DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS...

19
STT Mã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng MMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyển 1 2001 Vũ Tuấn Long 11/02/1999 Nam 2NT A00 Nam Định 5.8 5 3.75 14.55 Kỹ thuật chế biến món ăn 2 2002 Đỗ Văn Đô 26/04/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 6.4 6.25 4.2 16.85 Kỹ thuật chế biến món ăn 3 2003 Doãn Thị Khánh Linh 03/08/1999 Nữ 2NT D01 Sơn La 5.25 5 3.8 14.05 Kỹ thuật chế biến món ăn 4 2004 Trần Thị Hồng Nhung 17/10/1999 Nữ 2NT D01 Ninh Bình 7 7 5 19 Quản trị khách sạn 5 2005 Nguyễn Mỹ Huyền 07/07/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 4.75 4.8 3.8 13.35 Kỹ thuật chế biến món ăn 6 2006 Lâm Thị Huyền 05/07/1999 Nữ 1 D01 Hoà Bình 5.75 2.4 3.4 11.55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7 2007 Nguyễn Cảnh Hoàng 20/08/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4 2.2 5.6 11.8 Hướng dẫn du lịch 8 2008 Nguyễn Cảnh Hoàng 20/08/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4 2.2 5.6 11.8 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn 9 2009 Lê Minh Tiến 08/12/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 3.75 3.6 4.4 11.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10 2010 Trịnh Văn Phúc 08/12/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 5.75 4 4.2 13.95 Kỹ thuật chế biến món ăn 11 2011 Bùi Tuấn Anh 20/03/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 5 2.8 2.2 10 Kỹ thuật chế biến món ăn 12 2012 Nguyễn Minh Hiếu 28/11/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 6.25 6 3.2 15.45 Kỹ thuật chế biến món ăn 13 2013 Nguyễn Minh Hiếu 14/06/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 5.25 5 1.8 12.05 Kỹ thuật chế biến món ăn 14 2014 Hoàng Ngọc Thanh 27/11/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 5 3.8 3.8 12.6 Kỹ thuật chế biến món ăn 15 2015 Đào Thị Linh 01/02/1999 Nữ 2NT A00 Nam Định 7 5.25 5.5 17.75 Quản trị khách sạn 16 2016 Cao Minh Thùy 21/08/1999 Nữ 1 01 C00 Hoà Bình 5 2.5 6.5 14 Hướng dẫn du lịch 17 2017 Phan Nam Dương 29/06/1999 Nam 2 A00 Phú Thọ 6.6 6.75 5.75 19.1 Kỹ thuật chế biến món ăn 18 2018 Bùi Ngọc ánh 19/08/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 5.5 6.2 6 17.7 Kỹ thuật chế biến món ăn 19 2019 Nguyễn Thị Phương Tuyền 15/11/1999 Nữ 2 D01 Vĩnh Phúc 7 6.8 6.6 20.4 Quản trị khách sạn 20 2020 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/07/1999 Nữ 2 D01 Vĩnh Phúc 7.75 6.2 5.4 19.35 Kỹ thuật chế biến món ăn 21 2021 Đặng Anh Tuấn 05/05/1999 Nam 2 C00 Nam Định 4.5 5.25 5.5 15.25 Hướng dẫn du lịch 22 2022 Đặng Thu 22/04/1999 Nữ 1 C00 Lào Cai 6.75 6.25 7.5 20.5 Hướng dẫn du lịch 23 2023 Lê Mạnh Cường 03/08/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 4.25 5.6 3.4 13.25 Quản trị khách sạn 24 2024 Phạm ánh Dương 30/09/1999 Nam 2NT D01 Thái Bình 4.5 5.6 3 13.1 Hướng dẫn du lịch 25 2025 Tạ Đức Khánh 05/05/1999 Nam 2NT C00 Phú Thọ 4.5 3.75 6.25 14.5 Hướng dẫn du lịch 26 2026 Cù Đức Hạnh 21/02/1999 Nam 1 C00 Phú Thọ 5.75 7 8.25 21 Hướng dẫn du lịch 27 2027 Trần Thị Kim Mai 17/02/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7.5 5 4.4 16.9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 28 2028 Phan Văn Trường 22/09/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 5 4.8 3.2 13 Kỹ thuật chế biến món ăn 29 2029 Nguyễn Thị ánh 15/03/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6 5.6 4.6 16.2 Kỹ thuật chế biến món ăn 30 2030 Trần Phan Quỳnh Anh 02/12/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 5.75 4.25 6.5 16.5 Hướng dẫn du lịch 31 2031 Trần Thị Lan Anh 02/04/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.75 3.8 2.6 13.15 Quản trị khách sạn 32 2032 Nguyễn Thùy Linh 03/01/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 4 4.2 5.4 13.6 Quản trị khách sạn 33 2033 Phạm Thị Chinh 26/05/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 7.5 3.6 4.2 15.3 Quản trị khách sạn 34 2034 Lê Thị Hạnh 24/10/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6.25 8.2 3.8 18.25 Hướng dẫn du lịch 35 2035 Trần Thị Khánh Huyền 14/04/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7 4.4 4 15.4 Kỹ thuật chế biến món ăn 36 2036 Kiều Trinh 18/06/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 4.75 5.75 8 18.5 Hướng dẫn du lịch Họ và tên DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017 1

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyển

1 2001 Vũ Tuấn Long 11/02/1999 Nam 2NT A00 Nam Định 5.8 5 3.75 14.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

2 2002 Đỗ Văn Đô 26/04/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 6.4 6.25 4.2 16.85 Kỹ thuật chế biến món ăn

3 2003 Doãn Thị Khánh Linh 03/08/1999 Nữ 2NT D01 Sơn La 5.25 5 3.8 14.05 Kỹ thuật chế biến món ăn

4 2004 Trần Thị Hồng Nhung 17/10/1999 Nữ 2NT D01 Ninh Bình 7 7 5 19 Quản trị khách sạn

5 2005 Nguyễn Mỹ Huyền 07/07/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 4.75 4.8 3.8 13.35 Kỹ thuật chế biến món ăn

6 2006 Lâm Thị Huyền 05/07/1999 Nữ 1 D01 Hoà Bình 5.75 2.4 3.4 11.55 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7 2007 Nguyễn Cảnh Hoàng 20/08/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4 2.2 5.6 11.8 Hướng dẫn du lịch

8 2008 Nguyễn Cảnh Hoàng 20/08/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4 2.2 5.6 11.8 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

9 2009 Lê Minh Tiến 08/12/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 3.75 3.6 4.4 11.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

10 2010 Trịnh Văn Phúc 08/12/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 5.75 4 4.2 13.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

11 2011 Bùi Tuấn Anh 20/03/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 5 2.8 2.2 10 Kỹ thuật chế biến món ăn

12 2012 Nguyễn Minh Hiếu 28/11/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 6.25 6 3.2 15.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

13 2013 Nguyễn Minh Hiếu 14/06/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 5.25 5 1.8 12.05 Kỹ thuật chế biến món ăn

14 2014 Hoàng Ngọc Thanh 27/11/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 5 3.8 3.8 12.6 Kỹ thuật chế biến món ăn

15 2015 Đào Thị Linh 01/02/1999 Nữ 2NT A00 Nam Định 7 5.25 5.5 17.75 Quản trị khách sạn

16 2016 Cao Minh Thùy 21/08/1999 Nữ 1 01 C00 Hoà Bình 5 2.5 6.5 14 Hướng dẫn du lịch

17 2017 Phan Nam Dương 29/06/1999 Nam 2 A00 Phú Thọ 6.6 6.75 5.75 19.1 Kỹ thuật chế biến món ăn

18 2018 Bùi Ngọc ánh 19/08/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 5.5 6.2 6 17.7 Kỹ thuật chế biến món ăn

19 2019 Nguyễn Thị Phương Tuyền 15/11/1999 Nữ 2 D01 Vĩnh Phúc 7 6.8 6.6 20.4 Quản trị khách sạn

20 2020 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/07/1999 Nữ 2 D01 Vĩnh Phúc 7.75 6.2 5.4 19.35 Kỹ thuật chế biến món ăn

21 2021 Đặng Anh Tuấn 05/05/1999 Nam 2 C00 Nam Định 4.5 5.25 5.5 15.25 Hướng dẫn du lịch

22 2022 Đặng Thu Hà 22/04/1999 Nữ 1 C00 Lào Cai 6.75 6.25 7.5 20.5 Hướng dẫn du lịch

23 2023 Lê Mạnh Cường 03/08/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 4.25 5.6 3.4 13.25 Quản trị khách sạn

24 2024 Phạm ánh Dương 30/09/1999 Nam 2NT D01 Thái Bình 4.5 5.6 3 13.1 Hướng dẫn du lịch

25 2025 Tạ Đức Khánh 05/05/1999 Nam 2NT C00 Phú Thọ 4.5 3.75 6.25 14.5 Hướng dẫn du lịch

26 2026 Cù Đức Hạnh 21/02/1999 Nam 1 C00 Phú Thọ 5.75 7 8.25 21 Hướng dẫn du lịch

27 2027 Trần Thị Kim Mai 17/02/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7.5 5 4.4 16.9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

28 2028 Phan Văn Trường 22/09/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 5 4.8 3.2 13 Kỹ thuật chế biến món ăn

29 2029 Nguyễn Thị ánh 15/03/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6 5.6 4.6 16.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

30 2030 Trần Phan Quỳnh Anh 02/12/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 5.75 4.25 6.5 16.5 Hướng dẫn du lịch

31 2031 Trần Thị Lan Anh 02/04/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.75 3.8 2.6 13.15 Quản trị khách sạn

32 2032 Nguyễn Thùy Linh 03/01/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 4 4.2 5.4 13.6 Quản trị khách sạn

33 2033 Phạm Thị Chinh 26/05/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 7.5 3.6 4.2 15.3 Quản trị khách sạn

34 2034 Lê Thị Hạnh 24/10/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6.25 8.2 3.8 18.25 Hướng dẫn du lịch

35 2035 Trần Thị Khánh Huyền 14/04/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7 4.4 4 15.4 Kỹ thuật chế biến món ăn

36 2036 Kiều Trinh 18/06/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 4.75 5.75 8 18.5 Hướng dẫn du lịch

Họ và tên

DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017

1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

37 2037 Phạm Ngọc Long 03/05/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 6.5 5.8 3.6 15.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

38 2038 Nguyễn Tiến Thành 19/02/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 6.5 4.4 3 13.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

39 2039 Nguyễn Thị Nga 31/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 4.6 4.4 15 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

40 2040 Lê Thị Yến Oanh 15/12/1997 Nữ 3 C00 Sóc Trăng 6 4.75 6 16.75 Hướng dẫn du lịch

41 2041 Nguyễn Quỳnh Châu 23/09/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 7.75 5.6 4.6 17.95 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

42 2042 Trương Thanh Ngân 09/10/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 7.5 5.4 4.8 17.7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

43 2043 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 08/04/1999 Nữ 2NT D01 Hải Dương 6 4.8 5.4 16.2 Quản trị khách sạn

44 2044 Trần Khánh Linh 30/05/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5.5 4.2 4 13.7 Kỹ thuật chế biến món ăn

45 2045 Hoàng Hải Đăng 14/07/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 5.4 4 15.65 Kỹ thuật chế biến món ăn

46 2046 Trương Hải Thanh 19/12/1999 Nữ 2NT D01 Hải Dương 6.25 6.2 5.6 18.05 Quản trị khách sạn

47 2047 Hà Thị Huyền Trang 16/04/1999 Nữ 1 01 D01 Yên Bái 7 5.6 5 17.6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

48 2048 Phùng Thị Lai 24/08/1999 Nữ 1 01 D01 Yên Bái 6.5 7.2 5.6 19.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

49 2049 Nguyễn Thị Mai Linh 18/08/1999 Nữ 1 D01 Quảng Ninh 4 6.4 3 13.4 Kế Toán

50 2050 Trần Việt Dũng 05/03/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 4.75 3.8 5.8 14.35 Quản trị khách sạn

51 2051 Trần Thị Minh Phương 10/10/1999 Nữ 1 D01 Quảng Ninh 6.25 5.6 2.8 14.65 Quản trị khách sạn

52 2052 Lê Đăng Khoa 29/10/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 7.75 4.6 7.2 19.55 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

53 2053 Hoàng Huy Hùng 12/02/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 4.2 3 13.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

54 2054 Bùi Thị Hải 20/10/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.25 5.4 4.6 16.25 Kỹ thuật chế biến món ăn

55 2055 Nguyễn Xuân Ngọc 10/03/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 5.2 5.2 15.9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

56 2056 Nguyễn Minh Hiếu 19/10/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 2.8 3.4 12.2 Hướng dẫn du lịch

57 2057 Nguyễn Đức Kiên 13/06/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.5 4.4 4 14.9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

58 2058 Nguyễn Anh Phương 17/09/1999 Nữ 2NT C00 Thái Bình 3.5 3.5 6.75 13.75 Hướng dẫn du lịch

59 2059 Nguyễn Hoài Phương 26/11/1999 Nữ 1 D01 Hoà Bình 6.5 3.4 3 12.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

60 2060 Nguyễn Đức Quang 05/05/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6.25 6.6 1.8 14.65 Hướng dẫn du lịch

61 2061 Nguyễn Thị Hương 24/06/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.5 5 3.8 15.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

62 2062 Nguyễn Trường Giang 03/04/1999 Nam 2NT D01 Hưng Yên 6.75 5.2 3.8 15.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

63 2063 Chu Trọng Duy 20/01/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 4.25 5.25 6 15.5 Hướng dẫn du lịch

64 2064 Phùng Đức Thọ 17/11/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6.25 3.8 4.2 14.25 Hướng dẫn du lịch

65 2065 Nguyễn Đức Chính 03/09/1997 Nam 2NT C00 Hải Dương 6 5.75 6 17.75 Hướng dẫn du lịch

66 2066 Lê Thị Ngọc Bích 04/06/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 6 4.75 6.25 17 Hướng dẫn du lịch

67 2067 Hà Thị Thảo 04/08/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 6.75 4 5.75 16.5 Hướng dẫn du lịch

68 2068 Nguyễn Tiến Thành 09/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 6 3.8 15.8 Quản trị khách sạn

69 2069 Nguyễn Thị Viễn 02/05/1999 Nữ 2NT C00 Hà Nam 6.5 5 6.5 18 Hướng dẫn du lịch

70 2070 Nguyễn Xuân Bách 26/09/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 4.5 6.4 3.6 14.5 Kỹ thuật chế biến món ăn

71 2071 Nguyễn Thị Phương Anh 23/12/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 5.75 5.8 4.2 15.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

72 2072 Vũ Thị Hương 09/06/1999 Nữ 2NT D01 Ninh Bình 7.5 4.6 2.6 14.7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

73 2073 Trần Thị Hậu 01/08/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6.75 5.4 4.8 16.95 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

74 2074 Chu Thị Minh Anh 04/10/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5.75 5.4 4.6 15.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

75 2075 Phạm Hồng Quân 01/06/1999 Nam 1 A00 Hoà Bình 3.2 5.25 4.25 12.7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

76 2076 Nguyễn Đình Long 06/08/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 3.8 3.8 13.1 Kỹ thuật chế biến món ăn

77 2077 Hà Minh Phương 29/09/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5 4.2 4.2 13.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

78 2078 Đinh Thị Quỳnh 19/03/1999 Nữ 2NT D01 Hà Nam 6.5 8 4.2 18.7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

79 2079 Nguyễn Hữu Thắng 21/02/1999 Nam 1 D01 Vĩnh Phúc 5 4.4 5.4 14.8 Hướng dẫn du lịch

80 2080 Nguyễn Như ý 20/09/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 5.75 4.8 2.6 13.15 Kỹ thuật chế biến món ăn

81 2081 Dương Văn Quyết 06/03/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 7.75 5.8 3 16.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

82 2082 Mai Nhất Duy 07/10/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 5 3.6 3.6 12.2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

83 2083 Đoàn Mạnh Lâm 29/08/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 6 4 3.2 13.2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

84 2084 Dương Thị Tuyết 10/11/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.5 3 4 13.5 Quản trị khách sạn

85 2085 Nguyễn Thị Ngọc Mai 05/06/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7.5 7 5.8 20.3 Quản trị khách sạn

86 2086 Ngô Đức Thành 09/01/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.75 5.4 3.6 14.75 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

87 2087 Lê Thị Dung 19/01/1997 Nữ 2 D01 Hà Nội 5.5 4 3.4 12.9 Kế Toán

88 2088 Hoàng Huyền Ly 04/11/1999 Nữ 3 01 D01 Hà Giang 5.75 3.8 4 13.55 Quản trị khách sạn

89 2089 Bùi Tiến Cương 05/11/1999 Nam 2 C00 Hải Dương 4.5 5.5 5.75 15.75 Hướng dẫn du lịch

90 2090 Mai Ngọc Linh 26/12/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 5.75 4.2 2.8 12.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

91 2091 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 28/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.25 4.6 3.6 14.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

92 2092 Nguyễn Hồng Phong 08/09/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4.5 4.8 5.4 14.7 Kỹ thuật chế biến món ăn

93 2093 Đinh Duy Anh 01/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.5 4.2 3.2 13.9 Quản trị khách sạn

94 2094 Trần Thị Thanh Huyền 01/02/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5.5 4 3.8 13.3 Kế Toán

95 2095 Trần Thị Kim Nhật 07/07/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 6.4 4.8 17.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

96 2096 Trần Thị Mỹ Linh 12/11/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 8 5.4 4.4 17.8 Quản trị khách sạn

97 2097 Nguyễn Thanh Phong 04/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 4 4.6 4.8 13.4 Kỹ thuật chế biến món ăn

98 2098 Nguyễn Huy Hoàng 10/01/1999 Nam 1 01 A00 Lai Châu 4.2 3.75 6.25 14.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

99 2099 Lương Đình Khoa 23/08/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 7.25 1.8 3.4 12.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

100 2100 Trần Thị Lệ Quyên 16/12/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.75 5 6.8 18.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

101 2101 Đinh Trung Tín 25/08/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 5.5 4.4 4 13.9 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

102 2102 Lê Thị Thùy Linh 30/10/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.5 6.4 4.4 18.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

103 2103 Nguyễn Thị Hương 18/05/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.75 3.4 4.2 14.35 Quản trị khách sạn

104 2104 Lê Triệu Khánh Tùng 23/03/1999 Nam 1 D01 Hoà Bình 6.25 4.2 3.2 13.65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

105 2105 Vũ Thị Thái 12/09/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 7.25 6.6 5.6 19.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

106 2106 Nguyễn Thị Diễm 28/01/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.25 5 3.8 16.05 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

107 2107 Nguyễn Thị Bích Phượng 25/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.5 4.8 4.2 16.5 Quản trị khách sạn

108 2108 Bùi Nhật Lệ 01/09/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7 3.6 4.4 15 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

109 2109 Nguyễn Xuân Khải 05/09/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6 3.5 4.25 13.75 Hướng dẫn du lịch

110 2110 Đỗ Thiện Quang 10/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.25 6.2 4.2 15.65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

111 2111 Nguyễn Thế Anh 26/02/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7.5 5.6 4.4 17.5 Kỹ thuật chế biến món ăn

112 2112 Ngô Hải Linh 12/04/1999 Nữ 2 A00 Hà Nội 6.4 5.25 6 17.65 Quản trị khách sạn

3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

113 2113 Ngô Hải Yến 18/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 6.2 3.6 16.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

114 2114 Lê Thị Mai Anh 30/12/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.5 5.6 4.2 17.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

115 2115 Vũ Phương Anh 15/07/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 6.5 5.25 5 16.75 Hướng dẫn du lịch

116 2116 Nguyễn Thu Hiền 26/04/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.5 4.6 3.4 14.5 Kỹ thuật chế biến món ăn

117 2117 Bùi Thị Hương 07/10/1999 Nữ 1 01 D01 Hà Nội 7.75 4 3 14.75 Hướng dẫn du lịch

118 2118 Nguyễn Thu Huyền 07/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 3 2.8 12.8 Hướng dẫn du lịch

119 2119 Phạm Thu Phương 15/09/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.75 3.8 3.2 14.75 Quản trị khách sạn

120 2120 Nguyễn Thị Thu Huệ 23/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 4 5.6 16.6 Quản trị khách sạn

121 2121 Trần Thị Ngoan 02/09/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 5 6 3.4 14.4 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

122 2122 Nguyễn Thế Thọ 31/08/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 6.25 6.75 6 19 Hướng dẫn du lịch

123 2123 Trần Thúy Hằng 24/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 4.2 3.6 14.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

124 2124 Nguyễn Thị Ngọc Lan 09/09/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 5.5 5 6 16.5 Kế Toán

125 2125 Phạm Thị Thu Hiền 26/07/1999 Nữ 2NT A00 Thái Bình 7.8 6.5 6.5 20.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

126 2126 Dương Công Hiệp 12/10/1998 Nam 2 C00 Hà Nội 6.5 5.5 7.5 19.5 Hướng dẫn du lịch

127 2127 Lâm Quốc Tuấn 12/01/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 4.8 5.8 16.6 Quản trị khách sạn

128 2128 Nguyễn Thừa Dân 21/12/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 3.6 2.8 12.4 Kỹ thuật chế biến món ăn

129 2129 Phương Duy Khang 25/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5 5.2 3 13.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

130 2130 Nguyễn Mạnh Quỳnh 08/10/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.5 4.8 3.4 14.7 Quản trị khách sạn

131 2131 Đặng Anh Tú 18/10/1999 Nam 2 A00 Hà Nội 5 6 5 16 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

132 2132 Vũ Minh Hiếu 23/07/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 3.8 6.8 16.85 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

133 2133 Nguyễn Trọng Phú 19/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 4.6 5.4 16 Hướng dẫn du lịch

134 2134 Hoàng Thị Ngọc ánh 04/12/1999 Nữ 1 D01 Bắc Giang 5.5 5.4 5 15.9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

135 2135 Hà Thị Huyền 18/04/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7.5 5 3.8 16.3 Quản trị khách sạn

136 2136 Ngô Thị Quỳnh Anh 12/12/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 8 4.4 2.6 15 Quản trị khách sạn

137 2137 Hà Thị Ngọc Hiền 30/11/1999 Nữ 1 D01 Hà Nội 7 5.2 4.4 16.6 Quản trị khách sạn

138 2138 Lê Thị Thu Hiền 22/05/1999 Nữ 1 C00 Hà Nội 6.5 4 4.75 15.25 Hướng dẫn du lịch

139 2139 Hà Huy Đức Mạnh 15/11/1997 Nam 3 D01 Hà Nội 6 4.6 6.2 16.8 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

140 2140 Vũ Văn Tú 04/10/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 6.25 3.8 3.4 13.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

141 2141 Trần Minh Hiếu 22/03/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 5.2 2.6 13.8 Quản trị khách sạn

142 2142 Lê Trần Kim Ngân 19/09/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.5 4 3.8 14.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

143 2143 Đào Xuân Hoàng 14/10/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 6.75 3.8 6.6 17.15 Hướng dẫn du lịch

144 2144 Lê Bích Hợp 23/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 5 2.6 14.6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

145 2145 Nguyễn Thị Phương 14/02/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.25 4.2 3.8 14.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

146 2146 Lê Đức Hiếu 16/04/1998 Nam 2NT D01 Hưng Yên 4.25 4 3.8 12.05 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

147 2147 Nguyễn Văn Tuấn Anh 13/10/1999 Nam 3 D01 Bắc Ninh 7 3.6 2.6 13.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

148 2148 Vũ Thị Thanh Huyền 15/12/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6 5.8 3.8 15.6 Quản trị khách sạn

149 2149 Nguyễn Phương Duy 28/10/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 6.2 4.4 16.6 Quản trị khách sạn

150 2150 Đỗ Thị Loan 15/03/1999 Nữ 1 D01 Ninh Bình 5.5 6.4 4.2 16.1 Kỹ thuật chế biến món ăn

4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

151 2151 Phạm Thị Hiền 20/07/1999 Nữ 1 D01 Ninh Bình 8.75 5.6 4.6 18.95 Quản trị khách sạn

152 2152 Lưu Thị Phương Thanh 24/12/1999 Nữ 3 D01 Ninh Bình 7.25 7.4 6 20.65 Kỹ thuật chế biến món ăn

153 2153 Lê Văn Nam 10/10/1998 Nam 2 D01 Hà Nội 5.25 3.4 3 11.65 Quản trị khách sạn

154 2154 Vũ Thị Thanh Phương 05/11/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.25 5.4 3.2 15.85 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

155 2155 Vũ Thị Hường 11/10/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 4.75 4.6 4.4 13.75 Quản trị khách sạn

156 2156 Lương Thị Thùy Linh 20/09/1998 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.75 5.2 3.6 16.55 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

157 2157 Lê Thị Hảo 10/10/1999 Nữ 2 A00 Hà Nội 6.4 5.5 4 15.9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

158 2158 Nguyễn Thị Phương Anh 02/06/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.5 3.6 3.4 13.5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

159 2159 Vũ Thị Ly 20/05/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.75 3.6 7.8 19.15 Quản trị khách sạn

160 2160 Vũ Đức Hoàng 09/11/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 4.75 4.25 6.25 15.25 Hướng dẫn du lịch

161 2161 Nguyễn Đức Anh 28/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.25 3.2 6.2 14.65 Quản trị khách sạn

162 2162 Nguyễn Trọng Quân 06/01/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 5.5 3.5 6.5 15.5 Hướng dẫn du lịch

163 2163 Đỗ Đình Hà 29/06/1999 Nam 2 A00 Hà Nội 5.8 7.75 3 16.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

164 2164 Trần Thủy Ngân 29/09/1999 Nữ 3 C00 Hà Nội 7 3 6.75 16.75 Hướng dẫn du lịch

165 2165 Ngô Đức Tuyền 21/03/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 5 4 3.6 12.6 Kỹ thuật chế biến món ăn

166 2166 Trần Thị Thùy Trang 15/11/1999 Nữ 2NT D01 Nghệ An 5.5 4.4 2.4 12.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

167 2167 Đào Ngọc ánh 26/09/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5.75 5.6 2.6 13.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

168 2168 Đào Trọng Hiếu 08/06/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6.25 7.25 7.5 21 Hướng dẫn du lịch

169 2169 Hà Thanh Thủy 03/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.5 2.8 3.4 12.7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

170 2170 Nguyễn Thị Huyền 29/05/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5.25 5.6 3.8 14.65 Quản trị khách sạn

171 2171 Trần Thị Thu Huyền 15/11/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 3.8 2.8 13.6 Quản trị khách sạn

172 2172 Vũ Thị Thu Hiền 20/10/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6.5 2.8 3.6 12.9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

173 2173 Trần Xuân Nhân 21/11/1999 Nam 1 D01 Hoà Bình 4.75 3 3 10.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

174 2174 Ngô Thị Lan Phương 16/06/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 8.25 6 3.4 17.65 Quản trị khách sạn

175 2175 Đỗ Thùy Chang 20/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4.75 5.4 2.6 12.75 Kế Toán

176 2176 Hoàng Thị Phương 17/04/1999 Nữ 1 D01 Vĩnh Phúc 6.75 2.6 2.6 11.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

177 2177 Trịnh Thị Lý 03/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 5.4 3 15.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

178 2178 Nguyễn Văn Duy 06/11/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.5 4 3.4 13.9 Quản trị khách sạn

179 2179 Nguyễn Thị Hồng ánh 10/02/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 3.8 3.6 14.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

180 2180 Cấn Thị Quỳnh Mai 29/08/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 8 6 3.8 17.8 Quản trị khách sạn

181 2181 Vũ Văn Hưng 23/11/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.25 4 6.8 16.05 Quản trị khách sạn

182 2182 Đoàn Quang Thưởng 07/02/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 5.75 6.8 5.2 17.75 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

183 2183 Nguyễn Thị Thu Hiền 06/09/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 6.25 5 3.8 15.05 Kế Toán

184 2184 Trần Hương Ly 24/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.25 5.4 4.8 16.45 Quản trị khách sạn

185 2185 Hoàng Thị Thu Hương 14/11/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 7 5.4 4.8 17.2 Quản trị khách sạn

186 2186 Vũ Thị Lan Hương 13/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.75 5.4 3.2 15.35 Quản trị khách sạn

187 2187 Trần Đình Đạo 10/06/1999 Nam 2NT A00 Hà Nam 8.4 5.5 7 20.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

188 2188 Triệu Ngọc Nam 06/07/1999 Nam 2 C00 Nam Định 5.25 5.75 7.5 18.5 Hướng dẫn du lịch

5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

189 2189 Nguyễn Quỳnh Anh 28/11/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5 3.8 3.4 12.2 Quản trị khách sạn

190 2190 Đỗ Thị Hương 08/11/1999 Nữ 2NT A00 Nam Định 5.2 4.75 3 12.95 Quản trị khách sạn

191 2191 Nguyễn Quang Hà 25/04/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7 5.2 6 18.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

192 2192 Tạ Phương Mai 02/10/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5.75 6 3 14.75 Hướng dẫn du lịch

193 2193 Trần Thị Hiền 19/11/1999 Nữ 2NT A00 Nam Định 5.4 5.5 5.25 16.15 Quản trị khách sạn

194 2194 Nguyễn Trần Quang 26/09/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4 5.4 7.6 17 Hướng dẫn du lịch

195 2195 Lê Khánh Duy 29/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 3 7.2 15.7 Quản trị khách sạn

196 2196 Nguyễn Thị Phương 27/05/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 6.75 5.25 6.25 18.25 Hướng dẫn du lịch

197 2197 Vì Anh Đức 23/07/1998 Nam 1 D01 Hoà Bình 4.75 2.6 5.2 12.55 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

198 2198 Kiều Thị Thùy Linh 03/09/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 6 4.75 5.5 16.25 Hướng dẫn du lịch

199 2199 Đỗ Phan Thu Huyền 07/04/1999 Nữ 3 C00 Hà Nội 7.75 3.75 6.25 17.75 Hướng dẫn du lịch

200 2200 Bùi Hoàng Huy 06/01/1998 Nam 3 C00 Hà Nội 6.25 4.5 4.75 15.5 Hướng dẫn du lịch

201 2201 Cao Thị Ngọc 28/09/1999 Nữ 2 A00 Hà Nội 5.4 5 4.75 15.15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

202 2202 Phạm Quang Anh 11/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 3.75 5 8.4 17.15 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

203 2203 Đường Thanh Bình 29/08/1999 Nữ 2 D01 Vĩnh Phúc 6.25 5.8 5.8 17.85 Hướng dẫn du lịch

204 2204 Nguyễn Thị Nga 17/05/1999 Nữ 2 D01 Vĩnh Phúc 6.5 3.6 4.4 14.5 Hướng dẫn du lịch

205 2205 Đặng Thị Huyền 09/11/1999 Nữ 2 D01 Vĩnh Phúc 6 8 5 19 Kỹ thuật chế biến món ăn

206 2206 Dương Thu Phương 10/08/1999 Nữ 2 D01 Vĩnh Phúc 6 5.4 4.6 16 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

207 2207 Lê Thị Ngọc ánh 07/09/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 5.75 4.4 7.2 17.35 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

208 2208 Dương Quỳnh Anh 04/07/1998 Nữ 2 D01 Nam Định 6 4.4 4 14.4 Quản trị khách sạn

209 2209 Lê Công Anh Tú 17/04/1999 Nam 2 D01 Nam Định 5.75 4.8 4.2 14.75 Quản trị khách sạn

210 2210 Nguyễn Trọng Hải 01/04/1999 Nam 2NT C00 Hưng Yên 5.5 5.25 7.5 18.25 Hướng dẫn du lịch

211 2211 Lưu Diệu Ly 09/07/1999 Nữ 1 01 D01 Bắc Giang 6.5 6.6 4.2 17.3 Quản trị khách sạn

212 2212 Nguyễn Thị Thúy Hải 24/06/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 8 5.6 3.8 17.4 Quản trị khách sạn

213 2213 Đỗ Thị Ngọc Thùy 06/12/1999 Nữ 1 D01 Hà Giang 5 4.6 3.6 13.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

214 2214 Nguyễn Thị Thương 19/11/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.25 3.6 2 11.85 Kỹ thuật chế biến món ăn

215 2215 Trần Quốc Khánh 30/08/1999 Nam 3 A00 Hà Nội 7.4 4.25 6.25 17.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

216 2216 Trần Khắc Công 19/05/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 6 5.4 4.6 16 Kỹ thuật chế biến món ăn

217 2217 Lê Sỹ Quân 09/11/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 5.75 4.5 5.75 16 Hướng dẫn du lịch

218 2218 Nguyễn Tiến Thắng 01/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 5 3.4 14.65 Quản trị khách sạn

219 2219 Trần Thị Ngân 10/08/1999 Nữ 1 C00 Hoà Bình 6 5.5 6.25 17.75 Hướng dẫn du lịch

220 2220 Nguyễn Văn Dương 31/10/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7.25 4.2 2.6 14.05 Hướng dẫn du lịch

221 2221 Nguyễn Trung Đức 25/07/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 6.25 3.5 3.75 13.5 Hướng dẫn du lịch

222 2222 Ngô Quang Tiến 14/02/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.75 5.4 4.2 16.35 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

223 2223 Vũ Nhật Minh 15/02/1999 Nam 1 C00 Lào Cai 6 4.5 7 17.5 Hướng dẫn du lịch

224 2224 Đỗ Đình Kiên Nghị 13/03/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 6.5 5.6 3.6 15.7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

225 2225 Nguyễn Văn Thái 26/12/1998 Nam 2 D01 Hà Nội 7.75 5.2 3 15.95 Quản trị khách sạn

226 2226 Trần Thị Hà Trang 09/09/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.25 2.6 4.2 14.05 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

227 2227 Đỗ Đức Việt 05/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 4.5 3.6 1.8 9.9 Quản trị khách sạn

228 2228 Nguyễn Hải Yến 18/02/1998 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.25 4 7 17.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

229 2229 Nguyễn Đức Anh 11/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 4.5 3.4 4.2 12.1 Kỹ thuật chế biến món ăn

230 2230 Nguyễn Thị Vân 15/07/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.5 3.6 3.6 14.7 Quản trị khách sạn

231 2231 Nguyễn Việt Tiến 06/06/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 4 4.6 4.4 13 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

232 2232 Vũ Thị Hoài 26/12/1998 Nữ 2NT D01 Thái Bình 6 5.8 3.6 15.4 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

233 2233 Nguyễn Thị Thu Phương 27/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.75 5.4 2.8 14.95 Quản trị khách sạn

234 2234 Nguyễn Thị Thảo 06/10/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 4.8 5.4 17.2 Quản trị khách sạn

235 2235 Chu Ngọc Đức 08/07/1999 Nam 2 C00 Ninh Bình 6.5 5.5 7.5 19.5 Hướng dẫn du lịch

236 2236 Vì Đức Anh 30/03/1998 Nam 1 01 D01 Hoà Bình 5.5 4.6 6.4 16.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

237 2237 Đỗ Duy Hiếu 10/03/1999 Nam 2NT C00 Bắc Ninh 3.5 5 7 15.5 Hướng dẫn du lịch

238 2238 Vũ Thị Nhung 19/08/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4.5 5.2 5.2 14.9 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

239 2239 Lê Thị Hằng Ly 01/04/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.25 5.4 3.8 16.45 Kế Toán

240 2240 Hà Văn Thụy 12/01/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 4.25 2.6 6.4 13.25 Hướng dẫn du lịch

241 2241 Đinh Tiến Đạt 16/11/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 4.2 3.4 13.1 Kỹ thuật chế biến món ăn

242 2242 Nguyễn Thu Hằng 28/11/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.75 4.8 4 16.55 Quản trị khách sạn

243 2243 Nguyễn Tiến Công 23/07/1998 Nam 1 D01 Hà Nội 6.25 2.6 2.4 11.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

244 2244 Nguyễn Thị Mai Hương 08/08/1999 Nữ 2NT C00 Hà Nam 6 3.75 7.25 17 Hướng dẫn du lịch

245 2245 Nguyễn Hữu Anh 19/06/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4.5 3.2 2.8 10.5 Kỹ thuật chế biến món ăn

246 2246 Bùi Văn Minh 06/05/1999 Nam 2NT C00 Thái Bình 4 5.5 7.25 16.75 Hướng dẫn du lịch

247 2247 Lê Đình Đức 13/03/1999 Nam 1 D01 Yên Bái 7 3.4 7.2 17.6 Kỹ thuật chế biến món ăn

248 2248 Đoàn Thị Hiền 10/10/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4 6.2 5.4 15.6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

249 2249 Nguyễn Tiến Anh 10/09/1999 Nam 2NT A01 Thái Bình 6.2 5.25 3.6 15.05 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

250 2250 Nguyễn Đức Cường 12/03/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 5.5 5 3.4 13.9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

251 2251 Bồ Thị Thu Hoàn 31/08/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.25 5.4 2.8 15.45 Quản trị khách sạn

252 2252 Lê Anh Tuấn 10/08/1999 Nam 3 A01 Hà Nội 4.8 5 3.6 13.4 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

253 2253 Vũ Hương Giang 15/10/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.75 6 3.2 15.95 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

254 2254 Nông Mạnh Hùng 08/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.75 6.4 4.4 17.55 Hướng dẫn du lịch

255 2255 Lại Hoàng Việt 29/06/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 5.4 4.4 15.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

256 2256 Trần Văn Linh 17/02/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 5.75 3.8 7.2 16.75 Hướng dẫn du lịch

257 2257 Trần Phương Thanh 17/09/1999 Nữ 3 A01 Hà Nội 5.4 5.75 5.2 16.35 Quản trị khách sạn

258 2258 Phạm Thị Tâm 21/07/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.5 5.8 2.8 15.1 Kế Toán

259 2259 Đỗ Mạnh Hiển 26/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7 5.2 5 17.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

260 2260 Nguyễn Viết Tráng 12/05/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 5.5 3.5 6.5 15.5 Hướng dẫn du lịch

261 2261 Bùi Thị Hạnh 09/01/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 3 3.4 2.8 9.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

262 2262 Lê Thị Lan Anh 01/11/1999 Nữ 2NT A00 Hà Nam 6 5.25 5.25 16.5 Kế Toán

263 2263 Cao Thị Thu 06/03/1999 Nữ 2 D01 Thanh Hoá 7 5.2 3.8 16 Quản trị khách sạn

264 2264 Lê Thị Thu Mai 06/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 8.25 3 4 15.25 Quản trị khách sạn

7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

265 2265 Nguyễn Thị Phương 12/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5.75 5.4 6.2 17.35 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

266 2266 Đặng Việt Hằng 19/04/1999 Nữ 1 D01 Yên Bái 7.5 2.8 2.8 13.1 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

267 2267 Trịnh Dạ Hương 03/11/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 8 5.2 7 20.2 Quản trị khách sạn

268 2268 Trần Tuấn Văn 05/05/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 6.2 4.4 16.85 Kỹ thuật chế biến món ăn

269 2269 Nguyễn Văn Chiến 18/07/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 5.5 6.5 6.75 18.75 Hướng dẫn du lịch

270 2270 Bùi Thị Thu Hằng 08/08/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 6.5 4.2 3.8 14.5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

271 2271 Hà Thị Hòa 20/09/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 6.75 5 4 15.75 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

272 2272 Nguyễn Đình Đô 06/06/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 5.2 2 13.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

273 2273 Nguyễn Thị Hồng Linh 23/11/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6 5.2 2.4 13.6 Quản trị khách sạn

274 2274 Đỗ Tự Minh 12/03/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7.25 5.2 3 15.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

275 2275 Trần Thị Ly 29/12/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 6.5 4.6 3.6 14.7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

276 2276 Phạm Quang Sáng 07/10/1999 Nam 2NT C00 Thái Bình 5.25 4.75 7.25 17.25 Hướng dẫn du lịch

277 2277 Vũ Quang Hoàng 22/10/1998 Nam 2NT A00 Thanh Hoá 5.2 3.75 4.25 13.2 Quản trị khách sạn

278 2278 Lê Thị Lan Hương 25/04/1999 Nữ 3 D01 Thanh Hoá 5.25 4.6 3.4 13.25 Quản trị khách sạn

279 2279 Đào Đức Anh 24/04/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 6.2 7.8 20 Quản trị khách sạn

280 2280 Nguyễn Anh Tuấn 24/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 5.2 6.2 17.65 Quản trị khách sạn

281 2281 Đặng Thị Mai Anh 20/06/1999 Nữ 2 A01 Hà Nội 7.2 6 6.2 19.4 Kỹ thuật chế biến món ăn

282 2282 Nguyễn Minh Quốc Việt 07/12/1999 Nam 3 A00 Hà Nội 3 2.75 4.25 10 Kỹ thuật chế biến món ăn

283 2283 Nguyễn Ngọc Đông 03/10/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6 4.25 5.75 16 Hướng dẫn du lịch

284 2284 Hoàng Đức Anh 16/06/1999 Nam 2 A00 Hà Nội 5.2 3.25 3 11.45 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

285 2285 Nguyễn Bá Tùng 09/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.5 4 3.8 14.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

286 2286 Nguyễn Việt Tuấn 07/05/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6.5 3.4 3.4 13.3 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

287 2287 Phan Thị Hồng Nhung 09/07/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 4.8 3.6 15.4 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

288 2288 Nguyễn Văn Sơn 04/09/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6.75 4.4 2 13.15 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

289 2289 Đỗ Mai Linh 13/04/1999 Nữ 3 A00 Hà Nội 6.6 4.25 3.75 14.6 Kỹ thuật chế biến món ăn

290 2290 Lê Thị Thư 30/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5 4.6 3.4 13 Kế Toán

291 2291 Phạm Thu Trang 15/10/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 5 4.6 3.6 13.2 Quản trị khách sạn

292 2292 Đỗ Tiến Thưởng 09/08/1999 Nam 2NT D01 Thái Bình 4.25 3.4 3.2 10.85 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

293 2293 Đỗ Ngọc Trung 13/07/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 7 6.25 6.5 19.75 Hướng dẫn du lịch

294 2294 Phan Minh Ngọc 13/12/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5.25 4.8 5.2 15.25 Quản trị khách sạn

295 2295 Phan Thị Thảo 23/09/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.5 4.6 4.8 15.9 Quản trị khách sạn

296 2296 Nguyễn Thị Thanh Thuần 19/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.25 2.8 5.2 15.25 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

297 2297 Nguyễn Bích Phương 04/10/1999 Nữ 2 D01 Phú Thọ 5.5 3.4 5.8 14.7 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

298 2298 Bùi Minh Hiếu 19/03/1998 Nam 3 A01 Hà Nội 4.6 4.25 6 14.85 Quản trị khách sạn

299 2299 Nguyễn Thị Hoài Thương 08/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 5.4 5.6 17 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

300 2300 Nguyễn Thị Trang 19/12/1999 Nữ 2 01 D01 Hà Nội 6.5 4.4 3.2 14.1 Kế Toán

301 2301 Nguyễn Thị Lan 27/09/1999 Nữ 2 A00 Hà Nội 4.4 5 4.25 13.65 Quản trị khách sạn

302 2302 Chu Thị Thảo 09/02/1999 Nữ 2 01 D01 Hà Nội 6.5 4.4 3.2 14.1 Kế Toán

8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

303 2303 Nguyễn Thị Thùy 28/01/1999 Nữ 2 01 D01 Hà Nội 6.25 5.2 2.6 14.05 Quản trị khách sạn

304 2304 Phùng Thị Trang 16/06/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.5 5 3.2 14.7 Quản trị khách sạn

305 2305 Đặng Quốc Đạt 08/03/1997 Nam 2 A00 Hà Nội 5.8 6.75 4.25 16.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

306 2306 Vũ Tùng Lâm 17/06/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.75 4 4.4 14.15 Kỹ thuật chế biến món ăn

307 2307 Lê Thanh Kiên 30/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7 3.8 4 14.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

308 2308 Cao Văn Nam 28/11/1998 Nam 2 C00 Hà Nội 6.75 4.25 5.75 16.75 Hướng dẫn du lịch

309 2309 Trần Mạnh Hoàng 19/07/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.75 3.8 3.4 12.95 Quản trị khách sạn

310 2310 Đỗ Anh Đức 24/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 3.8 3.6 12.9 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

311 2311 Nguyễn Thu Thủy 20/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.75 5.8 5.2 18.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

312 2312 Vương Thị ánh 11/05/1999 Nữ 1 D01 Nghệ An 6.75 3.4 2.6 12.75 Quản trị khách sạn

313 2313 Bùi Đắc Tuyển 28/07/1998 Nam 3 C00 Hà Nội 5 2.25 6.5 13.75 Hướng dẫn du lịch

314 2314 Nguyễn Danh Hiếu 13/11/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 7 4 6.75 17.75 Hướng dẫn du lịch

315 2315 Nguyễn Thị Thu Trang 26/02/1999 Nữ 2NT C00 Hải Dương 6.25 5.75 8.25 20.25 Hướng dẫn du lịch

316 2316 Phạm Trung Hiếu 06/09/1999 Nam 2 D01 Hà Nam 6.5 5.4 4.2 16.1 Kỹ thuật chế biến món ăn

317 2317 Đỗ Quang Anh 25/05/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.25 3.4 6 14.65 Quản trị khách sạn

318 2318 Trần Khánh Thu 10/12/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7 4.8 3.4 15.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

319 2319 Hoàng Thị Lan 05/01/1999 Nữ 2 D01 Hải Dương 5.25 5.6 4.8 15.65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

320 2320 Lê Văn Huy 18/06/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 8.25 3.8 5 17.05 Kỹ thuật chế biến món ăn

321 2321 Đào Thị Thu Yến 31/07/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7 4.8 3.6 15.4 Quản trị khách sạn

322 2322 Quách Đình Trường 24/07/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 5.25 5 6.4 16.65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

323 2323 Phan Văn Huy 22/04/1999 Nam 2 A01 Hà Nội 7.4 7 5 19.4 Kỹ thuật chế biến món ăn

324 2324 Nguyễn Văn Long 14/09/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 7.5 4.8 4.4 16.7 Hướng dẫn du lịch

325 2325 Nguyễn Thị Trang 29/10/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.25 5.8 3.8 16.85 Quản trị khách sạn

326 2326 Nguyễn Hải Yến 02/02/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 8.25 6.8 5.4 20.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

327 2327 Nguyễn Tiến Long 24/12/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 3.5 4.8 6.8 15.1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

328 2328 Nguyễn Anh Tú 03/12/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6.5 4 5 15.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

329 2329 Lò Thị Hằng 07/02/1999 Nữ 1 D01 Yên Bái 5.75 3.6 5.4 14.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

330 2330 Nguyễn Trần Thanh Ngọc 07/04/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4.25 5 4 13.25 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

331 2331 Nguyễn Hà My 15/07/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7 6.6 5 18.6 Quản trị khách sạn

332 2332 Nguyễn Phương Hảo 12/07/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4.75 3.6 4.4 12.75 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

333 2333 Kiều Thanh Phong 24/05/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 5.25 5.75 8.5 19.5 Hướng dẫn du lịch

334 2334 Bùi Thị Thu Hương 11/07/1999 Nữ 1 D01 Bắc Giang 5 4.2 4.6 13.8 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

335 2335 Nguyễn Văn Vỹ 30/08/1999 Nam 3 A00 Hà Nội 3.4 3.25 4.25 10.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

336 2336 Trần Thị Thanh Huyền 12/02/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 5.75 4.8 3.8 14.35 Quản trị khách sạn

337 2337 Nguyễn Thành Trung 05/03/1999 Nam 1 D01 Hà Nội 6.25 3 3 12.25 Kỹ thuật chế biến món ăn

338 2338 Bùi Việt Hoàng 30/10/1999 Nam 2NT C00 Hà Nam 5.75 6 7.5 19.25 Hướng dẫn du lịch

339 2339 Đỗ Thị Ngọc Huyền 29/09/1999 Nữ 2 A00 Hà Nội 7.4 4.75 5.5 17.65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

340 2340 Lê Huy Hoàng 20/04/1999 Nam 2 C00 Nam Định 7 6.75 8.25 22 Hướng dẫn du lịch

9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

341 2341 Bùi Đức Huy 27/12/1999 Nam 3 A01 Hà Nội 4.4 4.75 7.6 16.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

342 2342 Trần Thành Trung 15/09/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 6.25 3.5 7 16.75 Hướng dẫn du lịch

343 2343 Vũ Thị Thùy Dương 05/09/1999 Nữ 2 D01 Quảng Ninh 7.5 4.6 5.2 17.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

344 2344 Đỗ Đức Hùng 17/07/1999 Nam 1 D01 Kon Tum 5.25 6.4 4 15.65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

345 2345 Lê Minh Đức 07/12/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 4.8 4.2 14.5 Kỹ thuật chế biến món ăn

346 2346 Trần Hương Trà 01/04/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 8.25 6.6 6.6 21.45 Quản trị khách sạn

347 2347 Nguyễn Thanh Hằng 10/01/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5.25 4.4 4 13.65 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

348 2348 Trần Huyền My 15/10/1999 Nữ 3 C00 Hà Nội 7.5 4.75 7.75 20 Hướng dẫn du lịch

349 2349 Phạm Xuân Tùng 19/10/1998 Nam 3 C00 Hà Nội 3.75 3.5 7.5 14.75 Hướng dẫn du lịch

350 2350 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/02/1999 Nữ 2NT A00 Nghệ An 6.6 5.75 6.75 19.1 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

351 2351 Dương Công Khánh 12/01/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 3.75 4.25 6.25 14.25 Hướng dẫn du lịch

352 2352 Hà Thị Đào 15/07/1998 Nữ 1 C00 Thanh Hoá 5 5.75 6.5 17.25 Hướng dẫn du lịch

353 2353 Nguyễn Thị Oanh 18/01/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 7 3.6 3 13.6 Quản trị khách sạn

354 2354 Đỗ Đức Tuân 23/08/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 5 4.6 2.6 12.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

355 2355 Đỗ Đức Hiện 14/04/1998 Nam 2 D01 Hà Nội 5.75 4.2 3.8 13.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

356 2356 Trần Trọng Khải 31/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 3.8 3 12.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

357 2357 Nguyễn Như Anh Dương 17/09/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6.5 5.2 2.4 14.1 Quản trị khách sạn

358 2358 Lê Thị Vân 12/07/1999 Nữ 2 A00 Hà Nội 6.6 6.5 5.25 18.35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

359 2359 Phạm Văn Vỹ 10/12/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7 3.6 3 13.6 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

360 2360 Nguyễn Thị Hương Trang 08/06/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 5.4 3 14.4 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

361 2361 Đỗ Thị Minh Yến 04/07/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.75 2.6 3 13.35 Quản trị khách sạn

362 2362 Nguyễn Đức Mạnh 23/02/1999 Nam 1 C00 Lào Cai 4 4.5 9 17.5 Hướng dẫn du lịch

363 2363 Phạm Minh Đức 02/06/1999 Nam 2 A01 Nam Định 6.4 4.5 5.6 16.5 Kỹ thuật chế biến món ăn

364 2364 Đinh Thị Hồng Nhị 30/01/1998 Nữ 2 A00 Hà Nội 5.2 4.75 4.25 14.2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

365 2365 Vũ Phượng My 26/07/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 5.2 5.2 16.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

366 2366 Nguyễn Gia Huy 05/11/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7.75 4 5.8 17.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

367 2367 Lê Thu Hiền 31/08/1999 Nữ 1 C00 Phú Thọ 5.75 4.5 6.25 16.5 Hướng dẫn du lịch

368 2368 Nguyễn Thị Thu Yến 03/10/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.75 3 3.6 13.35 Kỹ thuật chế biến món ăn

369 2369 Lê Thị Trà 18/07/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 3 4.4 13.4 Kỹ thuật chế biến món ăn

370 2370 Phạm Thị Hương 08/05/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 5.6 2.6 14.2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

371 2371 Trần Thị Mai Hương 22/07/1999 Nữ 2 D01 Thái Nguyên 5.5 3 4.8 13.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

372 2372 Trịnh Thị Bích 19/04/1999 Nữ 2NT D01 Bắc Ninh 4.5 5.8 4.2 14.5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

373 2373 Lê Thị Thu Thủy 26/04/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 8.25 6 3.2 17.45 Quản trị khách sạn

374 2374 Nguyễn Mạnh Cầm 19/03/1997 Nam 2NT D01 Vĩnh Phúc 5.25 6 3.8 15.05 Hướng dẫn du lịch

375 2375 Phạm Thị Hải Yến 12/07/1999 Nữ 1 D01 Hoà Bình 7 2.8 2.4 12.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

376 2376 Lương Thị Hậu 12/05/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 6.5 5 4.2 15.7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

377 2377 Nguyễn Đức Trung 19/05/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.75 4 2.8 13.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

378 2378 Đặng Gia Dũng 07/12/1999 Nam 2 D01 Thái Bình 5.75 4 2.8 12.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

379 2379 Nguyễn Thị Thu Phương 29/01/1999 Nữ 1 C00 Yên Bái 7.25 6.25 8.25 21.75 Hướng dẫn du lịch

380 2380 Bùi Minh Hiển 09/04/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 6 6.8 6.6 19.4 Hướng dẫn du lịch

381 2381 Lê Ngọc ánh 19/04/1999 Nữ 1 01 D01 Lạng Sơn 7.5 5.8 4.4 17.7 Kỹ thuật chế biến món ăn

382 2382 Phạm Trường Giang 25/08/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6.75 4.2 2.6 13.55 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

383 2383 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/09/1999 Nữ 1 C00 Hà Nội 4.75 3.25 7.5 15.5 Hướng dẫn du lịch

384 2384 Nguyễn Thị Hạnh 02/10/1999 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 6.5 4.6 4.4 15.5 Quản trị khách sạn

385 2385 Nguyễn Thu Hậu 18/11/1999 Nữ 1 D01 Thái Nguyên 6.5 2.6 3.6 12.7 Quản trị khách sạn

386 2386 Nguyễn Thị Hiền 27/07/1999 Nữ 2 D01 Thanh Hoá 6.5 4.6 3 14.1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

387 2387 Hoàng Thị Thùy Linh 12/10/1999 Nữ 1 D01 Bắc Giang 7 4.6 5.4 17 Quản trị khách sạn

388 2388 Tạ Minh Hoàng 08/09/1999 Nam 1 D01 Lào Cai 5.75 4.8 3.2 13.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

389 2389 Nguyễn Văn Tài 09/12/1998 Nam 2 C00 Hà Nội 5.5 5.5 5.5 16.5 Hướng dẫn du lịch

390 2390 Trần Thế Duyệt 22/09/1999 Nam 1 D01 Lạng Sơn 6.75 3.6 3 13.35 Kỹ thuật chế biến món ăn

391 2391 Trần Minh Đức 09/07/1997 Nam 1 A00 Thái Bình 6.6 5.5 4.75 16.85 Quản trị khách sạn

392 2392 Nguyễn Khánh Hòa 17/04/1999 Nam 3 A00 Hà Nội 5.2 6.5 5.75 17.45 Quản trị khách sạn

393 2393 Hoàng Mạnh Duy 27/09/1998 Nam 1 D01 Vĩnh Phúc 5.75 5.6 2.4 13.75 Hướng dẫn du lịch

394 2394 Nguyễn Thị Minh 18/06/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6 6 7 19 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

395 2395 Trần Quang Huy 29/07/1999 Nam 1 D01 Lào Cai 4.5 5.8 6.4 16.7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

396 2396 Nguyễn Minh Ngọc 20/06/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5.25 5.2 5 15.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

397 2397 Lê Đình Cả 12/10/1999 Nam 2NT A00 Vĩnh Phúc 7.6 6 5.75 19.35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

398 2398 Cấn Hoàng Anh 22/11/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6.25 4.8 3.8 14.85 Hướng dẫn du lịch

399 2399 Phạm Văn Quyết 10/01/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4.25 5.4 3.2 12.85 Kỹ thuật chế biến món ăn

400 2400 Lê Quang Anh 05/07/1998 Nam 2NT D01 Hưng Yên 4.75 4.2 3 11.95 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

401 2401 Nguyễn Thu An 25/08/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.75 5.6 5 18.35 Quản trị khách sạn

402 2402 Phí Thị Liên 23/01/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.75 3.4 4.6 15.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

403 2403 Nguyễn Thị Trang 19/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5 5 3 13 Kế Toán

404 2404 Nguyễn Thị Thùy 28/01/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.25 5.2 2.6 14.05 Quản trị khách sạn

405 2405 Lê Bích Diệp 06/08/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7 5.2 3.6 15.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

406 2406 Lê Thị Huyền 15/08/1999 Nữ 2NT D01 Quảng Ninh 6.5 4 3.4 13.9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

407 2407 Nguyễn Thị Hạnh 14/10/1999 Nữ 1 D01 Quảng Ninh 5 4.2 4.2 13.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

408 2408 Phan Thị Diệp 04/02/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4.75 4 3.2 11.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

409 2409 Cấn Thị Thùy Linh 14/06/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4.25 5.4 5.2 14.85 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

410 2410 Đoàn Hữu Thọ 02/07/1999 Nam 2NT C00 Nam Định 6 4.25 6.5 16.75 Hướng dẫn du lịch

411 2411 Nguyễn Quốc Hội 25/08/1998 Nam 2 A00 Hà Nội 6.2 6.25 4.5 16.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

412 2412 Nông Văn Công 07/03/1999 Nam 1 01 C00 Lào Cai 4.25 2.25 6 12.5 Hướng dẫn du lịch

413 2413 Nguyễn Hữu Giang 07/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.25 4.4 6.2 15.85 Hướng dẫn du lịch

414 2414 Nguyễn Hoàng Long 13/11/1999 Nam 1 A00 Phú Thọ 6 5.25 5 16.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

415 2415 Trần Tiến Gia 16/04/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 6.75 4.4 2.6 13.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

416 2416 Lục Văn Tuân 04/01/1999 Nam 1 D01 Lào Cai 5.25 4.2 5 14.45 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

417 2417 Mai Thị Huyền 20/08/1999 Nữ 2 D01 Thanh Hoá 7.25 2.6 6.4 16.25 Quản trị khách sạn

418 2418 Vũ Thị Hoài 06/04/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6.5 4.6 4.2 15.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

419 2419 Ngô Văn Nam 14/10/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 5.5 4.8 4.4 14.7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

420 2420 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 23/07/1999 Nữ 2 D01 Ninh Bình 8 4.4 6 18.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

421 2421 Trần Thị Nguyệt 17/01/1999 Nữ 2 D01 Ninh Bình 8.25 5.4 3.4 17.05 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

422 2422 Nguyễn Ngọc Sơn 07/06/1999 Nam 1 C00 Hà Nội 6.5 3.75 5 15.25 Hướng dẫn du lịch

423 2423 Lê Thị Quỳnh Hoa 15/10/1999 Nữ 2 D01 Ninh Bình 7 5.4 4.2 16.6 Hướng dẫn du lịch

424 2424 Nguyễn Huy Nguyên 10/10/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 5.25 3.4 3.8 12.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

425 2425 Hà Thị Vân Anh 25/08/1999 Nữ 1 C00 Phú Thọ 5.5 4 5.75 15.25 Hướng dẫn du lịch

426 2426 Bùi Hiếu Minh 31/01/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7.5 3.4 5.8 16.7 Quản trị khách sạn

427 2427 Trần Văn Hiếu 20/11/1998 Nam 2 D01 Hà Nội 7.5 2.8 4 14.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

428 2428 Triệu Tuấn Anh 14/05/1998 Nam 1 01 C00 Lào Cai 4.5 6 5 15.5 Hướng dẫn du lịch

429 2429 Nguyễn Thế Bách 08/02/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 3.8 2 11.8 Quản trị khách sạn

430 2430 Hà Thị Nga 02/12/1998 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 5.75 4.4 3.2 13.35 Kỹ thuật chế biến món ăn

431 2431 Hà Thị Nga 02/12/1998 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 5.75 4.4 3.2 13.35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

432 2432 Nguyễn Thị Bảo Yến 04/02/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.5 4 3.6 14.1 Quản trị khách sạn

433 2433 Trần Thị Thanh Loan 09/10/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.5 5.6 2.8 14.9 Quản trị khách sạn

434 2434 Nguyễn Việt Hoàng 02/02/1999 Nam 1 D01 Vĩnh Phúc 7.5 4.2 3.6 15.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

435 2435 Vũ Đức Hinh 05/01/1999 Nam 2NT C00 Hưng Yên 6 5.25 6 17.25 Hướng dẫn du lịch

436 2436 Trịnh Thị Hồng Hạnh 24/06/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 7.25 5 3.6 15.85 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

437 2437 Trần Đức Phong 18/06/1999 Nam 2NT D01 Thanh Hoá 4.75 4.8 2.6 12.15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

438 2438 Trần Đức Phong 18/06/1999 Nam 2NT D01 Thanh Hoá 4.75 4.8 2.6 12.15 Quản trị khách sạn

439 2439 Trần Thị Thương 28/06/1999 Nữ 2NT D01 Nghệ An 5.25 4.4 3.6 13.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

440 2440 Nguyễn Đình Vượng 04/08/1999 Nam 2NT D01 Thái Bình 6.5 7.6 6 20.1 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

441 2441 Trần Thị Thanh Thảo 14/05/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 6.75 7.6 5.2 19.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

442 2442 Phan Nguyễn Hoài Phương 01/01/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.5 2.4 5 14.9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

443 2443 Vũ Hoàng Anh 22/12/1998 Nam 2 D01 Thanh Hoá 5.75 3.6 4 13.35 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

444 2444 Nguyễn Thị Tuyết 23/07/1999 Nữ 2 D01 Thanh Hoá 6 3.6 4.4 14 Quản trị khách sạn

445 2445 Hoàng Thị Tuyết 06/06/1999 Nữ 2 D01 Thanh Hoá 6.5 4.4 3 13.9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

446 2446 Nguyễn Thị Hảo 08/03/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 6.25 3.75 6 16 Hướng dẫn du lịch

447 2447 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/05/1999 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 6 3.8 4 13.8 Quản trị khách sạn

448 2448 Nguyễn Thị Huyền Châm 01/08/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 5.75 6.75 8.75 21.25 Hướng dẫn du lịch

449 2449 Trần Xuân Phong 17/09/1999 Nam 2 C00 Nam Định 6 6 7.25 19.25 Hướng dẫn du lịch

450 2450 Đinh Thị Thùy Linh 24/05/1999 Nữ 2NT C00 Ninh Bình 5.5 5 5.75 16.25 Hướng dẫn du lịch

451 2451 Nguyễn Trường Giang 25/10/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 5 5 7.25 17.25 Hướng dẫn du lịch

452 2452 Nguyễn Thị Ly 16/09/1999 Nữ 1 D01 Ninh Bình 7 5.2 3.2 15.4 Kỹ thuật chế biến món ăn

453 2453 Nguyễn Cao Kiên 08/01/1997 Nam 2NT C00 Thái Bình 5.5 6 6.25 17.75 Hướng dẫn du lịch

454 2454 Đinh Thúy Hường 25/03/1999 Nữ 1 D01 Sơn La 5.5 3 4.2 12.7 Quản trị khách sạn

12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

455 2455 Mai Việt Anh 07/12/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 5.2 4.4 15.1 Quản trị khách sạn

456 2456 Dương Thế Kỷ 22/05/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6.5 5 6.5 18 Hướng dẫn du lịch

457 2457 Nguyễn Thế Hưng 11/10/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6.25 6.8 3.8 16.85 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

458 2458 Đào Đức Toàn 21/04/1998 Nam 2 D01 Hà Nội 5.25 3 3.4 11.65 Kỹ thuật chế biến món ăn

459 2459 Trần Thị Huyền Trang 25/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5.5 4.2 3 12.7 Kỹ thuật chế biến món ăn

460 2460 Đỗ Mạnh Dũng 26/10/1995 Nam 3 A01 Hà Nội 5 4.5 5.4 14.9 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

461 2461 Phạm Thanh Hằng 20/07/1999 Nữ 2NT C00 Thái Bình 4.75 6.75 6.75 18.25 Hướng dẫn du lịch

462 2462 Vũ Thị Hương Trà 16/04/1999 Nữ 1 A00 Yên Bái 5.8 6.5 5.5 17.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

463 2463 Phạm Thị Hà 27/11/1999 Nữ 2NT A00 Bắc Ninh 5.6 6 5.75 17.35 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

464 2464 Lưu Bùi Linh Chi 25/10/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.25 5 6.4 18.65 Quản trị khách sạn

465 2465 Ngô Việt Trường 10/03/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 7.75 5.4 3.4 16.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

466 2466 Nguyễn Linh Phương 26/05/1999 Nữ 3 A01 Hà Nội 6.4 6 6.2 18.6 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

467 2467 Phạm Bích Loan 11/05/1999 Nữ 1 C00 Hà Nội 7.75 4.5 6 18.25 Hướng dẫn du lịch

468 2468 Nguyễn Thị Thùy Liên 08/01/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 7.75 7.5 8.75 24 Hướng dẫn du lịch

469 2469 Lê Thị Linh 27/10/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 5 4.6 15.6 Kế Toán

470 2470 Nguyễn Văn Hoàng 18/03/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.25 5.2 8.8 19.25 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

471 2471 Nghiêm Minh Đức 09/10/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 6 4.25 5.75 16 Hướng dẫn du lịch

472 2472 Ngô Thúy Hà 27/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.5 6.6 5.6 19.7 Quản trị khách sạn

473 2473 Trần Anh Huy 26/05/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.75 5.2 5.8 16.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

474 2474 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/09/1999 Nữ 2NT C00 Thanh Hoá 7 4 6.75 17.75 Hướng dẫn du lịch

475 2475 Đao Kim Minh Phượng 10/02/1998 Nữ 2NT D01 Thái Bình 5.75 4.2 4.8 14.75 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

476 2476 Trần Việt Hưng 10/06/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 5.75 5 3.2 13.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

477 2477 Lê Văn Linh 25/05/1999 Nam 2 D01 Thanh Hoá 6.5 6 6.2 18.7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

478 2478 Đặng Hương Giang 18/07/1999 Nữ 2 A00 Hà Nội 6.8 5.25 5 17.05 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

479 2479 Nguyễn Đức Lương 08/08/1999 Nam 2 D01 Thanh Hoá 5.25 4.2 3.2 12.65 Quản trị khách sạn

480 2480 Trần Tiên Phong 12/12/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6 3.5 5.25 14.75 Hướng dẫn du lịch

481 2481 Phùng Đình Hiếu 18/07/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6 4 4.2 14.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

482 2482 Phùng Đình Hiếu 18/07/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6 4 4.2 14.2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

483 2483 Nguyễn Thị Thu Trang 07/01/1999 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 6.75 6.6 6 19.35 Quản trị khách sạn

484 2484 Nguyễn Thị Thu 31/10/1999 Nữ 3 A00 Hà Nội 4.8 6.5 5.5 16.8 Quản trị khách sạn

485 2485 Nguyễn Thị Quyên 02/04/1999 Nữ 2 D01 Nam Định 6.5 2.4 3.6 12.5 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

486 2486 Bùi Nhật Lệ 01/09/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7 3.6 4.4 15 Quản trị khách sạn

487 2487 Nguyễn Thị Chinh 23/04/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.75 3.2 3.8 13.75 Quản trị khách sạn

488 2488 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/05/1999 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 6 3.8 4 13.8 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

489 2489 Lê Huyền Hương 11/05/1999 Nữ 2 C00 Quảng Ninh 6 5 6 17 Hướng dẫn du lịch

490 2490 Lại Bích Phương 23/08/1999 Nữ 2 D01 Quảng Ninh 4 3.4 4.4 11.8 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

491 2491 Nguyễn Việt Hoàng 01/01/1999 Nam 2 C00 Quảng Ninh 6 5.5 4.5 16 Hướng dẫn du lịch

492 2492 Nguyễn Thành Luân 12/10/1999 Nam 2NT C00 Quảng Ninh 4.75 6.5 8.75 20 Hướng dẫn du lịch

13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

493 2493 Lê Quý Đức 25/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 4.4 4 14.65 Kỹ thuật chế biến món ăn

494 2494 Trần Tuấn Linh 23/12/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 7.75 3.8 3 14.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

495 2495 Phạm Huyền My 13/09/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.5 4.8 5.8 18.1 Quản trị khách sạn

496 2496 Lê Bá Nhật Minh 15/05/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.75 5.8 4.4 16.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

497 2497 Đỗ Mạnh Dũng 26/10/1995 Nam 3 A01 Hà Nội 5 4.5 5.4 14.9 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

498 2498 Hoàng Thị Thanh 24/08/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4.5 4.4 5 13.9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

499 2499 Lại Bích Phương 23/08/1999 Nữ 2 D01 Quảng Ninh 4 3.4 4.4 11.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

500 2500 Lê Huyền Hương 11/05/1999 Nữ 2 D01 Quảng Ninh 6 4 4.2 14.2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

501 2501 Trần Thị Kim Nhật 07/07/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 6.4 4.8 17.2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

502 2502 Đàm Tiến Tới 27/11/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 7.25 6.8 6 20.05 Kỹ thuật chế biến món ăn

503 2503 Nguyễn Thị Phương Thảo 04/05/1999 Nữ 2NT A00 Thái Bình 5.4 4.5 6.5 16.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

504 2504 Thân Thị Đào 20/10/1999 Nữ 2NT C00 Bắc Giang 5.5 4.75 7.5 17.75 Hướng dẫn du lịch

505 2505 Phạm Thị Thúy Hiền 09/01/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 6.5 6 5 17.5 Quản trị khách sạn

506 2506 Phạm Thị Thúy Hiền 09/01/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 6.5 6 5 17.5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

507 2507 Nguyễn Văn Nhân 21/07/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 3 4.6 13.1 Quản trị khách sạn

508 2508 Mai Thị Duyên 28/12/1999 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 6.25 4.8 5 16.05 Kế Toán

509 2509 Nguyễn Văn Tuấn 19/12/1999 Nam 2 A00 Hà Nội 4.8 5.25 4.5 14.55 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

510 2510 Nguyễn Hương Giang 27/03/1999 Nữ 2 C00 Vĩnh Phúc 6.5 5.5 6 18 Hướng dẫn du lịch

511 2511 Nguyễn Đức Anh 10/09/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 6 4.4 3.4 13.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

512 2512 Vũ Thúy Kiều 27/10/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 6.75 6.2 7 19.95 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

513 2513 Hoàng Huy Hiến 25/02/1999 Nam 3 A00 Hà Nội 4.8 3.5 4.5 12.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

514 2514 Vũ Duy Chính 14/01/1999 Nam 1 C00 Ninh Bình 6 5 8 19 Hướng dẫn du lịch

515 2515 Lê Quỳnh Anh 31/07/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6 5.8 4.2 16 Quản trị khách sạn

516 2516 Đào Thị Lý 30/08/1999 Nữ 2NT C00 Nam Định 6.75 6.25 8.75 21.75 Hướng dẫn du lịch

517 2517 Nguyễn Mạnh Tiến 27/07/1999 Nam 1 A00 Ninh Bình 5.4 3.5 5.75 14.65 Kỹ thuật chế biến món ăn

518 2518 Đỗ Mạnh Dũng 19/12/1999 Nam 1 A00 Ninh Bình 7.2 5.25 7 19.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

519 2519 Đoàn Ngọc Hòa 13/09/1999 Nam 2NT D01 Nam Định 5.75 4.8 3.4 13.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

520 2520 Nguyễn Tài Quân 18/09/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 7.25 3.8 3 14.05 Kỹ thuật chế biến món ăn

521 2521 Chu Thị Phương 23/02/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.25 5 2.8 15.05 Kỹ thuật chế biến món ăn

522 2522 Đỗ Thị Thúy 28/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5 5.4 3 13.4 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

523 2523 Lê Thị Thu Huyền 14/10/1999 Nữ 3 A00 Hà Nội 6.6 4.75 4.75 16.1 Quản trị khách sạn

524 2524 Đỗ Thị Huyền Trang 10/02/1999 Nữ 3 D01 Tuyên Quang 6 5 3.8 14.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

525 2525 Hoàng Tiến Dũng 14/11/1998 Nam 1 C00 Phú Thọ 5.75 5.25 7 18 Hướng dẫn du lịch

526 2526 Nguyễn Việt Tiến 19/11/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 5 6.75 6.75 18.5 Hướng dẫn du lịch

527 2527 Đỗ Gia Bá 12/04/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6.25 6.75 7 20 Hướng dẫn du lịch

528 2528 Lê Thành Đạt 03/08/1999 Nam 2NT C00 Thái Bình 4.75 4.5 9 18.25 Hướng dẫn du lịch

529 2529 Nguyễn Văn Sơn 12/10/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6.75 5.75 7 19.5 Hướng dẫn du lịch

530 2530 Đỗ Thanh Hùng 03/10/1999 Nam 2NT C00 Thái Bình 5.5 4 5.5 15 Hướng dẫn du lịch

14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

531 2531 Trần Minh Toan 03/10/1998 Nam 3 D01 Nam Định 4.75 6 3.2 13.95 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

532 2532 Ngô Xuân Thịnh 22/02/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 4.75 4.6 5.2 14.55 Quản trị khách sạn

533 2533 Lại Minh Tiến 06/12/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 4.75 4 2.4 11.15 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

534 2534 Nguyễn Duy Dương 24/04/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.5 5 4.8 16.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

535 2535 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.75 2.4 5 13.15 Kỹ thuật chế biến món ăn

536 2536 Thái Quang Huy 08/10/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 4.25 3.8 8.8 16.85 Kỹ thuật chế biến món ăn

537 2537 Nguyễn Thị Ngân Trang 26/01/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.5 6.4 5.4 19.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

538 2538 Vũ Đăng Chí 20/04/1998 Nam 1 C00 Lạng Sơn 7 6.5 8 21.5 Hướng dẫn du lịch

539 2539 Nguyễn Thị Trang 12/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 5.75 4.8 2.2 12.75 Quản trị khách sạn

540 2540 Bạch Thị Liên 11/02/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.75 6.2 5.2 19.15 Kỹ thuật chế biến món ăn

541 2541 Nguyễn Viết Thái Phong 17/11/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 3.75 5.2 3.2 12.15 Quản trị khách sạn

542 2542 Lê Thị Nương 24/10/1999 Nữ 2NT D01 Hà Nam 5.75 6.8 5 17.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

543 2543 Trần Ngọc Trường 03/10/1999 Nam 3 A01 Hà Nội 7.2 6.25 6.6 20.05 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

544 2544 Nguyễn Văn Công 03/03/1999 Nam 2NT D01 Vĩnh Phúc 5.75 4.8 3.8 14.35 Kỹ thuật chế biến món ăn

545 2545 Lê Thị Thúy Nhung 02/11/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 6.75 4.75 5.25 16.75 Hướng dẫn du lịch

546 2546 Lê Thị Bích Phương 09/11/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 4.6 2.6 13.2 Kế Toán

547 2547 Nguyễn Hữu Long 13/12/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 6 6.4 18.65 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

548 2548 Đỗ Huy Đạt 12/09/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 4 2.6 12.1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

549 2549 Lê Thị Vân Ly 01/09/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 8 5.8 7.8 21.6 Kỹ thuật chế biến món ăn

550 2550 Hoàng Ngọc Minh Châu 17/02/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7.25 4.8 7.4 19.45 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

551 2551 Đặng Quốc Khánh 22/12/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.5 3.2 4.6 13.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

552 2552 Hoàng Đình Phương 07/07/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 5.75 5.25 6.75 17.75 Hướng dẫn du lịch

553 2553 Phạm Minh Quân 25/08/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.25 4.4 2.4 13.05 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

554 2554 Nguyễn Đức Hiếu 11/06/1999 Nam 2NT A00 Bắc Ninh 6.6 5 4.5 16.1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

555 2555 Lã Thị Thủy 22/09/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 8 6 5.6 19.6 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

556 2556 Nguyễn Văn Xuân 01/10/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6 6.75 8.25 21 Hướng dẫn du lịch

557 2557 Đinh Thùy Linh 12/02/1999 Nữ 2 D01 Ninh Bình 7 3.2 3.2 13.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

558 2558 Nguyễn Thị Thư 13/10/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 5 6 4.2 15.2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

559 2559 Đỗ Văn Khải 13/05/1999 Nam 2 C00 Hà Nội 6.25 4 6 16.25 Hướng dẫn du lịch

560 2560 Dương Thị Hương Giang 17/04/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 7.5 3.8 3.4 14.7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

561 2561 Lương Hồng Ngọc 25/09/1999 Nữ 2NT C00 Hải Dương 5.5 5.5 7.5 18.5 Hướng dẫn du lịch

562 2562 Bùi Đức Tuấn Hùng 25/08/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 7.5 5.2 3.6 16.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

563 2563 Nguyễn Hương Giang 24/05/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 6.5 5.2 5.4 17.1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

564 2564 Nguyễn Đình Giang 11/06/1998 Nam 2 D01 Hà Nội 4.25 2.2 4.6 11.05 Kỹ thuật chế biến món ăn

565 2565 Trịnh Như Phương 21/04/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 8 6 3.4 17.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

566 2566 Lâm Việt Hoàng 14/10/1999 Nam 2NT D01 Thái Bình 6.75 4.6 6.8 18.15 Hướng dẫn du lịch

567 2567 Nguyễn Thanh Tú 27/11/1998 Nam 3 D01 Hà Nội 5.25 6.2 6 17.45 Kỹ thuật chế biến món ăn

568 2568 Nguyễn Hữu Thắng 04/11/1999 Nam 2 D01 Nam Định 5.25 4.6 3.4 13.25 Kỹ thuật chế biến món ăn

15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

569 2569 Nguyễn Thị Thúy 08/03/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.75 6.2 2.8 15.75 Hướng dẫn du lịch

570 2570 Vũ Thanh Tùng 30/03/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 5.75 3.8 5.2 14.75 Kỹ thuật chế biến món ăn

571 2571 Nguyễn Kim Anh 08/12/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 8.25 6.2 4.8 19.25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

572 2572 Nguyễn Thu Uyên 25/05/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 7 4.6 6.4 18 Quản trị khách sạn

573 2573 Vũ Hoàng Lâm 08/06/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.75 5 5.4 17.15 Quản trị khách sạn

574 2574 Vũ Quốc Trung 01/11/1999 Nam 2 D01 Thái Bình 6 5.2 5 16.2 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

575 2575 Vũ Trung Hiếu 09/06/1999 Nam 3 C00 Hà Nội 7.75 3.25 6.25 17.25 Hướng dẫn du lịch

576 2576 Hoàng Thị Nga 19/01/1999 Nữ 2 A01 Hà Nội 5.6 6.5 5 17.1 Quản trị khách sạn

577 2577 Đặng Mạnh Hùng 02/05/1999 Nam 1 01 A00 Lào Cai 5.4 4.5 4.5 14.4 Kỹ thuật chế biến món ăn

578 2578 Lâm Thanh Hà 10/10/1999 Nữ 1 A00 Thanh Hoá 6.6 5.25 5.25 17.1 Quản trị khách sạn

579 2579 Phạm Chí Hiển 15/10/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.5 5.4 4.8 16.7 Hướng dẫn du lịch

580 2580 Nguyễn Thị Tuyết 02/11/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6 3.4 4.6 14 Quản trị khách sạn

581 2581 Trần Văn Đức 12/02/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6 3.6 4 13.6 Kỹ thuật chế biến món ăn

582 2582 Nguyễn Gia Bách 03/06/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.5 2.8 4 13.3 Quản trị khách sạn

583 2583 Nguyễn Sơn Đông 15/12/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 7 3.6 3.2 13.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

584 2584 Nguyễn Thị Huệ 07/01/1999 Nữ 1 D01 Hà Nội 7.5 3.8 2.2 13.5 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

585 2585 Đỗ Quang Linh 19/10/1999 Nam 3 D01 Hà Nội 6.75 4.8 4 15.55 Hướng dẫn du lịch

586 2586 Nguyễn Thị Duyên 29/12/1999 Nữ 2NT A00 Hà Nam 6.4 4 4.5 14.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

587 2587 Đào Minh Anh 20/03/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 8.25 5.2 2.8 16.25 Kỹ thuật chế biến món ăn

588 2588 Nguyễn Ngọc Châu 06/11/1998 Nam 2NT D01 Hà Nam 5.75 4.4 2.6 12.75 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

589 2589 Nguyễn Đức Bảo Trung 26/10/1999 Nam 2NT D01 Hà Tĩnh 5 4.4 3.4 12.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

590 2590 Vũ Mạnh Dũng 22/06/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 5.5 4.8 1.6 11.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

591 2591 Trần Thị Đào 27/06/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 5.75 4.6 4.2 14.55 Hướng dẫn du lịch

592 2592 Trần Thị Thu Hiền 10/08/1999 Nữ 2 D01 Nam Định 6.5 5 4.8 16.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

593 2593 Nguyễn Thị Thúy 06/03/1999 Nữ 2NT D01 Hải Dương 7.25 4.6 6.2 18.05 Quản trị khách sạn

594 2594 Nguyễn Minh Cường 26/06/1999 Nam 2NT D01 Hải Dương 6.25 2.4 4.2 12.85 Quản trị khách sạn

595 2595 Nguyễn Thị Xuân 14/11/1998 Nữ 2NT D01 Nam Định 6 6 4.6 16.6 Quản trị khách sạn

596 2596 Hà Thị Phương Loan 11/12/1999 Nữ 1 D01 Phú Thọ 7.25 4.6 3.6 15.45 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

597 2597 Hoàng Anh Đức 02/04/1999 Nam 1 D01 Điện Biên 6.5 7.4 5 18.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

598 2598 Vũ Thị Quỳnh Ngân 19/10/1999 Nữ 1 D01 Bắc Giang 6.75 5.2 3.6 15.55 Quản trị khách sạn

599 2599 Phạm Thị Ngọc Lan 08/03/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 5 3.2 3.6 11.8 Kế Toán

600 2600 Lương Trung Kiên 12/11/1999 Nam 1 C00 Thái Nguyên 6.25 6 7.5 19.75 Hướng dẫn du lịch

601 2601 Giang Văn Long 29/08/1998 Nam 2NT D01 Hưng Yên 5 4.2 5.6 14.8 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

602 2602 Nguyễn Cao Kỳ 02/02/1999 Nam 2NT D01 Bắc Ninh 4 4.6 2.8 11.4 Quản trị khách sạn

603 2603 Nguyễn Thị Hương Giang 17/07/1999 Nữ 1 D01 Bắc Giang 6.5 7 3.6 17.1 Quản trị khách sạn

604 2604 Trịnh Thị Anh 31/01/1999 Nữ 1 D01 Ninh Bình 6.25 5.4 3.2 14.85 Kỹ thuật chế biến món ăn

605 2605 Đặng Ngọc ánh 16/09/1999 Nữ 2NT D01 Nghệ An 6 6.8 4 16.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

606 2606 Nguyễn Anh Thịnh 11/12/1999 Nam 1 D01 Điện Biên 7.5 4.2 3.6 15.3 Hướng dẫn du lịch

16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

607 2607 Vũ Thị Linh Ly 18/06/1999 Nữ 2NT C00 Nam Định 6 5.25 6.5 17.75 Hướng dẫn du lịch

608 2608 Ngô Bảo Ngọc 26/10/1999 Nữ 1 D01 Hà Tĩnh 5.75 4.2 3.8 13.75 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

609 2609 Nguyễn Thành Hà 21/10/1999 Nam 1 D01 Bắc Giang 6.25 5 3.8 15.05 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

610 2610 Nguyễn Thành Hà 21/10/1999 Nam 1 D01 Bắc Giang 6.25 5 3.8 15.05 Quản trị khách sạn

611 2611 Phạm Trung Kiên 09/06/1999 Nam 2 C00 Quảng Ninh 4.25 4.75 6.25 15.25 Hướng dẫn du lịch

612 2612 Nguyễn Thị Chinh 27/03/1999 Nữ 2NT D01 Vĩnh Phúc 6.5 4.5 7.5 18.5 Hướng dẫn du lịch

613 2613 Phạm Thị ánh Tuyết 02/11/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 5.75 5.2 5.8 16.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

614 2614 Trương ánh Hồng Linh 15/12/1998 Nữ 1 D01 Thừa Thiên -Huế 6 4.8 3.6 14.4 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

615 2615 Trương ánh Hồng Linh 15/12/1998 Nữ 1 D01 Thừa Thiên -Huế 6 4.8 3.6 14.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

616 2616 Dương Công Minh 01/05/1999 Nam 1 D01 Phú Thọ 5.5 4.6 2.4 12.5 Kỹ thuật chế biến món ăn

617 2617 Nguyễn Thị Thu Trang 09/11/1999 Nữ 2NT D01 Nghệ An 5 5.4 4.6 15 Quản trị khách sạn

618 2618 Phạm Văn Hùng 06/06/1999 Nam 2NT C00 Hà Nam 5.75 5 6.5 17.25 Hướng dẫn du lịch

619 2619 Ngô Thị Ngọc Trinh 02/12/1999 Nữ 2 D01 Quảng Ninh 5.25 4.2 4.2 13.65 Tiếng Anh - Quản trị Lữ hành, hướng dẫn

620 2620 Trần Tiến Anh 05/03/1999 Nam 1 D01 Lào Cai 5.5 4.4 3.8 13.7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

621 2621 Lê Thanh Tùng 16/01/1998 Nam 2NT A00 Thanh Hoá 6 5.5 5.5 17 Kỹ thuật chế biến món ăn

622 2622 Hoàng Thảo Linh 19/03/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 6.5 3.75 6.5 16.75 Hướng dẫn du lịch

623 2623 Nguyễn Việt Dũng 23/12/1999 Nam 2 C00 Quảng Ninh 5 9 8.25 22.25 Hướng dẫn du lịch

624 2624 Mã Hoàng Phương 29/11/1999 Nữ 1 01 D01 Cao Bằng 6.75 5.6 2.2 14.55 Quản trị khách sạn

625 2625 Vũ Thị Lụa 03/06/1999 Nữ 2 A00 Hải Phòng 6 5.75 5.25 17 Quản trị khách sạn

626 2626 Hoàng Minh Hạnh 01/10/1999 Nữ 2NT C00 Nam Định 5.75 5.75 8.25 19.75 Hướng dẫn du lịch

627 2627 Phan Duy Khánh 10/08/1998 Nam 1 C00 Lào Cai 3.5 4.75 7 15.25 Hướng dẫn du lịch

628 2628 Phạm Thị Mến 10/11/1998 Nữ 1 D01 Ninh Bình 7 4.8 3.8 15.6 Quản trị khách sạn

629 2629 Dương Thị Thùy Linh 13/02/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 5.25 5.6 4.2 15.05 Kỹ thuật chế biến món ăn

630 2630 Phạm Anh Đức 15/10/1999 Nam 1 A00 Phú Thọ 5.6 2.25 2.5 10.35 Kỹ thuật chế biến món ăn

631 2631 Hoàng Đình Vinh 01/06/1999 Nam 1 A00 Lào Cai 6 6.5 5 17.5 Kỹ thuật chế biến món ăn

632 2632 Hoàng Đình Quang 01/06/1999 Nam 1 A00 Lào Cai 6.8 5.5 4.5 16.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

633 2633 Vũ Thị Bích Ngọc 12/11/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 8 7 6.2 21.2 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

634 2634 Trần Đại Nghĩa 18/01/1999 Nam 3 A01 Hải Phòng 5.4 5.25 4.8 15.45 Quản trị khách sạn

635 2635 Trần Thị Hà Thương 11/07/1999 Nữ 1 D01 Hà Tĩnh 5.75 2.4 3.8 11.95 Kế Toán

636 2636 Nguyễn Thị Ngọc Lưu 15/10/1999 Nữ 2NT A00 Vĩnh Phúc 4.8 5 4.5 14.3 Kế Toán

637 2637 Nguyễn Văn Huy 09/06/1999 Nam 1 A00 Yên Bái 4.8 5.25 2.5 12.55 Kỹ thuật chế biến món ăn

638 2638 Dương Thị Hồng 08/07/1999 Nữ 2NT C00 Hưng Yên 5.75 6.75 7 19.5 Hướng dẫn du lịch

639 2639 Nguyễn Thái Quang 30/11/1999 Nam 2 D01 Nam Định 7 4.2 5 16.2 Kỹ thuật chế biến món ăn

640 2640 Nguyễn Thị Ngọc Lưu 15/10/1999 Nữ 2NT A00 Vĩnh Phúc 4.8 5 4.5 14.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

641 2641 Lưu Thị Gia Linh 19/10/1999 Nữ 2 D01 Nam Định 6 3.4 3.6 13 Quản trị khách sạn

642 2642 Nguyễn Thị Hằng 15/03/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 5.75 3.2 3.8 12.75 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

643 2643 Nguyễn Thị Thanh Loan 06/06/1999 Nữ 2 D01 Hải Dương 6.25 4.8 4.2 15.25 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

644 2644 Lê Văn Công 19/05/1999 Nam 2NT C00 Thanh Hoá 7.5 5.25 5.25 18 Hướng dẫn du lịch

17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

645 2645 Trần Thị Hồng Nhung 06/06/1999 Nữ 2NT D01 Hà Tĩnh 6.75 5.4 4.8 16.95 Quản trị khách sạn

646 2646 Nguyễn Thị Phương Anh 11/01/1999 Nữ 2NT D01 Hải Dương 5 3.8 3 11.8 Quản trị khách sạn

647 2647 Nông Xuân Trường 06/10/1999 Nam 1 C00 Hà Giang 6.5 6.25 7.75 20.5 Hướng dẫn du lịch

648 2648 Vũ Thị Phương Nam 06/02/1999 Nữ 2NT D01 Hưng Yên 4.5 4 4.8 13.3 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

649 2649 Phạm Thị Thu Thủy 25/02/1999 Nữ 1 C00 Đắk Lắk 3.75 5.25 6.75 15.75 Hướng dẫn du lịch

650 2650 Hứa Chí Hiếu 29/06/1999 Nữ 1 D01 Yên Bái 5 3.2 3 11.2 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

651 2651 Tạ Thị Minh Xuyến 25/01/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 7.75 5 5.2 17.95 Kỹ thuật chế biến món ăn

652 2652 Phạm Thị Thảo 26/10/1999 Nữ 2 C00 Hà Nội 7.75 3.5 5.75 17 Hướng dẫn du lịch

653 2653 Nguyễn Minh Anh 24/10/1999 Nữ 2 D01 Quảng Ninh 6 5.4 5.6 17 Quản trị khách sạn

654 2654 Lê Đàm Bích Thủy 12/12/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 6.5 5.8 3.4 15.7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

655 2655 Tô Văn Đạt 09/09/1999 Nam 2 A01 Hà Nội 7.2 5.6 6.5 19.3 Kỹ thuật chế biến món ăn

656 2656 Đinh Thị Như Quỳnh 15/02/1999 Nữ 1 D01 Hà Nội 6.25 5.4 4.8 16.45 Quản trị khách sạn

657 2657 Đinh Thị Hằng 11/06/1999 Nữ 2NT D01 Ninh Bình 6.25 5.8 4.6 16.65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

658 2658 Nguyễn Thị Linh 25/03/1999 Nữ 2NT C00 Nam Định 6.5 4 5.25 15.75 Hướng dẫn du lịch

659 2659 Đặng Thị Phương 06/05/1999 Nữ 1 D01 Nghệ An 5.75 4 4.8 14.55 Hướng dẫn du lịch

660 2660 Nguyễn Thị Linh 12/06/1999 Nữ 1 D01 Quảng Ninh 6 4.6 2.8 13.4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

661 2661 Nguyễn Thị Linh 12/06/1999 Nữ 1 C00 Quảng Ninh 6 4 8.5 18.5 Hướng dẫn du lịch

662 2662 Trương Thị Phượng 23/04/1999 Nữ 1 D01 Quảng Ninh 6 5.8 3.2 15 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

663 2663 Hín Viết Nam 02/06/1999 Nam 1 D01 Quảng Ninh 5.25 4.4 2.4 12.05 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

664 2664 Trần Thị Bích Thảo 15/12/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7.5 7.6 5.4 20.5 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

665 2665 Trần Thị Bích Thảo 15/12/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7.5 7.6 5.4 20.5 Quản trị khách sạn

666 2666 Mào Thị Thu Hồng 12/10/1999 Nữ 1 A00 Lai Châu 7 4.25 5 16.25 Quản trị khách sạn

667 2667 Lê Vũ Hương Ly 01/05/1999 Nữ 1 A00 Lai Châu 6.8 3.75 6.75 17.3 Quản trị khách sạn

668 2668 Hoàng Thu Trang 22/04/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 6.5 7.2 5.4 19.1 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

669 2669 Hoàng Thị Khánh Chi 23/10/1999 Nữ 1 D01 Bắc Giang 6.5 4.8 5 16.3 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

670 2670 Trần Thị Thảo Nguyên 30/06/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 4 6.6 7.4 18 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

671 2671 Trần Đức Lương 16/03/1999 Nam 1 D01 Hà Giang 5.25 3.8 3 12.05 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

672 2672 Đặng Thị Bích Liên 11/04/1999 Nữ 1 D01 Lào Cai 5 3.2 4.4 12.6 Quản trị khách sạn

673 2673 Vũ Thị Thu Hiền 25/08/1999 Nữ 1 D01 Lào Cai 5.5 4.4 3.8 13.7 Quản trị khách sạn

674 2674 Tống Khánh Linh 17/10/1999 Nữ 2 D01 Ninh Bình 7 5.6 4.2 16.8 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

675 2675 Nguyễn Hiếu Trung 19/07/1999 Nam 2 D01 Quảng Ninh 4 3.4 5.2 12.6 Kỹ thuật chế biến món ăn

676 2676 Phạm Thị Thương Thương 14/06/1999 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 6.5 4.4 2 12.9 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

677 2677 Nguyễn Văn Thắng 30/08/1999 Nam 1 A00 Vĩnh Phúc 5.8 5 5.5 16.3 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

678 2678 Vũ Minh Anh 27/11/1999 Nữ 2NT C00 Nam Định 6.75 5.25 8.25 20.25 Hướng dẫn du lịch

679 2679 Trần Thị Thanh Mai 18/11/1999 Nữ 1 D01 Hoà Bình 5.5 3.8 3.8 13.1 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

680 2680 Trần Thị Bích Thúy 03/05/1999 Nữ 1 C00 Phú Thọ 5.25 6.75 6.25 18.25 Hướng dẫn du lịch

681 2681 Hoàng Thị Thanh 24/08/1999 Nữ 2 D01 Hà Nội 4.5 4.4 5 13.9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

682 2682 Tống Thị Tuyên 06/06/1999 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 6.5 7 4.4 17.9 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

18

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THEO ĐIỂM …htc.edu.vn/Userfiles/files/DS TRUNG TUYEN DIEM THI 2017 170731.pdf · STTMã HS Ngày sinh Phái KV Đối tượng

STTMã HS Ngày sinh Phái KVĐối

tượngMMXT Hộ khẩu Môn 1 Môn 2 Môn 3 Tổng Ngành trúng tuyểnHọ và tên

683 2683 Trương Thị Ngọc Lan 12/08/1999 Nữ 1 C00 Thanh Hoá 6.25 4.5 7.75 18.5 Hướng dẫn du lịch

684 2684 Nguyễn Thị Thủy 16/12/1999 Nữ 2NT D01 Thanh Hoá 5.5 5.4 2.8 13.7 Tiếng Anh - Quản trị Khách sạn, nhà hàng

685 2685 Đinh Thu Trang 10/10/1999 Nữ 3 D01 Hà Nội 5 2.6 3 10.6 Quản trị khách sạn

686 2686 Ngô Thị Thanh Huyền 27/04/1999 Nữ 1 A00 Lào Cai 6.2 5 4.5 15.7 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

687 2687 Bùi Tiến Quân 25/03/1999 Nam 2 D01 Hà Nội 4.75 2.2 3.2 10.15 Kỹ thuật chế biến món ăn

688 2688 Lê Xuân Dương 30/04/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 4.5 2.8 2.6 9.9 Kỹ thuật chế biến món ăn

689 2689 Lưu Quang Ninh 01/04/1999 Nam 2NT D01 Hà Nam 5 2.8 3 10.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

690 2690 Đặng Thị Bích Ngọc 07/04/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 7 5.2 4.8 17 Hướng dẫn du lịch

691 2691 Ngô Thị Hoài 06/04/1999 Nữ 2NT D01 Nam Định 6 6.2 4.4 16.6 Kỹ thuật chế biến món ăn

692 2692 Mai Phú Quý 06/12/1999 Nam 2 A00 Thanh Hoá 5 4 3.25 12.25 Kỹ thuật chế biến món ăn

693 2693 Phạm Thị Hà 31/05/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 6 7.4 6.4 19.8 Kỹ thuật chế biến món ăn

694 2694 Nguyễn Thị Trinh 10/03/1999 Nữ 2NT D01 Thái Bình 7.75 5.8 7.6 21.15 Kỹ thuật chế biến món ăn

695 2695 Đỗ Thị Thanh Nga 05/01/1999 Nữ 2NT D01 Hà Nam 7.5 4.4 2.8 14.7 Kỹ thuật chế biến món ăn

19