 17/01/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 15 KT
CH0166 Đặng Trần Huy 10/06/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 16 KT
CH0167 Hoàng Ngọc Huy 25/09/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 17 KT
CH0168 Nguyễn Công Hùng 03/02/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 18 KT
CH0169 Nguyễn Tất Hùng 20/07/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 19 KT
CH0170 Đặng Diệu Hương 19/02/88 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 20 KT
CH0171 Phan Anh Tuấn Kiệt 28/10/83 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 21 KT
CH0172 Lê Khả Lan 01/11/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 22 KT
CH0173 Hà Thanh Liêm 19/03/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 23 KT
CH0174 Phạm Hồng Liêm 07/03/59 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 24 KT
CH0175 Nguyễn Ngọc Linh 16/04/82 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 25 KT
CH0176 Hà Quốc Lịch 06/11/74 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 26 KT
CH0177 Phạm Việt Long 19/08/83 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 27 KT
CH0178 Trương Văn Long 01/02/72 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 28 KT
CH0179 Nguyễn Đức Mão 10/10/76 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 29 KT
CH0180 Nguyễn Hữu Mạnh 04/03/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-106B . 7 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0181 Lê Văn Nam 20/09/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 1 KT
CH0182 Nguyễn Quang Nghiệm 26/03/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 2 KT
CH0183 Lê Văn Nghĩa 15/02/62 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 3 KT
CH0184 Triệu Phú Nguyên 12/03/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 4 KT
CH0185 Nguyễn Văn Ngọc 16/01/85 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 5 KT
CH0186 Nguyễn Xuân Ngọc 27/04/82 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 6 KT
CH0187 Phạm Đức Ngọc 20/04/66 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 7 KT
CH0188 Nguyễn Văn Nụ 04/10/84 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 8 KT
CH0189 Bùi Văn Phong 19/02/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 9 KT
CH0190 Huỳnh Duy Phương 20/04/85 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 10 KT
CH0191 Đặng Nhật Quang 10/01/89 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 11 KT
CH0192 Nguyễn Đình Quang 17/09/74 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 12 KT
CH0193 Hà Anh Quảng 28/03/84 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 13 KT
CH0194 Cao Xuân Sang 13/05/79 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 14 KT
CH0195 Nguyễn Khắc Sĩ 10/12/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 15 KT
CH0196 Vũ Đình Sơn 15/11/62 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 16 KT
CH0197 Vũ Hoàng Sơn 22/06/82 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 17 KT
CH0198 Nguyễn Công Sửu 10/10/62 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 18 KT
CH0199 Nguyễn Thanh Tân 12/12/79 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 19 KT
CH0200 Nguyễn Vĩnh Thanh 04/09/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 20 KT
CH0201 Ưng Ngọc Thanh 05/04/82 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 21 KT
CH0202 Võ Lâm Kim Thanh 30/09/71 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 22 KT
CH0203 Nguyễn Trung Thanh 01/09/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 23 KT
CH0204 Dương Thế Thành 28/04/78 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 24 KT
CH0205 Nguyễn Tuấn Thành 08/01/78 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 25 KT
CH0206 Hoàng Minh Thảo 21/02/67 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 26 KT
CH0207 Tăng Văn Thăng 22/02/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 27 KT
CH0208 Lương Duyên Thiện 01/10/68 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 28 KT
CH0209 Hoang Xuân Thuật 19/05/72 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 29 KT
CH0210 Nguyễn Xuân Thương 16/09/89 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-201A . 8 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0211 Nguyễn Văn Tiên 27/03/72 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 1 KT
CH0212 Giang Văn Tiến 18/06/86 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 2 KT
CH0213 Nguyễn Văn Toàn 15/05/77 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 3 KT
CH0214 Phạm Văn Toản 06/01/79 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 4 KT
CH0215 Đao Văn Tới 09/01/86 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 5 KT
CH0216 Nguyễn Tấn Trung 18/11/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 6 KT
CH0217 Nguyễn Văn Trung 20/09/86 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 7 KT
CH0218 Nguyễn Văn Tấn Trung 18/03/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 8 KT
CH0219 Phan Nhật Trung 22/04/86 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 9 KT
CH0220 Vũ Thế Truyền 12/04/82 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 10 KT
CH0221 Nguyễn Đình Trường 30/01/70 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 11 KT
CH0222 Hoàng Đình Tuấn 27/02/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 12 KT
CH0223 Lê Trọng Tuấn 17/07/81 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 13 KT
CH0224 Nguyễn Khắc Tuấn 22/08/76 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 14 KT
CH0225 Trần Đình Tuấn 24/09/70 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 15 KT
CH0226 Trần Thanh Tuấn 20/08/83 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 16 KT
CH0227 Trần Văn Tuấn 18/07/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 17 KT
CH0228 Hoàng Quang Tuệ 30/12/78 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 18 KT
CH0229 Trịnh Quang Tuệ 19/10/73 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 19 KT
CH0230 Hoàng Văn Tuyên 25/09/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 20 KT
CH0231 Hồ Khắc Tuyên 29/09/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 21 KT
CH0232 Trịnh Viết Tuyền 29/05/89 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 22 KT
CH0233 Lê Anh Tuyến 05/05/70 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 23 KT
CH0234 Nguyễn Văn Tuyển 25/08/75 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 24 KT
CH0235 Đỗ Mạnh Tường 13/06/79 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 25 KT
CH0236 Đậu Xuân Văn 12/08/62 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 26 KT
CH0237 Mai Khánh Văn 09/06/86 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 27 KT
CH0238 Nguyễn Quốc Việt 20/08/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 28 KT
CH0239 Công Quang Vinh 01/04/63 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 29 KT
CH0240 Lê Công Vũ 15/01/83 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-201B . 9 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0241 Chu Bá Vỹ 15/11/83 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 1 KT
CH0242 Cù Duy Cao Vỹ 12/07/80 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 2 KT
CH0243 Huỳnh Văn Xí 20/06/65 Kỹ thuật cơ khí động lực Cơ học chất lỏng 3 KT
CH0244 Bùi Hà An 25/08/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0245 Vũ Bình An 09/08/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0246 Bùi Thị Vân Anh 17/12/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0247 Hoàng Thế Anh 26/11/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0248 Hoàng Tuấn Anh 21/10/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0249 Kiều Thị Vân Anh 12/02/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0250 Lê Thị Kim Anh 15/12/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0251 Lê Tuấn Anh 19/02/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0252 Nguyễn Tuấn Anh 09/01/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0253 Phạm Ngọc Anh 28/05/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0254 Phạm Vân Anh 03/03/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0255 Trần Tuấn Anh 13/07/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0256 Trần Tuấn Anh 29/09/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0257 Trịnh Ngọc Anh 07/07/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0258 Vũ Thị Tố Anh 31/12/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0259 Vũ Tuấn Anh 28/08/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0260 Lê Thị Ánh 04/03/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0261 Vũ Đức Ảnh 07/03/63 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0262 Nguyễn Bá Bảy 20/06/66 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0263 Đỗ Tân Bình 06/07/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0264 Hà Thị Bình 27/01/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0265 Nguyễn Duy Bình 04/11/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0266 Phạm Thanh Bình 20/06/68 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0267 Trịnh Văn Bình 03/04/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0268 Nguyễn Thị Ngọc Bích 12/01/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0269 Đỗ Ngọc Cảnh 29/10/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0270 Nguyễn Phong Châu 20/03/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-202 . 10 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0271 Bùi Thị Phương Chi 12/12/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0272 Nguyễn Duy Chiến 06/11/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0273 Nguyễn Minh Chiến 02/09/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0274 Nguyễn Thị Thu Chinh 03/07/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0275 Nguyễn Văn Chinh 29/08/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0276 Nguyễn Minh Chính 11/10/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0277 Dương Quang Chung 29/11/67 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0278 Đao Phương Chung 10/05/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0279 Nguyễn Khánh Chung 16/07/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0280 Phan Thành Chung 01/03/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0281 Vũ Thị Kim Chung 12/08/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0282 Bạch Thanh Chương 15/01/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0283 Nguyễn Đình Chường 20/01/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0284 Nguyến Thành Cung 10/05/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0285 Nguyễn Thị Cúc 18/07/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0286 Tạ Ngọc Cương 04/06/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0287 Đinh Việt Cường 12/01/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0288 Nguyễn Huy Cường 10/04/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0289 Nguyễn Mạnh Cường 11/01/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0290 Trần Anh Cường 28/02/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0291 Vũ Linh Dân 10/10/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0292 Hà Văn Dần 29/10/60 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0293 Nguyễn Thị Huyền Dung 23/11/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0294 Nguyễn Thùy Dung 04/09/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0295 Đao Ba Duy 28/07/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0296 Lê Phương Duy 09/09/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0297 Đoàn Thị Duyên 07/07/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0298 Nguyễn Thị Duyên 15/04/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0299 Vũ Thị Bích Duyên 05/01/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0300 Đặng Tiến Dũng 20/10/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-203 . 11 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0301 Đoàn Văn Dũng 27/07/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0302 Đỗ Minh Dũng 25/04/70 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0303 Nguyễn Hùng Dũng 26/04/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0304 Nguyễn Trung Dũng 30/08/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0305 Phạm Anh Dũng 12/01/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0306 Phạm Ngọc Dũng 04/11/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0307 Phạm Tiến Dũng 10/08/64 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0308 Trần Anh Dũng 20/10/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0309 Trần Tuấn Dũng 04/03/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0310 Vũ Đức Dũng 14/07/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0311 Nguyễn Hoàng Dương 14/03/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0312 Trần Thuỳ Dương 09/06/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0313 Nguyễn Huy Dự 09/02/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0314 Tạ Xuân Đan 01/11/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0315 Trần Quang Đạo 06/11/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0316 Nguyễn Quốc Đạt 28/05/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0317 Trần Tuấn Đạt 18/06/70 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0318 Đặng Thanh Điệp 21/12/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0319 Lê Xuân Đông 21/08/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0320 Trần Thị Phương Đông 02/08/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0321 Bùi Văn Đồng 27/12/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0322 Nguyễn Đức Độ 16/07/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0323 Trần Tất Độ 09/10/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0324 Đao Anh Đức 13/12/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0325 Hoàng Anh Đức 08/01/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0326 Nguyễn Anh Đức 03/12/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0327 Nguyễn Minh Đức 08/10/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0328 Đặng Thị Trường Giang 27/04/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0329 Ngô Tuấn Giang 21/01/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0330 Nguyễn Long Giang 10/04/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-204 . 12 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0331 Nguyễn Thị Hà Giang 25/12/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0332 Vũ Hồng Giao 26/12/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0333 Bùi Phương Hà 10/12/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0334 Hoàng Ngọc Hà 20/09/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0335 Hoàng Việt Hà 02/05/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0336 Lê Thị Thu Hà 29/04/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0337 Lê Thị Vân Hà 10/06/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0338 Nguyễn Mạnh Hà 26/02/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0339 Nguyễn Mạnh Hà 23/02/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0340 Nguyễn Thanh Hà 25/08/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0341 Nguyễn Thanh Hà 26/03/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0342 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/11/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0343 Nguyễn Thị Thu Hà 09/09/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0344 Nguyễn Thu Hà 11/01/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0345 Phạm Thị Hồng Hà 24/07/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0346 Phạm Thị Thu Hà 10/07/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0347 Phạm Thị Thu Hà 22/12/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0348 Quách Thị Thu Hà 03/12/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0349 Sái Thị Thu Hà 18/09/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0350 Trần Mạnh Hà 01/06/70 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0351 Vương Mạnh Hà 25/07/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0352 Đinh Vũ Hải 06/08/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0353 Đỗ Công Hải 01/03/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0354 Đỗ Thanh Hải 03/11/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0355 Hoàng Tiến Hải 10/07/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0356 Mai Thị Thanh Hải 03/02/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0357 Nguyễn Hữu Hải 18/04/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0358 Nguyễn Mạnh Hải 02/01/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0359 Nguyễn Thị Lam Hải 24/09/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0360 Nguyễn Thị Thanh Hải 03/07/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-205A . 13 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0361 Phan Thanh Hải 31/05/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0362 Phí Thị Hải 01/08/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0363 Trịnh Trung Hải 28/09/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0364 Nguyễn Thanh Hảo 26/03/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0365 Trần Thị Hảo 10/06/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0366 Bùi Thị Hạnh 01/01/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0367 Bùi Văn Hạnh 07/06/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0368 Lê Văn Hạnh 19/01/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0369 Lương Hồng Hạnh 31/10/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0370 Phạm Thị Hồng Hạnh 04/07/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0371 Phạm Xuân Hạnh 09/09/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0372 Đỗ Thúy Hằng 09/08/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0373 Hoàng Thị Thu Hằng 12/12/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0374 Lã Thị Thuý Hằng 13/06/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0375 Ngô Thị Thúy Hằng 04/07/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0376 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/10/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0377 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/10/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0378 Nguyễn Thị Thu Hằng 08/02/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0379 Đinh Thị Thu Hiền 19/08/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0380 Đỗ Thị Thu Hiền 12/04/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0381 Giang Thị Hiền 04/04/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0382 Lê Thị Thu Hiền 02/10/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0383 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/05/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0384 Trần Thị Thu Hiền 30/04/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0385 Đậu Đức Hiếu 15/10/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0386 Hoàng Trung Hiếu 14/08/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0387 Nguyễn Trung Hiếu 15/12/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0388 Nguyễn Văn Hiếu 16/08/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0389 Trần Thị Thanh Hiếu 28/09/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0390 Vũ Trung Hiếu 03/02/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-205B . 14 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0391 Đặng Thái Hiếu` 20/12/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0392 Nguyễn Tuấn Hiển 05/03/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0393 Tô Xuân Hiệp 26/10/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0394 Cao Thị Hoa 10/02/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0395 Phùng Thị Thu Hoà 17/10/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0396 Nguyễn Thị Thu Hoài 18/11/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0397 Cao Xuân Hoàn 31/01/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0398 Lê Văn Hoàn 09/11/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0399 Nguyễn Quốc Hoàn 13/09/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0400 Nguyễn Vũ Hoàn 04/09/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0401 Bùi Thọ Hoàng 07/06/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0402 Trần Quốc Hoàng 28/08/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0403 Trịnh Minh Hoàng 21/10/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0404 Phạm Sỹ Hoạt 18/04/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0405 Ninh Sơn Hồng 10/08/70 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0406 Phạm Thu Hồng 28/10/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0407 Vũ Thị Hoa Hồng 20/11/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0408 Trần Thị Minh Hợp 29/05/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0409 Vi Văn Huân 25/08/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0410 Đặng Thị Thu Huê 05/04/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0411 Bùi Thị Huệ 15/08/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0412 Đoàn Minh Huệ 23/10/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0413 Phạm Thị Minh Huệ 21/02/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0414 Cù Quang Huy 07/09/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0415 Đặng Mạnh Huy 24/11/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0416 Phạm Quang Huy 29/03/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0417 Trần Quang Huy 29/10/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0418 Hà Thu Huyền 30/11/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0419 Lưu Thị Thu Huyền 11/09/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0420 Quách Thanh Huyền 07/08/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-206A . 15 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0421 Trần Thị Thanh Huyền 05/10/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0422 Vũ Thanh Huyền 30/03/67 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0423 Bùi Việt Hùng 23/09/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0424 Lê Mạnh Hùng 12/05/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0425 Mai Văn Hùng 29/09/67 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0426 Nguyễn Anh Hùng 06/12/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0427 Nguyễn Đức Hùng 21/10/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0428 Nguyễn Hữu Hùng 26/08/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0429 Nguyễn Manh Hùng 21/01/61 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0430 Nguyễn Mạnh Hùng 25/01/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0431 Nguyễn Việt Hùng 24/11/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0432 Nguyễn Vũ Hùng 02/09/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0433 Trần Phi Hùng 02/08/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0434 Trịnh Quang Hùng 27/01/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0435 Vũ Thế Hùng 02/04/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0436 Đoàn Quang Hưng 17/02/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0437 Lê Duy Hưng 28/04/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0438 Nguyễn Thanh Hưng 10/06/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0439 Nguyễn Thị Hưng 06/11/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0440 Trần Văn Hưng 21/12/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0441 Đỗ Thị Lan Hương 13/11/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0442 Nguyễn Thị Hương 04/10/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0443 Nguyễn Thị Hương 05/02/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0444 Nguyễn Thị Hương 21/10/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0445 Nguyễn Thị Thanh Hương 13/01/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0446 Nguyễn Thị Thu Hương 29/05/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0447 Nguyễn Thị Thu Hương 02/10/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0448 Nguyễn Thị Thu Hương 01/10/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0449 Phạm Mai Thu Hương 27/11/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0450 Vũ Thị Hương 15/12/89 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-206B . 16 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0451 Vương Quỳnh Hương 01/12/68 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0452 Dương Thị Hường 23/12/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0453 Phan Thị Hường 15/08/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0454 Quách Thu Hòa 08/01/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0455 Nguyễn Tiến Khang 14/11/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0456 Nguyễn Đình Khoa 10/08/66 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0457 Bùi Văn Khuyên 15/04/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0458 Lê Văn Khương 14/04/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0459 Hoàng Minh Trung Kiên 10/11/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0460 Hoàng Trung Kiên 06/09/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0461 Phan Văn Kiểm 20/04/64 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0462 Hoàng Duy Lai 27/05/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0463 Đặng Thị Ngọc Lan 12/04/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0464 Hồ Thị Thu Lan 14/06/68 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0465 Nguyễn Thị Hoàng Lan 22/11/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0466 Phan Thị Ngọc Lan 17/06/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0467 Đinh Văn Lâm 17/09/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0468 Thái Hoàng Lâm 21/10/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0469 Trần Thị Hồ Lê 23/03/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0470 Vũ Anh Liêm 31/05/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0471 Lương Thị Bích Liên 17/07/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0472 Nguyễn Thị Bạch Liên 01/08/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0473 Phạm Thị Liên 10/12/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0474 Trịnh Ngọc Liên 10/05/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0475 Đỗ Hoàng Linh 19/09/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0476 Hoàng Thị Diệu Linh 13/08/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0477 Lương Hoài Linh 12/07/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0478 Nguyễn Thế Linh 17/06/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0479 Nguyễn Thuỳ Linh 23/10/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0480 Phạm Thị Thùy Linh 07/05/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-301A . 17 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0481 Trần Thị Phương Linh 15/03/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0482 Trần Vũ Linh 05/11/89 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0483 Vũ Khánh Linh 17/06/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0484 Trần Thị Châu Loan 19/09/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0485 Đoàn Mạnh Long 15/12/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0486 Nguyễn Hoàng Long 31/12/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0487 Nguyễn Thiên Long 24/06/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0488 Phạm Đức Long 07/04/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0489 Trần Hữu Long 05/08/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0490 Vũ Thành Long 08/08/65 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0491 Nguyễn Huy Lợi 10/08/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0492 Đỗ Văn Luật 02/05/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0493 Nguyễn Văn Luật 23/12/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0494 Ngô Võ Lược 29/12/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0495 Phùng Ngọc Lưu 17/04/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0496 Nguyễn Thị Mai 24/04/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0497 Nguyễn Thị Tuyết Mai 26/05/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0498 Phạm Thị Phương Mai 03/02/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0499 Phí Ngọc Mạnh 17/12/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0500 Bùi Thị Minh 25/08/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0501 Cao Bình Minh 09/09/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0502 Hoàng Đức Minh 02/09/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0503 Hoàng Thị Minh 25/08/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0504 Ngô Duy Minh 14/08/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0505 Nguyễn Hải Minh 07/02/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0506 Nguyễn Kiều Minh 13/11/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0507 Nguyễn Văn Minh 20/09/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0508 Trần Ngọc Minh 25/06/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0509 Trần Quang Minh 28/08/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0510 Phạm Việt Mỹ 13/08/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-301B . 18 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0511 Đinh Khắc Nam 30/09/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0512 Đỗ Thành Nam 08/09/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0513 Huỳnh Hữu Nam 23/06/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0514 Phạm Hoài Nam 10/03/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0515 Phùng Quang Nam 12/02/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0516 Vũ Hoài Nam 07/06/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0517 Vũ Trần Nam 14/09/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0518 Lê Thị Nết 02/08/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0519 Đặng Thị Phương Nga 27/12/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0520 Trần Thị Thúy Nga 18/12/70 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0521 Đao Thủy Ngân 05/06/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0522 Nguyễn Thị Ngân 04/08/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0523 Vũ Văn Ngân 30/12/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0524 Vũ Đức Nghiêm 23/02/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0525 Dương Tuấn Nghĩa 14/02/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0526 Đặng Hữu Nghĩa 30/01/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0527 Phùng Văn Nghĩa 15/06/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0528 Trần Trọng Nghĩa 29/11/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0529 Hoàng Văn Nguyên 20/12/68 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0530 Nguyễn Hữu Nguyên 07/06/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0531 Lê Thị Nguyệt 07/11/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0532 Nguyễn Thị Nguyệt 22/12/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0533 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 06/09/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0534 Bùi Bằng Ngọc 04/03/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0535 Phạm Thị Bích Ngọc 16/06/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0536 Tô Ngọc 27/04/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0537 Lê Thị Thanh Nhàn 21/03/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0538 Nguyễn Khắc Nhân 15/09/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0539 Phan Lê Nhân 26/03/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0540 Nguyễn Thị Nhung 17/09/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-302 . 19 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0541 Nguyễn Thị Nhung 21/10/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0542 Nguyễn Thị Hồng Nhung 13/01/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0543 Nguyễn Thị Hồng Nhung 01/01/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0544 Trần Thị Nhung 10/08/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0545 Nguyễn Tiến Như 02/02/66 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0546 Phan Văn Như 15/11/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0547 Nguyễn Thái Ninh 14/08/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0548 Nguyễn Thị Hồng Ninh 29/05/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0549 Vũ Hạnh Ninh 02/06/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0550 Lê Hoài Phong 02/05/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0551 Nguyễn Văn Phong 07/03/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0552 Phạm Văn Phú 11/04/60 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0553 Nguyễn Mạnh Phúc 06/11/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0554 Nguyễn Văn Phúc 07/06/68 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0555 Trần Văn Phúc 03/11/60 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0556 Bùi Lan Phương 23/09/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0557 Khương Minh Phương 16/09/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0558 Nguyễn Quý Phương 22/03/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0559 Nguyễn Việt Phương 02/10/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0560 Phạm Thị Hà Phương 23/03/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0561 Trần Minh Phương 06/06/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0562 Trần Thanh Phương 27/07/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0563 Vũ Thị Lê Phương 06/08/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0564 Hoàng Minh Phượng 26/06/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0565 Lê Hồng Quang 12/12/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0566 Nguyễn Anh Quang 04/02/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0567 Nguyễn Hữu Quang 06/08/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0568 Nguyễn Phú Quang 05/05/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0569 Nguyễn Vũ Quang 02/05/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0570 Nguyễn Xuân Quang 23/08/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-303 . 20 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0571 Phạm Bình Quảng 04/11/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0572 Bùi Ngọc Quân 01/12/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0573 Trần Quân 24/10/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0574 Vũ Thị Quế 22/10/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0575 Trần Thị Thúy Quyên 16/04/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0576 Đinh Minh Quyết 02/09/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0577 Phạm Lâm Quý 24/08/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0578 Nguyễn Văn Quỳnh 09/03/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0579 Đỗ Trọng Qúy 20/02/61 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0580 Hà Văn Sinh 05/02/70 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0581 Lại Thanh Sơn 24/02/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0582 Lương Huy Sơn 16/09/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0583 Nguyễn Ngọc Sơn 11/03/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0584 Trần Đức Sơn 28/01/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0585 Trần Ngọc Sơn 07/05/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0586 Trần Văn Sơn 17/04/67 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0587 Cao Thị Thanh Tâm 05/08/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0588 Nguyễn Thanh Tâm 14/02/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0589 Ninh Thị Thanh Tâm 31/01/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0590 Trần Thị Minh Tâm 06/09/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0591 Dương Ngọc Tân 13/10/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0592 Hoàng Văn Tân 20/08/63 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0593 Nguyễn Tân 09/07/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0594 Phạm Thanh Tân 06/01/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0595 Hoàng Thị Thanh 04/06/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0596 Lê Thị Minh Thanh 08/01/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0597 Nguyễn Duy Thanh 11/11/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0598 Nguyễn Minh Thanh 20/07/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0599 Nguyễn Minh Thanh 09/09/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0600 Nguyễn Thị Thanh 21/07/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-304 . 21 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0601 Nguyễn Thị Hoài Thanh 20/08/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0602 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 02/04/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0603 Nguyễn Văn Thanh 24/05/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0604 Trần Hồng Thanh 18/12/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0605 Trần Thị Vân Thanh 21/12/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0606 Trương Văn Thanh 13/05/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0607 Vũ Thị Thanh 23/10/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0608 Bùi Tiến Thành 20/04/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0609 Lương Ngọc Thành 05/05/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0610 Nguyễn Trung Thành 20/11/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0611 Chu Quốc Thái 21/01/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0612 Nguyễn Văn Thái 14/07/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0613 Bùi Đắc Thảo 18/09/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0614 Hà Phương Thảo 08/02/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0615 Nguyễn Ngọc Thảo 08/04/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0616 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/05/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0617 Vũ Phương Thảo 02/11/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0618 Mai Vũ Thạch 18/04/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0619 Dương Hồng Thắm 01/12/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0620 Lê Thị Thắm 06/09/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0621 Hoàng Thị Thu Thắng 12/12/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0622 Nguyễn Đình Thắng 25/07/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0623 Nguyễn Văn Thắng 18/09/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0624 Phạm Chiến Thắng 27/12/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0625 Phạm Đình Thắng 11/07/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0626 Phạm Đức Thắng 08/07/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0627 Phạm Thanh Thắng 03/12/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0628 Phan Văn Thân 13/05/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0629 Lê Ngọc Thiết 14/02/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0630 Nguyễn Tiến Thiện 13/10/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-305A . 22 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0631 Vũ Hữu Thiện 27/01/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0632 Đường Vĩnh Thịnh 18/01/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0633 Nguyễn Huy Thịnh 30/08/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0634 Đỗ Thị Hồng Thu 16/09/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0635 Đỗ Thị Mai Thu 31/08/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0636 Phạm Thị Bích Thu 03/06/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0637 Vũ Xuân Thu 28/09/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0638 Trần Đức Thuận 30/06/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0639 Đặng Thị Thuỷ 05/09/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0640 Ngô Thị Thanh Thuỷ 25/12/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0641 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 26/07/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0642 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 20/07/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0643 Nguyễn Văn Thuỷ 29/11/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0644 Vũ Ngọc Thuỷ 26/10/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0645 Đỗ Thị Thúy 05/11/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0646 Hoàng Thị Minh Thúy 18/11/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0647 Đinh Thị Thủy 18/12/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0648 Kiều Thanh Thủy 16/01/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0649 Lê Thị Thủy 12/06/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0650 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/07/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0651 Trịnh Ngọc Thức 09/11/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0652 Nguyễn Kim Thọ 12/02/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0653 Xa Xuân Thọ 02/06/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0654 Đặng Văn Tiến 08/06/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0655 Hoàng Minh Tiến 14/02/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0656 Hoàng Minh Tiến 15/08/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0657 Trần Quang Tiến 04/12/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0658 Nguyễn Văn Tỉnh 19/07/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0659 Cao Xuân Tĩnh 15/11/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0660 Nguyễn Hữu Toàn 20/03/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-305B . 23 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0661 Nguyễn Ngọc Toàn 29/11/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0662 Nguyễn Xuân Toàn 13/09/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0663 Phạm Công Toàn 30/12/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0664 Trần Văn Toàn 23/06/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0665 Đỗ Đăng Toản 08/09/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0666 Vũ Trọng Toản 04/02/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0667 Ngô Thị Thùy Trang 05/12/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0668 Nguyễn Thị Thu Trang 26/05/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0669 Nguyễn Thu Trang 01/10/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0670 Phạm Thu Trang 09/03/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0671 Trần Thị Huyền Trang 30/11/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0672 Trần Thị Thu Trang 23/11/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0673 Nguyễn Thị Phương Trà 23/04/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0674 Đinh Bá Trinh 31/01/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0675 Lê Ngọc Trung 03/02/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0676 Ngô Quang Trung 29/07/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0677 Nguyễn Trung 04/10/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0678 Phạm Nam Trung 15/01/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0679 Quách Thành Trung 07/09/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0680 Trần Hữu Trung 06/07/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0681 Trần Kim Trung 20/06/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0682 Chu Hồng Trường 22/11/71 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0683 Đặng Đình Trường 20/02/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0684 Phạm Văn Trưởng 05/08/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0685 Phạm Đức Trọng 11/07/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0686 Nguyễn Đại Tuân 20/07/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0687 Phạm Xuân Tuân 05/09/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0688 Bùi Anh Tuấn 04/01/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0689 Đặng Minh Tuấn 12/01/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0690 Đỗ Quốc Tuấn 15/10/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-306A . 24 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0691 Hồ Anh Tuấn 08/06/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0692 Khương Minh Tuấn 10/09/70 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0693 Lê Sĩ Tuấn 10/01/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0694 Lê Trung Tuấn 07/04/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0695 Lê Trọng Tuấn 27/01/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0696 Mai Thanh Tuấn 11/08/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0697 Nguyễn Anh Tuấn 21/10/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0698 Nguyễn Anh Tuấn 17/11/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0699 Nguyễn Ngọc Tuấn 19/11/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0700 Nguyễn Văn Tuấn 28/11/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0701 Phan Văn Tuấn 01/11/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0702 Phạm Anh Tuấn 26/11/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0703 Tạ Anh Tuấn 04/07/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0704 Trần Anh Tuấn 10/11/80 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0705 Trương Đức Tuấn 24/08/72 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0706 Vũ Quốc Tuấn 22/03/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0707 Vũ Sỹ Tuấn 10/01/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0708 Nguyễn Đức Tuyên 30/08/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0709 Đỗ Thị Tuyết 14/04/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0710 Ngô Thị Tuyết 02/12/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0711 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 04/09/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0712 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 29/07/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0713 Đinh Xuân Tùng 11/08/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0714 Đoàn Đình Tùng 02/04/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0715 Nguyễn Quang Tùng 23/09/75 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0716 Nguyễn Thanh Tùng 07/05/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0717 Phạm Thượng Tùng 11/06/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0718 Vũ Hoàng Tùng 07/08/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 28 KT
CH0719 Vũ Quang Tùng 10/10/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 29 KT
CH0720 Lưu Ngọc Tú 20/05/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-306B . 25 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0721 Trần Trọng Tú 17/12/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 1 KT
CH0722 Trịnh Ngọc Tú 04/10/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 2 KT
CH0723 Vũ Cát Tường 01/03/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 3 KT
CH0724 Nguyễn Ngọc Tứ 16/12/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 4 KT
CH0725 Nguyễn Danh Văn 19/12/77 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 5 KT
CH0726 Bùi Thị Vân 08/06/87 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 6 KT
CH0727 Dương Thuỳ Vân 21/08/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 7 KT
CH0728 Vũ Thị Oanh Vân 06/06/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 8 KT
CH0729 Chử Hồng Việt 28/12/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 9 KT
CH0730 Hồ Đình Việt 22/12/74 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 10 KT
CH0731 Lê Thành Việt 31/03/84 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 11 KT
CH0732 Trần Đăng Việt 18/06/76 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 12 KT
CH0733 Bùi Nguyên Vĩ 31/05/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 13 KT
CH0734 Nguyễn Như Vĩnh 22/03/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 14 KT
CH0735 Vũ Chính Vĩnh 01/04/68 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 15 KT
CH0736 Hoàng Anh Vũ 19/10/82 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 16 KT
CH0737 Phan Văn Vũ 19/05/67 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 17 KT
CH0738 Phùng Thị Thanh Xuân 23/03/69 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 18 KT
CH0739 Nguyễn Thùy Yên 10/06/81 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 19 KT
CH0740 Phạm Thị Thanh Yên 05/08/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 20 KT
CH0741 Bùi Hải Yến 08/09/86 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 21 KT
CH0742 Chu Thị Hoàng Yến 01/06/88 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 22 KT
CH0743 Đao Thị Yến 15/06/73 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 23 KT
CH0744 Đoàn Thị Yến 06/12/85 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 24 KT
CH0745 Lê Hải Yến 05/09/79 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 25 KT
CH0746 Nguyễn Thị Yến 19/07/83 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 26 KT
CH0747 Nguyễn Thị Hải Yến 23/11/78 Quản trị kinh doanh Kinh tế vi mô 27 KT
CH0748 Hồ Thị Quỳnh Anh 25/02/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 28 KT
CH0749 Lê Tuấn Anh 20/09/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 29 KT
CH0750 Nguyễn Gia Ba 03/12/88 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-402 . 26 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0751 Chu Xuân Bảo 03/07/68 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 1 KT
CH0752 Trần Thị Bốn 20/07/87 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 2 KT
CH0753 Nguyễn Đắc Chánh 07/08/79 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 3 KT
CH0754 Bùi Duy Chiên 20/01/81 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 4 KT
CH0755 Lê Thanh Chung 04/03/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 5 KT
CH0756 Nguyễn Thành Chung 02/11/88 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 6 KT
CH0757 Văn Thị Chung 01/01/81 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 7 KT
CH0758 Nguyễn Mạnh Cường 30/07/80 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 8 KT
CH0759 Trịnh Đức Cường 26/12/87 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 9 KT
CH0760 Lê Thị Dung 06/02/89 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 10 KT
CH0761 Trần Thị Thùy Dương 10/01/86 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 11 KT
CH0762 Lê Tường Đan 08/11/83 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 12 KT
CH0763 Trần Xuân Đa 19/04/79 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 13 KT
CH0764 Nguyễn Phát Đạt 06/09/82 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 14 KT
CH0765 Hoàng Ngọc Đức 17/05/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 15 KT
CH0766 Lưu Minh Đức 17/09/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 16 KT
CH0767 Lê Thị Thu Hà 09/07/88 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 17 KT
CH0768 Nguyễn Thị Thu Hà 28/07/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 18 KT
CH0769 Nguyễn Thị Thu Hà 22/12/80 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 19 KT
CH0770 Nguyễn Thị Thu Hằng 06/04/86 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 20 KT
CH0771 Nghiêm Ngọc Hân 01/06/89 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 21 KT
CH0772 Lê Ngọc Hoàn 06/01/82 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 22 KT
CH0773 Nguyễn Thị Hồng 26/08/88 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 23 KT
CH0774 Phạm Văn Hợp 05/05/79 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 24 KT
CH0775 Hoàng Thị Huệ 15/04/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 25 KT
CH0776 Nguyễn Thu Huyền 04/08/80 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 26 KT
CH0777 Vũ Đức Hùng 24/04/77 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 27 KT
CH0778 Trần Ngọc Hưng 22/05/82 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 28 KT
CH0779 Trịnh Thị Hường 10/01/86 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 29 KT
CH0780 Chúc Anh Hòa 19/10/82 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-403 . 27 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0781 Trịnh Văn Kiệm 04/04/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 1 KT
CH0782 Nguyễn Văn Kỳ 20/01/83 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 2 KT
CH0783 Lê Thị Cẩm Liên 12/06/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 3 KT
CH0784 Đỗ Thị Thanh Loan 07/09/88 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 4 KT
CH0785 Nguyễn Tuấn Long 21/10/87 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 5 KT
CH0786 Cao Văn Luyện 06/03/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 6 KT
CH0787 Hồ Quang Lực 28/11/80 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 7 KT
CH0788 Lê Xuân Mạnh 13/03/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 8 KT
CH0789 Nguyễn Thị Măng 08/09/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 9 KT
CH0790 Nguyễn Thị Nga 27/05/86 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 10 KT
CH0791 Trịnh Thị Thanh Nga 06/04/88 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 11 KT
CH0792 Lê Đại Nghĩa 10/02/83 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 12 KT
CH0793 Trương Tuấn Ngọc 09/11/86 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 13 KT
CH0794 Nguyễn Văn Ninh 29/04/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 14 KT
CH0795 Trương Văn Phát 28/10/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 15 KT
CH0796 Nguyễn Đức Phong 26/12/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 16 KT
CH0797 Huỳnh Nguyễn Thanh Phú 24/10/83 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 17 KT
CH0798 Trần Lê Phúc 19/10/82 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 18 KT
CH0799 Nguyễn Văn Phụng 01/07/73 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 19 KT
CH0800 Cao Mai Phương 16/04/81 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 20 KT
CH0801 Lê Bá Quang 05/05/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 21 KT
CH0802 Phan Văn Quân 05/06/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 22 KT
CH0803 Hoàng Thị Minh Tâm 05/04/89 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 23 KT
CH0804 Đoàn Văn Thành 02/07/83 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 24 KT
CH0805 Nguyễn Xuân Thành 30/12/88 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 25 KT
CH0806 Trần Thị Thành 19/10/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 26 KT
CH0807 Mai Thị Thảo 20/04/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 27 KT
CH0808 Lương Thế Thắng 19/08/82 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 28 KT
CH0809 Nguyễn Minh Thắng 14/08/74 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 29 KT
CH0810 Lê Mậu Thìn 04/10/88 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 30 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)
ĐỊA ĐIỂM: D9-404 . 28 PHÒNG THI:
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
-----------------o0o-----------------
DANH SÁCH TẠI PHÒNG THI
MÔN: CƠ SỞ
SBD TT Ký tên Số tờ Môn thi Chuyên Ngành Ngày sinh Họ và tên ThS
CH0811 Phạm Thu Thuận 03/09/81 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 1 KT
CH0812 Phạm Xuân Thùy 09/07/89 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 2 KT
CH0813 Vũ Thị Thúy 05/01/83 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 3 KT
CH0814 Nguyễn Hữu Thức 16/07/83 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 4 KT
CH0815 Nguyễn Thị Phương Tiến 15/05/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 5 KT
CH0816 Phan Đăng Tĩnh 04/08/67 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 6 KT
CH0817 Đinh Thị Thu Trang 22/01/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 7 KT
CH0818 Lê Thị Thu Trang 29/01/87 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 8 KT
CH0819 Nguyễn Khánh Trình 30/08/82 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 9 KT
CH0820 Nguyễn Văn Tuân 23/08/80 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 10 KT
CH0821 Đao Minh Tuấn 18/04/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 11 KT
CH0822 Đỗ Văn Tuấn 21/01/78 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 12 KT
CH0823 Hoàng Ngọc Tuấn 19/03/87 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 13 KT
CH0824 Nguyễn Dư Tùng 20/07/81 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 14 KT
CH0825 Nguyễn Tất Tùng 16/02/84 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 15 KT
CH0826 Nguyễn Thanh Tùng 09/10/85 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 16 KT
CH0827 Nguyễn Thanh Tùng 02/04/86 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 17 KT
CH0828 Hoàng Ngọc Việt 25/08/86 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 18 KT
CH0829 Nguyễn Xuân Việt 30/10/80 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 19 KT
CH0830 Nguyễn Thị Xoan 01/06/87 Công nghệ thông tin Thuật toán và NN lập trình 20 KT
2012 năm 03 Ngày.............tháng TỔNG SỐ BÀI THI:........................................... TỔNG SỐ TỜ GIẤY THI:.................................. GIÁM THỊ 1
(Họ tên, chữ ký) GIÁM THỊ 2 (Họ tên, chữ ký)