DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI...

31
ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------ Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi 1 41000126 Nguyễn Văn ái DD10TD3 7.37 10 155 Khá DD 12/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 461 16 Toeic 545 2 41000003 Đặng Thái An DD10TD4 6.94 10 155 TB Khá DD 08/08/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11001 15 Toeic 460 3 41000136 Huỳnh Trọng Ân DD10KSVT 8.11 10 156 Giỏi DD 02/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 485 15.5 Toeic 865 4 41000141 Nguyễn Duy Ân DD10TD3 7.43 10 155 Khá DD 02/01/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh TDH 52520216 0 DH 492 16 Toeic 535 5 81000142 Nguyễn Lê Phước Ân XD10DD1 8.2 10 151 Giỏi XD 09/11/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 8514 23.5 Toeic 490 6 61000011 Nguyễn Nhật An HC10KTDK 8.21 10 156 Giỏi HC 01/01/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HDT 52520301 0 TN 8493 18.5 Toeic 710 7 80900024 Nguyễn Trường An XD09TL1 6.8 09 151 TB Khá XD 11/05/1991 Hậu Giang Tỉnh Sóc Trăng KTN 52580212 0 DH 10004 16.5 Toeic 560 8 60900026 Nguyễn Văn An HC09SH2 6.75 09 157 TB Khá HC 06/25/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CSH 52420201 0 DH 8672 15 Toeic 475 9 61000024 Trần Thị Trường An HC10MB 7.24 10 156 Khá HC 11/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận MTB 52520301 0 DH 255 15 Toeic 480 10 91000025 Võ Trọng An MO10KMT1 7.41 10 151 Khá MO 11/13/1992 Cần Thơ Tỉnh Vĩnh Long KMT 52520320 0 DH 10056 27 Toeic 475 11 80900037 Võ Trường An XD09CD1 6.8 09 151 TB Khá XD 09/04/1991 Quảng Nam-Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 81 17.5 Toeic 455 12 21000029 Bùi Duy Anh CK10CD2 7.53 10 156 Khá CK 08/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 263 30.5 Toeic 525 13 61000031 Bùi Giang Trâm Anh HC10MB 7.34 10 156 Khá HC 05/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 265 22 Toeic 580 14 71000036 Đặng Ngọc Vân Anh QL10KD1 6.49 10 153 TB Khá QL 01/31/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 273 19 Toeic 475 15 81000037 Đặng Nguyễn Diệp Anh XD10DD1 8 10 151 Giỏi XD 05/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 274 26 Toeic 650 16 61000038 Đặng Quang Anh HC10CHC 7.45 10 156 Khá HC 11/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 11010 15.5 Toeic 505 17 71000039 Đặng Thụy Quỳnh Anh QL10KD1 7.71 10 154 Khá QL 11/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 275 25 Toeic 805 18 60800027 Đỗ Quốc Anh HC08VS 7.2 08 156 Khá HC 12/06/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HVC 52520301 0 DH 70 15 19 51000044 Hồ Diên Tuấn Anh MT10KTTN 7.61 10 153 Khá MT 04/21/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long KTT 52520214 0 TN 10057 16 Toefl_ibt 64 20 81207001 Hoàng Khắc Anh XD12B2D1 7.75 12 104 Khá XD 11/21/1989 Hậu Giang Thành Phố Cần Thơ XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 515 21 80700042 Hoàng Nguyễn Giang Anh XD07VL1 6.05 07 156 TB Khá XD 05/29/1989 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 0 DH 11009 15 22 V1000043 Hoàng Tuấn Anh VL10SI 7.36 10 150 Khá VL 02/10/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VSI 52520309 0 DH 291 16.5 Toeic 515 23 V0804009 Huỳnh Thị Phương Anh VL08PO 6.77 08 150 TB Khá VL 01/11/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 25586 18 24 81000048 La Tuấn Anh XD10DD1 7.55 10 151 Khá XD 05/10/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long XDC 52580201 0 DH 10058 15 Toeic 505 25 81000049 Lê Đức Anh XD10DD1 8.02 10 151 Giỏi XD 01/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11012 22 Toeic 470 26 21004501 Lê Quỳnh Anh CK10SOI 7.59 10 156 Khá CK 08/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 0 15 Toeic 650 27 21000056 Lê Tuấn Anh CK10NH 7.85 10 153 Khá CK 03/17/1992 Liên bang Nga Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu NLG 52520115 0 DH 321 21 Toeic 580 28 71000057 Lê Tuấn Anh QL10CN1 6.52 10 154 TB Khá QL 10/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định QCN 52510601 0 DH 11014 16 Toeic 460 29 51000061 Mai Nguyễn Duy Anh MT10KT01 7.08 10 153 Khá MT 10/11/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 334 15 Toeic 585 30 51000064 Nguyễn Bá Anh MT10KH01 7.47 10 149 Khá MT 11/16/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 339 46.5 Toeic 775 31 21000127 Nguyễn Duy ánh CK10KSCD 8.42 10 156 Giỏi CK 02/28/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum CDN 52520114 0 TN 11029 28.5 Toeic 695 32 81000069 Nguyễn Minh Anh XD10CD1 8.03 10 151 Giỏi XD 09/20/1992 Hà Nội Tỉnh Ninh Thuận CAU 52580205 0 DH 351 17 Toeic 760 33 31000078 Nguyễn Thế Anh DC10KT 7.26 10 156 Khá DC 04/30/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long DKT 52520501 0 DH 10064 26.5 Toeic 450 34 91000128 Nguyễn Thị ánh MO10KMT1 7.62 10 151 Khá MO 07/18/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 466 28.5 Toeic 655 35 91000080 Nguyễn Thị Lan Anh MO10QLMT 7.63 10 152 Khá MO 09/01/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long QLM 52850101 0 DH 10065 16 Toeic 450 36 51000083 Nguyễn Tri Hoàng Anh MT10KHTN 8.47 10 149 Giỏi MT 08/20/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHT 52480101 0 TN 379 61 Toeic 640 37 41000129 Nguyễn Trọng ánh DD10KTD1 7.29 10 156 Khá DD 03/25/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước KTD 52520201 0 DH 8511 19.5 Toeic 460 38 40800062 Nguyễn Tuấn Anh DD08DV6 7.13 08 155 Khá DD 06/16/1989 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 0 DH 149 17.5 39 81000086 Nguyễn Tuấn Anh XD10DD1 7.7 10 151 Khá XD 02/20/1992 Hà Tây Thành Phố Hà Nội XDC 52580201 0 DH 384 22 Toeic 670 40 90804013 Nguyễn Tuấn Anh MO08KMT1 6.27 08 151 TB Khá MO 04/14/1990 Tp Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 7263 16 41 21000092 Nguyễn Văn Tiến Anh CK10CD1 8.08 10 156 Giỏi CK 05/19/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CDT 52520114 0 DH 394 15 Toeic 565 42 71000099 Phạm Thị Vân Anh QL10CN1 7.52 10 155 Khá QL 01/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 411 17.5 Toeic 530 43 41000101 Phạm Trần Anh DD10KSTD 8.23 10 155 Giỏi DD 01/27/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TTN 52520216 0 TN 11020 16.5 Toeic 725 44 81000096 Phan Kim Anh XD10DD1 7.34 10 151 Khá XD 12/05/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ XDC 52580201 0 DH 10066 20 Toeic 475 45 71000112 Trần Đức Anh QL10KD1 7.31 10 154 Khá QL 02/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 430 16.5 Toeic 765 46 21000113 Trần Hải Anh CK10NH 8.55 10 153 Giỏi CK 06/19/1992 Hà Nội Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 431 20 Toeic 720 47 V1000117 Trần Tuấn Anh VL10SI 7.12 10 150 Khá VL 05/05/1991 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 437 16.5 Toeic 460 48 61000120 Trần Vân Anh HC10KTTP 8.1 10 157 Giỏi HC 06/25/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 446 20 Toeic 665 49 51000131 Trịnh Văn ánh MT10KTTN 7.69 10 153 Khá MT 08/05/1992 Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hóa KTT 52520214 0 TN 471 15 Toeic 455 50 61000125 Võ Ngọc Loan Anh HC10HD 7.34 10 156 Khá HC 05/14/1992 Long An Tỉnh Long An HDP 52520301 0 DH 453 15.5 Toeic 470 51 81000147 Đinh Hữu XD10VL2 8.11 10 152 Giỏi XD 11/15/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An VXD 52510105 0 DH 513 16 Toeic 520 52 61000148 Nguyễn Trường HC10TP2 7.37 10 158 Khá HC 04/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 514 25 Toeic 600 53 20900155 Bùi Hoài Bắc CK09HT1 6.99 09 157 TB Khá CK 11/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 8725 15 Toeic 455 54 80900157 Đàm Đức Bắc XD09CD1 6.76 09 151 TB Khá XD 10/19/1991 Bắc Giang Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 407 19 Toeic 490 55 71007019 Lê Xuân Bắc QL10B201 6.82 10 86 TB Khá QL 02/26/1987 Hà Nội Thành Phố Hồ Chí Minh KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 465 56 41000201 Nguyễn Đình Bắc DD10KSTD 8.05 10 157 Giỏi DD 11/20/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương TTN 52520216 0 TN 618 18 Toeic 625 DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015) Trang 1 / 31

Transcript of DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI...

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi1 41000126 Nguyễn Văn ái DD10TD3 7.37 10 155 Khá DD 12/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 461 16 Toeic 545 2 41000003 Đặng Thái An DD10TD4 6.94 10 155 TB Khá DD 08/08/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11001 15 Toeic 460 3 41000136 Huỳnh Trọng Ân DD10KSVT 8.11 10 156 Giỏi DD 02/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 485 15.5 Toeic 865 4 41000141 Nguyễn Duy Ân DD10TD3 7.43 10 155 Khá DD 02/01/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh TDH 52520216 0 DH 492 16 Toeic 535 5 81000142 Nguyễn Lê Phước Ân XD10DD1 8.2 10 151 Giỏi XD 09/11/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 8514 23.5 Toeic 490 6 61000011 Nguyễn Nhật An HC10KTDK 8.21 10 156 Giỏi HC 01/01/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HDT 52520301 0 TN 8493 18.5 Toeic 710 7 80900024 Nguyễn Trường An XD09TL1 6.8 09 151 TB Khá XD 11/05/1991 Hậu Giang Tỉnh Sóc Trăng KTN 52580212 0 DH 10004 16.5 Toeic 560 8 60900026 Nguyễn Văn An HC09SH2 6.75 09 157 TB Khá HC 06/25/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CSH 52420201 0 DH 8672 15 Toeic 475 9 61000024 Trần Thị Trường An HC10MB 7.24 10 156 Khá HC 11/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận MTB 52520301 0 DH 255 15 Toeic 480 10 91000025 Võ Trọng An MO10KMT1 7.41 10 151 Khá MO 11/13/1992 Cần Thơ Tỉnh Vĩnh Long KMT 52520320 0 DH 10056 27 Toeic 475 11 80900037 Võ Trường An XD09CD1 6.8 09 151 TB Khá XD 09/04/1991 Quảng Nam-Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 81 17.5 Toeic 455 12 21000029 Bùi Duy Anh CK10CD2 7.53 10 156 Khá CK 08/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 263 30.5 Toeic 525 13 61000031 Bùi Giang Trâm Anh HC10MB 7.34 10 156 Khá HC 05/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 265 22 Toeic 580 14 71000036 Đặng Ngọc Vân Anh QL10KD1 6.49 10 153 TB Khá QL 01/31/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 273 19 Toeic 475 15 81000037 Đặng Nguyễn Diệp Anh XD10DD1 8 10 151 Giỏi XD 05/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 274 26 Toeic 650 16 61000038 Đặng Quang Anh HC10CHC 7.45 10 156 Khá HC 11/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 11010 15.5 Toeic 505 17 71000039 Đặng Thụy Quỳnh Anh QL10KD1 7.71 10 154 Khá QL 11/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 275 25 Toeic 805 18 60800027 Đỗ Quốc Anh HC08VS 7.2 08 156 Khá HC 12/06/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HVC 52520301 0 DH 70 15 19 51000044 Hồ Diên Tuấn Anh MT10KTTN 7.61 10 153 Khá MT 04/21/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long KTT 52520214 0 TN 10057 16 Toefl_ibt 64 20 81207001 Hoàng Khắc Anh XD12B2D1 7.75 12 104 Khá XD 11/21/1989 Hậu Giang Thành Phố Cần Thơ XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 515 21 80700042 Hoàng Nguyễn Giang Anh XD07VL1 6.05 07 156 TB Khá XD 05/29/1989 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 0 DH 11009 15 22 V1000043 Hoàng Tuấn Anh VL10SI 7.36 10 150 Khá VL 02/10/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VSI 52520309 0 DH 291 16.5 Toeic 515 23 V0804009 Huỳnh Thị Phương Anh VL08PO 6.77 08 150 TB Khá VL 01/11/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 25586 18 24 81000048 La Tuấn Anh XD10DD1 7.55 10 151 Khá XD 05/10/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long XDC 52580201 0 DH 10058 15 Toeic 505 25 81000049 Lê Đức Anh XD10DD1 8.02 10 151 Giỏi XD 01/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11012 22 Toeic 470 26 21004501 Lê Quỳnh Anh CK10SOI 7.59 10 156 Khá CK 08/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 0 15 Toeic 650 27 21000056 Lê Tuấn Anh CK10NH 7.85 10 153 Khá CK 03/17/1992 Liên bang Nga Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu NLG 52520115 0 DH 321 21 Toeic 580 28 71000057 Lê Tuấn Anh QL10CN1 6.52 10 154 TB Khá QL 10/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định QCN 52510601 0 DH 11014 16 Toeic 460 29 51000061 Mai Nguyễn Duy Anh MT10KT01 7.08 10 153 Khá MT 10/11/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 334 15 Toeic 585 30 51000064 Nguyễn Bá Anh MT10KH01 7.47 10 149 Khá MT 11/16/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 339 46.5 Toeic 775 31 21000127 Nguyễn Duy ánh CK10KSCD 8.42 10 156 Giỏi CK 02/28/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum CDN 52520114 0 TN 11029 28.5 Toeic 695 32 81000069 Nguyễn Minh Anh XD10CD1 8.03 10 151 Giỏi XD 09/20/1992 Hà Nội Tỉnh Ninh Thuận CAU 52580205 0 DH 351 17 Toeic 760 33 31000078 Nguyễn Thế Anh DC10KT 7.26 10 156 Khá DC 04/30/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long DKT 52520501 0 DH 10064 26.5 Toeic 450 34 91000128 Nguyễn Thị ánh MO10KMT1 7.62 10 151 Khá MO 07/18/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 466 28.5 Toeic 655 35 91000080 Nguyễn Thị Lan Anh MO10QLMT 7.63 10 152 Khá MO 09/01/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long QLM 52850101 0 DH 10065 16 Toeic 450 36 51000083 Nguyễn Tri Hoàng Anh MT10KHTN 8.47 10 149 Giỏi MT 08/20/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHT 52480101 0 TN 379 61 Toeic 640 37 41000129 Nguyễn Trọng ánh DD10KTD1 7.29 10 156 Khá DD 03/25/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước KTD 52520201 0 DH 8511 19.5 Toeic 460 38 40800062 Nguyễn Tuấn Anh DD08DV6 7.13 08 155 Khá DD 06/16/1989 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 0 DH 149 17.5 39 81000086 Nguyễn Tuấn Anh XD10DD1 7.7 10 151 Khá XD 02/20/1992 Hà Tây Thành Phố Hà Nội XDC 52580201 0 DH 384 22 Toeic 670 40 90804013 Nguyễn Tuấn Anh MO08KMT1 6.27 08 151 TB Khá MO 04/14/1990 Tp Biên Hòa Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 7263 16 41 21000092 Nguyễn Văn Tiến Anh CK10CD1 8.08 10 156 Giỏi CK 05/19/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CDT 52520114 0 DH 394 15 Toeic 565 42 71000099 Phạm Thị Vân Anh QL10CN1 7.52 10 155 Khá QL 01/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 411 17.5 Toeic 530 43 41000101 Phạm Trần Anh DD10KSTD 8.23 10 155 Giỏi DD 01/27/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TTN 52520216 0 TN 11020 16.5 Toeic 725 44 81000096 Phan Kim Anh XD10DD1 7.34 10 151 Khá XD 12/05/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ XDC 52580201 0 DH 10066 20 Toeic 475 45 71000112 Trần Đức Anh QL10KD1 7.31 10 154 Khá QL 02/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 430 16.5 Toeic 765 46 21000113 Trần Hải Anh CK10NH 8.55 10 153 Giỏi CK 06/19/1992 Hà Nội Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 431 20 Toeic 720 47 V1000117 Trần Tuấn Anh VL10SI 7.12 10 150 Khá VL 05/05/1991 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 437 16.5 Toeic 460 48 61000120 Trần Vân Anh HC10KTTP 8.1 10 157 Giỏi HC 06/25/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 446 20 Toeic 665 49 51000131 Trịnh Văn ánh MT10KTTN 7.69 10 153 Khá MT 08/05/1992 Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hóa KTT 52520214 0 TN 471 15 Toeic 455 50 61000125 Võ Ngọc Loan Anh HC10HD 7.34 10 156 Khá HC 05/14/1992 Long An Tỉnh Long An HDP 52520301 0 DH 453 15.5 Toeic 470 51 81000147 Đinh Hữu Bá XD10VL2 8.11 10 152 Giỏi XD 11/15/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An VXD 52510105 0 DH 513 16 Toeic 520 52 61000148 Nguyễn Trường Bá HC10TP2 7.37 10 158 Khá HC 04/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 514 25 Toeic 600 53 20900155 Bùi Hoài Bắc CK09HT1 6.99 09 157 TB Khá CK 11/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 8725 15 Toeic 455 54 80900157 Đàm Đức Bắc XD09CD1 6.76 09 151 TB Khá XD 10/19/1991 Bắc Giang Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 407 19 Toeic 490 55 71007019 Lê Xuân Bắc QL10B201 6.82 10 86 TB Khá QL 02/26/1987 Hà Nội Thành Phố Hồ Chí Minh KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 465 56 41000201 Nguyễn Đình Bắc DD10KSTD 8.05 10 157 Giỏi DD 11/20/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương TTN 52520216 0 TN 618 18 Toeic 625

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

Trang 1 / 31

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

57 81000152 Đỗ Kim Bách XD10KSTN 8.44 10 151 Giỏi XD 08/17/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XTN 52580201 0 TN 11033 27 Toeic 585 58 81000155 Nguyễn Phan Xuân Bách XD10DD1 8.09 10 151 Giỏi XD 09/22/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11035 26 Toeic 575 59 81000156 Nguyễn Xuân Bách XD10DD1 7.76 10 151 Khá XD 12/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 525 30 Toeic 830 60 71000157 Tạ Trung Bách QL10KD1 7.53 10 154 Khá QL 11/20/1992 Ninh Thuận Tỉnh Bình Dương QKD 52510601 0 DH 527 16.5 Toeic 675 61 61000158 Trần Hoàng Bách HC10KSTN 8.24 10 156 Giỏi HC 07/25/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HTN 52520301 0 TN 11036 15 Toeic 890 62 81000160 Võ Lê Bách XD10DD1 7.65 10 151 Khá XD 05/05/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau XDC 52580201 0 DH 10072 16.5 Toeic 590 63 21108243 Cao Thái Bảo BD11CN01 6.64 11 108 TB Khá BD 02/15/1993 Bến Tre Tỉnh Bến Tre BDC 51510505 0 CD 421 22 64 41000163 Đào Kim Bảo DD10TD1 8.07 10 155 Giỏi DD 09/10/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 538 15.5 Toeic 760 65 21000164 Đào Mỹ Gia Bảo CK10KSTN 8.16 10 156 Giỏi CK 12/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai CTN 52520103 0 TN 539 15 Toeic 735 66 31000167 Hồ Thế Bảo DC10KS 6.8 10 153 TB Khá DC 01/09/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang DKS 52520501 0 DH 10073 15 Toeic 475 67 21000171 Lê Quốc Bảo CK10HT1 7.57 10 157 Khá CK 07/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTH 52510602 0 DH 553 20 Toeic 450 68 61000174 Lê Vũ Bảo HC10MB 7.23 10 156 Khá HC 08/05/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk MTB 52520301 0 DH 557 28.5 Toeic 505 69 80804034 Nguyễn Duy Bảo XD08TD2 6.03 08 156 TB Khá XD 10/15/1990 Sông Bé Tỉnh Bình Dương TDI 52520503 0 DH 63 31.5 70 81000180 Nguyễn Thành Bảo XD10DD1 7.7 10 151 Khá XD 07/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 577 15.5 Toeic 475 71 41000182 Nguyễn Vũ Gia Bảo DD10KSTD 8.78 10 155 Giỏi DD 04/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Lâm Đồng TTN 52520216 0 TN 582 29 Toeic 755 72 81000197 Phạm Bạo XD10DD1 7.9 10 151 Khá XD 02/10/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên XDC 52580201 0 DH 11048 22.5 Toeic 525 73 41000189 Trần Hữu Bảo DD10KSKT 8.31 10 156 Giỏi DD 04/10/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng ETN 52520201 0 TN 597 29 Toeic 920 74 71000161 Phạm Văn Báu QL10CN2 7.4 10 154 Khá QL 02/14/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng QCN 52510601 0 DH 530 20.5 Toeic 505 75 31000204 Huỳnh Ngọc Bi DC10DK 7.71 10 156 Khá DC 10/06/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Đăk Lăk DDK 52520604 0 DH 640 16 Toeic 610 76 61000209 Nguyễn Thị Ngọc Bích HC10TP2 7.18 10 157 Khá HC 10/02/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận HTP 52540101 0 DH 649 26 Toeic 640 77 40800124 Nguyễn Ngọc Biên DD08KTD2 6.16 08 156 TB Khá DD 10/16/1990 Thuận Hải Tỉnh Ninh Thuận KTD 52520201 0 DH 329 18 78 61000206 Quách Kiến Biêu HC10KSTN 7.85 10 156 Khá HC 10/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 641 15 Toeic 605 79 81000210 Cao Trọng Bình XD10DD1 7.71 10 151 Khá XD 02/19/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XDC 52580201 0 DH 6 15 Toeic 605 80 61000211 Châu Tú Bình HC10TP1 7.3 10 157 Khá HC 06/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 651 16 Toeic 915 81 81000213 Đỗ Thanh Bình XD10DD1 8.38 10 151 Giỏi XD 10/20/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 661 17 Toeic 640 82 81107019 Đoàn Thanh Bình XD11B201 6.8 11 104 TB Khá XD 05/28/1987 Bình Trị Thiên Tỉnh Thừa Thiên Huế XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 455 83 K0700159 Hồ Nguyễn Thái Bình KU07CKT 6.18 07 154 TB Khá KU 03/14/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 8494 17 84 41000214 Hoàng Vĩnh Bình DD10DV1 7.19 10 156 Khá DD 01/01/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 0 DH 664 19 Toeic 565 85 20800132 Lê Nguyễn Thanh Bình CK08CD2 7.29 08 156 Khá CK 02/06/1990 Tỉnh Bình Định Tỉnh Bình Định CDT 52520114 0 DH 11032 16 86 41000217 Lê Trọng Bình DD10TD2 7.63 10 155 Khá DD 01/20/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình TDH 52520216 0 DH 671 19.5 Toeic 640 87 41000222 Nguyễn Công Bình DD10DV1 7.8 10 156 Khá DD 11/07/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 8538 16.5 Toeic 475 88 31000223 Nguyễn Duy Bình DC10KK 8.45 10 154 Giỏi DC 11/25/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên CNK 52520501 0 DH 11054 19 Toeic 800 89 40800140 Nguyễn Thanh Bình DD08TD2 6.72 08 155 TB Khá DD 02/13/1990 Bình Định Tỉnh Bình Định TDH 52520216 0 DH 11036 15 90 81000227 Nguyễn Thanh Bình XD10KSTN 7.97 10 151 Khá XD 10/31/1992 Đồng Nai Tỉnh Lâm Đồng XTN 52580201 0 TN 688 17.5 Toeic 745 91 80900187 Phạm Thanh Bình XD09CB 6.78 09 152 TB Khá XD 10/20/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CTB 52580203 2767500 DH 489 15 Toeic 450 92 81000234 Phạm Việt Bình XD10DD1 8.26 10 151 Giỏi XD 01/12/1992 Thuận Hải Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 8540 19.5 Toeic 520 93 61000235 Tăng Tiểu Bình HC10KSTN 8.14 10 156 Giỏi HC 11/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 704 33 Toefl_itp 52794 31000236 Tô Văn Bình DC10KK 7.18 10 154 Khá DC 08/15/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CNK 52520501 0 DH 706 20 Toeic 575 95 41000237 Trần Lê Phương Bình DD10DV1 6.6 10 156 TB Khá DD 09/09/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng DVT 52520207 0 DH 710 17 Toeic 535 96 80800150 Trương Thái Bình XD08CD1 7.05 08 151 Khá XD 09/22/1990 Tuy Hòa Tỉnh Phú Yên CAU 52580205 0 DH 11042 15 97 60900193 Văn Công Bình HC09DK 6.84 09 156 TB Khá HC 07/20/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HDK 52520301 0 DH 499 17.5 Dac Cach(mat)98 21000239 Vũ Công Bình CK10NH 7.3 10 153 Khá CK 08/02/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai NLG 52520115 0 DH 718 15.5 Toeic 685 99 51000240 Vũ Lê Thanh Bình MT10KHTN 8.73 10 149 Giỏi MT 10/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KHT 52480101 0 TN 719 16.5 Toeic 805 100 K1000241 Vũ Nguyễn Thanh Bình KU10CKT 8.08 10 156 Giỏi KU 02/25/1992 Tỉnh Đắk Lắk Tỉnh Đăk Lăk CKT 52520101 0 DH 720 19 Toeic 600 101 20900195 Lâm Tân Bổn CK09CD1 7.82 09 157 Khá CK 11/24/1991 Cà Mau Tỉnh Cà Mau CDT 52520114 0 DH 10034 26.5 Toeic 525 102 G0800154 Nguyễn Tấn Bổn GT08TAU 6.72 08 159 TB Khá GT 07/05/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TAU 52520122 0 DH 11044 18.5 103 90904052 Lai Gia Cẩm MO09QLMT 7.11 09 152 Khá MO 10/04/1991 Bến Tre Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 538 16 Toeic 485 104 71000264 Phạm Thị Bích Cẩm QL10KD2 6.84 10 154 TB Khá QL 03/13/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QKD 52510601 0 DH 11073 23.5 Toeic 450 105 81000252 Võ Ngọc Cảm XD10DD1 7.39 10 151 Khá XD 08/29/1992 Nghĩa Thắng Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11068 19.5 Toeic 520 106 71000265 Võ Thị Cẩm QL10CN1 7.23 10 154 Khá QL 07/05/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam QCN 52510601 0 DH 11074 21 Toeic 465 107 21000261 Vy Văn Cần CK10CD1 7.81 10 157 Khá CK 09/29/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CDT 52520114 0 DH 747 22 Toeic 575 108 30900203 Mai Văn Cảnh DC09KS 6.74 09 153 TB Khá DC 11/19/1991 Thanh Hóa Tỉnh Gia Lai DKS 52520501 0 DH 11066 15 Toeic 500 109 K0900226 Trần Văn Chất KU09CKT1 7.38 09 156 Khá KU 08/05/1991 Tỉnh Hà Tỉnh Tỉnh Hà Tĩnh CKT 52520101 0 DH 602 18 Toeic 465 110 K1000271 Dương Thái Minh Châu KU10CKT 7.77 10 156 Khá KU 04/05/1992 Tỉnh Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CKT 52520101 0 DH 764 18.5 Toeic 575 111 41000278 Nguyễn Phước Thái Châu DD10KSKT 8.65 10 156 Giỏi DD 01/15/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai ETN 52520201 0 TN 778 24.5 Toeic 760 112 41000279 Nguyễn Thái Châu DD10DV1 8.23 10 157 Giỏi DD 03/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 779 15 Toeic 740

Trang 2 / 31

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

113 51000280 Nguyễn Thái Hà Châu MT10KH01 7.33 10 149 Khá MT 08/31/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị KHM 52480101 0 DH 780 16 Toeic 570 114 80900224 Phạm Thanh Châu XD09TD1 6.56 09 156 TB Khá XD 10/30/1991 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng TDI 52520503 0 DH 591 17 Toeic 495 115 61000282 Tô Nguyễn Bảo Châu HC10TP1 7.41 10 158 Khá HC 03/22/1992 Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 790 15 Toeic 645 116 61000283 Trần Ngọc Minh Châu HC10TP1 7.32 10 157 Khá HC 09/14/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long HTP 52540101 0 DH 10084 16.5 Toeic 815 117 71000284 Trương Thị Ngọc Châu QL10CN2 7.74 10 153 Khá QL 11/23/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang QCN 52510601 0 DH 793 20.5 Toeic 665 118 61000286 Vương Bửu Châu HC10TP2 7.51 10 158 Khá HC 04/28/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang HTP 52540101 0 DH 10085 20.5 Toeic 660 119 61004174 Aun Chhoeut HC10DK 6.54 10 156 TB Khá HC 08/18/1988 Campuchia Lưu Học Sinh HDK 52520301 1 DH 35002 15 Miễn Ccav 120 V1000308 Lê Văn Chí VL10PO 7.18 10 150 Khá VL 03/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 854 24 Toeic 500 121 G1000310 Nguyễn Minh Chí GT10OTO1 7.46 10 157 Khá GT 06/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 856 17 Toeic 555 122 80900253 Phạm Ngọc Chí XD09VL1 6.9 09 152 TB Khá XD 05/10/1989 Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VXD 52510105 0 DH 648 17 Toeic 450 123 80800190 Lê Lâm Đình Chiến XD08CB 6.51 08 151 TB Khá XD 09/10/1990 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CTB 52580203 0 DH 7303 15 124 91000293 Nại Thành Chiến MO10KMT1 7.22 10 151 Khá MO 02/12/1990 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KMT 52520320 0 DH 819 15 Toeic 510 125 51000295 Nguyễn Trung Chiến MT10KT01 7.35 10 153 Khá MT 09/19/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 823 18 Toeic 550 126 V1000299 Trịnh Duy Chiến VL10SI 6.72 10 150 TB Khá VL 08/21/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk VSI 52520309 0 DH 829 16.5 Toeic 515 127 81000300 Vũ Minh Chiến XD10VL2 7.74 10 151 Khá XD 09/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 832 15.5 Toeic 650 128 21000315 Lê Minh Chọn CK10KSCD 7.94 10 156 Khá CK 04/24/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long CDN 52520114 0 TN 10090 19 Toeic 510 129 80900260 Đỗ Trọng Chu XD09CB 6.93 09 151 TB Khá XD 04/19/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTB 52580203 0 DH 667 48 Toeic 465 130 80900261 Trần Đức Chuẩn XD09VL1 6.48 09 152 TB Khá XD 04/10/1987 Thanh Hóa Tỉnh Gia Lai VXD 52510105 1 DH 669 15 Toeic 530 131 41000319 Nguyễn Thành Chung DD10KTD1 6.92 10 156 TB Khá DD 03/26/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTD 52520201 0 DH 873 19 Toeic 610 132 20804073 Võ Thành Chung CK08HT2 6.09 08 157 TB Khá CK 12/07/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTH 52510602 0 DH 548 16 133 60800204 Võ Văn Chung HC08MB 6.53 08 156 TB Khá HC 12/17/1990 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk MTB 52520301 0 DH 549 23.5 134 41000323 Hoàng Đình Chương DD10KTD1 7.19 10 156 Khá DD 09/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 880 17 Toeic 690 135 80904075 Ngô Xuân Nhật Chương XD09VL3 7.51 09 151 Khá XD 01/01/1991 Đồng Nai Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VXD 52510105 0 DH 697 20 Toeic 660 136 G1000324 Nguyễn Đăng Chương GT10OTO1 7.42 10 157 Khá GT 09/07/1992 Đăk Lăk Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 882 15 Toeic 585 137 81000325 Nguyễn Đình Chương XD10VL2 7.1 10 152 Khá XD 03/02/1991 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 883 15.5 Toeic 470 138 K0904076 Nguyễn Đức Chương KU09CKT2 6.86 09 156 TB Khá KU 09/08/1988 Tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CKT 52520101 0 DH 699 15 Toeic 520 139 61000327 Nguyễn Thành Chương HC10MB 7.86 10 156 Khá HC 09/03/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi MTB 52520301 0 DH 886 48 Toeic 475 140 81000328 Nguyễn Vũ Hoàng Chương XD10KSTN 7.99 10 151 Khá XD 09/14/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 887 25 Toeic 465 141 51000329 Phạm Ngọc Chương MT10KTTN 8.08 10 153 Giỏi MT 12/03/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 8550 17 Toeic 505 142 K1000330 Trần Anh Chương KU10VLY 7.99 10 156 Khá KU 09/30/1992 Tỉnh Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long VLY 52520401 0 DH 10094 21 Toeic 625 143 21000332 Trịnh Phan Đình Chương CK10CD2 7 10 156 Khá CK 05/12/1992 Quảng Nam Thành Phố Đà Nẵng CDT 52520114 0 DH 891 16 Toeic 720 144 K1000320 Trịnh Thị Hồng Chuyên KU10VLY 7.57 10 156 Khá KU 11/17/1992 Tỉnh Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh VLY 52520401 0 DH 10091 26.5 Toeic 460 145 40800210 Bùi Thái Công DD08TD2 6.7 08 155 TB Khá DD 02/25/1989 Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 573 16 146 50900277 Nguyễn Chí Công MT09KH01 6.85 09 149 TB Khá MT 01/26/1991 Nghệ An Tỉnh Đồng Nai KHM 52480101 0 DH 726 15 TOEIC 465 147 81000337 Nguyễn Duy Công XD10CD1 7.54 10 151 Khá XD 09/11/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CAU 52580205 0 DH 908 15.5 Toeic 575 148 20800216 Nguyễn Quốc Công CK08CD1 6.35 08 157 TB Khá CK 04/18/1990 Tp.HCM Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 586 16 149 21000340 Nguyễn Sinh Công CK10CD1 7.77 10 156 Khá CK 04/19/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDT 52520114 0 DH 11093 23 Toeic 510 150 80904077 Phạm Chí Công XD09DD2 6.81 09 151 TB Khá XD 07/27/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An XDC 52580201 0 DH 12443 17 Toeic 455 151 21000345 Trần Quốc Công CK10HT2 8.31 10 157 Giỏi CK 08/01/1992 Minh Hải Tỉnh Cà Mau KTH 52510602 0 DH 10098 24.5 Toeic 750 152 21008023 Trần Văn Công BD10CN01 6.22 10 108 TB Khá BD 09/08/1991 Nam Định Tỉnh Đồng Nai BDC 51510505 0 CD 0 10 153 21000350 Vũ Trần Thành Công CK10CD1 7.83 10 156 Khá CK 11/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 931 17 Toeic 555 154 80700265 Chu Viết Cường XD07CD1 6.35 07 160 TB Khá XD 10/31/1989 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa CAU 52580205 0 DH 738 15 155 40900291 Đặng Duy Cường VP09CDT 7.73 09 268 Khá CK 09/13/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VCD 52520114 0 VP 754 18 Toeic 540 156 31000352 Đào Huy Cương DC10KT 7.54 10 156 Khá DC 03/31/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DKT 52520501 0 DH 937 15 Toeic 765 157 21000358 Đỗ Minh Cường CK10KSTN 8.09 10 156 Giỏi CK 12/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CTN 52520103 0 TN 12093 31 Toeic 520 158 31000360 Đỗ Quốc Cường DC10MT 7.53 10 156 Khá DC 12/15/1992 An Giang Tỉnh An Giang DCM 52520501 0 DH 10005 17 Toeic 520 159 K1000362 Hàn Văn Cường KU10CKT 7.66 10 156 Khá KU 08/02/1991 Tỉnh Thanh Hóa Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CKT 52520101 0 DH 961 18 Toeic 515 160 81000364 Huỳnh Việt Cường XD10TD1 7.1 10 156 Khá XD 01/09/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDI 52520503 0 DH 11098 17 Toeic 545 161 80804082 Lê Minh Cương XD08VL2 6.26 08 152 TB Khá XD 12/02/1986 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 7318 15.5 162 50900299 Lê Trung Cường MT09KH01 6.51 09 149 TB Khá MT 07/20/1988 Bình Định Tỉnh Bình Định KHM 52480101 0 DH 11106 16.5 Toeic 515 163 41000366 Mai Mạnh Khánh Cường DD10TD4 7.18 10 157 Khá DD 01/29/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 977 16 Toeic 585 164 21000369 Nguyễn Đức Cường CK10TKM 6.64 10 156 TB Khá CK 10/01/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTC 52520103 0 DH 986 15 Toeic 465 165 41000368 Nguyễn Đức Cường DD10DV2 7.54 10 156 Khá DD 01/01/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị DVT 52520207 0 DH 985 25 Toeic 465 166 80800242 Nguyễn Mạnh Cường XD08DD2 6.84 08 151 TB Khá XD 10/22/1988 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 657 16 167 80904081 Nguyễn Mạnh Cường XD09DD2 6.94 09 151 TB Khá XD 09/15/1991 Hải Dương Tỉnh Hải Dương XDC 52580201 0 DH 225 15 Toeic 455 168 41000372 Nguyễn Quốc Cường DD10KTD1 7.21 10 156 Khá DD 10/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTD 52520201 0 DH 994 22 Toeic 470

Trang 3 / 31

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

169 80904082 Nguyễn Quốc Cường XD09DC 6.6 09 156 TB Khá XD 11/22/1991 Bình Phước Tỉnh Bình Phước DIC 52520503 0 DH 18815 15 Toeic 605 170 41000354 Nguyễn Văn Cương DD10KTD1 6.91 10 156 TB Khá DD 09/04/1992 Hải Dương Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 945 19 Toeic 510 171 41000374 Nguyễn Viết Cường DD10DV1 7.62 10 157 Khá DD 08/02/1992 Quảng Nam Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 8567 17 Toeic 485 172 70900322 Phạm Thanh Cường QL09KD1 7.26 09 153 Khá QL 11/11/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 822 15 Toeic 560 173 81000380 Trần Đình Cường XD10KSTN 8.32 10 151 Giỏi XD 07/20/1992 Hà Nội Tỉnh Gia Lai XTN 52580201 0 TN 11105 17.5 Toeic 760 174 K1000384 Trần Văn Cường KU10CKT 7.81 10 156 Khá KU 03/28/1992 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CKT 52520101 0 DH 1016 15.5 Toeic 590 175 81107036 Trần Viết Cường XD11B201 6.81 11 104 TB Khá XD 09/19/1987 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 730 176 K1000385 Triệu Quốc Cường KU10VLY 7.35 10 156 Khá KU 05/07/1992 Tỉnh Trà Vinh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 1017 15 Toeic 630 177 31000386 Võ Quốc Cường DC10KT 7.84 10 156 Khá DC 09/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DKT 52520501 0 DH 1019 15 Toeic 505 178 V1000592 Lâm Quang Đại VL10PO 6.59 10 150 TB Khá VL 08/24/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VPO 52520309 0 DH 26 22 Toeic 455 179 51000595 Trần Đại MT10KH01 7.1 10 149 Khá MT 10/11/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KHM 52480101 0 DH 1446 18.5 Toeic 670 180 21004209 Đoàn Hiếu Nguyên Đăng CK10CTM1 7.7 10 156 Khá CK 02/18/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ KTC 52520103 0 DH 1733 15.5 Toeic 530 181 21000673 Hà Quốc Đặng CK10TKM 6.77 10 156 TB Khá CK 10/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1583 17.5 Toeic 695 182 K1000662 Huỳnh Minh Đăng KU10CKT 7.2 10 156 Khá KU 03/03/1991 Tỉnh Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CKT 52520101 0 DH 1559 16 Toeic 490 183 81207029 Huỳnh Tuấn Đăng XD12B2D1 6.91 12 104 TB Khá XD 05/06/1989 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 510 184 81000664 Lê Hải Đăng XD10CD1 7.94 10 151 Khá XD 07/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An CAU 52580205 0 DH 1562 39.5 Toeic 630 185 60900552 Lý Thanh Đăng HC09SH1 7.12 09 157 Khá HC 07/05/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 1421 19.5 Toeic 690 186 21000667 Ngô Trần Khánh Đăng CK10CD2 8.08 10 156 Giỏi CK 08/04/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp CDT 52520114 0 DH 29 69 Toeic 460 187 60900555 Nguyễn Bảo Đăng HC09TP1 6.68 09 157 TB Khá HC 06/09/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 1426 15 Toeic 690 188 21000668 Nguyễn Hải Đăng CK10VL 7.1 10 156 Khá CK 03/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1567 15 Toeic 805 189 50700510 Nguyễn Hải Đăng MT07KH01 6.3 07 148 TB Khá MT 07/04/1989 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KHM 52480101 0 DH 1374 15 190 81000670 Phạm Hải Đăng XD10DD1 8.35 10 151 Giỏi XD 02/12/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu XDC 52580201 0 DH 10133 23.5 Toeic 500 191 ILI09012 Trần Minh Đăng CT09TIEN 6.17 09 143 TB Khá CT 08/12/1991 Phú Yên Tỉnh Phú Yên IEN 52520201 0 TT 7146 15 Toeic 715 192 V1000390 Đặng Công Danh VL10KL 6.83 10 150 TB Khá VL 08/25/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VKH 52520309 0 DH 1026 16.5 Toeic 525 193 61000389 Dương Thế Danh HC10HLY 6.67 10 156 TB Khá HC 04/05/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HLY 52520301 3375000 DH 1025 15 Toeic 485 194 41000396 Nguyễn Dương Tuấn Danh DD10TD2 7.62 10 155 Khá DD 11/08/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11107 16 Toeic 825 195 41000407 Võ Thành Danh DD10DV1 6.79 10 156 TB Khá DD 12/25/1992 Long An Tỉnh Long An DVT 52520207 0 DH 1051 17 Toeic 460 196 61000406 Võ Thành Danh HC10KSTN 8.3 10 156 Giỏi HC 04/02/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh HTN 52520301 0 TN 1050 15.5 Toeic 720 197 21000598 Lê Đức Đạo CK10HT2 7.95 10 157 Khá CK 01/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 8609 16 Toeic 735 198 21004512 Trần Thị Đào CK10MAY 7.17 10 156 Khá CK 02/02/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình MAY 52540201 0 DH 0 18 Toeic 450 199 31000602 Bùi Thanh Đạt DC10DK 6.85 10 156 TB Khá DC 07/19/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang DDK 52520604 0 DH 10124 15 Toeic 525 200 40900519 Đoàn Quốc Đạt DD09KTD2 7.07 09 156 Khá DD 10/09/1991 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTD 52520201 0 DH 8811 41 Toeic 540 201 31000609 Giang Tấn Đạt DC10MT 7.33 10 156 Khá DC 07/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DCM 52520501 0 DH 1470 15 Toeic 960 202 81000613 Hồ Quang Đạt XD10DD1 7.98 10 151 Khá XD 05/23/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11164 17 Toeic 515 203 20900522 Huỳnh Phương Đạt CK09NH 6.58 09 153 TB Khá CK 04/15/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 1348 15 Toeic 580 204 40600448 Lâm Bá Đạt DD06KTD1 6.42 06 162 TB Khá DD 01/03/1989 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang KTD 52520201 0 DH 8095 0 205 21000622 Lương Tiến Đạt CK10HT2 7.61 10 157 Khá CK 04/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 1493 20 Toeic 580 206 21000623 Lý Hoàng Đạt CK10NH 7.23 10 153 Khá CK 11/07/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng NLG 52520115 0 DH 10127 17 Toeic 570 207 31000626 Nghiêm Xuân Đạt DC10DK 8.38 10 156 Giỏi DC 09/30/1992 Bắc Giang Tỉnh Đăk Lăk DDK 52520604 0 DH 1496 24 Toeic 545 208 61000628 Ngô Tấn Đạt HC10CHC 7.93 10 156 Khá HC 12/19/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên HHC 52520301 0 DH 11166 15 Toeic 545 209 81000630 Nguyễn Bá Đạt XD10DD1 7.72 10 151 Khá XD 10/18/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 1499 15 Toeic 540 210 61000635 Nguyễn Phát Đạt HC10KSTN 8.42 10 156 Giỏi HC 03/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 1506 47 Toeic 935 211 21000636 Nguyễn Quốc Đạt CK10CTM3 7.18 10 156 Khá CK 08/25/1992 Đăk Lăk Tỉnh Bình Dương KTC 52520103 0 DH 1508 34.5 Toeic 465 212 81000637 Nguyễn Quốc Đạt XD10DD1 7.43 10 151 Khá XD 09/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11168 19.5 Toeic 560 213 21000638 Nguyễn Sĩ Đạt CK10HT1 7.12 10 157 Khá CK 04/07/1992 Long An Tỉnh Long An KTH 52510602 0 DH 1509 16 Toeic 485 214 K0904138 Nguyễn Trí Đạt KU09CKT1 6.73 09 156 TB Khá KU 12/01/1990 Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CKT 52520101 0 DH 1383 24 Toeic 520 215 40900538 Nguyễn Văn Bốn Đạt DD09DV1 7.69 09 156 Khá DD 07/09/1991 Quảng Nam Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 1387 15 Toeic 475 216 21000647 Phạm Hồng Đạt CK10CTM2 7.23 10 156 Khá CK 04/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1529 22.5 Toeic 540 217 81000649 Phạm Xuân Đạt XD10CD1 7.55 10 151 Khá XD 06/22/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CAU 52580205 0 DH 11170 18.5 Toeic 585 218 50800417 Quách Quốc Đạt MT08KH04 6.18 08 149 TB Khá MT 12/27/1990 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KHM 52480101 0 DH 7368 16 219 71000652 Trần Hiếu Đạt QL10CN2 7.6 10 153 Khá QL 09/16/1992 Đồng Nai Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 1536 15 Toeic 595 220 50900549 Vương Thành Đạt MT09KT01 6.84 09 153 TB Khá MT 03/21/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 1414 18 Toeic 470 221 31000677 Đặng Hoàng Đệ DC10KT 7.17 10 156 Khá DC 02/26/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DKT 52520501 0 DH 1587 17 Toeic 515 222 81000679 Nguyễn Thanh Đệ XD10DD1 8.33 10 151 Giỏi XD 11/28/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11174 17 Toeic 475 223 71000412 Nguyễn Hoàng Ngọc Diễm QL10KD1 7.22 10 154 Khá QL 10/26/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 1062 20 Toeic 555 224 61000413 Nguyễn Ngọc Diễm HC10CHC 7.64 10 156 Khá HC 10/28/1991 Bến Tre Thành Phố Hồ Chí Minh HHC 52520301 0 DH 1063 17.5 Toeic 840

Trang 4 / 31

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

225 41000417 Bùi Ngọc Diện DD10KTD1 7.87 10 156 Khá DD 12/20/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 1070 15.5 Toeic 740 226 71000681 Lê Minh Điền QL10KD2 7.16 10 153 Khá QL 10/22/1991 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp QKD 52510601 0 DH 33 27 Toeic 480 227 21108013 Nguyễn Văn Diện BD11CN01 6.76 11 108 TB Khá BD 03/10/1993 Nghệ An Tỉnh Bình Dương BDC 51510505 0 CD 10087 11 228 P0910002 Phan Trúc Điền VP09HK 6.74 09 160 TB Khá GT 03/24/1991 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng VHK 52520120 0 VP 0 24.5 Delfb12 229 81000684 Trần Thanh Điền XD10CB 6.81 10 151 TB Khá XD 11/26/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu CTB 52580203 0 DH 10137 15 Ielts 5.5 230 80804146 Bùi Danh Điệp XD08VL2 6.3 08 152 TB Khá XD 05/20/1990 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk VXD 52510105 2985000 DH 3063 15 231 51000686 Đào Trọng Điệp MT10KHTN 8.16 10 149 Giỏi MT 08/12/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đăk Nông KHT 52480101 0 TN 1597 15.5 Toeic 725 232 91000421 Trần Thị Diệp MO10KMT1 7.54 10 151 Khá MO 06/01/1992 Đắk Lắk Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 1078 44 Toeic 580 233 71000689 Trương Thị Điệp QL10CN1 7.3 10 154 Khá QL 01/02/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QCN 52510601 0 DH 11178 16 Toeic 500 234 81000424 Nguyễn Quang Diệu XD10VL2 8.73 10 151 Giỏi XD 04/07/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 1083 26 Toeic 775 235 81007045 Trần Huỳnh Diệu XD10B201 6.84 10 104 TB Khá XD 02/16/1982 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XD2 52580201 0 B2 0 0 TOEIC 455 236 81000426 Võ Hoàng Diệu XD10DD1 7.62 10 151 Khá XD 05/21/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên XDC 52580201 0 DH 11116 15.5 Toeic 500 237 81000692 Dương Hoàng Định XD10TD1 7.14 10 156 Khá XD 07/03/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang TDI 52520503 0 DH 1607 18 Toeic 480 238 41000694 Nguyễn Chí Định DD10KSTD 8.35 10 155 Giỏi DD 05/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TTN 52520216 0 TN 11179 32 Toeic 510 239 91000696 Nguyễn Văn Định MO10KMT1 7.48 10 151 Khá MO 09/15/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị KMT 52520320 0 DH 1619 35.5 Toeic 450 240 81000702 Đinh Văn Đô XD10DD1 7.31 10 151 Khá XD 05/03/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 1632 16.5 Toeic 465 241 20900591 Huỳnh Văn Đô CK09CD1 7.47 09 156 Khá CK 02/13/1991 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CDT 52520114 0 DH 8845 32.5 Toeic 585 242 61000703 Lê Thành Đô HC10CHC 8.36 10 156 Giỏi HC 08/11/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp HHC 52520301 0 DH 34 21.5 Toeic 495 243 V1000704 Nguyễn Trường Đô VL10SI 6.94 10 150 TB Khá VL 03/22/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VSI 52520309 0 DH 35 17 Toeic 455 244 31000705 Phạm Thành Đô DC10DK 7.46 10 156 Khá DC 07/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 1635 16 Toeic 780 245 71000707 Đinh Văn Đông QL10CN2 7.33 10 153 Khá QL 11/03/1992 Ninh Bình Tỉnh Lâm Đồng QCN 52510601 0 DH 1639 15.5 Toeic 500 246 G1000708 Hồ Tân Đông GT10OTO1 6.62 10 157 TB Khá GT 09/06/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 1642 15.5 Toeic 450 247 40900603 Mai Văn Đồng DD09KTD2 6.99 09 156 TB Khá DD 10/05/1991 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình KTD 52520201 0 DH 1513 16.5 Toeic 450 248 41000709 Ngô Quang Đông DD10KSTD 8.12 10 155 Giỏi DD 06/24/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp TTN 52520216 0 TN 37 21.5 Toeic 585 249 41000711 Nguyễn Tấn Đông DD10KSTD 8.58 10 155 Giỏi DD 11/25/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TTN 52520216 0 TN 11183 25 Toeic 615 250 71000712 Nguyễn Thị Đông QL10KD2 7 10 154 Khá QL 04/10/1992 Nghệ An Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 8628 38.5 Toeic 505 251 81007067 Phạm Lê Đông XD10B201 6.69 10 104 TB Khá XD 08/20/1985 Gia Lai Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 455 252 81000433 Nguyễn Quang Du XD10CD1 8.21 10 151 Giỏi XD 05/19/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 11118 28 Toeic 530 253 40900363 Nguyễn Đình Duân DD09DV2 7.01 09 156 Khá DD 09/12/1991 Thái Bình Tỉnh Thái Bình DVT 52520207 0 DH 922 16 Toeic 495 254 20800474 Chu Anh Đức CK08HT1 6.48 08 158 TB Khá CK 10/16/1990 Tp Hà Nội Thành Phố Hà Nội KTH 52510602 0 DH 7380 15 255 41000722 Cù Xuân Đức DD10TD1 8.07 10 155 Giỏi DD 12/07/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 8630 23 Ielts 6.5 256 60900621 Hà Quang Đức HC09MB 6.85 09 156 TB Khá HC 10/05/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 1548 21 Toeic 500 257 31000730 Hồ Gia Đức DC10MT 7.5 10 156 Khá DC 12/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DCM 52520501 0 DH 12102 20 Toeic 520 258 20800480 Hoàng Gia Đức CK08CTM1 7.16 08 156 Khá CK 09/04/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1305 21 259 21000732 Huỳnh Trung Đức CK10CTM1 7.49 10 156 Khá CK 06/27/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTC 52520103 0 DH 1692 26 Toeic 455 260 G1000739 Nguyễn Bá Đức GT10TAU 6.63 10 157 TB Khá GT 10/07/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TAU 52520122 0 DH 1708 15 Toeic 455 261 80900637 Nguyễn Chí Đức XD09CD2 6.84 09 151 TB Khá XD 08/21/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 1575 15 Toeic 535 262 21000740 Nguyễn Công Ngọc Đức CK10NH 7.07 10 153 Khá CK 12/13/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam NLG 52520115 0 DH 1710 16 Toeic 585 263 81000742 Nguyễn Hồ Công Đức XD10DD1 7.38 10 151 Khá XD 12/27/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 1712 22.5 Toeic 640 264 21000745 Nguyễn Minh Đức CK10TKM 7.07 10 156 Khá CK 05/05/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTC 52520103 0 DH 1717 35 Toeic 525 265 50900644 Nguyễn Minh Đức MT09KT01 7.17 09 153 Khá MT 08/26/1990 Bến Tre Tỉnh Bến Tre KTM 52520214 0 DH 1583 15 Toeic 480 266 61000752 Nguyễn Văn Đức HC10VS 7.56 10 156 Khá HC 07/19/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HVC 52520301 0 DH 11194 15 Toeic 540 267 31000754 Phạm Đình Đức DC10KK 8.97 10 154 Giỏi DC 04/30/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CNK 52520501 0 DH 1744 16 Toeic 840 268 71000755 Phạm Đoàn Minh Đức QL10CN2 6.8 10 154 TB Khá QL 10/03/1990 Bình Dương Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 1745 16.5 Toeic 475 269 40800508 Phan Nghĩa Đức DD08KTD2 6.54 08 155 TB Khá DD 01/05/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KTD 52520201 0 DH 1351 15 270 61000761 Thái Đình Đức HC10KSTN 8.64 10 156 Giỏi HC 07/06/1992 Hà Tĩnh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 1752 15 Toeic 710 271 61000766 Trần Quang Đức HC10MB 7.15 10 156 Khá HC 04/12/1991 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình MTB 52520301 0 DH 1761 15.5 Toeic 595 272 61000768 Trần Văn Đức HC10TP1 7.48 10 157 Khá HC 01/13/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HTP 52540101 0 DH 1766 27 Toeic 480 273 G0900658 Trương Trần Hoàng Đức GT09OTO2 6.73 09 157 TB Khá GT 11/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 210000 DH 1627 36.5 Toeic 455 274 V1000770 Trương Trí Đức VL10PO 7.03 10 150 Khá VL 11/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 1769 38.5 Toeic 610 275 31000512 Cái Văn Dũng DC10MT 7.25 10 156 Khá DC 04/23/1992 Quảng Bình Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DCM 52520501 0 DH 1260 15 Toeic 490 276 40800336 Chu Quốc Dũng DD08KTD2 6.45 08 155 TB Khá DD 05/17/1990 Hải Phòng Thành Phố Hải Phòng KTD 52520201 0 DH 919 15 277 41000515 Đinh Viết Dũng DD10TD2 8.19 10 155 Giỏi DD 12/20/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình TDH 52520216 0 DH 1266 23 Toeic 685 278 61000513 Dương Minh Dũng HC10HLY 7.27 10 156 Khá HC 01/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HLY 52520301 0 DH 1263 19 Toeic 510 279 G1000520 Hồ Đức Dũng GT10OTO1 7.37 10 157 Khá GT 07/26/1992 Nghệ An Tỉnh Đồng Nai OTO 52510205 0 DH 1273 16 Toeic 790 280 G0900438 Hoàng Mạnh Dũng GT09OTO2 6.6 09 157 TB Khá GT 08/22/1990 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk OTO 52510205 0 DH 1112 15.5 Toeic 500

Trang 5 / 31

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

281 21000523 Lương Hữu Dũng CK10KSTN 8.02 10 156 Giỏi CK 01/25/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTN 52520103 0 TN 1282 25 Toeic 670 282 21000524 Lương Quý Phi Dũng CK10KSCD 8.24 10 156 Giỏi CK 09/04/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CDN 52520114 0 TN 1283 17.5 Toeic 490 283 61000532 Nguyễn Hoàng Quốc Dũng HC10MB 6.79 10 156 TB Khá HC 04/30/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận MTB 52520301 0 DH 1297 15.5 Toeic 470 284 20804098 Nguyễn Mạnh Dung CK08NH 6.3 08 153 TB Khá CK 09/15/1990 TpHCM Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 784 15 285 51000534 Nguyễn Ngọc Dũng MT10KH01 7.28 10 149 Khá MT 10/09/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 1301 20 Toeic 835 286 31000535 Nguyễn Quang Dũng DC10MT 7.31 10 156 Khá DC 08/18/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk DCM 52520501 0 DH 1303 15 Toeic 525 287 21000538 Nguyễn Tiến Dũng CK10CTM1 7.37 10 156 Khá CK 09/04/1991 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 1310 21.5 Toeic 665 288 41000543 Phạm Công Dũng DD10KSVT 7.88 10 157 Khá DD 10/04/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam VTN 52520207 0 TN 11148 18 Toeic 685 289 20900366 Phạm Hoàng Dung CK09SDET 6.94 09 157 TB Khá CK 08/10/1991 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 942 15 Toeic 505 290 61000440 Phạm Tăng Thanh Dung HC10KSTN 8.32 10 156 Giỏi HC 02/20/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng HTN 52520301 0 TN 10109 35.5 Toeic 565 291 21000545 Phạm Trung Dũng CK10CTM3 7.13 10 156 Khá CK 10/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KTC 52520103 1 DH 1336 22.5 Toeic 475 292 81000441 Trần Phương Dung XD10DC 7.01 10 156 Khá XD 02/21/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa DIC 52520503 0 DH 1116 23.5 Toeic 480 293 81000548 Trần Quốc Dũng XD10KSTN 8.47 10 151 Giỏi XD 04/13/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên XTN 52580201 0 TN 11149 17 Toeic 545 294 31000716 Võ Văn Đúng DC10KS 7.33 10 153 Khá DC 06/07/1990 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu DKS 52520501 0 DH 1662 17.5 Toeic 475 295 50900467 Vương Văn Dũng MT09KT01 6.65 09 153 TB Khá MT 11/23/1990 Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên KTM 52520214 0 DH 1204 34 Toeic 490 296 21000719 Phạm Công Được CK10CTM1 7.19 10 156 Khá CK 05/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTC 52520103 0 DH 1668 16.5 Toeic 550 297 71000555 Đào Công Dương QL10CN2 7.14 10 154 Khá QL 03/17/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre QCN 52510601 0 DH 1359 16.5 Toeic 625 298 31000564 Nguyễn Đình Dương DC10DK 6.78 10 156 TB Khá DC 08/25/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DDK 52520604 0 DH 1380 15 Toeic 805 299 40900474 Nguyễn Hải Dương DD09DV4 6.61 09 156 TB Khá DD 07/28/1991 Vĩnh Phú Tỉnh Gia Lai DVT 52520207 0 DH 11163 22 Toeic 490 300 81000578 Nguyễn Ngọc Dưỡng XD10KSTN 8.02 10 151 Giỏi XD 04/09/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XTN 52580201 0 TN 1408 17 Toeic 685 301 V1000565 Nguyễn Sỹ Dương VL10PO 7.44 10 150 Khá VL 10/20/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An VPO 52520309 0 DH 1384 22 Toeic 545 302 91000566 Nguyễn Thị Trùng Dương MO10KMT1 8.13 10 151 Giỏi MO 09/05/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KMT 52520320 0 DH 11154 43 Toeic 690 303 51000569 Thái Bình Dương MT10KH01 7.36 10 149 Khá MT 02/15/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KHM 52480101 0 DH 1396 16.5 Toeic 535 304 81000573 Trần Thanh Dương XD10KSTN 8.55 10 151 Giỏi XD 03/31/1992 Cửu Long Tỉnh Vĩnh Long XTN 52580201 0 TN 10118 29.5 Toeic 810 305 20900609 Trần Văn Đường CK09CD1 7.28 09 156 Khá CK 11/14/1990 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CDT 52520114 1 DH 1522 19.5 Toeic 455 306 71000576 Võ Thị Thùy Dương QL10CN1 7.68 10 153 Khá QL 08/10/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk QCN 52510601 0 DH 8603 15 Toeic 675 307 21008029 Bùi Trần Đức Duy BD10CN01 6.16 10 108 TB Khá BD 05/16/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai BDC 51510505 0 CD 0 10 308 51000443 Cao Phương Nhất Duy MT10KHTN 8.66 10 149 Giỏi MT 07/17/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHT 52480101 0 TN 10110 20.5 Toeic 985 309 K0804101 Đặng Nguyễn Anh Duy KU08VLY 6.28 08 156 TB Khá KU 01/11/1990 Thuận Hải Tỉnh Ninh Thuận VLY 52520401 0 DH 24820 15 310 G1000445 Đào Công Duy GT10OTO2 7.06 10 157 Khá GT 12/09/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 540000 DH 8585 15 Toeic 730 311 51000448 Huỳnh Châu Duy MT10KH01 7.05 10 149 Khá MT 08/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 1136 24 Toeic 815 312 G0900383 Huỳnh Nhật Duy GT09OTO1 7.26 09 157 Khá GT 06/06/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi OTO 52510205 0 DH 11134 18 Toeic 520 313 80900389 Lê Nhật Duy XD09CD1 6.72 09 151 TB Khá XD 12/08/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh CAU 52580205 0 DH 986 16.5 Toeic 505 314 V1000457 Lê Thái Minh Duy VL10PO 7.8 10 150 Khá VL 10/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 1157 23 Toeic 815 315 41000459 Ngô Đức Duy DD10TD4 7.25 10 155 Khá DD 10/14/1992 Lầm Đồng Tỉnh Lâm Đồng TDH 52520216 0 DH 1160 21.5 Toeic 550 316 81000458 Ngô Đức Duy XD10KSTN 7.84 10 151 Khá XD 01/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 1159 19 Toeic 765 317 40900396 Ngô Nguyễn Anh Duy DD09DV2 6.93 09 156 TB Khá DD 07/19/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam DVT 52520207 0 DH 11141 21.5 Toeic 610 318 81000463 Nguyễn Đình Duy XD10DD1 7.39 10 151 Khá XD 01/22/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 1164 15.5 Toeic 520 319 K1000464 Nguyễn Đức Duy KU10CKT 7.05 10 156 Khá KU 03/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 1167 17 Toeic 585 320 V1000468 Nguyễn Hữu Duy VL10PO 7.04 10 150 Khá VL 04/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận VPO 52520309 0 DH 1171 17.5 Toeic 505 321 21000469 Nguyễn Hữu Phú Duy CK10CTM1 7.07 10 156 Khá CK 02/03/1991 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTC 52520103 0 DH 1172 17.5 Toeic 520 322 71000473 Nguyễn Khắc Duy QL10CN1 8.04 10 154 Giỏi QL 07/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 1179 18 Toeic 615 323 31000474 Nguyễn Minh Duy DC10KK 6.75 10 154 TB Khá DC 09/04/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CNK 52520501 0 DH 1183 23 Toeic 535 324 K1000477 Nguyễn Ngọc Duy KU10CKT 8.32 10 156 Giỏi KU 04/14/1992 Tỉnh Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CKT 52520101 0 DH 1186 20.5 Toeic 685 325 40900407 Nguyễn Quang Duy DD09KTD4 6.45 09 156 TB Khá DD 10/15/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định KTD 52520201 0 DH 1016 16.5 Toeic 465 326 81000484 Nguyễn Thành Duy XD10DD1 7.65 10 151 Khá XD 03/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11132 26.5 Toeic 610 327 41000485 Nguyễn Trần Đức Duy DD10TD1 8.1 10 155 Giỏi DD 08/15/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 1205 15 Toeic 805 328 41000486 Nguyễn Tường Duy DD10KTD1 7.81 10 156 Khá DD 11/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 1207 16.5 Toeic 635 329 80904111 Phan Anh Duy XD09VL3 6.74 09 152 TB Khá XD 08/12/1991 Gia Lai Tỉnh Gia Lai VXD 52510105 1 DH 7096 18 Toeic 475 330 41000492 Tô Hoàng Duy DD10KTD2 6.5 10 156 TB Khá DD 09/22/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTD 52520201 0 DH 1219 17 Toeic 455 331 20800325 Trần Hoàng Duy CK08HT1 6.44 08 157 TB Khá CK 10/10/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 889 16.5 332 71000496 Trần Huỳnh Duy QL10CN1 7.4 10 154 Khá QL 11/06/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre QCN 52510601 0 DH 1226 20.5 Toeic 670 333 60800326 Trần Khánh Duy HC08VS 6.69 08 156 TB Khá HC 03/23/1990 Vĩnh Long Tỉnh Đồng Tháp HVC 52520301 0 DH 892 16 334 31000498 Trần Khánh Anh Duy DC10DK 7.54 10 156 Khá DC 01/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 1229 30 Toeic 935 335 81000504 Võ Duy XD10KSTN 8.43 10 151 Giỏi XD 05/08/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 1247 17 Toeic 550 336 41000505 Võ Ngọc Duy DD10DV2 7.43 10 156 Khá DD 07/11/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa DVT 52520207 0 DH 1248 16.5 Toeic 550

Trang 6 / 31

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

337 91000507 Nguyễn Châu Mỹ Duyên MO10QLMT 7.74 10 152 Khá MO 10/30/1991 Vĩnh Long Tỉnh Đồng Tháp QLM 52850101 0 DH 23 28 Toeic 510 338 21000508 Nguyễn Thị Duyên CK10MAY 7.62 10 156 Khá CK 05/24/1992 Nam Định Tỉnh Phú Yên MAY 52540201 0 DH 11140 15 Toeic 600 339 71000509 Trần Thị Thuỳ Duyên QL10KD1 7.41 10 154 Khá QL 02/20/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi QKD 52510601 0 DH 1253 16.5 Toeic 545 340 21000781 Nguyễn Lê Trường Giang CK10CD2 6.83 10 156 TB Khá CK 03/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 1797 17 Ielts 6.5 341 61000796 Nguyễn Thanh Giảng HC10KTTP 7.86 10 157 Khá HC 07/17/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HTT 52540101 0 TN 1834 15 Toeic 660 342 81000786 Phạm Khánh Nhật Giang XD10VL2 7.35 10 152 Khá XD 05/02/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 1808 17.5 Toeic 465 343 21000788 Trần Hương Giang CK10SOI 7.47 10 156 Khá CK 11/24/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai SOI 52540201 0 DH 1812 18 Toeic 565 344 ILI10048 Trần Tuấn Giang CT10TIEN 6.9 10 145 TB Khá CT 05/14/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước IEN 52520201 0 TT 0 17 Toeic 710 345 80900686 Trịnh Công Giang XD09DD1 6.59 09 151 TB Khá XD 11/20/1988 Thanh Hóa Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 1686 16 Toeic 470 346 V1000791 Nguyễn Lê Bích Giao VL10SI 7.57 10 150 Khá VL 01/01/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận VSI 52520309 0 DH 1820 16 Toeic 605 347 61000802 Lê Mạnh Hà HC10KSTN 8.43 10 156 Giỏi HC 04/04/1992 Tp Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HTN 52520301 0 TN 1851 17 Toeic 765 348 V1000803 Lương Thị Hà VL10PO 6.93 10 150 TB Khá VL 05/30/1992 Bắc Ninh Tỉnh Lâm Đồng VPO 52520309 0 DH 8647 16.5 Toeic 495 349 V1000806 Nguyễn Thị Vũ Hà VL10PO 7.59 10 150 Khá VL 11/25/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên VPO 52520309 0 DH 11201 15 Toeic 625 350 41000807 Nguyễn Vũ Hải Hà DD10DV2 7.34 10 156 Khá DD 04/16/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ DVT 52520207 0 DH 10156 16.5 Toeic 895 351 21000890 Nguyễn Xuân Hạ CK10KSCD 8.4 10 156 Giỏi CK 08/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDN 52520114 0 TN 8670 20.5 Toeic 450 352 61000809 Phan Thị Thu Hà HC10CHC 8.08 10 156 Giỏi HC 10/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 1863 16 Toeic 555 353 81000826 Bùi Phú Hải XD10DD1 7.67 10 151 Khá XD 07/08/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên XDC 52580201 0 DH 11204 28.5 Toeic 510 354 21000830 Đặng Quốc Hải CK10CTM1 7.47 10 156 Khá CK 02/03/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KTC 52520103 0 DH 1895 56 Toeic 475 355 81000828 Dương Chí Hải XD10DD1 7.87 10 151 Khá XD 12/25/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 1893 16.5 Toeic 620 356 81000837 Hồ Hoàng Hải XD10DD1 7.98 10 151 Khá XD 10/11/1992 An Giang Tỉnh An Giang XDC 52580201 0 DH 10010 15 Toeic 895 357 80907087 Huỳnh Long Hải XD09B201 6.96 09 84 TB Khá XD 05/05/1985 An Giang Thành Phố Hồ Chí Minh XC2 52580201 0 B2 0 0 358 41000841 Huỳnh Thanh Hải DD10DV2 7.72 10 156 Khá DD 06/13/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên DVT 52520207 0 DH 11206 17 Toeic 520 359 21108282 Huỳnh Tuấn Hải BD11CN01 6.46 11 108 TB Khá BD 10/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi BDC 51510505 0 CD 2005 10 360 51000843 Lâm Chí Hải MT10KH01 7.67 10 149 Khá MT 01/16/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KHM 52480101 0 DH 1915 18.5 Toeic 645 361 80804187 Lê Văn Hải XD08VL2 6.64 08 152 TB Khá XD 08/15/1989 Thanh Hóa Tỉnh Bình Dương VXD 52510105 0 DH 1508 17 362 80800570 Lưu Văn Hải XD08BTL1 6.32 08 151 TB Khá XD 08/10/1986 Hà Bắc Tỉnh Tây Ninh KTN 52580212 1080000 DH 1515 15 363 81000850 Nguyễn Cù Long Hải XD10DD2 7.36 10 151 Khá XD 02/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 1935 15.5 Toeic 885 364 31000852 Nguyễn Hoàng Hải DC10KK 7.75 10 154 Khá DC 09/09/1992 Sông Bé Thành Phố Hồ Chí Minh CNK 52520501 0 DH 1939 16.5 Toeic 725 365 91000855 Nguyễn Minh Hải MO10KMT1 7.27 10 151 Khá MO 05/25/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KMT 52520320 0 DH 11210 20 Toeic 460 366 41000859 Nguyễn Trọng Hải DD10KSKT 8.01 10 156 Giỏi DD 02/12/1991 Hà Tây Tỉnh Đồng Nai ETN 52520201 0 TN 1954 16 Toeic 825 367 41000861 Nguyễn Văn Hải DD10KTD2 7.42 10 156 Khá DD 02/06/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình KTD 52520201 0 DH 1957 24.5 Toeic 820 368 51000798 Nguyễn Văn Hai MT10KH01 6.8 10 149 TB Khá MT 03/18/1992 Vĩnh Phú Tỉnh Vĩnh Phúc KHM 52480101 0 DH 1839 17.5 Toeic 570 369 81000862 Nguyễn Văn Hải XD10DD1 8.37 10 151 Giỏi XD 03/13/1992 Bắc Ninh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 1958 16 Toeic 470 370 81000863 Nguyễn Văn Hải XD10VL1 7.15 10 153 Khá XD 04/13/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VXD 52510105 1 DH 1959 17.5 Toeic 540 371 50800588 Nguyễn Vũ Hải MT08KH03 6.6 08 149 TB Khá MT 10/25/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KHM 52480101 0 DH 7424 17 372 71000866 Nguyễn Xuân Hải QL10KD2 6.55 10 154 TB Khá QL 01/16/1991 Thái Bình Tỉnh Thái Bình QKD 52510601 0 DH 1964 17 Toeic 485 373 61000870 Phạm Tấn Hải HC10CHC 7.27 10 156 Khá HC 05/01/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HHC 52520301 0 DH 1970 15.5 Toeic 480 374 21000867 Phan Đông Hải CK10HT1 7.09 10 157 Khá CK 10/17/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTH 52510602 0 DH 1965 16 Toeic 525 375 V0804193 Trần Anh Hải VL08KL 6.42 08 150 TB Khá VL 04/29/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VKH 52520309 0 DH 1570 18 376 20900744 Trần Thanh Hải CK09NH 7.1 09 153 Khá CK 10/28/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định NLG 52520115 0 DH 11235 16 Toeic 535 377 30804195 Trần Văn Hải DC08KS 6.47 08 153 TB Khá DC 10/10/1990 Quảng Ninh Tỉnh Quảng Ninh DKS 52520501 0 DH 3841 15 378 41000873 Triệu Xuân Hải DD10KTD2 7.25 10 155 Khá DD 01/18/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước KTD 52520201 0 DH 1982 16 Toeic 510 379 K0904177 Võ Lâm Ngọc Hải KU09CKT1 6.84 09 156 TB Khá KU 04/26/1991 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 1 DH 1855 19 Toeic 560 380 61000876 Vương Huỳnh Thanh Hải HC10TP2 7.26 10 158 Khá HC 11/09/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh HTP 52540101 0 DH 1988 16 Toeic 635 381 61000921 Bùi Trường Hận HC10CHC 8 10 156 Giỏi HC 09/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 12108 17 Toeic 645 382 71000914 Nguyễn Trường Hân QL10CN2 7.37 10 154 Khá QL 08/14/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định QCN 52510601 0 DH 11218 27 Toeic 495 383 81000915 Phạm Duy Hân XD10KSTN 8 10 151 Giỏi XD 09/01/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 2061 20.5 Toeic 930 384 61000917 Trần Huỳnh Lệ Hân HC10CHC 7.68 10 156 Khá HC 08/20/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên HHC 52520301 0 DH 11219 21.5 Toeic 520 385 70900778 Võ Lê Hồng Hân QL09CN1 7.65 09 154 Khá QL 07/10/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định QCN 52510601 0 DH 11244 21 Toeic 830 386 61000919 Võ Ngọc Hân HC10TP2 7.38 10 158 Khá HC 02/22/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HTP 52540101 0 DH 2064 17.5 Toeic 455 387 80900779 Võ Song Hân XD09CD1 6.62 09 151 TB Khá XD 08/12/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 1 DH 11245 21 Toeic 450 388 61000908 Dương Thị Thúy Hằng HC10CHC 8.21 10 156 Giỏi HC 03/19/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị HHC 52520301 0 DH 2034 16.5 Toeic 635 389 21004517 Lê Thị Lệ Hằng CK10MAY 7.23 10 156 Khá CK 00/00/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh MAY 52540201 0 DH 0 38 Toeic 570 390 71000911 Nguyễn Thúy Hằng QL10KD2 6.7 10 153 TB Khá QL 07/13/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước QKD 52510601 0 DH 2046 15 Toeic 530 391 K1000913 Võ Ngọc Lệ Hằng KU10VLY 7.85 10 156 Khá KU 03/21/1992 Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VLY 52520401 0 DH 48 44 Toeic 570 392 70804198 Bùi Thị Hồng Hạnh QL08KD2 6.13 08 155 TB Khá QL 12/15/1990 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh QKD 52510601 0 DH 1600 17.5 Toeic 595

Trang 7 / 31

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

393 21004516 Lê Thị Mỹ Hạnh CK10MAY 7.32 10 156 Khá CK 01/22/1991 Sông Bé Tỉnh Bình Dương MAY 52540201 0 DH 0 15.5 Toeic 520 394 41000897 Ngô Duy Hạnh DD10KTD2 7.28 10 156 Khá DD 09/29/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu KTD 52520201 0 DH 10165 16 Toeic 450 395 80904183 Nguyễn Cao Hạnh XD09VL3 6.69 09 153 TB Khá XD 02/15/1991 Gia Lai Tỉnh Gia Lai VXD 52510105 0 DH 11239 15 Toeic 585 396 61000900 Nguyễn Thị Hồng Hạnh HC10KSTN 8.2 10 156 Giỏi HC 04/16/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTN 52520301 0 TN 2017 27.5 Toeic 695 397 71000899 Nguyễn Thị Hồng Hạnh QL10CN1 7.43 10 155 Khá QL 01/05/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang QCN 52510601 0 DH 2016 34 Toeic 605 398 71000901 Nguyễn Thị Hồng Hạnh QL10CN2 7.57 10 154 Khá QL 11/07/1992 Long An Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 2019 23 Ielts 6 399 81000903 Phạm Hữu Hạnh XD10KSTN 7.99 10 151 Khá XD 03/27/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 8671 19 Toeic 810 400 71000905 Phạm Thị Kiều Hạnh QL10CN2 7.41 10 154 Khá QL 04/07/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre QCN 52510601 0 DH 2023 15.5 Toeic 535 401 41000906 Phạm Võ Nhất Hạnh DD10DV2 6.98 10 156 TB Khá DD 02/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 2024 24 Toeic 535 402 41000907 Trương Quang Hạnh DD10KSTD 8.38 10 155 Giỏi DD 05/06/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị TTN 52520216 0 TN 2029 45 Toeic 485 403 41107711 Vũ Xuân Hạnh DD11B2DV 6.9 11 112 TB Khá DD 05/10/1987 Hải Dương Tỉnh Tây Ninh DV2 52520207 0 B2 33 1 Toeic 455 404 81000878 Huỳnh Huy Hảo XD10TL 7.55 10 151 Khá XD 07/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 1 DH 1989 18.5 Toeic 585 405 51000880 Nguyễn Hảo MT10KTTN 8.46 10 155 Giỏi MT 09/24/1992 Đồng Nai Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTT 52520214 0 TN 1992 16.5 Toeic 450 406 51000822 Nguyễn Anh Hào MT10KH01 6.88 10 149 TB Khá MT 01/11/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 1881 18.5 Toeic 890 407 21000881 Nguyễn Bá Hảo CK10CD2 7.24 10 156 Khá CK 02/08/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An CDT 52520114 0 DH 1993 21 Toeic 470 408 21000883 Nguyễn Xuân Hảo CK10CD2 7.62 10 157 Khá CK 06/02/1992 Long An Tỉnh Long An CDT 52520114 0 DH 1997 23 Toeic 710 409 K0900717 Phạm Hoang Hào KU09CKT1 7.12 09 156 Khá KU 10/01/1990 Tỉnh Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CKT 52520101 0 DH 1768 15.5 Toeic 490 410 61000884 Phan Thiện Hảo HC10HD 8.03 10 156 Giỏi HC 09/25/1992 Đồng Tháp Tỉnh An Giang HDP 52520301 0 DH 10011 43 Toeic 545 411 K0904184 Tăng Chứng Hạo KU09CKT1 7.24 09 156 Khá KU 10/06/1991 TP.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 907 33.5 Toeic 700 412 21000886 Tống Nguyễn Hiếu Hảo CK10CD2 7.66 10 156 Khá CK 07/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 1999 16 Toeic 655 413 81000825 Trần Lê Triết Hào XD10VL2 7.36 10 152 Khá XD 05/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 1889 17 Toeic 635 414 50800617 Đỗ Phước Hậu MT08KH04 6.17 08 148 TB Khá MT 05/19/1984 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp KHM 52480101 0 DH 1653 19 415 21001023 Hoàng Hà Quốc Hiển CK10KSTN 8.06 10 156 Giỏi CK 01/02/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CTN 52520103 0 TN 2254 16 Toeic 670 416 81001025 Lê Duy Hiển XD10KSTN 7.71 10 151 Khá XD 10/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 2260 17.5 Toeic 645 417 40900845 Ngô Văn Hiền DD09KTD4 6.59 09 156 TB Khá DD 08/03/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KTD 52520201 0 DH 2113 17.5 Toeic 490 418 50800670 Nguyễn Đình Hiển MT08KT02 6.62 08 153 TB Khá MT 05/19/1985 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh KTM 52520214 0 DH 1821 20.5 419 51001042 Nguyễn Văn Hiễn MT10KTTN 8.02 10 153 Giỏi MT 05/25/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTT 52520214 0 TN 2285 15 Toeic 630 420 81001015 Phan Minh Hiền XD10KSTN 8.37 10 151 Giỏi XD 01/02/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 2240 20.5 Toeic 715 421 51001016 Trần Minh Hiền MT10KTTN 7.77 10 153 Khá MT 08/23/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 2244 18.5 Toeic 895 422 81001044 Trần Quang Hiễn XD10CD1 7.28 10 151 Khá XD 08/15/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CAU 52580205 0 DH 11249 23 Toeic 485 423 81001017 Trần Thị Thu Hiền XD10DC 6.97 10 156 TB Khá XD 07/17/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DIC 52520503 0 DH 2246 16 Toeic 550 424 31001020 Võ Văn Hiền DC10KS 6.58 10 153 TB Khá DC 01/07/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam DKS 52520501 0 DH 8689 21 Toeic 460 425 80800668 Vũ Xuân Hiền XD08TD1 6.32 08 156 TB Khá XD 04/24/1990 Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên TDI 52520503 0 DH 1814 15 426 91001045 Hà Đăng Hiệp MO10KMT1 7.01 10 151 Khá MO 04/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 8695 15 Toeic 790 427 ILI09016 Lê Thành Hiệp CT09TTVT 6.16 09 141 TB Khá CT 12/09/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CSA 52520207 0 TT 2158 17 Toeic 760 428 41001047 Lê Tuấn Hiệp DD10DV2 6.78 10 157 TB Khá DD 07/24/1992 Long An Tỉnh Long An DVT 52520207 0 DH 8698 21 Toeic 490 429 51001048 Lê Vinh Hiệp MT10KHTN 8.76 10 149 Giỏi MT 03/29/1992 An Giang Tỉnh An Giang KHT 52480101 0 TN 10013 20 Toeic 765 430 81001049 Nguyễn Bá Hiệp XD10DD2 7.33 10 151 Khá XD 08/29/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 2300 16.5 Toeic 505 431 41001051 Nguyễn Hòa Hiệp DD10TD2 7.4 10 155 Khá DD 07/05/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 8701 17 Toeic 480 432 20904207 Nguyễn Hoàng Hiệp CK09INN 6.83 09 157 TB Khá CK 11/29/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai INN 52540201 0 DH 1243 18 Toeic 460 433 51001056 Phạm Văn Hiệp MT10KTTN 8.3 10 153 Giỏi MT 12/21/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTT 52520214 0 TN 2312 58 Toeic 680 434 81001055 Phan Hoàng Hiệp XD10CB 7.13 10 151 Khá XD 10/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTB 52580203 0 DH 2311 20.5 Toeic 520 435 31000934 Đào Ngọc Hiếu DC10KK 8.2 10 154 Giỏi DC 08/09/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CNK 52520501 0 DH 2110 15 Toeic 740 436 G1000935 Đinh Trọng Hiếu GT10HK 7.09 10 157 Khá GT 12/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 2111 15 Toeic 895 437 61000936 Đồng Thanh Hiếu HC10DK 7.57 10 156 Khá HC 09/20/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước HDK 52520301 0 DH 8676 23 Toeic 645 438 81000939 Đường Hoàng Trung Hiếu XD10TL 7.04 10 151 Khá XD 08/17/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ KTN 52580212 1 DH 10170 18 Toeic 565 439 41000944 Lê Chí Hiếu DD10DV2 7.62 10 157 Khá DD 06/27/1992 Cần Thơ Tỉnh Hậu Giang DVT 52520207 0 DH 10172 17 Toeic 525 440 31001062 Lê Khắc Hiệu DC10KK 7.86 10 154 Khá DC 07/05/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CNK 52520501 0 DH 2322 16.5 Toeic 765 441 61000951 Lê Trung Hiếu HC10TP1 7.52 10 157 Khá HC 01/02/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp HTP 52540101 0 DH 52 24.5 Toeic 545 442 61000953 Lê Trung Hiếu HC10KTTP 8.09 10 157 Giỏi HC 02/04/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HTT 52540101 0 TN 2142 16.5 Toeic 805 443 80800638 Lê Văn Hiếu XD08CB 6.69 08 151 TB Khá XD 04/07/1989 Hải Hưng Tỉnh Bình Phước CTB 52580203 0 DH 1702 20 444 51004182 Lý Ngọc Hiếu MT10KH02 7.4 10 148 Khá MT 11/06/1990 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh KHM 52480101 0 DH 0 17.5 Toeic 510 445 40900806 Mai Phước Chí Hiếu DD09DV4 7.02 09 156 Khá DD 11/12/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 1 DH 2013 15 Toeic 525 446 51000961 Nguyễn Hiếu MT10KT01 7.73 10 153 Khá MT 12/24/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTM 52520214 0 DH 2157 17 Toeic 655 447 21000963 Nguyễn Chí Hiếu CK10KSTN 8.23 10 156 Giỏi CK 09/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 2159 18.5 Toeic 740 448 81000964 Nguyễn Đức Hiếu XD10DD2 7.42 10 151 Khá XD 01/08/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 2161 15.5 Toeic 460

Trang 8 / 31

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

449 41001063 Nguyễn Khắc Hiệu DD10KTD2 7.31 10 156 Khá DD 01/10/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KTD 52520201 0 DH 2324 22 Toeic 560 450 21000971 Nguyễn Mạnh Hiếu CK10CD1 7.39 10 156 Khá CK 09/13/1992 Bình Thuận Tỉnh Ninh Thuận CDT 52520114 0 DH 2169 24.5 Toeic 660 451 50900816 Nguyễn Minh Hiếu MT09KH02 6.69 09 149 TB Khá MT 09/21/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 1 DH 8922 17 Toeic 840 452 31000973 Nguyễn Thanh Hiếu DC10DK 7.77 10 156 Khá DC 01/06/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre DDK 52520604 0 DH 2176 16 Toeic 490 453 81000975 Nguyễn Trọng Hiếu XD10DD2 7.59 10 151 Khá XD 02/02/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XDC 52580201 0 DH 54 15 Toeic 575 454 81000977 Nguyễn Trung Hiếu XD10KSTN 8.19 10 151 Giỏi XD 04/30/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 8683 33.5 Toeic 640 455 V0900821 Nguyễn Trung Hiếu VL09SI 6.79 09 150 TB Khá VL 11/26/1991 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế VSI 52520309 0 DH 2047 15 Toeic 485 456 61000984 Nguyễn Văn Hiếu HC10KTTP 8.06 10 157 Giỏi HC 07/26/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp HTT 52540101 0 TN 55 18.5 Toeic 610 457 81000982 Nguyễn Văn Hiếu XD10DD2 7.76 10 151 Khá XD 02/17/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 2191 22 Toeic 475 458 21000991 Phạm Triết Hiếu CK10HT1 7.57 10 157 Khá CK 01/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 2202 16 Toeic 610 459 81000993 Phạm Xuân Hiếu XD10DD2 7.55 10 151 Khá XD 11/25/1992 Đăk Lak Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 2205 15 Toeic 685 460 61000985 Phan Minh Hiếu HC10TP2 7.34 10 157 Khá HC 10/29/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HTP 52540101 0 DH 2194 18.5 Toeic 840 461 51000986 Phan Trung Hiếu MT10KHTN 7.81 10 149 Khá MT 11/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KHT 52480101 0 TN 11236 16.5 Toeic 630 462 81000994 Thái Thành Hiếu XD10DD2 7.37 10 151 Khá XD 03/23/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 2207 16 Toeic 605 463 K1000995 Tống Viết Thanh Hiếu KU10VLY 6.73 10 156 TB Khá KU 10/16/1991 Tỉnh Thừa Thiên-Huế Tỉnh Khánh Hòa VLY 52520401 0 DH 2209 17 Toeic 550 464 21004520 Trần Đức Hiếu CK10SOI 6.97 10 157 TB Khá CK 12/26/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định SOI 52540201 0 DH 0 20.5 Toeic 480 465 81000999 Trần Thiện Hiếu XD10DD2 8.21 10 151 Giỏi XD 05/20/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 2216 16.5 Toeic 525 466 31001000 Trần Trọng Hiếu DC10DK 7.76 10 156 Khá DC 09/06/1992 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh DDK 52520604 0 DH 10175 16 Toeic 530 467 61001003 Trịnh Trung Hiếu HC10HD 7.35 10 156 Khá HC 04/20/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định HDP 52520301 0 DH 11240 17.5 Toeic 460 468 50900836 Võ Quốc Hiếu MT09KH02 6.6 09 148 TB Khá MT 08/19/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 2091 18 Toeic 465 469 31001172 Lê Long Hồ DC10KS 7.62 10 153 Khá DC 00/00/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang DKS 52520501 0 DH 2543 15 Toeic 605 470 51001149 Đặng Văn Hòa MT10KH01 7.61 10 149 Khá MT 06/10/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KHM 52480101 0 DH 11276 16.5 Toeic 735 471 80900947 Đinh Hoàng Hóa XD09CB 7.17 09 151 Khá XD 08/24/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định CTB 52580203 0 DH 11303 15 Toeic 550 472 21001153 Huỳnh Thanh Hòa CK10TKM 6.91 10 156 TB Khá CK 07/16/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KTC 52520103 0 DH 2505 24.5 Toeic 485 473 V1001065 Lê Hoàng Mỹ Hoa VL10PO 7.48 10 150 Khá VL 10/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An VPO 52520309 0 DH 2331 19 Toeic 615 474 81001155 Lương Thế Hòa XD10DD2 7.68 10 151 Khá XD 01/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11278 20 Toeic 510 475 81001157 Nguyễn Chí Hòa XD10KSTN 8.14 10 151 Giỏi XD 03/11/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XTN 52580201 0 TN 11279 24 Toeic 510 476 41001160 Nguyễn Khánh Hòa DD10KTD2 7.66 10 155 Khá DD 03/29/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTD 52520201 0 DH 2510 56 Toeic 715 477 V0904228 Nguyễn Quốc Hòa VL09PO 6.38 09 150 TB Khá VL 05/29/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định VPO 52520309 0 DH 11307 18.5 Toeic 450 478 30800691 Nguyễn Thiện Hoà DC08KT 6.44 08 156 TB Khá DC 06/30/1989 Đồng Nai Tỉnh Bình Phước DKT 52520501 0 DH 1896 20 479 41001162 Nguyễn Tiến Hòa DD10KTD2 7.56 10 156 Khá DD 08/16/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh KTD 52520201 0 DH 2515 17.5 Toeic 515 480 V1001163 Nguyễn Trần Hòa VL10PO 7.21 10 150 Khá VL 10/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Phước VPO 52520309 0 DH 2516 18.5 Toeic 490 481 41001165 Phạm Ngọc Hòa DD10KSTD 8.97 10 155 Giỏi DD 09/05/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TTN 52520216 0 TN 2522 26.5 Toeic 720 482 61001066 Phạm Thị Hồng Hoa HC10HD 7.67 10 156 Khá HC 05/22/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HDP 52520301 0 DH 2333 27 Toeic 685 483 71001166 Tôn Nữ Thái Hòa QL10CN1 7.41 10 154 Khá QL 04/16/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa QCN 52510601 0 DH 2524 29.5 Toeic 475 484 90804234 Trịnh Nguyệt Hoà MO08KMT1 6.46 08 151 TB Khá MO 08/05/1987 Long An Tỉnh Long An KMT 52520320 0 DH 271 17.5 485 V1001073 Lại Đình Hoài VL10KL 7.7 10 150 Khá VL 02/25/1992 Bắc Ninh Thành Phố Hồ Chí Minh VKH 52520309 0 DH 2355 16 Toeic 545 486 V1001067 Đoàn Ngọc Hoan VL10PO 7.64 10 150 Khá VL 10/12/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 2339 16 Toeic 730 487 81001078 Kiều Xuân Hoàn XD10DD2 8.48 10 151 Giỏi XD 10/15/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11255 15 Toeic 460 488 41001069 Nguyễn Đăng Hoan DD10KTD2 7.07 10 156 Khá DD 04/30/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị KTD 52520201 0 DH 2342 17 Toeic 565 489 41001070 Nguyễn Thanh Hoan DD10KSTD 8.15 10 157 Giỏi DD 09/16/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TTN 52520216 0 TN 11254 20.5 Toeic 490 490 81001071 Trần Văn Hoan XD10TD1 6.8 10 156 TB Khá XD 10/10/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TDI 52520503 0 DH 2347 19 Toeic 460 491 31001072 Trương Văn Hoan DC10KT 7.71 10 156 Khá DC 02/06/1992 Nghệ An Tỉnh Bình Phước DKT 52520501 0 DH 2348 15.5 Toeic 640 492 21001088 Đặng Lê Hoàng CK10CD1 7.58 10 156 Khá CK 01/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDT 52520114 0 DH 11258 15.5 Toeic 470 493 61001089 Đặng Văn Hoàng HC10DK 7.22 10 156 Khá HC 09/15/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HDK 52520301 0 DH 2379 45 Toeic 480 494 40900902 Đinh Anh Hoàng DD09DV3 6.78 09 157 TB Khá DD 04/14/1991 Khánh Hòa Tỉnh Phú Yên DVT 52520207 1 DH 11290 20 Toeic 500 495 G1001092 Đỗ Minh Hoàng CT10TIEN 7.03 10 145 Khá CT 03/24/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 2385 17 Toeic 865 496 21001093 Hà Huy Hoàng CK10HT1 6.96 10 157 TB Khá CK 09/10/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTH 52510602 0 DH 2389 19 Toeic 475 497 61001098 Lê Minh Hoàng HC10MB 7.77 10 156 Khá HC 10/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MTB 52520301 0 DH 2404 15.5 Toeic 790 498 21001099 Lê Mộng Hải Hoàng CK10KSCD 8.19 10 156 Giỏi CK 09/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDN 52520114 0 TN 11264 32 Toeic 510 499 61001101 Lê Tấn Hoàng HC10KTTP 8.17 10 158 Giỏi HC 07/01/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HTT 52540101 0 TN 2407 33 Toeic 715 500 80804239 Lê Văn Hoàng XD08TL2 6.27 08 151 TB Khá XD 08/28/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa KTN 52580212 0 DH 3535 15 501 51001109 Nguyễn Đăng Hoàng MT10KHTN 7.86 10 148 Khá MT 05/09/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KHT 52480101 0 TN 2422 15.5 Toeic 700 502 51004184 Nguyễn Duy Hoàng MT10KH02 7.3 10 149 Khá MT 10/02/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 0 22 Toeic 510 503 41001116 Nguyễn Thái Hoàng DD10TD4 7.22 10 155 Khá DD 11/07/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh TDH 52520216 0 DH 2439 15 Toeic 485 504 41001120 Nguyễn Viết Hoàng DD10DV2 7.67 10 156 Khá DD 05/08/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DVT 52520207 0 DH 2445 22 Toeic 590

Trang 9 / 31

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

505 41001122 Nguyễn Vũ Nhật Hoàng DD10KSTD 8.2 10 155 Giỏi DD 08/21/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TTN 52520216 0 TN 8711 23 Toeic 655 506 G1001131 Phạm Tiến Hoàng GT10HK 7.06 10 157 Khá GT 06/23/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HKG 52520120 0 DH 2459 17.5 Toeic 835 507 81001126 Phan Cảnh Hoàng XD10CD1 7.42 10 151 Khá XD 01/13/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 11272 16 Toeic 715 508 51001127 Phan Nhật Hoàng MT10KHTN 8.42 10 149 Giỏi MT 01/22/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng KHT 52480101 0 TN 2451 27.5 Toeic 925 509 31001132 Trần Công Hoàng DC10KK 8.06 10 154 Giỏi DC 05/02/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CNK 52520501 0 DH 8716 23 Toeic 515 510 21001133 Trần Minh Hoàng CK10CTM3 6.94 10 156 TB Khá CK 01/10/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTC 52520103 0 DH 2467 15 Toeic 475 511 21001135 Trần Ngọc Hoàng CK10KSCD 8.21 10 156 Giỏi CK 03/25/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long CDN 52520114 0 TN 10182 17 Toeic 480 512 40900942 Trần Trương Hoàng DD09TD4 6.91 09 155 TB Khá DD 10/03/1991 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp TDH 52520216 0 DH 2339 18.5 Toeic 450 513 21008064 Cao Văn Hoạt BD10CN01 6.4 10 108 TB Khá BD 04/07/1987 Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh BDC 51510505 0 CD 0 12 514 41001182 Trần Ngọc Hội DD10TD1 8.07 10 155 Giỏi DD 01/10/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 2563 33 Toeic 510 515 61001183 Nguyễn Văn Hớn HC10DK 7.34 10 156 Khá HC 08/10/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên HDK 52520301 0 DH 12114 21 Toeic 450 516 61001177 Hà Huy Hồng HC10DK 7.78 10 156 Khá HC 09/19/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HDK 52520301 0 DH 2548 16 Toeic 610 517 91001178 Nguyễn Giáp Hồng MO10KMT1 7.62 10 151 Khá MO 01/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 2549 23 Toeic 795 518 61001179 Phạm Thị Hồng HC10DK 7.59 10 156 Khá HC 03/12/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa HDK 52520301 0 DH 2556 20 Toeic 570 519 31001171 Trịnh Văn Họp DC10DK 7.55 10 156 Khá DC 07/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DDK 52520604 0 DH 11282 15 Toeic 545 520 V1001184 Ngô Quang Minh Huân VL10SI 7.34 10 150 Khá VL 10/23/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VSI 52520309 0 DH 2569 20 Toeic 450 521 81107716 Nguyễn Bá Huấn XD11B202 6.78 11 104 TB Khá XD 05/22/1981 Bắc Ninh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 43 0 Toeic 460 522 41001191 Nguyễn Duy Huấn DD10DV2 7.58 10 156 Khá DD 05/11/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DVT 52520207 0 DH 11290 17 Toeic 575 523 21001186 Nguyễn Hoàng Huân CK10KSCD 8.13 10 156 Giỏi CK 04/09/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương CDN 52520114 0 TN 2572 21.5 Toeic 695 524 40800756 Nguyễn Khoa Huân VP08NL 7.26 08 243 Khá DD 06/11/1990 Ninh Thuận Thành Phố Hồ Chí Minh VNL 52520201 0 VP 2082 15.5 DELFB12 525 41001188 Nguyễn Vũ Huân DD10TD4 7.19 10 155 Khá DD 06/14/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TDH 52520216 0 DH 2575 16 Toeic 660 526 80904238 Đinh Thị Huế XD09DC 6.32 09 156 TB Khá XD 10/25/1991 Thái Bình Tỉnh Lâm Đồng DIC 52520503 0 DH 27100 21 Toeic 540 527 41001196 Nguyễn Thị Thanh Huệ DD10KSVT 8.27 10 156 Giỏi DD 07/31/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An VTN 52520207 0 TN 2596 20 Toeic 670 528 61001197 Trần Thị Tuyết Huệ HC10MB 7.77 10 156 Khá HC 12/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MTB 52520301 0 DH 2599 20 Toeic 565 529 91001365 Đặng Quang Hưng MO10KMT1 7.34 10 151 Khá MO 05/05/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 2914 19 Toeic 475 530 21001368 Hà Nguyên Hưng CK10CD1 7.78 10 156 Khá CK 02/01/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDT 52520114 0 DH 11331 27 Toeic 560 531 ILI10073 Lâm Bá Nguyên Hưng CT10TTVT 6.99 10 143 TB Khá CT 12/02/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 0 18.5 Toeic 855 532 V1001311 Lê Hùng VL10KL 7.11 10 150 Khá VL 12/08/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước VKH 52520309 0 DH 2815 17 Toeic 555 533 91001312 Lê Mạnh Hùng MO10QLMT 7.1 10 152 Khá MO 06/25/1992 Hà Nam Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 2819 21 Toeic 570 534 80901064 Lương Ngọc Hùng XD09DD1 8.1 09 151 Giỏi XD 01/30/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 9012 18.5 Toeic 695 535 21001317 Lý Công Hùng CK10KSTN 7.62 10 156 Khá CK 10/12/1992 Thanh Hóa Tỉnh Bình Phước CTN 52520103 0 TN 2831 15 Toeic 500 536 G1001380 Ngô Quang Hưng GT10TAU 7.51 10 157 Khá GT 11/07/1992 Quảng Ninh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TAU 52520122 0 DH 2943 40 Toeic 650 537 91001381 Ngô Việt Hưng MO10KMT1 7.57 10 151 Khá MO 10/23/1992 Hà Nam Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 8768 20 Toeic 655 538 21001384 Nguyễn Đức Hưng CK10KSTN 8.03 10 156 Giỏi CK 08/08/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTN 52520103 0 TN 2949 31 Toeic 510 539 G1001386 Nguyễn Hiệp Hưng GT10HK 8.41 10 157 Giỏi GT 09/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 2951 18 Toeic 605 540 41001320 Nguyễn Khắc Hùng DD10KSVT 8.3 10 156 Giỏi DD 10/30/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế VTN 52520207 0 TN 2842 15 Toeic 710 541 81001321 Nguyễn Kim Hùng XD10DD2 7.29 10 151 Khá XD 03/19/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11320 15 Toeic 450 542 41001322 Nguyễn Lê Xuân Hùng DD10KSTD 8.73 10 155 Giỏi DD 06/17/1993 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TTN 52520216 0 TN 11322 27.5 Toeic 575 543 21001389 Nguyễn Mạnh Hưng CK10CTM1 7.34 10 156 Khá CK 10/17/1992 Hà Tĩnh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 2953 15.5 Toeic 535 544 41001324 Nguyễn Minh Hùng DD10KSTD 7.82 10 155 Khá DD 09/07/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang TTN 52520216 0 TN 2848 19.5 Toeic 600 545 51001325 Nguyễn Minh Hùng MT10KH02 6.9 10 149 TB Khá MT 12/06/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KHM 52480101 0 DH 8758 35 Toeic 505 546 61001391 Nguyễn Minh Hưng HC10TP2 7.25 10 157 Khá HC 01/11/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An HTP 52540101 0 DH 2956 16.5 Toeic 585 547 61001392 Nguyễn Minh Hưng HC10HD 8.13 10 156 Giỏi HC 06/01/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp HDP 52520301 0 DH 72 28.5 Toeic 480 548 51001395 Nguyễn Phan Khánh Hưng MT10KT01 7.03 10 153 Khá MT 10/11/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTM 52520214 0 DH 11337 17 Toeic 690 549 80901109 Nguyễn Quốc Hưng XD09CD1 7.3 09 151 Khá XD 05/01/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CAU 52580205 0 DH 2779 15 Toeic 515 550 81001330 Nguyễn Tấn Hùng XD10KSTN 8.32 10 151 Giỏi XD 12/20/1992 Long An Tỉnh Long An XTN 52580201 0 TN 2856 20 Toeic 620 551 71001332 Nguyễn Thái Hùng QL10CN2 7.32 10 154 Khá QL 04/10/1992 Cửu Long Tỉnh Vĩnh Long QCN 52510601 0 DH 10194 30.5 Toeic 595 552 61001403 Nguyễn Văn Hưng HC10DK 7.09 10 156 Khá HC 06/06/1992 Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HDK 52520301 0 DH 2975 17 Toeic 480 553 41001404 Nguyễn Việt Hưng DD10KSVT 8.11 10 157 Giỏi DD 09/27/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh VTN 52520207 0 TN 2976 21.5 Toeic 840 554 41001338 Nguyễn Vũ Hùng DD10DV3 7.49 10 156 Khá DD 07/18/1992 Bình Định Tỉnh Kon Tum DVT 52520207 0 DH 11325 18.5 Toeic 495 555 71001345 Phạm Phi Hùng QL10CN1 7.09 10 154 Khá QL 09/21/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước QCN 52510601 0 DH 2873 15 Toeic 560 556 41001405 Phạm Quang Hưng DD10TD1 8.04 10 155 Giỏi DD 06/30/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình TDH 52520216 0 DH 2978 18.5 Toeic 570 557 21001346 Phạm Quốc Hùng CK10CTM1 7.2 10 156 Khá CK 05/19/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTC 52520103 0 DH 2875 17 Toeic 490 558 21001406 Phạm Tấn Hưng CK10CD1 8.17 10 156 Giỏi CK 01/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 2984 17 Toeic 740 559 80904266 Phan Thanh Hưng XD09VL3 6.68 09 152 TB Khá XD 09/22/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 582 15 Toeic 735 560 41004186 Phùng Thanh Hùng DD10DV3 7.64 10 156 Khá DD 03/01/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 0 17 Toeic 650

Trang 10 / 31

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

561 81001409 Trần Đình Hưng XD10VL1 7.56 10 152 Khá XD 02/14/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 0 DH 11339 16 Toeic 645 562 K1001353 Trần Duy Hoàng Hùng KU10VLY 7.15 10 156 Khá KU 08/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 2886 15 Toeic 625 563 21001355 Trần Quang Hùng CK10HT1 7.71 10 158 Khá CK 04/24/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTH 52510602 0 DH 2893 16.5 Toeic 570 564 20901121 Trần Quốc Hưng CK09NH 6.56 09 153 TB Khá CK 04/05/1991 Kontum Tỉnh Kon Tum NLG 52520115 0 DH 11354 23.5 Toeic 495 565 20901084 Tuyết Chấn Hùng CK09CTM1 6.87 09 156 TB Khá CK 02/27/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 2725 26.5 Toeic 505 566 51001360 Vũ Đức Hùng MT10KTTN 8.07 10 153 Giỏi MT 08/20/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KTT 52520214 0 TN 11330 19 Toeic 485 567 81001425 Hồ Xuân Hượng XD10DD2 7.42 10 151 Khá XD 01/17/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11345 15.5 Toeic 590 568 71001415 Nguyễn Thị Hương QL10CN1 8.8 10 154 Giỏi QL 08/02/1992 Thái Nguyên Tỉnh Bạc Liêu QCN 52510601 0 DH 10196 25.5 Toeic 750 569 61001416 Nguyễn Thị Hoài Hương HC10HD 7.66 10 156 Khá HC 10/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HDP 52520301 0 DH 3007 47 Toeic 805 570 91001417 Nguyễn Trần Ngọc Hương MO10KMT1 7.38 10 151 Khá MO 12/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 3013 28 Toeic 560 571 41001422 Nguyễn Văn Hướng DD10KTD3 7.99 10 156 Khá DD 09/21/1992 Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh KTD 52520201 0 DH 3024 21 Toeic 575 572 71001424 Tăng Minh Hưởng QL10CN2 7.27 10 153 Khá QL 11/22/1991 Sông Bé Tỉnh Đăk Nông QCN 52510601 0 DH 3028 21 Toeic 580 573 81001419 Tô Lê Hương XD10VL2 7.98 10 151 Khá XD 08/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 3017 20.5 Toeic 750 574 51001420 Trần Thị Lan Hương MT10KH03 7.48 10 149 Khá MT 05/22/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 3020 40.5 Toeic 795 575 41001421 Trịnh Thị Xuân Hương DD10DV3 7.16 10 156 Khá DD 05/14/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 0 DH 3022 18 Toeic 720 576 51001427 Đặng Danh Hữu MT10KH03 7.15 10 148 Khá MT 02/06/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KHM 52480101 0 DH 3030 17 Toeic 615 577 40901138 Dương Văn Hữu DD09DV4 6.26 09 157 TB Khá DD 04/06/1991 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DVT 52520207 0 DH 2874 19.5 Toeic 520 578 21001428 Hoàng Văn Hữu CK10CTM2 7.44 10 156 Khá CK 11/09/1992 Thái Bình Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 3031 15 Toeic 475 579 51001431 Nguyễn Hữu MT10KH01 7.5 10 149 Khá MT 09/27/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 3035 16 Toeic 655 580 30900992 Chu Đức Huy DC09KT 6.41 09 156 TB Khá DC 02/10/1991 Tuyên Quang Tỉnh Bình Phước DKT 52520501 0 DH 2474 16 Toeic 460 581 21004522 Đặng Ngọc Huy CK10MAY 7.12 10 157 Khá CK 04/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 0 21.5 Toeic 785 582 21001204 Đào Đình Huy CK10CTM2 7.03 10 156 Khá CK 03/29/1992 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 1 DH 2609 21.5 Toeic 480 583 21001200 Dương Danh Huy CK10CD2 7.44 10 156 Khá CK 02/15/1993 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 2604 16 Toeic 755 584 31001201 Dương Ngọc Huy DC10KT 7.1 10 156 Khá DC 07/19/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DKT 52520501 0 DH 11293 26.5 Toeic 520 585 61001202 Dương Quang Huy HC10TP1 6.98 10 158 TB Khá HC 01/30/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long HTP 52540101 0 DH 10186 16.5 Toeic 565 586 41001203 Dương Quốc Huy DD10KSVT 8.27 10 156 Giỏi DD 05/08/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VTN 52520207 0 TN 2608 23.5 Toeic 780 587 41001210 Hà Đức Huy DD10TD2 7.72 10 155 Khá DD 11/12/1992 Bình Định Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11296 21.5 Toeic 610 588 61001209 Hà Đức Huy HC10KSTN 8.06 10 156 Giỏi HC 09/09/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HTN 52520301 0 TN 11295 16.5 Toeic 675 589 81207058 Hoàng Phạm Nam Huy XD12B2D1 7.71 12 104 Khá XD 03/18/1987 TP Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 585 590 81001218 Lê Minh Huy XD10DD2 7.34 10 151 Khá XD 01/26/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XDC 52580201 0 DH 2637 20 Toeic 575 591 81001220 Lê Quang Huy XD10KSTN 8.35 10 151 Giỏi XD 06/04/1992 An Giang Tỉnh An Giang XTN 52580201 0 TN 10015 21 Toeic 610 592 81001223 Lương Bình Huy XD10DD1 7.12 10 151 Khá XD 04/10/1992 Quảng Nam Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 2648 18.5 Toeic 465 593 61001227 Ngô Quang Huy HC10CHC 7.98 10 156 Khá HC 12/20/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau HHC 52520301 0 DH 10486 26.5 Toeic 550 594 80909016 Ngô Xuân Huy XD09B202 6.73 09 84 TB Khá XD 08/31/1981 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XC2 52580201 0 B2 0 0 595 51001228 Nguyễn Anh Huy MT10KHTN 8.58 10 148 Giỏi MT 05/16/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng KHT 52480101 0 TN 2660 15 Toeic 925 596 21001229 Nguyễn Đình Huy CK10SOI 7.68 10 156 Khá CK 03/04/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế SOI 52540201 0 DH 2663 44.5 Toeic 515 597 G1001230 Nguyễn Đức Huy GT10OTO1 7.76 10 157 Khá GT 02/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 2666 17.5 Toeic 545 598 40901018 Nguyễn Hoàng Huy DD09DV3 6.97 09 156 TB Khá DD 10/13/1991 Đak Lak Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 2533 16 Toeic 450 599 81001233 Nguyễn Hoàng Huy XD10VL2 7.76 10 152 Khá XD 10/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 2673 17 Toeic 500 600 81001236 Nguyễn Hoàng Đăng Huy XD10CD1 7.72 10 151 Khá XD 03/25/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11301 15.5 Toeic 645 601 21001241 Nguyễn Minh Huy CK10CTM3 7.08 10 156 Khá CK 08/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 2684 18.5 Toeic 525 602 61001250 Nguyễn Quốc Huy HC10VS 7.15 10 156 Khá HC 05/13/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước HVC 52520301 1440000 DH 2697 15.5 Toeic 595 603 61001256 Nguyễn Trọng Huy HC10MB 7.2 10 156 Khá HC 06/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định MTB 52520301 0 DH 11307 26.5 Toeic 535 604 41001258 Nguyễn Vũ Huy DD10DV3 6.64 10 157 TB Khá DD 02/19/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DVT 52520207 0 DH 11308 15 Toeic 510 605 41004185 Phạm Anh Huy DD10DV3 7.12 10 155 Khá DD 09/02/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long DVT 52520207 0 DH 0 21 Toeic 495 606 G1001264 Phạm Minh Huy GT10OTO1 7.29 10 157 Khá GT 09/19/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long OTO 52510205 0 DH 10189 18 Toeic 500 607 31001265 Phạm Quốc Huy DC10DK 8.04 10 156 Giỏi DC 09/12/1992 Thái Bình Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 2715 18.5 Toeic 685 608 61001266 Phạm Thái Huy HC10TP2 7.1 10 157 Khá HC 08/19/1992 Bình Định Tỉnh Phú Yên HTP 52540101 0 DH 12116 22 Toeic 620 609 80904248 Phạm Văn Huy XD09VL3 6.94 09 153 TB Khá XD 11/10/1990 Nam Định Tỉnh Nam Định VXD 52510105 1 DH 5816 17 Toeic 475 610 81001260 Phan Mạnh Đức Huy XD10DD1 7.64 10 151 Khá XD 10/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11310 17 Toeic 865 611 41001267 Phùng Nguyễn Quốc Huy DD10DV3 6.97 10 157 TB Khá DD 02/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 2716 17.5 Toeic 580 612 41001270 Quách Gia Huy DD10KSTD 8.41 10 155 Giỏi DD 07/21/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang TTN 52520216 0 TN 10190 15.5 Toeic 765 613 K0904249 Tạ Quang Huy KU09VLY 6.44 09 156 TB Khá KU 08/05/1991 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 2581 15.5 Toeic 630 614 21001278 Trần Quang Huy CK10VL 7.11 10 156 Khá CK 01/26/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 2733 15 Toeic 460 615 81001279 Trần Quang Huy XD10DD2 8.06 10 151 Giỏi XD 05/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 2735 21 Toeic 635 616 21001281 Trần Văn Huy CK10CTM2 7.04 10 156 Khá CK 12/20/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11314 16.5 Toeic 535

Trang 11 / 31

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

617 51001286 Võ Khánh Huy MT10KH03 7.15 10 149 Khá MT 01/13/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 8745 15.5 Toeic 740 618 50901048 Võ Nguyên Huy MT09KH02 6.8 09 149 TB Khá MT 06/27/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KHM 52480101 0 DH 2607 20 Toeic 450 619 30800822 Hoàng Duy Huyên DC08KS 6.48 08 153 TB Khá DC 10/23/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa DKS 52520501 0 DH 2217 15 620 41001293 Lê Thị Bích Huyền DD10TD3 7.31 10 155 Khá DD 06/11/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TDH 52520216 0 DH 11316 39 Toeic 520 621 71001294 Nguyễn Thanh Huyền QL10KD1 8.18 10 157 Giỏi QL 10/10/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 2768 17.5 Toeic 780 622 81001299 Hồ Lương Sữ Huỳnh XD10DD2 7.4 10 151 Khá XD 12/25/1992 Long An Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 2786 28 Toeic 630 623 41001300 Hồ Ngọc Huỳnh CT10TTVT 7.96 10 143 Khá CT 03/03/1992 Lâm Đồng Tỉnh Đăk Lăk CSA 52520207 0 TT 2787 16 Toeic 705 624 81001297 Nguyễn Thiện Huynh XD10KSTN 8.38 10 151 Giỏi XD 04/30/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 2780 41 Ielts 6.0 625 80901053 Vũ Đình Huynh XD09CD1 6.91 09 151 TB Khá XD 05/24/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CAU 52580205 0 DH 2633 15.5 Toeic 480 626 81001433 Nguyễn Thế Hy XD10DD2 8.13 10 151 Giỏi XD 01/03/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11347 20 Toeic 555 627 31004223 Xaythanasy Inthavo DC10KS 6.64 10 153 TB Khá DC 02/05/1990 Sa Ra Vanh Lưu Học Sinh DKS 52520501 0 DH 0 18 Miễn Ccav 628 51001434 Hồ Hoàng Kha MT10KT02 7.79 10 153 Khá MT 08/15/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KTM 52520214 0 DH 3047 25 Toeic 695 629 81001499 Nguyễn Quang Khả XD10KSTN 8.33 10 151 Giỏi XD 11/12/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XTN 52580201 0 TN 11359 15 Toeic 520 630 40901147 Nguyễn Tùng Kha DD09KTD3 7.01 09 156 Khá DD 05/10/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định KTD 52520201 0 DH 11362 16.5 Toeic 480 631 21001503 Đỗ Đoàn Khải CK10NH 6.75 10 153 TB Khá CK 08/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 3182 15 Toeic 780 632 21001502 Đoàn Văn Khải CK10CTM3 7.51 10 156 Khá CK 05/04/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTC 52520103 0 DH 11361 17 Toeic 450 633 41001506 Lê Trần Tuấn Khải DD10TD2 7.47 10 155 Khá DD 03/02/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị TDH 52520216 0 DH 3186 15 Toeic 675 634 G1001509 Nguyễn Viết Khải GT10HK 7.73 10 157 Khá GT 08/18/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HKG 52520120 0 DH 3189 21.5 Toeic 485 635 91001510 Phạm Huỳnh Duy Khải MO10KMT1 7.15 10 151 Khá MO 10/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 3190 24 Toeic 665 636 91001512 Trần Quang Khải MO10KMT1 7.27 10 151 Khá MO 03/12/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre KMT 52520320 0 DH 3194 19 Toeic 460 637 V1001440 Châu Minh Khang VL10KL 7.61 10 150 Khá VL 00/00/1991 Bến Tre Tỉnh Bến Tre VKH 52520309 0 DH 3060 19 Toeic 520 638 41001442 Đặng Trần Khang DD10TD4 7.02 10 155 Khá DD 10/04/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 3062 31.5 Toeic 790 639 K1001445 Hồ Nhật An Khang KU10VLY 7.41 10 156 Khá KU 12/22/1992 Tỉnh Đắk Lắk Tỉnh Đăk Lăk VLY 52520401 0 DH 3065 26 Toeic 775 640 61001446 Huỳnh Công Khang HC10TP1 7.56 10 157 Khá HC 05/09/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định HTP 52540101 0 DH 11348 20 Toeic 655 641 21001451 Nguyễn Tiến Khang CK10KSCD 8.14 10 156 Giỏi CK 04/29/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương CDN 52520114 0 TN 3081 19.5 Toeic 530 642 21001455 Trần Đình Khang CK10CTM1 6.94 10 156 TB Khá CK 01/27/1992 An Giang Tỉnh An Giang KTC 52520103 0 DH 74 18 Toeic 580 643 41001470 Bùi Ngọc Khánh DD10KTD3 6.97 10 155 TB Khá DD 12/21/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTD 52520201 0 DH 8795 43.5 Toeic 570 644 31001473 Đặng Duy Khánh DC10KK 7.96 10 154 Khá DC 09/10/1992 Long An Tỉnh Long An CNK 52520501 0 DH 3119 25 Toeic 600 645 21001458 Hồ Ngọc Khanh CK10CD1 8.23 10 156 Giỏi CK 06/07/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Lâm Đồng CDT 52520114 0 DH 3125 23 Toeic 690 646 31001459 Lâm Nguyên Khanh DC10KK 7.69 10 154 Khá DC 05/15/1992 An Giang Tỉnh An Giang CNK 52520501 0 DH 75 19 Toeic 810 647 21001477 Lê Hoàng Bảo Khánh CK10CD2 7.56 10 156 Khá CK 04/11/1992 Thừa Thiên - Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CDT 52520114 0 DH 8798 31 Toeic 710 648 21001478 Lê Minh Khánh CK10CTM2 6.89 10 156 TB Khá CK 05/21/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTC 52520103 0 DH 3131 19 Toeic 475 649 51001480 Lê Nguyên Khánh MT10KHTN 8.21 10 149 Giỏi MT 04/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KHT 52480101 0 TN 12123 16 Toeic 640 650 40901176 Lưu Thiên Khánh DD09DV2 6.74 09 156 TB Khá DD 11/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 2963 16.5 Toeic 765 651 G1001461 Mai Văn Khanh GT10TAU 7.59 10 157 Khá GT 06/29/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TAU 52520122 0 DH 3102 32 Toeic 735 652 81001462 Ngô Công Khanh XD10DD2 8.22 10 151 Giỏi XD 10/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11350 21 Toeic 610 653 21001484 Nguyễn Đào Huy Khánh CK10CD1 7.12 10 156 Khá CK 10/01/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CDT 52520114 0 DH 11355 15.5 Toeic 715 654 71207071 Nguyễn Đình Khánh QL12B201 7.26 12 86 Khá QL 02/20/1984 Hà Tĩnh Thành Phố Hồ Chí Minh KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 685 655 K0904287 Nguyễn Hoàng Duy Khánh KU09VLY 6.74 09 156 TB Khá KU 08/06/1991 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 5857 15 Toeic 660 656 31001488 Nguyễn Hữu Khánh DC10KT 7.33 10 156 Khá DC 07/22/1992 Nghệ An Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DKT 52520501 0 DH 3150 23 Toeic 585 657 K1001464 Nguyễn Phan Tấn Khanh CT10TTVT 6.96 10 143 TB Khá CT 10/12/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 3104 17.5 Toeic 800 658 51001489 Nguyễn Trung Khánh MT10KTTN 8.35 10 153 Giỏi MT 12/19/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước KTT 52520214 0 TN 3156 18.5 Toeic 585 659 21001465 Nguyễn Tuấn Khanh CK10KSTN 8.21 10 156 Giỏi CK 01/10/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long CTN 52520103 0 TN 10204 26.5 Toeic 770 660 G0901198 Trương Gia Khánh GT09OTO2 6.74 09 157 TB Khá GT 03/16/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh OTO 52510205 0 DH 3017 20 Toeic 510 661 81001495 Trương Quang Khánh XD10CD1 7.54 10 151 Khá XD 03/26/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CAU 52580205 0 DH 3176 15.5 Toeic 480 662 51001496 Trương Quốc Khánh MT10KH02 7.27 10 148 Khá MT 09/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KHM 52480101 0 DH 11357 16.5 Toeic 635 663 21001498 Vũ Duy Khánh CK10CTM2 7.29 10 156 Khá CK 01/10/1992 Hà Tây Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 3180 54.5 Toeic 450 664 K1001520 Nguyễn Thanh Khiết QL10CN1 7.27 10 154 Khá QL 09/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 3207 25 Toeic 790 665 41001526 Đặng Lê Đăng Khoa DD10TD2 7.57 10 155 Khá DD 09/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 3217 17.5 Toeic 620 666 81001531 Huỳnh Đăng Khoa XD10CD1 7.83 10 152 Khá XD 11/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 3225 17.5 Toeic 465 667 41001536 Ngô Duy Khoa DD10KSVT 7.77 10 156 Khá DD 01/06/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 3239 19.5 Toeic 460 668 40800976 Nguyễn Anh Khoa DD08DV2 6.68 08 156 TB Khá DD 02/22/1990 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang DVT 52520207 0 DH 2610 34 669 41001538 Nguyễn Công Khoa DD10KTD3 7.14 10 156 Khá DD 02/04/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 3244 18 Toeic 495 670 51001540 Nguyễn Đăng Khoa MT10KH02 7.49 10 149 Khá MT 06/05/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 3248 15 Toeic 615 671 K1001539 Nguyễn Đăng Khoa KU10VLY 7.66 10 156 Khá KU 01/10/1992 Tp Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ VLY 52520401 0 DH 10215 16 Toeic 485 672 81001543 Nguyễn Lê Anh Khoa XD10KSTN 8.01 10 151 Giỏi XD 01/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 3258 20 Toeic 485

Trang 12 / 31

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

673 61001544 Nguyễn Ngọc Khoa HC10DK 7.2 10 156 Khá HC 08/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDK 52520301 0 DH 12128 15.5 Toeic 830 674 40901248 Nguyễn Tiến Khoa VP09NL 7.29 09 275 Khá DD 02/28/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VNL 52520201 0 VP 3113 24 Delfb12 675 81001552 Nguyễn Xuân Khoa XD10DD2 7.23 10 151 Khá XD 09/21/1992 Vĩnh Long Tỉnh Đồng Tháp XDC 52580201 0 DH 80 16 Toeic 645 676 41001557 Phạm Đăng Khoa DD10KTD3 7.21 10 156 Khá DD 09/04/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KTD 52520201 0 DH 3274 18 Toeic 615 677 41001559 Phạm Đăng Khoa DD10KTD3 7.02 10 156 Khá DD 12/17/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KTD 52520201 0 DH 3276 15 Toeic 450 678 41001554 Phan Đăng Khoa DD10KSTD 8.44 10 155 Giỏi DD 01/19/1992 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh TTN 52520216 0 TN 3269 16.5 Merit(pet) 679 61001564 Trần Đỗ Anh Khoa HC10HD 8.15 10 156 Giỏi HC 07/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HDP 52520301 0 DH 3287 21 Toeic 590 680 61001565 Trần Hoàng Anh Khoa HC10KTTP 7.67 10 157 Khá HC 10/01/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 3288 26 Toeic 720 681 81001574 Võ Văn Anh Khoa XD10DD1 7.47 10 151 Khá XD 11/27/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 3297 16.5 Toeic 520 682 60901269 Vũ Trần Đăng Khoa CT09TTVT 7.09 09 141 Khá CT 05/18/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 3153 15 Ielts 6.0 683 21001576 Đỗ Ngọc Khỏe CK10KSCD 8.57 10 156 Giỏi CK 10/20/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CDN 52520114 0 TN 3301 16 Toeic 560 684 60901275 Lê Đăng Khôi VP09HK 7.53 09 275 Khá GT 09/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VHK 52520120 0 VP 3161 19 Toeic 730 685 V1001581 Nguyễn Hoàng Thiên Khôi VL10SI 8 10 150 Giỏi VL 09/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 3311 16 Toeic 560 686 51001583 Nguyễn Minh Khôi MT10KHTN 7.99 10 148 Khá MT 09/02/1992 Hồ Chí Minh Tỉnh Long An KHT 52480101 0 TN 3312 18.5 Toefl_ibt 85 687 61001587 Phạm Duy Khôi HC10DK 7.69 10 156 Khá HC 01/30/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDK 52520301 0 DH 11385 18 Toeic 645 688 81001585 Phan Đình Khôi XD10KSTN 8.31 10 151 Giỏi XD 07/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XTN 52580201 0 TN 11384 17.5 Toeic 545 689 41001586 Phan Trọng Khôi DD10DV3 7.6 10 156 Khá DD 11/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 3314 16.5 Toeic 790 690 90901284 Vũ Minh Khôi MO09QLMT 6.96 09 152 TB Khá MO 10/23/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 3182 18.5 TOEIC 775 691 51001596 Phạm Minh Khuê MT10KH04 7.07 10 149 Khá MT 02/03/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 3330 16.5 Toeic 605 692 41001597 Trần Đăng Khuê DD10DV3 7.45 10 156 Khá DD 01/01/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 3331 23 Toeic 660 693 61001602 Lê Thị Bích Khương HC10TP1 7.19 10 158 Khá HC 07/24/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HTP 52540101 0 DH 3338 16 Toeic 550 694 90804312 Nguyễn Vĩnh Khương MO08KMT1 6.48 08 151 TB Khá MO 02/06/1990 Long An Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 4055 18 695 61001598 Châu Hồ Nhã Khuyên HC10SH 7.3 10 157 Khá HC 05/11/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CSH 52420201 0 DH 11390 21.5 Toeic 545 696 41001609 Bùi Trung Kiên DD10KSTD 7.83 10 155 Khá DD 02/07/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TTN 52520216 0 TN 3351 17.5 Toeic 645 697 61001610 Huỳnh Bảo Kiên HC10SH 7.6 10 157 Khá HC 05/11/1991 Bến Tre Tỉnh Bến Tre CSH 52420201 0 DH 3353 23 Toeic 465 698 31001614 Nguyễn Trung Kiên DC10KK 7.99 10 154 Khá DC 11/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CNK 52520501 0 DH 3359 22 Toeic 520 699 40701198 Nguyễn Trung Kiên DD07KTD3 6 07 156 TB Khá DD 08/13/1988 Tuyên Quang Tỉnh Bình Phước KTD 52520201 0 DH 3202 16 700 50901304 Phùng Chí Kiên MT09KH03 6.9 09 148 TB Khá MT 06/27/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 3223 18 Toeic 500 701 71001623 Hồ Tấn Kiệt QL10CN2 7.42 10 154 Khá QL 01/29/1992 Cửu Long Tỉnh Vĩnh Long QCN 52510601 0 DH 10221 18 Toeic 480 702 21001625 Lê Anh Kiệt CK10CTM1 7.83 10 156 Khá CK 10/09/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 8817 17.5 Toeic 510 703 81001627 Ngô Quốc Kiệt XD10DD2 7.65 10 151 Khá XD 05/04/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre XDC 52580201 0 DH 3379 17 Toeic 580 704 21001630 Nguyễn Quốc Tuấn Kiệt CK10NH 7.65 10 153 Khá CK 07/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 3387 15.5 Toeic 850 705 80804319 Phạm Hồng Kiệt XD08TL2 6.94 08 151 TB Khá XD 00/00/1985 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTN 52580212 0 DH 2746 15 706 K0901315 Phạm Tuấn Kiệt KU09VLY 6.77 09 156 TB Khá KU 06/24/1991 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 3259 25 Toeic 500 707 61001617 Lê Khang Kiều HC10DK 8.05 10 156 Giỏi HC 06/30/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau HDK 52520301 0 DH 10220 19.5 Toeic 455 708 21001640 Nguyễn Hữu Kỳ CK10KSCD 8.48 10 156 Giỏi CK 07/22/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CDN 52520114 0 TN 11401 15 Toeic 725 709 V0901326 Nguyễn Hữu Kỳ VL09KL 7.05 09 150 Khá VL 10/24/1991 Kontum Tỉnh Kon Tum VKH 52520309 0 DH 11406 15 Toeic 465 710 80801036 Ya Ve La XD08CB 6.5 08 151 TB Khá XD 04/11/1988 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTB 52580203 0 DH 35001 17 711 51001647 Lê Quang Lam MT10KH02 6.83 10 149 TB Khá MT 02/25/1992 Quảng Bình Tỉnh Lâm Đồng KHM 52480101 0 DH 3438 18 Toeic 635 712 81001657 Nguyễn Đức Lâm XD10KSTN 7.99 10 151 Khá XD 05/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XTN 52580201 0 TN 3475 20 Toeic 550 713 41001662 Nguyễn Trần Thanh Lâm DD10KSVT 7.94 10 156 Khá DD 10/21/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 8828 17.5 Toeic 735 714 G1001667 Thạch Quang Lâm GT10OTO1 8.56 10 157 Giỏi GT 07/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 3489 16.5 Toeic 670 715 81001669 Trần Bảo Lâm XD10VL2 7.22 10 151 Khá XD 01/13/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu VXD 52510105 0 DH 10228 16.5 Toeic 575 716 61001670 Trần Phương Lâm HC10KSTN 8.06 10 156 Giỏi HC 03/26/1992 Long An Tỉnh Long An HTN 52520301 0 TN 3491 16.5 Toeic 560 717 21001674 Bùi Duy Lân CK10CD2 7.32 10 156 Khá CK 08/11/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CDT 52520114 0 DH 3502 17.5 Toeic 475 718 20901333 Lê Văn Lan CK09CD1 7.23 09 156 Khá CK 06/24/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CDT 52520114 0 DH 3301 25 Toeic 450 719 20901358 Phan Duy Lân CK09CTM2 6.93 09 156 TB Khá CK 04/10/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11425 26 Toeic 460 720 71001650 Phan Phương Lan QL10CN2 7.14 10 153 Khá QL 07/08/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa QCN 52510601 0 DH 3447 20 Toeic 550 721 41001678 Tạ Ngọc Lân DD10TD1 8.13 10 155 Giỏi DD 09/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 3507 18 Toeic 550 722 81001679 Trịnh Minh Lân XD10DD2 8.1 10 151 Giỏi XD 02/26/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 3508 16 Toeic 515 723 41001654 Hoàng Công Lãnh DD10DV3 7.63 10 157 Khá DD 11/04/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 8827 18 Toeic 810 724 51001652 Nguyễn Kim Lanh MT10KT02 7.31 10 153 Khá MT 02/01/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTM 52520214 0 DH 3451 24 Toeic 485 725 61001693 Đặng Hửu Lể HC10HD 7.19 10 156 Khá HC 10/09/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh HDP 52520301 0 DH 3529 16.5 Toeic 550 726 41001694 Phan Trọng Lễ DD10DV3 8.3 10 156 Giỏi DD 04/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 3533 28.5 Toeic 740 727 31001687 Tạ Hồng Lê DC10DK 7.31 10 156 Khá DC 04/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 3523 16.5 Toeic 680 728 21001688 Trần Quỳnh Lê CK10HT1 7.61 10 157 Khá CK 02/22/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTH 52510602 0 DH 11418 28 Toeic 475

Trang 13 / 31

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

729 81001691 Trần Văn Lên XD10DD2 8.3 10 151 Giỏi XD 08/17/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận XDC 52580201 0 DH 3525 33 Toeic 540 730 91001701 Bùi Mai Linh MO10QLMT 6.93 10 152 TB Khá MO 09/01/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai QLM 52850101 1 DH 3565 17 Toeic 485 731 81001738 Bùi Văn Hồng Lĩnh XD10KSTN 8.25 10 151 Giỏi XD 04/29/1992 Quảng Ngã Tỉnh Quảng Ngãi XTN 52580201 0 TN 12132 17 Toeic 575 732 V1001702 Cao Hoàng Linh VL10SI 8.05 10 150 Giỏi VL 06/24/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam VSI 52520309 0 DH 11425 16 Toeic 465 733 81101820 Đặng Hoàng Linh XD11DD2 7.03 11 151 Khá XD 01/23/1993 Thái Bình Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 3749 29 Toeic 540 734 41001704 Đặng Nhật Linh DD10KTD4 7.14 10 156 Khá DD 07/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 3569 19.5 Toeic 475 735 31001706 Hồ Ngọc Diệu Linh DC10MT 7.77 10 156 Khá DC 06/09/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình DCM 52520501 0 DH 3574 16 Toeic 700 736 81001708 Huỳnh Kim Linh XD10DD2 7.88 10 151 Khá XD 07/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11427 19.5 Toeic 560 737 41001710 Lê Mạnh Linh DD10DV3 7.42 10 156 Khá DD 10/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 3579 16 Toeic 465 738 G0801099 Nguyễn Giao Linh GT08TAU 6.72 08 159 TB Khá GT 02/11/1990 Hải Phòng Thành Phố Hải Phòng TAU 52520122 0 DH 2937 17 739 80801100 Nguyễn Hoàng Bảo Linh XD08CD1 6.39 08 151 TB Khá XD 05/10/1990 Phú Yên Tỉnh Phú Yên CAU 52580205 0 DH 11336 15 740 21001716 Nguyễn Mạnh Linh CK10CTM3 7.29 10 156 Khá CK 06/24/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 3592 29.5 Toeic 595 741 90904336 Nguyễn Thị Ngọc Linh MO09QLMT 6.53 09 152 TB Khá MO 03/06/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh QLM 52850101 0 DH 2631 17 Toeic 450 742 71001717 Nguyễn Thị Trúc Linh QL10KD2 7.05 10 153 Khá QL 09/28/1992 An Giang Tỉnh Đồng Tháp QKD 52510601 0 DH 94 17 Toeic 590 743 40901397 Nguyễn Tử Linh DD09DV4 6.49 09 156 TB Khá DD 06/13/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DVT 52520207 270000 DH 3487 17 Toeic 455 744 G0904338 Phạm Ngọc Linh GT09OTO2 6.53 09 157 TB Khá GT 04/01/1991 Quảng Nam Thành Phố Đà Nẵng OTO 52510205 0 DH 3498 15 Toeic 480 745 91001726 Phạm Thị Thùy Linh MO10KMT1 8.03 10 151 Giỏi MO 05/29/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 3622 22.5 Toeic 720 746 50801120 Trần Hoàng Lĩnh MT08KT02 6.07 08 153 TB Khá MT 03/03/1989 Cà Mau Tỉnh Cà Mau KTM 52520214 0 DH 2986 17 747 61001732 Trần Lệ Nhật Linh HC10TP1 7.23 10 157 Khá HC 01/01/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HTP 52540101 0 DH 12129 16 Toeic 565 748 41001735 Trịnh Tuấn Linh DD10TD4 6.91 10 155 TB Khá DD 04/26/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TDH 52520216 0 DH 3638 30 Toeic 580 749 K0904340 Trịnh Xuân Linh KU09CKT2 6.86 09 156 TB Khá KU 01/05/1988 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CKT 52520101 0 DH 4639 18 Toeic 520 750 V1001742 Võ Hồng Lĩnh VL10SI 7.65 10 150 Khá VL 02/15/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận VSI 52520309 0 DH 3644 31 Toeic 640 751 21004529 Hồ Thị Kim Loan CK10MAY 7.83 10 156 Khá CK 01/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang MAY 52540201 0 DH 0 21.5 Toeic 580 752 71001744 Nguyễn Hồ Thị Bích Loan QL10CN1 7.29 10 154 Khá QL 07/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 3651 15.5 Toeic 530 753 80801121 Nguyễn Huỳnh Kim Loan XD08DD2 7.18 08 151 Khá XD 10/13/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 2993 18 Toeic 500 754 61001788 Bùi Nguyễn Tấn Lộc HC10SH 7.77 10 157 Khá HC 02/05/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 3749 19 Toeic 595 755 81107130 Bùi Trương Minh Lộc XD11B2CD 6.96 11 105 TB Khá XD 08/23/1979 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CA2 52580205 0 B2 0 0 Toeic 490 756 80704280 Dương Đắc Lộc XD07TL2 6.02 07 156 TB Khá XD 11/16/1986 Tây Ninh Tỉnh Lâm Đồng KTN 52580212 0 DH 3643 15 757 21001794 Lại Thiên Lộc CK10NH 6.85 10 153 TB Khá CK 10/15/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai NLG 52520115 0 DH 3762 15.5 Toeic 650 758 80901455 Nguyễn Đắc Lộc XD09DD1 6.66 09 151 TB Khá XD 11/11/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 3673 16 TOEIC 615 759 41001802 Nguyễn Hoàng Lộc DD10DV4 7.07 10 156 Khá DD 12/18/1992 Long An Tỉnh Long An DVT 52520207 0 DH 3770 16.5 Toeic 470 760 41001803 Nguyễn Khánh Lộc DD10TD3 6.83 10 155 TB Khá DD 01/06/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng TDH 52520216 0 DH 3771 16 Toeic 460 761 V1001807 Nguyễn Thành Lộc VL10PO 7.29 10 150 Khá VL 05/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 3780 16 Toeic 640 762 21001810 Nhữ Sỹ Lộc CK10CTM1 7.27 10 156 Khá CK 10/15/1992 Nghệ An Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 3786 25.5 Toeic 525 763 41001813 Phạm Sơn Lộc DD10TD3 6.93 10 155 TB Khá DD 08/02/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh TDH 52520216 0 DH 3794 17 Toeic 635 764 41001814 Phạm Văn Lộc DD10KTD4 7.27 10 156 Khá DD 01/20/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KTD 52520201 0 DH 3795 17 Toeic 465 765 K1001811 Phan An Lộc KU10CKT 7.58 10 156 Khá KU 08/07/1992 Tỉnh Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CKT 52520101 0 DH 3787 33.5 Toeic 455 766 31001818 Trần Văn Lộc DC10DK 7.53 10 156 Khá DC 04/20/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu DDK 52520604 0 DH 10240 18 Toeic 680 767 21108323 Trần Xuân Lộc BD11CN02 6.64 11 108 TB Khá BD 04/12/1993 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận BDC 51510505 0 CD 4031 21 768 61001820 Từ Thiên Lộc HC10DK 7.43 10 156 Khá HC 02/29/1992 An Giang Tỉnh Kiên Giang HDK 52520301 0 DH 3805 16 Toeic 525 769 41001822 Bùi Tiến Lợi DD10KTD4 7.11 10 156 Khá DD 10/28/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KTD 52520201 0 DH 3812 15 Toeic 555 770 81001824 Đinh Phước Lợi XD10DD2 7.51 10 151 Khá XD 12/12/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XDC 52580201 0 DH 3816 21.5 Toeic 525 771 81001829 Lê Ngô Thiện Lợi XD10DD2 7.88 10 151 Khá XD 02/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 3822 23 Toeic 540 772 61001830 Lê Thanh Lợi HC10KSTN 8.07 10 156 Giỏi HC 08/19/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum HTN 52520301 0 TN 11451 42.5 Toeic 660 773 20901476 Lê Văn Lợi CK09CTM2 7.1 09 156 Khá CK 05/06/1991 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KTC 52520103 0 DH 3721 17 Toeic 490 774 21001831 Nguyễn Văn Lợi CK10HT1 7.1 10 157 Khá CK 00/00/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTH 52510602 0 DH 3834 16 Toeic 465 775 61001836 Từ Gia Lợi HC10KTTP 8.05 10 157 Giỏi HC 08/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTT 52540101 0 TN 3841 21.5 Toeic 745 776 ILI10089 Đặng Hoàng Long CT10TIEN 6.56 10 145 TB Khá CT 04/26/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15.5 TOEIC 715 777 41001752 Đặng Huỳnh Hoàng Long DD10TD2 7.47 10 155 Khá DD 09/28/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 3666 15.5 Toeic 495 778 21008098 Hoàng Gia Long BD10CN02 6.91 10 108 TB Khá BD 05/26/1991 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu BDC 51510505 0 CD 0 17.5 779 G1001754 Lê Long GT10OTO1 7.01 10 157 Khá GT 09/07/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai OTO 52510205 0 DH 3681 15.5 Toeic 505 780 21001757 Lý Thành Long CK10KTK 6.96 10 157 TB Khá CK 07/04/1992 Hà Nội Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTK 52520103 0 DH 3687 17 Toeic 570 781 G0804341 Mai Bảo Long GT08OTO1 6.28 08 157 TB Khá GT 01/23/1989 Sông Bé Tỉnh Bình Phước OTO 52510205 3825000 DH 3020 21 782 20901428 Nguyễn Huỳnh Phi Long CK09CD1 7.38 09 156 Khá CK 04/01/1991 Long An Tỉnh Long An CDT 52520114 0 DH 9137 18 Toeic 615 783 81001765 Nguyễn Nam Long XD10CB 7.56 10 152 Khá XD 10/19/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CTB 52580203 0 DH 3705 16 Toeic 615 784 81001767 Nguyễn Phi Long XD10KSTN 8.12 10 151 Giỏi XD 05/12/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XTN 52580201 0 TN 3708 16 Toeic 640

Trang 14 / 31

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

785 K1001772 Nguyễn Thành Long KU10CKT 8.05 10 156 Giỏi KU 12/24/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai CKT 52520101 0 DH 11442 43.5 Toeic 505 786 81001782 Trịnh Kim Long XD10CD2 7.27 10 151 Khá XD 08/15/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CAU 52580205 0 DH 3736 21.5 Toeic 550 787 61001783 Trương Văn Khánh Long HC10KSTN 8.7 10 156 Giỏi HC 09/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam HTN 52520301 0 TN 11445 15 Toeic 790 788 21001785 Võ Minh Long CK10CD2 7.09 10 157 Khá CK 02/22/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CDT 52520114 0 DH 3743 19.5 Toeic 795 789 20804357 Nguyễn Đình Luân CK08HT2 6.23 08 157 TB Khá CK 11/16/1990 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh KTH 52510602 0 DH 5792 17 790 21001845 Nguyễn Sỹ Luân CK10KTK 7.14 10 157 Khá CK 09/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTK 52520103 0 DH 3855 15.5 Toeic 615 791 81001846 Nguyễn Tấn Luân XD10DD2 8.47 10 151 Giỏi XD 11/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11455 32 Toeic 690 792 61001848 Nguyễn Thành Luân HC10KSTN 7.81 10 156 Khá HC 05/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 3857 26.5 Toeic 745 793 60901489 Trần Kim Luân HC09CHC 6.76 09 156 TB Khá HC 05/25/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HHC 52520301 1 DH 3766 18 Toeic 705 794 51001856 Trần Ngọc Luân MT10KHTN 7.38 10 149 Khá MT 11/26/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh KHT 52480101 0 TN 3872 17.5 Toeic 660 795 81001858 Trần Thành Luân XD10DD2 7.39 10 151 Khá XD 02/04/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 12138 16 Toeic 455 796 81001862 Trương Minh Luận XD10DD2 8.06 10 151 Giỏi XD 07/01/1992 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 3878 22 Toeic 825 797 21108325 Võ Minh Luân BD11CN02 6.79 11 108 TB Khá BD 08/26/1993 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh BDC 51510505 0 CD 9518 49 798 20908196 Dương Đức Lực BD09CN01 6.16 09 108 TB Khá BD 08/20/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định BDC 51510505 0 CD 9148 10 799 21001879 Phan Hữu Lực CK10NH 7.52 10 153 Khá CK 01/22/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre NLG 52520115 0 DH 3921 17.5 Toeic 510 800 81001871 Lê Minh Lượng XD10DD2 7.74 10 151 Khá XD 12/26/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 3901 36 Toeic 730 801 21108073 Nguyễn Văn Lưởng BD11CN01 6.46 11 108 TB Khá BD 12/25/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang BDC 51510505 0 CD 4113 10.5 802 60901504 Nguyễn Đình Luyện HC09MB 6.91 09 156 TB Khá HC 02/05/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 3798 18 Toeic 470 803 91001865 Lê Ngọc Luynh MO10KMT1 7.05 10 151 Khá MO 03/31/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KMT 52520320 0 DH 3887 55.5 Toeic 465 804 21001888 Huỳnh Trương Lý CK10HT2 7.58 10 157 Khá CK 01/02/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp KTH 52510602 0 DH 99 22.5 Toeic 550 805 61001883 Phạm Trúc Ly HC10CHC 7.79 10 156 Khá HC 06/06/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Kon Tum HHC 52520301 0 DH 11469 16.5 Toeic 765 806 51001891 Trần Công Lý MT10KH02 7.42 10 149 Khá MT 04/23/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KHM 52480101 0 DH 3947 15 Toeic 460 807 41001892 Vũ Văn Lý DD10DV4 7.18 10 156 Khá DD 02/09/1992 Hà nội Tỉnh Bình Phước DVT 52520207 0 DH 3948 19 Toeic 465 808 80701427 Đặng Văn Mai XD07CD1 6.08 07 156 TB Khá XD 01/14/1989 Nghệ An Tỉnh Nghệ An CAU 52580205 0 DH 3838 15 809 91001895 Nguyễn Thị Nguyệt Mai MO10KMT1 7.54 10 151 Khá MO 03/26/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 3955 26.5 Toeic 455 810 81001896 Phạm Huỳnh Mai XD10DC 8.1 10 156 Giỏi XD 11/10/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh DIC 52520503 0 DH 3957 33.5 Toeic 535 811 60801235 Nguyễn Ngọc Mẫn HC08SH 6.72 08 157 TB Khá HC 02/20/1990 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa CSH 52420201 0 DH 3316 17 812 60901529 Bùi Tiến Mạnh HC09SH1 6.76 09 157 TB Khá HC 10/08/1990 Hải Hưng Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 3873 17 Toeic 460 813 51001901 Huỳnh Tấn Mạnh MT10KT01 7.41 10 153 Khá MT 07/07/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 3976 17.5 Toeic 550 814 81001902 Lê Mạnh XD10CD2 7.22 10 151 Khá XD 08/23/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum CAU 52580205 0 DH 11474 22 Toeic 555 815 21001910 Phan Đức Mạnh CK10CD1 7.35 10 156 Khá CK 07/06/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CDT 52520114 0 DH 3987 21 Toeic 450 816 81001912 Tân Hùng Mạnh XD10DD2 7.95 10 151 Khá XD 12/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 3990 17 Toeic 590 817 80801227 Trình Xuân Mạnh XD08CD1 6.69 08 151 TB Khá XD 07/22/1989 Quảng Trị Tỉnh Thanh Hóa CAU 52580205 0 DH 3305 15 818 21001925 Đỗ Duy Minh CK10NH 7.13 10 153 Khá CK 02/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 4026 15 Toeic 655 819 80901550 Hồ Thị Nhật Minh XD09DD1 7.26 09 151 Khá XD 10/20/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 9161 18.5 Toeic 665 820 20801247 Hoàng Công Minh CK08TKM 6.39 08 156 TB Khá CK 08/19/1989 Ninh Bình Tỉnh Gia Lai KTC 52520103 0 DH 3343 25 821 ILI10095 Hoàng Tuấn Minh CT10TIEN 6.64 10 145 TB Khá CT 05/21/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15.5 Toeic 700 822 71001938 Lê Đức Minh QL10KD2 6.57 10 153 TB Khá QL 10/02/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa QKD 52510601 0 DH 4044 15 Toeic 525 823 91001941 Lê Thị Thanh Minh MO10KMT1 7.82 10 151 Khá MO 05/08/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 4050 46.5 Toeic 770 824 80801258 Lương Quang Nhật Minh XD08BDC 6.26 08 156 TB Khá XD 01/10/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 0 DH 7665 49 825 81001945 Nguyễn Minh XD10DD2 7.76 10 151 Khá XD 09/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 4062 55 Toeic 730 826 21001951 Nguyễn Đăng Minh CK10KSCD 8.33 10 156 Giỏi CK 02/10/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CDN 52520114 0 TN 4069 16.5 Toeic 540 827 71001952 Nguyễn Đình Minh QL10CN1 6.8 10 155 TB Khá QL 08/09/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa QCN 52510601 0 DH 4071 15.5 Toeic 460 828 51001954 Nguyễn Hoàng Minh MT10KTTN 8.1 10 153 Giỏi MT 05/15/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 4075 102 Toeic 520 829 V0801264 Nguyễn Huỳnh Minh VP08HK 6.89 08 275 TB Khá GT 09/03/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VHK 52520120 0 VP 7669 18.5 830 80804387 Nguyễn Phạm Công Minh XD08TL2 6.72 08 151 TB Khá XD 10/14/1990 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTN 52580212 0 DH 4461 21.5 831 91001961 Nguyễn Phương Minh MO10KMT1 7.7 10 151 Khá MO 08/25/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 1 DH 4089 16 Toeic 755 832 41001963 Nguyễn Quang Minh DD10KSKT 7.66 10 156 Khá DD 06/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu ETN 52520201 0 TN 4092 15 Toeic 875 833 61001964 Nguyễn Thanh Minh HC10KSTN 8.23 10 156 Giỏi HC 07/01/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên HTN 52520301 0 TN 11483 15 Toeic 655 834 K1001966 Nguyễn Thiện Minh KU10CKT 7.15 10 156 Khá KU 11/27/1992 Tỉnh Ninh Thuận Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 4094 15 Toeic 550 835 80904379 Phạm Phú Minh XD09DC 7.4 09 156 Khá XD 11/02/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 0 DH 13646 20.5 Toeic 505 836 ILI09031 Phùng Nguyên Minh CT09TIEN 6.42 09 143 TB Khá CT 10/20/1991 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 4007 15 Toeic 755 837 91001975 Tạ Uyên Minh MO10QLMT 7.7 10 152 Khá MO 02/17/1992 Bến Tre Tỉnh Đồng Nai QLM 52850101 0 DH 4108 45 Toeic 500 838 G1001977 Trần Đức Minh GT10HK 7.48 10 157 Khá GT 11/01/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HKG 52520120 0 DH 4110 15 Toeic 510 839 41001981 Trần Tâm Minh DD10TD3 7.39 10 155 Khá DD 03/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 4117 16.5 Toeic 960 840 41001983 Trần Thanh Minh DD10TD2 7.61 10 155 Khá DD 09/04/1992 Cà Mau Tỉnh Bạc Liêu TDH 52520216 0 DH 10251 16 Toeic 590

Trang 15 / 31

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

841 80901589 Võ Triệu Minh XD09CD1 6.86 09 151 TB Khá XD 01/01/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 12176 23 Toeic 450 842 40901590 Võ Tuấn Minh DD09KTD4 6.89 09 156 TB Khá DD 11/18/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 4025 15 Toeic 570 843 41001988 Vũ Nhật Minh DD10KSTD 8.11 10 157 Giỏi DD 07/21/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TTN 52520216 0 TN 4135 21.5 Toeic 655 844 21001991 Nguyễn Mộng Mơ CK10SOI 7.64 10 156 Khá CK 07/27/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre SOI 52540201 0 DH 4140 20 Toeic 455 845 31001999 Bùi Thức Mỹ DC10DK 7.36 10 156 Khá DC 01/10/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu DDK 52520604 0 DH 4158 17.5 Toeic 735 846 81002000 Cao Văn Mỹ XD10CD2 7.46 10 151 Khá XD 09/01/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11490 15 Toeic 450 847 K1001996 Nguyễn Nhự My KU10VLY 7.5 10 156 Khá KU 02/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 4155 16.5 Toeic 460 848 80901601 Nguyễn Văn Mỹ XD09TL1 6.8 09 151 TB Khá XD 09/01/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KTN 52580212 0 DH 11489 17 Toeic 535 849 71001997 Phan Thị Diễm My QL10CN1 7 10 154 Khá QL 01/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 4156 23 Toeic 460 850 21002007 Đinh Xuân Nam CK10HT2 7 10 157 Khá CK 01/15/1992 Nam Định Tỉnh Lâm Đồng KTH 52510602 0 DH 4177 15 Toeic 480 851 V0904385 Đỗ Hoàng Nam VL09SI 6.25 09 150 TB Khá VL 03/01/1991 Hải Phòng Thành Phố Hải Phòng VSI 52520309 0 DH 6634 15 Toeic 495 852 G1002009 Hoàng Tiến Nam GT10HK 7.16 10 157 Khá GT 05/20/1992 Hà Bắc Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 4185 20 Toeic 540 853 50901611 Lại Hoàng Nam MT09KH03 7.1 09 149 Khá MT 10/02/1991 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 4096 17 Toeic 480 854 60901612 Lâm Hoàng Nam HC09DK 7.39 09 156 Khá HC 02/08/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HDK 52520301 0 DH 4098 17 Toeic 590 855 31002016 Lê Nguyễn Hải Nam DC10KK 7.49 10 154 Khá DC 04/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CNK 52520501 0 DH 11496 17.5 Toeic 635 856 31002017 Lê Quốc Nam DC10DK 7.59 10 156 Khá DC 09/09/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang DDK 52520604 0 DH 4196 15 Toeic 550 857 91002018 Lê Vũ Nam MO10KMT1 7.62 10 151 Khá MO 04/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 4198 27.5 Toeic 560 858 V1002019 Lương Hoài Nam VL10KL 7.34 10 150 Khá VL 09/20/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VKH 52520309 0 DH 4199 18 Toeic 620 859 21002020 Lưu Thế Nam CK10NH 7.58 10 153 Khá CK 10/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 4200 15 Toeic 535 860 G1002022 Nguyễn Công Hoàng Nam GT10TAU 7.44 10 157 Khá GT 11/23/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TAU 52520122 0 DH 4202 52.5 Toeic 540 861 41002024 Nguyễn Hoài Nam DD10DV3 7.7 10 156 Khá DD 03/27/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh DVT 52520207 0 DH 4206 28 Toeic 460 862 G1002028 Nguyễn Huy Khánh Nam GT10TAU 7.56 10 157 Khá GT 09/28/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TAU 52520122 0 DH 8882 47 Toeic 455 863 21002042 Nguyễn Thành Nam CK10CTM2 6.87 10 156 TB Khá CK 07/22/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 4237 17 Toeic 630 864 81002044 Nguyễn Thế Nam XD10DD2 8.35 10 151 Giỏi XD 04/27/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh XDC 52580201 0 DH 4240 16 Toeic 580 865 80901649 Nguyễn Văn Năm XD09CD1 7.38 09 151 Khá XD 07/07/1989 Thanh Hoá Tỉnh Thanh Hóa CAU 52580205 0 DH 9185 16 Toeic 465 866 40801321 Phạm Ngọc Nam DD08KTD2 6.49 08 156 TB Khá DD 09/06/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa KTD 52520201 0 DH 3534 15.5 867 41002054 Trần Lê Nam DD10TD2 7.86 10 155 Khá DD 01/04/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 4269 25 Toeic 475 868 71002055 Trần Nguyễn Huy Nam QL10CN2 7.54 10 154 Khá QL 04/12/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk QCN 52510601 0 DH 4270 42 Toeic 470 869 31002056 Trần Thành Nam DC10DK 8.2 10 156 Giỏi DC 04/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 4274 49.5 Toeic 710 870 80901644 Trần Văn Nam XD09CD1 6.51 09 151 TB Khá XD 12/14/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11496 15 Toeic 455 871 20804411 Trịnh Hoài Nam CK08NH 6.31 08 153 TB Khá CK 08/10/1989 Tỉnh Minh Hải Tỉnh Lâm Đồng NLG 52520115 0 DH 3555 15 872 21002059 Trịnh Hoài Nam CK10KSCD 8.38 10 156 Giỏi CK 03/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDN 52520114 0 TN 4278 25 Toeic 825 873 20801327 Trịnh Như Nam CK08CXN 6.81 08 157 TB Khá CK 01/20/1990 Thanh Hóa Tỉnh Bình Phước CXN 52520103 0 DH 3556 19 874 31002061 Trương Đình Đại Nam DC10DK 7.14 10 156 Khá DC 10/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Thuận DDK 52520604 0 DH 4281 24 Toeic 485 875 31002066 Văn Bá Năm DC10KK 7.54 10 154 Khá DC 06/06/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CNK 52520501 0 DH 4295 25 Toeic 730 876 61002063 Võ Hoài Nam HC10CHC 7.4 10 156 Khá HC 11/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HHC 52520301 0 DH 4285 15 Toeic 555 877 61002069 Bùi Thị Hoàng Nga HC10KTTP 8.1 10 157 Giỏi HC 04/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTT 52540101 0 TN 4302 19 Toeic 950 878 V1002070 Huỳnh Thị Nga VL10SI 7.96 10 150 Khá VL 02/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam VSI 52520309 0 DH 11503 21.5 Toeic 450 879 91002071 Nguyễn Thị Nga MO10KMT1 7.1 10 151 Khá MO 07/01/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KMT 52520320 0 DH 4307 26.5 Toeic 465 880 61002075 Đặng Thị Bích Ngân HC10SH 7.61 10 157 Khá HC 10/15/1992 Long An Tỉnh Long An CSH 52420201 0 DH 4317 17.5 Toeic 705 881 61002077 Đổng Hoàng Ngân HC10KTTP 8.24 10 157 Giỏi HC 11/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 4319 30 Toeic 725 882 71002079 Lê Thị Hồng Ngân QL10KD2 7.1 10 154 Khá QL 02/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An QKD 52510601 0 DH 4323 15 Toeic 520 883 41002082 Nguyễn Hoàng Ngân DD10TD2 7.7 10 155 Khá DD 01/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TDH 52520216 0 DH 11506 33.5 Toeic 515 884 81002083 Nguyễn Minh Ngân XD10KSTN 8.39 10 151 Giỏi XD 01/27/1992 Long An Tỉnh Bình Phước XTN 52580201 0 TN 4327 18 Toeic 650 885 61002085 Nguyễn Thiên Ngân HC10TP2 7.56 10 157 Khá HC 01/10/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTP 52540101 0 DH 4331 18.5 Toeic 750 886 61002086 Phan Thị Kim Ngân HC10KSTN 8.3 10 156 Giỏi HC 03/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 4336 36.5 Ielts 5.5 887 71002087 Trần Thị Hạnh Ngân QL10CN2 7.28 10 154 Khá QL 02/17/1992 Long An Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 4338 17.5 Toeic 540 888 61002089 Trần Thị Kim Ngân HC10TP1 7.33 10 157 Khá HC 11/16/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HTP 52540101 0 DH 4340 15.5 Toeic 690 889 K1002088 Trần Thị Kim Ngân KU10VLY 7.94 10 156 Khá KU 01/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận VLY 52520401 0 DH 4339 27.5 Toeic 580 890 21002090 Trần Văn Ngân CK10NH 7.5 10 153 Khá CK 02/02/1991 Long An Tỉnh Long An NLG 52520115 0 DH 4341 15 Toeic 505 891 21002093 Nguyễn Minh Nghi CK10MAY 7.2 10 156 Khá CK 07/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 4349 18 Toeic 845 892 40901685 Đặng Trung Nghĩa DD09KTD3 6.7 09 156 TB Khá DD 11/26/1991 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KTD 52520201 0 DH 11508 16 Toeic 500 893 41002102 Đỗ Thanh Nghĩa DD10DV4 7.55 10 156 Khá DD 04/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 4362 15.5 Toeic 570 894 21008113 Hồ Đình Nghĩa BD10CN02 6.26 10 108 TB Khá BD 05/10/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An BDC 51510505 0 CD 0 10 895 81002105 Huỳnh Hữu Nghĩa XD10DD2 7.26 10 151 Khá XD 02/18/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XDC 52580201 0 DH 4370 15.5 Toeic 685 896 71002106 Lê Đức Nghĩa QL10CN2 7.19 10 154 Khá QL 02/18/1990 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai QCN 52510601 0 DH 4376 16.5 Toeic 490

Trang 16 / 31

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

897 40901690 Lê Trọng Nghĩa DD09KTD1 7.56 09 156 Khá DD 02/25/1991 Bến Tre Tỉnh Bến Tre KTD 52520201 0 DH 4300 40.5 Toeic 450 898 41002111 Mai Xuân Nghĩa DD10TD2 7.79 10 155 Khá DD 07/27/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị TDH 52520216 0 DH 4383 19.5 Toeic 660 899 41002115 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa DD10KSTD 8.12 10 155 Giỏi DD 02/13/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp TTN 52520216 0 TN 110 33.5 Toeic 615 900 21002118 Nguyễn Trọng Nghĩa CK10KSCD 8.79 10 156 Giỏi CK 06/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDN 52520114 0 TN 11517 20.5 Toeic 830 901 81002119 Nguyễn Trọng Nghĩa XD10DD1 7.6 10 151 Khá XD 06/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 4397 16.5 Toeic 525 902 80901701 Nguyễn Văn Nghĩa XD09DD1 6.97 09 151 TB Khá XD 06/14/1991 Tp Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 1 DH 4318 18.5 Toeic 650 903 81002123 Phạm Hữu Nghĩa XD10KSTN 8.11 10 151 Giỏi XD 04/08/1992 Long An Tỉnh Long An XTN 52580201 0 TN 4406 19 Toeic 465 904 31002121 Phan Hiếu Nghĩa DC10KT 6.86 10 156 TB Khá DC 12/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DKT 52520501 0 DH 4403 15.5 Toeic 480 905 21002131 Trương Trọng Nghĩa CK10CTM1 7.17 10 156 Khá CK 02/20/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau KTC 52520103 0 DH 10262 19 Toeic 525 906 61002095 Huỳnh Thị Nghiệm HC10TP1 7.47 10 158 Khá HC 06/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định HTP 52540101 0 DH 11509 15.5 Toeic 635 907 G0901682 Lê Anh Nghiêm GT09OTO2 7.06 09 157 Khá GT 07/15/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh OTO 52510205 0 DH 4271 16.5 Toeic 490 908 31002097 Quách Quốc Nghiệp DC10DK 7.22 10 156 Khá DC 01/09/1991 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu DDK 52520604 0 DH 10259 23.5 Toeic 470 909 40901683 Nguyễn Tấn Nghiêu DD09KTD3 6.65 09 156 TB Khá DD 10/02/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTD 52520201 0 DH 11505 22.5 Toeic 600 910 61002137 Đặng Thị Bích Ngọc HC10KTTP 7.62 10 157 Khá HC 08/09/1991 Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh HTT 52540101 0 TN 4425 16.5 Toeic 730 911 41002138 Hoàng Minh Ngọc DD10TD3 7.13 10 155 Khá DD 06/30/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 4427 15.5 Toeic 720 912 81002140 Lê Ngọc XD10DD3 7.53 10 151 Khá XD 07/07/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 4431 17.5 Toeic 540 913 21002145 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc CK10MAY 7.44 10 157 Khá CK 04/01/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định MAY 52540201 0 DH 11522 16 Toeic 490 914 81002151 Trần Như Ngọc XD10VL2 7.85 10 151 Khá XD 12/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 4463 18.5 Toeic 695 915 81002152 Trương Thị Như Ngọc XD10DD2 7.78 10 151 Khá XD 05/06/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XDC 52580201 0 DH 113 25.5 Toeic 620 916 61002163 Nguyễn Bảo Nguyên HC10HD 7.23 10 156 Khá HC 12/26/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định HDP 52520301 0 DH 12146 16.5 Toeic 810 917 G1002164 Nguyễn Cao Nguyên GT10OTO1 7.52 10 157 Khá GT 01/27/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng OTO 52510205 0 DH 4498 17 Toeic 565 918 81002166 Nguyễn Hữu Nguyên XD10DD3 8.05 10 151 Giỏi XD 07/25/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 4500 15.5 Toeic 625 919 81002170 Nguyễn Tài Nguyên XD10CD2 6.78 10 151 TB Khá XD 10/09/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CAU 52580205 0 DH 4507 19.5 Toeic 455 920 41002172 Nguyễn Thành Nguyên DD10KSVT 8.43 10 157 Giỏi DD 01/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VTN 52520207 0 TN 4510 18 Toeic 735 921 51002173 Nguyễn Thành Nguyên MT10KHTN 8.06 10 148 Giỏi MT 02/20/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên KHT 52480101 0 TN 11530 16 Toeic 575 922 71002174 Nguyễn Thảo Nguyên QL10KD1 7.83 10 154 Khá QL 09/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 4512 26 Toeic 880 923 61002175 Nguyễn Thị Nguyên HC10HD 7.68 10 156 Khá HC 10/17/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDP 52520301 0 DH 4514 16.5 Toeic 650 924 21002177 Nguyễn Thị Tường Nguyên CK10MAY 6.96 10 157 TB Khá CK 11/16/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 4517 15 Toeic 495 925 81002181 Phạm Văn Nguyên XD10DD3 7.7 10 151 Khá XD 09/12/1992 Vũng Tàu Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 4527 24.5 Toeic 775 926 81002183 Trần Trọng Nguyên XD10DD3 7.54 10 151 Khá XD 06/06/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 4534 24.5 Toeic 465 927 21108338 Võ Hồng Nguyên BD11CN02 6.78 11 108 TB Khá BD 09/23/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp BDC 51510505 0 CD 653 14.5 928 21002207 Nguyễn Văn Nhã CK10CTM2 6.86 10 156 TB Khá CK 08/20/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KTC 52520103 0 DH 4586 15 Toeic 460 929 61002209 Dương Tiến Nhạc HC10DK 7.69 10 156 Khá HC 12/04/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HDK 52520301 0 DH 4588 24 Toeic 480 930 61002195 Nguyễn Thị Nhài HC10KTTP 8.06 10 157 Giỏi HC 01/08/1992 Nam Định Tỉnh Đồng Nai HTT 52540101 0 TN 4565 19.5 Toeic 710 931 21002216 Châu Thế Nhân CK10MAY 6.94 10 157 TB Khá CK 02/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định MAY 52540201 0 DH 12148 26 Toeic 510 932 41002227 Lê Phú Nhân DD10KSTD 8.21 10 155 Giỏi DD 08/26/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TTN 52520216 0 TN 4616 15 Toeic 560 933 40901800 Lê Thanh Nhân DD09DV5 6.4 09 156 TB Khá DD 10/07/1991 Long An Tỉnh Long An DVT 52520207 0 DH 4565 15 Toeic 635 934 81002228 Lê Thành Nhân XD10CD2 7.64 10 151 Khá XD 12/02/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa CAU 52580205 0 DH 4617 19.5 Toeic 735 935 G1002229 Lê Trọng Nhân GT10HK 7.65 10 157 Khá GT 11/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 4618 19 Ielts 7.5 936 41002230 Lý Hữu Nhân DD10TD4 7.17 10 155 Khá DD 09/21/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ TDH 52520216 0 DH 4622 17.5 Toeic 525 937 51002231 Mai Hửu Nhân MT10KH03 7.16 10 149 Khá MT 07/30/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long KHM 52480101 0 DH 10282 15.5 Toeic 570 938 91002197 Nguyễn Minh Nhàn MO10KMT2 8.09 10 151 Giỏi MO 08/24/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KMT 52520320 0 DH 8907 26 Toeic 520 939 41002240 Nguyễn Thiện Nhân DD10DV4 7.5 10 156 Khá DD 12/05/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DVT 52520207 0 DH 4642 15 Toeic 525 940 41002244 Nguyễn Trọng Nhân DD10TD1 7.65 10 155 Khá DD 09/22/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 4644 29 Toeic 535 941 81007204 Nguyễn Trọng Nhân XD10B201 7.57 10 104 Khá XD 10/15/1986 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 670 942 31002245 Nguyễn Văn Nhân DC10DK 7.58 10 156 Khá DC 12/10/1992 Quảng Nam Thành Phố Đà Nẵng DDK 52520604 0 DH 4647 23.5 Toeic 715 943 31002247 Nguyễn Võ Ngọc Nhân DC10DK 7.78 10 156 Khá DC 11/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 4650 15.5 Toeic 670 944 50901818 Nguyễn Vũ Trọng Nhân CT09TIEN 6.71 09 143 TB Khá CT 04/13/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng IEN 52520201 0 TT 4601 15.5 Toeic 715 945 41002248 Phan Hữu Nhân DD10KSTD 8.21 10 155 Giỏi DD 10/23/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TTN 52520216 0 TN 4652 15 Toeic 815 946 51002251 Trần Đại Nhân MT10KHTN 7.46 10 149 Khá MT 09/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KHT 52480101 0 TN 11553 34 Toeic 665 947 21002253 Trần Nguyễn Trí Nhân CK10HT2 7.5 10 157 Khá CK 06/01/1992 Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 4662 17 Toeic 535 948 21002254 Trần Văn Phan Nhân CK10CD1 8.13 10 156 Giỏi CK 01/07/1992 An Giang Tỉnh An Giang CDT 52520114 0 DH 10030 27.5 Toeic 635 949 81002257 Trương Văn Nhân XD10KSTN 8.32 10 151 Giỏi XD 09/21/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XTN 52580201 0 TN 4669 17 Toeic 675 950 81002259 Võ Văn Nhân XD10DD3 8.26 10 151 Giỏi XD 10/05/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11554 15 Toeic 595 951 21002265 Đặng Đình Nhật CK10CTM1 7.22 10 156 Khá CK 09/09/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 4691 18 Toeic 665 952 21002270 Lương Thanh Nhật CK10CD1 7.89 10 156 Khá CK 10/13/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CDT 52520114 0 DH 4703 25.5 Toeic 660

Trang 17 / 31

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

953 80904448 Nguyễn Minh Nhật XD09DD2 7.08 09 151 Khá XD 01/18/1991 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 4652 16.5 Toeic 545 954 91002275 Nguyễn Minh Nhật MO10KMT2 7.97 10 151 Khá MO 12/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 4716 31 Toeic 610 955 20801457 Nguyễn Văn Nhất CK08CTM1 6.88 08 156 TB Khá CK 02/08/1990 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa KTC 52520103 0 DH 3919 15.5 956 81002278 Nguyễn Văn Nhật XD10CB 7.05 10 151 Khá XD 09/12/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CTB 52580203 0 DH 4721 20 Toeic 480 957 51002279 Phạm Hữu Đăng Nhật MT10KTTN 8.95 10 153 Giỏi MT 12/07/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KTT 52520214 0 TN 4727 22.5 Toeic 800 958 51002280 Trần Hoàng Nhật MT10KHTN 8 10 148 Giỏi MT 08/25/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHT 52480101 0 TN 4733 16.5 Toeic 785 959 K1002282 Trần Lý Minh Nhật KU10CKT 8.09 10 156 Giỏi KU 09/25/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 4737 18 Toeic 540 960 41002285 Trương ý Nhật DD10TD4 7.54 10 155 Khá DD 10/20/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ TDH 52520216 0 DH 10031 20.5 Toeic 650 961 21002288 Vũ Minh Nhật CK10KTK 6.66 10 157 TB Khá CK 05/21/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KTK 52520103 1 DH 4743 15 Toeic 465 962 61002290 Lê Huỳnh Xuân Nhi HC10TP1 7.37 10 158 Khá HC 04/02/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu HTP 52540101 0 DH 10286 16.5 Toeic 495 963 70901852 Mai Quang Vân Nhi QL09CN1 6.63 09 154 TB Khá QL 10/29/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 1 DH 4690 19 Toeic 525 964 31002297 Nguyễn Văn Nhị DC10KK 8.29 10 154 Giỏi DC 07/02/1991 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận CNK 52520501 0 DH 8919 27.5 Toeic 625 965 81002291 Nguyễn Văn Nhi XD10DD3 7.57 10 151 Khá XD 04/20/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 8917 18 Toeic 520 966 61002295 Lý Tấn Nhiệm HC10MB 7.65 10 156 Khá HC 05/25/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định MTB 52520301 0 DH 11565 15.5 Toeic 745 967 81002298 Phan Lý Hoài Nhơn XD10DD3 8.11 10 151 Giỏi XD 03/27/1992 Kiên Giang Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 4763 30 Toeic 495 968 40901859 Thái Đức Nhơn DD09KTD3 7.04 09 156 Khá DD 02/24/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định KTD 52520201 0 DH 11568 16 Toeic 495 969 61002305 Lê Đoàn Quỳnh Như HC10HD 7.31 10 156 Khá HC 03/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HDP 52520301 0 DH 4786 15 Toeic 755 970 31002300 Lê Hoàng Nhu DC10DK 8.04 10 156 Giỏi DC 12/19/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp DDK 52520604 0 DH 118 23.5 Toeic 585 971 21004536 Nguyễn Trần Quỳnh Như CK10MAY 7.51 10 157 Khá CK 11/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 0 24.5 Toeic 550 972 71002307 Trầm Nguyễn Quỳnh Như QL10KD2 7 10 154 Khá QL 10/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Tây Ninh QKD 52510601 0 DH 4794 22.5 Toeic 540 973 71002308 Trầm Nguyễn Tố Như QL10KD2 7.17 10 154 Khá QL 10/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Tây Ninh QKD 52510601 0 DH 4795 22.5 Toeic 495 974 K0904457 Nguyễn Văn Nhuần KU09CKT2 6.78 09 156 TB Khá KU 06/05/1991 Tỉnh Nghệ An Tỉnh Đăk Lăk CKT 52520101 0 DH 4716 16 Toeic 480 975 21004534 Trần Thị Hồng Nhung CK10SOI 7.66 10 156 Khá CK 06/15/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh SOI 52540201 0 DH 0 40 Toeic 465 976 81002311 Cao Minh Nhựt XD10DD3 8.07 10 151 Giỏi XD 02/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11571 19 Toeic 490 977 31002313 Lương Minh Nhựt DC10KK 7.85 10 154 Khá DC 05/22/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre CNK 52520501 0 DH 8923 18.5 Toeic 725 978 K0904465 Nguyễn Hữu Nhựt KU09CKT1 7.25 09 156 Khá KU 02/15/1990 Tỉnh Lâm Đồng Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 11274 15.5 Toeic 490 979 31002320 Nguyễn Văn Ni DC10DK 8.24 10 156 Giỏi DC 03/18/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre DDK 52520604 0 DH 4819 35 Toeic 545 980 81002321 Lê Quang Ninh XD10DD3 7.48 10 151 Khá XD 03/09/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11573 18.5 Toeic 780 981 91002322 Nguyễn Thành Ninh MO10KMT2 8.1 10 151 Giỏi MO 11/25/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KMT 52520320 0 DH 11574 17 Toeic 660 982 41002326 Đoàn Thanh Oai DD10DV5 6.92 10 156 TB Khá DD 02/28/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu DVT 52520207 0 DH 10294 29 Toeic 510 983 21004538 Hoàng Thị Tố Oanh CK10SOI 7.17 10 156 Khá CK 09/04/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai SOI 52540201 0 DH 0 15 Toeic 450 984 80801507 Nguyễn Bá Hoàng Oanh XD08CB 7.08 08 151 Khá XD 10/20/1990 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTB 52580203 0 DH 4056 17 985 61002329 Phạm Lê Kiều Oanh HC10KSTN 8.34 10 156 Giỏi HC 06/06/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HTN 52520301 0 TN 4837 22.5 Toeic 625 986 61002333 Hoàng Việt Pháp HC10KSTN 8.39 10 156 Giỏi HC 07/20/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HTN 52520301 0 TN 4849 15 Toeic 805 987 41002334 Lê Minh Pháp DD10TD1 7.52 10 155 Khá DD 01/04/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11578 17 Toeic 490 988 81002338 Đỗ Hưng Phát XD10CD2 6.99 10 151 TB Khá XD 01/25/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CAU 52580205 0 DH 4858 16 Toeic 565 989 41002340 Hồ Tấn Phát DD10KSVT 8.27 10 156 Giỏi DD 08/31/1992 Long An Tỉnh Long An VTN 52520207 0 TN 4861 30.5 Toeic 635 990 91002341 Hồng Quang Phát MO10KMT2 7.32 10 151 Khá MO 06/19/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KMT 52520320 0 DH 11580 34.5 Toeic 535 991 21002343 Huỳnh Vĩnh Phát CK10CTM2 7.56 10 156 Khá CK 08/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 4864 16.5 Toeic 585 992 80904472 Lê Trung Phát XD09VL2 6.58 09 151 TB Khá XD 05/30/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 1 DH 11593 17 Toeic 460 993 K1002348 Ngô Hoàng Tiến Phát KU10VLY 6.93 10 156 TB Khá KU 10/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 4870 34 Toeic 500 994 41004211 Phạm Tấn Phát DD10TD4 7.48 10 155 Khá DD 07/27/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 1977 17 Toeic 465 995 81002356 Phạm Vinh Phát XD10KSTN 8.04 10 151 Giỏi XD 09/01/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XTN 52580201 0 TN 125 17 Toeic 545 996 81002359 Trần Hồng Phát XD10DD3 7.99 10 151 Khá XD 07/25/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 4894 22 Toeic 860 997 71002360 Trần Nguyên Phát QL10KD1 7.2 10 154 Khá QL 08/19/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QKD 52510601 0 DH 11584 15.5 Toeic 465 998 31002361 Trần Quang Phát DC10KK 7.5 10 154 Khá DC 03/13/1992 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CNK 52520501 0 DH 4896 18 Toeic 745 999 G1002369 Lê Nguyễn Hoàng Phi GT10HK 8.16 10 157 Giỏi GT 11/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 4918 22.5 Toeic 695 1000 41002371 Nguyễn Hoàng Phi DD10KSVT 7.74 10 156 Khá DD 03/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VTN 52520207 0 TN 4923 36 Toeic 545 1001 21002373 Nguyễn Văn Phi CK10CD1 7.74 10 156 Khá CK 02/08/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CDT 52520114 0 DH 11587 15.5 Toeic 595 1002 30901929 Nguyễn Việt Phít DC09KK 7.17 09 156 Khá DC 09/20/1988 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CNK 52520501 0 DH 4980 23.5 Toeic 485 1003 20901961 Nguyễn Minh Phố CK09CTM2 6.79 09 156 TB Khá CK 02/10/1990 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KTC 52520103 0 DH 4937 31.5 Toeic 455 1004 31002378 Nguyễn Văn Pho DC10KT 7.23 10 156 Khá DC 01/24/1992 Cần Thơ Tỉnh Hậu Giang DKT 52520501 0 DH 10301 15 Toeic 635 1005 80907215 Đỗ Quốc Thiên Phong XD09B201 6.4 09 84 TB Khá XD 10/31/1977 Sông Bé Tỉnh Bình Dương XC2 52580201 0 B2 0 0 1006 41002387 Hồ Tuấn Phong DD10DV5 7.41 10 157 Khá DD 09/02/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 4950 15.5 Toeic 480 1007 81002388 Huỳnh Ngọc Phong XD10DD3 7.33 10 151 Khá XD 01/21/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 4951 19.5 Toeic 525 1008 81002397 Nguyễn Quốc Phong XD10TL 8.28 10 151 Giỏi XD 03/15/1988 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KTN 52580212 0 DH 11594 20.5 Toeic 480

Trang 18 / 31

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1009 G1002398 Nguyễn Thanh Phong GT10HK 8 10 157 Giỏi GT 02/25/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh HKG 52520120 0 DH 4974 41.5 Toeic 550 1010 81002400 Nguyễn Văn Phong XD10KSTN 8.46 10 151 Giỏi XD 10/20/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh XTN 52580201 0 TN 4982 26.5 Toeic 660 1011 K0901954 Quách Chấn Phong KU09CKT1 6.94 09 156 TB Khá KU 02/13/1991 TP.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 4917 19 Toeic 745 1012 81007222 Trần Quốc Phong XD10B201 6.81 10 104 TB Khá XD 08/30/1986 Bến Tre Tỉnh Bến Tre XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 460 1013 31002408 Trần Thanh Phong DC10KT 7.44 10 156 Khá DC 02/26/1992 Bến Tre Tỉnh Đồng Nai DKT 52520501 0 DH 5000 29.5 Toeic 490 1014 61002409 Trần Thanh Phong HC10TP1 7.18 10 157 Khá HC 04/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 5002 17.5 Toeic 780 1015 81002410 Trần Vũ Phong XD10DD3 7.95 10 151 Khá XD 01/26/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 5004 27.5 Toeic 565 1016 30901967 Đặng Ngọc Phú DC09MT 7.16 09 156 Khá DC 10/28/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DCM 52520501 0 DH 4944 15 Toeic 500 1017 21002416 Hồng Triệu Phú CK10CD1 7.69 10 156 Khá CK 02/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDT 52520114 0 DH 11602 20 Toeic 500 1018 21002417 Huỳnh Phú CK10CD2 7.38 10 156 Khá CK 07/14/1992 Buôn Ma Thuột Tỉnh Đăk Lăk CDT 52520114 1 DH 5021 16.5 Toeic 510 1019 81002419 Lê Vĩnh Phú XD10DC 7.01 10 156 Khá XD 02/28/1992 Long An Tỉnh Long An DIC 52520503 0 DH 5029 23 Toeic 525 1020 81002423 Nguyễn Hữu Phú XD10KSTN 8.69 10 151 Giỏi XD 10/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XTN 52580201 0 TN 11606 17 Toeic 765 1021 81002425 Nguyễn Thanh Phú XD10DD3 7.13 10 151 Khá XD 06/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 5049 22.5 Toeic 450 1022 61002427 Nguyễn Trí Phú HC10HD 7.53 10 156 Khá HC 09/04/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HDP 52520301 0 DH 5051 15 Toeic 505 1023 G1002430 Nguyễn Văn Phú GT10OTO1 7.41 10 157 Khá GT 08/05/1992 Quảng Trị Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu OTO 52510205 0 DH 5056 15.5 Toeic 600 1024 21002433 Phạm Quang Phú CK10CD1 7.6 10 156 Khá CK 09/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CDT 52520114 0 DH 8932 15 Toeic 855 1025 V0901980 Phan Ngọc Phú VL09SI 6.66 09 150 TB Khá VL 11/12/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận VSI 52520309 2985000 DH 4982 15.5 Toeic 530 1026 21002438 Đặng Đức Phúc CK10TKM 7.15 10 156 Khá CK 03/01/1992 Hải Dương Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 5067 15 Toeic 550 1027 G0901996 Dương Ngọc Phúc GT09TAU 7.05 09 157 Khá GT 07/06/1991 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa TAU 52520122 0 DH 5004 15 Toeic 475 1028 G0801583 Dương Thành Nguyễn Phúc GT08TAU 6.21 08 158 TB Khá GT 09/24/1990 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh TAU 52520122 0 DH 10190 16 1029 61002440 Hoàng Thị Phúc HC10TP1 7.38 10 158 Khá HC 09/16/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HTP 52540101 0 DH 5072 16.5 Toeic 630 1030 61002443 Huỳnh Văn Phúc HC10HD 7.72 10 156 Khá HC 04/28/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDP 52520301 0 DH 11613 15 Toeic 580 1031 80902000 Kha Sách Phúc XD09DD2 6.84 09 151 TB Khá XD 08/26/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 5013 17 Toeic 535 1032 21002446 Lê Hồng Phúc CK10KSTN 8.04 10 156 Giỏi CK 07/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 5083 15.5 Toeic 900 1033 40902002 Lê Hữu Phúc DD09KTD3 6.87 09 156 TB Khá DD 02/18/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTD 52520201 0 DH 11613 19 Toeic 580 1034 90902004 Lê Vinh Phúc MO09KMT1 6.54 09 151 TB Khá MO 10/26/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KMT 52520320 0 DH 5026 15 Toeic 505 1035 61002453 Lý Hoàng Phúc HC10KTTP 7.64 10 157 Khá HC 04/30/1992 Gia Lai Thành Phố Hồ Chí Minh HTT 52540101 0 TN 5091 19.5 Toeic 905 1036 81004176 Nguyễn Mạnh Phúc XD10VL2 7.62 10 151 Khá XD 01/29/1992 Vĩnh Long Tỉnh Đồng Tháp VXD 52510105 0 DH 130 27.5 Ielts 6.5 1037 41002465 Nguyễn Thanh Phúc DD10TD1 7.78 10 155 Khá DD 02/08/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11615 17 Toeic 550 1038 41002466 Nguyễn Thanh Phúc DD10KTD4 6.68 10 155 TB Khá DD 12/23/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 5109 15.5 Toeic 575 1039 81002469 Nguyễn Vĩnh Phúc XD10DD3 7.61 10 151 Khá XD 10/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11616 15 Toeic 500 1040 80804499 Tạ Gia Phúc XD08BDC 6.35 08 156 TB Khá XD 05/13/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 0 DH 24657 15 1041 81002475 Trần Hoài Phúc XD10DC 6.66 10 156 TB Khá XD 11/21/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre DIC 52520503 0 DH 5127 25.5 Toeic 540 1042 K1002477 Trần Quang Phúc KU10VLY 7.04 10 156 Khá KU 11/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 5131 36 Toeic 460 1043 21002482 Trương Hoàng Phúc CK10CTM1 7.75 10 156 Khá CK 09/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 5137 17.5 Toeic 620 1044 41002487 Võ Thanh Phúc DD10DV5 7.06 10 155 Khá DD 08/26/1992 Kon Tum Tỉnh Kon Tum DVT 52520207 0 DH 11621 16 Toeic 835 1045 41002488 Võ Thành Phúc DD10KTD4 7.23 10 155 Khá DD 01/28/1992 An Giang Tỉnh An Giang KTD 52520201 0 DH 10035 16 Toeic 480 1046 41002494 Nguyễn Đặng Anh Phụng DD10KTD4 7.54 10 156 Khá DD 02/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 8945 17 Toeic 825 1047 K1002498 Phạm Ngọc Phụng KU10VLY 8.2 10 156 Giỏi KU 05/15/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 5165 16 Toeic 580 1048 51002557 Ngô Thành Phước MT10KH03 7.17 10 149 Khá MT 08/08/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 5269 15.5 Toeic 900 1049 80902068 Nguyễn Hữu Phước XD09CD2 6.91 09 151 TB Khá XD 12/06/1991 Bình Thuận Tỉnh Đồng Nai CAU 52580205 0 DH 5216 21.5 Toeic 500 1050 41002569 Trương Hoài Phước DD10DV5 7.11 10 157 Khá DD 10/17/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương DVT 52520207 0 DH 5285 15 Toeic 630 1051 91002504 Đinh Thị Thanh Phương MO10KMT2 7.57 10 151 Khá MO 01/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 5172 15.5 Toeic 705 1052 21004539 Đồng Thị Diễm Phương CK10MAY 6.7 10 156 TB Khá CK 08/12/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước MAY 52540201 0 DH 0 22.5 Toeic 450 1053 61002509 Hồ Nhã Mai Phương HC10KTTP 8 10 157 Giỏi HC 09/17/1992 Tiền Giang Tỉnh Bến Tre HTT 52540101 0 TN 5181 18 Toeic 550 1054 41002511 Huỳnh Quang Phương DD10DV1 7.55 10 156 Khá DD 02/07/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long DVT 52520207 0 DH 10310 16.5 Toeic 720 1055 20804524 Huỳnh Thị Phượng CK08SDET 6.73 08 156 TB Khá CK 10/02/1989 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk SOI 52540201 0 DH 12503 21 1056 61002514 Huỳnh Tuyết Phương HC10TP1 6.79 10 157 TB Khá HC 11/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Tây Ninh HTP 52540101 0 DH 5183 20.5 Toeic 515 1057 41002516 Lê Hùng Phương DD10KTD5 7.72 10 156 Khá DD 11/25/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ KTD 52520201 0 DH 10311 16.5 Toeic 575 1058 21008128 Lê Thanh Phương BD10CN01 6.22 10 108 TB Khá BD 04/04/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi BDC 51510505 0 CD 0 12 1059 K1002519 Lê Thị Thu Phương KU10VLY 7.11 10 156 Khá KU 02/15/1992 Tỉnh Thanh Hóa Tỉnh Lâm Đồng VLY 52520401 0 DH 5193 25 Toeic 520 1060 81002524 Nguyễn Hữu Phương XD10CD2 7.34 10 152 Khá XD 07/24/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ CAU 52580205 0 DH 10313 20 Toeic 455 1061 41002525 Nguyễn Lê Phương DD10TD1 8.42 10 155 Giỏi DD 06/10/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11630 16.5 Toeic 735 1062 61002528 Nguyễn Minh Phương HC10KSTN 8.18 10 156 Giỏi HC 08/13/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ HTN 52520301 0 TN 10314 15 Toeic 855 1063 71002533 Nguyễn Thái Phương QL10KD2 7.33 10 154 Khá QL 08/23/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng QKD 52510601 0 DH 5219 15.5 Toeic 775 1064 31002538 Nguyễn Văn Phương DC10KT 7.01 10 156 Khá DC 08/20/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp DKT 52520501 1 DH 135 16 Toeic 575

Trang 19 / 31

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1065 31002539 Phan Dương Phương DC10KK 8.07 10 154 Giỏi DC 08/27/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CNK 52520501 0 DH 5228 18 Toeic 660 1066 81002543 Tăng Xuân Phương XD10DD3 7.78 10 151 Khá XD 08/15/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 5240 20 Toeic 470 1067 V1002549 Trương Nguyễn Thế Phương VL10SI 7.14 10 150 Khá VL 02/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 5254 18 Toeic 605 1068 21004542 Võ Thị Bích Phượng CK10SOI 8.34 10 156 Giỏi CK 09/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 0 15 Toeic 730 1069 61004175 Dang PutThea HC10DK 6.56 10 156 TB Khá HC 02/28/1990 Campuchia Lưu Học Sinh HDK 52520301 0 DH 35003 15 Miễn Ccav 1070 81207130 Lai Minh Quân XD12B2D2 7.08 12 104 Khá XD 06/24/1984 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 540 1071 61002615 Lê Đức Quân HC10HLY 7.28 10 156 Khá HC 06/08/1991 Ninh Bình Tỉnh Ninh Bình HLY 52520301 0 DH 5381 17.5 Toeic 545 1072 71002617 Lu Tuấn Quân QL10CN1 7.62 10 154 Khá QL 01/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 5390 20 Toeic 695 1073 21002626 Phạm Anh Quân CK10CD2 7.23 10 156 Khá CK 12/14/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CDT 52520114 0 DH 5409 20 Toeic 450 1074 40902145 Phùng Trung Quân DD09DV1 7.57 09 156 Khá DD 12/25/1990 Hà Tây Tỉnh Lâm Đồng DVT 52520207 0 DH 5400 31.5 Toeic 585 1075 71002631 Trần Hoàng Quân QL10KD1 6.62 10 153 TB Khá QL 04/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 5414 20 Toeic 655 1076 21108358 Võ Minh Quân BD11CN02 6.6 11 108 TB Khá BD 10/13/1993 Bến Tre Tỉnh Bến Tre BDC 51510505 0 CD 11650 12 1077 61002635 Vũ Thị Hồng Quân HC10HD 7.64 10 156 Khá HC 01/10/1991 Bình Dương Tỉnh Bình Dương HDP 52520301 0 DH 5423 23 Toeic 620 1078 81207127 Đặng Minh Quang XD12B2D2 6.79 12 104 TB Khá XD 07/14/1989 TP Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 515 1079 20908282 Dương Tuấn Quang BD09CN01 6.66 09 108 TB Khá BD 10/08/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa BDC 51510505 0 CD 5258 11 1080 20902096 Lê Cảnh Nhật Quang CK09CD1 7.33 09 156 Khá CK 08/07/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CDT 52520114 0 DH 5271 15.5 Toeic 610 1081 41002584 Nguyễn Duy Quang DD10DV5 7.32 10 157 Khá DD 01/10/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Dương DVT 52520207 0 DH 5321 15.5 Toeic 700 1082 60902105 Nguyễn Ngọc Quang HC09TP2 7.38 09 158 Khá HC 01/06/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 5301 16.5 Toeic 580 1083 51002591 Nguyễn Nhật Quang MT10KH02 7.6 10 148 Khá MT 03/01/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KHM 52480101 0 DH 5336 15.5 Toeic 460 1084 61002594 Nguyễn Thanh Quang HC10KSTN 8.29 10 156 Giỏi HC 06/28/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HTN 52520301 0 TN 5341 25.5 Toeic 640 1085 81002600 Phạm Phước Quang XD10VL1 7.46 10 151 Khá XD 12/27/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VXD 52510105 1 DH 12153 15.5 Toeic 460 1086 G1002601 Phạm Trần Đăng Quang GT10OTO2 7.75 10 157 Khá GT 02/23/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng OTO 52510205 0 DH 5352 16.5 Toeic 455 1087 41002603 Trần Viết Quang DD10DV5 7.59 10 157 Khá DD 05/25/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DVT 52520207 0 DH 5358 16.5 Toeic 590 1088 81107201 Lê Phú Quí XD11B202 7.43 11 104 Khá XD 01/04/1986 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp XD2 52580201 1 B2 0 0 Toeic 590 1089 71002639 Tạ Công Quí QL10KD2 6.49 10 154 TB Khá QL 12/15/1992 Minh Hải Tỉnh Cà Mau QKD 52510601 0 DH 10323 29.5 Toeic 590 1090 51002641 Hoàng Nguyễn Anh Quốc MT10KTTN 8.01 10 153 Giỏi MT 12/16/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 5440 36.5 Toeic 745 1091 81002645 Lưu Công Quốc XD10DD3 7.82 10 151 Khá XD 05/18/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 5443 20 Toeic 675 1092 31002647 Nguyễn Đình Quốc DC10KT 7.12 10 156 Khá DC 02/10/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DKT 52520501 0 DH 5445 17.5 Toeic 615 1093 K1002648 Thái Minh Quốc KU10VLY 7.12 10 156 Khá KU 11/03/1992 Tỉnh Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa VLY 52520401 0 DH 5451 15.5 Toeic 755 1094 51002650 Voòng Vĩnh Quốc MT10KT02 7.19 10 153 Khá MT 09/05/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KTM 52520214 0 DH 5459 19 Toeic 455 1095 21002651 Vũ Lê Quốc CK10NH 7.36 10 153 Khá CK 08/14/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam NLG 52520115 0 DH 5461 15.5 Toeic 485 1096 20902196 Nguyễn Đức Quý VP09CDT 7.42 09 268 Khá CK 11/27/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh VCD 52520114 0 VP 9329 19 Toeic 655 1097 60801755 Nguyễn Phú Quý HC08VS 7.08 08 156 Khá HC 03/23/1990 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh HVC 52520301 0 DH 4686 18 1098 51002679 Nguyễn Phước Quý MT10KH03 7.72 10 149 Khá MT 03/01/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 5518 27.5 Toeic 585 1099 V0904523 Bùi Văn Quyền VL09PO 6.86 09 150 TB Khá VL 09/10/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi VPO 52520309 0 DH 11662 16 Toeic 460 1100 31002654 Đặng Thị Kim Quyên DC10MT 7.19 10 156 Khá DC 03/28/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DCM 52520501 0 DH 5465 18.5 Toeic 465 1101 71002656 Huỳnh Bội Quyên QL10KD2 7.4 10 154 Khá QL 06/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 5467 22 Toeic 545 1102 20904524 Lương Trọng Quyền CK09HT2 6.56 09 157 TB Khá CK 03/26/1991 Phú Yên Tỉnh Phú Yên KTH 52510602 0 DH 31861 15 Toeic 505 1103 41002666 Nguyễn Bá Quyền DD10DV5 7.38 10 157 Khá DD 05/10/1992 Hà Tây Tỉnh Lâm Đồng DVT 52520207 0 DH 5497 15 Toeic 930 1104 81002669 Phan Gia Quyền XD10CB 7.95 10 151 Khá XD 11/23/1991 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CTB 52580203 0 DH 5501 16 Toeic 585 1105 81002672 Uông Sỹ Quyền XD10KSTN 7.52 10 151 Khá XD 11/24/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XTN 52580201 0 TN 5506 15.5 Ielts 6.5 1106 21002662 Nguyễn Quyết CK10CD2 7.62 10 156 Khá CK 05/13/1992 Quảng Trị Tỉnh Kon Tum CDT 52520114 0 DH 11665 16 Toeic 625 1107 21004544 Trần Ngọc Quyết CK10SOI 7.34 10 156 Khá CK 09/16/1991 Hải Dương Tỉnh Gia Lai SOI 52540201 0 DH 0 20 Toeic 500 1108 V0904527 Châu Ngọc Quỳnh VL09PO 6.76 09 150 TB Khá VL 12/07/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VPO 52520309 0 DH 5522 19 Toeic 550 1109 71002689 Đinh Thị Phương Quỳnh QL10CN2 7 10 153 Khá QL 01/01/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 5534 25.5 Toeic 570 1110 41002692 Nguyễn Đức Hương Quỳnh DD10DV5 7.07 10 156 Khá DD 02/12/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 5542 31.5 Toeic 455 1111 71002693 Nguyễn Thị Nhật Quỳnh QL10CN1 7.01 10 154 Khá QL 10/15/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 5546 19 Toeic 530 1112 71002695 Phạm Dũ Quỳnh QL10CN1 7.06 10 154 Khá QL 01/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 5549 16 Toeic 540 1113 71002696 Phạm Thị Quỳnh QL10CN2 7.21 10 153 Khá QL 04/14/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai QCN 52510601 0 DH 5550 31 Toeic 570 1114 20902192 Trần Hữu Quynh CK09CTM2 6.71 09 156 TB Khá CK 09/07/1991 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KTC 52520103 0 DH 5494 18 Toeic 460 1115 21002705 Lê Thanh Sang CK10KSTN 8.04 10 156 Giỏi CK 12/09/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTN 52520103 0 TN 5575 25.5 Toeic 755 1116 61002712 Nguyễn Thanh Sang HC10KSTN 8.09 10 156 Giỏi HC 08/16/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 5588 18.5 Toeic 540 1117 41002717 Phan Nhật Sang DD10DV5 6.59 10 156 TB Khá DD 12/10/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Tây Ninh DVT 52520207 0 DH 5595 15.5 Toeic 495 1118 81002719 Tô Thanh Sang XD10KSTN 8.08 10 151 Giỏi XD 01/01/1992 An Giang Tỉnh An Giang XTN 52580201 0 TN 10039 15 Toeic 500 1119 80902238 Trần Ngọc Sang XD09DD1 7.48 09 151 Khá XD 01/25/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11677 16 Toeic 540 1120 91002720 Võ Thành Sang MO10KMT2 7.2 10 151 Khá MO 05/03/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KMT 52520320 0 DH 11676 15 Toeic 545

Trang 20 / 31

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1121 20902242 Hoàng Bá Sao CK09CD1 6.65 09 156 TB Khá CK 09/10/1991 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CDT 52520114 0 DH 5601 17 Toeic 465 1122 41002741 Võ Thành Sĩ DD10TD2 7.72 10 155 Khá DD 09/29/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11688 16 Toeic 500 1123 41002730 Trương Duy Siêm DD10TD1 8.28 10 155 Giỏi DD 07/28/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam TDH 52520216 0 DH 11680 15.5 Toeic 840 1124 80904535 Cù Nguyên Sinh XD09VL3 7.08 09 152 Khá XD 07/20/1991 Bình Định Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 1595 16 Toeic 525 1125 K1002731 Dương Ngọc Sinh KU10CKT 6.7 10 156 TB Khá KU 11/25/1991 Tỉnh Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CKT 52520101 0 DH 5633 16 Toeic 490 1126 51002733 Lê Khắc Sinh MT10KHTN 7.77 10 149 Khá MT 03/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KHT 52480101 0 TN 5635 20.5 Toeic 620 1127 41002736 Phạm Bá Sinh DD10TD3 7 10 155 Khá DD 11/10/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 5640 16 Toeic 455 1128 21002739 Võ Như Sinh CK10CTM2 7.21 10 156 Khá CK 05/11/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KTC 52520103 0 DH 11687 19 Toeic 465 1129 61002738 Võ Như Sinh HC10HD 7.54 10 156 Khá HC 01/29/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HDP 52520301 0 DH 11686 18.5 Toeic 620 1130 30903457 Namsulin Sinmany DC09KS 5.97 09 153 Trung Bình DC 01/21/1990 ATTAPU, Lào Lưu Học Sinh DKS 52520501 1 DH 0 15 Miễn Ccav 1131 80902260 Dương Trường Sơn XD09CB 6.75 09 152 TB Khá XD 12/20/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CTB 52580203 0 DH 5642 15.5 Toeic 475 1132 31002751 Hoàng Thái Sơn DC10KK 7.95 10 154 Khá DC 09/21/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận CNK 52520501 0 DH 5669 16 Toeic 635 1133 31002752 Hoàng Văn Sơn DC10KK 8.34 10 154 Giỏi DC 03/08/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Đăk Lăk CNK 52520501 0 DH 5670 15 Toeic 610 1134 21008142 Huỳnh Thanh Sơn BD10CN01 6.5 10 108 TB Khá BD 03/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh BDC 51510505 0 CD 0 11 1135 40801805 Kim Hoàng Sơn DD08DV6 6.03 08 157 TB Khá DD 01/23/1989 Nam Định Tỉnh Nam Định DVT 52520207 0 DH 4814 15 1136 V1002755 Lê Quang Sơn VL10PO 7.44 10 150 Khá VL 10/03/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 5683 28.5 Toeic 470 1137 81002761 Ngô Văn Sơn XD10DD3 7.92 10 151 Khá XD 03/07/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 5689 22 Toeic 540 1138 31002762 Nguyễn Hoàng Sơn DC10KK 8.13 10 154 Giỏi DC 04/12/1992 An Giang Tỉnh Đồng Tháp CNK 52520501 0 DH 8483 16 Toeic 655 1139 G0904540 Nguyễn Kim Sơn GT09OTO1 6.4 09 157 TB Khá GT 02/15/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 5692 15.5 Toeic 495 1140 81002765 Nguyễn Thái Sơn XD10CD3 7.23 10 151 Khá XD 02/23/1992 Gia Lai Tỉnh Bình Dương CAU 52580205 0 DH 5701 17.5 Toeic 535 1141 21002773 Phạm Trường Sơn CK10CD1 7.83 10 156 Khá CK 11/05/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDT 52520114 0 DH 11698 22 Toeic 505 1142 81002767 Phan Hoài Sơn XD10DD3 7.76 10 151 Khá XD 04/07/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 5707 26 Toeic 485 1143 81002768 Phan Nguyễn Tuấn Sơn XD10DD3 7.5 10 151 Khá XD 06/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 5709 19 Toeic 770 1144 51002775 Thái Hoàng Sơn MT10KH03 7.13 10 149 Khá MT 05/11/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 5722 15 Toeic 620 1145 V1002776 Thái Hồng Sơn VL10PO 7.69 10 150 Khá VL 05/14/1992 Bến Tre Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 5723 15 Toeic 690 1146 41002779 Trần Hoàng Sơn DD10DV5 7.03 10 156 Khá DD 10/13/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên DVT 52520207 0 DH 11699 16.5 Toeic 485 1147 51002780 Trần Huỳnh Thái Sơn MT10KHTN 8.03 10 150 Giỏi MT 02/02/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KHT 52480101 0 TN 5733 26.5 Toeic 630 1148 81002783 Trần Thái Sơn XD10KSTN 8.15 10 151 Giỏi XD 10/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XTN 52580201 0 TN 5739 17.5 Toeic 640 1149 81307097 Trịnh Ngọc Hoàng Sơn XD13B2D1 7.38 13 104 Khá XD 11/29/1990 TP Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XC2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 450 1150 41002787 Trương Bá Sơn DD10KSKT 7.79 10 156 Khá DD 03/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu ETN 52520201 0 TN 5745 22 Toeic 650 1151 81002789 Võ Hoàng Sơn XD10DD3 7.6 10 151 Khá XD 01/29/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre XDC 52580201 0 DH 5747 21 Toeic 485 1152 20902301 Vũ Khắc Nguyên Sơn CK09TKM 7.11 09 156 Khá CK 02/24/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 5746 34 TOEIC 465 1153 81002792 Lê Đình Sứ XD10DD3 7.51 10 151 Khá XD 07/01/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 5753 21 Toeic 455 1154 31002794 Võ Lê Tiến Sỹ DC10KK 8.34 10 154 Giỏi DC 10/17/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CNK 52520501 0 DH 5762 34.5 Toeic 640 1155 41002797 Đào Văn Tiến Tài DD10KSVT 8.23 10 156 Giỏi DD 09/06/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VTN 52520207 0 TN 5773 19 Toeic 645 1156 41002799 Hồ Ngọc Tài DD10TD1 7.76 10 155 Khá DD 11/25/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TDH 52520216 0 DH 11705 34 Toeic 505 1157 G1002800 Huỳnh Thanh Tài GT10OTO1 7.24 10 157 Khá GT 04/12/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 5782 15 Toeic 560 1158 81002801 Huỳnh Thiện Tài XD10KSTN 7.68 10 151 Khá XD 06/11/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 5783 18 Toeic 715 1159 41002805 Lê Phát Tài DD10KTD5 8.25 10 155 Giỏi DD 04/23/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KTD 52520201 0 DH 5792 17 Toeic 540 1160 21002806 Mai Đức Tài CK10KSTN 8.13 10 156 Giỏi CK 02/12/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CTN 52520103 0 TN 5795 15.5 Toeic 450 1161 61002808 Nguyễn Cảnh Tài HC10DK 7.57 10 156 Khá HC 10/24/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng HDK 52520301 0 DH 5801 24 Toeic 680 1162 61002815 Nguyễn Ngọc Tài HC10TP2 7.23 10 157 Khá HC 09/13/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HTP 52540101 0 DH 5815 25 Toeic 455 1163 40902323 Nguyễn Viết Đức Tài DD09TD4 7.21 09 155 Khá DD 01/05/1991 Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 5811 29 Toeic 555 1164 81002824 Trần Thiên Tài XD10VL2 7.22 10 151 Khá XD 03/18/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa VXD 52510105 0 DH 5842 16 Toeic 520 1165 G1002825 Trương Minh Tài GT10OTO1 6.89 10 157 TB Khá GT 02/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 5845 15 Toeic 475 1166 G1002835 Đặng Trí Tâm GT10HK 7.02 10 157 Khá GT 07/18/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HKG 52520120 0 DH 5865 15 Toeic 485 1167 41002837 Hồ Hữu Tâm DD10TD2 8 10 155 Giỏi DD 08/23/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 5872 17 Toeic 575 1168 G1002841 Lê Hoài Tâm GT10HK 7.74 10 157 Khá GT 10/12/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HKG 52520120 0 DH 5877 17.5 Toeic 620 1169 71002842 Lê Linh Tâm QL10KD2 7.25 10 155 Khá QL 11/04/1992 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 5878 17 Toeic 585 1170 G1002844 Lê Minh Tâm GT10OTO1 8.27 10 157 Giỏi GT 12/27/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh OTO 52510205 0 DH 5880 25 Toeic 625 1171 41002849 Nguyễn Đức Tâm DD10TD2 7.49 10 155 Khá DD 02/13/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai TDH 52520216 0 DH 5893 16 Toeic 730 1172 41002854 Nguyễn Minh Tâm DD10TD1 8.27 10 155 Giỏi DD 12/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam TDH 52520216 0 DH 11713 16 Toeic 620 1173 60801872 Nguyễn Minh Tâm HC08MB 6.98 08 156 TB Khá HC 06/26/1990 Cửu Long Tỉnh Vĩnh Long MTB 52520301 0 DH 10230 15 Toefl_ibt 86 1174 91002855 Nguyễn Ngọc Tâm MO10KMT2 7.51 10 151 Khá MO 10/20/1992 Đăk Nông Tỉnh Đăk Nông KMT 52520320 0 DH 5898 18 Toeic 510 1175 71002859 Nguyễn Thành Tâm QL10CN1 7.3 10 154 Khá QL 11/30/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QCN 52510601 0 DH 11717 15 Toeic 585 1176 31002861 Nguyễn Thị Thanh Tâm DC10DK 8.04 10 156 Giỏi DC 05/12/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DDK 52520604 0 DH 5908 21.5 Toeic 845

Trang 21 / 31

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1177 21002860 Nguyễn Thiện Tâm CK10CTM3 6.81 10 156 TB Khá CK 07/06/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTC 52520103 0 DH 5907 23 Toeic 450 1178 71002864 Phạm Hữu Tâm QL10KD1 8.27 10 154 Giỏi QL 11/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 5913 18 Toeic 885 1179 21109029 Phạm Ngọc Tâm CK11LTH 7.1 11 66 Khá CK 09/14/1988 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Đồng Nai LTH 52520103 1 LT 537 17 Toeic 755 1180 41002870 Trần Thành Tâm DD10KTD5 7.6 10 156 Khá DD 10/31/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 5927 15 Toeic 595 1181 61002871 Trần Thị Thanh Tâm HC10DK 7.38 10 156 Khá HC 08/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HDK 52520301 0 DH 5929 16.5 Toeic 845 1182 V1002876 Vũ Minh Tâm VL10SI 7.83 10 150 Khá VL 01/02/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước VSI 52520309 0 DH 5937 21.5 Toeic 545 1183 71002882 Đỗ Duy Tân QL10CN2 7.47 10 153 Khá QL 07/02/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai QCN 52510601 0 DH 5944 20 Toeic 520 1184 91002883 Đỗ Nhật Tân CT10TIEN 7.01 10 145 Khá CT 02/09/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương IEN 52520201 0 TT 5947 15.5 Toeic 715 1185 V1002889 Lê Minh Tân VL10PO 8.23 10 150 Giỏi VL 10/20/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định VPO 52520309 0 DH 11725 15 Toeic 575 1186 81002890 Lê Quang Tân XD10DD3 7.69 10 151 Khá XD 11/01/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11726 15 Toeic 800 1187 71002893 Ngô Nhật Tân QL10CN1 7.67 10 154 Khá QL 11/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 5964 17 Toeic 515 1188 K1002897 Nguyễn Hoàng Tân KU10VLY 7.61 10 156 Khá KU 02/28/1992 Tỉnh An Giang Tỉnh An Giang VLY 52520401 0 DH 148 16.5 Toeic 735 1189 80801903 Nguyễn Hữu Tân XD08CB 6.34 08 151 TB Khá XD 08/19/1990 Bà rịa-Vũng tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CTB 52580203 0 DH 5069 15 1190 41002904 Nguyễn Ngọc Tân DD10KSTD 8.47 10 155 Giỏi DD 04/02/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TTN 52520216 0 TN 5979 23 Toeic 710 1191 41002907 Nguyễn Quang Ngọc Tân DD10DV6 7.45 10 156 Khá DD 01/01/1992 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 5984 16 Toeic 825 1192 31002908 Nguyễn Quốc Tân DC10KK 6.64 10 154 TB Khá DC 01/26/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CNK 52520501 0 DH 5985 16 Toeic 460 1193 51002910 Nguyễn Văn Tân MT10KH03 7.8 10 149 Khá MT 02/16/1992 Bắc Ninh Tỉnh Bắc Ninh KHM 52480101 0 DH 5993 15 Toeic 540 1194 61002913 Trần Hoài Tân HC10SH 8.28 10 157 Giỏi HC 11/03/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương CSH 52420201 0 DH 6005 58.5 Toeic 470 1195 41002914 Trần Ngọc Tân DD10TD3 7.27 10 155 Khá DD 11/16/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 6008 16.5 Toeic 610 1196 40902390 Từ Ngô Nhựt Tân VP09CDT 7.74 09 268 Khá CK 12/03/1991 Bến Tre Tỉnh Bến Tre VCD 52520114 0 VP 6006 22 Delfb12+950T 1197 31002921 Võ Văn Duy Tân DC10KK 7.01 10 154 Khá DC 07/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CNK 52520501 0 DH 11734 17 Toeic 500 1198 81002922 Vũ Hoàng Duy Tân XD10DD3 7.76 10 151 Khá XD 06/27/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 6016 18.5 Toeic 665 1199 41002795 Lý Minh Tánh DD10DV1 7.53 10 156 Khá DD 07/14/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng DVT 52520207 0 DH 10332 17.5 Toeic 615 1200 K0904606 Đinh Song Ngọc Thạch KU09CKT2 7.07 09 156 Khá KU 09/19/1991 TP.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 6349 24.5 Toeic 475 1201 41003048 Đỗ Văn Thạch DD10TD3 8.02 10 155 Giỏi DD 10/10/1992 Bình Định Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11756 29.5 Toeic 590 1202 V1003049 Lê Vũ Thạch VL10PO 7.12 10 150 Khá VL 01/22/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 6297 16 Toeic 530 1203 31003054 Nguyễn Hữu Thạch DC10DK 7.18 10 156 Khá DC 05/01/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk DDK 52520604 0 DH 6301 20 Toeic 695 1204 81003056 Nguyễn Phi Thạch XD10DD3 7.71 10 151 Khá XD 09/01/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận XDC 52580201 0 DH 6304 23.5 Toeic 535 1205 41002953 Cao Hoàng Đức Thái DD10TD1 7.73 10 155 Khá DD 09/15/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 6091 19 Toeic 595 1206 81002954 Dương Văn Thái XD10DD3 7.59 10 151 Khá XD 12/09/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa XDC 52580201 0 DH 6094 33 Toeic 465 1207 81007286 Giang Quốc Thái XD10B202 7.1 10 104 Khá XD 03/17/1987 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 585 1208 G0801955 Nguyễn Hoàng Thái GT08OTO2 6.68 08 157 TB Khá GT 06/19/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 7873 15 1209 80902437 Nguyễn Hồng Thái XD09TL1 6.98 09 151 TB Khá XD 07/26/1991 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp KTN 52580212 0 DH 6127 15.5 Toeic 470 1210 40902438 Nguyễn Hữu Thái DD09KTD2 6.82 09 156 TB Khá DD 07/19/1990 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTD 52520201 0 DH 6128 15 Toeic 460 1211 21108159 Nguyễn Văn Thái BD11CN01 6.46 11 108 TB Khá BD 04/30/1993 Hải Hưng Tỉnh Long An BDC 51510505 0 CD 6543 10.5 1212 21002969 Phùng Văn Thái CK10NH 7.44 10 153 Khá CK 08/20/1992 Quảng Ngãi Thành Phố Hồ Chí Minh NLG 52520115 0 DH 6119 16 Toeic 450 1213 51002971 Trần Quốc Thái MT10KTTN 8.18 10 153 Giỏi MT 04/04/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KTT 52520214 0 TN 9026 17.5 Toeic 660 1214 91003069 Trương Anh Thắm MO10KMT2 8.11 10 151 Giỏi MO 03/02/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang KMT 52520320 0 DH 6328 56.5 Toeic 575 1215 81003106 Hồ Công Thân XD10CD3 7.1 10 151 Khá XD 05/25/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CAU 52580205 0 DH 6412 15.5 Toeic 465 1216 81003109 Nguyễn Duy Thân XD10DD3 8.19 10 151 Giỏi XD 11/24/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 6419 25 Toeic 795 1217 21003111 Nguyễn Hữu Thân CK10KSTN 8.13 10 156 Giỏi CK 07/16/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CTN 52520103 0 TN 11769 16.5 Toeic 630 1218 81003112 Nguyễn Văn Thân XD10CD3 7.85 10 151 Khá XD 10/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 11771 17 Toeic 470 1219 81003113 Trần Đức Thân XD10CB 7.43 10 151 Khá XD 07/10/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CTB 52580203 0 DH 6422 15.5 Toeic 530 1220 81003114 Trần Thanh Thân XD10DD3 7.58 10 151 Khá XD 09/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11772 20.5 Toeic 475 1221 K1003116 Võ Phạm Khánh Thân KU10CKT 7.3 10 156 Khá KU 09/03/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CKT 52520101 0 DH 11774 19 Toeic 480 1222 81003117 Võ Văn Thân XD10DD3 7.96 10 151 Khá XD 10/15/1992 Quảng Nam - Đà Nẵng Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 6424 18 Toeic 640 1223 31003073 Hoàng Văn Thắng DC10KK 8.26 10 154 Giỏi DC 07/04/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An CNK 52520501 0 DH 6339 16 Toeic 775 1224 61003074 Hoàng Văn Thắng HC10KSTN 8.2 10 156 Giỏi HC 10/19/1992 Hưng Yên Tỉnh Hưng Yên HTN 52520301 0 TN 6340 15.5 Toeic 885 1225 20802040 Lại Tiến Thắng CK08CTM1 7.1 08 156 Khá CK 05/09/1990 Thái Bình Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 450000 DH 5423 15 1226 20902544 Mai Anh Thắng CK09CD1 7.41 09 157 Khá CK 08/21/1991 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long CDT 52520114 0 DH 10488 27.5 Toeic 760 1227 21108374 Nguyễn Đình Thắng BD11CN02 6.39 11 108 TB Khá BD 06/05/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Lâm Đồng BDC 51510505 0 CD 6820 13 1228 51003087 Nguyễn Minh Thắng MT10KH03 7.33 10 149 Khá MT 12/22/1992 Long An Tỉnh Long An KHM 52480101 0 DH 6368 15.5 Toeic 525 1229 K1003089 Nguyễn Toàn Thắng KU10CKT 7.55 10 156 Khá KU 10/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Định CKT 52520101 0 DH 6372 20.5 Toeic 565 1230 21003091 Nguyễn Văn Thắng CK10CTM2 7.26 10 156 Khá CK 05/02/1992 Hà Tây Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 9047 16 Toeic 540 1231 20902553 Nguyễn Xuân Thắng CK09TKM 6.58 09 156 TB Khá CK 07/24/1990 Nghệ An Tỉnh Nghệ An KTC 52520103 0 DH 6426 16 Toeic 535 1232 81003101 Trương Minh Thắng XD10CD3 7.01 10 152 Khá XD 11/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CAU 52580205 0 DH 6401 24 Toeic 635

Trang 22 / 31

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1233 61003102 Văn Hoài Thắng HC10CHC 7.37 10 156 Khá HC 10/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HHC 52520301 0 DH 6402 15 Toeic 550 1234 K0801967 Bùi Đức Thành KU08CKT1 6.51 08 156 TB Khá KU 09/22/1989 Tp.HCM Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 7881 16 1235 41002974 Chế Công Thành DD10TD3 7.21 10 155 Khá DD 02/25/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TDH 52520216 0 DH 6132 16 Toeic 565 1236 81002982 Hồ Hữu Thành XD10DD3 7.28 10 151 Khá XD 10/10/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 9030 18 Toeic 495 1237 61002986 Lê Hữu Thành HC10HLY 7.18 10 156 Khá HC 09/15/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HLY 52520301 0 DH 6157 23.5 Toeic 535 1238 71002931 Lê Kim Thanh QL10CN2 7.48 10 154 Khá QL 11/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 6042 32 Toeic 525 1239 81002987 Lê Minh Thành XD10CD3 7.39 10 151 Khá XD 06/16/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CAU 52580205 0 DH 6158 20 Toeic 760 1240 80904589 Lê Nam Tiến Thành XD09TD1 6.6 09 156 TB Khá XD 02/26/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDI 52520503 0 DH 6182 22 Toeic 565 1241 81002988 Lê Quang Thành XD10DD3 7.63 10 151 Khá XD 05/27/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 6160 19.5 Toeic 535 1242 81002934 Mã Hoàng Thiên Thanh XD10DD3 7.61 10 151 Khá XD 03/27/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 6048 22 Toeic 570 1243 30902402 Ngô Bá Thanh DC09KS 7.3 09 153 Khá DC 06/24/1991 Đồng Nai Tỉnh Đăk Nông DKS 52520501 1 DH 6046 15 Toeic 595 1244 81002995 Nguyễn Đức Thành XD10DD3 8.29 10 151 Giỏi XD 09/19/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận XDC 52580201 0 DH 6177 21 Toeic 480 1245 81007284 Nguyễn Minh Thành XD10B202 7.39 10 104 Khá XD 08/31/1987 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 1 B2 0 0 Toeic 560 1246 20902528 Nguyễn Phước Thạnh CK09NH 6.45 09 153 TB Khá CK 10/05/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai NLG 52520115 0 DH 6372 16.5 Toeic 495 1247 41003002 Nguyễn Tấn Thành DD10TD2 7.52 10 155 Khá DD 02/09/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 6193 31.5 Toeic 605 1248 71002940 Nguyễn Thị Thanh QL10CN2 7.97 10 154 Khá QL 12/03/1992 Thanh Hóa Tỉnh Đồng Nai QCN 52510601 0 DH 6061 57.5 Toeic 915 1249 91002939 Nguyễn Thị Thanh MO10KMT2 7.39 10 151 Khá MO 08/15/1992 Hòa Bình Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KMT 52520320 0 DH 6060 67.5 Toeic 520 1250 21003004 Nguyễn Tôn Tiến Thành CK10HT2 7.13 10 157 Khá CK 05/04/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ KTH 52510602 0 DH 10501 17 Toeic 450 1251 G1002942 Nguyễn Triệu Nhật Thanh GT10HK 7.46 10 157 Khá GT 08/27/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HKG 52520120 1 DH 6063 15.5 Toeic 560 1252 41003008 Nguyễn Văn Thành DD10TD3 7.41 10 155 Khá DD 10/28/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai TDH 52520216 0 DH 11748 17 Toeic 845 1253 80902472 Nguyễn Văn Thành XD09DD2 7.52 09 151 Khá XD 09/28/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 6230 17 Toeic 460 1254 41002943 Nguyễn Xuân Thanh DD10KSTD 8.36 10 155 Giỏi DD 04/04/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa TTN 52520216 0 TN 6067 15 Toeic 685 1255 51003010 Nguyễn Xuân Thành MT10KH03 7.73 10 149 Khá MT 06/21/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KHM 52480101 0 DH 6207 19 Toeic 700 1256 51003015 Phạm Văn Thành MT10KH01 7.56 10 149 Khá MT 04/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KHM 52480101 0 DH 11749 21.5 Toeic 815 1257 V1002944 Phan Thị Phương Thanh VL10PO 7.15 10 150 Khá VL 09/12/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VPO 52520309 0 DH 6069 19 Toeic 620 1258 K1003018 Thái Hòa Thành KU10VLY 7.22 10 156 Khá KU 04/03/1992 Tp.Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 6218 16 Toeic 460 1259 21002946 Trần Nhựt Thanh CK10MAY 7.4 10 156 Khá CK 10/14/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang MAY 52540201 0 DH 6073 20.5 Toeic 540 1260 91003021 Trần Tấn Thành MO10KMT2 7.25 10 151 Khá MO 06/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6225 18 Toeic 525 1261 21003023 Trần Tiến Thành CK10KSTN 8.66 10 156 Giỏi CK 07/28/1992 Thái Bình Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 6227 22 Toeic 795 1262 K1003024 Trần Trung Thành KU10CKT 7.46 10 156 Khá KU 08/13/1991 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình CKT 52520101 0 DH 6228 31 Toeic 500 1263 20801996 Trần Văn Thành CK08CD2 6.31 08 156 TB Khá CK 02/12/1989 Tỉnh Phú Khánh Tỉnh Khánh Hòa CDT 52520114 0 DH 5312 20 1264 81107223 Trịnh Đức Thành XD11B202 6.68 11 106 TB Khá XD 03/21/1986 Nghệ Tĩnh Tỉnh Đăk Lăk XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 505 1265 61002949 Võ Quốc Thanh HC10HD 7.21 10 156 Khá HC 04/10/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh HDP 52520301 0 DH 6079 21 Toeic 600 1266 71002950 Võ Thị Thiên Thanh QL10KD2 7.19 10 154 Khá QL 03/21/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp QKD 52510601 0 DH 152 31.5 Toeic 510 1267 31003025 Vũ Xuân Thành DC10KK 6.98 10 154 TB Khá DC 01/12/1992 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CNK 52520501 0 DH 6237 21 Toeic 560 1268 71003027 Bùi Thanh Thảo QL10CN1 6.85 10 154 TB Khá QL 11/20/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 6239 17 Toeic 555 1269 21003028 Đoàn Thanh Thảo CK10HT1 7.03 10 157 Khá CK 08/15/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau KTH 52510602 0 DH 10354 16 Toeic 495 1270 70902498 Lê Thanh Thảo QL09CN2 7.37 09 155 Khá QL 09/07/1991 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 6304 20 Toeic 515 1271 V1003036 Nguyễn Thị Phương Thảo VL10PO 6.7 10 150 TB Khá VL 06/10/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang VPO 52520309 0 DH 10357 18 Toeic 500 1272 91003040 Phạm Thị Nguyên Thảo MO10KMT2 7.53 10 151 Khá MO 11/07/1992 Long An Tỉnh Long An KMT 52520320 0 DH 6273 16 Toeic 480 1273 71003038 Phan Thị Phương Thảo QL10CN1 8.22 10 154 Giỏi QL 11/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 6270 24 Toeic 760 1274 30902426 Thái Ngọc Thao DC09KT 6.86 09 156 TB Khá DC 07/29/1991 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị DKT 52520501 1 DH 9399 15 Toeic 520 1275 41004215 Trần Anh Thảo DD10TD4 7.29 10 154 Khá DD 08/31/1992 Bình Định Tỉnh Khánh Hòa TDH 52520216 0 DH 2067 15.5 Toeic 470 1276 81003042 Trần Phương Thảo XD10KSTN 8.22 10 151 Giỏi XD 09/02/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XTN 52580201 0 TN 6281 17 Toeic 745 1277 90902507 Trần Phương Thảo MO09KMT2 6.61 09 151 TB Khá MO 07/18/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6335 23.5 Toeic 495 1278 81107226 Trần Quang Thảo XD11B202 6.92 11 104 TB Khá XD 09/12/1987 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 455 1279 41003044 Trần Văn Thảo DD10TD1 7.73 10 155 Khá DD 07/06/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An TDH 52520216 1 DH 6285 32 TOEIC 595 1280 31003118 Biện Tấn Hoàng Thật DC10DK 7.81 10 156 Khá DC 12/17/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DDK 52520604 0 DH 11775 21.5 Toeic 610 1281 71002952 Đinh Thị Thay QL10KD2 7.47 10 154 Khá QL 12/24/1992 Nam Định Tỉnh Đồng Nai QKD 52510601 0 DH 6088 44 Toeic 625 1282 21004553 Lê Viết Thể CK10SOI 7.58 10 156 Khá CK 08/26/1992 Hải Hưng Tỉnh Kiên Giang SOI 52540201 0 DH 0 17.5 Toeic 515 1283 21003121 Phùng Huỳnh Thế CK10CTM2 7.22 10 156 Khá CK 12/15/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11776 16 Toeic 485 1284 V1003125 Bùi Ka Thi VL10SI 6.92 10 150 TB Khá VL 02/12/1992 Bình Định Tỉnh Khánh Hòa VSI 52520309 0 DH 6441 26 Toeic 510 1285 80902568 Châu Huỳnh Thi XD09DD2 8 09 151 Giỏi XD 03/18/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11785 16.5 Toeic 665 1286 91003127 Nguyễn Ngọc Tâm Thi MO10KMT2 8.18 10 151 Giỏi MO 05/20/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 6448 16 Toeic 570 1287 40802071 Trần Đình Thi DD08TD2 6.78 08 155 TB Khá DD 09/28/1989 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11638 22 1288 81003148 Huỳnh Duy Thiện XD10KSTN 8.18 10 151 Giỏi XD 10/29/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XTN 52580201 0 TN 11783 22 Toeic 520

Trang 23 / 31

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1289 61003156 Liêu Ngọc Thiện HC10KSTN 8.63 10 156 Giỏi HC 03/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 6498 24 Toeic 655 1290 81003157 Mai Xuân Thiện XD10DD4 8.2 10 151 Giỏi XD 05/29/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XDC 52580201 0 DH 6499 35 Toeic 545 1291 41003160 Nguyễn Đăng Thiện DD10TD3 6.97 10 155 TB Khá DD 07/24/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế TDH 52520216 0 DH 6503 15 Toeic 450 1292 21003163 Nguyễn Hoàng Thiện CK10HT2 7.36 10 157 Khá CK 03/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTH 52510602 0 DH 6506 18.5 Toeic 585 1293 41003164 Nguyễn Hoàng Thiện DD10TD4 7.38 10 154 Khá DD 12/30/1992 Long An Tỉnh Long An TDH 52520216 0 DH 9054 15.5 Toeic 470 1294 K1003165 Nguyễn Hoàng Phước Thiện KU10CKT 7.17 10 156 Khá KU 08/27/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CKT 52520101 0 DH 6508 19.5 Toeic 780 1295 81003169 Nguyễn Phước Thiện XD10DD4 7.82 10 151 Khá XD 02/06/1992 Long An Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 6512 15 Toeic 775 1296 41003173 Nguyễn Văn Thiện DD10KSVT 8.16 10 156 Giỏi DD 06/21/1992 Hà Tây VTN 52520207 0 TN 6519 24 Toeic 670 1297 20902579 Phạm Nhật Thiên CK09TKM 6.56 09 156 TB Khá CK 05/22/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTC 52520103 0 DH 11789 18 Toeic 470 1298 81003179 Phạm Xuân Thiện XD10DD4 7.25 10 151 Khá XD 06/27/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 6526 16 Toeic 570 1299 21003177 Phan Phước Thiện CK10KSTN 9.12 10 156 Xuất Sắc CK 01/08/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp CTN 52520103 0 TN 165 41 Toeic 565 1300 61003182 Trần Đức Thiện HC10HD 7.57 10 156 Khá HC 04/09/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HDP 52520301 0 DH 6532 17 Toeic 700 1301 80902597 Trần Hữu Thiện XD10DD4 8.67 10 151 Giỏi XD 11/07/1991 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 6557 36.5 Toeic 630 1302 K1003183 Trần Minh Phước Thiện KU10VLY 7.84 10 156 Khá KU 06/21/1991 Tây Ninh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 6536 16.5 Toeic 600 1303 71003141 Trần Ngọc Thiên QL10CN2 7.21 10 153 Khá QL 10/08/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu QCN 52510601 0 DH 6481 17 Toeic 550 1304 81003186 Võ Minh Thiện XD10DD4 8.01 10 151 Giỏi XD 05/23/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long XDC 52580201 0 DH 10371 28.5 Toeic 810 1305 30902583 Vũ Văn Thiết DC09KK 6.67 09 154 TB Khá DC 09/01/1990 Nam Định Tỉnh Đăk Nông CNK 52520501 0 DH 6512 18.5 Toeic 450 1306 31003191 Đặng Quốc Thịnh DC10KS 7.2 10 153 Khá DC 04/07/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DKS 52520501 0 DH 9056 16.5 Toeic 455 1307 81003189 Đào Quốc Thịnh XD10DD4 7.75 10 151 Khá XD 01/19/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 6549 20 Toeic 525 1308 41003194 Đỗ Kim Thịnh DD10TD2 7.39 10 155 Khá DD 03/09/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk TDH 52520216 0 DH 6554 40 Toeic 530 1309 81003195 Đỗ Tấn Thịnh XD10DD4 8 10 151 Giỏi XD 07/10/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 11794 20 Toeic 600 1310 41003192 Đồng Văn Thịnh DD10TD3 7.35 10 155 Khá DD 08/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 11792 18 Toeic 470 1311 21003196 Hoàng Phước Thịnh CK10CD2 7.31 10 156 Khá CK 02/28/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế CDT 52520114 0 DH 6556 16 Toeic 715 1312 81003197 Hồng Quốc Thịnh XD10VL2 7.54 10 152 Khá XD 10/09/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VXD 52510105 0 DH 6558 16 Toeic 545 1313 21003198 Huỳnh Hữu Thịnh CK10CTM1 7.36 10 156 Khá CK 11/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 6559 22.5 Toeic 520 1314 21108170 Lê Tấn Thịnh BD11CN01 6.06 11 108 TB Khá BD 01/25/1993 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang BDC 51510505 0 CD 7024 12 1315 21003204 Lương Tâm Thịnh CK10KSTN 7.88 10 156 Khá CK 09/19/1992 Bình Định Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 9059 16 Toeic 705 1316 70902616 Mai Hồ Gia Thịnh QL09KD1 6.89 09 154 TB Khá QL 12/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 6598 15 Toeic 740 1317 61003207 Nguyễn Đức Thịnh HC10TP2 7.54 10 157 Khá HC 09/09/1992 Trà Vinh Tỉnh Bến Tre HTP 52540101 0 DH 6569 15 Toeic 470 1318 81003206 Nguyễn Đức Thịnh XD10VL2 7.49 10 153 Khá XD 09/06/1992 Long An Tỉnh Long An VXD 52510105 1 DH 9060 16 Toeic 490 1319 51003210 Nguyễn Ngọc Thịnh MT10KHTN 7.66 10 149 Khá MT 12/26/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHT 52480101 0 TN 6576 15.5 Toeic 980 1320 21003218 Nguyễn Xuân Thịnh CK10KSCD 8.98 10 156 Giỏi CK 03/24/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CDN 52520114 0 TN 11803 24 Toeic 550 1321 G1003223 Thái Quang Thịnh GT10HK 9.03 10 157 Xuất Sắc GT 07/12/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa HKG 52520120 0 DH 6594 33.5 Toeic 650 1322 21108178 Trương Công Thịnh BD11CN01 6.65 11 108 TB Khá BD 01/01/1993 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh BDC 51510505 0 CD 7097 11.5 1323 51003226 Võ Xuân Thịnh MT10KHTN 8.03 10 148 Giỏi MT 04/24/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHT 52480101 0 TN 6602 22 Toeic 650 1324 61003233 Bùi Đức Thọ HC10HD 7.29 10 156 Khá HC 03/21/1992 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh HDP 52520301 0 DH 10375 21.5 Toeic 635 1325 21003234 Cao Chí Thọ CK10CD2 7.17 10 157 Khá CK 12/04/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên CDT 52520114 0 DH 11810 19 Toeic 505 1326 21003235 Hồ Đức Thọ CK10KSCD 8.78 10 156 Giỏi CK 01/14/1992 Quảng Ngãi Thành Phố Hồ Chí Minh CDN 52520114 0 TN 6621 15 Toeic 825 1327 71003271 Nguyễn Hoàng Minh Thơ QL10KD1 8.31 10 154 Giỏi QL 04/19/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang QKD 52510601 0 DH 6679 40 Toeic 710 1328 V1003241 Nguyễn Văn Thọ VL10KL 7.3 10 150 Khá VL 09/17/1992 Bình Phước Tỉnh Bình Phước VKH 52520309 0 DH 6633 19 Toeic 480 1329 51003243 Ông Đắc Thiên Thọ MT10KHTN 8.31 10 149 Giỏi MT 03/06/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KHT 52480101 0 TN 6635 17.5 Toeic 720 1330 51003244 Phan Hữu Thọ MT10KH01 7.57 10 149 Khá MT 10/30/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KHM 52480101 0 DH 11814 45.5 Toeic 670 1331 61003227 Huỳnh Thị Kim Thoa HC10CHC 7.21 10 156 Khá HC 11/14/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 6604 15.5 Toeic 465 1332 91003232 Lê Thị Kim Thoại MO10KMT2 7.77 10 151 Khá MO 04/10/1992 An Giang Tỉnh An Giang KMT 52520320 0 DH 10046 63.5 Toeic 535 1333 40902635 Phạm Ngọc Thoan VP09VT 7.07 09 277 Khá DD 07/21/1991 Ninh Bình Tỉnh Bình Phước VVT 52520207 0 VP 6634 25.5 Toeic 540 1334 31004177 Huỳnh Văn Thon DC10KT 7.51 10 156 Khá DC 12/09/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp DKT 52520501 0 DH 167 16 Toeic 620 1335 21003250 Hồ Văn Thông CK10MAY 6.64 10 157 TB Khá CK 09/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 6645 21.5 Toeic 460 1336 21108381 Huỳnh Quốc Thông BD11CN02 6.6 11 108 TB Khá BD 01/05/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre BDC 51510505 0 CD 7136 12.5 1337 61003253 Mai Chí Thông HC10TP2 7.48 10 158 Khá HC 08/11/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ HTP 52540101 0 DH 10378 30 Toeic 605 1338 51003255 Nguyễn Chí Thông MT10KHTN 8.08 10 149 Giỏi MT 12/16/1992 Long An Tỉnh Long An KHT 52480101 0 TN 6652 24.5 Toeic 710 1339 41003263 Phạm Duy Thông DD10DV1 7.94 10 156 Khá DD 07/27/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk DVT 52520207 0 TN 6661 24 Toeic 685 1340 41003266 Trần Minh Thông DD10KSTD 8.45 10 155 Giỏi DD 05/27/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre TTN 52520216 0 TN 6666 23.5 Toeic 720 1341 41003267 Trần Ngọc Thông DD10TD3 7.22 10 155 Khá DD 10/01/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Phước TDH 52520216 0 DH 6667 18 Toeic 490 1342 V1003322 Đinh Nguyễn Quỳnh Thư VL10SI 6.9 10 150 TB Khá VL 01/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 6804 15 Toeic 480 1343 21003323 Đỗ Nguyễn Anh Thư CK10MAY 7.24 10 156 Khá CK 09/22/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai MAY 52540201 0 DH 6805 26 Toeic 475 1344 61003324 La Thiên Thư HC10KTTP 7.7 10 157 Khá HC 03/06/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang HTT 52540101 0 TN 10387 19.5 Toeic 605

Trang 24 / 31

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1345 40902708 Nguyễn Hồng Thư DD09KTD2 7.24 09 156 Khá DD 06/20/1988 Thừa Thiên Huế Tỉnh Lâm Đồng KTD 52520201 0 DH 6839 25.5 Toeic 615 1346 71003327 Nguyễn Thị Anh Thư QL10CN2 7.64 10 154 Khá QL 01/21/1992 Long An Tỉnh Long An QCN 52510601 0 DH 6814 22 Toeic 660 1347 V1003275 Nguyễn Trần Hoài Thu VL10PO 7.51 10 150 Khá VL 02/08/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VPO 52520309 0 DH 169 26 Toeic 530 1348 V1003328 Phan Thị Anh Thư VL10PO 7.69 10 150 Khá VL 01/20/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long VPO 52520309 0 DH 10388 22.5 Toeic 505 1349 21003284 Ngô Hồng Thuận CK10KSTN 8.57 10 156 Giỏi CK 12/02/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTN 52520103 0 TN 6724 50 Toeic 525 1350 61003285 Ngô Tấn Thuận HC10TP2 6.74 10 157 TB Khá HC 09/28/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HTP 52540101 0 DH 11827 19.5 Toeic 495 1351 21003286 Nguyễn Huỳnh Thái Thuận CK10HT1 8.24 10 157 Giỏi CK 01/01/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương KTH 52510602 0 DH 6729 17 Toeic 655 1352 31003296 Quách Đăng Thuận DC10DK 7.54 10 156 Khá DC 09/19/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai DDK 52520604 0 DH 9069 22 Toeic 840 1353 G1003297 Nguyễn Đình Thuật GT10OTO2 7.65 10 157 Khá GT 04/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 6750 16 Toeic 575 1354 81003347 Đỗ Trí Thức XD10DD4 7.37 10 151 Khá XD 06/11/1992 Long An Tỉnh Long An XDC 52580201 0 DH 6848 21.5 Toeic 470 1355 21003348 Nguyễn Công Thức CK10KSTN 8.71 10 156 Giỏi CK 11/26/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CTN 52520103 0 TN 6849 42 Toeic 755 1356 K1003350 Nguyễn Ngọc Đăng Thức KU10VLY 6.77 10 156 TB Khá KU 10/17/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 6853 15.5 Toeic 460 1357 91003335 Lâm Minh Thương MO10KMT2 7.11 10 151 Khá MO 00/00/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KMT 52520320 0 DH 6822 19.5 Toeic 585 1358 81003337 Nguyễn Sỹ Thương XD10TL 7.21 10 151 Khá XD 06/05/1992 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 0 DH 6825 15 Toeic 530 1359 41003338 Nguyễn Tấn Thương DD10KSTD 7.89 10 154 Khá DD 11/08/1991 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TTN 52520216 0 TN 11839 20 Toeic 535 1360 21004558 Nguyễn Vũ Hoài Thương CK10SOI 6.81 10 157 TB Khá CK 12/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh SOI 52540201 0 DH 0 15.5 Toeic 470 1361 21003339 Phan Việt Trường Thương CK10CD2 7.26 10 156 Khá CK 03/30/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CDT 52520114 0 DH 6831 15 Toeic 520 1362 ILI09054 Trần Lê Minh Thương CT09TTVT 6.5 09 141 TB Khá CT 06/15/1984 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 6864 15 Toeic 705 1363 21003340 Trần Ngọc Công Thương CK10KSCD 8.59 10 156 Giỏi CK 12/25/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CDN 52520114 0 TN 11840 16.5 Toeic 510 1364 V1003311 Đoàn Thị Thanh Thủy VL10SI 6.81 10 150 TB Khá VL 08/28/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VSI 52520309 0 DH 6780 16.5 Toeic 500 1365 61003303 Hoàng Thị Ngọc Thúy HC10HD 7.36 10 156 Khá HC 07/01/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang HDP 52520301 0 DH 10384 19 Toeic 565 1366 71003306 Huỳnh Thị Thùy QL10CN1 7.53 10 154 Khá QL 11/20/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi QCN 52510601 0 DH 11832 26 Toeic 455 1367 81003313 Lê Xuân Thủy XD10DD4 8.03 10 151 Giỏi XD 02/22/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An XDC 52580201 0 DH 6784 26 Toeic 495 1368 21003307 Nguyễn Minh Thùy CK10MAY 7.24 10 157 Khá CK 10/27/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 6770 17 Toeic 745 1369 71003308 Nguyễn Thị Thu Thùy QL10KD1 7.4 10 154 Khá QL 08/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi QKD 52510601 0 DH 11833 21.5 Toeic 535 1370 91003318 Trần Thị Thanh Thủy MO10KMT2 7.01 10 151 Khá MO 10/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6794 16.5 Toeic 495 1371 61003309 Trương Thị Đăng Thùy HC10HD 8.05 10 156 Giỏi HC 01/17/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận HDP 52520301 0 DH 6774 17.5 Toeic 560 1372 61003353 Hồ Lê Thy Thy HC10KSTN 8.22 10 156 Giỏi HC 04/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 6860 15 Toeic 550 1373 40802204 Nguyễn Hoài Thy DD08DV5 6.42 08 156 TB Khá DD 01/20/1990 Tân Phước Tỉnh Tiền Giang DVT 52520207 0 DH 5832 15 1374 41003397 Trần Lê Di Tích DD10KSKT 7.78 10 156 Khá DD 04/13/1991 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long ETN 52520201 0 TN 10398 36.5 Toeic 475 1375 91003355 Châu Ngọc Tiên MO10KMT2 6.95 10 151 TB Khá MO 04/15/1992 Bình Thuận Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6866 16.5 Toeic 465 1376 41003356 Đào Thị Thủy Tiên DD10DV6 7.16 10 156 Khá DD 03/06/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 6867 25 Toeic 550 1377 31003369 Đinh Văn Tiến DC10MT 7.41 10 156 Khá DC 05/29/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DCM 52520501 0 DH 6893 18 Toeic 515 1378 61003357 Đỗ Khánh Tiên HC10MB 7.54 10 156 Khá HC 10/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MTB 52520301 0 DH 6869 24 Toeic 635 1379 61003372 Hoàng Văn Tiến HC10HLY 7.09 10 156 Khá HC 05/19/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Hà Tĩnh HLY 52520301 0 DH 6900 16.5 Toeic 515 1380 61003359 Huỳnh Thị Thủy Tiên HC10KSTN 7.59 10 156 Khá HC 04/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 6872 27.5 Toeic 535 1381 91003358 Huỳnh Thị Thủy Tiên MO10QLMT 7.25 10 152 Khá MO 03/15/1992 Long An Tỉnh Long An QLM 52850101 0 DH 6871 21 Toeic 490 1382 91003375 Lê Minh Tiến MO10KMT2 7.32 10 151 Khá MO 04/09/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6907 15.5 Toeic 560 1383 61003378 Nguyễn Đình Tiến HC10CHC 7.52 10 156 Khá HC 05/10/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu HHC 52520301 2565000 DH 6915 17 Toeic 455 1384 21003380 Nguyễn Huỳnh Đức Tiến CK10CTM3 6.59 10 156 TB Khá CK 07/25/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang KTC 52520103 0 DH 6918 15 Toeic 540 1385 61003362 Nguyễn Thị Kiều Tiên HC10TP2 7.4 10 157 Khá HC 12/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 6876 25.5 Toeic 595 1386 51003383 Nguyễn Việt Tiến MT10KTTN 8.03 10 153 Giỏi MT 09/18/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KTT 52520214 0 TN 6938 23 Toeic 680 1387 70902739 Phù Trung Tiên QL09CN2 7.22 09 153 Khá QL 08/07/1991 Kontum Tỉnh Quảng Ngãi QCN 52510601 0 DH 11854 22.5 Toeic 510 1388 91003363 Trần Thủy Tiên MO10KMT2 7.78 10 151 Khá MO 03/25/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 6884 19 Toeic 675 1389 41003388 Trần Trung Tiến DD10KSTD 8.67 10 155 Giỏi DD 10/27/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long TTN 52520216 0 TN 10397 50 Toeic 685 1390 40902764 Trần Văn Tiến VP09VL 7.16 09 271 Khá VL 06/11/1991 Sông Bé Tỉnh Bình Dương VTT 52520309 0 VP 6989 19 TOEIC 680 1391 61003364 Trương Thủy Tiên HC10SH 7.26 10 157 Khá HC 06/21/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai CSH 52420201 0 DH 6885 16 Toeic 555 1392 81003391 Vũ Trần Tiến XD10DD4 8.2 10 151 Giỏi XD 08/19/1992 Hà Nam Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 6961 22 Toeic 825 1393 41003366 Vương Văn Tiên DD10TD3 7.19 10 155 Khá DD 07/20/1990 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 6886 16 Toeic 450 1394 41003395 Ngô Hồng Tiệp DD10DV6 8.22 10 156 Giỏi DD 03/07/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DVT 52520207 0 DH 6964 15 Toeic 480 1395 61003398 Trần Thị Hồng Tím HC10SH 7.38 10 157 Khá HC 02/09/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre CSH 52420201 0 DH 6968 25.5 Toeic 515 1396 81003400 Đặng Trọng Tín XD10VL1 7.11 10 151 Khá XD 03/04/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 6970 17 Toeic 500 1397 81003401 Đỗ Văn Tín XD10KSTN 8.8 10 151 Giỏi XD 04/20/1992 Đăk Nông Tỉnh Đăk Nông XTN 52580201 0 TN 6972 44 Toeic 640 1398 81003402 Hoàng Quốc Tín XD10DD4 7.57 10 151 Khá XD 07/27/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 6974 16.5 Toeic 625 1399 51003405 Huỳnh Trung Tín MT10KTTN 8.91 10 153 Giỏi MT 09/15/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp KTT 52520214 0 TN 174 19 Toeic 645 1400 81003407 Lê Đức Tín XD10CD3 7.45 10 151 Khá XD 07/24/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CAU 52580205 0 DH 11865 16 Toeic 475

Trang 25 / 31

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1401 40902791 Nguyễn Trung Tín DD09DV4 6.93 09 156 TB Khá DD 08/20/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 9501 22.5 Toeic 710 1402 31003419 Phan Văn Tín DC10DK 8.09 10 156 Giỏi DC 02/13/1992 Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế DDK 52520604 0 DH 9081 15 Toeic 670 1403 40902799 Trần Trung Tín DD09DV5 6.67 09 156 TB Khá DD 11/26/1991 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 7054 15 Toeic 830 1404 V1003425 Trần Trung Tín VL10SI 7.65 10 150 Khá VL 04/01/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 7003 16 Toeic 595 1405 80902800 Hà Văn Tính XD09DD2 6.94 09 151 TB Khá XD 05/09/1991 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa XDC 52580201 0 DH 7060 15 Toeic 500 1406 31003431 Nguyễn Mạnh Tính DC10KK 8.2 10 154 Giỏi DC 05/08/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CNK 52520501 0 DH 7013 17.5 Toeic 795 1407 61003436 Nguyễn Thanh Tình HC10MB 6.78 10 156 TB Khá HC 12/27/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định MTB 52520301 0 DH 11874 15 Toeic 505 1408 21003437 Nguyễn Văn Tình CK10NH 6.56 10 153 TB Khá CK 11/05/1991 Gia Lai Tỉnh Gia Lai NLG 52520115 0 DH 11875 15 Toeic 495 1409 41003433 Phạm Nguyên Tính DD10KTD6 6.99 10 156 TB Khá DD 06/19/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Lâm Đồng KTD 52520201 0 DH 7016 15 Toeic 480 1410 21003444 Võ Đăng Tịnh CK10HT2 7.67 10 157 Khá CK 10/08/1992 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận KTH 52510602 0 DH 7031 22.5 Toeic 475 1411 31003434 Võ Văn Tính DC10DK 7.21 10 156 Khá DC 01/12/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DDK 52520604 0 DH 11871 16 Toeic 525 1412 41003477 Bùi Chánh Toại DD10TD3 7.34 10 155 Khá DD 03/26/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TDH 52520216 0 DH 7115 21 Toeic 465 1413 41003446 Đặng Hữu Toàn DD10TD3 7.03 10 155 Khá DD 02/20/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng TDH 52520216 0 DH 7041 16 Toeic 650 1414 40802262 Đỗ Minh Toàn DD08DV6 6.53 08 155 TB Khá DD 11/30/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi DVT 52520207 0 DH 11725 17 1415 30902819 Lê Văn Toàn DC09KT 6.99 09 156 TB Khá DC 03/28/1991 Hà Nam Tỉnh Hà Nam DKT 52520501 0 DH 7106 19 Toeic 460 1416 21003455 Mai Song Toàn CK10CTM2 6.98 10 156 TB Khá CK 12/18/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11880 21 Toeic 505 1417 21003445 Ngô Thanh Toan CK10NH 7.11 10 153 Khá CK 10/26/1992 Thái Bình Tỉnh Thái Bình NLG 52520115 0 DH 7032 17.5 Toeic 465 1418 81007314 Nguyễn Hữu Toàn XD10B202 6.73 10 104 TB Khá XD 05/11/1982 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XD2 52580201 0 B2 0 0 Toeic 505 1419 71003461 Nguyễn Thanh Toàn QL10KD1 8.1 10 154 Giỏi QL 12/29/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long QKD 52510601 0 DH 10406 36.5 Toeic 625 1420 61003462 Ông Đức Toàn HC10KSTN 8.59 10 156 Giỏi HC 01/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Dương HTN 52520301 0 TN 7080 25.5 Toefl_ibt 69 1421 G1003465 Phạm Văn Toàn GT10OTO1 7.78 10 157 Khá GT 11/03/1992 Hải Hưng Tỉnh Đăk Lăk OTO 52510205 0 DH 7085 15 Toeic 595 1422 80902828 Phan Phúc Toàn XD09CD2 6.87 09 151 TB Khá XD 05/01/1991 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CAU 52580205 0 DH 7130 16 Toeic 490 1423 31003466 Trần Quan Toàn DC10DK 7.76 10 156 Khá DC 05/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định DDK 52520604 0 DH 11883 21 Toeic 535 1424 G1003470 Võ Danh Toàn GT10OTO1 7.08 10 157 Khá GT 12/11/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 7099 17 Toeic 630 1425 81003472 Võ Quốc Toàn XD10TL 7.16 10 151 Khá XD 09/02/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTN 52580212 0 DH 11886 30 Toeic 465 1426 V1003487 Phạm Văn Tới VL10KL 7.19 10 150 Khá VL 07/27/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VKH 52520309 0 DH 7132 26 Toeic 485 1427 K1003486 Phan Tấn Tới KU10VLY 7.53 10 156 Khá KU 12/08/1992 Tỉnh Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp VLY 52520401 0 DH 179 37 Toeic 490 1428 41003480 Vương Tôn DD10TD3 7.36 10 155 Khá DD 06/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TDH 52520216 0 DH 7121 15.5 Toeic 465 1429 61003478 Nguyễn Thanh Tòng HC10DK 7.11 10 156 Khá HC 12/19/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HDK 52520301 0 DH 7117 15 Toeic 475 1430 70902849 Võ Thanh Tòng QL09CN2 6.72 09 154 TB Khá QL 12/17/1990 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh QCN 52510601 0 DH 7169 15.5 Toeic 465 1431 81003506 La Quang Trà XD10CD3 7.04 10 151 Khá XD 12/20/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 7168 15 Toeic 465 1432 21004559 Ngô Thị Hương Trà CK10MAY 8.11 10 156 Giỏi CK 05/02/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị MAY 52540201 0 DH 0 16 Toeic 735 1433 41003508 Thái Xuân Trà DD10KTD6 6.55 10 156 TB Khá DD 05/01/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTD 52520201 0 DH 11895 17 Toeic 460 1434 71003505 Nguyễn Ngọc Trác QL10CN1 7 10 154 Khá QL 11/03/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế QCN 52510601 0 DH 11893 25.5 Toeic 840 1435 61003515 Hoàng Thị Ngọc Trâm HC10TP1 8.12 10 157 Giỏi HC 06/11/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng HTP 52540101 0 DH 7179 24 Toeic 875 1436 71003518 Nguyễn Thị Bích Trâm QL10KD1 8.01 10 155 Giỏi QL 09/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7186 31 Toeic 635 1437 41003519 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm DD10DV7 6.92 10 156 TB Khá DD 11/25/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk DVT 52520207 0 DH 7188 16.5 Toeic 520 1438 91003521 Trần Ngọc Quỳnh Trâm MO10QLMT 7.37 10 152 Khá MO 10/08/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 7192 18.5 Toeic 530 1439 21004560 Huỳnh Nguyễn Bảo Trân CK10SOI 7.14 10 156 Khá CK 09/22/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp SOI 52540201 0 DH 0 16 Toeic 765 1440 71003524 Huỳnh Thị Huyền Trân QL10KD2 7.45 10 154 Khá QL 04/21/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7202 16.5 Toeic 605 1441 21003528 Lư Bảo Trân CK10SOI 7.17 10 156 Khá CK 12/04/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai SOI 52540201 0 DH 7205 19 Toeic 455 1442 81003531 Nguyễn Trần Đông Trấn XD10CD3 7.49 10 151 Khá XD 03/24/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CAU 52580205 0 DH 7213 21 Toeic 550 1443 V1003490 Bùi Thị Phương Trang VL10SI 7.31 10 150 Khá VL 11/07/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh VSI 52520309 0 DH 7135 16 Toeic 555 1444 51003491 Đào Thị Thu Trang MT10KH04 7.41 10 148 Khá MT 01/02/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 7138 32 Toeic 650 1445 71207747 Lê Thị Thanh Trang QL12B201 7.29 12 88 Khá QL 10/11/1988 Đắc Lắc Tỉnh Kon Tum KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 630 1446 80804688 Lương Thị Kiều Trang XD08BDC 6.34 08 156 TB Khá XD 10/15/1990 Hải Hưng Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 720000 DH 6060 36 1447 61003500 Phạm Thị Hà Trang HC10MB 7.21 10 156 Khá HC 08/21/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng MTB 52520301 0 DH 7159 18 Toeic 585 1448 21003501 Phạm Thùy Trang CK10HT1 7.62 10 157 Khá CK 07/25/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu KTH 52510602 0 DH 10411 23.5 Toeic 560 1449 71003499 Phan Thị Nha Trang QL10CN2 7.64 10 153 Khá QL 02/22/1992 Tây Ninh Tỉnh Bình Dương QCN 52510601 0 DH 7158 27.5 Toeic 500 1450 71003503 Trần Đài Trang QL10CN1 7.88 10 154 Khá QL 12/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 7162 15 Toeic 700 1451 61003504 Trương Thị Thùy Trang HC10HLY 7.29 10 156 Khá HC 08/21/1992 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh HLY 52520301 0 DH 7164 17.5 Toeic 580 1452 21003564 Bùi Đức Trí CK10CD1 7.53 10 156 Khá CK 10/25/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CDT 52520114 0 DH 7272 19.5 Toeic 645 1453 61003566 Bùi Minh Trí HC10SH 7.25 10 157 Khá HC 04/17/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 9107 18 Ielts 6.5 1454 40802323 Cao Phạm Anh Trí DD08TD2 6.27 08 155 TB Khá DD 01/01/1990 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang TDH 52520216 3787500 DH 6163 15 1455 80802325 Đỗ Hữu Trí XD08BTL1 6.2 08 151 TB Khá XD 08/24/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 0 DH 6167 24 1456 81003574 Lê Hồ Minh Trí XD10VL2 7.6 10 152 Khá XD 10/19/1992 Cần Thơ Thành Phố Cần Thơ VXD 52510105 0 DH 10502 19 Toeic 845

Trang 26 / 31

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1457 21003576 Lê Minh Trí CK10KSTN 7.93 10 156 Khá CK 10/08/1992 Tp Cần Thơ Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 7295 15 Toeic 695 1458 61003577 Lê Nguyễn Minh Trí HC10KSTN 8.3 10 156 Giỏi HC 12/29/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế HTN 52520301 0 TN 7297 22.5 Toeic 715 1459 81003579 Lê Thành Trí XD10DD4 8.11 10 151 Giỏi XD 07/05/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 7299 28.5 Toeic 590 1460 V0802332 Lương Thành Trí VL08KL 6.47 08 150 TB Khá VL 12/15/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VKH 52520309 0 DH 6179 15 1461 51003581 Lý Minh Trí MT10KH04 7.4 10 149 Khá MT 01/06/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang KHM 52480101 0 DH 10420 15.5 Toeic 690 1462 31003582 Nguyễn Trí DC10KS 7.21 10 153 Khá DC 10/05/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai DKS 52520501 0 DH 11906 16 Toeic 465 1463 21003587 Nguyễn Minh Trí CK10CTM2 7.11 10 156 Khá CK 04/18/1991 Long An Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 7314 15 Toeic 700 1464 51003588 Nguyễn Minh Trí MT10KH04 8.17 10 149 Giỏi MT 05/10/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 7318 19 Toeic 930 1465 51003589 Nguyễn Minh Trí MT10KTTN 7.75 10 153 Khá MT 08/26/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTT 52520214 0 TN 7319 15 Toeic 710 1466 V1003590 Nguyễn Nhất Trí VL10KL 7.71 10 150 Khá VL 03/24/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VKH 52520309 0 DH 7320 19 Toeic 520 1467 G1003591 Nguyễn Trương Gia Trí GT10OTO1 7.62 10 157 Khá GT 07/16/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk OTO 52510205 0 DH 7324 42 Toeic 515 1468 41003537 Phan Bùi Trí Tri DD10TD1 7.59 10 155 Khá DD 01/10/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre TDH 52520216 0 DH 7220 19.5 Toeic 625 1469 30902938 Tô Minh Trí DC09DK 6.79 09 156 TB Khá DC 04/23/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 9545 18 Toeic 560 1470 91003594 Trần Đoàn Minh Trí MO10KMT2 6.65 10 151 TB Khá MO 03/06/1992 An Giang Giang Tỉnh An Giang KMT 52520320 0 DH 10479 15 Toeic 505 1471 K1003595 Trần Hữu Trí KU10VLY 7.6 10 156 Khá KU 08/18/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 7335 15 Toeic 630 1472 41003596 Trần Mạnh Trí DD10TD3 8.11 10 155 Giỏi DD 09/24/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam TDH 52520216 0 DH 11910 15.5 Toeic 625 1473 81003597 Trần Nguyên Minh Trí XD10KSTN 8.66 10 151 Giỏi XD 07/27/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận XTN 52580201 0 TN 7338 33 Toeic 660 1474 61003598 Trần Phạm Phương Trí HC10TP1 6.81 10 157 TB Khá HC 05/25/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 7340 15 Toeic 800 1475 40802350 Võ Cao Thiện Trí DD08TD1 7.61 08 156 Khá DD 07/30/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu TDH 52520216 0 DH 6213 15 1476 61003603 Võ Đình Trí HC10MB 7.57 10 156 Khá HC 08/12/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa MTB 52520301 0 DH 7344 15.5 Toeic 760 1477 40902907 Nguyễn Kim Triển DD09DV4 6.73 09 156 TB Khá DD 08/15/1991 Quảng Trị Tỉnh Đăk Lăk DVT 52520207 0 DH 7326 25 Toeic 460 1478 60902896 Đỗ Đăng Triết HC09CHC 6.99 09 156 TB Khá HC 05/22/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HHC 52520301 0 DH 7303 19 Toeic 470 1479 V1003540 Lê Trần Minh Triết VL10SI 7.3 10 150 Khá VL 11/01/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VSI 52520309 0 DH 7225 16.5 Toeic 495 1480 80904702 Nguyễn Duy Triệt XD09TD1 6.62 09 156 TB Khá XD 07/19/1989 Ninh Thuận Tỉnh Ninh Thuận TDI 52520503 1 DH 7327 15 Toeic 460 1481 80804705 Trần Quang Triết XD08TL2 6.34 08 151 TB Khá XD 02/16/1990 Bình Định Tỉnh Bình Định KTN 52580212 0 DH 11745 15 1482 V1003544 Ung Phạm Triết VL10PO 7.35 10 150 Khá VL 07/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bình Dương VPO 52520309 0 DH 7231 15 Toeic 495 1483 81003545 Huỳnh Quang Triều XD10DD4 7.57 10 151 Khá XD 09/16/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 11898 24 Toeic 580 1484 51003548 Nguyễn Hải Triều MT10KH01 7.3 10 149 Khá MT 05/14/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre KHM 52480101 0 DH 7235 20 Toeic 570 1485 81003552 Trần Thủy Triều XD10DD4 8.23 10 151 Giỏi XD 06/12/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị XDC 52580201 0 DH 7247 21 Toeic 560 1486 61003560 Lý Nhật Huyền Trinh HC10TP2 7.17 10 157 Khá HC 11/08/1992 Bình Dương Tỉnh Bình Dương HTP 52540101 0 DH 7261 17.5 Toeic 700 1487 ILI10163 Nguyễn Lê Trình CT10TIEN 6.87 10 145 TB Khá CT 01/13/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15.5 Toeic 715 1488 81003610 Nguyễn Văn Khánh Trình XD10KSTN 8.34 10 151 Giỏi XD 01/02/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XTN 52580201 0 TN 9113 17 Toeic 910 1489 61003562 Trần Kim Trinh HC10VS 7.23 10 156 Khá HC 04/12/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk HVC 52520301 0 DH 7270 16 Toeic 470 1490 81003619 Lê Văn Trọng XD10DD4 8.02 10 151 Giỏi XD 12/06/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 7376 19 Toeic 475 1491 71003696 Nguyễn Thị Phương Trúc QL10KD1 7.45 10 153 Khá QL 09/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7507 24.5 Toeic 645 1492 70903030 Nguyễn Thị Thanh Trúc QL09KD1 6.54 09 154 TB Khá QL 04/12/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7613 35 Toeic 480 1493 41003699 Nguyễn Văn Trúc DD10KSKT 8.64 10 155 Giỏi DD 12/21/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định ETN 52520201 0 TN 11938 15.5 Toeic 740 1494 41003700 Trần Thanh Trúc DD10DV7 7.14 10 156 Khá DD 05/23/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 7514 18.5 Toeic 795 1495 G0902962 Châu Chí Trung GT09OTO2 6.99 09 157 TB Khá GT 02/24/1991 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng OTO 52510205 0 DH 9558 17.5 Toeic 515 1496 61003630 Châu Minh Trung HC10CHC 7.78 10 156 Khá HC 09/17/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu HHC 52520301 0 DH 7402 15.5 Toeic 485 1497 41003633 Hoàng Châu Trung DD10TD4 7.38 10 155 Khá DD 12/02/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam TDH 52520216 0 DH 11922 16 Toeic 565 1498 41003634 Huỳnh Hải Trung DD10KTD6 7.5 10 156 Khá DD 04/27/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị KTD 52520201 0 DH 7413 16 Toeic 470 1499 31003635 Huỳnh Hữu Trung DC10DK 7.76 10 156 Khá DC 08/19/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang DDK 52520604 0 DH 7414 22.5 Toeic 480 1500 70902972 Lê Đức Trung QL09CN2 7.25 09 155 Khá QL 03/06/1991 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu QCN 52510601 0 DH 7494 27.5 Toeic 550 1501 41003641 Ngô Đàm Trung CT10TTVT 7.65 10 143 Khá CT 10/22/1992 Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CSA 52520207 0 TT 9115 29 Toeic 790 1502 41003643 Ngô Quốc Trung DD10TD3 7.61 10 155 Khá DD 07/17/1992 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long TDH 52520216 0 DH 10425 15.5 Toeic 615 1503 51003644 Nguyễn Trung MT10KTTN 8.14 10 153 Giỏi MT 01/21/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTT 52520214 0 TN 7432 27 Toeic 500 1504 51003647 Nguyễn Mai Trung MT10KHTN 8.07 10 149 Giỏi MT 03/03/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai KHT 52480101 0 TN 7438 22 Toeic 635 1505 21003649 Nguyễn Minh Trung CK10CTM3 6.42 10 156 TB Khá CK 02/06/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh KTC 52520103 0 DH 7440 16 Toeic 480 1506 41003651 Nguyễn Quang Trung DD10TD3 7.3 10 155 Khá DD 09/27/1992 Đồng Tháp Tỉnh Đồng Tháp TDH 52520216 0 DH 190 24 Toeic 755 1507 60902985 Nguyễn Quốc Trung HC09SH2 7.41 09 157 Khá HC 11/12/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CSH 52420201 0 DH 7532 18 Toeic 450 1508 21003658 Nguyễn Thành Trung CK10CD1 8.17 10 156 Giỏi CK 08/14/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CDT 52520114 0 DH 7449 17.5 Toeic 620 1509 60802393 Nguyễn Thành Trung HC08VS 6.81 08 156 TB Khá HC 12/12/1990 Bến Tre Tỉnh Bến Tre HVC 52520301 0 DH 6323 15 1510 K1003660 Nguyễn Thế Trung KU10VLY 7.12 10 156 Khá KU 08/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định VLY 52520401 0 DH 11930 18 Toeic 465 1511 81003661 Nguyễn Thùy Giang Trung XD10DD4 8.08 10 151 Giỏi XD 11/16/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk XDC 52580201 0 DH 7452 25 Toeic 615 1512 80902993 Nguyễn Trần Trung XD09DD2 7.38 09 151 Khá XD 02/01/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 11935 18 Toeic 580

Trang 27 / 31

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1513 51004202 Nguyễn Văn Trung MT10KH03 7.42 10 149 Khá MT 02/01/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 0 22 Toeic 500 1514 60902995 Nguyễn Văn Trung HC09MB 6.88 09 156 TB Khá HC 05/09/1991 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa MTB 52520301 0 DH 7549 19 Toeic 465 1515 81003666 Nguyễn Văn Trung XD10TL 7.42 10 151 Khá XD 02/19/1992 Quảng Ngãi Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 0 DH 7458 17.5 Toeic 535 1516 51003672 Phạm Duy Bảo Trung MT10KHTN 8.46 10 149 Giỏi MT 04/12/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KHT 52480101 0 TN 11931 15 Toeic 615 1517 41003673 Phạm Hiếu Trung DD10KSVT 8.03 10 156 Giỏi DD 06/21/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị VTN 52520207 0 TN 7469 19.5 Toeic 725 1518 80903001 Phạm Phước Trung XD09VL1 6.62 09 152 TB Khá XD 08/06/1990 Tỉnh Nghệ An Tỉnh Tây Ninh VXD 52510105 0 DH 7559 17 Toeic 470 1519 ILI10167 Phạm Thanh Trung CT10TIEN 7.23 10 145 Khá CT 03/22/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15.5 Toeic 705 1520 31003669 Phan Hữu Trung DC10MT 7.19 10 156 Khá DC 04/03/1992 Kiên Giang Thành Phố Hồ Chí Minh DCM 52520501 0 DH 7464 19 Toeic 580 1521 31003675 Phí Hoàng Quang Trung DC10DK 8.04 10 156 Giỏi DC 09/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DDK 52520604 0 DH 9122 54 Toeic 640 1522 G1003681 Trần Đức Trung GT10OTO1 6.85 10 157 TB Khá GT 06/01/1992 Nghệ An Tỉnh Nghệ An OTO 52510205 0 DH 7477 16 Toeic 480 1523 ILI10168 Trương Nguyễn Minh Trung CT10TIEN 7.24 10 145 Khá CT 02/09/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 0 15 Toeic 765 1524 80903016 Võ Bảo Trung XD09DD2 6.75 09 151 TB Khá XD 03/25/1990 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 7586 16 Toeic 485 1525 V1003692 Vũ Hoàng Hải Trung VL10PO 7.81 10 150 Khá VL 03/18/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VPO 52520309 0 DH 7497 17 Toeic 665 1526 41003703 Cao Văn Trường DD10KSKT 7.73 10 155 Khá DD 09/20/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên ETN 52520201 0 TN 11942 16 Toeic 480 1527 21003721 Hà Công Trưởng CK10HT2 7.39 10 157 Khá CK 11/08/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTH 52510602 0 DH 11949 22.5 Toeic 480 1528 71003701 Hoàng Lê Quốc Trương QL10KD1 6.84 10 154 TB Khá QL 03/01/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị QKD 52510601 0 DH 7518 23 Toeic 455 1529 21003704 Huỳnh Nhật Trường CK10CTM3 6.8 10 156 TB Khá CK 10/09/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên KTC 52520103 0 DH 11943 17 Toeic 640 1530 41003705 Lê Quang Trường DD10KSVT 8.13 10 157 Giỏi DD 03/28/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre VTN 52520207 0 TN 7531 30.5 Toeic 515 1531 80904734 Nguyễn Hải Trường XD09VL2 7.03 09 151 Khá XD 11/12/1991 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VXD 52510105 0 DH 1599 15 Toeic 535 1532 81003709 Nguyễn Minh Trường XD10VL2 7.86 10 152 Khá XD 06/08/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh VXD 52510105 0 DH 7539 16 Toeic 540 1533 91003712 Nguyễn Nhựt Trường MO10QLMT 7.19 10 152 Khá MO 03/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QLM 52850101 0 DH 7542 15.5 Toeic 770 1534 K1003723 Nguyễn Quốc Trưởng KU10VLY 7.32 10 156 Khá KU 06/20/1992 Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VLY 52520401 0 DH 9146 16 Toeic 525 1535 21003713 Nguyễn Văn Trường CK10CTM3 7.23 10 156 Khá CK 06/28/1992 Nam Hà Tỉnh Kon Tum KTC 52520103 0 DH 11947 18 Toeic 485 1536 G1003714 Phan Văn Trường GT10OTO1 6.98 10 157 TB Khá GT 06/20/1991 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam OTO 52510205 0 DH 7552 17.5 Toeic 500 1537 91003829 Biện Hoàng Tú MO10KMT2 6.93 10 151 TB Khá MO 08/07/1992 Bình Thạnh Tỉnh Tây Ninh KMT 52520320 0 DH 7816 26 Toeic 545 1538 21003833 Hà Văn Tuấn Tú CK10CTM1 7.29 10 156 Khá CK 04/29/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KTC 52520103 0 DH 7822 16 Toeic 505 1539 K1003834 Lê Minh Tú KU10CKT 7.58 10 156 Khá KU 04/10/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CKT 52520101 0 DH 11980 18 Toeic 510 1540 61003838 Lê Thị Thanh Tú HC10SH 7.12 10 157 Khá HC 07/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSH 52420201 0 DH 7834 21 Toeic 465 1541 91003836 Lê Thiện Tú MO10KMT2 7.09 10 151 Khá MO 09/26/1991 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 7832 15 Toeic 655 1542 71003839 Mai Thị Thanh Tú QL10KD1 7.71 10 154 Khá QL 03/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QKD 52510601 0 DH 7839 27 Toeic 550 1543 41003843 Nguyễn Đặng Thiên Tú DD10TD1 7.52 10 155 Khá DD 08/16/1992 Bến Tre Tỉnh Bến Tre TDH 52520216 0 DH 7846 15 Toeic 545 1544 81003844 Nguyễn Ngọc Tú XD10CB 7.59 10 152 Khá XD 04/28/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CTB 52580203 0 DH 7847 15 Toeic 515 1545 81003847 Nguyễn Thanh Tú XD10VL1 7.28 10 152 Khá XD 01/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 7851 23 Toeic 520 1546 81003849 Nguyễn Thanh Tú XD10DD4 8.24 10 151 Giỏi XD 03/15/1992 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 7853 15 Toeic 550 1547 81003850 Nguyễn Thanh Tú XD10DD4 7.4 10 151 Khá XD 03/28/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh XDC 52580201 0 DH 7854 29 Toeic 510 1548 71003854 Phạm Cẩm Tú QL10CN1 8.34 10 154 Giỏi QL 08/20/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk QCN 52510601 0 DH 7860 36 Toeic 585 1549 21003856 Tô Thanh Tú CK10CTM1 7.17 10 156 Khá CK 10/19/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTC 52520103 0 DH 7863 16.5 Toeic 645 1550 51003857 Trần Đường Tú MT10KHTN 8.59 10 149 Giỏi MT 12/12/1992 An Giang Tỉnh An Giang KHT 52480101 0 TN 10051 16 Toeic 835 1551 K1003861 Trương Phương Tú KU10VLY 7.49 10 156 Khá KU 04/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 7871 15.5 Toeic 585 1552 40903178 Từ Quốc Tú DD09DV2 6.8 09 156 TB Khá DD 09/25/1991 Bình Định Tỉnh Bình Định DVT 52520207 0 DH 11993 15 Toeic 495 1553 51003740 Đinh Quang Tuấn MT10KHTN 9.11 10 149 Xuất Sắc MT 01/08/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế KHT 52480101 0 TN 7606 21 Toeic 725 1554 21003741 Đoàn Anh Tuấn CK10KSTN 8.02 10 156 Giỏi CK 03/20/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CTN 52520103 0 TN 11955 24 Toeic 585 1555 91003745 Hồ Đức Anh Tuấn MO10KMT2 7.09 10 151 Khá MO 12/05/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận KMT 52520320 0 DH 7621 15.5 Toeic 470 1556 61003742 Hoàng Công Tuấn HC10TP1 7.39 10 157 Khá HC 08/02/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 7617 18 Toeic 920 1557 81003743 Hoàng Ngọc Tuấn XD10DD4 8.62 10 151 Giỏi XD 10/25/1992 Tp Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu XDC 52580201 0 DH 9156 29 Toeic 700 1558 81003751 Lê Đức Tuấn XD10DD4 7.26 10 151 Khá XD 12/14/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng XDC 52580201 0 DH 9160 15 Toeic 730 1559 61003752 Lê Hoàng Anh Tuấn HC10TP1 7.14 10 157 Khá HC 02/21/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HTP 52540101 0 DH 7633 15 Toeic 715 1560 81003753 Lê Hữu Tuấn XD10CD3 7.42 10 151 Khá XD 08/28/1992 Gia Lai Tỉnh Gia Lai CAU 52580205 0 DH 11960 33 Toeic 480 1561 81003754 Lê Hữu Tuấn XD10DD4 7.77 10 151 Khá XD 09/28/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Khánh Hòa XDC 52580201 0 DH 7635 16 Toeic 820 1562 41003755 Lê Mạnh Tuấn DD10TD2 7.45 10 155 Khá DD 10/23/1992 Kiên Giang Tỉnh Kiên Giang TDH 52520216 0 DH 10432 17.5 Toeic 450 1563 G1003766 Nguyễn Anh Tuấn GT10HK 7.31 10 157 Khá GT 12/17/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Dương HKG 52520120 1 DH 7662 16.5 Toeic 625 1564 41003731 Nguyễn Bá Tuân DD10KSTD 7.64 10 155 Khá DD 11/30/1992 Hà Nam Tỉnh Bình Dương TTN 52520216 0 TN 7584 16.5 Toeic 450 1565 K1003768 Nguyễn Diệp Quốc Tuấn KU10VLY 6.86 10 156 TB Khá KU 11/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VLY 52520401 0 DH 7666 16 Toeic 690 1566 41003770 Nguyễn Hoàng Tuấn DD10DV7 6.86 10 156 TB Khá DD 01/24/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 7670 21.5 Toeic 705 1567 G1003778 Nguyễn Phạm Hoàng Tuấn GT10OTO2 7.1 10 157 Khá GT 03/05/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 7693 16 Toeic 545 1568 81003779 Nguyễn Quang Tuấn XD10DD4 7.35 10 151 Khá XD 12/14/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị XDC 52580201 0 DH 7694 17 Toeic 505

Trang 28 / 31

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1569 31003780 Nguyễn Quốc Tuấn DC10KS 7.78 10 153 Khá DC 01/02/1992 Long An Tỉnh Long An DKS 52520501 0 DH 7695 23.5 Toeic 555 1570 80903114 Nguyễn Tấn Tuấn XD09CD2 7.09 09 151 Khá XD 04/20/1990 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11966 15 Toeic 545 1571 31003786 Nguyễn Việt Tuấn DC10KK 8.66 10 154 Giỏi DC 06/02/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị CNK 52520501 0 DH 7716 24 Toeic 875 1572 31003793 Phạm Ngọc Tuấn DC10DK 8.12 10 156 Giỏi DC 06/28/1992 Quảng Trị Tỉnh Quảng Trị DDK 52520604 0 DH 7727 19.5 Toeic 700 1573 81003812 Phạm Văn Tuẩn XD10DD4 7.63 10 151 Khá XD 02/10/1992 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế XDC 52580201 0 DH 7773 15.5 Toeic 485 1574 51003790 Phan Nguyên Tuấn MT10KH04 7.61 10 149 Khá MT 03/10/1992 Quảng Nam Tỉnh Đăk Lăk KHM 52480101 0 DH 7723 18 Toeic 725 1575 81003791 Phan Văn Tuấn XD10VL1 7.03 10 152 Khá XD 06/26/1990 Thừa Thiên Huế Tỉnh Thừa Thiên Huế VXD 52510105 0 DH 9166 15.5 Toeic 480 1576 30903128 Trần Minh Tuấn DC09KT 6.89 09 156 TB Khá DC 04/18/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DKT 52520501 0 DH 7879 15 Ielts 60 1577 81003803 Trần Ngọc Tuấn XD10DD4 8.43 10 151 Giỏi XD 07/04/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 7753 23 Toeic 585 1578 81003804 Trần Quốc Tuấn XD10DD4 8.03 10 151 Giỏi XD 06/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 7757 83 Toeic 465 1579 V1003805 Trần Quốc Tuấn VL10KL 6.87 10 150 TB Khá VL 10/10/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk VKH 52520309 0 DH 7759 15 Toeic 495 1580 20904751 Trần Văn Tuấn CK09HT2 6.93 09 157 TB Khá CK 04/23/1989 Hà Tỉnh Tỉnh Bình Phước KTH 52510602 0 DH 25771 19 Toeic 685 1581 21003809 Võ Ngọc Anh Tuấn CK10CTM3 7.96 10 156 Khá CK 01/10/1992 Long An Tỉnh Long An KTC 52520103 0 DH 7768 32 Toeic 505 1582 51003811 Vũ Đăng Tuấn MT10KH04 7.8 10 149 Khá MT 04/24/1992 Hải Dương Tỉnh Hải Dương KHM 52480101 0 DH 7770 34.5 Toeic 595 1583 20903143 Nguyễn Ngọc Tuệ CK09TKM 6.66 09 156 TB Khá CK 02/26/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTC 52520103 0 DH 7915 15.5 Toeic 610 1584 41003864 Bùi Thanh Tùng DD10KTD6 6.61 10 156 TB Khá DD 01/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu KTD 52520201 0 DH 9184 16 Toeic 900 1585 50903185 Đặng Sơn Tùng MT09KT02 7.13 09 153 Khá MT 02/23/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTM 52520214 0 DH 8029 18 Toeic 860 1586 G1003867 Đinh Minh Tùng GT10HK 7.34 10 157 Khá GT 01/15/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HKG 52520120 0 DH 7885 39 Toeic 685 1587 81003868 Đinh Thanh Tùng XD10VL2 7.29 10 152 Khá XD 10/22/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VXD 52510105 0 DH 7886 17 Toeic 745 1588 81003870 Hồ Thanh Tùng XD10DD4 7.33 10 151 Khá XD 03/28/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XDC 52580201 0 DH 7891 19 Toeic 515 1589 21003872 Huỳnh Thanh Tùng CK10HT1 7.14 10 157 Khá CK 04/06/1990 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTH 52510602 0 DH 7895 20.5 Toeic 595 1590 91003876 Lê Huỳnh Mạnh Tùng MO10QLMT 7.22 10 152 Khá MO 09/20/1992 Long An Tỉnh Long An QLM 52850101 0 DH 7899 15 Toeic 500 1591 20802534 Lê Thanh Tùng CK08TKM 6.59 08 156 TB Khá CK 01/29/1990 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 11820 20 1592 71003879 Lê Thiện Tùng QL10KD1 8.98 10 154 Giỏi QL 11/13/1992 Tây Ninh Tỉnh Tây Ninh QKD 52510601 0 DH 7908 29 Toeic 870 1593 80903192 Lê Trọng Tùng XD09CD2 6.59 09 151 TB Khá XD 08/01/1991 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa CAU 52580205 1740000 DH 8050 16 Toeic 455 1594 ILI10178 Mai Vĩnh Tùng CT10TTVT 6.56 10 143 TB Khá CT 04/27/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CSA 52520207 0 TT 0 17.5 Toeic 780 1595 70804770 Ngô Bá Tùng QL08CN1 6.21 08 153 TB Khá QL 09/24/1990 Hà Tây Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 6757 17.5 1596 71003885 Nguyễn Thanh Tùng QL10KD2 7.31 10 153 Khá QL 08/14/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi QKD 52510601 0 DH 11987 17 Toeic 550 1597 80804773 Nguyễn Văn Tùng XD08TD2 6.14 08 156 TB Khá XD 09/29/1988 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa TDI 52520503 0 DH 6776 15 1598 G1003892 Phạm Duy Tùng CT10TIEN 6.77 10 145 TB Khá CT 04/18/1992 Tp. Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh IEN 52520201 0 TT 7939 18 Ielts 6.0 1599 81003896 Phạm Thanh Tùng XD10KSTN 8.75 10 151 Giỏi XD 03/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XTN 52580201 0 TN 7944 20.5 Toeic 845 1600 81003891 Phan Nhật Tùng XD10DD1 7.03 10 151 Khá XD 10/26/1992 Thừa Thiên - Huế Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 7936 17 Toeic 610 1601 21003902 Trần Xuân Tùng CK10KSTN 8.07 10 156 Giỏi CK 08/24/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam CTN 52520103 0 TN 11994 17.5 Toeic 555 1602 81003903 Trương Thanh Tùng XD10DC 7.01 10 156 Khá XD 10/23/1992 Tp Buôn Ma Thuột Tỉnh Đăk Lăk DIC 52520503 0 DH 7957 16 Toeic 530 1603 41003905 Vũ Anh Tùng DD10KSTD 8.62 10 155 Giỏi DD 12/04/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh TTN 52520216 0 TN 7961 26.5 Toeic 780 1604 31003907 Vũ Thanh Tùng DC10KK 7.6 10 154 Khá DC 02/04/1992 Hồng Kông Thành Phố Hải Phòng CNK 52520501 0 DH 7964 17.5 Toeic 590 1605 81003909 Bùi Văn Tường XD10CD3 7.33 10 151 Khá XD 04/16/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 11996 15 Toeic 470 1606 61003913 Nguyễn Minh Tường HC10MB 7.55 10 156 Khá HC 09/22/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai MTB 52520301 0 DH 7978 17 Toeic 815 1607 40903219 Nguyễn Quang Tường DD09KTD2 7.08 09 155 Khá DD 08/16/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai KTD 52520201 0 DH 8131 17 Toeic 480 1608 41003823 Hồ Thanh Tuyền DD10DV7 7.47 10 157 Khá DD 04/14/1992 Tiền Giang Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 7800 15.5 Toeic 570 1609 61003824 Huỳnh Bùi Thanh Tuyền HC10TP1 7.12 10 157 Khá HC 03/29/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 7801 23.5 Toeic 465 1610 80903157 Lê Phước Tuyển XD09DD2 7.12 09 151 Khá XD 11/07/1991 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai XDC 52580201 0 DH 7954 19 Toeic 485 1611 20904762 Lê Thị Thanh Tuyền CK09INN 6.61 09 157 TB Khá CK 03/25/1991 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh INN 52540201 0 DH 7670 20 Toeic 470 1612 41003815 Nguyễn Tuyên DD10KTD6 6.3 10 156 TB Khá DD 10/30/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 7784 15 Toeic 555 1613 61003826 Nguyễn Thị Thanh Tuyền HC10SH 7.2 10 157 Khá HC 01/15/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CSH 52420201 0 DH 7804 26.5 Toeic 475 1614 61003827 Trương Thị Bích Tuyền HC10HD 6.66 10 156 TB Khá HC 04/04/1991 Long An Tỉnh Long An HDP 52520301 0 DH 7813 15 Toeic 450 1615 91003820 Lê Thị Bạch Tuyết MO10QLMT 7.66 10 152 Khá MO 07/01/1991 Vĩnh Long Tỉnh Vĩnh Long QLM 52850101 0 DH 10433 24 Toeic 515 1616 81003926 Nguyễn Ngọc út XD10DD4 7.8 10 151 Khá XD 06/03/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định XDC 52580201 0 DH 12001 15 Toeic 500 1617 81003927 Nguyễn Văn út XD10KSTN 8.56 10 151 Giỏi XD 03/10/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang XTN 52580201 0 TN 8015 16.5 Toeic 635 1618 81003939 Dương Ngọc Thùy Vân XD10TL 7.52 10 151 Khá XD 03/13/1992 Bến Tre Thành Phố Hồ Chí Minh KTN 52580212 0 DH 8035 30 Toeic 515 1619 31003940 Hoàng Thị Thu Vân DC10DK 7.37 10 156 Khá DC 07/30/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DDK 52520604 0 DH 8038 20 Toeic 555 1620 81003941 Khưu Đỗ Hải Vân XD10VL2 7.37 10 151 Khá XD 05/07/1992 Đồng Tháp Tỉnh Vĩnh Long VXD 52510105 0 DH 205 16 Toeic 545 1621 80903239 Lâm Gia Văn XD09CB 7.27 09 152 Khá XD 03/20/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTB 52580203 0 DH 8186 15 Toeic 535 1622 G1003933 Lê Đinh Hoài Văn GT10OTO2 6.73 10 157 TB Khá GT 11/03/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh OTO 52510205 0 DH 8022 16 Toeic 540 1623 81003938 Thái Minh Văn XD10DD1 7.79 10 151 Khá XD 03/03/1992 Quảng Nam Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 8032 16 Toeic 775 1624 91003949 Trần Tuyết Vân MO10KMT2 7.08 10 151 Khá MO 10/07/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Đồng Nai KMT 52520320 0 DH 8054 34 Toeic 490

Trang 29 / 31

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1625 61003951 Bùi Nguyễn Thúy Vi HC10TP1 7.09 10 157 Khá HC 08/28/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai HTP 52540101 0 DH 8061 20.5 Toeic 485 1626 41003952 Công Võ Tường Vi DD10DV7 6.68 10 157 TB Khá DD 02/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DVT 52520207 0 DH 8062 22.5 Toeic 480 1627 21003953 Lai Quốc Vi CK10KSTN 8.26 10 156 Giỏi CK 06/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh CTN 52520103 0 TN 8063 15 Toeic 705 1628 40802642 Lê Hùng Vĩ DD08KTD2 6.28 08 156 TB Khá DD 03/19/1989 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KTD 52520201 0 DH 7025 15 1629 61003954 Nguyễn Thị Tường Vi HC10KSTN 8.02 10 156 Giỏi HC 11/19/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 8067 38.5 Toeic 545 1630 51004023 Nguyễn Triệu Vĩ MT10KH04 7.63 10 148 Khá MT 12/06/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KHM 52480101 0 DH 8201 15.5 Toeic 800 1631 41003963 Đặng Quốc Viễn DD10DV7 6.82 10 156 TB Khá DD 07/21/1992 Đà Nẵng Thành Phố Đà Nẵng DVT 52520207 0 DH 8083 25 Toeic 470 1632 51003958 Ngô Nguyễn Hoàng Viên MT10KTTN 8.12 10 153 Giỏi MT 10/01/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTT 52520214 0 TN 12014 15 Toeic 530 1633 G1003964 Phan Thanh Viễn GT10TAU 6.77 10 157 TB Khá GT 04/12/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi TAU 52520122 0 DH 8085 16 Toeic 475 1634 41003960 Ưng Văn Viên DD10TD2 7.69 10 155 Khá DD 01/07/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng TDH 52520216 0 DH 8079 50 Toeic 455 1635 71207200 Cao Đức Việt QL12B201 7.15 12 86 Khá QL 04/14/1989 Khánh Hòa Tỉnh Khánh Hòa KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 490 1636 V1003968 Đặng Ngô Anh Việt VL10SI 7.56 10 150 Khá VL 05/14/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VSI 52520309 0 DH 8092 16 Toeic 600 1637 31003971 Hoàng Văn Việt DC10KK 8.21 10 154 Giỏi DC 01/04/1992 Thanh Hóa Thành Phố Hồ Chí Minh CNK 52520501 0 DH 8098 15 Toeic 790 1638 21003975 Lê Đình Việt CK10KTK 7.18 10 157 Khá CK 06/10/1992 Thanh Hóa Tỉnh Đồng Nai KTK 52520103 0 DH 8102 16.5 Toeic 475 1639 91003978 Lê Thanh Việt MO10KMT2 7.24 10 151 Khá MO 09/10/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KMT 52520320 0 DH 8104 35.5 Toeic 500 1640 40903272 Nguyễn Hải Việt DD09KTD4 6.6 09 156 TB Khá DD 01/09/1991 Phú Yên Tỉnh Phú Yên KTD 52520201 0 DH 12026 15.5 Toeic 460 1641 80903274 Nguyễn Hoàng Việt XD09DD2 7.26 09 151 Khá XD 07/21/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 12027 19 Toeic 480 1642 31003983 Nguyễn Lê Việt DC10KK 8.47 10 154 Giỏi DC 03/24/1992 Nghệ An Thành Phố Hồ Chí Minh CNK 52520501 0 DH 8109 20.5 Toeic 650 1643 G0904794 Nguyễn Quốc Việt GT09OTO1 7.33 09 157 Khá GT 08/27/1990 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng OTO 52510205 0 DH 8297 18.5 Toeic 455 1644 40903276 Nguyễn Thành Việt DD09TD4 7.03 09 155 Khá DD 12/04/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận TDH 52520216 0 DH 8301 18 Toeic 500 1645 40802757 Nguyễn Văn Việt DD08TD2 6.7 08 155 TB Khá DD 09/15/1990 Hà Nam Tỉnh Bình Phước TDH 52520216 0 DH 2566 16 1646 41003986 Nguyễn Văn Việt DD10KSVT 8.39 10 156 Giỏi DD 09/26/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam VTN 52520207 0 TN 8118 29.5 Toeic 805 1647 51003988 Phan Trần Việt MT10KHTN 8.11 10 148 Giỏi MT 07/15/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHT 52480101 0 TN 8122 17.5 Toeic 645 1648 61003994 Võ Hoàng Việt HC10MB 7.46 10 156 Khá HC 07/01/1992 Bà Rịa Vũng Tàu Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu MTB 52520301 0 DH 8134 25.5 Toeic 595 1649 K1004024 Cao Xuân Vĩnh KU10VLY 7.34 10 156 Khá KU 11/09/1992 Tỉnh Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu VLY 52520401 0 DH 8205 15 Toeic 535 1650 K0802622 Đỗ Quang Vinh KU08VLY 6.16 08 156 TB Khá KU 11/09/1989 Đồng Nai Tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu VLY 52520401 0 DH 6970 15.5 1651 V0903292 Lê Thị Vinh VL09KL 7.02 09 150 Khá VL 09/01/1991 Nghệ An Tỉnh Nghệ An VKH 52520309 0 DH 8340 16 Toeic 490 1652 70702971 Nguyễn Hoàng Phú Vinh QL0701 6.14 07 155 TB Khá QL 02/10/1989 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh QCN 52510601 0 DH 8148 15.5 1653 51004002 Nguyễn Ngọc Thế Vinh MT10KT02 7.69 10 153 Khá MT 05/25/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTM 52520214 0 DH 8157 45 Toeic 745 1654 81004003 Nguyễn Nhật Vinh XD10DD4 8.1 10 151 Giỏi XD 02/20/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Nông XDC 52580201 0 DH 8158 27 Toeic 545 1655 21004026 Nguyễn Quang Vĩnh CK10CTM1 7.2 10 156 Khá CK 06/12/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam KTC 52520103 0 DH 12041 16.5 Toeic 640 1656 61004009 Nguyễn Tấn Vinh HC10HLY 7.22 10 156 Khá HC 04/04/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận HLY 52520301 0 DH 9207 21 Toeic 555 1657 31004012 Phan Thế Vinh DC10KT 6.9 10 156 TB Khá DC 11/08/1991 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận DKT 52520501 0 DH 8173 15 Toeic 450 1658 41004019 Trương Nhật Vinh DD10KSVT 8.3 10 156 Giỏi DD 09/21/1992 Bạc Liêu Tỉnh Bạc Liêu VTN 52520207 0 TN 10453 23.5 Toeic 745 1659 51004020 Trương Phúc Vinh MT10KH04 6.84 10 149 TB Khá MT 01/21/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHM 52480101 0 DH 8191 16.5 Toeic 885 1660 61004021 Võ Phương Vinh HC10TP2 8.21 10 158 Giỏi HC 11/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang HTP 52540101 0 DH 8195 23 Toeic 670 1661 81004029 Võ Văn Vĩnh XD10DD4 7.45 10 151 Khá XD 02/08/1992 Quảng Nam Tỉnh Quảng Nam XDC 52580201 0 DH 12043 15 Toeic 450 1662 21004036 Bùi Lê Vũ CK10CTM2 7.16 10 156 Khá CK 04/06/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định KTC 52520103 0 DH 8224 18.5 Toeic 610 1663 80903333 Đặng Viết Vũ XD09DD2 7.49 09 151 Khá XD 05/12/1988 Gia Lai Tỉnh Gia Lai XDC 52580201 0 DH 8423 21 Toeic 480 1664 G1004039 Đào Hồng Vũ GT10OTO1 7.65 10 157 Khá GT 12/06/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng OTO 52510205 0 DH 8231 21.5 Toeic 485 1665 81004044 Đồng Tuấn Vũ XD10VL1 7.46 10 151 Khá XD 04/17/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang VXD 52510105 0 DH 8236 25 Toeic 535 1666 81004047 Hồ Dương Thiên Vũ XD10DD4 7.52 10 151 Khá XD 10/13/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh XDC 52580201 0 DH 8244 15 Toeic 850 1667 20903337 Hồ Hoàng Vũ CK09CTM1 6.77 09 156 TB Khá CK 02/01/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTC 52520103 0 DH 8434 21 Toeic 710 1668 41004050 Hồ Tuấn Vũ DD10KSVT 8.34 10 156 Giỏi DD 06/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VTN 52520207 0 TN 8248 17 Toeic 855 1669 71004051 Huỳnh Đình Thanh Vũ QL10CN2 6.92 10 153 TB Khá QL 12/23/1991 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang QCN 52510601 0 DH 8250 20.5 Toeic 635 1670 V1004052 Huỳnh Hoàng Vũ VL10SI 7.88 10 150 Khá VL 06/22/1992 Tp Hồ Chí Minh Tỉnh Lâm Đồng VSI 52520309 0 DH 8251 21.5 Toeic 685 1671 V1004055 Khưu Nguyễn Anh Vũ VL10PO 6.9 10 150 TB Khá VL 06/19/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh VPO 52520309 0 DH 8255 17.5 Toeic 610 1672 81004056 Kiều Văn Vũ XD10CD3 7.55 10 151 Khá XD 03/24/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CAU 52580205 0 DH 12053 18.5 Toeic 505 1673 21004057 Lê Vũ CK10KSCD 8.76 10 156 Giỏi CK 09/23/1992 Huế Tỉnh Ninh Thuận CDN 52520114 0 TN 8256 15 Toeic 645 1674 81004063 Lê Tuấn Vũ XD10CD3 7.88 10 151 Khá XD 12/20/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định CAU 52580205 0 DH 12056 30.5 Toeic 510 1675 51004064 Lưu Kế Vũ MT10KH04 7.75 10 149 Khá MT 08/07/1992 Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KHM 52480101 0 DH 8269 28 Toeic 860 1676 80903345 Mai Duy Vũ XD09TL1 6.86 09 151 TB Khá XD 12/02/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KTN 52580212 0 DH 9674 15.5 Toeic 585 1677 41004066 Ng Trần Dương Hồng Vũ DD10TD1 8.14 10 155 Giỏi DD 09/17/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TDH 52520216 0 DH 12060 24 Toeic 640 1678 41004067 Nguyễn Anh Vũ DD10DV7 6.62 10 157 TB Khá DD 01/19/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DVT 52520207 0 DH 8277 16.5 Toeic 470 1679 61004068 Nguyễn Anh Vũ HC10TP2 7.26 10 157 Khá HC 01/26/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh HTP 52540101 0 DH 8278 18.5 Toeic 580 1680 41004077 Nguyễn Hoàng Vũ DD10KSVT 7.87 10 156 Khá DD 10/29/1992 Đồng Nai Tỉnh Đồng Nai VTN 52520207 0 TN 8290 15 Toeic 645

Trang 30 / 31

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC …...DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số :

ÑAÏI HOÏC QUOÁC GIA TP.HCM COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAMTRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC BAÙCH KHOA Ñoäc laäp - Töï do - Haïnh phuùc PHÒNG ĐÀO TẠO ------------------------

Stt f_masv f_holot f_ten f_tenlop f_dtbtn dot f_tcng f_xeploai f_makh f_ngaysinh phai noisinh tentinh f_mang mangdhqg nohp he sbd ctxh chungchi

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG, ĐẠI HỌC CHÍNH QUY TỐT NGHIỆP CHÍNH THỨC Tháng 4/2015 (Đính kèm QĐ số : 211/ QĐ - ĐHBK- ĐT ngày 05/3/2015)

1681 61004074 Nguyễn Hoàng Vũ HC10KSTN 8.37 10 156 Giỏi HC 03/07/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 8288 15 Toeic 815 1682 41004080 Nguyễn Khắc Vũ DD10KSTD 8.84 10 155 Giỏi DD 11/27/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên TTN 52520216 0 TN 12062 21 Toeic 735 1683 81004081 Nguyễn Minh Vũ XD10CB 7.47 10 151 Khá XD 01/04/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng CTB 52580203 0 DH 8293 17 Toeic 655 1684 31004083 Nguyễn Tấn Vũ DC10DK 7.66 10 156 Khá DC 01/05/1992 Long An Tỉnh Long An DDK 52520604 0 DH 8299 15 Toeic 500 1685 61004086 Nguyễn Tuấn Vũ HC10KSTN 8.54 10 156 Giỏi HC 08/19/1992 Sông Bé Thành Phố Hồ Chí Minh HTN 52520301 0 TN 8305 17 Toeic 725 1686 81004090 Nguyễn Xuân Vũ XD10DD4 8.16 10 151 Giỏi XD 11/13/1992 Cà Mau Tỉnh Cà Mau XDC 52580201 0 DH 10457 17 Toeic 620 1687 51004093 Phạm Hoài Vũ MT10KHTN 7.95 10 149 Khá MT 08/01/1992 Tây Ninh Tỉnh Đồng Nai KHT 52480101 0 TN 8314 16 Toeic 915 1688 21004097 Phạm Tấn Vũ CK10KSTN 7.97 10 156 Khá CK 02/26/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi CTN 52520103 0 TN 12066 17 Toeic 475 1689 60903366 Trần Anh Vũ HC09CHC 7.31 09 156 Khá HC 02/06/1991 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi HHC 52520301 0 DH 12078 20 Toeic 700 1690 41004102 Trần Hầu Thế Vũ DD10KTD6 7.09 10 156 Khá DD 08/28/1992 Thừa Thiên - Huế Thành Phố Hồ Chí Minh KTD 52520201 0 DH 8327 15 Toeic 505 1691 81004105 Trần Mạnh Vũ XD10KSTN 8.49 10 151 Giỏi XD 11/09/1992 Quảng Bình Tỉnh Quảng Bình XTN 52580201 0 TN 8329 23 Toeic 770 1692 81004108 Trần Quang Vũ XD10DD4 8.15 10 151 Giỏi XD 09/28/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi XDC 52580201 0 DH 8334 17 Toeic 730 1693 21004565 Trần Văn Vũ CK10SOI 7.38 10 156 Khá CK 02/10/1992 Trà Vinh Tỉnh Trà Vinh SOI 52540201 0 DH 0 15.5 Toeic 555 1694 91004114 Trương Quang Vũ MO10KMT2 7.79 10 151 Khá MO 01/01/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng KMT 52520320 0 DH 8342 19.5 Toeic 680 1695 21004119 Đinh Quốc Vương CK10HT1 7.27 10 157 Khá CK 09/25/1990 Bình Định Tỉnh Bình Định KTH 52510602 0 DH 8351 18.5 Toeic 450 1696 81004120 Hồ Tấn Vương XD10TD1 6.51 10 156 TB Khá XD 09/02/1992 Bình Định Tỉnh Bình Định TDI 52520503 1 DH 12070 20 Toeic 460 1697 61004135 Hồ Thị Vượng HC10KSTN 8.29 10 156 Giỏi HC 02/10/1992 Quảng Bình Tỉnh Bình Thuận HTN 52520301 0 TN 8385 29.5 Toeic 735 1698 80904817 Lê Hữu Vượng XD09VL2 6.6 09 152 TB Khá XD 10/30/1991 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng VXD 52510105 1 DH 8572 29 Toeic 515 1699 21004122 Lê Quốc Vương CK10KSTN 8.22 10 156 Giỏi CK 06/28/1992 Đăk Lăk Tỉnh Đăk Lăk CTN 52520103 0 TN 8358 16.5 Toeic 625 1700 21004124 Nguyễn Châu Vương CK10CD2 7.46 10 156 Khá CK 05/06/1992 Bình Thuận Tỉnh Bình Thuận CDT 52520114 0 DH 8364 22.5 Toeic 585 1701 61004126 Nguyễn Minh Vương HC10MB 7.46 10 156 Khá HC 02/28/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MTB 52520301 0 DH 8368 24.5 Toeic 510 1702 21004128 Phạm Vũ Từ Vương CK10KTK 6.6 10 157 TB Khá CK 11/06/1992 Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi KTK 52520103 0 DH 12176 16.5 Toeic 470 1703 31004132 Trần Quốc Vương DC10DK 8.21 10 156 Giỏi DC 06/20/1992 Hà Tĩnh Tỉnh Kiên Giang DDK 52520604 0 DH 8383 17 Toeic 610 1704 21004136 Trương Thể Vượng CK10KSCD 8.19 10 157 Giỏi CK 01/25/1992 Đồng Nai Thành Phố Hồ Chí Minh CDN 52520114 0 TN 8388 17 Toeic 490 1705 80804818 Nguyễn Trần Thảo Vy XD08BDC 6.84 08 156 TB Khá XD 08/31/1990 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh DIC 52520503 0 DH 7184 15 1706 71004145 Trần Văn Vỹ QL10CN1 7.44 10 154 Khá QL 05/28/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên QCN 52510601 0 DH 12082 20.5 Toeic 490 1707 71004146 Hoàng Thị Xuân QL10CN1 6.82 10 154 TB Khá QL 03/12/1992 Thanh Hóa Tỉnh Thanh Hóa QCN 52510601 0 DH 8421 21.5 Toeic 460 1708 21004568 Lưu Gia Xương CK10MAY 7.25 10 157 Khá CK 10/20/1992 Tp Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 0 17.5 Toeic 730 1709 81004152 Nguyễn Thị Hồng Xuyến XD10VL2 7.49 10 151 Khá XD 10/07/1992 Phú Yên Tỉnh Phú Yên VXD 52510105 0 DH 12084 43.5 Toeic 665 1710 21004567 Vũ Thị Xuyến CK10MAY 7.07 10 156 Khá CK 09/07/1992 Hưng Yên Thành Phố Hồ Chí Minh MAY 52540201 0 DH 0 40.5 Toeic 455 1711 51004167 Nguyễn Huỳnh Như ý MT10KHTN 8.45 10 148 Giỏi MT 07/20/1992 Khánh Hoà Tỉnh Khánh Hòa KHT 52480101 0 TN 8465 15 Toeic 725 1712 V1004168 Trần Thị Hồng ý VL10PO 7.3 10 150 Khá VL 12/24/1992 Sóc Trăng Tỉnh Sóc Trăng VPO 52520309 0 DH 10467 16 Toeic 515 1713 91004157 Dương Thị Thu Yến MO10KMT2 7.49 10 151 Khá MO 10/16/1992 Sông Bé Tỉnh Khánh Hòa KMT 52520320 0 DH 8444 55.5 Toeic 690 1714 71207208 Nguyễn Thị Hồng Yến QL12B201 8.15 12 86 Giỏi QL 06/27/1981 TP Hồ Chí Minh Thành Phố Hồ Chí Minh KS2 52510601 0 B2 0 0 Toeic 540 1715 21004156 Quách Vĩnh Yên CK10CD1 7.42 10 156 Khá CK 12/11/1992 Tiền Giang Tỉnh Tiền Giang CDT 52520114 0 DH 8440 25 Toeic 535 1716 61004163 Thái Thị Bảo Yến HC10TP1 7.55 10 157 Khá HC 01/26/1992 An Giang Tỉnh An Giang HTP 52540101 0 DH 8458 27.5 Toeic 540 1717 31004164 Trần Thị Hoàng Yến DC10DK 8.47 10 156 Giỏi DC 10/12/1992 Lâm Đồng Tỉnh Lâm Đồng DDK 52520604 0 DH 8459 23.5 Toeic 570 1718 61004166 Võ Hoàng Yến HC10KTTP 8.15 10 157 Giỏi HC 10/07/1992 Sông Bé Tỉnh Bình Dương HTT 52540101 0 TN 8461 21.5 Toeic 710

Trang 31 / 31