DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN BẬC ĐI...

32
STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chú 1 1500158 Nguyễn Tuấn Anh 25/08/1997 TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 2 1500306 Trịnh Tiến Anh 23/09/97 Nga Sơn, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW20 3 1500307 Trần Quỳnh Anh 07/10/97 TP Hà Giang, Hà Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW21 4 1500783 Lê Chí Anh 28/12/1997 Nam Đàn, Nghệ An Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DT7 5 1500897 Lê Chí Anh 28/12/1997 Nam Đàn, Nghệ An Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí HL34 6 1500933 Đỗ Tuấn Anh 17/09/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T132 7 1500303 Hoàng Nguyên Ánh 25/12/97 Thanh Liêm, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW17 8 1500325 Đào Xuân Bách 30/12/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK9 9 1500160 Võ Đức Bình 25/05/1997 Quảng Xương, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 10 1500823 Lê Thanh Bình 14/03/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí 11 1500613 Bùi Văn Chiến 18/10/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK297 12 1500750 Khuất Huy Chưởng 11/08/1996 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 13 1500934 Nguyễn Trường Đăng 08/04/1987 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T131 14 1500308 Trần Văn Đạt 16/03/96 Thanh Trì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW22 15 1500904 Vũ Phương Đông 03/05/1997 Lương Tài, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật cơ khí HL41 16 1501078 Vũ Phương Đông 05/03/97 Lương Tài, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí V12 17 1500194 Nguyễn Văn Đồng 09/02/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 18 1500304 Nguyễn Tiến Dũng 20/10/97 Đống Đa, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW18 19 1500326 Trần Thị Thanh Dương 02/10/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK10 20 1500230 Lê Thành Giang 31/10/1997 TP. Lào Cai, Lào Cai Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 21 1500935 Vương Văn Giảng 27/10/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T130 22 1500276 Nguyễn Ngọc Hải 30/10/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN Họ tên BẬC ĐẠI HỌC KHÓA 39 BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP VIỆT - HUNG Page 1

Transcript of DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN BẬC ĐI...

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chú

1 1500158 Nguyễn Tuấn Anh 25/08/1997 TP.Thanh Hóa, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

2 1500306 Trịnh Tiến Anh 23/09/97 Nga Sơn, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW20

3 1500307 Trần Quỳnh Anh 07/10/97 TP Hà Giang, Hà Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW21

4 1500783 Lê Chí Anh 28/12/1997 Nam Đàn, Nghệ An Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DT7

5 1500897 Lê Chí Anh 28/12/1997 Nam Đàn, Nghệ An Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí HL34

6 1500933 Đỗ Tuấn Anh 17/09/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T132

7 1500303 Hoàng Nguyên Ánh 25/12/97 Thanh Liêm, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW17

8 1500325 Đào Xuân Bách 30/12/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK9

9 1500160 Võ Đức Bình 25/05/1997 Quảng Xương, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

10 1500823 Lê Thanh Bình 14/03/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

11 1500613 Bùi Văn Chiến 18/10/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK297

12 1500750 Khuất Huy Chưởng 11/08/1996 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

13 1500934 Nguyễn Trường Đăng 08/04/1987 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T131

14 1500308 Trần Văn Đạt 16/03/96 Thanh Trì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW22

15 1500904 Vũ Phương Đông 03/05/1997 Lương Tài, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật cơ khí HL41

16 1501078 Vũ Phương Đông 05/03/97 Lương Tài, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí V12

17 1500194 Nguyễn Văn Đồng 09/02/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

18 1500304 Nguyễn Tiến Dũng 20/10/97 Đống Đa, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW18

19 1500326 Trần Thị Thanh Dương 02/10/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK10

20 1500230 Lê Thành Giang 31/10/1997 TP. Lào Cai, Lào Cai Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

21 1500935 Vương Văn Giảng 27/10/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T130

22 1500276 Nguyễn Ngọc Hải 30/10/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN

Họ tên

BẬC ĐẠI HỌC KHÓA 39

BỘ CÔNG THƯƠNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP

VIỆT - HUNG

Page 1

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

23 1500294 Nguyễn Ngọc Hải 25/06/97 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW8

24 1500300 Ngô Ngọc Hải 06/02/97 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW14

25 1500301 Khương Đình Hải 29/12/97 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW15

26 1500889 Nguyễn Ngọc Hải 25/06/1997 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật cơ khí HL26

27 1500816 Tạ Văn Hiến 15/07/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DT40

28 1500240 Vương Trọng Hiếu 08/11/1997 TP Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

29 1500597 Nguyễn Như Hiếu 18/11/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK281

30 1500249 Đỗ Thanh Hoàng 30/10/1997 Sóc Sơn, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

31 1500877 Trần Huy Hoàng 18/03/1996 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí HL14

32 1500188 Nguyễn Duy Hùng 12/02/1996 Văn Chấn, Yên Bái Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

33 1500440 Trần Mạnh Hùng 20/11/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK124

34 1500692 Lê Đức Hùng 11/09/1997 Vân Đồn, Quảng Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

35 1500917 Nguyễn Văn Hùng 14/02/1996 Đông Anh, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật cơ khí HL54

36 1500936 Trần Mạnh Hùng 20/11/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T129

37 1501088 Nguyễn Văn Phương Hùng 24/11/1997 TP Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí V22

38 1501083 Chu Khánh Hưng 26/06/1997 Yên Sơn, Tuyên Quang Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí V17

39 1500242 Trần Văn Huy 04/07/1997 Lý Nhân, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

40 1500193 Nguyễn Vũ Linh 04/11/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

41 1500780 Nguyễn Văn Minh 29/12/1997 Nam Trực, Nam Định Đại học Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DT4

42 1500226 Nguyễn Văn Nam 18/12/1997 Tiên Du - Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

43 1500870 Trần Văn Nam 22/02/1997 Thạch Thành, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí HL7

44 1500252 Đặng Văn Phong 23/12/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

45 1500657 Nguyễn Văn Phương 14/10/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK341

46 1500937 Nguyễn Thế Quân 15/12/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T128

47 1500938 Trần Phú Quân 11/12/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T127

48 1500165 Kiều Duy Quang 04/05/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

49 1500347 Nguyễn Minh Quang 16/12/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK31

50 1500585 Nguyễn Thế Quảng 10/08/1996 Quốc Oai - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK269

Page 2

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

51 1500305 Chu Thế Tài 23/11/96 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW19

52 1500447 Nguyễn Hữu Thái 04/05/1996 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK131

53 1500449 Nguyễn Phong Thái 13/04/1997 Nam Sơn, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK133

54 1500939 Trịnh Quốc Thái 15/02/1997 Thọ Xuân, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T126

55 1500257 Lưu Công Thăng 18/12/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

56 1500868 Lê Văn Thắng 23/08/1996 Yên Định, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí HL5

57 1500667 Nguyễn Hữu Thảo 12/07/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK351

58 1500528 Nguyễn Như Thông 23/01/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK212

59 1500940 Thái Doãn Thống 10/02/1997 Tân kỳ, Nghệ An Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T125

60 1500053 Nguyễn Văn Thuy 04/07/1996 , Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

61 1500455 Nguyễn Văn Toàn 12/02/1997 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK139

62 1500302 Trần Thùy Trang 30/11/97 Hai Bà Trưng, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí TW16

63 1500814 Nguyễn Thị Thanh Trang 14/06/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí DT38

64 1500003 Kiều Văn Trường 03/01/1995 Thạch Thất, Hà Tây Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

65 1500741 Ngô Anh Tú 06/07/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

66 1500941 Ngô Anh Tú 06/07/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T124

67 1500159 Tô Văn Tuấn 14/03/1997 Quảng Xương, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

68 1500596 Cấn Văn Tuấn 14/11/1997 Quốc Oai - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK280

69 1500441 Nguyễn Đắc Tùng 02/08/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK125

70 1500108 Hoàng Văn Tuyền 01/10/1995 Kim Động, Hưng Yên Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

71 1500394 Bùi Văn Ví 10/05/1997 Yên Thủy, Hòa Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK78

72 1500942 Bùi Văn Ví 10/05/1997 Lạc Sơn, Hòa Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí T123

73 1500357 Ngô Quốc Việt 08/10/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK41

74 1500832 Nguyễn Mạnh Vinh 12/11/1997 Nga Sơn, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí

75 1500676 Nguyễn Văn Xâm 27/02/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Cơ khí DK360

76 1500128 Nguyễn Thành An 08/06/1995 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

77 1500251 Nguyễn Duy An 09/08/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

78 1500943 Hoàng Tuấn An 18/09/1997 Phúc Yên, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T122

Page 3

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

79 1500944 Hoàng Tuấn An 18/09/1997 Phúc Yên, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T121

80 1500060 Phan Tuấn Anh 14/10/1996 TX. Sơn Tây, Hà Tây Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

81 1500278 Bùi Việt Anh 20/101997 Thanh Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

82 1500282 Lê Tuấn Anh 13/01/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

83 1500472 Đặng Vân Anh 19/06/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK156

84 1500769 Trương Tuấn Anh 09/02/1997 Hậu Lộc, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

85 1500807 Lê Tuấn Anh 13/01/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT31

86 1500945 Nguyễn Thế Anh 07/12/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T120

87 1500946 Nguyễn Văn Bình 03/12/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T119

88 1500947 Đặng Quang Bộ 26/04/1997 Thường Tín - Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T118

89 1500368 Vũ Trọng Cảnh 11/12/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK52

90 1500948 Cao Minh Châu 12/11/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T117

91 1500728 Ngô Xuân Chiến 20/09/2015 Thạch Hà, Hà Tĩnh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

92 1500949 Vũ Xuân Chiến 11/02/1996 Văn Chấn, Yên Bái Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T116

93 1500273 Nguyễn Văn Chung 17/11/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

94 1500683 Chu Văn Công 27/09/1996 Yên Phong, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

95 1500716 Phùng Mạnh Cường 01/05/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

96 1500950 Võ Hùng Cường 27/10/1999 TP. Tuyên Quang, Tuyên Quang Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T115

97 1500855 Nguyễn Quang Đạo 21/02/1997 Bắc Quang, Hà Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

98 1500116 Tạ Quang Đạt 23/09/1997 Phổ Yên, Thái Nguyên Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

99 1500722 Khuất Duy Định 01/09/1997 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

100 1500731 Nguyễn Thị Định 06/09/1997 Tam Dương, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

101 1500186 Vi Văn Đô 22/07/1997 Đình Lập, Lạng Sơn Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

102 1500152 Nguyễn Đức Đông 22/10/1997 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

103 1500198 Lê Viết Đức 14/10/1993 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

104 1500266 Nguyễn Văn Đức 03/11/1997 Tân Yên, Bắc Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

105 1500739 Nguyễn Quang Đức 22/11/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

106 1500951 Đỗ Trung Đức 11/03/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T114

Page 4

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

107 1500952 Nguyễn Quang Đức 22/11/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T113

108 1500111 Đoàn Trường Dũng 19/09/1996 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

109 1500280 Nguyễn Anh Dũng 13/08/1997 Sóc Sơn, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

110 1500583 Đoàn Hoàng Dũng 02/06/1996 Sơn Tây - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK267

111 1500806 Nguyễn Anh Dũng 13/08/1997 Sóc Sơn, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT30

112 1500953 Đoàn Hoàng Dũng 02/06/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T112

113 1500167 Trần Thượng Quang Duy 13/07/1997 Ba Đình, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

114 1500737 Nguyễn Thì Duy 30/08/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

115 1500797 Cầm Bá Duyên 16/02/1996 Thường Xuân, Thanh Hoá Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT21

116 1500790 Vương Văn Giảng 27/10/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT14

117 1500082 Võ Việt Hà 25/02/1995 TX. Sơn Tây, Hà Tây Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

118 1500187 Lương Văn Hà 02/12/1998 Đình Lập, Lạng Sơn Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

119 1500803 Lê Thị Thu Hà 17/10/1997 TX. Sông Công, Thái Nguyên Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT27

120 1500149 Trần Văn Hải 07/02/1997 Thanh Liêm, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

121 1500245 Nguyễn Đức Hải 28/02/1997 Tân Yên, Bắc Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

122 1500770 Nguyễn Văn Hải 12/03/1997 Yên Dũng, Bắc Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

123 1500023 Phan Mạnh Hiếu 15/04/1996 Hoàng Mai, TP Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

124 1500254 Phạm Đình Hiếu 01/07/1997 TP. Thái Bình, Thái Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

125 1500102 Khuất Văn Hòa 23/12/1996 Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

126 1500131 Vũ Văn Hoàn 08/02/1996 Kim Bảng, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

127 1500104 Phí Xuân Hoàng 17/09/1995 Nà Rì, Bắc Kạn Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

128 1500144 Phạm Huy Hoàng 07/07/1997 TP.Điện Biên-Tỉnh Điện Biên Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

129 1500265 Nguyễn Đăng Hoàng 01/03/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

130 1500773 Nguyễn Bích Hoàng 29/07/1997 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

131 1500887 Nguyễn Văn Huân 17/08/1997 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL24

132 1500099 Nguyễn Thị Huệ 25/07/1996 Thái Thụy, Thái Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

133 1500423 Lê Mạnh Hùng 14/10/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK107

134 1500721 Tạ Thanh Hùng 21/08/1996 Sóc Sơn, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

Page 5

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

135 1500799 Nguyễn Danh Hùng 20/01/1997 Thanh Hà, Hải Dương Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT23

136 1500107 Cấn Mạnh Hưng 04/08/1996 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

137 1500155 Nguyễn Thị Hương 10/05/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

138 1500223 Nguyễn Văn Huy 27/12/1997 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

139 1500271 Đào Văn Huy 25/12/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

140 1500703 Nguyễn Quang Huy 08/10/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

141 1500768 Trương Thành Huy 23/12/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

142 1500954 Trần Anh Huy 05/06/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T111

143 1500955 Phùng Duy Khánh 21/12/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T110

144 1500112 Đỗ Trung Kiên 30/08/1996 Phù Cừ, Hưng Yên Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

145 1500268 Đỗ Danh Kiên 20/10/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

146 1500706 Trần Văn Kỳ 19/07/1996 Sơn Dương, Tuyên Quang Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

147 1500088 Nguyễn Tùng Lâm 14/11/1995 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

148 1500022 Mao Ngọc Linh 28/09/1996 Hoàng Mai, TP Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

149 1500210 Lô Tuấn Linh 10/02/1997 TP. Lạng Sơn, Lạng Sơn Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

150 1500956 Nguyễn Phú Tuấn Linh 12/12/1996 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T109

151 1500132 Lê Gia Long 11/09/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

152 1500957 Hoàng Thế Lực 24/05/1997 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T108

153 1500698 Cà Văn Lưu 06/03/1997 TP. Sơn La, Sơn La Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

154 1500115 Đỗ Đức Mạnh 03/01/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

155 1500295 Trần Văn Mạnh 18/10/96 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử TW9

156 1500818 Đỗ Văn Mạnh 22/02/1995 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT42

157 1500888 Trần Văn Mạnh 18/10/1996 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL25

158 1500958 Nguyễn Văn Mạnh 29/10/1997 Mê Linh, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T107

159 1500178 Nguyễn Tuấn Minh 25/07/1996 TP. Yên Bái, Tỉnh YB Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

160 1500443 Nguyễn Tài Minh 04/08/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK127

161 1500781 An Đức Minh 19/03/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT5

162 1500865 Lê Văn Minh 29/11/1997 Thiệu Hóa, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL2

Page 6

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

163 1500959 Đặng Quang Minh 06/05/1997 Tiền Hải- Thái Bình Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T106

164 1501091 Hoàng Công Minh 18/10/1996 TP Yên Bái, Yên Bái Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử V25

165 1500138 Nguyễn Văn Nam 20/12/1995 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

166 1500141 Nguyễn Thành Nam 30/03/1997 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

167 1500290 Đỗ Hải Nam 30/09/96 Từ Liêm, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử TW4

168 1500828 Nguyễn Hoài Nam 07/11/1997 Cô Tô, Quảng Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

169 1500960 Nguyễn Khắc Nam 01/09/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T105

170 1500961 Đỗ Phương Nam 27/07/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T104

171 1500962 Lã Phương Nam 21/01/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T103

172 1501085 Chu Thế Nam 15/05/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử V19

173 1501082 Nguyễn Thị Thu Nga 04/10/96 Long Biên, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử V16

174 1500963 Nguyễn Trọng Nghĩa 14/11/1997 Văn Yên- Yên Bái Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T102

175 1500694 Bùi Thế Ngọc 30/01/1996 Thanh Khê, Đà Nẵng Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

176 1500827 Nguyễn Huy Nhất 28/08/1997 TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

177 1500964 Vũ Đình Nhơn 04/02/1993 Trực Ninh- Nam Định Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T101

178 1500756 Nguyễn Thị Thanh Như 19/101997 Hiệp Hòa, Bắc Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

179 1500729 Trịnh Thị Oanh 09/11/1997 Yên Định, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

180 1500801 Trịnh Thị Oanh 09/11/1997 Yên Định, Thanh Hoá Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT25

181 1500454 Nguyễn Hùng Phong 12/09/1997 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK138

182 1501101 Phạm Sỹ Phúc 21/06/1997 Tĩnh Gia, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

183 1500844 Mai Hữu Phước 22/10/1997 Đồng Hới, Quảng Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

184 1500277 Nguyễn Đức Phương 20/09/1997 Đông Anh, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

185 1500965 Chu Chí Phương 19/10/1997 Việt Yên, Bắc Giang Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T100

186 1500966 Nguyễn Mạnh Quân 23/05/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T99

187 1500330 Hoàng Như Quang 27/09/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK14

188 1500930 Hoàng Văn Quang 16/09/1997 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL67

189 1500967 Lò Văn Quang 15/11/1997 Nậm Pồ- Điện Biên Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T98

190 1500968 Dương Văn Quang 26/12/1997 Phú Minh- Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T97

Page 7

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

191 1500058 Hà Thị Thanh Quý 10/04/1996 Tân Lạc, Hòa Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

192 1500052 Phí Văn Quyền 15/02/1995 Thạch Thất, Hà Tây Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

193 1500236 Lưu Thế Quyết 02/12/1997 Vĩnh Lộc, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

194 1500878 Phạm Văn Quyết 20/10/1997 Bảo Thắng, Lào Cai Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL15

195 1500931 Đặng Minh Quyết 03/08/1997 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL68

196 1500267 Ngô Xuân Quỳnh 05/02/1997 Sóc Sơn, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

197 1500279 Đinh Văn Sang 04/02/1997 Phù Yên, Sơn La Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

198 1500241 Nguyễn Văn Sơn 01/06/1997 TP Hòa Bình, Tỉnh Hòa Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

199 1500320 Đỗ Hồng Sơn 30/11/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK4

200 1500456 Nguyễn Thế Sơn 23/11/1997 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK140

201 1500724 Nguyễn Văn Sơn 13/10/1994 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

202 1500779 Nguyễn Ngọc Sơn 07/08/1997 Thanh Hà, Hải Dương Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT3

203 1500820 Đặng Hoàng Sơn 05/03/1997 Lạc Thuỷ, Hoà Bình Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT44

204 1500932 Nguyễn Đình Sơn 26/11/1997 Ân Thi, Hưng Yên Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL69

205 1500969 Lê Trung Sơn 30/08/1997 Kim Bảng- Hà Nam Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T96

206 1500147 Nguyễn Văn Tài 22/03/1997 TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

207 1501071 Hoàng Đình Tâm 21/05/1997 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử V5

208 1500439 Hoàng Đình Tân 21/05/1997 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK123

209 1500970 Phùng Văn Tấn 11/06/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T95

210 1500712 Bùi Công Thái 16/10/1996 Quảng Xương, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

211 1500709 Trần Xuân Thắng 09/06/1997 Kiến An, Hải Phòng Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

212 1500764 Nguyễn Hữu Thắng 06/11/1997 Mỹ Đức - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

213 1500892 Nguyễn Hữu Thắng 18/08/1997 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL29

214 1500971 Trần Quyết Thắng 15/10/1997 Mê Linh, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T94

215 1500972 Nguyễn Hữu Thắng 06/11/1997 Mĩ Đức- Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T93

216 1500914 Phạm Huy Thanh 29/07/1996 Hậu Lộc, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL51

217 1500760 Trần Xuân Thành 15/12/1997 TP Hòa Bình, Hòa Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

218 1500973 Bùi Quốc Thành 20/06/1997 Hải Hậu, Nam Định Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T92

Page 8

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

219 1500974 Nguyễn Văn Thành 25/02/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T91

220 1500975 Bùi Quốc Thành 20/06/1997 Hải Hậu, Nam Định Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T90

221 1500976 Nguyễn Công Thao 20/11/1997 Hưng Hà, Thái Bình Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T89

222 1500662 Nguyễn Thị Thảo 13/03/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK346

223 1500977 Hoàng Văn Thế 25/07/1997 Tân Sơn - Phú Thọ Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T88

224 1500311 Nguyễn Khánh Thiện 23/12/97 Hoàng Mai, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử TW25

225 1500841 Trần Minh Thu 08/05/1997 Sông Công, Thái Nguyên Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

226 1500845 Trần Minh Thu 08/05/1997 Sông Công, Thái Nguyên Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử

227 1500136 Nguyễn Bình Thuận 30/09/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

228 1500817 Lê Ngọc Thưởng 13/12/1996 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử DT41

229 1500920 Nguyễn Văn Tình 08/04/1995 Hữu Lũng, Lạng Sơn Đại học Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử HL57

230 1500751 Trần Thế Toàn 02/10/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

231 1500054 Đổng Thành Trung 11/12/1996 Đông Anh, TP Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

232 1500858 Nguyễn Hoàng Trung 24/10/1997 Phủ Lý, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

233 1500978 Nguyễn Đức Trung 30/02/1994 Bảo Thắng, Lào cai Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T87

234 1500235 Trần Đình Trường 10/08/1997 Thạch Thành, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

235 1500979 Nguyễn Quang Trường 02/11/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T86

236 1500142 Nguyễn Ngọc Tú 20/05/1997 Kỳ Sơn, Hòa Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

237 1500436 Phạm Quang Tuân 11/01/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK120

238 1500437 Nguyễn Thành Tuân 07/07/1997 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK121

239 1500209 Vũ Ngọc Tuấn 02/03/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

240 1500270 Trần Anh Tuấn 16/04/1997 Đồng Hới, Quảng Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

241 1500980 Nguyễn Thế Tuấn 16/05/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T85

242 1500161 Nguyễn Tiến Tùng 15/09/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử

243 1500981 Ngô Xuân Tùng 05/06/1996 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T84

244 1500407 Nguyễn Văn Việt 12/10/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK91

245 1500982 Trần Hoàng Việt 22/03/1997 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T83

246 1500983 Nguyễn Văn Vinh 18/10/1993 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tử T82

Page 9

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

247 1500581 Nguyễn Thị Thanh Xuân 20/01/1997 Hà Trung - Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử DK265

248 1500130 Nguyễn Quốc Anh 16/08/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

249 1500984 Lê Thanh Bình 14/03/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T81

250 1500218 Nghiêm Đình Chiến 03/12/1995 Nghĩa Lộ, Yên Bái Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

251 1500810 Nghiêm Đình Chiến 03/12/1995 TX. Nghĩa Lộ, Yên Bái Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô DT34

252 1500985 Lê Văn Chiến 02/07/1994 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T80

253 1500119 Trần Thanh Chính 13/03/1997 Châu Giang, Hưng Yên Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

254 1500704 Trần Sỹ Chính 01/08/1997 Lý Nhân, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

255 1500175 Khương Hữu Công 03/07/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

256 1500789 Bùi Trọng Cường 22/05/1997 Lạc Thuỷ, Hoà Bình Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô DT13

257 1500140 Hoàng Gia Đại 28/02/1997 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

258 1500227 Nguyễn Anh Đức 07/05/1997 TP. Nam Định, Nam Định Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

259 1500113 Nguyễn Tiến Dũng 19/10/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

260 1500234 Lã Công Dũng 25/07/1997 Thanh Thủy, Phú Thọ Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

261 1500051 Nguyễn Khương Duy 20/01/1996 Sóc Sơn, TP Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

262 1500738 Trần Đức Duy 13/02/1997 Yên Thủy, Hòa Bình Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

263 1500986 Nguyễn Chí Hải 23/07/1997 Phúc Yên, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T79

264 1500987 Trần Văn Hải 22/07/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T78

265 1500988 Trần Đăng Hải 12/07/1994 Tân Yên, Lai Châu Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T77

266 1500989 Nguyễn Thế Hải 31/07/1997 Gia Lâm, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T76

267 1500990 Nguyễn Chí Hải 23/07/1997 Phúc Yên, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T75

268 1500853 Phúc Hữu Hiệp 23/11/1997 Lạng Giang, Bắc Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

269 1500228 Dương Minh Hiếu 21/09/1997 TP. Việt Trì, Phú Thọ Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

270 1500727 Nguyễn Quốc Hinh 26/04/1997 Bắc Quang, Hà Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

271 1500183 Trần Văn Hoàn 09/01/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

272 1500819 Phạm Đức Hoàng 21/08/1996 TP. Hoà Bình, Hoà Bình Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô DT43

273 1500923 Nguyễn Văn Hoạt 30/01/1997 Ninh Giang, Hải Dương Đại học Công nghệ kỹ thuật ô tô HL60

274 1500260 Phạm Duy Hùng 06/05/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Page 10

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

275 1500233 Quyết Văn Huy 09/05/1997 Thanh Thủy, Phú Thọ Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

276 1500256 Đặng Quang Huy 05/12/1997 Thường Tín HN Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

277 1500991 Đào Văn Huy 25/12/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T74

278 1500992 Cấn Quang Huy 13/08/1996 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T73

279 1500702 Quàng Văn Khoa 29/06/1997 Quỳnh Nhai, Sơn La Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

280 1500993 Ngô Đức Kiên 01/03/1996 Thanh Thủy, Phú Thọ Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T72

281 1500994 Nguyễn Bá Lâm 18/09/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T71

282 1500192 Nguyễn Tiến Lợi 13/02/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

283 1500182 Đào Thanh Long 12/12/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

284 1501087 Khuất Hữu Long 31/08/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô V21

285 1500185 Nguyễn Văn Mạnh 20/08/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

286 1501090 Lê Đức Mạnh 05/07/1997 Thanh Sơn, Phú Thọ Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô V24

287 1500195 Chu Hải Nam 22/04/1997 Sơn Dương, Tuyên Quang Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

288 1500995 Nguyễn Viết Nam 09/07/1997 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T70

289 1500699 Vũ Mạnh Nguyên 20/01/1997 Bảo Thắng, Lào cai Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

290 1500996 Đinh Mạnh Phong 09/12/1997 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T69

291 1500207 Phạm Văn Quang 02/09/1996 Nga Sơn, Thanh Hóa Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

292 1500812 Phạm Văn Quang 02/09/1996 Nga Sơn, Thanh Hoá Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô DT36

293 1500997 Phùng Mạnh Quang 03/11/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T68

294 1500719 Nguyễn Thái Sơn 31/08/1997 Hương Sơn, Hà Tĩnh Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

295 1500912 Nguyễn Chí Sơn 08/11/1997 Hoài Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật ô tô HL49

296 1500864 Ngô Tuấn Tài 25/11/1997 Lạng Giang, Bắc Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật ô tô HL1

297 1500118 Trần Thiên Tâm 06/11/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

298 1501086 Phùng Quang Thái 12/09/1996 Hoàng Mai, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô V20

299 1501068 Lê Văn Thắng 08/01/1997 Hoành Bồ, Quảng Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô V2

300 1500998 Nguyễn Tất Thành 08/07/1996 Mai Dịch, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T67

301 1500999 Nguyễn Xuân Thế 16/12/1997 Cẩm thủy- Thanh Hóa Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T66

302 1500074 Phùng Đức Thịnh 20/10/1996 TX. Sơn Tây, Hà Tây Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

Page 11

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

303 1501000 Giang Văn Thịnh 08/02/1997 Thái Thụy, Thái Bình Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T65

304 1501093 Dương Văn Thông 21/04/1997 Thạch Hà, Hà Tĩnh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô V27

305 1500283 Vũ Văn Thủy 30/12/1997 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

306 1500804 Vũ Văn Thủy 30/12/1997 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô DT28

307 1501001 Đỗ Hữu Thủy 28/09/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T64

308 1500842 Vũ Đình Tình 01/03/1997 Nghĩa Hưng, Nam Định Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

309 1501067 Vũ Đình Tình 01/03/1997 Nghĩa Hưng, Nam Định Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô V1

310 1500190 Vũ Tiến Toàn 03/12/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

311 1500067 Nguyễn Đức Trung 24/04/1995 Kim Bảng, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

312 1500711 Mai Huy Tuấn 13/08/1997 TP. Hải Dương, Hải Dương Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

313 1500788 Trần Anh Tuấn 26/07/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô DT12

314 1500793 Đinh Minh Tuấn 04/01/1997 Nghĩa Hưng, Nam Định Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô DT17

315 1500847 Khuất Anh Tuấn 13/12/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô

316 1500896 Trần Anh Tuấn 26/07/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ kỹ thuật ô tô HL33

317 1500740 Nguyễn Thanh Tùng 10/02/1997 Mỹ Đức - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

318 1501002 Nguyễn Thanh Tùng 10/02/1997 Mỹ Đức-Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Ô tô T63

319 1500191 Lê Hoàng Việt 27/09/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Ô tô

320 1500021 Nguyễn Hoàng Anh 01/11/1996 TP. Lào Cai, Lào Cai Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

321 1500056 Nguyễn Tuấn Anh 16/07/1996 Yên Châu, Sơn La Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

322 1500757 Dương Hoàng Anh 23/12/1997 Hiệp Hòa, Bắc Giang Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

323 1501003 Nguyễn Tuấn Anh 06/05/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T62

324 1500055 Vũ Thành Đạt 11/08/1996 Mai Sơn, Sơn La Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

325 1501100 Trần Văn Điệp 12/04/1997 Hải Hậu, Nam Định Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng V34

326 1500168 Phạm Duy Đức 21/03/1997 Phủ Lý, Hà Nam Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

327 1500558 Trần Minh Đức 07/03/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng DK242

328 1500774 Dương Tiến Dũng 14/03/1996 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

329 1500057 Nguyễn Văn Duy 18/04/1996 Thạch Thất, Hà Tây Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

330 1500466 Nguyễn Tuấn Giang 06/09/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng DK150

Page 12

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

331 1500708 Trần Văn Hà 12/02/1996 Ý Yên, Nam Định Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

332 1501004 Nguyễn Xuân Hạ 27/05/1997 Lạng Giang, Bắc Giang Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T61

333 1500693 Trần Văn Hải 12/02/1996 Ý Yên, Nam Định Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

334 1500263 Nguyễn Hữu Hoàng 19/08/1988 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

335 1501005 Nguyễn Minh Hoàng 19/09/1997 Caầu Giấy- Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T60

336 1500237 Nguyễn Trung Kiên 08/12/1997 TP Sơn La, Sơn La Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

337 1500084 Lý Văn Lài 26/04/1994 Mường Khương, Lào Cai Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

338 1501076 Đỗ Văn Mạnh 05/06/97 Hải Hậu, Nam Định Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng V10

339 1500096 Cao Văn Nam 27/09/1996 Cẩm Khê, Phú Thọ Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

340 1500720 Nguyễn Hoàng Nhân 14/03/1997 TP. Tuyên Quang, Tuyên Quang Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

341 1501006 Lê Hồng Quân 22/02/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T59

342 1501007 Vương Duy Quân 22/12/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T58

343 1501008 Nguyễn Trung Quang 18/02/1990 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T57

344 1500714 Nguyễn Hoàng GiangSơn 20/05/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

345 1501009 Nguyễn Trọng Tấn 20/09/1997 Mỹ Đức-Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T56

346 1500146 Phạm Hồng Thái 31/01/1997 TP. Việt Trì-Tỉnh Phú Thọ Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

347 1500689 Phạm Văn Thiềm 30/03/1997 Mỹ Hào, Hưng Yên Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

348 1500032 Nguyễn Minh Toàn 08/07/1996 Nghi Xuân, Hà Tĩnh Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

349 1501010 Nguyễn Văn Trường 14/12/1996 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T55

350 1500197 Cát Thanh Tú 09/05/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ kỹ thuật Xây dựng

351 1501011 Nguyễn Văn Tùng 28/08/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng T54

352 1500059 Trần Vũ Anh 16/04/1995 TX. Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Công nghệ thông tin

353 1500109 Nguyễn Tuấn Anh 18/12/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

354 1500217 Khuất Văn Anh 01/10/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

355 1500222 Nguyễn Hà Anh 14/01/1997 TP. Nam Định, Nam Định Đại học Công nghệ thông tin

356 1500262 Vũ Việt Anh 08/04/1997 Từ Liêm, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

357 1500289 An Đức Anh 14/02/97 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin TW3

358 1500666 Trần Quang Anh 28/06/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin DK350

Page 13

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

359 1500767 Quách Thế Anh 01/09/1997 Lạc Sơn, Hòa Bình Đại học Công nghệ thông tin

360 1500811 Khuất Văn Anh 01/10/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DT35

361 1500880 Đỗ Quang Anh 08/10/1997 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin HL17

362 1500830 Ngô Qúi Bảo 28/05/1997 Yên Phong, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin

363 1500064 Nguyễn Văn Bình 06/11/1996 Thạch Thất, Hà Tây Đại học Công nghệ thông tin

364 1501012 Hờ A Chống 07/12/1994 Trạm Tấu, Yên Bái Đại học Công nghệ thông tin T53

365 1500857 Phạm Bình Chung 09/11/1997 Kbang, Gia Lai Đại học Công nghệ thông tin

366 1500829 Ngô Văn Công 16/05/1997 Yên Phong, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin

367 1500580 Nguyễn Bá Cường 02/09/1997 Hà Trung - Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin DK264

368 1500691 Nguyễn Công Cường 12/12/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin

369 1501013 Lê Mạnh Cường 22/07/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin T52

370 1501014 Trần Việt Cường 20/06/1996 Mỹ Đức-Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin T51

371 1500139 Lê Văn Đan 12/01/1997 Gia Bình, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin

372 1500430 Nguyễn Tiến Đạt 05/08/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK114

373 1500229 Nông Văn Du 19/01/1997 Trùng Khánh, Cao Bằng Đại học Công nghệ thông tin

374 1500150 Nguyễn Văn Đức 20/10/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

375 1500469 Lưu Minh Đức 07/05/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK153

376 1500264 Phạm Trọng Dũng 19/05/1997 TP. Tuyên Quang, Tuyên Quang Đại học Công nghệ thông tin

377 1500843 Nguyễn Văn Dương 22/05/1997 Hậu Lộc, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

378 1501015 Nguyễn Xuân Dương 14/12/1997 Quốc Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin T50

379 1500110 Ngô Văn Duy 03/06/1993 Văn Lâm, Hưng Yên Đại học Công nghệ thông tin

380 1500172 Mai Tấn Duy 16/09/1997 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

381 1500232 Nguyễn Văn Duy 27/08/1996 Ý Yên, Nam Định Đại học Công nghệ thông tin

382 1500746 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/10/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

383 1500101 Lương Thụy Hà 03/07/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

384 1500121 Trần Quang Hà 27/10/1991 Tân Phú, TP Hồ Chí Minh Đại học Công nghệ thông tin

385 1500763 Hoàng Hà 19/11/1996 TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

386 1500835 Mai Thị Hà 23/09/1996 Nga Sơn, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

Page 14

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

387 1500831 Phạm Thị Hằng 29/04/1996 Nga Sơn, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

388 1500766 Bùi Đức Hảo 10/07/1997 Lạc Sơn, Hòa Bình Đại học Công nghệ thông tin

389 1500905 Ngô Văn Hậu 27/10/1997 Thiệu Hóa, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin HL42

390 1500393 Bùi Hoàng Hiếu 30/01/1997 Yên Thủy, Hòa Bình Đại học Công nghệ thông tin DK77

391 1500748 Trần Trung Hiếu 25/07/1997 Đình Lập, Lạng Sơn Đại học Công nghệ thông tin

392 1501096 Đinh Trọng Hiệu 30/10/1997 Thanh Oai, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin V30

393 1500356 Nguyễn Thị Thu Hoài 22/03/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK40

394 1500682 Đoàn Thu Hoài 29/12/1997 Yên Sơn, Tuyên Quang Đại học Công nghệ thông tin

395 1500004 Mai Minh Hoàng 21/10/1995 Than Uyên, Lai Châu Đại học Công nghệ thông tin

396 1500697 Nguyễn Huy Hoàng 21/11/1997 Hậu Lộc, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

397 1501016 Vũ Đình Hoàng 05/03/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin T49

398 1500726 Vũ Thị Hồng 20/03/1997 Văn Bản, Lào Cai Đại học Công nghệ thông tin

399 1500796 Trần Văn Hùng 11/06/1997 Dương Kinh, Hải Phòng Đại học Công nghệ thông tin DT20

400 1501017 Lưu Công Hùng 10/12/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin T48

401 1501018 Phạm Tuấn Hùng 19/01/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin T47

402 1500153 Vũ Ngọc Hưng 29/06/1996 Văn Yên, Yên Bái Đại học Công nghệ thông tin

403 1500422 Lại Văn Hưng 04/09/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK106

404 1501019 Hoàng Bảo Hưng 28/05/1997 TP Thái Bình, Thái Bình Đại học Công nghệ thông tin T46

405 1500353 Chu Thị Hương 04/12/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK37

406 1500659 Nguyễn Thị Hương 21/10/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin DK343

407 1500450 Nguyễn Thị Hường 21/07/1997 Nam Sơn, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin DK134

408 1500219 Nguyễn Văn Hữu 26/11/1997 Mỹ Đức - Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

409 1500808 Nguyễn Văn Hữu 26/01/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DT32

410 1500151 Nguyễn Thu Huyền 13/09/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

411 1500336 Nguyễn Thị Huyền 06/07/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK20

412 1501020 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/02/1997 Thọ Xuân, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin T45

413 1500884 Lê Đình Huynh 11/04/1994 Đông Anh, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin HL21

414 1500080 Nguyễn Hữu Khanh 23/10/1993 Ba Vì, Hà Tây Đại học Công nghệ thông tin

Page 15

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

415 1500686 Nguyễn Trọng Khánh 26/12/1997 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin

416 1500771 Cấn Đình Khiêm 15/02/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

417 1500275 Đoàn Trọng Khôi 22/07/1997 Hai Bà Trưng-TP. Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

418 1500281 Trương Văn Kiên 28/09/1997 Đông Anh, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

419 1500805 Trương Văn Kiên 28/09/1997 Đông Anh, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DT29

420 1500925 Lò Trung Kiên 11/05/1997 Đà Bắc, Hòa Bình Đại học Công nghệ thông tin HL62

421 1500777 Lê Khả Hoàng Lanh 02/08/1995 TX. Sầm Sơn, Thanh Hoá Đại học Công nghệ thông tin DT1

422 1500341 Lê Tuấn Linh 23/07/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK25

423 1500299 Hoàng Đức Lộc 06/02/97 Yên Khánh, Ninh Bình Đại học Công nghệ thông tin TW13

424 1500173 Nguyễn Ngọc Long 17/06/1997 Thanh Trì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

425 1500220 Nguyễn Văn Long 05/01/1997 Hoằng Hóa, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

426 1500224 Lê Hải Long 16/06/1997 Ý Yên, Nam Định Đại học Công nghệ thông tin

427 1500813 Nguyễn Văn Long 05/01/1997 Hoằng Hoá, Thanh Hoá Đại học Công nghệ thông tin DT37

428 1501021 Trần Hải Long 19/11/1997 Mỹ Đức-Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin T44

429 1500800 Phạm Thị Lụa 14/12/1996 Yên Mô, Ninh Bình Đại học Công nghệ thông tin DT24

430 1500851 Trịnh Phú Lực 16/10/1997 Ý Yên, Nam Định Đại học Công nghệ thông tin 193VH

431 1500465 Nguyễn Thị Mai 02/08/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK149

432 1500872 Hà Thị Mai 13/12/1997 Yên Phong, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin HL9

433 1501022 Phan Thị Thanh Mai 30/01/1997 Yên Thủy, Hòa Bình Đại học Công nghệ thông tin T43

434 1500117 Đặng Đình Mạnh 10/04/1997 Cát Bà, Hải phòng Đại học Công nghệ thông tin

435 1500221 Lê Thế Mạnh 01/10/1996 Nông Cống, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

436 1501023 Nguyễn Văn Minh 18/06/1997 Nông Cống, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin T42

437 1501084 Phạm Văn Minh 25/09/1996 Thanh Liêm, Hà Nam Đại học Công nghệ thông tin V18

438 1500105 Phùng Văn Nam 15/04/1992 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

439 1500206 Trần Công Nam 11/05/1997 Sầm Sơn, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

440 1500761 Nguyễn Thành Nam 05/10/1997 TP Hòa Bình, Hòa Bình Đại học Công nghệ thông tin

441 1500809 Trần Công Nam 11/05/1997 Sầm Sơn, Thanh Hoá Đại học Công nghệ thông tin DT33

442 1501024 Lưu Khắc Năm 01/07/1997 Long Biên- Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin T41

Page 16

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

443 1500882 Bùi Thị Nga 07/01/1997 Hoàn Kiếm, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin HL19

444 1500861 Hoàng Thanh Nghị 06/03/1996 Thường Tín, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

445 1500840 Lê Viết Phúc 16/05/1997 Thiệu Hóa, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

446 1500164 Nguyễn Huệ Phương 01/06/1997 Thanh Sơn, Phú Thọ Đại học Công nghệ thông tin

447 1501025 Bùi Thị Phượng 24/03/1997 Hưng Hà, Thái Bình Đại học Công nghệ thông tin T40

448 1500725 Nguyễn Anh Quân 11/11/1997 Gia Lâm, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

449 1500929 Trần Xuân Quân 20/08/1997 Khoái Châu, Hưng Yên Đại học Công nghệ thông tin HL66

450 1500225 Nguyễn Xuân Quang 24/10/1997 Gia Bình - Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin

451 1500243 Lê Mạnh Quang 08/01/1997 Lý Nhân, Hà Nam Đại học Công nghệ thông tin

452 1500367 Lưu Văn Sơn 15/02/1996 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin DK51

453 1500427 Bùi Văn Sơn 01/04/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK111

454 1500881 Bùi Hà Nam Sơn 09/11/1997 Hà Đông, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin HL18

455 1501098 Nguyễn Đình Sơn 12/08/1997 Đống Đa, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin V32

456 1500736 Nguyễn Mạnh Tài 03/10/1997 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

457 1500177 Trần Văn Tân 29/11/1996 Tân kỳ, Nghệ An Đại học Công nghệ thông tin

458 1500815 Nguyễn Ngọc Tân 28/11/1997 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DT39

459 1500312 Mai Trọng Thái 16/09/97 Quản Bạ, Hà Giang Đại học Công nghệ thông tin TW26

460 1500846 Hoàng Đình Thăng 24/06/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

461 1500176 Hoàng Minh Thắng 28/10/1996 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

462 1500208 Bùi Minh Thắng 24/09/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

463 1500928 Nguyễn Thanh 30/09/1997 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin HL65

464 1500742 Nguyễn Văn Thành 22/08/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin

465 1500231 Đỗ Thị Thanh Thảo 24/11/1997 Lương Sơn, Hòa Bình Đại học Công nghệ thông tin

466 1500927 Khuất Thị Phương Thảo 11/02/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin HL64

467 1500794 Bùi Như Thiện 19/08/1997 Thái Thuỵ, Thái Bình Đại học Công nghệ thông tin DT18

468 1500926 Nguyễn Đức Thiều 05/04/1997 Hải Hậu, Nam Định Đại học Công nghệ thông tin HL63

469 1500787 Quảng Văn Thịnh 11/12/1997 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ thông tin DT11

470 1500883 Quảng Văn Thịnh 12/11/1997 Yên Lạc, Vĩnh Phúc Đại học Công nghệ thông tin HL20

Page 17

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

471 1500184 Phan Hà Thọ 05/05/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

472 1500333 Đặng Thị Thư 29/07/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK17

473 1500677 Trần Đức Thuấn 11/08/1997 Bình Lục - Hà Nam Đại học Công nghệ thông tin

474 1500854 Nguyễn Đức Thuận 07/08/1997 Lệ Thủy, Quảng Bình Đại học Công nghệ thông tin

475 1500355 Nguyễn Thị Thúy 17/07/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK39

476 1500162 Nguyễn Khương Tiên 09/11/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin

477 1500772 Võ Quốc Tiến 08/08/1997 TP Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Công nghệ thông tin

478 1500778 Võ Quốc Tiến 08/08/1997 TP. Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Công nghệ thông tin DT2

479 1500419 Phạm Thị Toàn 15/05/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK103

480 1500438 Nguyễn Văn Toàn 10/10/1997 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin DK122

481 1500322 Phan Trọng Trinh 16/12/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK6

482 1500445 Phạm Thanh Trúc 25/07/1997 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin DK129

483 1500826 Nguyễn Thành Trung 24/11/1997 TP. Sơn La, Sơn La Đại học Công nghệ thông tin

484 1500906 Vũ Thành Anh Trung 24/03/1997 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Công nghệ thông tin HL43

485 1501099 Lê Bảo Trung 16/11/1996 Hưng Hà, Thái Bình Đại học Công nghệ thông tin V33

486 1500754 Cao Văn Trường 06/07/1997 Lương Sơn, Hòa Bình Đại học Công nghệ thông tin

487 1500006 Lê Duy Trường 24/10/1996 Thạch Thất, Hà Tây Đại học Công nghệ thông tin

488 1500392 Huỳnh Viết Trường 04/05/1997 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK76

489 1500715 Nguyễn Xuân Trường 18/04/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin

490 1500420 Ngô Anh Tú 06/07/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK104

491 1500292 Nguyễn Anh Tuấn 04/07/97 Hai Bà Trưng, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin TW6

492 1500452 Nguyễn Văn Tuấn 10/10/1997 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Công nghệ thông tin DK136

493 1500696 Trịnh Quang Tuấn 22/01/1997 Yên Định, Thanh Hóa Đại học Công nghệ thông tin

494 1500860 Phạm Minh Tuấn 25/03/1997 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Công nghệ thông tin

495 1501026 Lê Văn Tuấn 27/05/1996 TP. Hà Giang, Hà Giang Đại học Công nghệ thông tin T39

496 1500261 Lê Sơn Tùng 07/02/1997 TP. Tuyên Quang, Tuyên Quang Đại học Công nghệ thông tin

497 1500339 Nguyễn Tiến Tùng 01/10/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK23

498 1500001 Dương Văn Vân 24/02/1996 Chương Mỹ, Hà Tây Đại học Công nghệ thông tin

Page 18

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

499 1500338 Đặng Thanh Xuân 22/03/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Công nghệ thông tin DK22

500 1500061 Nguyễn Duy Anh 03/07/1996 Hà Đông, Hà Tây Đại học Kinh tế

501 1500894 Mai Thị Anh 20/10/1997 Tiền Hải, Thái Bình Đại học Kinh tế HL31

502 1501027 Trần Hoàng Anh 15/09/1997 Vạn Phúc- Hà Nội Đại học Kinh tế T38

503 1500143 Thiều Ngọc Ánh 04/11/1997 TX Phúc Yên - Tỉnh Vĩnh Phúc Đại học Kinh tế

504 1500589 Lê Văn Chiến 23/11/1997 Quốc Oai - Hà Nội Đại học Kinh tế DK273

505 1500133 Hà Trung Đức 27/04/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Kinh tế

506 1500293 Đinh Văn Đức 25/09/96 Thanh Liêm, Hà Nam Đại học Kinh tế TW7

507 1500199 Bùi Thanh Dung 14/01/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Kinh tế

508 1500066 Nguyễn Anh Duy 09/05/1994 TX. Sơn Tây, Hà Tây Đại học Kinh tế

509 1500406 Trương Thi Hà 11/10/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế DK90

510 1500786 Nguyễn Thu Hà 14/04/1997 TP. Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Kinh tế DT10

511 1500886 Nguyễn Thu Hà 14/04/1997 Nam Bình, Ninh Bình Đại học Kinh tế HL23

512 1500062 Nguyễn Ngọc Hải 30/10/1996 TP. Yên Bái, Yên Bái Đại học Kinh tế

513 1500360 Hà Thị Hằng 12/10/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK44

514 1500354 Đặng Thị Hiền 10/07/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Kinh tế DK38

515 1500363 Nguyễn Thị Hoa 21/08/1997 Tân Tri, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK47

516 1500607 Nguyễn Minh Hòa 19/09/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Kinh tế DK291

517 1501028 Giang Nam Hoàn 25/07/1995 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Kinh tế T37

518 1500723 Nguyễn Bích Hồng 12/05/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Kinh tế

519 1500371 Nguyễn Tử Hùng 04/10/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK55

520 1500802 Kiều Thị Hương 05/10/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Kinh tế DT26

521 1500205 Bùi Thị Huyền 30/09/1997 Thọ Xuân, Thanh Hóa Đại học Kinh tế

522 1500414 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17/08/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế DK98

523 1500482 Phùng Thị Huyền 06/02/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Kinh tế DK166

524 1501029 Lê Thị Huyền 02/09/1996 Thọ Xuân, Thanh Hóa Đại học Kinh tế T36

525 1500679 Đào Trung Kiên 29/08/1993 Lộc Hà - Hà Tĩnh Đại học Kinh tế

526 1500253 Trần Thị Quỳnh Liên 14/04/1997 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Kinh tế

Page 19

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

527 1500319 Phùng Thị Loan 15/09/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế DK3

528 1500417 Nguyễn Thị Luân 27/09/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế DK101

529 1500372 Lê Thị Mai 23/08/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK56

530 1501030 Lại Thị Mai 26/02/1997 Gia Bình- Bắc Ninh Đại học Kinh tế T35

531 1501031 Vũ Thị Mai 24/09/2015 Xuân Khanh- Sơn Tây -HN Đại học Kinh tế T34

532 1500033 Đặng Thành Nam 04/07/1994 , Thái Nguyên Đại học Kinh tế

533 1500362 Nguyễn Xuân Nam 14/11/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK46

534 1500203 Nguyễn Thị Thúy Nga 30/03/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Kinh tế

535 1500408 Trần Thị Nga 31/01/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế DK92

536 1500388 Nguyễn Thị Nguyệt 28/01/1997 Cẩm Khê, Phú Thọ Đại học Kinh tế DK72

537 1500402 Trần Thị Nguyệt 03/06/1997 Tam Dương, Vĩnh Phúc Đại học Kinh tế DK86

538 1500663 Ngô Thị Nhật 20/12/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK347

539 1500286 Đinh Thị Phiến 04/06/1997 Phù Yên, Sơn La Đại học Kinh tế

540 1500250 Bùi Thị Minh Phương 04/01/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế

541 1500031 Ngọc Văn Quang 18/12/1996 Sơn Động, Bắc Giang Đại học Kinh tế

542 1500461 Nguyễn Thị Lệ Quyên 03/02/1992 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Kinh tế DK145

543 1501032 Nguyễn Thị Lệ Quyên 03/02/1992 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Kinh tế T33

544 1500525 Nguyễn Thị quỳnh 01/04/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Kinh tế DK209

545 1500744 Vũ Như Quỳnh 25/02/1997 Nghĩa Hưng, Nam Định Đại học Kinh tế

546 1500458 Lê Hồng Thắng 16/12/1997 Thường Tín, Hà Nội Đại học Kinh tế DK142

547 1500409 Cao Thị Thanh 20/06/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế DK93

548 1501077 Nguyễn Xuân Thành 07/08/97 Mỹ Lộc, Nam Định Đại học Kinh tế V11

549 1501033 Lại Thị Thêm 26/02/1997 Gia Bình- Bắc Ninh Đại học Kinh tế T32

550 1500126 Nguyễn Thị Kim Thi 02/09/1996 Thanh Ba, Phú Thọ Đại học Kinh tế

551 1500593 Vũ Thị Hồng Thiêm 10/07/1997 Chương Mỹ - Hà Nội Đại học Kinh tế DK277

552 1500070 Đỗ Quang Thọ 04/09/1996 Hà Đông, Hà Tây Đại học Kinh tế

553 1500681 Nguyễn Thị Thu 23/10/1996 Như Thanh - Thanh Hóa Đại học Kinh tế

554 1500893 Nguyễn Thị Thu 11/05/1997 Tiền Hải, Thái Bình Đại học Kinh tế HL30

Page 20

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

555 1500005 Nguyễn Văn Thương 17/02/1995 Thanh Trì, TP Hà Nội Đại học Kinh tế

556 1500365 Vũ Thị Thúy 08/12/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK49

557 1500248 Phạm Bích Thùy 18/05/1997 TX Quảng Yên, Quảng Ninh Đại học Kinh tế

558 1500296 Vũ Thị Thanh Thủy 04/04/97 Khoái Châu, Hưng Yên Đại học Kinh tế TW10

559 1500358 Lê Thị Thanh Thủy 30/06/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Kinh tế DK42

560 1501034 Nguyễn Thi Thủy 30/04/1997 Gia Bình- Bắc Ninh Đại học Kinh tế T31

561 1500364 Nguyễn Thị Kiều Trang 12/03/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK48

562 1500658 Nguyễn Thị Thu Trang 10/11/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK342

563 1500758 Đinh Hồng Trang 18/05/1997 Hiệp Hòa, Bắc Giang Đại học Kinh tế

564 1500366 Nguyễn Văn Tuân 02/08/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK50

565 1500412 Phạm Thị Kim Tuyến 30/08/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế DK96

566 1500373 Nguyễn Xuân Tuyển 24/11/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK57

567 1500398 Phạm Tiến Tuyển 17/12/1989 Thường Tín, Hà Nội Đại học Kinh tế DK82

568 1500700 Ngô Thị Tuyết 07/11/1997 TP. Vinh, nghệ An Đại học Kinh tế

569 1501035 Ngô Thị Tuyết 07/11/1997 Diễn Châu- Nghệ An Đại học Kinh tế T30

570 1500871 Hà Thị Xinh 20/07/1997 Ý Yên, Nam Định Đại học Kinh tế HL8

571 1500361 Dương Hải Yến 15/07/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Kinh tế DK45

572 1500413 Bùi Thị Yến 13/08/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Kinh tế DK97

573 1500036 Nguyễn Thế Anh 15/03/1989 TX. Sơn Tây, Hà Tây Đại học Quản trị kinh doanh

574 1500049 Dương Thế Anh 19/07/1996 ý Yên, Nam Định Đại học Quản trị kinh doanh

575 1500125 Phạm Thúy Anh 20/10/1982 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

576 1500148 Lại Thị Hồng Anh 22/10/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh

577 1500291 Lưu Tuấn Anh 03/02/97 Hoàn Kiếm, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh TW5

578 1500405 Nguyễn Thị Lan Anh 10/12/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK89

579 1500775 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/09/1997 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh

580 1500850 Vũ Đức Anh 16/07/1996 Hai Bà Trưng, Hà Nội Đại học Quản trị Kinh doanh 193VH

581 1500907 Nguyễn Tuấn Anh 05/11/1997 Gia Lâm, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL44

582 1501036 Đỗ Duy Anh 08/03/1997 Hai Bà Trưng-TP. Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh T29

Page 21

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

583 1501037 Nguyễn Ngọc Anh 18/11/1997 Thanh Bình- Điện Biên Phủ Đại học Quản trị kinh doanh T28

584 1501081 Nguyễn Việt Anh 29/6/97 Hoàng Mai, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh V15

585 1501038 Đỗ Thị Ngọc Ánh 27/08/1997 Thanh Ba- Phú Thọ Đại học Quản trị kinh doanh T27

586 1500166 Triệu Tấn Bảo 18/04/1997 Hoàng Mai, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

587 1500859 Nguyễn Thị Bình 20/02/1997 Thanh Yên, Điện Biên Đại học Quản trị Kinh doanh

588 1500400 Phạm Thị Cần 21/08/1997 Tam Dương, Vĩnh Phúc Đại học Quản trị kinh doanh DK84

589 1501039 Đặng Quỳnh Châu 01/06/1997 Phù Cừ, Hưng Yên Đại học Quản trị kinh doanh T26

590 1500410 Nguyễn Thị Kim Chi 02/08/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK94

591 1500212 Võ Quế Chinh 30/11/1997 Bắc Quang - Hà Giang Đại học Quản trị kinh doanh

592 1500707 Nguyễn Chí Công 01/01/1997 Nam Định, Nam Định Đại học Quản trị kinh doanh

593 1500103 Lê Văn Đạt 22/08/1996 Đan Phượng, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

594 1500661 Nguyễn Thị Diễm 07/04/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK345

595 1500688 Lê Thị Minh Diễm 15/02/1996 Nghĩa Hưng, Nam Định Đại học Quản trị kinh doanh

596 1500065 Nguyễn Ngọc Diệp 15/11/1995 TX. Sơn Tây, Hà Tây Đại học Quản trị kinh doanh

597 1500098 Vũ Minh Đức 08/02/1996 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

598 1500798 Nguyễn Bách Đức 25/09/1997 Mai Sơn, Sơn La Đại học Quản trị kinh doanh DT22

599 1500898 Phạm Anh Đức 29/06/1997 Đống Đa, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL35

600 1500687 Lâm Thị Dung 07/07/1997 Ba Chẽ, Quảng Ninh Đại học Quản trị kinh doanh

601 1500047 Trần Việt Dũng 20/08/1996 Ba Đình, TP Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

602 1500091 Đinh Huy Dũng 13/11/1994 TP. Phủ Lý, Hà Nam Đại học Quản trị kinh doanh

603 1500918 Vũ Ngọc Dũng 04/02/1989 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL55

604 1500924 Trần Tiến Dũng 07/08/1997 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL61

605 1501040 Phạm Quang Dũng 16/02/1995 Tam Đảo, Vĩnh Phúc Đại học Quản trị kinh doanh T25

606 1500145 Nguyễn Tùng Dương 04/04/1997 Hai Bà Trưng-TP. Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

607 1501041 Nguyễn Thị Thu Giang 27/03/1993 Thanh Ba- Phú Thọ Đại học Quản trị kinh doanh T24

608 1501070 Ngô Hương Giang 13/12/1997 Yên Bái, Yên Bái Đại học Quản trị kinh doanh V4

609 1500284 Lê Thị Thu Hà 17/10/1997 Sông Công, Thái Nguyên Đại học Quản trị kinh doanh

610 1500399 Vũ Thị Hà 01/05/1997 Tam Dương, Vĩnh Phúc Đại học Quản trị kinh doanh DK83

Page 22

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

611 1500470 Cẩn Thị Thu Hà 04/01/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK154

612 1500911 Nguyễn Giang Hà 23/07/1997 Cầu Giấy, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL48

613 1500467 Đỗ Thị Hải 09/02/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK151

614 1500839 Nguyễn Hoàng Hải 14/01/1997 Tràng Định, Lạng Sơn Đại học Quản trị Kinh doanh

615 1500369 Lê Thị Hằng 02/09/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK53

616 1500765 Bùi Thị Hằng 22/10/1997 Phù Cừ, Hưng Yên Đại học Quản trị kinh doanh

617 1500285 Đinh Thị Hảo 03/11/1997 Phù Yên, Sơn La Đại học Quản trị kinh doanh

618 1500068 Đặng Thị Thanh Hiền 29/05/1991 Nghi Xuân, Hà Tĩnh Đại học Quản trị kinh doanh

619 1500428 Bùi Thị Thu Hiền Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK112

620 1500899 Nguyễn Thị Hiền 01/05/1997 Ý Yên, Nam Định Đại học Quản trị kinh doanh HL36

621 1501042 Trần Huy Hiếu 12/03/1997 TP Yên Bái- Yên Bái Đại học Quản trị Kinh Doanh T23

622 1500429 Vương Thị Hoa 20/07/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK113

623 1500821 Lưu Thị Hoa 08/05/1996 Yên Mỹ, Hưng Yên Đại học Quản trị kinh doanh DT45

624 1500849 Trương Thị Mỹ Hoa 25/12/1997 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Quản trị Kinh doanh 193VH

625 1500863 Lê Thị Hoa 26/11/1997 Nông Cống, Thanh Hóa Đại học Quản trị kinh doanh

626 1500891 Văn Phương Hoa 29/10/1997 Hà Đông, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL28

627 1500838 Trần Văn Hoàn 18/02/1996 Hoàng Mai, Hà Nội Đại học Quản trị Kinh doanh

628 1501080 Nguyễn Huy Hoàng 15/9/97 Hoàng Mai, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh V14

629 1500287 Vũ Thị Hồng 10/12/97 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh TW1

630 1500015 Hoàng Thu Huệ 02/03/1995 Hoàng Mai, TP Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

631 1500755 Dương Thị Huệ 29/12/1997 Tân Yên, Bắc Giang Đại học Quản trị kinh doanh

632 1500759 Nguyễn Thị Huệ 17/06/1997 Gia Bình, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh

633 1501074 Phan Thị Hồng Huệ 07/08/97 Lý Nhân, Hà Nam Đại học Quản trị kinh doanh V8

634 1500114 Phí Thị Mai Hương 25/08/1996 Bắc Quang, Hà Giang Đại học Quản trị kinh doanh

635 1500288 Vũ Thị Hương 24/05/97 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh TW2

636 1500874 Trần Thị Hương 27/04/1997 TP. Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Quản trị kinh doanh HL11

637 1501043 Nguyễn Thị Hương 03/04/1997 Phù Đổng-Gia Lâm- Hà Nội Đại học Quản trị Kinh Doanh T22

638 1500202 Nguyễn Thị Bích Hướng 03/10/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh

Page 23

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

639 1500213 Vũ Thanh Hường 20/07/1997 Thường Tín - Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

640 1500269 Nguyễn Thị Thu Hường 01/11/1997 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh

641 1500902 Vũ Thanh Hường 20/07/1997 Thường Tín, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL39

642 1500122 Bùi Viết Huy 02/10/1995 Hà Đông, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

643 1500370 Nguyễn Viết Quang Huy 04/06/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK54

644 1500822 Bùi Quốc Huy 07/08/1997 Mộc Châu, Sơn La Đại học Quản trị kinh doanh

645 1500668 Nguyễn Thị Huyền 01/12/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK352

646 1500672 Lê Thị Huyền 27/12/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK356

647 1501094 Đặng Thu Huyền 11/09/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Quản trị Kinh doanh V28

648 1500157 Nguyễn Bỉnh Khải 21/01/1997 Hoài Đức, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

649 1500421 Hoàng Thị Lam 19/07/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK105

650 1500323 Lê Thị Tuyết Lan 22/11/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK7

651 1500093 Nguyễn Thị Liên 17/10/1996 Hà Trung, Thanh Hóa Đại học Quản trị kinh doanh

652 1500350 Nguyễn Thị Liên 28/08/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK34

653 1500451 Nguyễn Thị Liên 23/01/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK135

654 1500673 Hoàng Thị Liễu 04/07/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK357

655 1500255 Phạm Mỹ Linh 24/08/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

656 1500416 Nguyễn Văn Linh 10/08/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK100

657 1500695 Đỗ Thị Thùy Linh 02/11/1997 Vũ Thư, Thái Bình Đại học Quản trị kinh doanh

658 1500730 Nguyễn Khánh Linh 17/09/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

659 1500083 Nguyễn Thị Loan 29/09/1994 Hà Trung, Thanh Hóa Đại học Quản trị kinh doanh

660 1500247 Đỗ Đình Lợi 04/09/1997 TX Quảng Yên, Quảng Ninh Đại học Quản trị kinh doanh

661 1500063 Cao Thành Long 01/09/1996 Hoàng Mai, TP Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

662 1500471 Doãn Duy Long 13/11/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK155

663 1501075 Vũ Thị Luyến 24/05/97 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh V9

664 1500174 Vũ Thị Minh Lý 23/11/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

665 1500352 Trần Thị Quỳnh Mai 01/01/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK36

666 1501095 Nguyễn Thị Mai 22/11/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Quản trị Kinh doanh V29

Page 24

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

667 1500684 Hoàng Đức Mạnh 14/12/1997 Chi Lăng, Lạng Sơn Đại học Quản trị kinh doanh

668 1500584 Đào Lâm Minh 04/10/1997 Tam Nông, Phú Thọ Đại học Quản trị kinh doanh DK268

669 1500468 Cẩn Thị Huyền Mơ 22/09/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK152

670 1500246 Nguyễn Ngọc Nam 23/08/1997 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

671 1500875 Nguyễn Ngọc Nam 23/08/1997 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL12

672 1500710 Lê Thị Ngân 04/09/1997 Triệu Sơn, Thanh Hóa Đại học Quản trị kinh doanh

673 1501044 Lê Thị Ngọc 28/07/1997 Gia Bình - Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh T21

674 1501045 Nguyễn Thị Nguyệt 28/07/1997 Cẩm Khê, Phú Thọ Đại học Quản trị kinh doanh T20

675 1500342 Ngô Thị Cẩm Nhung 19/04/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK26

676 1500348 Phùng Thị Bích Nhung 03/07/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK32

677 1500425 Lại Thị Thùy Ninh 20/12/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK109

678 1500862 Nguyễn Thị Bắc Ninh 09/10/1996 Gia Bình, Bắc Ninh Đại học Quản trị Kinh doanh

679 1500094 Lê Minh Phú 28/03/1996 Ba Vì, Hà Tây Đại học Quản trị kinh doanh

680 1501046 Bùi Hồng Phúc 08/10/1997 Can Lộc, Hà Tĩnh Đại học Quản trị kinh doanh T19

681 1500019 Quách Hiền Phước 21/01/1996 Mù Cang Chải, Yên Bái Đại học Quản trị kinh doanh

682 1500034 Nguyễn Duy Phương 07/07/1996 Đông Anh, TP Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

683 1500048 Lê Minh Quý 01/01/1992 TP. Hạ Long, Quảng Ninh Đại học Quản trị kinh doanh

684 1500876 Nguyễn Duy Quyền 14/08/1996 Thanh Oai, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh HL13

685 1500324 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/01/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK8

686 1500869 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 15/08/1997 Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Quản trị kinh doanh HL6

687 1500606 Đỗ Thanh sơn 09/02/1997 Quốc Oai - Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK290

688 1500010 Nguyễn Thế Tài 21/07/1996 Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

689 1500154 Trần Minh Tâm 30/04/1997 Văn Yên, Yên Bái Đại học Quản trị kinh doanh

690 1500916 Đào Thị Thanh Tâm 28/09/1997 Văn Lâm, Hưng Yên Đại học Quản trị kinh doanh HL53

691 1500732 Bùi Văn Thanh 08/07/1997 Ứng Hòa, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

692 1500077 Nguyễn Chí Thành 09/07/1995 Đống Đa, TP Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

693 1500391 Đào Thị Thảo 15/07/1997 Phú Xuyên, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK75

694 1500837 Ngô Phương Thảo 31/01/1997 Hai Bà Trưng, Hà Nội Đại học Quản trị Kinh doanh

Page 25

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

695 1500856 Đinh Thị Thảo 01/05/1997 Diễn Châu, Nghệ An Đại học Quản trị Kinh doanh

696 1500321 Thân Thị Thắm Thiết 31/05/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK5

697 1500415 Dương Thị Thỏa 14/05/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK99

698 1501047 Bùi Thị Thu 06/10/1997 Gia Lâm, Hà Nội Đại học Quản trị Kinh Doanh T18

699 1500675 Nguyễn Thị Hoài Thương 16/08/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK359

700 1500747 Nguyễn Mai Thùy 24/06/1997 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

701 1500123 Nguyễn Thanh Thủy 16/05/1996 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

702 1500464 Nguyễn Thị Thu Thủy 25/07/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK148

703 1500424 Bùi Thị Trà 22/07/1997 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK108

704 1500690 Lường Thị Hồng Trang 15/10/1997 Điện Biên, Điện Biên Đại học Quản trị kinh doanh

705 1500833 Phạm Thị Thùy Trang 11/08/1997 Quỳnh Lưu, Nghệ An Đại học Quản trị kinh doanh

706 1500836 Phạm Thị Thùy Trang 11/08/1997 Quỳnh Lưu, Nghệ An Đại học Quản trị kinh doanh

707 1500343 Nguyễn Văn Tráng 23/12/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK27

708 1500674 Nguyễn Thị Trinh 25/02/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK358

709 1500317 Hoàng Bảo Trung 07/12/1996 Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Quản trị kinh doanh DK1

710 1501048 Hoàng Bảo Trung 07/12/1996 TP. Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Quản trị kinh doanh T17

711 1501049 Nguyễn Đức Trung 17/12/1997 Gia Lâm, Hà Nội Đại học Quản trị Kinh Doanh T16

712 1500601 Lê Văn Tú 22/01/1997 Quốc Oai - Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK285

713 1500211 Lương Anh Tuấn 09/05/1997 TP. Lạng Sơn, Lạng Sơn Đại học Quản trị kinh doanh

714 1500913 Nguyễn Anh Tuấn 11/06/1996 TP. Hà Giang, Hà Giang Đại học Quản trị kinh doanh HL50

715 1500078 Hữu Tuấn Tùng 21/04/1994 Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

716 1500873 Phan Thị Tuyền 07/04/1997 Bảo Thắng, Lào Cai Đại học Quản trị kinh doanh HL10

717 1500329 Vũ Thị Vân 05/06/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK13

718 1500752 Trần Tích Vũ 11/11/1997 Nam Từ Liêm, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh

719 1500671 Nguyễn Thị Vui 31/08/1997 Thuận Thành, Bắc Ninh Đại học Quản trị kinh doanh DK355

720 1500426 Lê Thị Như Ý 12/02/1996 Mỹ Đức, Hà Nội Đại học Quản trị kinh doanh DK110

721 1500921 Nguyễn Thị Hải Yến 08/07/1997 Gia Lộc, Hải Dương Đại học Quản trị kinh doanh HL58

722 1500020 Trần Thị Tú Anh 15/11/1996 TX. Lai Châu, Lai Châu Đại học Tài chính ngân hàng

Page 26

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

723 1500046 Trần Thị Thúy Anh 12/08/1995 Tĩnh Gia, Thanh Hóa Đại học Tài chính ngân hàng

724 1500075 Nguyễn Thị Tú Anh 22/07/1996 Thạch Thất, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

725 1500170 Nguyễn Quỳnh Anh 26/08/1997 Hai Bà Trưng-TP. Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

726 1500258 Trần Đức Anh 17/04/1997 Tiên Lãng, Hải Phòng Đại học Tài chính ngân hàng

727 1500678 Ngô Thị Ngọc Anh 11/03/1997 TP. Hòa Bình - Hòa Bình Đại học Tài chính ngân hàng

728 1500713 Trần Việt Anh 18/07/1997 Mộc Châu, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng

729 1500785 Nguyễn Phương Anh 21/08/1997 TP. Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Tài chính ngân hàng DT9

730 1500867 Ngô Thị Ngọc Anh 11/03/1997 TP. Hòa Bình, Hòa Bình Đại học Tài chính ngân hàng HL4

731 1500885 Trần Phương Anh 17/09/1997 Tây Hồ, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng HL22

732 1500890 Nguyễn Phương Anh 21/08/1997 TP. Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Tài chính ngân hàng HL27

733 1501072 Đặng Lâm Anh 12/02/97 Như Thanh-Thanh Hóa Đại học Tài chính ngân hàng V6

734 1501089 Bùi Thị Trâm Anh 14/05/1997 Bình Hàn, Hải Dương Đại học Tài chính ngân hàng V23

735 1500134 Nguyễn Huy Bách 19/05/1996 Đống Đa, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

736 1500008 Nguyễn Thị Ngọc Bích 10/05/1996 Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

737 1500743 Trần Thị Quỳnh Châu 02/04/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

738 1500025 Hoàng Văn Đạt 11/06/1996 TP. Bắc Giang, Bắc Giang Đại học Tài chính ngân hàng

739 1500734 Kiều Như Điệp 18/08/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

740 1501050 Trang A Do 05/06/1996 Trạm Tấu, Yên Bái Đại học Tài chính ngân hàng T15

741 1500092 Phùng Minh Đức 26/01/1994 Thanh Oai, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

742 1500238 Lê Trung Đức 13/02/1997 TP Hà Giang, Tỉnh Hà Giang Đại học Tài chính ngân hàng

743 1500919 Đặng Trung Đức 08/02/1996 TP. Thái Bình, Thái Bình Đại học Tài chính ngân hàng HL56

744 1501051 Nguyễn Huy Đức 27/04/1997 Cầu Giấy, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng T14

745 1500298 Phạm Thị Thùy Dung 04/07/97 TP Lạng Sơn, Lạng Sơn Đại học Tài chính ngân hàng TW12

746 1500701 Trần Thị Dung 20/10/1997 Kim Sơn, Ninh Bình Đại học Tài chính ngân hàng

747 1500079 Phạm Trung Dũng 30/11/1994 , Thái Nguyên Đại học Tài chính ngân hàng

748 1500310 Nguyễn Trí Dũng 25/06/97 Ba Đình, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng TW24

749 1500044 Trịnh Thùy Dương 14/05/1996 TX. Sơn La, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng

750 1500204 Bùi Thị Mỹ Duyên 15/08/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

Page 27

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

751 1501052 Uông Thị Duyên 07/02/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng T13

752 1500041 Lương Ngọc Giang 07/07/1996 Hai Bà Trưng, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

753 1500137 Hoàng Thị Giang 20/07/1997 Cẩm Khê, Phú Thọ Đại học Tài chính ngân hàng

754 1501053 Doãn Thị Hương Giang 23/11/1997 Giao Thủy- Nam Định Đại học Tài chính ngân hàng T12

755 1500171 Phùng Thị Hà 18/08/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

756 1500274 Trịnh Thị Hà 15/10/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

757 1500215 Phạm Ngọc Hải 22/09/1997 TP. Sơn La, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng

758 1500776 Quách Thị Hải 21/04/1996 Nho Quan, Ninh Bình Đại học Tài chính ngân hàng

759 1500866 Lê Thị Hồng Hải 07/03/1997 Chương Mỹ, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng HL3

760 1501054 Đỗ Thị Hải 09/02/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng T11

761 1501055 Quách Thị Hải 21/04/1996 Nho Quan -Ninh Bình Đại học Tài chính ngân hàng T10

762 1500095 Nông Thu Hằng 24/12/1996 TX. Cẩm Phả, Quảng Ninh Đại học Tài chính ngân hàng

763 1500903 Nguyễn Thị Hiền 10/12/1997 Diễn Châu, Nghệ An Đại học Tài chính ngân hàng HL40

764 1501073 Phạm Thu Hiền 03/09/97 TP Bắc Ninh, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng V7

765 1500825 Đỗ Mạnh Hiếu 03/101997 Sầm Sơn, Thanh Hóa Đại học Tài chính ngân hàng

766 1500749 Lương Quỳnh Hoa 10/12/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

767 1500045 Cao Thị Hòa 30/12/1996 Yên Sơn, Tuyên Quang Đại học Tài chính ngân hàng

768 1501056 Hứa Thị Hợi 01/11/1997 Văn Lãng, Lạng Sơn Đại học Tài chính ngân hàng T9

769 1501057 Nguyễn Thị Hoa Hồng 17/04/1997 Cẩm thủy- Thanh Hóa Đại học Tài chính ngân hàng T8

770 1501092 Bùi Thị Hồng 03/09/1997 TP Sơn La, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng V26

771 1500011 Nguyễn Thị Huệ 12/09/1996 Nam Sách, Hải Dương Đại học Tài chính ngân hàng

772 1500181 Nguyễn Thi Huệ 30/06/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng

773 1500035 Trần Hùng 20/08/1996 Phúc Thọ, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

774 1500072 Nguyễn Thu Hương 02/11/1996 Ba Đình, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

775 1500100 Trần Mai Hương 06/041/995 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

776 1500795 Nguyễn Thị Hương 01/02/1997 Đức Thọ, Hà Tĩnh Đại học Tài chính ngân hàng DT19

777 1501079 Phạm Thị Hương 20/01/96 Kim Động, Hưng Yên Đại học Tài chính ngân hàng V13

778 1500007 Nguyễn Ngọc Huyền 28/11/1995 Hoàn Kiếm, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

Page 28

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

779 1500239 Phan Thị Huyền 12/10/1997 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng

780 1500169 Nguyễn Thị Thanh Kiều 03/02/1997 Thanh Sơn, Phú Thọ Đại học Tài chính ngân hàng

781 1501097 La Thị Thu Lan 25/09/1997 Hiệp Hòa, Bắc Giang Đại học Tài chính ngân hàng V31

782 1500002 Hoàng Thị Nhật Lệ 21/05/1995 TX. Sơn Tây, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

783 1500009 Nguyễn Thị Nhật Linh 08/04/1996 ứng Hoà, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

784 1500014 Trần Hương Linh 19/01/1996 TP. Lào Cai, Lào Cai Đại học Tài chính ngân hàng

785 1500024 Vũ Diệu Linh 15/06/1996 Tây Hồ, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

786 1500028 Vũ Diệu Linh 20/03/1996 Thái Thuỵ, Thái Bình Đại học Tài chính ngân hàng

787 1500087 Đào Thị Linh 10/02/1996 TP. Hà Giang, Hà Giang Đại học Tài chính ngân hàng

788 1500127 Đỗ Hà Linh 01/07/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

789 1500129 Cao Văn Linh 13/11/1991 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

790 1500179 Đỗ Khánh Linh 24/04/1995 Mộc Châu, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng

791 1500180 Đỗ Hồng Linh 24/04/1995 Mộc Châu, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng

792 1500313 Trần Diệu Linh 28/10/97 TP. Tuyên Quang, Tuyên Quang Đại học Tài chính ngân hàng TW27

793 1500717 Nguyễn Thị Thùy Linh 07/01/1996 Ba Vì, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

794 1500908 Đoàn Diệu Linh 22/08/1997 Thanh Xuân, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng HL45

795 1501058 Đỗ Hoài Linh 26/11/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng T7

796 1501059 Bùi Khánh Linh 12/11/1997 Phúc Thọ, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng T6

797 1500081 Trịnh Thắng Lợi 05/11/1996 Hoàng Mai, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

798 1500680 Nông Tiến Lợi 10/12/1997 TP. Cao Bằng - Cao Bằng Đại học Tài chính ngân hàng

799 1500124 Nguyễn Hoàng Long 11/07/1988 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

800 1500216 Nguyễn Thành Luân 05/04/1996 Mai Sơn, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng

801 1500309 Đỗ Thị Luyến 1/11/96 Yên Bình, Yên Bái Đại học Tài chính ngân hàng TW23

802 1500196 Nguyễn Hương Ly 16/09/1997 Phủ Lý, Hà Nam Đại học Tài chính ngân hàng

803 1500735 Hạ Thị Khánh Ly 03/12/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

804 1500156 Nguyễn Thị Minh Lý 24/05/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

805 1500792 Lê Thị Phượng Mai 30/04/1997 Hà Trung, Thanh Hoá Đại học Tài chính ngân hàng DT16

806 1501060 Vũ Ngọc Mai 25/06/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng T5

Page 29

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

807 1500030 Trịnh Hữu Mạnh 13/02/1995 , Thái Nguyên Đại học Tài chính ngân hàng

808 1500086 Nguyễn Trường Mạnh 25/02/1996 Tây Hồ, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

809 1500085 Hoàng Việt Mỹ 30/07/1995 Tây Hồ, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

810 1500042 Nguyễn Hoài Nam 28/05/1996 Hà Đông, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

811 1500089 Nguyễn Thành Nam 10/06/1996 Hà Đông, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

812 1500272 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/11/1997 Tứ Kỳ, Hải Dương Đại học Tài chính ngân hàng

813 1500315 Nguyễn Thị Thu Nga 04/10/96 Long Biên, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng TW29

814 1500244 Phạm Thị Ngân 16/02/1997 Kiến An, Hải Phòng Đại học Tài chính ngân hàng

815 1500029 Phạm Bá Ngọc 23/04/1994 Yên Bình, Yên Bái Đại học Tài chính ngân hàng

816 1500040 Trần Thị Bích Ngọc 01/10/1995 Kim Sơn, Ninh Bình Đại học Tài chính ngân hàng

817 1500214 Đoàn Thị Hồng Ngọc 06/11/1997 TP. Thanh Hóa, Thanh Hóa Đại học Tài chính ngân hàng

818 1500297 Nguyễn Hồng Ngọc 17/08/96 TP Lạng Sơn, Lạng Sơn Đại học Tài chính ngân hàng TW11

819 1500900 Lưu Thị Ngọc 29/08/1997 Đô Lương, Nghệ An Đại học Tài chính ngân hàng HL37

820 1500901 Lê Hồng Ngọc 18/08/1996 TP. Yên Bái, Yên Bái Đại học Tài chính ngân hàng HL38

821 1500120 Nguyễn Thị Nhung 26/06/1997 Thanh Trì, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

822 1501061 Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/11/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng T4

823 1500043 Nguyễn Thị Ngọc Ninh 03/12/1996 Ba Vì, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

824 1501062 Vũ Thị Kim Oanh 06/12/1997 Tiên Du, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng T3

825 1500050 Trần Hữu Phú 02/02/1996 TP. Phủ Lý, Hà Nam Đại học Tài chính ngân hàng

826 1500012 Đỗ Thảo Phương 18/05/1996 Yên Châu, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng

827 1500852 Hà Thị Phượng 25/07/1997 Yên Sơn, Tuyên Quang Đại học Tài chính ngân hàng 193VH

828 1500016 Nguyễn Xuân Quang 16/02/1994 Đống Đa, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

829 1500705 Nguyễn Văn Quý 09/10/1997 Từ Sơn, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng

830 1500316 Toàn Hồng Quyên 20/10/97 Cao Lộc, Lạng Sơn Đại học Tài chính ngân hàng TW30

831 1500038 Trần Thị Như Quỳnh 16/01/1996 Hà Đông, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

832 1500762 Nguyễn Phương Quỳnh 21/12/1997 Văn Yên, Yên Bái Đại học Tài chính ngân hàng

833 1500922 Nguyễn Chúc Quỳnh 13/01/1997 Hai Bà Trưng, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng HL59

834 1500090 Sùng A Rua 15/05/1992 Trạm Tấu, Yên Bái Đại học Tài chính ngân hàng

Page 30

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

835 1501063 Giàng Pể Sinh 13/12/1996 Trạm Tấu, Yên Bái Đại học Tài chính ngân hàng T2

836 1500201 Trần Thị Sỹ 13/09/1997 Quế Võ, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng

837 1500163 Vũ Thị Tâm 08/06/1994 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

838 1501064 Cấn Xuân Thắng 14/08/1997 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng T1

839 1501069 Nguyễn Thị Thanh 15/01/1997 Đông Hưng, Thái Bình Đại học Tài chính ngân hàng V3

840 1500017 Trần Thị Bích Thảo 18/06/1996 Thanh Trì, TP Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

841 1500097 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/11/1996 Đoan Hùng, Phú Thọ Đại học Tài chính ngân hàng

842 1500200 Bùi Thị Thanh Thảo 30/07/1997 TP. Điện Biên, Điện Biên Đại học Tài chính ngân hàng

843 1500745 Hà Thị Thảo 08/02/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

844 1500824 Nông Thị Thảo 12/09/1997 Đình Lập, Lạng Sơn Đại học Tài chính ngân hàng

845 1500069 Nguyễn Thị Thơm 03/04/1994 TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc Đại học Tài chính ngân hàng

846 1500784 Nguyễn Thị Thu 05/11/1997 Tiền Hải, Thái Bình Đại học Tài chính ngân hàng DT8

847 1500909 Nguyễn Thị Thu 12/12/1997 Đông Hưng, Thái Bình Đại học Tài chính ngân hàng HL46

848 1500685 Đặng Thị Thương 29/07/1997 Kim Động, Hưng Yên Đại học Tài chính ngân hàng

849 1500848 Đỗ Thị Hoài Thương 23/12/1997 Thanh Oai, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng 193VH

850 1500073 Đinh Thị Thúy 13/12/1996 Hải Hậu, Nam Định Đại học Tài chính ngân hàng

851 1500879 Dương Thị Thúy 10/04/1997 TP. Ninh Bình, Ninh Bình Đại học Tài chính ngân hàng HL16

852 1500314 Toàn Ly Thùy 02/07/97 Cao Lộc, Lạng Sơn Đại học Tài chính ngân hàng TW28

853 1501065 Lê Ngọc Anh Trâm 13/05/1997 Sơn Tây, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng T0

854 1500037 Trần Thị Trang 01/10/1994 Vũ Thư, Thái Bình Đại học Tài chính ngân hàng

855 1500076 Đỗ Thị Linh Trang 03/10/1996 Chi Lăng, Lạng Sơn Đại học Tài chính ngân hàng

856 1500718 Nguyễn Minh Trang 05/12/1997 Thanh Oai, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

857 1500782 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/06/1997 Lương Tài, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng DT6

858 1500895 Phùng Thị Ninh Trang 05/06/1997 Long Biên, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng HL32

859 1500910 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/06/1997 Lương Tài, Bắc Ninh Đại học Tài chính ngân hàng HL47

860 1501066 Lương Nhất Huyền Trang 04/07/1997 Yên Châu, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng T1

861 1500018 Bùi Đức Trọng 09/11/1993 Hà Đông, Hà Tây Đại học Tài chính ngân hàng

862 1500039 Lê Minh Tú 05/01/1994 TP. Thanh Hoá, Thanh Hóa Đại học Tài chính ngân hàng

Page 31

STT Mã hồ sơ Ngày sinh Hộ khẩu Bậc đào tạo Ngành đào tạo Ghi chúHọ tên

863 1500071 Trịnh Đình Tuấn 21/02/1996 TP. Thanh Hoá, Thanh Hóa Đại học Tài chính ngân hàng

864 1500027 Nguyễn Thế Tùng 26/03/1996 TP. Thanh Hoá, Thanh Hóa Đại học Tài chính ngân hàng

865 1500189 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 02/09/1997 Tam Thanh, Phú Thọ Đại học Tài chính ngân hàng

866 1500915 Nguyễn Thị Thu Uyên 20/02/1997 Gia Lâm, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng HL52

867 1500834 Nguyễn Thị Thảo Vân 16/11/1997 Mỹ Đức - Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

868 1500106 Kiều Văn Vượng 18/06/1996 Thạch Thất, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

869 1500013 Ngô Thảo Vy 20/09/1996 Thuận Châu, Sơn La Đại học Tài chính ngân hàng

870 1500026 Trương Hải Yến 27/02/1996 Mai Châu, Hòa Bình Đại học Tài chính ngân hàng

871 1500135 Nguyễn Hải Yến 26/12/1995 Việt Trì, Phú Thọ Đại học Tài chính ngân hàng

872 1500259 Khuất Thị Hải Yến 01/07/1997 Ba Vì, Hà Nội Đại học Tài chính ngân hàng

873 1501102

874 1501103

875 1501104

876 1501105

Mã ngành Tên ngành Tổng

D510301 Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử 172

D510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí 75

D510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 72

D510103 Công nghệ kỹ thuật Xây dựng 32

D480201 Công nghệ thông tin 148

D340201 Tài chính ngân hàng 151

D310101 Kinh tế 73

D340101 Quản trị kinh doanh 149

872

Cập nhật dữ liệu đến 18h00 ngày 22/08/2015

Page 32