DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - NĂM 2020€¦ · 30 DI3 2991 02/10/2020 B1509665...

20
TT Đợt TN Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành 1 CA3 2989 02/10/2020 B1608559 Nguyễn Quốc Dương CA16X5A1 Phát triển nông thôn 2 CA3 2989 02/10/2020 B1608663 Trịnh Thị Hoài Thương N CA16X5A2 Phát triển nông thôn 3 CA3 2989 02/10/2020 B1611094 Lê Phước Đạt CA16X5A2 Phát triển nông thôn 4 DA3 2990 02/10/2020 B1603868 Lưu Minh Châu N DA1666A2 Công nghệ sinh học 5 DA3 2990 02/10/2020 B1603874 Lý Thị Thùy Duyên N DA1666A2 Công nghệ sinh học 6 DA3 2990 02/10/2020 B1603910 Trần Thị Xuân Nghi N DA1666A2 Công nghệ sinh học 7 DA3 2990 02/10/2020 B1603912 Trần Thị Thảo Nguyên N DA1666A2 Công nghệ sinh học 8 DI3 2991 02/10/2020 B1203978 Nguyễn Quốc Trí DI12Y9A1 Truyền thông và mạng máy tính 9 DI3 2991 02/10/2020 B1204203 Vũ Xuân Quang KH12Y1A2 Công nghệ thông tin 10 DI3 2991 02/10/2020 B1400436 Trần Phú Lộc DI14Z6A1 Khoa học máy tính 11 DI3 2991 02/10/2020 B1400540 Võ Nhứt Vinh DI14Z6A2 Khoa học máy tính 12 DI3 2991 02/10/2020 B1401169 Ngô Ngọc Bảo Ni N KH14Y1A1 Công nghệ thông tin 13 DI3 2991 02/10/2020 B1505751 Nguyễn Thị Kiều Trang N DI1595A1 Hệ thống thông tin 14 DI3 2991 02/10/2020 B1505778 Đặng Quang Huy DI1595A2 Hệ thống thông tin 15 DI3 2991 02/10/2020 B1505802 Nguyễn Trường Thi DI1595A2 Hệ thống thông tin 16 DI3 2991 02/10/2020 B1505827 Phan Võ Dinh Hiển DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm 17 DI3 2991 02/10/2020 B1505838 Phạm Hữu Nghị DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm 18 DI3 2991 02/10/2020 B1505844 Võ Thanh Thiện Nhân DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm 19 DI3 2991 02/10/2020 B1505852 Nguyễn Duy Tâm DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm 20 DI3 2991 02/10/2020 B1505853 Nguyễn Văn Tha DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm 21 DI3 2991 02/10/2020 B1505865 Hồ Anh Tuấn DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm 22 DI3 2991 02/10/2020 B1505893 Phạm Thế Ngọc N DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm 23 DI3 2991 02/10/2020 B1505896 Huỳnh Thanh Nhã DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm 24 DI3 2991 02/10/2020 B1505918 Lý Quang Trường DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm 25 DI3 2991 02/10/2020 B1507310 Huỳnh Phương Thảo N DI15V7A2 Công nghệ thông tin 26 DI3 2991 02/10/2020 B1507314 Trần Đức Thịnh DI15V7A2 Công nghệ thông tin 27 DI3 2991 02/10/2020 B1507318 Võ Thị Bé Thơ N DI15V7A2 Công nghệ thông tin 28 DI3 2991 02/10/2020 B1507322 Khưu Quốc Toàn DI15Y1A1 Công nghệ thông tin 29 DI3 2991 02/10/2020 B1507410 Lê Phạm Tuân DI15V7A3 Công nghệ thông tin 30 DI3 2991 02/10/2020 B1509665 Trần Lê Trung DI15Y9A1 Truyền thông và mạng máy tính 31 DI3 2991 02/10/2020 B1509864 Trương Gia Huy DI15Z6A1 Khoa học máy tính DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - NĂM 2020 Trang 1

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - NĂM 2020€¦ · 30 DI3 2991 02/10/2020 B1509665...

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    1 CA3 2989 02/10/2020 B1608559 Nguyễn Quốc Dương CA16X5A1 Phát triển nông thôn

    2 CA3 2989 02/10/2020 B1608663 Trịnh Thị Hoài Thương N CA16X5A2 Phát triển nông thôn

    3 CA3 2989 02/10/2020 B1611094 Lê Phước Đạt CA16X5A2 Phát triển nông thôn

    4 DA3 2990 02/10/2020 B1603868 Lưu Minh Châu N DA1666A2 Công nghệ sinh học

    5 DA3 2990 02/10/2020 B1603874 Lý Thị Thùy Duyên N DA1666A2 Công nghệ sinh học

    6 DA3 2990 02/10/2020 B1603910 Trần Thị Xuân Nghi N DA1666A2 Công nghệ sinh học

    7 DA3 2990 02/10/2020 B1603912 Trần Thị Thảo Nguyên N DA1666A2 Công nghệ sinh học

    8 DI3 2991 02/10/2020 B1203978 Nguyễn Quốc Trí DI12Y9A1 Truyền thông và mạng máy tính

    9 DI3 2991 02/10/2020 B1204203 Vũ Xuân Quang KH12Y1A2 Công nghệ thông tin

    10 DI3 2991 02/10/2020 B1400436 Trần Phú Lộc DI14Z6A1 Khoa học máy tính

    11 DI3 2991 02/10/2020 B1400540 Võ Nhứt Vinh DI14Z6A2 Khoa học máy tính

    12 DI3 2991 02/10/2020 B1401169 Ngô Ngọc Bảo Ni N KH14Y1A1 Công nghệ thông tin

    13 DI3 2991 02/10/2020 B1505751 Nguyễn Thị Kiều Trang N DI1595A1 Hệ thống thông tin

    14 DI3 2991 02/10/2020 B1505778 Đặng Quang Huy DI1595A2 Hệ thống thông tin

    15 DI3 2991 02/10/2020 B1505802 Nguyễn Trường Thi DI1595A2 Hệ thống thông tin

    16 DI3 2991 02/10/2020 B1505827 Phan Võ Dinh Hiển DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm

    17 DI3 2991 02/10/2020 B1505838 Phạm Hữu Nghị DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm

    18 DI3 2991 02/10/2020 B1505844 Võ Thanh Thiện Nhân DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm

    19 DI3 2991 02/10/2020 B1505852 Nguyễn Duy Tâm DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm

    20 DI3 2991 02/10/2020 B1505853 Nguyễn Văn Tha DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm

    21 DI3 2991 02/10/2020 B1505865 Hồ Anh Tuấn DI1596A1 Kỹ thuật phần mềm

    22 DI3 2991 02/10/2020 B1505893 Phạm Thế Ngọc N DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm

    23 DI3 2991 02/10/2020 B1505896 Huỳnh Thanh Nhã DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm

    24 DI3 2991 02/10/2020 B1505918 Lý Quang Trường DI1596A2 Kỹ thuật phần mềm

    25 DI3 2991 02/10/2020 B1507310 Huỳnh Phương Thảo N DI15V7A2 Công nghệ thông tin

    26 DI3 2991 02/10/2020 B1507314 Trần Đức Thịnh DI15V7A2 Công nghệ thông tin

    27 DI3 2991 02/10/2020 B1507318 Võ Thị Bé Thơ N DI15V7A2 Công nghệ thông tin

    28 DI3 2991 02/10/2020 B1507322 Khưu Quốc Toàn DI15Y1A1 Công nghệ thông tin

    29 DI3 2991 02/10/2020 B1507410 Lê Phạm Tuân DI15V7A3 Công nghệ thông tin

    30 DI3 2991 02/10/2020 B1509665 Trần Lê Trung DI15Y9A1 Truyền thông và mạng máy tính

    31 DI3 2991 02/10/2020 B1509864 Trương Gia Huy DI15Z6A1 Khoa học máy tính

    DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 3 - NĂM 2020

    Trang 1

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    32 DI3 2991 02/10/2020 B1509903 Nguyễn Hoàng Khánh Vân DI15Z6A1 Khoa học máy tính

    33 DI3 2991 02/10/2020 B1509916 Hà Hoàng Hải DI15Z6A2 Khoa học máy tính

    34 DI3 2991 02/10/2020 B1509948 Nguyễn Ngọc Sơn DI15Z6A2 Khoa học máy tính

    35 DI3 2991 02/10/2020 B1509956 Nguyễn Hữu Trọng DI15Z6A2 Khoa học máy tính

    36 DI3 2991 02/10/2020 B1509958 Phan Quang Trường DI15Z6A2 Khoa học máy tính

    37 DI3 2991 02/10/2020 B1605222 Trịnh Thị Tuyết Lan N DI1695A1 Hệ thống thông tin

    38 DI3 2991 02/10/2020 B1605228 Bùi Thị Thu Ngân N DI1695A1 Hệ thống thông tin

    39 DI3 2991 02/10/2020 B1605260 Đồng Thị Hồng Anh N DI1695A2 Hệ thống thông tin

    40 DI3 2991 02/10/2020 B1605266 Thái Quốc Díl DI1695A2 Hệ thống thông tin

    41 DI3 2991 02/10/2020 B1605276 Mã Thu Huệ N DI1695A2 Hệ thống thông tin

    42 DI3 2991 02/10/2020 B1605288 Phan Diễm My N DI1695A2 Hệ thống thông tin

    43 DI3 2991 02/10/2020 B1605297 Nguyễn Thanh Phong DI1695A2 Hệ thống thông tin

    44 DI3 2991 02/10/2020 B1605314 Nguyễn Thị Tuyết Trinh N DI1695A2 Hệ thống thông tin

    45 DI3 2991 02/10/2020 B1605339 Lê Tấn Lộc DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm

    46 DI3 2991 02/10/2020 B1605343 Nguyễn Thiều Phương Nam DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm

    47 DI3 2991 02/10/2020 B1605345 Nguyễn Hoàng Ngân DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm

    48 DI3 2991 02/10/2020 B1605346 Trần Hửu Nghĩa DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm

    49 DI3 2991 02/10/2020 B1605354 Nguyễn Bá Phúc DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm

    50 DI3 2991 02/10/2020 B1605358 Phan Phước Sang DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm

    51 DI3 2991 02/10/2020 B1605372 Nguyễn Minh Thiên Triệu DI1696A1 Kỹ thuật phần mềm

    52 DI3 2991 02/10/2020 B1605381 Lê Thị Kim Bình N DI1696A2 Kỹ thuật phần mềm

    53 DI3 2991 02/10/2020 B1606778 Nguyễn Minh Chiêu DI16V7A1 Công nghệ thông tin

    54 DI3 2991 02/10/2020 B1606796 Nguyễn Văn Hiệp DI16V7A1 Công nghệ thông tin

    55 DI3 2991 02/10/2020 B1606825 Nguyễn Đức Nguyên DI16V7A1 Công nghệ thông tin

    56 DI3 2991 02/10/2020 B1606856 Lê Nguyễn Chí Trung DI16V7A1 Công nghệ thông tin

    57 DI3 2991 02/10/2020 B1606900 Đinh Hoàng Khiêm DI16V7A2 Công nghệ thông tin

    58 DI3 2991 02/10/2020 B1606949 Trần Thanh Trung DI16V7A2 Công nghệ thông tin

    59 DI3 2991 02/10/2020 B1606956 Ngô Hữu Duy An DI16V7A3 Công nghệ thông tin

    60 DI3 2991 02/10/2020 B1606976 Phạm Thị Gia Hân N DI16V7A3 Công nghệ thông tin

    61 DI3 2991 02/10/2020 B1606992 Nguyễn Thanh Khoa DI16V7A3 Công nghệ thông tin

    62 DI3 2991 02/10/2020 B1606995 Trương Thanh Lam N DI16V7A3 Công nghệ thông tin

    63 DI3 2991 02/10/2020 B1607009 Hồ Trọng Nguyễn DI16V7A3 Công nghệ thông tin

    64 DI3 2991 02/10/2020 B1607018 Nguyễn Thị Như Quỳnh N DI16V7A3 Công nghệ thông tin

    Trang 2

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    65 DI3 2991 02/10/2020 B1607045 Huỳnh Triệu Vĩ DI16V7A3 Công nghệ thông tin

    66 DI3 2991 02/10/2020 B1609572 Ngô Thanh Duy DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    67 DI3 2991 02/10/2020 B1609573 Phạm Thái Dương DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    68 DI3 2991 02/10/2020 B1609578 Viên Hoài Hận DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    69 DI3 2991 02/10/2020 B1609586 Bùi Anh Khoa DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    70 DI3 2991 02/10/2020 B1609602 Phùng Tấn Quí DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    71 DI3 2991 02/10/2020 B1609610 Đào Trọng Thoại DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    72 DI3 2991 02/10/2020 B1609613 Nguyễn Thị Cẩm Tiên N DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    73 DI3 2991 02/10/2020 B1610688 Cao Ngọc Trân DI16V7A3 Công nghệ thông tin

    74 DI3 2991 02/10/2020 C1600237 Trần Hữu Năng DI16Y9A1 Truyền thông và mạng máy tính

    75 DI3 2991 02/10/2020 C1600240 Nguyễn Trọng Tân DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    76 DI3 2991 02/10/2020 C1600246 Lâm Quang Huy DI16Y9A2 Truyền thông và mạng máy tính

    77 DI3 2991 02/10/2020 C1700018 Phạm Hữu Có DI17V7A1 Công nghệ thông tin

    78 DI3 2991 02/10/2020 C1700021 Nguyễn Bá Nam Thanh DI17V7A1 Công nghệ thông tin

    79 FL3 2992 02/10/2020 B1201235 Nguyễn Thị Kim Ngân N NN12Z8A1 Ngôn ngữ Anh

    80 FL3 2992 02/10/2020 B1301958 Lư Phạm Mỹ Dung N XH13V1A9 Ngôn ngữ Anh

    81 FL3 2992 02/10/2020 B1310173 Huỳnh Thị Trâm Anh N FL13Z8A9 Ngôn ngữ Anh

    82 FL3 2992 02/10/2020 B1407468 Nguyễn Duy Đoan Thảo N SP14X2A1 Sư phạm Tiếng Pháp

    83 FL3 2992 02/10/2020 B1411068 Dương Đinh Mai Thị Huỳnh Ngọc N XH14V1A9 Ngôn ngữ Anh

    84 FL3 2992 02/10/2020 B1506623 Hứa Thị Bích Ngọc N FL15V1A2 Ngôn ngữ Anh

    85 FL3 2992 02/10/2020 B1506678 Cao Minh Kỳ FL15V1A3 Ngôn ngữ Anh

    86 FL3 2992 02/10/2020 B1508492 Dương Diệp Thanh Triều FL15X1A2 Sư phạm Tiếng Anh

    87 FL3 2992 02/10/2020 B1508512 Nguyễn Phạm Bích Nhi N FL15X2A1 Sư phạm Tiếng Pháp

    88 FL3 2992 02/10/2020 B1510008 Huỳnh Đặng Như Ý N FL15Z9A1 Ngôn ngữ Pháp

    89 FL3 2992 02/10/2020 B1606213 Võ Trần Thanh Liên N FL16V1A2 Ngôn ngữ Anh

    90 FL3 2992 02/10/2020 B1606232 Phan Hạnh Phương Quỳnh N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh

    91 FL3 2992 02/10/2020 B1606235 Thạch Thị Thảo N FL16V1A2 Ngôn ngữ Anh

    92 FL3 2992 02/10/2020 B1606237 Thạch Thị Bé Thu N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh

    93 FL3 2992 02/10/2020 B1606242 Hồ Trần Ngọc Trâm N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh

    94 FL3 2992 02/10/2020 B1606256 Phạm Minh Duy FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh

    95 FL3 2992 02/10/2020 B1606263 Lâm Quốc Huy FL16V1A1 Ngôn ngữ Anh

    96 FL3 2992 02/10/2020 B1606280 Võ Thị Hồng Nhung N FL16V1A1 Ngôn ngữ Anh

    97 FL3 2992 02/10/2020 B1606309 Nguyễn Mỹ Duyên N FL16V1A2 Ngôn ngữ Anh

    Trang 3

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    98 FL3 2992 02/10/2020 B1606319 Lê Khánh Linh FL16V1A2 Ngôn ngữ Anh

    99 FL3 2992 02/10/2020 B1606355 Trần Ngọc Lan Vy N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh

    100 FL3 2992 02/10/2020 B1608416 Lê Thị Oanh Nhi N FL16X2A1 Sư phạm Tiếng Pháp

    101 FL3 2992 02/10/2020 B1609901 Phan Minh Đủ FL16Z9A1 Ngôn ngữ Pháp

    102 FL3 2992 02/10/2020 B1611036 Võ Lê Ngọc Ngân N FL16X1A1 Sư phạm Tiếng Anh

    103 FL3 2992 02/10/2020 B1611143 Phạm Thị Yến Nhi N FL16Z9A1 Ngôn ngữ Pháp

    104 FL3 2992 02/10/2020 C1600093 Nguyễn Thị Thu Hương N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh

    105 FL3 2992 02/10/2020 C1600095 Hàng Thị Mỹ Nhung N FL16Z8A1 Ngôn ngữ Anh

    106 FL3 2992 02/10/2020 C1600116 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên N FL16V1L1 Ngôn ngữ Anh

    107 FL3 2992 02/10/2020 C1700334 Lý Thanh Ngân N FL17X1A1 Sư phạm Tiếng Anh

    108 FL3 2992 02/10/2020 S1400203 Lê Thị Hồng Phúc N SP14X1A2 Sư phạm Tiếng Anh

    109 HG3 2993 02/10/2020 B1510132 Lê Thị Thu Trinh N HG1513A1 Nuôi trồng thủy sản

    110 HG3 2993 02/10/2020 B1510176 Trương Thị Tường Vi N HG15V2A1 Nông học

    111 HG3 2993 02/10/2020 B1510212 Trần Thanh Tâm HG15V2A2 Nông học

    112 HG3 2993 02/10/2020 B1510309 Nguyễn Ngọc Anh N HG1523A1 Kinh tế nông nghiệp

    113 HG3 2993 02/10/2020 B1510518 Lê Minh Nhật HG1562A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    114 HG3 2993 02/10/2020 B1510524 Nguyễn Thanh Đại Phúc HG1562A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    115 HG3 2993 02/10/2020 B1510585 Chau Chanh Thai HG15U6A1 Khuyến nông

    116 HG3 2993 02/10/2020 B1510641 Nguyễn Thị Bí N HG15U7A1 Kinh doanh nông nghiệp

    117 HG3 2993 02/10/2020 B1510777 Nguyễn Hồng Ngọc Khang N HG15V1A2 Ngôn ngữ Anh

    118 HG3 2993 02/10/2020 B1510783 Nguyễn Xuân Nam HG15V1A2 Ngôn ngữ Anh

    119 HG3 2993 02/10/2020 B1510804 Phạm Đỗ Thế Bảo HG15V7A1 Công nghệ thông tin

    120 HG3 2993 02/10/2020 B1510903 Trương Lâm Bá Hân HG15V7A2 Công nghệ thông tin

    121 HG3 2993 02/10/2020 B1510913 Nông Thanh Khải HG15V7A2 Công nghệ thông tin

    122 HG3 2993 02/10/2020 B1510914 Phương Thanh Khiêm HG15V7A2 Công nghệ thông tin

    123 HG3 2993 02/10/2020 B1510942 Huỳnh Thanh Tân HG15V7A3 Công nghệ thông tin

    124 HG3 2993 02/10/2020 B1600832 Mai Thị Tường Duy N HG1613A1 Nuôi trồng thủy sản

    125 HG3 2993 02/10/2020 B1600845 Vương Khải Minh HG1613A1 Nuôi trồng thủy sản

    126 HG3 2993 02/10/2020 B1600853 Nguyễn Tấn Phát HG1613A1 Nuôi trồng thủy sản

    127 HG3 2993 02/10/2020 B1600863 Phan Đức Trung HG1613A1 Nuôi trồng thủy sản

    128 HG3 2993 02/10/2020 B1601737 Huỳnh Phong Duy HG1622A1 Quản trị kinh doanh

    129 HG3 2993 02/10/2020 B1601788 Võ Đức Huy HG1622A1 Quản trị kinh doanh

    130 HG3 2993 02/10/2020 B1601789 Phan Thị Trúc Huỳnh N HG1622A1 Quản trị kinh doanh

    Trang 4

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    131 HG3 2993 02/10/2020 B1601995 Triệu Minh Lộc HG1623A1 Kinh tế nông nghiệp

    132 HG3 2993 02/10/2020 B1602517 Phạm Thúy Ái N HG1663A1 Luật

    133 HG3 2993 02/10/2020 B1602589 Phạm Thanh Nhân HG1663A1 Luật

    134 HG3 2993 02/10/2020 B1602946 Nguyễn Phúc An HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    135 HG3 2993 02/10/2020 B1602949 Võ Quốc Bảo HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    136 HG3 2993 02/10/2020 B1602961 Nguyễn Khánh Du HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    137 HG3 2993 02/10/2020 B1602969 Đỗ Hoài Đức HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    138 HG3 2993 02/10/2020 B1602976 Phan Thị Mộng Kha N HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    139 HG3 2993 02/10/2020 B1602985 Nguyễn Thị Ái Lâm N HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    140 HG3 2993 02/10/2020 B1602988 Phạm Hữu Lộc HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    141 HG3 2993 02/10/2020 B1602996 Võ Văn Nghi HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    142 HG3 2993 02/10/2020 B1603004 Nguyễn Thanh Nhã HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    143 HG3 2993 02/10/2020 B1603007 Võ Thanh Nhất HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    144 HG3 2993 02/10/2020 B1603013 Nguyễn Hoàng Phúc HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    145 HG3 2993 02/10/2020 B1603041 Lê Quang Vĩ HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    146 HG3 2993 02/10/2020 B1603043 Trịnh Như Ý N HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    147 HG3 2993 02/10/2020 B1606027 Đặng Trường An HG16U7A1 Kinh doanh nông nghiệp

    148 HG3 2993 02/10/2020 B1606045 Nguyễn Trí Hiền HG16U7A1 Kinh doanh nông nghiệp

    149 HG3 2993 02/10/2020 B1607071 Trần Thị Huỳnh Hoa N HG16V7A1 Công nghệ thông tin

    150 HG3 2993 02/10/2020 B1607092 Huỳnh Mi Nết HG16V7A1 Công nghệ thông tin

    151 HG3 2993 02/10/2020 B1607108 Lê Thị Hồng Sương N HG16V7A1 Công nghệ thông tin

    152 HG3 2993 02/10/2020 B1607126 Nguyễn Ngọc Tiền N HG16V7A1 Công nghệ thông tin

    153 HG3 2993 02/10/2020 B1608194 Nguyễn Triều Anh N HG16W8A1 Việt Nam học

    154 HG3 2993 02/10/2020 B1608216 Trần Thị Trúc Mai N HG16W8A1 Việt Nam học

    155 HG3 2993 02/10/2020 B1610055 Trần Hoài Nhi HG1623A1 Kinh tế nông nghiệp

    156 HG3 2993 02/10/2020 B1610220 Phạm Thế Đại HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    157 HG3 2993 02/10/2020 B1610228 Chau Thương HG1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    158 HG3 2993 02/10/2020 B1610627 Cao Ngọc Tuyền N HG16V1A1 Ngôn ngữ Anh

    159 KH3 2994 02/10/2020 B1401362 Nguyễn Công Bình KH14Y2A1 Hóa học

    160 KH3 2994 02/10/2020 B1505659 Nguyễn Trúc Linh N KH1594A1 Sinh học

    161 KH3 2994 02/10/2020 B1604175 Chống Kim Thiên Đức KH16Y2A1 Hóa học

    162 KH3 2994 02/10/2020 B1604198 Nguyễn Thị Kim Ngọc N KH16Y2A1 Hóa học

    163 KH3 2994 02/10/2020 B1604200 Hồ Thị Yến Nhi N KH16Y2A1 Hóa học

    Trang 5

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    164 KH3 2994 02/10/2020 B1604239 Lê Nguyễn Thúy Vy N KH16Y2A1 Hóa học

    165 KH3 2994 02/10/2020 B1604300 Mạc Kỉnh Anh Thư N KH16Y2A2 Hóa học

    166 KH3 2994 02/10/2020 B1604967 Nguyễn Thị Ngọc Lạnh N KH1689A1 Toán ứng dụng

    167 KH3 2994 02/10/2020 B1604970 Trần Bảo Linh KH1689A1 Toán ứng dụng

    168 KH3 2994 02/10/2020 B1604993 Huỳnh Trung Tính KH1689A1 Toán ứng dụng

    169 KH3 2994 02/10/2020 B1605088 Trần Thị Thu Lan N KH1694A1 Sinh học

    170 KH3 2994 02/10/2020 B1605095 Nguyễn Thị Kim Ngân N KH1694A1 Sinh học

    171 KH3 2994 02/10/2020 B1605103 Nguyễn Phạm Hồng Nhung N KH1694A1 Sinh học

    172 KH3 2994 02/10/2020 B1605108 Trần Đông Quân KH1694A1 Sinh học

    173 KH3 2994 02/10/2020 B1605116 Nguyễn Thị Kim Thùy N KH1694A1 Sinh học

    174 KH3 2994 02/10/2020 B1605120 Nguyễn Dũ Phụng Tiên N KH1694A1 Sinh học

    175 KH3 2994 02/10/2020 B1605121 Nguyễn Sông Tiền N KH1694A1 Sinh học

    176 KH3 2994 02/10/2020 B1605126 Huỳnh Thị Ngọc Trân N KH1694A1 Sinh học

    177 KH3 2994 02/10/2020 B1605138 Nguyễn Thị Huyền Chân N KH1694A1 Sinh học

    178 KH3 2994 02/10/2020 B1605144 Trần Thảo Duyên N KH1694A1 Sinh học

    179 KH3 2994 02/10/2020 B1605156 Bùi Huỳnh Liên N KH1694A1 Sinh học

    180 KH3 2994 02/10/2020 B1605159 Vũ Lương Hương Ly N KH1694A1 Sinh học

    181 KH3 2994 02/10/2020 B1605172 Lương Hoa Ninh N KH1694A1 Sinh học

    182 KH3 2994 02/10/2020 B1605192 Bùi Ngọc Bảo Trân N KH1694A1 Sinh học

    183 KH3 2994 02/10/2020 B1605196 Dương Anh Tú N KH1694A1 Sinh học

    184 KH3 2994 02/10/2020 B1605491 Tăng Hoàng Thiên Ân N KH16U1A1 Vật lý kỹ thuật

    185 KH3 2994 02/10/2020 B1605492 Huỳnh Ngọc Bảo KH16U1A1 Vật lý kỹ thuật

    186 KH3 2994 02/10/2020 B1703740 Đoàn Thanh Tại KH1769A1 Hóa học

    187 KH3 2994 02/10/2020 S1700005 Nguyễn Đoàn Trường An KH1769A1 Hóa học

    188 KT3 2995 02/10/2020 B1201326 Hồ Nguyễn Minh Trâm N KT1245A9 Marketing

    189 KT3 2995 02/10/2020 B1201805 Trần Thị Ngọc Ân N KT12W2A1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    190 KT3 2995 02/10/2020 B1309429 Trần Thiện Trung KT1322A9 Quản trị kinh doanh

    191 KT3 2995 02/10/2020 B1402498 Châu Thị Loan N KT1421A1 Tài chính - Ngân hàng

    192 KT3 2995 02/10/2020 B1403005 Võ Thái Hòa KT1423A1 Kinh tế nông nghiệp

    193 KT3 2995 02/10/2020 B1500197 Lâm Đức Hưng KT1521A1 Tài chính - Ngân hàng

    194 KT3 2995 02/10/2020 B1502487 Vũ Thị Thu Hương N KT1523A1 Kinh tế nông nghiệp

    195 KT3 2995 02/10/2020 B1502574 Nguyễn Thị Mỹ Duyên N KT1523A2 Kinh tế nông nghiệp

    196 KT3 2995 02/10/2020 B1503741 Dương Cẩm Duyên N KT1545A1 Marketing

    Trang 6

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    197 KT3 2995 02/10/2020 B1507659 Nguyễn Trọng Tín KT15W1A2 Kinh tế

    198 KT3 2995 02/10/2020 B1601367 Lê Minh Tài KT1620A2 Kế toán

    199 KT3 2995 02/10/2020 B1601418 Nguyễn Tài Linh N KT1621A1 Tài chính - Ngân hàng

    200 KT3 2995 02/10/2020 B1601472 Cao Phi Tuyết N KT1621A1 Tài chính - Ngân hàng

    201 KT3 2995 02/10/2020 B1601490 Lê Trần Thùy Dương N KT1621A3 Tài chính - Ngân hàng

    202 KT3 2995 02/10/2020 B1601658 La Mỹ Duyên N KT1622A2 Quản trị kinh doanh

    203 KT3 2995 02/10/2020 B1601664 Nguyễn Thị Hạnh N KT1622A2 Quản trị kinh doanh

    204 KT3 2995 02/10/2020 B1601672 Thái Kim Huỳnh N KT1622A2 Quản trị kinh doanh

    205 KT3 2995 02/10/2020 B1601683 Quách Thu Mộng N KT1622A2 Quản trị kinh doanh

    206 KT3 2995 02/10/2020 B1601694 Lý Thị Yến Nhi N KT1622A2 Quản trị kinh doanh

    207 KT3 2995 02/10/2020 B1601831 Trần Minh Hiếu KT1623A1 Kinh tế nông nghiệp

    208 KT3 2995 02/10/2020 B1601833 Phan Hiển Huy KT1623A1 Kinh tế nông nghiệp

    209 KT3 2995 02/10/2020 B1601854 Lê Huỳnh Như N KT1623A1 Kinh tế nông nghiệp

    210 KT3 2995 02/10/2020 B1601878 Nguyễn Phú Vinh KT1623A1 Kinh tế nông nghiệp

    211 KT3 2995 02/10/2020 B1603130 Lê Thị Mỹ Ngọc N KT1645A2 Marketing

    212 KT3 2995 02/10/2020 B1603153 Đỗ Quang Trường KT1645A2 Marketing

    213 KT3 2995 02/10/2020 B1605042 Đặng Quí Hương N KT1690A1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

    214 KT3 2995 02/10/2020 B1605050 Lâm Thị Mỹ Nhân N KT1690A1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

    215 KT3 2995 02/10/2020 B1606529 Lê Kim Hiên N KT16V5A1 Kiểm toán

    216 KT3 2995 02/10/2020 B1606541 Hồ Thị Thanh Ngọc N KT16V5A1 Kiểm toán

    217 KT3 2995 02/10/2020 B1606551 Nguyễn Cao Sơn KT16V5A1 Kiểm toán

    218 KT3 2995 02/10/2020 B1606578 Nguyễn Thị Thanh Hoa N KT16V5A1 Kiểm toán

    219 KT3 2995 02/10/2020 B1606584 Quách Khánh Linh N KT16V5A1 Kiểm toán

    220 KT3 2995 02/10/2020 B1606591 Nguyễn Trọng Nguyễn KT16V5A1 Kiểm toán

    221 KT3 2995 02/10/2020 B1606613 Võ Thị Cẩm Vân N KT16V5A1 Kiểm toán

    222 KT3 2995 02/10/2020 B1607356 Nguyễn Minh Lý KT16W1A1 Kinh tế

    223 KT3 2995 02/10/2020 B1607385 Phạm Phi Phụng N KT16W1A1 Kinh tế

    224 KT3 2995 02/10/2020 B1607426 Võ Thị Kim Anh N KT16W2A1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    225 KT3 2995 02/10/2020 B1607441 Phan Thị Bích Huyền N KT16W2A1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

    226 KT3 2995 02/10/2020 B1607568 Ngô Ngọc Lài N KT16W3A1 Kinh doanh thương mại

    227 KT3 2995 02/10/2020 B1607615 Nguyễn Thu Phương N KT16W4A3 Kinh doanh quốc tế

    228 KT3 2995 02/10/2020 B1607644 Đào Thị Thuý Dương N KT16W4A1 Kinh doanh quốc tế

    229 KT3 2995 02/10/2020 B1607684 Đỗ Thị Kim Quyên N KT16W4A1 Kinh doanh quốc tế

    Trang 7

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    230 KT3 2995 02/10/2020 B1607735 Nguyễn Đoàn Minh Hương N KT16W4A3 Kinh doanh quốc tế

    231 KT3 2995 02/10/2020 B1607766 Võ Thị Phương Thanh N KT16W4A2 Kinh doanh quốc tế

    232 KT3 2995 02/10/2020 B1610462 Huỳnh Vũ Anh KT1690A1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

    233 KT3 2995 02/10/2020 B1610486 Trần Như Ý N KT1690A1 Kinh tế tài nguyên thiên nhiên

    234 KT3 2995 02/10/2020 B1610812 Phan Thị Thu Thủy N KT16W3A3 Kinh doanh thương mại

    235 KT3 2995 02/10/2020 B1610863 Huỳnh Phạm Hưng Thạnh KT16W3A2 Kinh doanh thương mại

    236 KT3 2995 02/10/2020 B1610877 Mai Nguyễn Thị Kim Tuyền N KT16W3A2 Kinh doanh thương mại

    237 KT3 2995 02/10/2020 B1610945 Lâm Nguyễn Nhi N KT16W4A2 Kinh doanh quốc tế

    238 KT3 2995 02/10/2020 B1610947 Đỗ Thị Huỳnh Như N KT16W4A2 Kinh doanh quốc tế

    239 KT3 2995 02/10/2020 C1800075 Nguyễn Thị Tuyết Nhung N KT1820L1 Kế toán

    240 LK3 2996 02/10/2020 B1502811 Thạch Thị Sà Bạch N LK1565A1 Luật

    241 LK3 2996 02/10/2020 B1602191 Đặng Thị Oanh N LK1664A1 Luật

    242 LK3 2996 02/10/2020 B1602193 Huỳnh Chí Phúc LK1663A1 Luật

    243 LK3 2996 02/10/2020 B1602213 Nguyễn Thị Mỹ Tiên N LK1664A1 Luật

    244 LK3 2996 02/10/2020 B1602231 Nguyễn Thị Kiều Anh N LK1664A2 Luật

    245 LK3 2996 02/10/2020 B1602242 Nguyễn Quang Đại LK1663A2 Luật

    246 LK3 2996 02/10/2020 B1602270 Thông Nga Muội N LK1663A2 Luật

    247 LK3 2996 02/10/2020 B1602358 Trịnh Thị Cẩm Lệ N LK1665A3 Luật

    248 LK3 2996 02/10/2020 B1602377 Nguyễn Thị Tố Nhi N LK1663A3 Luật

    249 LK3 2996 02/10/2020 B1602487 Nguyễn Tấn Thành LK1663A2 Luật

    250 LK3 2996 02/10/2020 B1610063 Phan Việt Anh LK1665A1 Luật

    251 LK3 2996 02/10/2020 B1610124 Lâm Ngọc Quỳnh N LK1664A2 Luật

    252 LK3 2996 02/10/2020 B1610186 Lý Kim Huỳnh LK1663A3 Luật

    253 LK3 2996 02/10/2020 B1610193 Nguyễn Thị Mỹ Thi Nhân N LK1665A3 Luật

    254 LK3 2996 02/10/2020 B1611153 Nguyễn Thị Mộng Cầm N LK1665A1 Luật

    255 LK3 2996 02/10/2020 B1702236 Nguyễn Lê Kim Ngân N LK1765A2 Luật

    256 LK3 2996 02/10/2020 S1500034 Quách Thị Thanh Tâm N LK1564A1 Luật

    257 ML3 2997 02/10/2020 B1403868 Phan Khánh Duy ML14U3A2 Triết học

    258 ML3 2997 02/10/2020 B1403928 Phạm Thị Ngọc Trang N ML14U3A2 Triết học

    259 ML3 2997 02/10/2020 B1605639 Lê Nguyễn Tuyết Lộc N ML16U3A1 Triết học

    260 ML3 2997 02/10/2020 B1605674 Đỗ Quốc Cường ML16U3A1 Triết học

    261 ML3 2997 02/10/2020 B1605708 Trịnh Minh Thư N ML16U3A1 Triết học

    262 ML3 2997 02/10/2020 B1609959 Chung Bảo Sơn ML16X4A1 Giáo dục công dân

    Trang 8

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    263 ML3 2997 02/10/2020 B1610769 Nguyễn Thanh Phương N ML16V9A2 Chính trị học

    264 MT3 2998 02/10/2020 B1310068 Nguyễn Trường Khoa MT13X7A1 Quản lý tài nguyên và môi trường

    265 MT3 2998 02/10/2020 B1502720 Nguyễn Tự Quyết Thắng MT1525A1 Quản lý đất đai

    266 MT3 2998 02/10/2020 B1503278 Trần Hiểu Hồng N MT1538A2 Khoa học môi trường

    267 MT3 2998 02/10/2020 B1506069 Chu Thị Ngọc Thảo N MT15U2A2 Kỹ thuật tài nguyên nước

    268 MT3 2998 02/10/2020 B1602621 Phạm Quốc Hưng MT1638A1 Khoa học môi trường

    269 MT3 2998 02/10/2020 B1602668 Triệu Nguyễn Lan Vi N MT1638A1 Khoa học môi trường

    270 MT3 2998 02/10/2020 B1602685 Nguyễn Ngọc Hân N MT1638A2 Khoa học môi trường

    271 MT3 2998 02/10/2020 B1603479 Trần Thị Tuyết Bông N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    272 MT3 2998 02/10/2020 B1603482 Nguyễn Đoàn Hữu Chí MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    273 MT3 2998 02/10/2020 B1603494 Nguyễn Trọng Hữu MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    274 MT3 2998 02/10/2020 B1603498 Phạm Thị Kiều Lam N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    275 MT3 2998 02/10/2020 B1603502 Trần Hoàng Nam MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    276 MT3 2998 02/10/2020 B1603507 Nguyễn Huỳnh Nhi N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    277 MT3 2998 02/10/2020 B1603525 Tăng Phước Thoa N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    278 MT3 2998 02/10/2020 B1603526 Nguyễn Văn Thuận MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    279 MT3 2998 02/10/2020 B1603528 Huỳnh Thị Minh Thư N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    280 MT3 2998 02/10/2020 B1603537 Thái Thanh Tuấn MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    281 MT3 2998 02/10/2020 B1603544 Nguyễn Mỹ Yên N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    282 MT3 2998 02/10/2020 B1603551 Trần Văn Chiều MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    283 MT3 2998 02/10/2020 B1603556 Tô Điền MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    284 MT3 2998 02/10/2020 B1603559 Bùi Trung Hậu MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    285 MT3 2998 02/10/2020 B1603563 Dương Thị Cẩm Hường N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    286 MT3 2998 02/10/2020 B1603564 Lê Nhật Khang MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    287 MT3 2998 02/10/2020 B1603566 Lê Hoàng Khẩn MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    288 MT3 2998 02/10/2020 B1603567 Nguyễn Phan Ngọc Lam N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    289 MT3 2998 02/10/2020 B1603570 Tăng Thị Si Mi N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    290 MT3 2998 02/10/2020 B1603572 Trần Hữu Ngạn MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    291 MT3 2998 02/10/2020 B1603589 Trần Hoàng Thái MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    292 MT3 2998 02/10/2020 B1603590 Nguyễn Huỳnh Phước Thành MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    293 MT3 2998 02/10/2020 B1603592 Nguyễn Thị Thanh Thảo N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    294 MT3 2998 02/10/2020 B1603601 Phạm Hồng Tơ N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    295 MT3 2998 02/10/2020 B1603608 Nguyễn Lâm Ngọc Tuyền N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    Trang 9

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    296 MT3 2998 02/10/2020 B1603610 Phạm Phú Vinh MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    297 MT3 2998 02/10/2020 B1603612 Nguyễn Thị Tường Vy N MT1657A2 Kỹ thuật môi trường

    298 MT3 2998 02/10/2020 B1605595 Danh Na Rích MT16U2A1 Kỹ thuật tài nguyên nước

    299 MT3 2998 02/10/2020 B1605605 Lê Hữu Thịnh MT16U2A1 Kỹ thuật tài nguyên nước

    300 MT3 2998 02/10/2020 B1606479 Hoàng Kim Khoa MT16V4A1 Lâm sinh

    301 MT3 2998 02/10/2020 B1606494 Trần Chí Nguyễn MT16V4A1 Lâm sinh

    302 MT3 2998 02/10/2020 B1608777 Nguyễn Tấn Danh MT16X7A2 Quản lý tài nguyên và môi trường

    303 MT3 2998 02/10/2020 B1610239 Nguyễn Thị Thanh Tú N MT1657A1 Kỹ thuật môi trường

    304 NN3 2999 02/10/2020 B1201655 Nguyễn Chí Dũng TT1219A9 Nông học

    305 NN3 2999 02/10/2020 B1401288 Nguyễn Văn Cảnh NN1467A9 Thú y

    306 NN3 2999 02/10/2020 B1405719 Lê Bá Toàn NN14X8A2 Khoa học cây trồng

    307 NN3 2999 02/10/2020 B1409653 Lâm Sơn Som Nang NN1467A9 Thú y

    308 NN3 2999 02/10/2020 B1411998 Nguyễn Trần Thiện Minh NN1408A9 Công nghệ thực phẩm

    309 NN3 2999 02/10/2020 B1500519 Nguyễn Thị Kim Ngân N NN1508A4 Công nghệ thực phẩm

    310 NN3 2999 02/10/2020 B1501846 Trần Lâm Tấn Tứ NN1519A1 Nông học

    311 NN3 2999 02/10/2020 B1504531 Nguyễn Duy Khang NN1567A1 Thú y

    312 NN3 2999 02/10/2020 B1504627 Nguyễn Tiến Lực NN1567A2 Thú y

    313 NN3 2999 02/10/2020 B1504833 Tống Trần Thạch Thảo N NN1572A1 Khoa học đất

    314 NN3 2999 02/10/2020 B1504884 Lý Thanh Tùng NN1572A2 Khoa học đất

    315 NN3 2999 02/10/2020 B1507434 Phạm Quốc Long NN15V8A1 Sinh học ứng dụng

    316 NN3 2999 02/10/2020 B1600136 Lê Thúy An N NN1608A3 Công nghệ thực phẩm

    317 NN3 2999 02/10/2020 B1600138 Nguyễn Trần Phương Anh N NN1608A3 Công nghệ thực phẩm

    318 NN3 2999 02/10/2020 B1600143 Lý Toàn Cầm N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    319 NN3 2999 02/10/2020 B1600150 Phan Văn Dửng NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    320 NN3 2999 02/10/2020 B1600164 Nguyễn Thị Hồng N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    321 NN3 2999 02/10/2020 B1600174 Trang Hoàng Hải Lân NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    322 NN3 2999 02/10/2020 B1600176 Lý Thị Thanh Liểu N NN1608A3 Công nghệ thực phẩm

    323 NN3 2999 02/10/2020 B1600184 Trương Hoàng Mỹ N NN1608A3 Công nghệ thực phẩm

    324 NN3 2999 02/10/2020 B1600207 Võ Thị Tuyết Phương N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    325 NN3 2999 02/10/2020 B1600215 Phạm Minh Tân NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    326 NN3 2999 02/10/2020 B1600222 Nguyễn Thị Bích Thi N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    327 NN3 2999 02/10/2020 B1600234 Đặng Hữu Tiến NN1608A3 Công nghệ thực phẩm

    328 NN3 2999 02/10/2020 B1600240 Trần Trung Trực NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    Trang 10

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    329 NN3 2999 02/10/2020 B1600241 Cao Thanh Tuyền N NN1608A1 Công nghệ thực phẩm

    330 NN3 2999 02/10/2020 B1600243 Bùi Kế Tường NN1608A3 Công nghệ thực phẩm

    331 NN3 2999 02/10/2020 B1600249 Nguyễn Đoàn Thúy An N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    332 NN3 2999 02/10/2020 B1600250 Lữ Huỳnh Tú Anh N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm

    333 NN3 2999 02/10/2020 B1600267 Lý Ngọc Hà N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm

    334 NN3 2999 02/10/2020 B1600279 Nguyễn Thị Diễm Hương N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    335 NN3 2999 02/10/2020 B1600286 Lê Lâm NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    336 NN3 2999 02/10/2020 B1600290 Thái Huỳnh Y Linh N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    337 NN3 2999 02/10/2020 B1600295 Nguyễn Thị Diễm My N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    338 NN3 2999 02/10/2020 B1600297 Lâm Thị Thanh Ngân N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm

    339 NN3 2999 02/10/2020 B1600298 Nguyễn Ngọc Kim Ngân N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    340 NN3 2999 02/10/2020 B1600302 Nguyễn Đặng Ngọc N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    341 NN3 2999 02/10/2020 B1600305 Đặng Hồ Hữu Nhân NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    342 NN3 2999 02/10/2020 B1600311 Danh Thị Huỳnh Như N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    343 NN3 2999 02/10/2020 B1600318 Nguyễn Lê Vĩnh Phúc NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    344 NN3 2999 02/10/2020 B1600324 Sơn Thị Tú Quyên N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm

    345 NN3 2999 02/10/2020 B1600329 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh N NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    346 NN3 2999 02/10/2020 B1600335 Đoàn Ngọc Thịnh NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    347 NN3 2999 02/10/2020 B1600351 Trần Ngọc Trọng NN1608A2 Công nghệ thực phẩm

    348 NN3 2999 02/10/2020 B1600353 Trần Thị Cẩm Tuyên N NN1608A4 Công nghệ thực phẩm

    349 NN3 2999 02/10/2020 B1600555 Trần Nam Bảo NN1612A2 Chăn nuôi

    350 NN3 2999 02/10/2020 B1600577 Võ Thị Thanh Lam N NN1612A2 Chăn nuôi

    351 NN3 2999 02/10/2020 B1600594 Trần Thanh Phong NN1612A2 Chăn nuôi

    352 NN3 2999 02/10/2020 B1600596 Nguyễn Đình Minh Phước NN1612A2 Chăn nuôi

    353 NN3 2999 02/10/2020 B1600605 Ngô Minh Thuận NN1612A2 Chăn nuôi

    354 NN3 2999 02/10/2020 B1601128 Đặng Quang Trường NN1619A1 Nông học

    355 NN3 2999 02/10/2020 B1601141 Thị Mỹ Huệ N NN1619A1 Nông học

    356 NN3 2999 02/10/2020 B1601144 Chung Trương Quốc Khang NN1619A1 Nông học

    357 NN3 2999 02/10/2020 B1603959 Đinh Thị Ngọc Ánh N NN1667A1 Thú y

    358 NN3 2999 02/10/2020 B1603963 Nguyễn Phi Du NN1667A1 Thú y

    359 NN3 2999 02/10/2020 B1603971 Nguyễn Minh Đúng NN1667A1 Thú y

    360 NN3 2999 02/10/2020 B1603972 Trương Hoàng Đức NN1667A1 Thú y

    361 NN3 2999 02/10/2020 B1603975 Tô Thị Ngọc Giàu N NN1667A1 Thú y

    Trang 11

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    362 NN3 2999 02/10/2020 B1603976 Nguyễn Nhật Hào NN1667A1 Thú y

    363 NN3 2999 02/10/2020 B1603979 Lê Ngọc Hân N NN16Y4A1 Thú y

    364 NN3 2999 02/10/2020 B1603990 Bùi Huy Kha NN1667A2 Thú y

    365 NN3 2999 02/10/2020 B1603992 Phạm Hoàng Khang NN1667A1 Thú y

    366 NN3 2999 02/10/2020 B1604001 Nguyễn Thành Lộc NN1667A1 Thú y

    367 NN3 2999 02/10/2020 B1604002 Phạm Như Mai N NN16Y4A1 Thú y

    368 NN3 2999 02/10/2020 B1604003 Thạch Ngọc Minh NN1667A1 Thú y

    369 NN3 2999 02/10/2020 B1604004 Bùi Thị Thu Ngân N NN1667A1 Thú y

    370 NN3 2999 02/10/2020 B1604014 Đặng Yến Nhi N NN1667A1 Thú y

    371 NN3 2999 02/10/2020 B1604024 Hồ Mỹ Phương N NN1667A1 Thú y

    372 NN3 2999 02/10/2020 B1604056 Nguyễn Thanh Tuyền N NN1667A1 Thú y

    373 NN3 2999 02/10/2020 B1604057 Trần Thị Thu Uyên N NN1667A1 Thú y

    374 NN3 2999 02/10/2020 B1604065 Nguyễn Công Danh NN1667A2 Thú y

    375 NN3 2999 02/10/2020 B1604085 Lê Thị Cẩm Hiền N NN1667A2 Thú y

    376 NN3 2999 02/10/2020 B1604087 Nguyễn Phạm Hoàng NN1667A2 Thú y

    377 NN3 2999 02/10/2020 B1604091 Trương Thị Mỹ Hưng N NN1667A2 Thú y

    378 NN3 2999 02/10/2020 B1604094 Nguyễn Chí Khang NN1667A2 Thú y

    379 NN3 2999 02/10/2020 B1604100 Lê Thùy Linh N NN1667A2 Thú y

    380 NN3 2999 02/10/2020 B1604101 Phạm Chí Linh NN1667A2 Thú y

    381 NN3 2999 02/10/2020 B1604104 Lê Hữu Lợi NN1667A2 Thú y

    382 NN3 2999 02/10/2020 B1604107 Nguyễn Thị Ngọc Ngân N NN1667A2 Thú y

    383 NN3 2999 02/10/2020 B1604109 Danh Hữu Nghĩa NN1667A2 Thú y

    384 NN3 2999 02/10/2020 B1604110 Lê Văn Ngoãn NN1667A2 Thú y

    385 NN3 2999 02/10/2020 B1604111 Nguyễn Trang Hồng Ngọc N NN1667A2 Thú y

    386 NN3 2999 02/10/2020 B1604116 Dương Thị Yến Nhi N NN1667A2 Thú y

    387 NN3 2999 02/10/2020 B1604120 Nguyễn Thị Huỳnh Như N NN16Y4A1 Thú y

    388 NN3 2999 02/10/2020 B1604127 Nguyễn Thanh Phương NN16Y4A1 Thú y

    389 NN3 2999 02/10/2020 B1604129 Dương Văn Quốc NN1667A2 Thú y

    390 NN3 2999 02/10/2020 B1604130 Phạm Ngọc Quyên N NN1667A2 Thú y

    391 NN3 2999 02/10/2020 B1604131 Nguyễn Minh Sang NN1667A2 Thú y

    392 NN3 2999 02/10/2020 B1604139 Danh Phương Thảo N NN1667A2 Thú y

    393 NN3 2999 02/10/2020 B1604146 Nguyễn Hoàng Thương NN1667A2 Thú y

    394 NN3 2999 02/10/2020 B1604147 Lưu Mỹ Tiên N NN1667A2 Thú y

    Trang 12

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    395 NN3 2999 02/10/2020 B1604153 Nguyễn Thị Phượng Trân N NN1667A2 Thú y

    396 NN3 2999 02/10/2020 B1604155 Bùi Thanh Trình NN1667A2 Thú y

    397 NN3 2999 02/10/2020 B1604157 Bùi Thanh Tuấn NN1667A2 Thú y

    398 NN3 2999 02/10/2020 B1604342 Huỳnh Thị Trúc Oanh N NN1672A1 Khoa học đất

    399 NN3 2999 02/10/2020 B1604398 Huỳnh Nhựt Duy NN1673A1 Bảo vệ thực vật

    400 NN3 2999 02/10/2020 B1604478 Nguyễn Thị Huyền N NN1673A2 Bảo vệ thực vật

    401 NN3 2999 02/10/2020 B1604480 Phạm Trung Khang NN1673A2 Bảo vệ thực vật

    402 NN3 2999 02/10/2020 B1604493 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt N NN1673A2 Bảo vệ thực vật

    403 NN3 2999 02/10/2020 B1604518 Lê Thanh Tuấn NN1673A2 Bảo vệ thực vật

    404 NN3 2999 02/10/2020 B1604538 Trần Anh Hào NN1673A3 Bảo vệ thực vật

    405 NN3 2999 02/10/2020 B1605836 Nguyễn Nhi Bình N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    406 NN3 2999 02/10/2020 B1605877 Dương Thị Cẩm Tú N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    407 NN3 2999 02/10/2020 B1605878 Lê Thị Hồng Tươi N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    408 NN3 2999 02/10/2020 B1605881 Huỳnh Ngọc Yến N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    409 NN3 2999 02/10/2020 B1605882 Đoàn Tường Anh N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    410 NN3 2999 02/10/2020 B1605887 Phạm Thu Cúc N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    411 NN3 2999 02/10/2020 B1605894 Chiêm Trần Như Huynh NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    412 NN3 2999 02/10/2020 B1605908 Đoàn Văn Phương NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    413 NN3 2999 02/10/2020 B1605915 Nguyễn Thị Ngọc Thi N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    414 NN3 2999 02/10/2020 B1605916 Võ Thị Cẩm Thi N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    415 NN3 2999 02/10/2020 B1605924 Hồ Gia Trúc N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    416 NN3 2999 02/10/2020 B1605926 Nguyễn Thị Cẩm Tú N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    417 NN3 2999 02/10/2020 B1607163 Lê Thị Hồng Gấm N NN16V8A1 Sinh học ứng dụng

    418 NN3 2999 02/10/2020 B1609022 Thị Chanh Đa N NN16X9A1 Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan

    419 NN3 2999 02/10/2020 B1610570 Đặng Chí Cường NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    420 NN3 2999 02/10/2020 B1610577 Bùi Thị Phil N NN16U5A1 Công nghệ sau thu hoạch

    421 NN3 2999 02/10/2020 B1610708 Lê Hoàng Duy NN16V8A1 Sinh học ứng dụng

    422 NN3 2999 02/10/2020 C1700359 Phan Thành Vũ NN1767A1 Thú y

    423 NN3 2999 02/10/2020 C1700360 Trương Hữu Duy NN1767A2 Thú y

    424 NN3 2999 02/10/2020 C1800382 Nguyễn Trí Thông NN18S1A1 Chăn nuôi

    425 NN3 2999 02/10/2020 S1500085 Lại Nguyễn Yến Như N NN1567A2 Thú y

    426 SP3 3000 02/10/2020 B1300798 Lê Ngọc Thắng SP1309A1 Sư phạm Hóa học

    427 SP3 3000 02/10/2020 B1406590 Sơn Thị Liên N SP1401A1 Sư phạm Toán học

    Trang 13

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    428 SP3 3000 02/10/2020 B1501067 Nguyễn Văn Cường SP1509A1 Sư phạm Hóa học

    429 SP3 3000 02/10/2020 B1501077 Trương Thị Ngọc Hiếu N SP1509A1 Sư phạm Hóa học

    430 SP3 3000 02/10/2020 B1501088 Đào Mộng Lựu N SP1509A1 Sư phạm Hóa học

    431 SP3 3000 02/10/2020 B1501093 Nguyễn Trần Kim Ngân N SP1509A1 Sư phạm Hóa học

    432 SP3 3000 02/10/2020 B1501106 Phạm Thị Hoàng Phương N SP1509A1 Sư phạm Hóa học

    433 SP3 3000 02/10/2020 B1600087 Nguyễn Thị Ngọc Hân N SP1602A1 Sư phạm Vật lý

    434 SP3 3000 02/10/2020 B1600364 Nguyễn Tấn Bảo SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    435 SP3 3000 02/10/2020 B1600370 Nguyễn Văn Duy SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    436 SP3 3000 02/10/2020 B1600380 Võ Thị Thu Lan N SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    437 SP3 3000 02/10/2020 B1600386 Đỗ Hữu Nghị SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    438 SP3 3000 02/10/2020 B1600397 Trần Thị Thảo Quyên N SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    439 SP3 3000 02/10/2020 B1600402 Nguyễn Thị Thu Thảo N SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    440 SP3 3000 02/10/2020 B1600404 Lê Thị Xuân Thu N SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    441 SP3 3000 02/10/2020 B1600417 Đặng Nguyễn Lan Tường N SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    442 SP3 3000 02/10/2020 B1601034 Trần Hoàng Hiếu SP1618A1 Sư phạm Lịch sử

    443 SP3 3000 02/10/2020 B1601044 Nguyễn Phước Lộc SP1618A1 Sư phạm Lịch sử

    444 SP3 3000 02/10/2020 B1601058 Bùi Cẩm Nhung N SP1618A1 Sư phạm Lịch sử

    445 SP3 3000 02/10/2020 B1601078 Đinh Lý Nhật Trường SP1618A1 Sư phạm Lịch sử

    446 SP3 3000 02/10/2020 B1606116 Lê Trường Thịnh SP16U8A1 Sư phạm Tin học

    447 SP3 3000 02/10/2020 B1609995 Võ Hoàng Lương SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    448 SP3 3000 02/10/2020 C1600258 La Ngọc Thanh Tuyền N SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    449 SP3 3000 02/10/2020 C1600263 Lê Thị Hồ Thủy N SP1609A1 Sư phạm Hóa học

    450 SP3 3000 02/10/2020 C1700327 Nguyễn Quỳnh Như N SP1717A1 Sư phạm Ngữ văn

    451 TD3 3001 02/10/2020 B1508873 Tô Thanh Tùng TD15X6A1 Giáo dục Thể chất

    452 TD3 3001 02/10/2020 B1608692 Phan Văn Linh TD16X6A1 Giáo dục Thể chất

    453 TD3 3001 02/10/2020 B1608716 Nguyễn Thanh Tươi TD16X6A1 Giáo dục Thể chất

    454 TN3 3002 02/10/2020 B1306801 Ngô Phạm Trung Hiếu TN1386A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    455 TN3 3002 02/10/2020 B1407662 Nguyễn Kim Minh Khoa TN14V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    456 TN3 3002 02/10/2020 B1408054 Kim Sây Ha TN1484A3 Kỹ thuật cơ khí

    457 TN3 3002 02/10/2020 B1408172 Nguyễn Đình Nhân TN14Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử

    458 TN3 3002 02/10/2020 B1408207 Dương Quang Đại TN14Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử

    459 TN3 3002 02/10/2020 B1408340 Lê Trường Giang TN1461A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    460 TN3 3002 02/10/2020 B1408439 Lê Hoài Thương TN14Y5A1 Kỹ thuật điện tử, truyền thông

    Trang 14

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    461 TN3 3002 02/10/2020 B1408839 Lâm Thiện Tinh Thông TN1486A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    462 TN3 3002 02/10/2020 B1408884 Lê Khả Dương TN1486A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    463 TN3 3002 02/10/2020 B1409020 Lê Quang Hiếu TN1462A5 Kỹ thuật công trình xây dựng

    464 TN3 3002 02/10/2020 B1409046 Diệp Hữu Lộc TN1462A3 Kỹ thuật công trình xây dựng

    465 TN3 3002 02/10/2020 B1500592 Nguyễn Tuấn Cường TN1584A1 Kỹ thuật cơ khí

    466 TN3 3002 02/10/2020 B1500611 Nguyễn Công Hậu TN1562A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    467 TN3 3002 02/10/2020 B1500644 Lý Phát Tài TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    468 TN3 3002 02/10/2020 B1503334 Bùi Chí Bảo TN1562A4 Kỹ thuật công trình xây dựng

    469 TN3 3002 02/10/2020 B1503529 Lê Khắc Duy TN1562A2 Kỹ thuật công trình xây dựng

    470 TN3 3002 02/10/2020 B1503567 Nguyễn Quốc Kỳ TN1562A2 Kỹ thuật công trình xây dựng

    471 TN3 3002 02/10/2020 B1503601 Phạm Thị Ngân Thảo N TN1562A2 Kỹ thuật công trình xây dựng

    472 TN3 3002 02/10/2020 B1503625 Nguyễn Thành Ân TN1562A3 Kỹ thuật công trình xây dựng

    473 TN3 3002 02/10/2020 B1503628 Trần Việt Bắc TN1504A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    474 TN3 3002 02/10/2020 B1503858 Nguyễn Đăng Khoa TN1584A1 Kỹ thuật cơ khí

    475 TN3 3002 02/10/2020 B1503913 Lâm Hoàng Anh TN1585A1 Kỹ thuật cơ khí

    476 TN3 3002 02/10/2020 B1503985 Trần Quốc Toàn TN1585A1 Kỹ thuật cơ khí

    477 TN3 3002 02/10/2020 B1504270 Nguyễn Văn Trí TN1561A1 Kỹ thuật điện, điện tử

    478 TN3 3002 02/10/2020 B1504278 Nguyễn An Bình TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    479 TN3 3002 02/10/2020 B1504299 Võ Duy Thế Khôi TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    480 TN3 3002 02/10/2020 B1504314 Trần Hoài Phúc TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    481 TN3 3002 02/10/2020 B1504333 Nguyễn Minh Tuấn TN1561A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    482 TN3 3002 02/10/2020 B1506993 Nguyễn Hửu Công TN15V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    483 TN3 3002 02/10/2020 B1509252 Nguyễn Trung Kiên TN15Y5A1 Kỹ thuật điện tử, truyền thông

    484 TN3 3002 02/10/2020 B1509277 Đặng Phạm Công Thành TN15Y5A1 Kỹ thuật điện tử, truyền thông

    485 TN3 3002 02/10/2020 B1509302 Trần Trung Anh Duy TN15Y5A2 Kỹ thuật điện tử, truyền thông

    486 TN3 3002 02/10/2020 B1509352 Nguyễn Thành Trung TN15Y5A2 Kỹ thuật điện tử, truyền thông

    487 TN3 3002 02/10/2020 B1509406 Dương Quang Sang TN15Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử

    488 TN3 3002 02/10/2020 B1509408 Huỳnh Lý Hoài Tâm TN15Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử

    489 TN3 3002 02/10/2020 B1509421 Danh Tuấn TN15Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử

    490 TN3 3002 02/10/2020 B1509435 Lâm Văn Đại TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử

    491 TN3 3002 02/10/2020 B1509436 Hàn Quang Đạt TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử

    492 TN3 3002 02/10/2020 B1509460 Nguyễn Trọng Nghĩa TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử

    493 TN3 3002 02/10/2020 B1509466 Nguyễn Thanh Phong TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử

    Trang 15

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    494 TN3 3002 02/10/2020 B1509470 Huỳnh Văn Quí TN15Y6A2 Kỹ thuật cơ - điện tử

    495 TN3 3002 02/10/2020 B1509527 Nguyễn Võ Minh Quân TN15Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    496 TN3 3002 02/10/2020 B1509556 Phạm Quốc An TN15Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    497 TN3 3002 02/10/2020 B1509738 Vương Đức Hiếu TN15Z5A1 Kỹ thuật máy tính

    498 TN3 3002 02/10/2020 B1509743 Trần Đăng Khoa TN15Z5A1 Kỹ thuật máy tính

    499 TN3 3002 02/10/2020 B1509820 Nguyễn Huỳnh Hải Phi TN15Z5A2 Kỹ thuật máy tính

    500 TN3 3002 02/10/2020 B1602823 Ngụy Quốc Thái TN1662A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    501 TN3 3002 02/10/2020 B1602863 Dương Huỳnh Đức TN1662A2 Kỹ thuật công trình xây dựng

    502 TN3 3002 02/10/2020 B1602877 Lâm Hoàng Khang TN1662A3 Kỹ thuật công trình xây dựng

    503 TN3 3002 02/10/2020 B1602894 La Chí Lực TN1662A3 Kỹ thuật công trình xây dựng

    504 TN3 3002 02/10/2020 B1602908 Ung Minh Nhựt TN1662A2 Kỹ thuật công trình xây dựng

    505 TN3 3002 02/10/2020 B1602929 Trương Minh Thắng TN1662A3 Kỹ thuật công trình xây dựng

    506 TN3 3002 02/10/2020 B1602930 Lê Hữu Thiệu TN1662A2 Kỹ thuật công trình xây dựng

    507 TN3 3002 02/10/2020 B1603163 Lê Ngọc Ấn TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    508 TN3 3002 02/10/2020 B1603167 Lê Minh Chánh TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    509 TN3 3002 02/10/2020 B1603188 Đoàn Thái Hậu TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    510 TN3 3002 02/10/2020 B1603191 Phạm Văn Hiền TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí

    511 TN3 3002 02/10/2020 B1603214 Lê Tấn Mỹ TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    512 TN3 3002 02/10/2020 B1603230 Chau Li Sa TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí

    513 TN3 3002 02/10/2020 B1603244 Nguyễn Chí Thiện TN1684A1 Kỹ thuật cơ khí

    514 TN3 3002 02/10/2020 B1603248 Trần Minh Tiến TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    515 TN3 3002 02/10/2020 B1603268 Chau Âm TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí

    516 TN3 3002 02/10/2020 B1603287 Lê Minh Đoàn TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    517 TN3 3002 02/10/2020 B1603317 Võ Tấn Lực TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    518 TN3 3002 02/10/2020 B1603324 Huỳnh Minh Nhựt TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    519 TN3 3002 02/10/2020 B1603350 Cao Văn Thiệu TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    520 TN3 3002 02/10/2020 B1603364 Trần Thanh Tùng TN1684A2 Kỹ thuật cơ khí

    521 TN3 3002 02/10/2020 B1603373 Nguyễn Văn Ba TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    522 TN3 3002 02/10/2020 B1603382 Phạm Thế Dĩ TN1684A3 Kỹ thuật cơ khí

    523 TN3 3002 02/10/2020 B1603398 Nguyễn Quốc Hẹn TN1684A3 Kỹ thuật cơ khí

    524 TN3 3002 02/10/2020 B1603439 Chanh Sa Ri TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí

    525 TN3 3002 02/10/2020 B1603441 Chau Sêth TN1693A1 Kỹ thuật cơ khí

    526 TN3 3002 02/10/2020 B1603453 Phạm Trung Thế TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    Trang 16

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    527 TN3 3002 02/10/2020 B1603461 Lưu Bảo Toàn TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    528 TN3 3002 02/10/2020 B1603467 Huỳnh Văn Truyền TN1684A3 Kỹ thuật cơ khí

    529 TN3 3002 02/10/2020 B1603474 Phạm Thế Xung TN1685A1 Kỹ thuật cơ khí

    530 TN3 3002 02/10/2020 B1603615 Dương Trường An TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử

    531 TN3 3002 02/10/2020 B1603628 Lưu Chí Đăng TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử

    532 TN3 3002 02/10/2020 B1603634 Đinh Thanh Hải TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử

    533 TN3 3002 02/10/2020 B1603640 Trần Văn Hòa TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử

    534 TN3 3002 02/10/2020 B1603653 Phạm Thanh Liêm TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử

    535 TN3 3002 02/10/2020 B1603673 Phạm Ngọc Sơn TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử

    536 TN3 3002 02/10/2020 B1603674 Nguyễn Hữu Tài TN1661A1 Kỹ thuật điện, điện tử

    537 TN3 3002 02/10/2020 B1603693 Nguyễn Minh Anh TN1661A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    538 TN3 3002 02/10/2020 B1603728 Lê Quang Linh TN1661A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    539 TN3 3002 02/10/2020 B1603740 Huỳnh Minh Nhật TN1661A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    540 TN3 3002 02/10/2020 B1604810 Nguyễn Thị Thúy Duy N TN1683A1 Quản lý công nghiệp

    541 TN3 3002 02/10/2020 B1604880 Lý Thiên Cảnh TN1683A2 Quản lý công nghiệp

    542 TN3 3002 02/10/2020 B1604897 Trừ Nguyễn Huỳnh Liên N TN1683A2 Quản lý công nghiệp

    543 TN3 3002 02/10/2020 B1605438 Lưu Tiến Anh TN16T1A1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

    544 TN3 3002 02/10/2020 B1605443 Nguyễn Chí Đặng TN16T1A1 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông

    545 TN3 3002 02/10/2020 B1606618 Nguyễn Phạm Vĩnh An N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    546 TN3 3002 02/10/2020 B1606619 Doãn Lương Tuấn Anh TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    547 TN3 3002 02/10/2020 B1606620 Tạ Kiều Anh N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    548 TN3 3002 02/10/2020 B1606622 Lê Quốc Bảo TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    549 TN3 3002 02/10/2020 B1606623 Nguyễn Văn Bình TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    550 TN3 3002 02/10/2020 B1606632 Phạm Thị Ngọc Hân N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    551 TN3 3002 02/10/2020 B1606636 Lê Văn Hoài TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    552 TN3 3002 02/10/2020 B1606645 Lê Thị Diễm Kiều N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    553 TN3 3002 02/10/2020 B1606649 Nguyễn Thị Thùy Miên N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    554 TN3 3002 02/10/2020 B1606655 Nguyễn Tuyết Ngân N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    555 TN3 3002 02/10/2020 B1606663 Phan Thị Yến Nhi N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    556 TN3 3002 02/10/2020 B1606664 Trần Văn Nhớ TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    557 TN3 3002 02/10/2020 B1606672 Huỳnh Thị Khai Tâm N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    558 TN3 3002 02/10/2020 B1606679 Trần Hoàng Thoại TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    559 TN3 3002 02/10/2020 B1606680 Nguyễn Thị Cẩm Thơ N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    Trang 17

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    560 TN3 3002 02/10/2020 B1606682 Trần Minh Thuận TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    561 TN3 3002 02/10/2020 B1606688 Trương Thị Huyền Trang N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    562 TN3 3002 02/10/2020 B1606689 Mai Nguyễn Phương Trinh N TN16V6A1 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    563 TN3 3002 02/10/2020 B1606710 Võ Ngọc Hiếu TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    564 TN3 3002 02/10/2020 B1606717 Phan Văn Hoàng Khang TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    565 TN3 3002 02/10/2020 B1606726 Danh Lê Minh TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    566 TN3 3002 02/10/2020 B1606731 Nguyễn Ngọc Kim Ngân N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    567 TN3 3002 02/10/2020 B1606734 Nguyễn Thị Kim Nguyên N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    568 TN3 3002 02/10/2020 B1606738 Đỗ Thị Yến Nhi N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    569 TN3 3002 02/10/2020 B1606740 Phan Yến Nhi N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    570 TN3 3002 02/10/2020 B1606741 Bùi Thị Ngọc Như N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    571 TN3 3002 02/10/2020 B1606743 Mai Minh Nhựt TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    572 TN3 3002 02/10/2020 B1606749 Nguyễn Thị Tâm N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    573 TN3 3002 02/10/2020 B1606750 Nguyễn Hoàng Tân TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    574 TN3 3002 02/10/2020 B1606752 Nguyễn Hương Thảo N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    575 TN3 3002 02/10/2020 B1606757 Đào Thị Bé Thu N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    576 TN3 3002 02/10/2020 B1606760 Nguyễn Mai Minh Thư N TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    577 TN3 3002 02/10/2020 B1606768 Trịnh Quan Tụi TN16V6A2 Công nghệ kỹ thuật hóa học

    578 TN3 3002 02/10/2020 B1609192 Nguyễn Châu Thanh TN16Y5A2 Kỹ thuật điện tử, truyền thông

    579 TN3 3002 02/10/2020 B1609259 Trần Hữu Phát TN16Y6A1 Kỹ thuật cơ - điện tử

    580 TN3 3002 02/10/2020 B1609379 Huỳnh Thanh Đương TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    581 TN3 3002 02/10/2020 B1609397 Trần Văn Lưu TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    582 TN3 3002 02/10/2020 B1609402 Huỳnh Thanh Nhàn TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    583 TN3 3002 02/10/2020 B1609404 Đặng Thị Yến Nhi N TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    584 TN3 3002 02/10/2020 B1609423 Thái Trí Thịnh TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    585 TN3 3002 02/10/2020 B1609424 Trần Hoàng Tính TN16Y8A1 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    586 TN3 3002 02/10/2020 B1609454 Phạm Công Hiếu TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    587 TN3 3002 02/10/2020 B1609458 Nông Thị Huế N TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    588 TN3 3002 02/10/2020 B1609461 Phạm Quốc Khánh TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    589 TN3 3002 02/10/2020 B1609463 Nguyễn Văn Kỳ TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    590 TN3 3002 02/10/2020 B1609475 Nguyễn Khắc Nhựt TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    591 TN3 3002 02/10/2020 B1609477 Trần Thanh Phong TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    592 TN3 3002 02/10/2020 B1609487 Đỗ Ngọc Tâm TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    Trang 18

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    593 TN3 3002 02/10/2020 B1609488 Đỗ Duy Tân TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    594 TN3 3002 02/10/2020 B1609492 Nguyễn Văn Thắng TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    595 TN3 3002 02/10/2020 B1609500 Nguyễn Nhật Trường TN16Y8A2 Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

    596 TN3 3002 02/10/2020 B1609644 Nguyễn Công Khánh TN16Z5A1 Kỹ thuật máy tính

    597 TN3 3002 02/10/2020 B1609662 Nguyễn Thị Hồng Nhung N TN16Z5A1 Kỹ thuật máy tính

    598 TN3 3002 02/10/2020 B1609682 Lưu Minh Trường TN16Z5A1 Kỹ thuật máy tính

    599 TN3 3002 02/10/2020 B1609701 Nguyễn Thành Đức TN16Z5A2 Kỹ thuật máy tính

    600 TN3 3002 02/10/2020 B1610293 Lê Nguyễn Quốc Việt TN1661A2 Kỹ thuật điện, điện tử

    601 TN3 3002 02/10/2020 C1700065 Phan Hồng Quí TN17T2A1 Kỹ thuật công trình xây dựng

    602 TN3 3002 02/10/2020 C1700070 Hồ Bá Quốc TN17T2A2 Kỹ thuật công trình xây dựng

    603 TN3 3002 02/10/2020 C1700076 Phạm Minh Trí TN17T2A3 Kỹ thuật công trình xây dựng

    604 TN3 3002 02/10/2020 S1700018 Lâm Văn Sa Ri Mô TN17T2A4 Kỹ thuật công trình xây dựng

    605 TS3 3003 02/10/2020 B1409498 Đinh Trung Tín TS1476A1 Bệnh học thủy sản

    606 TS3 3003 02/10/2020 B1501413 Lê Hồng Phúc TS1513T1 Nuôi trồng thủy sản (chương trình tiên tiến)

    607 TS3 3003 02/10/2020 B1501559 Mai Trường Thọ TS1513T1 Nuôi trồng thủy sản (chương trình tiên tiến)

    608 TS3 3003 02/10/2020 B1508000 Huỳnh Duy TS15W5A1 Quản lý nguồn lợi thủy sản

    609 TS3 3003 02/10/2020 B1510383 Lâm Anh Thư N TS1513T1 Nuôi trồng thủy sản (chương trình tiên tiến)

    610 TS3 3003 02/10/2020 B1510670 Nguyễn Thị Kim Mỵ N TS1513T1 Nuôi trồng thủy sản (chương trình tiên tiến)

    611 TS3 3003 02/10/2020 B1600639 Phạm Cao Tiến Hải TS1613A1 Nuôi trồng thủy sản

    612 TS3 3003 02/10/2020 B1600649 Trần Đạt Huy TS1613A1 Nuôi trồng thủy sản

    613 TS3 3003 02/10/2020 B1600663 Nguyễn Thị Bảo Lưu N TS1613A1 Nuôi trồng thủy sản

    614 TS3 3003 02/10/2020 B1600761 Nguyễn Trung Kiên TS1613A2 Nuôi trồng thủy sản

    615 TS3 3003 02/10/2020 B1600802 Nguyễn Duy Thiệu TS1613A2 Nuôi trồng thủy sản

    616 TS3 3003 02/10/2020 B1600811 Ngô Chí Tín TS1613A2 Nuôi trồng thủy sản

    617 TS3 3003 02/10/2020 B1604617 Nguyễn Thị Trúc Nhi N TS1676A1 Bệnh học thủy sản

    618 TS3 3003 02/10/2020 B1604630 Nguyễn Thị Mộng Thùy N TS1676A1 Bệnh học thủy sản

    619 TS3 3003 02/10/2020 B1604756 Nguyễn Thị Bé Hiền N TS1682A2 Công nghệ chế biến thủy sản

    620 TS3 3003 02/10/2020 B1604768 Trần Thị Xuân Mai N TS1682A2 Công nghệ chế biến thủy sản

    621 TS3 3003 02/10/2020 B1607838 Lâm Thị Thanh Thuyền N TS16W5A1 Quản lý nguồn lợi thủy sản

    622 TS3 3003 02/10/2020 B1607853 Trần Thanh Tuấn TS16W5A1 Quản lý nguồn lợi thủy sản

    623 TS3 3003 02/10/2020 B1610024 Huỳnh Thị Thảo Trân N TS1613A1 Nuôi trồng thủy sản

    624 TS3 3003 02/10/2020 B1610448 Mai Tuyết Nhi N TS1682A2 Công nghệ chế biến thủy sản

    625 XH3 3004 02/10/2020 B1208412 Nguyễn Quốc Khánh TV12W9A1 Thông tin học

    Trang 19

  • TT Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Nữ Lớp Tên ngành

    626 XH3 3004 02/10/2020 B1209841 Phan Thị Bích Ngọc N XH12W8A9 Việt Nam học

    627 XH3 3004 02/10/2020 B1409969 Đào Vũ Hương Giang N XH14W8A9 Việt Nam học

    628 XH3 3004 02/10/2020 B1508091 Đoàn Ngọc Phúc N XH15W7A1 Văn học

    629 XH3 3004 02/10/2020 B1607902 Lâm Trần Minh Nhựt XH16W7A1 Văn học

    630 XH3 3004 02/10/2020 B1607963 Trịnh Thị Lĩnh N XH16W7A2 Văn học

    631 XH3 3004 02/10/2020 B1607967 Trần Thanh Miền XH16W7A2 Văn học

    632 XH3 3004 02/10/2020 B1607975 Nguyễn Thị Kim Ngân N XH16W7A2 Văn học

    633 XH3 3004 02/10/2020 B1607993 Võ Huỳnh Nhất Tân XH16W7A2 Văn học

    634 XH3 3004 02/10/2020 B1608108 Nguyễn Thị Thảo Nguyên N XH16W8A2 Việt Nam học

    635 XH3 3004 02/10/2020 B1608121 Huỳnh Tú Sương N XH16W8A2 Việt Nam học

    636 XH3 3004 02/10/2020 B1608136 Võ Kỳ Trân N XH16W8A2 Việt Nam học

    637 XH3 3004 02/10/2020 B1608255 Vũ Thị Kim Khôi N XH16W9A1 Thông tin học

    638 XH3 3004 02/10/2020 B1608302 Nguyễn Thị Trúc Ly N XH16W9A1 Thông tin học

    PHÒNG ĐÀO TẠO

    Trang 20