H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014...

12
BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gii h ng n c hi ng ng cnh ca ng i i i ng ha gia cc i c kinh anh ca nh nh sn . ng n ha h i hin n c ca ng ch gii h ng . Hng c nh ngha ơ an ca nh cc h ng . ơ an n a gồ chn hnh in hông hờng s ng cc ch c in an n CI. c hnh in ng an h hi i in ch nh a ng ca cc hnh in h hông ô c h hin ng anh h ca h. ơ an n cng a gồ i in ca Hi ồng n in an ch c n c n. ơ an n Hi Hi hơng i c gi a gồ i hi hai i a ời ngời i in ca cc hnh in h hông. n chnh hc cc gi ngn c hn nh ni in ca i ng ha gia nhng k ng ca h i i cc i c kinh anh ca nh ng chi cng ng ca h. c n c công công khai nh ch k ngời n an n cc h ng ca anh nghi kinh anh cch h h ng kinh doanh. c ng n c c gii hch k h i cc h c cc i hn hc Hin i i ha h ng ch gii h ng BSCI). ILO hc a ng c c ch nhi a cc i chn a ng c . c i chn c a ng cc ông c c hi c ca h c ng c nhng c gia hông a cc i chn ng Cc hn gh c cng c h hng n in gii. ing c cc c gia hnh in k c hông a ha không hi c ngha . ngha hng ông c Cc hn gh hng n in gii ang nh kh hi nh c h. 1© ề 2014 – H H M sses

Transcript of H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014...

Page 1: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12

1

ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng

i i i ng ha gia c c i c kinh anh c a nh

nh s n . ng n ha h i hi n n c c a ng ch gi i

h ng .

H ng c nh ngh a

ơ an c a nh c c h ng . ơ an n a gồ ch n h nh i n

hông h ờng s ng c c ch c i n an n CI. c h nh i n ng an h

h i i i n ch nh a ng c a c c h nh i n h hông ô c h

hi n ng anh h c a h . ơ an n c ng a gồ i i n c a H i ồng n

i n an ch c n c n.

ơ an n Hi H i h ơng i c g i a gồ i hi hai i a ời

ng ời i i n c a c c h nh i n h hông.

n ch nh h c c c gi ng n c h n nh ni in c a i ng

ha gia nh ng k ng c a h i i c c i c kinh anh c a nh ng

ch i c ng ng c a h . c n c công công khai nh ch

k ng ời n an n c c h ng c a anh nghi kinh anh c ch h h

ng kinh doanh. c ng n c c gi i h ch k h i c c

h c c c i h n h c Hi n i i ha h ng ch gi i h

ng BSCI).

ILO

h c a ng c c ch nhi a c c i ch n a ng c

.

c i ch n c a ng c c ông c c hi c c a h c

ng c nh ng c gia hông a c c i ch n ng C c h n gh

c c ng c h h ng n i n gi i.

i ng c c c c gia h nh i n k c hông a ha không h i c

ngh a

.

ngh a h ng ông c C c h n gh h ng n i n gi i ang

nh kh hi nh c h .

1© ề 2014 – H H M sse s

Page 2: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 2/12

L i)

ơ an n c a h c a ng c c nh a gồ

c c n c ng n c n cơ n nơi i c

T ươ ượ ư

h ng ng n c n c ng c nh ng n n gôn c g n c

n ơ n i ơi Vi c c a 1 . Hi n na c n s hông a c c công

c n chi ng ng s c h c .

c c gia hông a http://www.ilo.org/ilolex/english/newratframeE.htm ca

k ng công c h c gia h c i n h ng c ng nh nh k

c i c ng h c hi n.

ề H (TOI)

h c ch c a i h n h c Hi n c c hồ sơ h

c ng nh c c ca k c h g n i n i i c h c hi n c

ng . a i kh n h c hi n i ng i a i i i ng ha gia

i i i c kinh anh c a i ng ha gia không c a

gồ ng nh h i c i i c c i c kinh anh c a i ng ha gia

c a gồ ng nh h i. hi c k k c c i h n h c

Hi n ng ai nh h ồng ơn h ơng i c kinh anh /h c nh

s n h c hi n. h k i h n i i c c kh n ng i h n

h c Hi n c h h sinh ch nhi h i n an n h ồng.

ILO

nh ng n ki n h c c h nh h n c a ch nh h ng ời s ng a

ng ng ời a ng s n h ng c c i ch n a ng c

a c c ng n c n cơ n i nơi i c. i i C c ông c nh ng

hi c c c s ng c h c h c c c c gia h nh i n hông a

C c h n gh c ai nh nh ng h ng n không c nh ng c.

ng nhi ờng h công c a c c ng n c cơ n s c h c hi n

i c c c gia hông a ng khi kh n ngh c i n an s ng cho công

c ng c ch c ng c thêm c c h ng n chi i c ch ng công c.

c kh n ngh c ng c h c ngh a không i n an n k công c n .

thông FTA

nh ng công c c c h ng h ơng i ch c i n an n h gi i

c c hi h i ch. c h nh i n h hông c qu n c a h nh i n.

ề h ng n n h ờng c i n an n c c ông c ơ n ông c

L i h c n c c n c hi an ng ng h h ng :

h ng h hi n i s n ch s an n c a ng ời a ng h c i i

i ng s ng h n h c c h nh h nh i i h nh n n c a ng ời

a ng nghi ng /h c

h ng h hi n s c nh sai ch i n nh nh gi ng s gian n c

i h c can hi .

c n n công khai i ng ha gia ng ch nhi

h i c a nh h . nh công h i ng tham

gia BSCI trong i c n k h ch c a h a gồ c c i c kinh anh ng

nh c i hi n i n c i i i c n h h c hi n ch nhi h i.

ch c c a ng ời a ng h i c c c c i ch ng

i ki n i c hơn. ông n hông a ban l nh h n i ng ời s

ng a ng ha c c h nh i n công n i n hồ sơ c c h nh i n

h n h ồng a ng h n h i ng ời s ng a ng. c

ch ch ng nh c a nh ng hi h i n h c công n n " h c c i hi n

i ki n i c c a h " i n c h a gồ i c h n i n công n i

a ng c c h c khi n i c chi h i i c n ng sa h i h ng i n

c a ng ời a ng c c n i an n nơi i c c c ch nh s ch.

Page 3: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 3/12

ơ c khi n i s i c c c ch

h c c ch nh h c h hông a c c c nh n h c nh c h nh i

an ng i c ng c a anh nghi kinh anh n h lên – a gồ nh ng không

gi i h n nh n n c a h – c h ngh i n h kh c h c.

h ng cơ c n c h s ng c c nh h n a n i h i h c c c

nh kh c h ch h n h h h i c c n.

h i n Hi c cơ c khi n i c hi cơ c n n n

.

H n n nh c c nh n c nh h ng kinh anh c a công

i ch n h i c c c c a i ch n . c c c anh nghi

kinh anh hồ sơ nh i n khai n i ng c a c ng

C c i h n h c Hi n.

cung H h ng h i h c c ch c c n ng ời h ng hông in c c ng ồn c c

tham gia i c i ch n s n h h c ch h h nh h c h c

nh c ng c n kh ch h ng. i i c ch c a ch i c ng ng a gồ

tham gia BSCI.

nh a ch c n h a c công nh n c nh n ch c

nh ch h c s n h ng c c i ch nh nh c a.

c ch i c n a ng nh gi i ng tha gia c c i c kinh

anh c a h c i hi n hi h ng ch nhi h i ng ch i c ng ng.

c c c nh gi BSCI không ang i ch ng nh n s k h i c c

h nh h n kh c c g ng c i hi n.

H

h c h h c hi k nh ng c c gi ng n c c a

c ôn ng c ch h ng nh khi h c hi n nh gi BSCI. i n a gồ

nh ng không gi i h n a nh nh n in c c a nh h i

c c h ng c i n an nh nh n in c c a hi h

ng c a ông Ty nh gi .

D

H

D ch V ông h n ch hi H i cơ an công nh n c h nh

công nh n h i c c ch c i c ch ơn c ch ng nh n i c

i c n h c c i ch n h i a gồ i ch n ch hi H i 000 i

i c c i ki n i c ng n i . h ng nh h n

ng h c ch hi H i c n 1 c ch nh h c

h nh nh ch c hi i nh n c n m 2007.

D Kinh Doanh

ch c ha gia i c a n h ng h ch h c c hai i ng ời i

ng h c kh ch h ng z ch nhi h h n i h h h c c c i ch nh

n h . h c ch c a c c anh nghi kinh anh nh ng i

ng ha gia c c i c kinh anh c a h nh nh ng không gi i h n

nh s n c hi h ng ch nhi h i s c h i.

H i H i H ng a gồ c c c n i n k c c h nh i n hông h ờng.

c c c hi a n h h ng hi h ng (weighted voting), a n

anh h c a anh nghi kinh anh h c hi h i.

c nh n ng ch i c ng ng s k n i gi a anh nghi kinh anh a

h ng anh nghi kinh anh n h ng. i không s h h ng h h c s n

h ng h . i i c ch c a i i c kinh anh.

ông c ki a h c c h ơng h i ki n h c nh h ng i i

i c h h ng ch ng h ng. ông c nh gi h i

nh nh gi h i a c h h ng c ghi ch i. h c ch

c a nh gi s c inh hi h ng ch nhi h i ng ch i c ng

Page 4: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 4/12

ng c a i ng ha gia i i c c i ch n h c ng

c c i h n h c Hi n. H s s ng h ơng h n c c công c

nh gi h ch h . h ng nh gi a gồ c c c h nh h c không k n

h ơng h n c s ng /h c h i.

c c i ng hi c nh n

i t. nh gi i h n không ch ời c a nh h c hi n i i c

i ng ha gia c c i c kinh anh c a h . h h h n

k h ch ch c c h ng c a nh ng h vi BSCI. H c h nghi n c kh

n ng c h a c ng nh h ng c a i i i c ng n c ng

nh h nh ng kh c h c c n h c hi n n a i .

Ba

h c c i h n h c Hi n c a i i i c kinh anh " i c n h

ba" anh nghi kinh anh c i an h kinh anh i i c kinh anh.

i c kinh anh c a i c kinh anh k k . h ng n ch c s ng

ng c c i h n h c Hi n i i c c i c kinh anh h n i

ng gi a i c kinh anh k k i c kinh anh c c n h a.

nhi n i c n h a c ng nh ng ng ời h c hi n nh c nh ngh a ng

h n " i c kinh anh".

Doanh

k ơn n ng i n s n h h c ch c h c h ồng

c k i n c ng c c c s n h ch nh . i an h n c

h ng h ồng c h h c c h không c i ng c c n. a

nh ng i c kinh anh

h s n

h c ng c

h ch h ng

Kênh trung gian nh i h c nh n

h c ng c c c h ng s ng nh n n h n c ng ng khi n

kh c n h n

nên tham gia.

Trong i c nh n an ng ngh a c c i c kinh anh c i c c nh s n

ng ời

nh c ng c ch nh h ng h c ch nh nh ng i i n ch

h n n kh i ng a h c nh n h c anh i ng h c

h c nh n i c kh n ng i n an n c c i c ng c ng ng k n

nh n n nh nh ng ng ời c i n an n a ng .

i h hông in c c i ng c i c a nh h i nh ngh a

"công c nh gi ".

ch c h c h n c a ch c ang c nh gi . c ch c c h a

gồ h c i h c h h . i i c ch c a , s s

c nh gi ch sau khi c i ng ha gia c nh sa h ng h

tra. V i ng ha gia c c i c kinh anh n không c môi

ờ s h không i ki n c a gồ ng nh giám

sát BSCI.

tham

gia BSCI

h nh i n hông h ờng c a Hi H i h ơng i c g i công nh n .

Page 5: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 5/12

Tho X H nh a i gi a c c i c h i h c i c h i i h i h ơng ng

h .

iai n gi c c c a i ng ời hời gian k i kh c nha h h

nh. i n c ngh a n c gi c n h n

n ề ề i c c ng c c c k n ng n ng c s

in ch c c c nh n n c a h . i c n ch i ng ời kh

n ng i c n hông in h n ch hông in .

H

ng ng c nh h nh ng kh c h c ngh a h c hi n c c i n h h c ha

i c h h ng i h c gi nh ng c ng c a s sai ch hi n h a

trên c ng ng n ch n s i i n.

H M ờ

h ơng h c c h h ng h i n h c hi n c c c tiê ôi ờng c a

ch c n c c h ng c c ng n ôi ờng. H h ng n ôi

ờng s a gồ cơ c c c h ng nh gi nh ng h ng i c ng

lên ôi ờng c a ch c. C h a gồ nhi hơn n a c c ch nhi h

n c c c i nh gi c i n an n ôi ờng.

H H

(ISMS)

c c ch nh s ch h c n ng ng s i ng c nh gi ch nh h c

hi n phân c c gi ng n c c a c ng c c s n

i .

H H M

Hi H i h ơng i c g i FTA hi h i h ơng i h c

i i n gi c a ch n ng. Hi h i g n k h ng nh

n nh nh kh c c công c h ơng hi c c hi h i c c gia i i

nha c i hi n cơ c ch nh h ch ch h c ch c ch nhi .

H gh a s c c i n h h ng ng a c h c hi n n h i ch n ề

s ng khi h c hi n k h nh ng n c h ờng c s

g ng h i ch ng ời kh c.

ch ng c ngh a nh ng g "ng ời c hi i h " c h ng

nh ng ờng h gi ng h c ơng nh . " g ời c hi i h " s k h

c ch h nh c a h nh i n i n h nh

ng c ng ồng nh c c anh nghi kinh anh ng nh ng nh h ng c h

ng ời kh c i ng hi hông a i c h nh ng h c không h nh ng).

gh a i c c n h i ch a gồ n c a c c c nh n

anh nghi kinh anh i i ng ời kh c ng h i. V i ng i

h c c ha không.

H

ề ề

nh n s d c c anh nghi kinh anh h c hi n nh n i ng n ch n

gi gi i h ch c ch h gi i c c c ng n nh n n. nh n

c n a gồ c ng n nh n n anh nghi kinh anh c h g a

h c g h n hông a c c h ng c a ch nh nh h c c h i n an c i

n c c h ng s n h h c ch c a h c c i an h kinh anh.

H c c c h ch c i c c ông nh i c công nh n i c c

nh i i n c h h n ki n i n gi i c c h c tiêu ch nh i c a h .

h ng c c h n ng c c nh i i n n h s i n gi i ch nh c

s nh nh n k ng c a c ng nh i n khai ki n h c h c c

công c h ơng h nh i .

H Quan BSCI

cơ an ch n c a . ơ an n c h a gồ i a 20 ng ời i i n

c c nh n i n an. ơ an n ch nh i i ng ai c n ng

an h .

H i h nh ch nh h c ch c c ng c ch c c công ha gia nh ng

hông in c n hi h c ch công c h c hi n h nh công. c h nh i n

Page 6: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 6/12

ề thông tin BSCI công nh n s ph i ha h i ngh ch n hông in ng ng

h ng sa khi gia nh .

H H

(CAP)

h ch h nh ng c n hi s a ch a nh ng sai ch h hi n c ng nh

nh gi . K h ch n a gồ ng ời c ch nhi gi i h n kh ng hời h n h c

hi n c c i n h .

g ời c ch nh c n h c hi n nh gi ki n i ki n cho hi

h ng ch nhi h i c a i ng c nh gi . nh gi i n s h

h ng ch ng ng c ch ki a hồ sơ h ng n ki a i hi n ờng.

h c ch c a nh gi i n s c c ch n gia c a c c ông y nh gi

c nh ngh a i ch nh h c công nh n. H h i ng c c i

ki n ch ng ca ng c c c n ng c c a .

H

s nghi c nh h h c nh h h ch ơn h n n ng

c ng c h c ng ời a ng h c hi n công i c nhi h c ch ch

ng n c. hi k k h ồng ch a ng c c c sa a h h h c

nh h h không c ng ồn n h c ng k h c s h c hi n công i c

nhi h c ch h chi h ch nhi c a ch nh h g ời a ng

c nh h h c nh h h n ng c ng c h c h c hi n c c

h ng c i n an c i n công i c kinh anh ch nh c a ch .

g ời a h ng h h c ch c a h ng h c anh nghi . H c ng ời

h c i ng c h ng ời h i h ơng ng n.

k h c c i n h h ng ng a kh c h c. h ng i n h h ng ng a

ng nh a a ng . h ng i n h kh c h c nh ch nh s a

c i hi n nh h ng n h hi n h c a ng .

c i c kinh anh nh nh ng ng ời s c h i c n h i c h c kh c

h c nh ng a ng . i n nh h i a gồ c c i n h a c

inh i ki s h n ng i ng i c nh nh ng gi i h

i c c g ng a i ờng ời kh i kh c s n .

ề . h h nh i n c h

h i ồi h ờng ch n n nh n.

h ng n c h c ngh a h h c không i n an n h . i i

ngh a không i n an n h khi n i ngh a h hi n s không h i ng h c

c c i c c c k ng h h ng ch c anh nghi h c c nh n

nêu lên không h ng h c không c ng .

i i ngh a h khi n i ngh a hồ sơ h ch nh h c nh nh ng

s ki n h h n n ơn khi n i in ng h ch khi n i

c a h i i n kia a a h nh ng kh c h c ch n n ơn khi n i.

h nh h c a ng không c do. h ng n c h c

nhau: a ng nh h nh h c ng h a ng nh h nh h c ngh

nghi c a nh ng ng ời .

Page 7: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 7/12

e h ng n ngh a công i c c i hơ c a i n ng nhân h c a

c ng nh ng h i n s h i n h ch inh h n. h ng n c ngh a

công i c ng hi h n h ch h i h c c g h i ch

c n i c h c h nh c a ng c ch

c cơ h i n ờng c a

c h i h c s h c

c c g ng a i h c a i c k i n ng nh c c.

M

tham

Nh ng c i gi c c ch c c c ch n hơn ng s nh c a

nh h ờng c a a ch i c c c i ng n i h n gi ch c

c i c a.

M ề

i n công h giờ ng h c h ng h nh h nh c a h ng ời s

ng a ng h i ch ng ời a ng nh n i n ch ờ

ờ . c c gia không c c ti n công i hi do h nh h s a

c c nh ng ời s ng a ng công n a kh n h nh i hi

thông qua h ơng ng h .

ề nh c c nh n ng công ngh hi ch h i ng ha gia

a i hông in i c h c hi n ng ch i c ng ng c a h . i n

a gồ nh ng không gi i h n i c ch c c c c c nh gi chia s c c

c nh giá.

ờ nh n c ng ồng h c ch c nh h ng i c h nh h ng n i

kh a c nh s n h h ng h ờng ng nh ngh k c a ch c.

g ời c i n an c h bên trong nh ng ời a ng h c

nh kh ch h ng nh c ng c c ông ng ời n công n c c ch c hi

ch nh h h ơng i n n hông ch nh h h c c ng ồng a h ơng .

ờ ề ng ời i a h h ng h c ngh h công h c c k n ng c h

ng anh nghi kinh anh h c nh c ki n h c .

ề công

g ời a ng c a anh nghi kinh anh không nh n ơng nh k h

h a h ơng nh ng c h s ơn s n h a. H c h không

c a ng h hông nh ng h h n c a c c anh nghi kinh

anh an i h c . H c c ng ng H i nh i

"ng ời a ng h s n ".

ờ ng ời i c ch h c h h c c i kh n ng . H

ồng a ng c h h nh h c n n ng ời h c ng . i i c ch c a

c ng ời s ng a ng ng ời a ng hời h c h ờng n c c ng

h ng "ng ời a ng".

ờ g ời i c ch anh nghi kinh anh không h h c ch c n ng c a

h c n ng c i c k h ồng h c h nh h c kh c i an h

i anh nghi kinh anh .

g ời h c hi n công i c ch anh nghi kinh anh h h ồng c i h c

gi n i ng i c c cơ s c a anh nghi kinh anh c công c ng c

s n h h c ch ng ời s ng a ng n k ng ời c ng c hi

i h c c c kh c c s ng.

ờ e

g ời a ng i c ng hời gian ng n h c ch i c ng c c a nh nh.

ng ng c nh c a nh gi h c c ng ời a ng hời ng ời

công i c h c ng ời a ng không c i c c nh.

ờ k ng ời i c n n hơn nh ngh a nh ng i 1 i không

c n c h i i h c n hời gian h h c gia. Vi c ng nh ng

Page 8: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 8/12

n c h c c nh h c c n ki n ch nh kh c nha nh ng h i

hanh ni n.

ờ g ời a h ng h ch s ng c nh n.

h c ng c ha ng ời n c nh n h c h c h h ng g h ng

h h c ch ng ch i c ng ng. H c h c h c c h không h ng

i c ch nh h n h i h ng h . H c h h c c h không h ng i

c ch nh s n h ng h . H c h không s h h ng h nh i

ng ời ôn n . H c h s h h ng h nh nh kh .

i i c ch c a nh c ng c h ngh a i c kinh anh ng g

ng h ng h ch nh s n h c nh h h c a nh. nhi n nh c ng c

h không h c hi n c c ngh a h ồng c a nh s n .

anh nghi kinh anh n h ng h . H không s n h ng h H ng h

c gia ng h c ng i h i nh h h . i i c ch nh nh

kh c h i ng ha gia h c i c kinh anh.

s i i c ch c a nh s n i c kinh anh ng ch i c ng ng

c a g ời ha gia s n h ng h h c h h c không h i h c h

h c s n ng n i s ng a ng c công c nh

h ch sinh h c h c h nh công h c.

c c c h n sinh h an n nh ch ng ời a ng. h nh n

ng ời s ng a ng c ng c c h bên trong h c ng i kh c cơ s . n

c g i nh .

nh n h c h c h h k k h ồng h c hi n h n h c c c c

ngh a h ồng c a ng ời kh c. i i c ch c a ngh a i c kinh

anh nh s n ch nh nh n - n hay h n - kh s n

h ng h c i c ng.

ề c c ng n c c c nh ng n n gôn c h n n

1 4 a n i c ghi nh n ch n gi n c n công ng không h

ch n nh ng c a c c c h nh i n ng gia nh nh n n ng c a

công h nh n h gi i.

BSCI

c cơ an c a an h h nh . h ng cơ an n a gồ c c i

i n nh ng i ng ha gia c ai h ch an h c

nh s n c c nhi c h c a h .

H

h c ch c a ngh a n h n nh h ng c a anh nghi kinh

anh i i c c i c kinh anh h c hi c c ch nhi c ng c

ng . h i c ờng nh h ng s ( c theo

ch c n c h ng ng c c ng i

h ơng nghi kh c nha ng i i ch an ng ng i i n c c i

ng i ang h ng ng i ng i ơng ai .

ng ng c nh c a nh gi ngh a kh ng kh i h c kh h i c n h i c

ki s h ch h nh k hi h i i ng n ch ôi ờng.

theo

ông c i n khai h nh ng i ng tham gia BSCI c nh nh ng i

h i i n hơn c c i n h c hi n c i n an n c c c gia ng ồn

c ng ng c a h .

H . h c i c h h h ng an sinh h i.

Page 9: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 9/12

C

h ơng h ki a c h h ng o BSCI ng n nh gi hi h

ng ch nhi h i c a i ng c ki n c h a gồ i ơn

s n k h c h i nh ng h c h i ng i h ha không . i n

h n h i nh hi c a c c i n h do i ng c nh gi ch nh

h c hi n ki a ch nh ng i n h ng nhi n c a c c ơn

s n c ng ng ch nh i n h nh gi .

nh nh gi ng h ơng h n ch c h h c hi n i i ki n i i

ng c nh gi c ch nhi ha gia h i c c i c kinh anh c a

nh c khi nh gi ii i ng c nh giá hi H h ng

n H i i h ng c c i c kinh anh n h

c c gi ng n c c a c ng .

hông h ờng h ơng h n c s ng h i c c i c c n h c nh c

nông nghi c kh nh h ng c k c h h nh ch nh i nông i

gia a n công ch i n h c h . nhi n i n h n c h c s ng

h i c ng c n chi anh nghi kinh anh nh nh i i

c c i c kinh anh kh c c a nh nh nh h i ng i c c ơn

s n nh . c nh gi c h c hi n ng h ơng h n s c

c h h h c a n ơ n.

c h ng h i h hi c c c c i c a. h ng

n c ng c h c ngh a ng ời h c nh ng ời c n h n ch

nhi h c hi n ki s anh nghi kinh anh h c h c h kinh anh.

giám sát nh giám sát c ch h c c h h ng ch h c c anh nghi kinh anh

nh gi h n ch hi h ng ch nhi h i ch ng nh n i

c c n h n ch s ng i c c c nh gi c i hi n ch ng

hi ch hi H i c a Doanh Nghi nh. i i c ch c a

nh giám sát ch c h c hi n thông qua c c c c nh gi BSCI.

h c kh n ng g n h i n ời s ng s c kh i s n /h c ôi ờng s

a i ng hi c h . i c nh gi c ng kh n ng a.

"ch i s ki n" không ờng c c h nh ng nh h ng n

h c c ơng c h c h h c n nha h c c c i an h .

c ng ch n c h n n ch i s ki n c kh nh h ng i c i

ng c ng ng c ng i n i n h c ng kh ng i. i i c ch c a , i

ng ha gia c g ng ề ch c c i c

kinh anh c a h n h c ng .

V h n i n s cho ng ời kh c /h c

c c hông sai i c a i c kinh anh g a h c g h n c ng i c c.

ề Công

i n công ch h ng ời a ng ang i nh c cơ n c a h nh n ng

ng inh ng n ch s c s c kh gi c n c ng ch s c

n ch n i ki a gồ kh n h nh c n i sa khi hanh n c c chi h

kh c nh c chi h ch ng ời h h c. ng c g i s

. ng h i h h ng c c nh gi i n h i nh n i n công a

c c nh c s ng cơ n h c c a i ng c ki n ng h ơng h

c h i n i h c ch hi H i c c nh n

h i ch nh c a c ki n.

(ILO)

ch c c c i n a h c c i h c a c c công

n i c ng ng ch c h n na gi i. ILO ng h ơng h c ba

bên; c c c gia h nh i n c i i n i ng ời a ng ng ời s ng a

ng ch nh h .

H

ch c nh n n c i ch n n c hi i nh n nh c i hi n nơi i c.

ng 000 i i ch nhi h i nh

Page 10: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 10/12

(SAI) ch n nh ch " h c h nh nh cho ng nh" c a BSCI.

h ng n c c hai ngh a h không i n an n h . i i ngh a

không i n an n h anh nghi kinh anh c h c nh n h "c nh

l " n c c h nh ng c a n kh c , nh , h c ch h ng i i c

ng n kia i h .

i i ngh a h i ồng a ngh a i n can n h nh i ng anh

nghi kinh anh kh c ch nh h c nh n nh . . g a. g cơ h i ồng

l a ng ng nh n n c c i ca nh ng kh c c s n ng

/h c nh ng nơi n n ng nh n n n an.

i ồng a h ờng a gồ 2

H nh ng h c s hi không h nh ng c a anh nghi kinh anh c nh n i

i n ch anh nghi kinh anh "gi " i ki n h n i h h h h

kh n kh ch . . ng ời kh c h c hi n h nh i ng nh n n h i

c ch n

hi i c a anh nghi kinh anh h nh ng h c s hi c a nh c

h gi h c hi n c c h nh i nh .

h c nh n h c ch c h ch nh ch c h c hi n nh

gi c c h nh ng c a nh c nh c hi h ng c.

ng ng c nh nh h h hông in ch n h c hi n.

c ng c ch c c nh s n s c s ng ch c

ch n . h ng hông in h h c ng c c i i n hông in khai

không c i chi s s nh i c c nh gi .

Nhân (PPE)

hi c nh n ngh a n n n k nh h h c n

h c hi kh c nh cơ h c a ng ời c kh i h ơng. hi c

h c s ng an n s c kh a ng c i n an n công i c. c

ch c a hi c nh n nh gi hi kh n ng hơi nhi i c c c

nh n ng h i cho ng ời a ng khi i c ki s k h h nh ch nh không kh

thi h c hi gi hi nh ng i n n c c h ch nh n c.

V c a i ng ha gia n h c h c hi n

ai ch c c c ng i c c i c kinh anh c a nh nh nh s n nh

n h h nh c i hi n. Vai n a kh n ng h nh ng h c

nh c a i ng ha gia a n inh h n gi ng n c nh

c nh ng c ng s .

H (SA) 8000

000 i ch n ng n c h c ng ch k ô ch c

h c anh nghi n ng c c c ng nh. c i c a 000 ng ồn

h ng h ch ng nh. i ch n n c h ha h h c s ng c c

quy c ch nhi h i c h c a anh nghi kinh anh h c c a ng nh.

000 a c c i ch n cơ n a ng a ng c ng c s c kh

s an n hi h i n h ơng ng h h n i i c c i n

h k giờ i c i n công c c h h ng n .

Page 11: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 11/12

e h c ch c a ề ề c ngh a ng ời i

ời i khi h ng i i a s h nh ni n s . ông

c nh a gồ c h nh ni n a gồ " " "ng ời a ng i".

i i c ch c a h ng n ng i i c nh ng ng ời i 1

i h c i i h n ch ơng nh gi c c i ki n n

ca hơn s c gia nh nh nơi n n kinh c c cơ s gi c không

c h i n i i hi i 1 i c h ng. h ng c gia

ng i n c n h ng ng s ng c i c a c gia c i n an

ha n i c c ch c i i n c a ng ời s ng a ng ng ời a ng.

FTA

an ng c c n i ch nh a gồ a h nh i n c a an i c

h hai h nh i n kh c ng s h c ng h i h ng ng an

h .

ề c h h ng i i s k h gi a c c giai n h c i ờng h c

ng nơi i c ng ời h c ngh c ng c i ng ời s ng a

ng ng h ồng c nh n i n công i n công h c c . i kh n c a

i c h c ngh h ờng c nh i h c ng nh các h a h n a ng.

V i c c i kh n n ng ời s ng a ng c ch nhi ch ng ời h c

ngh c công i c c h .

i ng ng nh ng ng n c a c n ng ời ng i c c c i c

ch nh. a gồ nh ng cơ h i i c a n ng s i h

nh công ng an n nơi i c h i ch gia nh. i n i n

an n nh ng i n ng h i n c nh n h a nh h i ch i ng ời

h hi n i an c a h cơ h i i công ng ch c h n

nam gi i.

nh h c nh n h c nh c nh nh c c n

c nh ng hi i ki n h c kinh nghi c n hi gi i n h c

hi n c c ha is.

ch c c c h ng ng n ng c h i n c c k n ng n ng c

ch c i ng ha gia c c i c kinh anh ( c i c c nh s n

ha gia h h ng gi s k h nh n h h c hi n ch nhi h i

c c h ng h ng ng c a h .

Page 12: H ng c nh ngh a - amfori.org Glossary_2014_VI.pdf · BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 1/12 1 ng ch gi i h ng n c hi ng ng c nh c a ng i i i ng ha gia c c i c kinh anh

© Copyright FTA 2014 BSCI Glossary - Hồ sơ công khai V. 1/2014 12/12

ề ờ 1000 (BSCI)

Av. De Cortenbergh, 172 1000 Brussels Belgium i n h i +32-2-762 05 51 Fax: +32-2-762 75 06 [email protected]

www.bsci-intl.org