DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Phòng...
Transcript of DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO … 1 16...SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh Phòng...
0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101
0791 42K01.1-CLC Phan Khánh An 09/08/1998 D101
0792 42K01.2-CLC Trần Thị An 10/05/1998 D101
0793 42K15.1-CLC Đoàn Hải Anh 22/11/1998 D101
0794 42K07.2-CLC Hoàng Nhật Minh Anh 14/10/1998 D101
0795 42K12.1-CLC Hoàng Thị Lan Anh 19/10/1998 D101
0796 42K07.1-CLC Lê Phan Lan Anh 08/12/1998 D101
0797 42K12.3-CLC Lê Phan Nhật Anh 08/07/1998 D101
0798 42K08.1-CLC Lê Thị Phan Anh 20/06/1996 D101
0799 42K15.2-CLC Ngô Quang Anh 10/01/1998 D101
0800 42K12.1-CLC Ngô Tuấn Anh 19/10/1998 D101
0801 42K15.3-CLC Nguyễn Đình Sĩ Anh 17/06/1998 D101
0802 42K15.4-CLC Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh 08/02/1998 D101
0803 42K07.2-CLC Nguyễn Quốc Anh 24/02/1997 D101
0804 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/06/1998 D101
0805 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Quỳnh Anh 11/01/1997 D101
0806 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Tâm Anh 10/02/1998 D101
0807 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Trà Anh 01/11/1998 D101
0808 42K12.1-CLC Phạm Như Anh 06/07/1998 D101
0809 42K01.5-CLC Phan Công Anh 12/02/1998 D101
0810 42K01.1-CLC Trần Thị Vân Anh 29/11/1998 D101
0811 42K01.2-CLC Võ Thị Ngọc Anh 10/03/1998 D101
0812 42K08.2-CLC Vũ Quỳnh Anh 27/10/1998 D101
0813 42K08.3-CLC Vũ Trần Trâm Anh 17/02/1998 D101
0814 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 28/09/1998 D101
0815 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 D101
0816 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Như Ánh 01/04/1998 D101
0817 42K01.4-CLC Trần Thị Ngọc Ánh 02/08/1998 D101
0818 42K01.4-CLC Trương Thị Hoài Ánh 09/11/1998 D101
0819 42K12.1-CLC Bùi Đỗ Hồng Ân 07/06/1998 D101
Phòng thi
DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO
CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO
SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
Kỹ năng: Listening, Reading & Writing
Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
0820 42K01.3-CLC Nguyễn Trần Thy Ân 01/01/1998 D101
0821 42K01.1-CLC Đặng Lê Gia Bảo 26/06/1998 D101
0822 42K15.3-CLC Nguyễn Dương Ngọc Bảo 11/07/1998 D101
0823 42K15.2-CLC Nguyễn Đức Bảo 23/05/1998 D101
0824 42K12.3-CLC Phạm Trần Gia Bảo 02/02/1998 D101
0825 42K08.2-CLC Phạm Văn Bảo 08/10/1998 D101
0826 42K07.2-CLC Nguyễn Trọng Bình 08/10/1997 D101
0827 42K07.1-CLC Nguyễn Văn Duy Công 02/11/1998 D101
0828 42K01.3-CLC Trần Hữu Công 18/08/1998 D101
0829 42K01.4-CLC Mai Thị Kim Cúc 02/01/1998 D101
0830 42K12.3-CLC Đỗ Trọng Cường 23/11/1997 D102
0831 42K08.3-CLC Hoàng Nguyễn Anh Cường 23/09/1998 D102
0832 42K15.1-CLC Hồ Văn Quốc Cường 20/10/1998 D102
0833 42K01.5-CLC Nguyễn Quốc Cường 01/01/1998 D102
0834 42K08.1-CLC Trần Văn Cường 08/04/1998 D102
0835 42K08.3-CLC Đặng Vân Châu 20/06/1998 D102
0836 42K08.1-CLC Hoàng Huỳnh Trân Châu 25/07/1998 D102
0837 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Kim Châu 10/12/1998 D102
0838 42K08.2-CLC Nguyễn Vũ Bảo Châu 25/10/1998 D102
0839 42K01.2-CLC Phan Thị Ngọc Châu 15/06/1998 D102
0840 42K08.3-CLC Đỗ Thị Kim Chi 16/01/1997 D102
0841 42K08.1-CLC Huỳnh Thị Vân Chi 06/08/1998 D102
0842 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Xuân Chi 06/07/1998 D102
0843 42K12.2-CLC Phan Thị Kim Chi 13/01/1998 D102
0844 42K08.2-CLC Trần Thị Kiều Chi 24/01/1998 D102
0845 42K12.3-CLC Nguyễn Đình Chiến 14/10/1994 D102
0846 42K12.1-CLC Thi Lý Chương 26/11/1998 D102
0847 42K12.2-CLC Võ Văn Chương 12/10/1998 D102
0848 42K12.1-CLC Cao Thành Danh 05/03/1996 D102
0849 42K01.5-CLC Đặng Thị Hồng Diễm 20/07/1998 D102
0850 42K07.2-CLC Hồ Thị Diễm 05/07/1998 D102
0851 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Kiều Diễm 17/07/1998 D102
0852 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Thúy Diễm 12/11/1998 D102
0853 42K01.1-CLC Võ Thị Diễm 12/04/1997 D102
0854 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Diệp 19/10/1997 D102
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
0855 42K12.2-CLC Đỗ Thuỳ Dung 04/06/1998 D102
0856 42K01.5-CLC Nguyễn Thùy Dung 06/01/1998 D102
0857 42K12.2-CLC Phạm Thị Dung 19/10/1998 D102
0858 42K15.1-CLC Trần Thị Mỹ Dung 20/06/1998 D102
0859 42K01.1-CLC Trần Thị Thùy Dung 04/01/1997 D102
0860 42K08.1-CLC Dương Thanh Dũng 04/02/1998 D102
0861 42K01.2-CLC Nguyễn Anh Dũng 04/10/1998 D102
0862 42K15.2-CLC Trần Huy Dũng 06/09/1998 D102
0863 42K01.3-CLC Võ Minh Dũng 30/05/1998 D102
0864 42K15.1-CLC Đoàn Ngọc Linh Duy 17/04/1998 D102
0865 42K01.2-CLC Hoàng Đăng Duy 12/10/1998 D102
0866 42K01.1-CLC Hồ Thị Mỹ Duyên 05/08/1998 D102
0867 42K15.2-CLC Lương Thị Thùy Duyên 05/11/1998 D102
0868 42K01.2-CLC Ngô Thị Mỹ Duyên 05/09/1998 D102
0869 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/12/1998 D102
0870 42K15.3-CLC Phạm Hoàng Kỳ Duyên 03/06/1998 D103
0871 42K15.1-CLC Trần Thị Duyên 15/07/1998 D103
0872 42K12.2-CLC Trần Thị Mỹ Duyên 31/07/1998 D103
0873 42K08.2-CLC Trương Thị Phương Duyên 03/03/1998 D103
0874 42K15.1-CLC Võ Thị Mỹ Duyên 12/02/1998 D103
0875 42K15.4-CLC Doãn Thị Thùy Dương 12/10/1998 D103
0876 42K01.4-CLC Ngô Thế Dương 07/04/1997 D103
0877 42K08.2-CLC Nguyễn Ánh Dương 26/10/1998 D103
0878 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Dương 06/08/1998 D103
0879 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thùy Dương 10/09/1998 D103
0880 42K08.3-CLC Nguyễn Thùy Dương 23/06/1998 D103
0881 42K07.2-CLC Phạm Lê Dương 21/07/1998 D103
0882 42K15.2-CLC Lê Ngọc Quỳnh Đan 26/10/1998 D103
0883 42K07.2-CLC Nguyễn Bá Đạt 22/02/1998 D103
0884 42K01.1-CLC Nguyễn Thành Đạt 29/09/1998 D103
0885 42K07.1-CLC Trần Hữu Đạt 19/10/1998 D103
0886 42K01.2-CLC Nguyễn Văn Đâu 16/03/1998 D103
0887 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Thúy Điệp 01/11/1998 D103
0888 42K12.3-CLC Nguyễn Đình Đuyền 11/10/1998 D103
0889 42K15.3-CLC Đoàn Lê Phú Đức 25/09/1998 D103
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
0890 42K01.3-CLC Lê Huỳnh Đức 02/10/1998 D103
0891 42K08.3-CLC Nguyễn Trần Minh Đức 22/10/1998 D103
0892 42K15.4-CLC Phạm Duy Đức 12/02/1998 D103
0893 42K01.4-CLC Trần Minh Đức 29/10/1998 D103
0894 42K15.3-CLC Dương Trọng Được 24/07/1998 D103
0895 42K12.2-CLC Trần Thị Mi Gơ 05/04/1998 D103
0896 42K08.3-CLC Đặng Thị Lệ Giang 02/03/1998 D103
0897 42K08.1-CLC Hoàng Thị Giang 06/10/1998 D103
0898 42K15.2-CLC Lê Phan Lệ Giang 30/10/1998 D103
0899 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Hương Giang 17/01/1998 D103
0900 42K01.4-CLC Phan Thị Thúy Giang 29/10/1998 D103
0901 42K08.2-CLC Phan Võ Hương Giang 01/01/1998 D103
0902 42K08.3-CLC Thái Thị Quỳnh Giang 06/09/1998 D103
0903 42K01.5-CLC Trần Huỳnh Thảo Giang 18/12/1998 D103
0904 42K12.1-CLC Trần Thị Hương Giang 24/10/1998 D103
0905 42K15.3-CLC Phạm Thị Ngọc Giàu 19/07/1997 D103
0906 42K07.2-CLC Lê Thị Hồng Hà 22/09/1998 D103
0907 42K15.4-CLC Lê Thị Thu Hà 07/04/1998 D103
0908 42K01.1-CLC Ngô Thị Thu Hà 19/04/1998 D103
0909 42K12.3-CLC Ngô Thị Thu Hà 12/07/1998 D103
0910 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Vân Hà 19/01/1998 D201
0911 42K01.3-CLC Võ Thị Hoàng Hà 23/04/1998 D201
0912 42K12.1-CLC Huỳnh Tiểu Hạ 22/05/1998 D201
0913 42K15.1-CLC Nguyễn Huỳnh Nhật Hạ 18/08/1998 D201
0914 42K07.1-CLC Mai Nguyễn Hoàng Hải 09/03/1998 D201
0915 42K01.4-CLC Nhan Nguyễn Hoàng Hải 01/10/1997 D201
0916 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Hồng Hạnh 02/12/1998 D201
0917 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Hồng Hạnh 01/07/1998 D201
0918 42K01.3-CLC Nguyễn Ngọc Hạnh 14/02/1998 D201
0919 42K15.4-CLC Phạm Thị Mỹ Hạnh 12/11/1998 D201
0920 42K01.4-CLC Phan Thị Thảo Hạnh 10/02/1998 D201
0921 42K08.2-CLC Trần Thị Mỹ Hạnh 20/10/1998 D201
0922 42K12.2-CLC Võ Thị Hạnh 28/02/1997 D201
0923 42K01.5-CLC Trịnh Minh Thiên Hảo 04/12/1998 D201
0924 42K12.2-CLC Cao Thị Thúy Hằng 18/05/1998 D201
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
0925 42K08.1-CLC Huỳnh Thị Thúy Hằng 23/05/1997 D201
0926 42K01.5-CLC Lê Thị Minh Hằng 11/07/1998 D201
0927 42K01.3-CLC Lý Thanh Hằng 18/04/1998 D201
0928 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hằng 27/10/1998 D201
0929 42K01.1-CLC Phan Trần Tuệ Hằng 01/04/1998 D201
0930 42K01.1-CLC Trần Trương Thúy Hằng 18/07/1998 D201
0931 42K01.2-CLC Võ Thị Mỹ Hằng 27/05/1998 D201
0932 42K12.3-CLC Võ Thị Thanh Hằng 06/01/1998 D201
0933 42K15.2-CLC Lê Bảo Hân 26/10/1998 D201
0934 42K01.4-CLC Lê Thị Bảo Hân 12/01/1998 D201
0935 42K01.1-CLC Mai Phúc Hoàng Hân 18/03/1998 D201
0936 42K01.1-CLC Lê Thị Minh Hậu 26/08/1998 D201
0937 42K07.2-CLC Nguyễn Huy Hậu 30/04/1998 D201
0938 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Hiền Hậu 11/12/1998 D201
0939 42K01.3-CLC Trần Thị Thúy Hậu 07/03/1998 D201
0940 42K12.3-CLC Dương Thị Hệ 25/10/1998 D201
0941 42K08.3-CLC Hồ Phương Hiền 20/09/1998 D201
0942 42K15.1-CLC Huỳnh Thị Thu Hiền 18/10/1998 D201
0943 42K15.2-CLC Nguyễn Đông Hiền 09/09/1998 D201
0944 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Hiền 25/08/1998 D201
0945 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/02/1998 D201
0946 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 30/01/1998 D201
0947 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 04/05/1998 D201
0948 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 02/12/1998 D201
0949 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 01/07/1998 D201
0950 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hiền 07/01/1997 D202
0951 42K07.1-CLC Phạm Thị Thanh Hiền 11/07/1998 D202
0952 42K15.1-CLC Phạm Thị Thu Hiền 27/04/1998 D202
0953 42K15.2-CLC Trương Thanh Hiền 20/11/1998 D202
0954 42K07.2-CLC Võ Thị Hiền 20/09/1998 D202
0955 42K01.1-CLC Phạm Đình Hiệp 21/04/1996 D202
0956 42K15.3-CLC Cao Thị Minh Hiếu 19/11/1998 D202
0957 42K07.1-CLC Nguyễn Minh Hiếu 10/12/1998 D202
0958 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Hiếu 07/09/1998 D202
0959 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hiếu 13/07/1998 D202
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
0960 42K15.1-CLC Nguyễn Văn Hiếu 04/06/1998 D202
0961 42K07.2-CLC Phạm Minh Hiếu 25/05/1998 D202
0962 42K07.1-CLC Phan Hoàng Hiếu 02/12/1998 D202
0963 42K01.2-CLC Trần Minh Hiếu 13/06/1998 D202
0964 42K07.2-CLC Trần Minh Hiếu 01/01/1998 D202
0965 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Hoa 22/10/1998 D202
0966 42K12.2-CLC Nguyễn Hữu Hiệp Hoà 18/04/1998 D202
0967 42K15.2-CLC Nguyễn Khánh Hòa 13/04/1998 D202
0968 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Hòa 06/02/1998 D202
0969 42K08.2-CLC Tô Hiếu Hòa 28/10/1998 D202
0970 42K08.3-CLC Đào Nguyễn Nhật Hoài 15/02/1998 D202
0971 42K15.3-CLC Ngô Gia Hoàng 02/08/1998 D202
0972 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Hồng 11/03/1997 D202
0973 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Hồng 28/10/1997 D202
0974 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Diệu Hồng 06/08/1997 D202
0975 42K12.2-CLC Trần Thị Huế 16/04/1998 D202
0976 42K08.1-CLC Nghiêm Ngọc Huệ 05/06/1998 D202
0977 42K08.2-CLC Lê Văn Hùng 30/12/1998 D202
0978 42K01.1-CLC Nguyễn Nho Thanh Hùng 21/08/1998 D202
0979 42K15.1-CLC Nguyễn Phi Hùng 02/02/1998 D202
0980 42K15.2-CLC Đoàn Công Huy 25/07/1997 D202
0981 42K01.2-CLC Đỗ Lê Nhật Huy 27/01/1998 D202
0982 42K01.3-CLC Hoàng Phước Huy 17/05/1998 D202
0983 42K12.3-CLC Hoàng Quốc Huy 09/05/1998 D202
0984 42K08.1-CLC Lê Phước Hiếu Huy 03/09/1997 D202
0985 42K01.4-CLC Nguyễn Huy 20/06/1998 D202
0986 42K01.1-CLC Nguyễn Đình Huy 02/11/1998 D202
0987 42K15.3-CLC Trần Anh Huy 01/01/1998 D202
0988 42K01.1-CLC Kiều Mãn Huyên 27/01/1998 D202
0989 42K08.2-CLC Trương Thị Thanh Huyên 14/02/1998 D202
0990 42K12.1-CLC Đặng Thị Huyền 23/01/1998 D203
0991 42K07.1-CLC Đoàn Thị Huyền 10/11/1997 D203
0992 42K07.2-CLC Đoàn Thị Ngọc Huyền 17/07/1998 D203
0993 42K01.2-CLC Đoàn Thị Thanh Huyền 28/10/1998 D203
0994 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/08/1998 D203
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
0995 42K15.4-CLC Phạm Thị Thanh Huyền 24/05/1998 D203
0996 42K15.1-CLC Trần Thị Huyền 19/10/1997 D203
0997 42K01.2-CLC Lê Văn Hưng 06/04/1998 D203
0998 42K15.2-CLC Nguyễn Lê Quang Hưng 04/06/1998 D203
0999 42K08.3-CLC Hoàng Thị Lan Hương 24/10/1997 D203
1000 42K08.1-CLC Hoàng Thị Thanh Hương 26/01/1998 D203
1001 42K01.3-CLC Huỳnh Thiên Hương 01/11/1998 D203
1002 42K12.3-CLC Nguyễn Hồ Xuân Hương 28/08/1998 D203
1003 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Lan Hương 01/01/1998 D203
1004 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thanh Hương 03/03/1997 D203
1005 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 01/11/1998 D203
1006 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 08/06/1998 D203
1007 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thu Hương 14/08/1998 D203
1008 42K01.1-CLC Phan Mai Hương 27/06/1998 D203
1009 42K15.1-CLC Trần Nhật Mai Hương 28/06/1998 D203
1010 42K12.2-CLC Trương Thị Thu Hương 30/09/1998 D203
1011 42K08.2-CLC Hà Thị Hường 20/04/1998 D203
1012 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Thu Hưởng 02/01/1997 D203
1013 42K07.1-CLC Nguyễn Đức Kiệt 20/02/1998 D203
1014 42K08.2-CLC Trần Nhân Kiệt 06/02/1998 D203
1015 42K12.1-CLC Bùi Thị Thúy Kiều 14/01/1998 D203
1016 42K07.2-CLC Trần Thị Kiều 08/09/1998 D203
1017 42K08.3-CLC Hồ Thị Kim 20/02/1998 D203
1018 42K01.1-CLC Trần Hoàng Mỹ Kim 22/04/1998 D203
1019 42K12.2-CLC Trương Đông Kha 21/11/1998 D203
1020 42K01.4-CLC Nguyễn Xuân Khang 11/01/1998 D203
1021 42K15.2-CLC Bùi Thị Diệu Khanh 14/01/1998 D203
1022 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Vân Khánh 11/01/1998 D203
1023 42K15.3-CLC Trần Nguyễn Hồng Khánh 02/09/1998 D203
1024 42K15.4-CLC Hoàng Lê Anh Khoa 02/03/1998 D203
1025 42K01.5-CLC Hoàng Thị Kim Khoa 06/10/1998 D203
1026 42K08.3-CLC Nguyễn Đình Nguyên Khoa 28/03/1998 D203
1027 42K15.1-CLC Nguyễn Văn Khoa 16/03/1998 D203
1028 42K08.1-CLC Lê Thị Minh Khuê 07/12/1998 D203
1029 42K12.2-CLC Lê Hoàng Lan 27/08/1998 D203
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1030 42K12.3-CLC Phạm Thị Ngọc Lan 30/07/1998 D301
1031 42K01.2-CLC Võ Hoàng Phương Lan 20/04/1998 D301
1032 42K07.1-CLC Giáp Thị Lành 21/08/1998 D301
1033 42K07.2-CLC Phan Thị Lành 12/01/1998 D301
1034 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Phương Lê 07/02/1998 D301
1035 42K15.2-CLC Phan Trần Ngọc Lê 27/12/1998 D301
1036 42K12.1-CLC Võ Thị Lễ 06/05/1998 D301
1037 42K01.5-CLC Đinh Thị Mỹ Lệ 18/03/1998 D301
1038 42K08.2-CLC Ngô Thị Diễm Lệ 01/08/1998 D301
1039 42K01.4-CLC Võ Tân Nhật Lệ 18/02/1998 D301
1040 42K15.3-CLC Mai Thị Kim Liên 09/11/1996 D301
1041 42K01.4-CLC Phan Thị Diệu Liên 13/07/1998 D301
1042 42K15.2-CLC Võ Lê Thùy Liên 18/01/1998 D301
1043 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Thúy Liễu 27/10/1998 D301
1044 42K15.2-CLC Dương Thị Khánh Linh 22/03/1998 D301
1045 42K15.1-CLC Đặng Tiểu Linh 09/09/1998 D301
1046 42K08.1-CLC Mai Thị Linh 15/08/1998 D301
1047 42K08.2-CLC Ngô Thị Thùy Linh 14/10/1998 D301
1048 42K08.3-CLC Nguyễn Hoàng Thùy Linh 08/11/1998 D301
1049 42K15.3-CLC Nguyễn Mai Ái Linh 11/10/1998 D301
1050 42K01.1-CLC Nguyễn Ngọc Hoài Linh 24/01/1998 D301
1051 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Linh 29/06/1998 D301
1052 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Linh 11/05/1998 D301
1053 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Diễm Linh 15/04/1998 D301
1054 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Hải Linh 22/12/1998 D301
1055 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Khánh Linh 31/05/1998 D301
1056 42K12.3-CLC Phạm Thị Thùy Linh 20/03/1998 D301
1057 42K08.3-CLC Phan Nguyễn Nhật Linh 20/04/1998 D301
1058 42K08.1-CLC Trần Khánh Linh 28/02/1998 D301
1059 42K12.1-CLC Trần Khánh Linh 02/06/1998 D301
1060 42K12.2-CLC Trần Thị Hoài Linh 08/06/1998 D301
1061 42K01.5-CLC Trương Thị Mỹ Linh 07/05/1998 D301
1062 42K07.2-CLC Võ Thanh Linh 24/09/1998 D301
1063 42K12.3-CLC Vũ Ngọc Linh 19/09/1998 D301
1064 42K08.2-CLC Dương Thị Ngọc Loan 22/01/1998 D301
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1065 42K08.3-CLC Nguyễn Bích Loan 16/07/1998 D301
1066 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Loan 26/03/1998 D301
1067 42K12.1-CLC Huỳnh Duy Long 10/10/1998 D301
1068 42K08.2-CLC Nguyễn Trí Long 16/09/1998 D301
1069 42K15.1-CLC Trần Ngọc Hoàng Long 04/07/1998 D301
1070 42K07.1-CLC Trần Thanh Long 23/07/1998 D302
1071 42K08.1-CLC Võ Tấn Lộc 23/02/1998 D302
1072 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Lợi 06/10/1998 D302
1073 42K01.2-CLC Nguyễn Phương Anh Lượng 04/05/1998 D302
1074 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Kim Lựu 03/02/1998 D302
1075 42K08.3-CLC Bùi Thị Cẩm Ly 15/11/1998 D302
1076 42K12.2-CLC Phan Thị Khánh Ly 16/06/1998 D302
1077 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thành Lý 02/02/1998 D302
1078 42K12.3-CLC Ngô Thị Thanh Mai 13/08/1998 D302
1079 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/07/1998 D302
1080 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Phương Mai 16/09/1998 D302
1081 42K12.1-CLC Phan Thị Quỳnh Mai 23/08/1997 D302
1082 42K01.2-CLC Võ Thị Mai 11/01/1998 D302
1083 42K08.1-CLC Trần Thị Phương Mẫn 01/08/1997 D302
1084 42K07.2-CLC Mai Thị Mến 22/01/1998 D302
1085 42K12.2-CLC Đặng Thị Minh 04/10/1997 D302
1086 42K12.3-CLC Đỗ Hoàng Hữu Minh 29/06/1998 D302
1087 42K01.3-CLC Lê Thanh Minh 05/02/1998 D302
1088 42K12.1-CLC Nguyễn Đức Minh 23/09/1998 D302
1089 42K07.1-CLC Nguyễn Nhật Minh 06/10/1998 D302
1090 42K15.3-CLC Nguyễn Nhật Minh 20/12/1998 D302
1091 42K12.2-CLC Trần Nhật Minh 24/10/1998 D302
1092 42K01.4-CLC Đàm Thảo My 21/11/1998 D302
1093 42K01.5-CLC Đỗ Lê Hồng My 04/03/1998 D302
1094 42K01.1-CLC Hoàng Quế My 22/08/1998 D302
1095 42K08.2-CLC Nguyễn Cẩm My 25/08/1998 D302
1096 42K06.6-CLC Nguyễn Thị Diệu My 25/05/1998 D302
1097 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Huyền My 03/12/1997 D302
1098 42K15.4-CLC Trần Thảo My 16/05/1998 D302
1099 42K08.3-CLC Ngô Hồng Mỹ 08/03/1998 D302
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1100 42K07.2-CLC Phan Thị Thu Mỹ 15/01/1998 D302
1101 42K08.1-CLC Trần Thị Mỹ 02/01/1997 D302
1102 42K01.3-CLC Đặng Thị Na 26/05/1998 D302
1103 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Ly Na 26/05/1998 D302
1104 42K08.2-CLC Đoàn Phương Nam 19/11/1998 D302
1105 42K15.1-CLC Phạm Trung Nam 02/10/1998 D302
1106 42K15.2-CLC Phan Giang Nam 14/03/1998 D302
1107 42K15.3-CLC Tô Giang Nam 02/10/1998 D302
1108 42K07.1-CLC Lê Kim Dung Ni 24/07/1998 D302
1109 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Trinh Nữ 30/01/1998 D302
1110 42K01.3-CLC Lê Thị Hồng Ny 20/01/1998 D303
1111 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Hà Ny 08/03/1998 D303
1112 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Hà Ny 08/03/1998 D303
1113 42K01.4-CLC Ung Nin Ny 10/11/1998 D303
1114 42K12.2-CLC Võ Thanh Thảo Ny 03/03/1998 D303
1115 42K15.2-CLC Cái Thị Thúy Nga 21/05/1998 D303
1116 42K01.5-CLC Hoàng Thị Thúy Nga 08/08/1998 D303
1117 42K15.1-CLC Lê Hằng Nga 02/04/1997 D303
1118 42K01.1-CLC Trần Thị Nga 22/07/1998 D303
1119 42K08.3-CLC Trần Thị Lệ Nga 05/01/1998 D303
1120 42K12.3-CLC Trần Thị Như Ngà 25/06/1998 D303
1121 42K15.2-CLC Đào Thị Hồng Ngân 22/01/1998 D303
1122 42K15.3-CLC Đinh Thị Kim Ngân 28/03/1997 D303
1123 42K08.1-CLC Lê Thị Thanh Ngân 23/10/1998 D303
1124 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Linh Ngân 25/09/1998 D303
1125 42K12.1-CLC Phan Kiều Ngân 29/10/1998 D303
1126 42K08.2-CLC Phan Thị Ái Ngân 10/12/1998 D303
1127 42K07.2-CLC Trần Tiêu Bích Ngân 11/02/1998 D303
1128 42K15.1-CLC Trần Thảo Ngân 06/04/1998 D303
1129 42K15.2-CLC Trần Thị Thanh Ngân 20/12/1998 D303
1130 42K07.1-CLC Trần Thị Thuý Ngân 11/07/1998 D303
1131 42K01.2-CLC Bùi Thị Cẩm Ngọc 23/08/1998 D303
1132 42K15.3-CLC Đoàn Thị Hồng Ngọc 22/09/1998 D303
1133 42K12.2-CLC Lê Hồng Ngọc 24/01/1998 D303
1134 42K01.3-CLC Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 19/05/1998 D303
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1135 42K08.3-CLC Nguyễn Hồng Ngọc 17/05/1998 D303
1136 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/12/1998 D303
1137 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Minh Ngọc 18/04/1998 D303
1138 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Như Ngọc 14/06/1998 D303
1139 42K01.5-CLC Võ Thị Bích Ngọc 29/06/1998 D303
1140 42K15.4-CLC Võ Thị Bích Ngọc 12/11/1998 D303
1141 42K01.1-CLC Vũ Bảo Ngọc 08/02/1998 D303
1142 42K01.2-CLC Đặng Thị Thảo Nguyên 08/08/1998 D303
1143 42K01.3-CLC Hà Thị Thảo Nguyên 18/12/1998 D303
1144 42K07.2-CLC Lê Lệ Thảo Nguyên 18/02/1998 D303
1145 42K15.1-CLC Nguyễn Bình Nguyên 22/11/1998 D303
1146 42K01.4-CLC Nguyễn Hoàng Nguyên 28/01/1998 D303
1147 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/07/1998 D303
1148 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Vỹ Nguyên 18/02/1997 D303
1149 42K01.2-CLC Phan Ngọc Bảo Nguyên 28/08/1998 D303
1150 42K08.2-CLC Võ Y Nguyên 20/08/1997 D401
1151 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 10/07/1998 D401
1152 42K15.2-CLC Huỳnh Lê Thiên Nhã 03/01/1998 D401
1153 42K07.2-CLC Lê Thị Thanh Nhã 27/10/1998 D401
1154 42K01.3-CLC Lê Thị Thanh Nhàn 27/08/1998 D401
1155 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/07/1998 D401
1156 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thuý Nhàn 02/01/1998 D401
1157 42K12.2-CLC Hồ Thanh Nhân 19/09/1998 D401
1158 42K01.2-CLC Nguyễn Phước Nhân 30/01/1998 D401
1159 42K01.1-CLC Nguyễn Quang Đại Nhân 04/04/1998 D401
1160 42K12.1-CLC Nguyễn Hồng Nhật 07/12/1998 D401
1161 42K12.2-CLC Nguyễn Lê Thanh Nhật 12/05/1998 D401
1162 42K01.5-CLC Bùi Thị Yển Nhi 06/04/1998 D401
1163 42K01.3-CLC Bùi Trần Yến Nhi 18/05/1998 D401
1164 42K08.3-CLC Đỗ Yến Nhi 12/12/1998 D401
1165 42K12.3-CLC Huỳnh Thị Nhi 02/10/1997 D401
1166 42K12.1-CLC Lê Thị Thảo Nhi 06/08/1998 D401
1167 42K01.4-CLC Nguyễn Hồ Yến Nhi 04/10/1997 D401
1168 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Khánh Nhi 14/02/1998 D401
1169 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Lan Nhi 02/01/1998 D401
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1170 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Ý Nhi 01/06/1998 D401
1171 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Yên Nhi 15/12/1998 D401
1172 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Yến Nhi 22/02/1998 D401
1173 42K15.1-CLC Phạm Thị Yến Nhi 10/06/1998 D401
1174 42K15.2-CLC Trần Nguyễn Linh Nhi 10/10/1998 D401
1175 42K08.3-CLC Trần Hữu Hoàng Nhiên 26/03/1998 D401
1176 42K15.4-CLC Châu Thị Cẩm Nhung 10/08/1998 D401
1177 42K15.1-CLC Đỗ Thị Hồng Nhung 14/06/1998 D401
1178 42K08.1-CLC Lê Thị Hồng Nhung 26/10/1998 D401
1179 42K12.1-CLC Lê Thị Hồng Nhung 24/02/1998 D401
1180 42K01.1-CLC Nguyễn Lê Hồng Nhung 06/01/1998 D401
1181 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Nhung 12/04/1998 D401
1182 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Nhung 01/06/1996 D401
1183 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/07/1998 D401
1184 42K08.3-CLC Phan Nguyễn Cẩm Nhung 29/04/1998 D401
1185 42K08.1-CLC Trần Thị Mỹ Nhung 27/02/1998 D401
1186 42K15.4-CLC Trần Thị Phương Nhung 01/09/1997 D401
1187 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Ngọc Như 20/01/1998 D401
1188 42K08.1-CLC Lê Thị Quỳnh Như 24/11/1998 D401
1189 42K08.2-CLC Phạm Thị Linh Như 21/08/1998 D401
1190 42K12.3-CLC Trần Thị Ánh Như 27/05/1998 D402
1191 42K08.3-CLC Trần Thị Quỳnh Như 16/05/1998 D402
1192 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Tuyết Nhy 28/08/1998 D402
1193 42K07.2-CLC Lê Thị Oanh 24/01/1998 D402
1194 42K01.3-CLC Nguyễn Nhật Oanh 01/12/1998 D402
1195 42K15.1-CLC Phạm Thị Lâm Oanh 18/02/1998 D402
1196 42K07.1-CLC Phan Hữu Văn Thành Pháp 02/07/1998 D402
1197 42K08.2-CLC Châu Thế Phi 08/02/1998 D402
1198 42K15.2-CLC Phạm Phú Hoàng Phi 18/04/1998 D402
1199 42K12.3-CLC Hoàng Như Phong 17/02/1998 D402
1200 42K08.3-CLC Đặng Văn Phú 03/06/1998 D402
1201 42K01.1-CLC Nguyễn Hoài Phú 28/04/1998 D402
1202 42K12.1-CLC Phạm Minh Phúc 01/02/1998 D402
1203 42K01.2-CLC Trần Xuân Hoàng Phúc 09/08/1998 D402
1204 42K01.3-CLC Trương Thị Thùy Phúc 04/03/1997 D402
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1205 42K07.2-CLC Võ Hồng Phúc 17/09/1998 D402
1206 42K01.4-CLC Vương Hoàng Kim Phúc 21/10/1998 D402
1207 42K12.2-CLC Huỳnh Thị Mỹ Phụng 30/04/1997 D402
1208 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Bích Phụng 24/04/1998 D402
1209 42K12.3-CLC Đoàn Thục Phương 10/04/1998 D402
1210 42K12.1-CLC Lê Thị Bích Phương 27/10/1998 D402
1211 42K07.2-CLC Lê Thị Hồng Phương 01/05/1998 D402
1212 42K08.1-CLC Lê Thị Kim Phương 18/06/1998 D402
1213 42K01.5-CLC Nguyễn Thanh Hải Phương 27/01/1998 D402
1214 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Hồng Phương 10/06/1998 D402
1215 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Nhất Phương 17/02/1998 D402
1216 42K15.4-CLC Phan Trần Uyên Phương 28/03/1998 D402
1217 42K01.2-CLC Phan Xuân Phương 07/06/1995 D402
1218 42K15.1-CLC Trần Thị Nhã Phương 11/11/1998 D402
1219 42K07.1-CLC Trần Thị Thanh Phương 13/07/1997 D402
1220 42K01.3-CLC Võ Thị Hà Phương 29/06/1997 D402
1221 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Phượng 01/01/1998 D402
1222 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Phượng 02/01/1998 D402
1223 42K08.3-CLC Tán Ngọc Thúy Phượng 02/01/1998 D402
1224 42K08.2-CLC Lê Đức Quang 31/08/1996 D402
1225 42K01.4-CLC Mai Duy Quang 22/07/1998 D402
1226 42K01.2-CLC Ngô Tiến Quang 07/07/1998 D402
1227 42K12.2-CLC Nguyễn Mậu Quang 18/09/1998 D402
1228 42K08.3-CLC Phan Ngọc Quang 06/11/1998 D402
1229 42K08.1-CLC Nguyễn Trần Hồng Quân 18/11/1997 D402
1230 42K15.3-CLC Đinh Văn Quốc 10/05/1998 A304
1231 42K01.1-CLC Nguyễn Công Quốc 03/01/1998 A304
1232 42K15.3-CLC Huỳnh Thị Kim Quý 24/02/1998 A304
1233 42K15.1-CLC Ngô Thị Nhân Quý 29/01/1997 A304
1234 42K07.2-CLC Võ Thị Ngọc Quý 04/05/1998 A304
1235 42K12.3-CLC Lưu Tú Quyên 01/04/1998 A304
1236 42K15.2-CLC Nguyễn Đắc Quyền 05/07/1998 A304
1237 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Quyệt 28/09/1998 A304
1238 42K01.2-CLC Bùi Ngọc Như Quỳnh 30/09/1998 A304
1239 42K15.3-CLC Đinh Thị Thu Quỳnh 30/04/1998 A304
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1240 42K01.3-CLC Đồng Thị Quỳnh 25/11/1997 A304
1241 42K01.4-CLC Lê Cẩm Quỳnh 17/03/1998 A304
1242 42K12.1-CLC Lê Như Quỳnh 25/07/1998 A304
1243 42K01.5-CLC Nguyễn Hoàng Xuân Quỳnh 02/12/1998 A304
1244 42K12.2-CLC Nguyễn Hồ Phương Quỳnh 06/03/1998 A304
1245 42K01.1-CLC Nguyễn Nữ Như Quỳnh 27/07/1998 A304
1246 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 04/06/1998 A304
1247 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 05/09/1997 A304
1248 42K15.4-CLC Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/06/1998 A304
1249 42K01.3-CLC Nguyễn Thụy Hạ Quỳnh 24/02/1998 A304
1250 42K01.4-CLC Phạm Diễm Quỳnh 10/06/1998 A304
1251 42K08.3-CLC Trần Bá Quỳnh 05/02/1998 A304
1252 42K01.4-CLC Trần Thị Lệ Quỳnh 01/04/1998 A304
1253 42K01.5-CLC Trần Thị Như Quỳnh 17/09/1998 A304
1254 42K08.1-CLC Trần Thị Tố Quỳnh 28/08/1998 A304
1255 42K15.1-CLC Hoàng Xuân Sang 22/09/1998 A304
1256 42K15.2-CLC Lê Văn Quang Sang 27/02/1998 A304
1257 42K08.2-CLC Ngô Quang Sang 29/09/1998 A304
1258 42K15.3-CLC Võ Thị Diễm Sang 01/01/1998 A304
1259 42K08.3-CLC Châu Thị Sen 07/02/1998 A304
1260 42K01.2-CLC Phạm Sắc Son 08/10/1998 A304
1261 42K15.4-CLC Đặng Huy Sơn 05/03/1998 A304
1262 42K15.1-CLC Lương Hồng Sơn 12/08/1998 A304
1263 42K08.1-CLC Nguyễn Hồng Sơn 09/09/1998 A304
1264 42K12.3-CLC Nguyễn Thanh Sơn 20/05/1998 A304
1265 42K07.1-CLC Trương Quang Sơn 20/09/1998 A304
1266 42K15.2-CLC Phạm Đông Khánh Sương 17/10/1998 A304
1267 42K01.3-CLC Võ Thị Thu Sương 05/06/1998 A304
1268 42K15.3-CLC Phạm Sỹ 16/06/1998 A304
1269 42K12.1-CLC Mai Văn Tài 02/09/1998 A304
1270 42K12.2-CLC Nguyễn Tấn Tài 27/04/1998 A305
1271 42K15.4-CLC Nguyễn Văn Anh Tài 14/02/1998 A305
1272 42K07.2-CLC Đào Thanh Tâm 02/06/1998 A305
1273 42K08.2-CLC Lê Thị Thanh Tâm 01/08/1998 A305
1274 42K07.1-CLC Lê Thị Thu Tâm 26/06/1998 A305
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1275 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Minh Tâm 27/04/1998 A305
1276 42K08.1-CLC Võ Thị Thùy Tâm 08/01/1998 A305
1277 42K12.3-CLC Đinh Duy Tân 07/05/1998 A305
1278 42K01.4-CLC Nguyễn Dương Nhật Tân 10/03/1998 A305
1279 42K01.5-CLC Trần Ngọc Tân 15/09/1998 A305
1280 42K01.1-CLC Lê Trường Tây 27/10/1998 A305
1281 42K01.2-CLC Nguyễn Thị Ti Ti 21/10/1998 A305
1282 42K15.3-CLC Lương Thủy Tiên 27/08/1998 A305
1283 42K15.4-CLC Nguyễn Trần Thủy Tiên 20/12/1997 A305
1284 42K07.2-CLC Lê Văn Tiến 02/01/1998 A305
1285 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Tiến 01/09/1998 A305
1286 42K12.2-CLC Nguyễn Thành Tín 12/10/1998 A305
1287 42K01.4-CLC Phạm Nguyên Tín 04/03/1998 A305
1288 42K01.5-CLC Huỳnh Ngọc Toàn 13/09/1998 A305
1289 42K12.2-CLC Đặng Nguyễn Hoài Tú 19/11/1998 A305
1290 42K07.2-CLC Hồ Lê Cẩm Tú 12/05/1998 A305
1291 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Cẩm Tú 28/07/1998 A305
1292 42K12.1-CLC Đào Ngọc Anh Tuấn 05/03/1998 A305
1293 42K15.1-CLC Lương Anh Tuấn 14/09/1998 A305
1294 42K07.1-CLC Phan Văn Tuấn 10/01/1998 A305
1295 42K08.3-CLC Trần Minh Tuấn 08/03/1998 A305
1296 42K07.2-CLC Trương Anh Tuấn 07/09/1998 A305
1297 42K01.4-CLC Đỗ Nguyễn Thanh Tùng 17/01/1998 A305
1298 42K12.3-CLC Đặng Thị Thanh Tuyền 06/01/1998 A305
1299 42K12.2-CLC Phan Ngọc Tuyến 09/12/1998 A305
1300 42K15.2-CLC Bùi Thị Mỹ Tuyết 03/04/1998 A305
1301 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Ánh Tuyết 30/05/1998 A305
1302 42K12.2-CLC Trần Thị Ngọc Tuyết 22/11/1998 A305
1303 42K12.3-CLC Văn Tư 14/02/1998 A305
1304 42K15.1-CLC Võ Thị Ngọc Thạch 07/12/1998 A305
1305 42K08.2-CLC Võ Văn Thạch 01/01/1997 A305
1306 42K08.3-CLC Bùi Thị Huyền Thanh 17/01/1998 A305
1307 42K15.4-CLC Hồ Thị Thiên Thanh 06/07/1997 A305
1308 42K07.1-CLC Lê Thị Đan Thanh 25/05/1998 A305
1309 42K07.2-CLC Lê Thị Huyền Thanh 25/10/1998 A305
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1310 42K08.1-CLC Ngô Thị Thanh 10/02/1998 A307
1311 42K15.1-CLC Nguyễn Đức Tâm Thanh 10/08/1997 A307
1312 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thiên Thanh 27/10/1998 A307
1313 42K12.3-CLC Trần Nguyễn Hà Thanh 17/06/1998 A307
1314 42K08.2-CLC Đoàn Thị Thu Thảo 20/10/1998 A307
1315 42K08.3-CLC Hồ Thị Kim Thảo A307
1316 42K12.1-CLC Huỳnh Thị Hiền Thảo 29/05/1998 A307
1317 42K01.3-CLC Huỳnh Thị Thanh Thảo 17/01/1998 A307
1318 42K15.2-CLC Lê Phương Thảo 25/04/1998 A307
1319 42K15.3-CLC Lê Thị Thảo 20/04/1998 A307
1320 42K12.2-CLC Mai Thị Thảo 18/01/1998 A307
1321 42K15.4-CLC Ngô Thu Thảo 23/07/1998 A307
1322 42K12.3-CLC Nguyễn Minh Thảo 20/07/1998 A307
1323 42K15.1-CLC Nguyễn Ngô Phương Thảo 20/08/1998 A307
1324 42K12.1-CLC Nguyễn Thị Thạch Thảo 06/05/1998 A307
1325 42K01.1-CLC Nguyễn Thị Thu Thảo 21/07/1998 A307
1326 42K01.2-CLC Phạm Phương Thảo 18/01/1998 A307
1327 42K15.2-CLC Phạm Thanh Thảo 07/03/1998 A307
1328 42K12.2-CLC Phan Thị Diệp Thảo 18/05/1998 A307
1329 42K15.3-CLC Trần Mai Thảo 18/03/1998 A307
1330 42K12.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 06/01/1998 A307
1331 42K15.3-CLC Trần Thị Phương Thảo 08/10/1998 A307
1332 42K15.1-CLC Trịnh Thị Phương Thảo 20/08/1998 A307
1333 42K07.1-CLC Trương Thị Hiếu Thảo 14/05/1998 A307
1334 42K12.1-CLC Đặng Thị Thắm 03/06/1998 A307
1335 42K15.2-CLC Phạm Thị Thắm 02/01/1998 A307
1336 42K07.2-CLC Phan Thị Hồng Thắm 29/11/1998 A307
1337 42K12.2-CLC Huỳnh Quang Thắng 02/02/1998 A307
1338 42K01.2-CLC Lâm Hoàng Thắng 14/05/1998 A307
1339 42K01.3-CLC Lê Tự Thắng 12/10/1998 A307
1340 42K15.3-CLC Nguyễn Xuân Thắng 02/08/1998 A307
1341 42K15.2-CLC Phạm Trung Thế 22/02/1998 A307
1342 42K01.3-CLC Ngô Thị Anh Thi 11/01/1998 A307
1343 42K01.4-CLC Ông Phước Nhã Thi 21/10/1998 A307
1344 42K15.3-CLC Lê Chí Thiên 10/01/1998 A307
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1345 42K08.1-CLC Lê Bá Thiện 02/03/1997 A307
1346 42K01.5-CLC Lê Phạm Mỹ Thiện 25/10/1998 A307
1347 42K07.2-CLC Nguyễn Hồ Trúc Thiện 26/07/1998 A307
1348 42K07.1-CLC Bùi Quốc Thịnh 02/06/1998 A307
1349 42K08.2-CLC Nguyễn Xuân Thịnh 20/10/1998 A307
1350 42K07.2-CLC Phạm Đức Thịnh 28/11/1998 A308
1351 42K15.4-CLC Phan Lê Đức Thịnh 02/10/1998 A308
1352 42K15.1-CLC Trần Lê Hữu Thịnh 01/04/1998 A308
1353 42K07.1-CLC Trương Thị Kim Thoa 23/09/1998 A308
1354 42K15.2-CLC Dương Thị Thơ 15/02/1998 A308
1355 42K07.2-CLC Đinh Thị Thu 02/09/1997 A308
1356 42K01.1-CLC Lê Thị Hoài Thu 23/04/1998 A308
1357 42K15.4-CLC Ngô Thị Ngọc Thuần 19/10/1998 A308
1358 42K01.4-CLC Phan Thị Thuận 01/04/1998 A308
1359 42K01.2-CLC Trà Thị Linh Thuy 11/08/1998 A308
1360 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Thu Thuỷ 02/04/1997 A308
1361 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Thu Thuý 15/06/1998 A308
1362 42K07.1-CLC Nguyễn Thị Anh Thùy 28/04/1998 A308
1363 42K01.3-CLC Phạm Thị Ngọc Thùy 08/07/1998 A308
1364 42K12.2-CLC Võ Đình Thu Thùy 04/06/1998 A308
1365 42K08.2-CLC Huỳnh Thị Như Thủy 23/03/1998 A308
1366 42K08.3-CLC Lê Thị Hồng Thủy 05/04/1998 A308
1367 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Như Thủy 01/01/1997 A308
1368 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Thu Thủy 09/01/1997 A308
1369 42K12.3-CLC Tạ Phương Thủy 06/05/1998 A308
1370 42K01.3-CLC Chu Thị Hồng Thúy 24/06/1998 A308
1371 42K01.4-CLC Đặng Thị Cao Thúy 01/01/1996 A308
1372 42K08.3-CLC Lê Thị Thanh Thúy 24/02/1998 A308
1373 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Thúy 03/02/1998 A308
1374 42K01.1-CLC Phan Thị Thanh Thuyên 14/07/1998 A308
1375 42K01.2-CLC Bùi Thị Minh Thư 08/01/1998 A308
1376 42K15.4-CLC Hoàng Anh Thư 29/07/1998 A308
1377 42K15.3-CLC Hoàng Kim Thư 05/10/1998 A308
1378 42K08.3-CLC Huỳnh Minh Thư 15/05/1998 A308
1379 42K01.3-CLC Lê Thị Anh Thư 30/08/1998 A308
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1380 42K07.2-CLC Nguyễn Anh Thư 27/01/1998 A308
1381 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Hoài Thư 21/07/1998 A308
1382 42K12.1-CLC Phan Thị Thanh Thư 11/09/1998 A308
1383 42K08.1-CLC Trương Lê Hà Thư 23/07/1998 A308
1384 42K01.1-CLC Lê Hoài Thương 18/02/1998 A308
1385 42K07.1-CLC Phạm Thị Hoài Thương 29/10/1998 A308
1386 42K07.2-CLC Trần Thị Hồng Thương 02/02/1998 A308
1387 42K12.1-CLC Phan Thy Thy 24/07/1998 A308
1388 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Vi Trà 16/09/1998 A308
1389 42K12.3-CLC Phạm Thị Trà 16/08/1998 A308
1390 42K01.1-CLC Trần Thị Trà 04/06/1998 A402
1391 42K12.1-CLC Trần Thị Phương Trà 05/03/1998 A402
1392 42K07.1-CLC Bùi Thị Thạch Trang 28/05/1998 A402
1393 42K01.2-CLC Đặng Huyền Trang 05/12/1998 A402
1394 42K01.3-CLC Lê Thị Phương Trang 28/05/1998 A402
1395 42K15.3-CLC Lê Thị Thu Trang 29/01/1998 A402
1396 42K15.4-CLC Lê Trần Hà Trang 15/06/1998 A402
1397 42K07.2-CLC Nguyễn Thị Trang 01/01/1997 A402
1398 42K08.3-CLC Nguyễn Thị Trang 14/01/1998 A402
1399 42K15.1-CLC Nguyễn Thị Trang 27/07/1998 A402
1400 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Hiền Trang 26/08/1998 A402
1401 42K08.1-CLC Nguyễn Thị Huyền Trang 04/12/1998 A402
1402 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Thu Trang 29/05/1998 A402
1403 42K01.4-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 18/02/1998 A402
1404 42K08.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 23/03/1998 A402
1405 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Trang 09/05/1998 A402
1406 42K12.3-CLC Phan Thùy Trang 24/05/1998 A402
1407 42K08.3-CLC Trần Khánh Trang 14/03/1998 A402
1408 42K01.5-CLC Trần Thị Phương Trang 28/05/1998 A402
1409 42K12.1-CLC Trương Thị Huyền Trang 09/02/1998 A402
1410 42K01.1-CLC Võ Thị Huyền Trang 17/06/1998 A402
1411 42K08.3-CLC Hồ Hoàng Anh Trâm 12/10/1998 A402
1412 42K15.1-CLC Lê Huỳnh Huyền Trâm 08/06/1998 A402
1413 42K01.2-CLC Nguyễn Ngọc Trâm 27/09/1997 A402
1414 42K01.3-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 19/09/1998 A402
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1415 42K01.5-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 13/01/1997 A402
1416 42K15.2-CLC Nguyễn Thị Bích Trâm 16/04/1998 A402
1417 42K01.5-CLC Nguyễn Trần Mỹ Trâm 14/12/1998 A402
1418 42K15.3-CLC Phạm Hiền Trâm 07/12/1998 A402
1419 42K01.1-CLC Phạm Thị Bích Trâm 17/11/1998 A402
1420 42K15.4-CLC Phạm Thị Ngọc Trâm 30/05/1997 A402
1421 42K12.2-CLC Phùng Thị Thu Trâm 12/03/1998 A402
1422 42K12.3-CLC Trần Thị Bích Trâm 30/05/1998 A402
1423 42K15.1-CLC Trần Thị Minh Trâm 10/08/1998 A402
1424 42K15.2-CLC Lưu Huyền Trân 24/05/1998 A402
1425 42K08.1-CLC Nguyễn Bảo Trân 20/07/1998 A402
1426 42K08.2-CLC Phan Thị Bảo Trân 30/06/1998 A402
1427 42K12.1-CLC Trần Hồ Bảo Trân 25/09/1998 A402
1428 42K12.2-CLC Trương Quang Trí 27/01/1998 A402
1429 42K12.3-CLC Lê Thị Tuyết Trinh 05/05/1998 A402
1430 42K08.1-CLC Nguyễn Lý Minh Trinh 08/07/1998 A403
1431 42K12.1-CLC Nguyễn Thái Phương Trinh 06/03/1998 A403
1432 42K12.2-CLC Nguyễn Thị Trinh 01/04/1998 A403
1433 42K07.1-CLC Trần Thị Thuý Trinh 10/12/1998 A403
1434 42K08.2-CLC Trương Thị Kiều Trinh 23/05/1998 A403
1435 42K12.3-CLC Trương Thị Tố Trinh 18/10/1998 A403
1436 42K07.2-CLC Võ Văn Trọng 28/08/1998 A403
1437 42K15.4-CLC Bùi Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/03/1998 A403
1438 42K01.2-CLC Võ Thị Thanh Trúc 25/04/1998 A403
1439 42K12.1-CLC Trần Hữu Trung 02/12/1997 A403
1440 42K07.1-CLC Trương Đức Quang Trường 18/04/1997 A403
1441 42K12.3-CLC Hồ Thục Uyên 22/06/1998 A403
1442 42K12.1-CLC Huỳnh Thúy Uyên 06/01/1998 A403
1443 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Tố Uyên 27/04/1997 A403
1444 42K12.2-CLC Nguyễn Thụy Thảo Uyên 20/06/1998 A403
1445 42K01.3-CLC Phan Vũ Bảo Uyên 31/12/1998 A403
1446 42K15.4-CLC Vũ Như Uyên 30/12/1998 A403
1447 42K01.1-CLC Đinh Thị Yến Vân 10/11/1998 A403
1448 42K08.1-CLC Lê Thị Thanh Vân 25/02/1998 A403
1449 42K07.1-CLC Lương Thị Mỹ Vân 12/02/1998 A403
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1450 42K07.2-CLC Võ Thị Hồng Vân 26/04/1998 A403
1451 42K08.2-CLC Doãn Thị Ánh Vi 08/06/1998 A403
1452 42K15.1-CLC Dương Thị Hoàng Vi 19/01/1998 A403
1453 42K08.3-CLC Phan Đỗ Tường Vi 01/11/1998 A403
1454 42K12.3-CLC Bùi Tấn Viễn 26/04/1998 A403
1455 42K08.1-CLC Đinh Quốc Việt 24/10/1997 A403
1456 42K15.2-CLC Đoàn Ngọc Việt 25/11/1997 A403
1457 42K01.3-CLC Nguyễn Hữu Việt 26/04/1998 A403
1458 42K08.2-CLC Trần Quốc Việt 29/12/1998 A403
1459 42K01.4-CLC Lê Quang Vinh 12/12/1998 A403
1460 42K01.5-CLC Nguyễn Lê Ngọc Vinh 10/01/1998 A403
1461 42K12.1-CLC Nguyễn Thành Vinh 18/07/1998 A403
1462 42K08.3-CLC Trương Văn Vinh 18/07/1998 A403
1463 42K08.1-CLC Bùi Việt Vũ 06/06/1997 A403
1464 42K07.1-CLC Nguyễn Đức Anh Vũ 01/01/1997 A403
1465 42K12.2-CLC Nguyễn Huy Vũ 11/03/1998 A403
1466 42K15.3-CLC Phạm Văn Vũ 19/04/1998 A403
1467 42K01.5-CLC Hồ Thị Vui 07/07/1998 A403
1468 42K12.3-CLC Võ Thị Ngọc Vững 30/04/1998 A403
1469 42K15.4-CLC Bùi Thị Khánh Vy 27/08/1998 A403
1470 42K01.2-CLC Lê Tường Vy 08/09/1998 A406
1471 42K15.1-CLC Lê Tường Vy 14/02/1998 A406
1472 42K12.1-CLC Phạm Thị Tường Vy 12/07/1998 A406
1473 42K15.2-CLC Phạm Thị Tường Vy 01/04/1998 A406
1474 42K08.2-CLC Trần Thị Tường Vy 20/01/1996 A406
1475 42K12.2-CLC Võ Trần Yến Vy 20/03/1998 A406
1476 42K01.3-CLC Đinh Thị Ý 11/04/1998 A406
1477 42K01.5-CLC Nguyễn Mỹ Ý 10/08/1997 A406
1478 42K15.3-CLC Nguyễn Thị Như Ý 03/04/1998 A406
1479 42K12.3-CLC Dương Thị Kim Yến 31/08/1998 A406
1480 42K15.4-CLC Đoàn Thị Ngọc Yến 04/02/1998 A406
1481 42K12.1-CLC Hoàng Hoàng Yến 25/07/1998 A406
1482 42K12.3-CLC Nguyễn Thị Yến 18/04/1998 A406
1483 42K01.3-CLC Phạm Thị Yến 05/03/1998 A406
1484 42K01.1-CLC Phan Thị Yến 10/09/1997 A406
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1485 42K08.3-CLC Phan Thị Hoàng Yến 28/07/1998 A406
1486 42K08.1-CLC Trần Thị Yến 03/06/1998 A406
1487 42K08.2-CLC Trần Thị Hải Yến 29/04/1998 A406
1488 42K15.1-CLC Trương Hải Yến 24/03/1998 A406
1489 41K15.2-CLC Nguyễn Thị Thùy Dương 03/04/1997 A406
1490Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCLê Châu Á 08/11/1998 A406
1491Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCDoãn Hoàng Anh 22/03/1998 A406
1492Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Vân Anh 16/03/1997 A406
1493 Ngân hàng - CLC Nguyễn Thị Ngọc Ánh 26/08/1998 A406
1494 Ngân hàng - CLC Nguyễn Hoàng Duy Bảo 07/08/1998 A406
1495 Ngân hàng - CLC Võ Phan Bảo 22/03/1998 A406
1496Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCVõ Văn Bảo 27/09/1998 A406
1497 Ngân hàng - CLC Trần Thị Ngọc Bình 21/02/1998 A406
1498Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCHuỳnh Tấn Công 27/04/1998 A406
1499 Ngân hàng - CLC Vũ Thế Công 30/04/1998 A406
1500 Ngân hàng - CLC Nguyễn Thị Dạng 20/06/1997 A406
1501Tài chính doanh
nghiệp - CLCHuỳnh Thị Thúy Diễm 13/04/1998 A406
1502Quản trị kinh doanh
tổng quát - CLCNgô Minh Dũng 17/10/1998 A406
1503 Ngân hàng - CLC Nguyễn Phúc Anh Dũng 21/10/1998 A406
1504Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Thị Ánh Duyên 03/02/1998 A406
1505Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCPhạm Đăng Duyên 13/12/1998 A406
1506Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCTạ Thị Duyên 03/09/1997 A406
1507Tài chính doanh
nghiệp - CLCThân Thị Thiện Duyên 17/05/1998 A406
1508 Kiểm toán - CLC Lê Thanh Trùng Dương 09/08/1998 A406
1509Tài chính doanh
nghiệp - CLCMai Tùng Dương 13/12/1998 A406
1510 Kiểm toán - CLC Nguyễn Đình Đức 26/07/1998 A407
1511Tài chính doanh
nghiệp - CLCPhạm Thị Thùy Giang 20/07/1998 A407
1512Tài chính doanh
nghiệp - CLCHoàng Trọng Giáp 18/08/1996 A407
1513 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Thu Hà 25/11/1998 A407
1514 Ngân hàng - CLC Nguyễn Khoa Anh Hai 10/12/1998 A407
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1515 Ngân hàng - CLC Nguyễn Hoàng Duy Hải 25/12/1998 A407
1516Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCLý Thị Hạnh 10/09/1997 A407
1517Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Thị Bích Hằng 12/06/1998 A407
1518Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Thúy Hằng 11/11/1998 A407
1519Tài chính doanh
nghiệp - CLCTrần Ngọc Hân 12/08/1998 A407
1520Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Minh Hiền 22/05/1998 A407
1521Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCBùi Trọng Hiếu 06/02/1998 A407
1522Quản trị tài chính -
CLCĐặng Đình Hiếu 21/02/1998 A407
1523Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Thị Lương Hoàng 26/11/1998 A407
1524Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Trọng Hoàng 25/06/1998 A407
1525Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Cao Học 22/06/1998 A407
1526Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCHồ Văn Hùng 28/02/1995 A407
1527Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Ngọc Thanh Huy 08/09/1998 A407
1528Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Quang Huy 06/01/1998 A407
1529Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCĐặng Trí Hưng 17/07/1998 A407
1530Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Văn Hướng 18/01/1998 A407
1531 Kiểm toán - CLC Trần Thị Kéo 20/01/1998 A407
1532Tài chính doanh
nghiệp - CLCTrịnh Quang Khoa 07/06/1994 A407
1533 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Lài 11/03/1998 A407
1534Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCCao Thị Lan 27/01/1998 A407
1535Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCLê Thị Mỹ Lan 05/07/1998 A407
1536Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCĐặng Thị Mộng Lành 10/03/1998 A407
1537 Kế toán - CLC Hà Thị Lê 02/11/1998 A407
1538 Kiểm toán - CLC Hoàng Đình Linh 28/05/1998 A407
1539Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Thị Tài Linh 02/09/1998 A407
1540Tài chính doanh
nghiệp - CLCTrần Ngọc Mỹ Linh 27/04/1998 A407
1541Tài chính doanh
nghiệp - CLCTrần Thị Thùy Linh 11/11/1998 A407
1542Tài chính doanh
nghiệp - CLCĐỗ Anh Lộc 25/10/1998 A407
1543Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCTrần Lộc 01/11/1998 A407
1544Tài chính doanh
nghiệp - CLCPhạm Văn Lợi 24/06/1998 A407
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1545Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCHoàng Khánh Ly 30/08/1998 A407
1546 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Thảo Ly 19/07/1998 A407
1547Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCLương Danh Tài Mẫn 20/05/1998 A407
1548Quản trị kinh doanh
tổng quát - CLCLê Văn Minh 07/12/1998 A407
1549 Ngân hàng - CLC Đoàn Võ Thoại My 19/03/1998 A407
1550 Ngân hàng - CLC Phan Nguyễn Hoài Nam 01/09/1998 A408
1551 Kiểm toán - CLC Trần Hoài Nam 26/05/1998 A408
1552Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCPhan Mỹ Nữ 17/03/1998 A408
1553 Ngân hàng - CLC Nguyễn Thị Ngọc Nga 03/11/1998 A408
1554 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Kim Ngân 28/10/1998 A408
1555Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCTrần Duy Nghĩa 21/10/1997 A408
1556Tài chính doanh
nghiệp - CLCTrương Hồng Ngọc 06/03/1998 A408
1557Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCPhạm Đăng Nguyên 25/07/1998 A408
1558 Kế toán - CLC Vũ Vũ Nguyên 11/09/1997 A408
1559 Ngân hàng - CLC Nguyễn Kim Thành Nhân 22/05/1998 A408
1560 Ngân hàng - CLC Nguyễn Thị Kiều Nhi 29/10/1998 A408
1561 Ngân hàng - CLC Lê Thị Hồng Nhung 08/06/1998 A408
1562Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Thị Hồng Nhung 02/07/1998 A408
1563Tài chính doanh
nghiệp - CLCVõ Thị Huỳnh Như 21/01/1998 A408
1564 Kế toán - CLC Nguyễn Thị Lâm Oanh 24/12/1998 A408
1565 Kiểm toán - CLC Ưng Hoài Phát 22/04/1998 A408
1566Quản trị kinh doanh
tổng quát - CLCNguyễn Trung Phi 01/10/1998 A408
1567Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCĐoàn Ngọc Duy Phương 11/11/1998 A408
1568Quản trị kinh doanh
tổng quát - CLCHuỳnh Thị Uyên Phương 19/12/1998 A408
1569 Ngân hàng - CLC Ngô Thị Linh Phương 06/06/1997 A408
1570Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Thị Thanh Phương 10/03/1998 A408
1571Tài chính doanh
nghiệp - CLCTrần Thị Hoài Phương 21/11/1998 A408
1572Tài chính doanh
nghiệp - CLCLương Nguyễn Quân 20/02/1998 A408
1573Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCTừ Ngọc Quân 23/01/1998 A408
1574 Kiểm toán - CLC Trần Phước Quân 09/05/1998 A408
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1575Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCHuỳnh Phú Quý 08/03/1998 A408
1576Tài chính doanh
nghiệp - CLCLê Phạm Như Quỳnh 02/05/1998 A408
1577 Kế toán - CLC Trần Thị Thúy Sương 02/04/1998 A408
1578 Kế toán - CLC Trương Thị Ngọc Sương 24/03/1998 A408
1579 Ngân hàng - CLC Trần Phước Anh Sỹ 20/09/1998 A408
1580Tài chính doanh
nghiệp - CLCHồ Thị Xuân Tâm 14/04/1997 A408
1581 Kiểm toán - CLC Lưu Cường Tâm 23/05/1998 A408
1582Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCPhạm Thị Hồng Tâm 12/01/1998 A408
1583Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Thị Cẩm Tiên 05/05/1997 A408
1584 Ngân hàng - CLC Huỳnh Tiến 22/02/1998 A408
1585Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCTrần Nguyên Toàn 24/07/1998 A408
1586Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCHồ Thị Anh Tú 18/09/1997 A408
1587Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Anh Tuấn 27/10/1998 A408
1588Quản trị tài chính -
CLCBích Văn Tùng 20/08/1998 A408
1589Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCPhan Văn Tùng 03/11/1998 A408
1590Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Thị Thủy Tuyên 12/07/1998 C101
1591Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Thị Tuyết 13/12/1997 C101
1592 Ngân hàng - CLC Phạm Tiến Thành 22/11/1998 C101
1593Tài chính doanh
nghiệp - CLCNguyễn Thị Thanh Thảo 28/06/1998 C101
1594 Ngân hàng - CLC Hồ Nhật Thiên 26/12/1998 C101
1595Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Văn Thuận 24/06/1998 C101
1596Tài chính doanh
nghiệp - CLCPhan Anh Minh Thục 24/10/1998 C101
1597 Ngân hàng - CLC Đặng Trần Minh Thuỳ 13/09/1998 C101
1598Tài chính doanh
nghiệp - CLCDương Thị Thanh Thuỷ 02/05/1998 C101
1599Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCĐào Thị Xuân Thùy 21/04/1997 C101
1600 Ngân hàng - CLC Lê Thị Bích Thủy 23/10/1998 C101
1601 Kế toán - CLC Trần Thị Lệ Thủy 12/02/1998 C101
1602 Kiểm toán - CLC Lê Nguyễn Anh Thư 18/02/1998 C101
1603Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCHoàng Thị Hoài Thương 20/05/1998 C101
1604 Kiểm toán - CLC Trần Thị Thương Thương 04/10/1997 C101
Phòng thi SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh
1605Quản trị kinh doanh
tổng quát - CLCHồ Thị Thu Trang 20/06/1998 C101
1606 Ngân hàng - CLC Mai Thị Thuỳ Trang 02/10/1998 C101
1607Tài chính doanh
nghiệp - CLCNgô Lý Thuỳ Trang 06/09/1998 C101
1608Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Thị Trang 10/10/1998 C101
1609Tài chính doanh
nghiệp - CLCBùi Thị Bảo Trâm 12/08/1998 C101
1610Quản trị kinh doanh
tổng quát - CLCĐỗ Ngọc Kiều Trinh 27/08/1998 C101
1611Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNgô Thị Phương Trinh 05/10/1998 C101
1612 Kiểm toán - CLC Nguyễn Thị Tố Trinh 05/08/1998 C101
1613Quản trị kinh doanh
du lịch - CLCNguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 C101
1614 Ngoại thương - CLC Lương Văn Trực 18/12/1998 C101
1615Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCLê Văn Trường 16/05/1998 C101
1616 Kiểm toán - CLC Nguyễn Việt Trường 15/09/1998 C101
1617Tài chính doanh
nghiệp - CLCTrần Thị Hương Uyên 13/07/1998 C101
1618Tài chính doanh
nghiệp - CLCVõ Hàm Uyên 01/01/1998 C101
1619Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCHuỳnh Diệu Vi 19/08/1998 C101
1620Tài chính doanh
nghiệp - CLCLê Thảo Vi 27/04/1998 C101
1621Quản trị kinh doanh
thương mại - CLCNguyễn Thúy Vy 14/03/1998 C101