Điều chỉnh_duy tu sửa chữa kè trạm y tế xã Hiệp Phước (1)
Transcript of Điều chỉnh_duy tu sửa chữa kè trạm y tế xã Hiệp Phước (1)
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 1
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
HM KÈ LOẠI 1
1 AB.25311 Đào bùn đất công trình 100m3 0.07 43,706 352,213 0
2 AB.13411 Đắp cát san lắp m3 120 49,776 16,390 5,973,120
3 AL.16121 100m2 0.82 2,112,000 46,571 1,731,840
CHÂN KÈ
4 AC.11221 Đóng cọc tràm đk 8-10 bằng thủ công 100m 23.8 414,482 129,057 9,864,671.6
5 AK.98110 Đệm đá 1x2 chân khay m3 3.07 129,600 62,918 397,872
6 AF.12313 Bê tông chân khay đá 1x2 M200 m3 5.99 435,744 140,503 33,969 2,610,106.6
7 AF.61110 SXLD cốt thép móng đường kính <=10mm tấn 0.09 7,518,570 446,766 21,982 676,671.3
8 AF.61120 SXLD cốt thép móng đường kính <=18mm tấn 0.22 7,801,540 329,155 134,764 1,716,338.8
9 AF.81111 Ván khuôn gỗ chân khay 100m2 0.31 2,067,016 537,146 640,775
10 AL.15121 Thảm đá gia cố chân khay rọ 36 161,500 100,246 5,814,000
11 AL.15311 thả đá hộc gia cố chân khay m3 15.6 102,000 14,603 34,923 1,591,200
MÁI KÈ
12 AA.21613 Tháo dỡ mái kè (tấm đan + lớp đá 1x2) m3 11.99 301,923 0
13 AL.16121 100m2 1.23 2,112,000 46,571 2,597,760
14 AG.11413 Bê tông viên lát mái đá 1x2 M200 m3 7.76 429,329 93,605 12,804 3,331,593
15 AF.12313 Bê tông đổ tại chỗ đá 1x2 M200 m3 0.29 435,744 140,503 33,969 126,365.8
16 AG.32211 Ván khuôn viên bê tông lát mái 100m2 1.15 273,755 1,350,181 83,019 314,818.3
17 AG.42111 Lắp đặt viên bê tông lát mái cái 485 1,113 6,377 539,805
18 AK.98110 Đệm đá 1x2 m3 14 129,600 62,918 1,814,400
ĐỈNH KÈ
Gia cố nền đất yếu bằng rải vải địa kỹ thuật phân cách (5% chồng mí)
Gia cố nền đất yếu bằng rải vải địa kỹ thuật phân cách (5% chồng mí)
2
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
19 AG.11413 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 m3 14.4 429,329 93,605 12,804 6,182,337.6
20 AG.31111 Ván khuôn tấm đan 100m2 0.06 322,594 1,081,733 19,355.6
BÓ VỈA
21 AF.11121 Bê tông đá 1x2 lót móng bó vỉa m3 0.71 305,952 42,978 17,260 217,225.9
22 AF.12313 Bê tông bó vỉa đá 1x2 M200 m3 1.76 435,744 140,503 33,969 766,909.4
23 AF.81141 Ván khuôn gỗ bó vỉa 100m2 0.18 2,585,161 1,461,563 465,329
24 AG.42131 lắp tấm đan cái 18 2,588 19,130 46,584
THM CỘNG HẠNG MỤC KÈ LOẠI 1 47,439,079
HM KÈ LOẠI 2
1 AB.25311 Đào bùn đất công trình 100m3 0.54 43,706 352,213 0
2 AB.13411 Đắp cát san lắp m3 248 49,776 16,390 12,344,448
3 AL.16121 100m2 8.75 2,112,000 46,571 18,480,000
CHÂN KÈ
4 AF.12313 Bê tong chân khay đá 1x2 M200 m3 43.87 435,744 140,503 33,969 19,116,089.3
5 AK.98110 Đệm đá 1x2 chân khay m3 1.3 129,600 62,918 168,480
6 AL.15121 Thảm đá gia cố (2x1x0.5)m rọ 22 161,500 100,246 3,553,000
MÁI KÈ
7 AA.21613 Tháo dỡ mái kè (tấm đan ) m3 49.1 301,923 0
8 AL.16121 100m2 7.06 2,112,000 46,571 14,910,720
9 AG.11413 Bê tông viên lát mái đá 1x2 M200 m3 3.94 429,329 93,605 12,804 1,691,556.3
10 AF.12313 Bê tông đổ tại chỗ đá 1x2 M200 m3 2.35 435,744 140,503 33,969 1,023,998.4
11 AG.32211 Ván khuôn viên bê tông lát mái 100m2 0.58 273,755 1,350,181 83,019 158,777.9
12 AG.42111 Lắp đặt viên bê tông lát mái cái 5,439 1,113 6,377 6,053,607
13 AK.98110 Đệm đá 1x2 m3 82 129,600 62,918 10,627,200
ĐỈNH KÈ
Gia cố nền đất yếu bằng rải vải địa kỹ thuật phân cách (5% chồng mí)
Gia cố nền đất yếu bằng rải vải địa kỹ thuật phân cách (5% chồng mí)
3
STTMã số
Tên công tác / Diễn giải khối lượng Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền
Đơn giá Vật liệu Nhân công Máy T.C Vật liệu
14 AA.21613 tháo dỡ đỉnh kè (tấm đan) m3 8.54 301,923 0
15 AG.11413 Bê tông tấm đan đá 1x2 M200 m3 18.46 429,329 93,605 12,804 7,925,413.3
16 AK.98110 Đệm đá 1x2 m3 8.46 129,600 62,918 1,096,416
17 AG.31111 Ván khuôn tấm đan 100m2 0.08 322,594 1,081,733 25,807.5
BÓ VỈA
18 AF.11121 Bê tông đá dâm 1x2 lót móng bó vỉa m3 5.95 305,952 42,978 17,260 1,820,414.4
19 AF.12313 Bê tông bó vỉa đá dâm 1x2 M200 m3 14.87 435,744 140,503 33,969 6,479,513.3
20 AF.81141 Ván khuôn gỗ bó vỉa 100m2 1.38 2,585,161 1,461,563 3,567,522.2
21 AG.42131 Lắp đặt tấm đan cái 114 2,588 19,130 295,032
TƯỜNG KHÓA KÈ
22 AC.11221 Đóng cừ tram gia cố tường 100m 4.95 414,482 129,057 2,051,685.9
23 AK.98110 Đệm đá 1x2 tường m3 0.66 129,600 62,918 85,536
24 AG.11213 Bê tông đá 1x2 M200 tường cuối kè m3 0.03 429,329 69,857 25,161 12,879.9
25 AG.31211 Ván khuôn tường cuối 100m2 0.14 622,945 1,253,472 87,212.3
LAN CAN KÈ
26 AI.11421 Sản xuất lan can sắt tấn 0.31 7,604,697 1,451,754 585,894 2,357,456.1
27 GTT SXLD dây xích lan can m 330 56,000 0
28 AI.53111 Gia công thép tấm trụ lan can tấn 0.43 9,931,570 1,678,149 492,037 4,270,575.1
29 AI.63111 Lắp dựng lan can sắt tấn 0.31 5,262 19,981 10,462 1,631.2
THM TỔNG CỘNG : KÈ LOẠI 2 118,204,972
4
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 1
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
3,059.4 24,654.9
1,966,800 0
38,188.2 0
3,071,556.6 0
193,158.3 0
841,613 203,474.3
40,208.9 1,978.4
72,414.1 29,648.1
166,515.3 0
3,608,856 0
227,806.8 544,798.8
3,620,056.8 0
57,282.3 0
726,374.8 99,359
40,745.9 9,851
1,552,708.2 95,471.9
3,092,845 0
880,852 0
5
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
1,347,912 184,377.6
64,904 0
30,514.4 12,254.6
247,285.3 59,785.4
263,081.3 0
344,340 0
22,499,079 1,265,654
23,601.2 190,195
4,064,720 0
407,496.3 0
6,163,866.6 1,490,220
81,793.4 0
2,205,412 0
14,824,419.3 0
328,791.3 0
368,803.7 50,447.8
330,182.1 79,827.2
783,105 48,151
34,684,503 0
5,159,276 0
6
Thành tiền
Nhân công Máy thi công
2,578,422.4 0
1,727,948.3 236,361.8
532,286.3 0
86,538.6 0
255,719.1 102,697
2,089,279.6 505,119
2,016,956.9 0
2,180,820 0
638,832.2 0
41,525.9 0
2,095.7 754.8
175,486.1 0
450,043.7 181,627.1
18,480,000 0
721,604.1 211,575.9
6,194.1 3,243.2
101,409,723 3,100,220
1
BẢNG GIÁ THÔNG BÁO CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
I.) VẬT LIỆU
1 0013 Bu long M20 x 200 con 8,000 8,000 12 0014 Dây xích D8 m 110,000 110,000 13 0015 Ô xy chai 45,000 45,000 14 0023 Đá 1x2 m3 110,000 276,368 15 0023 Đá 1x2 m3 120,000 276,368 16 0023 Đá 1x2 m3 105,000 276,368 17 0041 Đá h cộ m3 85,000 220,847 18 0042 Đá mài viên 20,000 20,000 19 0111 Đ t đènấ kg 7,000 7,000 110 0140 Đinh kg 8,500 17,000 111 0142 Đinh đ aỉ cái 800 800 112 0142 R đáọ cái 45,417 45,417 113 0537 Cát đen m3 40,000 165,990 114 0544 Cát vàng m3 86,000 252,616 115 0715 Cây ch ngố cây 7,000 13,000 116 0715 Cây ch ngố cây 13,000 13,000 117 0746 C c tràmọ m 3,500 2,700 118 1125 Dây thép kg 8,500 17,000 119 1129 Dây thép bu c 3mmộ kg 8,500 17,000 120 1561 G đà, n pỗ ẹ m3 1,900,000 3,810,000 121 1563 G ch ngỗ ố m3 600,000 3,810,000 122 1574 G n p, gi ng ch ngỗ ẹ ằ ố m3 1,900,000 3,810,000 123 1577 G vánỗ m3 2,400,000 3,810,000 124 1578 G ván ( c n p)ỗ ả ẹ m3 1,900,000 3,810,000 125 1810 N cướ lít 5 10 126 1869 Que hàn kg 6,500 30,000 127 2053 Thép hình kg 7,300 18,000 128 2068 Thép t mấ kg 7,500 18,000 129 2077 Thép tròn kg 7,500 18,000 130 2080 Thép tròn f<=10mm kg 7,300 17,980 131 2081 Thép tròn f<=18mm kg 7,500 17,890 132 2115 Vôi c cụ kg 1,000 1,000 1
2
STT Mã số Tên vật tư Đơn vị Giá gốc Giá tháng Hệ số
33 2138 V i đ a k thu tả ị ỹ ậ m2 16,000 14,127 134 2267 Xi măng PC40 kg 811 1,680 135 2267 Xi măng PC40 kg 802 1,680 136 3043 Cát vàng h t nhạ ỏ m3 72,000 252,616 1II.) NHÂN CÔNG
1 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 36,422 36,422 12 N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm 1 công 36,422 36,422 13 N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 39,467 39,467 14 N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 42,512 42,512 15 N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 46,103 46,103 1
III.) MÁY THI CÔNG
1 M081 Máy đào <=0,8m3 ca 1,171,728 1,171,728 12 M105 Máy đ m bàn 1KWầ ca 50,069 50,069 13 M108 Máy đ m dùi 1,5KWầ ca 55,944 55,944 14 M148 Máy c t u n 5 KWắ ố ca 54,954 54,954 15 M167 Máy hàn 23KW ca 104,624 104,624 16 M177 Máy khoan 4,5KW ca 86,584 86,584 17 M208 Máy màI 2,7kw ca 47,981 47,981 18 M226 Máy i <=110Cvủ ca 937,087 937,087 19 M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 134,780 134,780 110 M256 Máy v n thăng 0,8Tậ ca 100,864 0 111 M297 Tàu kéo 150CV ca 1,319,459 1,319,459 112 M310 Thi t b l nế ị ặ ca 305,894 305,894 113 M328 Sà lan 200T ca 455,032 455,032 1
1
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 1
TTMã số
Tên công tác Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền Hệ số điều chỉnh
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy V.L N.C
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 2
TTMã số
Tên công tác Đơn vị Khối lượngĐơn giá Thành tiền Hệ số điều chỉnh
Đơn giá Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy Vật liệu Bù VL NC XL NC đất Ca máy V.L N.C
2
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 1
Hệ số điều chỉnhMáy
BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 2
Hệ số điều chỉnhMáy
1
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 1
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.25311 Đào bùn đ t công trìnhấ 100m3b.) Nhân công 129,965.3
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.2 36,422 43,706.4Nhân h s riêngệ ố 43,706.4 2,8 122,377.9Nhân h s bùệ ố 122,377.9 1,062 129,965.3c.) Máy thi công 777,100.3
M081 Máy đào <=0,8m3 ca 0.279 1,171,728 326,912.1M226 Máy i <=110Cvủ ca 0.27 937,087 253,013.5
C ngộ 579,925.6Nhân h s riêngệ ố 579,925.6 1,34 777,100.3
TT 2% 18,141.3
T 925,206.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 50,886.4TL 6% 58,565.6
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,034,659
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 103,465.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,138,124.9
Gxdnt 0.01 11,381.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,149,5062 AB.13411 Đ p cát san l pắ ắ m3
a.) V t li uậ ệ 202,507.8
0537 Cát đen m3 1.22 165,990 202,507.8b.) Nhân công 48,737
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0.45 36,422 16,389.9Nhân h s riêngệ ố 16,389.9 2,8 45,891.7Nhân h s bùệ ố 45,891.7 1,062 48,737
TT 2% 5,024.9
T 256,269.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 14,094.8TL 6% 16,221.9
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 286,586
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 28,658.6
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 315,244.6
Gxdnt 0.01 3,152.4
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 318,397
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
2
3 AL.16121 100m2
a.) V t li uậ ệ 1,553,970
2138 V i đ a k thu tả ị ỹ ậ m2 110 14,127 1,553,970b.) Nhân công 138,483.8
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.18 39,467 46,571.1Nhân h s riêngệ ố 46,571.1 2,8 130,399.1Nhân h s bùệ ố 130,399.1 1,062 138,483.8
TT 2% 33,849.1
T 1,726,302.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 94,946.7TL 6% 109,275
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,930,525
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 193,052.5
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 2,123,577.5
Gxdnt 0.01 21,235.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 2,144,8134 AC.11221 Đóng c c tràm đk 8-10 b ng th côngọ ằ ủ 100m
a.) V t li uậ ệ 351,710
0746 C c tràmọ m 105 2,700 283,5000715 Cây ch ngố cây 1.73 13,000 22,4901578 G ván ( c n p)ỗ ả ẹ m3 0.012 3,810,000 45,720
C ngộ 351,710b.) Nhân công 383,764.2
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.27 39,467 129,057.1Nhân h s riêngệ ố 129,057.1 2,8 361,359.9Nhân h s bùệ ố 361,359.9 1,062 383,764.2
TT 2% 14,709.5
T 750,183.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 41,260.1TL 6% 47,486.6
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 838,930
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 83,893
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 922,823
Gxdnt 0.01 9,228.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 932,0515 AK.98110 Đ m đá 1x2 chân khayệ m3
a.) V t li uậ ệ 407,426.4
0023 Đá 1x2 m3 1.2 276,368 331,641.60544 Cát vàng m3 0.3 252,616 75,784.8
Gia c n n đ t y u b ng r i v i đ a k ố ề ấ ế ằ ả ả ị ỹthu t phân cách (5% ch ng mí)ậ ồ
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
3
C ngộ 407,426.4b.) Nhân công 187,092.3
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1.48 42,512 62,917.8Nhân h s riêngệ ố 62,917.8 2,8 176,169.8Nhân h s bùệ ố 176,169.8 1,062 187,092.3
TT 2% 11,890.4
T 606,409.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 33,352.5TL 6% 38,385.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 678,147
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 67,814.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 745,961.7
Gxdnt 0.01 7,459.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 753,4216 AF.12313 Bê tông chân khay đá 1x2 M200 m3
a.) V t li uậ ệ 960,976.5
2267 Xi măng PC40 kg 350.55 1,680 588,9240544 Cát vàng m3 0.480725 252,616 121,438.80023 Đá 1x2 m3 0.89995 276,368 248,717.41810 N cướ lít 189.625 10 1,896.3
C ngộ 960,976.5b.) Nhân công 417,798.2
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56 39,467 140,502.5Nhân h s riêngệ ố 140,502.5 2,8 393,407Nhân h s bùệ ố 393,407 1,062 417,798.2c.) Máy thi công 30,651.2
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M108 Máy đ m dùi 1,5KWầ ca 0.18 55,944 10,069.9M256 Máy v n thăng 0,8Tậ ca 0.11 0 0
C ngộ 22,874Nhân h s riêngệ ố 22,874 1,34 30,651.2
TT 2% 28,188.5
T 1,437,614.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 79,068.8TL 6% 91,001
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,607,684
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 160,768.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,768,452.4
Gxdnt 0.01 17,684.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,786,1377 AF.61110 SXLD c t thép móng đ ng kính <=10mmố ườ t nấ
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
4
a.) V t li uậ ệ 18,434,040
2080 Thép tròn f<=10mm kg 1,005 17,980 18,069,9001125 Dây thép kg 21.42 17,000 364,140
C ngộ 18,434,040b.) Nhân công 1,328,504.5
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 11.32 39,467 446,766.4Nhân h s riêngệ ố 446,766.4 2,8 1,250,945.9Nhân h s bùệ ố 1,250,945.9 1,062 1,328,504.5c.) Máy thi công 29,455.3
M148 Máy c t u n 5 KWắ ố ca 0.4 54,954 21,981.6Nhân h s riêngệ ố 21,981.6 1,34 29,455.3
TT 2% 395,840
T 20,187,839.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,110,331.2TL 6% 1,277,890.3
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 22,576,061
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 2,257,606.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 24,833,667.1
Gxdnt 0.01 248,336.7
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 25,082,0048 AF.61120 SXLD c t thép móng đ ng kính <=18mmố ườ t nấ
a.) V t li uậ ệ 18,629,760
2081 Thép tròn f<=18mm kg 1,020 17,890 18,247,8001125 Dây thép kg 14.28 17,000 242,7601869 Que hàn kg 4.64 30,000 139,200
C ngộ 18,629,760b.) Nhân công 978,774.7
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 8.34 39,467 329,154.8Nhân h s riêngệ ố 329,154.8 2,8 921,633.4Nhân h s bùệ ố 921,633.4 1,062 978,774.7c.) Máy thi công 180,584
M167 Máy hàn 23KW ca 1.12 104,624 117,178.9M148 Máy c t u n 5 KWắ ố ca 0.32 54,954 17,585.3
C ngộ 134,764.2Nhân h s riêngệ ố 134,764.2 1,34 180,584
TT 2% 395,782.4
T 20,184,901.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,110,169.6TL 6% 1,277,704.2
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 22,572,775
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 2,257,277.5
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 24,830,052.5
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
5
Gxdnt 0.01 248,300.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 25,078,3539 AF.81111 Ván khuôn g chân khayỗ 100m2
a.) V t li uậ ệ 3,557,052
1578 G ván ( c n p)ỗ ả ẹ m3 0.792 3,810,000 3,017,5201561 G đà, n pỗ ẹ m3 0.0865 3,810,000 329,5650715 Cây ch ngố cây 0.459 13,000 5,9670140 Đinh kg 12 17,000 204,000
C ngộ 3,557,052b.) Nhân công 1,597,257
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 13.61 39,467 537,145.9Nhân h s riêngệ ố 537,145.9 2,8 1,504,008.5Nhân h s bùệ ố 1,504,008.5 1,062 1,597,257
TT 2% 103,086.2
T 5,257,395.2
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 289,156.7TL 6% 332,793.1
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 5,879,345
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 587,934.5
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,467,279.5
Gxdnt 0.01 64,672.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,531,95210 AL.15121 Th m đá gia c chân khayả ố rọ
a.) V t li uậ ệ 475,348.7
1129 Dây thép bu c 3mmộ kg 11 17,000 187,0000041 Đá h cộ m3 1.1 220,847 242,931.70142 R đáọ cái 1 45,417 45,417
C ngộ 475,348.7b.) Nhân công 298,092.1
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.54 39,467 100,246.2Nhân h s riêngệ ố 100,246.2 2,8 280,689.4Nhân h s bùệ ố 280,689.4 1,062 298,092.1
TT 2% 15,468.8
T 788,909.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 43,390TL 6% 49,938
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 882,238
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 88,223.8
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 970,461.8
Gxdnt 0.01 9,704.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 980,166
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
6
11 AL.15311 th đá h c gia c chân khayả ộ ố m3a.) V t li uậ ệ 265,016.4
0041 Đá h cộ m3 1.2 220,847 265,016.4b.) Nhân công 43,422.8
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 0.37 39,467 14,602.8Nhân h s riêngệ ố 14,602.8 2,8 40,887.8Nhân h s bùệ ố 40,887.8 1,062 43,422.8c.) Máy thi công 46,796.4
M328 Sà lan 200T ca 0.038 455,032 17,291.2M297 Tàu kéo 150CV ca 0.001 1,319,459 1,319.5M310 Thi t b l nế ị ặ ca 0.05 305,894 15,294.7M999 Máy khác % 3 339.1 1,017.3
C ngộ 34,922.7Nhân h s riêngệ ố 34,922.7 1,34 46,796.4
TT 2% 7,104.7
T 362,340.3
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 19,928.7TL 6% 22,936.1
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 405,205
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 40,520.5
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 445,725.5
Gxdnt 0.01 4,457.3
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 450,18312 AA.21613 Tháo d mái kè (t m đan + l p đá 1x2)ỡ ấ ớ m3
b.) Nhân công 897,797.1
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 7.65 39,467 301,922.6Nhân h s riêngệ ố 301,922.6 2,8 845,383.3Nhân h s bùệ ố 845,383.3 1,062 897,797.1
TT 2% 17,955.9
T 915,753
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 50,366.4TL 6% 57,967.2
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,024,087
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 102,408.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,126,495.7
Gxdnt 0.01 11,265
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,137,76113 AL.16121 100m2
a.) V t li uậ ệ 1,553,970
2138 V i đ a k thu tả ị ỹ ậ m2 110 14,127 1,553,970b.) Nhân công 138,483.8
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Gia c n n đ t y u b ng r i v i đ a k ố ề ấ ế ằ ả ả ị ỹthu t phân cách (5% ch ng mí)ậ ồ
7
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.18 39,467 46,571.1Nhân h s riêngệ ố 46,571.1 2,8 130,399.1Nhân h s bùệ ố 130,399.1 1,062 138,483.8
TT 2% 33,849.1
T 1,726,302.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 94,946.7TL 6% 109,275
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,930,525
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 193,052.5
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 2,123,577.5
Gxdnt 0.01 21,235.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 2,144,81314 AG.11413 Bê tông viên lát mái đá 1x2 M200 m3
a.) V t li uậ ệ 951,601.2
2267 Xi măng PC40 kg 347.13 1,680 583,178.40544 Cát vàng m3 0.476035 252,616 120,254.10023 Đá 1x2 m3 0.89117 276,368 246,290.91810 N cướ lít 187.775 10 1,877.8
C ngộ 951,601.2b.) Nhân công 278,342.3
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 2.57 36,422 93,604.5Nhân h s riêngệ ố 93,604.5 2,8 262,092.6Nhân h s bùệ ố 262,092.6 1,062 278,342.3c.) Máy thi công 17,157.5
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1Nhân h s riêngệ ố 12,804.1 1,34 17,157.5
TT 2% 24,942
T 1,272,043
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 69,962.4TL 6% 80,520.3
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,422,526
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 142,252.6
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,564,778.6
Gxdnt 0.01 15,647.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,580,42615 AF.12313 Bê tông đ t i ch đá 1x2 M200ổ ạ ỗ m3
a.) V t li uậ ệ 960,976.5
2267 Xi măng PC40 kg 350.55 1,680 588,9240544 Cát vàng m3 0.480725 252,616 121,438.80023 Đá 1x2 m3 0.89995 276,368 248,717.41810 N cướ lít 189.625 10 1,896.3
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
8
C ngộ 960,976.5b.) Nhân công 417,798.2
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56 39,467 140,502.5Nhân h s riêngệ ố 140,502.5 2,8 393,407Nhân h s bùệ ố 393,407 1,062 417,798.2c.) Máy thi công 30,651.2
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M108 Máy đ m dùi 1,5KWầ ca 0.18 55,944 10,069.9M256 Máy v n thăng 0,8Tậ ca 0.11 0 0
C ngộ 22,874Nhân h s riêngệ ố 22,874 1,34 30,651.2
TT 2% 28,188.5
T 1,437,614.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 79,068.8TL 6% 91,001
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,607,684
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 160,768.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,768,452.4
Gxdnt 0.01 17,684.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,786,13716 AG.32211 Ván khuôn viên bê tông lát mái 100m2
a.) V t li uậ ệ 660,900
2068 Thép t mấ kg 17.27 18,000 310,8602053 Thép hình kg 16.28 18,000 293,0401869 Que hàn kg 1.9 30,000 57,000
C ngộ 660,900b.) Nhân công 4,014,898.5
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 31.76 42,512 1,350,181.1Nhân h s riêngệ ố 1,350,181.1 2,8 3,780,507.1Nhân h s bùệ ố 3,780,507.1 1,062 4,014,898.5c.) Máy thi công 111,245.6
M167 Máy hàn 23KW ca 0.69 104,624 72,190.6M999 Máy khác % 15 721.9 10,828.5
C ngộ 83,019.1Nhân h s riêngệ ố 83,019.1 1,34 111,245.6
TT 2% 95,740.9
T 4,882,785
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 268,553.2TL 6% 309,080.3
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 5,460,419
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 546,041.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,006,460.9
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
9
Gxdnt 0.01 60,064.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,066,52617 AG.42111 L p đ t viên bê tông lát máiắ ặ cái
a.) V t li uậ ệ 2,348.6
2267 Xi măng PC40 kg 0.88809 1,680 1,4923043 Cát vàng h t nhạ ỏ m3 0.00336 252,616 848.81810 N cướ lít 0.78 10 7.8
C ngộ 2,348.6b.) Nhân công 18,962
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.15 42,512 6,376.8Nhân h s riêngệ ố 6,376.8 2,8 17,855Nhân h s bùệ ố 17,855 1,062 18,962
TT 2% 426.2
T 21,736.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,195.5TL 6% 1,375.9
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 24,308
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 2,430.8
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 26,738.8
Gxdnt 0.01 267.4
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 27,00618 AK.98110 Đ m đá 1x2ệ m3
a.) V t li uậ ệ 407,426.4
0023 Đá 1x2 m3 1.2 276,368 331,641.60544 Cát vàng m3 0.3 252,616 75,784.8
C ngộ 407,426.4b.) Nhân công 187,092.3
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1.48 42,512 62,917.8Nhân h s riêngệ ố 62,917.8 2,8 176,169.8Nhân h s bùệ ố 176,169.8 1,062 187,092.3
TT 2% 11,890.4
T 606,409.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 33,352.5TL 6% 38,385.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 678,147
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 67,814.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 745,961.7
Gxdnt 0.01 7,459.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 753,421
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
10
19 AG.11413 Bê tông t m đan đá 1x2 M200ấ m3
a.) V t li uậ ệ 951,601.2
2267 Xi măng PC40 kg 347.13 1,680 583,178.40544 Cát vàng m3 0.476035 252,616 120,254.10023 Đá 1x2 m3 0.89117 276,368 246,290.91810 N cướ lít 187.775 10 1,877.8
C ngộ 951,601.2b.) Nhân công 278,342.3
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 2.57 36,422 93,604.5Nhân h s riêngệ ố 93,604.5 2,8 262,092.6Nhân h s bùệ ố 262,092.6 1,062 278,342.3c.) Máy thi công 17,157.5
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1Nhân h s riêngệ ố 12,804.1 1,34 17,157.5
TT 2% 24,942
T 1,272,043
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 69,962.4TL 6% 80,520.3
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,422,526
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 142,252.6
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,564,778.6
Gxdnt 0.01 15,647.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,580,42620 AG.31111 Ván khuôn t m đanấ 100m2
a.) V t li uậ ệ 639,810
1577 G vánỗ m3 0.083 3,810,000 316,2301561 G đà, n pỗ ẹ m3 0.018 3,810,000 68,5800140 Đinh kg 15 17,000 255,000
C ngộ 639,810b.) Nhân công 3,216,642.4
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 29.7 36,422 1,081,733.4Nhân h s riêngệ ố 1,081,733.4 2,8 3,028,853.5Nhân h s bùệ ố 3,028,853.5 1,062 3,216,642.4
TT 2% 77,129
T 3,933,581.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 216,347TL 6% 248,995.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 4,398,924
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 439,892.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 4,838,816.4
Gxdnt 0.01 48,388.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 4,887,205
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
11
21 AF.11121 Bê tông đá 1x2 lót móng bó v aỉ m3
a.) V t li uậ ệ 732,143
2267 Xi măng PC40 kg 200.85 1,680 337,4280544 Cát vàng m3 0.53148 252,616 134,260.40023 Đá 1x2 m3 0.93627 276,368 258,755.11810 N cướ lít 169.95 10 1,699.5
C ngộ 732,143b.) Nhân công 127,799.4
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.18 36,422 42,978Nhân h s riêngệ ố 42,978 2,8 120,338.4Nhân h s bùệ ố 120,338.4 1,062 127,799.4c.) Máy thi công 23,128.7
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M105 Máy đ m bàn 1KWầ ca 0.089 50,069 4,456.1
C ngộ 17,260.2Nhân h s riêngệ ố 17,260.2 1,34 23,128.7
TT 2% 17,661.4
T 900,732.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 49,540.3TL 6% 57,016.4
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,007,289
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 100,728.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,108,017.9
Gxdnt 0.01 11,080.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,119,09822 AF.12313 Bê tông bó v a đá 1x2 M200ỉ m3
a.) V t li uậ ệ 960,976.5
2267 Xi măng PC40 kg 350.55 1,680 588,9240544 Cát vàng m3 0.480725 252,616 121,438.80023 Đá 1x2 m3 0.89995 276,368 248,717.41810 N cướ lít 189.625 10 1,896.3
C ngộ 960,976.5b.) Nhân công 417,798.2
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56 39,467 140,502.5Nhân h s riêngệ ố 140,502.5 2,8 393,407Nhân h s bùệ ố 393,407 1,062 417,798.2c.) Máy thi công 30,651.2
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M108 Máy đ m dùi 1,5KWầ ca 0.18 55,944 10,069.9M256 Máy v n thăng 0,8Tậ ca 0.11 0 0
C ngộ 22,874Nhân h s riêngệ ố 22,874 1,34 30,651.2
TT 2% 28,188.5
T 1,437,614.4
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
12
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 79,068.8TL 6% 91,001
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,607,684
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 160,768.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,768,452.4
Gxdnt 0.01 17,684.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,786,13723 AF.81141 Ván khuôn g bó v aỗ ỉ 100m2
a.) V t li uậ ệ 7,626,710
1578 G ván ( c n p)ỗ ả ẹ m3 0.792 3,810,000 3,017,5201561 G đà, n pỗ ẹ m3 0.189 3,810,000 720,0901563 G ch ngỗ ố m3 0.957 3,810,000 3,646,1700140 Đinh kg 14.29 17,000 242,930
C ngộ 7,626,710b.) Nhân công 4,346,102.6
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38 42,512 1,461,562.6Nhân h s riêngệ ố 1,461,562.6 2,8 4,092,375.3Nhân h s bùệ ố 4,092,375.3 1,062 4,346,102.6
TT 2% 239,456.3
T 12,212,268.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 671,674.8TL 6% 773,036.6
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 13,656,980
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 1,365,698
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 15,022,678
Gxdnt 0.01 150,226.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 15,172,90524 AG.42131 l p t m đanắ ấ cái
a.) V t li uậ ệ 4,999.3
2267 Xi măng PC40 kg 1.56114 1,680 2,622.72115 Vôi c cụ kg 0.39984 1,000 399.83043 Cát vàng h t nhạ ỏ m3 0.00777 252,616 1,962.81810 N cướ lít 1.4 10 14
C ngộ 4,999.3b.) Nhân công 56,886.1
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.45 42,512 19,130.4Nhân h s riêngệ ố 19,130.4 2,8 53,565.1Nhân h s bùệ ố 53,565.1 1,062 56,886.1
TT 2% 1,237.7
T 63,123.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 3,471.8
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
13
TL 6% 3,995.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 70,591
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 7,059.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 77,650.1
Gxdnt 0.01 776.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 78,427
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
14
BẢNG CHIẾT TÍNH DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNHCÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 2
STT Mã số Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.25311 Đào bùn đ t công trìnhấ 100m3
b.) Nhân công 129,965.3
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.2 36,422 43,706.4Nhân h s riêngệ ố 43,706.4 2,8 122,377.9Nhân h s bùệ ố 122,377.9 1,062 129,965.3c.) Máy thi công 777,100.3
M081 Máy đào <=0,8m3 ca 0.279 1,171,728 326,912.1M226 Máy i <=110Cvủ ca 0.27 937,087 253,013.5
C ngộ 579,925.6Nhân h s riêngệ ố 579,925.6 1,34 777,100.3
TT 2% 18,141.3
T 925,206.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 50,886.4TL 6% 58,565.6
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,034,659
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 103,465.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,138,124.9
Gxdnt 0.01 11,381.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,149,5062 AB.13411 Đ p cát san l pắ ắ m3
a.) V t li uậ ệ 202,507.8
0537 Cát đen m3 1.22 165,990 202,507.8b.) Nhân công 48,737
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 0.45 36,422 16,389.9Nhân h s riêngệ ố 16,389.9 2,8 45,891.7Nhân h s bùệ ố 45,891.7 1,062 48,737
TT 2% 5,024.9
T 256,269.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 14,094.8TL 6% 16,221.9
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 286,586
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 28,658.6
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 315,244.6
Gxdnt 0.01 3,152.4
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 318,397
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
15
3 AL.16121 100m2
a.) V t li uậ ệ 1,553,970
2138 V i đ a k thu tả ị ỹ ậ m2 110 14,127 1,553,970b.) Nhân công 138,483.8
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.18 39,467 46,571.1Nhân h s riêngệ ố 46,571.1 2,8 130,399.1Nhân h s bùệ ố 130,399.1 1,062 138,483.8
TT 2% 33,849.1
T 1,726,302.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 94,946.7TL 6% 109,275
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,930,525
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 193,052.5
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 2,123,577.5
Gxdnt 0.01 21,235.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 2,144,8134 AF.12313 Bê tong chân khay đá 1x2 M200 m3
a.) V t li uậ ệ 960,976.5
2267 Xi măng PC40 kg 350.55 1,680 588,9240544 Cát vàng m3 0.480725 252,616 121,438.80023 Đá 1x2 m3 0.89995 276,368 248,717.41810 N cướ lít 189.625 10 1,896.3
C ngộ 960,976.5b.) Nhân công 417,798.2
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56 39,467 140,502.5Nhân h s riêngệ ố 140,502.5 2,8 393,407Nhân h s bùệ ố 393,407 1,062 417,798.2c.) Máy thi công 30,651.2
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M108 Máy đ m dùi 1,5KWầ ca 0.18 55,944 10,069.9M256 Máy v n thăng 0,8Tậ ca 0.11 0 0
C ngộ 22,874Nhân h s riêngệ ố 22,874 1,34 30,651.2
TT 2% 28,188.5
T 1,437,614.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 79,068.8TL 6% 91,001
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,607,684
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 160,768.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,768,452.4
Gxdnt 0.01 17,684.5
Gia c n n đ t y u b ng r i v i đ a k ố ề ấ ế ằ ả ả ị ỹthu t phân cách (5% ch ng mí)ậ ồ
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
16
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,786,1375 AK.98110 Đ m đá 1x2 chân khayệ m3
a.) V t li uậ ệ 407,426.4
0023 Đá 1x2 m3 1.2 276,368 331,641.60544 Cát vàng m3 0.3 252,616 75,784.8
C ngộ 407,426.4b.) Nhân công 187,092.3
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1.48 42,512 62,917.8Nhân h s riêngệ ố 62,917.8 2,8 176,169.8Nhân h s bùệ ố 176,169.8 1,062 187,092.3
TT 2% 11,890.4
T 606,409.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 33,352.5TL 6% 38,385.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 678,147
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 67,814.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 745,961.7
Gxdnt 0.01 7,459.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 753,4216 AL.15121 Th m đá gia c (2x1x0.5)mả ố rọ
a.) V t li uậ ệ 475,348.7
1129 Dây thép bu c 3mmộ kg 11 17,000 187,0000041 Đá h cộ m3 1.1 220,847 242,931.70142 R đáọ cái 1 45,417 45,417
C ngộ 475,348.7b.) Nhân công 298,092.1
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 2.54 39,467 100,246.2Nhân h s riêngệ ố 100,246.2 2,8 280,689.4Nhân h s bùệ ố 280,689.4 1,062 298,092.1
TT 2% 15,468.8
T 788,909.6
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 43,390TL 6% 49,938
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 882,238
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 88,223.8
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 970,461.8
Gxdnt 0.01 9,704.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 980,1667 AA.21613 Tháo d mái kè (t m đan )ỡ ấ m3
b.) Nhân công 897,797.1
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 7.65 39,467 301,922.6
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
17
Nhân h s riêngệ ố 301,922.6 2,8 845,383.3Nhân h s bùệ ố 845,383.3 1,062 897,797.1
TT 2% 17,955.9
T 915,753
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 50,366.4TL 6% 57,967.2
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,024,087
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 102,408.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,126,495.7
Gxdnt 0.01 11,265
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,137,7618 AL.16121 100m2
a.) V t li uậ ệ 1,553,970
2138 V i đ a k thu tả ị ỹ ậ m2 110 14,127 1,553,970b.) Nhân công 138,483.8
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.18 39,467 46,571.1Nhân h s riêngệ ố 46,571.1 2,8 130,399.1Nhân h s bùệ ố 130,399.1 1,062 138,483.8
TT 2% 33,849.1
T 1,726,302.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 94,946.7TL 6% 109,275
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,930,525
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 193,052.5
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 2,123,577.5
Gxdnt 0.01 21,235.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 2,144,8139 AG.11413 Bê tông viên lát mái đá 1x2 M200 m3
a.) V t li uậ ệ 951,601.2
2267 Xi măng PC40 kg 347.13 1,680 583,178.40544 Cát vàng m3 0.476035 252,616 120,254.10023 Đá 1x2 m3 0.89117 276,368 246,290.91810 N cướ lít 187.775 10 1,877.8
C ngộ 951,601.2b.) Nhân công 278,342.3
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 2.57 36,422 93,604.5Nhân h s riêngệ ố 93,604.5 2,8 262,092.6Nhân h s bùệ ố 262,092.6 1,062 278,342.3c.) Máy thi công 17,157.5
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1Nhân h s riêngệ ố 12,804.1 1,34 17,157.5
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Gia c n n đ t y u b ng r i v i đ a k ố ề ấ ế ằ ả ả ị ỹthu t phân cách (5% ch ng mí)ậ ồ
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
18
TT 2% 24,942
T 1,272,043
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 69,962.4TL 6% 80,520.3
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,422,526
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 142,252.6
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,564,778.6
Gxdnt 0.01 15,647.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,580,42610 AF.12313 Bê tông đ t i ch đá 1x2 M200 ổ ạ ỗ m3
a.) V t li uậ ệ 960,976.5
2267 Xi măng PC40 kg 350.55 1,680 588,9240544 Cát vàng m3 0.480725 252,616 121,438.80023 Đá 1x2 m3 0.89995 276,368 248,717.41810 N cướ lít 189.625 10 1,896.3
C ngộ 960,976.5b.) Nhân công 417,798.2
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56 39,467 140,502.5Nhân h s riêngệ ố 140,502.5 2,8 393,407Nhân h s bùệ ố 393,407 1,062 417,798.2c.) Máy thi công 30,651.2
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M108 Máy đ m dùi 1,5KWầ ca 0.18 55,944 10,069.9M256 Máy v n thăng 0,8Tậ ca 0.11 0 0
C ngộ 22,874Nhân h s riêngệ ố 22,874 1,34 30,651.2
TT 2% 28,188.5
T 1,437,614.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 79,068.8TL 6% 91,001
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,607,684
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 160,768.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,768,452.4
Gxdnt 0.01 17,684.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,786,13711 AG.32211 Ván khuôn viên bê tông lát mái 100m2
a.) V t li uậ ệ 660,900
2068 Thép t mấ kg 17.27 18,000 310,8602053 Thép hình kg 16.28 18,000 293,0401869 Que hàn kg 1.9 30,000 57,000
C ngộ 660,900
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
19
b.) Nhân công 4,014,898.5
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 31.76 42,512 1,350,181.1Nhân h s riêngệ ố 1,350,181.1 2,8 3,780,507.1Nhân h s bùệ ố 3,780,507.1 1,062 4,014,898.5c.) Máy thi công 111,245.6
M167 Máy hàn 23KW ca 0.69 104,624 72,190.6M999 Máy khác % 15 721.9 10,828.5
C ngộ 83,019.1Nhân h s riêngệ ố 83,019.1 1,34 111,245.6
TT 2% 95,740.9
T 4,882,785
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 268,553.2TL 6% 309,080.3
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 5,460,419
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 546,041.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,006,460.9
Gxdnt 0.01 60,064.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,066,52612 AG.42111 L p đ t viên bê tông lát máiắ ặ cái
a.) V t li uậ ệ 2,348.6
2267 Xi măng PC40 kg 0.88809 1,680 1,4923043 Cát vàng h t nhạ ỏ m3 0.00336 252,616 848.81810 N cướ lít 0.78 10 7.8
C ngộ 2,348.6b.) Nhân công 18,962
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.15 42,512 6,376.8Nhân h s riêngệ ố 6,376.8 2,8 17,855Nhân h s bùệ ố 17,855 1,062 18,962
TT 2% 426.2
T 21,736.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,195.5TL 6% 1,375.9
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 24,308
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 2,430.8
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 26,738.8
Gxdnt 0.01 267.4
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 27,00613 AK.98110 Đ m đá 1x2ệ m3
a.) V t li uậ ệ 407,426.4
0023 Đá 1x2 m3 1.2 276,368 331,641.60544 Cát vàng m3 0.3 252,616 75,784.8
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
20
C ngộ 407,426.4b.) Nhân công 187,092.3
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1.48 42,512 62,917.8Nhân h s riêngệ ố 62,917.8 2,8 176,169.8Nhân h s bùệ ố 176,169.8 1,062 187,092.3
TT 2% 11,890.4
T 606,409.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 33,352.5TL 6% 38,385.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 678,147
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 67,814.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 745,961.7
Gxdnt 0.01 7,459.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 753,42114 AA.21613 tháo d đ nh kè (t m đan)ỡ ỉ ấ m3
b.) Nhân công 897,797.1
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 7.65 39,467 301,922.6Nhân h s riêngệ ố 301,922.6 2,8 845,383.3Nhân h s bùệ ố 845,383.3 1,062 897,797.1
TT 2% 17,955.9
T 915,753
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 50,366.4TL 6% 57,967.2
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,024,087
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 102,408.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,126,495.7
Gxdnt 0.01 11,265
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,137,76115 AG.11413 Bê tông t m đan đá 1x2 M200ấ m3
a.) V t li uậ ệ 951,601.2
2267 Xi măng PC40 kg 347.13 1,680 583,178.40544 Cát vàng m3 0.476035 252,616 120,254.10023 Đá 1x2 m3 0.89117 276,368 246,290.91810 N cướ lít 187.775 10 1,877.8
C ngộ 951,601.2b.) Nhân công 278,342.3
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 2.57 36,422 93,604.5Nhân h s riêngệ ố 93,604.5 2,8 262,092.6Nhân h s bùệ ố 262,092.6 1,062 278,342.3c.) Máy thi công 17,157.5
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
21
Nhân h s riêngệ ố 12,804.1 1,34 17,157.5
TT 2% 24,942
T 1,272,043
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 69,962.4TL 6% 80,520.3
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,422,526
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 142,252.6
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,564,778.6
Gxdnt 0.01 15,647.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,580,42616 AK.98110 Đ m đá 1x2ệ m3
a.) V t li uậ ệ 407,426.4
0023 Đá 1x2 m3 1.2 276,368 331,641.60544 Cát vàng m3 0.3 252,616 75,784.8
C ngộ 407,426.4b.) Nhân công 187,092.3
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1.48 42,512 62,917.8Nhân h s riêngệ ố 62,917.8 2,8 176,169.8Nhân h s bùệ ố 176,169.8 1,062 187,092.3
TT 2% 11,890.4
T 606,409.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 33,352.5TL 6% 38,385.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 678,147
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 67,814.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 745,961.7
Gxdnt 0.01 7,459.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 753,42117 AG.31111 Ván khuôn t m đanấ 100m2
a.) V t li uậ ệ 639,810
1577 G vánỗ m3 0.083 3,810,000 316,2301561 G đà, n pỗ ẹ m3 0.018 3,810,000 68,5800140 Đinh kg 15 17,000 255,000
C ngộ 639,810b.) Nhân công 3,216,642.4
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 29.7 36,422 1,081,733.4Nhân h s riêngệ ố 1,081,733.4 2,8 3,028,853.5Nhân h s bùệ ố 3,028,853.5 1,062 3,216,642.4
TT 2% 77,129
T 3,933,581.4
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
22
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 216,347TL 6% 248,995.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 4,398,924
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 439,892.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 4,838,816.4
Gxdnt 0.01 48,388.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 4,887,20518 AF.11121 Bê tông đá dâm 1x2 lót móng bó v aỉ m3
a.) V t li uậ ệ 732,143
2267 Xi măng PC40 kg 200.85 1,680 337,4280544 Cát vàng m3 0.53148 252,616 134,260.40023 Đá 1x2 m3 0.93627 276,368 258,755.11810 N cướ lít 169.95 10 1,699.5
C ngộ 732,143b.) Nhân công 127,799.4
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm I công 1.18 36,422 42,978Nhân h s riêngệ ố 42,978 2,8 120,338.4Nhân h s bùệ ố 120,338.4 1,062 127,799.4c.) Máy thi công 23,128.7
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M105 Máy đ m bàn 1KWầ ca 0.089 50,069 4,456.1
C ngộ 17,260.2Nhân h s riêngệ ố 17,260.2 1,34 23,128.7
TT 2% 17,661.4
T 900,732.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 49,540.3TL 6% 57,016.4
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,007,289
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 100,728.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,108,017.9
Gxdnt 0.01 11,080.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,119,09819 AF.12313 Bê tông bó v a đá dâm 1x2 M200ỉ m3
a.) V t li uậ ệ 960,976.5
2267 Xi măng PC40 kg 350.55 1,680 588,9240544 Cát vàng m3 0.480725 252,616 121,438.80023 Đá 1x2 m3 0.89995 276,368 248,717.41810 N cướ lít 189.625 10 1,896.3
C ngộ 960,976.5b.) Nhân công 417,798.2
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.56 39,467 140,502.5Nhân h s riêngệ ố 140,502.5 2,8 393,407
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
23
Nhân h s bùệ ố 393,407 1,062 417,798.2c.) Máy thi công 30,651.2
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M108 Máy đ m dùi 1,5KWầ ca 0.18 55,944 10,069.9M256 Máy v n thăng 0,8Tậ ca 0.11 0 0
C ngộ 22,874Nhân h s riêngệ ố 22,874 1,34 30,651.2
TT 2% 28,188.5
T 1,437,614.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 79,068.8TL 6% 91,001
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,607,684
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 160,768.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,768,452.4
Gxdnt 0.01 17,684.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,786,13720 AF.81141 Ván khuôn g bó v aỗ ỉ 100m2
a.) V t li uậ ệ 7,626,710
1578 G ván ( c n p)ỗ ả ẹ m3 0.792 3,810,000 3,017,5201561 G đà, n pỗ ẹ m3 0.189 3,810,000 720,0901563 G ch ngỗ ố m3 0.957 3,810,000 3,646,1700140 Đinh kg 14.29 17,000 242,930
C ngộ 7,626,710b.) Nhân công 4,346,102.6
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 34.38 42,512 1,461,562.6Nhân h s riêngệ ố 1,461,562.6 2,8 4,092,375.3Nhân h s bùệ ố 4,092,375.3 1,062 4,346,102.6
TT 2% 239,456.3
T 12,212,268.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 671,674.8TL 6% 773,036.6
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 13,656,980
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 1,365,698
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 15,022,678
Gxdnt 0.01 150,226.8
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 15,172,90521 AG.42131 L p đ t t m đanắ ặ ấ cái
a.) V t li uậ ệ 4,999.3
2267 Xi măng PC40 kg 1.56114 1,680 2,622.72115 Vôi c cụ kg 0.39984 1,000 399.83043 Cát vàng h t nhạ ỏ m3 0.00777 252,616 1,962.8
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
24
1810 N cướ lít 1.4 10 14C ngộ 4,999.3b.) Nhân công 56,886.1
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.45 42,512 19,130.4Nhân h s riêngệ ố 19,130.4 2,8 53,565.1Nhân h s bùệ ố 53,565.1 1,062 56,886.1
TT 2% 1,237.7
T 63,123.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 3,471.8TL 6% 3,995.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 70,591
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 7,059.1
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 77,650.1
Gxdnt 0.01 776.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 78,42722 AC.11221 Đóng c tram gia c t ngừ ố ườ 100m
a.) V t li uậ ệ 351,710
0746 C c tràmọ m 105 2,700 283,5000715 Cây ch ngố cây 1.73 13,000 22,4901578 G ván ( c n p)ỗ ả ẹ m3 0.012 3,810,000 45,720
C ngộ 351,710b.) Nhân công 383,764.2
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 3.27 39,467 129,057.1Nhân h s riêngệ ố 129,057.1 2,8 361,359.9Nhân h s bùệ ố 361,359.9 1,062 383,764.2
TT 2% 14,709.5
T 750,183.7
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 41,260.1TL 6% 47,486.6
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 838,930
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 83,893
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 922,823
Gxdnt 0.01 9,228.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 932,05123 AK.98110 Đ m đá 1x2 t ngệ ườ m3
a.) V t li uậ ệ 407,426.4
0023 Đá 1x2 m3 1.2 276,368 331,641.60544 Cát vàng m3 0.3 252,616 75,784.8
C ngộ 407,426.4b.) Nhân công 187,092.3
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
25
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 1.48 42,512 62,917.8Nhân h s riêngệ ố 62,917.8 2,8 176,169.8Nhân h s bùệ ố 176,169.8 1,062 187,092.3
TT 2% 11,890.4
T 606,409.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 33,352.5TL 6% 38,385.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 678,147
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 67,814.7
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 745,961.7
Gxdnt 0.01 7,459.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 753,42124 AG.11213 Bê tông đá 1x2 M200 t ng cu i kèườ ố m3
a.) V t li uậ ệ 951,601.2
2267 Xi măng PC40 kg 347.13 1,680 583,178.40544 Cát vàng m3 0.476035 252,616 120,254.10023 Đá 1x2 m3 0.89117 276,368 246,290.91810 N cướ lít 187.775 10 1,877.8
C ngộ 951,601.2b.) Nhân công 207,725.6
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 1.77 39,467 69,856.6Nhân h s riêngệ ố 69,856.6 2,8 195,598.5Nhân h s bùệ ố 195,598.5 1,062 207,725.6c.) Máy thi công 33,715.7
M253 Máy tr n BT 250lítộ ca 0.095 134,780 12,804.1M108 Máy đ m dùi 1,5KWầ ca 0.18 55,944 10,069.9M999 Máy khác % 10 228.7 2,287
C ngộ 25,161Nhân h s riêngệ ố 25,161 1,34 33,715.7
TT 2% 23,860.9
T 1,216,903.4
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 66,929.7TL 6% 77,030
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 1,360,863
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 136,086.3
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 1,496,949.3
Gxdnt 0.01 14,969.5
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 1,511,91925 AG.31211 Ván khuôn t ng cu iườ ố 100m2
a.) V t li uậ ệ 1,224,820
1577 G vánỗ m3 0.083 3,810,000 316,2301574 G n p, gi ng ch ngỗ ẹ ằ ố m3 0.21 3,810,000 800,100
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
26
0140 Đinh kg 4.97 17,000 84,4900142 Đinh đ aỉ cái 30 800 24,000
C ngộ 1,224,820b.) Nhân công 3,727,324
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 31.76 39,467 1,253,471.9Nhân h s riêngệ ố 1,253,471.9 2,8 3,509,721.3Nhân h s bùệ ố 3,509,721.3 1,062 3,727,324
TT 2% 99,042.9
T 5,051,186.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 277,815.3TL 6% 319,740.1
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 5,648,742
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 564,874.2
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 6,213,616.2
Gxdnt 0.01 62,136.2
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 6,275,752
26 AI.11421 S n xu t lan can s tả ấ ắ t nấ
a.) V t li uậ ệ 18,791,580
2053 Thép hình kg 625.39 18,000 11,257,020
2068 Thép t mấ kg 316 18,000 5,688,000
2077 Thép tròn kg 61.4 18,000 1,105,200
1869 Que hàn kg 22.66 30,000 679,800
0015 Ô xy chai 0.78 45,000 35,100
0111 Đ t đènấ kg 3.78 7,000 26,460
C ngộ 18,791,580
b.) Nhân công 4,316,936
N135 Nhân công 3,5/7 Nhóm I công 36.784 39,467 1,451,754.1
Nhân h s riêngệ ố 1,451,754.1 2,8 4,064,911.5
Nhân h s bùệ ố 4,064,911.5 1,062 4,316,936
c.) Máy thi công 785,098.5
M167 Máy hàn 23KW ca 5.6 104,624 585,894.4
Nhân h s riêngệ ố 585,894.4 1,34 785,098.5
TT 2% 477,872.3
T 24,371,486.8
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,340,431.8
TL 6% 1,542,715.1
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
27
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 27,254,634
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 2,725,463.4
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 29,980,097.4
Gxdnt 0.01 299,801
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 30,279,898
27 GTT SXLD dây xích lan can m
a.) V t li uậ ệ 110,000
0014 Dây xích D8 m 1 110,000 110,000
b.) Nhân công 8,123
N130 Nhân công 3,0/7 Nhóm 1 công 0.075 36,422 2,731.7
Nhân h s riêngệ ố 2,731.7 2,8 7,648.8
Nhân h s bùệ ố 7,648.8 1,062 8,123
TT 2% 2,362.5
T 120,485.5
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 6,626.7
TL 6% 7,626.7
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 134,739
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 13,473.9
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 148,212.9
Gxdnt 0.01 1,482.1
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 149,695
28 AI.53111 Gia công thép t m tr lan canấ ụ t nấ
a.) V t li uậ ệ 22,615,720
2068 Thép t mấ kg 1,240 18,000 22,320,000
0015 Ô xy chai 3.72 45,000 167,400
0111 Đ t đènấ kg 16.76 7,000 117,320
0042 Đá mài viên 0.55 20,000 11,000
C ngộ 22,615,720
b.) Nhân công 4,990,144.5
N145 Nhân công 4,5/7 Nhóm I công 36.4 46,103 1,678,149.2
Nhân h s riêngệ ố 1,678,149.2 2,8 4,698,817.8
Nhân h s bùệ ố 4,698,817.8 1,062 4,990,144.5
c.) Máy thi công 659,329.7
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
28
M208 Máy màI 2,7kw ca 3.55 47,981 170,332.6
M177 Máy khoan 4,5KW ca 3.55 86,584 307,373.2
M999 Máy khác % 3 4,777.1 14,331.3
C ngộ 492,037.1
Nhân h s riêngệ ố 492,037.1 1,34 659,329.7
TT 2% 565,303.9
T 28,830,498.1
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 1,585,677.4
TL 6% 1,824,970.5
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 32,241,146
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 3,224,114.6
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 35,465,260.6
Gxdnt 0.01 354,652.6
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 35,819,913
29 AI.63111 L p d ng lan can s tắ ự ắ t nấ
a.) V t li uậ ệ 14,256,016
2267 Xi măng PC40 kg 1.2 1,680 2,016
0013 Bu long M20 x 200 con 1,781 8,000 14,248,000
1869 Que hàn kg 0.2 30,000 6,000
C ngộ 14,256,016
b.) Nhân công 59,414.3
N140 Nhân công 4,0/7 Nhóm I công 0.47 42,512 19,980.6
Nhân h s riêngệ ố 19,980.6 2,8 55,945.7
Nhân h s bùệ ố 55,945.7 1,062 59,414.3
c.) Máy thi công 14,019.6
M167 Máy hàn 23KW ca 0.1 104,624 10,462.4
Nhân h s riêngệ ố 10,462.4 1,34 14,019.6
TT 2% 286,589
T 14,616,038.9
CHI PHÍ CHUNG ( T x 5,5% ) C 5,5% 803,882.1
TL 6% 925,195.3
Chi phí xây dựng trước thuế (T+C+TL) G 16,345,116
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG ( G x 10% ) GTGT 0.1 1,634,511.6
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
Chi phí trực tiếp khác (VL+NC+M) x 2%Cộng chi phí trực tiếp ( VL+NC+M+TT )
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) x 6%
29
Chi phí xây dựng sau thuế (G+GTGT) Gxdcpt 17,979,627.6
Gxdnt 0.01 179,796.3
TỔNG CỘNG ( Gxdcpt + Gxdnt ) Gxd 18,159,424
Chi phí xây dựng lán trại, nhà tạm ( Gxdcpt x 1% )
1
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 1
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
BẢNG HỆ SỐ CHI PHÍ XÂY DỰNGCÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 2
STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Hệ số Thành tiền
1
TT Mã số Thành phần hao phíĐơn giá Thành tiền
Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy
TT Mã số Thành phần hao phíĐơn giá Thành tiền
Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy Vật liệu Bù V.L NC XL NC Đất Ca máy
Đơn vị
Đơn giá tổng hợp
Đơn vị
Đơn giá tổng hợp
1
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 1
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
1 AB.25311 Đào bùn đ t công trìnhấ 100m3 0.07 1,149,506
2 AB.13411 Đ p cát san l pắ ắ m3 120 318,397
3 AL.16121 100m2 0.82 2,144,813
CHÂN KÈ
4 AC.11221 Đóng c c tràm đk 8-10 b ng th côngọ ằ ủ 100m 23.8 932,051
5 AK.98110 Đ m đá 1x2 chân khayệ m3 3.07 753,421
6 AF.12313 Bê tông chân khay đá 1x2 M200 m3 5.99 1,786,137
7 AF.61110 SXLD c t thép móng đ ng kính <=10mmố ườ t nấ 0.09 25,082,004
8 AF.61120 SXLD c t thép móng đ ng kính <=18mmố ườ t nấ 0.22 25,078,353
9 AF.81111 Ván khuôn g chân khayỗ 100m2 0.31 6,531,952
10 AL.15121 Th m đá gia c chân khayả ố rọ 36 980,166
11 AL.15311 th đá h c gia c chân khayả ộ ố m3 15.6 450,183
MÁI KÈ
12 AA.21613 Tháo d mái kè (t m đan + l p đá 1x2)ỡ ấ ớ m3 11.99 1,137,761
13 AL.16121 100m2 1.23 2,144,813
14 AG.11413 Bê tông viên lát mái đá 1x2 M200 m3 7.76 1,580,426
15 AF.12313 Bê tông đ t i ch đá 1x2 M200ổ ạ ỗ m3 0.29 1,786,137
16 AG.32211 Ván khuôn viên bê tông lát mái 100m2 1.15 6,066,526
17 AG.42111 L p đ t viên bê tông lát máiắ ặ cái 485 27,006
18 AK.98110 Đ m đá 1x2ệ m3 14 753,421
Đ NH KÈỈ
19 AG.11413 Bê tông t m đan đá 1x2 M200ấ m3 14.4 1,580,426
20 AG.31111 Ván khuôn t m đanấ 100m2 0.06 4,887,205
BÓ V AỈ
21 AF.11121 Bê tông đá 1x2 lót móng bó v aỉ m3 0.71 1,119,098
22 AF.12313 Bê tông bó v a đá 1x2 M200ỉ m3 1.76 1,786,137
23 AF.81141 Ván khuôn g bó v aỗ ỉ 100m2 0.18 15,172,905
24 AG.42131 l p t m đanắ ấ cái 18 78,427
CỘNG HẠNG MỤC KÈ LOẠI 1
( Bằng chữ : Hai trăm mười tám triệu một trăm sáu mươi sáu nghìn năm trăm tám mươi tám đồng chẵn./.
Gia c n n đ t y u b ng r i v i đ a k thu t phân cách (5% ố ề ấ ế ằ ả ả ị ỹ ậch ng mí)ồ
Gia c n n đ t y u b ng r i v i đ a k thu t phân cách (5% ố ề ấ ế ằ ả ả ị ỹ ậch ng mí)ồ
2
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 2
STT Mã số Tên công tác Đơn vị Khối lượng Đơn giá
1 AB.25311 Đào bùn đ t công trìnhấ 100m3 0.54 1,149,506
2 AB.13411 Đ p cát san l pắ ắ m3 248 318,397
3 AL.16121 100m2 8.75 2,144,813
CHÂN KÈ
4 AF.12313 Bê tong chân khay đá 1x2 M200 m3 43.87 1,786,137
5 AK.98110 Đ m đá 1x2 chân khayệ m3 1.3 753,421
6 AL.15121 Th m đá gia c (2x1x0.5)mả ố rọ 22 980,166
MÁI KÈ
7 AA.21613 Tháo d mái kè (t m đan )ỡ ấ m3 49.1 1,137,761
8 AL.16121 100m2 7.06 2,144,813
9 AG.11413 Bê tông viên lát mái đá 1x2 M200 m3 3.94 1,580,426
10 AF.12313 Bê tông đ t i ch đá 1x2 M200 ổ ạ ỗ m3 2.35 1,786,137
11 AG.32211 Ván khuôn viên bê tông lát mái 100m2 0.58 6,066,526
12 AG.42111 L p đ t viên bê tông lát máiắ ặ cái 5,439 27,006
13 AK.98110 Đ m đá 1x2ệ m3 82 753,421
Đ NH KÈỈ
14 AA.21613 tháo d đ nh kè (t m đan)ỡ ỉ ấ m3 8.54 1,137,761
15 AG.11413 Bê tông t m đan đá 1x2 M200ấ m3 18.46 1,580,426
16 AK.98110 Đ m đá 1x2ệ m3 8.46 753,421
17 AG.31111 Ván khuôn t m đanấ 100m2 0.08 4,887,205
BÓ V AỈ
18 AF.11121 Bê tông đá dâm 1x2 lót móng bó v aỉ m3 5.95 1,119,098
19 AF.12313 Bê tông bó v a đá dâm 1x2 M200ỉ m3 14.87 1,786,137
20 AF.81141 Ván khuôn g bó v aỗ ỉ 100m2 1.38 15,172,905
21 AG.42131 L p đ t t m đanắ ặ ấ cái 114 78,427
T NG KHÓA KÈƯỜ
22 AC.11221 Đóng c tram gia c t ngừ ố ườ 100m 4.95 932,051
23 AK.98110 Đ m đá 1x2 t ngệ ườ m3 0.66 753,421
24 AG.11213 Bê tông đá 1x2 M200 t ng cu i kèườ ố m3 0.03 1,511,919
25 AG.31211 Ván khuôn t ng cu iườ ố 100m2 0.14 6,275,752
Gia c n n đ t y u b ng r i v i đ a k thu t phân cách (5% ố ề ấ ế ằ ả ả ị ỹ ậch ng mí)ồ
Gia c n n đ t y u b ng r i v i đ a k thu t phân cách (5% ố ề ấ ế ằ ả ả ị ỹ ậch ng mí)ồ
3
LAN CAN KÈ
26 AI.11421 S n xu t lan can s tả ấ ắ t nấ 0.31 30,279,898
27 GTT SXLD dây xích lan can m 330 149,695
28 AI.53111 Gia công thép t m tr lan canấ ụ t nấ 0.43 35,819,913
29 AI.63111 L p d ng lan can s tắ ự ắ t nấ 0.31 18,159,424
CỘNG HẠNG MỤC KÈ LOẠI 2
TỔNG CỘNG 1+2
( Bằng chữ : Chín trăm linh năm triệu sáu trăm bốn mươi nghìn một trăm hai mươi mốt đồng chẵn./.
4
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 1
Thành tiền
80,465.4
38,207,640
1,758,746.7
22,182,813.8
2,313,002.5
10,698,960.6
2,257,380.4
5,517,237.7
2,024,905.1
35,285,976
7,022,854.8
13,641,754.4
2,638,120
12,264,105.8
517,979.7
6,976,504.9
13,097,910
10,547,894
22,758,134.4
293,232.3
794,559.6
3,143,601.1
2,731,122.9
1,411,686
218,166,588
( Bằng chữ : Hai trăm mười tám triệu một trăm sáu mươi sáu nghìn năm trăm tám mươi tám đồng chẵn./.
5
BẢNG ĐƠN GIÁ DỰ THẦU HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
CÔNG TRÌNH :
HẠNG MỤC : KÈ LOẠI 2
Thành tiền
620,733.2
78,962,456
18,767,113.8
78,357,830.2
979,447.3
21,563,652
55,864,065.1
15,142,379.8
6,226,878.4
4,197,422
3,518,585.1
146,885,634
61,780,522
9,716,478.9
29,174,664
6,373,941.7
390,976.4
6,658,633.1
26,559,857.2
20,938,608.9
8,940,678
4,613,652.5
497,257.9
45,357.6
878,605.3
6
9,386,768.4
49,399,350
15,402,562.6
5,629,421.4
687,473,533
905,640,121
( Bằng chữ : Chín trăm linh năm triệu sáu trăm bốn mươi nghìn một trăm hai mươi mốt đồng chẵn./.