Đội tàu container Việt Nam

31
2011 04 01 Đội tàu container Việt Nam Trong khi vận tải chợ và đội tàu container thế giới phát triển mạnh, đội tàu container Việt Nam có số lượng cũng như sức chở rất khiêm tốn: với tổng số 34 tàu, tổng sức chở 21616 TEU, toàn bộ là các tàu feeder dưới 2.000 TEU. Hãy thử một phép so sánh để thấy rõ sự chênh lệch. Chẳng hạn, theo số liệu của AXS-Alphaliner, chỉ riêng số tàu mà hãng OOCL sở hữu đã có tổng sức chở khoảng 204.000 TEU, tức là gấp 10 lần tổng sức chở của toàn bộ đội tàu container Việt Nam (gồm trên 10 hãng tàu ). HÃNG TÀU TÊN TÀU TEU DWT Draft (m) LOA B (m) Công suất máy chính Tốc độ (h.lý/h) Năm đóng BIỂN ĐÔNG BIENDONG MARINER 1016 12400 2004 BIỂN ĐÔNG STAR 600 9108 7.5 120.8 20.2 5589 kW 15.6 2000 VẠN HƯNG 420 7020 6.7 112.5 18.2 3353kW 14.0 1996 VẠN LÝ 404 6832 6.5 113.0 19.0 3353kW 14.0 1994 VINASHIN MARINER 1016 12474 8.3 149.5 22.3 6930kW 18.0 2004 VINASHIN NAVIGATOR 1016 12400 8.3 149.7 22.3 6930kW 16.0 2005 VINASHIN TRADER 610 7143 6.8 124.8 19.0 4500kW 15.0 2006 VINASHIN FREIGHTER 610 7143 6.8 124.8 19.0 4500kW 15.0 2006 DƯƠNG ĐÔNG DƯƠNG ĐÔNG 404 6867 6.5 113.0 19.0 4560HP 14.0 1996 ĐÔNG ĐÔ MARINE ĐÔNG DU 566 8516 7.9 119.2 18.2 7040HP 15.0 1998 ĐÔNG MAI 561 8516 7.9 119.2 18.2 7040HP 15.0 1997 GEMADEPT PACIFIC EXPRESS 749 11117 8.2 128.5 22.4 10000HP 17.0 1997 PACIFIC GLORIA 699 9039 7.7 132.8 22.7 7800kW 17.0 1997 HASHIPCO VINASHIN ORIENT 564 8300 7.1 115.0 20.8 5760kW 16.0 2006 MARINA HN ACHIEVER 934 14198 8.0 159.4 23.0 7355kW 17.0 1980 OCEAN PARK 500 8286 7.7 114.0 18.2 4472kW 14.0 1990 NASICO NASICO BLUE 707 8659 7.3 133.6 19.4 7200 kW 17.5 2009 NASICO NAVIGATOR 379 7278 7.1 134.2 19.9 6933HP 14.0 1995 VINAFCO VINAFCO 25 252 4213 6.0 97.5 18.4 2800P 13.0 1995 VINALINES CONTAINER MÊ LINH 594 11235 7.7 135.6 21.0 6000HP 14.5 1983 PHÚ MỸ 1020 14101 8.6 156.7 22.9 7950kW 17 1988 PHÚ TÂN 1020 14101 8.6 156.8 22.9 7950kW 17 1988 VẠN XUÂN 594 11242 7.7 135.3 21.0 6000HP 14.0 1984 VINALINES DIAMOND 1118 13719 8,5 148 23 9730kW 19 2007 VINALINES PIONEER 560 9088 7.5 120.8 20.2 7600HP 15.6 1998 VN SAPPHIRE 1020 14101 8.6 156.9 22.9 7950kW 17.0 1987 VINASHIN LINES VINASHIN LINER 1 420 7040 6.7 112.5 18.2 4560HP 14.0 1996 VINASHIN LINER 2 420 7040 6.7 112.5 18.2 3883kW 14.0 1996 VICONSHIP GREEN STAR 1 338 5946 6.5 107.0 17.2 5320BHP 15.0 1995 VISHIP MORNING VISHIP 580 8721 7.9 115.0 18.2 5177kW 14.5 1996 VOSCO FORTUNE FREIGHTER 561 8938 8.0 123.6 18.5 5979kW 17.0 1997 FORTUNE NAVIGATOR 560 8516 7.9 119.2 18.2 7040HP 16.3 1998 VSICO VSICO PIONEER 420 7055 6.7 112.5 18.2 5280HP 15.4 1996 VSICO PROMOTE 566 8515 7.9 119.2 18.2 5177kW 15.0 1999

Transcript of Đội tàu container Việt Nam

Page 1: Đội tàu container Việt Nam

2011 04 01

Đội tàu container Việt NamTrong khi vận tải chợ và đội tàu container thế giới phát triển mạnh, đội tàu container Việt Nam có số lượng cũng như sức chở rất khiêm tốn: với tổng số 34 tàu, tổng sức chở 21616 TEU, toàn bộ là các tàu feeder dưới 2.000 TEU.

Hãy thử một phép so sánh để thấy rõ sự chênh lệch. Chẳng hạn, theo số liệu của AXS-Alphaliner, chỉ riêng số tàu mà hãng OOCL sở hữu đã có tổng sức chở khoảng 204.000 TEU, tức là gấp 10 lần tổng sức chở của toàn bộ đội tàu container Việt Nam (gồm trên 10 hãng tàu).

HÃNG TÀU TÊN TÀU TEU DWT Draft (m)  LOA  B (m) Công suất máy chính

Tốc độ (h.lý/h)

Nămđóng

BIỂN ĐÔNG

BIENDONG MARINER 1016 12400 2004

BIỂN ĐÔNG STAR 600 9108 7.5 120.8  20.2 5589 kW 15.6 2000

VẠN HƯNG 420 7020 6.7 112.5  18.2 3353kW 14.0 1996

VẠN LÝ 404 6832 6.5 113.0  19.0 3353kW 14.0 1994

VINASHIN MARINER 1016 12474 8.3 149.5  22.3 6930kW 18.0 2004

VINASHIN NAVIGATOR 1016 12400 8.3 149.7  22.3 6930kW 16.0 2005

VINASHIN TRADER 610 7143 6.8 124.8  19.0 4500kW 15.0 2006

VINASHIN FREIGHTER 610 7143 6.8 124.8  19.0 4500kW 15.0 2006

DƯƠNG ĐÔNG DƯƠNG ĐÔNG 404 6867 6.5 113.0  19.0 4560HP 14.0 1996

ĐÔNG ĐÔ MARINEĐÔNG DU 566 8516 7.9 119.2  18.2 7040HP 15.0 1998

ĐÔNG MAI 561 8516 7.9 119.2  18.2 7040HP 15.0 1997

GEMADEPTPACIFIC EXPRESS 749 11117 8.2 128.5  22.4 10000HP 17.0 1997

PACIFIC GLORIA 699 9039 7.7 132.8  22.7 7800kW 17.0 1997

HASHIPCO VINASHIN ORIENT 564 8300 7.1 115.0 20.8 5760kW 16.0 2006

MARINA HNACHIEVER 934 14198 8.0 159.4  23.0 7355kW 17.0 1980

OCEAN PARK 500 8286 7.7 114.0  18.2 4472kW 14.0 1990

NASICONASICO BLUE 707 8659 7.3 133.6 19.4 7200 kW 17.5 2009

NASICO NAVIGATOR 379 7278 7.1 134.2  19.9 6933HP 14.0 1995

VINAFCO VINAFCO 25 252 4213 6.0 97.5  18.4 2800P 13.0 1995

VINALINES CONTAINER

MÊ LINH 594 11235 7.7 135.6  21.0 6000HP 14.5 1983

PHÚ MỸ 1020 14101 8.6 156.7 22.9 7950kW 17 1988

PHÚ TÂN 1020 14101 8.6 156.8 22.9 7950kW 17 1988

VẠN XUÂN 594 11242 7.7 135.3  21.0 6000HP 14.0 1984

VINALINES DIAMOND 1118 13719 8,5 148 23 9730kW 19 2007

VINALINES PIONEER 560 9088 7.5 120.8  20.2 7600HP 15.6 1998

VN SAPPHIRE 1020 14101 8.6 156.9  22.9 7950kW 17.0 1987

VINASHIN LINESVINASHIN LINER 1 420 7040 6.7 112.5  18.2 4560HP 14.0 1996

VINASHIN LINER 2 420 7040 6.7 112.5  18.2 3883kW 14.0 1996

VICONSHIP GREEN STAR 1 338 5946 6.5 107.0  17.2 5320BHP 15.0 1995

VISHIP MORNING VISHIP 580 8721 7.9 115.0  18.2 5177kW 14.5 1996

VOSCOFORTUNE FREIGHTER 561 8938 8.0 123.6  18.5 5979kW 17.0 1997

FORTUNE NAVIGATOR 560 8516 7.9 119.2  18.2 7040HP 16.3 1998

VSICOVSICO PIONEER 420 7055 6.7 112.5  18.2 5280HP 15.4 1996

VSICO PROMOTE 566 8515 7.9 119.2  18.2 5177kW 15.0 1999

Page 2: Đội tàu container Việt Nam

Biển Đông Star 

Fleet Name: BIENDONG MARINER

Fleet Type:

Flag: Viet Nam

BuildYear: 2004

ShipBuilder: Viet Nam

ShipClass: GL

DWT: 12400

GRT: 0

NRT:

Capicity: 1016 TEU

Cargogear: 2 x 40

BIỂN ĐÔNG STAR (ex. Sky Hope)  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 5088

Ngày đặt sống chính 20 tháng 05 năm 2000

Ngày hạ thủy 31 tháng 07 năm 2000

Ngày đóng 29 tháng 11 năm 2000

Nhà máy đóng tàu Shin Kurushima, Nhật Bản

SỐ

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp VR002893

Số IMO 9228289

Hô hiệu 3WWN

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 120.840 / 111.660

B / D (đầy tải) 20.2 / 7.5

TRỌNG TẢI Tổng dung tích GT 6899

Dung tích hữu ích NT 3383

Page 3: Đội tàu container Việt Nam

Trọng tải 9108

Lượng chiếm nước toàn tải 12314

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 10.7); 3 / (12.6 x 15.9)

TEU 600

TEU (homo 14T) 420

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 900

Nước ngọt 150

Ballast 2856

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Makita Corporation / MAN B&W 8S35MC

Vòng quay (vòng/phút) 170

Công suất 5589kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15.6

THIẾT BỊ

Cẩu 2x36T

Số ổ điện lạnh  

Chân vịt mũi Có

Cellguide Có

TÊN TRƯỚC ĐÂY Sky Hope (08), Guru Bhum (03)

Vạn Hưng 

VẠN HƯNG  

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu S.404

Ngày đặt sống chính 30 tháng 09 năm 1995

Ngày hạ thủy 13 tháng 12 năm 1995

Ngày đóng 11 tháng 03 năm 1996

Nhà máy đóng tàu DaeDong Shipbuilding / Pusan, Hàn Quốc

SỐ

Số đăng ký hành chính VN - 2311 - VT

Số phân cấp VR962638

Số IMO 9122320

Hô hiệu 3WQZ

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 112.50 / 105.28

B / D (đầy tải) 18.20 / 6.712

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 4914

Dung tích hữu ích NT 2306

Trọng tải 7020

Lượng chiếm nước toàn tải 9471

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 5 / (12.6 x 13.0); 1 / (6.6 x 8.0)

TEU 420

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 566.5

Nước ngọt 128.6

Ballast 2644.5

MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo Korea Heavy Industries & Constr/ B&W - 6L35MC

Page 4: Đội tàu container Việt Nam

Vòng quay (vòng/phút) 200

Công suất 3353 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

THIẾT BỊ

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Pretty Billow (07)

Vạn Lý

VẠN LÝ  

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu SB-406

Ngày đặt sống chính 17 tháng 09 năm 1993

Ngày hạ thủy 18 tháng 12 năm 1993

Ngày đóng 15 tháng 03 năm 1994

Nhà máy đóng tàu Dae Sun Shipbuilding, Pusan, Hàn Quốc

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-2128-VT

Số phân cấp VR942509

Số IMO 9107057

Hô hiệu 3WPC

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 113.00 / 103.20

B / D (đầy tải) 19.00 / 6.50

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 4879

Dung tích hữu ích NT 2465

Trọng tải 6832

Lượng chiếm nước toàn tải 9227

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (6.3 x 8.0); 5 / (12.6 x 13.0)

TEU 404

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 497

Nước ngọt 303

Ballast 2112

MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo Ssang Yong heavy industries / SSHI-MAN-B&W 6L25MC

Vòng quay (vòng/phút) 200

Công suất 3353 kW

Page 5: Đội tàu container Việt Nam

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

THIẾT BỊ

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Yi Feng(06)

Tàu Vinashin Mariner - đặc trưng kỹ thuật

   

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)

Quản lý tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu B183-III/8

Ngày đặt sống chính 29 tháng 06 năm 2002

Ngày hạ thủy 28 tháng 10 năm 2003

Ngày đóng 11 tháng 08 năm 2004

Nhà máy đóng tàu Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam

SỐ

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp GL94591

Số IMO 9279214

Hô hiệu 3WKL

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 149.50 / 140.64

B / D (đầy tải) 22.30 / 8.255

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 9503

Dung tích hữu ích NT 4643

Trọng tải 12474

Lượng chiếm nước toàn tải 17815

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.5 x 18.0); 2 / (27.3 x 18.0);1 / (25.7 x 18.0)

TEU 1016

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 1450

Nước ngọt 231

Ballast 4045

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo H.Cegielski - Poznan S.A. / 6L50MC

Vòng quay (vòng/phút) 140

Công suất 6930 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 18

Page 6: Đội tàu container Việt Nam

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 40 T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY -

Tàu Vinashin Navigator - đặc trưng kỹ thuật

VINASHIN NAVIGATOR  

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu B183

Ngày đặt sống chính 29 tháng 06 năm 2002

Ngày hạ thủy 16 tháng 03 năm 2004

Ngày đóng 23 tháng 03 năm 2005

Nhà máy đóng tàu Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long, Quảng Ninh, Việt Nam

SỐ

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp GL110544

Số IMO 9279226

Hô hiệu 3WKM

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 149.70 / 140.64

B / D (đầy tải) 22.30 / 8.25

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 9503

Dung tích hữu ích NT 4643

Trọng tải 12400

Lượng chiếm nước toàn tải -

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng -

TEU 1016

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO -

Nước ngọt -

Ballast -

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Cegielski Zaklady Przemyslu Metalowego / 6 L 50 MC

Vòng quay (vòng/phút) 140

Công suất 6930 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 16

THIẾT BỊ Cẩu -

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Page 7: Đội tàu container Việt Nam

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY -

Tàu Vinashin Trader - đặc trưng kỹ thuật

VINASHIN TRADER  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)

Quản lý tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu PP001-01

Ngày đặt sống chính -

Ngày hạ thủy 12 tháng 09 năm 2005

Ngày đóng 23 tháng 03 năm 2006

Nhà máy đóng tàu Tổng Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng

SỐ Số đăng ký hành chính VN-2033-VT

Số phân cấp GL11089

Số IMO 9336323

Hô hiệu 3WNH

KÍCH THƯỚC

LOA / LBP 124.80 / 115.737

B / D (đầy tải) 19.00 / 6.76

TRỌNG TẢI Tổng dung tích GT 5725

Dung tích hữu ích NT 2405

Page 8: Đội tàu container Việt Nam

Trọng tải 7143

Lượng chiếm nước toàn tải -

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.5 x 8.0); 1 / (12.5 x 13.0); 4 / (12.5 x 15.6)

TEU 610

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO -

Nước ngọt -

Ballast -

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Zaklady Urzadzen Technicznych / 6ZAL40S

Vòng quay (vòng/phút) 510

Công suất 4500 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

THIẾT BỊ

Cẩu 2x40T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY -

Tàu Vinashin Freighter- đặc trưng kỹ thuật

   

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

Quản lý tàu Công ty Vận tải Biển Đông (BISCO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu PP001-02

Ngày đặt sống chính -

Ngày hạ thủy 23 tháng 02 năm 2006

Ngày đóng 18 tháng 07 năm 2006

Nhà máy đóng tàu Tổng Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng, Hải Phòng, Việt Nam

SỐ

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp GL111440

Số IMO 9336335

Hô hiệu 3WNU

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 124.80 / 115.74

B / D (đầy tải) 19.000 / 6.762

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 5725

Dung tích hữu ích NT 2405

Trọng tải 7143

Lượng chiếm nước toàn tải -

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.5 x 8.0); 1 / (12.5 x 13.0); 4 / (12.5 x 15.6)

TEU 610

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO -

Nước ngọt -

Ballast -

MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo Zaklady Urzadzen Technicznych / 6ZAL40S

Vòng quay (vòng/phút) 510

Page 9: Đội tàu container Việt Nam

Công suất 4500 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 40T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY -

Tàu Dương Đông 

DƯƠNG ĐÔNG (ex. Vạn Phúc)  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Cổ phần Du lịch và Vận tải

Dương Đông

Quản lý tàu Công ty vận tải Biển Đông (BISCO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu SB-423

Ngày đặt sống chính 01 tháng 06 năm 1996

Ngày hạ thủy 22 tháng 09 năm 1996

Ngày đóng 22 tháng 11 năm 1996

Nhà máy đóng tàu Dae Sun Shipbuilding Co. Ltd., Hàn Quốc

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-1899-VT

Số phân cấp VR962251

Số IMO 9131008

Hô hiệu 3WKI

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 113.00 / 103.20

B / D (đầy tải) 19.00 / 6.5

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 4813

Dung tích hữu ích NT 2463

Trọng tải 6866.5

Lượng chiếm nước toàn tải 9276.5

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 5 / (13.0 x 13.4); 1 / (6.7 x 8.4)

TEU 404

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 406

Nước ngọt 303

Ballast 2111.0

Page 10: Đội tàu container Việt Nam

MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo Ssang Yong heavy industries / B&W - 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 200

Công suất 4560 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

THIẾT BỊ

Cẩu Không

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Vạn Phúc (10); Union Express (04)

Đông Du

ĐÔNG DU  

 

QUỐC TỊCH PANAMA

CÔNG TYChủ tàu Công ty CP hàng hải Đông Đô

Quản lý tàu Công ty CP hàng hải Đông Đô

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 392

Ngày đặt sống chính 20 tháng 5 năm 1997

Ngày hạ thủy 18 tháng 10 năm 1997

Ngày đóng 7 tháng 1 năm 1998

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Shipbuilding, Nhật Bản

SỐ

Số đăng ký hành chính 26788-PEXT-1

Số phân cấp 980227

Số IMO 9159309

Hô hiệu 3FBB8

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 119.16 / 110.50

B / D (đầy tải) 18.20 / 7.85

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 6543

Dung tích hữu ích NT 3,336

Trọng tải 8515.5

Lượng chiếm nước toàn tải -

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / 12.60 X 10.58; 5 / 12.60 X 8.00

TEU 566

TEU (homo 14T) 390

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 785

Nước ngọt 232

Ballast 3064

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo I-Mex Co., Ltd. / B&W 8L35MC (MARK 6)

Vòng quay (vòng/phút) 210

Công suất 5178KW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 36T

Số ổ điện lạnh 100

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Universal Island (08)

Page 11: Đội tàu container Việt Nam

Đông Mai

ĐÔNG MAI  

 

QUỐC TỊCH PANAMA

CÔNG TYChủ tàu Công ty cổ phần hàng hải Đông Đô

Quản lý tàu Công ty cổ phần hàng hải Đông Đô

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 387

Ngày đặt sống chính 11 tháng 9 năm 1996

Ngày hạ thủy 11 tháng 1 năm 1997

Ngày đóng 26 tháng 3 năm 1997

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Shipbuilding, Nhật Bản

SỐ

Số đăng ký hành chính 23759-97-CH

Số phân cấp 971061

Số IMO 9159268

Hô hiệu 3FBN7

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 119.10 / 110.00

B / D (đầy tải) 18.20 / 7.85

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 6,543

Dung tích hữu ích NT 3,336

Trọng tải 8,515

Lượng chiếm nước toàn tải 12,330

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 6 /

TEU 561

TEU (homo 14T) 390

DUNG TÍCH KÉT

DO I-Mex Co., Ltd. / B&W 8L35MC(Mark6)

FO 786

Nước ngọt 233

Ballast 3,064

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo  

Vòng quay (vòng/phút) 210

Công suất 5,177 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 36T

Số ổ điện lạnh 100

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Ryoga (08), Uni-wealth (02)

Pacific Express 

PACIFIC EXPRESS  

Page 12: Đội tàu container Việt Nam

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Grand Pacific Shipping Pte. Ltd, Singapore

Quản lý tàu Công ty Cổ phần GEMADEPT

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 1014

Ngày đặt sống chính 15 tháng 04 năm 1997

Ngày hạ thủy 11 tháng 08 năm 1997

Ngày đóng 26 tháng 11 năm 1997

Nhà máy đóng tàu Yamanishi Zosen K.K., Nhật Bản

SỐ

Số đăng ký hành chính VNSG-1835-TH

Số phân cấp VR972589

Số IMO 3WQO

Hô hiệu 9167851

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 128.50 / 119.67

B / D (đầy tải) 22.40 / 8.20

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 8333

Dung tích hữu ích NT 3973

Trọng tải 11117

Lượng chiếm nước toàn tải 15232

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 13.3); 5 / (12.6 x 10.6); 5 / (12.6 x 8.0)

TEU 749

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 880.0

Nước ngọt 203.0

Ballast 3451.0

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Hitachi Zosen (Nagasu) / MAN B&W 6L50MC

Vòng quay (vòng/phút) 144

Công suất 10000HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

THIẾT BỊ

Cẩu không

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Iberian Express (08), Young Harvest (06), Choyang Harmony (01)

Pacific Gloria

Page 13: Đội tàu container Việt Nam

 

PACIFIC GLORIA  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Cổ phần GEMADEPT

Quản lý tàu Công ty Cổ phần GEMADEPT

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 074

Ngày đặt sống chính 24 tháng 10 năm 1996

Ngày hạ thủy 09 tháng 04 năm 1997

Ngày đóng 29 tháng 10 năm 1997

Nhà máy đóng tàu Malaysia Shipyard & Engineering, Malaysia

SỐ

Số đăng ký hành chính VNSG-1839-TH

Số phân cấp VR972622

Số IMO 9150858

Hô hiệu 3WQV

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 132.80 / 121.60

B / D (đầy tải) 22.70 / 7.65

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 8957

Dung tích hữu ích NT 3158

Trọng tải 9039

Lượng chiếm nước toàn tải 13757

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (13.0 x 15.3); 1 / (12.8 x 17.8); 2 / (12.5 x 17.8)

TEU  

TEU (homo 14T)  

DUNG TÍCH KÉT

DO  

FO 792

Nước ngọt 219

Ballast 3652

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo HHI Engine & Machinery / SULZER - 5RTA52U

Vòng quay (vòng/phút) 135

Công suất 7800kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

THIẾT BỊ

Cẩu 2x40T

Số ổ điện lạnh  

Chân vịt mũi  

Cellguide  

TÊN TRƯỚC ĐÂY Bunga Mas Tujuh (07)

Page 14: Đội tàu container Việt Nam

Tàu Vinashin Orient - đặc trưng kỹ thuật

   

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Cty CP Công nghiệp tàu thuỷ Hải Dương

Quản lý tàu Cty CP Công nghiệp tàu thuỷ Hải Dương

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu HD-07.2002

Ngày đặt sống chính 27 tháng 11 năm 2004

Ngày hạ thủy 22 tháng 06 năm 2005

Ngày đóng 01 tháng 08 năm 2006

Nhà máy đóng tàu Cty TNHH MTV Công nghiệp Tàu thuỷ Bến Kiền, Hải Phòng, Việt Nam

SỐ

Số đăng ký hành chính VN - 2077 - VT

Số phân cấp VR062761

Số IMO 9385568

Hô hiệu 3WOE

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 115.00 / 109.12

B / D (đầy tải) 20.80 / 7.10

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 6195

Dung tích hữu ích NT 2684

Trọng tải 8300

Lượng chiếm nước toàn tải 11769

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (9.9 x 12.6); 2 / (25.7 x 17.6)

TEU 564

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 619.9

Nước ngọt 144

Ballast 3614.6

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo MAN B&W Diesel AG / MAN B&W - 8L40/54

Vòng quay (vòng/phút) 550

Công suất 5760 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 16

THIẾT BỊ

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY  

Achiever

ACHIEVER  

 

QUỐC TỊCH PANAMA

CÔNG TYChủ tàu Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội

(Marina Hà Nội)

Quản lý tàu Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội (Marina Hà Nội)

ĐÓNG TÀU Số hiệu thân tàu 1017

Page 15: Đội tàu container Việt Nam

Ngày đặt sống chính 07 tháng 01 năm 1980

Ngày hạ thủy 30 tháng 04 năm 1980

Ngày đóng tháng 10 năm 1980

Nhà máy đóng tàu Aktiengesellschaft 'Weser" Seebeckwerft, Đức

SỐ

Số đăng ký hành chính 37039 PEXT

Số phân cấp VR802969

Số IMO 7712365

Hô hiệu 3EQI6

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 159.40 / 150.36

B / D (đầy tải) 23.000 / 8.005

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 10871

Dung tích hữu ích NT 6493

Trọng tải 14198

Lượng chiếm nước toàn tải 19930

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 4 / (25.6 x 8.0)

TEU 934

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 1182

Nước ngọt -

Ballast 3366.0

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Krupp Mak Maschinenbau GmbH / MaK - 8M601AK

Vòng quay (vòng/phút) 425

Công suất 7355 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

THIẾT BỊ

Cẩu 1 x 26.5 T; 2 x 36.0 T; 2 x 1.0 T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Oocl Achiever (97), San Diego (96)

Ocean Park

OCEAN PARK  

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội

(Marina Hà Nội)

Quản lý tàu Công ty Cổ phần Hàng hải Hà Nội(Marina Hà Nội)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 510

Ngày đặt sống chính 1 tháng 2 năm 1990

Ngày hạ thủy 1 tháng 04 năm 1990

Ngày đóng 29 tháng 06 năm 1990

Nhà máy đóng tàu Hakata Zosen K.K., Hakata, Nhật

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-1559-VT

Số phân cấp NK909772

Số IMO 9000338

Hô hiệu 3WEW

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 114.00 / 106.00

B / D (đầy tải) 18.220 / 7.651

TRỌNG TẢI Tổng dung tích GT 6092

Page 16: Đội tàu container Việt Nam

Dung tích hữu ích NT 2609

Trọng tải 8285.7

Lượng chiếm nước toàn tải -

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 5 / (12.6 x 16.0); 1 / (64.7 x 10.6)

TEU 500

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 856

Nước ngọt 279

Ballast 2908

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Makita Corporation / B&W - 8L35 MC

Vòng quay (vòng/phút) 200

Công suất 4472 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 35T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Freesia (02)

Nasico Navigator

NASICO NAVIGATOR  

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty TNHH MTV Vận tải biển Nam Triệu

(NASICO)

Quản lý tàu Công ty TNHH MTV Vận tải biển Nam Triệu(NASICO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 1903

Ngày đặt sống chính 27 tháng 04 năm 1993

Ngày hạ thủy -

Ngày đóng 01 tháng 08 năm 1995

Nhà máy đóng tàu Khersonskyi Sudnobudivnyi Zavod, Kherson, Ucraina

SỐ

Số đăng ký hành chính VN - 2590 - VT

Số phân cấp VR952162

Số IMO 9111230

Hô hiệu XVKO

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 134.20 / 125.80

B / D (đầy tải) 19.900 / 7.104

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 7249

Dung tích hữu ích NT 3094

Trọng tải 7278

Lượng chiếm nước toàn tải 12338

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.4 x 12.8); 1 / (18.6 x 15.8)

TEU 379

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 642

Nước ngọt 106

Ballast 1645

MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo Bryansk Engeneering Works / MAN B &W 6L42MC

Page 17: Đội tàu container Việt Nam

Vòng quay (vòng/phút) 168

Công suất 6933 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

THIẾT BỊ

Cẩu Không

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Mỹ Đình (08), Millennium Tiger(04), Brinknes (97)

Tàu Vinafco 25 - đặc trưng kỹ thuật

   

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Cổ phần VINAFCO

Quản lý tàu Công ty Cổ phần VINAFCO

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 2856

Ngày đặt sống chính 01 tháng 03 năm 1995

Ngày hạ thủy 15 tháng 06 năm 1995

Ngày đóng 28 tháng 08 năm 1995

Nhà máy đóng tàu Taihei Kogyo K.K., Imabari, Nhật Bản

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-1470-VT

Số phân cấp VR951797

Số IMO 9124914

Hô hiệu 3WFH

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 97.49 / 89.95

B / D (đầy tải) 18.40 / 6.018

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 4159

Dung tích hữu ích NT 1893

Trọng tải 5778

Lượng chiếm nước toàn tải 7573

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (18.9 x 10.4); 1 / (37.8 x 10.4)

TEU 250

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 438

Nước ngọt 151

Ballast 1617

MÁY CHÍNH Nhà chế tạo / Mác chế tạo Akasaka Diesels Ltd. / Akasaka - A38

Vòng quay (vòng/phút) 240

Page 18: Đội tàu container Việt Nam

Công suất 2800 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 12

THIẾT BỊ

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Lady Star (02), Uno Spirit (00)

Mê Linh

MÊ LINH  

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES)

Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 8135

Ngày đặt sống chính 30 tháng 03 năm 1983

Ngày hạ thủy tháng 06 năm 1983

Ngày đóng 01 tháng 11 năm 1983

Nhà máy đóng tàu Dong Hae Shipbuilding, Ulsan, Hàn Quốc

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-1219-VT

Số phân cấp VR832568

Số IMO 8126836

Hô hiệu 3WBC

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 135.61 / 124.29

B / D (đầy tải) 21.00 / 7.687

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 8384

Dung tích hữu ích NT 4344

Trọng tải 11235.1

Lượng chiếm nước toàn tải 15611.6

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 2 / (25.2 x 15.3); 1 / (19.3 x 15.3)

TEU 594

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 1025

Nước ngọt 250

Ballast 4141

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Kobe Diesels Co. Ltd. / Mitsubishi - 6 UEC 45/115 H

Vòng quay (vòng/phút) 165

Công suất 6000 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14.5

THIẾT BỊ

Cẩu 5 x 30T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Marianne Schulte (97)

Phú Mỹ

PHÚ MỸ  

Page 19: Đội tàu container Việt Nam

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES)

Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu  

Ngày đặt sống chính 12 tháng 6 năm 1987

Ngày hạ thủy 5 tháng 10 năm 1987

Ngày đóng 27 tháng 4 năm 1988

Nhà máy đóng tàu Mathias Thensen Wrerft Wismar Germany

SỐ

Số đăng ký hành chính -

Số phân cấp GL/031621

Số IMO 8715261

Hô hiệu XVCU

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 156.85 / 145.35

B / D (đầy tải) 22.86 / 8.62

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 11977

Dung tích hữu ích NT 5588

Trọng tải 14101

Lượng chiếm nước toàn tải 20736

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng  

TEU 1020

TEU (homo 14T) 666

DUNG TÍCH KÉT

DO 101

FO 930

Nước ngọt 202

Ballast 5690

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo VEB Dieselmotorenwerk Rostock (DMR)/ Cegielski Sulzer 5RTA58

Vòng quay (vòng/phút) 127

Công suất 7950 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

THIẾT BỊ

Cẩu 1 x 40T; 2 x 25T

Số ổ điện lạnh 60

Chân vịt mũi có

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂYWatergraaf (88); Euro Florida (88); Contship Champion (89); Watergraaf (89); Contship France (90); Water Graaf (91);

Kamina (94); Kedah (01)

Phú Tân

   

Page 20: Đội tàu container Việt Nam

Đặc trưng kỹ thuật tàu Phú Tân QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES)

Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 173

Ngày đặt sống chính 11 tháng 04 năm 1988

Ngày hạ thủy 23 tháng 07 năm 1988

Ngày đóng tháng 12 năm 1988

Nhà máy đóng tàu VEB Mathias Thesen Werft, Đức

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-1402-VT

Số phân cấp VR882904

Số IMO 8715455

Hô hiệu 3WBU

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 156.75 / 145.34

B / D (đầy tải) 22.86 / 8.62

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 11982

Dung tích hữu ích NT 5568

Trọng tải 14101

Lượng chiếm nước toàn tải 20736

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 18.8); 1 / (38.0 x 18.8);1 / (25.1 x 18.8)

TEU 1020

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 900.2

Nước ngọt -

Ballast 5692

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Cegielski Zaklady Przemyslu Metalowego / Sulzer - 5RTA58

Vòng quay (vòng/phút) 127

Công suất 7950 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 17

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 25T; 1 x 40 T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Orient Aishwayrya (01), Tranztas Trader (96), Watergeus (89)

Phát hiện thi thể nạn nhân vụ chìm tàu Phú TânCông ty vận tải container Vinalines đã đến nhận dạng hai thi thể là thủy thủ tàu Phú Tân bị chìm ngày 16.12.2010, do người dân xã Vinh Xuân và xã Phú Diên (huyện Phú Vang, Thừa Thiên-Huế) phát hiện khi dạt vào bờ biển.

Hai thi thể đều mặc áo phao màu đỏ, phía trước có hàng chữ Front, sau lưng có hàng chữ Tân Phú màu đen.

Qua xác minh, Công an huyện Phú Vang và Đồn Biên phòng Vinh Xuân cho hay, một người là thủy thủ Phan Văn Minh, 42 tuổi, ngụ đường Hùng Vương, TP Hải Phòng. Người còn lại do chưa biết được danh tính nên đã lấy mẫu AND để xác định, đồng thời tiến hành chôn cất tại nghĩa địa xã Vinh Xuân.

Được biết, hôm 7.1, người dân thôn Thạnh Mỹ (xã Phú Diên) phát hiện thi thể thủy thủ Phan Văn Minh trôi dạt vào bờ biển nằm cạnh thôn.

Cùng thời điểm trên, một thi thể khác cũng được người dân thôn Kế Võ (xã Vinh Xuân) nằm cạnh xã Phú Diên phát hiện.

Liên quan đến các thủy thủ trên tàu Phú Tân, ngày 4.1, người dân các huyện Gio Linh, Vĩnh Linh, Triệu Phong của tỉnh Quảng Trị cũng phát hiện năm thi thể nghi là thủy thủ trên tàu Phú Tân trôi dạt vào bờ trong tình trạng đã phân hủy.

Page 21: Đội tàu container Việt Nam

Nguồn: Thanh nien online

 

Truy điệu 24 người tử nạn trong vụ chìm tàu Phú TânChiều 5/1, tại Chùa Vẽ ở Hải Phòng, Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam và Công ty Vận tải biển Container đã tổ chức lễ truy điệu cho 22 sỹ quan, thuyền viên và hai nhân viên của công ty An Lộc Thành tử nạn do tàu Phú Tân gặp nạn trên vịnh Bắc Bộ hôm 16/12/2010.

Vụ tai nạn đã cướp đi sinh mạng của 24 người, trong đó vẫn còn 19 người chưa tìm thấy thi thể.

Trong điếu văn đọc tại lễ truy điệu, lãnh đạo Tổng công ty Hàng hải Việt Nam nhấn mạnh tất cả các thuyền viên trên tàu Phú Tân luôn phấn đấu với ước mơ cao đẹp là chinh phục tất cả các đại dương mênh mông trên những con tàu mang lá cờ Tổ quốc. Họ đã làm việc không biết mệt mỏi, hoàn thành tốt nhiệm vụ, chức trách của người sỹ quan, thuyền viên trên những con tàu của Tổng công ty Hàng hải Việt Nam. Sự ra đi của họ là sự mất mát lớn lao cho gia đình, cho Tổng công ty Hàng hải Việt Nam.

Bên cạnh việc bù đắp một phần nỗi đau cho các gia đình thuyền viên bị nạn, phía Tổng công ty Hàng hải Việt Nam phấn đấu xây dựng công ty, ngành vận tải biển Việt Nam ngày một vững mạnh để có những chuyến tàu rời bến trở về an toàn...

Nguồn: vietbao.vn

Tàu Vạn Xuân - đặc trưng kỹ thuật

   

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam

(VINALINES)

Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

ĐÓNG TÀU Số hiệu thân tàu 8338

Ngày đặt sống chính 02 tháng 04 năm 1984

Ngày hạ thủy 03 tháng 08 năm 1984

Ngày đóng 10 tháng 12 năm 1984

Nhà máy đóng tàu Dong Hae Shipbuilding, Ulsan, Hàn Quốc

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-1226-VT

Số phân cấp VR842569

Số IMO 8322492

Hô hiệu 3WBE

KÍCH THƯỚC

LOA / LBP 135.31 / 124.29

B / D (đầy tải) 21.00 / 7.687

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 8384

Dung tích hữu ích NT 4344

Trọng tải 11242

Lượng chiếm nước toàn tải 15592

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (19.2 x 15.3); 2 / (25.2 x 15.3)

TEU 594

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO  

FO 4669.4

Nước ngọt 250.2

Ballast 1055.9

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Kobe Diesels Co. Ltd. / Mitsubishi - 6UEC45/115H

Vòng quay (vòng/phút) 165

Công suất 6000 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 41

THIẾT BỊ Cẩu 5 x 30T

Page 22: Đội tàu container Việt Nam

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Elisabeth Schulte (97), Manora Bay (96)

Tàu Vinalines Pioneer - đặc trưng kỹ thuật

   

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam

(VINALINES)

Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 7101

Ngày đặt sống chính 07 tháng 08 năm 1997

Ngày hạ thủy 14 tháng 01 năm 1998

Ngày đóng 26 tháng 03 năm 1998

Nhà máy đóng tàu Shin Kochijyuko K.K., Kochi, Nhật Bản

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-2155-VT

Số phân cấp VR982525

Số IMO 9167514

Hô hiệu 3WPJ

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 120.84 / 111.66

B / D (đầy tải) 20.20 / 7.50

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 6875

Dung tích hữu ích NT 3363

Trọng tải 9088

Lượng chiếm nước toàn tải 12310

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 10.7); 5 / (12.6 x 15.9)

TEU 560

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 901

Nước ngọt 149

Ballast 2856

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Makita Diesel Co. Ltd. / MAN B&W 8S35MC

Vòng quay (vòng/phút) 170

Công suất 7600 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15.6

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 40T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Heung-a Inchon, Incorn Brilliant (07)

Tàu VN Sapphire - đặc trưng kỹ thuật

   

Page 23: Đội tàu container Việt Nam

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Tổng Công ty Hàng hải Việt Nam (VINALINES)

Quản lý tàu Công ty Vận tải biển Container VINALINES

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 170

Ngày đặt sống chính 02 tháng 02 năm 1987

Ngày hạ thủy 12 tháng 06 năm 1987

Ngày đóng 31 tháng 12 năm 1987

Nhà máy đóng tàu VEB Schiffswerft Neptune, Rostock, Đức

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-10.TT-VT

Số phân cấp VR873115

Số IMO 8708555

Hô hiệu XVJE

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 156.88 / 145.34

B / D (đầy tải) 22.86 / 8.58

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 11977

Dung tích hữu ích NT 5568

Trọng tải 14101

Lượng chiếm nước toàn tải 20736

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (25.1 x 18.8); 1 / (38.0 x 18.8);1 / (12.6 x 18.8)

TEU 1020

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 1210

Nước ngọt 203

Ballast 4569

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Cegielski Zaklady Przemyslu Metalowego / Sulzer - 5RTA58

Vòng quay (vòng/phút) 127

Công suất 7950 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ)  

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 25T; 1 x 40 T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Mc Sapphire (01)

Tàu Vinashin Liner 1 - đặc trưng kỹ thuật

   

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Cty TNHH MTV Vận tải Viễn dương VINASHIN

(VINASHIN LINES)

Quản lý tàu Cty TNHH MTV Vận tải Viễn dương VINASHIN(VINASHIN LINES)

ĐÓNG TÀU Số hiệu thân tàu S-405

Ngày đặt sống chính 01 tháng 11 năm 1995

Ngày hạ thủy 25 tháng 01 năm 1996

Ngày đóng 22 tháng 04 năm 1996

Page 24: Đội tàu container Việt Nam

Nhà máy đóng tàu DaeDong Shipbuilding, Pusan, Hàn Quốc

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-30 TT-VT

Số phân cấp VR962651

Số IMO 9122332

Hô hiệu 3WRO

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 112.50 / 105.28

B / D (đầy tải) 18.20 / 6.70

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 4914

Dung tích hữu ích NT 2306

Trọng tải 7040

Lượng chiếm nước toàn tải 9486.4

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (6.6 x 8.0); 5 / (12.6 x 13.0)

TEU 420

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 666

Nước ngọt 128

Ballast 2644

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Ssang Yong heavy industries / MAN B&W 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 200

Công suất 4560 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14

THIẾT BỊ

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Pretty Ripple (07)

Tàu Vinashin liner 2 - đặc trưng kỹ thuật 

VINASHIN LINER 2  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

Page 25: Đội tàu container Việt Nam

CÔNG TYChủ tàu Công ty TNHH MTV Vận tải Viễn dương VINASHIN (Vinashin lines)

Quản lý tàu Công ty TNHH MTV Vận tải Viễn dương VINASHIN (Vinashin lines)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu S-408

Ngày đặt sống chính 15 tháng 12 năm 1995

Ngày hạ thủy 09 tháng 03 năm 1996

Ngày đóng 24 tháng 05 năm 1996

Nhà máy đóng tàu DaeDong Shipbuilding / Pusan, Hàn Quốc

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-35.TT-VT

Số phân cấp VR962676

Số IMO 9128984

Hô hiệu 3WTG

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 112.50 / 105.30

B / D (đầy tải) 18.23 / 6.70

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 4914

Dung tích hữu ích NT 2338

Trọng tải 7040

Lượng chiếm nước toàn tải 9540

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (6.6 x 8.0); 5 / (12.6 x 13.0)

TEU 420

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 666

Nước ngọt 128

Ballast 2644

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo HHI Engine & Machinery / Huyndai - MAN B&W 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210

Công suất 3883 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ)  

THIẾT BỊ

Cẩu 2x8T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Heung-a-seoul (07

Morning Viship

MORNING VISHIP  

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIN

(VISHIP)

Quản lý tàu Công ty Cổ phần Vận tải biển VINASHIN(VISHIP)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 381

Ngày đặt sống chính 12 tháng 03 năm 1996

Ngày hạ thủy 01 tháng 07 năm 1996

Ngày đóng 17 tháng 09 năm 1996

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Zosen K.K., Hakata, Nhật Bản

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-12TT-VT

Số phân cấp VR962846

Số IMO 9146780

Hô hiệu XVHH

Page 26: Đội tàu container Việt Nam

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 115.02 / 105.99

B / D (đầy tải) 18.20 / 7.94

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 6251

Dung tích hữu ích NT 3260

Trọng tải 8721

Lượng chiếm nước toàn tải 12192

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (10.6 x 6.5); 5 / (16.0 x 12.6)

TEU 580

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 810

Nước ngọt 280

Ballast 2871

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Hitachi Zosen (Nagasu) / B&W - 8L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210

Công suất 5177 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 14.5

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 36T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Virgo Island (08), Uni-wisdom (01)

Fortune Freighter 

FORTUNE FREIGHTER  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu VOSCO

Quản lý tàu VOSCO

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 303

Ngày đặt sống chính 09 tháng 04 năm 1997

Ngày hạ thủy 05 tháng 06 năm 1997

Ngày đóng 09 tháng 08 năm 1997

Nhà máy đóng tàu Watanabe Zosen K.K., Nhật Bản

SỐ Số đăng ký hành chính VN-2831-VT

Số phân cấp VR972991

Page 27: Đội tàu container Việt Nam

Số IMO 9168520

Hô hiệu XVQH

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 123.57 / 113.94

B / D (đầy tải) 18.50 / 8.00

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 6773

Dung tích hữu ích NT 3733

Trọng tải 8937.8

Lượng chiếm nước toàn tải 12760.8

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 12 / 12.6 x 7.8

TEU 561

TEU (homo 14T) 400

DUNG TÍCH KÉT

DO  

FO 835.0

Nước ngọt 192.0

Ballast 2484.0

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo I-Mex Co., Ltd / B & W 6L42MC

Vòng quay (RPM) 176

Công suất 5979kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 16

THIẾT BỊ

Cẩu 2x36T

Số ổ điện lạnh 100

Chân vịt mũi Có

Cellguide Có

TÊN TRƯỚC ĐÂY Islet Ace (08), Heung-a Kobe (03)

Fortune Navigator

FORTUNE NAVIGATOR  

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu VOSCO

Quản lý tàu VOSCO

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu S.500

Ngày đặt sống chính 12 tháng 12 năm 1997

Ngày hạ thủy 30 tháng 03 năm 1998

Ngày đóng 27 tháng 06 năm 1998

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Zosen K.K., Nhật Bản

SỐ Số đăng ký hành chính VN-26.TT-VT

Số phân cấp VR982992

Số IMO 9181637

Page 28: Đội tàu container Việt Nam

Hô hiệu XVPF

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 119.160 / 110.500

B / D (đầy tải) 18.236 / 7.850

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 6543

Dung tích hữu ích NT 3336

Trọng tải 8515.5

Lượng chiếm nước toàn tải 12330.0

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 10.6); 5 / (12.6 x 16.0)

TEU 560

TEU (homo 14T) 390

DUNG TÍCH KÉT

DO  

FO 758.2

Nước ngọt 232.0

Ballast 1938.0

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Hitachi Zosen (Nagasu) / B&W 8L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210

Công suất 7040HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 16.3

THIẾT BỊ

Cẩu 2x36T

Số ổ điện lạnh 100

Chân vịt mũi Có

Cellguide Có

TÊN TRƯỚC ĐÂY Grandeur (08), Oocl Award (99)

Tàu Vsico Pioneer - đặc trưng kỹ thuật

   

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Cty CP Hàng hải & Đtư công nghiệp VINASHIN

(VSICO)

Quản lý tàu Cty CP Hàng hải & Đtư công nghiệp VINASHIN(VSICO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu S-411

Ngày đặt sống chính 07 tháng 05 năm 1996

Ngày hạ thủy 21 tháng 08 năm 1996

Ngày đóng 06 tháng 11 năm 1996

Nhà máy đóng tàu DaeDong Shipbuilding Co., Pusan, Hàn Quốc

SỐ

Số đăng ký hành chính VN - 01.TT - VT

Số phân cấp VR962717

Số IMO 9129017

Hô hiệu 3WTR

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 112.50 / 105.30

B / D (đầy tải) 18.20 / 6.70

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 4914

Dung tích hữu ích NT 2338

Trọng tải 7055.2

Lượng chiếm nước toàn tải 9486.5

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (6.6 x 8.0); 5 / (12.6 x 13.0)

TEU 420

TEU (homo 14T) -

DUNG TÍCH KÉT DO -

Page 29: Đội tàu container Việt Nam

FO 552.5

Nước ngọt 125.4

Ballast 2637.1

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo HHI Engine & Machinery / MAN B&W 6L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210

Công suất 5280 HP

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15.4

THIẾT BỊ

Cẩu -

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

TÊN TRƯỚC ĐÂY Heung-a Nagoya (08)

Tàu Vsico Promote - Đặc trưng kỹ thuật

   

 

QUỐC TỊCH VIỆT NAM

CÔNG TYChủ tàu Cty CP Hàng hải & Đtư công nghiệp VINASHIN

(VSICO)

Quản lý tàu Cty CP Hàng hải & Đtư công nghiệp VINASHIN(VSICO)

ĐÓNG TÀU

Số hiệu thân tàu 506

Ngày đặt sống chính 23 tháng 02 năm 1999

Ngày hạ thủy 12 tháng 08 năm 1999

Ngày đóng 20 tháng 10 năm 1999

Nhà máy đóng tàu Murakami Hide Zosen K.K.,Hakata, Nhật Bản

SỐ

Số đăng ký hành chính VN-05TT-VT

Số phân cấp VR992779

Số IMO 9209908

Hô hiệu XVYQ

KÍCH THƯỚCLOA / LBP 119.16 / 110.50

B / D (đầy tải) 18.20 / 7.85

TRỌNG TẢI

Tổng dung tích GT 6543

Dung tích hữu ích NT 3336

Trọng tải 8515

Lượng chiếm nước toàn tải 12330

SỨC CHỨA HÀNG

Số / cỡ miệng hầm hàng 1 / (12.6 x 10.6); 5 / (12.6 x 16.0)

TEU 560

TEU (homo 14T) 390

DUNG TÍCH KÉT

DO -

FO 785.5

Nước ngọt 232.7

Ballast 3062.6

MÁY CHÍNH

Nhà chế tạo / Mác chế tạo Hitachi Zosen (Nagasu) / B&W - 8L35MC

Vòng quay (vòng/phút) 210

Công suất 5177 kW

Tốc độ tàu (hải lý/giờ) 15

THIẾT BỊ

Cẩu 2 x 36T

Số ổ điện lạnh -

Chân vịt mũi -

Cellguide -

Page 30: Đội tàu container Việt Nam

TÊN TRƯỚC ĐÂY Kaido (09)