DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang...

103
STT SHSV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Nộp tiền bằng Đăng ký nộp in sao 5 bộ Đăng nộp in sao 10 LOP CTDT 1 20146018 Lê Minh Anh 20.12.1996 Hà Nội x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 2 20146188 Phạm Thị Đoan 06.11.1996 Nam Định x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 3 20146317 Mai Công Huấn 01.09.1996 Thái Bình Ông x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 4 20146346 Công Thị Huyền 12.02.1996 Hà Tây x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 5 20146348 Lê Thị Ngọc Huyền 11.05.1996 Hà Tây x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 6 20146379 Lê Thị Thu Hương 26.05.1996 Hà Nội x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 7 20146407 Bùi Trung Kiên 26.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 8 20146520 Vũ Văn Nam 21.02.1996 Nam Định Ông x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 9 20146535 Phạm Minh Nguyệt 24.10.1996 Hưng Yên x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 10 20146568 Nguyễn Thị Phượng 10.02.1996 Nghệ An x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 11 20146624 Nguyễn Thị Tâm 30.11.1996 Bắc Giang x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 12 20146679 Nguyễn Duy Thọ 03.11.1995 Vĩnh Phúc Ông x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 13 20146718 Dương Thu Trang 25.06.1996 Hà Nội x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 14 20146723 Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 15 20146725 Vương Thị Huyền Trang 29.12.1996 Bắc Giang x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 16 20146838 Dương Tố Uyên 08.02.1996 Yên Bái x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 17 20146874 Nguyễn Thị Yến 08.06.1996 Hải Hưng x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm 18 20135129 Nguyễn Thị Cảnh 25.04.1994 Hải Dương x x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm 19 20135343 Lê Văn Định 01.03.1995 Ninh Bình Ông x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm 20 20135598 Vũ Thị Thái Hoà 12.12.1995 Hải Phòng x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm 21 20135899 Nguyễn Thùy Linh 04.03.1995 Hà Nội x x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm 22 20136027 Nguyễn Văn Minh 05.01.1995 Hà Nội Ông x x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm 23 20136363 Vũ Thị Tâm 21.12.1995 Nghệ An x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY 26/07/2018

Transcript of DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang...

Page 1: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1 20146018 Lê Minh Anh 20.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

2 20146188 Phạm Thị Đoan 06.11.1996 Nam Định Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

3 20146317 Mai Công Huấn 01.09.1996 Thái Bình Ông x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

4 20146346 Công Thị Huyền 12.02.1996 Hà Tây Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

5 20146348 Lê Thị Ngọc Huyền 11.05.1996 Hà Tây Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

6 20146379 Lê Thị Thu Hương 26.05.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

7 20146407 Bùi Trung Kiên 26.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

8 20146520 Vũ Văn Nam 21.02.1996 Nam Định Ông x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

9 20146535 Phạm Minh Nguyệt 24.10.1996 Hưng Yên Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

10 20146568 Nguyễn Thị Phượng 10.02.1996 Nghệ An Bà x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

11 20146624 Nguyễn Thị Tâm 30.11.1996 Bắc Giang Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

12 20146679 Nguyễn Duy Thọ 03.11.1995 Vĩnh Phúc Ông x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

13 20146718 Dương Thu Trang 25.06.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

14 20146723 Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

15 20146725 Vương Thị Huyền Trang 29.12.1996 Bắc Giang Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

16 20146838 Dương Tố Uyên 08.02.1996 Yên Bái Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

17 20146874 Nguyễn Thị Yến 08.06.1996 Hải Hưng Bà x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm

18 20135129 Nguyễn Thị Cảnh 25.04.1994 Hải Dương Bà x x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm

19 20135343 Lê Văn Định 01.03.1995 Ninh Bình Ông x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm

20 20135598 Vũ Thị Thái Hoà 12.12.1995 Hải Phòng Bà x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm

21 20135899 Nguyễn Thùy Linh 04.03.1995 Hà Nội Bà x x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm

22 20136027 Nguyễn Văn Minh 05.01.1995 Hà Nội Ông x x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm

23 20136363 Vũ Thị Tâm 21.12.1995 Nghệ An Bà x CN-Thực phẩm 01 K58 Công nghệ thực phẩm

DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY 26/07/2018

Page 2: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

24 20135224 Hồ Thị Bé Dinh 24.02.1994 Thanh Hóa Bà x x CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ thực phẩm

25 20135398 Dương Thị Giang 08.10.1995 Hà Nam Bà x CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ thực phẩm

26 20135674 Ngô Hoàng Huy 15.11.1995 Hải Phòng Ông x CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ thực phẩm

27 20136092 Phạm Thị Nga 18.05.1995 Hải Hưng Bà x x CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ thực phẩm

28 20136099 Nguyễn Thị Ngát 24.11.1995 Hà Nam Bà x x CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ thực phẩm

29 20136218 Nguyễn Thị Phương 24.07.1995 Hà Nội Bà x CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ thực phẩm

30 20136323 Mai Việt Sơn 04.09.1995 Nam Định Ông x x CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ thực phẩm

31 20136474 Lê Quang Thiện 26.01.1995 Hải Phòng Ông x CN-Thực phẩm 02 K58 Công nghệ thực phẩm

32 20125989 Nguyễn Hữu Lập 19.03.1994 Hà Bắc Ông x x CN-thực phẩm K57 Công nghệ thực phẩm

33 20125994 Đào Thị Linh 10.12.1994 Thanh Hóa Bà x x CN-thực phẩm K57 Công nghệ thực phẩm

34 20115934 Nguyễn Thị Hiền 27.07.1993 Bắc Ninh Bà x x Công nghệ thực phẩm 1-K56 Công nghệ thực phẩm

35 20116025 Đỗ Thị Hồng Thanh 10.09.1993 Hà Bắc Bà x x Công nghệ thực phẩm 1-K56 Công nghệ thực phẩm

36 20130253 Vũ Vân Anh 07.08.1995 Nam Định Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

37 20130617 Dương Lan Duyên 08.03.1994 Hải Dương Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

38 20131231 Lê Đức Hải 26.04.1995 Hà Nội Ông x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

39 20131349 Phạm Thị Thanh Hằng 17.09.1995 Ninh Bình Bà x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

40 20131198 Nguyễn Phúc Hào 05.02.1995 Hà Nội Ông x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

41 20131594 Lê Văn Hoàng 28.08.1995 Quảng Ninh Ông x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

42 20131991 Nguyễn Diệu Hương 15.02.1995 Hà Nội Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

43 20132008 Trần Thị Hương 21.02.1995 Bắc Giang Bà x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

44 20132637 Trần Huyền My 17.06.1995 Hà Nội Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

45 20132828 Đặng Bích Nguyệt 10.10.1995 Hải Hưng Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

46 20133065 Trương Thị Phượng 02.02.1993 Hà Nam Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

47 20133216 Đỗ Như Quỳnh 23.06.1995 Thanh Hóa Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

48 20133227 Nguyễn Thị Quỳnh 29.04.1995 Thái Bình Bà x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

Page 3: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

49 20134791 Nguyễn Thị Thu Thanh 24.12.1995 Hải Hưng Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

50 20133631 Trần Thị Thảo 27.11.1995 Sơn La Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

51 20134093 Phạm Thị Sơn Trà 30.08.1995 Ninh Bình Bà x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

52 20134543 Lâm Thị Vân 14.08.1995 Thái Bình Bà x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

53 20134620 Phạm Đình Vinh 18.09.1995 Hà Nội Ông x x KT sinh học 01 K58 Kỹ thuật sinh học

54 20130112 Mai Ngọc Anh 18.10.1995 Hải Dương Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

55 20130581 Phan Lại Kim Dung 05.11.1995 Thái Bình Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

56 20131116 Phạm Hương Giang 27.07.1995 Thái Bình Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

57 20131162 Nguyễn Thị Hà 01.01.1995 Nghệ An Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

58 20131186 Trần Thanh Hà 10.08.1995 Hà Tây Ông x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

59 20131512 Nguyễn Quế Hoa 25.11.1995 Thanh Hóa Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

60 20131521 Vũ Thị Hoa 22.09.1995 Hà Nội Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

61 20131542 Lê Thị Thu Hoài 05.04.1995 Thanh Hóa Bà x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

62 20131895 Nguyễn Thế Hùng 15.06.1995 Nghệ An Ông x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

63 20131828 Nguyễn Thị Thu Huyền 23.01.1995 Thanh Hóa Bà x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

64 20132019 Phạm Thị Hường 01.08.1995 Hưng Yên Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

65 20131986 Bùi Thị Lan Hương 12.02.1995 Nam Hà Bà x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

66 20132187 Phạm Thị Lan 17.11.1995 Hải Hưng Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

67 20132485 Phạm Thị Ly 21.12.1995 Hải Dương Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

68 20132730 Lại Thị Thanh Nga 04.11.1995 Thái Bình Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

69 20132732 Lương Thị Thu Nga 07.04.1995 Hưng Yên Bà x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

70 20132793 Nguyễn Thị Minh Ngọc 20.11.1995 Quảng Ninh Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

71 20132836 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 25.06.1995 Hà Nội Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

72 20132880 Nguyễn Thị Nhung 15.02.1995 Nghệ An Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

73 20132883 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20.10.1995 Hà Tĩnh Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

Page 4: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

74 20132943 Nguyễn Tiên Phong 02.09.1995 Nam Hà Ông x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

75 20133274 Nguyễn Mai Sinh 14.08.1995 Thái Bình Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

76 20133429 Nguyễn Thị Tâm 19.10.1995 Hải Dương Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

77 20134728 Nguyễn Thị Tình 13.08.1995 Hà Nội Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

78 20133798 Nguyễn Văn Thọ 22.05.1995 Nam Định Ông x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

79 20133851 Lương Thị Thuỳ 12.01.1995 Hà Bắc Bà x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

80 20134546 Nguyễn Thị Vân 05.06.1995 Hà Bắc Bà x x KT sinh học 02 K58 Kỹ thuật sinh học

81 20112978 Nguyễn Thị Phải Hiên 07.07.1993 Hà Nội Bà x x Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ thuật sinh học

82 20113059 Đào Anh Kiên 26.08.1993 Hà Nội Ông x x Kỹ thuật sinh học 1-K56 Kỹ thuật sinh học

83 20113338 Đặng Thị Thắm 01.01.1993 Hưng Yên Bà x x Kỹ thuật sinh học 2-K56 Kỹ thuật sinh học

84 20169581 Lê Tuấn Anh 11.04.1993 Hà Nội Ông x KT Thực phẩm (CN lên KS) K58 Kỹ thuật thực phẩm

85 20169547 Ngô Thị Hương 08.03.1994 Hà Nam Bà x x KT Thực phẩm (CN lên KS) K58 Kỹ thuật thực phẩm

86 20169548 Phạm Thị Trâm 19.03.1994 Thái Bình Bà x x KT Thực phẩm (CN lên KS) K58 Kỹ thuật thực phẩm

87 20169552 Bùi Duy Vũ 03.06.1994 Hà Tây Ông x x KT Thực phẩm (CN lên KS) K58 Kỹ thuật thực phẩm

88 20122923 Phạm Văn Công 24.12.1994 Hải Dương Ông x KT thực phẩm 01 K57 Kỹ thuật thực phẩm

89 20123588 Phùng Thị Thúy 20.06.1994 Hà Nội Bà x KT thực phẩm 01 K57 Kỹ thuật thực phẩm

90 20123649 Nguyễn Xuân Trường 18.08.1994 Hà Nội Ông x x KT thực phẩm 01 K57 Kỹ thuật thực phẩm

91 20130091 Lê Thị Vân Anh 10.11.1995 Nghệ An Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

92 20130239 Trịnh Đức Anh 05.02.1995 Hà Nội Ông x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

93 20130405 Lê Thị Chinh 02.01.1994 Hưng Yên Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

94 20130574 Lại Ngọc Dung 12.07.1995 Nam Định Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

95 20130861 Nguyễn Viết Đạt 27.10.1995 Hà Bắc Ông x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

96 20131229 Lại Thị Thanh Hải 19.08.1995 Thanh Hóa Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

97 20131340 Ngô Thị Hằng 20.11.1995 Bắc Ninh Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

98 20131682 Đinh Thị Hồng 02.03.1995 Hải Dương Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

Page 5: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

99 20131815 Lê Thị Huyền 22.01.1995 Thanh Hóa Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

100 20131818 Mai Thị Thanh Huyền 30.11.1995 Nam Hà Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

101 20131829 Nguyễn Thu Huyền 26.09.1995 Nghệ An Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

102 20131927 Bá Xuân Hưng 30.03.1995 Hải Phòng Ông x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

103 20132021 Trần Thị Hường 11.07.1993 Nam Định Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

104 20132141 Nguyễn Sơn Kiên 20.03.1995 Nam Hà Ông x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

105 20132262 Hoàng Thị Diệu Linh 08.02.1995 Hải Phòng Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

106 20132360 Lê Đình Long 20.03.1995 Thanh Hóa Ông x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

107 20132451 Phạm Thị Luân 14.04.1995 Hải Hưng Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

108 20132735 Nguyễn Thị Nga 19.02.1995 Hà Tây Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

109 20132817 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 28.08.1995 Hà Tĩnh Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

110 20133004 Chu Thị ánh Phương 15.09.1995 Nam Hà Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

111 20133019 Lê Thị Uyên Phương 14.05.1995 Thừa Thiên Hu Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

112 20133150 Nguyễn Hữu Quân 26.07.1995 Hà Tây Ông x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

113 20133171 Nguyễn Thị Quế 16.03.1995 Nghệ An Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

114 20133619 Nguyễn Thị Thảo 12.12.1995 Nam Hà Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

115 20133620 Nguyễn Thị Thảo 25.10.1995 Nam Định Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

116 20133743 Nguyễn Đức Thiện 20.10.1995 Hà Nam Ông x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

117 20133787 Nguyễn Thị Thoa 17.04.1995 Hà Nam Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

118 20134063 Nguyễn Thị Trang 08.11.1995 Nam Hà Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

119 20134096 Nguyễn Thị Trâm 20.07.1995 Thanh Hóa Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

120 20134109 Hoàng Thị Huyền Trinh 10.02.1995 Nghệ An Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

121 20134202 Phùng Thị Thanh Trúc 12.01.1995 Hải Phòng Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

122 20134698 Nguyễn Thị Xuân 11.12.1995 Hà Bắc Bà x x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

123 20134714 Nguyễn Thị Yến 08.10.1995 Bắc Giang Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

Page 6: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

124 20134722 Phạm Thị Hải Yến 10.03.1995 Hải Hưng Bà x KT thực phẩm 01 K58 Kỹ thuật thực phẩm

125 20123224 Ngô Thị Mai Lan 26.06.1994 Hà Nam Bà x x KT thực phẩm 02 K57 Kỹ thuật thực phẩm

126 20130005 Hồ Thị Thúy An 05.04.1995 Nghệ An Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

127 20130067 Hà Thị Ngọc Anh 03.03.1995 Hải Hưng Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

128 20130079 Lê Đào Tuấn Anh 07.09.1995 Hà Nội Ông x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

129 20130360 Nguyễn Thị Bích 03.10.1995 Hà Nội Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

130 20130319 Vũ Thị Thuý Biên 06.01.1995 Phú Thọ Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

131 20130578 Nguyễn Thị Liễu Dung 26.04.1995 Nam Định Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

132 20130579 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12.08.1995 Hải Phòng Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

133 20130735 Nguyễn Hồng Dương 17.11.1995 Nam Định Ông x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

134 20130875 Trần Đức Đạt 28.09.1995 Hải Phòng Ông x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

135 20131169 Nguyễn Thu Hà 10.04.1995 Thái Bình Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

136 20131253 Nguyễn Thị Hải 22.02.1995 Vĩnh Phú Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

137 20131379 Trần Thị Hiền 14.07.1995 Nam Định Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

138 20131358 Khương Thị Hiên 10.04.1995 Hải Hưng Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

139 20131514 Nguyễn Thị Hoa 20.01.1995 Nam Hà Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

140 20131565 Vũ Thị Hoàn 16.08.1995 Hải Dương Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

141 20131685 Nguyễn Thị Hồng 14.08.1995 Hưng Yên Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

142 20131718 Nguyễn Thị Huê 25.09.1995 Hải Hưng Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

143 20131735 Chu Mạnh Huy 03.12.1995 Hà Nội Ông x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

144 20131951 Nguyễn Quang Hưng 25.09.1995 Hà Nội Ông x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

145 20132016 Lê Thị Đông Hường 09.03.1994 Thanh Hóa Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

146 20132184 Nguyễn Thị Lan 13.02.1995 Nam Hà Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

147 20132244 Nguyễn Thị Liên 19.05.1995 Bắc Ninh Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

148 20132319 Trần Thị Linh 21.01.1995 Hà Tĩnh Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

Page 7: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

149 20132345 Trần Thị Loan 24.11.1995 Nam Hà Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

150 20132496 Nguyễn Thị Mai 06.04.1995 Nghệ An Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

151 20132580 Hoàng Tuấn Minh 25.02.1995 Nam Hà Ông x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

152 20132663 Lương Văn Nam 16.08.1995 Bắc Giang Ông x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

153 20132748 Nguyễn Thị Thuỳ Ngân 05.09.1995 Bắc Ninh Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

154 20132779 Đỗ Thị Thu Ngọc 28.01.1995 Hải Phòng Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

155 20132789 Nguyễn Thị ánh Ngọc 09.09.1995 Hà Tĩnh Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

156 20133047 Trần Thị Phương 03.02.1995 Hải Dương Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

157 20133201 Nguyễn Thị Quyến 01.11.1995 Hải Dương Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

158 20134494 Nguyễn Thị Tú 01.04.1995 Nghệ An Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

159 20134391 Kiều Sơn Tùng 13.06.1995 Hải Phòng Ông x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

160 20133482 Nguyễn Thị Thanh 19.12.1995 Hải Hưng Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

161 20133614 Lại Phương Phương Thảo 23.04.1995 Hà Nội Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

162 20133626 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24.08.1995 Hà Bắc Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

163 20133860 Trần Thị Phương Thuý 03.12.1995 Thái Bình Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

164 20133870 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11.10.1995 Thái Bình Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

165 20133883 Hoàng Thị Thủy 28.01.1995 Nam Hà Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

166 20134090 Vũ Thị Thanh Trang 20.01.1995 Ninh Bình Bà x x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

167 20134098 Trần Thị Ngọc Trâm 06.04.1995 Nghệ An Bà x KT thực phẩm 02 K58 Kỹ thuật thực phẩm

168 20103066 Trần Duy 17.10.1990 Hòa Bình Ông x Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ thuật thực phẩm

169 20103767 Đỗ Thị Vân 08.05.1992 Nam Định Bà x x 300 Kỹ thuật thực phẩm 1-K55 Kỹ thuật thực phẩm

170 20113381 Dương Thị Thu 07.10.1993 Hà Tây Bà x Kỹ thuật thực phẩm 1-K56 Kỹ thuật thực phẩm

171 20112986 Nguyễn Văn Hiến 25.01.1993 Hải Hưng Ông x x Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ thuật thực phẩm

172 20113002 Nguyễn Vũ Hiểu 04.02.1993 Hà Tây Ông x Kỹ thuật thực phẩm 2-K56 Kỹ thuật thực phẩm

173 20130222 Trần Hùng Anh 18.03.1995 Hưng Yên Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

Page 8: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

174 20130237 Trần Việt Anh 15.04.1995 0 Ông 0 An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

175 20130446 Đỗ Thành Công 24.05.1995 Nam Hà Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

176 20130639 Đinh Văn Dũng 21.03.1995 Ninh Bình Ông x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

177 20131244 Nguyễn Hoàng Hải 20.10.1995 Vĩnh Phú Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

178 20131442 Trần Quang Hiếu 04.10.1995 Thái Bình Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

179 20131532 Lê Văn Hoà 10.11.1995 Thanh Hóa Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

180 20132166 Vũ Chí Kiên 26.09.1995 Nghệ An Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

181 20132286 Nguyễn Thị Linh 14.03.1995 Hà Tây Bà x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

182 20132606 Nguyễn Văn Minh 23.06.1995 Thái Bình Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

183 20132919 Hoàng Văn Phi 14.04.1995 Bắc Ninh Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

184 20133433 Nguyễn Văn Tâm 20.07.1995 Hà Tây Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

185 20133954 Nguyễn Văn Tiến 18.09.1995 Hà Tây Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

186 20133975 Trần Huy Tiệp 25.02.1995 Nam Hà Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

187 20134373 Trương Thị Tuyết 15.04.1995 Thanh Hóa Bà x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

188 20134054 Lê Thị Trang 05.07.1995 Bắc Ninh Bà x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

189 20134161 Nguyễn Đức Trung 05.01.1995 Hà Nội Ông x x An toàn thông tin K58 Công nghệ thông tin

190 20130520 Nguyễn Mạnh Cường 20.10.1995 Hải Phòng Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

191 20132134 Lê Trung Kiên 08.02.1995 Ninh Bình Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

192 20132149 Nguyễn Trung Kiên 25.10.1995 Hà Nội Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

193 20132251 Đặng Duy Linh 25.06.1995 Nghệ An Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

194 20132385 Nguyễn Phúc Long 06.05.1995 Hà Tây Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

195 20132979 Lê Đình Phúc 22.02.1995 Thái Bình Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

196 20133359 Trần Bá Vĩnh Sơn 04.10.1995 Hà Tây Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

197 20134006 Mai Xuân Toàn 03.01.1995 Nam Định Ông x AS K58 Công nghệ thông tin

198 20133640 Phạm Ngọc Thạch 23.04.1995 Nam Hà Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

Page 9: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

199 20133469 Hoàng Hải Thanh 02.01.1995 Hà Tây Ông x x AS K58 Công nghệ thông tin

200 20146056 Đinh Việt Bắc 29.04.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

201 20146058 Phạm Xuân Biển 22.04.1996 Quảng Ninh Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

202 20146060 Ngô Văn Bình 25.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

203 20146085 Trần Quang Chung 04.02.1995 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

204 20146159 Trương Minh Dương 03.03.1995 Bắc Giang Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

205 20146170 Nguyễn Hồ Tiến Đạt 07.06.1996 Quảng Ninh Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

206 20146203 Nguyễn Minh Đức 04.10.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

207 20146244 Hà Việt Hải 16.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

208 20146247 Ngô Minh Hải 05.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

209 20146417 Lê Hoàng Bảo Lâm 16.02.1996 Điện Biện Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

210 20146543 Nguyễn Trung Ninh 11.06.1995 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

211 20146569 Đỗ Anh Quang 28.02.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

212 20146604 Kiều Cao Sơn 23.12.1996 Hà Tây Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

213 20146614 Nguyễn Minh Sơn 30.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

214 20146763 Đào Văn Tuấn 10.05.1996 Hải Hưng Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

215 20146788 Trần Ngọc Tuấn 27.11.1996 Thái bình Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

216 20146657 Đỗ Hữu Thắng 20.07.1996 Hà Giang Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

217 20146638 Nguyễn Thị Hà Thanh 05.10.1996 Hải Phòng Bà x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

218 20146673 Đỗ Đức Thịnh 24.08.1996 Hải Phòng Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

219 20146699 Nguyễn Văn Thưởng 03.01.1996 Vĩnh Phú Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

220 20146730 Hoàng Minh Trị 18.10.1996 LB Nga Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

221 20146860 Trần Xuân Vinh 23.12.1996 Hà Tây Ông x x CN- CNTT 1 K59 Công nghệ thông tin

222 20146017 Lê Đức Anh 04.05.1996 Hà Tây Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

223 20146036 Tạ Tuấn Anh 10.12.1996 Hà Tây Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

Page 10: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

224 20146083 Tạ Tô Minh Chí 11.06.1996 Thái Bình Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

225 20146117 Vũ Hoàng Diệu 12.04.1996 Nam Định Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

226 20146174 Phạm Tiến Đạt 10.03.1996 Hải Hưng Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

227 20146258 Phạm Đức Hải 29.10.1996 Nam Định Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

228 20146283 Hoàng Hiệp 01.08.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

229 20146311 Đặng Thanh Hòa 16.11.1996 Hà Nội Bà x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

230 20146303 Nguyễn Huy Hoàng 23.08.1996 Vĩnh Phú Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

231 20146316 Nhữ Quang Hợp 05.02.1996 Hải Hưng Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

232 20146358 Nguyễn Đình Hùng 20.01.1996 Hà Nam Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

233 20146333 Ngô Xuân Huy 11.02.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

234 20146488 Nguyễn Đức Minh 03.07.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

235 20146518 Võ Hoàng Nam 17.06.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

236 20146585 Phạm Duy Quân 02.11.1996 Hà Tây Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

237 20146612 Nguyễn Giang Sơn 19.01.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

238 20146802 Đỗ Tuấn Tú 15.03.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

239 20146806 Nguyễn Đình Tú 09.08.1996 Hà Tây Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

240 20146662 Nguyễn Quang Thắng 28.01.1996 Thái Bình Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

241 20146650 Phan Văn Thành 18.12.1996 Hải Hưng Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

242 20146683 Nguyễn Thị Thu 06.12.1996 Hưng Yên Bà x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

243 20146751 Bùi Nhật Trường 06.08.1996 Hà Nội Ông x x CN- CNTT 2 K59 Công nghệ thông tin

244 20135193 Lê Đăng Cường 13.05.1995 Vĩnh Phú Ông x CN-CNTT 01 K58 Công nghệ thông tin

245 20135579 Dương Xuân Hinh 05.02.1995 Hà Tây Ông x x CN-CNTT 01 K58 Công nghệ thông tin

246 20135766 Trần Lan Hương 08.11.1995 Hà Nội Bà x CN-CNTT 01 K58 Công nghệ thông tin

247 20136191 Nguyễn Duy Phong 17.01.1995 Vĩnh Phú Ông 20162 x CN-CNTT 01 K58 Công nghệ thông tin

248 20136252 Vũ Hữu Quang 17.08.1995 Hà Nội Ông 20162 20162 CN-CNTT 01 K58 Công nghệ thông tin

Page 11: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

249 20136587 Lê Trọng Tiến 04.02.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-CNTT 01 K58 Công nghệ thông tin

250 20146970 Nguyễn Thành Trung 09.08.1991 Hà Nội Ông x x CN-CNTT 01 K58 Công nghệ thông tin

251 20135181 Nguyễn Vân Cương 14.04.1995 Hà Tây Ông 20162 20162 CN-CNTT 02 K58 Công nghệ thông tin

252 20135399 Dương Văn Giang 29.12.1995 Thanh Hóa Ông x CN-CNTT 02 K58 Công nghệ thông tin

253 20135715 Hoàng Mạnh Hùng 28.02.1995 Hà Nội Ông x x CN-CNTT 02 K58 Công nghệ thông tin

254 20136193 Tô Minh Phong 01.01.1992 Thái Bình Ông 20162 CN-CNTT 02 K58 Công nghệ thông tin

255 20136388 Lê Hà Thành 21.01.1995 Hà Nội Ông x x CN-CNTT 02 K58 Công nghệ thông tin

256 20136466 Mai Văn Thế 19.04.1995 Nam Định Ông x CN-CNTT 02 K58 Công nghệ thông tin

257 20125452 Nguyễn Ngọc Đại 29.01.1994 0 Ông 0 CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

258 20125466 Đinh Minh Đức 10.07.1994 Bắc Ninh Ông x x CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

259 20125482 Nguyễn Quang Giang 22.11.1994 Hà Tây Ông x CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

260 20125494 Vũ Duy Hà 22.04.1994 Hà Tây Ông x x CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

261 20125522 Đỗ Trung Hiếu 05.08.1994 Hà Nội Ông x x CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

262 20125670 Nguyễn Văn Mạnh 11.12.1994 Hà Tây Ông x x 300 CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

263 20146963 Trương Anh Tài 22.05.1989 0 Ông 0 CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

264 20125811 Vũ Văn Toản 18.01.1993 Nam Hà Ông x x CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

265 20125872 Nguyễn Huy Việt 30.05.1994 0 Ông 0 CN-CNTT K57 Công nghệ thông tin

266 20115759 Nguyễn Văn Thắng 22.01.1993 Hưng Yên Ông x x CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Công nghệ thông tin

267 20115770 Đào Diệu Thanh 08.01.1993 Thái Bình Bà x CN-Công nghệ thông tin 1-K56 Công nghệ thông tin

268 20091053 Trương Ngọc Hiếu 01.01.1991 0 Ông 0 ICT54-2 Công nghệ thông tin

269 20131330 Phạm Quang Hậu 02.10.1995 Vĩnh Phú Ông x ICT-58 Công nghệ thông tin

270 20131847 Doãn Phi Hùng 18.04.1995 Nam Hà Ông x x ICT-58 Công nghệ thông tin

271 20131802 Trần Tất Huy 24.06.1995 Hải Hưng Ông x x ICT-58 Công nghệ thông tin

272 20132391 Nguyễn Thành Long 25.07.1995 Hà Nội Ông x x ICT-58 Công nghệ thông tin

273 20132462 Nguyễn Văn Lương 22.04.1995 Hà Bắc Ông x x ICT-58 Công nghệ thông tin

Page 12: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

274 20132600 Nguyễn Tuấn Minh 03.03.1995 Hà Nội Ông x x ICT-58 Công nghệ thông tin

275 20132808 Trần Minh Ngọc 17.11.1995 Hà Nội Ông x x ICT-58 Công nghệ thông tin

276 20132853 Trần Trọng Nhân 20.01.1995 Hà Nội Ông x x ICT-58 Công nghệ thông tin

277 20133270 Hoàng Văn Sâm 08.01.1994 Thanh Hóa Ông x x ICT-58 Công nghệ thông tin

278 20111193 Nguyễn Minh Công 05.03.1993 Hải Hưng Ông 20152 20152 IS K56 Công nghệ thông tin

279 20121609 Trần Đình Giáp 02.08.1994 Ninh Bình Ông 20162 20162 IS1 K57 Công nghệ thông tin

280 20121626 Trần Danh Hà 26.01.1994 Hà Tây Ông x x IS1 K57 Công nghệ thông tin

281 20121848 Trần Việt Hùng 10.03.1994 Ninh Bình Ông 20162 20162 IS1 K57 Công nghệ thông tin

282 20112381 Nguyễn Đức Trung 03.07.1993 Bắc Ninh Ông 20162 20162 IS1 K57 Công nghệ thông tin

283 20130105 Lê Tuấn Anh 18.03.1995 Lạng Sơn Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

284 20130196 Nguyễn Việt Anh 26.09.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

285 20130233 Trần Tuấn Anh 20.08.1995 Nam Định Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

286 20130235 Trần Tuấn Anh 28.01.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

287 20130289 Thân Việt Bách 28.03.1995 Bắc Giang Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

288 20130350 Phí Đức Bình 17.11.1995 Thái Bình Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

289 20130526 Phan Mạnh Cường 12.03.1995 Thái Bình Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

290 20111243 Nguyễn Đình Chính 25.11.1993 Hải Hưng Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

291 20130599 Nguyễn Đạt Duy 14.05.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

292 20130992 Hồ Xuân Đức 17.02.1995 Hải Phòng Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

293 20131051 Phạm Hữu Đức 27.02.1995 Hải Phòng Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

294 20131119 Trần Hoàng Giang 07.04.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

295 20131220 Đỗ Long Hải 12.11.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

296 20131329 Phạm Phú Hậu 24.06.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

297 20131383 Vũ Thu Hiền 24.01.1995 Thái Bình Bà x IS1 K58 Công nghệ thông tin

298 20131423 Nguyễn Trọng Hiếu 12.07.1995 Hải Dương Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

Page 13: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

299 20131776 Nguyễn Quang Huy 31.08.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

300 20131949 Nguyễn Khánh Hưng 09.08.1995 Phú Thọ Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

301 20131965 Nguyễn Văn Hưng 24.12.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

302 20132150 Nguyễn Trung Kiên 28.07.1995 Ninh Bình Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

303 20132314 Trần Mạnh Linh 26.05.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

304 20132320 Trần Thị Diệu Linh 01.10.1995 Thái Bình Bà x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

305 20132373 Nguyễn Duy Long 20.10.1995 Hà Tây Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

306 20132567 Bùi Đăng Minh 12.12.1995 Hải Phòng Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

307 20132601 Nguyễn Tuấn Minh 24.07.1995 Hà Tây Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

308 20132599 Nguyễn Trí Minh 07.02.1995 Ninh Bình Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

309 20133371 Vũ Anh Sơn 23.11.1995 Hải Hưng Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

310 20133415 Nguyễn Đình Tạo 13.01.1995 Hải Hưng Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

311 20133604 Vũ Hoàng Thái 23.01.1995 Thanh Hóa Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

312 20133659 Đinh Trọng Thắng 25.12.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

313 20133512 Đới Khắc Thành 02.12.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

314 20133615 Lê Phương Thảo 01.08.1995 Hà Nội Bà x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

315 20133794 Đỗ Xuân Thọ 02.10.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

316 20134183 Phan Anh Trung 14.08.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

317 20134220 Nguyễn Mạnh Trường 23.07.1995 Hà Nội Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

318 20134663 Phạm Đình Vũ 24.05.1995 Vĩnh Phú Ông x x IS1 K58 Công nghệ thông tin

319 20130699 Tạ Đức Dũng 10.06.1995 Hà Tây Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

320 20130590 Dương Quang Duy 10.08.1995 Hà Bắc Ông x IS2 K58 Công nghệ thông tin

321 20131012 Nguyễn Đình Đức 02.04.1995 Hà Tây Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

322 20131230 Lại Văn Hải 11.09.1995 Ninh Bình Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

323 20131271 Trần Minh Hải 26.02.1995 Hà Nội Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

Page 14: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

324 20132175 Nguyễn Đình Kỳ 02.04.1995 Nghệ An Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

325 20132278 Nguyễn Đức Linh 03.05.1995 Thái Bình Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

326 20132501 Phạm Lan Mai 15.06.1995 Thanh Hóa Bà x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

327 20132524 Nguyễn Đình Mạnh 11.12.1995 Hải Hưng Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

328 20132536 Nguyễn Thành Mạnh 18.09.1995 Thái Bình Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

329 20132623 Vũ Quang Minh 05.08.1995 Hòa Bình Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

330 20132696 Nguyễn Văn Nam 19.06.1995 Hà Bắc Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

331 20132807 Trần Hữu Ngọc 24.04.1995 Hà Tây Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

332 20132834 Phạm Thị Nhài 03.02.1995 Nam Định Bà x IS2 K58 Công nghệ thông tin

333 20132974 Doãn Minh Phúc 19.01.1995 Hà Nội Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

334 20133099 Nguyễn Văn Quang 05.03.1995 Thanh Hóa Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

335 20133110 Phùng Khắc Việt Quang 04.12.1995 Hà Tây Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

336 20133187 Đỗ Đức Quyền 18.12.1995 Hưng Yên Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

337 20133363 Trần Ngọc Sơn 29.10.1995 Bắc Ninh Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

338 20133411 Hoàng Như Tám 18.10.1995 Hà Tây Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

339 20133945 Nguyễn Hữu Tiến 05.11.1995 Hà Tây Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

340 20133966 Trần Ngọc Tiến 23.02.1995 Hưng Yên Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

341 20134474 Đoàn Anh Tú 13.03.1995 Hải Hưng Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

342 20134308 Nguyễn Thanh Tuấn 02.08.1995 Thái Bình Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

343 20134394 Lê Tất Tùng 04.02.1995 Thái Bình Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

344 20134451 Tô Thanh Tùng 02.05.1995 Thanh Hóa Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

345 20133740 Lê Vĩnh Thiện 23.04.1995 Hà Bắc Ông x IS2 K58 Công nghệ thông tin

346 20134057 Lưu Phương Trang 16.10.1995 Hà Nội Bà x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

347 20134072 Nguyễn Thùy Trang 17.08.1995 Hà Nội Bà x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

348 20134221 Nguyễn Tiến Trường 22.11.1995 Hà Nội Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

Page 15: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

349 20134240 Vũ Xuân Trường 28.03.1995 Nam Hà Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

350 20134594 Thái Bá Việt 19.11.1995 Nghệ An Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

351 20134617 Nguyễn Văn Vinh 14.08.1995 Hà Nội Ông x x IS2 K58 Công nghệ thông tin

352 20130113 Mai Thế Anh 07.03.1995 Hà Tĩnh Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

353 20130125 Nguyễn Đăng Tuấn Anh 30.10.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

354 20130284 Nguyễn Trọng Bách 28.02.1995 Thái Bình Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

355 20130434 Vũ Văn Chung 18.07.1995 Thanh Hóa Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

356 20131451 Vũ Văn Hiếu 08.04.1995 Thái Bình Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

357 20131946 Nguyễn Duy Hưng 22.11.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

358 20132047 Trương Giang Khang 09.12.1995 Hà Bắc Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

359 20132223 Tô Văn Lâm 01.11.1995 Hải Dương Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

360 20132852 Thái Quý Đại Nhân 06.05.1995 Đăk Lắk Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

361 20133185 Cao Mạnh Quyền 20.01.1995 Hà Tây Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

362 20133940 Lương Xuân Tiến 10.04.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

363 20133583 Nguyễn Hữu Thái 06.06.1995 Thanh Hóa Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

364 20133750 Nguyễn Văn Thiệu 21.02.1995 Hưng Yên Ông x x KSTN - CNTT K58 Công nghệ thông tin

365 20112076 Nguyễn Thái Sơn 14.08.1993 Hải Hưng Ông x x CNTT-TT 2.3-K56 Hệ thống thông tin

366 20130944 Hà Mạnh Đông 27.09.1995 Thái Bình Ông x x CNTT2 01 K58 Hệ thống thông tin

367 20131040 Nguyễn Văn Đức 23.08.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 01 K58 Hệ thống thông tin

368 20131123 Trần Thị Hồng Giang 05.01.1995 Hà Tây Bà x x CNTT2 01 K58 Hệ thống thông tin

369 20131345 Nguyễn Thị Phương Hằng 14.07.1995 Bắc Ninh Bà x x CNTT2 01 K58 Hệ thống thông tin

370 20132347 Bùi Bá Long 20.09.1995 Hải Hưng Ông x x CNTT2 01 K58 Hệ thống thông tin

371 20132750 Phí Thị Kim Ngân 08.12.1995 Thái Bình Bà x x CNTT2 02 K58 Hệ thống thông tin

372 20133308 Lê Ngọc Sơn 14.05.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 02 K58 Hệ thống thông tin

373 20122000 Cao Văn Long 17.10.1994 Lạng Sơn Ông x CNTT2 03 K57 Hệ thống thông tin

Page 16: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

374 20122389 Phan Tân 31.03.1994 Hòa Bình Ông x CNTT2 03 K57 Hệ thống thông tin

375 20130996 Lê Huỳnh Đức 13.12.1995 Hà Tĩnh Ông x x CNTT2 03 K58 Hệ thống thông tin

376 20131616 Nguyễn Hữu Hoàng 20.11.1994 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 03 K58 Hệ thống thông tin

377 20131821 Nguyễn Ngọc Huyền 29.07.1995 Bắc Thái Bà x x CNTT2 03 K58 Hệ thống thông tin

378 20131953 Nguyễn Thanh Hưng 10.10.1995 Vĩnh Phú Ông x x CNTT2 03 K58 Hệ thống thông tin

379 20132283 Nguyễn Ngọc Linh 28.10.1995 Hà Tây Bà x x CNTT2 03 K58 Hệ thống thông tin

380 20133067 Bùi Đức Quang 15.05.1995 Thái Bình Ông x x CNTT2 03 K58 Hệ thống thông tin

381 20133847 Nguyễn Văn Thuyên 11.10.1995 Bắc Ninh Ông x x CNTT2 03 K58 Hệ thống thông tin

382 20132087 Vũ Đình Khánh 23.09.1995 Tuyên Quang Ông x x CNTT2 04 K58 Hệ thống thông tin

383 20130726 Lê Hồng Dương 06.07.1995 Hải Phòng Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

384 20130867 Phạm Thành Đạt 01.12.1995 Hà Tây Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

385 20131157 Nguyễn Đình Hà 01.12.1995 Hải Hưng Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

386 20131494 Trần Huy Hiệp 06.02.1995 Hà Bắc Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

387 20131774 Nguyễn Quang Huy 21.03.1995 Thái Nguyên Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

388 20132409 Trần Đức Long 05.12.1995 Thái Bình Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

389 20132689 Nguyễn Tiến Nam 06.11.1995 Hà Tây Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

390 20132954 Phan Ngọc Phùng 27.06.1995 Hà Tĩnh Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

391 20134516 Vũ Minh Tú 01.04.1995 Hà Nội Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

392 20134209 Đặng Mạnh Trường 26.04.1995 Hà Nội Ông x x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K58 Hệ thống thông tin

393 20111373 Hoàng Văn Đạt 21.01.1993 Thái Bình Ông x x CNTT-TT 1.2-K56 Kỹ thuật máy tính

394 20130322 Bùi Văn Bình 20.11.1995 Hải Dương Ông x x CNTT1 01 K58 Kỹ thuật máy tính

395 20132353 Đoàn Thế Long 03.11.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT1 01 K58 Kỹ thuật máy tính

396 20121327 Nguyễn Đăng Hoàng Chương17.04.1994 Hà Bắc Ông x x CNTT1 02 K57 Kỹ thuật máy tính

397 20121622 Nguyễn Thế Hà 10.06.1994 Hà Nội Ông x x CNTT1 02 K57 Kỹ thuật máy tính

398 20122221 Ngô Trọng Phong 14.10.1994 Hải Dương Ông x x CNTT1 02 K57 Kỹ thuật máy tính

Page 17: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

399 20130667 Nguyễn Hữu Dũng 26.09.1995 Hà Nội Ông x x CNTT1 02 K58 Kỹ thuật máy tính

400 20130970 Phạm Minh Đương 13.01.1995 Ninh Bình Ông x x CNTT1 02 K58 Kỹ thuật máy tính

401 20132033 Lê Văn Hưởng 26.12.1995 Hải Phòng Ông x x CNTT1 02 K58 Kỹ thuật máy tính

402 20102783 Phạm Quốc Việt 06.05.1992 Hà Tĩnh Ông x KT máy tính & truyền thông 1 K55 Kỹ thuật máy tính

403 20130123 Nguyễn Duy Tuấn Anh 16.02.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

404 20130150 Nguyễn Nam Anh 19.10.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

405 20130592 Đào Quang Duy 12.10.1995 Hà Tây Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

406 20130862 Phan Quốc Đạt 18.08.1995 Nam Hà Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

407 20131022 Nguyễn Minh Đức 25.09.1995 Bắc Ninh Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

408 20131066 Trần Minh Đức 19.09.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

409 20132065 Nguyễn Duy Khánh 27.12.1995 Hà Tây Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

410 20132096 Mai Văn Khiêm 03.09.1995 Hải Hưng Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

411 20132484 Nguyễn Thị Ly 13.03.1995 Vĩnh Phú Bà x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

412 20132612 Phạm Quang Minh 27.10.1995 Hà Bắc Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

413 20132642 Bùi Văn Nam 11.06.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

414 20132879 Ngô Thị Hồng Nhung 01.01.1995 Hà Tĩnh Bà x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

415 20136965 Nuon Sothea 30.11.1993 0 Bà x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

416 20133944 Nguyễn Đức Tiến 10.01.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

417 20133997 Bùi Thanh Toàn 17.10.1995 Lào Cai Ông x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

418 20134535 Nguyễn Thị Uyên 23.09.1995 Thái Bình Bà x x CNTT2 01 K58 Kỹ thuật phần mềm

419 20130294 Nguyễn Quốc Bảo 01.02.1995 Hải Dương Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

420 20130601 Nguyễn Đình Duy 02.02.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

421 20131096 Mai Thị Giang 12.08.1995 Thanh Hóa Bà x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

422 20131284 Lê Văn Hảo 22.10.1995 Nam Hà Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

423 20131840 Nguyễn Thúc Huynh 06.09.1995 Hải Hưng Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

Page 18: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

424 20132341 Hà Thị Loan 11.08.1995 Thái Nguyên Bà x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

425 20132558 Trần Đức Mạnh 12.08.1995 Hà Tĩnh Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

426 20132743 Cao Thị Ngân 10.10.1995 Thanh Hóa Bà x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

427 20133070 Chu Anh Quang 19.06.1995 LB Nga Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

428 20133089 Nguyễn Đức Quang 29.10.1995 Hải Dương Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

429 20133090 Nguyễn Huy Quang 28.09.1995 Vĩnh Phú Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

430 20136959 Pen Sokny 09.10.1992 Campuchia Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

431 20133453 Phạm Anh Tân 10.09.1995 Hà Tĩnh Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

432 20134531 Tôn Quang Từ 06.05.1995 Nghệ An Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

433 20134311 Nguyễn Tiến Tuấn 19.06.1995 Hà Tây Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

434 20134433 Nguyễn Thanh Tùng 20.07.1995 Hải Hưng Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

435 20134355 Phan Thanh Tuyên 22.10.1995 Hà Tĩnh Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

436 20133838 Đỗ Văn Thuận 06.11.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

437 20134126 Lê Duy Trọng 22.07.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

438 20134154 Lê Thế Trung 01.08.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

439 20134579 Hồ Đức Việt 05.04.1995 Nghệ An Ông x x CNTT2 02 K58 Kỹ thuật phần mềm

440 20121340 Nguyễn Sỹ Thành Công 08.02.1994 Nghệ An Ông x CNTT2 03 K57 Kỹ thuật phần mềm

441 20130231 Trần Tuấn Anh 15.05.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

442 20130864 Phạm Hữu Đạt 12.01.1995 Hải Dương Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

443 20131317 Hoàng Mạnh Hậu 10.05.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

444 20131540 Trịnh Văn Hoà 11.10.1995 Thái Bình Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

445 20131919 Trần Quốc Hùng 27.01.1995 Hà Tĩnh Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

446 20132311 Phùng Thị Khánh Linh 01.02.1995 Hà Tây Bà x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

447 20132629 Hoàng Thị Hà My 01.05.1995 Bắc Ninh Bà x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

448 20132777 Đặng Xuân Ngọc 24.10.1995 Thái Bình Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

Page 19: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

449 20133448 Nguyễn Thế Tân 14.03.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

450 20133701 Trần Huệ Thắng 27.03.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

451 20133468 Đỗ Đức Thanh 19.04.1995 Hải Phòng Ông x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

452 20134181 Nguyễn Văn Trung 28.08.1995 Nghệ An Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

453 20134188 Phạm Thế Trung 17.10.1995 Hà Tây Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

454 20134590 Nguyễn Viết Việt 05.02.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

455 20134636 Nguyễn Hương Võ 17.08.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 03 K58 Kỹ thuật phần mềm

456 20121849 Trịnh Minh Hùng 23.06.1994 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 04 K57 Kỹ thuật phần mềm

457 20136985 Vương Đình Công 02.12.1995 Nghệ An Ông x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

458 20130481 Bùi Huy Cường 15.10.1995 Hưng Yên Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

459 20130721 Hà Đăng Dương 08.12.1995 Thái Nguyên Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

460 20130837 Nguyễn Hữu Đạt 22.01.1995 Hà Tây Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

461 20130905 Trần Văn Đăng 10.12.1995 Hà Tây Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

462 20131061 Quách Minh Đức 08.12.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

463 20131070 Trần Văn Đức 14.05.1995 Quảng Bình Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

464 20131308 Đặng Thị Hân 27.10.1995 Hưng Yên Bà x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

465 20131702 Nguyễn Văn Hợp 17.08.1995 Hà Nam Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

466 20131852 Đặng Văn Hùng 05.03.1995 Nghệ An Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

467 20131810 Vũ Đăng Huyên 13.05.1995 Hà Bắc Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

468 20131943 Lô Văn Hưng 22.03.1995 Nghệ An Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

469 20131960 Nguyễn Văn Hưng 13.04.1995 Thái Bình Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

470 20132307 Phạm Nhật Linh 26.08.1995 Thái Bình Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

471 20133018 Lê Thị Anh Phương 16.07.1995 Hải Phòng Bà x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

472 20133340 Nguyễn Văn Sơn 29.07.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

473 20133924 Đào Nam Tiến 20.09.1995 Ninh Bình Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

Page 20: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

474 20134022 Nguyễn Viết Toàn 16.10.1995 Nghệ An Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

475 20136986 Trần Doãn Toàn 27.02.1995 Nghệ An Ông x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

476 20134461 Vũ Mạnh Tùng 25.11.1995 Hà Nội Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

477 20133670 Lê Văn Thắng 05.08.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

478 20134064 Nguyễn Thị Trang 11.05.1995 Thái Bình Bà x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

479 20134239 Vũ Xuân Trường 01.06.1995 Nam Định Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

480 20134242 Trần Văn Trưởng 30.07.1995 Thái Bình Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

481 20134693 Bùi Trường Xuân 30.11.1995 Hải Phòng Ông x x CNTT2 04 K58 Kỹ thuật phần mềm

482 20140320 Hồ Gia Bảo 14.10.1996 Hà Nội Ông x CNTT2-4 K59 Kỹ thuật phần mềm

483 20179560 Nguyễn Trương Duy 30.09.1995 Sơn La Ông x x CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59 Kỹ thuật phần mềm

484 20179562 Trần Tiến Hiển 20.01.1993 Hà Tĩnh Ông x CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59 Kỹ thuật phần mềm

485 20179580 Nguyễn Đức Khôi 15.04.1994 Hà Nội Ông x CNTT-TT 2 (CN lên KS) K59 Kỹ thuật phần mềm

486 20101533 Nguyễn Trọng Hiển 24.09.1992 Thanh Hóa Ông x x Công nghệ thông tin 1 K55 Kỹ thuật phần mềm

487 20122371 Đàm Văn Tài 13.01.1994 Bắc Ninh Ông x x CNTT2 01 K57 Khoa học máy tính

488 20130856 Nguyễn Tuấn Đạt 03.12.1995 Hà Bắc Ông x x CNTT2 02 K58 Khoa học máy tính

489 20134145 Đặng Quang Trung 19.12.1995 Nam Hà Ông x x CNTT2 03 K58 Khoa học máy tính

490 20122310 Nguyễn Văn Quyết 22.06.1994 Ninh Bình Ông x x CNTT2 04 K57 Khoa học máy tính

491 20130489 Đặng Mạnh Cường 08.12.1995 Nghệ An Ông x x CNTT2 04 K58 Khoa học máy tính

492 20132528 Nguyễn Đức Mạnh 05.03.1995 0 Ông 0 CNTT2 04 K58 Khoa học máy tính

493 20122776 Nguyễn Hiển Tường 05.06.1994 Nghệ An Ông x x CNTT1 01 K57 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

494 20130468 Chu Thành Cương 16.01.1995 Nghệ An Ông x x CNTT1 01 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

495 20131378 Phạm Thị Thu Hiền 07.12.1995 Thái Bình Bà x x CNTT1 01 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

496 20131922 Vũ Đức Hùng 10.02.1995 Hải Hưng Ông x CNTT1 01 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

497 20132355 Đoàn Vũ Hoàng Long 07.11.1995 Hà Tây Ông x x CNTT1 01 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

498 20133264 Lê Anh Sáng 26.06.1995 Hà Nội Ông x x CNTT1 01 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

Page 21: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

499 20133319 Nguyễn Đồng Sơn 25.02.1995 Hà Tây Ông x x CNTT1 01 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

500 20133971 Vũ Ngọc Tiến 30.12.1995 Hà Nội Ông x x CNTT1 01 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

501 20133570 Đỗ Đình Thái 15.07.1995 Hà Tây Ông x x CNTT1 01 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

502 20121638 Ngô Hồng Hải 09.04.1994 Hà Tây Ông x CNTT1 02 K57 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

503 20121772 Hoàng Hữu Hợi 13.10.1994 Hải Phòng Ông x x CNTT1 02 K57 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

504 20121926 Nguyễn Văn Khoẻ 04.05.1994 Thái Bình Ông x x CNTT1 02 K57 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

505 20130541 Trần Thế Cường 16.05.1995 Hưng Yên Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

506 20130672 Nguyễn Sỹ Dũng 19.12.1995 Ninh Bình Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

507 20130984 Đỗ Ngọc Đức 06.07.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

508 20131014 Nguyễn Huy Đức 09.02.1995 Hà Tĩnh Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

509 20131033 Nguyễn Văn Đức 04.08.1995 Bắc Giang Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

510 20131416 Nguyễn Minh Hiếu 23.11.1995 Nam Định Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

511 20131907 Phạm Mạnh Hùng 10.09.1995 Nghệ An Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

512 20131778 Nguyễn Thành Huy 20.02.1995 Hải Phòng Ông x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

513 20131945 Nguyễn Công Hưng 07.05.1995 Hà Bắc Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

514 20132138 Nguyễn Đức Kiên 20.10.1995 Thái Bình Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

515 20132063 Lương Ngọc Khánh 22.12.1995 Hà Tây Ông x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

516 20132602 Nguyễn Tuấn Minh 26.08.1995 Hải Hưng Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

517 20132652 Hoàng Phó Nam 18.05.1995 Thái Bình Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

518 20133107 Phạm Khắc Quang 05.02.1995 Thanh Hóa Ông x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

519 20133276 Từ An Sinh 28.02.1995 Hải Dương Ông x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

520 20134041 Phan Anh Toại 08.06.1995 Thanh Hóa Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

521 20134261 Hoàng Minh Tuấn 03.02.1995 Hà Nội Ông x x CNTT1 02 K58 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

522 20102617 Nguyễn Anh Dũng 27.03.1992 Nghệ An Ông x x KT máy tính & truyền thông 2 K55 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu

523 20146089 Lê Minh Công 03.04.1996 Hà Nội Ông x x CN- Cơ điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Page 22: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

524 20146087 Khuất Hoàng Chương 05.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- Cơ điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

525 20146138 Nguyễn Tiến Dũng 10.01.1996 Thanh Hóa Ông x x CN- Cơ điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

526 20146252 Nguyễn Khoa Hải 25.11.1996 Hà Nội Ông x x CN- Cơ điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

527 20146476 Nguyễn Văn Mạnh 10.09.1995 Thái Bình Ông x x CN- Cơ điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

528 20146507 Nguyễn Hoàng Nam 21.06.1996 Quảng Ninh Ông x x CN- Cơ điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

529 20146786 Quách Minh Tuấn 01.11.1995 Hòa bình Ông x x CN- Cơ điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

530 20146827 Nguyễn Thanh Tùng 24.12.1996 Vĩnh Phúc Ông x x CN- Cơ điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

531 20146009 Đặng Ngọc Anh 21.02.1996 Hà Nội Ông x x CN- Cơ điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

532 20135111 Doãn Tiến Bắc 20.12.1995 Bắc Ninh Ông x x CN- Cơ điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

533 20146141 Nguyễn Trung Dũng 10.12.1996 Hà Tây Ông x x CN- Cơ điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

534 20146127 Phạm Văn Duy 20.09.1995 Hà Nam Ông x x CN- Cơ điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

535 20146787 Tạ Quang Tuấn 23.09.1996 Hải Phòng Ông x x CN- Cơ điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

536 20146694 Lê Thế Thùy 29.08.1996 Hải Dương Ông x x CN- Cơ điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

537 20146748 Trần Duy Trung 08.09.1996 Nam Định Ông x x CN- Cơ điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

538 20115109 Phạm Văn Hải 11.01.1993 Thái Bình Ông x x CN KT Cơ điện tử 1-K56 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

539 20115272 Lê Trọng Quang 24.11.1993 Quảng Ninh Ông x x CN KT Cơ điện tử 1-K56 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

540 20135126 Vũ Văn Bình 01.07.1995 Thái Bình Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

541 20135169 Nguyễn Văn Công 01.12.1995 Vĩnh Phú Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

542 20135205 Nguyễn Văn Cường 29.09.1995 Hải Dương Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

543 20135156 Đỗ Văn Chung 24.02.1995 Hải Hưng Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

544 20135159 Nguyễn Văn Chung 23.08.1995 Hải Dương Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

545 20135284 Vũ Tiến Dũng 22.05.1995 Thái Bình Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

546 20135391 Trịnh Việt Đức 11.02.1995 Nam Định Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

547 20135428 Nguyễn Thị Hà 22.06.1995 Thanh Hóa Bà x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

548 20135498 Phan Minh Hằng 27.11.1995 Hà Nội Bà x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Page 23: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

549 20135815 Nguyễn Văn Kiên 05.11.1995 Nam Hà Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

550 20135805 Nguyễn Đình Khôi 27.11.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

551 20135963 Nguyễn Văn Lượng 06.06.1995 Bắc Ninh Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

552 20159868 Nguyễn Văn Nguyên 21.06.1994 Hưng Yên Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

553 20136358 Ngô Đức Tâm 03.05.1995 Hà Bắc Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

554 20136592 Nguyễn Văn Tiệp 01.10.1995 Hà Tây Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

555 20136376 Nguyễn Trọng Thanh 17.09.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

556 20136828 Bùi Đức Việt 01.06.1995 Hòa Bình Ông x x CN-KT Cơ điện tử 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

557 20135107 Bùi Văn Bảy 23.04.1994 Nam Định Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

558 20135128 Nguyễn Đức Cảnh 27.04.1995 Hải Phòng Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

559 20135204 Nguyễn Văn Cường 20.01.1995 Nghệ An Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

560 20159821 Nguyễn Danh Đạt 20.11.1993 Thanh Hóa Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

561 20135485 Nguyễn Văn Hậu 21.07.1995 0 Ông 0 CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

562 20135564 Lê Văn Hiệp 02.03.1995 Nghệ An Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

563 20135556 Triệu Đình Hiếu 14.10.1995 Hà Nội Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

564 20135714 Đỗ Mạnh Hùng 07.12.1995 Hải Phòng Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

565 20135771 Hoàng Văn Hữu 25.08.1995 Ninh Bình Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

566 20135910 Trần Đăng Linh 03.09.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

567 20136000 Nguyễn Tiến Mạc 30.10.1995 Hà Tây Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

568 20136108 Nguyễn Trung Nghĩa 04.12.1995 Hà Nội Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

569 20136267 Trịnh Mạnh Quân 02.08.1995 Yên Bái Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

570 20136608 Vũ Văn Tới 07.07.1995 Nam Định Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

571 20136715 Nguyễn Ngọc Tuấn 13.03.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

572 20136725 Trần Quốc Tuấn 02.04.1995 Nghệ An Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

573 20136728 Trịnh Ngọc Tuấn 20.02.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Page 24: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

574 20136731 Trần Văn Tuệ 21.11.1995 Hải Phòng Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

575 20136471 Cao Khắc Thiện 12.10.1995 Nghệ An Ông x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

576 20136511 Đào Thị Thuận 20.01.1995 Hưng Yên Bà x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

577 20136572 Nguyễn Bình Thức 01.12.1989 Hà Nội Ông x x CN-KT Cơ điện tử 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

578 20125246 Đỗ Văn Quý 22.04.1993 Thanh Hóa Ông x x CN-KT cơ điện tử K57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

579 20125304 Đào Minh Tiến 28.01.1994 Thái Bình Ông x x CN-KT cơ điện tử K57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

580 20125278 Thái Bá Thạch 15.04.1994 Nghệ An Ông x x CN-KT cơ điện tử K57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

581 20125283 Nguyễn Mạnh Thắng 31.01.1994 Hải Dương Ông x x CN-KT cơ điện tử K57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

582 20125299 Nguyễn Như Thư 20.09.1994 Thái Bình Ông x x CN-KT cơ điện tử K57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

583 20125317 Nguyễn Thị Trang 20.07.1994 Bắc Ninh Bà x x CN-KT cơ điện tử K57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

584 20125322 Nguyễn Bá Trọng 18.10.1994 Nam Định Ông x x CN-KT cơ điện tử K57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

585 20125361 Nguyễn Lâm Vũ 29.03.1993 Hà Nội Ông x x CN-KT cơ điện tử K57 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

586 20149814 Hoàng Ngọc Lý 20.12.1995 Hà Tĩnh Ông x x 58CKHT Công nghệ kỹ thuật cơ khí

587 20149817 Nguyễn Văn Thái 16.01.1995 Hà Tĩnh Ông x x 58CKHT Công nghệ kỹ thuật cơ khí

588 20149821 Nguyễn Duy Thọ 05.05.1995 Hà Tĩnh Ông x x 58CKHT Công nghệ kỹ thuật cơ khí

589 20146294 Bùi Phúc Hoàn 04.01.1997 Hà Nội Ông x x CN- CTM K59 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

590 20115147 Nguyễn Viết Hoàn 10.12.1993 Hà Tây Ông x x CN chế tạo máy 1 -K56 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

591 20115356 Hoàng Văn Trọng 16.04.1992 Hải Dương Ông x x CN chế tạo máy 2 -K56 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

592 20125069 Đào Quang Đạt 28.01.1994 Hải Dương Ông x x CN-CN chế tạo máy K57 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

593 20146954 Nguyễn Văn Hạnh 30.11.1993 Bắc Giang Ông x x CN-CN chế tạo máy K57 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

594 20125142 Nguyễn Quốc Huy 15.03.1994 Vĩnh Phú Ông x x CN-CN chế tạo máy K57 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

595 20125172 Lương Trung Kiên 26.02.1994 Thái Nguyên Ông x x CN-CN chế tạo máy K57 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

596 20125174 Bùi Thanh Lâm 15.06.1994 Hải Dương Ông x x CN-CN chế tạo máy K57 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

597 20125220 Nguyễn Đức Ngọc 24.10.1992 Hưng Yên Ông x x CN-CN chế tạo máy K57 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

598 20135116 Đào Tiến Bình 12.12.1995 Hà Nội Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Page 25: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

599 20135242 Cao Xuân Duy 31.03.1995 Nam Định Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

600 20159820 Lưu Văn Đản 01.06.1993 Hưng Yên Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

601 20135312 Đinh Tiến Đạt 17.04.1994 Ninh Bình Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

602 20135535 Lê Minh Hiếu 01.11.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

603 20135946 Nguyễn Đức Lộc 05.02.1995 Hải Hưng Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

604 20136075 Trịnh Hoài Nam 04.05.1995 Hà Nội Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

605 20159871 Trương Minh Phúc 03.11.1993 Nam Hà Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

606 20136312 Đào Quang Son 14.09.1993 Hải Hưng Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

607 20136604 Dương Đình Toản 17.05.1995 Nghệ An Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

608 20136606 Vương Văn Toản 10.08.1995 Hà Nội Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

609 20136737 Đỗ Mạnh Tuyền 10.08.1994 Hà Tây Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

610 20136387 Lại Đức Thành 12.07.1995 Hà Nội Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

611 20136402 Trịnh Xuân Thành 08.04.1995 Thái Bình Ông x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

612 20136683 Nguyễn Xuân Trường 28.01.1995 Hà Nội Ông x x CN-CTM 01 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

613 20135005 Nguyễn Văn An 28.06.1995 Vĩnh Phú Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

614 20135103 Phạm Đình Bách 14.10.1995 Bắc Ninh Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

615 20135202 Nguyễn Văn Cường 03.05.1995 Hà Nội Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

616 20135232 Lê Thị Dung 05.05.1995 Thanh Hóa Bà x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

617 20135244 Đoàn Đình Duy 11.04.1995 Nam Hà Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

618 20135443 Đặng Minh Hải 12.09.1995 Hà Nội Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

619 20135438 Ngô Việt Hào 08.11.1995 Hà Nam Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

620 20135550 Phạm Công Hiếu 14.09.1995 Bắc Ninh Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

621 20135787 Hoàng Duy Khánh 19.06.1995 Lạng Sơn Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

622 20135850 Lê Văn Lập 07.02.1995 Bắc Giang Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

623 20135843 Nguyễn Văn Lâm 06.12.1995 Vĩnh Phú Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

Page 26: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

624 20136151 Hoàng Quý Nhân 21.12.1995 Hải Hưng Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

625 20136296 Nguyễn Văn Quỳnh 11.05.1995 Hải Hưng Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

626 20136339 Trần Văn Sơn 22.02.1995 Nam Hà Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

627 20136694 Bùi Anh Tuấn 09.11.1995 Hà Nội Ông x x CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

628 20136858 Phùng Bá Vũ 01.08.1995 0 Ông 0 CN-CTM 02 K58 Công nghệ kỹ thuật cơ khí

629 20113895 Trương Tạ Hải Anh 06.08.1990 0 Ông 0 Cơ điện tử 2 CTTT K56 Kỹ thuật cơ điện tử

630 20143972 Đoàn Văn Thanh 23.05.1996 Nghệ An Ông x x Cơ điện tử 2 K59 Kỹ thuật cơ điện tử

631 20142756 Nguyễn Văn Luyện 27.02.1996 Hà Tây Ông x x Cơ điện tử 3 K59 Kỹ thuật cơ điện tử

632 20144049 Bùi Đình Thành 23.04.1996 Hà Bắc Ông x x Cơ điện tử 3 K59 Kỹ thuật cơ điện tử

633 20121059 Nguyễn Văn Tuấn 29.06.1994 0 Ông 0 Cơ điện tử CTTT K57 Kỹ thuật cơ điện tử

634 20120885 Dương Nhật Thắng 23.08.1994 Hà Nội Ông x x Cơ điện tử CTTT K57 Kỹ thuật cơ điện tử

635 20130124 Nguyễn Duy Tú Anh 13.11.1994 Thanh Hóa Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

636 20130225 Trần Nam Anh 16.11.1995 Hưng Yên Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

637 20130348 Phạm Đình Thái Bình 26.11.1995 Thái bình Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

638 20130681 Nguyễn Trí Dũng 28.02.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

639 20130736 Nguyễn Hồng Dương 31.10.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

640 20131114 Phan Nguyễn Thiện Giang 20.10.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

641 20131138 Nguyễn Đức Giáp 06.07.1995 Đắk Lắk Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

642 20131324 Nguyễn Hải Hậu 11.11.1995 Tuyên Quang Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

643 20131445 Trịnh Hoàng Hiếu 13.03.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

644 20131582 Lã Nhật Hoàng 20.10.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

645 20131856 Hoàng Anh Hùng 12.02.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

646 20131900 Nguyễn Văn Hùng 27.12.1995 Nghệ An Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

647 20132305 Nguyễn Vũ Hải Linh 08.12.1995 Bắc Ninh Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

648 20132900 Trần Hữu Ninh 18.07.1995 Nam Định Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

Page 27: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

649 20149930 Wijesekara Pathiranage Nanjitha Nisala22.04.1992 Matara Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

650 20133128 Đặng Minh Quân 17.07.1994 Hải Hưng Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

651 20133168 Vũ Mạnh Quân 22.02.1995 Quảng Ninh Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

652 20149928 Ranawaka Arachchige Dinuka Ravimal16.11.1991 Galle Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

653 20149929 Lathwahandi Sajith Ayendra Silva15.11.1992 0 Ông 0 CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

654 20133281 Bùi Thái Sơn 09.10.1995 Hải Phòng Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

655 20133322 Nguyễn Hoàng Sơn 10.05.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

656 20134380 Dương Tùng 11.11.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

657 20134526 Bùi Mạnh Tưởng 19.01.1995 Hải Hưng Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

658 20133661 Đỗ Quang Thắng 29.03.1995 Hải Hưng Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

659 20133662 Đỗ Văn Thắng 08.06.1995 Hưng Yên Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

660 20133524 Nguyễn Duy Thành 12.11.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

661 20133553 Phùng Như Thành 08.01.1995 Hải Phòng Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

662 20133901 Trần Thị Minh Thư 17.06.1995 Nam Hà Bà x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

663 20133916 Phạm Công Thưởng 31.01.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

664 20134186 Phạm Hà Trung 26.06.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

665 20130675 Nguyễn Tiến Dũng 06.02.1995 Thái Bình Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

666 20130689 Phan Tiến Dũng 20.11.1995 Nam Hà Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

667 20131210 Bùi Ngọc Hải 23.01.1995 Thanh Hóa Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

668 20131389 Bùi Tất Hiếu 11.08.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

669 20131869 Lê Văn Hùng 08.04.1995 Thanh Hóa Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

670 20131756 Lê Quang Huy 14.11.1995 Thái Bình Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

671 20132701 Phan Thành Nam 01.06.1995 Hải Phòng Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

672 20132803 Phùng Minh Ngọc 05.02.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

673 20132936 Nguyễn Hải Phong 01.03.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

Page 28: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

674 20133197 Quách Thái Quyền 28.12.1995 Ninh Bình Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

675 20134302 Nguyễn Mạnh Tuấn 11.06.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

676 20134249 Phạm Tuân 24.01.1995 Thanh Hóa Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

677 20133496 Vũ Quang Thanh 08.02.1995 Hà Tây Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

678 20133795 Hồ Trọng Thọ 16.06.1995 Nghệ An Ông x x KSTN - Cơ điện tử K58 Kỹ thuật cơ điện tử

679 20159525 Lại Trường Giang 04.11.1993 0 Ông 0 KT Cơ điện tử (CN lên KS) K57 Kỹ thuật cơ điện tử

680 20179508 Bùi Trị An 15.07.1995 Bắc Thái Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

681 20169698 Vũ Đức Anh 09.01.1995 Lào Cai Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

682 20169652 Nguyễn Văn Dũng 04.08.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

683 20169653 Chu Tài Duy 08.11.1994 Hà Tây Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

684 20179582 Ngô Thùy Dương 15.07.1995 Hà Nội Bà x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

685 20169650 Lường Quốc Đạt 15.05.1995 Thanh Hóa Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

686 20179510 Lê Bá Linh 04.07.1994 Hà Nội Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

687 20169638 Quách Ngọc Linh 22.08.1994 Hà Nội Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

688 20179509 Nguyễn Đức Minh 12.06.1993 Hà Nội Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

689 20169651 Dương Ngọc Ngà 29.07.1995 Hà Tĩnh Bà x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

690 20169696 Đỗ Văn Thám 01.07.1995 Ninh Bình Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

691 20169639 Nguyễn Tiến Thắng 10.08.1993 Hà Nội Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

692 20169676 Phạm Hồng Trung 28.09.1995 Nghệ An Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ điện tử

693 20179610 Hoàng Đăng Hưởng 07.07.1993 Hà Tây Ông x x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K60 Kỹ thuật cơ điện tử

694 20131072 Trần Văn Đức 25.10.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

695 20131202 Nguyễn Văn Hào 23.09.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

696 20131385 Nguyễn Văn Hiến 04.01.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

697 20131569 Bùi Tiến Hoàng 31.12.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

698 20131627 Nguyễn Văn Hoàng 25.10.1995 Thái Nguyên Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

Page 29: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

699 20131624 Nguyễn Văn Hoàng 14.08.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

700 20131705 Lương Hữu Huân 10.11.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

701 20131881 Nguyễn Đức Hùng 18.12.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

702 20131923 Vũ Mạnh Hùng 18.10.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

703 20131782 Nguyễn Văn Huy 18.04.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

704 20131939 Lê Huy Hưng 15.01.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

705 20132052 Nguyễn Việt Kháng 30.11.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

706 20132217 Nguyễn Văn Lâm 25.01.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

707 20132526 Nguyễn Đình Mạnh 16.02.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

708 20132754 Dương Văn Nghiêm 15.06.1995 Thái Nguyên Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

709 20132858 Đồng Ngọc Nhật 26.03.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

710 20132926 Đào Tiến Phong 06.07.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

711 20134045 Nguyễn Trường Tộ 11.10.1995 TP Hồ Chí MinhÔng x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

712 20134252 Phạm Xuân Tuân 18.12.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

713 20134406 Ngô Sơn Tùng 29.06.1995 Hà Nam Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

714 20133644 Cồ Văn Thăng 10.08.1995 Nam Định Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

715 20133755 Hoàng Sỹ Thịnh 17.09.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

716 20133832 Nguyễn Kim Thuần 20.10.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

717 20134599 Vũ Tiến Việt 25.10.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ điện tử 01 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

718 20120992 Nguyễn Văn Triệu 24.04.1994 Bắc Ninh Ông x x KT cơ điện tử 02 K57 Kỹ thuật cơ điện tử

719 20130567 Bùi Ngọc Duẩn 01.04.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

720 20130695 Phạm Việt Dũng 01.10.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

721 20130884 Trần Xuân Đạt 10.09.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

722 20130975 Cao Văn Đức 29.06.1994 Thanh Hóa Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

723 20131217 Đặng Xuân Hải 03.11.1995 Quảng Ninh Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

Page 30: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

724 20131484 Mầu Tiến Hiệp 23.10.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

725 20131826 Nguyễn Thị Khánh Huyền 22.12.1995 Hà Bắc Bà x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

726 20131968 Nguyễn Việt Hưng 11.09.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

727 20132064 Nguyễn Duy Khánh 08.03.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

728 20132083 Trần Bảo Khánh 26.01.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

729 20132209 Nguyễn Tùng Lâm 04.11.1995 Ninh Bình Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

730 20133369 Trương Minh Sơn 06.04.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

731 20133406 Trần Huy Tài 30.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

732 20134038 Võ Quốc Toản 09.08.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

733 20134403 Nghiêm Xuân Tùng 30.01.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

734 20134375 Nguyễn Văn Tuyển 07.07.1995 Thái Nguyên Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

735 20133536 Nguyễn Tiến Thành 14.11.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

736 20133552 Phạm Văn Thành 17.06.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

737 20134182 Nguyễn Viết Trung 07.01.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

738 20134559 Nguyễn Tiến Văn 01.10.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

739 20134589 Nguyễn Văn Việt 06.10.1995 Ninh Bình Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

740 20134660 Nguyễn Tuấn Vũ 28.03.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ điện tử 02 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

741 20130019 Bùi Hoàng Anh 09.04.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

742 20130074 Hoàng Việt Anh 19.11.1995 Thái bình Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

743 20130102 Lê Tuấn Anh 09.06.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

744 20130173 Nguyễn Tuấn Anh 05.08.1994 Hà Nam Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

745 20130545 Trần Việt Cường 07.11.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

746 20130680 Nguyễn Tiến Dũng 29.04.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

747 20131556 Nguyễn Văn Hoàn 24.05.1995 Quảng Ninh Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

748 20131972 Phạm Duy Hưng 04.06.1995 Quảng Ninh Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

Page 31: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

749 20132154 Nguyễn Việt Kiên 01.05.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

750 20132111 Nguyễn Hữu Khôi 15.04.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

751 20132242 Nguyễn Thị Liên 06.11.1994 Hải Dương Bà x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

752 20132431 Nguyễn Tiến Lộc 14.06.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

753 20132518 Lê Đức Mạnh 19.07.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

754 20132695 Nguyễn Văn Nam 12.07.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

755 20132796 Nguyễn Vi Ngọc 07.11.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

756 20136983 Lương Xuân Nguyên 30.01.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

757 20133066 Vũ Đình Phượng 02.01.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

758 20133189 Nguyễn Hữu Quyền 15.05.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

759 20133978 Lương Văn Tìm 06.04.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

760 20134621 Phạm Quang Vinh 25.10.1995 Nam Định Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

761 20134685 Lợi Quang Vượng 03.11.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ điện tử 03 K58 Kỹ thuật cơ điện tử

762 20110941 Nguyễn Đức Tuyên 26.10.1993 Hà Tây Ông x x KT Cơ điện tử 1-K56 Kỹ thuật cơ điện tử

763 20110578 Nguyễn Hữu Nhật 17.06.1993 Bắc Ninh Ông x x KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ thuật cơ điện tử

764 20110828 Dương Ngô Thiện 02.03.1993 Bắc Giang Ông x x KT Cơ điện tử 3-K56 Kỹ thuật cơ điện tử

765 20169674 Tạ Văn Đạt 24.05.1994 Hải Dương Ông x x KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ khí

766 20169644 Lê Duy Hải 03.11.1995 Hà Nội Ông x x KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ khí

767 20169640 Trần Hữu Lợi 24.03.1995 Hải Hưng Ông x x KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ khí

768 20169686 Vũ Xuân Toàn 27.11.1995 Hà Nội Ông x x KT Cơ khí (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ khí

769 20179604 Nguyễn Việt Hùng 30.11.1994 Tuyên Quang Ông x x KT Cơ khí (CN lên KS) K60 Kỹ thuật cơ khí

770 20179603 Trần Văn Hùng 29.10.1994 Hà Bắc Ông x x KT Cơ khí (CN lên KS) K60 Kỹ thuật cơ khí

771 20179606 Nguyễn Đình Trường 02.04.1993 Hà Tây Ông x x KT Cơ khí (CN lên KS) K60 Kỹ thuật cơ khí

772 20120316 Trần Ngọc Giang 30.03.1994 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

773 20120418 Nguyễn Ngọc Hoàng 12.10.1994 0 Ông 0 KT cơ khí 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

Page 32: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

774 20120492 Nguyễn Đắc Khang 02.11.1994 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

775 20130254 Vũ Việt Anh 02.10.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

776 20130456 Nguyễn Văn Công 20.08.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

777 20130496 Hà Đức Cường 09.04.1994 Hà Tây Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

778 20130377 Nguyễn Ngọc Châu 21.03.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

779 20130408 Nguyễn Văn Chinh 14.11.1995 Thái Nguyên Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

780 20136976 Trần Đức Duy 10.12.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

781 20130761 Vũ Công Dương 19.11.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

782 20130908 Nguyễn Trung Đắc 23.11.1995 Bắc Giang Ông x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

783 20130797 Vũ Đăng Đạo 24.03.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

784 20130914 Đào Duy Điệp 23.02.1993 Ninh Bình Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

785 20130950 Mai Văn Đông 09.05.1994 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

786 20131021 Nguyễn Minh Đức 20.09.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

787 20131502 Vũ Văn Hiệp 18.07.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

788 20131764 Nguyễn Đình Huy 08.10.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

789 20131982 Vũ Duy Hưng 29.12.1994 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

790 20132548 Phạm Đức Mạnh 04.06.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

791 20132905 Dương Hữu Oai 02.07.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

792 20133125 Dương Mạnh Quân 31.03.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

793 20133203 Dương Văn Quyết 25.04.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

794 20133306 Lê Hồng Sơn 19.10.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

795 20133932 Lê Khắc Tiến 29.09.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

796 20134422 Nguyễn Mạnh Tùng 30.12.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

797 20134438 Nguyễn Văn Tùng 20.10.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

798 20133581 Nguyễn Hoàng Thái 16.03.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 33: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

799 20133598 Trần Văn Thái 09.03.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

800 20133767 Nguyễn Đức Thịnh 28.08.1995 Hà Tây Ông x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

801 20133768 Nguyễn Hoàng Thịnh 14.10.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

802 20134216 Mai Xuân Trường 23.09.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

803 20134588 Nguyễn Tuấn Việt 02.06.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

804 20134675 Đỗ Minh Vương 01.10.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

805 20120059 Nguyễn Quang Ba 10.03.1994 Nam Định Ông x x KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

806 20120211 Nguyễn Văn Dương 28.07.1994 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

807 20120589 Đoàn Đình Lực 01.06.1994 Hưng Yên Ông x x KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

808 20120749 Phạm Hồng Quảng 25.03.1994 0 Ông 0 KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

809 20120806 Nguyễn Hải Sơn 26.12.1994 Quảng Ninh Ông x x KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

810 20120832 Phạm Văn Tân 18.06.1994 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

811 20121039 Vũ Đình Tuân 15.02.1994 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

812 20120861 Nguyễn Văn Thành 07.12.1994 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

813 20120993 Nguyễn Văn Trình 14.09.1994 Hưng Yên Ông x x KT cơ khí 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

814 20130475 Nguyễn Thế Cương 09.04.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

815 20130387 Hồ Văn Chiến 10.10.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

816 20130386 Hoàng Văn Chiến 08.06.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

817 20130598 Ngô Nhật Duy 15.06.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

818 20130748 Phạm An Dương 26.01.1995 Hưng Yên Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

819 20130765 Vũ Xuân Dương 28.02.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

820 20130800 Bùi Tiến Đạt 22.08.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

821 20131405 Lục Văn Hiếu 05.01.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

822 20131411 Nguyễn Hữu Hiếu 09.02.1994 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

823 20132268 Lê Mạnh Linh 13.07.1995 Ninh bình Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 34: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

824 20132609 Phạm Bình Minh 06.01.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

825 20132690 Nguyễn Tiến Nam 16.07.1995 Bắc Thái Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

826 20132706 Quản Bá Nam 15.12.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

827 20132717 Vũ Thành Nam 10.10.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

828 20132922 Vũ Ngọc Phi 28.11.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

829 20134029 Vũ Ngọc Toàn 15.03.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

830 20134484 Mai Thanh Tú 31.01.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

831 20134267 Khuất Mạnh Tuấn 14.07.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

832 20134357 Đinh Văn Tuyền 25.08.1995 Ninh Bình Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

833 20134170 Nguyễn Thành Trung 05.09.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

834 20134659 Nguyễn Tuấn Vũ 18.11.1993 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

835 20120156 Nguyễn Quang Doanh 08.01.1994 Hưng Yên Ông x x KT cơ khí 03 K57 Kỹ thuật cơ khí

836 20120397 Lê Văn Hoà 03.01.1992 0 Ông 0 KT cơ khí 03 K57 Kỹ thuật cơ khí

837 20120452 Ngô Đức Hùng 25.05.1994 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 03 K57 Kỹ thuật cơ khí

838 20120500 Nguyễn Doãn Khánh 17.01.1994 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 03 K57 Kỹ thuật cơ khí

839 20120615 Lê Quang Minh 25.11.1994 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 03 K57 Kỹ thuật cơ khí

840 20120746 Trần Duy Quang 20.02.1994 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 03 K57 Kỹ thuật cơ khí

841 20120776 Phạm Thừa Quyết 18.09.1994 Hà Tây Ông x x KT cơ khí 03 K57 Kỹ thuật cơ khí

842 20130085 Lê Ngọc Anh 19.11.1995 Hà Nam Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

843 20130127 Nguyễn Đông Tuấn Anh 23.02.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

844 20130796 Nguyễn Hữu Đạo 25.06.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

845 20132158 Phạm Trung Kiên 15.11.1995 Bắc Thái Ông x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

846 20132232 Hoàng Đình Lân 18.03.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

847 20132768 Phạm Văn Nghĩa 26.09.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

848 20132757 Nguyễn Hồng Nghiêm 04.01.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 35: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

849 20132949 Tráng Sử Phong 16.08.1995 Lào Cai Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

850 20133298 Đỗ Văn Sơn 25.09.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

851 20134315 Nguyễn Văn Tuấn 16.02.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

852 20133577 Lê Xuân Thái 08.04.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

853 20133516 Lê Tiến Thành 06.09.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

854 20133547 Phạm Đức Thành 01.07.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

855 20133738 Bùi Văn Thiện 19.10.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

856 20133807 Hồ Trung Thông 18.11.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

857 20134105 Hoàng Thị Triệu 17.08.1995 Bắc Ninh Bà x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

858 20134584 Nguyễn Đức Việt 05.12.1994 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 03 K58 Kỹ thuật cơ khí

859 20120265 Trần Viết Đình 14.01.1994 Nghệ An Ông x KT cơ khí 04 K57 Kỹ thuật cơ khí

860 20120314 Nguyễn Trường Giang 14.11.1994 Vĩnh Phúc Ông x x KT cơ khí 04 K57 Kỹ thuật cơ khí

861 20130339 Nguyễn Thanh Bình 29.12.1995 TP Hồ Chí MinhÔng x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

862 20130454 Nguyễn Văn Công 17.09.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

863 20130507 Lê Đỗ Mạnh Cường 30.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

864 20130525 Nguyễn Văn Cường 12.02.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

865 20130786 Hà Ngọc Đại 01.03.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

866 20130964 Nguyễn Tiến Đồng 13.12.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

867 20131266 Phạm Quang Hải 04.12.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

868 20131403 Lê Khắc Hiếu 05.04.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

869 20131614 Nguyễn Huy Hoàng 29.12.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

870 20131630 Nguyễn Xuân Hoàng 13.09.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

871 20132001 Nguyễn Thị Thu Hương 29.10.1995 Hà Nội Bà x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

872 20132038 Bùi Mẫn Khang 28.02.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

873 20132080 Phạm Xuân Khánh 21.04.1995 Hà Nam Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 36: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

874 20132254 Đinh Hoài Linh 26.05.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

875 20132525 Nguyễn Đình Mạnh 14.06.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

876 20132773 Phạm Đình Nghị 27.09.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

877 20133037 Phạm Đức Phương 12.02.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

878 20133145 Nguyễn Đăng Quân 26.04.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

879 20133163 Trần Đăng Quân 04.05.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

880 20134009 Nguyễn Duy Toàn 12.11.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

881 20134481 Lương Trung Tú 18.11.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

882 20133656 Dương Duy Thắng 06.01.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

883 20134163 Nguyễn Hữu Trung 11.06.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

884 20134227 Nguyễn Văn Trường 25.07.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

885 20134234 Trần Văn Trường 10.12.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 04 K58 Kỹ thuật cơ khí

886 20120073 Nguyễn Quốc Bằng 02.10.1994 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 05 K57 Kỹ thuật cơ khí

887 20120276 Nguyễn Thành Đông 01.04.1994 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 05 K57 Kỹ thuật cơ khí

888 20120289 Đào Anh Đức 29.07.1994 Nam Định Ông x x KT cơ khí 05 K57 Kỹ thuật cơ khí

889 20120415 Nguyễn La Huy Hoàng 29.04.1994 Thái Nguyên Ông x x KT cơ khí 05 K57 Kỹ thuật cơ khí

890 20120925 Trần Chí Thiện 23.11.1994 0 Ông 0 KT cơ khí 05 K57 Kỹ thuật cơ khí

891 20130015 Trương Xuân An 28.03.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

892 20130131 Nguyễn Đức Anh 13.03.1992 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

893 20130193 Nguyễn Việt Anh 12.11.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

894 20130474 Nguyễn Ngọc Cương 16.05.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

895 20130430 Nguyễn Văn Chung 06.10.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

896 20130626 Đào Thế Duyệt 01.02.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

897 20130770 Nguyễn Văn Đang 01.08.1994 Hà Nội Ông x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

898 20130808 Đinh Quốc Đạt 19.05.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 37: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

899 20130821 Lê Tiến Đạt 04.12.1995 Lào Cai Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

900 20131316 Đồng Văn Hậu 20.07.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

901 20131790 Phạm Quang Huy 30.04.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

902 20132535 Nguyễn Tài Mạnh 31.12.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

903 20133102 Nguyễn Văn Quang 19.01.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

904 20133164 Trần Đình Quân 25.01.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

905 20133401 Phan Văn Tài 22.02.1994 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

906 20133976 Trần Quang Tiệp 06.05.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

907 20134407 Ngô Thanh Tùng 01.05.1995 Thái Bình Ông x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

908 20133568 Bùi Duy Thái 30.03.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

909 20133687 Nguyễn Văn Thắng 05.08.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

910 20133867 Nguyễn Hữu Thuỷ 15.02.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

911 20133900 Nguyễn Văn Thư 28.06.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 05 K58 Kỹ thuật cơ khí

912 20120104 Đặng Xuân Chinh 23.01.1994 0 Ông 0 KT cơ khí 06 K57 Kỹ thuật cơ khí

913 20120268 Lưu Quang Định 04.07.1993 Hà Tây Ông x x KT cơ khí 06 K57 Kỹ thuật cơ khí

914 20120696 Trần Hải Nhu 19.07.1993 0 Ông 0 KT cơ khí 06 K57 Kỹ thuật cơ khí

915 20130417 Đỗ Văn Chính 28.10.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

916 20130979 Đặng Đình Đức 14.03.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

917 20131553 Nguyễn Khắc Hoàn 03.03.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

918 20131892 Nguyễn Ngọc Hùng 29.05.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

919 20131894 Nguyễn Quý Hùng 16.09.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

920 20131911 Tô Ngọc Hùng 12.11.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

921 20131787 Phạm Công Huy 16.08.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

922 20131957 Nguyễn Tiến Hưng 23.11.1995 Thái Nguyên Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

923 20132478 Phùng Văn Lực 17.12.1994 Ninh Bình Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 38: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

924 20132957 Đậu Đức Phú 13.11.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

925 20133154 Nguyễn Văn Quân 14.05.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

926 20133251 Trần Vũ Hồng Quý 11.11.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

927 20133275 Trần Thiên Sinh 25.12.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

928 20133388 Lại Thanh Tài 14.08.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

929 20136975 Hòa Quang Tân 18.02.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

930 20134271 Lê Hoàng Tuấn 19.08.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

931 20134414 Nguyễn Đinh Tùng 07.09.1995 Ninh Bình Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

932 20134454 Trần Văn Tùng 15.05.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

933 20133566 Vũ Tất Thành 16.06.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

934 20133804 Bùi Hoàng Thông 22.11.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí 06 K58 Kỹ thuật cơ khí

935 20120146 Phan Văn Cường 15.04.1994 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 07 K57 Kỹ thuật cơ khí

936 20120207 Nguyễn Tiến Dương 17.06.1994 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 07 K57 Kỹ thuật cơ khí

937 20120551 Lưu Văn Linh 16.02.1993 0 Ông 0 KT cơ khí 07 K57 Kỹ thuật cơ khí

938 20130012 Tiên Văn An 27.02.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

939 20130033 Dương Tuấn Anh 05.09.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

940 20130071 Hoàng Tuấn Anh 13.09.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

941 20130274 Nguyễn Ngọc Ân 13.12.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

942 20130281 Đoàn Văn Bách 11.01.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

943 20130505 Kim Văn Cường 13.11.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

944 20130527 Phan Mạnh Cường 16.08.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

945 20130711 Vũ Văn Dũng 13.08.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

946 20131099 Nguyễn Đức Giang 05.09.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

947 20131397 Đoàn Minh Hiếu 20.12.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

948 20132127 Bùi Văn Kiên 13.06.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 39: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

949 20132449 Vũ Quang Lợi 13.11.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

950 20132510 Đỗ Văn Mạnh 15.11.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

951 20132681 Nguyễn Năng Nam 02.01.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

952 20132894 Ngô Văn Ninh 08.08.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

953 20132991 Nguyễn Văn Phúc 05.11.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

954 20133352 Phạm Xuân Sơn 12.07.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

955 20134034 Dương Văn Toản 04.02.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

956 20134421 Nguyễn Mạnh Tùng 18.01.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

957 20133471 Lê Đình Thanh 08.07.1994 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

958 20133746 Nguyễn Xuân Thiện 08.10.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

959 20133791 Đinh Đức Thọ 17.10.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

960 20134204 Bùi Xuân Trường 20.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

961 20134232 Trần Hữu Trường 08.06.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

962 20134657 Nguyễn Phi Vũ 05.09.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 07 K58 Kỹ thuật cơ khí

963 20120939 Bùi Đức Thuần 13.05.1994 Thái Bình Ông x x KT cơ khí 08 K57 Kỹ thuật cơ khí

964 20130663 Nguyễn Đình Dũng 25.07.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

965 20130781 Nguyễn Trọng Đáo 22.03.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

966 20130805 Đào Sỹ Đạt 08.07.1995 Ninh Bình Ông x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

967 20120323 Nguyễn Xuân Giáp 27.01.1993 Tuyên Quang Ông x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

968 20131276 Trần Văn Hải 30.03.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

969 20131629 Nguyễn Vũ Hoàng 06.03.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

970 20131781 Nguyễn Văn Huy 04.06.1995 Bắc Giang Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

971 20131958 Nguyễn Văn Hưng 02.05.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

972 20131985 Vũ Văn Hưng 21.02.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

973 20132161 Trần Hữu Kiên 08.01.1995 Tuyên Quang Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 40: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

974 20132067 Nguyễn Ngọc Khánh 06.02.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

975 20132070 Nguyễn Trọng Khánh 15.06.1994 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

976 20132547 Phan Văn Mạnh 29.07.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

977 20132574 Đặng Nhật Minh 30.03.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

978 20133035 Nguyễn Văn Phương 20.02.1992 Ninh Bình Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

979 20133313 Nghiêm Thanh Sơn 06.10.1995 Thái Nguyên Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

980 20133334 Nguyễn Thượng Sơn 27.01.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

981 20133375 Vũ Ngọc Sơn 01.08.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

982 20133921 Trần Văn Tiên 17.09.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

983 20134039 Vương Xuân Toản 12.04.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

984 20134379 Chu Văn Tùng 14.03.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

985 20134396 Lê Văn Tùng 24.09.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

986 20133545 Nguyễn Xuân Thành 05.03.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

987 20134203 Bùi Văn Trường 20.04.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT cơ khí 08 K58 Kỹ thuật cơ khí

988 20111001 Nguyễn Văn Biên 15.01.1993 Thanh Hóa Ông x KT cơ khí 1-K56 Kỹ thuật cơ khí

989 20110619 Phạm Hồng Quân 21.06.1993 Nam Định Ông x x KT cơ khí 1-K56 Kỹ thuật cơ khí

990 20110202 Nguyễn Duy Đình 29.10.1993 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí 2-K56 Kỹ thuật cơ khí

991 20110953 Lại Tuấn Vũ 07.02.1993 Nam Hà Ông x x KT cơ khí 3-K56 Kỹ thuật cơ khí

992 20110109 Trịnh Quốc Cường 26.03.1993 Bắc Thái Ông x x KT cơ khí 4-K56 Kỹ thuật cơ khí

993 20110748 Lương Sỹ Thành 14.12.1993 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí 4-K56 Kỹ thuật cơ khí

994 20110627 Nguyễn Huy Quý 09.05.1993 Hà Nội Ông x x KT cơ khí 6-K56 Kỹ thuật cơ khí

995 20110799 Hoàng Đức Thịnh 19.03.1993 0 Ông 0 KT cơ khí 7-K56 Kỹ thuật cơ khí

996 20100886 Trương Xuân Vũ 01.02.1992 Hà Nội Ông x x Kỹ thuật cơ khí 2-K55 Kỹ thuật cơ khí

997 20100139 Trần Văn Duy 16.11.1992 Vĩnh Phú Ông x x Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ thuật cơ khí

998 20100648 Trần Văn Thái 18.11.1991 Hà Bắc Ông x x Kỹ thuật cơ khí 7-K55 Kỹ thuật cơ khí

Page 41: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

999 20115010 Nguyễn Việt Anh 16.09.1993 Hà Nội Ông x x CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1000 20115161 Lê Quang Huy 20.03.1991 0 Ông 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1001 20115350 Lê Văn Tiến 07.08.1991 0 Ông 0 CN kỹ thuật Ô tô 1-K56 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1002 20135106 Nguyễn Thế Bảo 16.03.1995 Bắc Giang Ông x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1003 20135450 Lê Nam Hải 13.11.1995 Hà Nội Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1004 20136443 Nguyễn Tiến Thật 17.10.1994 Hà Bắc Ông x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1005 20136643 Lại Đình Trí 02.09.1995 Bắc Giang Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1006 20136648 Nguyễn Bình Trọng 12.02.1995 Hải Hưng Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1007 20136822 Tạ Viết Vân 18.03.1995 Hà Tây Ông x CN-CN kỹ thuật ô tô 01 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1008 20135102 Nguyễn Xuân Bách 16.01.1995 Hà Nam Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1009 20135721 Nguyễn Quang Hùng 04.05.1994 Bắc Ninh Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1010 20136315 Đỗ Ngọc Sơn 18.12.1995 Nam Hà Ông x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1011 20136600 Võ Ngọc Toàn 14.09.1995 Hà Tĩnh Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1012 20136719 Nguyễn Văn Tuấn 02.11.1994 Bắc Giang Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1013 20136397 Nguyễn Văn Thành 21.02.1995 Vĩnh Phú Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1014 20136479 Dương Trung Thịnh 03.03.1995 Hải Hưng Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1015 20136497 Nguyễn Văn Thơm 12.10.1995 Hà Bắc Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô 02 K58 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1016 20125066 Nguyễn Văn Đại 27.07.1994 Thanh Hóa Ông x x CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1017 20125126 Nguyễn Văn Hoàn 08.09.1993 Hà Tây Ông x CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1018 20125156 Trần Văn Hưng 10.06.1994 Hà Nam Ông x CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1019 20125234 Lưu Thị An Phúc 08.10.1994 Tuyên Quang Bà x x CN-CN kỹ thuật ô tô K57 Công nghệ kỹ thuật Ô tô

1020 20120180 Đào Việt Dũng 24.07.1994 Thái Bình Ông x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1021 20120172 Nguyễn Tài Duy 18.07.1994 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1022 20120263 Đinh Văn Điệp 02.09.1994 Nam Định Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1023 20120603 Phạm Đức Mạnh 16.09.1994 Yên Bái Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

Page 42: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1024 20120655 Trịnh Văn Nam 02.02.1994 Thái Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1025 20120799 Đỗ Minh Sơn 06.09.1994 Bắc Ninh Ông x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1026 20121053 Nguyễn Anh Tuấn 04.04.1994 Hòa Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1027 20120891 La Vạn Thắng 12.09.1994 Thanh Hóa Ông x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1028 20120912 Trần Chiến Thắng 25.09.1994 0 Ông 0 KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1029 20121155 Nguyễn Bá Vũ 08.12.1994 Quảng Bình Ông x KT cơ khí ĐL 01 K57 Kỹ thuật cơ khí

1030 20130062 Đỗ Tuấn Anh 28.03.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1031 20130309 Trần Minh Bằng 13.01.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1032 20130299 Phạm Khánh Bảo 28.11.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1033 20130368 Ngô Văn Cao 01.03.1995 Hà Nam Ông x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1034 20130449 Lê Văn Công 07.10.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1035 20130521 Nguyễn Mạnh Cường 25.03.1995 Thái Bình Ông x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1036 20130631 Dương Việt Dũng 28.02.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1037 20130697 Phạm Việt Dũng 26.06.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1038 20130715 Đặng Xuân Dương 30.07.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1039 20130887 Vũ Thành Đạt 08.02.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1040 20130900 Nguyễn Văn Đăng 29.04.1995 Hà Tây Ông x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1041 20131034 Nguyễn Văn Đức 05.04.1995 Ninh Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1042 20131282 Vũ Việt Hải 14.10.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1043 20131387 Trần Ngọc Hiến 21.08.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1044 20131489 Nguyễn Văn Hiệp 02.10.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1045 20131408 Nguyễn Đăng Hiếu 30.08.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1046 20131857 Hoàng Đức Hùng 10.02.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1047 20131736 Dương Văn Huy 07.09.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1048 20131740 Đặng Quang Huy 18.06.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 43: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1049 20131775 Nguyễn Quang Huy 23.09.1995 Hưng Yên Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1050 20131941 Lê Việt Hưng 29.09.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1051 20132115 Nguyễn Văn Khu 29.09.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1052 20132398 Nguyễn Văn Long 19.05.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1053 20132626 Vũ Văn Minh 24.06.1994 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1054 20132662 Lê Văn Nam 20.06.1995 Quảng Ninh Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1055 20132762 Nguyễn Trọng Nghĩa 26.10.1995 Sơn La Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1056 20132802 Phí Minh Ngọc 19.05.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1057 20132865 Phạm Đình Nhật 20.09.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1058 20132981 Ngô Văn Phúc 13.07.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1059 20133365 Trần Việt Sơn 14.02.1995 Hưng Yên Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1060 20133384 Nguyễn Hoàng Sỹ 08.01.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1061 20133988 Lưu Công Tính 06.03.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1062 20134018 Nguyễn Minh Toàn 25.12.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1063 20134025 Trần Duy Toàn 24.10.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1064 20134279 Mai Đình Tuấn 20.05.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1065 20134250 Phạm Quang Tuân 30.04.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1066 20134387 Đỗ Văn Tùng 07.10.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1067 20134354 Nguyễn Văn Tuyên 12.08.1995 0 Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1068 20133688 Nguyễn Văn Thắng 13.05.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1069 20134136 Trần Hưng Trọng 14.08.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1070 20134236 Trần Vũ Trường 15.10.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1071 20134681 Nguyễn Văn Vương 28.10.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 01 K58 Kỹ thuật cơ khí

1072 20120694 Vương Văn Nhật 06.10.1994 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

1073 20121107 Nguyễn Sơn Tùng 18.08.1994 Vĩnh Phúc Ông x KT cơ khí ĐL 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

Page 44: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1074 20121168 Dương Huy Xuân 30.07.1994 0 Ông 0 KT cơ khí ĐL 02 K57 Kỹ thuật cơ khí

1075 20130014 Trần Tuấn An 18.07.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1076 20130128 Nguyễn Đỗ Anh 26.07.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1077 20130178 Nguyễn Tuấn Anh 08.11.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1078 20130200 Phạm Đức Anh 05.06.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1079 20130501 Hoàng Đình Cường 10.09.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1080 20130503 Hoàng Việt Cường 23.01.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1081 20130433 Trần Văn Chung 10.08.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1082 20130753 Phùng Vũ Dương 22.09.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1083 20130911 Trần Duy Điền 27.12.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1084 20130966 Lê Văn Đỗ 19.02.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1085 20131136 Nguyễn Công Giáp 19.01.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1086 20131141 Vũ Đình Giáp 02.01.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1087 20131215 Đào Quang Hải 01.01.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1088 20131268 Tô Văn Hải 13.12.1995 Hải Dương Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1089 20131274 Trần Sỹ Hải 16.03.1995 Nam Hà Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1090 20131310 Nguyễn Công Hân 17.06.1995 Hà Bắc Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1091 20131464 Dương Thị Hiện 18.05.1995 Bắc Giang Bà x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1092 20131488 Nguyễn Tiến Hiệp 01.04.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1093 20131612 Nguyễn Huy Hoàng 21.11.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1094 20131867 Lê Quý Hùng 17.05.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1095 20131763 Nguyễn Đăng Huy 22.08.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1096 20131976 Phùng Đức Hưng 18.02.1995 Bắc Ninh Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1097 20132176 Nguyễn Như Kỳ 12.02.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1098 20132249 Bạch Văn Linh 07.05.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

Page 45: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1099 20132419 Vũ Hữu Long 28.12.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1100 20132541 Nguyễn Tiến Mạnh 27.02.1995 Hải Hưng Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1101 20132705 Phạm Quang Nam 25.01.1995 Hải Dương Ông x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1102 20132842 Hoàng Xuân Nhân 14.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1103 20133424 Nguyễn Đức Tâm 07.05.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1104 20133449 Nguyễn Văn Tân 16.12.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1105 20133457 Lưu Đình Tây 23.04.1995 Thái Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1106 20133926 Hoàng Mạnh Tiến 20.08.1993 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1107 20133999 Dương Văn Toàn 07.01.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1108 20134326 Phạm Hoàng Tuấn 11.12.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1109 20134390 Hồ Sỹ Tùng 08.08.1995 Nghệ An Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1110 20134366 Phạm Văn Tuyến 17.07.1995 Nam Định Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1111 20133760 Nguyễn Bá Thịnh 18.07.1995 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1112 20133811 Đỗ Văn Thống 14.12.1994 Hà Tây Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1113 20134226 Nguyễn Văn Trường 21.09.1995 Hà Nội Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1114 20134231 Phạm Mạnh Trường 19.05.1995 Hải Phòng Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1115 20134576 Đồng Tiến Việt 30.01.1995 Ninh Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1116 20134626 Trần Như Vinh 14.08.1995 Ninh Bình Ông x x KT cơ khí ĐL 02 K58 Kỹ thuật cơ khí

1117 20111037 Nguyễn Như Khang 28.11.1993 Nghệ An Ông x KT Cơ khí động lực 1-K56 Kỹ thuật cơ khí

1118 20110547 Phạm Văn Nam 05.01.1993 Hưng Yên Ông x KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ thuật cơ khí

1119 20110724 Phạm Bá Tùng 02.02.1993 Hải Hưng Ông x KT Cơ khí động lực 2-K56 Kỹ thuật cơ khí

1120 20100059 Cao Văn Bắc 08.07.1992 Hải Dương Ông x x Kỹ thuật Cơ khí động lực 1-K55 Kỹ thuật cơ khí

1121 20179543 Nguyễn Văn Minh Hải 24.01.1994 Quảng Ninh Ông x x KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ khí động lực

1122 20169634 Nguyễn Hoàng Nguyên 25.02.1993 Hải Phòng Ông x KT Cơ khí động lực (CN lên KS) K59 Kỹ thuật cơ khí động lực

1123 20130161 Nguyễn Thế Anh 10.07.1995 Hà Nội Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

Page 46: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1124 20130633 Đào Chí Dũng 08.10.1995 Hà Nội Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1125 20131233 Lê Trần Thanh Hải 13.01.1995 Thái Bình Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1126 20132390 Nguyễn Thành Long 23.11.1995 Vĩnh Phú Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1127 20132925 Công Nghĩa Phong 06.04.1995 Hà Nội Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1128 20133324 Nguyễn Hoàng Sơn 28.04.1995 Hải Hưng Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1129 20134265 Hồ Anh Tuấn 07.02.1995 Nghệ An Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1130 20134436 Nguyễn Thế Tùng 25.10.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1131 20134462 Vũ Nguyễn Anh Tùng 23.12.1995 Nam Hà Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1132 20134644 Đỗ Quốc Vũ 18.05.1995 Hà Tây Ông x x KSCLC Cơ khí hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1133 20120161 Nguyễn Thị Thanh Dung 22.12.1994 Hải Hưng Bà x x KT hàng không K57 Kỹ thuật hàng không

1134 20120366 Đỗ Trung Hiếu 27.07.1994 Vĩnh Phúc Ông x KT hàng không K57 Kỹ thuật hàng không

1135 20120530 Phạm Thị Lan 06.10.1994 Ninh Bình Bà x x KT hàng không K57 Kỹ thuật hàng không

1136 20120616 Nguyễn Anh Minh 16.01.1994 Hà Nội Ông x x KT hàng không K57 Kỹ thuật hàng không

1137 20120726 Nguyễn Tuấn Phúc 04.01.1994 Hòa Bình Ông x x KT hàng không K57 Kỹ thuật hàng không

1138 20120845 Đào Bá Thành 14.01.1994 Thanh Hóa Ông x KT hàng không K57 Kỹ thuật hàng không

1139 20130764 Vũ Tuấn Dương 15.04.1995 Hải Phòng Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1140 20130961 Vũ Đại Đông 20.10.1995 Hải Hưng Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1141 20131117 Phạm Trường Giang 01.12.1995 Nam Định Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1142 20132046 Trần Khánh Khang 18.09.1995 Nghệ An Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1143 20132570 Cao Thạch Minh 24.09.1995 Hà Nội Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1144 20132657 Lê Hải Nam 01.09.1995 Hải Phòng Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1145 20132999 Trương Quang Phúc 26.10.1995 Hà Nội Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1146 20133166 Trần Đức Quân 01.06.1995 Hà Nội Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1147 20133235 Nguyễn Xuân Quỳnh 31.08.1995 Hà Bắc Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1148 20133418 Đỗ Công Tâm 01.06.1995 Hà Nội Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

Page 47: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1149 20134419 Nguyễn Lâm Tùng 08.02.1995 Bắc Thái Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1150 20133797 Lê Tiến Thọ 08.04.1995 Hà Nội Ông x x KT hàng không K58 Kỹ thuật hàng không

1151 20110460 Nguyễn Hữu Linh 26.08.1993 Thái Bình Ông x Kỹ thuật hàng không-K56 Kỹ thuật hàng không

1152 20131402 Hoàng Văn Hiếu 12.04.1995 Nghệ An Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1153 20133253 Vũ Văn Quý 19.10.1995 Bắc Giang Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1154 20134042 Nguyễn Văn Tòng 01.10.1995 Hải Dương Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1155 20134247 Nguyễn Ngọc Tuân 01.01.1995 Hòa Bình Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1156 20134402 Mai Thế Tùng 08.09.1995 Thanh Hóa Ông x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1157 20133563 Trương Quang Thành 23.04.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1158 20133716 Bùi Đình Thế 10.04.1995 Hải Phòng Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1159 20133793 Đỗ Đình Thọ 10.01.1995 Thanh Hóa Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1160 20134108 Trương Quốc Triệu 14.03.1995 Thái Bình Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1161 20134676 Đỗ Ngọc Vương 25.06.1995 Thanh Hóa Ông x x KT tàu thủy K58 Kỹ thuật tàu thủy

1162 20110389 Vũ Đình Huy 22.01.1993 Hải Hưng Ông x x Kỹ thuật tàu thủy-K56 Kỹ thuật tàu thủy

1163 20131031 Nguyễn Trung Đức 21.10.1995 Hà Nội Ông x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1164 20131298 Nguyễn Thị Hạnh 04.10.1995 Hưng Yên Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1165 20131307 Vũ Thị Hạnh 28.08.1995 Hà Tây Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1166 20132742 Phạm Thị Ngát 14.07.1995 Nam Định Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1167 20132875 Hồ Thị Nhung 15.11.1994 Hải Dương Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1168 20132887 Trần Thị Nhung 25.09.1995 Thái Bình Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1169 20133012 Hoàng Thị Phương 09.06.1995 Nghệ An Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1170 20133655 Phùng Thị Thắm 24.04.1995 Vĩnh Phúc Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1171 20133824 Nguyễn Thị Thu 12.06.1995 Ninh Bình Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1172 20133873 Trần Thị Thuỷ 15.08.1995 Hưng Yên Bà x x Công nghệ Da giầy K58 Công nghệ Da giầy

1173 20123930 Lê Diệu Linh 08.11.1994 Thanh Hóa Bà x x Công nghệ may K57 Công nghệ may

Page 48: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1174 20124005 Nguyễn Thị Thu Phương 23.09.1994 Hải Dương Bà x x Công nghệ may K57 Công nghệ may

1175 20141457 Nguyễn Thị Hằng 08.11.1996 Thanh Hóa Bà x x Công nghệ may K59 Công nghệ may

1176 20141725 Mai Thu Hoàn 20.01.1996 Thái Bình Bà x Công nghệ may K59 Công nghệ may

1177 20142024 Nguyễn Thị Huyền 02.06.1996 Hải Hưng Bà x x Công nghệ may K59 Công nghệ may

1178 20142236 Đặng Thị Phương Hường 22.04.1995 Hà Nam Bà x x Công nghệ may K59 Công nghệ may

1179 20143678 Vũ Thị Quyên 10.04.1996 Thái Bình Bà x Công nghệ may K59 Công nghệ may

1180 20144602 Nguyễn Thị Trang 11.07.1996 Bắc Giang Bà x x Công nghệ may K59 Công nghệ may

1181 20104004 Nguyễn Thị Vân Anh 11.10.1992 0 Bà 0 Công nghệ May-K55 Công nghệ may

1182 20113702 Đỗ Thị Thu Hoài 17.12.1993 Nam Hà Bà x Công nghệ May-K56 Công nghệ may

1183 20131288 Phạm Thị Hảo 10.06.1995 Thái Bình Bà x x KT Dệt May 01 K58 Công nghệ may

1184 20131679 Bùi Thị Minh Hồng 05.05.1995 Thái Bình Bà x x KT Dệt May 01 K58 Công nghệ may

1185 20132049 Đinh Thị Khanh 19.09.1995 Hải Hưng Bà x x KT Dệt May 01 K58 Công nghệ may

1186 20132188 Tống Thị Thanh Lan 06.07.1995 Nam Định Bà x x KT Dệt May 01 K58 Công nghệ may

1187 20132239 Lê Thị Lệ 20.10.1995 Thanh Hóa Bà x x KT Dệt May 01 K58 Công nghệ may

1188 20132293 Nguyễn Thị Thùy Linh 21.01.1995 Hà Tây Bà x x KT Dệt May 01 K58 Công nghệ may

1189 20134443 Phạm Thanh Tùng 11.03.1995 Hải Hưng Ông x x KT Dệt May 01 K58 Công nghệ may

1190 20132324 Trịnh Thị Thùy Linh 04.10.1994 Thái Bình Bà x x KT Dệt May 02 K58 Công nghệ may

1191 20132346 Vũ Thị Loan 09.07.1994 Hải Phòng Bà x x KT Dệt May 02 K58 Công nghệ may

1192 20136979 Dương Công Lực 22.01.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT Dệt May 02 K58 Công nghệ may

1193 20133788 Vũ Thị Thoa 10.03.1995 Hải Hưng Bà x x KT Dệt May 02 K58 Công nghệ may

1194 20133864 Lê Thị Thuỷ 12.09.1995 Hải Dương Bà x x KT Dệt May 02 K58 Công nghệ may

1195 20130265 Nguyễn Văn Ánh 14.03.1992 Nam Định Ông x x KT Dệt May 03 K58 Công nghệ may

1196 20131344 Nguyễn Thị Hằng 27.07.1995 Hải Dương Bà x x KT Dệt May 03 K58 Công nghệ may

1197 20132491 Trần Minh Lý 29.08.1995 Bắc Giang Bà x x KT Dệt May 03 K58 Công nghệ may

1198 20133735 Lưu Thị Thiều 17.12.1995 Hưng Yên Bà x KT Dệt May 03 K58 Công nghệ may

Page 49: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1199 20133890 Trần Thị Phương Thủy 14.11.1995 Nam Hà Bà x x KT Dệt May 03 K58 Công nghệ may

1200 20113666 Nguyễn Tiến Đức 19.05.1993 Nam Định Ông x KT Dệt K57 Kỹ thuật dệt

1201 20132877 Lê Thị Nhung 02.06.1995 Thanh Hóa Bà x KT Dệt May 01 K58 Kỹ thuật dệt

1202 20134692 Bùi Thị Thanh Xuân 02.10.1994 Hải Hưng Bà x KT Dệt May 01 K58 Kỹ thuật dệt

1203 20136972 Trần Đức Đương 18.04.1995 Thanh Hóa Ông x x KT Dệt May 02 K58 Kỹ thuật dệt

1204 20132897 Nguyễn Thị Ninh 07.12.1995 Hà Nội Bà x x KT Dệt May 02 K58 Kỹ thuật dệt

1205 20132726 Đào Thúy Nga 06.12.1995 Hải Hưng Bà x x KT Dệt May 02 K58 Kỹ thuật dệt

1206 20136973 Nguyễn Tất Thắng 10.09.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT Dệt May 02 K58 Kỹ thuật dệt

1207 20130359 Đinh Thị Bích 18.05.1995 Hà Bắc Bà x x KT Dệt May 03 K58 Kỹ thuật dệt

1208 20131723 Vũ Thị Huế 10.02.1995 Ninh Bình Bà x x KT Dệt May 03 K58 Kỹ thuật dệt

1209 20133637 Vũ Thị Thảo 03.10.1994 Thanh Hóa Bà x KT Dệt May 03 K58 Kỹ thuật dệt

1210 20134697 Nguyễn Thị Xuân 02.01.1995 Hà Tây Bà x x KT Dệt May 03 K58 Kỹ thuật dệt

1211 20149830 Hà Văn Chính 28.04.1995 0 Ông 0 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1212 20149836 Trần Đức Dũng 01.02.1994 0 Ông 0 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1213 20149842 Nguyễn Hữu Hải 17.01.1995 0 Ông 0 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1214 20149848 Phan Tấn Hùng 14.04.1994 Hà Tĩnh Ông x x 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1215 20149854 Trần Ngọc Hữu 27.02.1995 Hà Tĩnh Ông x x 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1216 20149851 Trần Xuân Huy 28.10.1994 Hà Tĩnh Ông x x 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1217 20149856 Trần Nhật Minh 08.09.1995 Huế Ông x x 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1218 20149863 Nguyễn Tuấn Phương 10.11.1995 Hà Tĩnh Ông x x 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1219 20149873 Bùi Quốc Tiến 26.03.1995 0 Ông 0 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1220 20149877 Trần Văn Tới 10.05.1995 0 Ông 0 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1221 20149878 Bùi Đình Tuấn 05.01.1994 Hà Tĩnh Ông x x 58D1HT Công nghệ kỹ thuật điện

1222 20119015 Phan Đức Hiếu 22.01.1993 Quảng Bình Ông x CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Công nghệ kỹ thuật điện

1223 20119016 Phan Công Hoàng 14.01.1992 Hà Tĩnh Ông x x CN Điện 02 Hà Tĩnh-K56 Công nghệ kỹ thuật điện

Page 50: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1224 20159614 Nguyễn Sĩ Đạt 28.11.1996 0 Ông 0 Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Công nghệ kỹ thuật điện

1225 20159658 Lê Thanh Tịnh 01.12.1996 Hà Tĩnh Ông x x Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Công nghệ kỹ thuật điện

1226 20159655 Đặng Sỹ Thống 10.10.1996 Hà Tĩnh Ông x x Điện Điện Tử (Vũng Áng)- K59 Công nghệ kỹ thuật điện

1227 20146054 Nguyễn Kim Bảo 11.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1228 20146110 Nguyễn Xuân Cường 01.04.1996 Thanh Hóa Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1229 20146078 Nguyễn Như Chiến 13.11.1996 Hà Nam Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1230 20146082 Tạ Thị Chinh 25.02.1996 Hải Hưng Bà x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1231 20146169 Lê Văn Đạt 21.07.1995 Hải Dương Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1232 20146223 Phạm Trọng Giang 26.09.1996 Vĩnh Phú Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1233 20146254 Nguyễn Ngọc Hải 08.06.1996 Hà Nam Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1234 20146238 Bùi Thế Hào 15.12.1996 Hà Tây Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1235 20146309 Trịnh Đình Hoàng 08.10.1996 Hà Tây Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1236 20146327 Đoàn Quang Huy 15.08.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1237 20146373 Nguyễn Phụ Hưng 11.12.1996 Bắc Ninh Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1238 20146453 Phạm Văn Long 03.07.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1239 20146455 Trần Hải Long 04.05.1996 Thái Bình Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1240 20146550 Nguyễn Quốc Phong 12.07.1996 Hà Tây Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1241 20146559 Đặng Quốc Phương 15.02.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1242 20146573 Nguyễn Danh Quang 04.06.1996 Hà Tây Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1243 20136302 Lã Thanh Sang 29.04.1995 Hà Nội Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1244 20146610 Lý Văn Sơn 05.10.1996 Hà Bắc Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1245 20146633 Nguyễn Văn Tấn 19.10.1996 Bắc Ninh Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1246 20146811 Trần Quang Tú 28.04.1996 Hà Tây Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1247 20146666 Trần Việt Thắng 12.11.1996 Bắc Giang Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1248 20146740 Giang Bảo Trung 06.12.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 51: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1249 20146752 Đỗ Quang Trường 28.10.1996 Hà Nam Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1250 20146754 Ngô Văn Trường 12.09.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1251 20146840 Nguyễn Mỹ Vân 25.12.1996 Nam Định Bà x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1252 20146846 Đỗ Hoàng Việt 12.11.1996 Thái Bình Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1253 20146854 Vũ Đình Việt 29.11.1996 Hải Dương Ông x CN- Điều khiển & TĐH 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1254 20146006 Bùi Tuấn Anh 05.08.1993 Hưng Yên Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1255 20146024 Nguyễn Mạnh Thế Anh 03.02.1996 Hải Dương Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1256 20140928 Nguyễn Quốc Đại 20.12.1996 Quảng Ninh Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1257 20146185 Trần Minh Điệp 06.04.1996 Thái Bình Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1258 20146268 Doãn Đình Hiếu 13.03.1996 Quảng Ninh Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1259 20146277 Phạm Minh Hiếu 20.08.1996 0 Ông 0 CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1260 20146310 Vũ Hải Hoàng 09.01.1996 Nam Định Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1261 20146385 Nguyễn Văn Hữu 28.12.1996 Thái Bình Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1262 20146405 Đặng Văn Khởi 03.09.1996 Nam Định Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1263 20146521 Nguyễn Tài Năng 04.09.1996 Vĩnh Phú Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1264 20146601 Đỗ Hồng Sơn 28.09.1996 Hưng Yên Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1265 20146710 Thạch Mạnh Tình 20.11.1995 Vĩnh Phú Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1266 20146654 Lê Xuân Thạch 15.01.1996 Hà Tĩnh Ông x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1267 20146649 Nguyễn Trung Thành 25.09.1995 Thái Nguyên Ông x x CN- Điều khiển & TĐH 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1268 20116110 Nguyễn Văn Bình 02.02.1982 Hà Nam Ông x x CN KT Điều khiển & Tự động hóa 1-K56 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1269 20115464 Đào Thành Công 08.04.1993 Ninh Bình Ông x x CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1270 20115845 Nguyễn Ngọc Hậu 07.05.1993 Nghệ An Ông x x CN KT Điều khiển & Tự động hóa 2-K56 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1271 20125364 Nguyễn Đăng An 08.11.1994 Vĩnh Phú Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1272 20125489 Tống Văn Hay 28.06.1993 0 Ông 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1273 20125550 Nguyễn Huy Hoàng 15.04.1994 Hà Tây Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 52: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1274 20125576 Đinh Đăng Hùng 05.02.1993 Hà Nam Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1275 20125699 Nguyễn Văn Nhật 01.10.1994 Hải Dương Ông x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1276 20125720 Hoàng Quốc Phương 30.01.1994 Quảng Ninh Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1277 20125745 Thái Sắc 06.03.1994 Nghệ An Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1278 20125809 Lê Văn Toàn 08.07.1994 Thanh Hóa Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1279 20125846 Nguyễn Văn Tuyển 05.01.1994 Hà Nội Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1280 20125777 Nguyễn Kim Thành 23.01.1994 Bắc Ninh Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1281 20125821 Bùi Quang Trung 13.03.1994 Nam Định Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1282 20135041 Ngô Tuấn Anh 17.09.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1283 20135059 Nguyễn Tuấn Anh 05.10.1994 Hà Bắc Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1284 20135086 Vũ Minh Anh 14.06.1995 Hà Nội Ông x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1285 20159808 Vũ Thế Anh 04.10.1994 Nam Định Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1286 20135195 Lưu Ngọc Cường 19.01.1995 Bắc Ninh Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1287 20135378 Nguyễn Văn Đức 05.05.1995 Hà Nội Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1288 20135412 Vũ Hoàng Giang 15.12.1995 Hà Nội Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1289 20135606 Nguyễn Mạnh Hoàn 26.09.1995 Hà Nội Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1290 20135797 Nguyễn Văn Khẩn 05.03.1994 Hải Dương Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1291 20135798 Đỗ Xuân Khiêm 05.01.1995 Nam Hà Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1292 20135900 Nguyễn Tiến Linh 16.04.1995 0 Ông 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1293 20135930 Nguyễn Hoàng Long 28.06.1995 Hà Nội Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1294 20136066 Nguyễn Văn Nam 29.01.1994 Nam Định Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1295 20136196 Vũ Văn Phong 25.11.1994 Hưng Yên Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1296 20136268 Vũ Văn Quân 29.06.1994 0 Ông 0 CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1297 20159874 Nguyễn Duy Quý 26.06.1993 Nghệ An Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1298 20136344 Vũ Văn Sơn 11.03.1995 Bắc Giang Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 53: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1299 20136484 Phạm Xuân Thịnh 27.07.1995 Hải Hưng Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1300 20136534 Nguyễn Văn Thuỷ 28.02.1995 Hà Bắc Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1301 20125416 Phạm Văn Chí 13.07.1994 Hải Dương Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1302 20146936 Nguyễn Trung Phúc 15.09.1992 Hà Nội Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1303 20125882 Nguyễn Trường Xuân 25.07.1994 Hải Hưng Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1304 20135090 Vũ Trung Anh 02.12.1995 Hải Dương Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1305 20135115 Bùi Văn Bình 13.10.1995 Hải Hưng Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1306 20135171 Nguyễn Văn Công 26.02.1994 0 Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1307 20135209 Trần Anh Cường 19.08.1995 Hà Tĩnh Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1308 20135309 Vũ Văn Đại 12.09.1991 0 Ông 0 CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1309 20135313 Huỳnh Phú Đạt 08.10.1995 Sơn La Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1310 20159825 Đỗ Văn Định 01.11.1993 Hà Tây Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1311 20135353 Phạm Văn Đông 16.03.1995 Hải Phòng Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1312 20135370 Mai Văn Đức 11.09.1995 Thanh Hóa Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1313 20135595 Hồ Thọ Hoà 17.09.1995 Nghệ An Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1314 20135625 Trần Quốc Hoàng 25.05.1995 Lào Cai Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1315 20135724 Phan Anh Hùng 14.08.1995 Nghệ An Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1316 20135741 Nguyễn Thái Hưng 08.11.1995 Bắc Thái Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1317 20135932 Nguyễn Ngọc Long 13.09.1995 Hải Phòng Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1318 20135940 Phạm Tiến Long 15.01.1995 Hà Nội Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1319 20136158 Nguyễn Việt Nhật 08.10.1995 Hưng Yên Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1320 20136266 Trần Hồng Quân 06.08.1995 Thái Bình Ông x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1321 20136332 Nguyễn Thế Sơn 27.07.1995 Hà Nội Ông x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1322 20136762 Nguyễn Sơn Tùng 23.11.1995 Hà Nội Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1323 20136773 Phan Văn Tùng 23.12.1995 Hà Tây Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 54: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1324 20136781 Trần Văn Tùng 03.05.1995 Vĩnh Phú Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1325 20136455 Lê Công Thắng 28.08.1995 0 Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1326 20136485 Trần Đăng Thịnh 26.03.1994 Bắc Giang Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1327 20136654 Đào Đức Trung 10.11.1994 Nghệ An Ông x x CN-Điều khiển-TĐH 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1328 20136924 Phạm Huy Kiến 16.11.1988 Hải Dương Ông x CN-Điều khiển-TĐH(CH)-K57 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1329 20169608 Mai Anh Tuấn 03.09.1993 Hải Phòng Ông x x KT điện (CN lên KS) K58 Kỹ thuật điện

1330 20169624 Trần Văn Thao 02.06.1991 Nam Hà Ông x KT điện (CN lên KS) K58 Kỹ thuật điện

1331 20169648 Nguyễn Quang Long 05.02.1991 Thái Bình Ông x x KT điện (CN lên KS) K59 Kỹ thuật điện

1332 20121548 Đỗ Minh Đức 24.03.1994 Nam Định Ông x x KT điện 01 K57 Kỹ thuật điện

1333 20121722 Trần Thị Hoa 02.08.1994 Hải Dương Bà x x KT điện 01 K57 Kỹ thuật điện

1334 20121767 Cao Nhân Hòa 28.04.1994 Nghệ An Ông x x KT điện 01 K57 Kỹ thuật điện

1335 20121732 Nguyễn Văn Hoàn 28.06.1993 Sơn La Ông x x KT điện 01 K57 Kỹ thuật điện

1336 20130188 Nguyễn Tú Anh 12.09.1995 Hà Bắc Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1337 20131238 Nguyễn Đình Hải 01.01.1995 Hải Dương Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1338 20131257 Nguyễn Văn Hải 10.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1339 20131554 Nguyễn Tài Hoàn 30.05.1995 Bắc Ninh Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1340 20131754 Lê Minh Huy 26.01.1995 Thanh Hóa Ông x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1341 20131766 Nguyễn Hữu Huy 05.10.1995 Hòa Bình Ông x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1342 20131804 Trần Văn Huy 24.02.1995 Hà Bắc Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1343 20132055 Bùi Duy Khánh 18.12.1995 Nghệ An Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1344 20132354 Đoàn Văn Long 16.05.1995 Hà Nội Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1345 20133266 Nguyễn Khắc Sáng 17.08.1995 Thanh Hóa Ông x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1346 20133316 Ngô Việt Sơn 04.09.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1347 20134517 Vũ Ngọc Tú 24.01.1995 Hà Nội Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1348 20133677 Nguyễn Công Thắng 25.05.1995 Bắc Giang Ông x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

Page 55: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1349 20133528 Nguyễn Hoàng Thành 12.02.1995 Quảng Ninh Ông x x KT điện 01 K58 Kỹ thuật điện

1350 20121337 Nguyễn Đình Công 12.05.1994 Hải Hưng Ông x x KT điện 02 K57 Kỹ thuật điện

1351 20121544 Đặng Trung Đức 11.01.1994 Hải Dương Ông x x KT điện 02 K57 Kỹ thuật điện

1352 20121941 Mạc Triệu Kiên 23.11.1994 Quảng Ninh Ông x x KT điện 02 K57 Kỹ thuật điện

1353 20130081 Lê Đức Anh 14.07.1995 Hải Hưng Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1354 20130141 Nguyễn Hoàng Anh 26.04.1995 Thanh Hóa Ông x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1355 20130682 Nguyễn Trung Dũng 02.11.1995 Bắc Thái Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1356 20130886 Vũ Bá Đạt 28.02.1994 Thanh Hóa Ông x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1357 20130986 Hà Duy Đức 18.05.1995 Quảng Ninh Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1358 20131105 Nguyễn Thanh Giang 24.09.1995 Thái Bình Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1359 20131139 Phạm Xuân Giáp 23.03.1995 Thái Bình Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1360 20131550 Mai Xuân Hoàn 18.02.1995 Thái Bình Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1361 20132090 Nguyễn Hữu Khải 27.11.1995 Hải Dương Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1362 20132615 Tạ Tuấn Minh 03.04.1995 Bắc Giang Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1363 20132635 Phạm Thu Trà My 25.11.1995 Hà Nội Bà x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1364 20136961 Phon Pheara 23.04.1993 Campuchia Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1365 20134470 Đào Anh Tú 30.09.1995 Hưng Yên Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1366 20133761 Nguyễn Đức Thịnh 02.02.1995 Hà Tây Ông x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1367 20134122 Trần Mạnh Trí 27.03.1995 Hà Nội Ông x x KT điện 02 K58 Kỹ thuật điện

1368 20112339 Phạm Khánh Toàn 22.02.1993 Nam Định Ông x x Kỹ thuật điện 1 K56 Kỹ thuật điện

1369 20149562 Chử Văn Bêbêtô 15.09.1992 0 Ông x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1370 20159571 Đoàn Đức Chính 21.07.1993 Quảng Ninh Ông x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1371 20169512 Bùi Văn Hải 30.10.1991 Hà Nội Ông x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1372 20169536 Mai Thế Hiệp 30.10.1993 0 Ông 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1373 20169554 Nguyễn Tiến Mạnh 20.10.1994 0 Ông 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 56: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1374 20179563 Nguyễn Ngọc Bảo 06.09.1994 Phú Thọ Ông x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1375 20169647 Phạm Thanh Hùng 10.08.1995 Sơn La Ông x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1376 20169660 Đinh Gia Linh 11.10.1993 Thái Bình Ông x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1377 20179534 Đỗ Huy Nam 18.05.1993 Hà Nội Ông x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1378 20169659 Nguyễn Tiến Phương 06.06.1993 0 Ông 0 Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1379 20169655 Ngô Văn Việt 02.04.1995 Hà Nội Ông x x Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K59 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1380 20111994 Nguyễn Văn Quân 19.05.1993 Thái Bình Ông x x 300 Điều khiển và TĐH1 K56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1381 20112205 Lê Duy Thái 09.10.1993 Vĩnh Phú Ông x x Điều khiển và TĐH3 K56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1382 20102493 Nguyễn Thế Tùng 02.07.1992 Nam Định Ông x x Điều khiển và TĐH4 K55 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1383 20111093 Phùng Đức An 31.01.1993 Hà Bắc Ông x x Điều khiển và TĐH5 K56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1384 20111302 Vũ Trung Dũng 16.02.1992 Hà Nội Ông x x Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1385 20111626 Trần Mạnh Hoàng 24.03.1993 Hà Tây Ông x x Điều khiển và TĐH7 K56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1386 20110193 Nguyễn Đình Đạt 03.09.1993 Thanh Hóa Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K56 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1387 20130133 Nguyễn Đức Anh 15.11.1995 Hòa Bình Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1388 20130596 Lê Quang Duy 31.01.1995 Hải Hưng Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1389 20130609 Phạm Nguyên Duy 21.10.1995 Hải Phòng Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1390 20130822 Lê Tiến Đạt 06.11.1995 Phú Thọ Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1391 20130849 Nguyễn Tiến Đạt 15.12.1995 Hà Nam Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1392 20130974 Bùi Việt Đức 09.03.1995 Hưng Yên Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1393 20131103 Nguyễn Minh Giang 03.01.1995 Nam Hà Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1394 20131278 Vũ Ngọc Hải 24.04.1995 Hà Tây Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1395 20131443 Trần Trung Hiếu 04.10.1995 Hòa Bình Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1396 20131874 Ngô Thế Hùng 17.09.1995 Hà Bắc Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1397 20132645 Dương Văn Nam 12.10.1995 Hà Bắc Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1398 20133929 Khúc Văn Tiến 25.10.1995 Thái Nguyên Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 57: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1399 20134277 Lưu Xuân Anh Tuấn 12.04.1995 Vĩnh Phúc Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1400 20134338 Trần Mạnh Tuấn 16.01.1995 Bắc Giang Ông x x Điều khiên tự động (CTTT) K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1401 20121237 Tạ Đức Anh 16.05.1994 0 Ông 0 KSCLC Tin học công nghiệp K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1402 20131654 Trần Nhật Hoàng 21.01.1995 Hải Phòng Ông x x KSCLC Tin học công nghiệp K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1403 20132776 Dương Văn Ngọc 02.03.1995 Hà Bắc Ông x x KSCLC Tin học công nghiệp K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1404 20134393 Lê Huy Tùng 23.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KSCLC Tin học công nghiệp K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1405 20134718 Nguyễn Thị Hải Yến 10.01.1995 Vĩnh Phú Bà x KSCLC Tin học công nghiệp K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1406 20130184 Nguyễn Tuấn Anh 25.04.1995 Ninh Bình Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1407 20130252 Vũ Tuấn Anh 30.11.1995 Hưng Yên Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1408 20130296 Nguyễn Văn Bảo 07.04.1995 Nghệ An Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1409 20130562 Vũ Quốc Doanh 01.09.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1410 20130948 Lê Hùng Đông 21.02.1995 Thanh Hóa Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1411 20131016 Nguyễn Hữu Đức 07.02.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1412 20131331 Phạm Văn Hậu 24.11.1995 Hải Dương Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1413 20131485 Nguyễn Đức Hiệp 12.10.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1414 20131707 Nguyễn Thế Huân 26.07.1995 Hải Dương Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1415 20132034 Nguyễn Văn Hưởng 21.02.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1416 20132211 Nguyễn Tùng Lâm 09.02.1995 Hà Tây Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1417 20132771 Trần Đại Nghĩa 24.11.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1418 20133111 Thân Văn Quang 25.03.1995 Hà Tĩnh Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1419 20134410 Nguyễn Anh Tùng 26.10.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1420 20133587 Nguyễn Văn Thái 09.04.1995 Thái Bình Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1421 20133844 Vũ Đức Thuận 08.12.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1422 20133874 Vũ Đăng Thuỷ 25.12.1995 Bắc Ninh Ông x x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1423 20134174 Nguyễn Thành Trung 18.02.1994 Nghệ An Ông x KSTN - ĐKTĐ K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 58: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1424 20121800 Nguyễn Quang Huy 08.04.1994 Nam Định Ông x x KSTN Điều khiển tự động K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1425 20121677 Hoàng Trí Hiếu 03.09.1994 Thái Bình Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1426 20121823 Lê Thanh Hùng 15.04.1994 Nghệ An Ông x KT điều khiển-TĐH 01 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1427 20122199 Nguyễn Tiến Nhật 15.02.1994 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1428 20122605 Nguyễn Văn Trọng 16.01.1994 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1429 20130318 Phạm Văn Biên 24.03.1994 Vĩnh Phú Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1430 20130555 Nguyễn Hồng Diện 13.09.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1431 20130718 Đỗ Văn Dương 07.02.1995 Nam Hà Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1432 20130778 Phạm Văn Đào 11.07.1995 Hà Tây Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1433 20131564 Trịnh Văn Hoàn 20.02.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1434 20131637 Phạm Anh Hoàng 03.07.1994 Nam Định Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1435 20131777 Nguyễn Quý Huy 12.02.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1436 20131807 Vũ Quang Huy 30.08.1995 Thái Bình Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1437 20132099 Doãn Phạm Thế Khoa 09.07.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1438 20132486 Bùi Văn Lý 08.01.1995 Phú Thọ Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1439 20132760 Hà Trung Nghĩa 12.08.1995 Thái Bình Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1440 20136969 Nguyễn Tuấn Ngọc 18.03.1995 Phú Thọ Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1441 20133049 Trần Văn Phương 27.07.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1442 20133095 Nguyễn Quốc Quang 27.09.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1443 20133242 Lê Văn Quý 10.07.1995 Hà Nam Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1444 20133195 Phạm Văn Quyền 29.10.1995 Nam Hà Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1445 20134507 Phí Anh Tú 04.09.1995 Thái Nguyên Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1446 20133674 Ngô Văn Thắng 03.09.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1447 20134176 Nguyễn Thành Trung 21.05.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 01 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1448 20121409 Nguyễn Như Duyệt 21.04.1994 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 59: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1449 20121910 Nguyễn Hữu Khánh 05.07.1994 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1450 20130334 Nguyễn Hiệp Bình 03.03.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1451 20130705 Trần Văn Dũng 02.12.1994 Hà Bắc Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1452 20131176 Phạm Đình Hà 27.04.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1453 20131213 Chu Đức Hải 08.12.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1454 20131477 Hoàng Tuấn Hiệp 01.06.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1455 20131421 Nguyễn Thanh Hiếu 25.02.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1456 20132471 Lưu Văn Lực 01.11.1995 Hải Phòng Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1457 20132868 Trần Đình Nhật 16.01.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1458 20132912 Lê Đình Phan 24.04.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1459 20133142 Ngô Duy Quân 11.03.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1460 20133174 Lưu Văn Quốc 15.01.1995 Hải Hưng Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1461 20136987 Nguyễn Văn Quý 30.06.1995 Nam Hà Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1462 20133232 Nguyễn Văn Quỳnh 03.05.1995 Hải Hưng Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1463 20133284 Cao Văn Sơn 05.06.1995 Hưng Yên Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1464 20133405 Thạch Công Tài 29.09.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1465 20133451 Nguyễn Văn Tân 26.03.1995 Hà Tây Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1466 20134295 Nguyễn Đức Tuấn 18.02.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1467 20133544 Nguyễn Xuân Thành 04.04.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1468 20134171 Nguyễn Thành Trung 09.12.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1469 20134577 Đỗ Hoàng Việt 03.06.1995 0 Ông x x KT điều khiển-TĐH 02 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1470 20122429 Nguyễn Văn Thành 29.08.1994 Hà Bắc Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1471 20122832 Vũ Văn Vượng 05.10.1994 Thanh Hóa Ông x KT điều khiển-TĐH 03 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1472 20130003 Đặng Văn An 21.08.1995 Phú Thọ Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1473 20130326 Hoàng Tuấn Bình 05.11.1995 Thái Bình Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 60: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1474 20130678 Nguyễn Tiến Dũng 26.03.1995 Thái Nguyên Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1475 20130953 Nguyễn Phương Đông 31.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1476 20130995 Lê Đình Đức 06.06.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1477 20131011 Nguyễn Duy Đức 14.09.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1478 20131252 Nguyễn Thanh Hải 01.05.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1479 20131456 Nguyễn Như Hiển 19.11.1995 Hải Hưng Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1480 20131429 Nguyễn Văn Hiếu 11.03.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1481 20131885 Nguyễn Mạnh Hùng 03.01.1995 Bắc Ninh Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1482 20132277 Nguyễn Chí Linh 09.03.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1483 20132336 Vương Đắc Linh 28.03.1995 Hà Tây Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1484 20132428 Lê Đức Lộc 05.02.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1485 20132418 Vũ Hoàng Long 28.05.1995 Hải Hưng Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1486 20132577 Hà Ngọc Minh 01.09.1995 Ninh Bình Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1487 20132579 Hoàng Đức Minh 07.12.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1488 20133252 Vũ Đức Quý 10.09.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1489 20133964 Phạm Xuân Tiến 28.10.1995 Vĩnh Phúc Ông x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1490 20133994 Trần Công Tĩnh 03.12.1995 Lai Châu Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1491 20134280 Nghiêm Văn Tuấn 26.05.1995 Ninh Bình Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1492 20133475 Nguyễn Chí Thanh 23.09.1992 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1493 20133758 Lê Xuân Thịnh 23.01.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1494 20134133 Nguyễn Văn Trọng 23.03.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1495 20134533 Nguyễn Văn Uy 12.07.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 03 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1496 20121583 Dương Đức Giang 18.06.1994 Nam Định Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1497 20121696 Phạm Văn Hiếu 24.01.1994 Hải Dương Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1498 20122747 Nguyễn Sơn Tùng 11.12.1994 0 Ông 0 KT điều khiển-TĐH 04 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 61: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1499 20122817 Lê Đình Vũ 11.07.1994 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1500 20130213 Phùng Tuấn Anh 03.09.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1501 20130404 Võ Văn Chiến 02.10.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1502 20130636 Đặng Quang Dũng 21.12.1995 Hải Phòng Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1503 20130656 Lưu Văn Dũng 25.02.1995 Hà Tây Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1504 20136988 Trần Đức 12.07.1995 0 Ông x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1505 20131438 Phạm Trung Hiếu 25.11.1995 Hải Dương Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1506 20131437 Phạm Trung Hiếu 20.05.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1507 20132334 Vũ Tú Linh 14.03.1995 Thái Bình Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1508 20132854 Lê Hữu Nhất 20.07.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1509 20132950 Vũ Bá Phong 08.06.1995 Hải Dương Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1510 20132998 Trần Trung Phúc 07.11.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1511 20134293 Nguyễn Đình Tuấn 30.10.1995 Hải Phòng Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1512 20134333 Tô Minh Tuấn 25.09.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1513 20133608 Cao Anh Thảo 20.12.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1514 20134233 Trần Minh Trường 10.12.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1515 20134573 Dương Xuân Việt 17.03.1995 0 Ông 0 KT điều khiển-TĐH 04 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1516 20120142 Nguyễn Tuấn Cường 22.12.1994 Hải Phòng Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1517 20122598 Nguyễn Văn Trình 05.10.1994 Bắc Giang Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1518 20130211 Phùng Anh 06.08.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1519 20130323 Đặng Trần Bình 20.08.1995 Hải Hưng Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1520 20130424 Bùi Thanh Chung 11.03.1995 Hòa Bình Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1521 20131645 Tăng Tuấn Hoàng 05.10.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1522 20132506 Cao Văn Mạnh 01.02.1995 Hải Hưng Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1523 20132590 Nguyễn Đình Minh 22.12.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Page 62: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1524 20132677 Nguyễn Hoàng Nam 23.03.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1525 20132800 Phạm Xuân Ngọc 19.08.1995 Hà Nội Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1526 20133057 Hoàng Văn Phước 18.10.1995 Hưng Yên Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1527 20133114 Trần Văn Quang 15.01.1995 Hà Bắc Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1528 20133393 Nguyễn Bá Tài 08.11.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1529 20133443 Hoàng Văn Tân 11.10.1995 Hải Hưng Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1530 20134505 Phạm Văn Tú 04.04.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1531 20134398 Lê Xuân Tùng 30.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1532 20133693 Nguyễn Viết Thắng 16.10.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1533 20133893 Nguyễn Hữu Thụ 04.08.1995 Nghệ An Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1534 20133848 Vũ Nguyễn Thuyên 23.04.1995 Nam Định Ông x x KT điều khiển-TĐH 05 K58 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1535 20121321 Lê Đình Chung 06.10.1994 Thanh Hóa Ông x KT điều khiển-TĐH 06 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1536 20122385 Giang Văn Tân 20.04.1994 Bắc Giang Ông x x KT điều khiển-TĐH 06 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1537 20122730 Đào Duy Tùng 20.09.1994 0 Ông 0 KT điều khiển-TĐH 06 K57 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

1538 20146096 Phạm Thành Công 01.01.1996 0 Ông 0 CN- Điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1539 20146134 Hoàng Tiến Dũng 05.01.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1540 20146863 Hà Minh Vũ 20.10.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điện tử 1 K59 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1541 20146168 Lê Tiến Đạt 15.09.1996 Hà Tây Ông x x CN- Điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1542 20146293 Tô Văn Hiệu 23.12.1996 Quảng Ninh Ông x CN- Điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1543 20146513 Nguyễn Văn Nam 15.11.1996 Hải Dương Ông x x CN- Điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1544 20146519 Vũ Đình Nam 11.01.1996 Hà Nội Ông x CN- Điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1545 20146571 Hoàng Việt Quang 18.01.1996 Hà Nội Ông x x CN- Điện tử 2 K59 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1546 20146989 Nhâm Việt Hùng 08.04.1990 Quảng Ninh Ông x x CN-Điện tử TT 01 K57 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1547 20159802 Đào Duy Anh 05.11.1994 0 Ông 0 CN-Điện tử TT 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1548 20135467 Trịnh Văn Hải 08.09.1995 Hà Tây Ông x x CN-Điện tử TT 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 63: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1549 20135617 Nguyễn Văn Hoàng 11.08.1995 Thanh Hóa Ông x CN-Điện tử TT 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1550 20135760 Nguyễn Thị Hương 21.09.1995 Hà Nội Bà x x CN-Điện tử TT 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1551 20135772 Nguyễn Văn Kha 09.07.1994 Nam Hà Ông x CN-Điện tử TT 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1552 20159843 Nguyễn Duy Khánh 24.01.1993 Bắc Giang Ông x x CN-Điện tử TT 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1553 20159864 Nguyễn Văn Nam 27.02.1991 Hà Bắc Ông x x CN-Điện tử TT 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1554 20136375 Nguyễn Thị Kim Thanh 05.01.1995 Ninh Bình Bà x CN-Điện tử TT 01 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1555 20125398 Nguyễn Văn Bảo 06.12.1994 Nghệ An Ông x x CN-Điện tử TT 02 K57 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1556 20135452 Lương Văn Công Hải 20.07.1995 0 Ông 0 CN-Điện tử TT 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1557 20135990 Lê Thị Mai 08.02.1995 Hà Nội Bà x x CN-Điện tử TT 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1558 20136330 Nguyễn Quang Sơn 26.03.1993 Hà Nam Ông x x CN-Điện tử TT 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1559 20159881 Nguyễn Trọng Thắng 11.04.1988 Hà Nội Ông x x CN-Điện tử TT 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1560 20136846 Nguyễn Trọng Vinh 30.12.1995 Hà Nội Ông x CN-Điện tử TT 02 K58 Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông

1561 20121735 Vũ Thị Hoàn 31.08.1994 Thanh Hóa Bà x x Điện tử viễn thông (CTTT) K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1562 20131088 Bùi Việt Trường Giang 21.01.1995 Hải Hưng Ông x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1563 20131148 Đinh Hồng Hà 02.12.1995 Hải Phòng Ông x x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1564 20131639 Phạm Đức Hoàng 30.04.1995 Hưng Yên Ông x x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1565 20131752 Lê Đức Huy 04.05.1995 Hà Nội Ông x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1566 20131981 Trần Quốc Hưng 12.04.1995 Hà Nội Ông x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1567 20132074 Phạm Bảo Khánh 02.05.1995 Hà Nội Ông x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1568 20132610 Phạm Hoàng Minh 03.08.1995 Hà Nội Ông x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1569 20132932 Nguyễn Duy Phong 04.12.1992 Hà Nội Ông x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1570 20133455 Trần Đức Tân 16.11.1995 0 Ông 0 Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1571 20133754 Đặng Trường Thịnh 07.04.1995 Hà Nội Ông x x Điện tử viễn thông (CTTT) K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1572 20111809 Nguyễn Hải Long 20.09.1993 Nghệ An Ông x x Điện tử-Truyền thông 01-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1573 20111845 Nguyễn Đức Mới 26.09.1993 Hà Tây Ông x Điện tử-Truyền thông 02-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 64: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1574 20112614 Nguyễn Trần Kiên 08.03.1993 Hà Tĩnh Ông x x Điện tử-Truyền thông 03-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1575 20112567 Nguyễn Trọng Đại 22.10.1993 Hà Tĩnh Ông x x Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1576 20112415 Hoàng Anh Tuấn 24.05.1993 Thanh Hóa Ông x x Điện tử-Truyền thông 05-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1577 20111297 Trần Mạnh Dũng 09.02.1993 Thanh Hóa Ông x x Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1578 20111489 Trịnh Văn Hải 12.11.1993 Thanh Hóa Ông x x Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1579 20111557 Nguyễn Văn Hữu 24.11.1993 Hải Dương Ông x x Điện tử-Truyền thông 06-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1580 20111103 Đỗ Duy Anh 07.11.1993 0 Ông 0 Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1581 20111474 Nguyễn Duy Hán 04.09.1993 Hà Tây Ông x Điện tử-Truyền thông 08-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1582 20111108 Hà Xuân Anh 12.02.1993 0 Ông 0 Điện tử-Truyền thông 09-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1583 20112691 Đặng Duy Tiến 08.07.1993 Hà Tĩnh Ông x x Điện tử-Truyền thông 10-K56 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1584 20101222 Nguyễn Xuân Cường 02.11.1992 Thanh Hóa Ông x x Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1585 20102335 Lưu Mạnh Toàn 14.03.1992 Hải Hưng Ông x x Điện tử-Viễn thông 09-K55 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1586 20169596 Đỗ Minh Huy 11.11.1993 Hà Nội Ông x ĐT-TT (CN lên KS)-K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1587 20169689 Nguyễn Thị Kim Anh 27.05.1995 Bắc Ninh Bà x ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1588 20169641 Phạm Thị Huyền Chung 18.03.1995 Phú Thọ Bà x ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1589 20169694 Trần Thị Dung 08.03.1993 Hà Tĩnh Bà x x ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1590 20169690 Bùi Thị Hiếu 29.11.1995 Hà Tĩnh Bà x x ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1591 20179573 Nguyễn Trung Hiếu 27.02.1994 Hà Nam Ông x ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1592 20179568 Dương Phương Hoa 19.09.1995 Hà Nội Bà x ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1593 20179513 Lê Trần Long 13.01.1995 Hà Nội Ông x x ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1594 20169679 Mạc Kim Tuyến 13.05.1995 Hải Hưng Bà x ĐT-TT (CN lên KS)-K59 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1595 20130009 Nguyễn Đức An 11.08.1995 Hà Tây Ông x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1596 20130149 Nguyễn Minh Hoàng Anh 18.10.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1597 20130762 Vũ Hoàng Dương 26.10.1995 Hải Dương Ông x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1598 20130853 Nguyễn Tiến Đạt 31.03.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 65: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1599 20130896 Nguyễn Hải Đăng 12.01.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1600 20131906 Phạm Huy Hùng 03.05.1995 Thái Nguyên Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1601 20131737 Dương Xuân Huy 28.12.1995 Hà Nội Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1602 20131809 Vương Đăng Huy 25.07.1995 Hà Tây Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1603 20132263 Hoàng Tuấn Linh 02.06.1995 Hưng Yên Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1604 20132393 Nguyễn Văn Long 10.09.1995 Hà Bắc Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1605 20132586 Nguyễn Minh 10.08.1995 Hải Hưng Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1606 20132688 Nguyễn Thế Nam 21.10.1995 Bắc Ninh Ông x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1607 20134545 Nguyễn Thị Vân 04.03.1995 Nam Định Bà x x KSTN - ĐTVT K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1608 20130039 Đào Thị Quỳnh Anh 03.09.1995 Thanh Hóa Bà x x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1609 20130100 Lê Tuấn Anh 04.05.1995 Thanh Hóa Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1610 20130759 Trịnh Anh Dương 08.03.1995 Thanh Hóa Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1611 20131245 Nguyễn Hồng Hải 03.09.1995 Bắc Giang Ông x x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1612 20131942 Lê Xuân Hưng 04.07.1995 Nam Định Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1613 20131975 Phạm Tiến Hưng 23.06.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1614 20132326 Vũ Duy Linh 14.02.1995 Hải Hưng Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1615 20132394 Nguyễn Văn Long 10.10.1995 Thanh Hóa Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1616 20132420 Vũ Phi Long 04.05.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1617 20132702 Phạm Công Nam 28.04.1995 Hà Tây Ông x x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1618 20132822 Phùng Đình Nguyên 17.09.1995 Ninh Bình Ông x x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1619 20132847 Nguyễn Đức Nhân 23.10.1995 Phú Thọ Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1620 20133058 Kiều Minh Phước 25.10.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1621 20133259 Phan Lê Sang 27.12.1995 Hà Tĩnh Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1622 20133956 Nguyễn Văn Tiến 25.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1623 20133572 Hoàng Văn Thái 28.01.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 66: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1624 20133485 Nguyễn Tùng Thanh 03.11.1995 Hải Phòng Ông x x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1625 20134094 Đặng Đình Tráng 11.11.1995 Bắc Ninh Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1626 20134641 Dương Đình Vũ 26.07.1995 Hà Bắc Ông x KT ĐT-TT 01 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1627 20121369 Nguyễn Văn Cường 15.10.1994 Hà Bắc Ông x x KT ĐT-TT 02 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1628 20130163 Nguyễn Thế Anh 29.10.1995 Hải Hưng Ông x x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1629 20130283 Ngô Duy Bách 02.10.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1630 20130390 Nguyễn Công Chiến 10.10.1995 Nghệ An Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1631 20130396 Nguyễn Văn Chiến 04.05.1995 Hà Tây Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1632 20130421 Nguyễn Hà Đức Chính 23.09.1995 Hà Tây Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1633 20131006 Ngô Trọng Đức 20.10.1995 Hà Bắc Ông x x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1634 20131029 Nguyễn Trọng Đức 17.12.1995 Thái Bình Ông x x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1635 20131418 Nguyễn Quang Hiếu 12.04.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1636 20131590 Lê Hữu Hoàng 23.11.1995 Vĩn Phú Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1637 20131710 Đoàn Ngọc Huấn 08.03.1995 Hà Tây Ông x x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1638 20132145 Nguyễn Trung Kiên 09.10.1995 Hà Nội Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1639 20132450 Nguyễn Thành Luân 19.02.1995 Hà Tĩnh Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1640 20133416 Bùi Văn Tâm 16.02.1995 Nam Hà Ông x x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1641 20133585 Nguyễn Văn Thái 04.04.1995 Hải Dương Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1642 20133685 Nguyễn Thiện Thắng 15.12.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1643 20133854 Trần Thị Thuỳ 13.07.1995 Bắc Giang Bà x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1644 20133849 Nguyễn Mậu Thuyết 26.04.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1645 20134623 Phạm Thế Vinh 27.07.1995 CHLB Đức Ông x KT ĐT-TT 02 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1646 20130341 Nguyễn Tiến Bình 01.08.1995 Hà Nội Ông x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1647 20131019 Nguyễn Minh Đức 10.11.1995 Nghệ An Ông x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1648 20131111 Nguyễn Văn Giang 30.05.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 67: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1649 20131163 Nguyễn Thị Hà 04.01.1995 Vĩnh Phúc Bà x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1650 20131570 Cao Anh Hoàng 15.09.1995 Thái Nguyên Ông x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1651 20131785 Nguyễn Xuân Huy 26.08.1995 Hà Nội Ông x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1652 20131798 Trần Quang Huy 04.09.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1653 20132302 Nguyễn Văn Linh 21.01.1995 Thái Bình Ông x x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1654 20132401 Nguyễn Xuân Long 10.04.1995 Ninh Bình Ông x x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1655 20132520 Lê Văn Mạnh 26.02.1995 Hải Phòng Ông x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1656 20132855 Lê Xuân Nhất 02.04.1995 Hưng Yên Ông x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1657 20133134 Hoàng Văn Quân 13.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1658 20134719 Nguyễn Thị Hải Yến 11.01.1995 Hà Nội Bà x x KT ĐT-TT 03 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1659 20121745 Ngô Xuân Hoàng 02.10.1994 Nam Định Ông x KT ĐT-TT 04 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1660 20122159 Nguyễn Bảo Ngọc 20.09.1993 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 04 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1661 20122562 Nguyễn Văn Tiệp 08.05.1994 Vĩnh Phúc Ông x x KT ĐT-TT 04 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1662 20122664 Cao Văn Tuấn 06.05.1994 Vĩnh Phúc Ông x x KT ĐT-TT 04 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1663 20131120 Trần Hồng Giang 02.09.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1664 20131146 Bùi Hoàng Hà 08.05.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1665 20131212 Bùi Tuấn Hải 04.03.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1666 20131283 Đặng Thế Hảo 14.09.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1667 20132072 Nguyễn Văn Khánh 17.04.1995 Hà Bắc Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1668 20132513 Hoàng Minh Mạnh 20.03.1995 Nam Định Ông x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1669 20136964 Ly Meng Long 06.07.1994 Campuchia Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1670 20132966 Nguyễn Văn Phú 10.08.1995 Hà Tây Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1671 20133342 Nguyễn Việt Sơn 10.10.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1672 20133965 Trần Ngọc Tiến 10.06.1995 Thanh Hóa Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1673 20134019 Nguyễn Trung Toàn 31.01.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 68: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1674 20134509 Tạ Anh Tú 05.08.1995 Hà Tây Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1675 20133502 Chử Văn Thành 06.02.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1676 20133724 Nguyễn Gia Thế 08.01.1995 Hưng Yên Ông x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1677 20134720 Nguyễn Thị Hải Yến 21.09.1995 Vĩnh Phú Bà x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1678 20134724 Trịnh Thị Yến 10.02.1995 Hà Tây Bà x x KT ĐT-TT 04 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1679 20121679 Hoàng Vũ Hiếu 16.07.1994 Hải Dương Ông x KT ĐT-TT 05 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1680 20130673 Nguyễn Tiến Dũng 01.08.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1681 20130674 Nguyễn Tiến Dũng 05.01.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1682 20130906 Trịnh Hải Đăng 20.10.1995 Hải Dương Ông x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1683 20131439 Tạ Trung Hiếu 01.08.1995 Thái Nguyên Ông x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1684 20131552 Nguyễn Đức Hoàn 28.11.1995 Hà Tây Ông x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1685 20131758 Lê Quang Huy 24.10.1995 Thanh Hóa Ông x x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1686 20121817 Cao Trần Đình Huỳnh 30.05.1994 0 Ông 0 KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1687 20132366 Lê Nam Long 08.10.1995 Thanh Hóa Ông x x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1688 20132647 Đặng Vũ Nam 04.03.1995 Nam Định Ông x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1689 20133190 Nguyễn Mạnh Quyền 22.03.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1690 20133204 Lê Ngọc Quyết 13.11.1995 Thanh Hóa Ông x x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1691 20133296 Đỗ Hồng Sơn 02.09.1995 Hải Hưng Ông x x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1692 20134066 Nguyễn Thị Trang 16.10.1995 Hà Nội Bà x x KT ĐT-TT 05 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1693 20121857 Đỗ Văn Hưng 19.03.1994 0 Ông 0 KT ĐT-TT 06 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1694 20122287 Phạm Thái Quân 29.11.1994 Nghệ An Ông x KT ĐT-TT 06 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1695 20130072 Hoàng Việt Anh 07.05.1995 Hưng Yên Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1696 20130197 Nguyễn Việt Anh 29.01.1995 Hà Bắc Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1697 20130549 Nguyễn Thế Dân 24.06.1994 Vĩnh Phú Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1698 20130634 Đào Khánh Dũng 24.01.1995 Bắc Giang Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 69: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1699 20131291 Trần Văn Hãnh 28.03.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1700 20131578 Đỗ Hồng Hoàng 28.07.1995 Cà Mau Ông x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1701 20131591 Lê Minh Hoàng 21.09.1995 Hải Hưng Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1702 20131691 Trần Nha Hội 26.08.1995 Nam Định Ông x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1703 20132156 Phan Công Kiên 12.10.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1704 20132304 Nguyễn Vũ Linh 24.09.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1705 20132962 Nguyễn Minh Phú 21.11.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1706 20133430 Nguyễn Thị Thanh Tâm 28.05.1995 Thái Bình Bà x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1707 20134328 Phạm Mạnh Tuấn 07.07.1995 Nghệ An Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1708 20133497 Luyện Văn Thao 05.12.1995 Hưng Yên Ông x x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1709 20134191 Trần Quang Trung 01.11.1995 Vĩnh Phú Ông x KT ĐT-TT 06 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1710 20130745 Nguyễn Tùng Dương 05.09.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1711 20130947 Kiều Văn Đông 29.10.1995 Hà Tây Ông x x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1712 20131062 Thái Minh Đức 28.07.1995 Hà Nội Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1713 20132124 Phạm Văn Khương 13.01.1992 Hà Bắc Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1714 20132256 Đinh Thị Thuỳ Linh 11.10.1995 Hà Nam Bà x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1715 20132439 Trịnh Thế Lộc 26.12.1994 Hải Dương Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1716 20132568 Bùi Ngọc Minh 27.01.1995 Thanh Hóa Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1717 20132934 Nguyễn Gia Phong 02.03.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1718 20136963 Lay Sa Mean 22.07.1993 Campuchia Ông x x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1719 20134468 Cao Anh Tú 02.01.1995 Bắc Giang Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1720 20134348 Vũ Đăng Tuấn 07.05.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1721 20134351 Vũ Đắc Tung 03.04.1995 Hà Tây Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1722 20133664 Hoàng Kim Thắng 18.06.1995 Hải Dương Ông x x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1723 20133803 Bùi Duy Thông 23.08.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 70: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1724 20134217 Nguyễn Đình Trường 01.11.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1725 20134237 Trịnh Hữu Trường 04.04.1995 Thanh Hóa Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1726 20134557 Nghiêm Xuân Văn 11.09.1995 Hà Tây Ông x x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1727 20134592 Phan Thanh Việt 17.06.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 07 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1728 20130050 Đinh Tuấn Anh 16.09.1995 Hải Hưng Ông x x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1729 20130116 Ngô Ngọc Anh 10.09.1995 Hải Phòng Ông x x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1730 20130156 Nguyễn Quang Anh 14.04.1995 Hà Nội Ông x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1731 20130643 Đỗ Hữu Dũng 03.01.1995 Thái Bình Ông x x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1732 20130655 Luyện Quốc Dũng 07.07.1995 Hải Hưng Ông x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1733 20130871 Phùng Tiến Đạt 19.07.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1734 20131870 Lê Văn Hùng 09.12.1994 Hà Tây Ông x x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1735 20132537 Nguyễn Tiến Mạnh 03.09.1995 Hải Phòng Ông x x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1736 20132832 Ngô Thị Minh Nguyệt 06.03.1995 Nam Định Bà x x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1737 20133985 Vũ Đăng Tích 07.02.1995 Bắc Ninh Ông x x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1738 20134321 Nguyễn Văn Tuấn 25.04.1995 Bắc Giang Ông x KT ĐT-TT 08 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1739 20122343 Lê Thanh Sơn 08.09.1994 Hà Tĩnh Ông x x KT ĐT-TT 09 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1740 20122372 Hồ Mạnh Tài 06.09.1994 Hà Tĩnh Ông x x KT ĐT-TT 09 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1741 20122712 Phạm Quang Tuấn 15.02.1994 Ninh Bình Ông x x KT ĐT-TT 09 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1742 20130457 Phạm Văn Công 02.05.1995 Thái Bình Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1743 20130498 Hà Văn Cường 27.03.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1744 20130533 Phạm Thế Cường 27.09.1995 Lai Châu Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1745 20130629 Bùi Tuấn Dũng 07.10.1995 Thái Bình Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1746 20130597 Lương Ngọc Duy 21.10.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1747 20130854 Nguyễn Trác Đạt 13.09.1995 Hải Hưng Ông x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1748 20131032 Nguyễn Văn Đức 03.12.1995 Bắc Giang Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 71: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1749 20131258 Nguyễn Văn Hải 13.11.1995 Nam Hà Ông x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1750 20131207 Trần Văn Hào 16.12.1995 Ninh Bình Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1751 20131583 Lại Thế Hoàng 02.09.1995 Thái Bình Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1752 20132250 Chung Nhất Linh 22.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1753 20134495 Nguyễn Thị Cẩm Tú 12.03.1995 Hà Tĩnh Bà x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1754 20133703 Trần Minh Thắng 13.08.1995 Yên Bái Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1755 20133806 Dương Văn Thông 07.04.1995 Nam Hà Ông x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1756 20133866 Ngô Thị Thu Thuỷ 11.10.1995 Hà Nội Bà x x KT ĐT-TT 09 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1757 20121427 Nguyễn Việt Dũng 11.01.1994 Bắc Giang Ông x KT ĐT-TT 10 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1758 20122818 Nguyễn Ánh Vũ 01.01.1994 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 10 K57 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1759 20130244 Võ Tuấn Anh 28.10.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1760 20130550 Mai Ngọc Dầu 27.05.1995 Hưng Yên Ông x x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1761 20131698 Đào Trọng Hợp 10.02.1995 Hà Tây Ông x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1762 20132456 Dương Trung Lương 28.04.1995 Thái Nguyên Ông x x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1763 20132512 Hoàng Hữu Mạnh 06.06.1995 Hải Phòng Ông x x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1764 20132790 Nguyễn Thị Bích Ngọc 08.04.1995 Vĩnh Phú Bà x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1765 20133121 Phùng Văn Quả 18.12.1995 Hà Tây Ông x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1766 20133289 Dương Hoàng Sơn 23.06.1995 Nam Định Ông x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1767 20133421 Hoàng Thị Tâm 15.08.1994 Bắc Giang Bà x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1768 20133425 Nguyễn Lê Tâm 10.04.1995 Hà Nội Ông x x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1769 20134506 Phạm Văn Tú 23.01.1995 Vĩnh Phúc Ông x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1770 20134347 Vũ Anh Tuấn 07.08.1995 Hải Phòng Ông x x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1771 20134352 Bùi Ngọc Tuyên 08.08.1995 Hải Hưng Ông x x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1772 20134525 Vũ Xuân Tường 18.02.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1773 20133910 Phạm Thị Thương 14.05.1994 Hải Hưng Bà x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Page 72: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1774 20134120 Nguyễn Minh Trí 26.09.1995 Thái Bình Ông x KT ĐT-TT 10 K58 Kỹ thuật điện tử - viễn thông

1775 20149927 Hewa Aluthsalage Dona Oshani Sandeepani Aluthsale30.08.1994 Srilanka Bà x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1776 20130083 Lê Minh Anh 21.05.1995 Thanh Hóa Ông x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1777 20130136 Nguyễn Hoàng Anh 13.01.1995 Thái Bình Ông x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1778 20130164 Nguyễn Thị Kim Anh 05.08.1995 Hải Hưng Bà x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1779 20131008 Nguyễn Anh Đức 22.09.1995 Hà Nội Ông x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1780 20131131 Vương Thị Giang 07.07.1995 Hưng Yên Bà x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1781 20131183 Phùng Ngọc Hà 03.01.1995 Hà Tây Bà x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1782 20131337 Lê Thị Thúy Hằng 15.04.1995 Nghệ An Bà x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1783 20131813 Lê Thị Huyền 18.10.1995 Hải Dương Bà x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1784 20132212 Nguyễn Tùng Lâm 20.10.1995 Hà Tĩnh Ông x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1785 20132309 Phạm Thị Hải Linh 22.02.1995 Hải Dương Bà x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1786 20132527 Nguyễn Đức Mạnh 02.05.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1787 20132651 Hoàng Khánh Nam 25.12.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1788 20132679 Nguyễn Hoàng Nam 28.07.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1789 20149926 Dampage Shehan Ruwanmal Perera11.10.1993 Srilanka Ông x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1790 20136303 Nguyễn Cảnh Sang 03.10.1995 Hà Tĩnh Ông x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1791 20134434 Nguyễn Thanh Tùng 23.10.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1792 20133602 Trịnh Nam Thái 15.08.1995 Thanh Hóa Ông x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1793 20133492 Trần Thị Thanh 03.09.1995 Bắc Giang Bà x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1794 20133859 Nguyễn Thị Phương Thuý 16.02.1995 Ninh Bình Bà x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1795 20136633 Trần Thu Trang 22.09.1995 Hà Nội Bà x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1796 20134100 Lê Văn Trân 01.02.1995 Bắc Ninh Ông x x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1797 20136875 Nguyễn Thị Hải Yến 11.10.1995 Hà Tây Bà x CTTT-KT Y sinh K58 Kỹ thuật y sinh

1798 20124546 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 22.10.1994 Lào Cai Bà x x Kế toán K57 Kế toán

Page 73: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1799 20135367 Đỗ Trung Đức 18.09.1995 Thái Bình Ông x x Kế toán K58 Kế toán

1800 20135649 Nguyễn Thị Hồng 20.11.1995 Hà Nội Bà x x Kế toán K58 Kế toán

1801 20136095 Vũ Thanh Nga 22.01.1995 Bắc Giang Bà x x Kế toán K58 Kế toán

1802 20140034 Cao Hồng Vân Anh 09.09.1996 Hà Nam Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1803 20140663 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 28.12.1996 Hà Nội Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1804 20140849 Chu Thị ánh Dương 06.04.1996 Hà Nam Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1805 20140893 Phạm Thùy Dương 01.12.1995 Thanh Hóa Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1806 20145581 Trần Tiến Đức 04.01.1996 Hà Nội Ông x x Kế toán K59 Kế toán

1807 20141228 Nguyễn Châu Giang 30.09.1996 Hà Nội Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1808 20141453 Lê Thúy Hằng 24.08.1995 Hà Nội Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1809 20141613 Vương Thị Thúy Hiền 02.09.1996 Hà Nội Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1810 20141696 Nguyễn Thị Hoa 21.09.1995 Hà Tây Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1811 20142015 Hoàng Minh Huyền 17.10.1996 Hà Nội Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1812 20142044 Vũ Thị Thu Huyền 28.10.1996 Thái Bình Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1813 20142226 Vũ Thị Hương 03.09.1996 Ninh Bình Bà x Kế toán K59 Kế toán

1814 20159844 Nguyễn Thị Mỹ Khuyên 21.07.1994 Hải Dương Bà x Kế toán K59 Kế toán

1815 20142465 Phạm Thị Làn 28.07.1996 Thái Bình Bà x Kế toán K59 Kế toán

1816 20143127 Nguyễn Thị Nga 21.09.1995 Vĩnh Phú Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1817 20143395 Phạm Quốc Phán 20.09.1995 Ninh Bình Ông x Kế toán K59 Kế toán

1818 20144842 Bùi Anh Tuấn 19.09.1996 Hà Nội Ông x x Kế toán K59 Kế toán

1819 20144936 Phạm Văn Tuấn 16.08.1996 Quảng Ninh Ông x x Kế toán K59 Kế toán

1820 20145118 Nguyễn Thanh Tùng 26.01.1996 Hà Nội Ông x x Kế toán K59 Kế toán

1821 20143987 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 13.11.1996 Nam Hà Bà x Kế toán K59 Kế toán

1822 20144337 Ngô Thị Hà Thu 12.10.1996 Ninh Bình Bà x x Kế toán K59 Kế toán

1823 20144624 Vũ Hương Trang 05.02.1996 Hà Nội Bà x x Kế toán K59 Kế toán

Page 74: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1824 20145373 Nguyễn Thị Hải Yến 24.08.1996 Vĩnh Phú Bà x Kế toán K59 Kế toán

1825 20124409 Trần Hữu Hiếu 24.12.1993 Thái Nguyên Ông x x Kinh tế CN K57 Kinh tế công nghiệp

1826 20135505 Trần Thu Hằng 23.07.1995 Nam Hà Bà x x Kinh tế CN K58 Kinh tế công nghiệp

1827 20135696 Đậu Thị Huyền 12.12.1995 Nghệ An Bà x x Kinh tế CN K58 Kinh tế công nghiệp

1828 20135807 Trần Đình Khôi 05.12.1995 0 Ông 0 Kinh tế CN K58 Kinh tế công nghiệp

1829 20136271 Nguyễn Xuân Quốc 05.09.1995 0 Ông 0 Kinh tế CN K58 Kinh tế công nghiệp

1830 20140503 Lê Tuấn Công 05.06.1996 Hà Nội Ông x Kinh tế công nghiệp 1 K59 Kinh tế công nghiệp

1831 20140755 Lê Thị Ánh Duyên 02.10.1996 Hưng Yên Bà x x Kinh tế công nghiệp 1 K59 Kinh tế công nghiệp

1832 20141237 Nguyễn Thị Hương Giang 13.04.1996 Ninh Bình Bà x x Kinh tế công nghiệp 1 K59 Kinh tế công nghiệp

1833 20141291 Lê Thu Hà 06.08.1996 Thanh Hóa Bà x x Kinh tế công nghiệp 1 K59 Kinh tế công nghiệp

1834 20142571 Lường Thị Linh 30.09.1996 Thanh Hóa Bà x Kinh tế công nghiệp 1 K59 Kinh tế công nghiệp

1835 20143146 Nguyễn Thị Hoàng Ngân 25.12.1996 Hải Phòng Bà x x Kinh tế công nghiệp 1 K59 Kinh tế công nghiệp

1836 20143933 Chu Thị Tâm 08.02.1996 Hà Tĩnh Bà x x Kinh tế công nghiệp 1 K59 Kinh tế công nghiệp

1837 20145005 Phạm Thị Tuyết 18.08.1995 Ninh Bình Bà x x Kinh tế công nghiệp 1 K59 Kinh tế công nghiệp

1838 20140061 Đỗ Quế Anh 22.09.1996 Hưng Yên Bà x x Kinh tế công nghiệp 2 K59 Kinh tế công nghiệp

1839 20141594 Nguyễn Thị Hiền 10.11.1996 Hà Nam Bà x x Kinh tế công nghiệp 2 K59 Kinh tế công nghiệp

1840 20143125 Nguyễn Thị Nga 06.01.1996 Nam Định Bà x x Kinh tế công nghiệp 2 K59 Kinh tế công nghiệp

1841 20143353 Nguyễn Thị Hồng Nhung 03.10.1996 Hà Tây Bà x x Kinh tế công nghiệp 2 K59 Kinh tế công nghiệp

1842 20135419 Hoàng Hà 01.10.1995 0 Ông 0 Quản lý CN K58 Quản lý công nghiệp

1843 20136028 Nguyễn Văn Minh 10.08.1995 Hà Bắc Ông x x Quản lý CN K58 Quản lý công nghiệp

1844 20136049 Huỳnh Xuân Nam 01.11.1995 Hà Nội Ông x Quản lý CN K58 Quản lý công nghiệp

1845 20136097 Bùi Thị Ngát 27.10.1995 Hải Hưng Bà x x Quản lý CN K58 Quản lý công nghiệp

1846 20136607 Trần Văn Tới 22.07.1995 Hà Tây Ông x x Quản lý CN K58 Quản lý công nghiệp

1847 20136630 Thân Thị Trang 13.11.1995 Hà Bắc Bà x Quản lý CN K58 Quản lý công nghiệp

1848 20140037 Dương Tuấn Anh 16.06.1996 Hải Hưng Ông x x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

Page 75: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1849 20140661 Nguyễn Đào Ngọc Diệp 09.09.1996 Hải Dương Bà x x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1850 20141281 Đỗ Hoàng Hà 07.06.1996 Hà Nội Ông x x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1851 20141671 Vũ Minh Hiệp 27.05.1996 Hà Nội Ông x x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1852 20141862 Nguyễn Thị Hồng 17.08.1995 Hà Nội Bà x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1853 20135693 Phạm Văn Huyên 03.08.1995 Nghệ An Ông x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1854 20142163 Nguyễn Duy Hưng 09.03.1996 Hà Nội Ông x x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1855 20142553 Hà Thị Thùy Linh 20.09.1996 Thanh Hóa Bà x x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1856 20143325 Trần Minh Nhật 19.08.1996 Hà Tĩnh Bà x x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1857 20145034 Hứa Anh Tú 02.05.1996 Bắc Thái Ông x x Quản lý công nghiệp 1 K59 Quản lý công nghiệp

1858 20140013 Lưu Ngọc An 05.10.1996 Hà Nội Ông x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1859 20140068 Hà Thị Trung Anh 02.05.1996 Thanh Hóa Bà x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1860 20140263 Vũ Thị Hoàng Anh 12.10.1995 Hà Nội Bà x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1861 20140915 Đặng Thị Đào 25.10.1996 Nam Định Bà x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1862 20141856 Trương Thị Học 26.01.1996 Thanh Hóa Bà x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1863 20142922 Lương Văn Minh 21.10.1996 Hải Dương Ông x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1864 20142956 Phạm Đức Minh 29.06.1996 Hải Phòng Ông x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1865 20143075 Nguyễn Văn Nam 03.08.1995 Hà Nội Ông x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1866 20143363 Vũ Tuyết Nhung 01.10.1996 Hưng Yên Bà x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1867 20143541 Trần Thị Bích Phương 28.03.1995 Hải Dương Bà x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1868 20144520 Nguyễn Văn Tỉnh 27.12.1996 Thanh Hóa Ông x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1869 20145579 Lê Quốc Tài Tôn 02.12.1996 Thanh Hóa Ông x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1870 20144148 Phạm Thị Thảo 15.05.1996 Nam Hà Bà x x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1871 20144582 Đinh Thị Thu Trang 14.06.1996 Hòa Bình Bà x Quản lý công nghiệp 2 K59 Quản lý công nghiệp

1872 20136477 Phạm Đức Thiện 10.10.1995 Hà Tây Ông x x Quản trị KD K58 Quản trị kinh doanh

1873 20140069 Hoàng Anh 17.09.1996 Hà Nội Ông x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

Page 76: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1874 20140206 Phạm Ngọc Phương Anh 14.05.1996 Nam Hà Bà x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1875 20140418 Nguyễn Quế Chi 24.08.1995 Hà Nội Bà x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1876 20140439 Nguyễn Mạnh Chiến 29.04.1996 Nam Hà Ông x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1877 20141243 Nguyễn Trường Giang 19.01.1996 Nam Hà Ông x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1878 20141306 Nguyễn Thị Hà 16.02.1996 Ninh Bình Bà x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1879 20142022 Nguyễn Thanh Huyền 03.03.1995 Hà Tĩnh Bà x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1880 20142489 Nguyễn Xuân Lâm 21.08.1996 Hải Hưng Ông x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1881 20144449 Phan Thị Thức 20.10.1996 Hà Tĩnh Bà x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1882 20144615 Phạm Thị Vân Trang 01.03.1996 Nghệ An Bà x x Quản trị kinh doanh 1 K59 Quản trị kinh doanh

1883 20140057 Đỗ Hà Anh 16.11.1996 Quảng Ninh Ông x Quản trị kinh doanh 2 K59 Quản trị kinh doanh

1884 20140730 Nguyễn Khắc Duy 15.03.1995 Hà Nội Ông x x Quản trị kinh doanh 2 K59 Quản trị kinh doanh

1885 20142788 Nguyễn Diệu Ly 29.11.1995 Hà Tây Bà x x Quản trị kinh doanh 2 K59 Quản trị kinh doanh

1886 20143024 Hồ Văn Nam 28.06.1996 Hà Nội Ông x x Quản trị kinh doanh 2 K59 Quản trị kinh doanh

1887 20143058 Nguyễn Phương Nam 10.09.1996 Hải Phòng Ông x Quản trị kinh doanh 2 K59 Quản trị kinh doanh

1888 20143414 Đinh Quốc Phong 30.11.1996 Hưng Yên Ông x Quản trị kinh doanh 2 K59 Quản trị kinh doanh

1889 20144758 Trần Đỗ Thịnh Trung 06.11.1996 Bắc Ninh Ông x x Quản trị kinh doanh 2 K59 Quản trị kinh doanh

1890 20114214 Lê Văn Duy 10.12.1993 0 Ông 0 Quản trị kinh doanh-K56 Quản trị kinh doanh

1891 20124621 Vũ Việt Tùng 15.11.1994 Hải Phòng Ông x x Quảnh trị KD K57 Quản trị kinh doanh

1892 20104707 Nguyễn Minh Hoàng 25.07.1992 0 Ông 0 Tài chính-Ngân hàng 2-K55 Tài chính-Ngân hàng

1893 20124423 Nguyễn Hữu Huy 26.11.1994 Hà Nội Ông x x TC-Ngân hàng K57 Tài chính-Ngân hàng

1894 20124149 Vũ Tuấn Anh 20.01.1994 Thái Bình Ông x x KT hạt nhân K57 Kỹ thuật hạt nhân

1895 20124193 Nguyễn Hữu Hiểu 27.11.1994 Hải Phòng Ông x x KT hạt nhân K57 Kỹ thuật hạt nhân

1896 20124207 Lê Việt Hùng 13.01.1994 Hà Nam Ông x x KT hạt nhân K57 Kỹ thuật hạt nhân

1897 20124209 Nguyễn Nông Ngọc Khánh 05.05.1994 Hà Nội Ông x KT hạt nhân K57 Kỹ thuật hạt nhân

1898 20124240 Trịnh Quang Nhất 25.08.1994 Thái Bình Ông x x KT hạt nhân K57 Kỹ thuật hạt nhân

Page 77: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1899 20130249 Vũ Thị Vân Anh 14.05.1995 Vĩnh Phú Bà x x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1900 20130659 Ngô Trí Dũng 06.05.1995 Nghệ An Ông x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1901 20130620 Lưu Thị Duyên 01.02.1994 Thái Bình Bà x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1902 20130772 Nguyễn Cao Đà 03.10.1995 Hà Nam Ông x x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1903 20130835 Nguyễn Hữu Đạt 02.12.1995 Hà Nội Ông x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1904 20131045 Nguyễn Văn Đức 30.01.1995 Bắc Ninh Ông x x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1905 20131468 Cao Văn Hiệp 29.10.1995 Hải Hưng Ông x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1906 20131653 Trần Nguyên Hoàng 11.01.1995 Hà Nội Ông x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1907 20131677 Mai Thái Học 20.09.1995 Nam Hà Ông x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1908 20131846 Cao Đình Hùng 10.05.1995 Thanh Hóa Ông x x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1909 20132328 Vũ Hải Linh 30.10.1995 Vĩnh Phú Bà x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1910 20132885 Phạm Thị Nhung 29.11.1995 Ninh Bình Bà x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1911 20132946 Phạm Văn Phong 03.09.1995 Hưng Yên Ông x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1912 20133331 Nguyễn Thái Sơn 21.01.1995 Hòa bình Ông x x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1913 20134520 Dương Chí Tư 05.01.1995 Nghệ An Ông x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1914 20133639 Nguyễn Duy Thạch 04.05.1995 Hải Dương Ông x x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1915 20134206 Đàm Quang Trường 25.07.1995 Thái Bình Ông x x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1916 20134631 Vũ Ngọc Vinh 13.10.1995 Hải Hưng Ông x KT hạt nhân K58 Kỹ thuật hạt nhân

1917 20114624 Lê Kế Dương 17.10.1989 Nghệ An Ông x Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ thuật hạt nhân

1918 20113936 Bùi Thanh Hòa 07.10.1993 Hòa Bình Ông x x Kỹ thuật hạt nhân-K56 Kỹ thuật hạt nhân

1919 20115868 Đào Tuấn Anh 06.08.1993 Lai Châu Ông x x CN KT Hóa học 1-K56 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1920 20146207 Nguyễn Trọng Đức 28.12.1996 Hà Nội Ông x CN- KT Hóa học K59 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1921 20146423 Đặng Thùy Linh 31.12.1996 Bắc Ninh Bà x CN- KT Hóa học K59 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1922 20146583 Nguyễn Hồng Quân 23.09.1996 Quảng Ninh Ông x x CN- KT Hóa học K59 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1923 20135009 Bùi Đức Anh 27.01.1995 Hải Phòng Ông x x CN-KT hóa học 01 K58 Công nghệ kỹ thuật hóa học

Page 78: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1924 20135082 Trần Tuấn Anh 22.09.1995 Nam Định Ông x x CN-KT hóa học 01 K58 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1925 20135315 Lê Tiến Đạt 12.02.1995 Hải Phòng Ông x x CN-KT hóa học 01 K58 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1926 20135291 Khổng Đức Dương 05.03.1995 Bắc Giang Ông x CN-KT hóa học 02 K58 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1927 20135631 Chử Thị Hòa 22.01.1995 Hà Nội Bà x x CN-KT hóa học 02 K58 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1928 20135679 Nguyễn Quang Huy 01.10.1995 Hải Phòng Ông x x CN-KT hóa học 02 K58 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1929 20136065 Nguyễn Văn Nam 13.01.1995 Hải Phòng Ông x CN-KT hóa học 02 K58 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1930 20125897 Trần Thị Anh 05.07.1994 Hưng Yên Bà x CN-KT hóa học 1 K57 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1931 20126093 Cung Vũ Hoàng 26.11.1994 Hà Nội Ông x CN-KT hóa học 2 K57 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1932 20125997 Phạm Thị Hải Linh 02.07.1994 Ninh Bình Bà x CN-KT hóa học 2 K57 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1933 20126004 Nguyễn Quốc Mạnh 09.04.1994 Vĩnh Phú Ông x x CN-KT hóa học 2 K57 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1934 20126059 Nguyễn Thị Thuỷ 26.06.1994 Bắc Ninh Bà x CN-KT hóa học 2 K57 Công nghệ kỹ thuật hóa học

1935 20123679 Đặng Thanh Tùng 02.02.1994 Hải Phòng Ông x x Hóa học K57 Hóa học

1936 20123645 Nguyễn Thành Trung 14.10.1994 Thanh Hóa Ông x x Hóa học K57 Hóa học

1937 20130052 Đoàn Đức Anh 02.01.1995 Ninh Bình Ông x x Hóa học K58 Hóa học

1938 20130565 Lê Văn Du 19.09.1995 Hà Tây Ông x x Hóa học K58 Hóa học

1939 20131269 Trần Cao Hải 21.12.1995 Thái Bình Ông x x Hóa học K58 Hóa học

1940 20132201 Lê Tùng Lâm 01.10.1995 Nghệ An Ông x Hóa học K58 Hóa học

1941 20140701 Nguyễn Thuỳ Dung 01.08.1996 Hà Bắc Bà x x Hóa học K59 Hóa học

1942 20144113 Trần Duy Thành 25.05.1996 Hà Nội Ông x x Hóa học K59 Hóa học

1943 20122848 Đào Thị Lan Anh 28.04.1994 Hải Phòng Bà x x KT hóa học 01 K57 Kỹ thuật hóa học

1944 20123058 Nguyễn Thị Hào 10.11.1994 Nghệ An Bà x KT hóa học 01 K57 Kỹ thuật hóa học

1945 20123311 Nguyễn Tuấn Minh 28.12.1994 Vĩnh Phúc Ông x x KT hóa học 01 K57 Kỹ thuật hóa học

1946 20130316 Đỗ Thị Bến 12.02.1995 Hải Dương Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1947 20130344 Nguyễn Văn Bình 14.06.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1948 20130410 Trần Thị Quỳnh Chinh 21.08.1994 Thái Nguyên Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

Page 79: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1949 20130845 Nguyễn Thành Đạt 06.01.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1950 20131097 Ngô Thị Giang 14.02.1995 Hà Nam Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1951 20131417 Nguyễn Ngọc Hiếu 26.12.1995 Thái Bình Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1952 20131699 Đặng Phúc Hợp 14.05.1995 Nghệ An Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1953 20131730 Phan Thị Thu Huệ 14.10.1995 Nam Định Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1954 20131733 Trần Thị Kim Huệ 14.07.1995 Hà Tĩnh Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1955 20131837 Ban Văn Huynh 28.02.1995 Hà Giang Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1956 20132269 Lê Thảo Linh 10.12.1995 Nghệ An Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1957 20132340 Bùi Thu Loan 07.12.1995 Hải Phòng Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1958 20132634 Nguyễn Thị Trà My 25.06.1995 Hải Dương Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1959 20133009 Đặng Thị Bích Phương 25.12.1995 Nam Định Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1960 20133084 Lê Ngọc Quang 06.10.1995 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1961 20133122 Bùi Anh Quân 18.10.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1962 20133391 Lưu Đức Tài 29.08.1995 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1963 20134368 Bùi Thị Tuyết 23.01.1995 Thái Bình Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1964 20133647 Phan Tiến Thăng 01.10.1995 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1965 20133726 Đào Huy Thi 09.04.1995 Hưng Yên Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1966 20133885 Ngô Sỹ Thủy 12.03.1995 Nghệ An Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1967 20134540 Đinh Thị Vân 15.09.1995 Hải Dương Bà x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1968 20134595 Trần Đức Việt 04.10.1995 Hà Nam Ông x x KT hóa học 01 K58 Kỹ thuật hóa học

1969 20123657 Hà Mạnh Tuấn 20.07.1994 Thanh Hóa Ông x KT hóa học 02 K57 Kỹ thuật hóa học

1970 20123660 Nguyễn Anh Tuấn 06.01.1994 Quảng Ninh Ông x x KT hóa học 02 K57 Kỹ thuật hóa học

1971 20130073 Hoàng Việt Anh 08.12.1995 Nam Định Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1972 20130315 Nguyễn Thị Bé 30.11.1995 Nghệ An Bà x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1973 20130445 Dương Văn Công 20.10.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

Page 80: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1974 20130460 Vũ Văn Công 21.05.1995 Nam Định Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1975 20130723 Hoàng Thành Dương 21.01.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1976 20131173 Nguyễn Việt Hà 25.08.1995 Nghệ An Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1977 20131726 Ngô Thanh Kim Huệ 14.03.1995 Hà Nội Bà x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1978 20132129 Đỗ Mạnh Kiên 23.07.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1979 20132881 Nguyễn Thị Nhung 20.01.1994 Hà Tây Bà x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1980 20132930 Ngô Hà Phong 04.12.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1981 20133056 Vũ Văn Phương 21.04.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1982 20133224 Nguyễn Thị Quỳnh 14.06.1995 Nam Định Bà x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1983 20133931 Lê Đức Tiến 23.04.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1984 20134327 Phạm ích Tuấn 04.06.1995 Bắc Ninh Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1985 20133546 Phạm Dương Thành 19.06.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1986 20133729 Nguyễn Quang Thi 27.12.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1987 20133766 Nguyễn Đức Thịnh 23.08.1995 Hải Dương Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1988 20134050 Bùi Thị Trang 20.05.1995 Thanh Hóa Bà x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1989 20134106 Nguyễn Quang Triệu 23.05.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1990 20134185 Phan Thanh Trung 26.11.1995 Nghệ An Ông x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1991 20134717 Nguyễn Thị Yến 19.05.1995 Nghệ An Bà x x KT hóa học 02 K58 Kỹ thuật hóa học

1992 20122869 Nguyễn Thúy Anh 31.10.1994 Hà Tây Bà x KT hóa học 03 K57 Kỹ thuật hóa học

1993 20123465 Nguyễn Thế Sáng 28.03.1994 Nam Định Ông x x KT hóa học 03 K57 Kỹ thuật hóa học

1994 20123672 Phạm Văn Tuấn 10.11.1994 Nghệ An Ông x KT hóa học 03 K57 Kỹ thuật hóa học

1995 20123654 Nông Ngọc Tuân 27.03.1993 Cao Bằng Ông x KT hóa học 03 K57 Kỹ thuật hóa học

1996 20130152 Nguyễn Ngọc Anh 20.01.1995 Thái Bình Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

1997 20130203 Phạm Quốc Anh 08.05.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

1998 20130206 Phạm Thị Kim Anh 22.11.1995 Hải Dương Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

Page 81: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

1999 20130611 Phạm Văn Duy 14.11.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2000 20130779 Tạ Thị Đào 28.12.1995 Vĩnh Phúc Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2001 20131164 Nguyễn Thị Hải Hà 11.05.1995 Hưng Yên Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2002 20131178 Phạm Thị Hà 01.02.1995 Hà Tĩnh Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2003 20131247 Nguyễn Huy Hoàng Hải 13.02.1995 Hải Dương Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2004 20131367 Lê Thị Hiền 24.06.1995 Thanh Hóa Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2005 20131901 Nguyễn Văn Hùng 30.01.1995 Thái Bình Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2006 20131838 Hoàng Thế Huynh 10.10.1995 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2007 20132020 Phạm Thị Thu Hường 25.10.1995 Thái Nguyên Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2008 20132284 Nguyễn Thành Linh 09.10.1995 Nam Định Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2009 20132804 Phùng Thị Ngọc 13.11.1995 Hà Nội Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2010 20132851 Phạm Đắc Nhân 16.07.1995 Nam Định Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2011 20133063 Nguyễn Thị Phượng 06.04.1995 Bắc Ninh Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2012 20133025 Nguyễn Minh Phương 24.10.1995 Thái Bình Bà x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2013 20133961 Phạm Thị Tiến 04.01.1995 Nam Định Bà x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2014 20133509 Đinh Quang Thành 15.01.1995 Hải Dương Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2015 20134553 Bùi Anh Văn 10.04.1995 Ninh Bình Ông x x KT hóa học 03 K58 Kỹ thuật hóa học

2016 20123432 Ngô Văn Quang 24.03.1991 Hải Dương Ông x x KT hóa học 04 K57 Kỹ thuật hóa học

2017 20130187 Nguyễn Tuấn Anh 28.05.1995 Hà Nam Ông x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2018 20131102 Nguyễn Hương Giang 19.11.1995 Hải Dương Bà x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2019 20131350 Tống Thị Hằng 13.10.1995 Nam Định Bà x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2020 20131805 Trịnh Văn Huy 12.08.1995 Thái Nguyên Ông x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2021 20132191 Vũ Thị Ngọc Lan 25.05.1995 Hải Dương Bà x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2022 20132247 Trần Thị Liên 02.05.1995 Thanh Hóa Bà x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2023 20132318 Trần Thị Linh 10.10.1995 Thanh Hóa Bà x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

Page 82: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2024 20132901 Trần Thị Ninh 03.05.1995 Nam Định Bà x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2025 20132725 Bùi Thị Thanh Nga 30.11.1995 Thái Bình Bà x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2026 20132959 Lê Văn Phú 06.02.1995 Thái Bình Ông x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2027 20133257 Nguyễn Đức Sang 25.10.1995 Hà Nam Ông x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2028 20134276 Lê Văn Tuấn 08.01.1995 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2029 20134301 Nguyễn Mạnh Tuấn 06.09.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2030 20133486 Nguyễn Văn Thanh 07.09.1995 Hà Nam Ông x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2031 20133611 Đoàn Phương Thảo 26.04.1995 Thái Bình Bà x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2032 20133899 Nguyễn Văn Thư 27.02.1995 Hưng Yên Ông x x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2033 20134083 Trần Thị Minh Trang 29.08.1995 Nam Định Bà x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2034 20134211 Đỗ Văn Trường 09.09.1995 Vĩnh Phúc Ông x KT hóa học 04 K58 Kỹ thuật hóa học

2035 20124963 Trần Xuân Bình 25.07.1994 Ninh Bình Ông x x KT hóa học 05 K57 Kỹ thuật hóa học

2036 20123203 Phạm Long Khánh 05.07.1994 Vĩnh Phú Ông x x KT hóa học 05 K57 Kỹ thuật hóa học

2037 20123472 Hoàng Đình Sơn 04.04.1994 Nghệ An Ông x x KT hóa học 05 K57 Kỹ thuật hóa học

2038 20130266 Phạm Thị Ngọc Ánh 02.07.1995 Nghệ An Bà x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2039 20130305 Nguyễn Văn Bằng 30.10.1995 Nam Định Ông x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2040 20130602 Nguyễn Hữu Duy 05.02.1995 Hải Dương Ông x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2041 20131187 Trần Thị Hà 07.09.1995 Hà Nam Bà x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2042 20131676 Triệu Khánh Hòa 29.10.1995 Vĩnh Phú Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2043 20131696 Phạm Thị Hợi 20.12.1995 Bắc Ninh Bà x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2044 20131890 Nguyễn Ngọc Hùng 18.05.1995 Bắc Giang Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2045 20131924 Vũ Mạnh Hùng 23.05.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2046 20132433 Nguyễn Xuân Lộc 27.08.1995 Hà Tây Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2047 20132876 Lê Thị Nhung 02.02.1995 Hà Bắc Bà x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2048 20132886 Trần Thị Nhung 20.08.1995 TháiBình Bà x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

Page 83: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2049 20133085 Ngô Lê Đoàn Quang 21.05.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2050 20133208 Phạm Văn Quyết 13.12.1995 Hải Dương Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2051 20133928 Khuất Huy Tiến 05.08.1995 Hà Tây Ông x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2052 20134460 Vũ Lực Tùng 08.09.1995 Vĩnh Phú Ông x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2053 20133490 Tạ Thị Thanh 27.03.1995 Nam Định Bà x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2054 20133556 Trần Duy Thành 09.06.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2055 20133617 Nguyễn Minh Thảo 29.11.1995 Thái Bình Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2056 20133869 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 24.01.1995 Hải Phòng Bà x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2057 20133908 Nguyễn Thị Thương 30.05.1995 Hải Dương Bà x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2058 20134178 Nguyễn Thành Trung 27.11.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 05 K58 Kỹ thuật hóa học

2059 20123139 Trần Quốc Hoàng 25.06.1994 Nam Định Ông x x KT hóa học 06 K57 Kỹ thuật hóa học

2060 20123650 Vũ Đình Trường 18.04.1994 Hải Hưng Ông x x KT hóa học 06 K57 Kỹ thuật hóa học

2061 20130248 Vũ Thị Ngọc Anh 13.06.1995 Hải Dương Bà x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2062 20130623 Trần Thị Thuý Duyên 05.03.1995 Nam Định Bà x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2063 20130746 Nguyễn Tùng Dương 10.06.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2064 20130815 Hoàng Văn Đạt 14.01.1994 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2065 20131087 Vũ Văn Gia 07.06.1995 Hưng Yên Ông x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2066 20131352 Trần Thị Hằng 09.09.1995 Hưng Yên Bà x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2067 20131293 Đào Xuân Hạnh 17.01.1995 Ninh Bình Ông x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2068 20131560 Tạ Thị Hoàn 15.04.1995 Nghệ An Bà x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2069 20131678 Bùi Thị Hồng 25.06.1995 Thanh Hóa Bà x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2070 20131681 Đặng Xuân Hồng 11.05.1995 Lào Cai Ông x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2071 20132289 Nguyễn Thị Thảo Linh 26.09.1995 Tuyên Quang Bà x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2072 20132490 Thái Thị Lý 22.12.1995 Nghệ An Bà x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2073 20133082 Hoàng Quang 15.12.1995 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

Page 84: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2074 20133318 Nguyễn Đăng Sơn 15.10.1995 Hải Dương Ông x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2075 20133373 Vũ Hoàng Sơn 01.05.1995 CNLB Nga Ông x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2076 20134369 Hoàng Ánh Tuyết 04.01.1995 Ninh Bình Bà x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2077 20133621 Nguyễn Thị Thảo 27.10.1995 Thanh Hóa Bà x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2078 20134073 Phạm Minh Trang 27.09.1995 Hải Phòng Bà x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2079 20134089 Vũ Thị Trang 07.09.1995 Bắc Ninh Bà x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2080 20134586 Nguyễn Phan Việt 22.02.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2081 20134640 Cao Tiến Vũ 06.01.1995 Nghệ An Ông x x KT hóa học 06 K58 Kỹ thuật hóa học

2082 20122896 Trần Đức Bình 17.01.1994 0 Ông 0 KT hóa học 07 K57 Kỹ thuật hóa học

2083 20123184 Vũ Duy Hưng 13.05.1994 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 07 K57 Kỹ thuật hóa học

2084 20123489 Lê Công Tâm 10.11.1994 Thái Bình Ông x x KT hóa học 07 K57 Kỹ thuật hóa học

2085 20130257 Đoàn Thị Ngọc Ánh 11.03.1995 Hải Phòng Bà x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2086 20130361 Nguyễn Thị Ngọc Bích 11.05.1995 Nghệ An Bà x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2087 20130657 Mã Hùng Tiến Dũng 05.09.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2088 20130794 Trần Cường Đại 19.09.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2089 20130903 Trần Hải Đăng 01.02.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2090 20131175 Phan Thị Thanh Hà 23.02.1995 Hải Dương Bà x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2091 20132009 Trần Thu Hương 22.06.1995 Hải Phòng Bà x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2092 20132731 Lê Thị Nga 19.01.1995 Thanh Hóa Bà x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2093 20136981 Mạc Vương Nghiệp 13.04.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2094 20132911 Võ Thị Oanh 10.09.1995 Nghệ An Bà x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2095 20133048 Trần Thị Hiền Phương 27.09.1995 Hà Nội Bà x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2096 20133051 Vũ Duy Phương 03.04.1995 Thái Bình Ông x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2097 20133181 Nguyễn Thị Quyên 05.10.1995 Nam Định Bà x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2098 20133325 Nguyễn Hồng Sơn 15.04.1995 Hưng Yên Ông x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

Page 85: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2099 20133935 Lê Văn Tiến 02.08.1995 Hà Nội Ông x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2100 20133635 Trương Thị Phương Thảo 24.11.1995 Ninh Bình Bà x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2101 20133643 Trần Thị Thật 01.06.1995 Vĩnh Phúc Bà x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2102 20133821 Nguyễn Thị Thu 03.05.1995 Thanh Hóa Bà x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2103 20134081 Trần Thị Minh Trang 07.01.1995 Nam Định Bà x x KT hóa học 07 K58 Kỹ thuật hóa học

2104 20123231 Bùi Tùng Lâm 15.06.1994 Hải Dương Ông x x KT hóa học 08 K57 Kỹ thuật hóa học

2105 20123470 Đoàn Trung Sơn 04.07.1994 Hải Hưng Ông x KT hóa học 08 K57 Kỹ thuật hóa học

2106 20123585 Đặng Thị Minh Thúy 12.07.1994 Hải Hưng Bà x x KT hóa học 08 K57 Kỹ thuật hóa học

2107 20130176 Nguyễn Tuấn Anh 08.07.1995 Hà Nội Ông x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2108 20130264 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 22.06.1995 Hải Dương Bà x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2109 20130271 Vũ Ngọc Ánh 21.04.1995 Nam Định Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2110 20130556 Nguyễn Văn Diện 09.08.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2111 20130573 Đinh Thị Dung 10.09.1994 Nam Định Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2112 20130618 Hồ Thị Duyên 08.07.1994 Nghệ An Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2113 20130795 Vũ Văn Đại 19.08.1995 Hưng Yên Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2114 20131121 Trần Thị Giang 04.12.1995 Hà Nội Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2115 20131154 Lê Thị Hà 13.02.1995 Nghệ An Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2116 20131348 Phạm Thị Hằng 23.02.1995 Nam Định Bà x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2117 20131304 Phạm Văn Hạnh 10.05.1995 Nam Định Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2118 20131194 Đinh Văn Hào 28.12.1995 Thái Bình Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2119 20131525 Lương Hữu Hoan 18.07.1995 Nam Định Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2120 20132132 Hoàng Văn Kiên 10.06.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2121 20132226 Trần Đức Lâm 22.10.1995 Hưng Yên Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2122 20132291 Nguyễn Thị Thùy Linh 10.06.1995 Kon Tum Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2123 20132361 Lê Đình Long 29.07.1995 Thanh Hóa Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

Page 86: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2124 20132736 Nguyễn Thị Hồng Nga 22.04.1995 Thái Bình Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2125 20133188 Lương Hữu Quyền 19.09.1995 Hà Nam Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2126 20133182 Nguyễn Thị Quyên 07.12.1995 Thái Bình Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2127 20133307 Lê Hồng Sơn 30.11.1995 Nghệ An Ông x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2128 20133422 Hoàng Trúc Tâm 23.08.1995 Hà Nội Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2129 20134478 Lê Anh Tú 22.11.1995 Hà Nội Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2130 20134289 Nguyễn Danh Tuấn 26.09.1995 Hà Tây Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2131 20134303 Nguyễn Mạnh Tuấn 15.12.1995 Hải Phòng Ông x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2132 20134723 Trịnh Như Yến 24.01.1995 Ninh Bình Bà x x KT hóa học 08 K58 Kỹ thuật hóa học

2133 20169586 Nguyễn Hoàng Minh 21.08.1994 Hà Nội Ông x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Kỹ thuật hóa học

2134 20169615 Lê Huyền Trà My 28.11.1993 Nghệ An Bà x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Kỹ thuật hóa học

2135 20169618 Vũ Thị Nhung 14.04.1993 Ninh Bình Bà x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K58 Kỹ thuật hóa học

2136 20179593 Đỗ Ngọc Châm 13.02.1994 Nam Hà Bà x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Kỹ thuật hóa học

2137 20179552 Trần Hải Đăng 29.04.1994 Hải Dương Ông x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Kỹ thuật hóa học

2138 20179585 Tăng Thu Hằng 21.09.1994 Hà Nội Bà x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Kỹ thuật hóa học

2139 20169657 Bùi Minh Khôi 06.01.1995 Nam Định Ông x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Kỹ thuật hóa học

2140 20179554 Vũ Thị Diệu Linh 07.02.1994 Hải Hưng Bà x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Kỹ thuật hóa học

2141 20179567 Đỗ Văn Tuyền 25.11.1992 Hà Bắc Ông x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K59 Kỹ thuật hóa học

2142 20179608 Phạm Hồ Anh Tú 22.12.1992 Hà Tĩnh Bà x x Kỹ thuật hóa học (CN lên KS) K60 Kỹ thuật hóa học

2143 20130391 Nguyễn Đức Chiến 09.05.1995 Hải Dương Ông x Kỹ thuật hóa học 2 K59 Kỹ thuật hóa học

2144 20112819 Đỗ Sinh Cung 20.10.1993 Thanh Hóa Ông x x Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ thuật hóa học

2145 20113078 Ngô Thị Lý 29.04.1993 0 Bà 0 Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ thuật hóa học

2146 20113311 Đinh Văn Tư 02.04.1993 Hải Phòng Ông x Kỹ thuật hóa học 2-K56 Kỹ thuật hóa học

2147 20133481 Nguyễn Thị Thanh 14.12.1995 Thanh Hóa Bà x x Kỹ thuật hóa học 3 K59 Kỹ thuật hóa học

2148 20113540 Phan Công Lý 15.08.1993 Hà Tĩnh Ông x x Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ thuật hóa học

Page 87: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2149 20113179 Nghiêm Minh Nghĩa 04.03.1993 Thái Bình Ông x x Kỹ thuật hóa học 3-K56 Kỹ thuật hóa học

2150 20103490 Lâm Văn Mỹ 17.09.1991 0 Ông 0 Kỹ thuật hóa học 4-K55 Kỹ thuật hóa học

2151 20112905 Nguyễn Thành Giang 17.02.1993 Hải Hưng Ông x x Kỹ thuật hóa học 4-K56 Kỹ thuật hóa học

2152 20103438 Nguyễn Thị Yến 27.04.1992 0 Bà 0 Kỹ thuật hóa học 5-K55 Kỹ thuật hóa học

2153 20113576 Nguyễn Trung Thành 29.12.1993 Hà Tĩnh Ông x x Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ thuật hóa học

2154 20113482 Trần Văn Việt 25.01.1993 Nam Định Ông x x Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ thuật hóa học

2155 20113467 Lê Văn Võ 02.09.1993 Bắc Ninh Ông x x Kỹ thuật hóa học 6-K56 Kỹ thuật hóa học

2156 20113364 Phạm Văn Thương 01.01.1993 Hải Dương Ông x x Kỹ thuật hóa học 7-K56 Kỹ thuật hóa học

2157 20113044 Cao Văn Khánh 02.03.1993 Hà Tây Ông x x Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ thuật hóa học

2158 20113273 Mai Anh Tài 13.03.1993 Ninh Bình Ông x x Kỹ thuật hóa học 8-K56 Kỹ thuật hóa học

2159 20124943 Laolee Nhiaxenglee 03.08.1990 Lào Ông x KT In & truyền thông K57 Kỹ thuật in

2160 20123402 Đỗ Văn Phi 04.12.1994 Quảng Ninh Ông x KT In & truyền thông K57 Kỹ thuật in

2161 20130357 Vũ Thanh Bình 21.09.1995 Hải Hưng Ông x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2162 20130462 Trần Thị Cúc 14.01.1995 Thái Bình Bà x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2163 20131835 Đồng Thị Huyến 09.02.1995 Hải Dương Bà x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2164 20131812 Lê Khánh Huyền 01.08.1994 Thanh Hóa Bà x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2165 20132032 Trần Ngọc Hướng 31.10.1995 Bắc Ninh Ông x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2166 20132182 Lương Thị Lan 05.01.1995 Nghệ An Bà x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2167 20132192 Nguyễn Thị Hải Lành 25.05.1995 Ninh Bình Bà x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2168 20132295 Nguyễn Thị Tuyết Linh 24.03.1995 Ninh Bình Bà x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2169 20132332 Vũ Thị Thuỳ Linh 28.04.1995 Nghệ An Bà x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2170 20133028 Nguyễn Thị Minh Phương 08.02.1995 Bắc Ninh Bà x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2171 20133160 Phạm Văn Quân 26.02.1995 Thanh Hóa Ông x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2172 20133785 Đặng Thị Kim Thoa 20.07.1995 Hải Phòng Bà x x KT In & truyền thông K58 Kỹ thuật in

2173 20130029 Doãn Thị Ngọc Anh 26.11.1995 Hà Tây Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

Page 88: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2174 20130201 Phạm Đức Anh 05.09.1995 Thái Bình Ông x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2175 20130247 Vũ Thế Anh 20.07.1994 Hải Phòng Ông x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2176 20130256 Bùi Thị Ngọc Ánh 07.07.1995 Nghệ An Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2177 20130268 Trần Thị Ngọc Ánh 26.11.1995 Nghệ An Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2178 20130362 Trần Ngọc Bích 22.10.1995 Vĩnh Phúc Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2179 20130580 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 20.08.1995 Hà Bắc Bà x x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2180 20130619 Lê Thị Duyên 19.08.1995 Nghệ An Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2181 20130716 Đỗ Trọng Dương 24.05.1995 Hà Nội Ông x x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2182 20131265 Phạm Hoàng Hải 16.12.1995 Hải Phòng Ông x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2183 20131343 Nguyễn Thị Hằng 19.10.1995 Hà Tây Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2184 20131831 Trần Thị Minh Huyền 02.12.1995 Nam Hà Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2185 20131933 Đỗ Thị Thúy Hưng 25.04.1995 Hà Nam Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2186 20132014 Đỗ Thị Hường 15.09.1995 Hải Hưng Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2187 20131988 Lê Thị Hương 02.10.1995 Hà Tĩnh Bà x x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2188 20132000 Nguyễn Thị Thu Hương 20.04.1995 Hải Dương Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2189 20132007 Phạm Thị Hương 18.02.1995 Thái Bình Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2190 20132004 Phạm Thị Hương 05.09.1995 Hải Phòng Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2191 20132364 Lê Hải Long 18.11.1995 Hòa Bình Ông x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2192 20132499 Nguyễn Thị Hoa Mai 13.07.1995 Hà Bắc Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2193 20132596 Nguyễn Thị Minh 07.02.1995 Vĩnh Phúc Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2194 20132636 Phùng Trà My 13.09.1995 Hà Nội Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2195 20132720 Vương Đình Nam 10.01.1995 Hà Nội Ông x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2196 20132975 Đào Văn Phúc 28.02.1995 Hải Phòng Ông x x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2197 20133064 Nguyễn Thị Bích Phượng 10.03.1995 Hải Dương Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2198 20133011 Đỗ Minh Phương 26.10.1995 Vĩnh Phú Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

Page 89: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2199 20133013 Lê Anh Phương 19.11.1995 Nghệ An Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2200 20133221 Nguyễn Như Quỳnh 05.06.1995 Thái Bình Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2201 20133412 Nguyễn Thế Tám 03.07.1995 Nghệ An Ông x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2202 20133493 Trần Trọng Thanh 28.05.1995 Thái Bình Ông x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2203 20133850 Hoàng Thị Thuỳ 08.09.1995 Nghệ An Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2204 20133907 Nguyễn Thị Thương 14.06.1995 Nghệ An Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2205 20134052 Lại Huyền Trang 05.08.1995 Hà Nam Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2206 20134601 Chu Thúy Vinh 03.02.1995 Vĩnh Phúc Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2207 20134710 Nguyễn Hải Yến 04.08.1995 Hà Bắc Bà x KT môi trường 01 K58 Kỹ thuật môi trường

2208 20130002 Bùi Thị An 26.12.1995 Thanh Hóa Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2209 20130090 Lê Thị Vân Anh 09.08.1995 Hải Dương Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2210 20130212 Phùng Ngọc Anh 27.04.1995 Nam Định Bà x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2211 20130547 Vũ Tiến Cường 12.09.1995 Hà Nội Ông x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2212 20130477 Nguyễn Văn Cương 28.11.1995 Hải Dương Ông x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2213 20130584 Trần Thị Phương Dung 24.08.1995 Hà Tây Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2214 20130806 Đào Thành Đạt 04.09.1995 Hà Nội Ông x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2215 20130820 Lê Thị Đạt 25.05.1995 Thanh Hóa Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2216 20131165 Nguyễn Thị Minh Hà 13.01.1995 Bắc Giang Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2217 20131214 Đào Hoàng Hải 20.07.1995 Hải Phòng Ông x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2218 20131272 Trần Ngọc Hải 24.10.1995 Nam Định Ông x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2219 20131300 Phan Thị Bích Hạnh 18.08.1995 Hải Hưng Bà x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2220 20131994 Nguyễn Thị Hương 11.06.1994 Hà Bắc Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2221 20132294 Nguyễn Thị Thùy Linh 21.05.1995 Thanh Hóa Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2222 20132337 Nguyễn Thị Mai Lĩnh 25.08.1995 Bắc Ninh Bà x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2223 20132563 Trần Thị Mây 02.11.1995 Nghệ An Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

Page 90: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2224 20132658 Lê Hải Nam 05.06.1995 Hải Phòng Ông x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2225 20132683 Nguyễn Quốc Nam 09.06.1995 Phú Thọ Ông x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2226 20132871 Nguyễn Bình Nhi 03.08.1995 Hưng Yên Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2227 20132968 Nguyễn Văn Phú 28.02.1995 Bắc Giang Ông x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2228 20133029 Nguyễn Thị Thu Phương 28.02.1995 Thái Bình Bà x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2229 20133039 Phạm Thị Phương 25.03.1995 Hưng Yên Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2230 20133230 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 09.11.1995 Hải Hưng Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2231 20133238 Trần Ngọc Quỳnh 28.01.1995 Phú Thọ Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2232 20133320 Nguyễn Đức Sơn 14.07.1995 Hà Bắc Ông x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2233 20134296 Nguyễn Đức Tuấn 29.12.1995 Hà Bắc Ông x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2234 20134463 Vũ Sơn Tùng 04.03.1995 Lào Cai Ông x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2235 20133707 Vũ Minh Thắng 07.12.1995 Hải Hưng Ông x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2236 20133494 Trương Thị Thanh 10.09.1994 Sơn La Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2237 20133558 Trần Tuấn Thành 28.10.1995 Nam Định Ông x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2238 20133739 Đỗ Thị Thiện 02.02.1995 Nam Hà Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2239 20134097 Trần Thị Trâm 12.04.1995 Nam Định Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2240 20134103 Trần Nguyên Triều 10.04.1995 Nam Hà Ông x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2241 20134179 Nguyễn Văn Trung 01.12.1995 Bắc Ninh Ông x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2242 20134534 Đỗ Thị Uyên 28.12.1995 Vĩnh Phú Bà x x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2243 20134564 Chu Thị Viên 07.12.1995 Nghệ An Bà x KT môi trường 02 K58 Kỹ thuật môi trường

2244 20123013 Phạm Văn Đông 17.02.1994 Bắc Giang Ông x x KT môi trường K57 Kỹ thuật môi trường

2245 20123093 Hoà Thị Hiền 01.01.1994 Thái Bình Bà x x KT môi trường K57 Kỹ thuật môi trường

2246 20123355 Đỗ Bảo Ngọc 02.09.1994 Đắk Lắk Ông x x KT môi trường K57 Kỹ thuật môi trường

2247 20123416 Vũ Văn Phúc 11.08.1994 Nam Định Ông x KT môi trường K57 Kỹ thuật môi trường

2248 20123681 Đỗ Thanh Tùng 27.01.1994 Nam Hà Ông x KT môi trường K57 Kỹ thuật môi trường

Page 91: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2249 20123522 Nguyễn Thị Thái 01.09.1994 Nghệ An Bà x x KT môi trường K57 Kỹ thuật môi trường

2250 20123549 Nguyễn Đình Thắng 10.09.1994 Hà Nội Ông x x KT môi trường K57 Kỹ thuật môi trường

2251 20103385 Nguyễn Nguyên Toại 10.12.1992 Vũng Tàu Ông x x Kỹ thuật môi trường 1-K55 Kỹ thuật môi trường

2252 20112992 Nguyễn Trung Hiếu 10.03.1993 Hà Nội Ông x Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ thuật môi trường

2253 20112940 Vũ Đức Hồ 28.12.1993 Hải Dương Ông x Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ thuật môi trường

2254 20113102 Nguyễn Vũ Tùng Linh 08.09.1993 0 Ông x x Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ thuật môi trường

2255 20113313 Nguyễn Thị Tươi 09.11.1993 Thanh Hóa Bà x x Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ thuật môi trường

2256 20113488 Lê Viết Vinh 08.07.1993 Vĩnh Phú Ông x Kỹ thuật môi trường 1-K56 Kỹ thuật môi trường

2257 20113049 Phạm Văn Khương 01.11.1991 Hà Nội Ông x x Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ thuật môi trường

2258 20113341 Hoàng Minh Thắng 01.01.1993 0 Ông 0 Kỹ thuật môi trường 2-K56 Kỹ thuật môi trường

2259 20120195 Trần Anh Dũng 06.07.1994 Hải Dương Ông x x KT nhiệt lạnh 01 K57 Kỹ thuật nhiệt

2260 20120273 Hà Huy Đô 10.04.1994 Hà Nội Ông x x KT nhiệt lạnh 01 K57 Kỹ thuật nhiệt

2261 20120422 Nguyễn Văn Hoá 22.03.1994 Bắc Ninh Ông x x KT nhiệt lạnh 01 K57 Kỹ thuật nhiệt

2262 20120507 Trần Duy Khánh 15.08.1994 Hà Nội Ông x x KT nhiệt lạnh 01 K57 Kỹ thuật nhiệt

2263 20120673 Ngô Văn Ngọc 20.02.1994 Bắc Giang Ông x x KT nhiệt lạnh 01 K57 Kỹ thuật nhiệt

2264 20120756 Nguyễn Hồng Quân 28.11.1994 0 Ông 0 KT nhiệt lạnh 01 K57 Kỹ thuật nhiệt

2265 20120583 Nguyễn Quý Lương 05.08.1993 Hà Nội Ông x x KT nhiệt lạnh 02 K57 Kỹ thuật nhiệt

2266 20121050 Lê Anh Tuấn 26.01.1995 Nghệ An Ông x x KT nhiệt lạnh 02 K57 Kỹ thuật nhiệt

2267 20120921 Vũ Minh Thiều 08.09.1994 Hà Tây Ông x x KT nhiệt lạnh 02 K57 Kỹ thuật nhiệt

2268 20130804 Đàm Quang Đạt 26.10.1995 Thái Bình Ông x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2269 20131650 Trần Minh Hoàng 03.08.1995 Hà Nội Ông x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2270 20132028 Nguyễn Quang Hướng 28.01.1995 Hà Nội Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2271 20132168 Bùi Duy Kiện 24.06.1995 Thái Bình Ông x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2272 20133080 Đỗ Văn Quang 05.12.1995 Ninh Bình Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2273 20133192 Nguyễn Quang Quyền 08.12.1995 Bắc Ninh Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

Page 92: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2274 20133454 Phí Văn Tân 02.08.1994 Hà Tây Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2275 20134489 Nguyễn Đức Tú 22.06.1995 Hà Bắc Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2276 20134316 Nguyễn Văn Tuấn 16.06.1995 Hà Nội Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2277 20134426 Nguyễn Thanh Tùng 03.04.1995 Nam Định Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2278 20133880 Trần Thị Thúy 04.05.1995 Hải Hưng Bà x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2279 20134124 Cao Đức Trọng 26.01.1995 Nghệ An Ông x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2280 20134558 Nguyễn Đình Văn 12.01.1995 Hà Tây Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2281 20134682 Phạm Quốc Vương 10.08.1995 Thái Bình Ông x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Kỹ thuật nhiệt

2282 20130107 Lê Tú Anh 24.03.1995 Thái Nguyên Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2283 20130111 Mai Anh 07.04.1995 Hà Tĩnh Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2284 20130978 Đặng Anh Đức 26.01.1995 Bắc Thái Ông x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2285 20131390 Bùi Thanh Hiếu 23.04.1995 Hà Tây Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2286 20131446 Trịnh Quang Hiếu 06.10.1995 Hưng Yên Ông x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2287 20132195 Đào Mạnh Lâm 24.06.1995 Sơn La Ông x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2288 20132507 Đàm Văn Mạnh 04.04.1995 Nghệ An Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2289 20133108 Phạm Minh Quang 23.10.1995 Nam Định Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2290 20134485 Nguyễn Anh Tú 08.01.1995 Quảng Ninh Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2291 20121068 Trần Anh Tuấn 03.02.1994 Nghệ An Ông x x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Kỹ thuật nhiệt

2292 20100020 Lê Tuấn Anh 12.08.1991 Bắc Ninh Ông x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Kỹ thuật nhiệt

2293 20100944 Võ Hữu Nhâm 16.10.1992 Hà Tĩnh Ông x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K55 Kỹ thuật nhiệt

2294 20110313 Trần Đình Hưng 19.10.1993 Quảng Ninh Ông x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ thuật nhiệt

2295 20110428 Trần Trung Kiên 28.05.1993 Vĩnh Phú Ông x x Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2-K56 Kỹ thuật nhiệt

2296 20123835 Vũ Văn Giáp 02.12.1994 Bắc Ninh Ông x x KT vật liệu 01 K57 Kỹ thuật vật liệu

2297 20130575 Lê Thị Dung 07.01.1995 Hải Hưng Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2298 20130668 Nguyễn Khắc Dũng 02.09.1995 Hà Bắc Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

Page 93: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2299 20130814 Hoàng Thành Đạt 23.10.1995 Thái Bình Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2300 20131001 Lý Hồng Đức 05.05.1995 Hải Hưng Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2301 20131124 Trần Thị Thanh Giang 28.07.1995 Ninh Bình Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2302 20131222 Hà Quang Hải 24.06.1995 Hà Tây Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2303 20131289 Trần Thị Hảo 23.02.1995 Vĩnh Phúc Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2304 20131759 Lê Văn Huy 26.06.1995 Thanh Hóa Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2305 20132185 Nguyễn Thị Lan 14.05.1995 Hà Nam Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2306 20132200 Khuất Hoàng Lâm 04.11.1995 Hà Tây Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2307 20132221 Phạm Tùng Lâm 29.05.1994 Tuyên Quang Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2308 20132297 Nguyễn Thùy Linh 09.02.1995 Hà Nội Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2309 20132427 Hồ Văn Lộc 09.10.1995 Nghệ An Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2310 20132618 Trần Thị Minh 01.02.1995 Nam Hà Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2311 20132792 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 20.07.1995 Vĩnh Phú Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2312 20132997 Trần Quý Phúc 14.03.1995 Hải Dương Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2313 20133050 Triệu Thị Phương 27.07.1995 Nam Định Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2314 20133378 Dương Quang Sở 26.11.1995 Vĩnh Phúc Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2315 20136319 Lê Trọng Sơn 17.09.1995 Thanh Hóa Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2316 20133458 Nguyễn Thị Tấm 26.02.1995 Bắc Ninh Bà x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2317 20133933 Lê Minh Tiến 13.02.1995 Hải Hưng Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2318 20133752 Đàm Khắc Thịnh 03.10.1995 Hải Dương Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2319 20133805 Chu Văn Thông 14.12.1995 Nghệ An Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2320 20134101 Hà Thiên Triều 19.09.1995 Thái Bình Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2321 20134614 Nguyễn Tiến Vinh 03.11.1995 Hà Tây Ông x x KT vật liệu K58 Kỹ thuật vật liệu

2322 20113617 Lê Văn Bình 14.10.1992 Bắc Giang Ông x x Kỹ thuật vật liệu 1-K56 Kỹ thuật vật liệu

2323 20113630 Trần Thế Cường 14.05.1991 Hải Dương Ông x x Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ thuật vật liệu

Page 94: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2324 20113826 Nguyễn Mậu Thạch 07.05.1993 0 Ông 0 Kỹ thuật vật liệu 2-K56 Kỹ thuật vật liệu

2325 20130352 Phùng Thế Bình 14.10.1995 Hải Phòng Ông x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2326 20130522 Nguyễn Phú Cường 22.04.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2327 20130752 Phạm Văn Dương 07.06.1995 Hải Dương Ông x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2328 20131497 Trần Văn Hiệp 07.05.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2329 20132071 Nguyễn Văn Khánh 01.09.1995 Quảng Ninh Ông x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2330 20132329 Vũ Nga Linh 01.12.1995 Ninh Bình Bà x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2331 20133395 Nguyễn Đức Anh Tài 29.10.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2332 20134499 Nguyễn Văn Tú 31.08.1995 Hà Nội Ông x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2333 20133753 Đào Trọng Thịnh 07.01.1995 Hải Phòng Ông x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2334 20134055 Lê Thị Trang 14.12.1995 Thái Bình Bà x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2335 20134060 Nguyễn Hiền Trang 22.08.1995 Hà Nam Bà x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2336 20134711 Nguyễn Ngọc Yến 29.09.1995 Hà Nội Bà x x CTTT-KHVL K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2337 20123784 Hoàng Công Chung 25.03.1994 Vĩnh Phú Ông x x Luyện kim K57 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2338 20123943 Nguyễn Ngọc Lĩnh 06.04.1994 Hà Tĩnh Ông x x Luyện kim K57 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2339 20130022 Bùi Thị Tú Anh 24.12.1995 Thanh Hóa Bà x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2340 20130810 Đồng Văn Đạt 27.01.1994 Quảng Ninh Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2341 20130951 Nguyễn Hữu Đông 14.11.1995 Hà Nội Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2342 20131474 Đinh Xuân Hiệp 17.06.1995 Nghệ An Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2343 20131938 Kiều Văn Hưng 09.01.1995 Hà Nội Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2344 20131978 Trần Duy Hưng 09.01.1995 Thái Nguyên Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2345 20131993 Nguyễn Thị Hương 03.10.1995 Hưng Yên Bà x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2346 20132078 Phạm Văn Khánh 03.02.1995 Thái Bình Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2347 20132588 Nguyễn Công Minh 05.04.1995 Ninh Bình Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2348 20132921 Trần Hồng Phi 20.01.1995 Yên Bái Ông x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

Page 95: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2349 20133041 Tạ Việt Phương 08.09.1995 Bắc Thái Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2350 20133410 Vũ Thái Tài 26.10.1995 Hải Phòng Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2351 20133649 Phạm Văn Thăng 18.08.1995 Nam Hà Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2352 20134189 Phùng Bảo Trung 18.04.1995 Hà Nội Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2353 20134207 Đào Công Trường 03.10.1995 Hà Tây Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2354 20134615 Nguyễn Văn Vinh 11.06.1995 Bắc Ninh Ông x x Luyện kim K58 Kỹ thuật vật liệu kim loại

2355 20124827 Nguyễn Hoài Thu 01.12.1994 Thanh Hóa Bà x x IPE1 K57 Ngôn ngữ Anh

2356 20124824 Trần Khánh Thiện 17.06.1994 Hà Nội Ông x x IPE2 K57 Ngôn ngữ Anh

2357 20135049 Nguyễn Hoài Anh 14.09.1995 Hà Nội Bà 20162 20162 TA1.01 K58 Ngôn ngữ Anh

2358 20135849 Đặng Huy Lân 13.01.1995 Quảng Nam - Đ Ông 20162 20162 TA1.01 K58 Ngôn ngữ Anh

2359 20136636 Phạm Thị Trâm 26.11.1995 Thái Bình Bà x x TA1.01 K58 Ngôn ngữ Anh

2360 20145509 Bùi Thị Dịu 13.10.1995 Hải Dương Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2361 20145516 Phạm Thị Hà 25.08.1996 Nam Định Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2362 20145523 Nguyễn Ngọc Hoa 22.04.1995 Hà Nội Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2363 20145525 Ngô Thị Huyền 27.07.1996 Tuyên Quang Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2364 20145530 Nguyễn Thị Là 23.03.1996 Thái Bình Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2365 20145531 Bùi Thu Lê 24.01.1996 Hà Nội Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2366 20145532 Bùi Thị Liên 02.02.1996 Bắc Ninh Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2367 20145534 Nguyễn Thùy Linh 05.11.1996 Hà Nội Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2368 20145535 Trần Thị Linh 15.02.1995 Hải Hưng Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2369 20145538 Đỗ Thị May 16.10.1996 Hà Bắc Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2370 20145545 Trịnh Thị Nhung 09.10.1996 Hà Bắc Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2371 20145550 Nguyễn Hoa Sim 20.01.1996 Vĩnh Phú Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2372 20145551 Lưu Đức Sinh 28.09.1996 Thái Nguyên Ông x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2373 20145568 Nguyễn Khuê Tú 25.10.1996 Hải Phòng Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

Page 96: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2374 20145567 Nguyễn Văn Tuyến 18.11.1996 Hà Nội Ông x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2375 20145562 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 01.11.1996 Hải Hưng Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2376 20145563 Nguyễn Thuỳ Trang 24.09.1996 Nam Định Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2377 20145564 Trần Quỳnh Trang 06.10.1996 Nam Hà Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2378 20145571 Nguyễn Thị Hải Yến 03.07.1994 Thái Bình Bà x x TA1.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2379 20136871 Bùi Hoàng Yến 05.09.1995 Thanh Hóa Bà 20162 20162 TA1.02 K58 Ngôn ngữ Anh

2380 20145501 Phùng Thị Xê An 21.07.1995 Phú Thọ Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2381 20145507 Nguyễn Đức Công 09.11.1996 Hà Nội Ông x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2382 20145508 Nguyễn Thành Công 06.04.1996 Bắc Giang Ông x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2383 20145506 Trương Minh Châu 05.09.1996 Hà Tây Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2384 20145512 Nguyễn Thị Thùy Dương 01.05.1996 Thanh Hóa Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2385 20145513 Thái Thuỳ Dương 24.08.1996 Hà Nội Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2386 20145524 Mai Thị Thu Huyền 20.07.1996 Ninh Bình Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2387 20145526 Nguyễn Ngọc Huyền 13.09.1996 Thái Bình Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2388 20145527 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29.03.1996 Hà Tây Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2389 20145528 Nguyễn Thị Thu Hương 25.11.1995 Thái Bình Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2390 20145529 Trần Thị Hương 17.07.1996 Hà Nam Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2391 20145543 Nguyễn Thị Nhài 07.04.1996 Hải Hưng Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2392 20145546 Nguyễn Thị Kim Oanh 28.09.1996 Hà Nội Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2393 20145549 Vũ Thị Như Quỳnh 28.02.1996 Ninh Bình Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2394 20145566 Vũ Thị Thanh Tuyên 18.02.1996 Vĩnh Phú Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2395 20145556 Phạm Xuân Thuỷ 01.09.1996 Thái Bình Ông x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2396 20145559 Sình Thị Thùy 28.01.1996 Tuyên Quang Bà x x TA1.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2397 20136212 Lê Hồng Phương 25.08.1995 Hà Tây Bà x x TA1.03 K58 Ngôn ngữ Anh

2398 20145615 Lê Thị Quỳnh Anh 17.03.1996 Thanh Hóa Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

Page 97: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2399 20145601 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 23.07.1996 Vĩnh Phú Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2400 20145636 Nguyễn Thị Lan Chi 12.08.1995 Bắc Ninh Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2401 20145696 Phạm Minh Hoa 01.10.1996 Thanh Hóa Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2402 20145686 Phạm Thiên Hường 26.02.1996 Thanh Hóa Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2403 20145733 Vương Thị Loan 12.02.1996 Hải Dương Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2404 20145740 Đỗ Thị Luyến 17.12.1995 Phú Thọ Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2405 20145767 Lê Thị Nguyện 12.07.1995 Thanh Hóa Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2406 20145768 Lê Thị Nguyệt 05.07.1995 Thanh Hóa Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2407 20145819 Phùng Thị Minh Thúy 05.12.1996 Hà Tây Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2408 20145830 Đào Thị Thu Trang 16.10.1996 Nam Hà Bà x x TA1.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2409 20135585 Phạm Quỳnh Hoa 13.12.1995 Hải Phòng Bà x x TA1.04 K58 Ngôn ngữ Anh

2410 20135851 Dương Thị Lê 30.05.1995 Thái Bình Bà x x TA1.04 K58 Ngôn ngữ Anh

2411 20136237 Cao Nhật Quang 06.08.1995 Lào Cai Ông x x TA1.04 K58 Ngôn ngữ Anh

2412 20145620 Nguyễn Thị Lan Anh 19.01.1996 Bắc Ninh Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2413 20145669 Nguyễn Thị Ngọc Hà 09.07.1996 Thái Bình Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2414 20145671 Nguyễn Thu Hà 07.11.1996 Hà Nội Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2415 20145652 Đào Minh Hằng 11.10.1995 Hà Nội Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2416 20145653 Đậu Thị Hằng 20.08.1996 Hà Tĩnh Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2417 20145663 Nguyễn Thị Thu Hương 23.08.1996 Hà Nội Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2418 20145741 Nguyễn Thị Luyến 10.10.1996 Hải Dương Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2419 20145716 Hoàng Thị Lượng 07.04.1996 Hà Bắc Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2420 20145779 Nguyễn Hoàng Oanh 23.03.1996 Hà Nội Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2421 20145803 Nguyễn Phương Thảo 09.11.1996 Nam Hà Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2422 20145804 Nguyễn Thị Phương Thảo 05.08.1996 Bắc Giang Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2423 20145805 Trần Phương Thảo 30.04.1996 Thái Bình Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

Page 98: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2424 20145844 Trần Tố Uyên 16.10.1995 Nam Hà Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2425 20145846 Đinh Thị Kiều Vân 26.10.1996 Hà Tây Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2426 20145847 Ngô Thị Cẩm Vân 20.09.1996 Nghệ An Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2427 20145849 Nguyễn Thị Vân 23.04.1996 Vĩnh Phú Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2428 20145850 Phạm Thị Vân 25.10.1996 Hải Hưng Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2429 20145853 Phùng Ngọc Xuyến 29.03.1996 Vĩnh Phú Bà x x TA1.04 K59 Ngôn ngữ Anh

2430 20135034 Lê Thị Vân Anh 18.03.1995 Hải Hưng Bà x x TA1.05 K58 Ngôn ngữ Anh

2431 20135863 Trần Thị Liên 03.08.1995 Hà Nam Bà x x TA1.05 K58 Ngôn ngữ Anh

2432 20145622 Nguyễn Thị Tú Anh 16.11.1996 Bắc Giang Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2433 20145708 Phạm Thị Thanh Huyền 18.01.1996 Nam Hà Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2434 20145712 Nguyễn Thị Lan 02.10.1996 Nam Hà Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2435 20145714 Phạm Thị Lanh 14.07.1996 Hà Nam Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2436 20145715 Nguyễn Thị Kim Liên 20.03.1996 Nam Hà Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2437 20145773 Đào Thị Hồng Nhung 17.07.1996 Hà Nội Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2438 20145785 Phan Thị Phương 21.02.1996 Hải Hưng Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2439 20145791 Nguyễn Thị Như Quỳnh 20.11.1996 Vĩnh Phúc Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2440 20145818 Nguyễn Minh Thúy 08.05.1996 Nam Hà Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2441 20145812 Nguyễn Thị Thu Thùy 01.01.1996 Vĩnh Phú Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2442 20145829 Đàm Thu Trang 10.03.1996 Ninh Bình Bà x x TA1.05 K59 Ngôn ngữ Anh

2443 20145641 Nguyễn Thị Dáng 15.08.1996 Hải Phòng Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2444 20145678 Nguyễn Mỹ Hạnh 14.07.1996 Hà Tây Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2445 20145676 Nguyễn Thị Hảo 15.02.1996 Hà Tây Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2446 20145698 Trần Thị Thu Hòa 12.01.1996 Nam Định Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2447 20145685 Hồ Thị Hường 10.12.1995 Hà Nội Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2448 20145728 Nguyễn Thị Nhật Lệ 01.04.1996 Nam Hà Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

Page 99: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2449 20145752 Hoàng Hà My 29.02.1996 Hà Nội Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2450 20145756 Phùng Thị Hương Ngân 17.06.1996 Hà Tây Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2451 20145763 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10.03.1996 Hà Nội Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2452 20145780 Trịnh Thị Hồng Oanh 24.11.1996 Vĩnh Phú Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2453 20145817 Lê Thị Thúy 16.10.1996 Hải Hưng Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2454 20145814 Vũ Thị Thùy 09.12.1996 Hải Dương Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2455 20145851 Dương Khánh Vy 03.01.1996 Nghệ An Bà x x TA1.06 K59 Ngôn ngữ Anh

2456 20145621 Nguyễn Thị Phương Anh 27.11.1995 Vĩnh Phú Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2457 20145673 Trần Thị Thu Hà 01.11.1996 Nghệ An Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2458 20145674 Vũ Thu Hà 25.03.1996 Hà Nội Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2459 20145737 Phạm Thị Hồng Lịch 18.11.1996 Hải Hưng Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2460 20145746 Chu Thị Ngọc Mai 11.09.1996 Hà Tây Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2461 20145769 Nguyễn Bích Nguyệt 12.04.1996 Hà Nội Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2462 20145770 Nguyễn Minh Nguyệt 20.12.1996 Hà Nội Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2463 20145788 Lê Thị Bích Phượng 13.12.1996 Hà Tây Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2464 20145793 Trần Ngọc Quỳnh 19.11.1996 Vĩnh Phú Ông x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2465 20145811 Lưu Thị Thanh 13.09.1995 Hà Tây Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2466 20145821 Âu Minh Thu 30.01.1996 Hà Nội Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2467 20145825 Phan Thị Thu 09.08.1995 Tuyên Quang Bà x x TA1.07 K59 Ngôn ngữ Anh

2468 20145611 Đông Phương Anh 04.01.1996 Hà Tây Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2469 20145619 Nguyễn Thị Kiều Anh 30.03.1996 Hà Bắc Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2470 20145626 Trần Nam Anh 01.12.1996 Hà Nội Ông x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2471 20145637 Phạm Đỗ Khánh Chi 14.02.1996 Hà Nội Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2472 20145688 Ngô Nguyên Hùng 05.10.1996 Hà Tây Ông x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2473 20145707 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06.11.1996 Thái Bình Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

Page 100: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2474 20145720 Lý Diệu Linh 07.02.1996 Hải Hưng Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2475 20145747 Mạc Thị Ngọc Mai 04.06.1996 Hải Dương Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2476 20145781 Đào Thị Phương 20.04.1996 Hà Bắc Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2477 20145806 Trần Thị Phương Thảo 11.08.1995 Yên Bái Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2478 20145833 Nguyễn Minh Trang 30.10.1996 Hà Nội Bà x x TA1.08 K59 Ngôn ngữ Anh

2479 20145502 Nguyễn Mai Anh 26.10.1996 Hải Dương Bà x x TA1.100 K59 Ngôn ngữ Anh

2480 20135065 Phan Tuấn Anh 22.04.1995 Vĩnh Phúc Ông x x TA2.01 K58 Ngôn ngữ Anh

2481 20135100 Vương Thị Nguyệt Ánh 22.12.1995 Nghệ An Bà x x TA2.01 K58 Ngôn ngữ Anh

2482 20135233 Lê Thị Hương Dung 23.02.1995 Bắc Giang Bà x x TA2.01 K58 Ngôn ngữ Anh

2483 20145618 Nguyễn Phúc Nhật Anh 14.10.1996 Hà Nội Ông x x TA2.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2484 20145677 Khuất Hồng Hạnh 11.07.1995 Hà Nội Bà x x TA2.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2485 20145664 Phạm Thanh Hương 26.02.1996 Hà Nội Bà x x TA2.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2486 20145565 Nguyễn Văn Triệu 03.08.1996 Thái Bình Ông x x TA2.01 K59 Ngôn ngữ Anh

2487 20145616 Lê Thị Việt Anh 25.10.1996 Hà Tĩnh Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2488 20145617 Nguyễn Phượng Anh 21.11.1996 Hà Nội Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2489 20145633 Bùi Nguyên Biểu 08.07.1995 Hà Nội Ông x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2490 20145650 Trần Thị Hồng Giang 28.12.1996 Nam Định Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2491 20145672 Nguyễn Thu Hà 01.10.1996 Quảng Ninh Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2492 20145654 Phạm Lê Thu Hằng 22.05.1996 Hà Tây Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2493 20145661 Nguyễn Thị Mai Hương 02.08.1996 Vĩnh Phú Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2494 20145721 Nguyễn Phương Linh 21.08.1996 Hà Tây Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2495 20145801 Lê Thị Phương Thảo 13.04.1996 Hà Nội Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2496 20145823 Lê Minh Thu 13.09.1996 Hà Nội Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2497 20145839 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 15.11.1996 Thanh Hóa Bà x x TA2.02 K59 Ngôn ngữ Anh

2498 20145623 Nguyễn Văn Anh 16.08.1996 Hà Nội Ông x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

Page 101: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2499 20145608 Nguyễn Công Đức 12.08.1996 Vĩnh Phú Ông x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2500 20145657 Đoàn Thị Thanh Hương 01.05.1996 Quảng Ninh Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2501 20145665 Trần Nho Thị Thùy Hương 07.02.1995 Hà Tây Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2502 20145711 Đỗ Đăng Khoa 15.11.1996 Hà Nội Ông x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2503 20145727 Trần Thảo Linh 29.12.1996 Hưng Yên Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2504 20145738 Đinh Thị Lưu 10.07.1996 Nghệ An Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2505 20145742 Cấn Thị Ngọc Ly 01.12.1996 Hà Tây Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2506 20145766 Đào Thị Ngần 24.03.1996 Nam Hà Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2507 20145757 Trần Thị Thùy Ngân 28.01.1996 Nam Hà Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2508 20145761 Nguyễn Thị Ngọc 07.09.1996 Thái Bình Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2509 20145765 Phùng Bảo Ngọc 20.07.1996 Hà Nội Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2510 20145771 Đậu Thị Tùng Nhi 12.10.1996 Nghệ An Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2511 20145783 Nguyễn Thị Thu Phương 15.03.1996 Hòa Bình Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2512 20145796 Nguyễn Thị Thanh Tâm 29.12.1996 Bắc Giang Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2513 20145813 Phí Thị Thu Thùy 13.01.1995 Yên Bái Bà x x TA2.03 K59 Ngôn ngữ Anh

2514 20124664 Lê Bình Dương 18.12.1993 0 Ông 0 TA7.04 K57 Ngôn ngữ Anh

2515 20114530 Quản Thị Mai Nga 12.12.1993 Bắc Ninh Bà x x 300 TA7.06 K56 Ngôn ngữ Anh

2516 20114619 Nguyễn Anh Tuấn 16.01.1993 Hà Nội Ông x SPKT + Công nghệ thông tin-K56 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

2517 20113864 Phan Thị Viên 21.05.1993 0 Bà 0 SPKT + Công nghệ thông tin-K56 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

2518 20132752 Chu Thị Ngần 08.07.1995 Hải Dương Bà x x SPKT điện tử TT K58 Sư phạm kỹ thuật công nghiệp

2519 20130143 Nguyễn Huy Anh 15.05.1995 Hà Nội Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

2520 20130154 Nguyễn Nhật Anh 05.01.1995 Hà Nội Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

2521 20130600 Nguyễn Đăng Duy 13.11.1995 Hà Nội Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

2522 20130833 Nguyễn Hoàng Đạt 18.12.1995 Hà Nội Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

2523 20130945 Hoàng Văn Đông 28.10.1995 Hà Nội Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

Page 102: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2524 20132843 Hồ Đức Nhân 28.08.1995 Nghệ An Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

2525 20133126 Đặng Đình Quân 27.01.1995 Hà Nội Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

2526 20133438 Trần Minh Tâm 22.09.1995 Hà Bắc Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

2527 20134651 Lương Anh Vũ 17.09.1995 Hà Tĩnh Ông x KSTN - Toán tin K58 Toán-Tin

2528 20101630 Trần Văn Huy 26.06.1992 Thanh Hóa Ông x x 2014 2KSTN Toán Tin K55 Toán-Tin

2529 20131388 Bùi Quý Hiếu 26.04.1995 Hải Dương Ông x Toán tin K58 Toán-Tin

2530 20131563 Trần Ngọc Hoàn 16.11.1995 Thái Bình Ông x Toán tin K58 Toán-Tin

2531 20131618 Nguyễn Lê Hoàng 15.12.1995 Hà Nội Ông x Toán tin K58 Toán-Tin

2532 20131757 Lê Quang Huy 16.01.1995 Hà Nội Ông x Toán tin K58 Toán-Tin

2533 20132088 Đoàn Văn Khải 01.03.1994 Hải Hưng Ông x Toán tin K58 Toán-Tin

2534 20136989 Nguyễn Quang Phượng 11.04.1994 Nghệ An Ông x Toán tin K58 Toán-Tin

2535 20133348 Phạm Thanh Sơn 11.07.1995 Hà Nội Ông x Toán tin K58 Toán-Tin

2536 20133400 Phan Văn Tài 04.12.1995 Nghệ An Ông x x Toán tin K58 Toán-Tin

2537 20133689 Nguyễn Văn Thắng 14.01.1995 Lào Cai Ông x Toán tin K58 Toán-Tin

2538 20101441 Vũ Thế Giang 16.10.1992 0 Ông 0 Toán-Tin ứng dụng 2-K55 Toán-Tin

2539 20111384 Nguyễn Văn Đạt 27.11.1993 Hải Dương Ông x Toán-Tin ứng dụng-K56 Toán-Tin

2540 20112610 Lê Viết Khánh 20.09.1993 Hà Tĩnh Ông x Toán-Tin ứng dụng-K56 Toán-Tin

2541 20130076 Khuất Quang Anh 30.11.1995 Hà Tây Ông x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2542 20130395 Nguyễn Thế Chiến 29.09.1994 Bắc Ninh Ông x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2543 20131089 Dương Đình Tuấn Giang 08.01.1995 Hà Bắc Ông x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2544 20131302 Phạm Hồng Hạnh 13.10.1995 Hải Phòng Bà x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2545 20131680 Đàm Thị Hồng 11.11.1995 Bắc Giang Bà x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2546 20132241 Trần Thị Thanh Liêm 16.01.1994 Hà Nam Bà x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2547 20132617 Trần Quang Minh 11.11.1995 Hà Giang Ông x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2548 20133207 Nguyễn Văn Quyết 15.07.1995 Bắc Ninh Ông x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

Page 103: DANH SÁCH TỐT NGHIỆP 20172B ĐÚNG HẠN 2566 EM NGÀY … · 14 20146723Trịnh Minh Trang 16.12.1996 Hà Nội Bà x x CN- Thực phẩm K59 Công nghệ thực phẩm ...

STT SHSV Họ và tênNgày sinh Nơi sinh Giới tính

Nộp

tiền

bằng

Đăng ký

nộp in

sao 5 bộ

Đăng

nộp in

sao 10 LOP CTDT

2549 20133263 Hồ Minh Sáng 16.04.1995 Nghệ An Ông x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2550 20133350 Phạm Trung Sơn 26.10.1995 Hà Nội Ông x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2551 20134418 Nguyễn Khắc Tùng 04.08.1995 Lạng Sơn Ông x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2552 20134198 Vũ Đức Trung 27.06.1995 Thái Nguyên Ông x x Vật lý KT 01 K58 Vật lý kỹ thuật

2553 20130690 Phạm Anh Dũng 06.04.1995 Thái Bình Ông x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2554 20130888 Vũ Thành Đạt 09.12.1995 Hà Nội Ông x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2555 20131407 Ngô Quang Hiếu 08.11.1995 Hà Nội Ông x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2556 20131527 Nguyễn Văn Hoan 25.06.1995 Nghệ An Ông x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2557 20131770 Nguyễn Quang Huy 08.01.1995 Hà Tây Ông x x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2558 20133293 Đặng Tuấn Sơn 14.04.1995 Hà Tây Ông x x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2559 20133972 Nguyễn Hữu Tiệp 14.05.1995 Nam Hà Ông x x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2560 20134429 Nguyễn Thanh Tùng 09.10.1995 Hải Phòng Ông x x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2561 20133765 Nguyễn Đức Thịnh 16.05.1995 Hà Bắc Ông x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2562 20134235 Trần Văn Trường 12.11.1995 Nam Định Ông x x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2563 20134539 Ngô Thị út 27.05.1995 Hà Nội Bà x x Vật lý KT 02 K58 Vật lý kỹ thuật

2564 20124170 Nguyễn Tuấn Dương 15.11.1993 Hà Nội Ông x x Vật lý KT K57 Vật lý kỹ thuật

2565 20124195 Lê Kim Hiệu 18.04.1994 Hà Nội Ông x x Vật lý KT K57 Vật lý kỹ thuật

2566 20124259 Trần Quốc Sỹ 02.10.1994 Thái Nguyên Ông x x Vật lý KT K57 Vật lý kỹ thuật