DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9...

24
STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ 1 000001 HUỲNH TUẤN ANH Công nghệ thông tin 2 000002 NGUYỄN PHÚC BẢO Công nghệ thông tin 3 000003 NGUYỄN THANH BÌNH Công nghệ thông tin 4 000004 NGUYỄN THỊ THU CẨM Công nghệ thông tin 5 000005 NGUYỄN VĂN THÀNH CÔNG Công nghệ thông tin 6 000006 LÊ QUANG CƯỜNG Công nghệ thông tin 7 000007 HUỲNH TẤN ĐA Công nghệ thông tin 8 000008 TRẦN HỮU ĐĂNG Công nghệ thông tin 9 000009 ĐÀO ĐỨC ĐẠT Công nghệ thông tin 10 000010 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Công nghệ thông tin 11 000011 LÊ CÔNG ĐOAN Công nghệ thông tin 12 000012 ĐẠI ANH DŨNG Công nghệ thông tin 13 000013 LÊ MINH DŨNG Công nghệ thông tin 14 000014 TRƯƠNG CÔNG DŨNG Công nghệ thông tin 15 000015 LẠI HẢI DƯƠNG Công nghệ thông tin 16 000016 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG Công nghệ thông tin 17 000017 HUỲNH CÔNG DUY Công nghệ thông tin 18 000018 LÊ CÔNG DUY Công nghệ thông tin 19 000019 NGUYỄN KHÁNH DUY Công nghệ thông tin 20 000020 VĂN THỊ NGÂN Công nghệ thông tin 21 000021 NGUYỄN VĂN HIỆP Công nghệ thông tin 22 000022 LÊ NHẬT HOÀNG Công nghệ thông tin 23 000023 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG Công nghệ thông tin 24 000024 LÊ TRƯỜNG HUY Công nghệ thông tin 25 000025 NGUYỄN ĐỨC HUY Công nghệ thông tin 26 000026 NGUYỄN TUẤN HUY Công nghệ thông tin 27 000027 PHẠM QUANG HUY Công nghệ thông tin 28 000028 HUỲNH DƯƠNG KHANG Công nghệ thông tin 29 000029 NGUYỄN NGỌC DUY KHÁNH Công nghệ thông tin 30 000030 TRẦN QUỐC KHÁNH Công nghệ thông tin 31 000031 LÊ ANH KHOA Công nghệ thông tin 32 000032 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Công nghệ thông tin 33 000033 LÊ VĂN LÊN Công nghệ thông tin 34 000034 NGUYỄN PHÚC HOÀI LINH Công nghệ thông tin 35 000035 NGUYỄN THANH LỘC Công nghệ thông tin 36 000036 HOÀNG HUY LƯƠNG Công nghệ thông tin 37 000037 PHAN THÀNH NÊN Công nghệ thông tin 38 000038 LÊ QUANG NGHĨA Công nghệ thông tin 39 000039 NGUYỄN NHÀN Công nghệ thông tin 40 000040 BÙI VĂN NHÂN Công nghệ thông tin TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:.......... MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 1 NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 07:00 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1 HỌ VÀ TÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc * * * * * * * * * DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH Ngày in: 12/09/2017 ( 1 )

Transcript of DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9...

Page 1: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000001 HUỲNH TUẤN ANH Công nghệ thông tin

2 000002 NGUYỄN PHÚC BẢO Công nghệ thông tin

3 000003 NGUYỄN THANH BÌNH Công nghệ thông tin

4 000004 NGUYỄN THỊ THU CẨM Công nghệ thông tin

5 000005 NGUYỄN VĂN THÀNH CÔNG Công nghệ thông tin

6 000006 LÊ QUANG CƯỜNG Công nghệ thông tin

7 000007 HUỲNH TẤN ĐA Công nghệ thông tin

8 000008 TRẦN HỮU ĐĂNG Công nghệ thông tin

9 000009 ĐÀO ĐỨC ĐẠT Công nghệ thông tin

10 000010 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Công nghệ thông tin

11 000011 LÊ CÔNG ĐOAN Công nghệ thông tin

12 000012 ĐẠI ANH DŨNG Công nghệ thông tin

13 000013 LÊ MINH DŨNG Công nghệ thông tin

14 000014 TRƯƠNG CÔNG DŨNG Công nghệ thông tin

15 000015 LẠI HẢI DƯƠNG Công nghệ thông tin

16 000016 NGUYỄN HOÀNG DƯƠNG Công nghệ thông tin

17 000017 HUỲNH CÔNG DUY Công nghệ thông tin

18 000018 LÊ CÔNG DUY Công nghệ thông tin

19 000019 NGUYỄN KHÁNH DUY Công nghệ thông tin

20 000020 VĂN THỊ NGÂN HÀ Công nghệ thông tin

21 000021 NGUYỄN VĂN HIỆP Công nghệ thông tin

22 000022 LÊ NHẬT HOÀNG Công nghệ thông tin

23 000023 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG Công nghệ thông tin

24 000024 LÊ TRƯỜNG HUY Công nghệ thông tin

25 000025 NGUYỄN ĐỨC HUY Công nghệ thông tin

26 000026 NGUYỄN TUẤN HUY Công nghệ thông tin

27 000027 PHẠM QUANG HUY Công nghệ thông tin

28 000028 HUỲNH DƯƠNG KHANG Công nghệ thông tin

29 000029 NGUYỄN NGỌC DUY KHÁNH Công nghệ thông tin

30 000030 TRẦN QUỐC KHÁNH Công nghệ thông tin

31 000031 LÊ ANH KHOA Công nghệ thông tin

32 000032 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Công nghệ thông tin

33 000033 LÊ VĂN LÊN Công nghệ thông tin

34 000034 NGUYỄN PHÚC HOÀI LINH Công nghệ thông tin

35 000035 NGUYỄN THANH LỘC Công nghệ thông tin

36 000036 HOÀNG HUY LƯƠNG Công nghệ thông tin

37 000037 PHAN THÀNH NÊN Công nghệ thông tin

38 000038 LÊ QUANG NGHĨA Công nghệ thông tin

39 000039 NGUYỄN NHÀN Công nghệ thông tin

40 000040 BÙI VĂN NHÂN Công nghệ thông tin

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 1

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 07:00 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 1 )

Page 2: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000041 TRỊNH TRẦN CÔNG NHANH Công nghệ thông tin

2 000042 ĐOÀN MINH NHẬT Công nghệ thông tin

3 000043 NGUYỄN THẢO NHƯ Công nghệ thông tin

4 000044 QUẢNG ĐẠI PHÚ Công nghệ thông tin

5 000045 HUỲNH NHƯ PHƯƠNG Công nghệ thông tin

6 000046 LÊ CAO QUYỀN Công nghệ thông tin

7 000047 NGUYỄN VĂN SỰ Công nghệ thông tin

8 000048 PHẠM DUY TẤN Công nghệ thông tin

9 000049 NGUYỄN CHÍ THẮNG Công nghệ thông tin

10 000050 NGUYỄN CÔNG THẮNG Công nghệ thông tin

11 000051 TRẦN THÁI TRUNG THẮNG Công nghệ thông tin

12 000052 BÙI QUỐC THANH Công nghệ thông tin

13 000053 NGUYỄN TRỌNG MINH THANH Công nghệ thông tin

14 000054 NGUYỄN VĂN THÀNH Công nghệ thông tin

15 000055 MAI VĂN THẢNH Công nghệ thông tin

16 000056 NGUYỄN THỊ THU THẢO Công nghệ thông tin

17 000057 VƯƠNG THỊ THẢO Công nghệ thông tin

18 000058 LÊ VĂN THÍCH Công nghệ thông tin

19 000059 TRẦN MINH THIÊN Công nghệ thông tin

20 000060 ĐỖ MINH THUẬN Công nghệ thông tin

21 000061 NGUYỄN HỮU THUẬN Công nghệ thông tin

22 000062 NGUYỄN ĐÌNH THƯỞNG Công nghệ thông tin

23 000063 TRẦN NGỌC TÍN Công nghệ thông tin

24 000064 CHU ANH TOÀN Công nghệ thông tin

25 000065 NGUYỄN THỊ THU TRANG Công nghệ thông tin

26 000066 NGUYỄN QUANG TRUNG Công nghệ thông tin

27 000067 VÕ ANH TRƯỞNG Công nghệ thông tin

28 000068 LÊ VĂN TÚ Công nghệ thông tin

29 000069 TRẦN NGỌC TUÂN Công nghệ thông tin

30 000070 NGUYỄN VĂN VÂN Công nghệ thông tin

31 000071 ĐINH HOÀNG VŨ Công nghệ thông tin

32 000072 LÊ QUANG VŨ Công nghệ thông tin

33 000073 TRẦN ANH VŨ Công nghệ thông tin

34 000074 TRƯƠNG THỊ HỒNG ÂN Kế toán

35 000075 LÊ PHÚ BÌNH Kế toán

36 000076 NGUYỄN MINH ĐẠI Kế toán

37 000077 LÊ THỊ HỒNG ĐÀO Kế toán

38 000078 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG Kế toán

39 000079 MAI THỊ THÙY DƯƠNG Kế toán

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 2

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 07:00 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 2 )

Page 3: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000080 ĐINH THỊ CẨM DUYÊN Kế toán

2 000081 MAI THỊ LOAN DUYÊN Kế toán

3 000082 NGUYỄN THỊ DUYÊN Kế toán

4 000083 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG Kế toán

5 000084 NGUYỄN THỊ THU HÀ Kế toán

6 000085 VÕ THỊ BÍCH HÀ Kế toán

7 000086 TRẦN THỊ NGỌC HÂN Kế toán

8 000087 PHAN THỊ THU HẰNG Kế toán

9 000088 LÊ THỊ THU HƯƠNG Kế toán

10 000089 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Kế toán

11 000090 NGUYỄN ĐĂNG KHOA Kế toán

12 000091 NGUYỄN THỊ NGỌC KHƯƠNG Kế toán

13 000092 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG KIỀU Kế toán

14 000093 LƯU NGỌC LAN Kế toán

15 000094 NGÔ THỊ TUYẾT LAN Kế toán

16 000095 VÕ THỊ HƯƠNG LAN Kế toán

17 000096 PHẠM THỊ LIÊN Kế toán

18 000097 NGUYỄN TÙNG NHẬT LINH Kế toán

19 000098 VÕ THỊ TRÚC LINH Kế toán

20 000099 TRẦN THỊ LY Kế toán

21 000100 NGÔ THỊ DIỂM MI Kế toán

22 000101 LÊ THỊ THANH NHÀN Kế toán

23 000102 HOÀNG TÚ NHI Kế toán

24 000103 NGUYỄN THỊ CẨM NHƯ Kế toán

25 000104 NGUYỄN HỒNG PHÁT Kế toán

26 000105 LÊ THỊ HOÀI PHƯƠNG Kế toán

27 000106 LÊ THỊ MỸ PHƯƠNG Kế toán

28 000107 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Kế toán

29 000108 ĐẶNG THỊ PHƯỢNG Kế toán

30 000109 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Kế toán

31 000110 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Kế toán

32 000111 TRẦN THỊ SÂM Kế toán

33 000112 LÊ THỊ THU SEN Kế toán

34 000113 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Kế toán

35 000114 TRẦN THỊ THU THẢO Kế toán

36 000115 PHAN THỊ MỸ THU Kế toán

37 000116 TRẦN THỊ XUÂN THƯƠNG Kế toán

38 000117 LÊ THỊ THANH THÙY Kế toán

39 000118 VƯƠNG THỊ BÍCH THỦY Kế toán

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 3

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 07:00 PHÒNG THI: 7E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 3 )

Page 4: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000119 MAI THỊ THÚY TRIỀU Kế toán

2 000120 MAI NGỌC THẢO TRINH Kế toán

3 000121 NGUYỄN NGỌC THANH TRINH Kế toán

4 000122 CAO THỊ XUÂN TRÚC Kế toán

5 000123 NGUYỄN THỊ XUÂN TRÚC Kế toán

6 000124 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Kế toán

7 000125 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Kế toán

8 000126 NGUYỄN THỊ THANH VIÊN Kế toán

9 000127 ĐINH TRẦN QUỐC VƯƠNG Kế toán

10 000128 BÙI THẢO VY Kế toán

11 000129 PHẠM TƯỜNG VY Kế toán

12 000130 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG BÌNH Khai thác vận tải

13 000131 NGUYỄN TẤN CƯỜNG Khai thác vận tải

14 000132 NGUYỄN PHƯƠNG DUY Khai thác vận tải

15 000133 HUỲNH THỊ BÍCH DUYÊN Khai thác vận tải

16 000134 NGUYỄN CẨM DUYỀN Khai thác vận tải

17 000135 BÙI THỊ THÚY GIÀU Khai thác vận tải

18 000136 ĐINH THỊ MỸ HẰNG Khai thác vận tải

19 000137 VÕ THỊ HIỀN Khai thác vận tải

20 000138 NGUYỄN CHÍ HIỆN Khai thác vận tải

21 000139 HUỲNH KIM HIỆU Khai thác vận tải

22 000140 NGÔ THỊ HƯƠNG Khai thác vận tải

23 000141 LÊ HUY Khai thác vận tải

24 000142 NGUYỄN VIỆT HUY Khai thác vận tải

25 000143 LÊ DUY KHOA Khai thác vận tải

26 000144 CAO THỊ KIỀU Khai thác vận tải

27 000145 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LÂM Khai thác vận tải

28 000146 VÕ THỊ TUYẾT LINH Khai thác vận tải

29 000147 ĐỖ THỊ THU LƯỢNG Khai thác vận tải

30 000148 HÀ TRÚC LY Khai thác vận tải

31 000149 TRẦN VÕ TUYẾT MINH Khai thác vận tải

32 000150 NGUYỄN THỊ HỒNG NHANH Khai thác vận tải

33 000151 HUỲNH THỊ QUỲNH NHƯ Khai thác vận tải

34 000152 TRẦN THỊ HOÀI NHƯ Khai thác vận tải

35 000153 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG Khai thác vận tải

36 000154 ĐẶNG HỒNG PHÚC Khai thác vận tải

37 000155 NGUYỄN THỊ KHÁNH PHỤNG Khai thác vận tải

38 000156 NGUYỄN HOÀI THẨM PHƯƠNG Khai thác vận tải

39 000157 TRƯƠNG THỊ THƯ SINH Khai thác vận tải

40 000158 NGÔ THÁI SƠN Khai thác vận tải

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 4

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 07:00 PHÒNG THI: 6E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 4 )

Page 5: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000159 ĐỖ THỊ HỒNG THẮM Khai thác vận tải

2 000160 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH Khai thác vận tải

3 000161 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Khai thác vận tải

4 000162 VÕ THỊ THU THẢO Khai thác vận tải

5 000163 NGUYỄN THỊ THU Khai thác vận tải

6 000164 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ Khai thác vận tải

7 000165 NGUYỄN LA THỨ Khai thác vận tải

8 000166 TRẦN ĐẶNG THUẬN Khai thác vận tải

9 000167 NGUYỄN THỊ THUỶ TIÊN Khai thác vận tải

10 000168 NGUYỄN THỊ THU TRANG Khai thác vận tải

11 000169 NGUYỄN MINH TRÍ Khai thác vận tải

12 000170 NGÔ ANH TÚ Khai thác vận tải

13 000171 PHẠM THÚY VI Khai thác vận tải

14 000172 ĐẶNG VĂN VIỆT Khai thác vận tải

15 000173 ĐÀO QUỐC VIỆT Khai thác vận tải

16 000174 NGUYỄN THỊ THÚY VY Khai thác vận tải

17 000175 HOÀNG THỊ HẢI YẾN Khai thác vận tải

18 000176 TRẦN HẢI YẾN Khai thác vận tải

19 000177 ĐÀO THỊ LAN ANH Kinh tế

20 000178 LÊ ĐỨC ANH Kinh tế

21 000179 NGUYỄN PHƯƠNG ANH Kinh tế

22 000180 NGUYỄN HOÀNG THIÊN BẢO Kinh tế

23 000181 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG Kinh tế

24 000182 NGUYỄN LÊ THẢO DUYÊN Kinh tế

25 000183 NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN Kinh tế

26 000184 MẠNH THU HÀ Kinh tế

27 000185 NGUYỄN THỊ ÚT HẬU Kinh tế

28 000186 NGUYỄN TẤN HÒA Kinh tế

29 000187 LÊ THỊ KIM HỒNG Kinh tế

30 000188 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Kinh tế

31 000189 PHAN HOÀNG NAM Kinh tế

32 000190 NGUYỄN THỊ THANH NGA Kinh tế

33 000191 ĐOÀN NGUYỄN HIẾU NHÂN Kinh tế

34 000192 NGUYỄN ĐOÀN ÂN QUY Kinh tế

35 000193 VŨ HOÀNG THIÊN SANG Kinh tế

36 000194 ĐOÀN NGUYỄN HIẾU THƠ Kinh tế

37 000195 NGUYỄN THỊ CẨM THU Kinh tế

38 000196 HUỲNH THỊ HỒNG THƯ Kinh tế

39 000197 HUỲNH MINH THUẬN Kinh tế

40 000198 NGUYỄN THỊ NHƯ THÙY Kinh tế

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 5

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 09:15 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 5 )

Page 6: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000199 HUỲNH THANH THUYỀN Kinh tế

2 000200 NGUYỄN THỊ THU TRANG Kinh tế

3 000201 PHAN THỊ ĐÀI TRANG Kinh tế

4 000202 PHÙNG THỊ THÙY TRANG Kinh tế

5 000203 VÕ THỊ KHÁNH TƯỜNG Kinh tế

6 000204 MAI THỊ TUYẾN Kinh tế

7 000205 NGUYỄN THỊ THU UYÊN Kinh tế

8 000206 VŨ TUẤN VIỆT Kinh tế

9 000207 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH Kinh tế vận tải

10 000208 TRẦN VĂN CHÁNH Kinh tế vận tải

11 000209 KIÊN THỊ NGỌC DIỄM Kinh tế vận tải

12 000210 VÕ THỊ MINH DIỆP Kinh tế vận tải

13 000211 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Kinh tế vận tải

14 000212 TRẦN THÙY DƯƠNG Kinh tế vận tải

15 000213 NGUYỄN XUÂN DUYÊN Kinh tế vận tải

16 000214 NGUYỄN NHẬT GIANG Kinh tế vận tải

17 000215 QUÁCH NGỌC HÀ Kinh tế vận tải

18 000216 LÊ THỊ HỒNG HẢI Kinh tế vận tải

19 000217 PHAN VĂN HIẾU Kinh tế vận tải

20 000218 LÊ THỊ BÍCH HỢP Kinh tế vận tải

21 000219 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Kinh tế vận tải

22 000220 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG Kinh tế vận tải

23 000221 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Kinh tế vận tải

24 000222 NGUYỄN HOÀNG HUY Kinh tế vận tải

25 000223 NGUYỄN PHAN BÍCH HUYỀN Kinh tế vận tải

26 000224 LÊ THỊ CẨM LÀI Kinh tế vận tải

27 000225 PHẠM THỊ LAN Kinh tế vận tải

28 000226 NGUYỄN VĂN LINH Kinh tế vận tải

29 000227 LÊ THỊ NGỌC LOAN Kinh tế vận tải

30 000228 VÕ THỊ THANH LOAN Kinh tế vận tải

31 000229 TRẦN THỊ HOA MAI Kinh tế vận tải

32 000230 HỒ VIẾT NGUYÊN MINH Kinh tế vận tải

33 000231 BÙI THỊ HẰNG NGA Kinh tế vận tải

34 000232 BÙI THỊ NGỌC Kinh tế vận tải

35 000233 NGÔ THỊ NGỌC Kinh tế vận tải

36 000234 NGÔ PHẠM HÀ NHƯ Kinh tế vận tải

37 000235 LÊ THỊ HỒNG NHUNG Kinh tế vận tải

38 000236 TRƯƠNG HỒNG NHUNG Kinh tế vận tải

39 000237 NGUYỄN ĐĂNG PHÚ Kinh tế vận tải

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 6

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 09:15 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 6 )

Page 7: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000238 NGUYỄN THỊ QUYỀN Kinh tế vận tải

2 000239 NGUYỄN VĂN SƠN Kinh tế vận tải

3 000240 NGUYỄN THỊ THU THẢO Kinh tế vận tải

4 000241 PHẠM THỊ THANH THỦY Kinh tế vận tải

5 000242 NGUYỄN THỊ MỸ TRANG Kinh tế vận tải

6 000243 NGUYỄN THỊ MỸ VIÊN Kinh tế vận tải

7 000244 BÙI THẾ VINH Kinh tế vận tải

8 000245 ĐẶNG THỊ HOÀI VY Kinh tế vận tải

9 000246 NGUYỄN THỊ THÙY AN Kinh tế xây dựng

10 000247 ĐẶNG THỊ VÂN ANH Kinh tế xây dựng

11 000248 VÕ QUẾ ANH Kinh tế xây dựng

12 000249 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG ANH Kinh tế xây dựng

13 000250 NGUYỄN THỊ TÚ ANH Kinh tế xây dựng

14 000251 ĐỖ TẤN BẢO Kinh tế xây dựng

15 000252 NGUYỄN BÁ BỘ Kinh tế xây dựng

16 000253 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG Kinh tế xây dựng

17 000254 HOÀNG ĐAN Kinh tế xây dựng

18 000255 NGUYỄN LÊ HẢI ĐĂNG Kinh tế xây dựng

19 000256 ĐỖ CÔNG DANH Kinh tế xây dựng

20 000257 NGUYỄN TẤN ĐẠT Kinh tế xây dựng

21 000258 PHAN THỊ DIỆP Kinh tế xây dựng

22 000259 NGUYỄN THỊ THANH ĐÔ Kinh tế xây dựng

23 000260 TRƯƠNG VĂN ANH ĐÔ Kinh tế xây dựng

24 000261 NGUYỄN PHƯƠNG DUNG Kinh tế xây dựng

25 000262 TRẦN VĂN DƯƠNG Kinh tế xây dựng

26 000263 LÊ ĐỨC DUY Kinh tế xây dựng

27 000264 NGUYỄN VĂN DUY Kinh tế xây dựng

28 000265 PHAN THỊ KIỀU DUYÊN Kinh tế xây dựng

29 000266 NGUYỄN THỊ VIỆT HÀ Kinh tế xây dựng

30 000267 TRỊNH THỊ THU HÀ Kinh tế xây dựng

31 000268 PHAN THỊ LONG HÀ Kinh tế xây dựng

32 000269 NGUYỄN THỊ HẠNH Kinh tế xây dựng

33 000270 HOÀNG NHẬT HẬU Kinh tế xây dựng

34 000271 ĐẶNG HIỂU HIỀN Kinh tế xây dựng

35 000272 LƯƠNG THỊ KHÁNH HIỀN Kinh tế xây dựng

36 000273 PHẠM HOÀNG HIẾU Kinh tế xây dựng

37 000274 NGUYỄN MINH HOÀNG Kinh tế xây dựng

38 000275 ĐÀM THỊ BÍCH HỒNG Kinh tế xây dựng

39 000276 PHẠM VĂN TUẤN HÙNG Kinh tế xây dựng

40 000277 TRẦN KIỀU CÔNG HUY Kinh tế xây dựng

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 7

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 09:15 PHÒNG THI: 7E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 7 )

Page 8: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000278 VÕ THỊ XUÂN HUỲNH Kinh tế xây dựng

2 000279 LÊ KIM KHÁNH Kinh tế xây dựng

3 000280 NGUYỄN CAO KIỆT Kinh tế xây dựng

4 000281 LÊ THỊ VÂN KIỀU Kinh tế xây dựng

5 000282 NGUYỄN VÂN KIỀU Kinh tế xây dựng

6 000283 LÊ THỊ THÚY LAM Kinh tế xây dựng

7 000284 TRẦN THỊ KIM LÊ Kinh tế xây dựng

8 000285 TRẦN THỊ LIÊN Kinh tế xây dựng

9 000286 NGUYỄN THỊ LIÊN Kinh tế xây dựng

10 000287 DƯƠNG THỊ LINH Kinh tế xây dựng

11 000288 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH Kinh tế xây dựng

12 000289 ĐỖ THỊ THÙY LINH Kinh tế xây dựng

13 000290 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Kinh tế xây dựng

14 000291 HUỲNH HOÀNG LĨNH Kinh tế xây dựng

15 000292 PHÙNG NỮ CHÂU LONG Kinh tế xây dựng

16 000293 PHAN THỊ KIM LUYẾN Kinh tế xây dựng

17 000294 LÊ THỊ LY Kinh tế xây dựng

18 000295 ĐOÀN THỊ PHƯƠNG MAI Kinh tế xây dựng

19 000296 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Kinh tế xây dựng

20 000297 LÊ NGUYỄN DIỆU MY Kinh tế xây dựng

21 000298 LÊ THỊ TRƯỜNG MY Kinh tế xây dựng

22 000299 LÝ DIỄM MY Kinh tế xây dựng

23 000300 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC Kinh tế xây dựng

24 000301 PHAN THỊ BẢO NGỌC Kinh tế xây dựng

25 000302 BÙI THỊ NHÂN Kinh tế xây dựng

26 000303 TRẦN THỊ THÀNH NHÂN Kinh tế xây dựng

27 000304 THÂN THỊ NHƯ Kinh tế xây dựng

28 000305 HUỲNH THỊ MỸ NHUNG Kinh tế xây dựng

29 000306 BÙI LÊ NGỌC PHƯƠNG Kinh tế xây dựng

30 000307 VŨ MINH PHƯƠNG Kinh tế xây dựng

31 000308 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG Kinh tế xây dựng

32 000309 PHẠM HẠ QUỲNH Kinh tế xây dựng

33 000310 VÕ THỊ XUÂN QUỲNH Kinh tế xây dựng

34 000311 LÊ TIẾN SINH Kinh tế xây dựng

35 000312 TRẦN THANH TÀI Kinh tế xây dựng

36 000313 NGUYỄN VĂN TÀI Kinh tế xây dựng

37 000314 LÊ THỊ TÂM Kinh tế xây dựng

38 000315 TRƯƠNG MINH TÂM Kinh tế xây dựng

39 000316 ĐỖ THỊ HỒNG THẮM Kinh tế xây dựng

40 000317 ĐOÀN THỊ DIỄM THÀNH Kinh tế xây dựng

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 8

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 09:15 PHÒNG THI: 6E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 8 )

Page 9: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000318 TRẦN NGUYỄN LÝ HOÀI THẢO Kinh tế xây dựng

2 000319 TRẦN THỊ KIM THẢO Kinh tế xây dựng

3 000320 DƯƠNG THỊ CẨM THƠ Kinh tế xây dựng

4 000321 CAO THỊ NGỌC THOA Kinh tế xây dựng

5 000322 PHẠM THỊ HOÀI THU Kinh tế xây dựng

6 000323 LÊ THỊ ANH THƯ Kinh tế xây dựng

7 000324 NGUYỄN VIẾT THUẬN Kinh tế xây dựng

8 000325 NGUYỄN THỊ THANH THÙY Kinh tế xây dựng

9 000326 NGUYỄN THỊ NGỌC THÙY Kinh tế xây dựng

10 000327 NGUYỄN THỊ THU THỦY Kinh tế xây dựng

11 000328 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN Kinh tế xây dựng

12 000329 NGUYỄN THỊ TIỀN Kinh tế xây dựng

13 000330 NGUYỄN ĐÌNH TIẾP Kinh tế xây dựng

14 000331 LÊ THỊ THU TRÂM Kinh tế xây dựng

15 000332 PHẠM THỊ THÙY TRANG Kinh tế xây dựng

16 000333 BÙI THỊ TRINH Kinh tế xây dựng

17 000334 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC Kinh tế xây dựng

18 000335 TRẦN THỊ CẨM TÚ Kinh tế xây dựng

19 000336 NGUYỄN VĂN TUẤN Kinh tế xây dựng

20 000337 ĐÀO THỊ THANH TUYỀN Kinh tế xây dựng

21 000338 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYỀN Kinh tế xây dựng

22 000339 LÊ THỊ THU UYÊN Kinh tế xây dựng

23 000340 LÊ QUỐC VINH Kinh tế xây dựng

24 000341 NGUYỄN THỊ VINH Kinh tế xây dựng

25 000342 BÙI TIẾN VINH Kinh tế xây dựng

26 000343 TRẦN TUẤN VINH Kinh tế xây dựng

27 000344 NGUYỄN THỊ BÍCH VY Kinh tế xây dựng

28 000345 VĂN THI XÂM Kinh tế xây dựng

29 000346 PHẠM THỊ YẾN Kinh tế xây dựng

30 000347 NGUYỄN THẾ ANH Kỹ thuật cơ khí

31 000348 TRẦN HUỲNH ANH Kỹ thuật cơ khí

32 000349 NGUYỄN XUÂN BÁCH Kỹ thuật cơ khí

33 000350 NGUYỄN QUỐC BẢO Kỹ thuật cơ khí

34 000351 NGUYỄN XUÂN CÔNG Kỹ thuật cơ khí

35 000352 TRẦN VĂN CÔNG Kỹ thuật cơ khí

36 000353 PHẠM TRUNG CƯỜNG Kỹ thuật cơ khí

37 000354 ĐINH DUY ĐẠT Kỹ thuật cơ khí

38 000355 ĐỖ THÀNH ĐẠT Kỹ thuật cơ khí

39 000356 NGUYỄN TẤN ĐẠT Kỹ thuật cơ khí

40 000357 NGUYỄN TRUNG ĐIỀN Kỹ thuật cơ khí

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 9

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 9 )

Page 10: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000358 ĐINH TRỌNG ĐOÀN Kỹ thuật cơ khí

2 000359 LÊ VĂN DÒN Kỹ thuật cơ khí

3 000360 LƯƠNG NGỌC ĐỨC Kỹ thuật cơ khí

4 000361 NGÔ QUANG ĐỨC Kỹ thuật cơ khí

5 000362 NGUYỄN HỮU ĐỨC Kỹ thuật cơ khí

6 000363 TRẦN MINH ĐỨC Kỹ thuật cơ khí

7 000364 MAI ANH DŨNG Kỹ thuật cơ khí

8 000365 NGUYỄN HUY ĐƯỢC Kỹ thuật cơ khí

9 000366 ĐỖ THÀNH DUY Kỹ thuật cơ khí

10 000367 ĐOÀN BÙI QUANG DUY Kỹ thuật cơ khí

11 000368 LÊ HOÀNG KHÁNH DUY Kỹ thuật cơ khí

12 000369 NGUYỄN HỮU DUY Kỹ thuật cơ khí

13 000370 NGUYỄN LÊ QUAN GIỐNG Kỹ thuật cơ khí

14 000371 LÊ QUANG HÀN Kỹ thuật cơ khí

15 000372 ĐẶNG VĂN HẬU Kỹ thuật cơ khí

16 000373 PHẠM TIẾN HIỆP Kỹ thuật cơ khí

17 000374 NGUYỄN MINH HIẾU Kỹ thuật cơ khí

18 000375 NGUYỄN TRỌNG HIẾU Kỹ thuật cơ khí

19 000376 NGUYỄN VĂN HIẾU Kỹ thuật cơ khí

20 000377 LÊ HỮU HOÀI Kỹ thuật cơ khí

21 000378 LÊ HUY HOÀNG Kỹ thuật cơ khí

22 000379 NGUYỄN VĂN HUÂN Kỹ thuật cơ khí

23 000380 NGUYỄN AN HƯNG Kỹ thuật cơ khí

24 000381 LÊ NHẬT HUY Kỹ thuật cơ khí

25 000382 PHẠM LÊ HÙNG HUY Kỹ thuật cơ khí

26 000383 PHẠM QUANG HUY Kỹ thuật cơ khí

27 000384 VÕ DUY HUY Kỹ thuật cơ khí

28 000385 LƯƠNG XUÂN HUỲNH Kỹ thuật cơ khí

29 000386 NGUYỄN NGỌC AN KHANG Kỹ thuật cơ khí

30 000387 TRẦN MINH KHANG Kỹ thuật cơ khí

31 000388 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Kỹ thuật cơ khí

32 000389 NGUYỄN DUY KHOA Kỹ thuật cơ khí

33 000390 TRẦN CHÍ KHOA Kỹ thuật cơ khí

34 000391 HOÀNG KỲ Kỹ thuật cơ khí

35 000392 BÙI HOÀNG LÂM Kỹ thuật cơ khí

36 000393 TRẦN NGỌC LÂM Kỹ thuật cơ khí

37 000394 LÝ XUÂN LẬP Kỹ thuật cơ khí

38 000395 TRẦN ĐỖ HOÀI LINH Kỹ thuật cơ khí

39 000396 TRẦN NGỌC LĨNH Kỹ thuật cơ khí

40 000397 LÊ GIA LONG Kỹ thuật cơ khí

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 10

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 10 )

Page 11: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000398 TRẦN QUANG LƯU Kỹ thuật cơ khí

2 000399 NGUYỄN NGỌC MẪN Kỹ thuật cơ khí

3 000400 TRẦN ĐỨC MẠNH Kỹ thuật cơ khí

4 000401 LÊ NHẬT MINH Kỹ thuật cơ khí

5 000402 NGUYỄN ĐÌNH NAM Kỹ thuật cơ khí

6 000403 NGUYỄN VĂN NAM Kỹ thuật cơ khí

7 000404 LÊ HỮU NGHĨA Kỹ thuật cơ khí

8 000405 ĐINH DUY NHÂN Kỹ thuật cơ khí

9 000406 LÂM HÒA NHÂN Kỹ thuật cơ khí

10 000407 HUỲNH QUANG NHẬT Kỹ thuật cơ khí

11 000408 NGUYỄN THANH NHẬT Kỹ thuật cơ khí

12 000409 NGUYỄN MẠNH NI Kỹ thuật cơ khí

13 000410 LÊ KHANG NINH Kỹ thuật cơ khí

14 000411 NGUYỄN ĐỨC PHÁT Kỹ thuật cơ khí

15 000412 ĐẶNG LONG PHI Kỹ thuật cơ khí

16 000413 NGUYỄN VĂN PHI Kỹ thuật cơ khí

17 000414 LẠI THANH PHONG Kỹ thuật cơ khí

18 000415 NGUYỄN THANH PHONG Kỹ thuật cơ khí

19 000416 LÊ HOÀNG PHÚC Kỹ thuật cơ khí

20 000417 PHẠM HOÀNG PHÚC Kỹ thuật cơ khí

21 000418 ĐẶNG HOÀNG PHƯƠNG Kỹ thuật cơ khí

22 000419 NGUYỄN VĂN PHƯỜNG Kỹ thuật cơ khí

23 000420 NGUYỄN TẤN QUÂN Kỹ thuật cơ khí

24 000421 BÙI THẾ MINH QUANG Kỹ thuật cơ khí

25 000422 NGUYỄN VĂN QUI Kỹ thuật cơ khí

26 000423 NGÔ ANH QUỐC Kỹ thuật cơ khí

27 000424 GIANG THÁI SƠN Kỹ thuật cơ khí

28 000425 NGUYỄN HOÀNG SƠN Kỹ thuật cơ khí

29 000426 BÙI TẤN TÀI Kỹ thuật cơ khí

30 000427 LÂM TẤN TÀI Kỹ thuật cơ khí

31 000428 VÕ DUY TÂN Kỹ thuật cơ khí

32 000429 VÕ TRƯỜNG TÂY Kỹ thuật cơ khí

33 000430 NGUYỄN NGỌC THÀNH THÁI Kỹ thuật cơ khí

34 000431 PHAN HỒNG THÁI Kỹ thuật cơ khí

35 000432 HỒ QUANG THẮNG Kỹ thuật cơ khí

36 000433 LÊ QUỐC THẮNG Kỹ thuật cơ khí

37 000434 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Kỹ thuật cơ khí

38 000435 TRẦN HỮU THẮNG Kỹ thuật cơ khí

39 000436 ĐOÀN VĂN THÀNH Kỹ thuật cơ khí

40 000437 NGUYỄN MINH THÀNH Kỹ thuật cơ khí

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 11

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 7E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 11 )

Page 12: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000438 NGUYỄN MINH THÀNH Kỹ thuật cơ khí

2 000439 LÊ TRUNG THẢO Kỹ thuật cơ khí

3 000440 HOÀNG VĂN THI Kỹ thuật cơ khí

4 000441 TRỊNH THANH THIÊN Kỹ thuật cơ khí

5 000442 HỒ CHÍ THIỆN Kỹ thuật cơ khí

6 000443 HUỲNH ĐỨC THỊNH Kỹ thuật cơ khí

7 000444 PHAN NHẤT THỐNG Kỹ thuật cơ khí

8 000445 NGUYỄN XUÂN THỤY Kỹ thuật cơ khí

9 000446 PHẠM DƯƠNG TIẾN Kỹ thuật cơ khí

10 000447 ĐÀO THANH TIỀN Kỹ thuật cơ khí

11 000448 TRỊNH ĐỨC TOÀN Kỹ thuật cơ khí

12 000449 NGUYỄN TRẦN QUỐC TRẠNG Kỹ thuật cơ khí

13 000450 THÁI CÔNG TRỨ Kỹ thuật cơ khí

14 000451 NGUYỄN VĂN TRỰC Kỹ thuật cơ khí

15 000452 NGUYỄN THÀNH TRUNG Kỹ thuật cơ khí

16 000453 TRƯƠNG QUANG TRƯỜNG Kỹ thuật cơ khí

17 000454 NGUYỄN HOÀNG TÚ Kỹ thuật cơ khí

18 000455 LƯƠNG HỮU TUẤN Kỹ thuật cơ khí

19 000456 PHẠM ANH TUẤN Kỹ thuật cơ khí

20 000457 NGUYỄN THANH TÙNG Kỹ thuật cơ khí

21 000458 CÁP VĂN VĨ Kỹ thuật cơ khí

22 000459 TÔ ÍCH VĨNH Kỹ thuật cơ khí

23 000460 LÊ TRƯỜNG VŨ Kỹ thuật cơ khí

24 000461 NGUYỄN ANH VŨ Kỹ thuật cơ khí

25 000462 TRẦN HỮU VUI Kỹ thuật cơ khí

26 000463 TRẦN THANH GIA BẢO Kỹ thuật điện tử, truyền thông

27 000464 NGUYỄN PHÚC LINH THIỆN CHÍ Kỹ thuật điện tử, truyền thông

28 000465 NGUYỄN THÀNH CÔNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

29 000466 LÊ QUỐC ĐẠT Kỹ thuật điện tử, truyền thông

30 000467 NGUYỄN TRỌNG ĐỨC Kỹ thuật điện tử, truyền thông

31 000468 ĐÀNG VĂN HẢI Kỹ thuật điện tử, truyền thông

32 000469 THÒNG THỊ MỸ HOA Kỹ thuật điện tử, truyền thông

33 000470 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

34 000471 PHẠM VĨNH HƯNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

35 000472 PHẠM VĂN HUY Kỹ thuật điện tử, truyền thông

36 000473 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH Kỹ thuật điện tử, truyền thông

37 000474 HỒ MINH KHOA Kỹ thuật điện tử, truyền thông

38 000475 NGUYỄN XUÂN KHÔI Kỹ thuật điện tử, truyền thông

39 000476 PHAN THANH NHỰT Kỹ thuật điện tử, truyền thông

40 000477 NGUYỄN VĂN PHỤNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 12

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 6E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

Ngày in: 12/09/2017( 12 )

Page 13: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000478 PHAN PHI PHƯƠNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

2 000479 NGUYỄN THANH SANG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

3 000480 TRẦN HUỲNH MINH TÂN Kỹ thuật điện tử, truyền thông

4 000481 HUỲNH NGÂN THẠCH Kỹ thuật điện tử, truyền thông

5 000482 LÊ XUÂN THẮNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

6 000483 TRẦN NHẬT PHƯƠNG THÔNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

7 000484 NGUYỄN MINH TIẾN Kỹ thuật điện tử, truyền thông

8 000485 NGUYỄN TRUNG TÍN Kỹ thuật điện tử, truyền thông

9 000486 NGUYỄN VĂN TRỌNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

10 000487 MAI ANH TRUNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

11 000488 TẠ QUANG TRƯỜNG Kỹ thuật điện tử, truyền thông

12 000489 ĐẶNG VĂN TUYỀN Kỹ thuật điện tử, truyền thông

13 000490 NGUYỄN TRẦN QUỐC VINH Kỹ thuật điện tử, truyền thông

14 000491 HOÀNG HẢI YẾN Kỹ thuật điện tử, truyền thông

15 000492 NGUYỄN SĨ ÁI Kỹ thuật điện, điện tử

16 000493 NGUYỄN HOÀNG KIM AN Kỹ thuật điện, điện tử

17 000494 NGUYỄN NGỌC ANH Kỹ thuật điện, điện tử

18 000495 NGUYỄN TÚ ANH Kỹ thuật điện, điện tử

19 000496 TÔ KIỀU ANH Kỹ thuật điện, điện tử

20 000497 LÊ THẾ BA Kỹ thuật điện, điện tử

21 000498 PHAN LÂM BÁCH Kỹ thuật điện, điện tử

22 000499 PHẠM THẾ BẢO Kỹ thuật điện, điện tử

23 000500 LÊ NGỌC CHUYÊN Kỹ thuật điện, điện tử

24 000501 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG Kỹ thuật điện, điện tử

25 000502 ĐỖ VĂN ĐÃ Kỹ thuật điện, điện tử

26 000503 ĐỖ TẤN ĐÀO Kỹ thuật điện, điện tử

27 000504 VÕ THÀNH ĐẠT Kỹ thuật điện, điện tử

28 000505 HOÀNG VĂN ĐỨC Kỹ thuật điện, điện tử

29 000506 LÊ THÀNH ĐỨC Kỹ thuật điện, điện tử

30 000507 NGUYỄN VĂN ĐỨC Kỹ thuật điện, điện tử

31 000508 LÊ TẤN GIỎI Kỹ thuật điện, điện tử

32 000509 BÙI VĂN HẠNH Kỹ thuật điện, điện tử

33 000510 NGUYỄN THỊ HIỀN Kỹ thuật điện, điện tử

34 000511 NGUYỄN VĂN HIỆP Kỹ thuật điện, điện tử

35 000512 ÂU VĂN HUẤN Kỹ thuật điện, điện tử

36 000513 BÙI VIỆT HƯNG Kỹ thuật điện, điện tử

37 000514 BÙI TẤN HUY Kỹ thuật điện, điện tử

38 000515 HÀ QUỐC HUY Kỹ thuật điện, điện tử

39 000516 NGUYỄN QUANG HUY Kỹ thuật điện, điện tử

40 000517 NGUYỄN THANH HUY Kỹ thuật điện, điện tử

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 13

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 15:15 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 13 )

Page 14: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000518 CHÂU ĐĂNG KHOA Kỹ thuật điện, điện tử

2 000519 ĐẶNG THÀNH KHƯƠNG Kỹ thuật điện, điện tử

3 000520 PHẠM VĂN KHƯƠNG Kỹ thuật điện, điện tử

4 000521 NGUYỄN ANH KIỆT Kỹ thuật điện, điện tử

5 000522 HOÀNG NGỌC LÂM Kỹ thuật điện, điện tử

6 000523 LÊ VĂN LỘC Kỹ thuật điện, điện tử

7 000524 PHẠM HỒ HỮU LỢI Kỹ thuật điện, điện tử

8 000525 PHẠM QUỐC MẪN Kỹ thuật điện, điện tử

9 000526 TRẦN PHƯƠNG NAM Kỹ thuật điện, điện tử

10 000527 HÀ THANH NGÂN Kỹ thuật điện, điện tử

11 000528 LÊ THÀNH NGHĨA Kỹ thuật điện, điện tử

12 000529 NGUYỄN PHÚC NGUYÊN Kỹ thuật điện, điện tử

13 000530 NGUYỄN QUANG NHÂN Kỹ thuật điện, điện tử

14 000531 ĐỖ THANH NHẪN Kỹ thuật điện, điện tử

15 000532 PHAN VĂN PHI Kỹ thuật điện, điện tử

16 000533 BÙI BẢO HOÀNG PHONG Kỹ thuật điện, điện tử

17 000534 LÊ VĂN PHÚ Kỹ thuật điện, điện tử

18 000535 NGUYỄN THIÊN PHÚ Kỹ thuật điện, điện tử

19 000536 TRẦN ANH PHÚ Kỹ thuật điện, điện tử

20 000537 TRẦN NHẬT PHÚ Kỹ thuật điện, điện tử

21 000538 VÕ TRƯỜNG THIÊN PHÚ Kỹ thuật điện, điện tử

22 000539 ĐINH THỊ PHÚC Kỹ thuật điện, điện tử

23 000540 NGUYỄN ANH QUÂN Kỹ thuật điện, điện tử

24 000541 NGUYỄN HOÀNG QUÂN Kỹ thuật điện, điện tử

25 000542 LÊ VĂN QUANG Kỹ thuật điện, điện tử

26 000543 ĐỖ ANH TÀI Kỹ thuật điện, điện tử

27 000544 LÊ ĐỨC TÀI Kỹ thuật điện, điện tử

28 000545 TRẦN TRÍ TÀI Kỹ thuật điện, điện tử

29 000546 TRẦN THIỆN THANH Kỹ thuật điện, điện tử

30 000547 NGUYỄN VĂN THIỆN Kỹ thuật điện, điện tử

31 000548 PHẠM QUỐC THỊNH Kỹ thuật điện, điện tử

32 000549 HỒ TRẦN BẢO TRÂN Kỹ thuật điện, điện tử

33 000550 PHẠM TUÂN Kỹ thuật điện, điện tử

34 000551 NGUYỄN PHI TÙNG Kỹ thuật điện, điện tử

35 000552 PHAN HỒNG TƯỞNG Kỹ thuật điện, điện tử

36 000553 NGUYỄN DUY VĂN Kỹ thuật điện, điện tử

37 000554 TRẦN ANH VĨNH Kỹ thuật điện, điện tử

38 000555 NGUYỄN HOÀNG YÊN Kỹ thuật điện, điện tử

39 000556 NGUYỄN HUỲNH DIỂM ÁI Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

40 000557 BÙI CÔNG DANH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 14

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 15:15 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 14 )

Page 15: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000558 VÕ VĂN ĐỨC Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

2 000559 PHẠM DƯỠNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

3 000560 NGUYỄN HOÀNG HẢI Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

4 000561 ĐẶNG TRUNG HẬU Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

5 000562 LÊ PHI HÙNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

6 000563 TRẦN DUY KA Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

7 000564 PHẠM DUY KHANH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

8 000565 NGUYỄN CÔNG KHÁNH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

9 000566 TRẦN PHƯỚC KIỆT Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

10 000567 TRẦN XUÂN LỘC Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

11 000568 NGUYỄN VŨ LOEN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

12 000569 NGUYỄN DANH HOÀNG LONG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

13 000570 PHAN ĐỨC MINH LUÂN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

14 000571 NGUYỄN ĐỨC MẠNH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

15 000572 NGUYỄN PHƯƠNG NAM Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

16 000573 ĐẶNG QUANG NGHĨA Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

17 000574 NGUYỄN TRÙNG NGUYỄN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

18 000575 TRẦN DUY NHẤT Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

19 000576 HUỲNH MINH NHỰT Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

20 000577 LÊ TẤN PHÁT Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

21 000578 CAO VĂN PHÚC Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

22 000579 TRẦN MINH PHÚC Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

23 000580 TRẦN QUANG SANG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

24 000581 CAO MINH TÂM Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

25 000582 VŨ TRỌNG TÂM Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

26 000583 NGUYỄN HOÀNG TÂN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

27 000584 NGUYỄN ĐĂNG THẮNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

28 000585 TRẦN DUY THAO Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

29 000586 NGUYỄN MINH TRỌNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

30 000587 LÊ ANH TUẤN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

31 000588 HUỲNH ĐÌNH VIÊN Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

32 000589 BÙI TRUNG VIỆT Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

33 000590 NGUYỄN LÊ VĨNH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

34 000591 NGUYỄN MINH VƯƠNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

35 000592 NGUYỄN PHAN BẢO CHÂU Kỹ thuật môi trường

36 000593 HUỲNH THẠNH KHOA Kỹ thuật môi trường

37 000594 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC Kỹ thuật môi trường

38 000595 NGUYỄN THỊ NGUYÊN Kỹ thuật môi trường

39 000596 TRẦN THẢO NGUYÊN Kỹ thuật môi trường

40 000597 NGUYỄN HOÀNG THÀNH Kỹ thuật môi trường

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 15

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 15:15 PHÒNG THI: 7E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 15 )

Page 16: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000598 VÕ NGỌC ANH THƯ Kỹ thuật môi trường

2 000599 HÀ QUANG THUẬT Kỹ thuật môi trường

3 000600 ĐOÀN THỊ THANH THÚY Kỹ thuật môi trường

4 000601 NGUYỄN THỦY TIÊN Kỹ thuật môi trường

5 000602 LÊ THỊ LAN TRINH Kỹ thuật môi trường

6 000603 NGUYỄN QUỐC BẢO Kỹ thuật xây dựng

7 000604 PHẠM ĐÌNH BẢO Kỹ thuật xây dựng

8 000605 BÙI MINH CHÁNH Kỹ thuật xây dựng

9 000606 NGUYỄN HỒNG CHÍ Kỹ thuật xây dựng

10 000607 MAI THẾ CHUYỂN Kỹ thuật xây dựng

11 000608 NGUYỄN NGỌC QUANG ĐẠI Kỹ thuật xây dựng

12 000609 TRỊNH CÔNG DANH Kỹ thuật xây dựng

13 000610 NGUYỄN NGỌC ĐẠO Kỹ thuật xây dựng

14 000611 VÕ THÀNH ĐẠT Kỹ thuật xây dựng

15 000612 NGUYỄN MINH ĐẤU Kỹ thuật xây dựng

16 000613 THIỀU TRUNG DIN Kỹ thuật xây dựng

17 000614 PHẠM HỮU PHƯƠNG ĐÔNG Kỹ thuật xây dựng

18 000615 LÝ THIỆN DU Kỹ thuật xây dựng

19 000616 NGUYỄN QUI ĐỨC Kỹ thuật xây dựng

20 000617 VÕ NGỌC ĐỨC Kỹ thuật xây dựng

21 000618 LÊ HỮU DUY Kỹ thuật xây dựng

22 000619 NGUYỄN VĂN DUY Kỹ thuật xây dựng

23 000620 TRƯƠNG ĐỨC DUY Kỹ thuật xây dựng

24 000621 NGUYỄN THỊ QUỲNH GIAO Kỹ thuật xây dựng

25 000622 ĐỖ NGUYÊN HẬU Kỹ thuật xây dựng

26 000623 TRẦN MINH HIỀN Kỹ thuật xây dựng

27 000624 NGUYỄN ĐÌNH HIỆP Kỹ thuật xây dựng

28 000625 CAO TRƯƠNG HIẾU Kỹ thuật xây dựng

29 000626 NGUYỄN ĐÌNH HIẾU Kỹ thuật xây dựng

30 000627 VÕ XUÂN HIẾU Kỹ thuật xây dựng

31 000628 ĐẶNG NGUYỄN QUANG HUY Kỹ thuật xây dựng

32 000629 NGUYỄN ĐỨC HUY Kỹ thuật xây dựng

33 000630 NGUYỄN GIA KHANG Kỹ thuật xây dựng

34 000631 PHẠM VIỆT KHANG Kỹ thuật xây dựng

35 000632 BÙI TRỌNG KHÁNH Kỹ thuật xây dựng

36 000633 PHẠM HỒNG ĐĂNG KHOA Kỹ thuật xây dựng

37 000634 NGUYỄN KHÓA Kỹ thuật xây dựng

38 000635 NGUYỄN HUỲNH MINH KHÔI Kỹ thuật xây dựng

39 000636 CAO BÁ KIỆT Kỹ thuật xây dựng

40 000637 NGUYỄN CÔNG KỲ Kỹ thuật xây dựng

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 16

NGÀY THI: 13/9/2017 GIỜ THI: 15:15 PHÒNG THI: 6E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 16 )

Page 17: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000638 NGUYỄN ĐẠI MINH KỲ Kỹ thuật xây dựng

2 000639 NGUYỄN THẾ LÂM Kỹ thuật xây dựng

3 000640 ĐỖ VĂN LẮM Kỹ thuật xây dựng

4 000641 LÊ NHẤT LINH Kỹ thuật xây dựng

5 000642 LÊ QUANG LINH Kỹ thuật xây dựng

6 000643 TRẦN QUANG LINH Kỹ thuật xây dựng

7 000644 HỒNG VŨ BẢO LONG Kỹ thuật xây dựng

8 000645 TRIỆU TIẾN LONG Kỹ thuật xây dựng

9 000646 HỒ TRÍ LUÂN Kỹ thuật xây dựng

10 000647 NGUYỄN THÀNH LUÂN Kỹ thuật xây dựng

11 000648 LÊ VĂN LƯỢM Kỹ thuật xây dựng

12 000649 HÀ LÊ ANH MINH Kỹ thuật xây dựng

13 000650 LƯU HOÀNG NAM Kỹ thuật xây dựng

14 000651 BÙI PHAN TÍN NGHĨA Kỹ thuật xây dựng

15 000652 HUỲNH HỮU NGHĨA Kỹ thuật xây dựng

16 000653 TRẦN ĐẠI NGHĨA Kỹ thuật xây dựng

17 000654 TRẦN BẢO NGỌC Kỹ thuật xây dựng

18 000655 HÀ TRUNG NGUYÊN Kỹ thuật xây dựng

19 000656 LÊ BÍCH NGUYÊN Kỹ thuật xây dựng

20 000657 ĐỒNG LÂM TRÍ NHÂN Kỹ thuật xây dựng

21 000658 TRẦN LONG NHẬT Kỹ thuật xây dựng

22 000659 HUỲNH NGỌC PHÁP Kỹ thuật xây dựng

23 000660 CAO TẤN PHÁT Kỹ thuật xây dựng

24 000661 TRẦN TẤN PHÁT Kỹ thuật xây dựng

25 000662 VÕ THANH PHÁT Kỹ thuật xây dựng

26 000663 TRẦN VINH PHÚ Kỹ thuật xây dựng

27 000664 NGÔ HOÀNG PHÚC Kỹ thuật xây dựng

28 000665 TRẦN ĐÌNH PHÚC Kỹ thuật xây dựng

29 000666 VŨ NHỰT QUANG Kỹ thuật xây dựng

30 000667 VÕ ĐIỀN QUÝ Kỹ thuật xây dựng

31 000668 TRẦN VĂN SƠN Kỹ thuật xây dựng

32 000669 NGUYỄN CẤP TĂNG Kỹ thuật xây dựng

33 000670 NGUYỄN VĂN THÁI Kỹ thuật xây dựng

34 000671 BÙI DUY THẠNH Kỹ thuật xây dựng

35 000672 TRẦN HỮU BÁ THIÊN Kỹ thuật xây dựng

36 000673 VÕ PHAN MINH THIỆN Kỹ thuật xây dựng

37 000674 VÕ QUANG THỜI Kỹ thuật xây dựng

38 000675 LÊ THANH THUẬN Kỹ thuật xây dựng

39 000676 NGUYỄN HỮU THỨC Kỹ thuật xây dựng

40 000677 CAO TẤN THUYẾT Kỹ thuật xây dựng

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 17

NGÀY THI: 14/9/2017 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 17 )

Page 18: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000678 LÊ GIA QUYẾT TIẾN Kỹ thuật xây dựng

2 000679 NGUYỄN MINH TIẾN Kỹ thuật xây dựng

3 000680 THÁI VĂN TOÀN Kỹ thuật xây dựng

4 000681 NGUYỄN VĂN TRIỆU Kỹ thuật xây dựng

5 000682 PHẠM QUANG TRUNG Kỹ thuật xây dựng

6 000683 PHAN QUANG TRUNG Kỹ thuật xây dựng

7 000684 PHẠM KHOA TRƯỜNG Kỹ thuật xây dựng

8 000685 TRẦN CAO TRƯỜNG Kỹ thuật xây dựng

9 000686 CHÂU MINH TUẤN Kỹ thuật xây dựng

10 000687 NGUYỄN NGỌC TUẤN Kỹ thuật xây dựng

11 000688 PHAN MẠNH TUẤN Kỹ thuật xây dựng

12 000689 NGUYỄN NGỌC TƯỞNG Kỹ thuật xây dựng

13 000690 DƯƠNG THỊ TỐ UYÊN Kỹ thuật xây dựng

14 000691 BÙI VĂN VANG Kỹ thuật xây dựng

15 000692 LÊ QUỐC VIỆT Kỹ thuật xây dựng

16 000693 NGUYỄN ĐĂNG VINH Kỹ thuật xây dựng

17 000694 LƯƠNG MINH VƯƠNG Kỹ thuật xây dựng

18 000695 TRƯƠNG THỊ NHƯ Ý Kỹ thuật xây dựng

19 000696 LƯU THỊ NGỌC TƯỜNG AN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

20 000697 LÝ BÁ ÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

21 000698 NGÔ ĐỨC ÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

22 000699 DƯƠNG NGỌC ANH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

23 000700 TRẦN NHẬT ANH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

24 000701 NGUYỄN XUÂN ÁNH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

25 000702 LƯU ĐẠI BẰNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

26 000703 ĐẶNG GIA BẢO Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

27 000704 LÊ NGUYỄN MINH BẢO Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

28 000705 DƯƠNG MINH BẢO Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

29 000706 ĐẶNG VĂN CHÁNH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

30 000707 TRỊNH THÁI CHÂU Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

31 000708 ĐẶNG THÀNH CÔNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

32 000709 NGUYỄN HOÀNG THÀNH CÔNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

33 000710 PHẠM MINH CÔNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

34 000711 NGUYỄN VĂN CỪ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

35 000712 NGUYỄN CÔNG DANH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

36 000713 NGŨ THÀNH ĐẠT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

37 000714 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

38 000715 NGUYỄN THÀNH ĐẠT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

39 000716 NGUYỄN VĂN ĐẠT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

40 000717 BÙI QUANG ĐẠT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 18

NGÀY THI: 14/9/2017 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 18 )

Page 19: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000718 LƯU CÔNG ĐOAN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

2 000719 NGUYỄN VĂN ĐỨC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

3 000720 PHAN THUẬN ĐỨC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

4 000721 TRẦN MINH ĐỨC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

5 000722 ĐẶNG DUY ĐỨC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

6 000723 LÊ TẤN ĐƯỢC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7 000724 ĐỖ THẾ DƯƠNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

8 000725 THÁI VĂN DƯƠNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

9 000726 NGUYỄN HOÀNG DUY Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

10 000727 PHAN HOÀNG DUY Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

11 000728 TRẦN HOÀNG DUY Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

12 000729 ĐINH HOÀNG GIANG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

13 000730 ĐÀO THANH HẢI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

14 000731 THÁI MINH HẬU Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

15 000732 VŨ THỊ THANH HIỀN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

16 000733 TRẦN ANH HIỆP Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

17 000734 ĐẶNG VĂN HIẾU Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

18 000735 NGUYỄN QUANG HOÀNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

19 000736 NGUYỄN VĂN HOÀNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

20 000737 LÊ ĐỨC HÙNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

21 000738 LÊ XUÂN HÙNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

22 000739 PHAN QUANG HÙNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

23 000740 VŨ NGỌC HƯNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

24 000741 PHAN THẠCH HƯNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

25 000742 ĐỖ QUANG HUY Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

26 000743 MAI THÀNH HUY Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

27 000744 NGÔ XUÂN HUY Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

28 000745 PHẠM PHÚ HUY Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

29 000746 TRẦN GIA HUY Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

30 000747 LƯƠNG NHẬT KHA Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

31 000748 NGUYỄN THẾ KHẢI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

32 000749 NGUYỄN VĂN KHẢI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

33 000750 ĐẶNG VĂN MINH KHANG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

34 000751 BÙI LÊ KHANH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

35 000752 TRƯƠNG QUỐC KHÁNH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

36 000753 ĐOÀN NGUYỄN VĂN KHIÊM Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

37 000754 TRẦN ĐÌNH KHOA Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

38 000755 ĐINH PHẠM NGỌC KHÔI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

39 000756 DƯƠNG VĂN KIỀU Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

40 000757 PHẠM THẾ KỲ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 19

NGÀY THI: 14/9/2017 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 7E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 19 )

Page 20: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000758 NGUYỄN THỊ THANH LAM Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

2 000759 NGUYỄN VĂN LÂM Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

3 000760 ĐÀO THÙY LINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

4 000761 PHẠM NHẬT LINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

5 000762 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

6 000763 NGUYỄN BÁ LỘC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7 000764 NGUYỄN THIỆN LỘC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

8 000765 NGUYỄN HỮU LỢI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

9 000766 LÊ VĂN LONG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

10 000767 LƯƠNG THÀNH LONG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

11 000768 VÕ THÀNH LONG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

12 000769 NGUYỄN THỊ NGỌC MAI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

13 000770 NGUYỄN TẤN MẠNH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

14 000771 HÀ VĂN MINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

15 000772 NGUYỄN ĐĂNG MINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

16 000773 TRẦN TĂNG VĂN MINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

17 000774 TRỊNH QUANG MINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

18 000775 NGUYỄN THÀNH NAM Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

19 000776 TRỊNH XUÂN NAM Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

20 000777 ĐẶNG QUỐC NGHĨA Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

21 000778 MAI TRƯƠNG TRUNG NGUYÊN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

22 000779 THÁI QUANG NGUYÊN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

23 000780 THẠCH NHÀN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

24 000781 ĐẶNG NGỌC NHÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

25 000782 HUỲNH BÁ NHÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

26 000783 NGUYỄN MINH HỒNG NHÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

27 000784 NGUYỄN THÀNH NHÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

28 000785 NGUYỄN PHƯỚC NHẬT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

29 000786 PHẠM VŨ HOÀNG NHO Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

30 000787 LÊ TẤN PHÁT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

31 000788 NGUYỄN TẤN PHÁT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

32 000789 HUỲNH TRẦN NGỌC PHÚ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

33 000790 CHÂU HUỲNH VĂN PHÚC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

34 000791 NGUYỄN HOÀNG PHÚC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

35 000792 NGUYỄN TRỌNG HOÀI PHÚC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

36 000793 TRẦN HỒNG PHÚC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

37 000794 TRẦN LÊ XUÂN PHÚC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

38 000795 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

39 000796 NGUYỄN MINH QUÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

40 000797 TRẦN VĂN QUÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 20

NGÀY THI: 14/9/2017 GIỜ THI: 13:00 PHÒNG THI: 6E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 20 )

Page 21: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000798 ĐỖ MINH QUANG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

2 000799 VÕ ĐÌNH QUỐC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

3 000800 PHAN TRIỀU QUÝ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

4 000801 TRẦN ĐÌNH QUYẾT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

5 000802 PHẠM ĐỨC SINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

6 000803 TRẦN VĂN PHAN SOẼN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7 000804 NGUYỄN DUY SƠN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

8 000805 NGUYỄN HỒNG SƠN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

9 000806 NGUYỄN HỒNG SƠN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

10 000807 HỒ VĨNH SƠN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

11 000808 LÊ HỒNG SƠN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

12 000809 NGUYỄN TẤN TÀI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

13 000810 BÙI TRỊNH THANH TÂM Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

14 000811 NGUYỄN NGỌC THIÊN TÂM Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

15 000812 TRƯƠNG MINH TÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

16 000813 LẠI HỮU THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

17 000814 NGÔ VIỆT THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

18 000815 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

19 000816 NGUYỄN QUYẾT THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

20 000817 NGUYỄN VĂN QUYẾT THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

21 000818 TRẦN MẠNH THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

22 000819 ĐỖ VĂN THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

23 000820 LÊ QUYẾT THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

24 000821 NGÔ VĂN THẮNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

25 000822 HOÀNG TRÍ THANH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

26 000823 ĐINH XUÂN THÀNH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

27 000824 NGUYỄN VĂN THẾ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

28 000825 PHẠM HỒNG THI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

29 000826 HUỲNH THANH THIỆN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

30 000827 NGUYỄN ĐÌNH THƠ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

31 000828 PHẠM KHÁNH THÔNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

32 000829 NGUYỄN ĐÌNH THUẬT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

33 000830 NGUYỄN TRÍ THỨC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

34 000831 HÀ THU THUỶ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

35 000832 NGUYỄN KHÁNH TÍCH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

36 000833 ĐẶNG THÀNH TIẾN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

37 000834 TRẦN MINH TIẾN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

38 000835 NGUYỄN TẤN TIẾN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

39 000836 PHẠM DUY TÍN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 21

NGÀY THI: 14/9/2017 GIỜ THI: 15:15 PHÒNG THI: 9E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 21 )

Page 22: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000837 LÊ HUỲNH CÔNG TÍNH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

2 000838 PHẠM ĐÀO VĂN TÌNH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

3 000839 NGUYỄN HỬU TOÀN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

4 000840 NGUYỄN VĂN QUỐC TOÀN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

5 000841 NGUYỄN THỊ BẢO TRÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

6 000842 ĐOÀN THỊ THÙY TRANG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

7 000843 HUỲNH TIỂU TỐ TRINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

8 000844 BÙI TRUNG TRỰC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

9 000845 CAO THÀNH TRUNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

10 000846 NGÔ TRẦN QUỐC TRUNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

11 000847 NGUYỄN MINH TRUNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

12 000848 NGUYỄN PHÙNG QUỐC TRUNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

13 000849 PHAN NHẬT TRƯỜNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

14 000850 NGUYỄN THÀNH TUÂN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

15 000851 HUỲNH ANH TUẤN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

16 000852 NGUYỄN BẢO TUẤN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

17 000853 NGUYỄN NGỌC TUẤN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

18 000854 HOÀNG TÙNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

19 000855 LÂM HUY TÙNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

20 000856 LÊ XUÂN TÙNG Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

21 000857 LƯU THANH TUYÊN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

22 000858 PHAN NHẤT VIỄN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

23 000859 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC VIỆT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

24 000860 NGUYỄN QUỐC VIỆT Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

25 000861 LÊ PHÚ VINH Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

26 000862 LƯU NHẤT VŨ Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

27 000863 LÊ PHẠM NGỌC ANH Quản trị kinh doanh

28 000864 PHÙNG THỊ KIM ANH Quản trị kinh doanh

29 000865 VŨ THỊ LAN ANH Quản trị kinh doanh

30 000866 LÊ THỊ MỸ CHI Quản trị kinh doanh

31 000867 ĐỖ THỊ KIỀU DIỄM Quản trị kinh doanh

32 000868 TRỊNH THỊ THÙY DUNG Quản trị kinh doanh

33 000869 VÕ THỊ THÙY DUNG Quản trị kinh doanh

34 000870 LÊ VƯƠNG MỸ DUYÊN Quản trị kinh doanh

35 000871 TRẦN THỊ HỒNG GẤM Quản trị kinh doanh

36 000872 VÕ NGỌC HÂN Quản trị kinh doanh

37 000873 NGUYỄN THỊ HẰNG Quản trị kinh doanh

38 000874 PHẠM THỊ THU HẰNG Quản trị kinh doanh

39 000875 VÕ THỊ MỸ HẠNH Quản trị kinh doanh

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 22

NGÀY THI: 14/9/2017 GIỜ THI: 15:15 PHÒNG THI: 8E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 22 )

Page 23: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000876 NGUYỄN PHÚ HÀO Quản trị kinh doanh

2 000877 ĐẶNG MINH HIẾU Quản trị kinh doanh

3 000878 TRẦN HUY HOÀNG Quản trị kinh doanh

4 000879 NGUYỄN THỊ HỒNG Quản trị kinh doanh

5 000880 NGUYỄN THỊ KIM HỒNG Quản trị kinh doanh

6 000881 TRẦN THỊ HUỆ Quản trị kinh doanh

7 000882 VÕ THỊ HƯƠNG Quản trị kinh doanh

8 000883 PHẠM TIẾN HUỲNH Quản trị kinh doanh

9 000884 TRỊNH NHƯ HUỲNH Quản trị kinh doanh

10 000885 TÔ TUẤN KHANH Quản trị kinh doanh

11 000886 ĐỖ QUỐC KHÁNH Quản trị kinh doanh

12 000887 NGUYỄN TRỌNG KHÁNH Quản trị kinh doanh

13 000888 NGUYỄN THỊ MỶ KIỀU Quản trị kinh doanh

14 000889 NGUYỄN CAO LÂN Quản trị kinh doanh

15 000890 NGUYỄN THỊ LÀNH Quản trị kinh doanh

16 000891 LÂM THỊ THU LIÊN Quản trị kinh doanh

17 000892 NGUYỄN THỊ THANH LIÊN Quản trị kinh doanh

18 000893 TRƯƠNG THỊ NGỌC MAI Quản trị kinh doanh

19 000894 LÊ NHẬT MINH Quản trị kinh doanh

20 000895 TRẦN TRUNG MINH Quản trị kinh doanh

21 000896 VÕ THỊ NGỌC MỸ Quản trị kinh doanh

22 000897 KIỀU THỊ TUYẾT NGÂN Quản trị kinh doanh

23 000898 ĐỖ TRẦN TRUNG NGHĨA Quản trị kinh doanh

24 000899 HUỲNH THỊ THU NGUYỆT Quản trị kinh doanh

25 000900 TRẦN THỊ MINH NGUYỆT Quản trị kinh doanh

26 000901 LÊ THỊ TUYẾT NHI Quản trị kinh doanh

27 000902 TRẦN THỊ YẾN NHI Quản trị kinh doanh

28 000903 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ Quản trị kinh doanh

29 000904 PHẠM TRẦN THIÊN PHÚC Quản trị kinh doanh

30 000905 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Quản trị kinh doanh

31 000906 NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN Quản trị kinh doanh

32 000907 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Quản trị kinh doanh

33 000908 HUỲNH VÕ HẢI SƠN Quản trị kinh doanh

34 000909 TRẦN THỊ THU SƯƠNG Quản trị kinh doanh

35 000910 NGUYỄN NHẬT TÂN Quản trị kinh doanh

36 000911 TRẦN THỊ THANH THANH Quản trị kinh doanh

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 23

NGÀY THI: 14/9/2017 GIỜ THI: 15:15 PHÒNG THI: 7E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 23 )

Page 24: DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH SACH THI... · danh sÁch thi sÁt hẠch tiẾng anh ... 9 000088 lÊ thỊ thu hƯƠng kế toán 10 000089 trẦn thỊ thanh huyỀn kế

STT SỐ BD SỐ ĐỀ ĐIỂM KÝ TÊN GHI CHÚ

1 000912 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Quản trị kinh doanh

2 000913 PHẠM ĐỨC THẾ Quản trị kinh doanh

3 000914 HUỲNH THỊ THU Quản trị kinh doanh

4 000915 TRẦN MINH THƯ Quản trị kinh doanh

5 000916 ĐÀO CHÂU THƯƠNG THƯƠNG Quản trị kinh doanh

6 000917 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TIÊN Quản trị kinh doanh

7 000918 ĐỖ TIẾN TOÀN Quản trị kinh doanh

8 000919 ĐÀO QUỲNH TRÂN Quản trị kinh doanh

9 000920 NGÔ QUYỀN TRÂN Quản trị kinh doanh

10 000921 VÕ THỊ BẢO TRÂN Quản trị kinh doanh

11 000922 ĐẶNG THỊ KIỀU TRANG Quản trị kinh doanh

12 000923 NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Quản trị kinh doanh

13 000924 TRƯƠNG THỊ TRANG Quản trị kinh doanh

14 000925 TRẦN PHAN TIẾN TRUNG Quản trị kinh doanh

15 000926 LÂM ANH TÚ Quản trị kinh doanh

16 000927 NGUYỄN ANH TUẤN Quản trị kinh doanh

17 000928 NGUYỄN TRẦN KHÁNH UYÊN Quản trị kinh doanh

18 000929 TRẦN THỊ TÚ UYÊN Quản trị kinh doanh

19 000930 MAI THANH VÂN Quản trị kinh doanh

20 000931 HUỲNH TƯỜNG VI Quản trị kinh doanh

21 000932 NGÔ LÝ TRIỆU VI Quản trị kinh doanh

22 000933 NGUYỄN QUỐC WIN Quản trị kinh doanh

23 000934 NGUYỄN HOÀNG PHI YẾN Quản trị kinh doanh

24 000935 VÕ HẢI YẾN Quản trị kinh doanh

25 000936 NGUYỄN DUY BINH Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

26 000937 TRƯƠNG QUỐC ĐÀM Kinh tế xây dựng

27 000938 NGUYỄN THỊ ANH Kỹ thuật xây dựng

28 000939 PHẠM HOÀNG PHÚC Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

29 000940 PHẠM VĂN THANH TUYẾN Kỹ thuật cơ khí

30 000941 NGUYỄN THÀNH THÔNG Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

31 000942 LÊ THẢO UYÊN Kỹ thuật điện tử, truyền thông

32 000943 NGUYỄN MẠNH KIÊN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

33 000944 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Kinh tế vận tải

34 000945 NGUYỄN THỊ THU HỒNG Công nghệ thông tin

35 000946 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Kế toán

36 000947 NGUYỄN CẢNH THỊNH Kinh tế xây dựng

37 000948 NGUYỄN TẤN VĨNH Kinh tế xây dựng

38 000949 HUỲNH THANH HẢI Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

39 000950 PHAN NGỌC THIỆN Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

TỔNG SỐ BÀI THI............... SỐ ĐẠT.......... KHÔNG ĐẠT:..........

MÃ MÔN: MÔN: ( ÐVHT) LỚP: 24

NGÀY THI: 14/9/2017 GIỜ THI: 15:15 PHÒNG THI: 6E10 LẦN THI: 1

HỌ VÀ TÊN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÂN HIỆU TẠI TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

* * * * * * * * *

DANH SÁCH THI SÁT HẠCH TIẾNG ANH

Ngày in: 12/09/2017( 24 )