Gia du thau
1148
Dự toán G8. www.dutoanG8.com Đơngiá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu HM NỀN ĐƯỜNG Đào hữu cơ + Vét bùn 1 AB.11111B Đào bùn trong mọi điều kiện, bùn đặc trong công trình giao thông m3 325.6065 46,849. 0. 6512,13*5% = 325,6065 2 AB.21131 Đào san đất bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <= 110CV đất cấp I 100m3 61.8652 23,414. 343,103. 0. (6512,13*95%)/100 = 61,8652 Đào nền đường đất cấp III 3 AB.11723 Đào nền đường làm mới, đất cấp III m3 79.5215 43,360. 0. 1590,43*5% = 79,5215 4 AB.31133 Đào nền đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III 100m3 15.1091 288,568. 558,748. 0. (1590,43*95%)/100 = 15,1091 Đào khuôn nền đường đất cấp III 5 AB.11823 Đào khuôn đường, rãnh thoát nước lòng đường, rãnh xương cá, độ sâu <=30 cm, đất cấp III m3 311.388 63,296. 0. 6227,76*5% = 311,388 6 AB.31133 Đào khuôn đường làm mới bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III 100m3 59.1637 288,568. 558,748. 0. (6227,76*95%)/100 = 59,1637 Đào cấp nền đường đất cấp III 7 AB.11723 Đánh cấp nền đường đất cấp III m3 0.807 43,360. 0. 16,14*5% = 0,807 8 AB.31133 Đánh cấp nền đường bằng máy đào <=1,25 m3, máy ủi <=110 CV, đổ lên phương tiện vận chuyển, đất cấp III 100m3 0.1533 288,568. 558,748. 0. (16,14*95%)/100 = 0,1533 Trồng cỏ 9 AL.17111 Trồng cỏ mái kênh mương, đê, đập, mái taluy nền đường 100m2 22.5769 391,635. 0. Đơn giá BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH CÔNG TRÌNH : HẠNG MỤC : NỀN ĐƯỜNG STT Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vịKhối lượng Mã số 1
Transcript of Gia du thau
BNG D TON HNG MC CNG TRNHD ton G8. www.dutoanG8.com
CNG TRNH :HNG MC : NN NG
STT
M s n giHM
Tn cng tc / Din gii khi lngNN NG
n v Khi lng
Vt liu
n gi Nhn cng
Thnh tin My T.C Vt liu
1
2
3 4
5
6
7 8
9
o hu c + Vt bn AB.11111B o bn trong mi iu kin, bn c trong cng trnh giao thng 6512,13*5% = 325,6065 AB.21131 o san t bng my o