DANH SÁCH VIÊN CHỨC CÓ ĐỦ CÁC ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN …
Transcript of DANH SÁCH VIÊN CHỨC CÓ ĐỦ CÁC ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN …
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
1Nguyễn Thị
Tân Nhàn
18/8/
1982
Phó Trưởng
khoa Thanh
nhạc
Khoa Thanh
nhạc
7 năm 5
tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
2Nguyễn Tài
Hưng
6/9/
1965
Trưởng bộ
môn
Accordeon
Khoa
Accordeon-
Organ
21 năm 4,65V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
Ths
NN
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Ths
NN
Văn
hóa
3Trương Đại
Lượng
2/7/
1976
Trưởng
phòng
Phòng ĐT,
QLKH và
HTQT
13 năm 8
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
Văn
hóa
4Nguyễn
Văn Thiên
13/7/
1968
Trưởng
khoa
Khoa Thông
tin, Thư viện25 năm 4,98
V.07.01.
03Tiến sĩ CC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
Phụ lục số 8
(Kèm theo Công văn số 3790/BVHTTDL-HĐTTH ngày 14 tháng 10 năm 2020 của Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch)
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
2. Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
DANH SÁCH VIÊN CHỨC CÓ ĐỦ CÁC ĐIỀU KIỆN, TIÊU CHUẨN DỰ THI THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP
TỪ GIẢNG VIÊN (HẠNG III) LÊN GIẢNG VIÊN CHÍNH (HẠNG II) TRONG CÁC TRƯỜNG ĐẠI HỌC NĂM 2020
Ghi
chú
Khối
ngành
1. Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
1
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
5Lê Thị
Khánh Ly
10/2/
1981
Trưởng bộ
môn
Khoa Văn
hóa học
11 năm
11 tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
6 Lê Thị Cúc11/10/
1979
Trưởng bộ
môn
Khoa Văn
hóa học
12 năm 5
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
7Nguyễn Thị
Thanh Vân
18/8/
1983Giảng viên
Khoa Văn
hóa Dân tộc
Thiểu số
10 năm 8
tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
8Chử Thị
Thu Hà
19/11/
1981
Trưởng bộ
môn
Khoa Văn
hóa Dân tộc
Thiểu số
12 năm 5
tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
9Nguyễn Thị
Anh Quyên
18/2/
1976
Trưởng bộ
môn
Khoa Quản
lý Văn hóa,
nghệ thuật
13 năm 5
tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
Văn
hóa
10Trần Thị
Mai Thanh
3/2
/1977
Trưởng bộ
môn
Khoa Kiến
thức cơ bản
15 năm 3
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
Văn
hóa
11
Đặng Thị
Minh
Phương
27/4/
1978Giảng viên
Khoa Kiến
thức cơ bản
10 năm 8
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
2
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
12Nguyễn
Thành Nam
6/4/
1985
Phó Trưởng
khoa
Khoa Văn
hóa học
10 năm 8
tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
Văn
hóa
13Trịnh Thúy
Hương
10/2/
1981
Trưởng
phòng
Phòng Khảo
thi và
ĐBCLGD
15 năm 3,99V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B1
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
14Lại Thị
Thanh Bình
29/6/
1979
Trưởng
khoa
Khoa Kiến
thức cơ bản16 năm 3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B1
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
15Phạm Huy
Quang
5/1/
1976
Phó Trưởng
khoa, phụ
trách khoa
Khoa Truyền
hình12 năm 3,66
V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03 B1
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
16Trần Quang
Minh
08/4/
1971
Phó Trưởng
phòng
Phòng Đào
tạo, QLKH
và HTQT
18 năm 4,32V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
17Vũ ĐÌnh
Toán
27/10/
1973
Phó Trưởng
khoa
Khoa Thiết
kế mỹ thuật18 năm 3,99
V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03 CN Anh
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
Văn
hóa
3. Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh Hà Nội
4. Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam
3
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
18Đặng Thị
Phong Lan
14/9/
1974
Phó Hiệu
trưởng
Trường Đại
học Mỹ thuật
Việt Nam
20 năm 3
tháng4,65
V.07.01.
03Tiến sĩ CC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
19Nguyễn
Ngọc Tuấn
02/8/
1979Giảng viên
Viện Khoa
học và Công
nghệ TDTT
11 năm 3
tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ x x TT03 HSK 4
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
20Nguyễn
Văn Hải
5/8/
1983
Giảng viên
bộ môn
bóng rổ
Khoa Giáo
dục thể chất10 năm 3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
21
Lê Thị
Thanh
Thủy
01/01/
1981
Trưởng bộ
môn Bóng
ném
Khoa Giáo
dục thể chất
10 năm 7
tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
22Tô Xuân
Thục
10/9/
1974
Trưởng bộ
môn Bóng
chuyền
Khoa Giáo
dục thể chất
17 năm 3
tháng4,65
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
23Trương
Đức Thăng
02/01/
1982
Trưởng
khoa Y sinh
học TDTT
Khoa Y sinh
học TDTT
10 năm 7
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
5. Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh
4
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
24Nguyễn
Tiến Sơn
27/6/
1980
Giảng viên
bộ môn Lý
luận đại
cương
Khoa Kiến
thức cơ bản
10 năm 7
tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ
Cao
cấpx x TT03
Cử nhân
Anh
(VB2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Cử
nhân
Anh
(VB2)
TDTT
25
Nguyễn Thị
Xuân
Phương
18/02/
1979
Trưởng bộ
môn Quản
lý TDTT
Khoa Quản
lý TDTT
17 năm 3
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
26Đỗ Hữu
Ngọc
26/01/
1982
Giảng viên
bộ môn
Quản lý
TDTT
Khoa Quản
lý TDTT
10 năm 7
tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ x x TT03 HSK 5
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
27Đào Trọng
Kiên
15/5/
1978
Giảng viên
bộ môn Thể
thao dưới
nước
Khoa Kiến
thức và Kỹ
năng cơ sở
ngành
14 năm 3,66V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
Cử nhân
Anh
(VB2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TC
CNT
T
Cử
nhân
Anh
(VB2)
TDTT
28Nguyễn
Ngọc Khôi
03/12/
1981
Trưởng
phòng Hậu
cần, Tài
chính và Kỹ
thuật
Trung tâm
Giáo dục
quốc phòng
và an ninh
10 năm 7
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
Cử nhân
Anh
(VB2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Cử
nhân
Anh
(VB2)
TDTT
29Lê Đức
Long
15/8/
1982
Phó trưởng
bộ môn Thể
thao dưới
nước
Khoa Kiến
thức và Kỹ
năng cơ sở
ngành
10 năm 7
tháng3,66
V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03
Cử nhân
Anh
(VB2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Cử
nhân
Anh
(VB2)
TDTT
5
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
30
Nguyễn
Xuân
Hường
27/5/
1978
Giảng viên
bộ môn Golf
Khoa Giáo
dục thể chất
17 năm 3
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
31Nguyễn
Hồng Đăng
21/11/
1982
Phó trưởng
bộ môn Võ -
Quyền anh
Khoa Huấn
luyện thể
thao
13 năm 9
tháng 3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 HSK 4
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
32Ngọ Thị
Anh
02/6/
1981Giảng viên
Bộ môn Y
sinh học
TDTT thuộc
khoa Y sinh
học TDTT
13 năm 9
tháng 3,99
V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
33Đinh Thị
Mai Anh
12/7/
1983
Trưởng bộ
môn
Bộ môn Y
sinh học
TDTT thuộc
khoa Y sinh
học TDTT
10 năm 6
tháng3,33
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Nga C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
34Cao Hoàng
Anh
02/10/
1971
Trưởng
khoa
Trưởng khoa
Quản lý
TDTT
21 năm
11 tháng4,98
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 HSK4
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
35Nguyễn
Ngọc Anh
31/12/
1980Giảng viên
Khoa Kiến
thức và
KNCSN
10 năm 9
tháng3,33
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
TS
nước
ngoài,
HSK 3
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
6
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
36Trần Ngọc
Dũng
31/12/
1980Giảng viên
Khoa Kiến
thức và
KNCSN
12 năm 6
tháng3,33
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 HSK 4
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
37Đàm Trung
Kiên
26/3/
1979
Trưởng
phòng
Phòng Khảo
thi và
ĐBCLGD
17 năm 3,66V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 CN Anh
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
AnhTDTT
38Nguyễn
Văn Tỉnh
26/9/
1979
Giảng viên
bộ môn Lý
luận đại
cương
Khoa Kiến
thức cơ bản
10 năm 7
tháng3,66
V.07.01.
03Thạc sĩ x x TT03 CN Anh
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
AnhTDTT
39Nguyễn
Văn Hưng
10/8/
1982
Phó hiệu
trưởng
Trường
PTNK
TDTT
Olympic
Trường
PTNK
TDTT
Olympic
9 năm 5
tháng3,33
V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
40Nguyễn
Văn Minh
10/11/
1979
Giảng viên
bộ môn Lý
luận đại
cương
Khoa Kiến
thức cơ bản
10 năm 7
tháng3,66
V.07.01.
03Thạc sĩ CC x x TT03
Cử nhân
Anh
(VB2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Cử
nhân
Anh
(VB2)
TDTT
7
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
41Nguyễn Thị
Việt Nga
07/3/
1984
Giảng viên
bộ môn Y
sinh học
TDTT thuộc
khoa Y sinh
học TDTT
Trường Đại
học TDTT
Bắc Ninh
10 năm 6
tháng3,33
V.07.01.
03Tiến sĩ x x TT03 Trung C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
42
Nguyễn Thị
Phương
Oanh
23/3/
1985
Phó trưởng
bộ môn Lý
luận TDTT
Khoa Kiến
thức và Kỹ
năng cơ sở
ngành
10 năm 7
tháng3,33
V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB2)
TDTT
43Nguyễn
Văn Thạch
03/9/
1983
Giảng viên
bộ môn Cầu
lông
Khoa Huấn
luyện thể
thao
10 năm 7
tháng3.66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x
CN Anh
(VB2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
VB 2 TDTT
44Phạm Văn
Thắng
10/10/
1983
Giảng viên
bộ môn
Bóng rổ
Khoa Giáo
dục thể chất
10 năm 7
tháng3,33
V.07.01.
03Tiến sĩ x x Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TNNN TDTT
45Lưu Trọng
Tuấn
10/5/
1981
Giảng viên
bộ môn Võ -
Quyền anh
Khoa Huấn
luyện thể
thao
10 năm 7
tháng3,33
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 HSK 5
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
8
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
46Trần Huyền
Trang
18/6/
1985
Phó trưởng
bộ môn
Quần vợt
Khoa Huấn
luyện thể
thao
10 năm 7
tháng3,66
V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
47Vũ Xuân
Nam
13/11/
1982
Giảng viên
bộ môn
Bóng rổ
Khoa Giáo
dục thể chất
10 năm 7
tháng3,33
V.07.01.
03Tiến sĩ x x TT03 HSK 5
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
48
Lê Thị
Thanh
Thủy
22/7/
1971
Phó Hiệu
trưởng
Trường ĐH
Văn hoá TP
HCM
13 năm 6
tháng4,98
V.07.01.
03Tiến sĩ CC x x TT03 HSK 5
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
Văn
hoá
49Nguyễn
Thái Hòa
29/2/
1980Giảng viên
Khoa Di sản
văn hoá10 năm 3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ x x TT03 HSK 5
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
Văn
hoá
50Trần Quốc
Hoàn
01/01/
1977
Phó trưởng
phòng
Phòng Hành
chính Tổng
hợp
22 năm 4,65V.07.01.
03Tiến sĩ CC x x TT03
Anh C;
B1
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hoá
51Đỗ Thanh
Hương
31/5/
1975
Phó trưởng
khoa
Khoa Kiến
thức cơ bản20 năm 4,32
V.07.01.
03ThS CC x x TT03 Anh B1
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hoá
52Vũ Thị
Phương
8//11/
1980
Phó trưởng
khoa
Khoa Quản
lý văn hoá
nghệ thuật
17 năm 3,99V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hoá
6. Trường Đại học Văn hóa thành phố Hồ Chí Minh
9
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
53 Hứa Sa Ni01/6/
1972
Phó trưởng
khoa
Khoa Văn
hoá dân tộc
thiểu số
25 năm 4,98V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
Anh C;
HSK 4
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hoá
54
Nguyễn
Thị Hồng
Thắm
27/12/
1977
Phó trưởng
phòng
Phòng Đào
tạo, QLKH&
HTQT
21 năm 4,32V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hoá
55Trần Thị
Lan Hương
09/01/
1968
Quyền
Trưởng
Khoa Sân
khấu
Trường ĐH
Sân khấu -
Điện ảnh TP.
HCM
8 năm
4,98
(VK
12%)
V.07.01.
03
Tiến sĩ
Nghệ
thuật Sân
khấu
Cao
cấpx x B Anh B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Trên
50
tuổi
Trên
50 tuổi
Văn
hóa
56Nguyễn Hải
Đường
16/10/
1976
Phó Trưởng
bộ môn
Bóng
chuyền,
Bóng rổ,
Bóng ném
17 năm
11 tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TSNN TDTT
57Hoàng
Ngọc Viết
10/2/
1977
Phó Trưởng
phòng
Phòng Đào
tạo, QLKH&
HTQT
17 năm 4,32V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
7. Trường Đại học Sân khấu Điện ảnh tp.Hồ Chí Minh
8. Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng
10
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
58Võ Văn
Quyết
8/10/
1976
Phó Trưởng
khoa kiêm
Trưởng bộ
môn Bóng
đá, Đá cầu
Bộ môn
Bóng đá, Đá
cầu
18 năm 5
tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
59Đỗ Thế
Hồng
1/1/
1979
Trưởng bộ
môn
Bộ môn
KHHL
15 năm 8
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
60Nguyễn
Tuấn Anh
13/12/
1979
Trưởng
khoa
Khoa Huấn
luyện TDTT
17 năm
10 tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
61Nguyễn
Thái Bền
18/8/
1983Giảng viên
Viện Khoa
học, công
nghệ TDTT
12 năm
11 tháng3,66
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
62
Nguyễn
Mạnh
Cường
5/6/
1977
Phó Trưởng
khoa
Khoa Giáo
dục thể chất
16 năm 8
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
63
Nguyễn
Văn Quốc
Dũng
13/9/
1979Giảng viên
Viện Khoa
học, công
nghệ TDTT
14 năm 8
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ x x TT03 HSK 4
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
11
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
64Lê Chí
Hùng
20/9/
1974
Phó Trưởng
bộ môn
Thực hành
Khoa Huấn
luyện thể
thao
17 năm
11 tháng4,32
V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
65Phạm Tuấn
Hùng
23/8/
1980
Phó Giám
đốc
Trung tâm
TTTV
16 năm 1
tháng3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
66Trần Mạnh
Hưng
28/12/
1975
Trưởng
khoa
Khoa Thể
dục thể thao
14 năm 8
tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
67
Phạm
Quang
Khánh
28/6/
1975
Trưởng
khoa
Khoa Kiến
thức Kỹ năng
cơ sở ngành
17 năm 1
tháng4,65
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
68Nguyễn
Ngọc Long
08/12/
1976
Phó trưởng
khoa
Khoa Kiến
thức Kỹ năng
cơ sở ngành
17 năm 1
tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
69Nguyễn
Văn Long
10/12/
1974
Phó Giám
đốc Trung
tâm
Trung tâm
Giáo dục
quốc phòng
an ninh
14 năm 7
tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ CC x x TT03
CN Anh
(VB 2)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TC
CN
Anh
(VB 2)
TDTT
70Đỗ Ngọc
Quang
19/5/
1976
Phó trưởng
khoa
Khoa Giáo
dục thể chất
17 năm 1
tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
Anh B2
(1//201
8)
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
12
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
71Nguyễn
Ngọc Tuấn
15/11/
1976
Phó Trưởng
phòng
Phòng Hành
chính Tổng
hợp
14 năm 7
tháng4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Trung C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
72
Nguyễn
Thanh
Tuấn
02/6/
1985Giảng viên
Viện Khoa
học, công
nghệ TDTT
8 năm 10
tháng3,33
V.07.01.
03Tiến sĩ x x TT03 HSK 5
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS
nước
ngoài
TDTT
73Vũ Đình
Mai
14/4/
1975
Phó Trưởng
phòng
Phòng Hành
chính Tổng
hợp
16 năm 3,99V.07.01.
03Tiến sĩ CC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
74Nguyễn Thị
Mỹ Linh
31/1/
1978
Trưởng
phòng
Phòng ĐT
QLKH và
HTQT
17 năm 3,99V.07.01.
03Tiến sĩ CC x x TT03 Anh C
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
75Dương Thị
Thùy Linh
10/5/
1976
Phó Trưởng
phòng
Phòng Khảo
thí và
ĐBCLGD
20 năm 4,32V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
TS
nước
ngoài
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
TS NN TDTT
76Phạm Thị
Hiên
19/7/
1980
Phó Trưởng
khoa
Khoa Quản
lý TDTT13 năm 3,99
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 Bậc 4/6
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
9. Trường Đại học Thể dục thể thao thành phố Hồ Chí Minh
13
Nam NữHệ số
lương
Mã số
hạng chức
danh
nghề
nghiệp
hiện giữ
Trình độ
chuyên
môn
Trình
độ
LL
CT
Chứng
chỉ BD
NVSP
cho
giảng
viên/giáo
viên
Chứng chỉ
BD giảng
viên/giáo
viên chính
(hạng II)
hoặc
chứng chỉ
TĐ
Tin
học
Ngoại
ngữ
Tin
học
Ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21
TT Họ và tên
Ngày tháng
năm sinh
Chức vụ
hoặc chức
danh công
tác
Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu
của hạng dự thi
Được miễn
thi
Ngoại
ngữ
đăng
ký thi
Mức lương hiện
hưởngThời
gian giữ
hạng (kể
cả thời
gian giữ
ngạch
hoặc
hạng
TĐ)
Có đề án,
công trình
khoa học
theo quy
định (01
đề tài cấp
cơ sở trở
lên; 01
sách giáo
trình; 03
bài báo)
Ghi
chú
Khối
ngành
Cơ quan
đơn vị đang
làm việc
77Vũ Văn
Huế
19/10/
1976
Phó Trưởng
bộ môn
Bộ môn Võ
vật-Judo18 năm 4,32
V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh TDTT
78Nguyễn
Tuấn
12/12/1
981
Phó Trưởng
phòng
Phòng Đào
tạo, Bồi
dưỡng
9 năm 3,33V.07.01.
03Thạc sĩ TC x x TT03
CN
Ngôn
ngữ
Anh
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
CN
Tin
học
CN
Ngôn
ngữ
Anh
Văn
hóa
79
Phạm Thị
Như
Quỳnh
18/3/
1978
Trưởng
khoa
Khoa LLCB
và quản lý
VHTTDL
17 năm 4,32V.07.01.
03Tiến sĩ TC x x TT03 B2
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
AnhVăn
hóa
80 Trần Hiếu09/01/
1974
Phó Viện
trưởng
Viện Khoa
học thể dục
thể thao
22 năm 4,65V.07.01.
03Tiến sĩ CC x x TT03 Anh B1
01 Đề tài;
01 sách; 03
bài báo
Anh
B1
(5/201
8)
TDTT
10. Trường Cán bộ quản lý Văn hóa, Thể thao và Du lịch
11. Viện Khoa học thể dục thể thao, Tổng cục Thể dục thể thao
14