DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG...

23
CA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng 1 17003314 Nguyễn Thành Ải 17C1-CCK7 C 3.1 - 04 2 17003283 Bùi Tấn An 17C1-CCK7 C 3.1 - 04 3 16002217 Đào Thanh An 16CĐ-ĐCN5 C 3.1 - 04 4 17003434 Đỗ Phúc An 17C1-VSL2 C 3.1 - 04 5 17000143 Huỳnh Thanh An 17T4-CNÔ1 C 3.1 - 04 6 17003190 Nguyễn Phạm Phú An 17C1-CNÔ13 C 3.1 - 04 7 17000905 Nguyễn Thái An 17C1-CNÔ2 C 3.1 - 04 8 16001048 Nguyễn Thuận An 16CĐ-Ô11 C 3.1 - 04 9 16003812 Nguyễn Văn Hoài An 16TCN-QTM2 C 3.1 - 04 10 17003567 Phạm Trường An 17C1-CCK8 C 3.1 - 04 11 17004307 Phan Bửu An 17C1-QTD1 C 3.1 - 04 12 16001712 Trần Hữu An 16TCN-Ô1 C 3.1 - 04 13 16000126 Trần Quốc An 16CĐ-ĐL1 C 3.1 - 04 14 16000423 Huỳnh Quốc Ân 16TCN-Đ C 3.1 - 04 15 16000723 Nguyễn Thiên Ân 16TC-Ô1 C 3.1 - 04 16 17003657 Nguyễn Văn Ân 17T2-ĐCN1 C 3.1 - 04 17 Đỗ Lan Anh 16CĐ-MTT1 C 3.1 - 04 18 17004733 Đoàn Ngọc Anh 17C1-ĐĐT1 C 3.1 - 04 19 17000986 Lê Đức Anh 17C1-ĐĐT1 C 3.1 - 04 20 17001640 Lê Duy Anh 17C1-ĐCN2 C 3.1 - 04 21 16000257 Lê Hoàng Hải Anh 16TCN-LĐL1 C 3.1 - 04 22 Nguyễn Hoàng Anh 16TC-ĐCN1 C 3.1 - 04 23 16000346 Nguyễn Lâm Anh 16TC-Ô1 C 3.1 - 04 24 17002563 Nguyễn Ngọc Huế Anh 17C1-CCK4 C 3.1 - 04 25 17004456 Nguyễn Quốc Anh 17C1-TĐH1 C 3.1 - 04 26 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16CĐ-MTT1 C 3.1 - 04 27 16000689 Phạm Lê Quốc Anh 16TC-Ô1 C 3.1 - 04 28 16000455 Phạm Tuấn Anh 16TCN-Đ C 3.1 - 04 29 17001658 Thái Hoàng Anh 17C1-CNÔ8 C 3.1 - 04 30 17000318 Trương Quang Anh 17T4-QTD1 C 3.1 - 04 31 16003035 Trương Quế Anh 16TCN-QTD C 3.1 - 04 32 17001095 Vũ Đức Anh 17C1-CNÔ4 C 3.1 - 04 33 16000297 Vũ Hoàng Hải Anh 16TCN-LĐL1 C 3.1 - 04 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH Ngày: 13/05/2018 Họ tên thí sinh UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Transcript of DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG...

Page 1: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

1 17003314 Nguyễn Thành Ải 17C1-CCK7 C 3.1 - 04

2 17003283 Bùi Tấn An 17C1-CCK7 C 3.1 - 04

3 16002217 Đào Thanh An 16CĐ-ĐCN5 C 3.1 - 04

4 17003434 Đỗ Phúc An 17C1-VSL2 C 3.1 - 04

5 17000143 Huỳnh Thanh An 17T4-CNÔ1 C 3.1 - 04

6 17003190 Nguyễn Phạm Phú An 17C1-CNÔ13 C 3.1 - 04

7 17000905 Nguyễn Thái An 17C1-CNÔ2 C 3.1 - 04

8 16001048 Nguyễn Thuận An 16CĐ-Ô11 C 3.1 - 04

9 16003812 Nguyễn Văn Hoài An 16TCN-QTM2 C 3.1 - 04

10 17003567 Phạm Trường An 17C1-CCK8 C 3.1 - 04

11 17004307 Phan Bửu An 17C1-QTD1 C 3.1 - 04

12 16001712 Trần Hữu An 16TCN-Ô1 C 3.1 - 04

13 16000126 Trần Quốc An 16CĐ-ĐL1 C 3.1 - 04

14 16000423 Huỳnh Quốc Ân 16TCN-Đ C 3.1 - 04

15 16000723 Nguyễn Thiên Ân 16TC-Ô1 C 3.1 - 04

16 17003657 Nguyễn Văn Ân 17T2-ĐCN1 C 3.1 - 04

17 Đỗ Lan Anh 16CĐ-MTT1 C 3.1 - 04

18 17004733 Đoàn Ngọc Anh 17C1-ĐĐT1 C 3.1 - 04

19 17000986 Lê Đức Anh 17C1-ĐĐT1 C 3.1 - 04

20 17001640 Lê Duy Anh 17C1-ĐCN2 C 3.1 - 04

21 16000257 Lê Hoàng Hải Anh 16TCN-LĐL1 C 3.1 - 04

22 Nguyễn Hoàng Anh 16TC-ĐCN1 C 3.1 - 04

23 16000346 Nguyễn Lâm Anh 16TC-Ô1 C 3.1 - 04

24 17002563 Nguyễn Ngọc Huế Anh 17C1-CCK4 C 3.1 - 04

25 17004456 Nguyễn Quốc Anh 17C1-TĐH1 C 3.1 - 04

26 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 16CĐ-MTT1 C 3.1 - 04

27 16000689 Phạm Lê Quốc Anh 16TC-Ô1 C 3.1 - 04

28 16000455 Phạm Tuấn Anh 16TCN-Đ C 3.1 - 04

29 17001658 Thái Hoàng Anh 17C1-CNÔ8 C 3.1 - 04

30 17000318 Trương Quang Anh 17T4-QTD1 C 3.1 - 04

31 16003035 Trương Quế Anh 16TCN-QTD C 3.1 - 04

32 17001095 Vũ Đức Anh 17C1-CNÔ4 C 3.1 - 04

33 16000297 Vũ Hoàng Hải Anh 16TCN-LĐL1 C 3.1 - 04

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

TRƯỜNG CAO ĐẲNG LÝ TỰ TRỌNG

THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

Page 2: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

34 16003427 Vũ Tuấn Anh 16TC-Ô1 C 3.1 - 04

35 16000319 Đoàn Lê Ngọc Ánh 16TCN-QTD C 3.1 - 04

36 17001522 Nguyễn Thị Hồng Ánh 17C1-CNM1 C 3.1 - 04

37 17002819 Võ Hoài Bắc 17C1-ĐCN2 C 3.1 - 04

38 17002434 Huỳnh Xuân Bách 17C1-CCK4 C 3.1 - 04

39 17003793 Trần Xuân Bách 17C1-CNÔ14 C 3.1 - 04

40 17001007 Nguyễn Nhựt Bản 17C1-CNÔ3 C 3.1 - 04

41 17001043 Trần Nguyễn Khánh Băng 17C1-CCK1 C 3.1 - 04

42 17001084 Ngô Hữu Bằng 17C1-CNÔ4 C 3.1 - 04

43 17000212 Phạm Công Bằng 17C1-CCK1 C 3.1 - 04

44 17003288 Lù Dìu Bánh 17C1-CNÔ14 C 3.1 - 04

45 17001892 Phạm Văn Bảo 17C1-CCK3 C 3.1 - 04

46 16002862 Bùi Quốc Bảo 16CĐ-TP2 C 3.1 - 06

47 17003229 Hồ Gia Bảo 17C1-TĐH1 C 3.1 - 06

48 16001933 Lê Hồ Hoài Bảo 16CĐ-CTM5 C 3.1 - 06

49 17000140 Lưu Chí Bảo 17T4-CNÔ1 C 3.1 - 06

50 16002620 Nguyễn Đào Thái Bảo 16CĐ-ĐTCN1 C 3.1 - 06

51 17003646 Nguyễn Đức Bảo 17C1-CNÔ14 C 3.1 - 06

52 17000001 Nguyễn Gia Bảo 17T4-CNÔ1 C 3.1 - 06

53 17002287 Nguyễn Gia Bảo 17C1-ĐCN2 C 3.1 - 06

54 16002887 Nguyễn Hoài Bảo 16CĐ-Ô9 C 3.1 - 06

55 17001366 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 17C1-CCK1 C 3.1 - 06

56 16001861 Phạm Thái Bảo 16CĐ-Ô4 C 3.1 - 06

57 17004624 Phan Quốc Bảo 17C1-QTD1 C 3.1 - 06

58 16003220 Trần Thế Bảo 16CĐ-ĐCN5 C 3.1 - 06

59 17003602 Trần Tuấn Bảo 17C1-CCK8 C 3.1 - 06

60 17003540 Trương Lê Chí Bảo 17C1-CNÔ14 C 3.1 - 06

61 17002641 Nguyễn Thị Biên 17C1-CNM1 C 3.1 - 06

62 17001973 Đỗ Thanh Bình 17C1-ĐĐT2 C 3.1 - 06

63 16001945 Đoàn Thanh Bình 16CĐ-CTM5 C 3.1 - 06

64 16001928 Hà Văn Bình 16CĐ-Ô5 C 3.1 - 06

65 17001453 Nguyễn Quang Bình 17C1-CCK2 C 3.1 - 06

66 16000248 Nguyễn Thanh Bình 16TCN-QTM2 C 3.1 - 06

67 17002788 Nguyễn Thanh Bình 17C1-CNÔ12 C 3.1 - 06

68 17003780 Nguyễn Thanh Bình 17C1-ĐCN4 C 3.1 - 06

69 17001105 Nguyễn Văn Bình 17C1-CNÔ4 C 3.1 - 06

Page 3: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

70 16001122 Lê Văn Bun 16CĐ-ĐL1 C 3.1 - 06

71 17003807 Nguyễn Ngọc Quế Cẩm 17C1-KTD1 C 3.1 - 06

72 16002414 Nguyễn Quang Cảnh 16CĐ-ĐTCN1 C 3.1 - 06

73 17004741 Vũ Thiên Cát 17T2-QTM1 C 3.1 - 06

74 16002385 Huỳnh Tấn Chánh 16CĐ-ĐCN1 C 3.1 - 06

75 16002417 Ngô Đình Châu 16CĐ-ĐL1 C 3.1 - 06

76 17000862 Nguyễn Huỳnh Ngọc Châu 17C1-CNM1 C 3.1 - 06

77 17002159 Nguyễn Ngọc Châu 17C1-ĐCN4 C 3.1 - 06

78 17004043 Nguyễn Thị Châu 17C1-CNM2 C 3.1 - 06

79 17000194 Triệu Minh Châu 17T4-ĐCN2 C 3.1 - 06

80 17003268 Hồ Khánh Linh Chi 17C1-CNM2 C 3.1 - 06

81 16003399 Nguyễn Thị Kim Chi 16CĐ-MTT2 C 3.1 - 06

82 17003919 Võ Thị Kim Chi 17C1-QTD1 C 3.1 - 06

83 17001716 Lê Công Chiến 17C1-ĐĐT1 C 3.1 - 06

84 17002268 Ngô Thanh Chiến 17C1-CCK4 C 3.1 - 06

85 16003224 Lê Chính 16CĐ-ĐCN5 C 3.1 - 06

86 17000174 Nguyễn Tiến Chúc 17T4-ĐCN2 C 3.1 - 06

87 17001166 Hoàng Văn Chung 17C1-CCK1 C 3.1 - 06

88 17003058 Nguyễn Thanh Chung 17C1-ĐĐT3 C 3.1 - 06

89 17002427 Nguyễn Văn Chung 17C1-CCK4 C 3.1 - 06

90 17003012 Trần Ngọc Chung 17C1-ĐĐT3 C 3.1 - 06

91 17002595 Lê Hoàng Chương 17C1-ĐCN2 C 3.2 - 01

92 16001615 Nguyễn Hoàng Chương 16CĐ-Ô3 C 3.2 - 01

93 17000201 Trịnh Quốc Chương 17T4-CNÔ1 C 3.2 - 01

94 16001898 Hoàng Đình Chuyên 16CĐ-ĐTCN1 C 3.2 - 01

95 17001689 Linh Thành Cơ 17C1-ĐĐT1 C 3.2 - 01

96 17003365 Nguyễn Quốc Công 17C1-ĐĐT3 C 3.2 - 01

97 17003596 Nguyễn Văn Thành Công 17C1-CNÔ14 C 3.2 - 01

98 17002448 Phạm Văn Công 17C1-ĐCN2 C 3.2 - 01

99 17002153 Nguyễn Văn Cương 17C1-ĐCN2 C 3.2 - 01

100 17000748 Trần Văn Cường 17C1-CCK1 C 3.2 - 01

101 16001903 Cao Duy Cường 16CĐ-CTM5 C 3.2 - 01

102 17001314 Cao Quốc Cường 17C1-ĐCN1 C 3.2 - 01

103 17003281 Lê Hùng Cường 17C1-ĐĐT3 C 3.2 - 01

104 16002235 Lê Tấn Phú Cường 16CĐ-ĐCN5 C 3.2 - 01

105 17002541 Lộc Nhật Cường 17C1-CCK4 C 3.2 - 01

Page 4: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

106 17003776 Nguyễn Chí Cường 17C1-CCK8 C 3.2 - 01

107 17002606 Nguyễn Mạnh Cường 17C1-ĐCN2 C 3.2 - 01

108 17002315 Nguyễn Ngọc Cường 17C1-CCK4 C 3.2 - 01

109 16000372 Nguyễn Quốc Cường 16TCN-Đ C 3.2 - 01

110 17003770 Nguyễn Quốc Cường 17C1-CNÔ14 C 3.2 - 01

111 16000933 Phạm Huỳnh Minh Cường 16CĐ-ĐL1 C 3.2 - 01

112 17000907 Trần Mai Phú Cường 17C1-CNÔ2 C 3.2 - 01

113 17001597 Hồ Văn Đại 17C1-CNÔ8 C 3.2 - 01

114 16000555 Huỳnh Trí Đại 16TCN-Đ C 3.2 - 01

115 17001644 Mai Xuân Đại 17T4-ĐCN1 C 3.2 - 01

116 16001154 Nguyễn Tuấn Đại 16CĐ-Ô12 C 3.2 - 01

117 17000117 Phạm Hồng Đại 17T4-CNÔ1 C 3.2 - 01

118 17003496 Phạm Trần Quang Đại 17C1-CNÔ14 C 3.2 - 01

119 17004161 Bùi Vũ Nguyên Đăng 17C1-VSL2 C 3.2 - 01

120 17003100 Huỳnh Hải Đăng 17C1-CNÔ13 C 3.2 - 01

121 16001145 Lê Hải Đăng 16CĐ-ĐTCN1 C 3.2 - 01

122 17001831 Nguyễn Hải Đăng 17C1-ĐCN1 C 3.2 - 01

123 17004829 Nguyễn Hải Đăng 17C1-ĐĐT1 C 3.2 - 01

124 17000138 Ngô Thành Danh 17C1-CCK1 C 3.2 - 01

125 17002302 Nguyễn Công Danh 17C1-CCK4 C 3.2 - 01

126 16001690 Nguyễn Thành Danh 16TCN-LĐL1 C 3.2 - 01

127 16003217 Nguyễn Thành Danh 16CĐ-Ô9 C 3.2 - 01

128 15002342 Võ Trường Danh 15CĐ-ĐĐT6 C 3.2 - 01

129 17003334 Đặng Thành Đạt 17C1-ĐCN4 C 3.2 - 01

130 16000571 Diệp Minh Đạt 16TCN-LĐL1 C 3.2 - 01

131 15000912 Đinh Minh Đạt 15CĐ-ĐĐT2 C 3.2 - 01

132 17000210 Hoàng Hữu Tường Đạt 17T4-CNÔ1 C 3.2 - 01

133 17000175 Kha Nguyễn Thành Đạt 17T4-CNÔ1 C 3.2 - 01

134 15002213 Lê Anh Tuấn Đạt 15TCT-ĐL C 3.2 - 01

135 15000874 Lê Phát Đạt 15CĐ-ĐĐT2 C 3.2 - 01

136 17001176 Lê Thành Đạt 17C1-CNÔ4 C 3.2 - 03

137 16002123 Lê Tín Đạt 16TCN-Đ C 3.2 - 03

138 17002746 Nguyễn Huỳnh Đạt 17C1-ĐĐT2 C 3.2 - 03

139 16000772 Nguyễn Tấn Đạt 16CĐ-ĐL1 C 3.2 - 03

140 16001616 Nguyễn Tấn Đạt 16CĐ-Ô3 C 3.2 - 03

141 16000141 Nguyễn Thành Đạt 16TCN-CKL C 3.2 - 03

Page 5: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

142 17001591 Nguyễn Tiến Đạt 17C1-CNÔ8 C 3.2 - 03

143 17000856 Phạm Minh Đạt 17C1-CNÔ2 C 3.2 - 03

144 17000791 Phạm Vũ Đạt 17C1-CNÔ1 C 3.2 - 03

145 16002051 Phan Vĩnh Đạt 16CĐ-ĐTCN1 C 3.2 - 03

146 17003652 Trần Tiến Đạt 17C1-ĐCN4 C 3.2 - 03

147 16000098 Võ Minh Đạt 16TCN-Đ C 3.2 - 03

148 17000855 Vương Thành Đạt 17C1-CNÔ2 C 3.2 - 03

149 16002526 Phạm Cung Diển 16CĐ-CTM1 C 3.2 - 03

150 17003289 Phạm Trung Điền 17C1-CCK7 C 3.2 - 03

151 17004595 Quý Tâm Điền 17T2-ĐCN1 C 3.2 - 03

152 17001074 Huỳnh Ngọc Diệp 17C1-CNÔ3 C 3.2 - 03

153 16001517 Tô Trung Diệu 16CĐ-Ô3 C 3.2 - 03

154 17001337 Lê Phước Dinh 17C1-CNÔ5 C 3.2 - 03

155 16001910 Phạm Quang Dinh 16CĐ-Ô5 C 3.2 - 03

156 16002099 Nguyễn Việt Nhất Đỉnh 16CĐ-ĐTCN1 C 3.2 - 03

157 17004281 Phan Trọng Đỉnh 17C1-QTD1 C 3.2 - 03

158 17000774 Hồ Tấn Định 17C1-CNÔ1 C 3.2 - 03

159 15002556 Phan Nhật Đô 15CĐ-TW C 3.2 - 03

160 16000470 Nguyễn Trung Đoàn 16TCN-Đ C 3.2 - 03

161 15001112 Lê Đức Doanh 15CĐ-ĐĐT2 C 3.2 - 03

162 17004378 Phạm Thành Đời 17C1-VSL2 C 3.2 - 03

163 17002651 Trần Minh Đol 17C1-ĐCN2 C 3.2 - 03

164 17000908 Đổ Minh Dốn 17C1-CNÔ2 C 3.2 - 03

165 17001094 Dương Tấn Đông 17C1-CNÔ4 C 3.2 - 03

166 17004923 Nguyễn Văn Đông 17C2-CNÔ1 C 3.2 - 03

167 17004189 Phạm Văn Đông 17C1-ĐCN4 C 3.2 - 03

168 17001003 Nguyễn Thành Dư 17C1-CNÔ3 C 3.2 - 03

169 17002535 Bùi Quang Dự 17C1-ĐCN2 C 3.2 - 03

170 17002308 Bùi Thanh Dự 17C1-CNM1 C 3.2 - 03

171 17002095 Phạm Hữu Duẩn 17C1-CCK3 C 3.2 - 03

172 17001356 Đặng Minh Đức 17C1-ĐCN1 C 3.2 - 03

173 17003426 Đỗ Mạnh Đức 17C1-TĐH1 C 3.2 - 03

174 17003586 Hà Tiến Đức 17C1-TĐH1 C 3.2 - 03

175 17004103 Lê Minh Đức 17T2-ĐCN1 C 3.2 - 03

176 16000111 Lương Minh Đức 16TCN-LĐL1 C 3.2 - 03

177 17001057 Nguyễn Hoàng Đức 17C1-CNÔ3 C 3.2 - 03

Page 6: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

178 17001953 Nguyễn Huỳnh Đức 17C1-CCK3 C 3.2 - 03

179 16000454 Nguyễn Mạnh Đức 16TCN-Đ C 3.2 - 03

180 17002754 Nguyễn Minh Đức 17T2-ĐCN1 C 3.2 - 03

181 16003370 Phan Xuân Đức 16CĐ-ĐCN3 C 3.2 - 05

182 16001795 Trần Minh Đức 16CĐ-TW2 C 3.2 - 05

183 17001653 Trịnh Văn Đức 17C1-ĐĐT1 C 3.2 - 05

184 16002267 Cao Thị Mỹ Dung 16CĐ-MTT2 C 3.2 - 05

185 17003373 Đinh Trần Hạnh Dung 17C1-CNM2 C 3.2 - 05

186 16002335 Mai Kim Dung 16CĐ-MTT2 C 3.2 - 05

187 17000591 Nguyễn Thị Mai Dung 17C1-QTD1 C 3.2 - 05

188 16002730 Võ Thị Ngọc Dung 16CĐ-MTT2 C 3.2 - 05

189 17000851 Hoàng Tiến Dũng 17T4-ĐCN2 C 3.2 - 05

190 17001663 Huỳnh Văn Dũng 17C1-CNÔ8 C 3.2 - 05

191 17003094 Lê Minh Dũng 17C1-CNÔ13 C 3.2 - 05

192 17000884 Lê Văn Dũng 17C1-CNÔ2 C 3.2 - 05

193 17003222 Nguyễn Hoàng Vũ Dũng 17C1-ĐCN2 C 3.2 - 05

194 17004238 Nguyễn Hùng Trung Dũng 17C1-VSL2 C 3.2 - 05

195 17003758 Nguyễn Thế Dũng 17C1-VSL2 C 3.2 - 05

196 17003967 Nguyễn Tiến Dũng 17C1-ĐCN4 C 3.2 - 05

197 17004391 Trần Anh Dũng 17T2-QTM1 C 3.2 - 05

198 15001106 Trần Hoàng Dũng 15CĐ-ĐĐT2 C 3.2 - 05

199 16001011 Trần Lê Dũng 16CĐ-Ô11 C 3.2 - 05

200 17002519 Đặng Thành Được 17C1-CCK4 C 3.2 - 05

201 17003650 Nguyễn Thành Được 17C1-ĐCN4 C 3.2 - 05

202 Đinh Hùng Dương 17C1-ĐĐT4 C 3.2 - 05

203 16000989 Đỗ Trọng Dương 16CĐ-Ô11 C 3.2 - 05

204 17000968 Huỳnh Văn Dương 17C1-CNÔ2 C 3.2 - 05

205 16002461 Mộng Thùy Dương 16TCN-QTD C 3.2 - 05

206 16002389 Nguyễn Quốc Dương 16CĐ-CTM1 C 3.2 - 05

207 Phạm Minh Dương 17C2-CNÔ1 C 3.2 - 05

208 17001673 Phạm Văn Dương 17C1-ĐĐT1 C 3.2 - 05

209 17000567 Phan Thị Thùy Dương 17C1-QTD1 C 3.2 - 05

210 17004719 Phùng Ánh Dương 17T4-LTM1 C 3.2 - 05

211 16002345 Tô Hoài Dương 16CĐ-ĐCN5 C 3.2 - 05

212 17004520 Trần Hải Dương 17C1-ĐCN4 C 3.2 - 05

213 17003344 Võ Văn Dưỡng 17C1-CCK7 C 3.2 - 05

Page 7: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

214 17004553 Đặng Khang Duy 17C1-CCK4 C 3.2 - 05

215 17002370 Đỗ Quang Duy 17C1-ĐĐT2 C 3.2 - 05

216 16001515 Đoàn Khải Duy 16CĐ-Ô3 C 3.2 - 05

217 16003887 Hoàng Phước Ngọc Duy 16TCN-Đ C 3.2 - 05

218 17002034 Huỳnh Lê Bảo Duy 17C1-CNÔ12 C 3.2 - 05

219 17001637 Huỳnh Tấn Minh Duy 17C1-CCK2 C 3.2 - 05

220 17000833 Lê Hoài Duy 17C1-CCK1 C 3.2 - 05

221 16001679 Lê Khắc Duy 16CĐ-Ô4 C 3.2 - 05

222 17000013 Lương Quốc Duy 17T4-CNÔ1 C 3.2 - 05

223 17004789 Nguyễn Anh Duy 17T2-ĐCN1 C 3.2 - 05

224 17003254 Nguyễn Khánh Duy 17C1-CCK7 C 3.2 - 05

225 17002763 Nguyễn Mạnh Duy 17C1-ĐĐT2 C 3.2 - 05

226 17001767 Nguyễn Ngọc Triệu Duy 17C1-ĐCN1 C 3.3 - 01

227 16003378 Nguyễn Phương Duy 16CĐ-ĐTCN1 C 3.3 - 01

228 17001614 Nguyễn Quốc Duy 17C1-CNÔ8 C 3.3 - 01

229 17003593 Nguyễn Trần Thanh Duy 17C1-VSL2 C 3.3 - 01

230 17001652 Nguyễn Tuấn Duy 17C1-CNÔ8 C 3.3 - 01

231 16001801 Nguyễn Xuân Duy 16CĐ-Ô4 C 3.3 - 01

232 17004325 Phạm Hồng Duy 17C1-ĐCN4 C 3.3 - 01

233 16003960 Phạm Văn Duy 16CĐ-LTĐ C 3.3 - 01

234 16001731 Phan Thanh Duy 16CĐ-Ô4 C 3.3 - 01

235 16001514 Quách Khả Duy 16CĐ-Ô3 C 3.3 - 01

236 16000315 Trần Tường Duy 16TCN-QTD C 3.3 - 01

237 17003211 Trịnh Quang Duy 17C1-KML2 C 3.3 - 01

238 16001594 Võ Khánh Duy 16CĐ-ĐL1 C 3.3 - 01

239 17001429 Châu Mỹ Duyên 17C1-CNM1 C 3.3 - 01

240 17001793 Đặng Thị Mỹ Duyên 17C1-CNM1 C 3.3 - 01

241 17001010 Nguyễn Phước Duyên 17C1-CNÔ3 C 3.3 - 01

242 17000473 Nguyễn Thị Thùy Duyên 17C1-CNM1 C 3.3 - 01

243 17003340 Nguyễn Quốc Em 17C1-ĐĐT3 C 3.3 - 01

244 Nguyễn Thoan Em 17C2-CCK1 C 3.3 - 01

245 17001860 Phạm Văn Tuấn Em 17C1-ĐĐT1 C 3.3 - 01

246 16001545 Phan Hồng Em 16CĐ-Ô3 C 3.3 - 01

247 17001039 Phan Nguyễn Hoàng Gia 17T4-ĐCN2 C 3.3 - 01

248 17004305 Đỗ Minh Giang 17C1-CTM3 C 3.3 - 01

249 16000278 Lê Thanh Giang 16TCN-Đ C 3.3 - 01

Page 8: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

250 17002071 Nguyễn Hoàng Giang 17C1-CCK3 C 3.3 - 01

251 17003490 Nguyễn Trường Giang 17C1-CCK7 C 3.3 - 01

252 15001158 Nguyễn Văn Giang 15CĐ-ĐĐT2 C 3.3 - 01

253 17002517 Phan Nhật Nam Giang 17C1-THU1 C 3.3 - 01

254 16003497 Trần Hoàng Giang 16CĐ-ĐCN3 C 3.3 - 01

255 17003501 Trần Hồng Giang 17C1-CNÔ14 C 3.3 - 01

256 17001788 Nguyễn Tấn Giàu 17C1-ĐCN1 C 3.3 - 01

257 17000863 Nguyễn Văn Giàu 17C1-CNÔ2 C 3.3 - 01

258 16000634 Trần Thị Ánh Giàu 16TCN-QTM2 C 3.3 - 01

259 17002870 Huỳnh Thị Như Hà 17C1-CNM1 C 3.3 - 01

260 16001438 Lê Mỹ Hà 16CĐ-TW2 C 3.3 - 01

261 17001392 Nguyễn Ngọc Hà 17C1-CCK1 C 3.3 - 01

262 17004093 Phan Ngọc Hà 17C1-KTD1 C 3.3 - 01

263 17001707 Trần Đình Hà 17C1-VSL2 C 3.3 - 01

264 16000194 Vũ Hồng Nhật Hạ 16TCN-KTD C 3.3 - 01

265 17001599 Bùi Văn Hải 17C1-CNÔ8 C 3.3 - 01

266 17003151 Cao Tấn Hải 17C1-CCK7 C 3.3 - 01

267 17001913 Châu Văn Hải 17C1-CCK3 C 3.3 - 01

268 16001491 Kiều Anh Hải 16CĐ-Ô3 C 3.3 - 01

269 16001987 Mai Thanh Hải 16CĐ-TĐH1 C 3.3 - 01

270 16003499 Nguyễn Hoàng Hải 16TCN-Đ C 3.3 - 01

271 16003124 Nguyễn Long Hải 16TCN-Đ C 3.3 - 03

272 16000501 Nguyễn Mạnh Hải 16TCN-Đ C 3.3 - 03

273 16002204 Nguyễn Nhật Hải 16CĐ-Ô6 C 3.3 - 03

274 17002205 Phan Thanh Hải 17C1-CCK4 C 3.3 - 03

275 17001171 Trần Ngọc Hải 17C1-CNÔ4 C 3.3 - 03

276 17001877 Trần Ngọc Hải 17C1-CCK3 C 3.3 - 03

277 17003677 Trần Ngọc Hải 17C1-TĐH1 C 3.3 - 03

278 16001904 Trần Ngọc Hồng Hải 16CĐ-Ô5 C 3.3 - 03

279 17003301 Lương Quí Khải Hàn 17C1-CCK7 C 3.3 - 03

280 16000215 Phan Thị Bảo Hân 16TCN-QTD C 3.3 - 03

281 16000446 Nguyễn Lê Ái Hằng 16TCN-QTD C 3.3 - 03

282 17003205 Lê Đào Trường Hạnh 17C1-CNÔ13 C 3.3 - 03

283 16000172 Ngô Thị Mỹ Hạnh 16TCN-QTD C 3.3 - 03

284 16001569 Kiều Anh Hào 16CĐ-ĐL1 C 3.3 - 03

285 17001612 Lê Nhật Hào 17C1-CNÔ8 C 3.3 - 03

Page 9: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

286 17004407 Lê Vũ Anh Hào 17C1-VSL2 C 3.3 - 03

287 17003114 Nguyễn Đình Hào 17C1-ĐĐT3 C 3.3 - 03

288 17004614 Nguyễn Nhật Hào 17C1-ĐCN2 C 3.3 - 03

289 17003495 Nguyễn Tấn Hào 17C1-CCK7 C 3.3 - 03

290 15001566 Trần Đình Hào 15CĐ-Ô6 C 3.3 - 03

291 16001534 Trần Nhật Hào 16CĐ-Ô3 C 3.3 - 03

292 17001412 Trương Công Hào 17C1-CCK2 C 3.3 - 03

293 17004510 Vi Phong Hào 17C1-ĐCN4 C 3.3 - 03

294 17001118 Võ Anh Hào 17C1-CNÔ4 C 3.3 - 03

295 16003537 Võ Nhựt Hào 16CĐ-ĐCN3 C 3.3 - 03

296 17002231 Đào Hồng Hảo 17C1-CCK4 C 3.3 - 03

297 17003553 Nguyễn Huỳnh Như Hảo 17C1-QTD1 C 3.3 - 03

298 16001367 Phan Văn Hảo 16CĐ-Ô2 C 3.3 - 03

299 17001382 Trần Ngọc Hảo 17C1-CNM1 C 3.3 - 03

300 16003020 Bay Công Hậu 16CĐ-ĐCN5 C 3.3 - 03

301 17002019 Đặng Công Hậu 17C1-ĐĐT2 C 3.3 - 03

302 16002294 Đinh Thái Hậu 16CĐ-ĐCN5 C 3.3 - 03

303 16000532 Lê Công Hậu 16TC-Ô1 C 3.3 - 03

304 17001168 Lê Minh Hậu 17T2-ĐCN1 C 3.3 - 03

305 15002619 Nguyễn Hồng Hậu 15CĐ-ĐĐT7 C 3.3 - 03

306 16001913 Nguyễn Văn Hậu 16CĐ-ĐCN2 C 3.3 - 03

307 17001188 Trần Công Hậu 17C1-CNÔ4 C 3.3 - 03

308 17001936 Trần Ngọc Hậu 17C1-ĐCN1 C 3.3 - 03

309 17004394 Bùi Thị Thu Hiền 17C1-CNM2 C 3.3 - 03

310 17001578 Nguyễn Văn Hiền 17C1-ĐĐT1 C 3.3 - 03

311 16002859 Phạm Thị Thu Hiền 16CĐ-MTT2 C 3.3 - 03

312 17003789 Trần Thị Thu Hiền 17C1-KTD1 C 3.3 - 03

313 Trương Công Hiền 17C2-CCK2 C 3.3 - 03

314 17003579 Trần Minh Hiển 17C1-VSL2 C 3.3 - 03

315 16002473 Hoàng Đăng Hiệp 16CĐ-ĐL1 C 3.3 - 03

316 17004404 Bùi Chí Hiếu 17T4-CCK2 C 3.3 - 04

317 17002286 Dương Văn Hiếu 17C1-CNÔ13 C 3.3 - 04

318 16001868 Hoàng Quốc Hiếu 16TC-Ô1 C 3.3 - 04

319 16000592 Huỳnh Ngọc Hiếu 16TCN-QTD C 3.3 - 04

320 16001351 Huỳnh Ngọc Hiếu 16CĐ-ĐL1 C 3.3 - 04

321 15000873 Lê Trọng Hiếu 15CĐ-ĐĐT2 C 3.3 - 04

Page 10: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

322 17000186 Lê Trung Hiếu 17C1-THU1 C 3.3 - 04

323 16000007 Mai Minh Hiếu 16TCN-ĐT C 3.3 - 04

324 16001063 Ngô Trung Hiếu 16CĐ-ĐL1 C 3.3 - 04

325 17002112 Nguyễn Chí Hiếu 17C1-CCK3 C 3.3 - 04

326 17001243 Nguyễn Đỗ Minh Hiếu 17C1-ĐĐT1 C 3.3 - 04

327 17002914 Nguyễn Hồng Hiếu 17C1-CNÔ13 C 3.3 - 04

328 17004678 Nguyễn Lê Chí Hiếu 17C1-CCK1 C 3.3 - 04

329 17002387 Nguyễn Minh Hiếu 17C1-CCK4 C 3.3 - 04

330 17001726 Nguyễn Thị Mộng Hiếu 17C1-CNM1 C 3.3 - 04

331 17000183 Nguyễn Trọng Hiếu 17T4-CNÔ1 C 3.3 - 04

332 17003335 Nguyễn Trung Hiếu 17C1-VSL2 C 3.3 - 04

333 17000932 Phạm Hồ Ngọc Trung Hiếu 17C1-CNÔ2 C 3.3 - 04

334 17001413 Phan Quốc Hiếu 17C1-ĐĐT1 C 3.3 - 04

335 17000891 Trần Minh Hiếu 17C1-CNÔ2 C 3.3 - 04

336 17003300 Trương Ninh Hồ 17C1-CCK7 C 3.3 - 04

337 17001081 Nguyễn Duy Hóa 17C1-CNÔ3 C 3.3 - 04

338 17001534 Lê Khánh Hòa 17C1-CCK2 C 3.3 - 04

339 16000170 Lê Thanh Hòa 16TCN-Ô1 C 3.3 - 04

340 17000077 Nguyễn Đức Hòa 17T4-CNÔ1 C 3.3 - 04

341 17004370 Nguyễn Lê Hữu Hòa 17C1-VSL2 C 3.3 - 04

342 17001552 Nguyễn Thanh Hòa 17C1-CCK2 C 3.3 - 04

343 17001205 Nguyễn Trung Hòa 17C1-CNÔ4 C 3.3 - 04

344 17004721 Trần Hiệp Hòa 17C1-ĐCN2 C 3.3 - 04

345 17000894 Trần Khánh Hòa 17C1-CNÔ2 C 3.3 - 04

346 17002313 Trần Khánh Hòa 17C1-ĐCN2 C 3.3 - 04

347 17000824 Võ Thái Hòa 17T4-ĐCN2 C 3.3 - 04

348 16002893 Nguyễn Văn Hoài 16TCN-Đ C 3.3 - 04

349 17003338 Phan Văn Hoài 17C1-VSL2 C 3.3 - 04

350 16003794 Trần Phong Hoài 16CĐ-ĐCN3 C 3.3 - 04

351 17002583 Vỏ Trí Hoài 17C1-CCK4 C 3.3 - 04

352 17000736 Huỳnh Văn Hoàn 17C1-CCK1 C 3.3 - 04

353 16000033 Lê Minh Hoàn 16TCN-Ô1 C 3.3 - 04

354 17004214 Nguyễn Trần Hoàn 17C1-ĐCN4 C 3.3 - 04

355 16002140 Bùi Đức Hoàng 16CĐ-ĐTCN1 C 3.3 - 04

356 17003524 Đặng Văn Hoàng 17C1-CNÔ14 C 3.3 - 04

357 17001547 Đinh Thiên Hoàng 17C1-CCK2 C 3.3 - 04

Page 11: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

358 17003651 Đỗ Huy Hoàng 17C1-CCK8 C 3.3 - 04

359 17003446 Huỳnh Nhất Hoàng 17C1-VSL2 C 3.3 - 04

360 17003852 Lê Minh Hoàng 17C1-ĐCN4 C 3.3 - 04

361 17001967 Lê Phi Hoàng 17C1-ĐCN1 C 3.3 - 05

362 17004655 Nguyễn Hoàng 17T2-QTM1 C 3.3 - 05

363 17000982 Nguyễn Công Hoàng 17C1-CNÔ3 C 3.3 - 05

364 17003564 Nguyễn Huy Hoàng 17C1-TĐH1 C 3.3 - 05

365 16000251 Nguyễn Quang Mạnh Hoàng 16TCN-Đ C 3.3 - 05

366 17001898 Nguyễn Văn Hoàng 17C1-ĐCN1 C 3.3 - 05

367 17003307 Nguyễn Văn Hoàng 17C1-CCK4 C 3.3 - 05

368 17000829 Phạm Đức Hoàng 17C1-CCK1 C 3.3 - 05

369 16001769 Phạm Minh Hoàng 16CĐ-Ô4 C 3.3 - 05

370 17001086 Phạm Văn Hoàng 17C1-CNÔ4 C 3.3 - 05

371 17002623 Quản Huy Hoàng 17C1-ĐCN2 C 3.3 - 05

372 17002183 Trần Đặng Thanh Hoàng 17C1-CNÔ13 C 3.3 - 05

373 17001627 Trần Huy Hoàng 17C1-CCK2 C 3.3 - 05

374 15002686 Trần Quốc Hoàng 15CĐ-ĐĐT7 C 3.3 - 05

375 16000997 Trần Quốc Hoàng 16CĐ-Ô11 C 3.3 - 05

376 17001561 Nguyễn Thái Học 17C1-CNÔ8 C 3.3 - 05

377 17003514 Trần Đăng Hội 17C1-CCK7 C 3.3 - 05

378 17002104 Tạ Công Minh Hồng 17C1-CCK3 C 3.3 - 05

379 16002990 Hồ Quang Hợp 16CĐ-ĐCN3 C 3.3 - 05

380 17003661 Mai Thị Ngọc Huệ 17C1-CNM2 C 3.3 - 05

381 17004091 Nguyễn Thị Huệ 17C1-QTD1 C 3.3 - 05

382 16003227 Biện Thành Hùng 16CĐ-MTT2 C 3.3 - 05

383 16001743 Huỳnh Thiên Hùng 16CĐ-ĐCN2 C 3.3 - 05

384 17004763 Nguyễn Công Hùng 17C1-QTD1 C 3.3 - 05

385 14D2050104 Nguyễn Long Hùng 14CĐ-OT04 C 3.3 - 05

386 17001411 Nguyễn Minh Hùng 17C1-CCK2 C 3.3 - 05

387 16001729 Trần Lê Thanh Hùng 16CĐ-ĐL1 C 3.3 - 05

388 15002654 Võ Văn Hùng 15CĐ-CĐT1 C 3.3 - 05

389 17003769 Đào Duy Hưng 17C1-VSL2 C 3.3 - 05

390 16002696 Đào Văn Hưng 16CĐ-ĐL1 C 3.3 - 05

391 16001058 Đoàn Thanh Hưng 16CĐ-CTM5 C 3.3 - 05

392 17000796 Lê Minh Hưng 17C1-TĐH1 C 3.3 - 05

393 17002098 Lê Trương Kim Hưng 17C1-ĐĐT2 C 3.3 - 05

Page 12: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

394 17004259 Nguyễn Thái Hưng 17C1-ĐCN4 C 3.3 - 05

395 16002127 Phùng Hưng 16TC-Ô1 C 3.3 - 05

396 17000338 Nguyễn Thị Thu Hương 17T4-LTM1 C 3.3 - 05

397 16003746 Trần Thị Mai Hương 16TCN-QTD C 3.3 - 05

398 16002240 Tô Xuân Hướng 16CĐ-ĐTCN1 C 3.3 - 05

399 17003821 Vũ Phạm Linh Hướng 17C1-CNÔ14 C 3.3 - 05

400 17000972 Huỳnh Thị Hường 17C1-CNM2 C 3.3 - 05

401 16001726 Lê Trọng Hữu 16CĐ-TW2 C 3.3 - 05

402 16001800 Đặng Nguyễn Khánh Huy 16TC-Ô1 C 3.3 - 05

403 17001000 Đào Quang Huy 17C1-CNÔ3 C 3.3 - 05

404 16003788 Đỗ Khắc Huy 16CĐ-ĐCN3 C 3.3 - 05

405 17003604 Đoàn Nguyễn Quốc Huy 17T2-QTM1 C 3.3 - 05

406 16001560 Dương Lê Quốc Huy 16CĐ-TW2 C 2.1 - 03

407 16001109 Hoàng Gia Huy 16CĐ-CTM5 C 2.1 - 03

408 16000151 Huỳnh Quốc Huy 16TCN-Ô1 C 2.1 - 03

409 17004528 Lê Đức Huy 17T2-QTM1 C 2.1 - 03

410 16001710 Lê Quang Huy 16CĐ-Ô4 C 2.1 - 03

411 17004525 Lê Quang Huy 17T2-ĐCN1 C 2.1 - 03

412 17001059 Lương Thế Huy 17C1-CNÔ3 C 2.1 - 03

413 17000232 Nguyễn Đức Huy 17T4-TKW1 C 2.1 - 03

414 16000143 Nguyễn Hoàng Gia Huy 16TCN-LĐL1 C 2.1 - 03

415 17000675 Nguyễn Minh Huy 17T4-CCK1 C 2.1 - 03

416 17001904 Nguyễn Nhật Quang Huy 17C1-CCK3 C 2.1 - 03

417 16003503 Nguyễn Phạm Quốc Huy 16CĐ-ĐTCN1 C 2.1 - 03

418 16001989 Nguyễn Quang Huy 16CĐ-CTM5 C 2.1 - 03

419 17001068 Nguyễn Quang Huy 17C1-CNÔ3 C 2.1 - 03

420 17002926 Nguyễn Quốc Huy 17C1-ĐCN2 C 2.1 - 03

421 17001810 Nguyễn Tiến Huy 17T4-CCK2 C 2.1 - 03

422 15002509 Nguyễn Trung Huy 15CĐ-ĐL1 C 2.1 - 03

423 17001109 Nguyễn Trường Huy 17C1-CNÔ4 C 2.1 - 03

424 16002802 Nguyễn Văn Huy 16CĐ-ĐTCN1 C 2.1 - 03

425 16002965 Nguyễn Văn Quốc Huy 16TC-Ô1 C 2.1 - 03

426 17000568 Nguyễn Xuân Huy 17T2-ĐCN1 C 2.1 - 03

427 17001567 Nguyễn Xuân Quang Huy 17C1-CNÔ8 C 2.1 - 03

428 17001343 Phạm Đức Huy 17C1-CNÔ3 C 2.1 - 03

429 16003447 Phạm Trần Minh Huy 16TC-Ô1 C 2.1 - 03

Page 13: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

430 16002120 Phùng Gia Huy 16CĐ-ĐTCN1 C 2.1 - 03

431 16000991 Thiều Lê Huy 16TCN-Đ C 2.1 - 03

432 17003721 Tô Duy Quang Huy 17T2-QTM1 C 2.1 - 03

433 17003450 Trần Huy 17C1-CCK7 C 2.1 - 03

434 16000946 Trần Hoàng Huy 16CĐ-Ô11 C 2.1 - 03

435 17003880 Trần Kim Huy 17C1-VSL2 C 2.1 - 03

436 16001168 Trần Quang Huy 16CĐ-CTM5 C 2.1 - 03

437 17001309 Trần Quang Huy 17C1-ĐĐT1 C 2.1 - 03

438 16001297 Trần Quốc Huy 16CĐ-ĐL1 C 2.1 - 03

439 17002054 Trương Khải Huy 17C1-CCK3 C 2.1 - 03

440 17002362 Võ Quang Huy 17C1-ĐCN2 C 2.1 - 03

441 16000316 Đoàn Thị Thanh Huyền 16TCN-QTD C 2.1 - 03

442 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16CĐ-MTT1 C 2.1 - 03

443 17001797 Phạm Thị Ngọc Huyền 17C1-CNM1 C 2.1 - 03

444 17002024 Phan Thị Kim Huyền 17C1-KTD1 C 2.1 - 03

445 16000589 Trần Thị Mỹ Huyền 16TCN-QTD C 2.1 - 03

446 17004488 Nguyễn Hồng Huỳnh 17C1-TĐH1 C 2.1 - 03

447 16002556 Phan Thị Kim Huỳnh 16CĐ-MTT2 C 2.1 - 03

448 17003671 Trần Đức Huỳnh 17C1-CNÔ14 C 2.1 - 03

449 16001893 Đỗ Huỳnh Minh Hy 16TC-Ô1 C 2.1 - 03

450 15001017 Lâm Quang Hy 15CĐ-ĐĐT2 C 2.1 - 03

451 15002390 Phùng Ngọc Hy 15CĐ-ĐL3 C 2.1 - 05

452 17004350 Nguyễn Minh Kha 17C1-ĐCN4 C 2.1 - 05

453 17001620 Nguyễn Thành Kinh Kha 17C1-CNÔ8 C 2.1 - 05

454 16002994 Trần Quốc Kha 16CĐ-Ô9 C 2.1 - 05

455 17000973 Nguyễn Trọng Khá 17C1-CNÔ2 C 2.1 - 05

456 16001232 Trần Minh Khá 16CĐ-Ô4 C 2.1 - 05

457 17001122 Nguyễn Phú Khả 17C1-CNÔ4 C 2.1 - 05

458 16003114 Bùi Huỳnh Nguyên Khải 16TCN-QTD C 2.1 - 05

459 17001593 Huỳnh Phước Khải 17C1-CNÔ8 C 2.1 - 05

460 17001605 Nguyễn Hoàng Khải 17C1-CNÔ8 C 2.1 - 05

461 16000200 Nguyễn Thanh Hoàng Khải 16TC-Ô1 C 2.1 - 05

462 16003861 Nguyễn Văn Khải 16CĐ-ĐCN3 C 2.1 - 05

463 16000380 Phạm Minh Khải 16TC-Ô1 C 2.1 - 05

464 17001110 Phạm Văn Khải 17C1-CNÔ4 C 2.1 - 05

465 17003654 Huỳnh Văn Khẳm 17C1-CNÔ14 C 2.1 - 05

Page 14: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

466 17002181 Bùi Phạm Khang 17C1-CNÔ13 C 2.1 - 05

467 17003797 Du Chí Khang 17C1-CNÔ14 C 2.1 - 05

468 16000090 Hoàng Bảo Khang 16TCN-LĐL1 C 2.1 - 05

469 17000917 Lâm Gia Khang 17C1-CNÔ2 C 2.1 - 05

470 17001405 Lê Tịnh Khang 17C1-ĐCN1 C 2.1 - 05

471 17002530 Nguyễn Bá Khang 17T2-QTM1 C 2.1 - 05

472 16000152 Nguyễn Dĩ Khang 16TCN-Ô1 C 2.1 - 05

473 17002376 Nguyễn Đoan Khang 17C1-CCK4 C 2.1 - 05

474 17003686 Nguyễn Duy Khang 17C1-TĐH1 C 2.1 - 05

475 17004547 Nguyễn Duy Khang 17C1-VSL2 C 2.1 - 05

476 17002294 Nguyễn Hoàng Khang 17C1-ĐCN2 C 2.1 - 05

477 17000062 Nguyễn Phúc An Khang 17T4-CNÔ1 C 2.1 - 05

478 16002279 Phạm Thế Khang 16CĐ-ĐCN5 C 2.1 - 05

479 17000096 Quan Minh Khang 17T4-CNÔ1 C 2.1 - 05

480 17004653 Huỳnh Lê Tuấn Khanh 17C1-ĐCN1 C 2.1 - 05

481 16003179 Nguyễn Bá Khanh 16CĐ-ĐCN5 C 2.1 - 05

482 17004699 Nguyễn Văn Khanh 17T2-ĐCN1 C 2.1 - 05

483 17000095 Quan Minh Khanh 17T4-CNÔ1 C 2.1 - 05

484 Tạ Nhựt Khanh 14CĐ-Ô14 C 2.1 - 05

485 17000679 Bùi Quốc Khánh 17T4-ĐCN1 C 2.1 - 05

486 16001164 Đoàn Khánh 16CĐ-CTM5 C 2.1 - 05

487 17001607 Hồ Duy Khánh 17C1-CCK2 C 2.1 - 05

488 17002002 Nguyễn Bão Khánh 17C1-ĐCN1 C 2.1 - 05

489 16001108 Nguyễn Ngọc Khánh 16CĐ-Ô12 C 2.1 - 05

490 17001123 Nguyễn Quốc Khánh 17C1-CNÔ4 C 2.1 - 05

491 17002401 Nguyễn Quốc Khánh 17T4-CNL1 C 2.1 - 05

492 17002411 Nguyễn Quốc Khánh 17C1-CCK4 C 2.1 - 05

493 17004023 Nguyễn Quốc Khánh 17C1-TĐH1 C 2.1 - 05

494 17003267 Trần Hoàng Khánh 17C1-CNÔ13 C 2.1 - 05

495 17004046 Trần Minh Khánh 17T4-CCK2 C 2.1 - 05

496 17000911 Võ Ngọc Khánh 17C1-CNÔ2 C 2.2 - 01

497 16003554 Bùi Nhật Đăng Khoa 16CĐ-ĐL1 C 2.2 - 01

498 17001564 Đặng Đăng Khoa 17C1-CNÔ8 C 2.2 - 01

499 17002971 Đào Đăng Khoa 17C1-ĐĐT3 C 2.2 - 01

500 16001529 Kiệt Nguyễn Đăng Khoa 16CĐ-TW2 C 2.2 - 01

501 16002915 Ngô Mạnh Khoa 16CĐ-ĐL1 C 2.2 - 01

Page 15: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

502 17003356 Nguyễn Anh Khoa 17C1-TĐH1 C 2.2 - 01

503 17004705 Nguyễn Anh Khoa 17C1-VSL2 C 2.2 - 01

504 Nguyễn Anh Khoa 17T4-CNÔ1 C 2.2 - 01

505 17002644 Nguyễn Đăng Khoa 17C1-ĐĐT2 C 2.2 - 01

506 16001287 Nguyễn Duy Khoa 16CĐ-Ô4 C 2.2 - 01

507 16002037 Phạm Anh Khoa 16CĐ-TĐH1 C 2.2 - 01

508 16000294 Phạm Nhật Khoa 16TCN-LĐL1 C 2.2 - 01

509 16001808 Trần Đăng Khoa 16CĐ-Ô4 C 2.2 - 01

510 17002548 Trần Đăng Khoa 17C1-CCK4 C 2.2 - 01

511 17002864 Trần Nguyễn Anh Khoa 17C1-ĐCN2 C 2.2 - 01

512 17000349 Trần Việt Anh Khoa 17T4-ĐCN2 C 2.2 - 01

513 17001207 Trần Vũ Khoa 17C1-ĐĐT1 C 2.2 - 01

514 17001562 Từ Tấn Khoa 17C1-CNÔ8 C 2.2 - 01

515 16003786 Vũ Đăng Khoa 16TCN-Đ C 2.2 - 01

516 17004127 Giang Văn Khôi 17C1-VSL2 C 2.2 - 01

517 17003548 Nguyễn Bá Khôi 17C1-CCK7 C 2.2 - 01

518 17001586 Nguyễn Minh Khôi 17C1-ĐCN1 C 2.2 - 01

519 17000158 Trần Đình Khôi 17T4-ĐCN2 C 2.2 - 01

520 16001583 Nguyễn Văn Khơi 16CĐ-CTM5 C 2.2 - 01

521 16002891 Nguyễn Ngọc Khơi 16CĐ-ĐCN2 C 2.2 - 01

522 16002137 Bùi Văn Khuân 16CĐ-ĐCN5 C 2.2 - 01

523 17001721 Hồ Duy Khương 17C1-QTD1 C 2.2 - 01

524 16001434 Lê Hồng Khương 16CĐ-TW2 C 2.2 - 01

525 16001526 Nguyễn Hoài Khương 16CĐ-ĐL1 C 2.2 - 01

526 17003803 Nguyễn Văn Khương 17C1-CNÔ14 C 2.2 - 01

527 16002229 Nguyễn Thị Hồng Khuyến 16CĐ-MTT2 C 2.2 - 01

528 17002453 Lê Trung Kiên 17C1-TĐH1 C 2.2 - 01

529 16001274 Nguyễn Tiến Kiên 16TCN-Đ C 2.2 - 01

530 16000208 Phạm Tiến Trung Kiên 16TCN-Ô1 C 2.2 - 01

531 17000921 Trần Trung Kiên 17T2-ĐCN1 C 2.2 - 01

532 17003253 Vi Tựu Kiên 17C1-CCK7 C 2.2 - 01

533 17004774 Võ Đông Kiên 17C1-ĐCN2 C 2.2 - 01

534 17004015 Đoàn Tấn Kiệt 17C1-KML2 C 2.2 - 01

535 16003803 Lê Anh Kiệt 16CĐ-ĐCN3 C 2.2 - 01

536 17000938 Nguyễn Dõng Kiệt 17C1-CNÔ2 C 2.2 - 01

537 16001619 Nguyễn Minh Kiệt 16CĐ-Ô3 C 2.2 - 01

Page 16: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

538 17003696 Nguyễn Thành Kiệt 17C1-CCK8 C 2.2 - 01

539 17001947 Nguyễn Tuấn Kiệt 17C1-ĐCN1 C 2.2 - 01

540 17001770 Nguyễn Văn Kiệt 17C1-CCK2 C 2.2 - 01

541 17000637 Phạm Tuấn Kiệt 17T4-ĐCN2 C 2.2 - 03

542 17000692 Phang Anh Kiệt 17T4-ĐCN1 C 2.2 - 03

543 16000599 Trần Minh Kiệt 16TCN-LĐL1 C 2.2 - 03

544 16001705 Trần Minh Kiệt 16TC-Ô1 C 2.2 - 03

545 17003351 Trần Tuấn Kiệt 17C1-CNÔ14 C 2.2 - 03

546 17004241 Trần Tuấn Kiệt 17C1-QTD1 C 2.2 - 03

547 Vũ Tuấn Kiệt 17C1-ĐCN4 C 2.2 - 03

548 16000266 Võ Thúy Kiều 16TCN-KTD C 2.2 - 03

549 16002938 Lầu Quay Kin 16TCN-QTM2 C 2.2 - 03

550 17003391 Nguyễn Gia Kính 17C1-CNÔ14 C 2.2 - 03

551 17002679 Đặng Hải Lâm 17C1-CNÔ12 C 2.2 - 03

552 16001358 Đặng Hoàng Lâm 16CĐ-CTM5 C 2.2 - 03

553 16002735 Đặng Thị Ánh Lâm 16CĐ-MTT2 C 2.2 - 03

554 17001162 Huỳnh Văn Lâm 17C1-CNÔ4 C 2.2 - 03

555 17001103 Lê Quang Sơn Lâm 17C1-ĐCN3 C 2.2 - 03

556 16003089 Lương Văn Lâm 16CĐ-ĐL1 C 2.2 - 03

557 16001963 Nguyễn Hoàng Việt Lâm 16CĐ-CTM5 C 2.2 - 03

558 15001024 Nguyễn Phúc Quang Lâm 15CĐ-Ô4 C 2.2 - 03

559 17002451 Nguyễn Văn Lâm 17C1-CCK4 C 2.2 - 03

560 17001106 Trần Đại Lâm 17C1-ĐCN1 C 2.2 - 03

561 17002930 Trần Đình Lâm 17T4-CCK2 C 2.2 - 03

562 17003142 Trần Duy Lâm 17C1-CNÔ13 C 2.2 - 03

563 17001681 Trần Minh Lâm 17C1-CCK2 C 2.2 - 03

564 17002169 Trần Văn Lâm 17C1-ĐĐT2 C 2.2 - 03

565 17002259 Võ Duy Lâm 17C1-CCK3 C 2.2 - 03

566 16002748 Nguyễn Tiến Lãm 16TCN-LĐL1 C 2.2 - 03

567 16001940 Phạm Thị Lan 16CĐ-TW2 C 2.2 - 03

568 16002428 Huỳnh Thị Lành 16CĐ-MTT2 C 2.2 - 03

569 Nguyễn Tấn Lê 17C2-CNÔ1 C 2.2 - 03

570 16001536 Nguyễn Thanh Liêm 16CĐ-Ô3 C 2.2 - 03

571 17001040 Phạm Hoàng Liêm 17C1-CNÔ3 C 2.2 - 03

572 16002311 Nguyễn Thị Cẩm Liên 16CĐ-MTT2 C 2.2 - 03

573 17004275 Đào Thị Yến Linh 17C1-QTD1 C 2.2 - 03

Page 17: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

574 17001140 Đinh Trúc Linh 17C1-CNÔ4 C 2.2 - 03

575 17002222 Đoàn Duy Linh 17C1-CCK4 C 2.2 - 03

576 16003406 Đoàn Thị Thùy Linh 16CĐ-MTT2 C 2.2 - 03

577 17001169 Hồ Tuấn Linh 17C1-CNÔ4 C 2.2 - 03

578 17004422 Hoàng Quang Linh 17C1-VSL2 C 2.2 - 03

579 16003270 Mai Thị Thùy Linh 16CĐ-MTT2 C 2.2 - 03

580 16000253 Nguyễn Đình Linh 16TCN-Ô1 C 2.2 - 03

581 17000875 Nguyễn Duy Linh 17C1-CNÔ2 C 2.2 - 03

582 17001739 Nguyễn Duy Linh 17C1-CCK2 C 2.2 - 03

583 17001613 Nguyễn Hoài Linh 17C1-CNÔ8 C 2.2 - 03

584 17002106 Phạm Nhật Linh 17C1-CCK3 C 2.2 - 03

585 16000058 Phan Hoài Linh 16TC-Ô1 C 2.2 - 03

586 16000020 Trần Đức Linh 16TCN-LĐL1 C 2.2 - 05

587 16003691 Trần Quang Linh 16TCN-Ô1 C 2.2 - 05

588 17001151 Trần Quang Linh 17C1-CNÔ4 C 2.2 - 05

589 17002944 Võ Vương Linh 17C1-CNÔ13 C 2.2 - 05

590 17002025 Nguyễn Quang Lĩnh 17C1-CCK3 C 2.2 - 05

591 17003196 Lê Thị Hồng Loan 17C1-CNM2 C 2.2 - 05

592 16001779 Đặng Xuân Lộc 16TCN-QTM2 C 2.2 - 05

593 17000685 Đoàn Văn Lộc 17T4-ĐCN2 C 2.2 - 05

594 17002070 Hồ Sĩ Lộc 17C1-CCK3 C 2.2 - 05

595 17004745 Hoàng Công Nam Đắc Lộc 17C1-QTD1 C 2.2 - 05

596 17003147 Ngô Tấn Lộc 17C1-ĐCN4 C 2.2 - 05

597 16001777 Nguyễn Hoàng Lộc 16CĐ-TW2 C 2.2 - 05

598 16000046 Nguyễn Tấn Lộc 16TCN-LĐL1 C 2.2 - 05

599 16001802 Nguyễn Tấn Lộc 16CĐ-CTM5 C 2.2 - 05

600 17002613 Nguyễn Tấn Lộc 17C1-ĐĐT2 C 2.2 - 05

601 16003657 Nguyễn Thành Lộc 16CĐ-ĐL1 C 2.2 - 05

602 17000716 Nguyễn Thành Lộc 17T4-ĐCN2 C 2.2 - 05

603 17003850 Nguyễn Thành Lộc 17C1-CNÔ13 C 2.2 - 05

604 17002545 Nguyễn Văn Lộc 17C1-CCK4 C 2.2 - 05

605 17002133 Phạm Tấn Lộc 17C1-CCK3 C 2.2 - 05

606 17001153 Trần Đại Lộc 17C1-CNÔ4 C 2.2 - 05

607 16003259 Lê Hồng Lợi 16CĐ-Ô4 C 2.2 - 05

608 16003290 Nguyễn Hữu Lợi 16CĐ-ĐCN3 C 2.2 - 05

609 16000164 Nguyễn Quang Lợi 16TCN-LĐL1 C 2.2 - 05

Page 18: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

610 17001768 Trương Hòang Lợi 17C1-ĐCN1 C 2.2 - 05

611 17000015 Đỗ Hoàng Long 17T4-CNÔ1 C 2.2 - 05

612 16003431 Đỗ Thành Long 16CĐ-Ô4 C 2.2 - 05

613 16000679 Hoàng Đình Long 16TCN-LĐL1 C 2.2 - 05

614 17001046 Hứa Thanh Long 17C1-CNÔ3 C 2.2 - 05

615 17000090 Huỳnh Thiên Long 17T4-CNÔ1 C 2.2 - 05

616 16002088 Lê Hoàng Long 16CĐ-Ô5 C 2.2 - 05

617 16002032 Lê Truyền Long 16CĐ-Ô5 C 2.2 - 05

618 16002132 Mai Trung Long 16CĐ-ĐTCN1 C 2.2 - 05

619 17003898 Nguyễn Long 17C1-VSL2 C 2.2 - 05

620 17002329 Nguyễn Đoàn Phi Long 17C1-KML2 C 2.2 - 05

621 17001501 Nguyễn Đức Long 17C1-CNÔ7 C 2.2 - 05

622 16001597 Nguyễn Hoàng Long 16CĐ-TW2 C 2.2 - 05

623 16003871 Nguyễn Hoàng Long 16TCN-LĐL1 C 2.2 - 05

624 16000535 Nguyễn Hoàng Huy Long 16TCN-Đ C 2.2 - 05

625 16001032 Nguyễn Ngọc Hoàng Long 16CĐ-CTM5 C 2.2 - 05

626 17000800 Nguyễn Phạm Hoàng Long 17T4-ĐCN2 C 2.2 - 05

627 17002710 Nguyễn Phi Long 17T4-ĐCN2 C 2.2 - 05

628 16001812 Nguyễn Tùng Long 16CĐ-Ô4 C 2.2 - 05

629 16001774 Nguyễn Vòng Bảo Long 16CĐ-CTM5 C 2.2 - 05

630 16001816 Trần Hoàng Long 16CĐ-TW2 C 2.2 - 05

631 17000207 Trần Hoàng Long 17T4-CNÔ1 C 2.3 - 01

632 17000997 Trần Hoàng Long 17C1-CNÔ3 C 2.3 - 01

633 17001880 Võ Hoàng Long 17C1-CCK3 C 2.3 - 01

634 16001496 Lê Minh Luân 16TCN-QTM2 C 2.3 - 01

635 17001630 Nguyễn Minh Luân 17C1-CNÔ8 C 2.3 - 01

636 17004650 Nguyễn Minh Luân 17T4-CCK2 C 2.3 - 01

637 16003759 Nguyễn Ngọc Luân 16CĐ-ĐCN3 C 2.3 - 01

638 16000231 Nguyễn Thành Luân 16TC-Ô1 C 2.3 - 01

639 17002109 Nguyễn Thành Luân 17C1-CCK3 C 2.3 - 01

640 17001312 Phạm Minh Luân 17C1-CNÔ5 C 2.3 - 01

641 17003369 Trương Hoàng Luân 17T2-QTM1 C 2.3 - 01

642 15001162 Trương Minh Luân 15CĐ-ĐĐT2 C 2.3 - 01

643 17001193 Phan Hữu Luận 17C1-CCK1 C 2.3 - 01

644 17001135 Hồ Văn Trọng Luật 17T4-ĐCN2 C 2.3 - 01

645 16003765 Hoàng Thế Lực 16CĐ-ĐCN3 C 2.3 - 01

Page 19: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

646 17000948 Khưu Hoàng Minh Lực 17C1-CCK1 C 2.3 - 01

647 17000523 Lê Thị Hồng Lương 17C1-CNM2 C 2.3 - 01

648 17000044 Ngô Phú Lương 17T4-CNÔ1 C 2.3 - 01

649 17003570 Nguyễn Văn Lượng 17C1-CCK8 C 2.3 - 01

650 16003010 Lương Thị Hồng Luyến 16CĐ-MTT2 C 2.3 - 01

651 16000510 Trần Thế Luyến 16TCN-Đ C 2.3 - 01

652 16002511 Nguyễn Thị Ánh Ly 16CĐ-MTT2 C 2.3 - 01

653 16000967 Nguyễn Di Lý 16CĐ-Ô11 C 2.3 - 01

654 16001722 Trần Quang Lý 16CĐ-CTM5 C 2.3 - 01

655 17001935 Nguyễn Cát Mẫn 17C1-CCK3 C 2.3 - 01

656 17002699 Trần Công Minh Mẫn 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 01

657 16000156 Trần Minh Mẫn 16TCN-LĐL1 C 2.3 - 01

658 17001020 Lê Hồng Mạnh 17C1-CNÔ3 C 2.3 - 01

659 16001221 Lê Trương Mạnh 16CĐ-Ô4 C 2.3 - 01

660 17003983 Nguyễn Đình Mạnh 17C1-ĐCN4 C 2.3 - 01

661 16003520 Nguyễn Gia Quốc Mạnh 16TCN-LĐL1 C 2.3 - 01

662 17004464 Nguyễn Tiến Mạnh 17C1-VSL2 C 2.3 - 01

663 17002203 Trương Văn Mau 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 01

664 16001102 Bùi Nhật Minh 16CĐ-ĐTCN1 C 2.3 - 01

665 17004235 Bùi Thế Minh 17C1-KML2 C 2.3 - 01

666 17003613 Đỗ Quang Minh 17T4-ĐCN2 C 2.3 - 01

667 17000136 Đỗ Văn Minh 17T4-CNÔ1 C 2.3 - 01

668 17001177 Hồ Công Minh 17C1-CNÔ4 C 2.3 - 01

669 17002360 Lâm Thế Minh 17C1-CTM2 C 2.3 - 01

670 15001182 Lâm Tuấn Minh 15CĐ-ĐĐT2 C 2.3 - 01

671 17002368 Lê Công Minh 17C1-ĐĐT2 C 2.3 - 01

672 17001134 Lê Quang Minh 17C1-CNÔ4 C 2.3 - 01

673 17000755 Lê Thiết Minh 17C1-ĐCN1 C 2.3 - 01

674 16001636 Mạc Thiệu Minh 16CĐ-TW2 C 2.3 - 01

675 16000310 Nguyễn Ngọc Minh 16TC-Ô1 C 2.3 - 01

676 17001581 Nguyễn Thành Minh 17C1-CNÔ8 C 2.3 - 03

677 17002765 Phạm Hải Minh 17C1-CNÔ12 C 2.3 - 03

678 17003912 Võ Văn Nhựt Minh 17C1-VSL2 C 2.3 - 03

679 16000252 Vũ Minh 16TC-Ô1 C 2.3 - 03

680 16003260 Nguyễn Thị Mơ 16CĐ-MTT2 C 2.3 - 03

681 17000850 Nguyễn Văn Mộc 17C1-CNÔ2 C 2.3 - 03

Page 20: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

682 Nguyễn Thị Huyền My 16CĐ-MTT1 C 2.3 - 03

683 17003181 Nguyễn Thị Kiều My 17C1-CNM2 C 2.3 - 03

684 17003425 Trần Thị Trà My 17C1-CNM2 C 2.3 - 03

685 16000389 Huỳnh Ngọc Mỹ 16TCN-LĐL1 C 2.3 - 03

686 16000193 Trần Quang Mỹ 16TCN-LĐL1 C 2.3 - 03

687 17002643 Lê Thị Mỷ 17C1-KTD1 C 2.3 - 03

688 17003187 Đặng Hoàng Nam 17C1-CNÔ13 C 2.3 - 03

689 16000566 Đào Sơn Nam 16TC-Ô1 C 2.3 - 03

690 16001552 Diệp Thanh Nam 16CĐ-Ô3 C 2.3 - 03

691 16002746 Đinh Nguyễn Nhật Nam 16CĐ-ĐCN2 C 2.3 - 03

692 17000966 Đỗ Văn Nam 17C1-CNÔ2 C 2.3 - 03

693 16001284 Huỳnh Nhật Nam 16CĐ-Ô4 C 2.3 - 03

694 16000329 Lê Bắc Nam 16TCN-QTM2 C 2.3 - 03

695 16002960 Lê Hoàng Nam 16TCN-Ô1 C 2.3 - 03

696 17004212 Lê Hoàng Nam 17C1-TĐH1 C 2.3 - 03

697 16002812 Lê Nhật Nam 16CĐ-TP2 C 2.3 - 03

698 17004318 Lê Thành Nam 17C1-VSL2 C 2.3 - 03

699 17000049 Lê Văn Hoàng Nam 17T4-ĐCN2 C 2.3 - 03

700 17000014 Nguyễn Hoài Nam 17T4-CNÔ1 C 2.3 - 03

701 15000989 Nguyễn Hoàng Nam 15CĐ-ĐĐT2 C 2.3 - 03

702 13D301Đ084 Nguyễn Khắc Nam 13CĐ-Đ2 C 2.3 - 03

703 17003462 Nguyễn Phương Nam 17C1-CNÔ14 C 2.3 - 03

704 Nguyễn Phương Nam 17C2-CNÔ1 C 2.3 - 03

705 17003251 Nguyễn Thái Nam 17C1-VSL2 C 2.3 - 03

706 Nguyễn Văn Nam 17C2-CCK1 C 2.3 - 03

707 17003537 Phạm Hoài Nam 17C1-ĐCN3 C 2.3 - 03

708 17000113 Phan Hồng Nam 17T4-CNÔ1 C 2.3 - 03

709 17001617 Trần Nam 17C1-CNÔ8 C 2.3 - 03

710 17001073 Trần Khải Nam 17T4-ĐCN2 C 2.3 - 03

711 15001611 Trần Phương Nam 15CĐ-Ô6 C 2.3 - 03

712 16001687 Võ Trương Hoài Nam 16CĐ-TW2 C 2.3 - 03

713 17000554 Đặng Thùy Nga 17C1-CNM1 C 2.3 - 03

714 Hoàng Thị Thùy Nga 16CĐ-MTT1 C 2.3 - 03

715 17001034 Trịnh Hồng Nga 17C1-CNM1 C 2.3 - 03

716 17000980 Nguyễn Ngọc Ngà 17C1-CNÔ3 C 2.3 - 03

717 16002731 Ngô Ngọc Ngân 16CĐ-MTT2 C 2.3 - 03

Page 21: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

718 17003158 Nguyễn Lê Ngân 17C1-CNÔ13 C 2.3 - 03

719 17002339 Nguyễn Thị Kim Ngân 17C1-KTD1 C 2.3 - 03

720 17001078 Võ Thạch Kim Ngân 17C1-CNM1 C 2.3 - 03

721 16001813 Nguyễn Văn Nghi 16CĐ-ĐTCN1 C 2.3 - 04

722 17000897 Nguyễn Vĩnh Nghi 17C1-CNÔ2 C 2.3 - 04

723 16001576 Lê Cao Nghị 16CĐ-Ô3 C 2.3 - 04

724 17002190 Phan Thanh Nghị 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 04

725 16000667 Bùi Hữu Nghĩa 16TCN-QTM2 C 2.3 - 04

726 17002204 Hoàng Tấn Nghĩa 17C1-ĐĐT1 C 2.3 - 04

727 17001045 Huỳnh Trung Nghĩa 17C1-CNÔ3 C 2.3 - 04

728 17001391 Lê Mỹ Nghĩa 17C1-ĐĐT1 C 2.3 - 04

729 17002574 Nguyễn Nghĩa 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 04

730 16002786 Nguyễn Cao Nghĩa 16CĐ-ĐCN2 C 2.3 - 04

731 17004693 Nguyễn Hữu Nghĩa 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 04

732 17001167 Nguyễn Minh Nghĩa 17C1-ĐĐT1 C 2.3 - 04

733 17004743 Nguyễn Minh Nghĩa 17T4-CNÔ1 C 2.3 - 04

734 17003798 Nguyễn Phương Nghĩa 17T2-ĐCN1 C 2.3 - 04

735 17000916 Nguyễn Trọng Nghĩa 17C1-CNÔ2 C 2.3 - 04

736 17002531 Nguyễn Trọng Nghĩa 17C1-TĐH1 C 2.3 - 04

737 17002814 Nguyễn Trọng Nghĩa 17C1-ĐĐT2 C 2.3 - 04

738 17000848 Nguyễn Văn Nghĩa 17C1-CCK1 C 2.3 - 04

739 17001199 Phạm Minh Nghĩa 17T2-ĐCN1 C 2.3 - 04

740 17004169 Phạm Quang Nghĩa 17T2-QTM1 C 2.3 - 04

741 17002642 Phan Trung Nghĩa 17C1-CNÔ12 C 2.3 - 04

742 17000614 Tô Văn Nghĩa 17T4-ĐCN2 C 2.3 - 04

743 17003916 Tống Hoàn Nghĩa 17C1-TĐH1 C 2.3 - 04

744 17000926 Trần Hữu Nghĩa 17C1-CNÔ2 C 2.3 - 04

745 17004223 Trần Trọng Nghĩa 17C1-ĐCN4 C 2.3 - 04

746 17000046 Võ Ngọc Nghĩa 17T4-CNÔ1 C 2.3 - 04

747 17002473 Nguyễn Đức Nghiêm 17C1-ĐĐT2 C 2.3 - 04

748 17002061 Trần Nghiệp 17C1-KTD1 C 2.3 - 04

749 16002002 Đinh Trọng Ngọc 16CĐ-CTM5 C 2.3 - 04

750 17001995 Lê Phương Bảo Ngọc 17T2-QTM1 C 2.3 - 04

751 17003248 Mai Đinh Khánh Ngọc 17C1-QTD1 C 2.3 - 04

752 17003188 Nguyễn Thị Bích Ngọc 17C1-CNM2 C 2.3 - 04

753 17000598 Nguyễn Thị Như Ngọc 17T4-QTD1 C 2.3 - 04

Page 22: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

754 17003910 Trần Thị Hồng Ngọc 17C1-CNM2 C 2.3 - 04

755 17004219 Trần Tú Ngọc 17C1-CNM2 C 2.3 - 04

756 17002141 Trương Đức Ngọc 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 04

757 16003238 Võ Văn Ngọc 16CĐ-ĐCN3 C 2.3 - 04

758 16003943 Đặng Thành Nguyên 16CĐ-LTÔTÔ C 2.3 - 04

759 17002544 Đỗ Nhựt Nguyên 17C1-CCK4 C 2.3 - 04

760 17001009 Lê Phước Nguyên 17T4-ĐCN2 C 2.3 - 04

761 17004031 Mạc Chí Nguyên 17C1-ĐCN4 C 2.3 - 04

762 17001631 Ngô Trung Nguyên 17C1-CNÔ8 C 2.3 - 04

763 17002533 Nguyễn Đạt Nguyên 17C1-CCK4 C 2.3 - 04

764 17003023 Nguyễn Đoàn Kim Nguyên 17C1-KTD1 C 2.3 - 04

765 17002633 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 17C1-CNM1 C 2.3 - 04

766 17003203 Phan Đình Nguyên 17C1-CNÔ13 C 2.3 - 05

767 17000806 Trần Hồ Nguyên 17C1-ĐCN1 C 2.3 - 05

768 16001956 Trần Quốc Nguyên 16CĐ-CTM5 C 2.3 - 05

769 16001022 Trịnh Khôi Nguyên 16CĐ-Ô11 C 2.3 - 05

770 16003251 Võ Văn Trung Nguyên 16CĐ-ĐCN3 C 2.3 - 05

771 17002274 Huỳnh Văn Nguyễn 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 05

772 17004720 Trần Trí Nguyện 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 05

773 17004001 Nguyễn Thị Như Nguyệt 17C1-CNM2 C 2.3 - 05

774 17001579 Hoàng Văn Phong Nhã 17C1-CNÔ8 C 2.3 - 05

775 17004809 Trương Thanh Nhả 17C1-CCK7 C 2.3 - 05

776 16003841 Lê Thị Nhàn 16CĐ-MTT2 C 2.3 - 05

777 17002776 Phạm Thị Nhàn 17C1-CNM1 C 2.3 - 05

778 16001676 Bùi Trọng Nhân 16CĐ-Ô4 C 2.3 - 05

779 17004760 Lê Minh Nhân 17C1-ĐĐT1 C 2.3 - 05

780 17002842 Lê Trọng Nhân 17T4-CCK2 C 2.3 - 05

781 17001646 Nguyễn Chí Nhân 17C1-CNÔ8 C 2.3 - 05

782 17002430 Nguyễn Ngọc Minh Nhân 17C1-ĐĐT2 C 2.3 - 05

783 17003760 Nguyễn Thành Nhân 17T2-ĐCN1 C 2.3 - 05

784 17001710 Nguyễn Trọng Nhân 17C1-CCK2 C 2.3 - 05

785 17003189 Nguyễn Trọng Nhân 17C1-CCK7 C 2.3 - 05

786 16001030 Nguyễn Văn Nhân 16CĐ-Ô11 C 2.3 - 05

787 17001559 Phạm Viết Nhân 17C1-CNM1 C 2.3 - 05

788 17001152 Phan Thanh Nhân 17C1-CNÔ4 C 2.3 - 05

789 16000404 Trần Lê Thành Nhân 16TC-Ô1 C 2.3 - 05

Page 23: DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANHdaotao21.net/.../2018/05/danh_sach_thi_KS_13-05-2018_Ca1.pdfCA 1: 7h - 9h30 TT MSSV Lớp Phòng DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG

CA 1: 7h - 9h30

TT MSSV Lớp Phòng

DANH SÁCH KIỂM TRA NĂNG LỰC TIẾNG ANH

Ngày: 13/05/2018

Họ tên thí sinh

790 17002478 Trần Trọng Nhân 17C1-CCK4 C 2.3 - 05

791 17003843 Lê Nguyễn Quang Nhật 17T4-ĐCN2 C 2.3 - 05

792 17003884 Nguyễn Hữu Nhật 17C1-ĐCN4 C 2.3 - 05

793 16000283 Nguyễn Trần Quang Nhật 16TCN-QTD C 2.3 - 05

794 17003638 Trần Quang Nhật 17C1-CNÔ14 C 2.3 - 05

795 17001308 Trần Văn Nhật 17C1-CCK1 C 2.3 - 05

796 17002397 Hồ Thị Yến Nhi 17C1-CNM1 C 2.3 - 05

797 17000738 Lâm Thị Hồng Nhi 17C1-CNM1 C 2.3 - 05

798 17002063 Lê Khắc Nhi 17C1-CCK3 C 2.3 - 05

799 17001795 Lý Thị Xuân Nhi 17C1-CNM1 C 2.3 - 05

800 17003869 Mai Nguyễn Thảo Nhi 17C1-CNM2 C 2.3 - 05

801 16000479 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 16TCN-QTD C 2.3 - 05

802 17004287 Nguyễn Thị Yến Nhi 17C1-CNM2 C 2.3 - 05

803 17003124 Nguyễn Trần Thanh Nhi 17C1-CNÔ13 C 2.3 - 05

804 17001628 Phạm Thị Hồng Nhi 17C1-CNM1 C 2.3 - 05

805 16000969 Nguyễn Quốc Nhiên 16CĐ-Ô11 C 2.3 - 05

806 16001418 Lê Thành Nhơn 16CĐ-CTM5 C 2.3 - 05

807 17002741 Phan Hoài Nhơn 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 05

808 17004368 Khê Bích Nhu 17C1-ĐCN2 C 2.3 - 05

809 16000154 Đỗ Ngọc Quỳnh Như 16TCN-KTD C 2.3 - 05

810 17003660 Phạm Thị Hồng Như 17C1-QTD1 C 2.3 - 05

Tổng cộng có 810 thí sinh