HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT...

32
TỦ ĐIỆN TYPE TEST IEC 61439-1&2 Ï C E R T CÔNG TY TNHH ĐẠT VĨNH TIẾN A$A rt e e t k n I TECHNICAL CATALOGUES HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật nhanh thì hãy đi một mình, còn nếu muốn đi thật xa thì hãy đi cùng nhau

Transcript of HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT...

Page 1: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

TỦ ĐIỆN TYPE TEST IEC 61439-1&2

Ï C E R T

CÔNG TY TNHHĐẠT VĨNH TIẾN

A$A

rteet knI

TECHNICAL CATALOGUES

HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM

Nếu muốn đi thật nhanh thì hãy đi một mình, còn nếu muốn đi thật xa thì hãy đi cùng nhau

Page 2: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

Thông tin chung - General Information 3

Cơ cấu tổ chức - Organization Chart 4

Dây chuyền sản xuất - Production Line 5-6

Ống thẳng nẹp C - Straight C pipe 7

Ống thẳng nẹp TDC - Straight TDC pipe 8

Ống thẳng nẹp V - Straight V pipe 9

Ống lượn - Bends 10

Co - Elbow 11-18

Hộp - Box 19

Gót vuông - Square Mound 20

Vuông tròn - 21Square Round

Gót vuông tròn - Round Heel 22

Giảm đều - decrease 23

Giảm lệch một bên - One-side Decrease 24

Van gió, miệng gió - Dampers / Wind mouth 25-28

MỤC LỤC

CONTENTS

2

Page 3: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

THÔNG TIN CHUNGGENERAL INFORMATION ÑATÏ VÓNH TIEÁN

3

Công ty TNHH Đạt Vĩnh Tiến kính chào quý khách. Tập thể Ban Giám Đốc và nhân viên công ty chúng tôi xin chân thành cảm ơn sự tín nhiệm và ủng hộ nhiệt tình của Quý khách đối với sản phẩm và dịch vụ của công ty chúng tôi trong thời gian qua. Chúng tôi tự hào là nhà sản xuất Tủ bảng điện, Thang - Máng cáp và hệ thống ống gió - van gió - miệng gió, được Quý khách tin dùng.

Hãy cùng chúng tôi hướng tới thành công

Dat Vinh Tien Limited Company would like to send Customers our warmest greetings.The Collective Board of Directors and Employees of our company sincerely thank you for your confidence and ardour support toward our products and services during several last year.We have been proud of being as a Manufacturer kinds of Switchboard, Cable Ledder, Cable Trunking, Air Duct System for Customers have faith.

Let's our way to success !

Page 4: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

CƠ CẤU TỔ CHỨCORGANIZATION CHARTÑATÏ VÓNH TIEÁN

4

Page 5: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

DÂY CHUYỀN SẢN XUẤTPRODUCTION LINE ÑATÏ VÓNH TIEÁN

5

DÂY CHUYỀN TỰ ĐỘNG | AUTO LINE VI MÁY CẮT PLASMA CNC | PLASMA CNC CUTTER

MÁY CO GÓC | ELBOW MAKER MÁY GÂN ỐNG | SWAGING MACHINE SERIES

MÁY CHẠY TDC | TDC MACHINE MÁY CÁN GÂN | RIBBING MACHINE

Page 6: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

6

DÂY CHUYỀN SẢN XUẤTPRODUCTION LINE

MÁY TẠO ỐNG GIÓ TRÒN | ROLLING MACHINE MÁY TẠO ỐNG GIÓ TRÒN XOẮN| SPIRAL FORMER M/C

MÁY LĂN MÍ | FIN MACHINE MÁY LĂN MÍ | FIN MACHINE

MÁY HÀN ĐIỂM NỐI | WELDING SPOT M/C MÁY LĂN MÍ ỐNG TRÒN | JOOINING SPIRAL DUCT M/C

Page 7: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ỐNG THẲNG NẸP CSTRAIGHT C PIPE ÑATÏ VÓNH TIEÁN

7

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

7

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Độ Dày

Thickness

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C 0.48 1160

2 301 - 450 C, TDC 0.58 1160 - 1090

3 451 - 750 TDC 0.75 1090

4 751 - 1000 TDC 0.95 1090

5 1001 - 1500 TDC, V 1.15 1160

6 >1501 V 1.45 1160

Page 8: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

ỐNG THẲNG NẸP TDCSTRAIGHT TDC PIPE

8

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Độ Dày

Thickness

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C 0.48 1160

2 301 - 450 C, TDC 0.58 1160 - 1090

3 451 - 750 TDC 0.75 1090

4 751 - 1000 TDC 0.95 1090

5 1001 - 1500 TDC, V 1.15 1160

6 >1501 V 1.45 1160

Page 9: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

ỐNG THẲNG NẸP VSTRAIGHT V PIPE

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

9

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Độ Dày

Thickness

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C 0.48 1160

2 301 - 450 C, TDC 0.58 1160 - 1090

3 451 - 750 TDC 0.75 1090

4 751 - 1000 TDC 0.95 1090

5 1001 - 1500 TDC, V 1.15 1160

6 >1501 V 1.45 1160

Page 10: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

ỐNG LƯỢNBEND

10

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Độ Dày

Thickness

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C 0.48 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R

2 301 - 450 C, TDC 0.58 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R

3 451 - 750 TDC 0.75 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R

4 751 - 1000 TDC 0.95 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R

5 1001 - 1500 TDC, V 1.15 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R

6 >1501 V 1.45 L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = C + R, L3 = A + R

Page 11: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

11

CO 90 VUÔNG90 SQUARE

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dầy tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L1 = A + R, L2 = C + R

2 301 - 450 C, TDC L1 = A + R, L2 = C + R

3 451 - 750 TDC L1 = A + R, L2 = C + R

4 751 - 1000 TDC L1 = A + R, L2 = C + R

5 1001 - 1500 TDC, V L1 = A + R, L2 = C + R

6 >1501 V

Page 12: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

CO VUÔNG CÁNH HƯỚNG VÒNGSQUARE FEET TURN ROUND

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

12

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F

2 301 - 450 C, TDC L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F

3 451 - 750 TDC L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F

4 751 - 1000 TDC L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F

5 1001 - 1500 TDC, V L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F

6 >1501 V L1 = C + E , L2 = A + E, L2 = A + F

Page 13: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

CO GẬP VUÔNGFOLDING SQUARE

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

13

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L1 = A + F, L2 = C + E

2 301 - 450 C, TDC L1 = A + F, L2 = C + E

3 451 - 750 TDC L1 = A + F, L2 = C + E

4 751 - 1000 TDC L1 = A + F, L2 = C + E

5 1001 - 1500 TDC, V L1 = A + F, L2 = C + E

6 >1501 V L1 = A + F, L2 = C + E

Page 14: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

CO T DẠNG CÁNH BƯỚMT BUTTERFLY WINGS

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

14

Page 15: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

CO T DẠNG GẬPT FOLDED

15

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E

2 301 - 450 C, TDC L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E

3 451 - 750 TDC L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E

4 751 - 1000 TDC L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E

5 1001 - 1500 TDC, V L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E

6 >1501 V L1 = I + H, L2 = A + F + G, L3 = C + E

Page 16: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

16

Ï

CO T RẺ NHÁNHHORIZONTAL TEE

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R

2 301 - 450 C, TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R

3 451 - 750 TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R

4 751 - 1000 TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R

5 1001 - 1500 TDC, V L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R

6 >1501 V L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + R

Page 17: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

17

CO DẠNG ỐNG QUẦNSHAPED PANTS

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dầy tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E

2 301 - 450 C, TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E

3 451 - 750 TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E

4 751 - 1000 TDC L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E

5 1001 - 1500 TDC, V L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E

6 >1501 V L1 = theo kích thước khách hàng đặt, L2 = A + C + E

Page 18: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L1 = L + mí Z33

2 301 - 450 C, TDC L1 = L + mí Z33

3 451 - 750 TDC L1 = L + mí Z33

4 751 - 1000 TDC L1 = L + mí Z33

5 1001 - 1500 TDC, V L1 = L + mí Z33

6 >1501 V L1 = L + mí Z33

18

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

HỘPBOX

Page 19: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

GÓT VUÔNGSQUARE MOUND

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L = L + NẸP C + MÍ 25

2 301 - 450 C, TDC L = L + NẸP TDC + MÍ 25 (NẸP C + MÍ 25)

3 451 - 750 TDC L = L + NEP TDC +MÍ 25

4 751 - 1000 TDC L = L + NEP TDC +MÍ 25

5 1001 - 1500 TDC, V L = L + NEP TDC +MÍ 10

6 >1501 V L = L + Mí 25 10 + MÍ 10

19

Page 20: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

Specification:

Material: re galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dầy tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L = L + NẸP C + CỔ 50

2 301 - 450 mm C, TDC L = L + NẸP + CỔ 50

3 451 - 750 TDC L = L + NẸP TDC + CỔ 50

4 751 - 1000 TDC L = L + NEP TDC + CỔ 50

5 1001 - 1500 TDC, V L = L + NEP TDC + CỔ 50

6 >1501 V L = L + Mí 10 + CỔ 50

20

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

VUÔNG TRÒNSQUARE ROUND

Page 21: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

GÓT VUÔNG TRÒNROUND HEEL

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L = L + cổ 50 + MÍ25

2 301 - 450 C, TDC L = L + cổ 50 + MÍ25

3 451 - 750 TDC L = L + cổ 50 + MÍ25

4 751 - 1000 TDC L = L + cổ 50 + MÍ25

5 1001 - 1500 TDC, V L = L + cổ 50 + MÍ25

6 >1501 V L = L + cổ 50 + MÍ25

21

Page 22: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

Giảm đều/Decrease

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L = L + NẸP C x 2

2 301 - 450 C, TDC L = L + NẸP C + TDC

3 451 - 750 TDC L = L + NẸP TDC x 2

4 751 - 1000 TDC L = L + NẸP TDC x 2

5 1001 - 1500 TDC, V L = L + NEP TDC + MÍ 10

6 >1501 V L = L +MÍ 10 x 2

22

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

GIẢM ĐỀUDECREASE

Page 23: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Epoxy powder coated, pre galvanized.

Thickness: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0.48, 0.58, 0.75, 0.95, 1,15, 1,45

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

GIẢM LỆCH MỘT BÊNONE-SIDE DECREASE

STT

item

Kích Thước

Size

Nẹp

splint

Chiều Dài

Length

Ghi chú

Remark

1 < 300 C L = L + NẸP C x 2

2 301 - 450 C, TDC L = L + NẸP C + TDC

3 451 - 750 TDC L = L + NẸP TDC x 2

4 751 - 1000 TDC L = L + NẸP TDC x 2

5 1001 - 1500 TDC, V L = L + NEP TDC + MÍ 10

6 >1501 V L = L +MÍ 10 x 2

23

Page 24: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

24

L = L + mặt bích 30 x 2Tác dụng: khi lưu lượng gió quá tải nó sẽ xả đến khi nào bình thường trở lại thì nó tự động đóng lại nhờ quả đối trọng di chuyển lên xuốngApplication: When overloaded, the damper/wind mouth will open to discharge until the load back to normal, then it will automatically close due to the moving balance weight..

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Paint, galvanized

Thickness: 0,1 mm - 0,3 mm

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0,1 mm - 0,3 mm

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH

L = L + mặt bích 30 x 2Tác dụng: Chống thổi ngược gióApplication: against the reverse wind

Page 25: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH

L = L + mặt bích 30 x 2

Tác dụng: ngăn lửa sang các phòng bênApplication: Stop fire expanding to the next room

L = L + mặt bích 30 x 2

Tác dụng: điều chỉnh lưu lượng gió trên ốngApplication: adjust the wind flow in the tube

Specification:

Material: Pre galvanized steel sheet or coil, stainless steel sheet.

Surface finishing: Paint, galvanized

Thickness: 0,1 mm - 0,3 mm

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Vật liệu: Tôn tráng kẽm tấm hoặc cuộn thép không rỉ

Bề mặt hoàn thiện: Sơn, tráng kẽm

Chiều dày tiêu chuẩn: 0,1 mm - 0,3 mm

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

25

Page 26: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH

Specification:

Surface finishing: Epoxy powder coated

Thickness: 1,0 mm - 0,12 mm

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện

Chiều dày tiêu chuẩn: 1,0 mm - 1,2 mm

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

KTM = KTC + 150Phụ kiện: có thể đi kèm hộp box, van chỉnh lưu lượng OBD (VCD)Accessories: Can be used with box, OBD(VCD)

Material: Leaves and frames made of shaped aluminum

Vật liệu: Lá và khung làm bằng nhôm định hình,

KTM = KTC + 60Phụ kiện: có thể gắn thêm lưới lọc, VCD và OBDAccessories: can attach additional filter, VCD and OBD

Miệng gió 1 lớp/One-layer windshield

26

Page 27: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH

KTM = KTC + 60

Phụ kiện: có thể gắn thêm lưới lọc, VCD và OBDAccessories: Additional mesh can be attached, VCD and OBD

Specification:

Surface finishing: Epoxy powder coated

Thickness: 1,0 mm - 0,12 mm

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện

Chiều dày tiêu chuẩn: 1,0 mm - 1,2 mm

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

Material: Leaves and frames made of shaped aluminum

Vật liệu: Lá và khung làm bằng nhôm định hình,

Miệng gió 2 lớp / Two-layer windshield

Miệng gió louver / Louver

KTM = KTC + 60

Phụ kiện: có thể gắn thêm lưới lọc, VCD và OBDAccessories: Additional mesh can be attached, VCD and OBD

27

Page 28: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

KTM = KTC + 50

Miệng gió Slot / Slot

KTM = KTC + 50

Specification:

Surface finishing: Epoxy powder coated

Thickness: 1,0 mm - 0,12 mm

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện

Chiều dày tiêu chuẩn: 1,0 mm - 1,2 mm

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

Material: Leaves and frames made of shaped aluminum

Vật liệu: Lá và khung làm bằng nhôm định hình,

Miệng gió sọt trướng / The mouth of the wind blows

28

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH

Page 29: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

29

Phụ kiện: có thể gắn thêm lưới lọc, VCD và OBDAccessories: Additional mesh can be attached, VCD and OBD

Miệng gió Linear / Linear wind mouth

KTM = KTC + 60

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

Specification:

Surface finishing: Epoxy powder coated

Thickness: 1,0 mm - 0,12 mm

* Please confirm material on your request.

Đặc tính kỹ thuật:

Bề mặt hoàn thiện: Sơn tĩnh điện

Chiều dày tiêu chuẩn: 1,0 mm - 1,2 mm

* Xin xác định vật liệu khi gởi yêu cầu.

Material: Leaves and frames made of shaped aluminum

Vật liệu: Lá và khung làm bằng nhôm định hình,

VAN GIÓ / MIỆNG GIÓDAMPERS / WIND MOUTH

Page 30: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

30

ÑATÏ VÓNH TIEÁN

HỖ TRỢ KHÁCH HÀNGCUSTOMER SERVICE

Page 31: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

Landmark 81 Vinhomes Gold River

Casino Phu Quoc Khang Gia Pham Van Dong

Mipec Long Bien Ha Noi Su Van Hanh Mall

31

LĨNH VỰC CUNG CẤPÑATÏ VÓNH TIEÁNAPPLICATIONS

Page 32: HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEMdatvinhtien.vn/.../1/media/catalogue/catalogues-ong-gio.pdf · 2019-05-14 · HỆ THỐNG ỐNG GIÓ | AIR DUCT SYSTEM Nếu muốn đi thật

Văn phòng 35 Trần Văn Danh, Phường 13, Q.Tân Bình TP. HCM

CN Đà Nẵng56 Nguyễn Tri Phương, P.Chính Gián, Q.Thanh Khê, Thành phố Đà Nẵng Tầng 3 tòa nhà S-Home

CN Hà NộiU05-36 khu D, khu đô thị Đô Nghĩa, Hà Đông, Hà Nội

Nhà máy 1Ấp 5 xã Bình Mỹ, huyện Củ Chi,

Nhà máy 2Cụm công nghiệp Hoàng Gia, Đức Hòa, Long An

Điện thoại(028) 7300 0296 - 5436 3896 - Fax: 5436 3897

Websitehttp://datvinhtien.vn

DAT VINH TIEN Co., LTDOfiice:

35 Tran Van Danh, Ward 13, Tan Binh Dist., HCM City

Da Nang Branch: 56 Nguyen Tri Phuong, Chinh Gian Ward, Thanh Khe Dist., Da Nang City 3rd Floor of S-Home Building

Ha Noi Branch: U05-36 area D, Doi Nghia urban area, Ha Dong, Hanoi

Factory 1: Hamlet 5, Binh My Commune, Cu Chi Dist.,

Factory 2: Hoang Gia Industrial Park, Duc Hoa Dist., Long An Province

Tel: (028) 7300 0296 - 5436 3896 - Fax: 5436 3897

Website: http://datvinhtien.vn

CÔNG TY TNHH ĐẠT VĨNH TIẾN