DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012...

24
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp 1 120769 Trịnh Thị Phương Huyền 9/6/1990 VH1201 2 120317 Nguyễn Thu Hương 15/5/1989 QT1206K 3 120206 Lê Thu Hương 30/8/1989 QT1206K 4 1013601014 Đỗ Thị Minh Huệ 27/4/1989 VHL401 5 120621 Phạm Thị Thu Trang 21/4/1990 QT1204T 6 1013401003 Vũ Mạnh Linh 19/9/1987 QTL401K 7 1013401138 Hoàng Thị Huyền 25/1/1989 QTL401K 8 120939 Đặng Thị Thuỳ Dương 8/9/1990 VH1201 9 1013401094 Nguyễn Thị Lương 23/12/1989 QTL402K 10 1013401117 Nguyễn Thị Mai 10/11/1989 QTL402K 11 1013401027 Lê Hạnh Vân 7/9/1987 QTL401K 12 1013401035 Thiệu Thị Hà Nam 6/11/1989 QTL401K 13 1013401104 Nguyễn Thị Nhung 6/10/1989 QTL401K 14 1013401085 Nguyễn Thị Phương Liên 14/3/1989 QTL401K 15 1013401024 Vũ Thị Phương Thảo 11/8/1987 QTL401K 16 120889 Trịnh Huy Lam 18/8/1990 VH1201 17 1013401105 Nguyễn Thị Mai 1/5/1988 QTL402K 18 1013401048 Đinh Trọng Nghĩa 13/3/1988 QTL402K 19 1013401103 Nguyễn Thị Ngọc Mai 23/9/1988 QTL402K 20 121476 Đào Thị Hồng Quyên 4/11/1990 VH1201 21 1013401051 Nguyễn Thị Mai Anh 14/3/1989 QTL402K 22 1013401052 Đặng Anh Dũng 6/11/1988 QTL402K 23 120216 Vũ Thị Thu Hoài 3/12/1989 QT1203T 24 120954 Bùi Đình Thơ 8/9/1990 XD1201D 25 1013401073 Nguyễn Thị Vân 19/9/1988 QTL402K 26 1013401071 Lê Thúy An 29/2/1988 QTL401K 27 1013401127 Trần Thế Hoàng 29/9/1989 QTL401K 28 120449 Trần Thị Hoàng Oanh 13/10/1990 QT1203T 29 121249 Đỗ Thuỳ Anh 27/12/1990 QT1201T 30 120386 Hoàng Thị Nhung 18/8/1990 QT1203T 31 120222 Lê Thị Lệ Yến 29/10/1990 QT1205K TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG Ngày thi 8.1.2012

Transcript of DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012...

Page 1: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH)

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp

1 120769 Trịnh Thị Phương Huyền 9/6/1990 VH1201

2 120317 Nguyễn Thu Hương 15/5/1989 QT1206K

3 120206 Lê Thu Hương 30/8/1989 QT1206K

4 1013601014 Đỗ Thị Minh Huệ 27/4/1989 VHL401

5 120621 Phạm Thị Thu Trang 21/4/1990 QT1204T

6 1013401003 Vũ Mạnh Linh 19/9/1987 QTL401K

7 1013401138 Hoàng Thị Huyền 25/1/1989 QTL401K

8 120939 Đặng Thị Thuỳ Dương 8/9/1990 VH1201

9 1013401094 Nguyễn Thị Lương 23/12/1989 QTL402K

10 1013401117 Nguyễn Thị Mai 10/11/1989 QTL402K

11 1013401027 Lê Hạnh Vân 7/9/1987 QTL401K

12 1013401035 Thiệu Thị Hà Nam 6/11/1989 QTL401K

13 1013401104 Nguyễn Thị Nhung 6/10/1989 QTL401K

14 1013401085 Nguyễn Thị Phương Liên 14/3/1989 QTL401K

15 1013401024 Vũ Thị Phương Thảo 11/8/1987 QTL401K

16 120889 Trịnh Huy Lam 18/8/1990 VH1201

17 1013401105 Nguyễn Thị Mai 1/5/1988 QTL402K

18 1013401048 Đinh Trọng Nghĩa 13/3/1988 QTL402K

19 1013401103 Nguyễn Thị Ngọc Mai 23/9/1988 QTL402K

20 121476 Đào Thị Hồng Quyên 4/11/1990 VH1201

21 1013401051 Nguyễn Thị Mai Anh 14/3/1989 QTL402K

22 1013401052 Đặng Anh Dũng 6/11/1988 QTL402K

23 120216 Vũ Thị Thu Hoài 3/12/1989 QT1203T

24 120954 Bùi Đình Thơ 8/9/1990 XD1201D

25 1013401073 Nguyễn Thị Vân 19/9/1988 QTL402K

26 1013401071 Lê Thúy An 29/2/1988 QTL401K

27 1013401127 Trần Thế Hoàng 29/9/1989 QTL401K

28 120449 Trần Thị Hoàng Oanh 13/10/1990 QT1203T

29 121249 Đỗ Thuỳ Anh 27/12/1990 QT1201T

30 120386 Hoàng Thị Nhung 18/8/1990 QT1203T

31 120222 Lê Thị Lệ Yến 29/10/1990 QT1205K

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG

Ngày thi 8.1.2012

Page 2: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

32 120403 Phạm Hải Nam 3/11/1990 QT1205K

33 120114 Nguyễn Thị Uyên 25/9/1990 QT1206K

34 120379 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 29/12/1990 QT1202T

35 120727 Trần Xuân Thuỷ 21/10/1990 QT1202T

36 121042 Quách Thu Hương 2/6/1990 QT1206K

37 121184 Phan Trung Dũng 22/10/1990 XD1201D

38 120187 Vũ Thị Hằng 2/6/1990 QT1203K

39 120292 Vũ Thùy Linh 6/11/1990 QT1203K

40 120947 Lê Thu Hương 6/6/1989 MT1201

41 120040 Phạm Thị Thu Huyền 2/11/1990 QT1202K

42 120953 Bùi Thị Nhâm 7/9/1990 QT1206K

43 121490 Phạm Thị Hà 15/12/1988 QT1206K

44 121330 Lưu Văn Minh 29/7/1989 ĐT1201

45 121055 Nguyễn Thu Hà 16/5/1989 VH1201

46 121574 Bùi Thị Bích Phương 3/8/1989 VH1201

47 121382 Lê Thị Diễm Hương 20/4/1990 VH1201

48 120665 Trịnh Phương Thảo 24/9/1988 VH1201

49 061C690234 Trần Thị Ngọc Linh 23/5/1991 QTC603K

50 1013401017 Đỗ Thị Mai Anh 24/11/1989 QTL402K

51 1013401018 Nguyễn Thị Phương Anh 29/5/1989 QTL402K

52 1013401102 Hà Thị Thu Hương 7/7/1989 QTL402K

53 1013401131 Bùi Thị Thu Hương 19/7/1989 QTL402K

54 120161 Dương Thị Thu Hằng 7/11/1989 QT1204T

55 120191 Phạm Thị Hiệp 25/3/1989 QT1204T

56 120113 Nguyễn Thị Năm 17/7/1990 QT1202T

57 1013401072 Nguyễn Thùy Dương 24/02/1989 QTL402K

58 1013401070 Trần Thị Kim Thoa 4/6/1990 QTL402K

59 120341 Nguyễn Thị Huyền 28/11/1990 QT1203T

60 121495 Nguyễn Thị Hương 19/4/1990 QT1203T

61 120100 Nguyễn Đức Minh 5/6/1989 MT1201

62 121030 Lưu Thị Hoàng 8/2/1989 MT1201

63 120809 Nguyễn Việt Dũng 14/11/1990 MT1201

64 120441 Đoàn Thị Hiếu 29/12/1990 MT1201

65 121242 Vũ Văn Tiến 1/10/1990 ĐT1201

66 120436 Vũ Thị Cẩm Vân 6/11/1990 QT1203T

67 120208 Lê Thị Hiền 16/3/1990 QT1203T

68 121074 Lê Thu Trang 21/3/1990 NA1202

69 121235 Phạm Thanh Hải 4/10/1990 ĐC1201

70 120339 Trịnh Minh Đồng 2/8/1990 ĐC1201

71 121189 Vũ Thị Minh Trang 21/8/1990 QT1203K

72 121326 Hoàng Văn Thuần 27/7/1990 VH1201

Page 3: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

73 120583 Lê Thị Thu Hà 25/2/1990 VH1201

74 121567 Phạm Minh Hải 20/10/1990 VH1201

75 121236 Tăng Thị Tình 12/5/1989 VH1201

76 121559 Nguyễn Minh Thành 11/6/1990 VH1201

77 121166 Nguyễn Thị Hoa 26/6/1990 VH1201

78 121344 Nguyễn Thuỳ Linh 14/12/1990 QT1202T

79 121465 Nguyễn Nữ Kiều Linh 6/2/1990 QT1201T

80 121352 Nguyễn Thị Hà 15/1/1990 VH1201

81 120150 Ngô Thị Nhung 12/7/1990 QT1203T

82 120134 Bùi Thị Huyền 11/2/1990 QT1201N

83 120198 Lã Thị Huyền 21/4/1989 QT1201N

84 121208 Vũ Thị Như Hoa 3/7/1989 QT1201N

85 120570 Vũ Thị Hiền 5/9/1990 QT1201N

86 061C690126 Tống Thị Tâm 16/10/1991 QTC603K

87 061C690166 Nguyễn Hải Yến 4/5/1990 QTC603K

88 121543 Bùi Đức Anh 27/5/1989 CT1201

89 120975 Nguyễn Thị Phương 5/7/1990 MT1202

90 120764 Nguyễn Thị Hương Giang 31/3/1991 QT1203T

91 120618 Vũ Thị Ngọc 9/7/1990 QT1202T

92 121616 Phạm Thị Tuyết 19/5/1989 QT1203T

93 110970 Nguyễn Văn Tiến 3/5/1985 CT1201

94 120312 Vũ Thị Trà Hương 14/10/1990 QT1203T

95 120456 Bùi Thanh Hằng 28/9/1990 QT1201T

96 120949 Đoàn Thị Thu 9/10/1990 MT1202

97 110581 Nguyễn Công Bảo 3/9/1988 CT1201

98 120080 Nguyễn Thị Nhường 15/1/1990 QT1203K

99 120076 Đinh Thị Nga 19/7/1990 QT1203K

100 120976 Nguyễn Đức Lợi 6/2/1989 XD1201D

101 120412 Nguyễn Thị Loan 30/12/1989 QT1202T

102 120462 Trương Vũ Quỳnh Hoa 4/12/1990 QT1203T

103 120219 Nguyễn Thị Vân Anh 20/8/1990 QT1203T

104 120001 Vũ Thị Thư 16/6/1989 QT1203K

105 121125 Nguyễn Thị Thu 8/7/1989 QT1203K

106 120495 Phùng Thuý Nhẫn 17/1/1990 QT1205K

107 120705 Nguyễn Thị Tuyên 12/4/1990 QT1202T

108 121457 Nguyễn Thị Huyền 1/6/1990 QT1202T

109 121136 Trần Thị Duyên 9/9/1989 QT1204T

110 120122 Nguyễn Thị Thanh Hà 23/5/1989 QT1201T

111 120747 Lê Thị Thuý Hằng 21/5/1990 QT1202T

112 1013401055 Nguyễn Thị Thuý Nga 10/11/1989 QTL401K

113 1013401037 Phạm Thị Nga 27/12/1988 QTL401K

Page 4: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

114 1013401041 Hoàng Thị Ngọc Thúy 12/8/1987 QTL401K

115 1013401036 Nguyễn Hoàng Dương 7/4/1989 QTL402K

116 121462 Nguyễn Văn Lăng 20/9/1987 XD1201D

117 120689 Vũ Thị Duyên 13/8/1990 QT1203K

118 120394 Nguyễn Thị Thúy 9/7/1989 QT1201K

119 120482 Đỗ Thị Hồng Chang 7/9/1990 QT1203K

120 121580 Bùi Mạnh Hùng 29/4/1988 VH1201

121 120109 Nguyễn Minh Thu 9/9/1990 QT1203K

122 121194 Phạm Như Hoàng 24/7/1990 QT1203K

123 120370 Nguyễn Thanh Nghị 10/11/1980 QT1203K

124 120748 Nguyễn Tuân 2/2/1990 QT1203K

125 120740 Vũ Thị Thu Trang 13/6/1990 QT1203K

126 061C690069 Nguyễn Thị Anh 24/6/1990 QTC604K

127 121526 Nguyễn Văn Huân 1/3/1989 XD1202D

128 061C690217 Trần Thu Hường 23/11/1991 QTC602K

129 061C690288 Ngô Thị Phương Thanh 5/12/1991 QTC604K

130 061C690059 Trần Thanh Nga 5/11/1991 QTC601K

131 121305 Đào Thị Hoa 6/11/1990 VH1201

132 121321 Nguyễn Thị Thương 23/10/1989 VH1201

133 061C690169 Nguyễn Thị Ngân 12/7/1991 QTC601K

134 121252 Dương Thùy Ngân 27/10/1990 QT1203T

135 120178 Nguyễn Thị Tiệp 28/1/1990 QT1203T

136 121425 Lê Thị Hoàng Yến 8/8/1990 QT1203T

137 121280 Bùi Văn Nhất 20/9/1990 CT1201

138 120121 Hoàng Thị Thuý 20/7/1989 NA1202

139 121032 Phạm Thị Huyền Hương 2/5/1990 NA1201

140 120848 Đinh Thế Hoà 17/12/1990 NA1201

141 120587 Phạm Thị Khánh Linh 2/1/1990 QT1203K

142 120015 Lê Thị Tuyết 4/2/1990 QT1203K

143 120557 Trần Thị Huyền Sâm 10/10/1990 QT1202K

144 121374 Nguyễn Thị Phương Chi 30/4/1990 QT1202K

145 120728 Phạm Thị Hà 12/9/1990 QT1202K

146 121353 Hoàng Đức Bình 1/7/1990 XD1201D

147 120148 Lê Thị Ngọc 4/9/1990 QT1202T

148 120544 Vũ Thị Hương Sen 7/11/1989 QT1206K

149 121589 Phạm Thị Thắm 8/9/1990 QT1206K

150 120195 Bùi Thị Phương 28/1/1990 QT1201K

151 120725 Nguyễn Thị Luyến 11/8/1990 QT1204K

152 120313 Vũ Thị Phương Thảo 20/12/1989 QT1206K

153 121449 Trần Thị Phương Diễm 23/8/1990 QT1203K

154 120575 Nguyễn Thị Thanh 18/11/1989 QT1203T

Page 5: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

155 120873 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 14/9/1990 QT1202N

156 121540 Nguyễn Trường Thành 2/2/1990 QT1202N

157 120533 Nguyễn Thị Thuỷ 1/6/1990 QT1202N

158 120382 Vũ Thị Hồng Nhung 19/4/1990 QT1203K

159 120217 Nguyễn Thị Thanh Ngân 5/4/1989 QT1203K

160 120266 Lê Thị Huyền Trang 25/8/1990 QT1203K

161 121606 Hoàng Thị Lan 18/10/1986 QT1205K

162 120434 Đồng Thị Vân 27/9/1990 QT1205K

163 120900 Đỗ Thị Hằng 21/7/1990 XD1202D

164 120941 Lê Lợi 28/8/1988 XD1201D

165 120171 Nguyễn Thị Minh 9/3/1990 QT1204K

166 120741 Nguyễn Thị Hiền 14/9/1990 QT1201N

167 1013401118 Thái Ngọc Anh 2/5/1989 QTL401K

168 120942 Phạm Văn Thuận 11/6/1990 XD1202D

169 1013401044 Vũ Thị Hồng Nhung 13/2/1989 QTL401K

170 121551 Vũ Thế Hùng 18/4/1989 XD1202D

171 1013401012 Ngô Thị Hải Lan 20/12/1989 QTL401K

172 1013401005 Đinh Thị Tiếp 19/12/1989 QTL401K

173 110834 Ngô Thị Nguyệt ánh 30/10/1989 MT1201

174 120887 Phạm Thị Huyền Trang 16/7/1989 MT1202

175 1013401083 Bùi Ngọc Nam 5/4/1989 QTL401K

176 120860 Đoàn Văn Nguyện 20/8/1990 XD1201C

177 120838 Nguyễn Thị Thanh 10/9/1990 MT1202

178 1013401091 Phạm Thị Hồng 17/5/1988 QTL401K

179 1013401042 Phạm Thu Hiền 7/2/1989 QTL401K

180 1013601001 Nguyễn Thuỳ Dương 8/11/1989 VHL401

181 120329 Phạm Thị Minh Hiền 7/9/1990 QT1203K

182 120668 Hoàng Minh Tâm 21/6/1990 QT1203K

183 120023 Đinh Thị Nga 19/8/1990 QT1202K

184 120241 Nguyễn Thị Loan 2/1/1991 QT1203K

185 1013601005 Đỗ Thị Thu Hằng 10/4/1989 VHL401

186 1013601018 Trương Thị Kiều Oanh 1/1/1988 VHL401

187 120522 Hoàng Thị Lương 1/6/1990 QT1201K

188 120730 Ngô Thị Tâm 7/7/1990 QT1201K

189 120160 Nguyễn Thanh Hoa 27/11/1990 QT1206K

190 1013601010 Bùi Thị Kim Dung 24/10/1989 VHL401

191 120073 Trần Hải An 7/5/1989 QT1203K

192 120406 Phan Thị Minh 1/3/1989 QT1204T

193 120715 Lê Thị Kim Ngân 1/6/1990 QT1203K

194 120655 Lê Phương Anh 21/5/1989 QT1204K

195 120221 Đoàn Thị Nga 18/1/1990 QT1201K

Page 6: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

196 121000 Vũ Văn Anh 19/9/1989 XD1201D

197 121511 Nguyễn Thị Ngát 12/12/1990 QT1203K

198 120232 Nguyễn Thị Phương 28/4/1990 QT1204K

199 120297 Vũ Thị Thanh Thanh Huyền 13/6/1990 QT1204K

200 120846 Đỗ Văn Vương 21/3/1988 XD1201D

201 1013401110 Nguyễn Thị Huyền 17/9/1989 QTL402K

202 120430 Nguyễn Đăng Sơn 30/11/1990 ĐC1201

203 120445 Nguyễn Thị Dung 17/9/1990 QT1202T

204 120584 Lê Thị Hồng Nguyên 29/4/1990 QT1202T

205 121087 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/9/1990 QT1203K

206 120337 Dương Thị Linh 25/5/1987 QT1203K

207 120003 Phạm Thị Quyên 10/12/1990 QT1203K

208 121105 Vũ Thị Lượt 20/2/1990 QT1206K

209 120468 Nguyễn Thị Hương Ly 5/12/1989 QT1204T

210 120791 Trần Thị Mai 20/8/1990 QT1204T

211 121402 Phạm Lan Anh 7/6/1990 QT1204T

212 121620 Nguyễn Thị Hồng Miến 20/7/1990 QT1204T

213 1013401054 Phạm Quỳnh Trang 23/11/1988 QTL401K

214 1013401116 Nguyễn Thị Bích Ngọc 4/5/1988 QTL401K

215 121240 Nguyễn Thục Chinh 17/4/1990 QT1206K

216 120090 Nguyễn Thị Mai 1/1/1990 QT1203T

217 121630 Nguyễn Thị Út 1/8/1990 QT1201T

218 121190 Lê Thanh Tân 11/5/1989 CT1201

219 121262 Nguyễn Vũ Phương Thảo 1/9/1989 QT1205K

220 120601 Nguyễn Thu Trang 12/1/1990 QT1205K

221 120731 Trần Thị Xuân 20/5/1990 QT1202T

222 1013401056 Lưu Quỳnh Thư 3/10/1988 QTL401K

223 1013401135 Vũ Thị Nhung 15/4/1989 QTL401K

224 120351 Bùi Thị Thuận 25/8/1990 QT1203T

225 120372 Phạm Thùy An 19/7/1990 QT1203T

226 121467 Nguyễn Thị Hồng Nhung 9/11/1990 QT1203T

227 120173 Phan Thị Nhung 14/10/1990 QT1201T

228 120047 Nguyễn Thị Huế 16/7/1989 QT1202K

229 120762 Nguyễn Thị Duyên 6/5/1988 QT1202K

230 110065 Vũ Thị Hoài Thanh 13/2/1989 QT1201K

231 121197 Vũ Thị Thu Hoà 12/6/1990 QT1206K

232 120816 Lê Thuý Hoa 5/5/1990 QT1206K

233 1013401019 Mai Anh 10/6/1989 QTL402K

234 120753 Trần Thị Thu Thuỷ 31/5/1990 QT1205K

235 120608 Nguyễn Thị Huyên 29/12/1987 QT1201K

236 120240 Nguyễn Anh Đào 13/11/1990 QT1201K

Page 7: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

237 121468 Đặng Thị Phương 15/8/1990 QT1201K

238 120758 Hoàng Thị Minh Hữu 10/3/1990 QT1204K

239 120364 Đinh Thị Huyên 25/7/1990 QT1201K

240 121157 Nguyễn Thị Mai Phương 28/8/1990 QT1203K

241 1013401061 Phạm Ngọc Bích 10/3/1988 QTL401K

242 1013401101 Đỗ Thị Lan 16/8/1988 QTL401K

243 1013401075 Phạm Thuỳ Linh 10/7/1989 QTL401K

244 1013401114 Trần Thị Tuyết Mai 7/9/1988 QTL402K

245 1013401063 Nguyễn Thị Hồng Minh 22/4/1988 QTL401K

246 1013401058 Trịnh Thị Hương Thoa 5/5/1990 QTL401K

247 1013401062 Nguyễn Thị Phương Thảo 5/10/1988 QTL401K

248 1013401020 Nguyễn Xuân Thảo 1/5/1989 QTL401K

249 120494 Hà Thị An 4/9/1990 QT1204T

250 1013401089 Phạm Đình Đức 10/3/1988 QTL401K

251 120637 Trần Thị Đài Trang 29/9/1990 QT1202T

252 120164 Phạm Thị Hoàng Yến 3/7/1990 NA1202

253 121318 Lê Thị Hồng 24/10/1989 QT1202T

254 1013401099 Nguyễn Thị Lan Anh 5/10/1989 QTL402K

255 1013401124 Nguyễn Bích Ngọc 15/2/1988 QTL402K

256 1013401096 Nguyễn Thị Nhung 12/8/1989 QTL402K

257 1013401078 Nguyễn Thị Hồng Linh 3/12/1989 QTL402K

258 1013401113 Đào Thị Duy 10/2/1990 QTL402K

259 120180 Nguyễn Thị Lan Anh 15/12/1990 QT1202T

260 120651 Nguyễn Thị Mai 4/8/1989 QT1202K

261 120174 Nguyễn Thị Thanh Mai 12/10/1990 QT1202N

262 121143 Vũ Thị Nhâm 19/2/1990 QT1202N

263 120577 Lưu Kim Oanh 12/1/1990 QT1205K

264 121064 Nguyễn Thị Lan Anh 23/10/1990 VH1201

265 121377 Phạm Quỳnh Anh 6/8/1990 VH1201

266 121202 Phạm Thị Vân Anh 18/7/1990 VH1201

267 121434 Nguyễn Thị Dung 22/2/1990 VH1201

268 120768 Vũ Thị Thanh Huyền 6/12/1989 VH1201

269 121219 Đàm Thị Thu Hương 30/5/1990 QT1202T

270 121279 Nguyễn Thị Hường 8/7/1990 VH1201

271 121148 Trần Phương Hoài 2/12/1990 VH1201

272 120903 Nguyễn Thị Thuận 10/7/1990 VH1201

273 121523 Nguyễn Tiến Minh 18/1/1990 ĐC1201

274 120029 Lê Thùy Dung 29/9/1990 QT1201N

275 120010 Vũ Thị Bích 13/8/1990 QT1201N

276 120111 Lương Thị Hường 20/1/1989 QT1201N

277 120025 Đào Thị Thanh Huyền 28/11/1989 QT1205K

Page 8: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

278 121124 Nguyễn Thị Huế 1/11/1990 QT1204K

279 111218 Hoàng Thị Bích Thuỷ 28/11/1988 ĐT1201

280 120012 Nguyễn Minh Thuỷ 25/12/1990 QT1204K

281 120017 Nguyễn Thị Kim Liên 6/3/1990 QT1204K

282 120891 Bùi Văn Hùng 31/1/1989 XD1202D

283 120815 Nguyễn Thị Bích Hiền 25/8/1990 QT1202T

284 120970 Vũ Thị Thu Trang 7/12/1990 MT1202

285 121080 Nguyễn Văn Tiến 13/3/1990 MT1202

286 061C690298 Bùi Thị Thu Thương 26/3/1991 QTC604K

287 061C690043 Nguyễn Thị Kiều Trinh 8/6/1991 QTC601K

288 061C690263 Phạm Thị Thùy Ngân 27/9/1991 QTC601K

289 061C690051 Nguyễn Thị Oanh 3/8/1991 QTC602K

290 120477 Nguyễn Thị Kim Phượng 1/3/1990 QT1203K

291 061C690040 Trần Thị Tuyết Minh 13/12/1991 QTC603K

292 061C690107 Đào Thị Lý 17/8/1991 QTC603K

293 120455 Nguyễn Thị Thanh Hương 14/4/1990 QT1201T

294 120409 Phạm Thị Minh 3/10/1990 QT1201T

295 120600 Trần Thị Trang 6/2/1990 QT1203T

296 061C690184 Nguyễn Thị Yến 26/3/1991 QTC601K

297 121292 Lê Anh Tuấn 7/12/1990 CT1201

298 121239 Nguyễn Bá Tú 5/11/1990 CT1201

299 120361 Đặng Văn Tiến 28/12/1988 QT1202N

300 120133 Phạm Kim Yến 31/10/1989 QT1204K

301 120783 Nguyễn Thị Thu Thủy 2/10/1990 NA1202

302 121485 Nguyễn Thị Hải Thu 5/10/1990 QT1204K

303 120633 Hoàng Thị Hồng Thuý 3/1/1990 QT1201K

304 121139 Bùi Nam Huyền Trang 1/11/1990 MT1202

305 121099 Trần Thị Thuỳ Linh 29/8/1990 MT1201

306 120822 Phạm Thị Nguyệt 22/9/1990 MT1202

307 120290 Trần Thị Hường 10/12/1989 MT1201

308 120650 Chu Hồng Trang 1/12/1990 QT1201T

309 120069 Trần Thị Thanh 15/8/1990 QT1201T

310 121421 Vũ Thị Nhung 6/1/1990 QT1201T

311 121172 Ngô Thị Ngọc Anh 12/9/1990 QT1201T

312 1013401057 Lê Khánh Ninh 16/8/1989 QTL401K

313 1013401111 Hoàng Thị Minh 5/7/1988 QTL401K

314 120933 Nguyễn Thị Nhung 20/9/1990 NA1202

315 1013601012 Phạm Thị Thanh Thủy 29/10/1989 VHL401

316 1013601016 Hoàng Thị Út Thương 25/3/1989 VHL401

317 1013601017 Đoàn Thị Phương Tấm 17/11/1988 VHL401

318 1013601013 Nguyễn Thị Thu Hương 12/7/1989 VHL401

Page 9: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

319 1013601006 Vũ Ngọc Hoàn 4/2/1987 VHL401

320 1013104013 Bùi Hữu Sĩ 27/7/1987 XDL401

321 1013104009 Bùi Thị Thương 12/9/1989 XDL401

322 1013104011 Vũ Văn Hưng 29/9/1988 XDL401

323 1013104004 Nguyễn Như Hoan 5/4/1975 XDL401

324 120004 Hà Ngọc Mai 13/6/1990 QT1205K

325 120935 Nguyễn Thị Suối 20/3/1989 NA1202

326 121024 Nguyễn Xuân Vui 13/10/1990 XD1201C

327 1013401119 Lưu Khắc Điều 19/12/1989 QTL402K

328 120046 Hoàng Thị Hợp 26/6/1990 QT1203K

329 120081 Hoàng Bích Ngọc 11/9/1990 QT1203K

330 121160 Đặng Minh Thắng 1/10/1990 CT1201

331 121161 Lê Thanh Tâm 30/6/1990 CT1201

332 120797 Phạm Thị Hà 10/4/1989 CT1201

333 121061 Đặng Thị Ngọc Thanh 2/10/1990 CT1201

334 121162 Lê Thị Thu Hằng 7/9/1990 CT1201

335 120068 Nguyễn Thị Thu Ninh 25/3/1990 QT1205K

336 121556 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/12/1990 CT1201

337 121253 Phạm Huyền Trang 9/11/1990 CT1201

338 121216 Phạm Văn Ninh 9/4/1990 CT1201

339 121314 Vũ Mạnh Báu 31/1/1990 CT1201

340 120603 Vũ Đức Hậu 21/8/1989 CT1201

341 120502 Trần Thị Xuân 25/5/1990 QT1203K

342 120265 Bùi Duy Mạnh 20/10/1990 CT1201

343 121269 Đỗ Hồng Kiên 2/8/1990 CT1201

344 120959 Trần Thị Chiên 27/3/1990 CT1201

345 121508 Lê Thị Trang 2/10/1989 QT1203K

346 1013101005 Đinh Thị Hồng Liên 23/3/1987 CTL401

347 121470 Trần Đại Dương 17/11/1988 CT1201

348 1013101017 Trần Văn Khải 12/9/1989 CTL401

349 120332 Phạm Thị Lương 8/12/1990 QT1201K

350 120581 Phạm Thị Thảo 8/5/1989 QT1204K

351 120367 Nguyễn Thanh Xuân 12/12/1990 QT1206K

352 100274 Lâm Mạnh Tài 4/12/1987 CT1201

353 120667 Bùi Thị Lan Anh 25/10/1990 QT1205K

354 120752 Nguyễn Thị Linh 28/10/1988 QT1206K

355 120467 Vũ Thị Tuyết 14/1/1990 QT1206K

356 120980 Trần Thị Thủy 29/8/1990 QT1206K

357 121464 Trần Thị Thùy Linh 16/2/1989 QT1206K

358 120691 Nguyễn Trọng Đạt 31/7/1990 QT1202K

359 120433 Nguyễn Mạnh Huy 17/9/1990 QT1201N

Page 10: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

360 120267 Phạm Thị Huyền Trang 18/10/1989 QT1201K

361 120795 Phạm Minh Ngọc 18/8/1990 QT1201K

362 120002 Nguyễn Thị Huyền Trang 19/4/1990 QT1201K

363 120092 Phạm Thị Ngọc Ngà 7/5/1990 QT1202N

364 120054 Trần Thị Súy 1/11/1990 QT1201K

365 120279 Đỗ Thị Kim Thoa 8/9/1989 QT1205K

366 120066 Dương Thị Thu Trà 12/12/1990 QT1201K

367 120565 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/4/1990 QT1202N

368 120182 Quách Thị Phương Linh 23/8/1990 QT1205K

369 120541 Nguyễn Ngọc Khánh 24/9/1990 QT1205K

370 120516 Nguyễn Thị Thảo 4/9/1990 QT1205K

371 120956 Vũ Thị Tuyết Lê 28/12/1990 QT1203T

372 121560 Vũ Thị Kim Loan 23/9/1990 QT1203T

373 120539 Đỗ Thị Hà Thanh 6/7/1989 QT1201K

374 120714 Phạm Thị Hà 23/8/1990 QT1201K

375 120016 Nguyễn Thu Hoài 24/12/1990 QT1201K

376 120414 Nguyễn Thị Thu Huyền 9/3/1989 QT1201K

377 120511 Nguyễn Trà Giang 20/6/1990 QT1201K

378 120695 Nguyễn Thị Linh 6/11/1990 QT1202K

379 120257 Trần Ngọc ánh 15/12/1989 QT1202K

380 120282 Trần Thị Thuỳ Dương 3/6/1990 QT1202K

381 120827 Bùi Minh Tiến 25/3/1991 MT1202

382 120124 Nguyễn Thị Hạnh 24/1/1990 QT1202K

383 061C690110 Trần Thị Thanh Tuyền 16/8/1991 QTC603K

384 120225 Đỗ Thị ánh Hồng 24/10/1990 QT1202K

385 120407 Phạm Thị Huyền 17/8/1989 QT1203K

386 120013 Lê Thuỳ Linh 22/5/1990 QT1204K

387 120049 Trịnh Thị Thu Hằng 10/4/1990 QT1203K

388 120377 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/8/1990 QT1202K

389 120350 Đinh Vi Thu 30/6/1990 QT1203K

390 120392 Nguyễn Văn Tâm 22/8/1990 QT1202N

391 120270 Vũ Thị Hải Thanh 17/7/1990 QT1202N

392 120642 Vũ Xuân Minh 25/6/1990 QT1202N

393 120116 Đặng Thị Duyên 8/4/1990 QT1204K

394 120492 Nguyễn Thị Phương 9/6/1990 QT1204K

395 120086 Đào Thị Minh 1/1/1990 QT1201K

396 120432 Trần Thuý Linh 24/5/1990 QT1202K

397 120425 Hoàng Thị Thuỳ Dương 28/3/1991 QT1202K

398 121335 Bùi Thị Phượng 22/8/1990 QT1202K

399 121376 Vũ Thuý Nguyệt 27/8/1989 QT1202K

400 120089 Phạm Thị Hoàng Hà 18/2/1989 QT1202K

Page 11: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

401 120104 Phạm Thị Hường 21/7/1990 QT1205K

402 120278 Phạm Thị Lan Hương 24/9/1989 QT1205K

403 120551 Nguyễn Thanh Huyền 7/6/1990 QT1202K

404 110271 Lưu Thị Vân 20/1/1989 MT1201

405 120532 Nguyễn Ngọc Sơn 20/5/1986 QT1202N

406 1013102003 Đào Quang Hoàng 5/10/1988 ĐCL401

407 121207 Hoàng Cẩm Vân 6/10/1990 QT1202K

408 120322 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/8/1990 QT1201K

409 120156 Nguyễn Thị Dung 11/5/1990 QT1201K

410 121552 Lương Thị Chi 28/2/1990 QT1201K

411 120034 Bùi Thị Loan 3/12/1989 QT1201K

412 120036 Vũ Thị Nguyệt 28/2/1990 QT1204K

413 120472 Nguyễn Thị Yến 31/7/1990 QT1206K

414 120466 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 25/8/1990 QT1205K

415 120038 Phan Thị Quỳnh Anh 8/10/1990 QT1202K

416 120696 Ngô Nam Khánh 18/5/1990 QT1205K

417 121261 Nguyễn Phương Anh 8/2/1990 QT1202K

418 121396 Nguyễn Thị Thuý 2/12/1990 QT1202K

419 120479 Hoàng Thanh Huyền 12/6/1990 QT1206K

420 120886 Ngô Thị Hương 15/5/1990 VH1201

421 121301 Đoàn Oanh Ca 18/1/1990 QT1205K

422 121067 Hà Tuấn Minh 20/9/1990 QT1202N

423 120395 Nguyễn Thị Nguyệt 6/4/1990 QT1205K

424 121016 Nguyễn Thị Thu Hà 30/9/1989 QT1205K

425 120738 Nguyễn Thị Tú Nữ 25/12/1989 QT1205K

426 120527 Đặng Hồng Nhung 30/7/1990 QT1205K

427 120478 Tống Thị Bích Ngọc 28/6/1989 QT1206K

428 120756 Trần Thị Thơ 13/11/1990 QT1202N

429 120243 Trần Thị Thu Hà 15/2/1990 QT1206K

430 120143 Nguyễn Thị Lưu Ly 27/2/1990 QT1202K

431 120832 Vũ Quỳnh Trang 20/3/1990 QT1206K

432 120480 Nguyễn Thị Thảo 2/7/1990 QT1205K

433 120610 Trần Sơn Tùng 13/5/1989 QT1202N

434 120418 Phạm Thị Thuỳ Linh 25/5/1990 QT1201K

435 120720 Đỗ Thị Mến 2/5/1990 QT1205K

436 120127 Bùi Thị Hương 28/5/1990 QT1201N

437 120938 Phạm Thị Lý 2/10/1989 QT1201N

438 120536 Mai Thị Thuý Vân 20/9/1990 QT1201K

439 120616 Bùi Lệ Huyền 29/12/1989 QT1201T

440 120469 Lê Thị Hà 20/4/1989 QT1201T

441 120656 Trương Hồng Hưởng 18/4/1991 QT1201T

Page 12: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

442 121431 Nguyễn Thị Thu Hương 2/10/1989 QT1203T

443 111368 Nguyễn Xuân Hiệp 3/9/1989 MT1201

444 120515 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/1990 QT1205K

445 120457 Nguyễn Thị Nhung 3/8/1990 QT1202N

446 120424 Lê Thị Phượng 25/8/1990 QT1203K

447 121557 Phạm Thị Thanh Thuý 8/12/1990 QT1202K

448 120159 Nguyễn Thị Hải Yến 16/9/1990 QT1204K

449 120285 Vũ Thanh Tâm 3/7/1990 QT1204K

450 120296 Nguyễn Thị Thuận 28/10/1989 QT1205K

451 120359 Vũ Công Tâm 9/11/1990 XD1202D

452 120356 Đào Thị Mai Linh 7/3/1990 QT1206K

453 120405 Phạm Thị Huyền Chung 9/12/1990 QT1203T

454 120334 Đoàn Thu Hương 22/12/1990 QT1204T

455 120623 Nguyễn Thị Vân 10/8/1990 QT1202K

456 061C690203 Vũ Đình Nhất 1/9/1991 QTC601K

457 061C690205 Nguyễn Thanh Tùng 9/9/1991 QTC601K

458 120333 Đặng Thị Hiền 16/12/1989 QT1205K

459 120401 Bùi Quỳnh Hoa 23/7/1990 QT1205K

460 061C690267 Trương Thị Nhung 20/5/1991 QTC604K

461 120709 Tiêu Thị Tươi 21/7/1990 QT1202N

462 120934 Nguyễn Thị Giang Thu 22/9/1990 QT1202N

463 121542 Phạm Thị Hồng 24/1/1989 QT1201N

464 120307 Vũ Thị Hồng 11/6/1989 QT1201N

465 121057 Dương Đình Bách 11/8/1990 QT1201N

466 120716 Nguyễn Anh Đức 5/4/1989 QT1201N

467 121397 Vũ Thị Thu Phương 17/10/1990 QT1201K

468 120051 Phạm Thị Thảo 17/11/1990 QT1201K

469 120050 Vũ Thị Mai 12/8/1990 QT1205K

470 120611 Dương Thu Hường 7/3/1990 QT1205K

471 061C690270 Hoàng Phú Long 23/6/1990 QTC604K

472 120096 Đỗ Thị My 14/9/1989 QT1206K

473 121187 Hoàng Thị Thuý 23/12/1990 QT1205K

474 121250 Phạm Thị Hiền 7/8/1990 QT1205K

475 120493 Bùi Thị Mai Hương 6/7/1990 QT1202K

476 120199 Lương Thị Huế 14/5/1989 QT1202K

477 121083 Nguyễn Thị Chinh 23/2/1990 QT1201K

478 120591 Nguyễn Bích Liên 10/7/1990 QT1204K

479 111336 Nguyễn Văn Trung 29/09/1986 ĐC1101

480 120376 Nguyễn Minh Huệ 12/2/1989 QT1203K

481 120514 Phạm Thuỳ Dương 15/11/1988 QT1201T

482 120701 Nguyễn Tuấn Anh 3/11/1990 QT1201T

Page 13: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

483 120140 Đỗ Thị Thuý An 28/3/1991 QT1201K

484 120415 Nguyễn Thị Huyền 26/12/1990 QT1204K

485 1013401010 Trần Thị Lan Phương 11/9/1989 QTL401K

486 120649 Nguyễn Thị Thu 13/12/1990 QT1202K

487 121340 Nguyễn Mạnh Đức 18/9/1990 CT1201

488 121109 Bùi Thị Thanh Huyền 28/3/1990 QT1202T

489 121477 Phạm Thái Hường 4/6/1990 QT1202T

490 120209 Nguyễn Thị Thu Hiền 9/3/1990 QT1202T

491 120524 Bùi Thị Thúy 10/1/1989 QT1202N

492 120559 Nguyễn Thị Thu Trang 9/2/1989 QT1201K

493 121531 Trần Công Minh 10/1/1991 ĐT1201

494 121164 Phạm Văn Thuần 24/4/1989 ĐT1201

495 121365 Đỗ Anh Nam 23/8/1990 ĐT1201

496 121176 Ngô Văn Thái 5/8/1990 ĐT1201

497 121290 Lê Xuân Trung 12/11/1990 ĐT1201

498 121329 Phạm Thanh Ba 20/7/1990 CT1201

499 120560 Hà Thị Phương Anh 25/6/1990 QT1203K

500 120291 Vũ Minh Đức 24/4/1990 QT1201N

501 120609 Phạm Thị Thuỳ Dung 12/10/1990 QT1201K

502 120366 Nguyễn Hoàng Long 24/10/1989 QT1201N

503 120118 Trịnh Tuấn Anh 9/9/1990 QT1201N

504 120775 Phạm Dương Linh 2/9/1990 QT1201N

505 120896 Trần Tuấn Huy 28/4/1989 QT1201N

506 0908C69001 Nguyễn Thu Thuỷ 12/12/1990 QTC601K

507 120931 Bùi Thị Ngọc Lan 19/6/1990 MT1201

508 120879 Đào Thị Liên 30/5/1990 MT1201

509 121156 Vũ Nguyễn Ngọc Linh 3/10/1990 MT1201

510 120135 Lê Thị Thuỳ Linh 8/10/1990 QT1201T

511 121297 Nguyễn Anh Tuấn 16/6/1990 QT1201T

512 120722 Phạm Thị Chi 3/8/1990 QT1201T

513 121394 Nguyễn Thị Loan 28/12/1990 QT1201T

514 120237 Nguyễn Thu Hằng 3/12/1990 QT1201N

515 120238 Hoàng Thị Lan Anh 2/11/1990 QT1201N

516 120644 Nguyễn Thị Thơ 30/7/1989 QT1202K

517 120269 Ngô Thị Thắm 5/10/1989 QT1206K

518 120446 Đồng Thị Thu 12/3/1990 QT1201T

519 121406 Đặng Thị Tuyết 25/5/1990 QT1201T

520 120537 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 8/11/1990 QT1201T

521 120952 Trần Thị Trang 8/6/1990 QT1204T

522 120346 Vi Vũ Thuỳ 26/9/1990 QT1201T

523 120381 Trần Thị Thương 24/7/1990 QT1201T

Page 14: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

524 120303 Mai Thị Nhung 25/5/1990 QT1203T

525 120423 Nguyễn Thị Phương 2/8/1990 QT1202T

526 120326 Đỗ Thị Thu Thuỷ 11/3/1990 QT1204T

527 121036 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/6/1990 QT1203T

528 120201 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 30/1/1991 QT1204T

529 120625 Đỗ Thị Huế 26/3/1989 QT1202T

530 121260 Ngô Thị Thuý 18/5/1989 QT1204T

531 120988 Vũ Thị Bích Hậu 22/12/1989 QT1201T

532 120058 Đặng Thị Thanh 10/8/1990 QT1201T

533 120277 Nguyễn Thị Thu Hiền 6/7/1990 QT1201T

534 121122 Cao Thị Oanh 20/1/1989 QT1201T

535 121463 Vũ Minh Hồng 31/7/1990 QT1201T

536 120890 Quan Vũ Mạnh 30/12/1990 MT1201

537 121563 Nguyễn Công Bảo Nguyên 6/7/1987 QT1201N

538 121482 Nguyễn Đình Hương 31/8/1989 QT1201N

539 120586 Trần Thị Thái Hậu 11/2/1990 QT1201N

540 120546 Nguyễn Thị Vân 16/2/1990 QT1202N

541 121356 Phạm Viết Hùng 15/1/1987 ĐT1201

542 121200 Trương Văn Nam 7/10/1990 ĐC1201

543 121211 Trịnh Văn Thắng 24/6/1990 ĐT1201

544 121395 Nguyễn Dương Hùng 18/3/1990 ĐT1201

545 120389 Nguyễn Công Lương 22/3/1990 ĐT1201

546 121228 Vũ Hữu Đức 7/9/1989 ĐT1201

547 121427 Trịnh Huy Dư 8/8/1989 ĐT1201

548 121312 Trần Thị Vân Anh 18/11/1990 ĐT1201

549 121174 Đào Thị Năm 12/8/1989 ĐT1201

550 121379 Hoàng Văn Mạnh 16/10/1990 ĐT1201

551 121146 Lê Công Tuấn Anh 8/7/1990 ĐT1201

552 121212 Hà Minh Mạnh 13/6/1990 ĐC1201

553 121286 Nguyễn Duy Long 20/12/1988 ĐC1201

554 120112 Trịnh Văn Hải 4/10/1990 ĐT1201

555 120009 Đỗ Thu Trang 26/3/1990 QT1201K

556 120293 Nguyễn Thị Lan Anh 26/11/1989 QT1203K

557 120369 Nguyễn Thị Lan Hương 22/3/1989 QT1206K

558 120706 Nguyễn Văn Việt Hưng 11/10/1990 QT1206K

559 121266 Ngô Minh Trường 21/12/1990 ĐT1201

560 121177 Trần Quang Vũ 13/12/1990 CT1201

561 120042 Phạm Văn Hưng 30/8/1990 XD1201D

562 120294 Bùi Thị Hạnh 4/12/1990 QT1205K

563 121401 Nguyễn Thị Tâm 17/9/1990 VH1201

564 120813 Nguyễn Thị Oanh 21/7/1990 QT1204T

Page 15: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

565 120211 Vũ Thị Thoả 5/12/1990 QT1204T

566 121131 Đặng Phương Thuý 22/3/1990 QT1203K

567 120248 Đào Thị Thuỷ 25/10/1990 QT1201K

568 120862 Nguyễn Thị Hồng 11/1/1990 QT1204K

569 1013401106 Bùi Thị Duyên 12/12/1989 QTL402K

570 120739 Hà Thị Thanh Huệ 6/3/1990 QT1203T

571 120452 Vũ Thị Huyền 24/5/1990 QT1203T

572 121319 Ngô Thị Huyền Trang 29/9/1990 QT1203T

573 120465 Nguyễn Ngọc Dung 18/10/1990 QT1201K

574 120604 Tạ Xuân Tuấn 2/8/1990 QT1205K

575 120149 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/8/1990 QT1201T

576 120030 Nguyễn Như Thường 14/8/1990 QT1201T

577 120834 Nguyễn Thị Hương 9/10/1990 QT1201T

578 120213 Bùi Thị Kim Dung 22/10/1989 QT1201N

579 121037 Phạm Ngọc Duy 19/7/1990 QT1201N

580 120388 Bùi Diệp Anh 8/11/1990 QT1201N

581 1013104005 Phạm Công Thành 6/3/1989 XDL401

582 121416 Nguyễn Thị Hạnh 7/4/1990 MT1201

583 120854 Đỗ Thị Bích Diệp 16/1/1990 MT1201

584 121094 Nguyễn Thị Huyền 16/10/1989 MT1201

585 120146 Vũ Thị Hường 12/5/1990 MT1201

586 121046 Đỗ Khánh Ly 27/9/1990 MT1201

587 120338 Phạm Thị Ngọc Bích 29/8/1990 QT1203T

588 120965 Nguyễn Xuân Hùng 5/4/1990 MT1201

589 120936 Trương Thế Hoàng 20/9/1990 MT1201

590 120176 Nguyễn Thị Thủy 7/7/1990 QT1202K

591 1013104010 Trần Trung Hiếu 22/5/1989 XDL401

592 110963 Phạm Minh Hải 4/2/1988 MT1201

593 121277 Nguyễn Diễm Hương 17/6/1990 CT1201

594 061C690226 Trần Thị Tuyết Nhung 30/12/1991 QTC602K

595 061C690297 Nguyễn Thị Tuyết Chinh 19/5/1990 QTC604K

596 061C700014 Lương Thị Lệ Thuỷ 4/3/1992 VHC601

597 121133 Phạm Thị Nhung 10/10/1990 QT1202N

598 121043 Nguyễn Văn Huynh 18/5/1990 XD1201C

599 120429 Lê Chí Quân 16/6/1989 XD1202D

600 121466 Nguyễn Thị Yến 2/6/1990 CT1201

601 061C690057 Mai Thị Thuý Hằng 17/8/1991 QTC603K

602 120318 Nguyễn Kim Dung 16/2/1989 MT1201

603 120595 Tạ Thị Thu Thảo 29/10/1989 MT1202

604 120801 Mai Phương Thảo 7/6/1990 MT1202

605 121554 Phạm Văn Ước 29/8/1990 MT1202

Page 16: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

606 061C650017 Lại Thị Kim Loan 20/6/1991 CTC601

607 061C650016 Lại Quỳnh Nga 12/1/1991 CTC601

608 120399 Hoàng Tuấn Vũ 20/4/1990 QT1203T

609 121169 Bùi Đức Hiệp 14/5/1990 CT1201

610 121323 Phạm Văn Đức 8/7/1990 CT1201

611 121354 Đinh Văn Sơn 6/4/1989 CT1201

612 120052 Hoàng Thị Kim Oanh 20/4/1990 QT1204T

613 120508 Nguyễn Thị Anh 10/1/1990 QT1201N

614 120916 Cao Thị Luyên 12/1/1990 QT1201N

615 121199 Đào Thị Thảo 13/12/1988 QT1202K

616 120645 Nguyễn Văn Linh 2/4/1989 QT1201K

617 120713 Vũ Thanh Bình 3/2/1990 QT1203K

618 120072 Nguyễn Thị Nguyên Lê 8/3/1991 QT1206K

619 120301 Phạm Thu Thủy 1/11/1990 QT1204K

620 121175 Nguyễn Thị Hằng 20/11/1989 CT1201

621 121541 Vũ Trần Trung 22/4/1990 QT1201T

622 121520 Nguyễn Mạnh Tuân 21/8/1990 QT1203T

623 120062 Mai Thị Lan Anh 1/12/1990 QT1202K

624 120909 Đào Hữu Chinh 22/12/1990 XD1202D

625 120011 Nguyễn Đức Vũ 1/7/1990 QT1202K

626 061C690011 Nguyễn Thị Lệ Thuỷ 21/1/1991 QTC601K

627 120512 Lê Thị Thu Hà 7/3/1991 QT1201T

628 120794 Đào Xuân Long 16/11/1988 NA1201

629 121141 Nguyễn Thị Biên 31/12/1990 NA1201

630 120810 Nguyễn Thị Mai Anh 1/12/1990 NA1201

631 121079 Vũ Thị Mai 17/3/1990 NA1201

632 121152 Nguyễn Hoài Vũ 30/3/1990 ĐC1201

633 121167 Nguyễn Văn Tiệp 18/9/1990 ĐC1201

634 121173 Phạm Hữu Cầm 3/1/1990 ĐC1201

635 121283 Đào Trọng Điệp 29/8/1990 ĐC1201

636 121138 Đỗ Ngọc Diệp 9/3/1990 QT1202T

637 120008 Phạm Thị Thu Hương 13/1/1990 QT1204K

638 120961 Lưu Thị Phương Thảo 13/11/1989 QT1204T

639 121609 Vũ Thị Hồng 18/2/1990 QT1203T

640 120573 Nguyễn Thị Nhâm 7/10/1990 QT1205K

641 120130 Đặng Hà Phương 4/9/1990 QT1202N

642 120509 Trần Thị Thu Oanh 14/12/1990 QT1204T

643 120835 Lê Thị Dịu 28/5/1990 QT1203T

644 121504 Nguyễn Thị Linh 6/6/1989 QT1203T

645 121334 Bùi Thị Ngọc Hiền 16/10/1990 QT1202T

646 120672 Phan Thị Thu Huyền 3/11/1990 QT1202T

Page 17: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

647 120185 Vũ Thị Thuỳ Linh 12/11/1990 QT1204T

648 121497 Lê Đại Dương 24/2/1987 XD1202D

649 111093 Hoàng Văn Sỹ 21/7/1987 XD1201C

650 061C690275 Mai Phương Thảo 13/1/1991 QTC604K

651 121270 Hoàng Đăng Nghiệp 29/7/1989 MT1202

652 120962 Hoàng Duy Phong 10/3/1990 MT1202

653 121450 Phạm Thị Thắm 8/11/1989 MT1202

654 121108 Vũ Thị Lương 24/1/1990 MT1202

655 121104 Tô Thị Kiều Miên 30/9/1990 MT1201

656 120119 Trần Trung Hiếu 27/12/1990 QT1201N

657 120408 Tạ Việt Đức 8/7/1990 MT1201

658 121120 Phạm Thị Hoàng Diệu 7/6/1990 MT1201

659 120203 Nguyễn Thị Huệ 12/4/1990 MT1201

660 120145 Đinh Đình Trung 8/8/1990 QT1202T

661 121514 Bùi Thị Phượng 9/9/1990 QT1205K

662 120273 Vũ Thuỳ Dương 5/9/1990 QT1205K

663 120893 Vũ Thị Yến 4/7/1990 NA1202

664 0908C69003 Nguyễn Mạnh Đức 29/9/1991 QTC601K

665 061C690036 Trần Diệu Linh 9/3/1991 QTC602K

666 061C690071 Phạm Thanh Hương 25/9/1991 QTC602K

667 061C690225 Đặng Thị Huyền Trang 12/10/1990 QTC602K

668 061C690237 Trịnh Thiện Trang 12/12/1991 QTC602K

669 120619 Nguyễn Xuân Thành 10/12/1990 QT1203K

670 120553 Phạm Thị Hường 14/5/1989 VH1201

671 1013401013 Phạm Huy Hoàng 21/5/1989 QTL402K

672 1013401023 Hoàng Thị Hà Anh 8/1/1990 QTL402K

673 1013401079 Phạm Thị Huyền Trang 10/10/1989 QTL402K

674 1013401080 Phạm Hương Thanh 4/4/1990 QTL402K

675 120259 Lê Thị Huân 10/9/1990 QT1204K

676 120074 Phạm Mai Hương 9/12/1990 QT1204K

677 120519 Lê Thị Nga 28/12/1990 QT1206K

678 121479 Nguyễn Tất Trung 7/8/1989 CT1201

679 120673 Đỗ Xuân Cường 19/3/1990 CT1201

680 061C690012 Trần Thị Thu Hà 1/8/1991 QTC603K

681 061C690140 Phạm Thị Liên 18/2/1991 QTC601K

682 061C690079 Nguyễn Thị Dinh 22/7/1991 QTC604K

683 061C690183 Bùi Thị Diễm Hồng 5/2/1991 QTC601K

684 061C690160 Vũ Thị Hà 13/8/1991 QTC601K

685 061C690026 Phạm Thị Thu Huyền 16/8/1991 QTC602K

686 061C690023 Nguyễn Thị Hà An 1/6/1991 QTC603K

687 121085 Vũ Thị Minh 20/12/1987 VH1201

Page 18: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

688 121072 Nguyễn Thị Thắm 25/12/1990 VH1201

689 121027 Vũ Đức Nghĩa 3/12/1988 VH1201

690 120669 Nguyễn Thị Hồng Vân 13/2/1990 QT1205K

691 120263 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 20/5/1989 VH1201

692 91209 Trần Hoàng Huyền Trâm 15/11/1987 NA1201

693 120167 Cao Thanh Huế 8/9/1990 QT1202K

694 120310 Phạm Thị Thúy 29/8/1989 QT1206K

695 121117 Lê Thị Loan 20/02/1988 CB1201

696 121549 Phạm Thị Mai 17/10/1990 CB1201

697 121565 Trịnh Thị Thu Anh 7/6/1989 CB1201

698 120812 Trần Thị Kim Oanh 27/02/1989 CB1201

699 121068 Đỗ Thị Thanh Tâm 6/9/1990 CB1201

700 120908 Bùi Huy Đức 3/3/1989 CB1201

701 120448 Trần Thị Hà 12/6/1989 CB1201

702 120520 Nguyễn Khắc Hiệp 4/5/1990 CB1201

703 121049 Đỗ Thị Thùy Linh 18/10/1990 CB1201

704 1013101003 Bùi Duy Thiện 6/6/1989 CTL401

705 1013101014 Phạm Thành Luân 20/7/1988 CTL401

706 1013101002 Vũ Thị Hồng Liên 7/11/1988 CTL401

707 1013101009 Phạm Ngọc Quảng 9/4/1988 CTL401

708 121123 Chu Văn Huy 19/9/1990 XD1201D

709 120929 Lương Thị Ngân 24/4/1990 XD1201D

710 120788 Lê Đình Duẩn 4/12/1989 XD1201D

711 120787 Nguyễn Hải Nam 20/10/1989 XD1201D

712 120982 Nguyễn Đăng Quang 12/9/1989 XD1201D

713 121547 Nguyễn Duy Tú 4/10/1990 XD1201D

714 121561 Trần Xuân Diệp 18/10/1989 XD1201D

715 121050 Trần Thị Hương 15/12/1990 MT1201

716 121471 Nguyễn Thu Hương 15/9/1990 MT1201

717 120789 Nguyễn Thị Huế 24/12/1990 MT1201

718 120821 Đồng Thị Huệ 22/3/1990 MT1201

719 120284 Phạm Thị Huyên 20/8/1990 MT1201

720 120946 Nguyễn Thị Chiêm 14/2/1986 MT1201

721 061C690286 Dương Khánh Hoài 16/8/1990 QTC601K

722 1013102009 Nguyễn Tuấn Anh 10/8/1989 ĐCL401

723 1013102013 Phạm Văn Duẩn 14/3/1988 ĐCL401

724 1013102008 Lê Quang Thọ 16/5/1989 ĐCL401

725 1013102010 Nguyễn Ngọc Ánh 20/3/1989 ĐCL401

726 061C690105 Bùi Thị Oanh 21/10/1990 QTC603K

727 121303 Nguyễn Văn Cường 23/12/1990 CT1201

728 120385 Trần Thị Phương Thảo 26/10/1989 QT1203K

Page 19: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

729 120692 Trần Mạnh Tường 15/10/1990 QT1204K

730 120955 Nguyễn Tiến Hoàng 30/3/1990 CT1201

731 120905 Nguyễn Bá Tấn 16/8/1990 MT1202

732 121223 Trần Văn Ngọc 13/7/1990 CT1201

733 1013104017 Nguyễn Cao Cường 30/8/1989 XDL401

734 061C690074 Lê Thị Thủy Tiên 27/10/1991 QTC602K

735 061C690020 Vũ Thị Nụ 24/8/1991 QTC602K

736 061C690229 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 5/10/1991 QTC602K

737 061C690049 Đặng Thị Thuỳ Linh 18/8/1991 QTC603K

738 061C690147 Bùi Thị Thương 28/12/1991 QTC602K

739 500283 Nguyễn Hồng Kỳ 17/6/1990 QTC602K

740 061C690182 Đặng Thị Phương Thảo 16/9/1991 QTC601K

741 120220 Bế Thị Nhung 18/8/1990 MT1202

742 120200 Vũ Thị Huyền 6/8/1990 QT1205K

743 061C690254 Chu Thị Nhung 24/6/1990 QTC601K

744 061C690145 Lê Thị Thu Trang 24/11/1991 QTC601K

745 120045 Trần Văn Xuân 15/1/1990 XD1201C

746 120796 Nguyễn Thị Minh 7/2/1990 MT1201

747 120925 Đàm Trung Phương 3/4/1990 XD1201C

748 110563 Hoàng Hải Linh 18/12/1989 XD1201C

749 121621 Phạm Thị Hương 28/8/1990 XD1201C

750 061C690273 Phạm Thị Ngọc Anh 8/12/1991 QTC604K

751 061C690091 Nguyễn Thuỳ Dương 22/11/1990 QTC604K

752 121010 Nguyễn Văn Thuần 7/6/1990 MT1202

753 061C690179 Mai Thuỳ Linh 16/12/1991 QTC602K

754 061C690148 Đào Thị Yến 15/12/1991 QTC602K

755 1013102027 Ngô Hữu Thuyết 3/9/1989 ĐCL401

756 1013102031 Dương Quý Thịnh 28/9/1989 ĐCL401

757 120373 Vũ Thùy Trang 14/8/1989 QT1203K

758 061C690108 Giang Thị Hồng Nhung 29/1/1991 QTC602K

759 061C690062 Nguyễn Thu Hằng 10/9/1991 QTC602K

760 061C690022 Đào Thị Loan 16/1/1991 QTC602K

761 061C690025 Nguyễn Thị Huế 29/3/1991 QTC601K

762 061C690221 Đỗ Hoài Linh 18/9/1991 QTC601K

763 061C690187 Khổng Thị Ngọc Mai 9/9/1990 QTC601K

764 061C690119 Đặng Thị Ngọc 28/11/1991 QTC603K

765 061C690118 Phạm Thị út Nhã 4/8/1990 QTC603K

766 061C690084 Hoàng Thị Trang 13/7/1991 QTC602K

767 061C690189 Lưu Thị Bạch Ngọc 24/1/1990 QTC602K

768 061C690257 Hoàng Thị Bích Ngọc 9/3/1991 QTC601K

769 121274 Nguyễn Thanh Loan 5/2/1990 QT1206K

Page 20: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

770 121545 Trần Việt Anh 9/12/1990 MT1201

771 120906 Bùi Thị Hoàn 13/3/1990 MT1201

772 121451 Vũ Thị Quỳnh Trang 28/8/1990 MT1202

773 120820 Lê Thị Thu Trang 17/12/1990 MT1202

774 120855 Vũ Thị Huyền Trang 23/10/1990 MT1202

775 120627 Lê Thị Ngọc 29/10/1990 MT1202

776 061C670004 Nguyễn Như Tráng 17/2/1991 XDC601

777 061C670028 Nguyễn Thành Công 11/11/1991 XDC601

778 061C670013 Phạm Thị Vân Anh 8/11/1991 XDC601

779 120937 Hoàng Văn Quang 20/10/1989 XD1202D

780 061C670033 Vũ Anh Mỹ 29/7/1991 XDC601

781 1013401040 Nguyễn Đình Luân 10/5/1987 QTL402K

782 1013401059 Nguyễn Thị Nhung 15/07/1989 QTL402K

783 120895 Bùi Sỹ Linh 18/3/1989 XD1201C

784 120387 Nguyễn Văn Luận 30/10/1989 QT1203T

785 120684 Phạm Thị Thuỳ Linh 26/8/1990 QT1202T

786 121144 Nguyễn Hoài Thu 14/9/1989 QT1202T

787 120593 Phạm Thanh Thuỷ 29/5/1989 QT1203T

788 120371 Lưu Thị Chi 15/8/1989 QT1201N

789 121114 Đặng Thị Anh 27/1/1990 QT1201N

790 121278 Hoàng Thị Hồng 25/5/1990 QT1201N

791 120231 Trần Thị Đào 9/6/1989 QT1201N

792 120442 Đỗ Thị Huế 18/6/1990 QT1201N

793 120443 Trần Thị Huệ 3/11/1990 QT1201N

794 121284 Trần Văn Linh 11/9/1989 XD1202D

795 120923 Hoàng Công Tuyền 14/9/1989 XD1201D

796 120892 Bùi Văn Khoa 11/4/1990 XD1201D

797 120968 Chu Đình Quý 24/5/1988 XD1202D

798 120254 Phạm Văn Long 13/9/1990 XD1202D

799 120843 Nguyễn Quang Anh 2/9/1990 XD1201D

800 121380 Đỗ Văn Phong 7/10/1989 XD1202D

801 121116 Nguyễn Thị Hiền 12/1/1989 NA1201

802 121196 Lưu Trọng Giáp 12/2/1989 ĐC1201

803 120844 Nguyễn Văn Toàn 7/12/1990 NA1202

804 120306 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/9/1990 QT1203K

805 120792 Trần Thị Dung 21/1/1990 XD1201D

806 120779 Đỗ Văn Yến 7/11/1988 XD1201D

807 061C690222 Nguyễn Thị Mai Ly 13/6/1990 QTC601K

808 061C690116 Hoàng Diệu Vân 20/7/1991 QTC603K

809 061C690167 Bùi Thị Mai Anh 23/12/1991 QTC604K

810 1013102030 Bùi Duy Khánh 1/10/1988 ĐCL401

Page 21: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

811 061C690064 Phạm Thị Thanh 17/7/1991 QTC601K

812 061C690262 Mai Thị Thùy Trang 1/9/1991 QTC601K

813 061C690238 Phạm Thị Lan Anh 10/12/1991 QTC604K

814 061C690164 Nguyễn Thị Mai Anh 24/9/1991 QTC604K

815 061C690123 Nguyễn Thị Vân Anh 17/2/1991 QTC604K

816 061C690249 Trần Thị Tươi 4/5/1990 QTC601K

817 061C690180 Đinh Thúy Vi 1/10/1991 QTC601K

818 061C690090 Nguyễn Thị Thu Hà 22/11/1991 QTC601K

819 061C690170 Ngô Thị Lê Phương 30/12/1991 QTC601K

820 500245 Nguyễn Thị Thu Hằng 21/09/1991 QTC501K

821 061C690252 Trần Diệu Ly 11/12/1991 QTC602K

822 061C690233 Nguyễn Thị Kim Phượng 30/9/1991 QTC602K

823 061C690083 Nguyễn Như Quỳnh 10/2/1991 QTC601K

824 061C690125 Nghiêm Thị Ngọc Dung 16/5/1991 QTC604K

825 061C690172 Trần Thuỳ Dương 1/8/1991 QTC604K

826 121145 Nguyễn Thị Thanh 1/10/1990 QT1201K

827 061C690044 Chu Thị Thuỳ Dương 12/5/1991 QTC604K

828 121342 Lương Thị Khánh Thương 8/8/1990 QT1205K

829 120410 Nguyễn Thị Thắm 12/2/1990 QT1204T

830 120461 Bùi Thị Loan 5/3/1990 QT1204T

831 120168 Cao Thị Lan Hương 1/1/1991 QT1204T

832 061C650025 Bùi Đức Sơn 15/3/1991 CTC601

833 1013401016 Vũ Thị Thuý Mai 14/10/1989 QTL402K

834 120155 Bùi Thị Vân 18/8/1990 QT1202N

835 120458 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 28/6/1990 QT1202N

836 120032 Vũ Như Ngọc 18/9/1990 QT1205K

837 120746 Bùi Ban Mai 16/6/1990 QT1201N

838 121351 Nguyễn Thị Thanh Loan 20/7/1990 QT1204T

839 120528 Vũ Thị Thuỷ 2/8/1989 QT1204T

840 121364 Hà Phương Thảo 10/6/1989 QT1204T

841 120517 Phạm Thị Hải 1/10/1990 QT1201K

842 120374 Bùi Huy Hoàng 12/1/1990 QT1201N

843 120103 Vũ Quang Chung 28/1/1990 QT1201N

844 120120 Lý Thị Hồng Nhung 13/10/1990 QT1201T

845 120126 Vũ Thị Thanh Tuyết 15/7/1990 QT1204T

846 121021 Ngô Thị Uyên 26/8/1990 QT1201T

847 120624 Nguyễn Thị Thanh Nhung 22/3/1989 QT1201T

848 120087 Nguyễn Thị Liên 5/9/1989 QT1201T

849 121324 Nguyễn Thu Hà 25/7/1990 QT1204T

850 121011 Nguyễn Bá Dũng 22/1/1990 QT1204T

851 120592 Mai Thị Nhật Trang 30/8/1990 QT1202T

Page 22: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

852 121255 Nguyễn Hữu Duy 20/6/1989 QT1204K

853 1013401130 Đặng Lan Anh 19/2/1987 QTL402K

854 1013401132 Bùi Thị Diễm Hằng 20/5/1988 QTL402K

855 120044 Hoàng Thị Thu Hằng 22/11/1990 QT1204K

856 121053 Nguyễn Thị Hường 15/5/1990 NA1201

857 120847 Trần Văn Lộc 5/7/1990 MT1201

858 120818 Nguyễn Hoàng Long 24/4/1989 MT1201

859 120845 Đào Thị Thuỳ Dương 10/9/1990 NA1201

860 120765 Trần Thị Hương Giang 23/6/1990 NA1201

861 120770 Phạm Thu Hà 14/11/1990 NA1201

862 121325 Đào Trung Hiếu 9/9/1990 CT1201

863 121091 Nguyễn Văn Lợi 26/9/1989 XD1202D

864 120075 Nguyễn Thị Oanh 21/8/1990 QT1204K

865 120431 Đặng Thị Quyên 19/11/1990 QT1201T

866 120857 Nguyễn Anh Xuân 28/7/1990 XD1202D

867 120354 Nguyễn Thị Hồng Hương 20/8/1990 QT1203T

868 121106 Nguyễn Trịnh Ngọc 14/1/1990 XD1201D

869 121428 Nguyễn Minh Hoàng 22/1/1990 CT1201

870 121308 Trần Văn Sơn 30/9/1990 CT1201

871 121251 Nguyễn Đức Hiếu 3/8/1990 CT1201

872 121601 Nguyễn Văn Anh 1/12/1989 CT1201

873 120836 Trịnh Công Ngọc 22/12/1990 XD1201D

874 120840 Nguyễn Văn Âu 14/5/1989 XD1201D

875 1013601009 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3/5/1987 VHL401

876 120802 Đỗ Chí Thành 7/10/1990 XD1202D

877 121009 Trịnh Đức Thắng 12/5/1989 XD1202D

878 120853 Đỗ Thành Thuân 5/8/1989 XD1202D

879 120877 Phạm Văn Nam 9/1/1990 XD1202D

880 1013102022 Đoàn Thị Thu 10/2/1989 ĐCL401

881 121041 Trần Thị Tâm 13/4/1990 QT1204T

882 121447 Nguyễn Thị Sen 14/9/1990 QT1201N

883 120244 Vũ Thị Hảo 21/6/1989 QT1201N

884 121110 Nguyễn Thị Hiền 15/7/1990 QT1201N

885 120271 Quách Thị Huyền Trang 4/12/1990 QT1205K

886 120228 Nguyễn Thị Hường 22/10/1990 QT1204K

887 1013401018 Nguyễn Thị Phương Anh 29/5/1989 QTL402K

888 1013401043 Vũ Đức Khôi 27/5/1989 QTL402K

889 1013401002 Bùi Đức Vương 2/11/1989 QTL402K

890 120255 Nguyễn Thị Hằng 26/11/1990 QT1204K

891 120194 Phạm Thị Diệu 20/6/1990 QT1204K

892 120108 Nguyễn Văn Toàn 22/9/1990 QT1202N

Page 23: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

893 120099 Vũ Đức Thái 29/12/1990 QT1204K

894 120470 Bùi Thị Thanh Tâm 6/11/1990 QT1201K

895 120743 Đặng Thị Hương Giang 25/1/1990 QT1201K

896 120166 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/2/1990 QT1203K

897 061C690227 Nguyễn Tuấn Đạt 12/11/1991 QTC604K

898 120071 Lê Thị Thanh Hoa 29/8/1990 QT1206K

899 120421 Phạm Hồng Trang 25/8/1989 QT1202K

900 120428 Đặng Thị Minh 27/6/1989 QT1202K

901 061C690128 Đỗ Thị Kiều Trang 12/4/1991 QTC601K

902 120576 Tạ Thị Tới 10/5/1990 QT1206K

903 120088 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/7/1990 QT1202K

904 120924 Phạm Minh Hà 24/8/1990 QT1202K

905 120636 Nguyễn Văn Quân 15/1/1991 QT1202N

906 1013601007 Lại Duy Thụ 27/7/1987 VHL401

907 500040 Nguyễn Văn Huân 6/11/1990 CTC501

908 500287 Nguyễn Mạnh Dũng 20/10/1990 CTC501

909 500087 Phạm Ngọc Thanh 18/08/1990 CTC501

910 120757 Phạm Thúy Hồng 22/8/1990 QT1201N

911 120564 Nguyễn Thị Hồng Loan 27/8/1990 QT1201N

912 121304 Lê Thị Hiên 15/2/1990 ĐC1201

913 120041 Đàm Thị Thu Hà 30/7/1990 QT1202K

914 110790 Phạm Văn Đạt 26/11/1989 ĐC1201

915 120183 Trần Thị Nguyên 13/9/1990 QT1204K

916 121052 Nguyễn Anh Đức 10/9/1988 QT1204K

917 120702 Vương Thị Huyền Trang 6/4/1990 QT1203T

918 1013102017 Nguyễn Thị Mai Hương 17/11/1989 ĐCL401

919 120647 Nguyễn Thị Quyên 23/10/1990 QT1202K

920 121600 Phạm Thị Phương Thảo 13/9/1989 QT1204K

921 120484 Nguyễn Hoàng Anh 18/2/1990 QT1204K

922 120400 Bùi Thị Thắm 18/9/1990 QT1204K

923 121171 Vũ Ngọc Nam 14/10/1988 ĐT1201

924 120437 Nguyễn Thị Trang 1/1/1990 QT1206K

925 1013401133 Đinh Thị Bích Hằng 7/12/1988 QTL401K

926 1013401101 Đỗ Thị Lan 16/8/1988 QTL401K

927 121501 Nguyễn Thị Diễm My 7/12/1990 QT1202T

928 121596 Nguyễn Trung Thành 5/11/1990 QT1201K

929 120567 Nguyễn Thị Minh Thuý 5/6/1990 QT1204K

930 120344 Trần Thị Trang 19/9/1989 QT1202T

931 120817 Nguyễn Phi Long 25/12/1990 MT1201

932 120704 Phạm Văn Sơn 20/6/1990 CT1201

933 1013102002 Nguyễn Tuấn Anh 6/1/1989 ĐCL401

Page 24: DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH) Ngày thi 8.1.2012 ...hpu.edu.vn/upload/company/151/133/Thom/Thi TOEIC ngay 08_01_2012.pdf · DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG

934 1013102016 Đàm Văn Tuấn 8/11/1987 ĐCL401

935 120607 Chu Bích Thảo 1/1/1990 QT1205K

936 120272 Lê Khắc 3/6/1989 QT1204T

937 121357 Minh Quang Vũ 20/5/1990 QT1201T

938 121002 Phạm Duy Thanh 9/11/1990 QT1201T

939 120918 Nguyễn Thị Mai Hương 26/12/1990 QT1201T

940 120629 Đoàn Thị Thu Hà 27/12/1990 QT1206K

941 121047 Phạm Thị Thu Hoà 26/2/1990 MT1201

942 121147 Nguyễn Thị Dáng 13/5/1990 MT1201

943 121399 Trần Thị Hồng Nhung 6/10/1990 QT1201T

944 061C690284 Phạm Thị Thuý Vân 26/4/1990 QTC604K

945 111159 Trần Văn Tuấn 6/9/1988 CT1201

946 111136 Đinh Văn Vạn 8/12/1988 CT1201

947 1013102037 Lê Văn Thành 29/8/1987 ĐCL401

948 1013102007 Bùi Anh Hướng 26/8/1986 ĐCL401

949 120486 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/6/1990 QT1206K

950 120481 Tăng Thị Ngọc Anh 12/11/1990 QT1205K

951 500358 Nguyễn Thị Lan Anh 23/01/1990 QTC504K

952 500203 Bùi Thị Thu Hằng 2/12/1990 QTC501K

953 120488 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2/1/1990 QT1202N

954 121246 Đỗ Thị Mến 20/9/1989 QT1202N

955 121226 Đàm Thị Hồng Nhung 1/7/1990 QT1204K

956 120476 Cao Thị Hải Linh 7/9/1989 QT1202K

957 500369 Vũ Thùy Linh 5/9/1987 QTC504K

958 061C690258 Trần Thị Ngọc Mai 3/2/1992 QTC601K

959 121264 Nguyễn Văn Hiếu 29/11/1990 ĐC1201

960 120460 Trần Thị Hạnh 8/7/1990 QT1201K

961 120717 Phạm Thị Ngọc Anh 8/3/1989 QT1202K

962 500328 Phạm Khắc Ngọc 16/01/1990 CTC501

963 120732 Đinh Thị An 20/2/1990 QT1206K

964

1 Đợt thi ngày 8.1.2012 không giới hạn số lượng đăng ký

2

3

4 Lịch thi và phòng thi sẽ được gửi lên trang www.hpu.edu.vn

vào 11h sáng thứ 5 ngày 5.1.2012

5 Nếu có thắc mắc gì danh sách đăng ký thi ngày 8.1.2012,

sinh viên liên hệ trực tiếp với thầy Lê Trường Sơn tại Phòng Đào tạo

Các đợt thi sẽ được xếp phòng theo thứ tự A, B, C cho toàn bộ sinh viên đăng ký.

Sinh viên kiểm tra danh sách đăng ký dự thi, kiểm tra mã sinh viên, ngày tháng năm sinh,

Một số lưu ý