DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1...

13
STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp Dự thi lần đầu (X) 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm Bình An 07/04/1997 Đà Nẵng 41K14 X 3 151121302103 Đỗ Đoàn Tuấn Anh 01/01/1997 Đà Nẵng 41K02.1 X 4 151121317101 Ngô Thị Vân Anh 01/11/1997 Đà Nẵng 41K17 X 5 151120913102 Nguyễn Thị Lan Anh 20/06/1997 Gia Lai 41K13 X 6 141121104167 Nguyễn Trâm Anh 08/10/1996 Thanh Hoá 40K04 X 7 151121120103 Trịnh Quốc Anh 01/01/1997 Quảng Nam 41K20 X 8 151121018202 Đặng Thị Ánh 28/05/1997 Đà Nẵng 41K18.2-CLC X 9 151121104102 Nguyễn Ngọc Ánh 15/07/1995 Quảng Trị 41K04 X 10 151121302102 Lê Văn Ân 16/06/1997 Đà Nẵng 41K24 X 11 151121006302 Phạm Quốc Bảo 27/06/1997 Quảng Nam 41K06.3-CLC X 12 161121209101 Phương Hồng Bảo 01/11/1998 Đắk Lắk 42K09 X 13 151120913105 Phạm Thị Bắc 16/12/1996 Thanh Hoá 41K13 X 14 151121325102 Chu Thị Biên 04/03/1997 Lạng Sơn 41K25 X 15 151121111105 Huỳnh Thị Bình 24/06/1997 Quảng Nam 41K11 16 151121703105 Trần Tiểu Bình 15/01/1997 Quảng Nam 41K03 X 17 151121104103 Võ Thị Cam 05/09/1997 Đà Nẵng 41K04 X 18 141121120187 Nguyễn Quang Công 28/09/1992 Quảng Nam 40K20 X 19 151121505105 Trịnh Thị Cúc 11/12/1997 Nam Định 41K05 X 20 141121104242 Hồ Quốc Cường 24/03/1996 Quảng Nam 40K04 X 21 161120913112 Nguyễn Hùng Cường 02/04/1997 Thanh Hoá 42K13 X 22 151121601303 Thái Quỳnh Châu 06/01/1997 Đà Nẵng 41K01.3-CLC X 23 151121317105 Hoàng Hà Chi 18/04/1996 Quảng Trị 41K17 X 24 151123012303 Hoàng Thị Kim Chi 08/02/1998 Đắk Lắk 41K12.3-CLC X 25 151121104107 Võ Thị Cẩm Chi 15/08/1997 Quảng Ngãi 41K04 X 26 151121104113 Hoàng Thị Kiều Diễm 20/11/1997 Quảng Trị 41K04 X 27 151121006702 Mạc Thị Diễm 29/06/1996 Đà Nẵng 41K06.7-CLC 28 151120919111 Nguyễn Thị Kiều Diễm 27/07/1997 Quảng Ngãi 41K19 X 29 151121209104 Nguyễn Thị Như Diễm 10/01/1997 Bình Định 41K09 X 30 151121703112 Tạ Thúy Diễm 20/12/1997 Quảng Nam 41K03 X 31 151121302109 Trần Thị Thúy Diễm 16/05/1996 Quảng Nam 41K02.1 X Đợt thi ngày 23/12/2018 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO CHUẨN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC CỦA VIỆT NAM 1/13

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X

2 151121514101 Phạm Bình An 07/04/1997 Đà Nẵng 41K14 X

3 151121302103 Đỗ Đoàn Tuấn Anh 01/01/1997 Đà Nẵng 41K02.1 X

4 151121317101 Ngô Thị Vân Anh 01/11/1997 Đà Nẵng 41K17 X

5 151120913102 Nguyễn Thị Lan Anh 20/06/1997 Gia Lai 41K13 X

6 141121104167 Nguyễn Trâm Anh 08/10/1996 Thanh Hoá 40K04 X

7 151121120103 Trịnh Quốc Anh 01/01/1997 Quảng Nam 41K20 X

8 151121018202 Đặng Thị Ánh 28/05/1997 Đà Nẵng 41K18.2-CLC X

9 151121104102 Nguyễn Ngọc Ánh 15/07/1995 Quảng Trị 41K04 X

10 151121302102 Lê Văn Ân 16/06/1997 Đà Nẵng 41K24 X

11 151121006302 Phạm Quốc Bảo 27/06/1997 Quảng Nam 41K06.3-CLC X

12 161121209101 Phương Hồng Bảo 01/11/1998 Đắk Lắk 42K09 X

13 151120913105 Phạm Thị Bắc 16/12/1996 Thanh Hoá 41K13 X

14 151121325102 Chu Thị Biên 04/03/1997 Lạng Sơn 41K25 X

15 151121111105 Huỳnh Thị Bình 24/06/1997 Quảng Nam 41K11

16 151121703105 Trần Tiểu Bình 15/01/1997 Quảng Nam 41K03 X

17 151121104103 Võ Thị Cam 05/09/1997 Đà Nẵng 41K04 X

18 141121120187 Nguyễn Quang Công 28/09/1992 Quảng Nam 40K20 X

19 151121505105 Trịnh Thị Cúc 11/12/1997 Nam Định 41K05 X

20 141121104242 Hồ Quốc Cường 24/03/1996 Quảng Nam 40K04 X

21 161120913112 Nguyễn Hùng Cường 02/04/1997 Thanh Hoá 42K13 X

22 151121601303 Thái Quỳnh Châu 06/01/1997 Đà Nẵng 41K01.3-CLC X

23 151121317105 Hoàng Hà Chi 18/04/1996 Quảng Trị 41K17 X

24 151123012303 Hoàng Thị Kim Chi 08/02/1998 Đắk Lắk 41K12.3-CLC X

25 151121104107 Võ Thị Cẩm Chi 15/08/1997 Quảng Ngãi 41K04 X

26 151121104113 Hoàng Thị Kiều Diễm 20/11/1997 Quảng Trị 41K04 X

27 151121006702 Mạc Thị Diễm 29/06/1996 Đà Nẵng 41K06.7-CLC

28 151120919111 Nguyễn Thị Kiều Diễm 27/07/1997 Quảng Ngãi 41K19 X

29 151121209104 Nguyễn Thị Như Diễm 10/01/1997 Bình Định 41K09 X

30 151121703112 Tạ Thúy Diễm 20/12/1997 Quảng Nam 41K03 X

31 151121302109 Trần Thị Thúy Diễm 16/05/1996 Quảng Nam 41K02.1 X

Đợt thi ngày 23/12/2018

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH

THEO CHUẨN NĂNG LỰC NGOẠI NGỮ 6 BẬC CỦA VIỆT NAM

1/13

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

32 151123012306 Nguyễn Hoài Diệu 07/01/1997 Quảng Trị 41K12.3-CLC X

33 151121514104 Hoàng Quốc Doanh 05/01/1997 Thanh Hoá 41K14 X

34 151121608113 Hồ Thị Thanh Dung 15/10/1996 Quảng Nam 41K08 X

35 151121317109 Nguyễn Phương Dung 27/05/1997 Quảng Nam 41K17 X

36 151121703116 Nguyễn Xuân Hạnh Dung 31/10/1997 Đà Nẵng 41K03 X

37 151122016107 Phan Thị Uyên Dung 13/09/1997 Đà Nẵng 41K16-CLC X

38 151121006605 Trần Thị Mỹ Dung 15/02/1997 Thừa Thiên Huế 41K06.6-CLC X

39 151121521103 Trần Thị Phương Dung 30/09/1997 Đà Nẵng 41K21 X

40 151121302207 Nguyễn Thanh Dũng 23/07/1997 Thừa Thiên Huế 41K02.2 X

41 161121209105 Hứa Thị Mỹ Duyên 27/10/1997 Đà Nẵng 42K09 X

42 151123012308 Trần Thị Duyên 20/01/1997 Bình Định 41K12.3-CLC X

43 151121006503 Hoàng Thị Thùy Dương 11/11/1997 Quảng Trị 41K06.5-CLC X

44 151121018204 Mai Thùy Dương 20/06/1997 Quảng Ngãi 41K18.2-CLC X

45 141121608119 Nguyễn Hồng Dương 26/08/1995 Quảng Ngãi 40K08

46 151121407204 Nguyễn Văn Dương 27/06/1997 Quảng Nam 41K07.2-CLC X

47 151120913112 Mai Công Đạt 15/11/1997 Quảng Bình 41K13

48 151121018104 Nguyễn Công Đạt 23/01/1997 Đà Nẵng 41K18.1-CLC X

49 161120913115 Nguyễn Công Đạt 22/08/1998 Quảng Nam 42K13 X

50 151123012305 Trần Tất Đạt 23/01/1997 Đà Nẵng 41K12.3-CLC X

51 151121006603 Nguyễn Thị Thương Đông 03/05/1996 Đắk Lắk 41K06.6-CLC X

52 141121505124 Trần Thị Nhân Đức 29/11/1996 Quảng Nam 40K05

53 151121601307 Nguyễn Hoàng Thu Giang 15/09/1997 Quảng Nam 41K01.3-CLC X

54 141121601211 Nguyễn Thị Cẩm Giang 12/11/1996 Đà Nẵng 40K01.2

55 151121521104 Phan Thị Xuân Giang 07/10/1997 Quảng Nam 41K21 X

56 151122016108 Trần Nguyễn Hương Giang 16/10/1997 Thừa Thiên Huế 41K16-CLC X

57 151121703122 Trần Thị Quỳnh Giao 27/04/1997 Đà Nẵng 41K03 X

58 151121703125 Nguyễn Thị Nhật Hà 05/03/1996 Đà Nẵng 41K03 X

59 161120913123 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/12/1998 Quảng Nam 42K13 X

60 151121723112 Trần Thị Thu Hà 01/01/1997 Đà Nẵng 41K23 X

61 151121325109 Nguyễn Thiên Hạc 03/03/1997 Quảng Ngãi 41K25 X

62 151121209106 Nhữ Trần Thanh Hải 30/10/1997 Đà Nẵng 41K09 X

63 151121601309 Biện Lê Hồng Hạnh 26/01/1997 Đà Nẵng 41K01.3-CLC X

64 151121317116 Hồ Hồng Hạnh 08/11/1997 Quảng Nam 41K17 X

65 151121018106 Lê Thị Hạnh 09/07/1997 Hà Tĩnh 41K18.1-CLC X

2/13

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

66 151121209107 Lê Thị Hồng Hạnh 16/03/1997 Thanh Hoá 41K09 X

67 151121006709 Nguyễn Đặng Bích Hạnh 16/01/1997 Đà Nẵng 41K06.7-CLC X

68 151121703127 Nguyễn Hồng Hạnh 24/10/1997 Đắk Lắk 41K03 X

69 151121505109 Nguyễn Xuân Hồng Hạnh 26/10/1997 Đà Nẵng 41K05 X

70 151121927108 Nguyễn Tấn Hào 18/11/1997 Quảng Ngãi 41K27 X

71 151120919123 Đoàn Thị Thúy Hằng 26/04/1997 Quảng Nam 41K19

72 161121209106 Hồ Vũ Thanh Hằng 13/03/1998 Quảng Nam 42K09 X

73 161121209107 Lê Thị Thúy Hằng 08/01/1998 Gia Lai 42K09 X

74 151121521107 Nguyễn Thị Hằng 13/10/1996 Đà Nẵng 41K21

75 151121505107 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 29/01/1997 Quảng Bình 41K05 X

76 151120919125 Phạm Thị Hằng 27/07/1997 Gia Lai 41K19 X

77 151121006706 Lê Thị Mỹ Hân 26/05/1997 Kon Tum 41K06.7-CLC X

78 151121522108 Ngô Ngọc Bảo Hân 26/08/1997 Đà Nẵng 41K22 X

79 151121302216 Hà Thái Hậu 26/03/1997 Quảng Bình 41K02.2 X

80 151121209108 Nguyễn Vinh Hậu 07/12/1997 Đà Nẵng 41K09 X

81 141121104147 Đinh Thị Hia 01/03/1994 Bình Định 40K04

82 141121209101 Dương Thị Thanh Hiền 05/10/1996 Quảng Nam 40K09

83 151120919127 Dương Trần Diệu Hiền 05/11/1997 Đắk Lắk 41K19

84 151121302218 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/10/1996 Quảng Bình 41K02.2 X

85 151120919128 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/02/1996 Đắk Nông 41K19 X

86 151121302219 Phan Thị Ngọc Hiền 20/02/1997 Quảng Trị 41K02.2 X

87 151121521110 Trương Thanh Hiền 26/09/1997 Đà Nẵng 41K21 X

88 141121302199 Phạm Đăng Hiển 23/04/1995 Quảng Nam 40K02 X

89 141121104148 Đinh Thị Hiệp 16/10/1995 Quảng Ngãi 40K04

90 151121601211 Lê Hoàng Hiệp 31/07/1997 Quảng Nam 41K01.2-CLC X

91 151121006306 Trần Bích Hiệp 05/01/1997 Quảng Nam 41K06.3-CLC X

92 161121209109 Lê Duy Hiếu 23/06/1998 Nghệ An 42K09 X

93 151121302220 Lê Quang Hiếu 01/01/1996 Quảng Nam 41K02.2

94 141121120122 Phạm Thị Hiếu 04/03/1995 Đà Nẵng 40K20 X

95 141121723115 Phan Công Hiếu 06/10/1994 Đà Nẵng 40K23 X

96 151121608129 Phan Quốc Hiếu 08/03/1997 Thừa Thiên Huế 41K08 X

97 151121209110 Trần Vân Hiếu 07/08/1997 Đà Nẵng 41K09 X

98 161120913136 Văn Đức Hiếu 14/08/1994 Quảng Nam 42K13 X

99 151121302221 Trần Thị Hoa 28/09/1997 Quảng Ngãi 41K02.2

3/13

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

100 151121317119 Trần Thị Xuân Hòa 08/10/1997 Đà Nẵng 41K17 X

101 151121317120 Vương Thanh Hòa 07/03/1995 Đà Nẵng 41K17 X

102 141121113265 Đinh Thị Hoai 15/12/1995 Bình Định 40K13

103 141121018215 Lê Hoàng 26/03/1995 Đà Nẵng 40K18 X

104 151121514110 Mai Việt Hoàng 20/09/1996 Đà Nẵng 41K14 X

105 151121424120 Nguyễn Thanh Hoàng 02/09/1997 Quảng Trị 41K24 X

106 141121104214 Trần Khắc Hợi 24/03/1996 Hà Tĩnh 40K04

107 141121104149 Hồ Thị Huệ 10/05/1993 Quảng Ngãi 40K04

108 151121514112 Lâm Thị Thanh Huệ 21/05/1997 Đà Nẵng 41K14 X

109 141121723119 Nguyễn Thị Kim Huệ 05/03/1996 Đà Nẵng 40K23 X

110 151121104131 Phạm Thị Kim Huệ 01/10/1997 Quảng Ngãi 41K04 X

111 151121325110 Huỳnh Văn Hùng 28/06/1997 Đà Nẵng 41K25 X

112 151121521111 Nguyễn Văn Hùng 01/12/1997 Nghệ An 41K21 X

113 151121302226 Phan Đăng Hùng 12/02/1997 Hà Tĩnh 41K02.2

114 151121927111 Trần Hữu Phi Hùng 08/02/1997 Đà Nẵng 41K27 X

115 151120919134 Trần Minh Hùng 05/05/1997 Gia Lai 41K19

116 161120919129 Trịnh Đăng Hùng 24/07/1997 Gia Lai 42K19 X

117 151121723125 Đoàn Nhật Huy 06/04/1997 Đà Nẵng 41K23 X

118 151121601213 Lê Nguyên Huy 16/03/1997 Quảng Nam 41K01.2-CLC X

119 161121521115 Phạm Văn Huy 01/06/1998 Gia Lai 42K21 X

120 141121104172 Bạch Thị Thu Huyền 01/01/1995 Quảng Nam 40K04

121 151121601313 Đặng Thị Ngọc Huyền 24/07/1997 Đà Nẵng 41K01.3-CLC X

122 151121927112 Trần Thị Thanh Huyền 07/01/1997 Đà Nẵng 41K27

123 141121006223 Võ Thị Huyền 20/06/1996 Nghệ An 40K06.2

124 161121110104 Tô Tấn Huỳnh 25/01/1998 Thanh Hoá 42K11 X

125 141120000021 Đào Ngọc Hưng 25/05/1996 Đà Nẵng 40K26 X

126 151121514114 Đoàn Ngọc Hưng 18/12/1997 Quảng Nam 41K14

127 151121424123 Đinh Thị Mai Hương 04/05/1997 Bình Định 41K24 X

128 151121104133 Đoàn Thị Thanh Hương 27/07/1997 Quảng Trị 41K04 X

129 151121601312 Hồ Thị Nguyên Hương 15/09/1997 Quảng Bình 41K01.3-CLC X

130 151121723123 Lê Thị Thanh Hương 08/06/1997 Quảng Nam 41K23 X

131 151121111110 Lưu Thị Lan Hương 16/04/1997 Quảng Nam 41K11

132 151121505113 Trần Thị Thu Hương 09/11/1997 Đà Nẵng 41K05 X

133 151121018408 Nguyễn Châu Hy 08/04/1997 Đà Nẵng 41K18.4-CLC X

4/13

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

134 151121723128 Trần Nguyên Kang 21/11/1997 Đà Nẵng 41K23 X

135 151121018111 Nguyễn Thị Kiều 21/12/1997 Thừa Thiên Huế 41K18.1-CLC X

136 161120913152 Nguyễn Thị Hương Kiều 01/12/1998 Quảng Ngãi 42K13 X

137 151121703142 Phạm Thị Kiều 15/11/1997 Quảng Bình 41K03

138 141120000024 Trần Thị Kim 24/09/1996 Thừa Thiên Huế 40K16

139 151121120140 Nguyễn Lê Khải 16/08/1997 Quảng Ngãi 41K20 X

140 151121325111 Đặng Hà Khang 03/07/1997 Đà Nẵng 41K25 X

141 151121317125 Lê Tự Nam Khánh 12/12/1997 Quảng Nam 41K17 X

142 141121611146 Huỳnh Việt Khoa 07/07/1995 Quảng Ngãi 40K11

143 161120913149 Nguyễn Hữu Khôi 24/07/1998 Quảng Nam 42K13 X

144 151121521118 Trần Thị Lài 29/08/1996 Đà Nẵng 41K21 X

145 151121104139 Vũ Công Lam 19/11/1996 Ninh Bình 41K04 X

146 141121104150 Coor Lâm 01/02/1994 Quảng Nam 40K04

147 151120913135 Nguyễn Huỳnh Lâm 25/09/1997 Quảng Bình 41K20 X

148 151121514118 Đào Thị Lê 26/02/1997 Hà Tĩnh 41K14 X

149 151121723132 Trần Hoàng Thanh Lệ 27/10/1997 Đà Nẵng 41K23 X

150 151122016114 Bùi Huỳnh Trung Liêm 11/01/1997 Quảng Nam 41K16-CLC X

151 161120919138 Nguyễn Thị Kim Liên 20/08/1997 Bình Định 42K19 X

152 141121302138 Nguyễn Thị Tuyết Liên 25/05/1995 Đà Nẵng 40K02 X

153 151121521119 Phan Thị Bích Liên 17/10/1997 Phú Yên 41K21 X

154 151121317127 Võ Thị Liệu 07/07/1997 Nghệ An 41K17 X

155 151121608137 Đinh Thị Nhật Linh 04/06/1995 Đà Nẵng 41K08 X

156 151121723133 Đinh Thị Thùy Linh 27/01/1997 Quảng Trị 41K23 X

157 151121006713 Đoàn Phương Linh 03/02/1997 Quảng Nam 41K06.7-CLC

158 151121120143 Ngô Thị Linh 02/03/1996 Quảng Nam 41K20 X

159 151121514119 Nguyễn Hoàng Nhật Linh 17/09/1997 Đà Nẵng 41K14 X

160 151122015413 Nguyễn Thị Mỹ Linh 02/04/1997 Thừa Thiên Huế 41K15.4-CLC X

161 151121120146 Nguyễn Thị Mỹ Linh 04/12/1997 Quảng Nam 41K20 X

162 151121723134 Phạm Thị Linh 16/04/1997 Hà Tĩnh 41K23 X

163 151121522111 Phạm Thị Uyên Linh 25/02/1997 Quảng Nam 41K22

164 151121424128 Tạ Thị Huyền Linh 03/06/1996 Quảng Trị 41K24

165 151121006513 Trương Thị Diệu Linh 03/06/1996 Quảng Trị 41K06.5-CLC X

166 151123012318 Nguyễn Phước Ngọc Loan 01/12/1997 Đà Nẵng 41K12.3-CLC X

167 151121521121 Phạm Phương Loan 21/05/1996 Đà Nẵng 41K21 X

5/13

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

168 151121424131 Võ Thị Loan 10/05/1997 Hà Tĩnh 41K24 X

169 151120919148 Bùi Hoàng Long 18/07/1997 Đắk Lắk 41K09 X

170 151121601217 Huỳnh Thế Long 25/01/1997 Thừa Thiên Huế 41K01.2-CLC X

171 141121505109 Phạm Xuân Long 01/01/1996 Quảng Trị 40K05

172 151121723135 Huỳnh Thị Bích Lộc 09/09/1997 Đà Nẵng 41K23 X

173 151121006114 Nguyễn Thị Lộc 20/04/1997 Quảng Nam 41K06.1-CLC X

174 151120913141 Hồ Thành Lợi 18/06/1997 Bình Định 41K13

175 151121522112 Mai Thị Lợi 18/02/1997 Quảng Trị 41K22

176 141121209102 Nguyễn Thị Lụa 07/01/1996 Hà Tĩnh 40K09

177 141121104193 Hoàng Đình Luân 19/05/1995 Quảng Trị 40K04

178 161121514120 Huỳnh Văn Công Luận 04/06/1998 Quảng Nam 42K14 X

179 151120913143 Nguyễn Thị Luận 16/01/1997 Quảng Nam 41K13 X

180 151121302139 Mai Trần Thanh Luyến 19/08/1997 Quảng Nam 41K02.1 X

181 151121703152 Mai Thị Hồng Ly 04/11/1997 Đà Nẵng 41K03 X

182 151121601317 Phan Thảo Ly 23/10/1997 Đà Nẵng 41K01.3-CLC X

183 141121113267 Đinh Văn Lý 01/01/1994 Bình Định 40K13

184 141120000388 Lê Thị Hải Lý 20/10/1996 Quảng Trị 40K07 X

185 151121723137 Nguyễn Thị Hoàng Lý 28/06/1997 Quảng Nam 41K23 X

186 151121522114 Trần Thị Lý 12/12/1997 Nghệ An 41K22 X

187 151121703155 Dương Thị Ngọc Mai 01/05/1997 Thừa Thiên Huế 41K03 X

188 151121601318 Ngô Thị Bạch Mai 20/06/1997 Thừa Thiên Huế 41K01.3-CLC

189 151121514124 Nguyễn Kiều Sao Mai 14/11/1997 Quảng Nam 41K14 X

190 151121302141 Nguyễn Thị Mai 07/01/1997 Đắk Lắk 41K02.1 X

191 141120000365 Trần Hiền Mai 19/11/1996 Đà Nẵng 40K07

192 151121522115 Trần Thị Mai 25/10/1997 Đà Nẵng 41K22 X

193 151121703156 Nguyễn Tiến Mạnh 09/06/1997 Đà Nẵng 41K03 X

194 151121703157 Trần Văn Mạnh 04/04/1997 Gia Lai 41K03 X

195 151121317130 Nguyễn Đình Thanh Minh 24/07/1995 Quảng Trị 41K17 X

196 151121608143 Võ Thị Minh 04/03/1997 Quảng Nam 41K08 X

197 151121608145 Đinh Thị Hà My 13/05/1997 Quảng Ngãi 41K08 X

198 151121703158 Đỗ Thị Ngọc My 20/06/1997 Quảng Nam 41K03 X

199 161120913172 Huỳnh Thị Lệ My 20/01/1998 Gia Lai 42K13 X

200 151121018412 Nguyễn Lê Tiểu My 24/05/1997 Đà Nẵng 41K18.4-CLC X

201 151121317131 Nguyễn Nhị Cát My 21/06/1997 Quảng Ngãi 41K17 X

6/13

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

202 151121302142 Nguyễn Thị Kiều My 16/04/1997 Quảng Nam 41K02.1 X

203 151123012321 Nguyễn Thị My My 26/10/1997 Quảng Nam 41K12.3-CLC X

204 151121522116 Phạm Nguyễn Trúc My 03/07/1997 Quảng Nam 41K22 X

205 151121104146 Trần Thị Trà My 18/09/1997 Thừa Thiên Huế 41K04 X

206 151120913145 Nguyễn Thị Việt Mỹ 28/02/1996 Hà Tĩnh 41K13 X

207 161121927135 Đào Thị Vi Na 19/02/1998 Quảng Ngãi 42K27 X

208 151121104148 Hồ Quốc Nam 22/02/1996 Gia Lai 41K04 X

209 151121601319 Nguyễn Lương Nam 16/10/1997 Thừa Thiên Huế 41K01.3-CLC X

210 151121104154 Pơ Loong Ní 16/07/1996 Quảng Nam 41K04

211 151121521128 Hồ Thị Nở 25/06/1997 Đà Nẵng 41K21 X

212 151121120160 Nguyễn Thị Nở 24/01/1997 Quảng Ngãi 41K20 X

213 151121703162 Lê Thị Nga 07/11/1997 Thanh Hoá 41K03 X

214 151121006718 Thân Thị Mỹ Nga 14/02/1997 Quảng Nam 41K04 X

215 141120000036 Vũ Quỳnh Nga 07/12/1996 Nam Hà 40K07

216 151121018114 Lê Thị Ngân 27/02/1996 Quảng Nam 41K18.1-CLC X

217 151120919154 Nguyễn Ngọc Thu Ngân 30/01/1996 Đà Nẵng 41K19 X

218 151120913148 Nguyễn Thị Thu Ngân 20/10/1997 Đắk Lắk 41K13 X

219 151121723139 Phạm Nguyễn Thanh Ngân 14/05/1997 Quảng Nam 41K23 X

220 151121514126 Võ Duy Nghĩa 24/09/1997 Đà Nẵng 41K14 X

221 151123012322 Ngô Thị Như Ngọc 13/09/1997 Quảng Nam 41K12.3-CLC X

222 161121927136 Phan Như Ngọc 04/08/1998 Hà Tĩnh 42K27 X

223 161120919151 Trần Văn Ngọc 01/01/1998 Quảng Nam 42K19 X

224 151121006517 Lê Nguyên Nguyên 27/09/1997 Quảng Trị 41K06.5-CLC X

225 151121927115 Nguyễn Thị Hưng Nguyên 11/12/1997 Đà Nẵng 41K27 X

226 141120000332 Võ Văn Nguyên 04/09/1996 Phú Yên 40K07

227 151120913151 Nguyễn Thị Tiểu Nguyện 01/10/1997 Bình Định 41K13 X

228 151122015417 Huỳnh Bá Minh Nguyệt 20/12/1997 Quảng Nam 41K15.4-CLC X

229 151121514127 Phạm Nguyễn Thị Như Nguyệt 20/12/1997 Quảng Ngãi 41K14 X

230 165121407103 Võ Thị ánh Nguyệt 22/04/1994 Đà Nẵng 42H16K07

231 151120919159 Lê Nguyễn Phúc Nhân 17/10/1997 Thừa Thiên Huế 41K19 X

232 151120919160 An Ngọc Nhi 16/05/1997 Kon Tum 41K19 X

233 151121209119 Huỳnh Thị Lan Nhi 16/07/1997 Quảng Nam 41K09 X

234 151121317137 Phạm Thị Uyển Nhi 12/02/1997 Thừa Thiên Huế 41K17 X

235 151121522123 Trần Nguyệt Hạ Nhi 09/07/1997 Đà Nẵng 41K22 X

7/13

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

236 151121514129 Trần Thị Nhi 16/01/1997 Đà Nẵng 41K14 X

237 151121317138 Lâm Chu Diệu Nhiên 19/07/1997 Gia Lai 41K17 X

238 151121317141 Hồ Thị Tuyết Nhung 28/05/1996 Quảng Nam 41K17 X

239 151121723146 Lê Thị Cẩm Nhung 03/07/1997 Quảng Ngãi 41K23 X

240 161121317154 Phạm Thị Hồng Nhung 10/02/1998 Quảng Nam 42K17 X

241 151121505127 Hoàng Thị Hồng Như 19/01/1997 Quảng Bình 41K05 X

242 161120913188 Nguyễn Thị Bích Như 07/01/1998 Phú Yên 42K13 X

243 151121120156 Nguyễn Thị Quỳnh Như 01/01/1995 Bình Định 41K20 X

244 151121317140 Võ Thị Quỳnh Như 16/02/1997 Thừa Thiên Huế 41K17 X

245 141120000340 Nguyễn Thị Oanh 20/11/1996 Hà Tĩnh 40K04 X

246 151121104156 Phạm Thị Hoàng Phấn 24/11/1997 Quảng Nam 41K04 X

247 161121424248 Bùi Quốc Phong 04/10/1998 Phú Yên 42K24.2 X

248 151121521130 Nguyễn Trung Phong 15/08/1997 Quảng Ngãi 41K21 X

249 151120919165 Kpă Phơ 03/07/1996 Gia Lai 41K19

250 151121927118 Lê Đình Anh Phú 07/07/1997 Quảng Nam 41K27 X

251 151121302249 Trương Hữu Phú 02/10/1997 Quảng Nam 41K02.2

252 151121302250 Lê Nguyễn Hoàng Phúc 01/09/1997 Đà Nẵng 41K02.2 X

253 151121018418 Lê Thị Hồng Phúc 11/09/1997 Quảng Nam 41K18.4-CLC

254 151121325120 Nguyễn Lê Đức Phúc 19/09/1997 Quảng Ngãi 41K25 X

255 151121521131 Nguyễn Thị Hồng Phúc 10/06/1996 Quảng Nam 41K21 X

256 141120000048 Nguyễn Thị Kim Phụng 19/08/1996 Quảng Nam 40K16

257 151121006621 Đinh Hà Phương 04/03/1997 Quảng Trị 41K06.6-CLC

258 151121325121 Nguyễn Anh Phương 15/04/1997 Đà Nẵng 41K25 X

259 151121601324 Nguyễn Thị Bích Phương 19/11/1997 Đà Nẵng 41K01.3-CLC X

260 151121521133 Trịnh Đình Phương 09/07/1996 Ninh Bình 41K21 X

261 151121018422 Hoàng Hà Đan Phượng 18/02/1997 Quảng Trị 41K18.4-CLC X

262 151121608171 Huỳnh Thị Phượng 09/04/1997 Thừa Thiên Huế 41K08 X

263 151123012327 Nguyễn Thị Kim Phượng 24/12/1997 Quảng Nam 41K12.3-CLC X

264 151121424140 Đặng Minh Quang 16/11/1997 Quảng Bình 41K24 X

265 151120919167 Phạm Hữu Quang 22/02/1997 Gia Lai 41K19

266 141121113240 Võ Phan Quang 22/01/1996 Quảng Nam 40K13

267 151121703178 Phạm Minh Quốc 08/03/1993 Đà Nẵng 41K03 X

268 151121209121 Nguyễn Thị Lê Quý 05/08/1997 Quảng Nam 41K09 X

269 151121927122 Trần Công Quý 20/09/1996 Đà Nẵng 41K27 X

8/13

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

270 151121018118 Nguyễn Thị Lâm Quyên 25/02/1997 Đà Nẵng 41K18.1-CLC X

271 151121505129 Thiều Thị Hồng Quyên 08/04/1997 Đà Nẵng 41K05 X

272 151121522130 Nguyễn Xuân Quyền 14/11/1997 Gia Lai 41K22 X

273 151120913168 Lê Thị Quỳnh 24/07/1997 Quảng Nam 41K13

274 151121521135 Lê Thị Anh Quỳnh 20/09/1997 Gia Lai 41K21 X

275 151121317144 Lê Xuân Quỳnh 08/03/1997 Đà Nẵng 41K17 X

276 151121505130 Nguyễn Thị Mỹ Quỳnh 10/01/1997 Thừa Thiên Huế 41K05 X

277 151120919169 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 29/11/1997 Đắk Lắk 41K19 X

278 161121104172 Võ Thị Như Quỳnh 28/01/1998 Quảng Nam 42K04 X

279 151121723151 Lê Văn Sang 14/02/1997 Quảng Nam 41K23 X

280 141121018138 Trần Võ Thanh Sang 02/11/1996 Đà Nẵng 40K18 X

281 151121209122 Arâl Sanh 26/10/1996 Quảng Nam 41K09 X

282 151121424142 Nguyễn Văn Anh Sơn 06/09/1996 Quảng Nam 41K24 X

283 151121302257 Phạm Hồng Sơn 21/02/1997 Thừa Thiên Huế 41K02.2 X

284 151121302160 Tạ Quang Sơn 03/01/1995 Quảng Trị 41K02.1 X

285 151121703181 Lê Thị Thanh Sương 26/01/1997 Đà Nẵng 41K03 X

286 151121424144 Nguyễn Thị Hà Sương 29/11/1997 Quảng Nam 41K24

287 151121018423 Trương Thị Sương 11/07/1997 Đà Nẵng 41K18.4-CLC X

288 151121424145 Nguyễn Viết Tám 17/07/1996 Quảng Trị 41K24 X

289 151121209123 Đặng Thị Ngọc Tâm 29/09/1997 Gia Lai 41K09 X

290 151121018425 Huỳnh Thị Thanh Tâm 27/01/1997 Quảng Nam 41K18.4-CLC X

291 151120919171 Nguyễn Thị Tâm 07/07/1997 Hà Tĩnh 41K19 X

292 151121018427 Lê Văn Tân 18/09/1997 Quảng Nam 41K18.4-CLC X

293 141121113244 Trầm Thị Thanh Tân 26/05/1996 Quảng Nam 40K13 X

294 151121723155 Nguyễn Văn Tây 19/08/1997 Đà Nẵng 41K23 X

295 151120919179 Đoàn Ngọc Quỳnh Tiên 07/09/1997 Đà Nẵng 41K19 X

296 151121302173 Nguyễn Nữ Thủy Tiên 01/04/1997 Quảng Ngãi 41K02.1 X

297 151121104170 Nguyễn Thu Thủy Tiên 20/10/1997 Quảng Ngãi 41K04 X

298 151121723171 Trần Thị Cẩm Tiên 02/11/1997 Thừa Thiên Huế 41K23 X

299 131120000247 Lê Đức Tin 09/03/1995 Đà Nẵng 39K01.1-CLC X

300 151121601331 Huỳnh Ngọc Tín 02/02/1997 Quảng Nam 41K01.3-CLC X

301 141121119140 Huỳnh Văn Tín 14/08/1996 Quảng Nam 40K19.1

302 151121723172 Bùi Xuân Toàn 28/11/1997 Quảng Nam 41K23 X

303 151121723173 Trần Minh Toàn 06/01/1997 Quảng Nam 41K23 X

9/13

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

304 151121424151 Bùi Thị Cẩm Tú 08/01/1997 Quảng Nam 41K24

305 151121521145 Hoàng Thị Cẩm Tú 24/11/1997 Quảng Nam 41K21 X

306 141120000067 Lê Đình Thanh Tú 17/09/1996 Thừa Thiên Huế 40K20

307 151121505151 Nguyễn Cẩm Tú 01/06/1996 Quảng Trị 41K05 X

308 151121104180 Nguyễn Thị Ánh Tú 02/04/1997 Quảng Ngãi 41K04 X

309 151121424152 Nguyễn Thị Cẩm Tú 16/10/1997 Hà Tĩnh 41K24 X

310 151121018232 Nguyễn Thị Ngọc Tú 03/11/1997 Đà Nẵng 41K18.2-CLC X

311 151121317158 Tạ Thanh Tú 17/05/1996Tp. Hồ Chí

Minh41K17 X

312 151120913196 Cao Xuân Tuấn 17/04/1997 Đắk Lắk 41K13

313 161120919191 Lục Văn Tuấn 25/06/1997 Cao Bằng 42K19 X

314 151121521146 Ngô Minh Tuấn 02/05/1995 Quảng Bình 41K21 X

315 161120919192 Nguyễn Văn Tuấn 25/11/1998 Quảng Nam 42K19 X

316 151121120184 Nguyễn Trường Tùng 11/08/1997 Quảng Trị 41K20 X

317 151121521148 Phạm Thanh Tùng 02/06/1997 Quảng Nam 41K21

318 161121424178 Nguyễn Hữu Phạm Tuyên 19/06/1998 Phú Yên 42K24.1 X

319 151121505154 Nguyễn Văn Tuyên 18/06/1997 Quảng Nam 41K05 X

320 151121120185 Nguyễn Thị Thu Tuyền 11/05/1997 Bình Định 41K20 X

321 151121505153 Nguyễn Thị Tường 06/05/1997 Quảng Ngãi 41K05 X

322 151120913178 Lê Đan Thanh 03/10/1997 Quảng Trị 41K13 X

323 151121006526 Nguyễn Thị Thanh 15/02/1997 Quảng Trị 41K06.5-CLC X

324 151121723157 Nguyễn Thị Thanh Thanh 03/01/1997 Nghệ An 41K23 X

325 151121927129 Phan Thị Thanh Thanh 12/10/1997 Đắk Lắk 41K27 X

326 151121302164 Đỗ Phú Thành 25/04/1997 Quảng Nam 41K02.1

327 141121113146 Nguyễn Lương Thành 04/06/1995 Đà Nẵng 40K13

328 151121927130 Nguyễn Văn Thành 30/06/1997 Quảng Ngãi 41K27

329 151121120170 Đào Thị Thu Thảo 16/06/1997 Quảng Nam 41K20 X

330 151121601327 Đỗ Thị Phương Thảo 04/05/1997 Quảng Nam 41K01.3-CLC X

331 151121018224 Hoàng Hương Thảo 28/08/1997 Sơn La 41K18.2-CLC X

332 151122015325 Lê Phương Thảo 13/04/1997 Quảng Bình 41K15.3-CLC X

333 151121120173 Lý Thị Thảo 01/05/1996 Đắk Lắk 41K20 X

334 151121723158 Mai Xuân Thảo 01/01/1996 Đà Nẵng 41K05 X

335 141121608184 Nguyễn Thị Kim Thảo 02/09/1996 Quảng Nam 40K08

336 141121312163 Nguyễn Thị Thu Thảo 16/12/1996 Đà Nẵng 40K12 X

337 151121703189 Nguyễn Thị Thu Thảo 23/10/1997 Quảng Nam 41K03 X

10/13

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

338 151121608184 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/05/1996 Quảng Bình 41K08 X

339 151121302264 Nguyễn Thu Thảo 10/05/1997 Quảng Nam 41K02.2 X

340 151121006725 Phạm Thị Thu Thảo 17/10/1997 Đà Nẵng 41K06.7-CLC X

341 151122015126 Trần Phương Thảo 09/09/1997 Quảng Trị 41K15.1-CLC X

342 151120913184 Trần Thị Thu Thảo 10/11/1997 Quảng Nam 41K13 X

343 151120913185 Trương Thị Bích Thảo 01/01/1997 Quảng Nam 41K13

344 161121209122 Trần Thị Hoài Thắm 11/02/1998 Quảng Nam 42K09

345 151121302163 Vũ Thị Thắm 28/11/1997 Nghệ An 41K02.1

346 151121104192 Võ Đình Thắng 23/07/1997 Quảng Nam 41K04 X

347 151121608185 Nguyễn Ngọc Thi 10/07/1997 Phú Yên 41K08 X

348 141121104230 Nguyễn Văn Thiện 21/04/1996 Đà Nẵng 40K04 X

349 151121521139 Phan Phúc Thịnh 08/07/1997 Đà Nẵng 41K21 X

350 151121703193 Phan Thị Thôi 05/06/1997 Thừa Thiên Huế 41K03 X

351 141121316158 Nguyễn Hữu Thông 06/12/1996 Đà Nẵng 40K16

352 151122015326 Nguyễn Thị Diệu Thu 16/07/1997 Quảng Bình 41K15.3-CLC X

353 151121522136 Phan Thị Thu 15/09/1997 Nghệ An 41K22 X

354 151121006727 Trần Thị Diệu Thu 22/02/1997 Quảng Bình 41K06.7-CLC X

355 151121723164 Nguyễn Phan Thuận 22/05/1996 Quảng Nam 41K23 X

356 141121113269 Đinh Văn Thúc 27/04/1994 Bình Định 40K13 X

357 161120913221 Nguyễn Thị Thu Thùy 19/05/1998 Gia Lai 42K13 X

358 151121522137 Đào Thị Thủy 27/09/1997 Thừa Thiên Huế 41K22 X

359 151121608196 Nguyễn Thu Thủy 19/05/1997 Quảng Nam 41K08 X

360 151121723167 Nguyễn Thị Cẩm Thúy 15/05/1997 Quảng Nam 41K23 X

361 151121723169 Nguyễn Lê Hà Thuyên 13/05/1997 Quảng Nam 41K23 X

362 141121603266 Dương Thanh Thư 04/03/1996 Quảng Nam 40K03

363 151123012233 Phạm Thị Minh Thư 01/01/1997 Quảng Nam 41K12.2-CLC X

364 151123012332 Trương Thị Minh Thư 28/05/1997 Quảng Nam 41K12.3-CLC X

365 151121723165 Lê Thị Thương 28/10/1997 Quảng Nam 41K23 X

366 151121424147 Phạm Thị Thương 05/06/1997 Quảng Nam 41K24

367 151121726118 Võ Phan Hoài Thương 24/11/1997 Đà Nẵng 41K26 X

368 151121522138 Nguyễn Thị Hương Trà 21/08/1997 Đà Nẵng 41K22 X

369 151121703202 Dương Thị Trang 11/09/1997 Hà Tĩnh 41K03 X

370 151121608198 Đinh Lê Thảo Trang 03/09/1997 Quảng Nam 41K08 X

371 151121723175 Hồ Thị Quỳnh Trang 16/04/1997 Đà Nẵng 41K23 X

11/13

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

372 151122015332 Ngô Thị Thùy Trang 22/02/1997 Thừa Thiên Huế 41K15.3-CLC X

373 151121006330 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/12/1997 Thừa Thiên Huế 41K06.3-CLC X

374 151121505146 Phạm Thị Trang 28/10/1997 Nghệ An 41K05 X

375 151121209131 Trần Thị Mỹ Trang 14/03/1997 Lâm Đồng 41K09 X

376 151121018430 Trương Huyền Trang 28/04/1997 Nghệ An 41K18.4-CLC X

377 151121120180 Vũ Thị Kiều Trang 22/10/1997 Quảng Nam 41K20 X

378 151121209129 Dương Thị Ngọc Trâm 28/10/1996 Hà Tĩnh 41K09 X

379 151121522140 Lê Ngọc Trâm 25/09/1997 Đà Nẵng 41K22 X

380 151121104173 Lê Thị Ngọc Trâm 14/01/1997 Quảng Nam 41K04 X

381 151121325127 Nguyễn Thái Trâm 11/10/1997 Quảng Nam 41K25 X

382 151121302175 Nguyễn Thị Bích Trâm 01/01/1997 Quảng Nam 41K02.1 X

383 151121302275 Nguyễn Thị Hạnh Trâm 26/02/1997 Quảng Ngãi 41K02.2 X

384 151120913191 Phạm Ngọc Trâm 02/11/1997 Quảng Nam 41K13 X

385 151121601132 Trương Thị Bích Trâm 05/05/1997 Quảng Trị 41K01.1-CLC X

386 151122015431 Phan Bảo Trân 13/04/1997 Quảng Nam 41K15.4-CLC X

387 151120919189 Trần Duy Trí 18/05/1997 Quảng Nam 41K19 X

388 131121302172 Trần Hữu Trí 24/08/1995 Thừa Thiên Huế 39K02 X

389 151120913194 Bùi Tuyết Trinh 04/05/1997 Đắk Lắk 41K13 X

390 161121209128 Lê Thị Kiều Trinh 16/04/1998 Kon Tum 42K09 X

391 151121505149 Nguyễn Thị Trinh 03/01/1996 Đà Nẵng 41K05 X

392 151121723180 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 28/07/1996 Đà Nẵng 41K23 X

393 151121723181 Trần Ngọc Vĩnh Trinh 30/09/1996 Đà Nẵng 41K23 X

394 161121317189 Trương Thị Trinh 01/01/1998 Quảng Nam 42K17 X

395 151123012337 Phan Ngọc Trong 17/03/1997 Đà Nẵng 41K12.3-CLC X

396 141121113254 Dương Đào Thái Trọng 21/12/1996 Kon Tum 40K13 X

397 151121302281 Đỗ Viết Trung 20/06/1997 Quảng Nam 41K02.2 X

398 151121601334 Hoàng Quốc Trung 01/11/1997 Hà Tĩnh 41K01.3-CLC X

399 161121424266 Trịnh Đình Trung 28/08/1998 Quảng Ngãi 42K24.2 X

400 151121120182 Nguyễn Thị Thanh Trương 12/08/1997 Đà Nẵng 41K20 X

401 151121302181 Lê Nguyên Trường 09/07/1997 Thừa Thiên Huế 41K02.1 X

402 141120000217 Nguyễn Quang Trưởng 09/08/1996 Quảng Nam 40K16-CLC

403 151121018130 Giang Thị Uyên 27/01/1996 Quảng Nam 41K18.1-CLC X

404 151123012339 Nguyễn Thị Uyên 07/02/1996 Quảng Nam 41K12.3-CLC X

405 151121703211 Nguyễn Thị Kim Uyên 03/11/1997 Quảng Nam 41K03 X

12/13

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ THI TIẾNG ANH THEO … 1 18-19/TA VSTEP... · 1 141120000307 Biện Dương Hồng Ái 04/08/1996 Đà Nẵng 40K07 X 2 151121514101 Phạm

STT Mã sinh viên Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp

Dự thi

lần đầu

(X)

406 151121302288 Đặng Thị Vân 14/04/1997 Hà Tĩnh 41K02.2

407 141121723187 Lý Thị Thu Vân 23/04/1995 Thừa Thiên Huế 40K23 X

408 151121521150 Nguyễn Thị Cẩm Vân 05/09/1997 Thừa Thiên Huế 41K21 X

409 151121521151 Nguyễn Thị Hồng Vân 25/06/1997 Khánh Hoà 41K21 X

410 141121302193 Nguyễn Thị Thanh Vân 04/08/1996 Quảng Nam 40K02

411 141121006169 Nguyễn Thị Thúy Vân 07/12/1995 Hà Tĩnh 40K06.1 X

412 151121726126 Trương Thị Vân 10/11/1996 Quảng Nam 41K26 X

413 151121723188 Lê Thị Tường Vi 14/09/1997 Quảng Nam 41K23 X

414 151121703215 Nguyễn Thị Hà Vi 08/06/1997 Quảng Nam 41K03 X

415 141121119244 Trần Thị Mỹ Vi 07/02/1995 Quảng Ngãi 40K19.2

416 141121723190 Vũ Dương Bá Việt 16/01/1995 Liên Bang Đức 40K23 X

417 151121703216 Huỳnh Đình Vinh 09/09/1997 Đà Nẵng 41K03 X

418 151120919197 Nguyễn Công Vinh 23/04/1997 Đắk Lắk 41K19 X

419 141121407183 Huỳnh Tuấn Vũ 04/03/1996 Quảng Ngãi 40K07

420 151121514140 Nguyễn Trần Hoàng Vũ 04/01/1997 Đà Nẵng 41K14 X

421 151121209134 Ngô Thị Kiều Vy 25/07/1996 Đà Nẵng 41K09 X

422 151121522150 Nguyễn Thị Thảo Vy 16/07/1997 Đà Nẵng 41K22 X

423 151121601337 Trần Thị Thảo Vy 31/10/1997 Thừa Thiên Huế 41K01.3-CLC X

424 151120919198 Phan Thị Thanh Xuân 12/01/1997 Đắk Lắk 41K19 X

425 151121723194 Văn Đoàn Duy Xuyên 14/02/1997 Quảng Nam 41K23 X

426 151121018133 Đỗ Thị Yến 22/04/1996 Quảng Nam 41K18.1-CLC

427 161120919194 Hứa Thị Bảo Yến 13/10/1998 Quảng Nam 42K19 X

428 151121302192 Lương Thị Yến 23/09/1997 Nghệ An 41K02.1 X

429 161121317202 Nguyễn Thị Hải Yến 17/04/1998 Quảng Nam 42K17 X

(Danh sách này có 429 sinh viên)

13/13