DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO...

31
Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM -oOo- DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019) * Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo. Trang 1 / 3 Khoa: Cơ khí (CK) STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên 1 2113140119 Châu Nhật Thanh 09/02/1995 Nam CCQ1314B Phú Yên 105 5.85 Trung Bình 2 2114030005 Nguyễn Thành Cường 13/04/1996 Nam CCQ1403A Thanh Hóa 107 5.99 Trung Bình 3 2114030023 Ngô Văn Hiếu 26/11/1996 Nam CCQ1403A Đồng Nai 107 6.53 Khá 4 2114030126 Hà Minh Tiến 27/05/1995 Nam CCQ1403B Đồng Nai 107 6.24 Trung Bình 5 2114040085 Lâm Đình Huy 22/02/1996 Nam CCQ1404B Bình Định 105 6.08 Trung Bình 6 2114040088 Nguyễn Công Khanh 17/08/1995 Nam CCQ1404B Đồng Nai 105 6.87 Khá 7 2115030024 Bùi Ngọc Hoàng 10/10/1996 Nam CCQ1503A Quảng Ngãi 107 6.23 Trung Bình 8 2115030031 Đinh Hồng Lĩnh 15/06/1997 Nam CCQ1503A Đồng Tháp 107 6.44 Trung Bình 9 2115030072 Văn Tấn Bông 27/11/1997 Nam CCQ1503B Quảng Ngãi 107 6.71 Khá 10 2115030163 Phạm Đức Hưng 08/10/1995 Nam CCQ1503C Đăk Lăk 107 6.04 Trung Bình 11 2115030179 Nguyễn Hữu Nhật 25/12/1997 Nam CCQ1503C Bình Định 107 6.17 Trung Bình 12 2115040032 Trịnh Công Minh 15/09/1997 Nam CCQ1504A Long An 106 6.18 Trung Bình 13 2115040057 Lê Bá Thông 11/12/1997 Nam CCQ1504A Đồng Nai 105 6.32 Trung Bình 14 2115140003 Ao Phương Cương 12/05/1997 Nam CCQ1514A Quảng Ngãi 107 6.45 Trung Bình 15 2116030010 Hà Tấn Đảm 13/07/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 8.05 Giỏi 16 2116030013 Nguyễn Hồng Đức 29/10/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.53 Khá 17 2116030028 Phan Thế Lực 16/10/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.39 Trung Bình 18 2116030029 Lương Minh 07/11/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.62 Khá 19 2116030040 Võ Quốc Nhật 07/01/1998 Nam CCQ1603A Quảng Ngãi 105 6.10 Trung Bình 20 2116030056 Lê Minh Thiện 26/12/1998 Nam CCQ1603A Đồng Nai 105 7.00 Khá 21 2116030072 Lê Tú Anh 28/11/1998 Nam CCQ1603B Tiền Giang 105 7.05 Khá 22 2116030074 Phạm Minh Chánh 12/09/1998 Nam CCQ1603B Bến Tre 105 6.75 Khá 23 2116030081 Nguyễn Thanh Danh 08/05/1998 Nam CCQ1603B Phú Yên 105 6.44 Trung Bình 24 2116030087 Mai Đỗ Hoài Đức 12/09/1998 Nam CCQ1603B Bình Thuận 105 6.85 Khá 25 2116030101 Huỳnh Trọng Lưu 12/04/1998 Nam CCQ1603B Bình Định 105 6.78 Khá

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 3

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2113140119 Châu Nhật Thanh 09/02/1995 Nam CCQ1314B Phú Yên 105 5.85 Trung Bình

2 2114030005 Nguyễn Thành Cường 13/04/1996 Nam CCQ1403A Thanh Hóa 107 5.99 Trung Bình

3 2114030023 Ngô Văn Hiếu 26/11/1996 Nam CCQ1403A Đồng Nai 107 6.53 Khá

4 2114030126 Hà Minh Tiến 27/05/1995 Nam CCQ1403B Đồng Nai 107 6.24 Trung Bình

5 2114040085 Lâm Đình Huy 22/02/1996 Nam CCQ1404B Bình Định 105 6.08 Trung Bình

6 2114040088 Nguyễn Công Khanh 17/08/1995 Nam CCQ1404B Đồng Nai 105 6.87 Khá

7 2115030024 Bùi Ngọc Hoàng 10/10/1996 Nam CCQ1503A Quảng Ngãi 107 6.23 Trung Bình

8 2115030031 Đinh Hồng Lĩnh 15/06/1997 Nam CCQ1503A Đồng Tháp 107 6.44 Trung Bình

9 2115030072 Văn Tấn Bông 27/11/1997 Nam CCQ1503B Quảng Ngãi 107 6.71 Khá

10 2115030163 Phạm Đức Hưng 08/10/1995 Nam CCQ1503C Đăk Lăk 107 6.04 Trung Bình

11 2115030179 Nguyễn Hữu Nhật 25/12/1997 Nam CCQ1503C Bình Định 107 6.17 Trung Bình

12 2115040032 Trịnh Công Minh 15/09/1997 Nam CCQ1504A Long An 106 6.18 Trung Bình

13 2115040057 Lê Bá Thông 11/12/1997 Nam CCQ1504A Đồng Nai 105 6.32 Trung Bình

14 2115140003 Ao Phương Cương 12/05/1997 Nam CCQ1514A Quảng Ngãi 107 6.45 Trung Bình

15 2116030010 Hà Tấn Đảm 13/07/1998 Nam CCQ1603A Phú Yên 105 8.05 Giỏi

16 2116030013 Nguyễn Hồng Đức 29/10/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.53 Khá

17 2116030028 Phan Thế Lực 16/10/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.39 Trung Bình

18 2116030029 Lương Minh Lý 07/11/1998 Nam CCQ1603A Bình Định 105 6.62 Khá

19 2116030040 Võ Quốc Nhật 07/01/1998 Nam CCQ1603A Quảng Ngãi 105 6.10 Trung Bình

20 2116030056 Lê Minh Thiện 26/12/1998 Nam CCQ1603A Đồng Nai 105 7.00 Khá

21 2116030072 Lê Tú Anh 28/11/1998 Nam CCQ1603B Tiền Giang 105 7.05 Khá

22 2116030074 Phạm Minh Chánh 12/09/1998 Nam CCQ1603B Bến Tre 105 6.75 Khá

23 2116030081 Nguyễn Thanh Danh 08/05/1998 Nam CCQ1603B Phú Yên 105 6.44 Trung Bình

24 2116030087 Mai Đỗ Hoài Đức 12/09/1998 Nam CCQ1603B Bình Thuận 105 6.85 Khá

25 2116030101 Huỳnh Trọng Lưu 12/04/1998 Nam CCQ1603B Bình Định 105 6.78 Khá

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 3

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116030115 Đỗ Ngọc Quốc 08/10/1998 Nam CCQ1603B Bình Định 105 6.81 Khá

27 2116030117 Nguyễn Ngọc Sữu 10/11/1998 Nam CCQ1603B Bình Định 105 6.98 Khá

28 2116030121 Lê Văn Thành 10/11/1997 Nam CCQ1603B Phú Thọ 105 7.18 Khá

29 2116030125 Nguyễn Văn Tiến 02/02/1998 Nam CCQ1603B Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.24 Khá

30 2116030165 Bùi Quốc Huy 25/03/1998 Nam CCQ1603C Bình Định 105 7.39 Khá

31 2116030171 Bùi Cao Tiến Lộc 12/01/1998 Nam CCQ1603C Đồng Nai 105 7.16 Khá

32 2116030183 Trần Kim Quy 12/05/1998 Nam CCQ1603C Hà Tĩnh 105 6.84 Khá

33 2116030184 Ôn Ngọc Tài 11/12/1998 Nam CCQ1603C Trà Vinh 105 6.84 Khá

34 2116030197 Nguyễn Đức Trịnh 28/08/1997 Nam CCQ1603C Bình Phước 107 7.60 Khá

35 2116030207 Phan Đình Viên 18/12/1998 Nam CCQ1603C Quảng Ngãi 105 6.54 Khá

36 2116030228 Trần Trung Hiếu 02/07/1998 Nam CCQ1603D Bình Thuận 105 6.89 Khá

37 2116030245 Tăng Hữu Lực 08/08/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 6.96 Khá

38 2116030256 Đinh Dương Phong 20/11/1998 Nam CCQ1603D Đồng Nai 105 6.87 Khá

39 2116030263 Võ Văn Sơn 10/10/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 6.46 Trung Bình

40 2116030267 Lê Đức Thái 26/01/1998 Nam CCQ1603D Bình Định 105 6.56 Khá

41 2116030282 Trần Đình Bảo 31/12/1997 Nam CCQ1603E Bình Định 105 7.53 Khá

42 2116030293 Nguyễn Thái Hưng 15/09/1998 Nam CCQ1603E Phú Yên 105 6.70 Khá

43 2116030297 Mai Hoài Lộc 10/03/1997 Nam CCQ1603E Tây Ninh 105 6.78 Khá

44 2116030150 Nguyễn Quang Đạt 27/11/1998 Nam CCQ1604A TP.HCM 105 7.49 Khá

45 2116040013 Nguyễn Cao Hoàng Đông 28/08/1998 Nam CCQ1604A Đăk Lăk 105 6.76 Khá

46 2116040019 Đỗ Tràng Hiếu 18/10/1998 Nam CCQ1604A Bình Dương 105 7.71 Khá

47 2116040040 Phạm Đình Thái 03/08/1996 Nam CCQ1604A TP.HCM 105 6.37 Trung Bình

48 2116140006 Võ Thái Châu 20/07/1998 Nam CCQ1614A Ninh Thuận 108 6.33 Trung Bình

49 2116140007 Bùi Ngọc Chiến 27/04/1997 Nam CCQ1614A Long An 108 6.46 Trung Bình

50 2116140009 Nguyễn Nhựt Chiêu 08/07/1998 Nam CCQ1614A Tây Ninh 109 6.65 Khá

51 2116140015 Lê Đỗ Đại 24/06/1998 Nam CCQ1614A Bà Rịa Vũng Tàu 108 6.54 Khá

52 2116140019 Đỗ Minh Đức 07/10/1998 Nam CCQ1614A TP.HCM 109 6.52 Khá

53 2116140021 Nguyễn Thanh Hà 30/01/1998 Nam CCQ1614A Đăk Lăk 108 7.02 Khá

54 2116140027 Võ Minh Hiếu 19/05/1998 Nam CCQ1614A Bình Định 108 6.88 Khá

55 2116140035 Lê Nguyễn Nhật Huy 01/02/1998 Nam CCQ1614A Bình Định 108 6.72 Khá

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 3Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Cơ khí (CK)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116140041 Nguyễn Thanh Lâm 07/12/1998 Nam CCQ1614A Bà Rịa Vũng Tàu 110 6.97 Khá

57 2116140053 Trương Công Nguyên 23/07/1997 Nam CCQ1614A Tiền Giang 108 6.42 Trung Bình

58 2116140055 Nguyễn Hữu Nhân 06/02/1998 Nam CCQ1614A Quảng Ngãi 108 6.32 Trung Bình

59 2116140061 Trần Văn Phụng 19/10/1995 Nam CCQ1614A Bình Định 111 6.64 Khá

60 2116140104 Nguyễn Thanh Thảo 21/03/1998 Nam CCQ1614A Bình Định 109 6.33 Trung Bình

61 2116140084 Nguyễn Tấn Tới 28/04/1998 Nam CCQ1614A Quảng Ngãi 108 6.37 Trung Bình

62 2116140099 Trần Hoàng Vũ 20/02/1998 Nam CCQ1614A Lâm Đồng 110 6.98 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 3

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114050007 Nguyễn Anh Đạt 17/03/1996 Nam CCQ1405A Bình Dương 105 6.52 Khá

2 2114050124 Đinh Văn Thắng 22/09/1996 Nam CCQ1405B Đồng Nai 105 5.79 Trung Bình

3 2114060026 Nguyễn Ngọc Lâm 20/04/1996 Nam CCQ1406A Quảng Ngãi 105 5.85 Trung Bình

4 2114060111 Trương Văn Tâm 16/09/1995 Nam CCQ1406A Kiên Giang 106 6.94 Khá

5 2114060046 Nguyễn Thanh Tấn 15/01/1996 Nam CCQ1406A TP.HCM 105 6.26 Trung Bình

6 2114060065 Trần Minh Văn 27/03/1996 Nam CCQ1406A Ninh Thuận 105 6.11 Trung Bình

7 2114150031 Nguyễn Công Lương 17/03/1996 Nam CCQ1415A Bình Định 105 6.03 Trung Bình

8 2114150033 Trần Hoài Nam 17/06/1996 Nam CCQ1415A Bình Định 105 6.58 Khá

9 2114180007 Ngô Nguyễn Thành Đạt 08/12/1995 Nam CCQ1418A Bình Thuận 106 6.06 Trung Bình

10 2115050003 Lê Bảo 21/09/1997 Nam CCQ1505A Bình Định 105 6.03 Trung Bình

11 2115050007 Châu Nhất Duy 23/09/1997 Nam CCQ1505A Bình Định 105 6.34 Trung Bình

12 2115050013 Thập Văn Hải 09/10/1995 Nam CCQ1505A Ninh Thuận 106 5.63 Trung Bình

13 2115050043 Nguyễn Tuấn Phát 30/10/1997 Nam CCQ1505A Quảng Ngãi 105 6.34 Trung Bình

14 2115050091 Nguyễn Đức Huy 07/01/1996 Nam CCQ1505B Đồng Nai 105 6.15 Trung Bình

15 2115050129 Nguyễn Ngọc Tiến 24/01/1996 Nam CCQ1505B Bình Định 107 6.30 Trung Bình

16 2115050135 Huỳnh Anh Tú 30/07/1997 Nam CCQ1505B TP.HCM 107 6.05 Trung Bình

17 2115060035 Hà Hữu Nghĩa 27/07/1997 Nam CCQ1506A Bình Thuận 106 6.10 Trung Bình

18 2115060038 Đặng Văn Nguyên 20/03/1997 Nam CCQ1506A Bình Định 105 6.50 Khá

19 2115060040 Đỗ Tấn Phong 25/12/1997 Nam CCQ1506A Thanh Hóa 105 7.07 Khá

20 2115060043 Nguyễn Tấn Sang 19/01/1993 Nam CCQ1506A Đồng Nai 106 6.84 Khá

21 2115060054 Nguyễn Minh Tiến 01/10/1997 Nam CCQ1506A Ninh Thuận 105 6.14 Trung Bình

22 2115060084 Lê Trần Phương Huy 15/04/1997 Nam CCQ1506B Long An 105 6.38 Trung Bình

23 2115060099 Nguyễn Tấn Thành 04/04/1997 Nam CCQ1506B Quảng Ngãi 106 6.16 Trung Bình

24 2115180045 Nguyễn Phi Trường Sơn 31/12/1997 Nam CCQ1518A Đồng Nai 106 6.33 Trung Bình

25 2115230013 Nguyễn Quang Huy 02/06/1997 Nam CCQ1523A Lâm Đồng 105 6.85 Khá

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 3

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2115230042 Nguyễn Đức Nguyên 06/02/1997 Nam CCQ1523A An Giang 105 7.01 Khá

27 2116050005 Phạm Văn Chiều 20/10/1998 Nam CCQ1605A Nam Định 105 7.34 Khá

28 2116050007 Phan Văn Cường 24/12/1998 Nam CCQ1605A Bình Định 105 6.61 Khá

29 2116050026 Nguyễn Anh Khoa 24/10/1997 Nam CCQ1605A Đồng Nai 105 6.70 Khá

30 2116050027 Phan Hoàng Tuấn Lâm 23/04/1998 Nam CCQ1605A Tiền Giang 105 6.58 Khá

31 2116050034 Lưu Quang Nghiêm 01/04/1997 Nam CCQ1605A Ninh Thuận 105 6.31 Trung Bình

32 2116050035 Nguyễn An Ninh 28/08/1998 Nam CCQ1605A Cần Thơ 105 7.34 Khá

33 2116050049 Nguyễn Hải Thạch 26/09/1997 Nam CCQ1605A Phú Yên 105 6.74 Khá

34 2116050061 Trần Viết Trọng 16/12/1998 Nam CCQ1605A Bình Định 105 6.85 Khá

35 2116050066 Nguyễn Nhựt Tường 20/10/1998 Nam CCQ1605A Bạc Liêu 105 6.92 Khá

36 2116050076 Phan Thành Công 27/02/1997 Nam CCQ1605B Nghệ An 106 6.47 Trung Bình

37 2116050091 Lương Quốc Hải 01/03/1997 Nam CCQ1605B Bình Định 105 6.37 Trung Bình

38 2116050098 Tạ Ngọc Huấn 30/10/1997 Nam CCQ1605B Quảng Ngãi 105 6.09 Trung Bình

39 2116050116 Phan Nhân 23/06/1998 Nam CCQ1605B TP.HCM 105 6.96 Khá

40 2116050117 Nguyễn Minh Nhật 04/11/1998 Nam CCQ1605B Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.59 Khá

41 2116050126 Đoàn Tiến Tài 24/12/1997 Nam CCQ1605B Đăk Lăk 105 6.24 Trung Bình

42 2116050140 Phan Quốc Việt 16/05/1998 Nam CCQ1605B Bình Định 105 6.60 Khá

43 2116050143 Nguyễn Quốc Đạt 16/09/1998 Nam CCQ1605C Ninh Thuận 105 6.58 Khá

44 2116050147 Nguyễn Thị Hiền 16/10/1998 Nữ CCQ1605C Thanh Hóa 105 6.73 Khá

45 2116050155 Nguyễn Trung Kiên 26/05/1998 Nam CCQ1605C Long An 105 6.39 Trung Bình

46 2116050164 Lê Quý Sang 12/05/1998 Nam CCQ1605C Bình Thuận 105 6.47 Trung Bình

47 2116050174 Nguyễn Thành Trung Tín 18/04/1995 Nam CCQ1605C Ninh Thuận 105 6.54 Khá

48 2116060008 Nguyễn Văn Dũng 09/08/1996 Nam CCQ1606A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.84 Khá

49 2116060017 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/01/1998 Nữ CCQ1606A TP.HCM 105 6.63 Khá

50 2116060019 Nguyễn Văn Hảo 04/02/1997 Nam CCQ1606A Hà Nội 106 6.30 Trung Bình

51 2116060023 Đào Nhật Hoài 19/12/1998 Nam CCQ1606A Bình Định 105 6.51 Khá

52 2116060042 Nguyễn Thái Thanh Phú 21/09/1993 Nam CCQ1606A Đồng Nai 105 6.91 Khá

53 2116060056 Bùi Hoài Thoại 03/11/1998 Nam CCQ1606A Bến Tre 105 6.45 Trung Bình

54 2116060059 Nguyễn Đức Tín 02/12/1998 Nam CCQ1606A Quảng Ngãi 105 6.99 Khá

55 2116060072 Văn Ngọc Bẩu 05/01/1997 Nam CCQ1606B Bình Thuận 105 6.23 Trung Bình

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 3Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Điện - Điện tử (DD)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116060093 Hồ Bảo Linh 18/01/1998 Nam CCQ1606B Bình Định 105 6.47 Trung Bình

57 2116060106 Phan Văn Nhân 10/04/1998 Nam CCQ1606B Bình Định 105 6.25 Trung Bình

58 2116060109 Hồ Văn Ninh 10/07/1998 Nam CCQ1606B Ninh Thuận 105 6.47 Trung Bình

59 2116060116 Nguyễn Hoàng Sơn 19/08/1998 Nam CCQ1606B Phú Yên 105 6.72 Khá

60 2116060136 Lê Văn Thiệu 16/06/1998 Nam CCQ1606B Bình Thuận 105 6.66 Khá

61 2116060130 Trần Thanh Tuấn 22/12/1998 Nam CCQ1606B Bình Thuận 105 7.11 Khá

62 2116150067 Phan Văn Vinh 16/09/1998 Nam CCQ1615A Đăk Lăk 105 7.12 Khá

63 2116180003 Trần Hoàng Bảo 26/01/1998 Nam CCQ1618A Đồng Nai 105 6.52 Khá

64 2116180018 Vũ Đình Huy 17/08/1998 Nam CCQ1618A Thanh Hóa 105 6.50 Khá

65 2116180025 Đặng Thạch Lam 20/05/1998 Nam CCQ1618A Bình Định 105 6.54 Khá

66 2116180043 Nguyễn Minh Phụng 02/05/1998 Nam CCQ1618A Kiên Giang 105 6.67 Khá

67 2116180044 Nguyễn Hoàng Phước 29/03/1997 Nam CCQ1618A Ninh Thuận 105 6.40 Trung Bình

68 2116180073 Nguyễn Văn Trung 05/09/1998 Nam CCQ1618A TP.HCM 105 6.94 Khá

69 2116180071 Vũ Hoàng Trung 17/10/1998 Nam CCQ1618A TP.HCM 105 6.34 Trung Bình

70 2116180080 Dương Văn Tý 05/07/1998 Nam CCQ1618A Bình Định 105 6.19 Trung Bình

71 2116230013 Hồ Sỹ Lực 12/07/1995 Nam CCQ1623A Nghệ An 105 6.51 Khá

72 2116230014 Trần Công Lưu 08/04/1998 Nam CCQ1623A Bình Định 105 6.99 Khá

73 2116230015 Huỳnh Trọng Nghĩa 24/12/1998 Nam CCQ1623A TP.HCM 105 6.66 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 1Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Da giày (DG)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114070073 Đỗ Thị Thiết An 11/08/1996 Nữ CCQ1407B Bến Tre 107 6.51 Khá

2 2114070144 Nguyễn Hoàng Ba 11/08/1996 Nam CCQ1407C Quảng Ngãi 105 6.77 Khá

3 2114070177 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 25/05/1995 Nữ CCQ1407C Thừa Thiên Huế 105 6.41 Trung Bình

4 2115070113 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 14/01/1996 Nữ CCQ1507B Tiền Giang 105 6.14 Trung Bình

5 2115070121 Lê Thị Phượng 02/06/1997 Nữ CCQ1507B Đồng Nai 105 6.27 Trung Bình

6 2116070006 Huỳnh Thị Kim Chi 11/04/1998 Nữ CCQ1607A Tây Ninh 105 6.03 Trung Bình

7 2116070018 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 01/01/1997 Nữ CCQ1607A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.37 Trung Bình

8 2116070020 Trần Thị Hoàng 16/03/1998 Nữ CCQ1607A Đăk Lăk 106 6.63 Khá

9 2116070023 Nguyễn Trọng Khang 22/12/1998 Nam CCQ1607A Tiền Giang 105 6.27 Trung Bình

10 2116070024 Nguyễn Thị Thúy Kiều 22/05/1998 Nữ CCQ1607A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.67 Khá

11 2116070027 Huỳnh Thị Linh 02/09/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 6.25 Trung Bình

12 2116070040 Phạm Thị Quỳnh Như 08/10/1998 Nữ CCQ1607A Bình Dương 108 6.87 Khá

13 2116070039 Phan Thị Khánh Như 07/12/1998 Nữ CCQ1607A Long An 105 7.20 Khá

14 2116070043 Huỳnh Thị Trúc Phương 16/09/1998 Nữ CCQ1607A Long An 107 6.78 Khá

15 2116070048 Đặng Thị Sương 10/01/1998 Nữ CCQ1607A Bình Định 105 7.01 Khá

16 2116070071 Đỗ Quốc Chương 12/02/1998 Nam CCQ1607B 105 6.46 Trung Bình

17 2116070086 Nguyễn Thị Huỳnh 02/10/1998 Nữ CCQ1607B 105 6.28 Trung Bình

18 2116070110 Nguyễn Hà Mỹ Trinh 14/04/1998 Nữ CCQ1607B Bình Định 105 6.60 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 3

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114170084 Bùi Trung Cường 05/06/1996 Nam CCQ1417B Bình Phước 107 6.27 Trung Bình

2 2114170212 Nguyễn Ngọc Thanh 18/06/1996 Nam CCQ1417C Bình Định 108 6.49 Trung Bình

3 2114170305 Phạm Chí Bảo 05/08/1996 Nam CCQ1417E Phú Yên 107 6.24 Trung Bình

4 2115170003 Nguyễn Hoàng Anh 06/07/1997 Nam CCQ1517A TP.HCM 108 6.72 Khá

5 2115170079 Nguyễn Minh Chính 09/02/1997 Nam CCQ1517B Bình Định 107 6.26 Trung Bình

6 2115170101 Đoàn Trần Thế Huân 26/07/1997 Nam CCQ1517B Quảng Ngãi 107 6.16 Trung Bình

7 2115170111 Nguyễn Nhật Long 01/10/1997 Nam CCQ1517B Khánh Hòa 107 6.37 Trung Bình

8 2115170150 Nguyễn Tấn An 11/02/1997 Nam CCQ1517C Long An 107 6.38 Trung Bình

9 2115170166 Nguyễn Xuân Hiếu 22/10/1997 Nam CCQ1517C Lâm Đồng 108 6.54 Khá

10 2115170197 Nguyễn Trương Phi 28/10/1997 Nam CCQ1517C Phú Yên 107 6.42 Trung Bình

11 2115170224 Đào Thanh Xuân 20/12/1997 Nam CCQ1517C Bà Rịa Vũng Tàu 108 6.27 Trung Bình

12 2115170257 Trần Nguyễn Nhật Luật 10/12/1997 Nam CCQ1517D Bình Thuận 108 5.82 Trung Bình

13 2115170267 Trần Tuấn Phong 12/10/1997 Nam CCQ1517D Bà Rịa Vũng Tàu 107 6.34 Trung Bình

14 2115170277 Nguyễn Viết Thành 09/01/1997 Nam CCQ1517D Bình Phước 107 6.60 Khá

15 2115170296 Đoàn Duy Cảnh 12/11/1997 Nam CCQ1517E Tây Ninh 107 6.31 Trung Bình

16 2115170302 Nguyễn Minh Hà 14/03/1997 Nam CCQ1517E Bình Định 107 6.24 Trung Bình

17 2115170312 Lê Văn Luân 25/07/1997 Nam CCQ1517E Đồng Tháp 107 6.72 Khá

18 2115170313 Phạm Hùng Mạnh 05/11/1997 Nam CCQ1517E Bình Dương 108 6.24 Trung Bình

19 2116170023 Bùi Trọng Hiếu 03/03/1998 Nam CCQ1617A Đăk Lăk 105 6.75 Khá

20 2116170022 Cao Minh Hiếu 26/11/1998 Nam CCQ1617A Bình Định 105 6.68 Khá

21 2116170024 Võ Văn Hiếu 02/09/1998 Nam CCQ1617A Bình Định 105 6.72 Khá

22 2116170026 Nguyễn Văn Hoàng 16/10/1998 Nam CCQ1617A Đăk Lăk 105 6.97 Khá

23 2116170035 Hồ Nguyễn Đức Khoa 23/07/1998 Nam CCQ1617A Quảng Ngãi 105 6.37 Trung Bình

24 2116170046 Phạm Bá Nghi 30/09/1998 Nam CCQ1617A Bình Định 105 6.82 Khá

25 2116170056 Nguyễn Thành Sang 27/02/1998 Nam CCQ1617A Bình Định 105 6.31 Trung Bình

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 3

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116170076 Lưu Xuân Tùng 30/04/1998 Nam CCQ1617A Phú Yên 105 6.32 Trung Bình

27 2116170097 Nguyễn Thành Đông 01/05/1998 Nam CCQ1617B Bình Thuận 105 6.79 Khá

28 2116170120 Nguyễn Đức Nhật 23/03/1998 Nam CCQ1617B Bình Phước 105 6.71 Khá

29 2116170128 Trần Minh Quốc 20/01/1998 Nam CCQ1617B Bình Thuận 105 6.40 Trung Bình

30 2116170146 Nguyễn Phước Tiến 04/07/1998 Nam CCQ1617B Đồng Tháp 105 6.58 Khá

31 2116170175 Phan Thanh Hổ 10/08/1998 Nam CCQ1617C Phú Yên 105 6.71 Khá

32 2116170181 Lương Quốc Khánh 10/01/1997 Nam CCQ1617C Quảng Ngãi 106 6.84 Khá

33 2116170185 Nguyễn Văn Linh 20/01/1998 Nam CCQ1617C Long An 105 6.78 Khá

34 2116170186 Nguyễn Tấn Lộc 01/08/1998 Nam CCQ1617C Phú Yên 105 6.61 Khá

35 2116170192 Nguyễn Văn Nghĩa 19/08/1998 Nam CCQ1617C Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.81 Khá

36 2116170199 Lý Thái Phong 10/07/1998 Nam CCQ1617C Quảng Ngãi 105 6.36 Trung Bình

37 2116170201 Lê Công Phố 31/01/1997 Nam CCQ1617C Bình Định 105 6.87 Khá

38 2116170203 Đỗ Duy Phương 02/02/1998 Nam CCQ1617C Bình Định 105 6.12 Trung Bình

39 2116170219 Võ Viết Thắng 21/06/1998 Nam CCQ1617C Bình Định 105 6.55 Khá

40 2116170222 Đinh Văn Thời 08/12/1998 Nam CCQ1617C Quảng Nam 105 6.83 Khá

41 2116170232 Nguyễn Hà Thành Trực 08/04/1998 Nam CCQ1617C Bình Thuận 105 6.61 Khá

42 2116170249 Nguyễn Minh Cẩn 18/09/1998 Nam CCQ1617D Bình Thuận 105 7.08 Khá

43 2116170251 Lê Thái Công 19/04/1998 Nam CCQ1617D Tây Ninh 105 6.68 Khá

44 2116170253 Đặng Tiến Danh 06/09/1998 Nam CCQ1617D Bình Định 105 6.50 Khá

45 2116170261 Mai Văn Tú Em 23/03/1998 Nam CCQ1617D Đồng Tháp 105 6.96 Khá

46 2116170268 Đỗ Văn Hòa 13/03/1998 Nam CCQ1617D 105 7.02 Khá

47 2116170274 Trương Thanh Huy 15/11/1998 Nam CCQ1617D Long An 105 6.72 Khá

48 2116170290 Nguyễn Văn Nhân 07/09/1998 Nam CCQ1617D Bình Định 105 6.90 Khá

49 2116170325 Đỗ Thành Đạt 04/07/1997 Nam CCQ1617E Bình Phước 105 6.70 Khá

50 2116170330 Châu Long Hạnh 15/07/1998 Nam CCQ1617E Trà Vinh 105 7.25 Khá

51 2116170347 Nguyễn Khánh Linh 27/07/1998 Nam CCQ1617E Tây Ninh 105 6.72 Khá

52 2116170355 Lê Triệu Nguyên 25/01/1998 Nam CCQ1617E Long An 105 7.35 Khá

53 2116170359 Trần Văn Phú 09/05/1998 Nam CCQ1617E Quảng Ngãi 105 6.35 Trung Bình

54 2116170363 Nguyễn Hoàng Tâm 06/01/1998 Nam CCQ1617E Tiền Giang 105 6.49 Trung Bình

55 2116170367 Nguyễn Trung Thành 05/09/1998 Nam CCQ1617E Quảng Ngãi 105 6.72 Khá

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 3Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Cơ khí động lực (DL)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116170368 Trình Minh Thiện 22/01/1998 Nam CCQ1617E Long An 106 6.89 Khá

57 2116170381 Nguyễn Minh Trung 14/02/1998 Nam CCQ1617E TP.HCM 105 6.09 Trung Bình

58 2116170386 Lê Việt 06/01/1998 Nam CCQ1617E Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.47 Trung Bình

59 2116170390 Đỗ Văn Vương 22/10/1998 Nam CCQ1617E Quảng Ngãi 105 6.93 Khá

60 2116170397 Lê Trung Định 09/09/1998 Nam CCQ1617F Bình Định 105 6.56 Khá

61 2116170430 Võ Nguyễn Tấn Phước 01/05/1998 Nam CCQ1617F TP.HCM 105 6.56 Khá

62 2116170438 Nguyễn Duy Thanh 20/10/1997 Nam CCQ1617F Bình Thuận 105 6.58 Khá

63 2116170440 Nguyễn Đức Thắng 13/09/1998 Nam CCQ1617F Phú Yên 105 6.62 Khá

64 2116170448 Trương Quang Toàn 03/04/1998 Nam CCQ1617F Đăk Nông 105 6.66 Khá

65 2116170454 Lư Văn Tuấn 09/09/1996 Nam CCQ1617F Bình Thuận 105 6.62 Khá

66 2116170463 Lê Minh Vương 20/03/1998 Nam CCQ1617F Bình Định 105 6.93 Khá

67 2116170464 Nguyễn Đức Vy 09/01/1998 Nam CCQ1617F Bình Định 105 6.28 Trung Bình

68 2116170478 Đoàn Ngọc Đức 18/03/1998 Nam CCQ1617G Đăk Lăk 105 6.55 Khá

69 2116170500 Trượng Phi Lốt 05/01/1998 Nam CCQ1617G Ninh Thuận 105 7.54 Khá

70 2116170501 Nguyễn Đinh Kim Lợi 12/03/1998 Nam CCQ1617G Bến Tre 105 6.28 Trung Bình

71 2116170508 Hồ Anh Phụng 05/07/1997 Nam CCQ1617G Bình Thuận 105 6.20 Trung Bình

72 2116170509 Trần Hữu Phước 17/05/1998 Nam CCQ1617G Bà Rịa Vũng Tàu 106 6.68 Khá

73 2116170531 Nguyễn Tự Trọng 30/06/1998 Nam CCQ1617G Đăk Lăk 105 6.78 Khá

74 2116170552 Lê Minh Bắc 04/09/1998 Nam CCQ1617H Long An 105 7.05 Khá

75 2116170570 Nguyễn Minh Hiếu 17/01/1997 Nam CCQ1617H Đồng Nai 105 6.64 Khá

76 2116170576 Phan Đức Huy 13/11/1998 Nam CCQ1617H Đăk Lăk 105 6.17 Trung Bình

77 2116170579 Thọ Văn Hưởng 20/10/1998 Nam CCQ1617H Ninh Thuận 105 6.35 Trung Bình

78 2116170581 Nguyễn Duy Khương 25/11/1998 Nam CCQ1617H Long An 105 6.82 Khá

79 2116170588 Dương Triệu Mẩn 24/10/1997 Nam CCQ1617H Long An 105 7.06 Khá

80 2116170589 Đặng Minh Phú 10/01/1998 Nam CCQ1617H Đồng Nai 105 6.74 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 4

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114130115 Nguyễn Thị Thùy Như 05/12/1995 Nữ CCQ1413B Bình Thuận 107 6.28 Trung Bình

2 2114130139 Hoàng Thị Như Trang 11/01/1996 Nữ CCQ1413B Đồng Nai 107 6.15 Trung Bình

3 2114130286 Nguyễn Thị Mỹ Thoa 26/11/1995 Nữ CCQ1413D Bình Định 107 6.33 Trung Bình

4 2114130373 Trần Thị Thanh Thảo 19/02/1996 Nữ CCQ1413E Đăk Lăk 107 6.07 Trung Bình

5 2115010001 Nguyễn Ái Bảo 10/02/1997 Nữ CCQ1501A Bình Định 105 6.18 Trung Bình

6 2115130024 Đinh Thị Dương Lĩnh 06/02/1997 Nữ CCQ1513A Lâm Đồng 108 6.63 Khá

7 2115130091 Nguyễn Thị Ngọc Hương 27/03/1997 Nữ CCQ1513B Long An 107 6.57 Khá

8 2115130193 Lê Anh Thư 08/02/1997 Nữ CCQ1513C Long An 107 6.71 Khá

9 2115130216 Hồ Thị Minh Châu 10/11/1997 Nữ CCQ1513D Bình Thuận 110 6.88 Khá

10 2115130230 Nguyễn Thị Thúy Hằng 27/09/1997 Nữ CCQ1513D Đồng Nai 107 6.87 Khá

11 2115130240 Khằm Lý Hài Lan 13/01/1996 Nữ CCQ1513D Lâm Đồng 107 6.56 Khá

12 2115130252 Hà Thị Thu Ngân 14/02/1997 Nữ CCQ1513D Tiền Giang 107 6.88 Khá

13 2115130265 Vũ Hoàng Thịnh 12/06/1996 Nam CCQ1513D TP.HCM 107 6.60 Khá

14 2115130277 Mã Thị Tư 11/11/1997 Nữ CCQ1513D Sóc Trăng 107 6.62 Khá

15 2115130281 Nguyễn Thị Hồng Ánh 12/08/1997 Nữ CCQ1513E Bình Định 108 6.84 Khá

16 2115130310 Phan Thị Lũy 31/07/1997 Nữ CCQ1513E Bình Định 112 6.55 Khá

17 2115130339 Lữ Thị Anh Thư 29/08/1997 Nữ CCQ1513E Bến Tre 107 6.34 Trung Bình

18 2115130344 Văn Thị Thu Trâm 16/11/1997 Nữ CCQ1513E Nghệ An 107 6.57 Khá

19 2115130395 Vũ Thị Hồng Nhung 25/02/1997 Nữ CCQ1513F Đồng Nai 108 6.34 Trung Bình

20 2115130418 Ngô Vương Thanh Tuyền 17/01/1997 Nữ CCQ1513F Đồng Nai 107 6.68 Khá

21 2116010007 Nguyễn Thị Đặng 15/06/1998 Nữ CCQ1601A Long An 105 7.28 Khá

22 2116010032 Trịnh Thị Lan Vi 22/06/1998 Nữ CCQ1601A Quảng Ngãi 105 6.72 Khá

23 2116130009 Lý Thị Kim Hà 17/06/1998 Nữ CCQ1613A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.88 Khá

24 2116130011 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 21/07/1998 Nữ CCQ1613A Tiền Giang 105 6.87 Khá

25 2116130019 Nguyễn Thị Linh 06/09/1998 Nữ CCQ1613A Bình Thuận 105 6.73 Khá

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 4

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116130026 Lê Nguyễn Thảo My 24/12/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.95 Khá

27 2116130055 Lương Thị Phương Thư 01/12/1998 Nữ CCQ1613A Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.72 Khá

28 2116130057 Ngô Thị Tình 20/03/1998 Nữ CCQ1613A Bình Định 105 6.22 Trung Bình

29 2116130061 Nguyễn Thị Mai Trinh 04/04/1997 Nữ CCQ1613A Bình Thuận 106 6.46 Trung Bình

30 2116130071 Trần Thị Hoàng Yến 25/06/1998 Nữ CCQ1613A Nam Định 105 6.79 Khá

31 2116130074 Trần Thị Phương Dung 08/05/1998 Nữ CCQ1613B Sóc Trăng 106 6.54 Khá

32 2116130082 Phan Như Huỳnh 19/12/1998 Nữ CCQ1613B Bà Rịa Vũng Tàu 105 7.08 Khá

33 2116130084 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 01/07/1998 Nữ CCQ1613B Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.65 Khá

34 2116130088 Lương Thị Hồng Linh 11/02/1998 Nữ CCQ1613B Lâm Đồng 105 6.95 Khá

35 2116130094 Đào Thị Lương 25/08/1998 Nữ CCQ1613B Gia Lai 105 7.06 Khá

36 2116130102 Trần Thị Hồng Ngọc 07/04/1998 Nữ CCQ1613B Đăk Lăk 105 6.44 Trung Bình

37 2116130111 Nguyễn Thị Hồng Phấn 23/12/1998 Nữ CCQ1613B TP.HCM 105 6.78 Khá

38 2116130119 Võ Thị Thanh Thảo 12/11/1998 Nữ CCQ1613B Bình Phước 107 7.04 Khá

39 2116130122 Đỗ Thi Mỹ Thu 24/06/1998 Nữ CCQ1613B Bình Thuận 106 6.30 Trung Bình

40 2116130136 Nguyễn Thị Hoài Trâm 21/06/1998 Nữ CCQ1613B Bình Định 106 6.62 Khá

41 2116130144 Nguyễn Thị Cẩm Danh 20/03/1998 Nữ CCQ1613C Đồng Tháp 105 6.59 Khá

42 2116130146 Nguyễn Thị Thùy Dương 05/08/1997 Nữ CCQ1613C Bình Thuận 106 6.74 Khá

43 2116130150 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 01/03/1998 Nữ CCQ1613C Đồng Nai 107 7.01 Khá

44 2116130153 Trần Thị Ngọc Hân 28/09/1998 Nữ CCQ1613C Tiền Giang 105 6.37 Trung Bình

45 2116130158 Đinh Thị Huệ 08/03/1998 Nữ CCQ1613C Tiền Giang 105 7.14 Khá

46 2116130163 Đỗ Thị Thúy Kiều 03/11/1997 Nữ CCQ1613C Long An 105 6.51 Khá

47 2116130164 Lê Thị Thúy Lành 25/08/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 6.86 Khá

48 2116130172 Phạm Thị Kim Luyến 17/08/1998 Nữ CCQ1613C Phú Yên 106 6.52 Khá

49 2116130173 Nguyễn Thị Bích Ly 17/08/1998 Nữ CCQ1613C Bình Định 105 6.65 Khá

50 2116130178 Trần Thị Huỳnh Nga 14/03/1998 Nữ CCQ1613C Tiền Giang 105 7.13 Khá

51 2116130197 Phạm Thị Cẩm Tiên 20/08/1997 Nữ CCQ1613C Tiền Giang 106 6.51 Khá

52 2116130198 Đặng Thị Minh Trang 08/07/1998 Nữ CCQ1613C Ninh Thuận 105 7.09 Khá

53 2116130208 Phan Thị Kim Uyên 01/05/1998 Nữ CCQ1613C Đồng Nai 107 6.45 Trung Bình

54 2116130209 Huỳnh Thị Linh Vy 18/02/1998 Nữ CCQ1613C Tiền Giang 105 6.94 Khá

55 2116130217 Phạm Thị Cẩm Giang 08/03/1998 Nữ CCQ1613D Long An 105 6.87 Khá

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 4

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116130228 Hồ Thị Xuân Hường 13/04/1998 Nữ CCQ1613D Bình Định 105 6.56 Khá

57 2116130229 Phạm Yên Khuê 21/03/1998 Nữ CCQ1613D Quảng Ngãi 106 6.91 Khá

58 2116130230 Nguyễn Thị Yến Lan 20/08/1997 Nữ CCQ1613D Cần Thơ 105 7.64 Khá

59 2116130234 Võ Thị Thùy Linh 22/11/1998 Nữ CCQ1613D Phú Yên 105 6.91 Khá

60 2116130245 Nguyễn Cao Hoàng Yến Nhi 29/08/1997 Nữ CCQ1613D Tiền Giang 105 6.36 Trung Bình

61 2116130251 Võ Thị Út Quyên 08/08/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 107 6.92 Khá

62 2116130270 Trương Thị Thùy Trâm 15/05/1998 Nữ CCQ1613D Bình Thuận 105 6.95 Khá

63 2116130277 Đinh Thị Thanh Xuân 28/12/1997 Nữ CCQ1613D Kiên Giang 106 6.72 Khá

64 2116130282 Nguyễn Thị Hoa Cành 07/01/1998 Nữ CCQ1613E Bình Thuận 107 6.56 Khá

65 2116130294 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 29/08/1998 Nữ CCQ1613E Đồng Nai 105 6.53 Khá

66 2116130300 Võ Thị Ngọc Liễu 15/05/1998 Nữ CCQ1613E Bình Thuận 105 6.89 Khá

67 2116130309 Hồ Thị Bích Ngọc 25/02/1998 Nữ CCQ1613E Bình Định 106 6.61 Khá

68 2116130315 Nguyễn Thị Ngọc Phương 13/10/1998 Nữ CCQ1613E Tiền Giang 105 7.09 Khá

69 2116130317 Đào Nguyễn Ánh Quyên 29/09/1998 Nữ CCQ1613E TP.HCM 105 7.48 Khá

70 2116130320 Đặng Nữ Xuân Quỳnh 07/08/1998 Nữ CCQ1613E Bình Thuận 105 7.39 Khá

71 2116130351 Nguyễn Thị Kim Chi 17/06/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.34 Trung Bình

72 2116130357 Bùi Thị Thu Hiền 03/05/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 7.16 Khá

73 2116130360 Ngyễn Thị Thu Hòa 22/12/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.66 Khá

74 2116130362 Nguyễn Diệu Huyền 28/11/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.91 Khá

75 2116130363 Võ Thị Thanh Huyền 28/06/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 106 6.71 Khá

76 2116130369 Trần Thị Linh 07/12/1997 Nữ CCQ1613F Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.59 Khá

77 2116130376 Trần Phương My 23/11/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.93 Khá

78 2116130379 Khuất Thị Thùy Ngân 07/01/1998 Nữ CCQ1613F Đồng Nai 105 7.20 Khá

79 2116130384 Đậu Thị Nhung 24/05/1998 Nữ CCQ1613F Nghệ An 106 6.91 Khá

80 2116130390 Nguyễn Thị Tố Quyên 30/04/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 106 6.64 Khá

81 2116130393 Lê Thị Thu Sớt 18/02/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 106 6.31 Trung Bình

82 2116130401 Lê Thị Thoại Tiên 20/02/1998 Nữ CCQ1613F Bình Phước 106 6.01 Trung Bình

83 2116130403 Nguyễn Thị Diễm Trang 09/03/1998 Nữ CCQ1613F Khánh Hòa 105 6.85 Khá

84 2116130408 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 13/05/1998 Nữ CCQ1613F Bến Tre 105 7.60 Khá

85 2116130412 Nguyễn Thị Nhật Vi 10/08/1998 Nữ CCQ1613F Đăk Lăk 105 6.83 Khá

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 4Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Dệt may (DM)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116130416 Huỳnh Thị Thúy Vy 11/08/1998 Nữ CCQ1613F Bình Định 105 6.79 Khá

87 2116130420 Trương Thị Cẩm Chi 20/12/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.17 Khá

88 2116130537 Nguyễn Thị Kim Diễm 11/10/1997 Nữ CCQ1613G Long An 106 6.74 Khá

89 2116130424 Ung Thị Hà 30/03/1998 Nữ CCQ1613G Phú Yên 105 6.67 Khá

90 2116130430 Nguyễn Thị Kim Hoa 01/09/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 6.42 Trung Bình

91 2116130431 Nguyễn Thị Thanh Hoài 26/12/1998 Nữ CCQ1613G Khánh Hòa 105 6.71 Khá

92 2116130437 Đoàn Thị Lan 25/09/1998 Nữ CCQ1613G Bình Thuận 105 7.25 Khá

93 2116130443 Nguyễn Thị Nhật Lệ 28/07/1998 Nữ CCQ1613G Phú Yên 105 6.75 Khá

94 2116130448 Lềnh Vần Mùi 28/02/1997 Nữ CCQ1613G Lâm Đồng 105 6.67 Khá

95 2116130450 Nguyễn Thị Nghiệm 16/04/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.02 Khá

96 2116130452 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 06/10/1997 Nữ CCQ1613G Gia Lai 106 6.95 Khá

97 2116130457 Trần Thị Phương 24/09/1998 Nữ CCQ1613G Bình Thuận 105 7.13 Khá

98 2116130459 Võ Thị Kim Quỳnh 22/06/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 7.03 Khá

99 2116130471 Nguyễn Đăng Gia Thịnh 12/11/1998 Nữ CCQ1613G Đồng Nai 105 6.53 Khá

100 2116130474 Lâm Thị Ngọc Thúy 17/04/1998 Nữ CCQ1613G Bình Thuận 105 7.44 Khá

101 2116130486 Nguyễn Thị Cẩm Ty 16/09/1998 Nữ CCQ1613G Quảng Ngãi 105 6.74 Khá

102 2116130487 Trần Thị Ánh Vy 25/02/1998 Nữ CCQ1613G Bình Định 105 6.33 Trung Bình

103 2116130502 Dương Thị Huế 01/11/1998 Nữ CCQ1613H Hà Tĩnh 105 7.15 Khá

104 2116130538 Nguyễn Thị Tiểu Mi 24/12/1998 Nữ CCQ1613H Bà Rịa Vũng Tàu 106 6.43 Trung Bình

105 2116130516 Nguyễn Thị Kim Oanh 24/11/1998 Nữ CCQ1613H Đăk Lăk 106 6.46 Trung Bình

106 2116130530 Phan Thị Phương Thúy 02/07/1998 Nữ CCQ1613H Bình Định 105 7.14 Khá

107 2116130531 Ngô Thị Cẩm Tú 13/06/1998 Nữ CCQ1613H TP.HCM 105 6.96 Khá

108 2116130532 Nguyễn Trang Uyên 11/06/1998 Nữ CCQ1613H Đồng Nai 105 7.31 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 3

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114210364 Châu Thị Mỹ Huệ 21/09/1996 Nữ CCQ1421F Phú Yên 105 6.92 Khá

2 2115210073 Nguyễn Thị Mỹ Dung 06/02/1997 Nữ CCQ1521B Đồng Nai 105 6.89 Khá

3 2115210143 Trần Thị Cẩm Duyên 25/06/1997 Nữ CCQ1521C Bình Định 105 6.60 Khá

4 2115210152 Lê Thị Thanh Hậu 02/05/1997 Nữ CCQ1521C Bình Định 105 6.60 Khá

5 2115210176 Dương Thị Hoàn Oanh 23/10/1997 Nữ CCQ1521C Tiền Giang 105 6.45 Trung Bình

6 2115210268 Lê Thị Hồng Trang 26/09/1997 Nữ CCQ1521D Đồng Nai 105 6.66 Khá

7 2115210273 Võ Thị Trinh 19/05/1997 Nữ CCQ1521D Bình Định 105 6.21 Trung Bình

8 2115210286 Võ Thị Thùy Dung 11/11/1997 Nữ CCQ1521E TP.HCM 105 6.84 Khá

9 2115210319 Trịnh Thị Kiều Nhi 09/09/1997 Nữ CCQ1521E Long An 105 6.70 Khá

10 2115210332 Huỳnh Thị Như Thảo 03/02/1997 Nữ CCQ1521E An Giang 105 7.18 Khá

11 2115210347 Trần Việt 15/10/1997 Nam CCQ1521E Cần Thơ 105 6.15 Trung Bình

12 2115210394 Trần Thị Thu Thảo 06/04/1997 Nữ CCQ1521F Bà Rịa Vũng Tàu 105 6.60 Khá

13 2115210413 Đỗ Minh Trí 03/02/1997 Nam CCQ1521F An Giang 105 6.15 Trung Bình

14 2115250024 Trần Thị Ngọc Hương 24/07/1997 Nữ CCQ1525A TP.HCM 105 6.68 Khá

15 2115250031 Nguyễn Ngọc Mến 20/04/1997 Nữ CCQ1525A Kiên Giang 105 6.49 Trung Bình

16 2116090001 Võ Văn Bảo 15/12/1998 Nam CCQ1609A Tiền Giang 105 6.96 Khá

17 2116090007 Trần Quốc Khánh 02/05/1998 Nam CCQ1609A Ninh Thuận 105 6.70 Khá

18 2116160002 Nguyễn Hữu Cần 21/03/1998 Nam CCQ1616A Long An 105 6.72 Khá

19 2116160010 Võ Thu Hiền 05/05/1998 Nữ CCQ1616A Bình Thuận 105 6.35 Trung Bình

20 2116160018 Đặng Phạm Thùy Ngân 15/03/1993 Nữ CCQ1616A TP.HCM 107 8.04 Giỏi

21 2116160025 Nguyễn Thị Anh Tâm 01/12/1998 Nữ CCQ1616A Bình Định 106 6.55 Khá

22 2116160027 Nguyễn Ngọc Thanh 31/10/1998 Nữ CCQ1616A TP.HCM 105 6.68 Khá

23 2116160034 Văn Thị Thanh Tiên 20/01/1995 Nữ CCQ1616A 105 6.80 Khá

24 2116160040 Trần Thị Việt Trinh 02/02/1998 Nữ CCQ1616A Tiền Giang 105 6.54 Khá

25 2116210003 Trần Nguyễn Quỳnh Anh 12/09/1998 Nữ CCQ1621A Bình Phước 105 6.82 Khá

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 3

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116210011 Thân Thị Mỹ Hà 24/08/1998 Nữ CCQ1621A Bình Định 105 6.39 Trung Bình

27 2116210013 Lê Thị Hồng Hạnh 14/12/1998 Nữ CCQ1621A Bình Phước 105 6.93 Khá

28 2116210017 Nguyễn Thanh Hoài 06/02/1998 Nam CCQ1621A Tiền Giang 105 6.78 Khá

29 2116210030 Dương Thị Kim Loan 12/03/1998 Nữ CCQ1621A Bà Rịa Vũng Tàu 107 6.89 Khá

30 2116210034 Ngô Thị Lý Minh 04/09/1998 Nữ CCQ1621A Đăk Lăk 105 6.71 Khá

31 2116210053 Nguyễn Quốc Thịnh 01/09/1998 Nam CCQ1621A Bình Thuận 105 6.55 Khá

32 2116210069 Trần Thị Yến Vi 10/10/1998 Nữ CCQ1621A TP.HCM 105 6.70 Khá

33 2116210077 Trần Thị Kim Chi 18/09/1998 Nữ CCQ1621B Ninh Thuận 105 6.49 Trung Bình

34 2116210081 Nguyễn Thị Thùy Dương 20/07/1998 Nữ CCQ1621B Đồng Nai 105 7.06 Khá

35 2116210084 Nguyễn Thị Hiền 28/03/1998 Nữ CCQ1621B Nghệ An 105 7.58 Khá

36 2116210087 Trần Thị Xuân Hường 22/06/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 6.86 Khá

37 2116210094 Huỳnh Thị Trúc Mai 16/10/1998 Nữ CCQ1621B Long An 105 6.94 Khá

38 2116210096 Huỳnh Thị Tuyết Mai 09/11/1998 Nữ CCQ1621B Bình Thuận 105 6.77 Khá

39 2116210097 Mai Bình Minh 09/09/1997 Nam CCQ1621B Ninh Thuận 105 6.46 Trung Bình

40 2116210098 Nguyễn Thị Mỹ 26/09/1998 Nữ CCQ1621B Quảng Ngãi 105 6.41 Trung Bình

41 2116210118 Vương Ngọc Thạch 10/06/1998 Nữ CCQ1621B Bình Định 105 6.53 Khá

42 2116210128 Nguyễn Thị Ngọc Thi 08/09/1998 Nữ CCQ1621B Long An 105 6.54 Khá

43 2116210133 Trần Thị Diễm Trinh 15/08/1998 Nữ CCQ1621B Long An 107 6.95 Khá

44 2116210150 Nguyễn Thị Hồng Hà 08/08/1998 Nữ CCQ1621C Quảng Ngãi 105 6.49 Trung Bình

45 2116210154 Phạm Thị Minh Hiếu 09/07/1998 Nữ CCQ1621C Bến Tre 105 6.45 Trung Bình

46 2116210155 Nguyễn Duy Huy 03/06/1998 Nam CCQ1621C Long An 105 6.60 Khá

47 2116210157 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 14/01/1998 Nữ CCQ1621C TP.HCM 106 7.49 Khá

48 2116210159 Phan Thị Thu Huyền 10/11/1998 Nữ CCQ1621C Quảng Ngãi 105 6.57 Khá

49 2116210171 Nguyễn Thị Diễm Ly 23/02/1998 Nữ CCQ1621C Phú Yên 105 6.71 Khá

50 2116210172 Nguyễn Thành Nam 30/11/1997 Nam CCQ1621C Tây Ninh 105 6.60 Khá

51 2116210177 Nguyễn Thị Thu Ngân 04/06/1998 Nữ CCQ1621C Tiền Giang 105 6.99 Khá

52 2116210179 Nguyễn Thị Thu Ngọc 13/07/1998 Nữ CCQ1621C Quảng Ngãi 106 6.43 Trung Bình

53 2116210183 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 27/01/1998 Nữ CCQ1621C Bình Thuận 105 6.84 Khá

54 2116210188 Nguyễn Thị Kim Oanh 10/08/1998 Nữ CCQ1621C Bình Định 106 6.70 Khá

55 2116210189 Đoàn Thị Xuân Phấn 07/09/1998 Nữ CCQ1621C Phú Yên 105 6.69 Khá

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 3Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Công nghệ hóa học (HH)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116210192 Võ Thị Mỹ Phương 26/07/1998 Nữ CCQ1621C Bình Định 105 6.60 Khá

57 2116210205 Trần Thị Thanh Tuyền 08/08/1998 Nữ CCQ1621C Tiền Giang 105 6.86 Khá

58 2116210208 Ngô Thị Như Ý 28/04/1997 Nữ CCQ1621C Ninh Thuận 105 7.05 Khá

59 2116210211 Nguyễn Thị Phi Yến 23/12/1998 Nữ CCQ1621C Tiền Giang 105 7.01 Khá

60 2116210228 Lê Thị Thanh Huyền 19/03/1997 Nữ CCQ1621D Long An 105 6.41 Trung Bình

61 2116210234 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/01/1998 Nữ CCQ1621D Long An 105 6.70 Khá

62 2116210243 Phạm Ngọc Minh Nhàn 14/01/1998 Nữ CCQ1621D TP.HCM 106 7.12 Khá

63 2116210246 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 25/06/1998 Nữ CCQ1621D Bình Định 105 6.48 Trung Bình

64 2116210288 Nguyễn Ngọc Châu 29/12/1998 Nam CCQ1621E Đồng Tháp 105 6.63 Khá

65 2116210324 Nguyễn Thị Thanh Phước 03/03/1998 Nữ CCQ1621E Bình Định 106 6.63 Khá

66 2116210327 Đỗ Phan Diễm Quỳnh 20/05/1998 Nữ CCQ1621E Lâm Đồng 105 6.77 Khá

67 2116210333 Bùi Ngọc Thịnh 10/07/1998 Nam CCQ1621E Bình Định 105 7.71 Khá

68 2116210346 Nguyễn Trần Bảo Trân 31/05/1998 Nữ CCQ1621E Phú Yên 105 6.69 Khá

69 2116210369 Lê Thị Thanh Hằng 08/05/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 105 6.92 Khá

70 2116210408 Nguyễn Nữ Thùy Trang 17/12/1998 Nữ CCQ1621F Bình Định 107 6.48 Trung Bình

71 2116210411 Trần Thị Mộng Trúc 22/03/1998 Nữ CCQ1621F Đăk Lăk 106 6.76 Khá

72 2116210413 Phan Thị Thanh Tuyền 05/04/1998 Nữ CCQ1621F TP.HCM 105 7.16 Khá

73 2116210420 Nguyễn Thị Thúy Ái 12/07/1998 Nữ CCQ1621G Bến Tre 105 6.87 Khá

74 2116210424 Lương Thị Kiều Duyên 09/01/1998 Nữ CCQ1621G Đăk Nông 105 7.15 Khá

75 2116210440 Phan Hoàng Phương 01/01/1998 Nam CCQ1621G Đồng Tháp 106 6.49 Trung Bình

76 2116250020 Nguyễn Thụy Hoàng Linh Tâm 27/12/1998 Nữ CCQ1625A Bình Dương 105 6.83 Khá

77 2116250025 Nguyễn Đặng Hoài Thương 07/02/1998 Nữ CCQ1625A TP.HCM 105 6.98 Khá

78 2116250030 Nguyễn Thị Thùy Trang 08/03/1998 Nữ CCQ1625A Tiền Giang 106 6.27 Trung Bình

79 2116250032 Văn Tấn Truyền 09/08/1998 Nam CCQ1625A Quảng Ngãi 105 6.83 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 3

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114100091 Thái Thị Hải Hà 02/05/1996 Nữ CCQ1410B Hà Tĩnh 97 6.34 Trung Bình

2 2114100148 Trần Thị Tường Vi 08/09/1996 Nữ CCQ1410B Quảng Ngãi 97 6.29 Trung Bình

3 2114100210 Nguyễn Thị Bích Trâm 22/09/1996 Nữ CCQ1410C Quảng Ngãi 97 6.83 Khá

4 2114100349 Phạm Hoài Phương 29/02/1996 Nữ CCQ1410E TP.HCM 97 6.86 Khá

5 2114100383 Lê Thị Ngọc Dung 05/06/1996 Nữ CCQ1410F Tây Ninh 97 5.98 Trung Bình

6 2115100102 Nguyễn Thị Tuyết Mai 12/08/1997 Nữ CCQ1510B Đồng Nai 98 6.13 Trung Bình

7 2115100173 Nguyễn Thị Linh 25/10/1997 Nữ CCQ1510C Quảng Ngãi 97 6.06 Trung Bình

8 2115100188 Trần Quỳnh Như 23/01/1997 Nữ CCQ1510C Tây Ninh 98 5.93 Trung Bình

9 2115100224 Trần Thị Tú Anh 27/07/1997 Nữ CCQ1510D Nghệ An 97 6.98 Khá

10 2115100475 Huỳnh Hữu Chí 24/01/1994 Nam CCQ1510D 97 7.08 Khá

11 2115100257 Lê Thị Ngọc Linh 01/04/1996 Nữ CCQ1510D Đồng Nai 97 5.97 Trung Bình

12 2115100390 Trương Thị Mỹ Kiều 01/10/1997 Nữ CCQ1510F Bình Định 97 6.39 Trung Bình

13 2115100415 Nguyễn Thị Mai Thi 27/11/1997 Nữ CCQ1510F Long An 97 6.89 Khá

14 2115190018 Phạm Hồng Hiền 25/01/1997 Nữ CCQ1519A TP.HCM 94 6.69 Khá

15 2115190101 Lê Thị Tố Quyên 19/04/1996 Nữ CCQ1519B Tây Ninh 97 6.09 Trung Bình

16 2116100002 Đỗ Thị An 10/08/1997 Nữ CCQ1610A Bình Định 95 6.15 Trung Bình

17 2116100003 Đặng Thị Trâm Anh 14/11/1998 Nữ CCQ1610A Đăk Lăk 95 6.66 Khá

18 2116100004 Phạm Thị Ngọc Bích 07/10/1998 Nữ CCQ1610A Quảng Ngãi 95 6.47 Trung Bình

19 2116100023 Đặng Thị Thúy Kiều 05/05/1998 Nữ CCQ1610A Long An 95 6.63 Khá

20 2116100052 Huỳnh Thị Thiện 21/05/1998 Nữ CCQ1610A Bình Định 95 7.07 Khá

21 2116100065 Lê Thị Ngọc Trâm 06/08/1998 Nữ CCQ1610A Bình Định 95 6.15 Trung Bình

22 2116100068 Ngô Thị Thanh Tuyền 09/02/1998 Nữ CCQ1610A Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.81 Khá

23 2116100076 Nguyễn Thị Thúy An 19/07/1998 Nữ CCQ1610B Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.28 Trung Bình

24 2116100083 Nguyễn Thị Thúy Hằng 20/10/1997 Nữ CCQ1610B Đồng Nai 95 6.56 Khá

25 2116100101 Nguyễn Thị Liên 13/04/1996 Nữ CCQ1610B Thanh Hóa 95 7.40 Khá

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 3

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116100102 Võ Thị Mỹ Linh 06/10/1998 Nữ CCQ1610B Đồng Nai 95 6.07 Trung Bình

27 2116100121 Nguyễn Thị Phượng 03/05/1997 Nữ CCQ1610B Bình Thuận 95 6.39 Trung Bình

28 2116100123 Trương Thị Phương Thanh 03/11/1998 Nữ CCQ1610B Đồng Nai 95 6.50 Khá

29 2116100131 Dương Thị Ti 24/04/1998 Nữ CCQ1610B Quảng Ngãi 95 6.74 Khá

30 2116100135 Nguyễn Thị Thanh Triều 17/07/1998 Nữ CCQ1610B Quảng Ngãi 95 6.46 Trung Bình

31 2116100145 Lê Thị Thùy Vi 06/03/1998 Nữ CCQ1610B Đăk Lăk 95 6.22 Trung Bình

32 2116100156 Cao Văn Anh 07/05/1998 Nam CCQ1610C Bình Phước 95 6.02 Trung Bình

33 2116100155 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10/07/1998 Nữ CCQ1610C Thừa Thiên Huế 95 6.65 Khá

34 2116100152 Trịnh Thị Châm Anh 19/08/1998 Nữ CCQ1610C Thanh Hóa 95 6.17 Trung Bình

35 2116100173 Nguyễn Thị Thu Hương 30/08/1998 Nữ CCQ1610C Đăk Lăk 95 6.30 Trung Bình

36 2116100180 Nguyễn Thị Trúc Loan 08/12/1998 Nữ CCQ1610C Quảng Ngãi 95 6.46 Trung Bình

37 2116100181 Lê Thị Như Mai 24/08/1998 Nữ CCQ1610C Long An 96 6.50 Khá

38 2116100190 Trịnh Thị Hồng Nữ 02/05/1998 Nữ CCQ1610C Bình Định 95 6.46 Trung Bình

39 2116100208 Trần Thị Thu Thảo 10/12/1997 Nữ CCQ1610C Đăk Lăk 95 7.66 Khá

40 2116100209 Bùi Thị Thắm 16/09/1998 Nữ CCQ1610C Bình Định 95 6.45 Trung Bình

41 2116100215 Đặng Thị Minh Thư 13/04/1998 Nữ CCQ1610C Bến Tre 95 6.18 Trung Bình

42 2116100216 Lương Thị Trang 12/02/1998 Nữ CCQ1610C Kon Tum 95 6.25 Trung Bình

43 2116100228 Nguyễn Thị Phương Dung 05/11/1998 Nữ CCQ1610D Bình Định 95 6.46 Trung Bình

44 2116100245 Nguyễn Bửu Linh 28/03/1997 Nữ CCQ1610D Bình Dương 95 6.58 Khá

45 2116100249 Nguyễn Tấn Mến 18/05/1998 Nam CCQ1610D Bình Định 95 6.32 Trung Bình

46 2116100253 Nguyễn Thị Bích Ngà 17/07/1998 Nữ CCQ1610D Gia Lai 95 6.24 Trung Bình

47 2116100257 Nguyễn Yến Nhi 06/01/1998 Nữ CCQ1610D Khánh Hòa 95 6.44 Trung Bình

48 2116100260 Đặng Duy Phương 10/04/1998 Nam CCQ1610D Bình Thuận 95 6.10 Trung Bình

49 2116100262 Nguyễn Thanh Sang 31/12/1997 Nam CCQ1610D Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.41 Trung Bình

50 2116100282 Lê Trọng Trãi 02/06/1998 Nam CCQ1610D An Giang 95 6.81 Khá

51 2116100294 Huỳnh Nguyễn Thiện Vân 03/03/1998 Nữ CCQ1610D Long An 95 5.87 Trung Bình

52 2116100310 Bùi Thị Hằng 27/03/1998 Nữ CCQ1610E Nghệ An 95 6.80 Khá

53 2116100318 An Thị Hương 17/02/1998 Nữ CCQ1610E Bình Định 95 6.63 Khá

54 2116100328 Hoàng Thị Mỹ Linh 19/08/1998 Nữ CCQ1610E Ninh Thuận 95 6.87 Khá

55 2116100329 Phạm Thùy Linh 10/02/1998 Nữ CCQ1610E Đăk Lăk 95 6.97 Khá

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 3Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Kế toán - Tài chính (KT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116100333 Phạm Thị Tuyết Nhung 23/11/1998 Nữ CCQ1610E Bình Định 95 7.47 Khá

57 2116100337 Nguyễn Thị Y Phụng 24/09/1998 Nữ CCQ1610E Lâm Đồng 95 6.72 Khá

58 2116100339 Đinh Nguyễn Dạ Quyên 17/02/1998 Nữ CCQ1610E Đồng Nai 95 6.49 Trung Bình

59 2116100343 Nguyễn Thị Thành 01/11/1998 Nữ CCQ1610E Hà Tĩnh 95 7.14 Khá

60 2116100361 Trương Thị Trinh 02/08/1997 Nữ CCQ1610E Quảng Ngãi 95 6.72 Khá

61 2116100418 Lê Thị Thu Thảo 29/04/1998 Nữ CCQ1610F Bình Định 95 6.60 Khá

62 2116100417 Trịnh Thị Phương Thảo 10/05/1998 Nữ CCQ1610F Quảng Ngãi 95 6.42 Trung Bình

63 2116100420 Trần Thị Thu Thủy 01/01/1998 Nữ CCQ1610F Thái Bình 95 6.83 Khá

64 2116100453 Nguyễn Quỳnh Hương 15/04/1997 Nữ CCQ1610G Bà Rịa Vũng Tàu 95 5.98 Trung Bình

65 2116100454 Nguyễn Tuệ Khương 28/09/1998 Nữ CCQ1610G Bến Tre 95 6.45 Trung Bình

66 2116100517 Nguyễn Thanh Lành 20/03/1998 Nữ CCQ1610G Bình Định 95 6.14 Trung Bình

67 2116100465 Nguyễn Thị Thuyết Nhi 18/06/1998 Nữ CCQ1610G Ninh Thuận 95 6.01 Trung Bình

68 2116100470 Nguyễn Xuân Nhựt 11/04/1998 Nam CCQ1610G Bình Định 95 6.03 Trung Bình

69 2116100492 Hoàng Thị Thu Trang 10/11/1998 Nữ CCQ1610G Đăk Lăk 95 6.61 Khá

70 2116100498 Trần Thị Viên 05/03/1998 Nữ CCQ1610G Bình Thuận 95 6.65 Khá

71 2116100499 Nguyễn Thị Vy Vy 06/04/1998 Nữ CCQ1610G TP.HCM 95 7.18 Khá

72 2116190001 Trịnh Thị Kim Anh 03/11/1998 Nữ CCQ1619A Đồng Nai 99 6.79 Khá

73 2116190006 Nguyễn Kim Hằng 06/05/1997 Nữ CCQ1619A TP.HCM 95 6.02 Trung Bình

74 2116190016 Lê Thị Huyền 09/10/1997 Nữ CCQ1619A Bình Phước 96 6.41 Trung Bình

75 2116190051 Nguyễn Xuân Tín 08/12/1993 Nam CCQ1619A Bà Rịa Vũng Tàu 99 5.75 Trung Bình

76 2116190073 Nguyễn Thị Diễm 21/05/1998 Nữ CCQ1619B Quảng Ngãi 95 6.28 Trung Bình

77 2116190084 Đặng Thị Quỳnh Hương 12/02/1998 Nữ CCQ1619B Đồng Nai 95 7.52 Khá

78 2117190070 Lê Công Danh 19/02/1999 Nam CCQ1719B Bình Định 80 7.77 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 4

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2115240350 Lê Trần Phương Nhi 27/11/1997 Nữ CCQ1524A Bà Rịa Vũng Tàu 103 6.36 Trung Bình

2 2115240025 Nguyễn Thị Nho 20/06/1996 Nữ CCQ1524A Cà Mau 104 6.58 Khá

3 2115240047 Vũ Thị Trang 23/09/1996 Nữ CCQ1524A Thanh Hóa 103 6.07 Trung Bình

4 2115240062 Thái Nguyễn Kỳ Duyên 10/01/1997 Nữ CCQ1524B Đồng Nai 103 6.74 Khá

5 2115240133 Đoàn Ngọc Huyền 15/07/1997 Nữ CCQ1524C TP.HCM 103 6.33 Trung Bình

6 2115240147 Huỳnh Thị Yến Nhi 10/11/1997 Nữ CCQ1524C Long An 105 6.94 Khá

7 2115240146 Trần Thị Trúc Nhi 15/05/1996 Nữ CCQ1524C Phú Yên 104 6.43 Trung Bình

8 2115240231 Lâm Tường Vy 17/05/1997 Nữ CCQ1524D Bà Rịa Vũng Tàu 104 6.80 Khá

9 2115240254 Nguyễn Hoàng Hoài Linh 07/08/1996 Nam CCQ1524E Bến Tre 103 7.68 Khá

10 2115240267 Trần Thị Bích Phượng 16/01/1997 Nữ CCQ1524E Nam Định 102 7.01 Khá

11 2115240355 Ngô Thị Thảo 01/10/1997 Nữ CCQ1524E Bắc Giang 103 6.49 Trung Bình

12 2115240286 Phạm Thảo Vi 11/08/1997 Nữ CCQ1524E Lâm Đồng 103 7.31 Khá

13 2115240306 Nguyễn Thị Linh 16/04/1997 Nữ CCQ1524F Thanh Hóa 104 6.74 Khá

14 2115240309 Võ Thị Kiều My 08/03/1994 Nữ CCQ1524F Quảng Ngãi 103 5.92 Trung Bình

15 2115240323 Lê Thị Thu Thảo 20/08/1996 Nữ CCQ1524F Bình Phước 104 7.12 Khá

16 2116240011 Nguyễn Ngọc Hân 13/08/1997 Nữ CCQ1624A TP.HCM 99 6.82 Khá

17 2116240020 Trương Thị Lan 08/07/1998 Nữ CCQ1624A Bình Định 99 6.89 Khá

18 2116240023 Nguyễn Thị Linh 06/05/1997 Nữ CCQ1624A Nghệ An 99 6.69 Khá

19 2116240038 Huỳnh Thị Thanh Phúc 10/07/1998 Nữ CCQ1624A Ninh Thuận 99 6.79 Khá

20 2116240042 Nguyễn Thị Cẩm Thu 18/02/1998 Nữ CCQ1624A Bình Phước 99 6.30 Trung Bình

21 2116240048 Lê Minh Trâm 16/01/1998 Nữ CCQ1624A Bình Dương 99 6.43 Trung Bình

22 2116240059 Phạm Thảo Vy 03/09/1998 Nữ CCQ1624A Đăk Lăk 99 7.11 Khá

23 2116240062 Trần Ngọc Ánh 30/01/1998 Nữ CCQ1624B Bình Phước 99 6.37 Trung Bình

24 2116240064 Nguyễn Thị Tuyết Châu 21/11/1998 Nữ CCQ1624B Tây Ninh 99 6.81 Khá

25 2116240079 Trần Trung Hiếu 24/12/1998 Nam CCQ1624B Bạc Liêu 99 8.70 Giỏi

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 4

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116240081 Ngô Thị Huê 17/04/1996 Nữ CCQ1624B Nam Hà 99 7.68 Khá

27 2116240101 Tô Trang Bảo Thơ 03/05/1997 Nữ CCQ1624B Đồng Tháp 99 6.44 Trung Bình

28 2116240113 Phạm Thị Thiên Trịnh 03/08/1998 Nữ CCQ1624B Ninh Thuận 99 6.83 Khá

29 2116240127 Vũ Thùy Dung 17/05/1998 Nữ CCQ1624C Đồng Nai 99 6.74 Khá

30 2116240129 Nguyễn Thị Hồng Đào 02/01/1998 Nữ CCQ1624C Bình Dương 99 6.37 Trung Bình

31 2116240131 Trần Phương Hảo 17/06/1998 Nữ CCQ1624C Đồng Nai 99 6.51 Khá

32 2116240139 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa 03/01/1998 Nam CCQ1624C Bình Dương 99 7.96 Khá

33 2116240143 Nguyễn Thùy Linh 31/07/1998 Nữ CCQ1624C Long An 99 5.93 Trung Bình

34 2116240145 Bùi Thị Ngọc Mai 23/06/1998 Nữ CCQ1624C Bình Phước 99 6.41 Trung Bình

35 2116240146 Lê Phạm Nha Mân 14/05/1998 Nam CCQ1624C Phú Yên 99 7.77 Khá

36 2116240148 Bùi Thị Tuyết Nga 20/08/1997 Nữ CCQ1624C Bà Rịa Vũng Tàu 99 6.68 Khá

37 2116240156 Lê Vũ Hoàng Oanh 05/02/1998 Nữ CCQ1624C Đồng Nai 99 6.37 Trung Bình

38 2116240163 Huỳnh Giang Thanh 15/07/1998 Nữ CCQ1624C Bà Rịa Vũng Tàu 99 7.07 Khá

39 2116240166 Trương Lê Thi Thi 26/01/1997 Nữ CCQ1624C Đồng Nai 99 7.87 Khá

40 2116240169 Nguyễn Trần Thuận 09/03/1998 Nam CCQ1624C Đồng Nai 99 6.63 Khá

41 2116240175 Nguyễn Ánh Tuyết 14/10/1998 Nữ CCQ1624C Đồng Nai 99 7.83 Khá

42 2116240179 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 04/04/1997 Nữ CCQ1624D Đồng Nai 99 6.46 Trung Bình

43 2116240182 Đỗ Thị Thùy Dung 30/04/1998 Nữ CCQ1624D Bình Thuận 99 6.94 Khá

44 2116240187 Lê Thị Thu Hà 15/03/1998 Nữ CCQ1624D Bình Định 99 7.53 Khá

45 2116240188 Đoàn Phương Hân 09/10/1998 Nữ CCQ1624D TP.HCM 99 7.53 Khá

46 2116240190 Nguyễn Thị Thúy Hoàn 07/04/1998 Nữ CCQ1624D Bình Thuận 99 6.81 Khá

47 2116240196 Nông Thị Thùy Linh 16/08/1998 Nữ CCQ1624D Đăk Lăk 99 6.78 Khá

48 2116240209 Đồng Thị Thanh Phương 20/10/1998 Nữ CCQ1624D TP.HCM 99 7.87 Khá

49 2116240227 Trần Thị Quỳnh Trâm 23/07/1998 Nữ CCQ1624D Ninh Thuận 99 6.80 Khá

50 2116240231 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 30/01/1998 Nữ CCQ1624D Bình Định 99 7.77 Khá

51 2116240233 Hà Thị Mỹ Vân 19/09/1998 Nữ CCQ1624D Đồng Nai 100 6.79 Khá

52 2116240236 Tô Thị Như Ý 22/12/1998 Nữ CCQ1624D Bình Định 99 7.32 Khá

53 2116240237 Đoàn Hồng Yến 24/03/1998 Nữ CCQ1624D Khánh Hòa 99 7.05 Khá

54 2116240263 Đặng Lê Hải Linh 27/01/1998 Nam CCQ1624E Quảng Bình 99 6.61 Khá

55 2116240277 Bùi Nho Phú 12/01/1998 Nữ CCQ1624E Đồng Nai 99 6.63 Khá

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 4

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116240290 Lê Yến Trinh 28/08/1998 Nữ CCQ1624E Bình Định 99 6.37 Trung Bình

57 2116240316 Nguyễn Thị Nguyệt Huỳnh 19/10/1998 Nữ CCQ1624F Tiền Giang 99 6.29 Trung Bình

58 2116240319 Nguyễn Hoàng Lâm 26/10/1998 Nam CCQ1624F Bến Tre 99 6.96 Khá

59 2116240323 Nguyễn Thị Phương Loan 07/10/1998 Nữ CCQ1624F Bình Thuận 99 6.57 Khá

60 2116240335 Nguyễn Thị Hồng Phấn 20/06/1998 Nữ CCQ1624F Phú Yên 99 6.59 Khá

61 2116240341 Nguyễn Thành Thiện 17/06/1998 Nam CCQ1624F Kiên Giang 99 7.09 Khá

62 2116240343 Nguyễn Thị á Tiên 24/02/1998 Nữ CCQ1624F Bình Thuận 99 6.12 Trung Bình

63 2116240346 Đỗ Thị Trang 23/02/1998 Nữ CCQ1624F Đăk Lăk 100 6.46 Trung Bình

64 2116240349 Bùi Đoan Trinh 23/07/1998 Nữ CCQ1624F Bình Thuận 99 6.37 Trung Bình

65 2116240361 Lê Thị Lan Chi 01/01/1998 Nữ CCQ1624G Quảng Ngãi 99 6.13 Trung Bình

66 2116240364 Phạm Thị Mỹ Diệu 11/02/1995 Nữ CCQ1624G Hà Tĩnh 100 7.59 Khá

67 2116240371 Đinh Thị Ngọc Hân 19/06/1996 Nữ CCQ1624G TP.HCM 99 7.37 Khá

68 2116240373 Đỗ Thị Uyên Khuyên 19/01/1997 Nữ CCQ1624G Quảng Ngãi 99 7.01 Khá

69 2116240377 Nguyễn Thị Linh 21/06/1997 Nữ CCQ1624G Bình Định 99 6.48 Trung Bình

70 2116240379 Đinh Thị Tuyết Mai 21/08/1998 Nữ CCQ1624G TP.HCM 99 7.11 Khá

71 2116240381 Nguyễn Thị Tiểu My 09/08/1998 Nữ CCQ1624G Long An 99 6.61 Khá

72 2116240385 Phạm Nguyễn Hoài Nhân 19/05/1996 Nam CCQ1624G Đồng Tháp 99 7.34 Khá

73 2116240386 Lê Minh Nhi 11/04/1998 Nữ CCQ1624G Bình Dương 99 6.16 Trung Bình

74 2116240394 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 29/06/1998 Nữ CCQ1624G Khánh Hòa 99 6.41 Trung Bình

75 2116240396 Nguyễn Phước Sang 24/04/1998 Nam CCQ1624G TP.HCM 99 6.47 Trung Bình

76 2116240397 Nguyễn Thị Kim Thanh 02/12/1998 Nữ CCQ1624G TP.HCM 99 7.20 Khá

77 2116240398 Nguyễn Thị Thắm 02/12/1998 Nữ CCQ1624G Đăk Lăk 99 6.56 Khá

78 2116240401 Huỳnh Ngọc Kim Thư 03/12/1998 Nữ CCQ1624G Long An 99 6.82 Khá

79 2116240408 Phan Gia Tuệ 11/07/1998 Nữ CCQ1624G Bình Thuận 99 7.06 Khá

80 2116240420 Nguyễn Thị Thùy Dung 16/01/1998 Nữ CCQ1624LA Bà Rịa Vũng Tàu 99 7.14 Khá

81 2116240429 Bùi Thị Thùy Linh 26/09/1998 Nữ CCQ1624LA Tiền Giang 99 7.36 Khá

82 2116240437 Lê Thị Kim Oanh 07/03/1998 Nữ CCQ1624LA Đồng Nai 99 6.91 Khá

83 2116240223 Võ Trần Anh Thư 22/12/1998 Nữ CCQ1624LA Đồng Nai 99 7.74 Khá

84 2116240446 Nguyễn Hoàng Tường Vy 27/01/1998 Nữ CCQ1624LA TP.HCM 99 6.82 Khá

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 4Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Ngoại ngữ (NN)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 5

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114120111 Trần Thị Kim Ngân 20/07/1996 Nữ CCQ1412B BRVT 95 6.08 Trung Bình

2 2114120190 Trần Thị Thảo Nguyên 28/08/1993 Nữ CCQ1412C Quảng Nam 95 6.86 Khá

3 2114120379 Nguyễn Thị Linh Chi 25/02/1996 Nữ CCQ1412F Bình Định 95 7.06 Khá

4 2114120412 Đỗ Hoàng Nguyên 21/03/1996 Nam CCQ1412F TP.HCM 97 6.36 Trung Bình

5 2114120443 Trần Hữu Tuấn 09/07/1993 Nam CCQ1412F Đồng Nai 95 6.22 Trung Bình

6 2114200036 Hồ Thị Thanh Nhàn 06/03/1996 Nữ CCQ1420A Đăk Lăk 97 6.21 Trung Bình

7 2114200076 Đặng Thị Kim Chi 11/09/1995 Nữ CCQ1420B Ninh Thuận 99 6.46 Trung Bình

8 2114200103 Thái Thị Thanh Qui 15/06/1996 Nữ CCQ1420B Bình Định 97 6.49 Trung Bình

9 2115120030 Cao Thị Thanh Lý 05/03/1996 Nữ CCQ1512A Quảng Nam 95 6.58 Khá

10 2115120112 Trịnh Thị Hằng Ny 16/08/1997 Nữ CCQ1512B Bà Rịa Vũng Tàu 95 6.40 Trung Bình

11 2115120147 Nguyễn Như Vũ 15/03/1997 Nam CCQ1512B Đồng Nai 95 6.74 Khá

12 2115120186 Phạm Thị Trà My 13/12/1996 Nữ CCQ1512C Quảng Ngãi 95 6.97 Khá

13 2115120264 Đinh Thị Thủy 11/02/1997 Nữ CCQ1512D Bình Phước 95 6.47 Trung Bình

14 2115120272 Nguyễn Văn Tiến 06/06/1997 Nam CCQ1512D Bình Thuận 95 6.22 Trung Bình

15 2115120329 Trần Minh Tân 16/10/1997 Nam CCQ1512E Tây Ninh 96 6.38 Trung Bình

16 2115120335 Phan Thị Thủy 12/09/1997 Nữ CCQ1512E Hà Tĩnh 95 6.11 Trung Bình

17 2115120374 Lê Huỳnh Mộng Nghi 26/04/1997 Nữ CCQ1512F 95 7.10 Khá

18 2115200100 Trần Văn Mến 21/11/1991 Nam CCQ1520B Vĩnh Long 97 6.65 Khá

19 2116120004 Lê Thị Hồng Diệu 06/09/1998 Nữ CCQ1612A Đăk Lăk 95 6.77 Khá

20 2116120006 Võ Ngọc Kim Dung 02/07/1998 Nữ CCQ1612A TP.HCM 95 6.64 Khá

21 2116120013 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 20/07/1998 Nữ CCQ1612A Phú Yên 95 6.49 Trung Bình

22 2116120017 Nguyễn Văn Thanh Huệ 29/03/1998 Nam CCQ1612A TP.HCM 95 7.28 Khá

23 2116120044 Nguyễn Văn Phong 24/04/1998 Nam CCQ1612A Đăk Lăk 95 6.50 Khá

24 2116120046 Thân Trọng Phúc 05/10/1998 Nam CCQ1612A Ninh Thuận 95 6.39 Trung Bình

25 2116120047 Trương Vũ Bình Phương 13/03/1998 Nam CCQ1612A Bến Tre 95 7.39 Khá

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 5

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116120052 Ngô Võ Như Quỳnh 17/08/1998 Nữ CCQ1612A Bình Định 97 6.28 Trung Bình

27 2116120055 Châu Tăng Uyển Tâm 28/09/1998 Nữ CCQ1612A TP.HCM 95 7.16 Khá

28 2116120056 Vũ Quốc Thái 20/09/1997 Nam CCQ1612A Đồng Nai 95 7.05 Khá

29 2116120071 Võ Thị Kim Viên 07/06/1998 Nữ CCQ1612A Phú Yên 95 6.49 Trung Bình

30 2116120088 Ngô Thị Mỹ Giang 01/04/1998 Nữ CCQ1612B Kiên Giang 95 6.69 Khá

31 2116120099 Trần Thị Xuân Hương 11/12/1996 Nữ CCQ1612B Lâm Đồng 95 6.43 Trung Bình

32 2116120103 Trần Thị Mỹ Linh 02/05/1998 Nữ CCQ1612B Đăk Lăk 95 6.45 Trung Bình

33 2116120110 Đào Thị Kim Ngân 13/05/1998 Nữ CCQ1612B Ninh Thuận 95 7.03 Khá

34 2116120122 Nguyễn Thị Yến Ny 11/02/1998 Nữ CCQ1612B Bình Định 95 6.37 Trung Bình

35 2116120130 Phạm Thị Thu Thảo 22/08/1998 Nữ CCQ1612B Bình Định 95 6.67 Khá

36 2116120142 Vũ Văn Trung 21/08/1998 Nam CCQ1612B Nam Định 95 6.51 Khá

37 2116120143 Võ Đức Nhật Trường 16/03/1997 Nam CCQ1612B Bình Định 95 6.26 Trung Bình

38 2116120147 Trần Thị Thanh Vi 02/07/1998 Nữ CCQ1612B Quảng Trị 95 6.36 Trung Bình

39 2116120153 Dương Thị Thúy An 15/03/1998 Nữ CCQ1612C TP.HCM 95 6.58 Khá

40 2116120158 Nguyễn Thị Kim Chi 20/12/1998 Nữ CCQ1612C Bình Thuận 95 6.70 Khá

41 2116120185 Nguyễn Kim Ngân 05/12/1998 Nữ CCQ1612C TP.HCM 97 7.06 Khá

42 2116120189 Phạm Thị Ánh Nguyệt 04/09/1998 Nữ CCQ1612C Bình Thuận 95 5.97 Trung Bình

43 2116120203 Tạ Duy Thi 05/09/1998 Nam CCQ1612C Quảng Ngãi 95 6.09 Trung Bình

44 2116120204 Lê Thị Thu Thọi 01/01/1998 Nữ CCQ1612C Sóc Trăng 95 6.53 Khá

45 2116120206 Trần Thị Thanh Thủy 07/05/1998 Nữ CCQ1612C Bình Phước 95 6.39 Trung Bình

46 2116120243 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 16/07/1998 Nữ CCQ1612D TP.HCM 95 7.09 Khá

47 2116120279 Nguyễn Thị Kim Thanh 30/07/1998 Nữ CCQ1612D TP.HCM 95 6.75 Khá

48 2116120286 Trương Thị Mỹ Trang 19/08/1998 Nữ CCQ1612D Kiên Giang 95 6.63 Khá

49 2116120293 Lê Thị Mộng Tuyền 16/02/1998 Nữ CCQ1612D Long An 95 7.29 Khá

50 2116120311 Nguyễn Thị Kim Hạnh 27/02/1998 Nữ CCQ1612E Ninh Thuận 95 6.63 Khá

51 2116120312 Nguyễn Thị Kim Hạnh 10/02/1998 Nữ CCQ1612E Bình Thuận 95 6.68 Khá

52 2116120317 Đồng Cảnh Hưng 08/11/1998 Nam CCQ1612E Phú Yên 95 6.45 Trung Bình

53 2116120333 Lê Thị Bích Phượng 01/06/1998 Nữ CCQ1612E Bình Định 95 6.86 Khá

54 2116120351 Đặng Thị Phương Trang 10/09/1998 Nữ CCQ1612E Bình Phước 95 6.95 Khá

55 2116120354 Đinh Thị Thu Trang 15/03/1998 Nữ CCQ1612E Khánh Hòa 95 6.69 Khá

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 3 / 5

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

56 2116120496 Trần Lê Công 31/10/1996 Nam CCQ1612F Bình Định 97 6.39 Trung Bình

57 2116120387 Trần Thanh Hòa 10/12/1998 Nữ CCQ1612F TP.HCM 95 6.75 Khá

58 2116120388 Vũ Thị Hòa 28/10/1996 Nữ CCQ1612F Đăk Lăk 95 6.43 Trung Bình

59 2116120397 Nguyễn Thị Kiều 14/10/1998 Nữ CCQ1612F Quảng Ngãi 95 6.69 Khá

60 2116120411 Thái Thị Yến Nhi 07/09/1998 Nữ CCQ1612F TP.HCM 95 7.67 Khá

61 2116120413 Lê Thị Huỳnh Như 26/04/1998 Nữ CCQ1612F Bà Rịa Vũng Tàu 95 5.94 Trung Bình

62 2116120419 Hồ Thị Phượng 02/05/1998 Nữ CCQ1612F Bình Định 95 6.74 Khá

63 2116120424 Phạm Thị Thu Thảo 13/04/1998 Nữ CCQ1612F Lâm Đồng 95 6.26 Trung Bình

64 2116120427 Phạm Thị Huyền Thu 23/10/1997 Nữ CCQ1612F Đăk Lăk 95 6.13 Trung Bình

65 2116120429 Hoàng Thị Hoài Thương 09/05/1998 Nữ CCQ1612F Quảng Bình 95 6.61 Khá

66 2116120436 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 20/01/1998 Nữ CCQ1612F TP.HCM 95 7.40 Khá

67 2116120446 Lê Thị Trúc Xinh 06/05/1997 Nữ CCQ1612F Phú Yên 95 7.12 Khá

68 2116120449 Đoàn Thị Viết Anh 23/04/1998 Nữ CCQ1612LA Quảng Nam 105 7.41 Khá

69 2116120450 Lưu Hoàng Ân 31/07/1998 Nam CCQ1612LA TP.HCM 105 7.30 Khá

70 2116120451 Nguyễn Cao Kim Cương 09/07/1998 Nữ CCQ1612LA Đăk Lăk 105 6.77 Khá

71 2116120261 Huỳnh Thanh Loan 22/06/1998 Nữ CCQ1612LA TP.HCM 105 7.27 Khá

72 2116120471 Nguyễn Ngọc Sơn 15/02/1998 Nam CCQ1612LA Bình Phước 105 7.26 Khá

73 2116120171 Nguyễn Kim Thành 21/03/1998 Nam CCQ1612LA TP.HCM 105 7.07 Khá

74 2116120475 Nguyễn Thị Kim Thoa 15/04/1998 Nữ CCQ1612LA Tiền Giang 105 6.09 Trung Bình

75 2116120483 Đoàn Phạm Tường Vi 17/10/1998 Nữ CCQ1612LA Tây Ninh 105 7.40 Khá

76 2116200011 Võ Thị Mỹ Dung 01/02/1998 Nữ CCQ1620A Bình Định 95 6.70 Khá

77 2116120456 Nguyễn Văn Hào 12/06/1998 Nam CCQ1620A Phú Yên 95 6.30 Trung Bình

78 2116200019 Hồ Thị Thanh Hiếu 12/04/1998 Nữ CCQ1620A Đồng Nai 95 6.19 Trung Bình

79 2116200021 Phan Thị Thanh Hoa 02/06/1998 Nữ CCQ1620A Bình Định 95 6.33 Trung Bình

80 2116200030 Nguyễn Hà My 18/01/1998 Nữ CCQ1620A Đồng Nai 95 7.05 Khá

81 2116200035 Phan Ái Nhi 11/06/1998 Nữ CCQ1620A TP.HCM 95 6.62 Khá

82 2116200061 Võ Thị Thùy Trinh 13/12/1998 Nữ CCQ1620A Đăk Lăk 95 5.96 Trung Bình

83 2116200075 Trương Thị Ngọc Điệp 30/03/1998 Nữ CCQ1620B Tiền Giang 95 6.99 Khá

84 2116260018 Dương Đào Tuấn Kha 02/03/1998 Nam CCQ1626A Đồng Nai 95 7.15 Khá

85 2116260025 Lê Thị Mộng Liên 11/11/1998 Nữ CCQ1626A Kiên Giang 95 7.81 Khá

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 4 / 5

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

86 2116260030 Phạm Thị Lủy 25/03/1996 Nữ CCQ1626A Ninh Thuận 95 6.70 Khá

87 2116260036 Lê Thị Hồng Nga 27/05/1997 Nữ CCQ1626A TP.HCM 95 6.86 Khá

88 2116260043 Nguyễn Thái Ái Như 05/02/1998 Nữ CCQ1626A Bình Định 95 6.74 Khá

89 2116260044 Nguyễn Thị Cẩm Như 14/06/1998 Nữ CCQ1626A Long An 95 7.95 Khá

90 2116260046 Phạm Thị Ngọc Như 05/08/1998 Nữ CCQ1626A Ninh Thuận 95 8.23 Giỏi

91 2116260052 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 20/02/1998 Nữ CCQ1626A Phú Yên 95 7.08 Khá

92 2116260058 Huỳnh Thanh Thủy 13/03/1997 Nữ CCQ1626A Cần Thơ 95 7.16 Khá

93 2116260061 Nguyễn Thị Minh Thư 12/08/1998 Nữ CCQ1626A Khánh Hòa 95 6.83 Khá

94 2116260073 Nguyễn Thị Loan Anh 23/07/1998 Nữ CCQ1626B Tiền Giang 95 7.07 Khá

95 2116260077 Trần Thị Thu Hằng 19/07/1998 Nữ CCQ1626B Bình Định 95 6.83 Khá

96 2116260083 Bùi Thị Mai 10/06/1998 Nữ CCQ1626B Thanh Hóa 95 6.88 Khá

97 2116270009 Lê Thị Thùy Dung 27/06/1998 Nữ CCQ1627A Quảng Ngãi 95 7.17 Khá

98 2116270011 Lê Thị Kỳ Duyên 10/09/1998 Nữ CCQ1627A Bình Thuận 95 6.38 Trung Bình

99 2116270016 Đỗ Thị Thu Hà 25/11/1997 Nữ CCQ1627A Ninh Thuận 95 7.15 Khá

100 2116270020 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 17/03/1998 Nữ CCQ1627A Lâm Đồng 95 6.92 Khá

101 2116270022 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 08/02/1997 Nữ CCQ1627A Tây Ninh 95 6.87 Khá

102 2116270027 Phạm Hoàng Trúc Ly 23/07/1998 Nữ CCQ1627A Tiền Giang 95 7.00 Khá

103 2116270034 Huỳnh Thanh Nhã 23/11/1998 Nam CCQ1627A Vĩnh Long 95 6.65 Khá

104 2116270042 Nguyễn Hoàng Phong 07/06/1998 Nam CCQ1627A Đồng Nai 95 6.88 Khá

105 2116270055 Lê Thị Thủy Tiên 18/07/1998 Nữ CCQ1627A Long An 95 7.01 Khá

106 2116270059 Lâm Thị Thùy Trang 28/10/1998 Nữ CCQ1627A Đồng Nai 95 6.08 Trung Bình

107 2116270065 Nguyễn Thị Tường Vân 02/04/1998 Nữ CCQ1627A Tiền Giang 95 6.62 Khá

108 2116270086 Đặng Hoàng Minh Tâm 28/01/1998 Nam CCQ1627B TP.HCM 95 6.44 Trung Bình

109 2117120147 Trần Thị Ngọc Giang 04/09/1998 Nữ CCQ1712C Quảng Ngãi 80 7.28 Khá

110 2117120226 Lã Thị Thu Hiền 02/02/1996 Nữ CCQ1712D Bình Phước 80 6.13 Trung Bình

111 2117120276 Đinh Văn An 01/05/1999 Nam CCQ1712E Đồng Nai 80 7.76 Khá

112 2117120278 Võ Khánh Băng 04/05/1999 Nữ CCQ1712E Vĩnh Long 80 7.77 Khá

113 2117120301 Nguyễn Văn Linh 23/10/1999 Nam CCQ1712E Bình Định 80 7.45 Khá

114 2117120340 Trịnh Thị Cẩm Viên 13/12/1999 Nữ CCQ1712E Quảng Ngãi 80 7.00 Khá

115 2117200065 Trần Thanh Thảo 10/05/1999 Nữ CCQ1720A Tây Ninh 82 7.07 Khá

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 5 / 5Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Quản trị kinh doanh (QT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

116 2117200093 Nguyễn Thị Tiểu Băng 04/06/1999 Nữ CCQ1720B Bến Tre 80 7.37 Khá

117 2117200094 Nguyễn Thị Chót 13/07/1999 Nữ CCQ1720B Tiền Giang 80 7.33 Khá

118 2117200099 Tăng Hoài Đức 06/06/1999 Nam CCQ1720B An Giang 80 6.52 Khá

119 2117200153 Lê Ngọc Minh Thúy 07/08/1998 Nữ CCQ1720B BRVT 80 6.97 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

Mẫu in: Q5714.001

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM

-oOo-

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 1 / 2

Khoa: Công nghệ thông tin (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

1 2114110004 Nguyễn Minh Chánh 29/05/1996 Nam CCQ1411A TP.HCM 105 6.42 Trung Bình

2 2114110035 Nguyễn Hoàng Khang 11/06/1996 Nam CCQ1411A Bến Tre 105 6.26 Trung Bình

3 2114110186 Đoàn Quốc Khánh 01/06/1996 Nam CCQ1411C Đăk Lăk 105 5.83 Trung Bình

4 2115110020 Hoàng Văn Hiệu 20/06/1997 Nam CCQ1511A Nam Định 105 6.58 Khá

5 2115110025 Nguyễn Đức Huy 12/07/1997 Nam CCQ1511A Bình Định 105 6.03 Trung Bình

6 2115110113 Nguyễn Hoàng Phú 03/08/1997 Nam CCQ1511B Bình Định 105 6.32 Trung Bình

7 2115220011 Nguyễn Mạnh Hoàng 06/11/1996 Nam CCQ1522A Đồng Nai 105 6.43 Trung Bình

8 2115220022 Tô Ngọc Thạch 12/11/1996 Nam CCQ1522A Vĩnh Long 105 5.92 Trung Bình

9 2115220027 Trương Anh Tuấn 05/03/1996 Nam CCQ1522A Bình Định 105 6.01 Trung Bình

10 2116110001 Trương Bảo An 20/08/1998 Nam CCQ1611A Gia Lai 105 6.86 Khá

11 2116110019 Lê Mỹ Hảo 15/10/1998 Nữ CCQ1611A Long An 105 7.30 Khá

12 2116110021 Lê Văn Hiệp 11/02/1998 Nam CCQ1611A Bình Thuận 105 6.40 Trung Bình

13 2116110033 Nguyễn Xuân Lâm 15/05/1998 Nam CCQ1611A Lâm Đồng 105 6.26 Trung Bình

14 2116110306 Lê Thị Luyên 09/06/1998 Nữ CCQ1611A Quảng Bình 105 7.02 Khá

15 2116110051 Bùi Minh Tâm 13/01/1997 Nam CCQ1611A Đồng Nai 105 7.20 Khá

16 2116110078 Trần Nam Anh 30/04/1998 Nam CCQ1611B Tây Ninh 105 6.47 Trung Bình

17 2116110082 Bùi Duy Cường 29/05/1998 Nam CCQ1611B Tây Ninh 105 6.73 Khá

18 2116110086 Trần Thị Mỹ Duyên 21/01/1998 Nữ CCQ1611B Đồng Nai 105 6.97 Khá

19 2116110090 Nguyễn Xuân Hậu 26/09/1998 Nam CCQ1611B Gia Lai 105 6.59 Khá

20 2116110092 Nguyễn Văn Hiếu 02/01/1998 Nam CCQ1611B Bình Thuận 105 6.59 Khá

21 2116110309 Nguyễn Minh Tân 13/04/1997 Nam CCQ1611B Trà Vinh 105 7.29 Khá

22 2116110122 Đàm Hoàng Thạch 06/10/1998 Nam CCQ1611B Quảng Ngãi 105 6.16 Trung Bình

23 2116110129 Trịnh Thị Thu 16/06/1996 Nữ CCQ1611B Thanh Hóa 105 7.36 Khá

24 2116110131 Võ Tiến Thuận 07/11/1997 Nam CCQ1611B TP.HCM 105 6.96 Khá

25 2116110138 Dương Thị Thùy Trang 28/03/1998 Nữ CCQ1611B Quảng Nam 105 6.73 Khá

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA bao/Thang 11...Mẫu in: Q5714.001 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG TPHCM-oOo-DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA Học

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP THEO KHOA

Học kỳ 3 - Năm học 2018 - 2019 (Đợt tháng 11/2019)

* Đây là thông tin làm bằng tốt nghiệp. SV kiểm tra kỹ thông tin của mình, nếu điều chỉnh cần liên hệ trực tiếp Phòng Quản lý đào tạo.

Trang 2 / 2Ngày in : 06/12/2019 10:11

Khoa: Công nghệ thông tin (TT)

STT Mã SV Họ và tên SV Ngày sinh Phái Mã lớp Nơi sinh TC tổng ĐTBTN Xếp loại Số văn bằng Ngày cấp Số vào sổ Ký tên

26 2116110146 Bùi Thị Kim Tuyến 04/09/1998 Nữ CCQ1611B Quảng Ngãi 105 7.12 Khá

27 2116110171 Trần Minh Hiếu 10/08/1998 Nam CCQ1611C Gia Lai 105 6.91 Khá

28 2116110218 Lê Thanh Tuấn 06/10/1998 Nam CCQ1611C Bình Định 105 7.18 Khá

29 2116110226 Nguyễn Thanh Việt 18/05/1998 Nam CCQ1611C Quảng Ngãi 105 6.91 Khá

30 2116110242 Nguyễn Xuân Hiếu 06/08/1998 Nam CCQ1611D Gia Lai 105 6.64 Khá

31 2116110246 Lê Công Hơn 27/04/1998 Nam CCQ1611D Bình Định 105 6.88 Khá

32 2116110252 Đoàn Thị Mỹ Linh 16/03/1998 Nữ CCQ1611D Phú Yên 105 6.45 Trung Bình

33 2116110260 Võ Thị Phương My 12/12/1998 Nữ CCQ1611D Phú Yên 105 6.34 Trung Bình

34 2116110266 Nguyễn Minh Quang 08/02/1998 Nam CCQ1611D Bình Định 105 6.45 Trung Bình

35 2116110271 Nguyễn Đình Sang 20/10/1998 Nam CCQ1611D Bình Định 105 6.32 Trung Bình

36 2116110273 Phạm Thị Tâm 16/11/1998 Nữ CCQ1611D Đăk Lăk 105 6.75 Khá

37 2116110280 Huỳnh Tấn Thiện 16/02/1998 Nam CCQ1611D Đăk Lăk 105 6.30 Trung Bình

38 2116110284 Nguyễn Văn Thọ 10/12/1998 Nam CCQ1611D Bình Thuận 105 7.95 Khá

39 2116110296 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 14/07/1998 Nữ CCQ1611D Ninh Thuận 105 6.33 Trung Bình

40 2116110302 Bùi Hồng Vinh 05/08/1998 Nam CCQ1611D Gia Lai 105 6.42 Trung Bình

41 2116220018 Nguyễn Thị Thúy 01/10/1998 Nữ CCQ1622A Bình Thuận 105 7.27 Khá

42 2116220024 Trương Quốc Việt 20/01/1997 Nam CCQ1622A Bình Phước 105 7.07 Khá

Người lập biểu

TP.HCM, Ngày 06 tháng 12 năm 2019