Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com
Transcript of Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD - gscs-b2c.lge.com
P/NO : MFL67164734
HT806PM (HT806PM, SD86TM-S, SD86SM-S, SH86TM-C, SH85TM-W)
Vui lòng đọc kỹ tài liệu hướng dẫn này trước khi vận hành bộ thiết bị của bạn và giữ lại để tham khảo sau.
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG
Hệ Thống Rạp Hát Tại Nhà DVD
Việt
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 1 2010-12-08 �� 10:48:57
1 BắtĐầu
Bắt Đầu2
Bắt Đầu
1
Thông Tin về An Toàn
THẬN TRỌNGRỦI RO BỊ ĐIỆN GIẬT
KHÔNG MỞ
THẬN TRỌNG:ĐỂGIẢMRỦIROBỊĐIỆNGIẬT,KHÔNGTHÁONẮP(NAYPHÍASAU)BÊNTRONGKHÔNGCÓBỘPHẬNNGƯỜIDÙNGCÓTHỂBẢODƯỠNGCHUYỂNVIỆCBẢODƯỠNGCHONHÂN
VIÊNBẢODƯỠNGCÓCHUYÊNMÔN.
Dấutiachớpvớibiểutượnghìnhđầumũitênnằmtrongtamgiácđềucómụcđíchđểcảnhbáongườidùngvềsựhiệndiệncủađiệnápnguyhiểmkhôngđượccáchlynằmbêntrongvỏcủasảnphẩmvàcóthểđủđộmạnhđểtạorarủirovềđiệngiậtchoconngười.
Dấuchấmthannằmtrongtamgiácđềulàđểcảnhbáongườidùngvềsựhiệndiệncủacácchỉdẫnvậnhànhvàbảotrì(bảodưỡng)trongtậptàiliệuđikèmvớisảnphẩmnày.
CẢNH BÁO:ĐỂNGĂNNGỪANGUYCƠHỎAHOẠNHOẶCĐIỆNGIẬT,KHÔNGĐỂSẢNPHẨMDƯỚIMƯAHOẶCNƠIẨMƯỚT.
CẢNH BÁO:Khônglắpđặtthiếtbịởnơibịhạnchếnhưkệsáchhaynhữngvậttươngtự.
THẬN TRỌNG:Khôngđượcđểcáckhehởthônghơibịbítkín.Lắpđặtthiếtbịtheohướngdẫncủanhàsảnxuất.
Cácrãnhvàkhehởnơivỏmáynhằmmụcđíchtạosựthoángkhívàbảođảmchosựvậnhànhthôngsuốtsủasảnphẩm,bảovệsảnphẩmkhôngbịquánóng.Tuyệtđốikhôngnênđểcáckhehởbịbítkínbởiviệcđặtsảnphẩmtrêngiường,ghế,chănmềnhoặcnhữngbềmặttươngtự.Khôngnênđặtsảnphẩmởnhữngnơicókếtcấugắnliềnnhưkệsáchhoặcgiáđểđồtrừkhicóđượcđộthôngthoángcầnthiếthoặcchỉdẫncủanhàsảnxuấtđãđượcđềcậpđến.
THẬN TRỌNG:Sảnphẩmnàysửdụnghệthốnglaser.Đểbảođảmsửdụngsảnphẩmhợplý,vuilòngđọckỹtàiliệuhướngdẫnsửdụngnàyvàlưugiữchonhữnglầnthamkhảosau.Nếusảnphẩmcầnđượcbảohành,liênhệvớitrungtâmdịchvụđượcủynhiệm.Việcsửdụngnhữngnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoặcvậnhànhkháckhôngthuộccáctrườnghợpđượcnêutrongtàiliệunàycóthểdẫnđếntiếpxúcvớibứcxạnguyhiểm.Đểngănngừatiếpxúctrựctiếpvớitialaser,đừngthửmởlớpvỏbảovệ.Bứcxạlasercóthểnhìnthấyđượckhimở.
TUYỆTĐỐIKHÔNGNHÌNVÀOCHÙMTIA.
THẬN TRỌNG liên quan đến Dây nguồn
Hầuhếtcácthiếtbịđòihỏiđượcđặtvàomộtmạchđiệnđượcthiếtkếriêngbiệt;
Đólàmộtmạchđiệnổcắmđiệnđơnđểcấpnguồnchỉchomộtthiếtbịđóvàkhôngkếtnốithêmnhánhhoặcvớiổcắmkhác.Đểchắcchắchãykiểmtratrangnóivềthôngsốkỹthuậttrongtàiliệuhướngdẫnnày.Khôngđểổcắmtườngbịquátải.Ổcắmtườngbịquátải,bịlỏnghoặchưhỏng,dâybịgiãn,dâynguồnbịsờn,haylớpcáchlybịhỏnghaynứtsẽgâyranguyhiểm.Tấtcảnhữnghỏnghócnàyđềucóthểgâyrahỏahoạnhoặcđiệngiật.Kiểmtrađịnhkỳdâyđiệncủathiếtbị,nếuthấyxuấthiệnhỏnghóchoặcbịbiếndạng,hãyrútphíchcắm,ngừngsửdụngthiếtbịvàgọitrungtâmbảodưỡngđượcủyquyềnthaydâycóthôngsốkỹthuậttươngđương.Bảoquảndâynguồntránhxacáctácnhânvậtlýhayhóahọcgâynguyhạinhưxoắn,bịthắtnút,bịkẹp,kẹttrongcửahoặcbịdẫmđạp.Luônchúýđếnphíchcắm,ổcắmtường,vànơidâycóthiếtbịnày.Đểngắtnguồnrakhỏiđiệnlưới,rútphíchcắmdâyđiệnlưới.Khilắpđặtsảnphẩm,hãybảođảmđặtởvịtríđểcóthểdễdàngthaotácvớiphíchcắm.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 2 2010-12-08 �� 10:48:58
Bắt Đầu 3Bắt Đ
ầu
1
Thiếtbịnàyđượctrangbịpinhoặcbộắcquylưuđộng.
Cách an toàn để tháo pin hoặc bộ pin ra khỏi thiết bị: Tháopinhoặcbộpincũ,thựchiệncácbướctheothứtựngượcsovớikhilắp.Đểtránhlàmônhiễmmôitrườngvàgâyranguyhiểmcóthểcóđốivớisứckhỏeconngườivàđộngvật,phảiđặtpincũhoặcbộpinvàothùngchứathíchhợptạicácđiểmthugomdànhriêng.Khôngđượcvứtbỏpinhoặcbộpinchungvớirácthảikhác.Bạnnênsửdụngpinvàbộắcquytrongcáchệthốnghoàntrảmiễnphícủađịaphương.”
THẬN TRỌNG:Khôngđểmáybịdínhnước(nhấnchìmhoặcbắnvào)vàkhôngđểvậtnàocóchứanướcnhưlọhoalêntrênmáy.
Bản quyềnLuậtcấmsaochép,quảngbá,trìnhbày,phátquacáp,mởởnơicôngcộng,haychothuêtàiliệuđãcấpbảnquyềnmàkhôngcósựchophép.SảnphẩmnàycóchứcnăngbảovệsaochépđượcpháttriểnbởiMacrovision.Cáctínhiệubảovệbảnquyềnđượcghitrênmộtsốđĩa.Khighivàmởcáchìnhảnhcủađĩanàynhiễuảnhsẽxuấthiện.SảnphẩmnàykếthợpvớicôngnghệbảovệbảnquyềnmàđượcbảovệbởibằngsángchếHoaKỳvàcácquyềntàisảntrítuệkhác.ViệcdùngcôngnghệbảovệbảnquyềnnàyphảiđượcTậpđoànMacrovisioncấpquyền,vàcóýđịnhdùngchỉđểgiađìnhvàviệcxemhạnchếkháctrừkhiđượcTậpđoànMacrovisioncấpquyềnkhácđi.Cấmthiếtkếngượclạihaytháorời.
NGƯỜITIÊUDÙNGNÊNLƯUÝLÀKHÔNGPHẢITẤTCẢCÁCBỘTI-VIĐỘPHÂNGIẢICAOLÀHOÀNTOÀNTƯƠNGTHÍCHVỚISẢNPHẨMNÀYVÀCÓTHỂGÂYRACÁCTHÀNHPHẦNLẠHIỂNTHỊTRONGHÌNHẢNH.TRONGTRƯỜNGHỢPCÓCÁCSỰCỐHÌNHẢNHQUÉTTỊNHTIẾN525HAY625,ĐỀNGHỊLÀNGƯỜIDÙNGCHUYỂNQUAKẾTNỐIVỚIĐẦURA“ĐỘRÕNÉTCHUẨN”.NẾUCÓBẤTCỨTHẮCMẮCNÀOVỀSỰTƯƠNGTHÍCHCỦABỘTI-VIVỚIKIỂU525pVÀ625pNÀY,VUILÒNGLIÊNHỆTRUNGTÂMDỊCHVỤKHÁCHHÀNGCỦACHÚNGTÔI.
Bạnphảiđặttùychọnđịnhdạngđĩacho[Chủ]đểlàmchođĩatươngthíchvớicácđầumáyLGkhiđịnhdạngcácđĩacóthểghilại.KhiđặttùychọnthànhHệthốngTậptinSống,bạnkhôngthểsửdụngnótrêncácđầumáyLG.
(HệthốngTậptinChủ/Sống:HệthốngđịnhdạngđĩachoWindowsVista)
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 3 2010-12-08 �� 10:48:58
Mục Lục4
Mục Lục
1 Bắt Đầu2 Thông Tin về An Toàn6 Các Tính Năng Riêng Có6 – Portable In (Đầu Vào Thiết Bị Lưu Động)6 – Ghi Trực Tiếp Vào USB6 – Tính năng Full HD up-scaling6 – Cài Đặt Loa Home Theater6 Phụ kiện7 Giới thiệu7 – Đĩa Phát Được7 – Về việc hiển thị biểu tượng &7 – Biểu tượng dùng trong tài liệu này7 – Các mã khu vực8 – Yêu Cầu tập tin có thể phát9 Bộ điều khiển từ xa10 Bảng trước11 Bảng sau
2 Kết nối12 Gắn loa vào thiết bị13 – Lắp đặt Hệ Thống14 Kết nối với Tivi Của bạn14 – Kết nối Component Video15 – Kết nối HDMI Out16 – Kết Nối Video17 – Thiết lập Độ phân giải17 Độ Phân Giải Đầu Ra Video18 Kết Nối Thiết Bị Tùy Chọn18 – Kết Nối AUX IN18 – Kết Nối AUDIO IN (PORT. IN)18 – Nghe nhạc từ máy nghe nhạc cầm tay
hoặc thiết bị ngoại vi19 – Kết Nối USB20 – Kết nối OPTICAL IN20 – Cài đặt loa home theater20 Kết Nối Anten
3 Thiết Lập Hệ Thống21 Điều chỉnh các thiết lập Cài Đặt21 – OSD Thiết lập ngôn ngữ ban đầu - Tùy
chọn21 – Để hiển thị và thoát khỏi Trình Đơn Cài
Đặt22 – Language (NGÔN NGỮ)22 – Display (MÀN HÌNH HIỂN THỊ)23 – Audio(ÂM THANH)24 – Lock (KHÓA) (Kiểm Soát Của Cha Mẹ)25 – Others (KHÁC)
4 Vận hành26 Sử dụng Trình đơn Home26 Các Thao Tác Cơ Bản27 Những Thao Tác Khác27 – Hiển thị Thông Tin Đĩa trên màn hình28 – Để hiển thị Trình Đơn DVD28 – Để hiển thị tiêu đề DVD28 – 1.5 lần tốc độ phát lại DVD28 – Bảo vệ màn hình28 – Bắt đầu mở từ thời gian đã chọn28 – Tiếp tục phát lại28 – Thay đổi trang mã phụ đề29 – Phát Lại Phần Đánh Dấu30 – Xem một tập tin PHOTO (HÌNH ẢNH)31 – Thiết Lập Đồng Hồ Hẹn Giờ Chế Độ Chờ31 – ĐIỀU CHỈNH ĐỘ SÁNG31 – Tạm thời tắt tiếng31 – Nhớ cảnh cuối31 – Lựa chọn hệ - Optional31 – Điều chỉnh các thiết lập cấp độ loa31 – VOCAL FADER32 Các Thao Tác Nghe Radio32 – Cài Đặt Sẵn các Đài Phát Thanh32 – Xóa tất cả kênh đã được lưu32 – Xóa một đài đã lưu32 – Nâng cao hiệu quả thu FM33 Điều chỉnh âm thanh33 – Đặt chế độ âm thanh surround34 Các Thao Tác Nâng Cao34 – Ghi vào USB
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 4 2010-12-08 �� 10:48:58
Mục Lục 5
1
2
3
4
5
6
5 Xử lý sự cố35 Xử lý sự cố
6 Phụ lục 36 Bảo trì36 – Xử Lý Thiết Bị36 – Các Ghi Chú Trên Đĩa37 Mã vùng38 Mã ngôn ngữ39 Thương Hiệu và Giấy Phép40 Đặc điểm kỹ thuật
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 5 2010-12-08 �� 10:48:58
Bắt Đầu6
Bắt Đầu
1
Các Tính Năng Riêng Có
Portable In (Đầu Vào Thiết Bị Lưu Động)Nghenhạctừthiếtbịlưuđộngcủabạn.
(MP3,Chúýbook,v.v.)
Ghi Trực Tiếp Vào USBGhinhạctừCDvàothiếtbịUSBcủabạn.
Tính năng Full HD up-scalingXemchấtlượnghìnhảnhFullHDvớiquátrìnhcàiđặtđơngiản.
Cài Đặt Loa Home TheaterNgheâmthanhtừTV,DVDvàthiếtbịKỹThuậtSốbằngchếđộ5.1(2.1hoặc2.0)kênh.
Phụ kiệnVuilòngkiểmtravàxácđịnhcácphụkiệnbánkèm.
ThiếtBịĐiềuKhiểnTừXa(1)
Pin(1)
AntenFM(1) Cáploa(6)
CápVideo(1) CápHDMI(1)
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 6 2010-12-08 �� 10:48:58
Bắt Đầu 7Bắt Đ
ầu
1
Giới thiệu
Đĩa Phát ĐượcMáynàymởDVD±R/RWvàCD-R/RWcóchứacáctựađềâmthanh,tậptinDivX,MP3,WMAvà/hoặccáctậptinJPEG.MộtsốDVD±RW/DVD±RhayCDRW/CD-Rkhôngthểmởđượctrênmáynàydochấtlượngghihayđiềukiệnvậtlýcủađĩa,hayđặctínhcủathiếtbịghivàphầnmềmcấpquyền.
DVD-VIDEO(đĩa8cm/12cm)
Đĩanhưđĩaphimcóthểmuahoặcthuê.
DVD±R(đĩa8cm/12cm)
Chỉchếđộvideovàbảncuối.
DVD-RW(đĩa8cm/12cm)
ChếđộvideovàchỉđịnhdạngDVDVRđãkếtthúcvàđãđượckếtthúccóthểmởđượctrênmáynày.
DVD+R:Chếđộvideocũng.chỉhỗtrợđĩahailớp.
DVD+RW(đĩa8cm/12cm)
Chỉchếđộvideovàbảncuối.
AudioCD:CácCDnhạchayCD-R/CD-RWởđịnhdạngCDnhạccóthểmuađược.
Về việc hiển thị biểu tượng &“& ”cóthểxuấthiệntrênmànhìnhTVcủabạntronglúcxemvàchỉrachứcnăngđượcgiảithíchtrongtàiliệuhướngdẫnnàykhôngcósẵnchođĩavideoDVDcụthểđó.
Biểu tượng dùng trong tài liệu này
r DVD-Video,DVD±R/RWởchếđộVideohoặcchếđộVRvàhoànthiện
t AudioCDs
y Cáctậptinvideocótrong
USB/Đĩa
u Cáctậptinâmthanhcótrong
USB/Đĩa
i PHOTOCáctậptinhìnhảnh
, Chú ý
Chobiếtghichúđặcbiệtvàcáctínhnăngvậnhành.
, LỜI KHUYÊN
Chobiếtthủthuậtvàgợiýđểthaotácdễhơn.
> THẬN TRỌNG
Chobiếtnhữngbiệnphápthậntrọngđểphòngtránhthiệthạicóthểcódosửdụngsai.
Các mã khu vựcMáynàycómãkhuvựcđượcinlênphíasaucủamáy.MáynàychỉcóthểmởđĩaDVDđượcdánnhãnnhưlàphíasaucủamáyhoặc“ALL”.
y HầuhếtcácđĩaDVDcóhìnhquảđịacầuvớimộthoặcnhiềuconsốcóthểthấyrõtrênnắp.Consốnàyphảikhớpvớimãsốkhuvựccủamáynếukhôngđĩasẽkhôngmởđược.
y NếubạncốmởđĩaDVDcómãkhuvựckhácvớiđầumáy,thôngbáo“CheckRegionalCode”sẽhiệnlênmànhìnhti-vi.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 7 2010-12-08 �� 10:48:59
Bắt Đầu8
Bắt Đầu
1
Yêu Cầu tập tin có thể phát
Yêu cầu tập tin nhạc MP3/ WMAKhảnăngtươngthíchcủađĩaMP3/WMAvớimáynàycóhạnchếnhưsau:
y Tầnsốlấymẫu:nằmtrong32đến48kHz(MP3),nằmtrong32đến48kHz(WMA)
y Tốcđộtruyền:nằmtrong32đến320kbps(MP3),40đến192kbps(WMA)
y Phiênbảnhỗtrợ:v2,v7,v8,v9.
y Sốtậptintốiđa:Dưới999.
y Cácđuôitậptin:“.mp3”/“.wma”
y ĐịnhdạngtậptinCD-ROM:ISO9660/JOLIET.
y ChúngtôiđềnghịlàbạndùngEasy-CDCreator,đểtạohệtậptinISO9660.
Yêu cầu tập tin ảnh SựtươngthíchđĩaJPEGvớimáynàylàhạnchếnhưsau:
y Sốđiểmảnhtốiđatheochiềurổng:2760x2048pixel
y Sốtậptintốiđa:Dưới999.
y Mộtsốđĩacóthểkhônghoạtđộngdođịnhdạngghikhácnhauhaytìnhtrạngcủađĩa.
y Cácđuôitậptin:“.jpg”
y ĐịnhdạngtậptinCD-ROM:ISO9660/JOLIET
Yêu cầu tập tin DivX v KhảnăngtươngthíchcủađĩaDivXvớiđầumáynàybịgiớihạnnhưsau:
y Độphângiảicósẵn:720x576(WxH)điểmảnh.
y PhảinhậptêntệpcủaphụđềDivXtrongkhoảng45kýtự.
y NếucómãcókhảnăngthểhiệnởtậptinDivX,tậptincóthểđượchiểnthịnhưdấu“_“trênmànhìnhhiểnthị.
y Tốcđộkhunghình:nhỏhơn30khung/giây
y Nếucấutrúchìnhảnhvàâmthanhcủacáctậptinđãghikhôngbịlồngvàonhau,vàvideovàâmthanhđượcđưara.
y TậptinDivXcóthểmở:“.avi“,“.mpg“,“.mpeg“,“.divx”.
y Địnhdạngphụđềcóthểmở:SubRip(*.srt/*.txt),SAMI(*.smi),SubStationAlpha(*.ssa/*.txt),MicroDVD(*.sub/*.txt),SubViewer2.0(*.sub/*.txt),Vobsub(*.sub)
y Địnhdạngmãhóacóthểmởđược:“DIVX3.xx”,“DIVX4.xx”,“DIVX5.xx”,“MP4V3”,“3IVX”.
y Địnhdạngâmthanhcóthểmởđược:“AC3”,“DTS”,“PCM”,“MP3”,“WMA”
y Tầnsốlấymẫu:nằmtrong32đến48kHz(MP3),nằmtrong32đến48kHz(WMA)
y Tốcđộtruyền:nằmtrong32đến320kbps(MP3),40đến192kbps(WMA)
y ĐốivớicácđĩađượcđịnhdạngởhệtậptinLive,bạnkhôngthểmởtrênđầumáynày.
y Nếutêncủatậptinphimkhácsovớitậptinphụđề,trongkhiphátlạitậptinDivX,phụđềcóthểkhôngđượchiểnthị.
y NếubạnmởtậptinDivXkhácvớiDivXspec,máycóthểkhônghoạtđộngbìnhthường.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 8 2010-12-08 �� 10:48:59
Bắt Đầu 9Bắt Đ
ầu
1
Lắp PinTháonắpđậypinởphíasaucủathiếtbịĐiềuKhiểnTừXa,vàlắpmộtpin(cỡAAA)có4và5đượckhớpđúng.
• • • • • • • • • a • • • • • • •
PRADIO&INPUT:Thayđổinguồnvào.
MARKER:Đánhdấudanhsáchphát.
1 POWER:Đểchọnchếđộchơi.
B OPEN/CLOSE:Mởvàđóngngănđĩa.
SLEEP:Đặthệthốngđểtắttựđộngvàomộtthờiđiểmchỉđịnh.(Phímgiảmđộsáng:Cửasổhiểnthịsẽgiảmđộsángmộtnửa.)
m INFO/DISPLAY: Truycậphiểnthịtrênmànhình.
n HOME:Hiểnthị[HomeMenu].
DISC MENU:TruycậpmneutrênđĩaDVD.
• • • • • • • • • b • • • • • • •
W/S/A/D(trên/dưới/trái/phải):Đượcdùngđểđiềuhướngcáchiểnthịtrênmànhình.
PRESET +/-:Chọnchươngtrìnhđàiphátthanh.
TUNING +/-:Dòngkênhđàiphátthanhmongmuốn.
b ENTER:Xácnhậnviệclựachọnmenu.CàiĐặtSẵncácĐàiPhátThanh.
x RETURN: Chuyểnngượclạivàomenuhaythoátramenuthiếtlập.
TITLE:NếutênDVDhiệntạicómenu,menutênsẽxuấthiệntrênmànhình.Nếukhông,menucủađĩacóthểhiệnra.
• • • • • • • • • c • • • • • • •
Z STOP:Dừngviệcpháthayhayghi.
d PLAY, MONO/STEREO:SBắtđầuphátlại.ChọnMono/Stereo.
M PAUSE/STEP:Tạmngưngphátlại.
C/V SKIP:Chuyểnsangchủđề/cakhúc/tệptrướchoặctiếptheo.
c/v SCAN:Tìmkiếmvềphíasauhayvềtrước.
• • • • • • • • • d • • • • • • •
SPEAKER LEVEL: Đặtmứcâmthanhcủaloamongmuốn.
SOUND EFFECT:Chọnmộtchếđộhiệuứngâmthanh.
VOL -/+ (Volume):Điềuchỉnhâmlượngloa.
OPTICAL:Thayđổitrựctiếpnguồnvàothànhnguồnquanghọc.
MUTE:Tắtâmthanh.
• • • • • • • • • e • • • • • • •
Các nút số 0 đến 9 :Chọncáctùychọnđánhsốtrongmenu.
h REPEAT:Đểchọnchếđộchơi.(NGẪUNHIÊN,LẶPLẠI)
CLEAR:Xóamộtdấutrongdanhsáchđãđánhdấuhoặcmộtsốkhiđặtmậtkhẩu.
• • • • • • • • • f • • • • • • •
Các nút điều khiển ti-vi : Điềukhiểntivi.(ChỉtiviLG)
- Bạncũngcóthểđiềukhiểnmứcâmthanh,nguồnvào,vàchuyểnnguồncủativiLG.GiữPOWER(TV)vànhấnnútPR/CH(W/S)nhiềulầnchođếnkhitivimởhoặctắt.
X REC:GhitrựctiếpUSB.
?:Nútnàykhôngcósẵn.
MIC VOL -/+ :Điềuchỉnhâmlượngmicro.
ECHO VOL -/+ :Điềuchỉnhâmlượngtiếngvang.
VOCAL FADER :Bạncóthểthưởngthứcchứcnăngkaraoke,bằngcáchloạibỏgiọngcasĩcủabảnnhạctừnguồnkhácnhau.
Bộ điều khiển từ xa
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 9 2010-12-08 �� 10:48:59
Bắt Đầu10
Bắt Đầu
1
Bảng trước
a b cd e f
lkj i h g
a 1/! (NGUỒN)Đểchọnchếđộchơi.
b R(MỞ/ĐÓNG)Mởhoặcđóngkhayđĩa.
c T (PHÁT/TẠMDỪNG)Bắtđầuphátlại.Tạmdừngphátlại,nhấnlạiđểthoátkhỏichếđộtạmdừng.
d I STOPDừngphátlại.
e Y/U(BỎQUA)Đitớichương/rãnh/tậptintiếptheohoặctrướcđó.Tìmkiếmvềphíasauhayvềtrước.(Nhấnvàgiữ)Dòđàiphátthanhmongmuốn.
f FUNC.(CHỨCNĂNG)Thayđổinguồnvàohoặcchứcnăng.
g VOLUMEĐiềuchỉnhâmlượngcủaloa.
h CửasổhiểnthịHiểnthịtrạngtháihiệntạicủathiếtbị.
i KhayĐĩa
j CổngUSBKếtnốimộtthiếtbịUSB.
k PORT.INKếtnốivớimộtđầuđọclưuđộngbằngđầuraâmthanh.
l Giắccắmmicro1/2
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 10 2010-12-08 �� 10:48:59
Bắt Đầu 11Bắt Đ
ầu
1
a Dâynguồn
b ĐầunốiloaKếtnốicáploa.
c QuạtTảnNhiệt
d ĐầuNốiAntenFM-KếtnốivớiantenhữutuyếnFM
e VIDEOOUTNốivớitivicóđầuvàovideo.
f HDMIOUTNốivớitivicóđầuvàoHDMI.(Giaodiệndànhchoâmthanhvàvideokỹthuậtsố)
g OPTICALINNốivớithiếtbịâmthanhquang.
h COMPONENTVIDEO(YPBPR)OUTPUT(PROGRESSIVESCAN)NốivớimộttivicóđầuvàoYPBPR.
i AUX(L/R)INPUTKếtnốivớimộtnguồnbênngoàibằngđầuraâmthanh2kênh.
Bảng sau
a b c d e
ihg f
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 11 2010-12-08 �� 10:48:59
2 Kếtnối
12
Kết nối
2
Kết nối
Gắn loa vào thiết bị
1. Nốidâyvớithiếtbị.Nốidảimàucủatừngdâyvớiđầunốicócùngmàuởphíasaucủathiếtbị.Đểnốicápvớithiếtbị,hãynhấntừngphímnhấnplasticđểmởđầunối.Cắmdâyvàthảphímnhấn.
Nốidảiđencủamỗidâyvớiđầunốicódấu-(trừ)vàđầukiavớiđầunốicódấu+(cộng).
2. Nốidâyvàoloa.Nốiđầukiacủamỗidâyvớiđúngloatheomãmàu:
Màu sắc Loa Vị trí
Màuxám Phíasau Phíasaubênphải
Màuxanhdương
Phíasau Phíasaubêntrái
Màuxanhlá
Giữa Giữa
Màucam Loasiêutrầm Bấtkỳvịtríphíatrướcnào
Màuđỏ Phíatrước Phíatrước,bênphải
Màutrắng
Phíatrước Phíatrước,bêntrái
Đểnốicápvớiloa,hãynhấntừngphímnhấnplas-ticđểmởđầunốitrênbệcủatừngloa.Cắmdâyvàthảphímnhấn.
y Hãycảmthậnđảmbảotrẻemkhôngđặttaycủachúnghaybấtcứthứgìvàotrongốngloa*.*Ốngloa:Mộtlỗchoâmtrầmdàythoátratrênhộploa(đượcbọclại).
y Loacócácbộphậnnamchâm,dođónhữngđiểmkhôngđềuvềmàusắccóthểxuấthiệntrênmànhìnhTVhoặcmànhìnhPC.HãysửdụngloacáchxamànhìnhTVhoặcmànhìnhPC.
> THẬN TRỌNG
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 12 2010-12-08 �� 10:48:59
Kết nối 13Kết nối
2
Lắp đặt Hệ ThốngHìnhminhhọasauđâychothấyvídụvềcáchlắpđặthệthống.
Lưuýrằnghìnhminhhọatrongcáchướngdẫnnàykhácvớithiếtbịthực,chỉdùngđểgiảithích.
Đểcóâmthanhxungquanhtốtnhấtcóthể,phảiđặttấtcảcácloakhôngphảisubwoofercáchvịtrínghe( )mộtkhoảngbằngnhau.
A
B
D
D
E
E
F
F
AA A
A
A
G
G
C
CA BA
Loaphíatrướcbêntrái(L)/ Loaphíatrướcbênphải(R):Đặtcácloaphíatrướcởhaibêncủamànhìnhhoặcmànhìnhhiểnthịvàcàngngangbằngbềmặtmànhìnhcàngtốt.
Loagiữa:Đặtloagiữabêntrênhoặcbêndướimànhìnhhoặcmànhìnhhiểnthị.
Loaxungquanhbêntrái(L)/ Loaxungquanhbênphải(R):Đặtcácloanàyphíasauvịtrínghecủabạn,hơihướngvàotrong.
Subwoofer:Vịtrícủasubwooferkhôngquantrọnglắm,vìâmtrầmkhôngphụthuộcnhiềuvàohướngphát.Nhưngtốthơnnênđặtsubwoofergầncácloaphíatrước.Xoaynóhơihướngvềphíagiữaphòngđểgiảmhiệntượngphảnxạcủatường.
Thiếtbị
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 13 2010-12-08 �� 10:49:00
Kết nối14
Kết nối
2
Kết nối với Tivi Của bạnThựchiệnmộttrongcáccáchkếtnốisauđây,tùyvàokhảnăngcủathiếtbịhiệncόcủabạn.
y Tùyvàotivicủabạnvàcácthiếtbịkhácbạnmuốnkếtnối,cόnhiềucáchkhácnhauđểnốithiếtbị.Chỉsửdụngmộttrongnhữngcáchkếtnốiđượcmôtảtrongtàiliệuhướngdẫnnày.
y Vuilòngthamkhảocẩmnangdànhchotivi,HệthốngÂmthanhhoặccácthiếtbịkháccủabạncầnđểthựchiệncáchkếtnốitốtnhất.
, Chú ý
y Đảmbảothiếtbịđượckếtnốitrựctiếpvớitivi.Vặntiviđếnkênhđầuvàovideochínhxác.
y KhôngkếtnốithiếtbịquaVCR.Hìnhảnhcόthểbịméodosaochép.
> THẬN TRỌNG
Kết nối Component VideoNốigiắccắmCOMPONENTVIDEOOUTPUT(PROGRESSIVESCAN)trênthiếtbịnàyvớigiắcđầuvàotươngứngtrêntivisửdụngcápcomponent.
Bạncóthểngheâmthanhquacácloacủahệthống.
Thiết bị
TV
Màu xanh láMàu xanh dương
Màu đỏ
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 14 2010-12-08 �� 10:49:01
Kết nối 15Kết nối
2
Kết nối HDMI OutNếubạncótivihoặcmànhìnhHDMI,bạncóthểkếtnốithiếtbịđóvớithiếtbịnàysửdụngcápHDMI.(LoạiA,HighSpeedHDMI™Cable).NốigiắccắmHDMIOUTtrênđầuđọcvớigiắccắmHDMIINtrêntivihoặcmànhìnhtươngthíchHDMI.ĐặtnguồncủativithànhHDMI(thamkhảoCẩmnangngườidùngtivi).
Thiết bị
TV
y BạncóthểthưởngthứcđầyđủcảtínhiệusốâmthanhvàvideobằngkếtnốiHDMInày.
y KhibạnsửdụngkếtnốiHDMI,bạncóthểthayđổiđộphângiảichođầuraHDMI.(Thamkhảomục“ThiếtlậpĐộphângiải”ởtrang17.)
, LỜI KHUYÊN
y NếuthiếtbịHDMIđượckếtnốikhôngnhậnđầuvàoâmthanhcủathiếtbịnày,thìâmthanhcủathiếtbịHDMIcóthểbịbiếndạnghoặckhôngxuấtđược.
y KhibạnnốithiếtbịtươngthíchHDMIhayDVIhãyđảmbảocácvấnđềsau:
-ThửtắtthiếtbịHDMI/DVIvàthiếtbịnày.Tiếptheo,bậtthiếtbịHDMI/DVIvàđểtrongkhoảng30giây,sauđóbậtthiếtbịnàylên.
-Đầuvàovideocủathiếtbịđãkếtnốiđượcđặtđúngchomáynày..
-Thiếtbịđượckếtnốitươngthíchvớiđầuvàovideo720x480i(hoặc576i),720x480p(hoặc576p),1280x720p,1920x1080ihoặc1920x1080p.
y KhôngphảitấtcảcácthiếtbịHDMIhoặcDVItươngthíchvớiHDCPsẽhoạtđộngvớithiếtbịnày.
-HìnhsẽkhôngđượchiểnthịđúngvớithiếtbịkhôngphảiHDCP.
-ThiếtbịnàykhôngphátlạivàmànhìnhTVsẽchuyểnsangmàuđenhoặcmàuxanhláhoặccóthểcótiếngtuyếtrơitrênmànhình.
y Nếucótiếngồnhoặccósọctrênmànhình,vuilòngkiểmtracápHDMIvàsửdụngcápphiênbảncaohơnHighSpeedHDMI™Cable.
, Chú ý
y Việcthayđổiđộphângiảikhiđãthiếtlậpkếtnốicóthểdẫnđếnhưhỏng.Đểgiảiquyếtvấnđềnày,hãytắtthiếtbịvàsauđóbậtlại.
y KhikếtnốiHDMIcóHDCPkhôngxácđịnh,mànhìnhTVsẽchuyểnsangmàuđenhoặcmàuxanhláhoặccóthểcótiếngtuyếtrơitrênmànhình.Trongtrườnghợpnày,hãykiểmtrakếtnốiHDMI,hoặcrútcápHDMI.
> THẬN TRỌNG
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 15 2010-12-08 �� 10:49:01
Kết nối16
Kết nối
2
Kết Nối VideoNốijackcắmVIDEOOUTtrênthiếtbịnàyvớijackvideointrêntivisửdụngcápvideo.
Bạncóthểngheâmthanhquacácloacủahệthống.
Thiết bị
TV
Màu vàng
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 16 2010-12-08 �� 10:49:02
Kết nối 17Kết nối
2
Thiết lập Độ phân giảiThiếtbịnàycóvàiđộphângiảiđầurachogiắccắmHDMIOUTvàCOMPONENTVIDEOOUT.Cáchthayđổiđộphângiảisửdụngtrìnhđơn[Setup].
1. NhấnnHOME.
2. SửdụngA/Dđểchọn[Setup]vànhấnbENTER.Trìnhđơn[Setup]sẽxuấthiện.
3. SửdụngW/Sđểchọntùychọn[Display]sauđónhấnDđểchuyểnđếncấpđộthứhai.
4. SửdụngW/Sđểchọntùychọn[Resolution]sauđónhấnDđểchuyểnđếncấpđộthứba.
5. SửdụngW/SđểchọnđộphângiảimongmuốnsauđónhấnbENTER đểxácnhậnlựachọncủabạn.
NếuTVcủabạnkhôngchấpnhậnđộphângiảibạnđãđặttrênđầuđọcnày,bạncóthểđặtđộphângiảithành480p(hoặc576p)nhưsau:
NhấnZSTOPtrên5giây.
, Chú ý
Độ Phân Giải Đầu Ra VideoĐộphângiảiđượchiểnthịtrongcửasổhiểnthịvàđộphângiảixuấtcóthểkhácnhautùyvàoloạikếtnối.
[HDMIOUT]:1080p,1080i,720pvà480p(hoặc576p)và480i(hoặc576i)
[COMPONENTVIDEOOUT]:480p(hoặc576p)và480i(hoặc576i)
[VIDEOOUT]:480i(hoặc576i)
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 17 2010-12-08 �� 10:49:02
Kết nối18
Kết nối
2
Kết Nối Thiết Bị Tùy Chọn
Kết Nối AUX INKếtnốimộtĐầuRacủathiếtbịphụvớiĐầuNốiAUXAUDIOInput(L/R).
Thiết bị
Màu đỏMàu trắng
Với giắc cắm đầu ra âm thanh của thiết bị bộ phận của bạn (TV, VCR, v.v.)
NếuTVcủabạnchỉcómộtđầurachoâmthanh(mono),hãykếtnốinóvớijackâmthanhbêntrái(màutrắng)trênthiếtbị.
, Chú ý
Kết Nối AUDIO IN (PORT. IN)Kếtnốiđầuracủathiếtbịlưuđộng(MP3hoặcPMPv.v.)vớiđầunốiAUDIO(PORT.IN)input.
máynghenhạcMP3,v.v
Nghe nhạc từ máy nghe nhạc cầm tay hoặc thiết bị ngoại viCóthểsửdụngthiếtbịnàyđểmởnhạctừnhiềuloạimáynghenhạccầmtayhoặcthiếtbịngoạivi.
1. KếtnốimáynghenhạccầmtayvớiđầunốiPORT.IN(PORTABLEIN)củathiếtbị.
Hoặc
KếtnốithiếtbịngoạivivớiđầunốiAUXcủathiếtbị.
2. Bậtnguồnbằngcáchnhấn1(POWER).
3. ChọnchứcnăngPORTABLEhoặcAUXbằngcáchnhấnPRADIO&INPUT.
4. Bậtmáynghenhạccầmtayhoặcthiếtbịngoạivivàbắtđầumởmáy.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 18 2010-12-08 �� 10:49:02
Kết nối 19Kết nối
2
Kết Nối USBKếtnốicổngUSBcủaThẻNhớUSB(hoặcmáynghenhạcMP3,v.v.)vớicổngUSBởphíatrướccủathiếtbị.
TháoThiếtBịUSBrakhỏithiếtbị1. Chọnmộtchếđộchứcnăngkháchoặcnhấn
nútZSTOPhailầnliêntiếp.
2. TháothiếtbịUSBrakhỏithiếtbịnày.
Thiết bị USB tương thíchy MáynghenhạcMP3:MáynghenhạcMP3kiểu
USB
y ỔnhớUSB:ThiếtbịhỗtrợUSB2.0hoặcUSB1.1
y ChứcnăngUSBcủathiếtbịnàykhônghỗtrợmộtsốthiếtbịUSB.
Yêu cầu thiết bị USBy Khônghỗtrợcácthiếtbịyêucầucàiđặtchương
trìnhbổsungkhibạnđãkếtnốinóvớimáytính.
y KhôngrútthiếtbịUSBkhiđanghoạtđộng.
y ĐốivớiUSBcódunglượnglớn,thờigiandòtìmcóthểlâuhơn.
y Đểtránhbịmấtdữliệu,hãysaolưutấtcảdữliệu.
y NếubạnsửdụngcápmởrộngUSBhoặcbộcắmUSBthìsẽkhôngthểnhậnthiếtbịUSB.
y ViệcsửdụnghệthốngtệpNTFSkhôngđượchỗtrợ.(ChỉhỗtrợhệthốngtệpFAT(16/32).)
y Thiếtbịnàykhôngđượchỗtrợkhitổngsốtệptừ1000trởlên.
y CácthiếtbịđượcKhóa,ỔcứngngoàihoặcthiếtbịổcứngUSBkhôngđượchỗtrợ.
y KhôngthểkếtnốicổngUSBcủađầuthuvớiPC.Khôngthểsửdụngthiếtbịnàylàmthiếtbịlưutrữ.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 19 2010-12-08 �� 10:49:02
3 ThiếtLậpHệThống
Kết nối20
Kết nối
2
Kết nối OPTICAL INKếtnốiđầuraquangcủaThiếtBị(hoặcThiếtBịKỹThuậtSốv.v.)vớiđầunốiOPTICALIN.
Với giắc cắm đầu ra quang kỹ thuật số của thiết bị bộ phận
Cài đặt loa home theaterNgheâmthanhtừTV,DVDvàthiếtbịKỹThuậtSốbằngchếđộ5.1(2.1hoặc2)kênh.Ngaycảkhiởchếđộtắtnguồn,nếubạnnhấnOPTICAL,thìnguồnsẽbậtvàtựđộngchuyểnsangchếđộAUXOPT.
1. NốigiắccắmOPTICALINvớigiắccắmtrênđầuraquangcủaTV(hoặcThiếtBịKỹThuậtSố,v.v.)củabạn.
2. ChọnAUXOPTbằngcáchsửdụngOPTICAL.ĐểchọntrựctiếpAUXOPT
3. Ngheâmthanhbằngloa5.1(2.1hoặc2)kênh.
4. ĐểthoátkhỏiAUXOPTbằngcáchsửdụngOPTICAL.Chứcnăngđượctrảlạitrạngtháitrướcđó.
Kết Nối AntenKếtnốiantenFMbánkèmđểngheradio.
KếtnốiantenHữuTuyếnFMvớiđầunốiantenFM.
ĐảmbảokéoantenhữutuyếnFMrahếtchiềudài.SaukhikếtnốivớiantenHữuTuyếnFM,giữchonócàngnằmngangcàngtốt.
, Chú ý
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 20 2010-12-08 �� 10:49:02
Thiết Lập Hệ Thống 21Thiết Lập H
ệ Thống
3
Điều chỉnh các thiết lập Cài ĐặtBằngcáchsửdụngtrìnhđơnCàiĐặt,bạncóthểthựchiệnnhiềuthaotácđiềuchỉnhkhácnhauđốivớicáchạngmụcnhưhìnhảnhvàâmthanh.
BạncũngcóthểđặtngônngữchophụđềvàtrìnhđơnCàiĐặt,ngoàinhữngthứkhác.ĐểbiếtchitiếtvềmỗihạngmụctrongtrìnhđơnCàiĐặt,xemcáctrang21đến25.
OSD Thiết lập ngôn ngữ ban đầu - Tùy chọnTronglầnsửdụngđầutiênmáynày,menucàiđặtngônngữbanđầuxuấthiệntrênmànhìnhtivi.Bạnphảihoànthànhviệcchọnngônngữbanđầutrướckhidùngmáy.TiếngAnhsẽđượcchọnnhưlàngônngữbanđầu.
1. Nhấnnút1(POWER)đểbậtthiếtbị.Trìnhđơncàiđặtngônngữsẽxuấthiệntrênmànhình.
2. SửdụngWSAD đểchọnngônngữmongmuốnvàsauđόnhấnbENTER.Trìnhđơnxácnhậnsẽxuấthiện.
3. SửdụngADđểchọn[Enter](ThựcHiện)vàsauđόnhấnbENTERđểhoànthànhbướccàiđặtngônngữ.
Để hiển thị và thoát khỏi Trình Đơn Cài Đặt1. NhấnnHOME.
HiểnthịTrìnhĐơn[Home].
2. Chọn[Setup]bằngcáchsửdụngAD.
3. NhấnbENTER.Hiểnthị[Setup]
4. NhấnnHOMEhoặcxRETURNđểthoátkhỏiTrìnhĐơn[Setup].
Thông tin về trình đơn trợ giúp cho Cài Đặt
Trình đơn
Các nút Vận hành
ws
MoveWS Dichuyểnđếnmột
trìnhđơnkhác.
aMove A Dichuyểnđếncấp
độtrướcđó.
dMove
DDichuyểnđếncấpđộkếtiếphoặcchọntrìnhđơn.
xClose
x RETURNĐểthoátkhoảitrìnhđơn[Setup]hoặc[5.1SpeakerSetup].
b Select
bENTER Đểxácnhậntrìnhđơn.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 21 2010-12-08 �� 10:49:02
Thiết Lập Hệ Thống22
Thiết Lập Hệ Thống
3
Language (NGÔN NGỮ)
Menu LanguageLựachọnngônngữchomenuCàiđặtvàhiểnthịtrênmànhình.
Disc Audio / Disc Subtitle / Disc MenuChọnngônngữbạnmuốnchorãnhâmthanh(âmthanhđĩa),phụđề,vàtrìnhđơnđĩa.
[Original]
Hãyxemngônngữgốcmàđĩađượcthu.
[Other]
Đểchọnmộtngônngữkhác,nhấncácnútsốvàsauđónhấnbENTER đểnhậpconsố4chữsốtươngứngtheodanhsáchmãngônngữởtrang38.Nếubạnnhậpsaimãngônngữ,hãynhấnCLEAR.
[Off (cho đĩa phụ đề)]
Tắtphụđề.
Display (MÀN HÌNH HIỂN THỊ)
TV Aspect (Tỉ lệ màn hình ti-vi)Chọntỉlệcạnhmànhìnhnàođểdùngdựatrênhìnhdạngcủamànhìnhti-vicủabạn.
[4:3]
Chọnkhinốivớiti-vichuẩn4:3.
[16:9]
Chọnkhinốivớiti-vimànhìnhrộng16:9.
Display Mode (Chế độ hiển thị)Nếubạnđãchọn4:3,bạnsẽcầnxácđịnhcáchbạnmuốncácchươngtrìnhvàphimmànhìnhrộngđượchiểnthịtrênmànhìnhti-vi.
[Letterbox]
Hiểnthịhìnhrộngbằngcáchbăngởphầntrênvàdướicủamànhình.
[Panscan]
Tựđộnghiểnthịhìnhrộngtrêntoànbộmànhìnhvàloạibỏcácphầnkhôngkhớp.(Nếuđĩa/tậptinkhôngtươngthíchvớitínhnăngPanScan,hìnhảnhđượchiểnthịởtỉlệLetterbox.)
Resolution (Độ phân giải)ĐặtđộphângiảiđầuracủaBộphậnvàtínhiệuvideoHDMI.Thamkhảo“ResolutionSetting”(ThiếtLậpĐộPhânGiải)đểbiếtthôngtinchitiếtvềđộphângiải(trang17).
[Auto]
NếugiắccắmHDMIOUTđượckếtnốivớitivicungcấpthôngtinhiểnthị(EDID),tựđộngchọnđộphângiảithíchhợpnhấtvớitiviđượckếtnối.NếuchỉkếtnốiCOMPONENTVIDEOOUT,việcnàysẽthayđổiđộphângiảithành480i(hoặc576i)làmđộphângiảimặcđịnh.
[1080p]
Xuất1080đườngvideoliêntục.
[1080i]
Xuất1080đườngvideokếthợp.
[720p]
Xuất720đườngvideoliêntục.
[480p (hoặc 576p)]
Xuất480(hoặc576)đườngvideoliêntục.
[480i (hoặc 576i)]
Xuất480(hoặc576)đườngvideokếthợp.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 22 2010-12-08 �� 10:49:02
23Thiết Lập H
ệ Thống
3
Audio(ÂM THANH)
5.1 Speaker Setup (5,1 Thiết lập loa)Thựchiệncácthiếtlậpsauđâychobộgiảimãâmthanhbaoquanh5.1Kênh.
1. Chọn[5.1SpeakerSetup]trêntrìnhđơn[Audio].
2. NhấnbENTER.Trìnhđơn[5.1SPEAKER]sẽxuấthiện.
3. SửdụngADđểchọnloamongmuốn.
4. ĐiềuchỉnhcáctùychọnsửdụngcácnútWSAD.
5. TrởlạitrìnhđơntrướcđóbằngcáchnhấnxRETURN.
[Speaker]
Chọnmộtloabạnmuốnđiềuchỉnh.
CácthiếtlậploanhấtđịnhkhôngđượcphéptheothỏathuậncấpphépcủaDolbyDigital.
, Chú ý
[Size]
Vìthiếtlậploalàcốđịnh,bạnkhôngthểthayđổicácthiếtlậpnày.
[Volume]
NhấnADđểđiềuchỉnhmứcxuấtracủaloađãchọn.
TrướcTrái/Phải:0~-5SubWoofer,SauTrái/Phải,Giữa:5~-5
[Distance]
SaukhibạnđãkếtnốiloavớiThiếtBịThuDVDcủabạn,hãyđặtKhoảngCáchgiữacácloavàđiểmnghenhạccủabạnnếukhoảngcáchcủaloaGiữahoặcSaulớnhơnkhoảngcáchcủacácloaTrước.Điềunàychophépâmthanhtừmỗiloađếnđượcngườinghecùngmộtlúc.NhấnADđểđiềuchỉnhKhoảngCáchcủaloađãchọn.KhoảngcáchnàytươngđươngvớisựchênhlệchkhoảngcáchgiữloaGiữahoặcSauvàcácloaTrước.
[Test]
Chọn[SpeakerTestStart]bằngcáchsửdụngWSvànhấnbENTER.NhấnbENTERmộtlầnnữađểdừng.Điềuchỉnhâmlượngchophùhợpvớiâmlượngcủatínhiệuthửđượcghinhớtronghệthống.
Thiết Lập Hệ Thống
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 23 2010-12-08 �� 10:49:02
Thiết Lập Hệ Thống24
Thiết Lập Hệ Thống
3
DRC (Điều khiển Phạm vi Động)Tạoâmthanhrõràngkhiâmlượngđượcvặnxuống(chỉDolbyDigital).Đặtthành[On]chohiệuứngnày.
Vocal (Thanh âm) Chọn[On]đểtrộncáckênhkaraokevàotrongstereobìnhthường.
ChứcnăngnàychỉcóhiệulựcchocácDVDkaraokeđakênh.
HD AV SyncĐôikhiTVKỹThuậtSốgặpphảitrườnghợptrễgiữahìnhvàtiếng.Nếuxảyratrườnghợpnàybạncóthểbùbằngcáchthiếtlậpđộtrễđốivớiâmthanhsaochonóchờhìnhmộtcáchhiệuquả:việcnàyđượcgọilàHDAVSync.SửdụngWS(trênthiếtbịđiềukhiểntừxa)đểcuộnlênvàxuốngqualượngthờigiantrễ,bạncóthểđặtởbấtkỳmứcnàotừ0đến300ms.
Semi Karaoke Khimộtchương/tựa/rãnhđãhếthoàntoàn,chứcnăngnàyđưarađiểmtrênmànhìnhvớiâmthanhcổvũ.
[On]
Khihátxongđiểmsẽhiệntrênmànhình.
[Off]
Âmthanhcổvũvàđiểmkhônghiệntrênmànhình.
y CácđĩaDVD,DVDKaraokecónhiềuhơnhairãnhlàcácđĩadànhchochứcnăngnày.
y Khibạnxemtivi,hãy“off”chứcnăngSemiKaraokeởtrìnhđơnSETUP(CÀIĐẶT)hoặcsửdụngchứcnăngđómàkhôngkếtnốiMICnếucóâmthanhtánthưởnghoặcđiểmsốxuấthiệnkhithayđổimộtchương.
y ChứcnăngnàychạytrênchếđộDVD/CD.
y ChứcnăngSemiKaraokechỉcókhimicronốivàomáy.
, Chú ý
Lock (KHÓA) (Kiểm Soát Của Cha Mẹ)
Thiết lập ban đầu mã vùngKhibạnsửdụngthiếtbịnàylầnđầu,bạnphảiđặtMãVùng.
1. Chọntrìnhđơn[Lock]vàsauđónhấnD.
2. NhấnD.Đểtruycậpcáctùychọn[Lock],bạnphảinhậpmậtkhẩuđãtạo.NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.NhậplạimậtkhẩuvànhấnbENTERđểxácnhận.NếubạnlàmsaitrướckhinhấnbENTER,hãynhấnCLEAR(XÓA).
3. ĐiềuchỉnhkýtựđầutiênsửdụngcácnútWS.
4. NhấnbENTERvàchọnkýtựthứhaisửdụngcácnútWS.
5. NhấnbENTERđểxácnhậnlựachọnmãVùngcủabạn.
Rating (Đánh giá)ChặnphátlạiđĩaDVDđượcđánhgiátheonộidung.Khôngphảitấtcảcácđĩađềuđượcđánhgiá.
1. Chọn[Rating](ĐánhGiá)trêntrìnhđơn[LOCK]vàsauđónhấnD.
2. NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.
3. Chọnmộtđiểmđánhgiátừ1đến8sửdụngcácnúWS.
[Rating 1-8] (Đánh giá 1-8)
Đánhgiáhạngmột(1)cόnhiềugiớihạnnhấtvàđánhgiáhạngtám(8)cόítgiớihạnnhất.
[Unlock] (Mở khόa)
Nếubạnchọnmởkhόa,chứcnăngkiểmsoátcủachamẹkhônghoạtđộngvàđĩađượcmởtoànbộnộidung.
4. NhấnbENTERđểxácnhậnđánhgiácủabạn.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 24 2010-12-08 �� 10:49:02
Thiết Lập Hệ Thống 25Thiết Lập H
ệ Thống
3
Password (Mật khẩu)Bạncóthểnhậphoặcđổimậtkhẩu.
1. Chọn[Password](MậtKhẩu)trêntrìnhđơn[Lock]vàsauđónhấnD.
2. NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.
Đểđổimậtkhẩu,nhấnbENTERkhitùychọn[Change](ThayĐổi)đượctôđậm.NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.NhậplạimậtkhẩuvànhấnbENTERđểxácnhận.
3. NhấnnHOMEđểthoátkhỏitrìnhđơn.
Nếubạnquênmậtkhẩu,bạncόthểxόabằngcáchthựchiệntheocácbướcsauđây:
1. Chọntrìnhđơn[Setup]trêntrìnhđơn[HomeMenu].
2. Nhậpconsốgồm6chữsố“210499”vànhấnbENTER.Mậtkhẩuđãđượcxόa.
, Chú ý
Area Code (Mã vùng)NhậpmãvùngcόcáctiêuchuẩnđượcsửdụngđểđánhgiáđĩavideoDVD,dựatrêndanhsáchởtrang37.
1. Chọn[AreaCode](MãVùng)trêntrìnhđơn[Lock]vàsauđónhấnD.
2. NhậpmậtkhẩuvànhấnbENTER.
3. ChọnkýtựđầutiênsửdụngcácnútWS.
4. NhấnbENTERvàchọnkýtựthứhaisửdụngcácnútWS.
5. NhấnbENTERđểxácnhậnlựachọnmãVùngcủabạn.
Others (KHÁC)
DivX(R) VODChúngtôicungcấpmãđăngkýDivX®VOD(Videotheoyêucầu)chophépthuêhoặcmuavideodùngdịchvụDivX®VOD.
Đểcóthêmthôngtin,hãyvàowww.divx.com/vod.
[Register]
Hiểnthịmãđăngkýcủathiếtbịcủabạn.
[Deregister]
Bỏkíchhoạtthiếtbịcủabạnvàhiểnthịmãbỏkíchhoạt.
ChỉcόthểphátlạitấtcảcácvideotảivềtừDivX®VODtrênthiếtbịnày.
, Chú ý
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 25 2010-12-08 �� 10:49:03
4 Vậnhành
Vận hành26
Vận hành
4
Sử dụng Trình đơn Home1. NhấnnHOME.
Hiểnthị[HomeMenu].
2. ChọnmộttùychọnbằngcáchsửdụngAD.
3. NhấnbENTERsauđótrìnhđơntùychọnđãchọn.
[Music]–Hiểnthịtrìnhđơn[MUSIC].
[Movie]–Phươngtiệnvideobắtđầuphátlạihoặchiểnthịtrìnhđơn[MOVIE].
[Photo]–Hiểnthịtrìnhđơn[PHOTO].
[Setup]–Hiểnthịtrìnhđơn[Setup].
Bạnkhôngthểchọntùychọn[Music],[Movie]hoặc[Photo]khikhôngkếtnốithiếtbịUSBhoặcchưađưađĩavào.
, Chú ý
Các Thao Tác Cơ Bản1. ĐưađĩavàobằngcáchsửdụngcácnútB
OPEN/CLOSEhoặcKếtnốithiếtbịUSBvớicổngUSB.
2. NhấnnHOME.Hiểnthị[HomeMenu].
3. ChọnmộttùychọnbằngcáchsửdụngAD.Nếubạnchọntùychọn[Movie],[Photo]hoặc[Music]khikếtnốithiếtbịUSBvàđồngthờiđưađĩavào,trìnhđơnđểchọnphươngtiệnsẽxuấthiện.ChọnmộtphươngtiệnvànhấnbENTER.
4. NhấnbENTERsauđótrìnhđơntùychọnđãchọn.
y ĐốivớihầuhếtcácđĩaAudioCDvàDVD-ROM,đĩasẽđượcphátlạitựđộng.
y ĐầuđọcchỉtựđộngpháttậptinnhạccótrongthiếtbịlưutrữUSBhoặcđĩa.
, Chú ý
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 26 2010-12-08 �� 10:49:03
Vận hành 27Vận hành
4
Để Thực hiện việc này
Dừng NhấnZ STOP.
PhátlạiNhấn d PLAY, MONO/STEREO.
Tạmdừng NhấnM PAUSE/STEP.
PhátlạitừngKhungHình
Nhấn PAUSE/STEPnhiềulầnđểmởphátlạitừngKhungHình.(ChỉđốivớiDVD,DivX)
Bỏquađếnchương/rãnh/
tậptintiếptheo/trướcđό
Trongkhiphátlại,nhấnC/ V SKIPđểđếnchương/rãnhkếtiếphoặcđểtrởlạitừđầuchương/rãnhhiệntại.
NhấnC SKIPnhanhhailầnđểquaytrởlạichương/rãnhtrướcđό.
Xácđịnhvịtrícủamột
điểmmộtcáchnhanhchóng
bằngcáchphátmộttậptin
ởchếđộtuanhanhvềtrướchoặctuanhanh
vềsau.
Trongkhiphátlại,nhấnc/v SCANnhiềulầnđểchọntốcđộquétmongmuốn.
Đểtrởlạitốcđộbìnhthường,nhấnd PLAY, MONO/STEREO.
Phátlặplạihoặcngẫunhiên
Nhấnh REPEATnhiềulần,vàtậptin,chươnghoặcrãnhhiệntạisẽđượcphátlạiliêntụchoặcngẫunhiên.
-DVD:Chapter/Title/Off
-DivX:Title/All/Off
-AudioCD/MP3/WMA:Track/All/Random/Off
Làmchậmtốcđộphát
Ởchếđộtạmdừng,nhấnSLOW(choặcv)đểchọntốcđộmongmuốn.
(ChỉđốivớiDVD,DivX)TậptinDivXkhôngthểchậmlạikhiphátlạingược.
Những Thao Tác Khác
Hiển thị Thông Tin Đĩa trên màn hìnhBạncóthểhiệnthịnhiềuthôngtinkhácnhauvềđĩađượctảitrênmànhình.
1. NhấnmINFO/DISPLAYđểhiểnthịnhiềuthôngtinphátlạikhácnhau.Cácnộidungđượchiểnthịkhácnhautùyvàoloạiđĩahoặctrạngtháiphát.
2. CóthểchọnmộtmụcbằngcáchnhấnWSvàthayđổihoặcchọncàiđặtbằngcáchnhấnAD.
Title–Số/tổngsốcáctiêuđềhiệntại.
Chapter–Sốchươnghiệnthời/tổngsốcácchương.
Time–Thờigianmởđãqua
Audio–Ngônngữhoặckênhâmthanhđãđượcchọn
Subtitle–Phụđềđãchọn
Angle–Gócđãchọn/tổngsốcácgóc
Nếukhôngnhấnnútnàotrongvàigiây,mànhìnhhiểnthịsẽbiếnmất.
, Chú ý
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 27 2010-12-08 �� 10:49:03
Vận hành28
Vận hành
4
Để hiển thị Trình Đơn DVDrKhibạnphátđĩaDVDcóvàitrìnhđơn,bạncóthểchọntrìnhđơnbạnmuốn,sửdụngTrìnhĐơn.
1. NhấnDISC MENU.Cáctrìnhđơncủađĩasẽxuấthiện.
2. ChọntrìnhđơnbằngcáchsửdụngWSAD.
3. NhấndPLAY, MONO/STEREOđểxácnhận.
Để hiển thị tiêu đề DVDrKhibạnphátđĩaDVDcóvàitiêuđề,bạncóthểchọntiêuđềbạnmuốn,sửdụngTrìnhĐơn.
1. NhấnTITLE.Cáctiêuđềcủađĩasẽxuấthiện.
2. ChọntrìnhđơnbằngcáchsửdụngWSAD.
3. NhấndPLAY, MONO/STEREOđểxácnhận.
1.5 lần tốc độ phát lại DVDrTốcđộ1.5chophépbạnxemhìnhảnhvàngheâmthanhnhanhhơnkhiphátởtốcđộbìnhthường.
1. Trongkhiphátlại,nhấndPLAY, MONO/STEREOđểphátởtốcđộ1,5lần.“dX1.5”sẽxuấthiệntrênmànhình.
2. Nhấnd PLAY, MONO/STEREOmộtlầnnữađểthoát.
Bảo vệ màn hìnhBảovệmànhìnhxuấthiệnkhibạnđểmáyởchếđộDừngkhoảngnămphút.
Bắt đầu mở từ thời gian đã chọnryĐểbắtđầupháttạibấtkỳthờiđiểmđãchọnnàotrêntậptinhoặctiêuđề.
1. NhấnmINFO/DISPLAYtrongkhiphátlại.
2. NhấnWSđểchọnbiểutượngđồnghồvà“--:--:--”xuấthiện.
3. Nhậpthờiđiểmbắtđầuyêucầutheogiờ,phútvàgiâytừtráiquaphải.Nếubạnnhậpsốkhôngđúng,hãynhấnCLEARđểxóacácsốbạnđãnhập.Sauđónhậpđúngsố.Vídụ,đểtìmmộtcảnhvào1giờ,10phút,và20giây,hãynhập“11020”bằngcáchsửdụngcácnútchữsố.
4. NhấnbENTERđểxácnhận.Bắtđầuphátlạitừthờiđiểmđãchọn.
Tiếp tục phát lạiryut
ThiếtbịnàyghilạiđiểmmàbạnđãnhấnZSTOPtùyvàođĩa.NếuMZ(ResumeStop)”nhanhchóngxuấthiệntrênmànhình,hãynhấndPLAY, MONO/STEREOđểtiếptụcphátlại(từđiểmcócảnhphát).
NếubạnnhấnZSTOPhailầnhoặclấyđĩara,Z(CompleteStop)(DừngHẳn)sẽxuấthiệntrênmànhình.Thiếtbịsẽxóađiểmbịdừng.
Điểmtiếptụccóthểbịxóakhinhấnnút(vídụ;1(POWER),BOPEN/CLOSE,v.v.).
, Chú ý
Thay đổi trang mã phụ đềyNếuphụđềkhôngđượchiểnthịphùhợp,bạncóthểthayđổitrangmãphụđềđểxemtậptinphụđềmộtcáchphùhợp.
1. Trongkhiphátlại,nhấnmINFO/DISPLAYđểhiểnthịnộidunghiểnthịTrênMànHình.
2. SửdụngWSđểchọntùychọn[CodePage].
3. SửdụngADđểchọntùychọnmãmongmuốn.
4. NhấnxRETURNđểthoátkhỏichếđộhiểnthịTrênMànHình.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 28 2010-12-08 �� 10:49:03
Vận hành 29Vận hành
4
Phát Lại Phần Đánh DấuutChứcnăngđánhdấuchophépbạnlưucáctậptinyêuthíchtừbấtkỳđĩahoặcthiếtbịUSBnàovàobộnhớcủathiếtbị.
1. Chọn[Music]trêntrìnhđơn[HomeMenu].
Quaytrởlạithưmụctrước.(ChỉđốivớiMP3/WMA)
Dichuyểnđếndanhsáchtậptintrướcđóhoặckếtiếp.
Chọntấtcảcácrãnh/tậptin.
Xóatấtcảcácrãnh/tậptin.
ThôngtintậptinsẽđượchiểnthịtheothôngtinID3TAGtrêntậptinnhạcthíchhợp.(ChỉđốivớiMP3)
2. Chọnmộtbàihátmongmuốntrên[List](DanhSách)bằngcáchsửdụngWSsauđónhấnMARKERđểphầnđánhdấuxuấthiệntrêndanhsách.
3. NhấnbENTERhoặcdPLAY, MONO/STEREO.Hiểnthịchếđộphát.
4. ChọnchếđộphátbằngcáchsửdụngWSvànhấnbENTER.
[Mark Play]
Phátlạiphầnđánhdấu.
[Current Play]
Phátlạibìnhthường.
Nếubạnmuốnchọntấtcảcáctậptintrongdanhsách,hãychọn[SelectAll]vànhấnbENTER.
, Chú ý
Để xóa một Điểm Đánh Dấu1. SửdụngWSđểchọnrãnhbạnmuốnxóakhỏi
tậptinđãđánhdấu.
2. NhấnMARKER.
Để xóa tất cả các Điểm Đánh DấuSửdụngWSADđểchọn[DeselectAll](BỏChọnTấtCả)sauđónhấnbENTERởchếđộhiệuchỉnhchươngtrình.
CũngcóthểxóacácđiểmđánhdấukhilấyđĩahoặcthiếtbịUSBra,thiếtbịđượctắtnguồnhoặcchuyểnsangcácchứcnăngkhác.
, Chú ý
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 29 2010-12-08 �� 10:49:03
30
Vận hành
4
Vận hành
Xem một tập tin PHOTO (HÌNH ẢNH)i
Thiếtbịnàycóthểphátđĩacócáctậptinảnh.
1. Chọn[Photo]trêntrìnhđơn[HomeMenu]vànhấnbENTER.
Duychuyểnđếndanhsáchtậptintrướcđóhoặckếtiếp.
Quaytrởlạithưmụctrước.
2. NhấnWSđểchọnmộtthưmục,vàsauđónhấnbENTER.
3. Nếubạnmuốnxemmộtslideshow,hãynhấnWSđểtôđậmmộttậptinvànhấndPLAY, MONO/STEREO.
Thông tin về trình đơn trợ giúp trong trình đơn [Photo]
Trình đơn
Các nút Vận hành
d Slide Show
d PLAY, MONO/
STEREO
Xemslideshow.
wsadMove WSAD
Dichuyểnđếnmộttậptinhoặcnộidungkhác.
bSelect bENTER Xemmộttậptincụ
thể.
x Close x RETURN Quaytrởlạitrình
[HomeMenu].
Thông tin về trình đơn trợ giúp trên toàn màn hình
Trình đơn Các nút Vận hành
Menum
INFO/DISPLAY
HiểnthịtrìnhđơnOption(Tùychọn).
a/dPrev./ Next A/D Dichuyểnđếnmột
tậptinkhác
x Close
x RETURN
Quaytrởlạitrình[Photo].
Các tùy chọn trong khi xem hìnhBạncóthểsửdụngnhiềutùychọnkhácnhaukhixemhìnhảnhởchếđộtoànmànhình.
1. Trongkhixemhìnhtoànmànhình,nhấnmINFO/DISPLAYđểhiểnthịtrìnhđơntùychọn.
2. ChọnmộttùychọnbằngcáchsửdụngWSAD.
a
b c d e
a Hình hiện tại/Tổng số hình.–SửdụngADđểxemhìnhtrướcđó/kếtiếp..
b Slide Show z/M –NhấnbENTERđểbắtđầuhoặctạmdừngslideshow.
c Speed x3/ x2/ x1–SửdụngbENTERđểchọntốcđộhoãngiữacáchìnhtrongmộtslideshow.
d Rotate –NhấnbENTERđểxoayhình..
e Go to list –NhấnbENTERđểquaytrởlạitrình[Photo].
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 30 2010-12-08 �� 10:49:03
Vận hành 31Vận hành
4
Thiết Lập Đồng Hồ Hẹn Giờ Chế Độ ChờNhấnSLEEPmộthoặcnhiềulầnđểchọnthờigianchờtừ10đến180phút,sauđóthiếtbịsẽtắt.
Đểkiểmtrathờigiancònlại,nhấnSLEEP.
Đểhủychứcnăngchờ,nhấnSLEEPnhiềulầnchođếnkhixuấthiện“SLEEP10”,vàsauđónhấnSLEEPmộtlầnnữatrongkhi“SLEEP10”xuấthiện.
Bạncóthểkiểmtrathờigiancònlạitrướckhitắtthiếtbị.
NhấnSLEEPthờigiancònlạisẽxuấthiệntrêncửasổhiểnthị.
, Chú ý
ĐIỀU CHỈNH ĐỘ SÁNGNhấnSLEEPmộtlần.Cửasổhiểnthịsẽgiảmđộsángmộtnửa.Đểhủy,nhấnSLEEPnhiềulầnchođếnkhihếtmờ.
Tạm thời tắt tiếngNhấn MUTEđểtắttiếngthiếtbị.
Bạncóthểtắttiếngthiếtbịvídụnhưđểtrảlờiđiệnthoại,đènbáo“MUTE”sẽxuấthiệntrêncửasổhiểnthị.
Nhớ cảnh cuốir
Máynàyghinhớcảnhcuốitừđĩacuốicùngđượcxem.Cảnhcuốivẫnởtrongbộnhớthậmchíkhibỏđĩarakhỏiđầumáyhoặctắtmáyđi(chếđộDựphòng).Nếubạntảimộtđĩacócảnhđượcghinhớ,cảnhđósẽđượctựđộnggọilại.
Lựa chọn hệ - OptionalPhảilựachọnchếđộhệphùhợpvớihệcủati-vicủabạn.NhấnvàgiữMPAUSE/STEPtrênnămgiâyđểcóthểchọnmộthệthốngtrongtrìnhđơn[HomeMenu].
NếuthiếtbịUSBđượckếtnốihoặcđãđưađĩavào,chứcnăngnàykhônghoạtđộng.
, Chú ý
Điều chỉnh các thiết lập cấp độ loaBạncóthểđiềuchỉnhmứcâmthanhcủatừngloa.
1. NhấnSPEAKER LEVELliêntụcđểchọnloamuốncàiđặt.
2. NhấnVOL -/+đểđiềuchỉnhmứcâmthanhcủaloađãchọnkhitrìnhđơnthiếtlậpmứcâmthanhđượchiểnthịtrêncửasổhiểnthị.
3. Lặplạivàđiềuchỉnhmứcâmthanhcủacácloacònlại.
VOCAL FADERBạncóthểthưởngthứcchứcnăngnhưlàkaraoke,bằngcáchgiảmphầnlờicủacasĩtrongnguồnkhácnhau.(MP3/WMA/CD/...)NhấnVOCAL FADERvà“FADEON”sẽxuấthiệntrongcửasổhiểnthị.
Đểhủybỏ,nhấnlạiVOCAL FADER.
ChấtlượngcủaVOCAL FADERcóthểkhác,phụthuộcvàocácđiềukiệnghicáctậptinnhạc.
y Chứcnăngnàychỉcósẵnđểdùngkhimicrôđượcnốivàomáy.
y ViệcnàykhôngcósẵnởchếđộMONO.
, Chú ý
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 31 2010-12-08 �� 10:49:03
Vận hành32
Vận hành
4
Các Thao Tác Nghe RadioĐảmbảolàcảhaiăngtenFMđượckếtnối.(Thamkhảotrang20)
Nghe đài phát thanh1. NhấnPRADIO&INPUTchođếnkhiFMxuất
hiệntrêncửasổhiểnthị.Đàiphátthanhnhậnđượclầncuốisẽđượcdò.
2. NhấnvàgiữnútTUNING (-/+)khoảnghaigiâychođếnchichỉsốtầnsốbắtđầuthayđổi,sauđóthảra.DừngquétkhiThiếtBịdòđượcmộtđài.
Hoặc
NhấnTUNING (-/+)nhiềulần.
3. ĐiềuchỉnhâmlượngbằngcáchxoaynútVOLUMEởbảngtrướchoặcbằngcáchnhấnVOL (+/-)trênthiếtbịđiềukhiểntừxanhiềulần.
Cài Đặt Sẵn các Đài Phát ThanhBạncóthểcàiđặtsẵn50đàiphátthanhchoFM.
Trướckhidòđài,hãyđảmbảorằngbạnđãvặnnhỏâmlượng.
1. NhấnPRADIO&INPUTchođếnkhiFMxuấthiệntrêncửasổhiểnthị.
2. ChọntầnsốmongmuốnbằngcáchnhấnTUNING (-/+).
3. NhấnbENTERmộtconsốđặtsẵnsẽnhấpnháytrêncửasổhiểnthị.
4. Nhấn PRESET (-/+)đểchọnsốcàiđặtsẵnbạnmuốn.
5. NhấnbENTERT.Đàiphátthanhsẽđượclưulại.
6. Lặplạicácbướctừ2đến5đểlưucácđàikhác.
Xóa tất cả kênh đã được lưu1. NhấnvàgiữCLEARtronghaigiây.
ERASEALLsẽnhấpnháytrênmànhìnhhiểnthịcủabộthuDVD.
2. NhấnCLEARđểxóatấtcảcácđàiphátthanhđãlưu.
Xóa một đài đã lưu1. NhấnPRESET - / +đểChọnsốcàiđặtsẵnbạn
muốnxóa.
2. NhấnCLEAR,mộtconsốđặtsẵnsẽnhấpnháytrêncửasổhiểnthị.
3. NhấnCLEARmộtlầnnữađểxóasốcàiđặtsẵnđãchọn.
Nâng cao hiệu quả thu FMBấmd PLAY, MONO/STEREOtrênđiềukhiểntừxa.Tácvụnàysẽthayđổinútchỉnhtừstereosangmonovàthườngxuyênnângcaohiệuquảthu.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 32 2010-12-08 �� 10:49:03
Vận hành 33Vận hành
4
Điều chỉnh âm thanh
Đặt chế độ âm thanh surroundHệthốngnàycónhiềutrườngâmthanhvòmđượcthiếtlậptrước.BạncóthểchọnchếđộâmthanhmìnhmuốnbằngcáchsửdụngSOUND EFFECT.
BạncóthểthayđỏiSOUNDEFFECTdùngphímmũitênADtrongkhithôngtinSOUND EFFECTđangđượchiểnthị.
CácmụcđượchiểnthịchoBộcânchỉnhcóthểkhácnhautùythuộcvàonguồnvàhiệuứngâmthanh.
TRÊN MÀN HÌNH
Mô tả
NATPLUSBạncóthểthưởngthứchiệuứngâmthanhtựnhiêndướidạng5.1-kênh.
NATURALBạncóthểthưởngthứcâmthanhtựnhiênvàdễchịu
BộcânchỉnhLocal
Specialization
Hiệuứngâmthanhđượctốiưuhόatheovùng.(DANGDUT/
ARABIC/PERSIAN/INDIA/
REGUETON/MERENGUE/
SALSA/SAMBA/CUMBIA/
AFRO)
AUTOEQ
NhậndiệnbộcânchỉnhâmthanhgiốngnhấtvớiloạicόtrongThẻID3vềcáctệpbàihátcủaMP3.
POP
CLASSIC
JAZZ
ROCK
TChươngtrìnhnàytạoramộtnềnâmthanhsốngđộng,manglạichobạncảmgiácnhưbạnđangthamdựmộtbuổihòanhạcrock,pop,jazzhoặcclassicvậy.
MP3OPTChứcnăngnàyđượctốiưuhóađốivớitậptinnénMP3.Nócảithiệnâmbổng.
BASSTrongkhiphátlại,củngcốâmbổng,âmtrầmvàhiệuhứngâmthanhsurround.
TRÊN MÀN HÌNH
Mô tả
LOUDNESS Nócảithiệnâmbổng.
VIRTUALBạncóthểthưởngthứcâmthanhvòmgiảlập.
BYPASSBạncóthểthưởngthứcâmthanhmàkhôngcầnhiệuứngcủabộcânchỉnh.
y Ởmộtsốchếđộsurround,mộtsốloacóthểkhôngcóâmthanhhoặcâmlượngthấp,tùyvàochếđộsurroundvànguồnâmthanh,hiệntượngnàykhôngphảilàlỗi.
y Bạncóthểcầnphảicàiđặtlạichếđộsurround,saukhichuyểnđổiđầuvào,thậmchíđôikhilàsaukhithayđổirãnhnhạc.
y Chứcnăngnàykhônghoạtđộngkhibạnkhôngcómicrô.
, Chú ý
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 33 2010-12-08 �� 10:49:03
5 Xửlýsựcố
Vận hành34
Vận hành
4
Các Thao Tác Nâng Cao
Ghi vào USBBạncóthểghinhạchoặcnguồnâmthanhtừthiếtbịUSBbằngcáchkếtnốinóvớicổngtrênthiếtbị.
1. KếtnốithiếtbịUSBvớithiếtbịnày.
2. Chọnmộtchếđộbạnmuốnghi.Đầutiênphátlạimộtnguồnâmthanh.
3. BắtđầughibằngcáchnhấnXREC.
4. Đểdừngghi,nhấnZSTOP.
[Ghi tất cả các rãnh/ tập tin]
GhivàoUSBởchếđộdừnghoặcphát.
[Ghi danh sách chương trình]
Saukhiđánhdấu(các)tậptinmongmuốnvàbạncóthểghivàoUSB(Thamkhảotrang29).
Nó sẽ được lưu lại như sau.
Audio CD
MP3/ WMA
Các nguồn khác (Thiết Bị Dò Đài, AUX, Thiết Bị Lưu Động)
y BạncóthểkiểmtratốcđộphầntrămghichoviệcghiUSBtrênmànhìnhtrongkhighi.(ChỉđốivớiAudioCDhoặcMP3/WMACD)
y TrongkhighiMP3/WMA,khôngcóâmthanh.
y Khibạndừngghitrongkhiphátlại,tậptinđãđượcghivàolúcđósẽđượclưulại(ChỉCDâmthanh)
y KhôngtháothiếtbịUSBtrongkhiđangghiUSB.Nếukhông,tậptinkhôngđầyđủcóthểđượctạoravàkhôngxóađượctrênPC.
y Ghiquamicrôhiệnkhôngcό.
y NếuUSBkhôngthểghisẽxuấthiện“NOREC”,“NOUSB”,”ERROR”,”USBFULL”trênmànhìnhhiểnthị
y ThiếtbịđầuđọcnhiềuthẻhayổcứngngoàikhôngđểdùngđượcđểghiUSB.
y Mộttậptinđượcghiđếnkhoảng128Mbyte(khoảng2giờ)khibạnghitrongthờigiandài.Cóthểghidưới4tậptin.
y Khibạnbắtđầughitrongkhiphátlại,máycủabạnbịchặntiếng.
y ỞtrạngtháiCD-G,ghitrựctiếpUSBkhônghoạtđộngđược.
y Cáctậptintrongcácthưmụcconkhôngđượcghilạitrongkhighitấtcảcácrãnh.
y Bạnkhôngthểghilạihơn999tậptin.
y Việcnhậpsốcủatậptinghiđượcthựchiệntừconsốthấpnhất.Dođónếubạnxóamộtsốtậptinghi,tậptinghikếtiếpcóthểlàsốthấpnhấttrongđó.
, Chú ý
Việctạocácbảnsaokhôngđượcchophépcủatàiliệuđượcbảovệsaochép,baogồm
cácchươngtrìnhmáytính,cáctậptin,cácbảnphátthanhvàghiâm,cóthểlàviệcviphạm
bảnquyềnvàbịtruytốtộihìnhsự.Trangbịnàykhôngnênđượcdùngcócácmụcđíchnhưvậy.
Hãy có trách nhiệm Hãy tôn trọng bản quyền
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 34 2010-12-08 �� 10:49:03
5 Xửlýsựcố
Xử lý sự cố 35Xử lý sự cố
5
Xử lý sự cố
SỰ CỐ SỬA CHỮA
Khôngcóđiện Cắmchặtdâynguồnchặtvàoổcắmtường.
Khônghình
ChọntrạngtháiđầuvàocủahìnhphùhợpđểhìnhtừBộthuDVDhiệntrênmànhìnhti-vi.
NốicápvideochắcchắnvàocảtivivàbộthuDVD.
Cóíthaykhôngcóâmthanh
ChọnchếđộđầuvàođúngcủabộthuâmthanhđểbạncóthểngheâmthanhtừbộthuDVD.
Nốiđúngcápâmthànhvàotrongcácđầucuốikếtnối.
Thaythếbằngcápâmthanhmới.
ChấtlượnghìnhDVDkém Làmsạchđĩadùngvảimềmvớicácđườnglauraphíangoài.
DVD/CDsẽkhôngchạy
Đưađĩavào
Đưađĩacóthểmở(kiểmtraloạiđĩa,hệmàuvàmãkhuvực).
Đặtđĩavớinhãnhãyphíađượcinquaymặtlêntrên.
Nhậpmậtkhẩucủabạnhayđổimứcphânhạng.
ÂmthanhồnàonghethấytrongkhiđangmởDVDhayCD
Làmsạchđĩadùngvảimềmvớicácđườnglauraphíangoài.
DichuyểnbộthuDVDvàcácthànhphầnâmthanhraxakhỏitivicủabạn.
Cácđàiphátthanhkhôngđểchỉnhkênhđượcmộtcáchthíchhợp
Kiểmtrakếtnốiăngtenvàđiềuchỉnhvịtrícủachúng.
Gắnăngtenngoàinếuthấycầnthiết.
Dòđàibằngtay.
Đặtsẵnmộtsốđàiphátthanh,xemtrang32đểcóchitiết.
Bộđiềukhiểntừxakhônglàmviệctốt/khônglàmgìcả
Thiếtbịđiềukhiểntừxakhôngchỉtrựctiếpvàothiếtbị.
Trỏbộđiềukhiểntrựctiếpvàomáy.
Thiếtbịđiềukhiểntừxaởquáxathiếtbị.
Dùngbộđiềukhiểnnằmtrongkhoảngcách23ft(7m)từbộthuDVD.
Cóchướngngạivậtgiữađiềukhiểntừxavàthiếtbị.
Loạibỏchướngngạivật.
Pintrongbộđiềukhiểntừxađãhết.
Thaypinbằngpinmới..
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 35 2010-12-08 �� 10:49:03
6 Phụlục
Phụ lục 36
Phụ lục
6
Bảo trì
Xử Lý Thiết Bị
Khi vận chuyển thiết bịVuilònggiữlạithùngcartonvậnchuyểnbanđầuvàvậtliệuđónggói.Nếubạncầnvậnchuyểnthiếtbị,đểbảovệtốtnhất,hãyđónggóithiếtbịlạinhưđónggóibanđầutạinhàmáy.
Giữsạchcácbềmặtbênngoài.
y Khôngsửdụngcácchấtlỏngbayhơichẳnghạnnhưthuốcphundiệtcôntrùnggầnthiếtbị.
y Việclaumạnhcóthểlàmhỏngbềmặt.
y Khôngđểcácsảnphẩmbằngcaosuhoặcplastictiếpxúcvớithiếtbịtrongthờigiandài.
Lau thiết bịĐểlauthiếtbị,hãysửdụngphảimềm,khô.Nếubềmặtquábản,hãysửdụngvảimềmđượclàmhơiẩmbằngmộtdungdịchtẩynhẹ.Khôngdùngcácdungdịchmạnhchẳnghạnnhưcồn,benzene,hoặcchấtphaxăng,vìnhữngchấtnàycóthểlàmhỏngbềmặtthiếtbị.
Bảo Trì Thiết BịThiếtbịnàylàmộtthiếtbịcôngnghệcao,chínhxác.Nếuthấukínhquanghọcvàcácbộphậncủaổđĩacóbụihoặcbịmòn,chấtlượnghìnhảnhcóthểbịgiảm.Đểbiếtchitiết,vuilòngliênhệtrungtâmbảohànhđượcủyquyềngầnbạnnhất.
Các Ghi Chú Trên Đĩa
Xử Lý ĐĩaKhôngchạmvàomặtphátcủađĩa.Nắmđĩabằngcạnhsaochodấutaykhôngchạmvàobềmặt.Khôngđượcdángiấyhoặcbănglênđĩa.
Bảo Quản ĐĩaSaukhixem,cấtđĩavàohộp.Khôngđểđĩatiếpxúcvớiánhnắngtrựctiếphoặcnguồnnhiệtvàkhôngđượcđểđĩatrongxehơiđangđậutiếpxúcvớiánhnắngtrựctiếp.
Lau ĐĩaDấutayvàbụitrênđĩacóthểtạorachấtlượnghìnhảnhxấuvàâmthanhbịbiếndạng.Trướckhiphát,hãylausạchđĩabằngvảisạch.Lauđĩatừtâmđĩarangoài.
Khôngsửdụngcácdungdịchmạnhchẳnghạnnhưcồn,benzene,chấtphaxăng,cácchấttẩycótrênthịtrường,hoặcchấtphunchốngtĩnhđiệnđốivớicácđĩavinylcũhơn.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 36 2010-12-08 �� 10:49:04
Phụ lục 37Phụ lục
6
Mã vùngChọnmãvùngtừdanhsáchnày.
Vùng Mã Vùng Mã Vùng Mã Vùng Mã
Afghanistan AF
Argentina AR
Úc AU
Áo AT
Bỉ BE
Bhutan BT
Bolivia BO
Brazil BR
Cam-pu-chia KH
Canada CA
Chi-lê CL
TrungQuốc CN
Colombia CO
Congo CG
CostaRica CR
Croatia HR
CộnghòaSéc CZ
ĐanMạch DK
Ecuador EC
AiCập EG
ElSalvador SV
Ethiopia ET
Fiji FJ
PhầnLan FI
Pháp FR
Đức DE
AnhQuốc GB
HyLạp GR
Đảobăng GL
HongKong HK
Hungary HU
ẤnĐộ IN
Indonesia ID
Israel IL
Italy IT
Jamaica JM
NhậtBản JP
Kenya KE
Kuwait KW
Libya LY
Luxembourg LU
Malaysia MY
Maldives MV
Mexico MX
Monaco MC
MôngCổ MN
Morocco MA
Nepal NP
HàLan NL
NetherlandsAntilles AN
NewZealand NZ
Nigeria NG
Na-uy NO
Oman OM
Pakistan PK
Panama PA
Paraguay PY
Philippines PH
BaLan PL
BồĐàoNha PT
NamTư RO
LiênbangNga RU
SaudiArabia SA
Senegal SN
Singapore SG
CộnghòaSlovak SK
Slovenia SI
NamPhi ZA
HànQuốc KR
TâyBanNha ES
SriLanka LK
ThụyĐiển SE
ThụySĩ CH
ĐàiLoan TW
TháiLan TH
ThổNhĩKỳ TR
Uganda UG
Ucraina UA
HoaKỳ US
Uruguay UY
Uzbekistan UZ
ViệtNam VN
Zimbabwe ZW
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 37 2010-12-08 �� 10:49:04
Phụ lục 38
Phụ lục
6
Mã ngôn ngữDùngdanhsáchnàyđểnhậpngônngữmongmuốnchonhữngcàiđặtbanđầunhusau:Âmthanhđĩa,Phụđềdĩa,Menuđĩa.
Ngôn ngữ Mã Ngôn ngữ Mã Ngôn ngữ Mã Ngôn ngữ Mã
Afar 6565
TiếngHàLanởNamPhi 6570
TiếngAn-ba-ni 8381
TiếngAmeharic 6577
TiếngẢRập 6582
TiếngAc-mê-ni 7289
TiếngAssam 6583
TiếngAymara 6588
TiếngAzerbaijani 6590
TiếngBashkir 6665
TiếngBaxcơ 6985
Bengali;Bangla 6678
TiếngBhutan 6890
TiếngBihari 6672
TiếngBreton 6682
TiếngBun-ga-ri 6671
TiếngMiếnĐiện 7789
TiếngBelarusia 6669
TiếngTrungQuốc 9072
TiếngCroatia 7282
TiếngSéc 6783
TiếngĐanMạch 6865
TiếngHàLan 7876
TiếngAnh 6978
Quốctếngữ 6979
TiếngEstonia 6984
TiếngFaroe 7079
Fiji 7074
TiếngPhầnLan 7073
TiếngPháp 7082
TiếngFrisia 7089
TiếngGalicia 7176
TiếngGeorgia 7565
TiếngĐức 6869
TiếngHyLạp 6976
TiếngGreenland 7576
TiếngGuarani 7178
TiếngGujarati 7185
TiếngHausa 7265
TiếngHê-brơ 7387
TiếngHindi 7273
TiếngHung-ga-ri 7285
TiếngIceland 7383
TiếngIndonesia 7378
Tiếngkhoahọcquốctế 7365
TiếngAi-len 7165
TiếngÝ 7384
TiếngNhật 7465
TiếngKannada 7578
TiếngKashmir 7583
TiếngKazakh 7575
TiếngKirghiz 7589
TiếngHànQuốc 7579
TiếngKurd 7585
TiếngLào 7679
TiếngLatin 7665
TiếngLatvia 7686
TiếngLingala 7678
TiếngLát-vi 7684
TiếngMacedonia 7775
TiếngMalagasy 7771
TiếngMalay 7783
TiếngMalayalam 7776
TiếngMaori 7773
TiếngMarathi 7782
TiếngMoldavia 7779
TiếngMôngCổ 7778
TiếngNauru 7865
TiếngNepal 7869
TiếngNa-uy 7879
TiếngOriya 7982
TiếngPanjabi 8065
TiếngPashto 8083
TiếngBaTư 7065
TiếngBaLan 8076
TiếngBồĐàoNha 8084
TiếngQuechua 8185
TiếngRhaeto-Romance 8277
TiếngNamTư 8279
TiếngNga 8285
TiếngSamoa 8377
TiếngSanskrit 8365
TiếngScotsGaelic 7168
TiếngSerbia 8382
TiếngSerbo-Croatia 8372
TiếngShona 8378
TiếngSindhi 8368
TiếngSriLanka 8373
TiếngSlovak 8375
TiếngSlovenia 8376
TiếngTâyBanNha 6983
TiếngSu-đan 8385
TiếngSwahili 8387
TiếngThụyĐiển 8386
TiếngTagalog 8476
TiếngTajik 8471
TiếngTamil 8465
TiếngTelugu 8469
TiếngThái 8472
TiếngTonga 8479
TiếngThổNhĩKỳ 8482
TiếngTurkmen 8475
TiếngTwi 8487
TiếngUcraina 8575
TiếngUrdu 8582
TiếngUzbek 8590
TiếngViệt 8673
TiếngVolapük 8679
TiếngXentơ 6789
TiếngWolof 8779
TiếngXhosa 8872
TiếngYiddish 7473
TiếngYoruba 8979
TiếngZulu 9085
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 38 2010-12-08 �� 10:49:04
Phụ lục 39Phụ lục
6
Thương Hiệu và Giấy Phép
SảnxuấttheosựchophépcủaDolbyLaboratories.DolbyvàbiểutượnghaichữDlàcácthươnghiệucủaDolbyLaboratories.
HDMI,logoHDMIvàGiaodiệnĐaphươngtiệnĐộphângiảiCaolàcácthươnghiệuhaythươnghiệuđăđăngkýcủaCôngtyTNHHHDMIlicensing.
“LogoDVD”làthươnghiệucủaTậpđoànDVDFormat/LogoLicensing..
ĐượcsảnxuấttheosựchophépcủaluậtquyềnSángchếHoaKỳ#:5,451,942;5,956,674;5,974,380;5,978,762;6,487,535&cácquyềnsángchếkháccủaHoaKỳvàtrêntoànthếgiớiđãcấp&chờcấp.DTSvàDTSDigitalSurroundlàthươnghiệuđãđăngkývàlogovàBiểuTượngDTSlàthươnghiệucủaDTS,Inc.©1996-2007DTS,Inc.ĐãĐăngKýBảnQuyền.
DivX®,DivXCertified®vàcáclogoliênquanlàthươnghiệuđãđăngkýcủaDivX,Inc.,vàđượcsửdụngtheogiấyphép.
GIỚITHIỆUVỀDIVXVIDEO:DivX®làmộtđịnhdạngvideokỹthuậtsốdoCôngTyDivXtạora.ĐâylàmộtthiếtbịcóchứngnhậnDivXCertified®chínhthứcphátvideoDivX.Hãytruycậpwww.divx.comđểbiếtthêmthôngtinvàcáccôngcụphầnmềmđểchuyểncáctậptincủabạnthànhvideoDivX.
GIỚITHIỆUVỀDIVXVIDEO-ON-DEMAND:PhảiđăngkýthiếtbịDivXCertified®nàyđểphátcácphimDivXVideo-on-Demand(VOD)đãmua.Đểcómãđăngký,hãytìmmụcDivXVODtrongtrìnhđơncàiđặtcủathiếtbị.Truycậpvod.divx.comđểbiếtthêmthôngtinvềcáchhoànthànhquytrìnhcàiđặt.
SIMPLINK là gì?
MộtsốchứcnăngcủamáynàyđượcbộđiềukhiểntừxacủativiđiềukhiểnkhimáynàyvàtiviLGcóSIMPLINKnốiquakếtnốiHDMI.CácchứcnăngcóthểđiềukhiểntừbộđiềukhiểntừxacủativiLG:Mở,Tạmngưng,Quét,Bỏqua,Dừng,Tắtnguồn.
y HãythamkhảohướngdẫnsửdụngtiviđểcóchitiếtvềchứcnăngSIMPLINK.
y TiviLGcóchứcnăngSIMPLINKcólogonhưđượctrìnhbàyởtrên.
y HãydùngcápcóphiênbảncaohơnHighSpeedHDMI™Cable.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 39 2010-12-08 �� 10:49:04
Phụ lục 40
Phụ lục
6
Đặc điểm kỹ thuật
Thông số chung
Yêucầunguồnđiện Xemnhãnchính.
Tiêuthụđiện Xemnhãnchính.
Kíchthước(RxCxD) 360x62.5x312.3mmkhôngcóchân
KhốilượngTịnh(Xấpxỉ) 2.8kg
Vậnhànhtemperature 41°Fđến95°F(5°Cđến35°C)
Vậnhànhhumidity 5%đến90%
Kíchthướcbênngoài(USB) DC5V0500mA
Đầu Vào/Đầu Ra
VIDEOOUT 1.0V(p-p),75Ω,đồngbộbộâm,giắccắmRCAx1
COMPONENTVIDEOOUT(Y)1.0V(p-p),75Ω,đồngbộbộâm,giắccắmRCAx1,(Pb)/(Pr)0.7V(p-p),75Ω,giắccắmRCAx2
HDMIOUT(video/âmthanh) 19chân(LoạiA,HDMI™Connector)
ANALOGAUDIOIN 2.0Vrms(1kHz,0dB),600Ω,giắccắmRCA(L,R)x1
DIGITALIN(OPTICAL) 3V(p-p),giắcquangx1
PORT.IN 0.5Vrms(giắccắmâmthanhnổi3.5)
Bộ dò sóng
Chếđộstero 141W+141W(3Ωở1kHz)
Chếđộxungquanh
Phíatrước 141W+141W(3Ωở1kHz)
Ởgiữa 141W(3Ωở1kHz)
Xungquanh 141W+141W(3Ωở1kHz))
Siêutrầm 145W(3Ωở60Hz)
Bộ dò sóng
PhạmvidòFM 87.5đến108.0MHzhay87.50đến108.00MHz
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 40 2010-12-08 �� 10:49:04
Phụ lục 41Phụ lục
6
Loa Trước
Loại 2Chiều3loa
Điệntrở 3Ω
Điệnvàođịnhmức 141W
Điệnvàotốiđa 282W
Tổngkíchthước(RxCxD) 200x550x200mm
Tổngtrọnglượng 1.34kg
Loa Sau
Loại 2Chiều2loa
Điệntrở 3Ω
Điệnvàođịnhmức 141W
Điệnvàotốiđa 282W
Tổngkíchthước(RxCxD) 150x266x150mm
Tổngtrọnglượng 0.74kg
Loa Giữa
Loại 2Chiều3loa
Điệntrở 3Ω
Điệnvàođịnhmức 141W
Điệnvàotốiđa 282W
Tổngkíchthước(RxCxD) 311x96x69mm
Tổngtrọnglượng 1.04kg
Loa siêu trầm phụ thụ động
Loại Loa1đường1
Điệntrở 3Ω
Điệnvàođịnhmức 145W
Điệnvàotốiđa 290W
Tổngkíchthước(RxCxD) 216x382x312mm
Tổngtrọnglượng 5.52kg
Thiếtkếvàcácđặcđiểmkỹthuậtcóthểthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 41 2010-12-08 �� 10:49:04
HT806PM-F2_BSGPLL_VIET_4734.indd 42 2010-12-08 �� 10:49:04