dự phóng có công thức 1

67
 TÀI SN A. Tài sn lưu động và đầu tư ngn hn I. Tin và các khon tương đương tin II. Các khon đầu tư tài chính ngn hn III. Các khon phi thu ngn hn GVHB/trtrc người bán DT/các khon fai thu IV. Tng hàng tn kho Hàng tn kho Dphòng gim giá hàng tn kho V. Tài sn ngn hn khác Chi phí trtrước ngn hn Thuế GTGT được khu trThuế và các khon phi thu nhà nước Tài sn ngn hn khác B. Tài sn cđịnh và đầu tư dài hn I. Các khon phi thu dài hn II. Tài sn cđịnh Tài sn cđịnh cho thuê tài chính Tài sn cđịnh vô hình Chi phí xây dng cơ bn ddang III. Bt động sn đầu tư IV. Các khon đầu tư tài chính dài hn Đầu tư vào công ty con Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh Đầu tư dài hn khác Dphòng gim giá đầu tư tài chính dài hn V. Tng tài sn dài hn khác VI. Li thế thương mi TNG CNG TÀI SN NGUN VN A. Nphi trI. Nngn hn Vay và nngn Tài sn cđịnh hu hình NG : KH:

Transcript of dự phóng có công thức 1

Page 1: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 1/67

TÀI SẢNA. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạnI. Tiền và các khoản tương đương tiềnII. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

III. Các khoản phải thu ngắn hạnGVHB/trả trc người bánDT/các khoản fai thuIV. Tổng hàng tồn khoHàng tồn khoDự phòng giảm giá hàng tồn khoV. Tài sản ngắn hạn khácChi phí trả trước ngắn hạn

Thuế GTGT được khấu trừThuế và các khoản phải thu nhà nướcTài sản ngắn hạn khácB. Tài sản cố định và đầu tư dài hạnI. Các khoản phải thu dài hạnII. Tài sản cố định

Tài sản cố định cho thuê tài chính

Tài sản cố định vô hìnhChi phí xây dựng cơ bản dở dangIII. Bất động sản đầu tưIV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạnĐầu tư vào công ty conĐầu tư vào công ty liên kết, liên doanhĐầu tư dài hạn khácDự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn

V. Tổng tài sản dài hạn khácVI. Lợi thế thương mạiTỔNG CỘNG TÀI SẢNNGUỒN VỐNA. Nợ phải trảI. Nợ ngắn hạnVay và nợ ngắn

Tài sản cố định hữu hình NG :KH:

Page 2: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 2/67

Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trảPhải trả người bán

 Người mua trả tiền trướcThuế và các khoản phải nộp nhà nướcPhải trả người lao động

Chi phí phải trảPhải trả nội bộPhải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựngCác khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khácDự phòng phải trả ngắn hạnQuỹ khen thưởng phúc lợiII. Nợ dài hạnB. Nguồn vốn chủ sở hữu

I. Vốn chủ sở hữuVốn đầu tư của chủ sở hữuThặng dư vốn cổ phầnVốn khác của chủ sở hữuCổ phiếu quỹChênh lệch đánh giá lại tài sảnChênh lệch tỷ giá hối đoáiQuỹ đầu tư phát triển

Quỹ dự phòng tài chínhQuỹ khác thuộc vốn chủ sở hữutổng các quỹ

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

LNST chưa PP/LNST

 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản

Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệpII. Nguồn kinh phí và quỹ khácC. Lợi ích của cổ đông thiểu sốTỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

Tỷ số thanh toán tổng quátTỷ số thanh toán hiện thời

 

Page 3: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 3/67

Tỷ số thanh toán nhanhTỷ số thanh toán lãi vay

Tỷ số nợ Tỷ số tự tài trợ 

 Nợ phải trả/VCSH Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu (D/E)Tỷ số đầu tư vào TSLĐTỷ số đầu tư vào TSCĐ

Page 4: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 4/67

 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008

531,616

133,181

173,189

9

214,011

214,011

11,235

575

504

10,155

280,928

265,067

133,196 181,300  218,994

(49,499) (68,660)  (95,697) 

46,073

11,930

11,930

3,932

812,544

512,967

350,486

240,559

Page 5: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 5/67

43,189

34,037

9,549

6,916

537

12,275

1,277

2,147

295,077

295,077176,368

59,779

-35

-1,344

13,734

1,888

15,622

39,984

55,606

74%

4,703

4,500

812,544

1.584008328

1.516796677

Tỷ số đánh giá khả năng đảm bảo thanh toán nợ vay của DBC

Page 6: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 6/67

0.906184555

0.631309812

65.426%

173.842%173.842%

65.426%

34.57%

Tỷ số đánh gia cấu trúc tài chính và cấu trúc tài sản

Page 7: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 7/67

 Năm 2009  Năm 2010 Q1 2011 Q2 2011

845,826 1,303,859 1,724,539 1,808,990

387,042 213,147 495,052 482,154

87,577 398,108 471,354 493,807

20 6 2 2

344,507 667,401 717,635 807,024

344,507 667,401 717,635 807,024

26,700 25,203 40,498 26,005

1,283 2,477 6,486 3,301

687 2,251 5,306 1,813147 3 3

24,729 20,328 25,277 20,888

548,763 846,345 1,042,289 930,870

523,610 824,472 1,007,703 907,134

368,926 579,714 691,707 577,497

(133,241)  (162,483) 

18,116 1,637 1,628 1,619

136,568 243,122 314,367 328,018

6,908 2,417 2,417 2,417

6,908 2,417 2,417 2,417

6,427 8,820 21,533 10,68411,818 10,636 10,636 10,636

1,394,589 2,150,204 2,766,828 2,739,860

777,111 1,374,877 1,737,995 1,692,797

544,510 940,977 987,287 1,021,920

377,666 586,781 580,321 657,566

Page 8: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 8/67

76,625 192,758 -16,628 167,393

56,101 13,529 65,523 25,625

11,951 73,593 59,052 63,214

10,810 13,308 9,654 16,001

270 30,469 34,521 42,030204,918

5,557 21,735 31,448 32,023

5,530 8,805 18,478 18,068

750,707 670,876

605,678 763,527 1,017,033 1,047,064

605,678 763,527 1,017,033 1,047,064254,467 254,467 436,111 436,111

228,290 228,290 355,328 355,328

-35

-1,649 13,227

54,086 78,244 182,183 182,183

5,786 12,998 29,844 29,844

59,872 91,242 212,027 212,027

56,903 176,301 13,568 43,598

116,775 267,543 225,595 255,625

70% 100% 44% 36%

7,831

11,800 11,800 11,800

1,394,589 2,150,204 2,766,828 2,739,860

1.794581469 1.563924627 1.591965454 1.618540203

1.553370921 1.385643857 1.746745374 1.77018749

 

Page 9: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 9/67

0.920679143 0.676379975 1.019869602 0.98047401

0.557232991 0.639417004 0.628154334 0.617840693

60.651% 60.639% 62.329% 66.025%

128.304% 180.069% 170.889% 161.671%128.304% 180.069% 170.889% 161.671%

60.651% 60.639% 62.329% 66.025%

39.35% 39.36% 37.67% 33.98%

 

Page 10: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 10/67

Q3 2011

1,952,843

485,219

542,438

7

888,021

888,021

37,164

3,604

5,3063

28,251

1,030,334

1,009,231

629,279

1,611

378,341

3,410

3,410

7,05710,636

2,983,177

1,799,047

1,109,904

678,049

Page 11: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 11/67

219,058

28,302

61,645

27,063

41,251

36,566

17,971

689,143

1,184,130

1,184,130436,111

355,328

182,183

29,844

212,027

180,664

392,691

85%

2,983,177

1.65819848

1.759470188

Page 12: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 12/67

0.959382073

0.603064116

39.694%

151.930%151.930%

65.462%

34.54%

Page 13: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 13/67

Năm 2007

Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 987,778 

Các khoản giảm trừ 28,491 

Doanh thu thuần 959,287 Giá vốn hàng bán 873,942 

Lợi nhuận gộp 85,344 

1/ Chi phí hoạt động2/ Chi phí tài chính 23,977 

−Chi phí lãi vay 22,054 

−Chi phí tài chính khác 1,923 

3/ Chi phí bán hàng 22,228 

4/ Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,834 

Tổng chi phí hoạt động 62,039 

Tổng doanh thu hoạt động tài chính 1,399 

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 24,704 

Lợi nhuận khác 2,302 

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế  27,006 

Chi phí lợi nhuậnChi phí thuế TNDN 3,443 

Lợi ích của cổ đông thiểu số  Tổng chi phí lợi nhuận 3,443 

Lợi nhuận sau thuế TNDN 23,563 

Đơn vị : 1.000.000

tốc độ tăng trưởng của doanh thu hoạt động TC cho năm 2011

Page 14: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 14/67

Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011F

1,492,225 1,781,679 2,570,934  3,599,308 

53,059  67,149 53,157 112,674 

1,439,166 1,714,530 2,517,777 3,486,634 1,283,251 1,521,340 2,171,832  3,023,418 

155,915 193,190 345,945 463,215 

51,833 38,623  75,988  129,575 

46,385 38,623 70,612 116,105 

5,448 - 5,376 13,470 

30,281 34,027  45,221  77,745 

20,379 36,502  54,953  80,624 

102,493 109,152 176,162  287,945 

4,604 5,939 20,225 50,563 

58,026 89,977 190,008 225,833 

2,892 1,577  12,371  9,848 

60,918 91,554 202,379 235,681 

6,764 9,887 26,078 23,568 

6,764 9,887 26,078  23,568 

54,154 81,667 176,301 212,113 

20%

2.290922087 0.289965248 2.405455464

Kết quả hoạt động kinh doanh

Page 15: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 15/67

2012F 2013F 2014F

4,859,065 5,928,060 6,995,110 

145,772 177,842 209,853 

4,713,293 5,750,218 6,785,257 4,081,615 4,979,570 5,875,893 

631,678 770,648 909,364 

174,926 213,410 251,824 

161,456 199,940 238,354 

13,470 13,470 13,470 

104,956 128,046 151,094 

108,843 132,789 156,690 

388,725 474,245 559,609 

50,563 50,563 50,563 

293,516 346,965 400,318 

9,848 9,848 9,848 

303,364 356,813 410,166 

30,336 35,681 41,017 

30,336 35,681 41,017 

273,027 321,132 369,149 

29% 18% 15%

Page 16: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 16/67

Quý gần nhất Quý gần nhì 4 quý gần nhất

Doanh thu 74,84% 24,04% 45,48%

Lợi nhuận 178,26% (67,94)% 11,41%

Page 17: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 17/67

1 năm 3 năm

46,85% 38,67%

115,88% 98,%84

Page 18: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 18/67

Quý 4 năm 2010 Quý 3 năm 2010 Quý 2 năm 2010

713,440.00 688,387.00 

21,266.00 17,416.00 

692,174.00 670,971.00 690,559.00 

618,711.00 579,139.00 541,588.00 

73,464.00 91,832.00 148,971.00 

18,848.00 21,625.00 19,626.00 

18,848.00 30,141.00 

11,595.00 11,121.00 12,143.00 

14,688.00 13,678.00 12,715.00 

45,131.00 46,424.00 44,484.00 

1,903.00 7,064.00 4,887.00 

30,236.00 52,473.00 109,373.00 

2,890.00 1,298.00 (425.00) 

33,126.00 53,771.00 108,948.00 

3,047.00 10,574.00 11,670.00 

3,047.00 10,574.00 11,670.00 

30,079.00 43,197.00 97,278.00 

Page 19: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 19/67

Quý 1 năm 2010

464,073.00 

423,727.00 

40,346.00 

15,889.00 

10,363.00 

12,690.00 

38,942.00 

6,371.00 

7,776.00 

47.00 

7,823.00 

786.00 

786.00 

7,037.00 

Page 20: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 20/67

Năm 2006

Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 604,057 

Tốc độ tăng trưởng doanh thu

Các khoản giảm trừ/DT

GVHB/DT

Tổng chi phí hoạt động/DT

CP tài chính/Tổng CP hoạt độngCP bán hàng/Tổng CP hoạt động

−dự đoán tốc độ tăng trưởng doanh thu cho 2011 là 40% ,2012 là % , 2013 là 22%nhập của những tập đoàn nước ngoài vào ngành công nghiệp thức ăn gia súc , chilàm cho doanh thu giảm . GVHB chiếm tỷ trọng khoảng 84% DT ; tổng chi phí hoạđòn bẩy tài chính cao) ; cộng thêm thị trường bất động gặp nhiều khó khăn , bị ứdoanh thu từ những năm trước được đóng góp đáng kể từ nguồn thu này)

Page 21: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 21/67

Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010

987,778  1,492,225.00 1,781,679.00 2,570,934.00 

64% 51% 19% 44%

3% 4% 4% 2%

88% 86% 85% 84%

6% 7% 6% 7%

38% 50% 36% 43%36% 30% 31% 26%

và 2014 là 15% ( lí do, trong tương lai , DBC sẽ chịu sự cạnh tranh mạnh bởi sự xâmhí đầu vào sản xuất như giá điện nước ,nhân công, tỷ giá, lãi suất có thể tăng mạnh,đông chiếm 8% DT ; chi phí lãi vay tăng trung bình 0.08%/năm( do công ty sử dụngộng nên doanh thu từ khoản mục đầu từ BĐS sẽ giảm hơn so với những năm trước (

Page 22: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 22/67

Quý 1 năm 2011 Quý 2 năm 2011 Quý 3 năm 2011 bình quân

705,672.00 887,080.00 1,212,690.00 

48% 24% 75% 46%

3% 3% 3% 3% 3%

89% 86% 81% 86% 84%

8% 9% 6% 7% 8%

51% 58% 40% 45% 45%22% 18% 26% 27% 27%

Giá nguyên liệu đầu vào và Giá thức ăn chăn nuôi thành phẩm sẽ tiếptục tăng dựa trên những dự báo không mấy lạc quan về triển vọngnguồn cung và sự tăng lên về nhu cầu tiêu

Vấn đề dịch bệnh đối với gia súc, gia cầm rất khó dự đoán

Chi phí đầu vào sản xuất (Giá điện, nước, xăng dầu, nhân công, tỷ Giá, lãisuất) có thể tăng mạnh.

Số 

Page 23: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 23/67

2011 40%

2012 35%

2013 22%

2014 18%

liệu dự phóng

Page 24: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 24/67

0 Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009TÀI SẢNA. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạnI. Tiền và các khoản tương đương tiềnII. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạnIII. Các khoản phải thu ngắn hạn

IV. Tổng hàng tồn khoHàng tồn khoDự phòng giảm giá hàng tồn khoV. Tài sản ngắn hạn khác

Page 25: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 25/67

CÁC TỶ SỐ 2007

TÀI SẢN NGẮN HẠNCác khoản phải thu ngắn hạn )

Vòng quay doanh thu thuần/phải thu khách hàng ngắn hạn 32.10680099

Vòng quay giá vốn hàng bán/ trả trước cho người bán 63.2649486

Tỷ số dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi/ phải thu ngắn hạn 0Hàng tồn khoVòng quay giá vốn hàng bán/ hàng tồn kho 2.941337623

TÀI SẢN DÀI HẠNTài sản cố định hữu hình

 Nguyên giá TSCĐ hữu hình tăng thêm 67,264

Khấu hao TSCĐ hữu hình tăng thêm 19,161

Tỷ số nguyên giá TSCĐ hữu hình tăng thêm/ doanh thu thuần 7.01%

Tỷ số khấu hao tăng thêm/ nguyên giá TSCĐ HH năm trước 10.49%Tài sản cố định vô hình Nguyên giá TSCĐ vô hình tăng thêm 0

Khấu hao TSCĐ hữu hình tăng thêm 15

Tỷ số nguyên giá TSCĐ vô hình tăng thêm/ doanh thu thuần 0.00%

Tỷ số khấu hao tăng thêm/ nguyên giá TSCĐ VH năm trước -9.74%

 NỢ PHẢI TRẢVòng quay giá vốn hàng bán/ phải trả cho người bán 18.75371773

Vòng quay doanh thu thuần/phải trả cho người bán 20.5851162

Tỷ số nợ dài hạn/ tổng tài sản 11.89%

VỖN CHỦ SỞ HỮUTỷ số vốn chủ sỡ hữu/ tổng tài sản 22.53%

2007

Lợi nhuận ròng sau thuế 23,563

Cổ tức được chiaTỷ lệ chia cổ tức

Tỷ lệ lợi nhuận giữ lạiCÁC TỶ SỐ ĐƯỢC DÙNG ĐỂ DỰ PHÓNG CHO NĂM 2011 TRỞ ĐITÀI SẢN NGẮN HẠNCác khoản phải thu ngắn hạnVòng quay doanh thu thuần/phải thu khách hàng ngắn hạn 17.17

Vòng quay giá vốn hàng bán/ trả trước cho người bán 12.26

Tỷ số dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi/ phải thu ngắn hạn 0.00

Page 26: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 26/67

Hàng tồn khoVòng quay giá vốn hàng bán/ hàng tồn kho 3.91

TÀI SẢN DÀI HẠNTài sản cố định hữu hìnhTỷ số nguyên giá TSCĐ hữu hình tăng thêm/ doanh thu thuần 34.32%

Tỷ số khấu hao tăng thêm/ nguyên giá TSCĐ HH năm trước 6.14%

Tài sản cố định vô hìnhTỷ số nguyên giá TSCĐ vô hình tăng thêm/ doanh thu thuần -7.29%

Tỷ số khấu hao tăng thêm/ nguyên giá TSCĐ VH năm trước 60.07%

 NỢ PHẢI TRẢVòng quay giá vốn hàng bán/ phải trả cho người bán 19.90

Vòng quay doanh thu thuần/phải trả cho người bán 22.34

Tỷ số nợ dài hạn/ tổng tài sản 17.19%

VỖN CHỦ SỞ HỮUTỷ số vốn chủ sỡ hữu/ tổng tài sản 34.45%

Tỷ số nợ dài hạn/ tổng tài sản 1.00

Tỷ lệ lợi nhuận giữ lại 0.72

 Năm 2007TÀI SẢNA. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 420,153

I. Tiền và các khoản tương đương tiền 64,407

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,877

1. Phải thu khách hàng 29,878

2. Trả trước cho người bán 13,814

3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0

4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0

5. Các khoản phải thu khác 185

6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0

IV. Tổng hàng tồn kho 297,124Hàng tồn kho 297,124

Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0

V. Tài sản ngắn hạn khác 14,745

Chi phí trả trước ngắn hạn 999

Thuế GTGT được khấu trừ 4

Thuế và các khoản phải thu nhà nước 0

Page 27: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 27/67

Tài sản ngắn hạn khác 13,742

B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 199,221

I. Các khoản phải thu dài hạn 0

II. Tài sản cố định 185,834

Tài sản cố định hữu hình 181,300

Nguyên giá 249,959Giá trị hao mòn lũy kế 68,660

Tài sản cố định cho thuê tài chính 0

Tài sản cố định vô hình 0

Nguyên giá 154

giá trị hao mòn lũy kế 154

Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,535

III. Bất động sản đầu tư 0

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 13,036Đầu tư vào công ty con 3,605

Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0

Đầu tư dài hạn khác 9,431

Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0

V. Tổng tài sản dài hạn khác 351

VI. Lợi thế thương mại 0

TỔNG CỘNG TÀI SẢN 619,374

 NGUỒN VỐN

A. Nợ phải trả 479,804

I. Nợ ngắn hạn 406,166

Vay và nợ ngắn 298,892

Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0

Phải trả người bán 46,601

 Người mua trả tiền trước 40,529

Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,398

Phải trả người lao động 2,903

Chi phí phải trả 5,202Phải trả nội bộ 0

Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0

Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 841

Dự phòng phải trả ngắn hạn 0

Quỹ khen thưởng phúc lợi 800

II. Nợ dài hạn 73,638

Page 28: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 28/67

B. Nguồn vốn chủ sở hữu 139,570

I. Vốn chủ sở hữu 139,570

Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94,500

Thặng dư vốn cổ phần 17,905

Vốn khác của chủ sở hữu 0

Cổ phiếu quỹ -27Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0

Quỹ đầu tư phát triển 1,701

Quỹ dự phòng tài chính 425

Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0

Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,362

 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 4,703

Qũy hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0

C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 619,374

0.2253404240.344473332

686791.9173

Page 29: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 29/67

2008 2009 2010

26.36945966 54.8403915 10.77810883

10.94335809 27.4848244 15.68472138

0 0 0

5.996191785 4.415991547 3.254163539

64,731 187,477 240,031

27,037 37,544 29,242

4.50% 10.93% 9.53%

10.82% 11.93% 5.82%

154 18,177 16,445

154 61 35

-0.01% 1.06% -0.65%

100.00% 0.00% -0.19%

29.71244993 19.85435563 11.26714326

33.32251268 22.37559543 13.06185476

20.00% 16.68% 20.18%

36.32% 43.43% 35.51%

2008 2009 2010

54,154 81,667 176,301

7.99%

9.76%

Tỷ lệ gia tăng nguyên giá TSCĐ vô hình ước tính 0.10%

22.52%tỷ lệ khấu hao TSCĐ vô hình

DỰ PHÓNG NGUYÊNTỷ lệ gia tăng nguyên giá TSCĐ hữu hình ước tính

Tỷ lệ khấu hao TSCĐ hữu hình

Page 30: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 30/67

các tỷ số tính bằng cách lấy trung bình di động 4 năm và giả định k thay đổi trong thời gian 2011-2014

2007 2008

1.08% 0.66%

bình quân 1.34%

dự đoán 1.30%

tỷ lệ phải trả người lao động/ doanh t

0.30% 0.48%

0.49%

chi phí phải trả/do

0.54% 0.04%

0.45%

các khoản phải trả phải nộp kh0.09% 0.85%

tb 0.53%

 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Năm 2011F

531,616 845,826 1,303,859 1,449,334

133,181 387,042 213,147 199,444

0 0 0 0173,189 87,577 398,108 457,834

54,577 31,264 233,601 203,061

117,263 55,352 138,468 246,629

0 0 0 0

0 0 0 0

1,348 961 26,039 8,143

0 0 0 0

214,011 344,507 667,401 772,622214,011 344,507 667,401 772,622

0 0 0 0

11,235 26,700 25,203 19,434

575 1,283 2,477 1,334

504 687 2,251 862

0 0 147 0

tỷ l

Page 31: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 31/67

10,155 24,729 20,328 17,239

280,928 548,763 846,345 544,411

0 0 0 0

265,067 523,610 824,472 526,244

218,994 368,926 579,714 417,231

314,690 502,167 742,198 579,71495,697 133,241 162,483 162,483

0 0 0 0

0 18,116 1,637 1,438

0 18,177 1,732 1,732

0 61 96 294

46,073 136,568 243,122 107,575

0 0 0 0

11,930 6,908 2,417 7,6720 0 0 0

0 0 0 0

11,930 6,908 2,417 7,672

0 0 0 0

3,932 6,427 8,820 4,883

0 11,818 10,636 5,614

812,544 1,394,589 2,150,204 1,993,745

512,967 777,111 1,374,877 1,057,865

350,486 544,510 940,977 569,398

240,559 377,666 586,781 375,975

0 0 0 0

43,189 76,625 192,758 156,097

34,037 56,101 13,529 90,647

9,549 11,951 73,593 45,326

6,916 10,810 13,308 16,930

537 270 30,469 15,7380 0 0 0

0 0 0 0

12,275 5,557 21,735 18,549

1,277 0 0 0

2,147 5,530 8,805 7,887

162,481 232,601 433,900 488,467

Page 32: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 32/67

295,077 605,678 763,527 924,079

295,077 605,678 763,527 924,079

176,368 254,467 254,467 254,467

59,779 228,290 228,290 228,290

0 0 0 0

-35 -35 0 00 0 0 0

-1,344 -1,649 13,227 13,227

13,734 54,086 78,244 78,244

1,888 5,786 12,998 12,998

0 0 0 0

39,984 56,903 176,301 329,022

4,703 7,831 0 7,831

0 0 0 00 0 0 0

4,500 11,800 11,800 11,800

812,544 1,394,589 2,150,204 1,993,745

0

-157,750

0.363152026 0.434305735 0.355095144

849230.3347 988716.6047 1103301.094

Page 33: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 33/67

khấu hao tăng thêm + k nguyên giá năm trước

IÁ TÍCH LŨY CỦA TÀI SẢN CỐ ĐỊNHgia tăng trong nguyên giá trong năm na

doanh thu năm nay* tỷ lệ gia t

Page 34: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 34/67

2009 2010

0.70% 2.92%

u

0.63% 0.53%

anh thu

0.02% 1.21%

c/doanh thu0.32% 0.86%

ĐVT : Triệu đồng

 Năm 2012F Năm 2013F Năm 2014F

1,913,423 2,305,824 2,637,652

233,204 258,209 226,001

0 0 0616,574 752,157 888,080

274,502 334,892 395,173

332,950 406,199 479,314

0 0 0

0 0 0

9,123 11,067 13,593

0 0 0

1,043,040 1,272,509 1,501,5601,043,040 1,272,509 1,501,560

0 0 0

20,606 22,949 22,011

1,417 1,628 1,714

1,076 1,219 1,352

0 0 0

ệ thuế và các khoản phải nộp/ doanh thu thuần

Page 35: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 35/67

18,113 20,102 18,945

551,877 564,403 565,211

0 0 0

531,613 543,039 544,794

417,231 417,231 417,231

579,714 579,714 579,714162,483 162,483 162,483

0 0 0

1,048 658 268

1,732 1,732 1,732

684 1,074 1,464

113,334 125,150 127,295

0 0 0

7,232 6,057 5,8440 0 0

0 0 0

7,232 6,057 5,844

0 0 0

6,015 6,536 6,564

7,017 8,771 8,009

2,465,301 2,870,227 3,202,864

1,332,842 1,496,705 1,558,554

531,619 492,125 437,552

380,245 430,167 443,292

0 0 0

211,015 257,439 303,778

122,538 149,497 176,406

61,273 74,753 88,208

22,886 30,921 32,946

18,275 28,955 30,6270 0 0

0 0 0

25,074 33,591 36,097

0 0 0

10,662 13,007 15,349

801,223 1,004,579 1,121,002

Page 36: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 36/67

1,120,659 1,358,722 1,629,510

1,120,659 1,358,722 1,629,510

254,467 254,467 254,467

228,290 231,290 234,290

0 0 0

0 0 00 0 0

13,227 13,227 13,227

78,244 78,244 78,244

12,998 12,998 12,998

0 0 0

525,602 756,817 1,022,605

7,831 11,679 13,679

0 0 00 0 0

11,800 14,800 14,800

2,465,301 2,870,227 3,202,864

0 0 0

-320,349 -526,203 -689,151

Page 37: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 37/67

ấu hao năm trước* tỷ lệ khấu hao

y + nguyên giá TSCĐ năm trướcăng nguyên giá ước tính

Page 38: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 38/67

tỷ lệ quỹ khen thưởng phúc lợi/doanh thu

0.08% 0.15% 0.32% 0.35%

0.23%

tỷ lệ người mua trả tiền trước/doanh thu

4.22% 2.37% 3.27% 0.54%

2.60%

31.16% 16.72% 22.03% 23.31%

23.30% lấy tb 21%

dự phóng trả trước cho người bán bằng cách sử dụng vòng quay giá vốn hàng bán/trả tr 

tỷ lệ vay và nợ ngắn hạn/doanh thu

dự phóng các khoản phải thu bằng cách sử dụng vòng quay khoản phải thu đã ướ 

dự phóng các khoản mục trong tài sản ngắn hạn bằng c

dự phóng hàng tồn kho bằng cách sử dụng chỉ số vòng quay h

Page 39: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 39/67

dự phóng bằng cách sử dụng tỉ số phải trả người lao động trên doanh thu với doanh thu

dự phóng bằng cách sử dụng tỉ số phải trả phải nộp khác/doanh thu với doanh thu đã dựgiả định là không đổi

nợ dài hạn dự phóng tỉ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản

dự phóng bằng cách sẻ dụng tỷ số chi phí phải trả/doanh

dự phóng các khoản phải thu dài hạn bằng cách sử d

dự phóng phải trả người bán dựa vào số vòng quay doanh thu thuần/phải

Page 40: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 40/67

dự phóng nguồn kinh phí và các quỹ khác bằ

giả định tỉ lệ nợ dài hạn trên tổng tài sản là 30%vốn chủ sở hữu giả định là không thay đổi qua các năm

tăng thêm các khoản mục đầu tư thì cái này có tăng k 

giả định là các quỹ không thay đổi

lợi nhuận sau thuế chưa chia năm nay= lợi nhuận chưa chia nă

Page 41: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 41/67

Page 42: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 42/67

ớc cho người bán đã dự phóng ở bảng trênc tính trước đó với doanh thu dự phóng trong bảng báo cáo kqkd

ách sử dung trung bình di động 4 năm

àng tồn kho đã ước tính với giá vốn hàng bán

Page 43: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 43/67

đã dự phóng

phóng

thu

ụng trung bình di động trong 4 năm

trả cho người bán

Page 44: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 44/67

ng cách lây trung bình di động 4 năm

trước + thu nhập ròng năm nay*tỷ lệ lợi nhuận giữ lại

Page 45: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 45/67

Page 46: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 46/67

5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị kh7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đ

I.Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động kinh do1. Lợi nhuận trước thuế 

2. Điều chỉnh cho các khoản

3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trướ 

 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh d II. Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầ1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ v3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ n

 Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động đầu tư III. Lưu chuyển tiền tệ từ hoạt động tài ch1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu,3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được4. Tiền chi trả nợ gốc vay5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

Page 47: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 47/67

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chí Lưu chuyển tiền thuần trong kì (20+30+40Tiền và tương đương tiền đầu kỳẢnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đaoí qu

Tiền và tương đương tiền cuối kỳ (50+60+

Page 48: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 48/67

Page 49: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 49/67

Page 50: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 50/67

01

− Khấu hao tài sản cố định 02

− Các khoản dự phòng 03

− Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 04

− Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 05

− Chi phí lãi vay 06

08

− (Tăng)/giảm các khoản phải thu 09

− (Tăng)/giảm hàng tồn kho 10− (Tăng)/giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phảitrả, thuế thu nhập phải nộp)

11

− (Tăng)/giảm chi phí trả trước 12

− Tiền lãi vay đã trả 13

− Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 14

− Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 15

− Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 16

20

21

22

23

24

25

c 26

ợc chia 27

30

31

32

34

35

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ HỢP NHẤT

CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh

nh

c thay đổi vốn lưu động 

anhu tư ác tài sản dài hạn kháccác tài sản dài hạn

đơn vị khácợ của đơn vị khác

 nhóp từ phát hành cổ phiếuua lại CP của doanh nghiệp đã phát hành

Page 51: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 51/67

36

40

50

60

61

70

http://tanet.vn/thue-viet-nam.nsf 

 h

)

đổi ngoại tệ

1)

Page 52: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 52/67

Page 53: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 53/67

Page 54: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 54/67

27,006.00 60,918.00 91,554.00 

41,349 

19,275 27,194 37,658 

1,277 

(1,344) 

(49,586) (5,607) 

22,164 50,489 38,622 

68,445  88,949  162,228 

(21,079) (125,712) 85,611 

(150,219) 83,113 (130,495) 

57,701 18,400 62,284 

1,976 3,055 3,203 

(22,164) (49,952) (39,159) 

(250) (1,039) (7,813) 

213 76,793 40,374 

(58,539) (22,407) (41,144) 

123,918  71,200  135,088 

(10,400) (109,074) (278,086) 

- - 

- - 

- - 

(10,361)  (18,168)  5,022 

900  1,650  5,316 

(19,861)  (125,593)  (267,748) 

43,390  123,744  209,227 

(8)

854,867 1,011,001  1,429,539

(694,864)  (1,001,582)  (1,231,292) 

Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009

Page 55: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 55/67

(11,260)  (10,029)  (20,954) 

192,133  123,124  386,520 

48,354 68,731 253,860 

15,514 64,441 133,181 

540  7 

64,407 133,181 387,042 

/33493123661d95bf472577ed0018d117/bee09068d5ac0b4e4725785d0011bab4?OpenDo

Ch tiêu : li nhun trưc thu l lâ y t bo co k t qu kinh doanh

Ch tiêu khâu hao tscđ l lâ y phn khâ u hao đ phn nh lên bo co KQKD

Ch tiêu chi ph li vay lâ y t Bo co KQKD.

Cc Ch tiêu tăng gim khon phi thu, hng tn kho, khon phi tr … mnh cănCh tiêu tin li vay đ tr thu thu nhp doanh nghip đ np mnh lâ y sô liu t

Cn thu khc v chi khc t hot đng kinh doanh th mnh căn c cc ti khon

K t qu ra không khp vi theo phương php tr c ti p t c sô liu cng không câ

Page 56: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 56/67

Page 57: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 57/67

Page 58: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 58/67

Q1 Q2 Q3

202,379.00 13,567.00 33,807.00 135,971.00 

101,938 39,637 29,317 46,624 

38,704 12,740 15,278 17,969 

(206) 

(7,172) (97) (21,523) 

70,612 26,994 35,562 28,655 

304,316 53,204 63,125 182,595 

(307,840) (73,246) (25,435) 128,322 

(322,894) (50,235) (89,078) (81,308) 

139,983 56,667 (38,457) 63,883 

(3,586) (16,723) 10,094 7,264 

(68,214) (26,994) (37,295) (28,655) 

(21,297) (13,537) (3,119) 

1,695 6,817 (6,817) 2,034 

(2,000) (14,025) 13,980 (4,668) 

(280,467) (78,072) (109,883) 266,349 

(349,712) (151,601) (124,249) (98,847) 

849 458 41 

43,200 

17,609 9,400 18,415 20,065 

(326,676) (142,201) (62,176) (78,741) 

308,682 

35

2,048,751 748,136 980,534 492,442

(1,595,571) (521,871) (821,372) (671,585) 

Năm 2010 Năm 2011

Page 59: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 59/67

(19,922)  (32,770) (5,400) 

433,293  502,177 159,162 (184,543) 

(173,849)  281,904 (12,897) 3,065 

387,042  213,147 495,052 482,154 

(46) 

213,147  495,052 482,154 485,219 

ument

c t sô liu ca bng cân đô i k ton. Lâ y sô dư cuô i ky tr sô dư đu ky.TK 335,635 ,3334 đô i  ng tk Tin .

  đô i  ng vi tk tin vi điu kin cc ti khon đ không nm trong cc ti khon

.

Page 60: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 60/67

Page 61: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 61/67

Page 62: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 62/67

235,681.14 303,363.76 356,813.48 410,166.02 

116,105.07 161,456.35 199,940.15 238,353.97 

59,725.80 158,740.37 135,583.00 135,922.70 

105,221 270,418 229,469 229,052

5. Tiền c6. Tiền t7. Tiền t

 Năm 2011F Năm 2012F Năm 2013F

 Lưu chu

 Năm 2014F

I.Lưu c1. Lợi n

2. Điều c

3. Lợi n

II. Lưu1. Tiền c2. Tiền t3. Tiền c4. Tiền t

 Lưu chuIII. Lưu1. Tiền t2. Tiền c3. Tiền v4. Tiền c5. Tiền c

Page 63: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 63/67

(79,012.57) (124,363.85) (162,847.65) (201,261.47) 

đ lâ y sô liu trên.

6. Cổ tức Lưu chuLưu chuTiền vàẢnh hư 

Tiền và

Page 64: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 64/67

Page 65: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 65/67

Page 66: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 66/67

− Khấu hao tài sản cố định− Các khoản dự phòng− Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện− Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư− Chi phí lãi vay

− (Tăng)/giảm các khoản phải thu

− (Tăng)/giảm hàng tồn kho− (Tăng)/giảm các khoản phải trả (không kể lãivay phải trả, thuế thu nhập phải nộp)− (Tăng)/giảm chi phí trả trước− Tiền lãi vay đã trả− Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp− Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh− Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh

hi đầu tư góp vốn vào đơn vị khácu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khácu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

ển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

CHỈ TIÊU

uyển tiền tệ từ hoạt động kinh doanhuận trước thuế 

hỉnh cho các khoản

uận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vố 

huyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư hi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sảnu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản d

hi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khácu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị

ển tiền tệ từ hoạt động đầu tư chuyển tiền tệ từ hoạt động tài chínhu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp từ phát hà

hi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại CPay ngắn hạn, dài hạn nhận đượchi trả nợ gốc vayhi trả nợ thuê tài chính

Page 67: dự  phóng có công thức 1

5/11/2018 d ph ng c c ng th c 1 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/du-phong-co-cong-thuc-1 67/67

, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữuển tiền thuần từ hoạt động tài chính

yển tiền thuần trong kì (20+30+40)ương đương tiền đầu kỳng của thay đổi tỷ giá hối đaoí quy đổi ngoại t

ương đương tiền cuối kỳ (50+60+61)