Du Lieu Excel KT
-
Upload
nguyen-hoang-an -
Category
Documents
-
view
163 -
download
5
Transcript of Du Lieu Excel KT
CÁC HÀM ỨNG DỤNG TRONG EXCEL KẾ TOÁN
I. NHÓM HÀM LOGICAL
1. AND - OR:
=AND(logical1, logical2, …)
=OR(logical1, logical2, …)
2. IF:
Chức năng- Xét điều kiện trong những tình huống xét điều kiện cho nhiều trường hợp.- Cho lồng tối đa 7 hàm IF vào nhau.
Cú pháp:=IF(logical_test, value_if_true,value_if_false)
Ví dụ:D E
22 DTB HỌC BỔNG23 7.5 KHÔNG24 5 KHÔNG25 6.5 KHÔNG26 8 HB27 7 KHÔNG28 9 HB
II. NHÓM HÀM TEXT
1. LEFT:
Chức năng: cắt các ký tự bên trái chuỗiCú pháp:
=LEFT(text, num_chars)
Ví dụ ABCDE =LEFT(D38,3)
2. LEN
Chức năng cho biết chiều dài chuỗiCú pháp:
=LEN(text)
Ví dụ ABCDE =LEN(D46)
III.NHÓM HÀM MATHEMMATIC&TRIAG
1. ABS
Chức năng: biến đổi số âm thành số dươngCú pháp:
=ABS(number)
Ví dụ -5 =ABS(D56)2. SUM
Chức năng: tính tổngCú pháp:
=SUM(number1, number2,…)
Ví dụ: D64 20065 25066 50067 350
=SUM(D64:D67) 1300
IV. NHÓM HÀM STATISTICAL
1. MAX
Chức năng: trả về giá trị lớn nhấtCú pháp:
=MAX(number1, number2,…)
Ví dụ: D79 20080 25081 50082 350
=MAX(D79:D82) 5002. MIN
Chức năng: trả về giá trị nhỏ nhấtCú pháp:
=MIN(number1, number2,…)
Ví dụ: D
91 20092 25093 50094 350
=MIN(D91:D94) 200
3. SUMIF
Chức năng: tính tổng có điều kiện, số điều kiện = 1Cú pháp:
=SUMIF(range, criteria, sum_range)
range: vùng chứa giá trị
criteria: điều kiện- Điều kiện có thể khai báo trong dấu " " hoặc địa chỉ ô- Cho phép dùng các phép quan hệ so sánh: >, >=, =, <, <=, <>- Cho phép dùng các ký tự thay thế: *, ?
sum_range: vùng tính tổng
Ví dụ:
STT CHỨC VỤ NGÀY CÔNG1 NV 26
0 2 GD 243 NV 254 TP 255 NV 266 KT 267 BV 308 PP 259 NV 27
10 NV 26
1. Tính tổng tiền lương của những nhân viên có chức vụ là "NV"=SUMIF(D115:D124,"NV",G115:G124)=SUMIF(D115:D124,"N?",G115:G124)
2. Tính tổng ngày công của những nhân viên có thành tiền >=3.000.000=SUMIF(G115:G124,">=3000000",E115:E124)
V. NHÓM HÀM LOOKUP & REFERENCE
Chức năng: dò tìm giá trị trong bảng giá trịCú pháp:
=VLOOKUP(lookup_value, table_array, col_index_num, order)
lookup_value: giá trị cần dò tìm
table_array: bảng chứa giá trị- Bảng tối thiểu từ 2 cột trở lên.- Cột 1 dùng để tham chiếu điều kiện cho đối số lookup_value- Từ cột thứ 2 trở đi là nơi chứa giá trị cần lấy.
col_index_num: chỉ định cột lấy dữ liệu- Chỉ được lấy từ cột có thứ tự >=2 và <= N- Không truy xuất cột 0 và 1
order: cách thức dò tìm- 0: Dò tìm chính xác, nếu không có giá trị cần dò tìm sẽ báo lỗi #N/A
Cột 1 của table_array không cần sắp xếp theo thứ tự.
- 1: Nếu không có giá trị cần dò tìm thì sẽ lấy giá trị gần đúng (áp dụng cho kiểu dữ liệu dạng number)Cột 1 của table_array không cần sắp xếp theo thứ tự.tăng.
* Thông báo lỗi đặc trưng:
#N/A? (not available): không tìm thấy giá trị cần dò tìm trong bảng table_array
#REF? (reference): vượt quá số cột trong bảng dò tìm
VI. NHÓM HÀM DATABASE
Chức năng: tính tổng có điều kiện, cho phép nhiều điều kiệnCú pháp:
=DSUM(database, filed, criteria)
database - Cơ sở dữ liệu: tổ chức theo dạng bàng gồm nhiều dòng, cột- Cách tối thiểu 1 dòng, 1 cột với các CSDL xung quanh- Khai báo toàn bộ hoặc 1 phần CSDL (field làm điều kiện luôn đứng trước field cần tính toán)
field: chỉ định field cần tính toán, khai báo thông qua tên field hoặc thứ tự cột trong vùng CSDL.
criteria: vùng điều kiện, khai báo bên ngoài database
- Dạng chuẩn:Field Name
-
- Toán tử so sánh, địa chỉ ô, ký hiệu thay thế
AND Field Name
-
OR Field Name-
- Dạng mở rộngField Name
-
- Biểu thức công thức
Ví dụ:
STT CHỨC VỤ NGÀY CÔNG1 NV 262 GD 243 NV 254 TP 255 NV 266 KT 267 BV 308 PP 259 NV 27
10 NV 26
1. Tính tổng tiền lương của những nhân viên có chức vụ là "NV" và ngày công >=25
CHỨC VỤ NGÀY CÔNGNV >=25
=DSUM(D168:G178,G168,D183:E184) 15,330,000
2. Tính tổng ngày công của những nhân viên có thành tiền >=3.000.000 và ký tự thứ 2 của chức vụ là chữ "V"
CHỨC VỤ TIỀN LƯƠNG?V >=3000000
=DSUM(D167:G177,E167,D189:E190) 108
CÁC HÀM ỨNG DỤNG TRONG EXCEL KẾ TOÁN
- Xét điều kiện trong những tình huống xét điều kiện cho nhiều trường hợp.
=IF(D23>=8,"HB","KHÔNG")
=LEFT(D38,3) ABC
5
5
- Cho phép dùng các phép quan hệ so sánh: >, >=, =, <, <=, <>
ĐƠN GIÁ TIỀN LƯƠNG100,000 2,600,000200,000 4,800,000130,000 3,250,000150,000 3,750,000140,000 3,640,000160,000 4,160,000150,000 4,500,000140,000 3,500,000120,000 3,240,000100,000 2,600,000
2. Tính tổng ngày công của những nhân viên có thành tiền >=3.000.000
- Cột 1 dùng để tham chiếu điều kiện cho đối số lookup_value
chỉ định cột lấy dữ liệu
Dò tìm chính xác, nếu không có giá trị cần dò tìm sẽ báo lỗi #N/ACột 1 của table_array không cần sắp xếp theo thứ tự.
Nếu không có giá trị cần dò tìm thì sẽ lấy giá trị gần đúng (áp dụng cho kiểu dữ liệu dạng number)Cột 1 của table_array không cần sắp xếp theo thứ tự.tăng.
không tìm thấy giá trị cần dò tìm trong bảng table_array
- Cơ sở dữ liệu: tổ chức theo dạng bàng gồm nhiều dòng, cột- Cách tối thiểu 1 dòng, 1 cột với các CSDL xung quanh- Khai báo toàn bộ hoặc 1 phần CSDL (field làm điều kiện luôn đứng trước field cần tính toán)
chỉ định field cần tính toán, khai báo thông qua tên field hoặc thứ tự cột trong vùng CSDL.
vùng điều kiện, khai báo bên ngoài database
Field Name khai báo đúng như field name trong database
- Toán tử so sánh, địa chỉ ô, ký hiệu thay thế
Field Name
-
Field Name
-
Field Name khai báo với tên bất kỳ
- Biểu thức công thức
ĐƠN GIÁ TIỀN LƯƠNG100,000 2,600,000200,000 4,800,000130,000 3,250,000150,000 3,750,000140,000 3,640,000160,000 4,160,000150,000 4,500,000140,000 3,500,000120,000 3,240,000100,000 2,600,000
1. Tính tổng tiền lương của những nhân viên có chức vụ là "NV" và ngày công >=25
2. Tính tổng ngày công của những nhân viên có thành tiền >=3.000.000 và ký tự thứ 2 của chức vụ là chữ "V"
TIỀN LƯƠNG
Dữ liệu thông tin kế toán được tổ chức trong 2 sheet: BDMTK và SOKTMAY
1. BDMTK (Bảng danh mục tài khoản): có địa chỉ từ A4:L185
- Sheet BDMTK lưu chứa các mục thông tin về danh mục tài khoản, số lượng đầu kỳ/cuối kỳ, số dư đầu kỳ, phát sinh trong kỳ và số dư cuối kỳ. Các thông tin này chỉ khai báo một lần duy nhất khi mới bắt đầu sử dụng.
- Ý nghĩa thông tin các cột như sau:
Cột thông tin Ý nghĩaMã TSNV (Tài sản- Nguồn vốn) Quy ước mã chỉ tiêu của tài khoản để tổng hợp tính toán trên BCĐKT.
Mã số quy ước này dựa trên cột Mã số trong BCĐKT.SHTK (Số hiệu tài khoản) Quy định danh mục tài khoản.
Tài khoản 131 và 331: tố chức theo dạng tài khoản chi tiếtLOẠI TK Quy định loại tài khoản Nợ (N) hoặc Có (C).TÊN TÀI KHOẢN Tên tài khoản theo tài khoản chi tiết.SỐ LƯỢNG TỔN ĐẦU KỲ Số lượng tồn đầu kỳ của các tài khoản loại 15_SỐ DƯ ĐẦU KỲ Số dư đầu kỳ của các tài khoản.
Số dư đầu kỳ chỉ có 1 cột (bao gồm số dư đầu kỳ Nợ và Có) nhằmmục đích thực hiện việc cấn trừ công nợ cho các tài khoản có số dư hai bên.
SỐ PHÁT SINH NỢ Ghi nhận phát sinh nợ trong kỳ của tài khoản. Phát sinh được tập hợp từ sheet SOKTMAY.
SỐ PHÁT SINH CÓ Ghi nhận phát sinh có trong kỳ của tài khoản. Phát sinh được tập hợp từ sheet SOKTMAY.
SỐ LƯỢNG TỒN CUỐI KỲ Số lượng tồn cuối kỳ của các tài khoản loại 15_. Thông tin tập hợp từ tồn đầu kỳ và nhập/xuất trong kỳ.
SỐ DƯ CUỐI KỲ Ghi nhận số dư cuối kỳ. Trình bày 1 cột để cấn trừ số dư hai bên.Thông tin tập hợp từ số dư đầu kỳ và phát sinh trong kỳ
MÃ TSNV ĐIỀU CHỈNH Mã số Tài sản-Nguồn vốn điều chỉnh.Tại thời điểm lập BCDKT thì thông tin của đối tượng đã thay đổi,nên phải xác định lại mã TSNV.
SỐ DƯ CUỐI KỲ ĐIỀU CHIỈNH Chuyển những tài khoản có số dư hai bên như (131,331…) từ âm sang dươngNhững tài khoản hao mòn, dự phòng … từ dương sang âm (trong mục diễn giải .có ký hiệu (*)).
2. SOKTMAY (Sổ kế toán máy): có địa chỉ từ A3:O274
- Ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ. Kế toán viên phải nhập dữ liệu thông tin kế toán
- Ý nghĩa thông tin các cột như sau:
Cột thông tin Ý nghĩa
SERIES Số seriesNGÁY GHI SỔ Ngày ghi nghiệp vụ vào sổ sách kế toánSỐ HOÁ ĐƠN Số hóa đơn thuếPHIẾU THU CHI Số chứng từ phiếu thu/chi tiền mặtPHIẾU NHẬP XUẤT Số chứng từ phiếu nhập/xuất khoNGÀY CHỨNG TỪ Ngày chứng từTÊN CSKD Tên cơ sở kinh doanhMÃ SỐ THUẾ Mã số thuế khách hàng/nhà cung cấpDIỄN GIẢI Diễn giải nghiệp vụ phát sinhTKGHINO Tài khoản định khoản bên NợTKGHICO Tài khoản định khoản bên CóSỐ LƯỢNG PHÁT SINH Sồ lượng nhập/xuất của các tài khoản loại 15_SỐ TIỀN PHÁT SINH Số tiền phát sinhTHUẾ GTGT Số tiền chịu thuếTHUẾ SUẤT GTGT Thuế suất, gồm các loại: 0%, 5%, 10%, 10%N, K.
- Sheet BDMTK lưu chứa các mục thông tin về danh mục tài khoản, số lượng đầu kỳ/cuối kỳ, số dư đầu kỳ, phát sinh trong kỳ và số dư cuối kỳ. Các thông tin này chỉ khai báo một lần duy nhất khi mới bắt đầu sử dụng.
Ý nghĩa CộtQuy ước mã chỉ tiêu của tài khoản để tổng hợp tính toán trên BCĐKT.
AMã số quy ước này dựa trên cột Mã số trong BCĐKT.B
Tài khoản 131 và 331: tố chức theo dạng tài khoản chi tiếtCD
Số lượng tồn đầu kỳ của các tài khoản loại 15_ E
Số dư đầu kỳ chỉ có 1 cột (bao gồm số dư đầu kỳ Nợ và Có) nhằm Fmục đích thực hiện việc cấn trừ công nợ cho các tài khoản có số dư hai bên.Ghi nhận phát sinh nợ trong kỳ của tài khoản. Phát sinh được tập hợp từ
G
Ghi nhận phát sinh có trong kỳ của tài khoản. Phát sinh được tập hợp từ H
Số lượng tồn cuối kỳ của các tài khoản loại 15_. I
Thông tin tập hợp từ tồn đầu kỳ và nhập/xuất trong kỳ.Ghi nhận số dư cuối kỳ. Trình bày 1 cột để cấn trừ số dư hai bên.
JThông tin tập hợp từ số dư đầu kỳ và phát sinh trong kỳ
Tại thời điểm lập BCDKT thì thông tin của đối tượng đã thay đổi, K
Chuyển những tài khoản có số dư hai bên như (131,331…) từ âm sang dươngNhững tài khoản hao mòn, dự phòng … từ dương sang âm (trong mục diễn giải . L
- Ghi nhận các nghiệp vụ phát sinh trong kỳ. Kế toán viên phải nhập dữ liệu thông tin kế toán
Ý nghĩa Cột
ABCDEFGHIJKLMN
Thuế suất, gồm các loại: 0%, 5%, 10%, 10%N, K. O
BẢNG ĐĂNG KÝ DANH MỤC TÀI KHOẢNTổng cộng:
MÃ TSNV TÊN TÀI KHOẢN
100-110-111 1111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu (VNĐ)100-110-111 1121 N Tiền gửi ngân hàng (VNĐ)100-110-111 1131 N Tiền đang chuyển100-110-112 12111 N Kỳ phiếu ngắn hạn (không quá 3 tháng)100-110-112 12112 N Tín phiếu kho bạc (không quá 3 tháng)100-120-121 12121 N Cổ phiếu (hơn 3 tháng nhưng không quá 1 năm)100-120-121 12122 N Trái phiếu (hơn 3 tháng nhưng không quá 1 năm)100-120-121 1281 N Đầu tư ngắn hạn khác (tiền cho vay)100-120-121 1282 N Đầu tư ngắn hạn khác100-120-129 129 C Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)100-130-131 1311.001 N Phải thu ngắn hạn khách hàng A100-130-131 1311.002 N Phải thu ngắn hạn khách hàng B100-130-131 1311.003 N Phải thu ngắn hạn khách hàng C100-130-131 1311.004 N Phải thu ngắn hạn khách hàng D100-130-131 1311.005 N Phải thu ngắn hạn khách hàng E100-130-131 1311.006 N Phải thu ngắn hạn khách hàng F100-130-131 1311.007 N Phải thu ngắn hạn khách hàng G200-210-211 1312.001 N Phải thu dài hạn khách hàng A200-210-211 1312.002 N Phải thu dài hạn khách hàng B200-210-211 1312.003 N Phải thu dài hạn khách hàng C200-210-211 1312.004 N Phải thu dài hạn khách hàng D200-210-211 1312.005 N Phải thu dài hạn khách hàng E200-210-211 1312.006 N Phải thu dài hạn khách hàng F200-210-211 1312.007 N Phải thu dài hạn khách hàng G100-150-152 1331 N Thuế GTGT được khấu trừ của hàng hóa, dịch vụ100-150-152 1332 N Thuế GTGT được khấu trừ của TSCĐ100-150-152 1333 N Thuế GTGT hàng nhập khẩu chưa đủ điều kiện được khấu trừ100-150-152 1334 N Thuế GTGT đã đề nghị hoàn100-150-152 1335 N Thuế GTGT đã được hoàn100-130-133 1361 N Phải thu ngắn hạn nội bộ200-210-213 1362 N Phải thu dài hạn nội bộ100-150-158 1381 N Tài sản thiếu chờ xử lý ngắn hạn100-130-138 138811 N Các khoản phải thu khác (Thuế GTGT được giảm)100-130-138 138812 N Các khoản phải thu khác (Thuế TNDN được giảm)100-130-138 13883 N Các khoản phải thu khác (Thuế GTGT được hoàn lại)100-130-138 13888 N Các khoản phải thu khác ngắn hạn100-130-139 1391 C Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)100-130-139 1392 C Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi (*)100-150-158 141.001 N Tạm ứng (Anh S)100-150-158 141.002 N Tạm ứng (Anh T)100-150-151 1421.001 N Chi phí chờ phân bổ - CCDC
SỐ HIỆU TK
LOẠI TK
100-150-151 1421.002 N Chi phí chờ phân bổ - thuế chi phí TNDN hoãn lại100-150-151 14222 N Chi phí quản lý chờ phân bổ100-140-141 151 N Hàng mua đang đi trên đường100-140-141 1521.A01 N Nguyên vật liệu chính A (kg)100-140-141 1522.B01 N Nguyên vật liệu phụ B01(cai)100-140-141 1522.B02 N Nguyên vật liệu phụ B02100-140-141 1523.C01 N Nhiên liệu C100-140-141 1524.D01 N Phụ từng thay thế D100-140-141 1528.E01 N Phế liệu E100-140-141 153.X01 N Công cụ dụng cụ X100-140-141 153.Y01 N Công cụ dụng cụ Y100-140-141 154.PX1.F01 N Chi phí SXKD dở dang sản phẩm F01 (giá kế hoạch 4600)100-140-141 154.PX1.F02 N Chi phí SXKD dở dang sản phẩm F02 (giá kế hoạch 5500)100-140-141 154.PX2.B01 N Chi phí SXKD dở dang (PX phụ)100-140-141 155.F01 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm F01100-140-141 155.F02 N Thành phẩm tồn kho sản phẩm F02100-140-141 156C N Hàng hóa tồn kho sản phẩm C100-140-141 157 N Hàng gửi đi bán100-140-149 159 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)200-220-221-222 211 N Nguyên giá tài sản cố định hữu hình200-220-224-225 212 N Tài sản cố định thuê tài chính200-220-227-228 213 N Tài sản cố định vô hình200-220-221-223 2141 C Hao mòn TSCĐ hữu hình lũy kế (*)200-220-224-226 2142 C Hao mòn TSCĐ thuê tài chính lũy kế (*)200-220-227-229 2143 C Hao mòn TSCĐ vô hình lũy kế (*)200-240-242 2147 C Hao mòn bất động sản đầu tư lũy kế (*)200-240-241 217 N Bất động sản đầu tư200-250-251 221 N Đầu tư vào công ty con200-250-252 222 N Vốn góp liên doanh200-250-258 228 N Các khoản đầu tư dài hạn khác200-250-259 229 C Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn (*)200-220-230 241 N Xây dựng cơ bản dở dang200-260-268 244 N Ký quỹ - ký cược dài hạn300-310-311 311 C Vay ngắn hạn300-310-311 315 C Nợ dài hạn đến hạn trả300-310-312 3311.001 C Phải trả ngắn hạn người bán I300-310-312 3311.002 C Phải trả ngắn hạn người bán K300-310-312 3311.003 C Phải trả ngắn hạn người bán L300-310-312 3311.004 C Phải trả ngắn hạn người bán M300-310-312 3311.005 C Phải trả ngắn hạn người bán N300-310-312 3311.006 C Phải trả ngắn hạn người bán O300-310-312 3311.007 C Phải trả ngắn hạn người bán P300-310-312 3311.008 C Phải trả ngắn hạn người bán Q300-310-312 3311.009 C Phải trả ngắn hạn người bán S300-310-312 3311.010 C Phải trả ngắn hạn người bán T300-310-312 3311.011 C Phải trả ngắn hạn người bán V300-310-312 3311.012 C Phải trả ngắn hạn người bán X300-310-312 3311.013 C Phải trả ngắn hạn người bán Y300-310-312 3311.014 C Phải trả ngắn hạn người bán Z300-330-331 3312.001 C Phải trả dài hạn người bán I300-330-331 3312.002 C Phải trả dài hạn người bán K
300-330-331 3312.003 C Phải trả dài hạn người bán L300-330-331 3312.004 C Phải trả dài hạn người bán M300-330-331 3312.005 C Phải trả dài hạn người bán N300-330-331 3312.006 C Phải trả dài hạn người bán O300-310-314 33311 C Thuế GTGT hàng bán nội địa300-310-314 33312 C Thuế GTGT hàng nhập khẩu300-310-314 33313 C Thuế GTGT hàng bán bị trả lại, giảm giá, chiết khấu300-310-314 3332 C Thuế tiêu thụ đđặc biệt300-310-314 3333 C Thuế xuất nhập khẩu300-310-314 3334 C Thuế thu nhập DN300-310-314 3335 C Thuế thu trên vốn300-310-314 3336 C Thuế thu trên vốn300-310-314 3337 C Thuế nhà đất, tiền thuê đất300-310-314 3338 C Các loại thuế khác300-310-314 3339 C Phí và khác khoản phải nộp300-310-315 334 C Phải trả công nhân viên300-310-316 335 C Chi phí phải trả300-310-317 3361 C Phải trả ngắn hạn nội bộ300-330-332 3362 C Phải trả dài hạn nội bộ300-310-319 33811 C Tài sản thừa ngắn hạn khác
3383 C Bảo hiểm xã hội3384 C Bảo hiểm y tế
300-330-334 341 C Vay dài hạn300-330-334 342 C Nợ dài hạn300-330-334 344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn300-310-323 3531 C Quỹ khen thưởng300-310-323 3532 C Quỹ phúc lợi300-310-323 3533 C Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ300-310-323 3534 C Quỹ thưởng ban quản lý điều hành Công ty300-330-339 3561 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ300-330-339 3562 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ đã hình thành TSCĐ400-410-411 411 C Nguồn vốn kinh doanh400-410-415 412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản400-410-416 413 C Chênh lệch tỷ giá hối đoái400-410-417 414 C Quỹ đầu tư phát triển400-410-418 415 C Quỹ dự phòng tài chính400-410-422 417 C Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp400-410-419 418 C Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu400-410-414 419 C Cổ phiếu quỹ400-410-420 421 C Lợi nhuận chưa phân phối năm trước400-410-421 441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản400-430-432 4611 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước400-430-432 4612 C Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay400-430-433 466 C Nguồn kinh phí đã hình thành nên TSCĐ
5111 C Doanh thu bán hàng hóa5112 C Doanh thu bán thành phẩm5113 C Doanh thu cung cấp dịch vụ5118 C Doanh thu khác5121 C Doanh thu bán hàng hóa5122 C Doanh thu bán thành phẩm5123 C Doanh thu cung cấp dịch vụ
5151 C Thu nhập HĐTC phải nộp thuế TN (Lãi TG ngân hàng)5152 C Thu nhập HĐTC không phải nộp thuế TN (lãi liên doanh)521 C Chiết khấu hàng bán531 N Hàng bán bị trả lại532 N Giảm giá hàng bán621.PX1.F01 N Chi phí NVL trực tiếp cho SP F01 (FX01)621.PX1.F02 N Chi phí NVL trực tiếp cho SP F02 (FX01)621.PX2.A N Chi phí NVL trực tiếp cho SP A (FX02)621.PX2.B N Chi phí NVL trực tiếp cho SP B (FX02)622.PX1.F01 N Chi phí NC trực tiếp cho SP F01 (FX01)622.PX1.F02 N Chi phí NC trực tiếp cho SP F02 (FX01)622.PX2.A N Chi phí NC trực tiếp cho SP A (FX02)622.PX2.B N Chi phí NC trực tiếp cho SP B (FX02)6271.PX1 N Chi phí nhân viên PX16271.PX2 N Chi phí nhân viên PX26272.PX1 N Chi phí nguyên vật liệu PX16272.PX2 N Chi phí nguyên vật liệu PX26273.PX1 N Chi phí dụng cụ sản xuất PX16273.PX2 N Chi phí dụng cụ sản xuất PX26274.PX1 N Chi phí khấu hao PX16274.PX2 N Chi phí khấu hao PX26277.PX1 N Chi phí dịch vụ mua ngoài PX16277.PX2 N Chi phí dịch vụ mua ngoài PX26278.PX1 N Chi phí bằng tiền khác PX16278.PX2 N Chi phí bằng tiền khác PX26279.PX1 N Tổng chi phí phân xưởng 1 phải phân bổ6279.PX2 N Tổng chi phí phân xưởng 2 phải phân bổ632 N Giá vốn hàng bán6351 N Chi phí hoạt động tài chính (lãi vay)6358 N Chi phí hoạt động tài chính (chi khác)6411 N Chi phí nhân viên bán hàng6412 N Chi phí vật liệu, bao bì hàng bán6413 N Chi phí dụng cụ, đồ dùng bán hàng6414 N Chi phí khấu hao TSCĐ bán hàng6415 N Chi phí bảo hành bán hàng6417 N Chi phí dịch vụ bán hàng6418 N Chi phí bằng tiền khác - bán hàng6421 N Chi phí nhân viên quản lý doanh nghiệp6422 N Chi phí vật liệu quản lý doanh nghiệp6423 N Chi phí dụng cụ, đồ dùng quản lý doanh nghiệp6424 N Chi phí khấu Hao TSCĐ quản lý doanh nghiệp6425 N Thuế, phí và lệ phí quản lý doanh nghiệp6426 N Chi phí dự phòng6427 N Chi phí dịch vụ mua ngoài quản lý doanh nghiệp6428 N Chi phí bằng tiền khác quản lý doanh nghiệp7111 C Các khoản thu nhập khác - phải nộp thuế thu nhập7112 C Các khoản thu nhập khác - không phải nộp thuế thu nhập811 N Chi phí khác8211 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành8212 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại911 C Xác định kết quả kinh doanh
Tổng cộng:
BẢNG ĐĂNG KÝ DANH MỤC TÀI KHOẢN168,286,104 186,308,580 186,338,580 208,031,516
SỐ DƯ CUỐI KỲ
13,000 3,013,500 2,272,470 [3] 10,741,0304,860,000 5,965,000 7,673,900 3,151,100
120,000 120,00017,720 17,720
713,650 713,650
5,000 5,000900,000 330,000 300,000 930,000
900,000 (900,000)1,320,000 1,200,000 120,000
(150,000) 3,575,000 3,250,000 175,000(200,000) 1,031,250 831,250
990,000 990,000600,000 500,000 300,000 800,000
3,654,000 182,700 3,471,300
200,000 2,310,000 500,000 2,010,000414,300 414,300
43,200 43,200150,000 150,000120,000 120,000
110,000 110,000
8,000 10,000 8,000 10,0000
0(120,000) 120,000
400,800 150,200 551,000
360,000 30,000 44,000 346,00030,000 30,000
315,400 57,700 257,700
SLG TỒN
ĐẦU KỲ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
SỐ PHÁT SINH NỢ
SỐ PHÁT SINH CÓ
SLG TỒN CUỐI KỲ
MÃ TSNV ĐIỀU CHỈNH
120,000 120,000
9,786 9,78610,800 910,000 2,161,212 2,244,000 9,824 827,21248,900 180,000 1,760,000 688,776 255,125 1,251,224
450,000 120,000 450,0001,000 299,000 196,000 396,000 328 99,0002,000 299,000 211,000 132,600 2,523 377,4005,000 90,000 5,000 90,000
100 24,500 79,500 13,000 372 91,000
500,000 2,631,767 3,131,7673,250,744 3,250,744
195,940 190,330 5,610170 1,061,990 3,220,000 4,174,093 23 107,897
3,360,000 2,774,000 110 616,000
200,000 200,0003,490 16,260 19,750
23,996,000 432,000 700,000 23,728,000
80,000 80,0007,476,986 628,000 508,300 7,357,286
300,000 300,000
3,700,000 500,000 400,000 3,600,000500,000 500,000
9,987,000 300,000 300,000 9,987,000830,000 858,000 28,000
107,800 107,800(400,000) 600,000 1,311,000 311,000
80,000 6,600 86,600(100,000) 451,000 351,000
52,000 57,200 5,20097,000 106,700 9,700
120,000 410,000 451,000 161,000200,000 219,000 19,000940,000 1,034,000 94,000
600,000 600,000200,000 (200,000)300,000 572,000 272,000
100,000 50,000 150,000
7,600 7,600250,000 586,200 954,750 618,550
10,000 10,0008,700 8,700
480,000 480,000 1,317,525 1,317,525
329,375 329,375
744,500 1,779,500 2,150,000 1,115,000
200,000 200,00050,000 402,500 352,50051,000 81,000 30,000
4,500,000 500,000 4,000,000
220,000 100,000 120,000
14,697,400 512,000 15,209,40050,000 50,000
180,000 80,000 100,000
300,000 3,696,493 3,996,493978,100 432,000 546,100
12,267,500 12,267,500
5,000 5,00060,000 60,000
174,000 174,0001,224,000 1,224,0001,601,676 1,601,676
20,400 20,400936,000 936,000936,000 936,000
64,350 64,350163,800 163,800
38,610 38,610423,900 423,900
70,500 70,500142,747 142,747
2,080 2,080448,000 448,000
10,000 10,000
1,188,447 1,188,447111,190 111,190
6,121,164 6,121,1644,000 4,0009,000 9,000
14,040 14,04051,000 51,000
35,500 35,500
187,200 187,20069,900 69,90055,803 55,80374,800 74,800
329,375 329,375150,200 150,200
62,500 62,50028,000 28,000
120,000 120,000120,000 120,000
72,000 72,0001,437,525 1,437,525
12,398,500 12,398,500
89,136,552 93,154,290 93,154,290 393,305 104,015,758
0
SỐ DƯ CUỐI KỲ ĐIỀU CHỈNH
SỔ ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN
SỐ SERIE TÊN CSKD
01/01/2010 PT01/001 01/01/201001/01/2010 00002 PC01/001 01/01/201001/01/2010 PC01/002 01/01/201001/01/2010 00003 PC01/002 01/01/201001/01/2010 PC01/003 01/01/2010
AR/02-N 01/01/2010 00006 PC01/004 01/01/2010AR/02-N 01/01/2010 00006 PC01/004 PN01/01 01/01/2010 Công ty GEMARTRANS
01/01/2010 00007 PC01/004 01/01/2010AS/02-N 01/01/2010 00007 PC01/004 01/01/2010 Công ty Ngọc Thiên Thanh
01/01/2010 PC01/005 01/01/201001/01/2010 00009 PC01/006 01/01/201001/01/2010 00009 PC01/006 01/01/2010
BD/02-N 01/01/2010 00009 PC01/006 PN01/02 01/01/2010 Công ty Tân TạoBM/02-N 02/01/2010 00009 PC01/006 PN01/02 02/01/2010 Công Ty Đan Anh
02/01/2010 PT01/002 02/01/201002/01/2010 PT01/003 02/01/201002/01/2010 00012 02/01/2010
AK/02-N 02/01/2010 00012 PN01/02 02/01/2010 DNTN Kiến Phú02/01/2010 PT01/004 02/01/201002/01/2010 PT01/005 02/01/201005/01/2010 PT01/005 05/01/201005/01/2010 PT01/006 05/01/2010
CB/02-N 05/01/2010 00034 PT01/007 05/01/2010 GEMARTRANS05/01/2010 00034 PT01/007 05/01/201006/01/2010 PT01/008 06/01/201006/01/2010 PT01/009 06/01/201006/01/2010 PT01/010 06/01/201006/01/2010 PT01/011 06/01/201008/01/2010 PT01/011 08/01/201008/01/2010 PC01/006 08/01/201008/01/2010 00016 PC01/007 08/01/2010
BC/2001 08/01/2010 00016 PC01/007 08/01/2010 Công ty Tân Tạo08/01/2010 PC01/008 08/01/201008/01/2010 00018 PC01/009 08/01/2010
AC/2009 10/01/2010 00018 PC01/009 PN01/03 10/01/2010 DNTN Sơn Quốc10/01/2010 PC01/010 10/01/201010/01/2010 00020 PC01/011 10/01/201010/01/2010 00020 PC01/011 10/01/2010
CK/02-N 10/01/2010 00020 PC01/011 PN01/04 10/01/2010 Công ty GEMARTRANSAB/2009 01/01/2010 00020 PC01/011 PN01/05 01/01/2010 XNKD vật tư & vận tải
01/01/2010 00021 PC01/011 01/01/2010BC/2001 01/01/2010 00021 PC01/011 01/01/2010 Công ty GEMARTRANS
01/01/2010 00023 PC01/011 01/01/2010
NGÀYGHI SỔ
SỐ HÓA ĐƠN
SỐ PHIẾU THU/CHI
SỐ PHIẾUNHẬP XUẤT
NGÀY CHỨNG TỪ
CB/02-N 01/01/2010 00023 PC01/011 01/01/2010 Công ty GEMARTRANS15/01/2010 PC01/012 15/01/201016/01/2010 00025 PC01/013 16/01/2010
CB/02-N 17/01/2010 00025 PC01/013 17/01/2010 Cửa hàng điện máy số 0418/01/2010 PC01/014 18/01/201019/01/2010 PC01/014 19/01/201020/01/2010 PC01/015 20/01/201021/01/2010 PC01/016 21/01/201021/01/2010 PC01/016 21/01/201021/01/2010 00031 PC01/017 21/01/2010
AC/2009 21/01/2010 00031 PC01/017 PN01/06 21/01/2010 XN LIDOVIT21/01/2010 00040 21/01/2010
LX/01-N 21/01/2010 00040 PN01/07 21/01/2010 Công ty Thép việt21/01/2010 00041 21/01/2010
AK/02-N 21/01/2010 00041 PN01/08 21/01/2010 XN LIDOVIT21/01/2010 00042 21/01/2010
HP/01-N 21/01/2010 00042 PN01/09 21/01/2010 Công ty Thăng Long23/01/2010 00043 23/01/2010
EA/01-N 23/01/2010 00043 PN01/10 23/01/2010 Công ty Tân Tạo23/01/2010 00044 23/01/201023/01/2010 00044 23/01/2010
KM/01-N 23/01/2010 00044 PN01/11 23/01/2010 Công ty Tân Tạo23/01/2010 00045 23/01/2010
HCM/2009 23/01/2010 00045 PN01/12 23/01/2010 Công ty Tân Tạo23/01/2010 00046 23/01/2010
AC/2009 23/01/2010 00046 PN01/13 23/01/2010 Côg ty Vạn PhúcAC/2009 23/01/2010 00047 PN01/14 23/01/2010 Công ty Kinh Doanh Thép
23/01/2010 00048 23/01/2010CK/02-N 23/01/2010 00048 PN01/15 23/01/2010 Công ty Đại Nam
23/01/2010 00049 23/01/2010CN/02-N 23/01/2010 00049 PN01/16 23/01/2010 DNTN TM Sơn Quốc
24/01/2010 00051 24/01/2010HCM/2009 24/01/2010 00051 PN01/17 24/01/2010 DNTN Kiến PhúCB/02-N 24/01/2010 00052 24/01/2010 Xí Nghiệp LIDOVIT
24/01/2010 00052 24/01/2010CB/02-N 24/01/2010 00053 24/01/2010 Công ty Hóa Chất
24/01/2010 00053 24/01/201024/01/2010 00039 24/01/2010 Công ty Hoa Sen24/01/2010 00039 24/01/2010
CB/02-N 24/01/2010 00054 24/01/2010 Côg ty Metro24/01/2010 00054 24/01/2010
CB/02-N 24/01/2010 00055 24/01/2010 Công ty GEMARTRANS 24/01/2010 00055 24/01/2010
CB/02-N 24/01/2010 00056 24/01/2010 Xí nghiệp LIDOVIT25/01/2010 00056 25/01/201025/01/2010 00057 PX01/001 25/01/201025/01/2010 00057 PC01/018 25/01/2010
CB/02-N 25/01/2010 00058 25/01/2010 Công ty Hồng Ký25/01/2010 00058 25/01/201025/01/2010 00059 25/01/201025/01/2010 PN01/18 25/01/2010
25/01/2010 00060 PN01/19 25/01/201025/01/2010 PX01/002 25/01/201025/01/2010 PX01/003 25/01/201025/01/2010 00062 25/01/201025/01/2010 PX01/004 25/01/201025/01/2010 PX01/004 25/01/201025/01/2010 PX01/005 25/01/201025/01/2010 PX01/006 25/01/201025/01/2010 PX01/006 25/01/201025/01/2010 PX01/006 25/01/201025/01/2010 PX01/006 25/01/201025/01/2010 PN01/20 25/01/201025/01/2010 PX01/007 25/01/201026/01/2010 00059 26/01/2010 Công ty C26/01/2010 00059 26/01/201026/01/2010 PX01/008 26/01/201026/01/2010 PX01/008 26/01/201026/01/2010 PX01/008 26/01/201026/01/2010 PX01/009 26/01/201026/01/2010 PX01/009 26/01/201026/01/2010 00070 26/01/201026/01/2010 00071 26/01/201026/01/2010 00072 26/01/201026/01/2010 00073 PN01/21 26/01/201026/01/2010 00074 26/01/201026/01/2010 00074 26/01/201026/01/2010 PX01/010 26/01/201026/01/2010 00076 26/01/201026/01/2010 00077 26/01/201026/01/2010 PX01/011 26/01/201026/01/2010 PX01/012 26/01/201026/01/2010 PX01/012 26/01/201026/01/2010 PX01/012 26/01/201026/01/2010 PX01/012 26/01/201026/01/2010 PX01/012 26/01/201026/01/2010 PX01/012 26/01/201026/01/2010 PX01/013 26/01/201026/01/2010 PX01/013 26/01/201026/01/2010 PX01/013 26/01/201026/01/2010 PX01/014 26/01/201026/01/2010 PX01/014 26/01/201026/01/2010 PX01/014 26/01/201026/01/2010 PX01/015 26/01/201026/01/2010 00083 26/01/201027/01/2010 PX01/015 27/01/201027/01/2010 PX01/016 27/01/201027/01/2010 00086 27/01/201027/01/2010 00087 27/01/201027/01/2010 00087 27/01/201027/01/2010 00088 27/01/201027/01/2010 00060 27/01/2010
27/01/2010 00089 PN01/22 27/01/201027/01/2010 PX01/017 27/01/201027/01/2010 PX01/017 27/01/201027/01/2010 PX01/017 27/01/201027/01/2010 PX01/017 27/01/201027/01/2010 PX01/017 27/01/201027/01/2010 PX01/018 27/01/201027/01/2010 PX01/018 27/01/201027/01/2010 PX01/018 27/01/201028/01/2010 00092 28/01/201028/01/2010 00093 28/01/201028/01/2010 00094 28/01/201028/01/2010 00095 28/01/201028/01/2010 PN01/23 28/01/201028/01/2010 PX01/019 28/01/201028/01/2010 00097 28/01/201028/01/2010 00098 28/01/201028/01/2010 00099 PN01/24 28/01/201028/01/2010 PX01/020 28/01/201028/01/2010 PX01/020 28/01/201028/01/2010 PX01/020 28/01/201028/01/2010 00102 28/01/201028/01/2010 00102 28/01/201028/01/2010 00103 28/01/201028/01/2010 PX01/021 28/01/201028/01/2010 00105 28/01/201028/01/2010 PX01/021 28/01/201028/01/2010 00107 28/01/201028/01/2010 00108 28/01/201028/01/2010 TK128 PN01/08 28/01/201028/01/2010 00109 28/01/201028/01/2010 00110 28/01/2010
NN0001 28/01/2010 00111 28/01/2010 Công ty Điện Thoại28/01/2010 00111 28/01/201028/01/2010 00112 28/01/201028/01/2010 00113 28/01/201028/01/2010 00061 28/01/201028/01/2010 00115 28/01/201028/01/2010 00116 28/01/201028/01/2010 00062 28/01/201029/01/2010 00118 29/01/201029/01/2010 00118 29/01/201029/01/2010 00118 29/01/201029/01/2010 00119 29/01/201029/01/2010 00120 29/01/201029/01/2010 00120 29/01/201029/01/2010 00120 29/01/201029/01/2010 00120 29/01/201029/01/2010 00120 29/01/201029/01/2010 00120 29/01/201029/01/2010 00120 29/01/2010
29/01/2010 00121 29/01/201029/01/2010 00122 29/01/201029/01/2010 00123 29/01/201029/01/2010 00123 29/01/201029/01/2010 00123 29/01/201029/01/2010 00123 29/01/201029/01/2010 00123 29/01/201029/01/2010 00123 29/01/201029/01/2010 00123 29/01/201029/01/2010 00123 29/01/201029/01/2010 00124 29/01/201029/01/2010 00124 29/01/201029/01/2010 00124 29/01/201029/01/2010 00124 29/01/201029/01/2010 00125 29/01/201029/01/2010 00126 29/01/201031/01/2010 00130 31/01/201031/01/2010 00127 31/01/201031/01/2010 00131 31/01/201031/01/2010 00134 31/01/2010 Công Ty C31/01/2010 00134 31/01/201031/01/2010 00132 31/01/201031/01/2010 TK 31/01/201031/01/2010 PC01/019 31/01/2010
NN/01-N 31/01/2010 TK004 PN01/09 31/01/2010NN/01-N 31/01/2010 TK004 PN01/09 31/01/2010
31/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 00133 31/01/2010
31/01/2010 00133 31/01/2010
31/01/2010 KC 31/01/2010
31/01/2010 KC 31/01/2010
31/01/2010 KC 31/01/2010
31/01/2010 KC 31/01/2010
31/01/2010 CK 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/2010
31/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/201031/01/2010 KC 31/01/2010
SỔ ĐỊNH KHOẢN KẾ TOÁN Tổng cộng:
DIỄN GIẢI TKGHINO
Rút tiền gửi ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111Chi bàn bạc hợp đồng 6358Chi tạm ứng 141.001Chi tiền xe cho ông Bảy 6428Chi thanh toán lương cho CNV 334Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301241009 Chi phí thu mua NVL chính 1521.A01Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301482237 Chi tiếp khách 6428Chi tạm ứng cho anh T 141.001Thuế GTGT được khấu trừ 1331Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301216203 Chi mua PTTT, VLP 1522.B010301442812 Chi mua PTTT, VLP 1524.D01
Vay ngắn hạn ngân hàng nhập quỹ tiền mặt 1111Thu tạm ứng thừa 1111Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0302303586 Chi mua CCDC nhập kho 153.X01Thu tiền bồi thường vật chất của ông Tám 1111Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111Người mua A tạm ứng trước tiền mặt 1111Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111
0301241009 Thu tiền nhượng bán TSCĐ 1111Thuế GTGT phải nộp 1111Thu tạm ứng thừa 1111Thu tiền bồi thường vật chất ông M 1111Anh T nộp tiền tạm ứng còn thừa 1111Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111Rút TGNH nhập quỹ tiền mặt 1111Chi khen thưởng cho CB CNV 334Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301216203 Chi bảo dưỡng thiết bị máy móc văn phòng 6427Nộp tiền mặt vào nhgân hàng 1121Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301928320 Chi tiền mặt vận chuyển NVL nhập kho 1521.A01Chi ứng lượng lương lần 1 cho CBCNV 334Thuế GTGT được khấu trừ 1331Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301241009 Chi phí vận chuyển bốc vác 1522.B010300547026 Chi phí vận chuyển bốc vác 1523.C01
Thuế GTGT được khấu trừ 13310301241009 Sửa chữa thường xuyên xe du lịch 6427
Thuế GTGT được khấu trừ 1331
MÃ SỐ THUẾ
0301241009 Sửa chữa TSCĐ ở FXSX chính 6277.PX1Tạm ứng cho anh T 141.001Thuế GTGT được khấu trừ 1332
0301305220 Mua tài sản cố định 211Mua tín phiếu mệnh giá 20000, T=6t, LS=1.9 12112Chi phí nghiên cứu phát triển 213Chi tâm ứng cho anh T 141.001Chi phí công đoàn 338Chi tiền mặt ứng trước cho bgười bán 3311.013Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301151147 Mua công cụ dụng cụ 153.X01Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301121174 Mua vật liệu phụ của người bán M 1522.B01Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301151147 Mua vật liệu chính của người bán K 1521.A01Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301223867 Mua nhiên liệu của người bán L 1523.C01Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301216203 Mua vật liệu phụ của người bán Z 1522.B01Thuế GTGT được khấu trừ 1331Mua phụ tùng thay thế củaq người bán T 13888
0301216203 Mua phụ tùng thay thế củaq người bán T 1524.D01Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301216203 Mua phụ tùng thay thế củaq người bán N 1524.D01Thuế GTGT được khấu trừ 1331
0301441142 Mua vật liệu chính của người bán V 1521.A010301444584 Mua công cụ dụng cụ củqa người bán 153.X01
Thuế GTGT được khấu trừ 13310301331710 Mua vật liệu phụ của người bán S 1522.B01
Thuế GTGT được khấu trừ 13310301928320 Mua nhiên liệu của người bán Q 1523.C01
Thuế GTGT được khấu trừ 13310302303586 Mua vật liệu chính của người bán O 1521.A010301151147 Bán 192 SP F01 cho người mua C 1311.003
Thuế GTGT phải nộp 1311.0030300547026 Bán 224 SP F01 cho người mua D 1311.004
Thuế GTGT phải nộp 1311.0040300547026 Bán 200 SP F02 cho người mua G 1312.007
Thuế GTGT phải nộp 1312.0070302249586 Bán 48 SP F01 cho người mua A 1311.001
Thuế GTGT phải nộp 1311.0010301241009 Bán 296 SP F01 cho người mua D 1311.004
Thuế GTGT phải nộp 1311.0040301151147 Bán 150 SP F01 cho người mua E 1311.005
Thuế GTGT phải nộp 1311.005Góp vốn tham gia liên doanh - (100SP F01) 1282Góp vốn tham gia liên doanh 1282
0302268557 Bán 144 SP F01 cho người mua F 1311.006Thuế GTGT phải nộp 1311.006Trà nợ người bán M= TGNH 3311.004Nhập kho 400 SP F01 (Giá kế hoạch 4600) 155.F01
Nhập kho 200 SP F02 (Giá kế hoạch 5500) 155.F02Xuất bán 200 SP F02 632Xuất bán 192 SP F01 632Người mua B trả tiền = TGNH 1121Xuất vật liệu phụ cho FX01 sản xuất 621.PX1.F02Xuất vật liệu phụ cho FX02 sản xuất 621.PX2.BXuất vật liệu chính cho FX01 sản xuất 621.PX1.F02Xuất vật liệu phụ cho QLFX1 6272.PX1Xuất vật liệu phụ cho QLFX2 6272.PX2Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412Xuất vật liệu phụ cho QLQN 6422Nhập kho 300 SP F02 (Giá kế hoạch 5600) 155.F02Xuất kho 290 SP F02 bán cho Cty C 632
03088875-01 Doanh thu bán 290 SP F02 1312.003Thuế GTGT 1312.003Xuất nhiên liệu cho PX1 6272.PX1Xuất nhiên liệu cho PX2 6272.PX2Xuất nhiên liệu cho quản lý FX 6422Xuất CCDC cho QLDN 1421.001Xuất CCDC cho QLDN 6423Phân bổ CCDC cho QLDN 6423Trả nợ cho người bán K = TGNH 3311.002Anh T thanh toán tạm ứng tiền tàu xe 6428Nhập kho 100 SP F02 (Giá kế hoạch 5600) 155.F02Nhận giấy báo có người mua C trả 1121Thuế GTGT được khấu trừ 1331Xuất bán 224 SP F01 632Trả nợ người bán Z = TGNH 3311.014Trả nợ người bán T = TGNH 3311.010Xuất vật liệu chính cho PX SX chính 621.PX1.F01Xuất vật liệu phụ 621.PX1.F01Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng SX 621.PX2.BXuất vật liệu phụ cho FX01 6272.PX1Xuất vật liệu phụ cho FX02 6272.PX2Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412Xuất vật liệu phụ cho QLDN 6422Xuất nhiên liệu cho FX01 6272.PX1Xuất nhiên liệu cho FX02 6272.PX2Xuất nhiên liệu cho QLDN 6422Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX1Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX2Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6422Xuất CCDC cho PXSX phụ 1421.001Phân bổ CCDC cho FX02 6273.PX2Phân bổ CCDC cho QLDN 6423Xuất bán 48 SP F01 632Nhận giấy báo có người mua D trả 1121Nhượng bán TSCĐ L 2141Nhượng bán TSCĐ L 811Phế liệu thu hồi tại SX SP F01, bán thu tiền mặt 1111Nhận được quyết định Miễn giảm thuế TNDN 2 năm 138812
Anh T thanh toán tiền vận chuyển NVL 1521.A01Xuất vật liệu phụ cho FX01 621.PX1.F02Xuất vật liệu phụ cho phân xưởng SX 621.PX2.BXuất vật liệu phụ cho FX01 6272.PX1Xuất vật liệu phụ cho FX02 6272.PX2Xuất vật liệu phụ cho QLBH 6412Xuất nhiên liệu cho FX01 6272.PX1Xuất nhiên liệu cho FX02 6272.PX2Xuất nhiên liệ cho QLDN 6422Trả tiền mua VPP-TGNH 1421.001Phân bổ vào chi phí quản lý DN 6423Trả nợ cho người bán B 3311.007Trả nợ cho người bán V=TGNH 3311.011Nhập kho 300 SP F01 (Giá kế hoạch 4600) 155.F01Xuất bán 166 SP F01 632Bàn gia công trình sửa chữa lớn TSCĐ cho PXSX 241Thanh toán tiền tạm ứng của T 6428Thanh toán tiền tạm ứng = PTTT của T 1524.D01Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX1Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6272.PX2Xuất PTTT sửa chữa thường xuyên TSCĐ 6422Nôp thuế = TGNH 33311Tạm nộp thuế TNDN = TGNH 3334Thanh toán tạm ứng tiền công tác phí 6428Xuất bán 150 SP F01 632Thanh toán tiền tạm ứng của T 6428Xuất bán 144 SP F01 632Mua TSCĐ = nguồn vốn ĐTXD 441Trả CP nghiên cứu PT = quỹ PTKD 414Nhập khẩu nguyên vật liệu, nhập kho 1521.A01Trả nợ cho người bán S = TGNH 3311.009Trả nợ cho người bán Q = TGNH 3311.008
101020030 Trả tiền điện thoại = TGNH 6427Thuế GTGT 1331Trả nợ vay ngắn hạn = TGNH 311Trả lãi tiền vay = TGNH 6351Lãi tiền gửi ngân hàng 1121Người mua D trả tiền = TGNH 1121Người mua G trả tiền = TGNH 1121Được chia lãi từ liên doanh 1121Trả nợ người nhận thầu I = TGNH 3311.001Nhận QĐ hoàn thuế, được hoàn 140.000 13883Nhận QĐ hoàn thuế, không được hoàn 10.000 632Khoản vay dài hạn trả kỳ sau 341Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX1.F01Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX1.F02Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 622.PX2.BTiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6271.PX1Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6271.PX2Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6411Tiền lương phải trả cho CBCNV trong kỳ 6421
Trợ cấp BHXH phải trả cho CB-CNV 338Tiền thưởng phải trả cho CB-CNV 3531Trích BHXH, KPCĐ 334Trích BHXH, KPCĐ 622.PX1.F01Trích BHXH, KPCĐ 622.PX1.F01Trích BHXH, KPCĐ 622.PX2.BTrích BHXH, KPCĐ 6271.PX1Trích BHXH, KPCĐ 6271.PX1Trích BHXH, KPCĐ 6411Trích BHXH, KPCĐ 6421Trích khấu hao TSCĐ 6274.PX1Trích khấu hao TSCĐ 6274.PX1Trích khấu hao TSCĐ 6414Trích khấu hao TSCĐ 6424Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ (6 kỳ) 1421.001Phân bổ CP sửa chữa lớn TSCĐ (6 kỳ) 6274.PX1Lập dự phòng phải thu khó đòi 6426Lập dự phòng giảm giá hàng tồn kho 632Lập dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 6358
03088875-01 Giảm giá hàng bán 5%, của lô 290 SP 532Thuế GTGT của hàng bán bị giảm giá 33313Thuế môn bài phải nộp 6425Nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 1331Nộp thuế GTGT hàng nhập khẩu tháng trước 33312
0301121174 Mua vật liệu phụ của người bán M 1522.B010301121174 Mua vật liệu phụ của người bán M 1522.B02
Kết chuyển thuế GTGT của hàng bán trả lại, giảm giá, chiết khấu 33311Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311
Kết chuyển thuế GTGT được khấu trừ 33311
Phải thu dài hạn đến hạn thu (Cty G) 1311.007
Phải thu dài hạn đến hạn thu (Cty K) 3311.002
Tập hợp chi phí phân bổ SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2
Tập hợp chi phí SXC FX2 phải phân bổ 6279.PX2Kết chuyển CPSX của PXSX phụ 154.PX2.B01Kết chuyển CPSX của PXSX phụ 154.PX2.B01Kết chuyển CPSX của PXSX phụ 154.PX2.B01Phâ bổ lao vụ SX phụ 75% cho QLPX 6273.PX1Phâ bổ lao vụ SX phụ 25% cho QLDN 6423Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1Tập hợp chi phí SXC FX2 phân bổ 6279.PX1Vật liệu A sản xuất SP F01 thừa nhập kho 1521.A01Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F01Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F01Vật liệu B sản xuất SP F02 chưa sử dụng hết (để lại xưởng) 621.PX1.F02Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F02
Kết chuyển CP của PXSX chính 154.PX1.F02Phân bổ chi phí SXC PX2 cho SP F01 (40%) 154.PX1.F01Phân bổ chi phí SXC PX2 cho SP F02 (60%) 154.PX1.F02Điều chỉnh giá thành kế hoạch 632Điều chỉnh giá thành kế hoạch 632Kết chuyển doanh thu hàng bán bị trả lại 5112Kết chuyển doanh thu thuần 5112Kết chuyển giá vốn hàng bán 911Kết chuyển giá vốn bán hàng 911Kết chuyển giá vốn bán hàng 911Kết chuyển chi phí bán hàng 911Kết chuyển chi phí QLDN 911Kết chuyển chi phí QLDN 911Kết chuyển chi phí QLDN 911Kết chuyển chi phí QLDN 911Kết chuyển chi phí QLDN 911Kết chuyển chi phí QLDN 911Kết chuyển chi phí QLDN 911Kết chuyển chi phí QLDN 911Kết chuyển thu nhập hoạt động tài chính 5151Kết chuyển thu nhập hoạt động tài chính 5152Kết chuyển các khoản thu nhập khác 7111Kết chuyển các khoản thu nhập khác 7112Kết chuyển hoạt động tài chính 911Kết chuyển hoạt động tài chính 911Kết chuyển hoạt động khác 911Kết chuyển lãi (lỗ) 911
Tổng cộng: 845,051 91,867,849 1,497,710
TKGHICO
1121 850,0001111 4,000 K1111 5,0001111 2,500 K1111 736,0001111 1,0001111 131 10,000 1,000 10%1111 3001111 3,000 300 10%1111 10,0001111 5001111 5001111 5,000 500 10%1111 33 5,000 500 10%311 400,000141.001 1,0001111 1,2201111 50 12,200 1,220 10%13888 2,0001121 100,0001311.001 300,0001121 900,0007111 120,000 12,000 10%33311 12,000141.001 1,00013888 6,000141.001 5001121 120,0001121 200,0001111 100,0001111 5501111 5,500 550 10%1111 250,0001111 1001111 1,000 100 10%1111 800,0001111 5001111 1001111 5,000 500 10%1111 1,000 100 10%1111 2,0001111 20,000 2,000 10%1111 1,000
SỐ LUỢNG PHÁT SINH
SỐ TIỀN PHÁT SINH
THUẾ GTGT
THUẾ SUẤT THUẾ GTGT
1111 10,000 1,000 10%1111 10,0001111 43,2001111 432,000 43,200 10%1111 17,7201111 80,0001111 5,0001111 51,0001111 200,0001111 1,5301111 62 15,300 1,530 10%3311.004 41,0003311.004 102,500 410,000 41,000 10%3311.002 78,0003311.002 9,286 780,000 78,000 10%3311.003 9,8003311.003 328 98,000 9,800 10%3311.014 52,0003311.014 130,000 520,000 52,000 10%3311.010 19,0003311.010 10,0003311.010 1,267 190,000 19,000 10%3311.005 6003311.005 40 6,000 600 10%3311.011 94,0003311.011 11,190 940,000 94,000 10%3311.007 212 52,000 5,200 10%3311.009 41,0003311.009 102,500 410,000 41,000 10%3311.008 9,7003311.008 324 97,000 9,700 10%3311.006 41,0003311.006 4,988 410,000 41,000 10%5112 192 1,200,000 120,000 10%33311 120,0005112 224 1,400,000 140,000 10%33311 140,0005112 200 2,200,000 110,000 5%33311 110,0005112 48 300,000 30,000 10%33311 30,0005112 296 1,850,000 185,000 10%33311 185,0005112 150 937,500 93,750 10%33311 93,750155.F01 100 624,7001111 88,9505112 144 900,000 90,000 10%33311 90,0001121 600,000154.PX1.F01 400 1,840,000
154.PX1.F02 200 1,120,000155.F02 200 1,120,000155.F01 173 838,1851311.002 900,0001522.B01 102,000 408,0001522.B01 2,550 10,2001521.A01 14,571 1,224,0001522.B01 510 2,0401522.B01 2,550 10,2001522.B01 5,100 20,4001522.B01 1,275 5,100154.PX1.F02 300 1,680,000155.F02 290 1,624,0005112 290 3,480,000 174,000 5%33311 174,0001523.C01 530 158,4001523.C01 50 14,8501523.C01 83 24,750153.X01 25 6,240153.X01 4 1,0401421.001 3,1201121 780,000141.001 9,000 K154.PX1.F02 100 560,0001311.003 1,200,0003311.007 5,200155.F01 100 484,5001121 300,0001121 200,0001521.A01 12,143 1,020,0001522.B01 51,000 204,0001522.B01 1,275 5,1001522.B01 255 1,0201522.B01 1,275 5,1001522.B01 3,825 15,3001522.B01 1,275 5,1001523.C01 281 84,1501523.C01 23 6,9301523.C01 50 14,8501524.D01 340 51,0001524.D01 68 10,2001524.D01 34 5,100153.X01 17 4,1601421.001 2,080153.X01 6 1,560155.F01 43 208,3351311.004 1,400,000211 628,000211 72,000154.PX1.F01 1,0007112 120,000
141.001 9,0001522.B01 51,000 204,0001522.B01 1,275 5,1001522.B01 510 2,0401522.B01 1,275 5,1001522.B01 3,825 15,3001523.C01 248 74,2501523.C01 26 7,9201523.C01 33 9,9001121 5,0001421.001 2,5001121 52,0001121 940,000154.PX1.F01 300 1,380,000155.F01 166 777,3783311.001 300,000141.001 6,000141.001 67 10,0001524.D01 340 51,0001524.D01 68 10,2001524.D01 34 5,1001121 250,0001121 120,000141.001 3,000155.F01 135 632,205141.001 4,500155.F01 130 608,790411 432,000411 80,0003312.006 100 7,600 760 10%N1121 410,0001121 97,0001121 37,000 3,700 10%1121 3,7001121 500,0001121 4,0005151 5,0001311.004 1,850,0001311.007 300,0005152 60,0001121 300,0001333 140,0001333 10,000315 500,000334 800,000334 800,000334 55,000334 140,000334 33,000334 12,000334 160,000
334 50,000334 100,000338 60,000338 136,000338 136,000338 9,350338 23,800338 5,610338 2,040338 27,2002141 358,0002141 40,0002141 35,5002141 74,800241 300,0001421.001 50,0001391 150,200159 16,260129 5,0001312.003 174,000 8,700 5%1312.003 8,7003338 329,37533312 10,0001111 10,0003311.004 100,000 410,000 41,000 10%N3311.004 120,000 450,000 45,000 10%N33313 8,7001331 414,300
1332 43,200
1312.007 200,000
3312.002 100,000
6271.PX2 33,000
6272.PX2 70,500
6273.PX2 2,080621.PX2.B 20,400622.PX2.B 64,3506279.PX2 105,580154.PX2.B01 142,748154.PX2.B01 47,5836271.PX1 169,4106272.PX1 423,9006273.PX1 142,7486274.PX1 448,0006277.PX1 10,000621.PX1.F01 43 3,612621.PX1.F01 1,220,388622.PX1.F01 1,072,0001522.B01 -2,000 -8,000621.PX1.F02 1,828,000
622.PX1.F02 800,0006279.PX1 477,6236279.PX1 716,435154.PX1.F01 49,011154.PX1.F02 -15,566532 174,000911 12,093,500632 6,353,0996411 14,0406412 51,0006414 35,5006421 187,2006422 69,9006423 55,8036424 74,8006425 329,3756426 150,2006427 62,5006428 28,000911 5,000911 60,000911 120,000911 120,0006351 4,0006358 9,000811 72,000421 4,902,084
NHẬT KÝ THU TIỀN MẶTSỐ HIỆU 111
NGÀY GHI SỔCHỨNG TỪ
DIỄN GIẢIGHI NỢ TK
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU112 131 138 141 3331 TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ NGÀY 111 SỐ TIỀN
Tổng cộng [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
[8]? [9]? [10]? [11}? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]?
NHẬT KÝ THU TIỀN MẶT
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAUTÀI KHOẢN KHÁC
SỐ HIỆU
12[19}?
NHẬT KÝ TIỀN GỬI NGÂN HÀNGSỐ HIỆU 112
NGÀY GHI SỔCHỨNG TỪ
DIỄN GIẢIGHI NỢ TK
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAU111 131 138 141 3331 TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ NGÀY 112 SỐ TIỀN
Tổng cộng [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
[8]? [9]? [10]? [11}? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]?
NHẬT KÝ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN SAUTÀI KHOẢN KHÁC
SỐ HIỆU
12[19}?
NHẬT KÝ CHI TIỀN MẶTSỐ HIỆU 111
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ TKGHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN SAU
112 133 141 152 642 TÀI KHOẢN KHÁCSỐ NGÀY 111 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
[8]? [9]? [10]? [11}? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19}?
NGÀY GHI SỔ
NHẬT KÝ CHI TIỀN GỬI NGÂN HÀNGSỐ HIỆU 112
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ TKGHI NỢ CÁC TÀI KHOẢN SAU
111 133 141 152 642 TÀI KHOẢN KHÁCSỐ NGÀY 112 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
[8]? [9]? [10]? [11}? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19}?
NGÀY GHI SỔ
NHẬT KÝ MUA HÀNG CHỊUSỐ HIỆU 331
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ GHI NỢ CÁC TÀI KHỎANTKHỎAN 133 1521 1522 1523 1524 TÀI KHỎAN KHÁC
SỐ NGÀY 331 SỐ TIỀN SỐ HIỆUTổng cộng: [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12 13 [8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]?
NGÀY GHI SỔ
NHẬT KÝ BÁN HÀNG CHỊUSỐ HIỆU 131
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ CÁC TÀI KHỎAN SAU3331 5111 5112 5113 TÀI KHỎAN KHÁC
SỐ NGÀY 131 SỐ TIỀN SỐ HIỆU
Tổng cộng: [1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]?1 2 3 4 5 6 7 8 9 11 12
[7]? [8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]?
NGÀY GHI SỔ
GHI NỢ TK
NHẬT KÝ CHUNG
DIỄN GIẢITÀI KHOẢN
NỢ CÓ
Tổng cộng: [1]1 2 3 4 5 6 7
[2]? [3}? [4]? [5]? [6]? [7]? [8?]
NGÀY GHI SỐ
SỐ CT GỐC
NGÀY CT GỐC
SỐ TIỀN PHÁT SINH
BẢNG CÂN ĐỐI PHÁT SINH TÀI KHOẢN
MÃ TK LOẠI TK TÊN TKSỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
TỔNG PHÁT SINH [7] [8] [9] [10] [11] [12]
1 2 3 4 5 6 7 8 9111 N Tiền mặt tại quỹ, ngân phiếu [1] [2] [3] [4] [5] [6]112 N Tiền gửi ngân hàng113 N Tiền đang chuyển121 N Đầu tư chứng khoán ngắn hạn128 N Đầu tư ngắn hạn khác129 C Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn131 N Phải thu của khách hàng133 N Thuế GTGT được khấu trừ 136 N Phải thu nội bộ138 N Các khoản phải thu khác139 C Dự phòng các khoản phải thu khó đòi141 N Tạm ứng142 N Chi phí trả trước144 N Các khoản thế chấp, ký quỹ ngắn hạn151 N Hàng mua đang đi trên đường152 N Nguyên Vật liệu tồn kho153 N Công cụ, dụng cụ tồn kho154 N Chi phí SXKD dở dang155 N Thành phẩm tồn kho156 N Hàng hoá157 N hàng gởi đi bán159 C Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*)161 N Chi sự nghiệp211 N tài sản cố định hữu hình212 N Tài sản cố định thuê tài chính213 N Tài sản cố định vô hình214 C Hao mòn TSCĐ luỹ kế(*)221 N Đầu tư chứng khoán dài hạn222 N Góp vốn liên doanh224 N Chio phí trả trước dài hạn228 N Các khoản đầu tư dài hạn khác
229 C Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn(*)241 N Xây dựng cơ bản dở dang244 N Ký quỹ, ký cược dài hạn311 C vay ngắn hạn314 C Người mua trả tiền trước315 C Nợ dài hạn đến hạn trả331 C Phải trả cho người bán333 C Thuế và các khoản phải nộp334 C Phải trả công nhân viên335 C Chi phí phải trả336 C Phải trả nộ bộ338 C Phải trả, phải nộp khác341 C Vay dài hạn342 C Nợ dài hạn344 C Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn353 C Quỹ khen thưởng, phúc lợi356 C Quỹ phát triển khoa học và công nghệ411 C Nguồn vốn kinh doanh412 C Chênh lệch đánh giá lại tài sản413 C Chênh lệch tỷ giá414 C Quỹ đầu tư phát triển415 C Quỹ dự phòng tài chính416 C Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc421 C Lợi nhuận chưa phân phối441 C Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản451 C Quỹ quản lý cấp trên461 C Nguồn kinh phí sự nghiệp466 C Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định511 C Doanh thu bán hàng512 C Doanh thu bán hàng nội bộ513 C Doanh thu cung cấp dịch vụ515 C Thu nhập hoạt động tài chính518 C Doanh thu khác531 C Hàng bán bị trả lại532 C Giảm giá hàng bán621 N Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp622 N Chi phí nhân công trực tiếp627 N Chi phí sản xuất chung632 N Giá vốn hàng bán635 N Chi phí hoạt động tài chính641 N Chi phí bán hàng
642 N Chi phí quản lý doanh nghiệp711 C Các khoản thu nhập khác811 N Chi phí bất thường821 N Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp911 C Xác định kết quả kinh doanh
SỐ CÁI TÀI KHOẢN TỔNG HỢPSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
SỐ TIỀN PHÁT SINHSỐ NGÀY NỢ
SỐ DƯ ĐẦU KỲ [2]?TỔNG SỐ PHÁT SINH [4]?SỐ DƯ CUỐI KỲ [6]?
1 2 3 4 5 6[8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]?
NGÀYGHI SỔ
TK ĐỐI ỨNG
SỐ CÁI TÀI KHOẢN TỔNG HỢP
SỐ TIỀN PHÁT SINHCÓ[3]?[5]?[7]?
7[14]?
SỔ QUỸ TIỀN MẶTSỐ HIỆU 111
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
SỐ TIỀN PHÁT SINHSỐ NGÀY THU
SỐ DƯ ĐẦU KỲTỔNG SỐ PHÁT SINH [2]?
SỐ DƯ CUỐI KỲ1 2 3 4 5 6
[5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]?
NGÀY GHI SỔ
TK ĐỐI ỨNG
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
SỐ TIỀN PHÁT SINHCUỐI KỲ
CHI[1]?
[3]?[4]?
7 8[11]? [12]?
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNGSỐ HIỆU 112
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
SỐ TIỀN PHÁT SINHSỐ NGÀY GỬI
SỐ DƯ ĐẦU KỲTỔNG SỐ PHÁT SINH [2]?
SỐ DƯ CUỐI KỲ1 2 3 4 5 6
[5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]?
NGÀY GHI SỔ
TK ĐỐI ỨNG
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
SỐ TIỀN PHÁT SINHCUỐI KỲ
RÚT[1]?
[3]?[4]?
7 8[11]? [12]?
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 152NHẬP - XUẤT - TỒN NGUYÊN, VẬT LIỆU
TÊN VẬT LIỆUTỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
Thành tiền Thành tiền
Tổng cộng: [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]?1 2 4 5 6 7 8 9 10 11 12
[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]? [11]?
MÃHÀNG Số
lượngThành
tiềnSố
lượngSố
lượngSố
lượngThành
tiềnĐơn giá
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 153NHẬP - XUẤT - TỒN CÔNG CỤ DỤNG CỤ
TÊN VẬT LIỆUTỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền
Tổng cộng: [12]? [13]? [14]? [15]?1 2 4 5 6 7
[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]?
MÃHÀNG
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 153NHẬP - XUẤT - TỒN CÔNG CỤ DỤNG CỤ
XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá
[16]? [17]? [18]? [19]?8 9 10 11 12
[7]? [8]? [9]? [10]? [11]?
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 155NHẬP - XUẤT - TỒN THÀNH PHẨM
TÊN VẬT LIỆUTỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ
Số lượng Thành tiền Số lượng Thành tiền Số lượngTổng cộng: [12]? [13]? [14]? [15]? [16]?
1 2 4 5 6 7 8[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
MÃHÀNG
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 155NHẬP - XUẤT - TỒN THÀNH PHẨM
XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲThành tiền Số lượng Thành tiền Đơn giá
[17]? [18]? [19]?9 10 11 12
[8]? [9]? [10]? [11]?
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 156NHẬP - XUẤT - TỒN HÀNG HÓA
TÊN VẬT LIỆUTỒN ĐẦU KỲ NHẬP TRONG KỲ XUẤT TRONG KỲ
Tổng cộng: [12]? [13]? [14]? [15]? [16]?1 2 4 5 6 7 8
[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
MÃHÀNG Số
lượngThành
tiềnSố
lượngThành
tiềnSố
lượng
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 156NHẬP - XUẤT - TỒN HÀNG HÓA
XUẤT TRONG KỲ TỒN CUỐI KỲ
[17]? [18]? [19]?9 10 11 12
[8]? [9]? [10]? [11]?
Thành tiền
Số lượng
Thành tiền
Đơn giá
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT HÀNG TỒN KHOSố hiệu: [1]
[2]CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢINHẬP XUẤT
SỐ NGÀY Số lượng Trị Giá Số lượng Trị GiáTồn đầu kỳ [5]Tổng phát sinh [6] [7] [8] [9]Tồn cuối kỳ [12]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10[13] [14] [15] [16] [17] [18] [19] [20] [21] [22]
NGÀYGHI SỔ
TK ĐỐI ỨNG
ĐƠN GIÁN/X
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT HÀNG TỒN KHO
TỒNSố lượng Trị Giá
[3] [4]
[10] [11]11 12 13
[23] [24]
GHICHÚ
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 131(PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG)
TÊN KHÁCH HÀNGSỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ
Tổng Cộng: [9]? [10]? [11]? [12]? [13]?
1 2 3 4 5 6 9[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
MÃ KHÁCH HÀNG
SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 131(PHẢI THU CỦA KHÁCH HÀNG)
SỐ DƯ CUỐI KỲ
CÓ
[14]?
10[8]?
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 331(PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN)
TÊN KHÁCH HÀNGSỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ DƯ CUỐI KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ
Tổng cộng: [9]? [10]? [11]? [12]? [13]?
1 2 3 4 5 6 9[1]? [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?
MÃ KHÁCH HÀNG
SỐ PHÁT SINH TRONG KỲ
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ VÀ SỐ PHÁT SINH TÀI KHOẢN 331(PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN)
SỐ DƯ CUỐI KỲ
CÓ
[14]?
10[8]?
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ & SỐ PHÁT SINH CÁC TÀI KHOẢN KHÁC
Loại TK Tên TKSố Đầu Kỳ Số Phát Sinh Số Cuối Kỳ
Nợ Có Nợ Có NợTổng cộng: [10] [11] [12] [13] [14]
1 2 3 4 5 6 7 8[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8]
Số Hiệu TK
BẢNG TỔNG HỢP SỐ DƯ & SỐ PHÁT SINH CÁC TÀI KHOẢN KHÁC
Số Cuối KỳCó[15]
9[9]
[1]?SỐ HIỆU [2]?
[3]?CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢITÀI KHỎAN SỐ PHÁT SINH SỐ DƯ
SỐ NGÀY ĐỐI ỨNG NỢ CÓ NỢSố Dư Đầu Kỳ [4]?Tổng Phát Sinh Trong Kỳ [6]? [7]?Số Dư Cuối Kỳ [8]?
1 2 3 4 5 6 7 8 [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]?
NGÀYGHI SỔ
[1]?
SỐ DƯCÓ[5]?
[9]?9
[18]?
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
1521 1522 1523 331SỐ NGÀY
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]? [6]?1 2 3 4 5 6 7 8 9
[9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]?
NGÀY GHI SỔ
GHI NỢ TÀI
KHOẢN 621
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNGHI CÓ TK 621
TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
[7]? [8]?10 11 10 11
[18]? [19]? [20]? [21]?
TK ĐỐI ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI NỢ CHIA RATKHOAN 621.PX1.F01 621.PX1.F02 621.PX2.B
SỐ NGÀY 621
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]?1 2 3 4 5 6 7 8
[8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]?
NGÀY GHI SỔ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
CHIA RAGHI CÓ TK 621
621.PX2.A
SỐ TIỀN
[6]? [7]?9 10 11 12
[16]? [17]? [18]? [19]?
T.KHOẢN ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
334 338 111SỐ NGÀY
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]?1 2 3 4 5 6 7
[9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]?
NGÀY GHI SỔ
GHI NỢ TÀI
KHOẢN 622
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNGHI CÓ TK 622
335TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
[6]? [7]? [8]?8 10 11 10 11
[17]? [18]? [19]? [20]? [21]?
TK ĐỐI ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI NỢ CHIA RATKHOAN
622.PX1.F01 622.PX1.F02 622.PX2.ASỐ NGÀY 622
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]?1 2 3 4 5 6 7 8
[8]? [9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]?
NGÀY GHI SỔ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
CHIA RAGHI CÓ TK 622
622.PX2.BSỐ TIỀN
[6]? [7]?9 10 11 12
[16]? [17]? [18]? [19]?
T.KHOẢN ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
152 214 334SỐ NGÀY
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]?1 2 3 4 5 6 7 8
[9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [16]?
NGÀY GHI SỔ
GHI NỢ TÀI
KHOẢN 627
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNGHI CÓ TK 627
338TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
[6]? [7]? [8]?9 10 11 10 11
[17]? [18]? [19]? [20]? [21]?
TK ĐỐI ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI NỢ CHIA RATKHOẢN
6271 6272 6273 6274 6275SỐ NGÀY 627
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
[13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]? [20]? [21]? [22]?
NGÀY GHI SỔ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
CHIA RAGHI CÓ TK 627
6276 6277 6278 6279SỐ TIỀN
[8]? [9]? [10]? [11]? [12]?11 12 13 14 15 16 17
[23]? [24]? [25]? [26]? [27]? [28]? [29]?
T.KHOẢN ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
138 621 622SỐ NGÀY
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]?1 2 3 4 5 6 7 8
[9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [15]?
NGÀY GHI SỔ
GHI NỢ TÀI
KHOẢN 154
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNGHI CÓ TK 154
627TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
[6]? [7]? [8]?9 10 11 12 13
[17]? [18]? [19]? [20]? [21]?
TK ĐỐI ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI NỢ GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNTKHOAN
154 155 156SỐ NGÀY 632
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]?1 2 3 4 5 6 7 8
[9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [15]?
NGÀY GHI SỔ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNGHI CÓ TK 632
157TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
[6]? [7]? [8]?9 10 11 12 13
[17]? [18]? [19]? [20]? [21]?
TK ĐỐI ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
152 214 334SỐ NGÀY
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]?1 2 3 4 5 6 7 8
[9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [15]?
NGÀY GHI SỔ
GHI NỢ TÀI
KHOẢN 641
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNGHI CÓ TK 641
338TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
[6]? [7]? [8]?9 10 11 12 13
[17]? [18]? [19]? [20]? [21]?
TK ĐỐI ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI NỢ CHIA RATKHOẢN
6411 6412 6413 6414 6415SỐ NGÀY 641
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
[12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]? [20]? [21]?
NGÀY GHI SỔ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
CHIA RAGHI CÓ TK 641
6416 6417 6418SỐ TIỀN
[8]? [9]? [10]? [11]?11 12 13 15 16 17
[22]? [23]? [24]? [25]? [26]? [27]?
T.KHOẢN ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI NỢ GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNTKHOAN
152 214 334SỐ NGÀY 642
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]?1 2 3 4 5 6 7 8
[9]? [10]? [11]? [12]? [13]? [14]? [15]? [15]?
NGÀY GHI SỔ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢNGHI CÓ TK 642
338TÀI KHOẢN KHÁC
SỐ TIỀN SỐ HIỆU SỐ TIỀN
[6]? [7]? [8]?9 10 11 12 13
[17]? [18]? [19]? [20]? [21]?
TK ĐỐI ỨNG
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANHSỐ HIỆU [1]?
CHỨNG TỪDIỄN GIẢI
GHI NỢ CHIA RATKHOẢN
6421 6422 6423 6424 6425SỐ NGÀY 642
Tổng cộng [2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]?1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
[12]? [13]? [14]? [15]? [16]? [17]? [18]? [19]? [20]? [21]?
NGÀY GHI SỔ
SỔ CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH
CHIA RAGHI CÓ TK 642
6426 6427 6428SỐ TIỀN
[8]? [9]? [10]? [11]?11 12 13 15 16 17
[22]? [23]? [24]? [25]? [26]? [27]?
T.KHOẢN ĐỐI ỨNG TK ĐỐI
ỨNG
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤTên sản phẩm, dịch vụ: SẢN PHẨM F01Số lượng sản phẩm hoàn thành [1]?
Đơn vị tính: Đồng
Mã Chi Phí
Giá thành sản phẩm
154.PX1.F01 Nguyên Vật liệu trực tiếp [2]? [3]? [6]? [7]? [8]? [11]?Chi phí nhân công trực tiếp [4]? [9]? [12]?Chi phí sản xuất chung [5]? [10]? [13]?
TỔNG CỘNG:
Khoản mục chi phísản xuất kinh doanh
Chi phí SXKD
dở dangđầu kỳ
Chi phíSXKD
phát sinhtrong kỳ
Các khoảngiảm trừ
Chi phíSXKD
dở dangcuối kỳ Tổng
giá thànhGiá thành
đơn vị
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤTên sản phẩm, dịch vụ: SẢN PHẨM F02Số lượng sản phẩm hoàn thành [1]?
Đơn vị tính: Đồng
Mã Chi Phí
Giá thành sản phẩm
154.PX1.02 Nguyên Vật liệu trực tiếp [2]? [3]? [6]? [7]? [8]? [11]?Chi phí nhân công trực tiếp [4]? [9]? [12]?Chi phí sản xuất chung [5]? [10]? [13]?
TỔNG CỘNG:
Khoản mục chi phísản xuất kinh doanh
Chi phí SXKD
dở dangđầu kỳ
Chi phíSXKD
phát sinhtrong kỳ
Các khoảngiảm trừ
Chi phíSXKD
dở dangcuối kỳ Tổng
giá thànhGiá thành
đơn vị
THẺ TÍNH GIÁ THÀNH SẢN PHẨM DỊCH VỤTên sản phẩm, dịch vụ: SẢN PHẨM F02Số lượng sản phẩm hoàn thành [1]?
Đơn vị tính: Đồng
Mã Chi Phí
Giá thành sản phẩm
154 Nguyên Vật liệu trực tiếp [2]? [3]? [6]? [7]? [8]? [11]?Chi phí nhân công trực tiếp [4]? [9]? [12]?Chi phí sản xuất chung [5]? [10]? [13]?
TỔNG CỘNG:
Khoản mục chi phísản xuất kinh doanh
Chi phí SXKD
dở dangđầu kỳ
Chi phíSXKD
phát sinhtrong kỳ
Các khoảngiảm trừ
Chi phíSXKD
dở dangcuối kỳ Tổng
giá thànhGiá thành
đơn vị
Doanh nghiệp: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxĐịa chỉ: xxxxxxxxxxxxxxxxxxxxxMã số thuế: xxxxxxxxxxx
BÁO CÁO TÀI CHÍNHBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại, …. ngày ... tháng ... năm 201…….
Nội dung Mã số Thuyết minh1 2 3
TÀI SẢNA. TÀI SẢN NGẮN HẠN (100=110+120+130+140+150) 100I. TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN 110
1. Tiền 111 V.01 2. Các khoản tương đương tiền 112
II. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH NGẮN HẠN 120 V.02 1. Đầu tư ngắn hạn 121
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn(*) 129
III. CÁC KHOẢN PHẢI THU 130
1. Phải thu của khách hàng 131
2. Trả trước cho người bán 132
3. Phải thu nội bộ 133
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134
5. Các khoản phải thu khác 138 V.03 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi(*) 139
IV. HÀNG TỒN KHO 140
1. Hàng tồn kho 141 V.04 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho(*) 149
V. TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC 150
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 151
2. Thuế GTGT được khấu trừ 152
2. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 154 V.05 3. Tài sản ngắn hạn khác 158
B. TÀI SẢN DÀI HẠN (200=210+220+230+240+250+260) 200I. CÁC KHOẢN PHẢI THU DÀI HẠN 210
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2. Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 212
2. Phải thu nội bộ dài hạn 213 V.06 3. Phải thu dài hạn khác 218 V.07 4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi(*) 219
II. TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 220
1. Tài sản cố định hữu hình 221 V.08 - Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 223
2. TSCĐ thuê tài chính 224 V.09 - Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 226
3. TSCĐ vô hình 227 V.10 - Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 229
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 230 V.11III. BẤT ĐỘNG SẢN ĐẦU TƯ 240 V.12 -Nguyên giá 241
-Giá trị hao mòn luỹ kế(*) 242
II. CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3. Các khoản đầu tư dài hạn khác 258 V.13 4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn(*) 259
V. TÀI SẢN DÀI HẠN KHÁC 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261 V.14 2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 262 V.21 3. Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200) 270TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (430=300+400) 430NGUỒN VỐNA. NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330) 300I. NỢ NGẮN HẠN 310
1. Vay và nợ ngắn hạn 311 V.15 3. Phải trả cho người bán 312
3. Người mua trả tiền trước 313
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 314 V.16 5. Phải trả Người lao động 315
6. Chi phí phải trả 316 V.17 7. Phải trả nội bộ 317
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn 319 V.18 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn 320
11. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 323
II. NỢ DÀI HẠN 330
1. Phải trả dài hạn người bán 331
2. Phải trả dài hạn nội bộ 332 V.19 3. Phải trả dài hạn khác 333
4. Vay và nợ dài hạn 334 V.20 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 335 V.21 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 336
7. Dự phòng phải trả dài hạn 337
8. Doanh thu chưa thực hiện 338
9. Quỹ phát triển và khoa học công nghệ 339
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430) 400I. VỐN CHỦ SỞ HỮU 410 V.22 1. Vốn đầu tư chủ sở hữu 411
2. Thặng dư vốn cổ phần 412
3. Vốn khác của Chủ sở hữu 413
4. Cổ phiếu ngân quỹ 414
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 415
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416
7. Quỹ đầu tư phát triển 417
8. Quỹ dự phòng tài chính 418
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 419
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 420
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB 421
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 422
II. NGUỒN KINH PHÍ, QUỸ KHÁC 430
1. Nguồn kinh phí 432 V.23 2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 433
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNChỉ Tiêu Mã Số Thuyết minh
1. Tài sản thuê ngoài 001 24
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công 002
3. Hàng hóa nhận bán hộ , nhận ký gửi, ký cược 003
4. Nợ khó đòi đã xử lý 004
5. Ngoại tệ các lọai 007
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án 008
Ghi chú: Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTCngày 20/03/2006 của Bộ trưởng bộ tài chính(Đã cập nhật theo Thông tư 244/TT-BTC, ngày 31/12/2009)
BÁO CÁO TÀI CHÍNHBẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại, …. ngày ... tháng ... năm 201…….
Số cuối kỳ4
Đơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: ĐồngĐơn vị tính: Đồng
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁNSố cuối kỳ
Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Chỉ Tiêu Mã Số Năm nay Năm trước
1 2 4 51. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1 [1]?2. Các khoản giảm trừ 2 [2]?
10 [3]?
4. Giá vốn hàng bán 11 [4]?
20 [5]?
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 [6]?7. Chi phí hoạt động tài chính 22 [7]?- Trong đó: lãi vay phải trả 23 [8]?8. Chi phí bán hàng 24 [9]?9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 [10]?
30 [11]?
11. Thu nhập khác 31 [12]?12. Chi phí khác 32 [13]?13. Lợi nhuận khác [40=31-32] 40 [14]?14. Tổng lợi nhuận trước thuế [50]=[30] + [40] 50 [15]?15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 [16]?16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 [17]?17. Lợi nhuận sau thuế TNDN [60] = [50]-[51]-[52] 60 [18]?18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 [19]?
3. Doanh thu thuần về bán hàng hoá và cung cấp dịch vụ (10=01-02 )
5. Lợi nhuận gộp từ bán hàng và cung cấp dịch vụ ( 20=10-11 )
10. Lợi nhuận thuần từ KD [ 30=20 + (21 - 22) – (24+25) ]
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)
CHỈ TIÊU MÃ SỐ KỲ TRƯỚCI. LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1. Tiền thu từ bán hàng 01 2. Tiền trả cho người cung cấp hàng hoá 02 3. Tiền trả cho người lao động 03 4. Tiền chi trả lãi vay 04 5. Tiền chi nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp 05 6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06 7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20=01+02+…+07II- LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 1. Tiền chi mua sắm tài sản cố định 21 2. Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22 3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của các đv khác 23 4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đvị khác 24 5. Tiền chi góp vốn vào các đơn vị khác 25 6. Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 26 7. Thu lãi tiền cho vay, tiền gửi, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30=21+…+27III- LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31 2. Tiền trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu đã phát hành 32 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33 4. Tiền trả nợ gốc vay 34 5. Tiền trả nợ thuê tài chính 35 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40=31+...+36 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50=20+30+40
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá ngoại tệ 61 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70=50+60+61
60: Tổng số dư đầu kỳ
của tài khoản có mã 110
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ(Theo phương pháp trực tiếp)
KỲ NÀY
Mẫu số: 02/GTGT
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA - THUẾ SUẤT 10%Tháng … năm 200…………..
Tên cơ sở kinh doanh:……..Địa chỉ:……………………….
MẶT HÀNG
SỐ HĐ NGÀY
TỔNG CỘNG: [1]? [2]?
1 2 3 4 5 6 7 8 9
[3]? [4]? [5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]? [11]?
Mã số thuế: XXXXXXXX
CHỨNG TỪ BÁN HÀNG HÓA DỊCH VỤ TÊN CƠ SỞ KINH
DOANH, NGƯỜI MUA HÀNG
MÃ SỐ THUẾ
DOANH SỐ BÁN CHƯA CÓ THUẾ
THUẾ GTGT ĐẦU
RA
THUẾ SUẤTSỐ
SERI
Mẫu số: 02/GTGT
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA - THUẾ SUẤT 5%Tháng … năm 200…………..
Tên cơ sở kinh doanh:……..Địa chỉ:……………………….
SỐ HĐ NGÀY
TỔNG CỘNG: [1]? [2]?1 2 3 4 5 6 7 8 9
[3]? [4]? [5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]? [11]?
Mã số thuế: XXXXXXXX
CHỨNG TỪ BÁN HÀNG HÓA DỊCH VỤ TÊN CƠ SỞ KINH DOANH,
NGƯỜI MUA HÀNGMÃ SỐ THUẾ
MẶT HÀNG
DOANH SỐ BÁN CHƯA CÓ THUẾ
THUẾ GTGT ĐẦU
RA
THUẾ SUẤTSỐ
SERI
Mẫu số: 02/GTGT
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA - THUẾ SUẤT 0%
Tên cơ sở kinh doanh:……..Địa chỉ:……………………….
MÃ SỐ THUẾ MẶT HÀNG
SỐ HĐ NGÀY
TỔNG CỘNG: [1]? [2]?1 2 3 4 5 6 7 8 9
[3]? [4]? [5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]? [11]?
Mã số thuế: XXXXXXXX
CHỨNG TỪ BÁN HÀNG HÓA DỊCH VỤ TÊN CƠ SỞ KINH
DOANH, NGƯỜI MUA HÀNG
DOANH SỐ BÁN CHƯA CÓ THUẾ
THUẾ GTGT ĐẦU RA
THUẾ SUẤTSỐ
SERI
Mẫu số: 02/GTGT
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ BÁN RA - THUẾ SUẤT KTháng … năm 200…………..
Tên cơ sở kinh doanh:……..Địa chỉ:……………………….
MÃ SỐ THUẾ MẶT HÀNG
SỐ HĐ NGÀY
TỔNG CỘNG: [1]? [2]?1 2 3 4 5 6 7 8 9
[3]? [4]? [5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]? [11]?
Mã số thuế: XXXXXXXX
CHỨNG TỪ BÁN HÀNG HÓA DỊCH VỤ TÊN CƠ SỞ KINH
DOANH, NGƯỜI MUA HÀNG
DOANH SỐ BÁN CHƯA CÓ THUẾ
THUẾ GTGT ĐẦU
RA
THUẾ SUẤTSỐ
SERI
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO CÓ HÓA ĐƠN GTGTTháng … năm 200……….….
Tên cơ sở kinh doanh:……..Địa chỉ:……………………….
MẶT HÀNG
SỐ HĐ NGÀY
TỔNG CỘNG: [1]?
ĐK1 ĐK2 1 2 3 4 5 6 7
[3]? [4]? [5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]? [11]?
Mã số thuế: XXXXXXXX
CHỨNG TỪ MUA HÀNG HÓA, DỊCH VỤ TÊN CƠ SỞ KINH
DOANH, NGƯỜI BÁN HÀNG
MÃ SỐ THUẾ
DOANH SỐ MUA CHƯA CÓ THUẾSỐ
SERIE
Mẫu số: 03/GTGT
BẢNG KÊ HOÁ ĐƠN, CHỨNG TỪ HÀNG HOÁ, DỊCH VỤ MUA VÀO CÓ HÓA ĐƠN GTGTTháng … năm 200……….….
THUẾ GTGT ĐẦU VÀO THUẾ SUẤT
[2]?
8 9
[12]? [13]?
Mã số thuế: XXXXXXXX
Mẫu số: 04/GTGT
BẢNG KÊ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO KHÔNG CÓ HÓA ĐƠN
Tháng … năm 200……….….
Tên cơ sở kinh doanh:……..Địa chỉ:……………………….
MÃ SỐ THUẾ MẶT HÀNG GHI CHÚ
SỐ HĐ NGÀY
TỔNG CỘNG: [1]?
ĐK1 ĐK2 1 2 3 4 5 6 7 8
[2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]? [8]? [9]? [10]? [11]
Mã số thuế: XXXXXXXX
CHỨNG TỪ MUA HÀNG HÓA, DỊCH VỤ TÊN CƠ SỞ KINH
DOANH, NGƯỜI BÁN HÀNG
GIÁ MUA HÀNG HÓA, DỊCH VỤ GHI TRÊN
HÓA ĐƠNSỐ SERIE
BẢNG KÊ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG THÔNG THƯỜNG
HÓA ĐƠN THU MUA HÀNG NÔNG LÂM HẢI SẢNTháng … năm 200……….….
Tên cơ sở kinh doanh:……..Địa chỉ:……………………….
MÃ SỐ THUẾ MẶT HÀNG
SỐ HĐ NGÀY
TỔNG CỘNG:
ĐK1 ĐK2 1 2 3 4 5 6
[2]? [3]? [4]? [5]? [6]? [7]? [8]? [9]?
CHỨNG TỪ MUA HÀNG HÓA, DỊCH VỤ TÊN CƠ SỞ KINH DOANH, NGƯỜI
BÁN HÀNGSỐ
SERIE
Mẫu số: 05/GTGT
BẢNG KÊ HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MUA VÀO HÓA ĐƠN BÁN HÀNG THÔNG THƯỜNG
HÓA ĐƠN THU MUA HÀNG NÔNG LÂM HẢI SẢNTháng … năm 200……….….
GHI CHÚ
[1]?
7 8
[10]?
Mã số thuế: XXXXXXXX
GIÁ MUA HÀNG HÓA, DỊCH VỤ GHI TRÊN HÓA ĐƠN
Ngày nộp tờ khai Mẫu số: 01/GTGT____/____/____
_________
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG[01] Kỳ kê khai: …….tháng…..năm.......
(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ)
[02] Mã số thuế:……………………………… Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
[03] Tên cơ sở kinh doanh:[04] Địa chỉ trụ sở: [05] Quận/huyện: [06] Tỉnh/thành phố:
[07] Điện thoại: [08] Fax: [09] E-mail:
STT Chỉ TiêuA Không có hoạt động mua, bán phát sinh trong kỳ (đánh dấu “X”) [10]
B Thuế giá trị gia tăng còn được khấu trừ kỳ trước chuyển sang:
C Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân Sách Nhà Nước:
I Hàng hóa, dịch vụ mua vào1 [12]a [14]b Hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu [16]2 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV mua vào của các kỳ trước:a Điều chỉnh tăng [18]b Điều chỉnh giảm [20]34 Tổng số thuế GTGT được khấu trừ kỳ này:
II Hàng hóa, dịch vụ bán ra1 [24]
1.1 Hàng hóa, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT [26]1.2 Hàng hoá, dịch vụ bán ra không chịu thuế GTGT
[27] = [29]+[30]+[32]; [28] = [31]+[33] [27]a Hàng hoá dịch vụ xuất khẩu: 0% [29]b Hàng hoá dịch vụ bán ra thuế suất: 5% [30]c Hàng hoá dịch vụ bán ra thuế suất: 10% [32]2 Điều chỉnh thuế GTGT của HHDV đã bán ra của các kỳ trước:a Điều chỉnh tăng [34]b Điều chỉnh giảm [36]3 Tổng doanh thu và Thuế GTGT của HHDV bán ra
([38]=[24]+[34]-[36]; [39]=[25]+[35]-[37]) [38]
III Xác định nghĩa vụ GTGT phải nộp trong kỳ12
2.1 Thuế GTGT đề nghị hòan kỳ này2.2
………, ngày…….tháng……..năm 201…..
ký tên, đóng dấu
(ghi rõ họ tên và chức vụ)
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
dịch vụ(chưa có thuế
Hàng hoá dịch vụ mua vào trong kỳ: [12]=[14]+[16]; [13]=[15]+[17]
Hàng hóa, dịch vụ mua vào trong nước
Tổng số thuế GTGT của HHDV mua vào: [22] = [13] + [19] – [21]
Hàng hóa, dịch vụ bán ra trong kỳ: [24]=[26]+[27]; [25]=[28]
Thuế GTGT phải nộp trong kỳ: [40]=[39]-[23]-[11]
Thuế GTGT chưa được khấu trừ hết kỳ này: [41]=[39]-[23]-[11]
Thuế GTGT còn được khấu trừ chuyển kỳ sau: [43]=[41]-[42]
PHẦN DÀNH CHO CƠ QUAN THUẾ:
Tôi xin cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và xin chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật về số liệu đã kê khai.
PHẦN DÀNH CHO CƠ QUAN THUẾ:
Mẫu số: 01/GTGT
_________
TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG[01] Kỳ kê khai: …….tháng…..năm.......
(Dùng cho cơ sở tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ)
Đơn vị tính: Đồng Việt Nam
Tên cơ sở kinh doanh:
Địa chỉ trụ sở: [05] Quận/huyện: [06] Tỉnh/thành phố:
Điện thoại: [08] Fax: [09] E-mail:
Thuế GTGT
[11]
Kê khai thuế GTGT phải nộp Ngân Sách Nhà Nước:
[13]
[15]
[17]
[19]
[21]
[22]
[23]
[25]
[28]
[31]
[33]
[35]
[37]
[39]
[40]
[41]
[42]
[43]
………, ngày…….tháng……..năm 201…..
ký tên, đóng dấu
(ghi rõ họ tên và chức vụ)
Tôi xin cam đoan số liệu kê khai trên là đúng và xin chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật về số