Dao tao 12% fca hua huc thang 07.12.2010
-
Upload
cuong-nguyen -
Category
Education
-
view
3.322 -
download
6
Transcript of Dao tao 12% fca hua huc thang 07.12.2010
卓越成功模式循環順序
Thứ tự tuần hoàn công thức thành công
Excellent
1x 2 = 22 x 2 = 44 x 2 = 8
8 x 2 = 1616 x 2 = 3232 x 2 = 64
64 x 2 = 128128 x 2 = 256 256 x 2 = 512
512 x 2 = 1024
对折 gấp đôi / 复制 copy 1-10
1024x 2 = 20482048 x 2 = 40964096 x 2 = 8192
8192 x 2 = 1638416384 x 2 = 3276832768 x 2 = 65536
65536 x 2 = 131072131072 x 2 = 262144 262144 x 2 = 524288
524288 x 2 = 1048576
对折 gấp đôi / 复制 copy 11-20
1048576x 2 = 20971522097152 x 2 = 41943044194304 x 2 = 8388608
8388608 x 2 = 1677721616777216 x 2 = 3355443233554432 x 2 = 67108864
67108864 x 2 = 134217728134217728 x 2 = 268435456 268435456 x 2 = 536870912
536870912 x 2 = 1073741824
对折 gấp đôi / 复制 copy 21-30
1073741824x 2 = 21474836482147483684 x 2 = 42949672964294967296 x 2 = 8589934592
8589934592 x 2 = 1717986918417179869184 x 2 = 3435973836834359738368 x 2 = 68719476736
68719476736 x 2 = 137438953472137438953472 x 2 = 274877906944 274877906499 x 2 = 549755813888
549755813888 x 2 = 1099511627776
对折 gấp đôi / 复制 copy 31-40
1099511627776x 2 = 21990232555522199023255552 x 2 = 43980465111044398046511104 x 2 = 8796093022208
8796093022208 x 2 = 1759218604441617592186044416 x 2 = 3518437208883235184372088832 x 2 = 70368744177664
70368744177664 x 2 = 140737488355328140737488355328 x 2 = 281474976710656281474976710656 x 2 = 562949953421312
562949953421312 x 2 = 1125899906842624
对折 gấp đôi / 复制 coppy 41-50
1x 2 = 22 x 2 = 44 x 2 = 8
8 x 2 = 1616 x 2 = 3232 x 2 = 64
64 x 2 = 128128 x 2 = 256 256 x 2 = 512
512 x 2 = 1024
1,125,899,906,842,624
对折 gấp đôi / 复制 copy 1-10-50
卓越成功模式循環順序Trình tự tuần hoàn công
thức thành công Excellent
10+6+110+6+1
蝴蝶效應Hiệu ứng bươm bướm
蝴蝶效應Hiệu ứng bươm bướm
3X3X3 3X3X3
1+2+3 1+2+3
第 一 課 Bài 1 第 一 課 Bài 1
第 二 課 Bài 2第 二 課 Bài 2
20X4X4 20X4X4
未梢定律Định luật đoạn mút
未梢定律Định luật đoạn mút
成功習慣 / 模式Thói quen thành công/ công thức
成功習慣 / 模式Thói quen thành công/ công thức
O
OOOO
成功習慣 / 模式Thói quen thành công/ công thức
成功習慣 / 模式Thói quen thành công/ công thức
卓越經營發展模式 :10+6+1Công thức phát triển kinh doanh Excellent
10= 每天 10 通電話 mỗi ngày 10cuộc điện thoại
( 盡量不超過三分鐘 không quá 3phút)
6= 每天 6 個約會 mỗi ngày 6 cuộc gặp
( 運用 1+2+3 模式 vận dụng công thức1+2+3)
1= 每週認識一個新朋友 mỗi tuần quen 1 người mới
卓越工作規劃模式: 1+2+3Công thức kế hoạch công việc:1+2+31 個主要對象安排 60 分鐘1 đối tượng chủ yếu: xếp 60 phút2 個次要對象各 30 分鐘2 đối tượng thứ yếu mỗi người 30 phút3 個有狀態對象各 10 分鐘 3 Đối tượng có thái độ tốt mỗi người 10 phút
卓越傳奇致勝數字Chữ số tất thắng truyền kỳ Excellnet
(24.48 小時跟進 家庭 / 一對一 )24,48 tiếng đến nhà/1đối 1(24.48 小時跟進 家庭 / 一對一 )24,48 tiếng đến nhà/1đối 1
工作目標 - 加入安麗Mục tiêu công việc- ra nhập Amway
工作目標 - 加入安麗Mục tiêu công việc- ra nhập Amway
每人 Amway 第一課Bài 1 Amway cho mỗi người
每人 Amway 第一課Bài 1 Amway cho mỗi người
.
1 研究安麗 - 個人情况 / 規劃Nghiên cứu Amway –
tình trạng cá nhân/ kế hoạch
1 研究安麗 - 個人情况 / 規劃Nghiên cứu Amway –
tình trạng cá nhân/ kế hoạch
每人 Amway 第二課Bài 2 Amway cho mỗi người
每人 Amway 第二課Bài 2 Amway cho mỗi người
2 教基本功 - Dạy công phu cơ bản2 教基本功 - Dạy công phu cơ bản
(24.48 小時跟進 家庭 / 一對一 )24,48 tiếng đến nhà/1đối 1
(24.48 小時跟進 家庭 / 一對一 )24,48 tiếng đến nhà/1đối 1
產品示範Thử nghiệm SP
制度分析Phân tích chế độ
邀約技巧Kỹ thuật hẹn
巧答異議Trả lời câu hỏi
1
换用知說 / 能力 thay dùng biết nói/ năng lực
换用知說 / 能力 thay dùng biết nói/ năng lực
制度分析 / 材料 - 產品示範 / 器具Phân tích chế độ/ tài liệu- Thử nghiệm
SP/công cụ
制度分析 / 材料 - 產品示範 / 器具Phân tích chế độ/ tài liệu- Thử nghiệm
SP/công cụ
2 教基本功 - công phu cơ bản2 教基本功 - công phu cơ bản
每人 Amway 第二課Bài 2 Amway cho mỗi người
每人 Amway 第二課Bài 2 Amway cho mỗi người
1 研究安麗 - 個人情况 / 規劃Nghiên cứu Amway- tình trạng cá nhân/ kế hoạch
1 研究安麗 - 個人情况 / 規劃Nghiên cứu Amway- tình trạng cá nhân/ kế hoạch
(24.48 小時跟進 家庭 / 一對一 )24,48 tiếng đến nhà/1đối 1
(24.48 小時跟進 家庭 / 一對一 )24,48 tiếng đến nhà/1đối 1
.( 產品清單選項 ~ 明確類明確類型型Lựa chọn sản phẩm~ xác định loại Lựa chọn sản phẩm~ xác định loại
khách hàngkhách hàng )
3 參觀店鋪 - 投單訂貨 / 開始Thăm quan công ty-
3 參觀店鋪 - 投單訂貨 / 開始Thăm quan công ty-
每人 Amway 第二課Bài 2 Amway cho mỗi người
每人 Amway 第二課Bài 2 Amway cho mỗi người
2 教基本功 - công phu cơ bản2 教基本功 - công phu cơ bản
1 研究安麗 - 個人情况 / 規劃Nghiên cứu Amway- tình trạng cá nhân/ kế hoạch
1 研究安麗 - 個人情况 / 規劃Nghiên cứu Amway- tình trạng cá nhân/ kế hoạch
第二課 明確類型明確類型 選項 ~Bài 2 xác định đúng loại khách hàng
第二課 明確類型明確類型 選項 ~Bài 2 xác định đúng loại khách hàng
3 事業 投資型 Loại làm sự nghiệp3 事業 投資型 Loại làm sự nghiệp
1 優客 消費型KHsử dụng sản phẩm: dùng bộ giảm giá
1 優客 消費型KHsử dụng sản phẩm: dùng bộ giảm giá
2 工作 兼職型 Loại làm thêm 2 工作 兼職型 Loại làm thêm
Mua 2400 PV (12%) Mua 2400 PV (12%)
Mua 600 PV( 6%) Mua 600 PV( 6%)
最重要前 3 个月價值評估Quan trọng nhất 3 tháng đầu: đánh giá giá trị
最重要前 3 个月價值評估Quan trọng nhất 3 tháng đầu: đánh giá giá trị
最重要前 3 週行動力最強Quan trọng nhất 3 tuần đầu: khả năng
hành động mạnh nhất
最重要前 3 週行動力最強Quan trọng nhất 3 tuần đầu: khả năng
hành động mạnh nhất最重要前 3 天最興奮最脆弱
Quan trọng nhất 3 ngày đầu hứng thú nhất , yếu đuối nhất
最重要前 3 天最興奮最脆弱Quan trọng nhất 3 ngày đầu hứng thú nhất ,
yếu đuối nhất
明確類型明確類型 關鍵選擇 黃金 3 3 3Xác định chính xác-mấu chốt lựa chọn 3 3 3 明確類型明確類型 關鍵選擇 黃金 3 3 3
Xác định chính xác-mấu chốt lựa chọn 3 3 3
卓越黃金模式:Công thức vàng kim Exellent
10+6+1 10+6+1 1+2+31+2+3
3 X 3 X 3 3 X 3 X 3 20 X 4 X 420 X 4 X 4三週
3tuần
三週
3tuần
三月
3thang
三月
3thang
兼差型
Làm thêm
兼差型
Làm thêm
事業型
Sự nghiệp
事業型
Sự nghiệp
三天
3ngày
三天
3ngày
消費型KH
消費型KH
第一課 Bài1 第一課 Bài1 第二課 bài 2 第二課 bài 2
( 幫他˙陪他˙看他 )
Giúp họ, làm cùng họ xem họ ( 幫他˙陪他˙看他 )
Giúp họ, làm cùng họ xem họ
卓越穩健成長模式: 20X4X4Công thức phát triển ổn định: 20x4x4
20= 建立 20 個滿意產品愛用者 thiết lập 20 KH yêu thích SP4= 自己首先發展培養 4 組(個)人 Tự mình phát triển 4 nhóm(người)4=4 組領導人再培養 4 組(個)人 4 lãnh đạo lại phát triển 4 nhóm(người)
20 家庭 /100=2,000pv
20 gia đình/100= 2,000PV20 家庭 /100=2,000pv
20 gia đình/100= 2,000PV
永續銷售方程式 1/10pv
Phương thức bán hàng vĩnh cửu:1/10pv永續銷售方程式 1/10pv
Phương thức bán hàng vĩnh cửu:1/10pv第 1 月 10 人 x 產品 2
Tháng 1:10 người x 2sp 第 1 月 10 人 x 產品 2
Tháng 1:10 người x 2sp 200pv200pv
第 2 月 10 人 x 產品 2+2
Tháng 2: 10 người x SP2+2第 2 月 10 人 x 產品 2+2
Tháng 2: 10 người x SP2+2400pv400pv
第 3 月 20 人 x 產品 2+2第 3 月 20 人 x 產品 2+2 800pv800pv
第 4 月 20 人 x 產品 2+2+2第 4 月 20 人 x 產品 2+2+2 ?pv?pv
第 5 月 tháng thứ 5 第 5 月 tháng thứ 5 第 6 月 Tháng thứ 6??? 第 6 月 Tháng thứ 6???
卓越模式 卓越模式 Công thức 20x4x4Công thức 20x4x4
1. 新人 Người mới 2. 三個月內
Trong vòng 3 tháng
1. 新人 Người mới 2. 三個月內
Trong vòng 3 tháng 最重要前 3 个月價值評估
Quan trọng nhất 3 tháng đầu: Đánh giá giá trị 最重要前 3 个月價值評估
Quan trọng nhất 3 tháng đầu: Đánh giá giá trị
最重要前 3 週 行動力最強Quan trọng nhất 3 tuần đầu: Sức hành động mạnh nhất
最重要前 3 週 行動力最強Quan trọng nhất 3 tuần đầu: Sức hành động mạnh nhất
最重要前 3 天最興奮最脆弱Quan trọng nhất 3 ngày đầu: Hưng phấn và yếu đuối nhất
最重要前 3 天最興奮最脆弱Quan trọng nhất 3 ngày đầu: Hưng phấn và yếu đuối nhất
20x4x4
20x4x4
卓越模式卓越模式 Công thức 20x4x4
1. 新人 Người mới2. 三個月內 Trong
vòng3 tháng
1. 新人 Người mới2. 三個月內 Trong
vòng3 tháng
末梢定律Định luật đầu
mút
末梢定律Định luật đầu
mút
累積所有的資源累積所有的資源Tích lũy mọi nguồn lựcTích lũy mọi nguồn lực
PV600
PV600
PV1200PV1200 PV2400PV2400
PV3000PV3000
PV4000
PV4000
PV5000
PV5000
PV1200
PV1200
PV2400PV2400 PV4000PV4000
PV4600PV4600
PV7000
PV7000
PV8000
PV8000
PV400
PV400
累積所有的資源累積所有的資源Tích lũy mọi nguồn lựcTích lũy mọi nguồn lực
蝴蝶效應Hiệu ứng con bướm
蝴蝶效應Hiệu ứng con bướm
完美生活完美生活 ,, 完善健康完善健康 Cuộc Cuộc sống hoàn mỹ,Sức sống hoàn mỹ,Sức khỏe tối ưu khỏe tối ưu
完善健康 Sức khỏe tối ưu : —— 身体健康 Cơ thể khỏe mạnh
—— 心理健康 Tâm lý lành mạnh
—— 道德健康 Đạo đức lành mạnh
Ngày xưa, khi kem còn chưa đắt. Có một cậu bé 10 tuổi đến tiêm kem ngồi xuống và hỏi người phục vụ: ”bao tiền 1 phần kem?” Người phục vụ trả lời: ”50 hào”
很久以前,雪糕還不是那麼貴的時候,一個 10 歲的男孩到一個雪糕店。他坐下,問雪糕店的服務生 “︰ 一份聖代多少錢?” “ 50 美分。”服務生告訴他。
Cậu bé dốc hết tiền trong túi ra ,bắt đầu đếm
那男孩從口袋裡掏出錢來,開始數。
“Uhm!Thế loại kem thông thường kia bao tiền 1 phần?”
Vì người phục vụ còn phải phục vụ những người khách khác nên có phần bực bội. Cô phục vụ lớn tiếng trả lời :”35 hào”.Cậu bé lại bắt đầu đếm tiền xong rồi nói:”Vậy lấy cho cháu loại kem thường”
“唔,那一份普通雪糕多少錢?”
因為那個服務生還需要招呼其他客人,她有點兒不耐煩,大聲地回答“ 35 美分 ”﹗ 那男孩又開始數錢,並說道“那請給我一份普通雪糕。”
Cô phục vụ đưa cho cậu bé phần kem thường. Sau khi ăn hết cậu ra quầy trả tiền.
那服務生給他上了一份普通雪糕。那男孩吃完雪糕後,在柜台付了錢離開。
Cô phục vụ đi ra bàn dọn đĩa cậu bé vừa ăn thì cô bật khóc vì bên cạnh đĩa có 15 hào. Đó là tiền phục vụ cậu bé để lại cho cô.
剛才那服務生來清理男孩坐過的桌子時,她忍不住哭了,因為在雪糕碟的旁邊有 15 美分 那是男孩留給她的小費。
Cậu bé không ăn phần kem Sundae vì muốn để lại tiền phục vụ cho cô – ”đạo đức”
那男孩不吃聖代,只吃一份普通的雪糕,是為了給她小費 ~ 道德
完美生活完美生活 Cuộc sống hoàn Cuộc sống hoàn mỹmỹ,,完善健康完善健康 Sức khỏe tối ưu Sức khỏe tối ưu
• 完善健康 Sức khỏe tối ưu : —— 身体健康Cơ thể khỏe mạnh
—— 心理健康Tâm lý lành mạnh
—— 道德健康Đạo đức lành mạnh
自用分享 .Tự dùng - chia sẻ自学分享 .Tự học - chia sẻ自行分享 .Tự làm - chia sẻ
自律分享 .Quản lý cá nhân
100%從一個嚴密的數學觀點 Từ một quan điểm chặt
chẽ toán học什麼等於 cái gì= 101%?
給你超過 100% 代表什麼意思 ?Cho bạn vượt qua 100% thì có ý nghĩ gì?
有些人說他們付出超過 100% ,可能嗎 ?Có người nói rằng họ đã bỏ ra quá 100%,có
khả năng không?我們都曾經有過這種境遇,就是別人要求要你去
Chúng ta đã từng gặp những trường hợp như thế,đó là người khác yêu cầu bạn phải đi
付出超過 vượt qua100%甚至要求達到 Thậm chí yêu cầu đạt 101%?
生活中什麼等於 Trong cuộc sống cái gì =100%?
現在,注意看這個 Bây giờ chú y nhìn
這裡有一個小小的數學公式或許能幫忙解答這些問題
Ở đây có 1 công thức toán học nho nhỏ có thể giúp
giải đáp vấn đề này
如果Nếu 英文字母 chữ cái tiếng Anh
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
依序代表 Lần lượt đại diên下列相對數字 tương ứng với số sau1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
17 18 19 20 21 22 23 24 25 26.
如果Nếu知識 Kiến thức
K-N-O-W-L-E-D-G-E11+14+15+23+12+5+4+7+5 = 96%
還有 và còn努力工作 nỗ lực làm việc
H-A-R-D-W-O-R- K8+1+18+4+23+15+18+11 = 98%
態度 Thái độA-T-T-I-T-U-D-E
1+20+20+9+20+21+4+5 = 100%
那麼看看「神的愛」能達到多少 Vậy thì hãy xem xem “tình yêu của Chúa”đạt được bao
nhiêu???L-O-V-E-O-F-G-O-D
12+15+22+5+15+6+7+15+4 = 101%
因此我們從以上數學運算得到一個確定的結論 Do đó từ việc tính toán ở
trên có thể đưa ra 1 kết luận chắc chắn 那就是 Đó là
知識 kiến thức 96%和努力工作 và chăm chỉ làm việc 98%只能讓你接近目標,而態度 100%能讓你達成目標 chỉ có thể giúp bạn gần đến mục
tiêu,còn thái độ 100% mới giúp bạn đạt được mục tiêu
唯「神的愛」 101%能讓你超越顛峰” Tình yêu của Chúa” 101% giúp cho bạn vượt qua đỉnh cao.
共舞卓越Đồng hành
với Excellent
2011.1.1
全力以赴 ( 目標 )Dốc hết sức đạt mục tiêu
DD
文本