DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN...
Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN...
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
1 Vũ Thị Huế 144D4031048 KT9A Nữ DT Mường,cận nghèo 2017 3,900,000
2 Lăng Thị Linh 144D4030932 KT9A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
3 Bùi Thị Lâm 144D4030972 KT9A Nữ DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
4 Đàm Thị Thơm 144D4030928 KT9C Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
5 Lò Thị Thêu 154D4031026 KT10B Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
6 Lò Thị Oanh 164D4030855 KT11C Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
7 Hoàng Phương Minh 164D4030823 KT11D Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
8 Hoàng Thị Hoài 164D4030953 KT11D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
9 Cầm Văn Kiên 144D8011702 LW6A Nam DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
10 Lý Văn Viên 144D8011602 LW6B Nam DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
11 Nông T. Kim Thi 144D8011569 LW6C Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
12 Hoàng Thị Xuân 144D8011604 LW6C Nữ DT Giáy, hộ nghèo 2017 3,900,000
13 Tòng Thị Hậu 144D8011589 LW6C Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
14 Và Bả Pó 144D8011623 LW6C Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
15 Nông Thị Thắm 144D8011566 LW6C Nữ DT Tày, cận nghèo 2016 3,900,000
16 Sùng Quốc Bình 144D8011709 LW6C Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
17 Bùi Thị Loan 144D8011594 LW6D Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
18 Bùi Thị Hạnh 144D8011587 LW6D Nữ DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
19 Thào A Chính 144D8011550 LW6D Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
20 Quàng Văn Tùng 154D8011823 LW7A Nam DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
21 Nguyễn T.Hoài Thu 154D8011776 LW7A Nữ DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
22 Lý Thành Công 154D8011548 LW7A Nam DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
23 Cồ Trần Thành 154D8011770 LW7A Nam DT Phù Lá, cận nghèo 2017 3,900,000
24 Ly Thị Mỷ 154D8011701 LW7A Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
25 Hoàng Thị Yến 154D8011847 LW7A Nữ DT Cao Lan, hộ nghèo 2017 3,900,000
26 Phùng Vần Pu 154D8011749 LW7A Nam DT Dao, hộ nghèo 2017 3,900,000
27 Quan Thị Điền 154D8011556 LW7B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
28 Đinh T Thanh Hiền 154D8011602 LW7B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
29 Tráng Thị Sáo 154D8011757 LW7B Nữ DT mông, cận nghèo 2017 3,900,000
30 Nguyễn T.Thủy Tiên 154D8011791 LW7B Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
31 Giàng thị Vĩ 154D8011835 LW7B Nữ DT H'mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
32 Lừu Thị Páo 154D8011738 LW7B Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
33 Nông Thị Hương 154D8011626 LW7C Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
34 Hà T. Hoài Hiên 154D8011593 LW7C Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
35 Lò T.Bích Hà 154D8011576 LW7C Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
36 Quàng Thị Thương 154D8011782 LW7C Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
37 Dương Thanh Nhiệm 154D8011725 LW7C Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
38 Hoàng T.Thùy Nhung 154D8011728 LW7C Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
39 Vi Thị Ngọc 154D8011715 LW7D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
40 Lương Thị Hương 154D8011629 LW7D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
41 Nguyễn Kim Anh 154D8011530 LW7D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
42 Nông Thị Lan 154D8011652 LW7D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
43 Lương Thị Hường 164D8011480 LW8A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
44 Ma Thị Dừa 164D8011394 LW8A Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
45 Hving Hờ Lốp 164D8011697 LW8A Nữ DT Ê đê, cận nghèo 2017 3,900,000
46 Triệu Thị Hiền 164D8011439 LW8A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
47 Sùng A Ly 164D8011516 LW8B Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
48 Lự Thị Thu Hằng 164D8011430 LW8B Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
49 Bùi Thị Vân 164D8011652 LW8B Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
50 Quan Khắc Thượng 164D8011628 LW8C Nam DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
51 Lý Thúy Hà 164D8011414 LW8C Nữ DT Hà Nhì, hộ nghèo 2017 3,900,000
52 Đàm Thị Nụ 164D8011532 LW8C Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
53 Hà Thị Nam 164D8011529 LW8C Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
54 Lèng Thị Huỳnh 164D8011470 LW8D Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
55 Triệu Thị Phượng 164D8011574 LW8D Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
56 Vương Thị Bình 174D8011539 LW9B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
57 Lý Thu Hường 174D8011519 LW9B Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
58 Lò Thị Duyên 174D8011815 LW9C Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
59 Hoàng Thị Lâm 174D8011512 LW9C Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
60 Tô Văn Giang 174D8011680 LW9C Nam DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
61 Đàm Thanh Nhuận 174D8011598 LW9D Nam DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
62 Lý Thị Trang 174D8011520 LW9D Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
63 Hà Thị Hiện 174D8011568 LW9D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
64 Hoàng T.Thanh Ly 174D8012708 LW9D Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
65 Lò Thị Yến 174D8011808 LW9D Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
66 Cháng A Dình 174D8011613 LW9D Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
67 Bàn Thanh Thủy 174D8011509 LW9D Nữ DT Dao, hộ nghèo 2017 3,900,000
68 Hà Thị Lý 144D6011967 CT11A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
69 Bùi Ngọc Huyên 144D6011945 CT11A Nam DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
70 Lân Thị Huệ 144D6011944 CT11A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
71 Lò Thị Tịnh 144D6011878 CT11A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
72 Nguyễn Ngọc Mai 144D6011969 CT11A Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
73 Điêu Thị Đông 144D6011997 CT11A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
74 Giàng Thị Trò 144D6011918 CT11A Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
75 Phạm Xuân Bách 144D6011974 CT11A Nam DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
76 Lục Thị Nhì 144D6011885 CT11A Nữ DT Sán Chỉ, hộ nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
77 Nguyễn Thị Yến 144D6011924 CT11A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
78 Đặng Thị Mai 144D6011968 CT11A Nữ DT Dao, hộ nghèo 2017 3,900,000
79 Trần Thị Sủi 144D6011941 CT11B Nữ DT Sán Chỉ, hộ nghèo 2017 3,900,000
80 Vi Thị Thơm 144D6011937 CT11B Nữ DT Thái, hộ cận nghèo 2017 3,900,000
81 Vàng Tả Mẩy 144D6011973 CT11B Nữ DT Dao, cận nghèo 2017 3,900,000
82 Lương Thị Ngân 144D6011921 CT11B Nữ DT tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
83 Hà Thị Thảo 144D6011892 CT11B Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
84 Hoàng Thị Thêm 144D6011895 CT11B Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
85 Dương Thị Dinh 144D6011943 CT11B Nữ DT M'mông,cận nghèo 2017 3,900,000
86 Đào Thị Đề 144D6011996 CT11B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
87 Lồ Thị Lý 144D6011966 CT11B Nữ DT H'mông, cận nghèo 2017 3,900,000
88 Cao Văn Vượng 144D6011922 CT11B Nam DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
89 Trương Thị Thảo 144D6011995 CT11B Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
90 Hảng Thị Bâu 144D6011975 CT11B Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
91 Lù A Mùa 144D6012000 CT11B Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
92 Vàng A Chù 154D6011899 CT12A Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
93 Hoàng T. Thu Hằng 154D6011918 CT12A Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
94 Thào A Sà 154D6012000 CT12A Nam DT H'mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
95 Sừn Thị Phúc 154D6011994 CT12A Nữ DT Dáy, cận nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
96 Phương Thị Hồi 154D6011927 CT12A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
97 Cà Thị Thao 154D6012010 CT12A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
98 Quách Văn Long 154D6011961 CT12A Nam DT Hoa, hộ nghèo 2017 3,900,000
99 Hoàng Thị Liêm 154D6011951 CT12B Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
100 La T.Thùy Dung 154D6011909 CT12B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
101 Hoàng T. Ngọc Báu 154D6011894 CT12B Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
102 Lò Thị Nguyệt 164D6011772 CT13A Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
103 Hứa Thị Vinh 164D6011811 CT13A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
104 Bùi Thị Thủy 164D6011795 CT13A Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
105 Hà Thị Lệ Quỳnh 164D6011786 CT13B nữ DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
106 Mùa Thị Chia 164D6011717 CT13B Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
107 Hứa Văn Chiến 164D6011718 CT13B Nam DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
108 Dương Việt Tùng 164D60111789 CT13B Nam DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
109 Sùng A Là 164D6011750 CT13B Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
110 Vàng Thị Quyên 164D6011783 CT13B Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
111 Lù Thị Thanh 164D6011790 CT13B Nữa DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
112 Tráng Thị Vải 164D6011806 CT13B Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
113 Lù Thị Điệp 164D6011726 CT13B Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
114 Vàng Phù Sèng 164D6012144 CT13B Nam DT Tu dí, hộ nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
115 Sừng Xú Xá 174D6011871 CT14A Nam DT Hà Nhì, hộ nghèo 2017 3,900,000
116Quàng T.Phương
Hồng174D6011993 CT14A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
117 Long Thị Thảo 174D6011854 CT14A Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
118 Lường Linh Huệ 174D6011902 CT14A Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
119 Nguyễn Thị Thiệp 174D6011866 CT14A Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
120 Tếnh A Nố 174D6011905 CT14A Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
121 Đàm Thị Dung 174D6011855 CT14A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
122 Lương T.Ngọc Hoa 174D6011850 CT14A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
123 Thào A Sìn 174D6012002 CT14B Nam DT Mông, cận nghèo 2017 3,900,000
124 Lường Thị Lan 144D4041273 QN7A Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
125 Hoàng Thị Tâm 154D4041284 QN8A Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
126 Sùng Pó Chua 144D1030012 XH17A Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
127 Vừ A Lồng 144D1030040 XH17B Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
128 Phạm Thị Hiền 144D1030019 XH17B Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
129 Nguyễn Văn Đạt 144D1030118 XH17B Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
130 Bùi Phương Lam 154D1030059 XH18A Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
131 Ma Thị Ly 154D1030070 XH18A Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
132 Đàm Thị Giang 154D1030024 XH18A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
133 Nguyễn Hồng Ngân 154D1030085 XH18A Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
134 Hoàng Thị Thủy 154D1030140 XH18A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
135 Sùng Thị Hoa 154D1030039 XH18B Nữ DT mông, cận nghèo 2017 3,900,000
136 Hà Thị Thùy 154D1030136 XH18B Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
137 Sỹ Thị Hiền 164D1030028 XH19A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
138 Hoàng Văn Trung 164D1030092 XH19A Nam DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
139 Bàn Văn Việt 164D1030096 XH19B Nam DT Dao, hộ nghèo 2017 3,900,000
140 Hoàng Thị Đình 174D1030055 XH20A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
141 Lò Lèn Nu 174D1030189 XH20B Nữ DT Hà Nhì, hộ nghèo 2017 3,900,000
142 Hoàng Thị Hạnh 154D4081400 QH2A Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
143 Quàng Thị Ngân 144D5022144 BH22B Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
144 Lý Thu Hằng 154D4020591 TN10C Nữ DT Giấy, hộ nghèo 2017 3,900,000
144 sinh viên 561,600,000
HIỆU TRƯỞNG PHÒNG CTSV NGƯỜI LẬP
(Bằng chữ:Năm trăm sáu mươi mốt triệu, sáu trăm nghìn đồng)
Tổng cộng
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
PGS.TS. Phạm Văn Hà Ths. Nguyễn Văn Thiết Nguyễn Anh Đức
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
1 Vũ Thị Huế 144D4031048 KT9A Nữ DT Mường,cận nghèo 2017 3,900,000
2 Lăng Thị Linh 144D4030932 KT9A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
3 Bùi Thị Lâm 144D4030972 KT9A Nữ DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
4 Đàm Thị Thơm 144D4030928 KT9C Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
5 Lò Thị Thêu 154D4031026 KT10B Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
6 Lò Thị Oanh 164D4030855 KT11C Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
7 Hoàng Phương Minh 164D4030823 KT11D Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
8 Hoàng Thị Hoài 164D4030953 KT11D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
9 Cầm Văn Kiên 144D8011702 LW6A Nam DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
10 Lý Văn Viên 144D8011602 LW6B Nam DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
11 Nông T. Kim Thi 144D8011569 LW6C Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000 x
12 Hoàng Thị Xuân 144D8011604 LW6C Nữ DT Giáy, hộ nghèo 2017 3,900,000
13 Tòng Thị Hậu 144D8011589 LW6C Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
14 Và Bả Pó 144D8011623 LW6C Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
15 Nông Thị Thắm 144D8011566 LW6C Nữ DT Tày, cận nghèo 2016 3,900,000
16 Sùng Quốc Bình 144D8011709 LW6C Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
17 Bùi Thị Loan 144D8011594 LW6D Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
18 Bùi Thị Hạnh 144D8011587 LW6D Nữ DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
19 Thào A Chính 144D8011550 LW6D Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
20 Quàng Văn Tùng 154D8011823 LW7A Nam DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
21 Nguyễn T.Hoài Thu 154D8011776 LW7A Nữ DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
22 Lý Thành Công 154D8011548 LW7A Nam DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
23 Cồ Trần Thành 154D8011770 LW7A Nam DT Phù Lá, cận nghèo 2017 3,900,000
24 Ly Thị Mỷ 154D8011701 LW7A Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
25 Hoàng Thị Yến 154D8011847 LW7A Nữ DT Cao Lan, hộ nghèo 2017 3,900,000
26 Phùng Vần Pu 154D8011749 LW7A Nam DT Dao, hộ nghèo 2017 3,900,000
27 Quan Thị Điền 154D8011556 LW7B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
28 Đinh T Thanh Hiền 154D8011602 LW7B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
29 Tráng Thị Sáo 154D8011757 LW7B Nữ DT mông, cận nghèo 2017 3,900,000
30 Nguyễn T.Thủy Tiên 154D8011791 LW7B Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
31 Giàng thị Vĩ 154D8011835 LW7B Nữ DT H'mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
32 Lừu Thị Páo 154D8011738 LW7B Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
33 Nông Thị Hương 154D8011626 LW7C Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
34 Hà T. Hoài Hiên 154D8011593 LW7C Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
35 Lò T.Bích Hà 154D8011576 LW7C Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
36 Quàng Thị Thương 154D8011782 LW7C Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
37 Dương Thanh Nhiệm 154D8011725 LW7C Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
38 Hoàng T.Thùy Nhung 154D8011728 LW7C Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
39 Vi Thị Ngọc 154D8011715 LW7D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
40 Lương Thị Hương 154D8011629 LW7D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
41 Nguyễn Kim Anh 154D8011530 LW7D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
42 Nông Thị Lan 154D8011652 LW7D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
43 Lương Thị Hường 164D8011480 LW8A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
44 Ma Thị Dừa 164D8011394 LW8A Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
45 Hving Hờ Lốp 164D8011697 LW8A Nữ DT Ê đê, cận nghèo 2017 3,900,000
46 Triệu Thị Hiền 164D8011439 LW8A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
47 Sùng A Ly 164D8011516 LW8B Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
48 Lự Thị Thu Hằng 164D8011430 LW8B Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
49 Bùi Thị Vân 164D8011652 LW8B Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
50 Quan Khắc Thượng 164D8011628 LW8C Nam DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
51 Lý Thúy Hà 164D8011414 LW8C Nữ DT Hà Nhì, hộ nghèo 2017 3,900,000
52 Đàm Thị Nụ 164D8011532 LW8C Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
53 Hà Thị Nam 164D8011529 LW8C Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
54 Lèng Thị Huỳnh 164D8011470 LW8D Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
55 Triệu Thị Phượng 164D8011574 LW8D Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
56 Vương Thị Bình 174D8011539 LW9B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
57 Lý Thu Hường 174D8011519 LW9B Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
58 Lò Thị Duyên 174D8011815 LW9C Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
59 Hoàng Thị Lâm 174D8011512 LW9C Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
60 Tô Văn Giang 174D8011680 LW9C Nam DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
61 Đàm Thanh Nhuận 174D8011598 LW9D Nam DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
62 Lý Thị Trang 174D8011520 LW9D Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
63 Hà Thị Hiện 174D8011568 LW9D Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
64 Hoàng T.Thanh Ly 174D8012708 LW9D Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
65 Lò Thị Yến 174D8011808 LW9D Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
66 Cháng A Dình 174D8011613 LW9D Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
67 Bàn Thanh Thủy 174D8011509 LW9D Nữ DT Dao, hộ nghèo 2017 3,900,000
68 Hà Thị Lý 144D6011967 CT11A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
69 Bùi Ngọc Huyên 144D6011945 CT11A Nam DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
70 Lân Thị Huệ 144D6011944 CT11A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
71 Lò Thị Tịnh 144D6011878 CT11A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
72 Nguyễn Ngọc Mai 144D6011969 CT11A Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
73 Điêu Thị Đông 144D6011997 CT11A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
74 Giàng Thị Trò 144D6011918 CT11A Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
75 Phạm Xuân Bách 144D6011974 CT11A Nam DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
76 Lục Thị Nhì 144D6011885 CT11A Nữ DT Sán Chỉ, hộ nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
77 Nguyễn Thị Yến 144D6011924 CT11A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
78 Đặng Thị Mai 144D6011968 CT11A Nữ DT Dao, hộ nghèo 2017 3,900,000
79 Trần Thị Sủi 144D6011941 CT11B Nữ DT Sán Chỉ, hộ nghèo 2017 3,900,000
80 Vi Thị Thơm 144D6011937 CT11B Nữ DT Thái, hộ cận nghèo 2017 3,900,000
81 Vàng Tả Mẩy 144D6011973 CT11B Nữ DT Dao, cận nghèo 2017 3,900,000
82 Lương Thị Ngân 144D6011921 CT11B Nữ DT tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
83 Hà Thị Thảo 144D6011892 CT11B Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
84 Hoàng Thị Thêm 144D6011895 CT11B Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
85 Dương Thị Dinh 144D6011943 CT11B Nữ DT M'mông,cận nghèo 2017 3,900,000
86 Đào Thị Đề 144D6011996 CT11B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
87 Lồ Thị Lý 144D6011966 CT11B Nữ DT H'mông, cận nghèo 2017 3,900,000
88 Cao Văn Vượng 144D6011922 CT11B Nam DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
89 Trương Thị Thảo 144D6011995 CT11B Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
90 Hảng Thị Bâu 144D6011975 CT11B Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
91 Lù A Mùa 144D6012000 CT11B Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
92 Vàng A Chù 154D6011899 CT12A Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
93 Hoàng T. Thu Hằng 154D6011918 CT12A Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
94 Thào A Sà 154D6012000 CT12A Nam DT H'mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
95 Sừn Thị Phúc 154D6011994 CT12A Nữ DT Dáy, cận nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
96 Phương Thị Hồi 154D6011927 CT12A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
97 Cà Thị Thao 154D6012010 CT12A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
98 Quách Văn Long 154D6011961 CT12A Nam DT Hoa, hộ nghèo 2017 3,900,000
99 Hoàng Thị Liêm 154D6011951 CT12B Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
100 La T.Thùy Dung 154D6011909 CT12B Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
101 Hoàng T. Ngọc Báu 154D6011894 CT12B Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
102 Lò Thị Nguyệt 164D6011772 CT13A Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
103 Hứa Thị Vinh 164D6011811 CT13A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
104 Bùi Thị Thủy 164D6011795 CT13A Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
105 Hà Thị Lệ Quỳnh 164D6011786 CT13B nữ DT Mường, cận nghèo 2017 3,900,000
106 Mùa Thị Chia 164D6011717 CT13B Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
107 Hứa Văn Chiến 164D6011718 CT13B Nam DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
108 Dương Việt Tùng 164D60111789 CT13B Nam DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
109 Sùng A Là 164D6011750 CT13B Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
110 Vàng Thị Quyên 164D6011783 CT13B Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
111 Lù Thị Thanh 164D6011790 CT13B Nữa DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
112 Tráng Thị Vải 164D6011806 CT13B Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
113 Lù Thị Điệp 164D6011726 CT13B Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
114 Vàng Phù Sèng 164D6012144 CT13B Nam DT Tu dí, hộ nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
115 Sừng Xú Xá 174D6011871 CT14A Nam DT Hà Nhì, hộ nghèo 2017 3,900,000
116Quàng T.Phương
Hồng174D6011993 CT14A Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
117 Long Thị Thảo 174D6011854 CT14A Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
118 Lường Linh Huệ 174D6011902 CT14A Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
119 Nguyễn Thị Thiệp 174D6011866 CT14A Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
120 Tếnh A Nố 174D6011905 CT14A Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
121 Đàm Thị Dung 174D6011855 CT14A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
122 Lương T.Ngọc Hoa 174D6011850 CT14A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
123 Thào A Sìn 174D6012002 CT14B Nam DT Mông, cận nghèo 2017 3,900,000
124 Lường Thị Lan 144D4041273 QN7A Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
125 Hoàng Thị Tâm 154D4041284 QN8A Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
126 Sùng Pó Chua 144D1030012 XH17A Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
127 Vừ A Lồng 144D1030040 XH17B Nam DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
128 Phạm Thị Hiền 144D1030019 XH17B Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
129 Nguyễn Văn Đạt 144D1030118 XH17B Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
130 Bùi Phương Lam 154D1030059 XH18A Nữ DT Mường, hộ nghèo 2017 3,900,000
131 Ma Thị Ly 154D1030070 XH18A Nữ DT Mông, hộ nghèo 2017 3,900,000
132 Đàm Thị Giang 154D1030024 XH18A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
133 Nguyễn Hồng Ngân 154D1030085 XH18A Nữ DT Tày, hộ nghèo 2017 3,900,000
134 Hoàng Thị Thủy 154D1030140 XH18A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
135 Sùng Thị Hoa 154D1030039 XH18B Nữ DT mông, cận nghèo 2017 3,900,000
136 Hà Thị Thùy 154D1030136 XH18B Nữ DT Thái, cận nghèo 2017 3,900,000
137 Sỹ Thị Hiền 164D1030028 XH19A Nữ DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
138 Hoàng Văn Trung 164D1030092 XH19A Nam DT Nùng, cận nghèo 2017 3,900,000
139 Bàn Văn Việt 164D1030096 XH19B Nam DT Dao, hộ nghèo 2017 3,900,000
140 Hoàng Thị Đình 174D1030055 XH20A Nữ DT Nùng, hộ nghèo 2017 3,900,000
141 Lò Lèn Nu 174D1030189 XH20B Nữ DT Hà Nhì, hộ nghèo 2017 3,900,000
142 Hoàng Thị Hạnh 154D4081400 QH2A Nữ DT Tày, cận nghèo 2017 3,900,000
143 Quàng Thị Ngân 144D5022144 BH22B Nữ DT Thái, hộ nghèo 2017 3,900,000
144 Lý Thu Hằng 154D4020591 TN10C Nữ DT Giấy, hộ nghèo 2017 3,900,000
144 sinh viên 561,600,000
HIỆU TRƯỞNG PHÒNG CTSV NGƯỜI LẬP
(Bằng chữ:Năm trăm sáu mươi mốt triệu, sáu trăm nghìn đồng)
Tổng cộng
Stt Họ và Tên Mã Sinh viên LớpGiới
TínhĐối Tượng Thành tiền Ký Nhận
DANH SÁCH SINH VIÊN DÂN TỘC THIỂU SỐ HỘ NGHÈO, CẬN NGHÈO ĐƯỢC HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP HỌC KỲ I - NĂM
HỌC 2017-2018
(Kèm theo Quyết định số: ngày tháng năm 2017 )
PGS.TS. Phạm Văn Hà Ths. Nguyễn Văn Thiết Nguyễn Anh Đức