danhsach

4
STT Mã số Họ và tên Ngày sinh 29-Jan 1 1320080008 Lê Hoàng Anh 16.01.1994 1320080019 Trần Thái Châu 30.09.1995 1320080010 Trương Hoàng Nhựt Đăng 06.06.1995 1320080023 Nguyễn Hoàng Huân 30.03.1995 2 1320080003 Võ Tuấn Kiệt 30.03.1992 1320080024 Lê Lai 02.03.1994 1320080009 Nguyễn Phước Lộc 07.02.1995 1320080005 Vũ Ngọc Lộc 15.02.1994 3 1320080018 Trịnh Văn Mãn 25.03.1995 1320080002 Phan Duy Trịnh Ngân 25.05.1995 1320080011 Nguyễn Trọng Nhân 23.07.1994 1320080022 Phạm Thanh Nhân 12.03.1995 4 1320080001 Lê Hoàng Phước 04.09.1993 1320080012 Trần Văn Sang 20.10.1995 1340080002 Đỗ Thanh Sơn 21.10.1995 1320080015 Nguyễn Nhật Thanh 25.03.1994 5 1320080014 Phạm Chí Thanh 23.04.1995 1320080020 Mạch Chí Thông 15.11.1995 1320080016 Phạm Văn Tiến 23.05.1992 1320080006 Phạm Công Trình 07.10.1992

description

Danh sach lop

Transcript of danhsach

Sheet1STTM sH v tnNgy sinh29-Jan31-Jan5-Feb7-Feb5-Mar7-Mar12-Mar11320080008L Hong Anh16.01.1994--0
minh lam: minh lam:over travelT15.T.CK2FalseFalse1320080019Trn Thi Chu30.09.1995--0T15.T.CK2FalseFalse1320080010Trng Hong Nht ng06.06.1995515.T.CK2FalseFalse1320080023Nguyn Hong Hun30.03.19950915.T.CK2FalseFalse21320080003V Tun Kit30.03.19927v15.T.CK2FalseFalse1320080024L Lai02.03.1994v--715.T.CK2FalseFalse1320080009Nguyn Phc Lc07.02.19950T15.T.CK2FalseFalse1320080005V Ngc Lc15.02.199415.T.CK2FalseFalse31320080018Trnh Vn Mn25.03.1995515.T.CK2FalseFalse1320080002Phan Duy Trnh Ngn25.05.199515.T.CK2FalseFalse1320080011Nguyn Trng Nhn23.07.1994v815.T.CK2FalseFalse1320080022Phm Thanh Nhn12.03.1995515.T.CK2FalseFalse41320080001L Hong Phc04.09.1993--0T15.T.CK2FalseFalse1320080012Trn Vn Sang20.10.1995T15.T.CK2FalseFalse1340080002 Thanh Sn21.10.1995T 7.515.T.CK2_BFalseFalse1320080015Nguyn Nht Thanh25.03.1994v515.T.CK2FalseFalse51320080014Phm Ch Thanh23.04.199515.T.CK2FalseFalse1320080020Mch Ch Thng15.11.19954v15.T.CK2FalseFalse1320080016Phm Vn Tin23.05.1992v915.T.CK2FalseFalse1320080006Phm Cng Trnh07.10.1992vvv15.T.CK2FalseFalse