DANH SÁCH NGÂN HÀNG THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN · PDF filedanh...

4
NGÂN HÀNG TMCP XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAM Trung tâm Thẻ - 24B Trương Định, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Tel: (84-8)38210051 - Fax: (84-8)39309055 - Email: [email protected] 01 DANH SÁCH NGÂN HÀNG THAM GIA DCH VỤ CHUYN TIN LIÊN NGÂN HÀNG QUA TH(Cp nht đến 27/08/2014) STT NGÂN HÀNG BIN ĐÍCH LOI TH1 Ngân hàng TMCP Xut Nhp khu Vit Nam (Eximbank) 970431 707070 Thẻ nội địa Eximbank, bao gm: - Thghi nợ nội địa (V-TOP, thẻ đồng thương hiu). - Thtrả trước nội địa,.... 686868 97043666 97043668 Thghi nợ nội địa Connect24 377160 Thghi nợ Vietcombank - American Express 428310 Thghi nợ quốc tế Connect24 Visa Debit 469173 Thghi nợ Vietcombank - Big C 526418 Thghi nợ quốc tế Connect24 MasterCard Debit 621295 Thghi nợ Vietcombank - Union Pay 2 Ngân hàng TMCP Ngoi thương Vit Nam (Vietcombank) 621295 Thghi nợ Vietcombank - Union Pay 97043628 Thẻ đồng thương hiu Co.opmart - Vietcombank 3 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) 970416 Thghi nợ nội địa 365 Styles 970403 Thghi nợ PassportPlus, Thtrả trước Vinamilk, Thghi nợ VTA Club, Thn dụng Family 422151 429418 Thghi nợ Sacombank Visa 436361 Thn dụng Citimart 436438 Thn dụng Visa Platinum 436445 Thtrả trước All For You 462881 Thn dụng OS Member 464932 Thn dụng Parkson 467964 Thtrả trước Lucky Gift 469654 Thghi nợ Sacombank Imperial Visa Platinum 472074 472075 Thn dụng Sacombank Visa 486265 Thn dụng Ladies First 512341 526830 Thn dụng Sacombank MasterCard 620009 Thtrả trước Sacombank UnionPay 621055 Thghi nợ Sacombank UnionPay 625002 Thn dụng Sacombank UnionPay 4 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) 625002 Thn dụng Sacombank UnionPay 5 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) 970423 Thghi nợ nội địa Tiên Phong Bank 6 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Ni (SHB) 970443 Thghi nợ solid 7 Ngân hàng TMCP Phát trin TPHCM (HDBank) 970437 Thghi nợ nội địa HDBank 970422 Thghi nợ nội địa MB (Active Plus, VIP/PRIVATE, Sinh viên, BankPlus) 97042291 97042292 Thtrả trước nội địa MB BankPlus Simple 472674 Thn dụng quốc tế MB Visa Platinum 484803 Thn dụng quốc tế MB Visa Classic 484804 Thn dụng quốc tế MB Visa Gold 548566 Thtrả trước quốc tế MB BankPlus MasterCard 8 Ngân hàng TMCP Quân Đội (MBBank)

Transcript of DANH SÁCH NGÂN HÀNG THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN · PDF filedanh...

Page 1: DANH SÁCH NGÂN HÀNG THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN  · PDF filedanh sÁch ngÂn hÀng tham gia d

NGÂN HÀNG TMCP XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAMTrung tâm Thẻ - 24B Trương Định, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Tel: (84-8)38210051 - Fax: (84-8)39309055 - Email: [email protected]

01

DANH SÁCH NGÂN HÀNG THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN TIỀN LIÊN NGÂN HÀNG QUA THẺ(Cập nhật đến 27/08/2014)

STT NGÂN HÀNG BIN ĐÍCH LOẠI THẺ

1 Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)

970431707070

Thẻ nội địa Eximbank, bao gồm:- Thẻ ghi nợ nội địa (V-TOP, thẻ đồng thương hiệu).- Thẻ trả trước nội địa,....

6868689704366697043668

Thẻ ghi nợ nội địa Connect24

377160 Thẻ ghi nợ Vietcombank - American Express428310 Thẻ ghi nợ quốc tế Connect24 Visa Debit469173 Thẻ ghi nợ Vietcombank - Big C526418 Thẻ ghi nợ quốc tế Connect24 MasterCard Debit621295 Thẻ ghi nợ Vietcombank - Union Pay

2 Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

621295 Thẻ ghi nợ Vietcombank - Union Pay97043628 Thẻ đồng thương hiệu Co.opmart - Vietcombank

3 Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) 970416 Thẻ ghi nợ nội địa 365 Styles

970403 Thẻ ghi nợ PassportPlus, Thẻ trả trước Vinamilk, Thẻ ghi nợ VTA Club, Thẻ tín dụng Family

422151429418 Thẻ ghi nợ Sacombank Visa

436361 Thẻ tín dụng Citimart436438 Thẻ tín dụng Visa Platinum436445 Thẻ trả trước All For You462881 Thẻ tín dụng OS Member464932 Thẻ tín dụng Parkson467964 Thẻ trả trước Lucky Gift469654 Thẻ ghi nợ Sacombank Imperial Visa Platinum472074472075 Thẻ tín dụng Sacombank Visa

486265 Thẻ tín dụng Ladies First512341526830 Thẻ tín dụng Sacombank MasterCard

620009 Thẻ trả trước Sacombank UnionPay621055 Thẻ ghi nợ Sacombank UnionPay625002 Thẻ tín dụng Sacombank UnionPay

4 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

625002 Thẻ tín dụng Sacombank UnionPay5 Ngân hàng TMCP Tiên Phong (TPBank) 970423 Thẻ ghi nợ nội địa Tiên Phong Bank6 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội (SHB) 970443 Thẻ ghi nợ solid

7 Ngân hàng TMCP Phát triển TPHCM (HDBank) 970437 Thẻ ghi nợ nội địa HDBank

970422 Thẻ ghi nợ nội địa MB (Active Plus, VIP/PRIVATE, Sinh viên, BankPlus)

9704229197042292 Thẻ trả trước nội địa MB BankPlus Simple

472674 Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Platinum484803 Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Classic484804 Thẻ tín dụng quốc tế MB Visa Gold548566 Thẻ trả trước quốc tế MB BankPlus MasterCard

8 Ngân hàng TMCP Quân Đội (MBBank)

Page 2: DANH SÁCH NGÂN HÀNG THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN  · PDF filedanh sÁch ngÂn hÀng tham gia d

NGÂN HÀNG TMCP XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT NAMTrung tâm Thẻ - 24B Trương Định, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Tel: (84-8)38210051 - Fax: (84-8)39309055 - Email: [email protected]

02

STT NGÂN HÀNG BIN ĐÍCH LOẠI THẺ

9 Ngân hàng Dầu Khí Toàn Cầu (GP.Bank) 970408

Thẻ ghi nợ nội địa GPB: Mystyle; Mai Xanh, Vàng, Bạch kim, Trúc; My Card: My Card Standard, My Card Gold, My Card platinum; Student Card

970432981957 Thẻ ghi nợ nội địa

520395 Thẻ ghi nợ quốc tế MC2 Debit520399 Thẻ tín dụng quốc tế MC2 Credit521377 Thẻ ghi nợ quốc tế Platinum Debit524394 Thẻ tín dụng quốc tế Platinum Credit528626 Thẻ ghi nợ quốc tế E-card

11 Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB) 97044168180906 Thẻ ghi nợ nội địa

12 Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank) 970414 Thẻ ghi nợ nội địa13 Ngân hàng TMCP Việt Á Tài khoản cá nhân và doanh nghiệp

14 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank)

970407889988 Thẻ ghi nợ nội địa

10 Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

14 (Techcombank) 889988 Thẻ ghi nợ nội địa

15 Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) 970448 Thẻ ghi nợ nội địa Lucky16 Ngân hàng TMCP Quốc Dân (NCB) 970419 Thẻ ATM nội địa

17 Ngân hàng TNHH MTV Hong Leong Việt Nam 970442 Thẻ ATM nội địa

18 Ngân hàng TMCP Bưu Điện Liên Việt 970449 Thẻ ATM nội địa

19 Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank)

620160620162620163620164620165620166620168602169

Thẻ ATM nội địa

20 Ngân hàng TMCP An Bình (ABBank) 970425 Thẻ YouCard21 Ngân hàng TMCP Bắc Á (NASBank) 970409 Thẻ ghi nợ nội địa

22 Ngân hàng TMCP Phát triển nhà đồng bằng Sông Cửu Long (MHB) 970401 Thẻ ATM nội địa (E-cash)

23 Ngân hàng TMCP Bảo Việt 970438 Thẻ ATM nội địa BVLINK và BVIP970424 Thẻ ATM nội địa469672 Thẻ tín dụng cá nhân quốc tế Visa469673 Thẻ tín dụng cá nhân bạch kim quốc tế Visa

24 Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam469673 Thẻ tín dụng cá nhân bạch kim quốc tế Visa469674 Thẻ ghi nợ cá nhân quốc tế Visa

25 Ngân hàng Liên doanh VID Public 970439 Thẻ ATM nội địa 970440 Thẻ ghi nợ nội địa436545 Thẻ Visa Credit Classic436546 Thẻ Visa Credit Gold437420 Thẻ Visa Debit Classic437421 Thẻ Visa Debit Gold476636 Thẻ Visa Credit Platinum537158 Thẻ MasterCard Debit Gold540392 Thẻ MasterCard Debit Classic

27 Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB) 970429 Thẻ ghi nợ nội địa

26 Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank)

Page 3: DANH SÁCH NGÂN HÀNG THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN  · PDF filedanh sÁch ngÂn hÀng tham gia d

VIETNAM EXPORT IMPORT BANKCard Center - 24B Truong Dinh Street, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City - Tel: (84-8)38210051 - Fax: (84-8)39309055 - Email: [email protected]

03

LIST OF BANKS FOR INTERBANK TRANSFER VIA CARD(Updated 27/08/2014)

NO. BANK BENEFICIARY BIN CARD TYPE

1 Vietnam Export-Import Commercial Joint-Stock Bank (Eximbank)

970431707070

- Domestic debit cards (V-TOP card, co-branded cards)- Domestic prepaid cards,…

6868689704366697043668

Connect24 local debit card

377160 Vietcombank - American Express debit card428310 Connect24 Visa debit card469173 Vietcombank - Big C debit card

2 Bank for Foreign Trade of Vietnam (Vietcombank)

526418 Connect24 MasterCard debit card621295 Vietcombank - UnionPay debit card97043628 Co.opmart - Vietcombank co-branded card

3 Asia Commercial Joint-Stock Bank (ACB) 970416 365 Styles local debit card

970403 PassportPlus debit card, Vinamilk prepaid card, VTA Club debit card, Family credit card

422151429418 Sacombank Visa debit card

436361 Citimart credit card436438 Visa Platinum credit card436445 All For You prepaid card462881 OS Member credit card464932 Parkson credit card467964 Lucky Gift prepaid card469654 Sacombank Imperial Visa Platinum debit card472074472075 Sacombank Visa credit card

486265 Ladies First credit card512341526830 Sacombank MasterCard credit card

4 Sai Gon Thuong Tin Commercial Joint-Stock Bank (Sacombank)

526830620009 Sacombank UnionPay prepaid card621055 Sacombank UnionPay debit card625002 Sacombank UnionPay credit card

5 Tien Phong Commercial Joint-Stock Bank (TPBank) 970423 Tien Phong Bank local debit card

6 Saigon Hanoi Commercial Joint-Stock Bank (SHB) 970443 Solid debit card

7 Ho Chi Minh City Development Joint-Stock Commercial Bank (HDBank) 970437 HDBank local debit card

970422 MB local debit cards (Active Plus, VIP/PRIVATE, Student Card, BankPlus)

9704229197042292 MB BankPlus Simple local prepaid card

472674 MB Visa Platinum credit card484803 MB Visa Classic credit card484804 MB Visa Gold credit card548566 MB BankPlus MasterCard prepaid card

9Global Petro Commercial Joint-Stock Bank (GP.Bank) 970408 GPB local debit card

8 The Military Commercial Joint-Stock Bank (MBBank)

Page 4: DANH SÁCH NGÂN HÀNG THAM GIA DỊCH VỤ CHUYỂN  · PDF filedanh sÁch ngÂn hÀng tham gia d

VIETNAM EXPORT IMPORT BANKCard Center - 24B Truong Dinh Street, Ward 6, District 3, Ho Chi Minh City - Tel: (84-8)38210051 - Fax: (84-8)39309055 - Email: [email protected]

04

NO. BANK BENEFICIARY BIN CARD TYPE

970432981957 Local debit card

520395 MC2 international debit card520399 MC2 international credit card521377 Platinum international debit card524394 Platinum international credit card528626 E-card international debit card

11 Vietnam International Joint-Stock Bank (VIB)

97044168180906 Local debit card

12 Ocean Commercial Joint-Stock Bank (OceanBank) 970414 Local debit card

13 Viet A Commercial Joint-Stock Bank Individual and Corporate accounts

14 Vietnam Technological and Commercial Joint-Stock Bank (Techcombank)

970407889988 Local debit card

15 Orient Commercial Joint-Stock Bank (OCB) 970448 Lucky local debit card

10 Vietnam Prosperity Joint-Stock Commercial Bank (VPBank)

15 Orient Commercial Joint-Stock Bank (OCB) 970448 Lucky local debit card

16 National Citizen Bank (NCB) 970419 Local debit card17 Hong Leong Bank Vietnam 970442 Local debit card

18 Lien Viet Post Joint-Stock Commercial Bank 970449 Local debit card

19 Vietnam Joint-Stock Commercial Bank for Industry and Trade (Vietinbank)

620160620162620163620164620165620166620168602169

Local debit card

20 An Binh Commercial Joint-Stock Bank (ABBank) 970425 Youcard

21 North Asia Commercial Joint-Stock Bank 970409 Local debit card22 Mekong Housing Bank (MHB) 970401 Local debit card (E-cash)23 Bao Viet Commercial Joint-Stock Bank 970438 BVLINK and BVIP local debit card

970424 Local debit card469672 Visa credit card24 Shinhan Bank (Vietnam) Ltd. 469672 Visa credit card469673 Visa Platinum credit card469674 Visa debit card

25 VID Public Bank 970439 Local debit card970440 Local debit card436545 Visa Credit Classic card436546 Visa Credit Gold card437420 Visa Debit Classic card437421 Visa Debit Gold card476636 Visa Credit Platinum card537158 MasterCard Debit Gold card540392 MasterCard Debit Classic card

27 Saigon Commercial Bank (SCB) 970429 Local debit card

26 Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank)

24 Shinhan Bank (Vietnam) Ltd.