DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt...

25
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ 1 0593 Vương Nguyễn Thùy Linh 6/5/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20 3 79 2 1126 Nguyễn Hà Uyên 16.01.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 38 6 79 3 0106 Phạm Ngọc Anh 19/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4 6 78 4 0182 Trần Minh Châu 27/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7 2 78 5 0527 Lê Nam Khánh 8/31/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 18 7 78 6 0011 Vũ Thiên Ngân An 10/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1 1 77 7 0095 Dương Tú Anh 19/12/2000 Gia Thuỵ Long Biên 4 5 77 8 0447 Bùi Mạnh Hùng 11.04.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 15 7 77 9 0454 Nguyễn Minh Hương Hương 30/10/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16 4 77 10 0561 Lê Nguyệt Linh Linh 28/2/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 19 1 77 11 0563 Lê Mạnh Linh 19.09.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 19 3 77 12 0587 Lã Phương Linh 29/07/2000 9A1 THCS Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 20 7 77 13 0594 Trần Khánh Linh Linh 6/2/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20 4 77 14 0830 Vũ Mai Phương 05.01.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 28 10 77 15 1154 Nguyễn Tuấn Vinh 12/13/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 39 4 77 16 1179 Đỗ Thị Hải An 17/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 9 77 17 0025 Ng Như Hoàng Anh 2/5/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 5 76 18 0133 Trần Thế Anh 15/01/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 5 3 76 19 0173 Phạm Thị Minh Châu 3/22/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 6 3 76 20 0194 Phạm Yến Chi 13/10/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 7 4 76 21 0309 Bùi Minh 9/20/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 11 9 76 22 0400 Đỗ Mạnh Hiếu 4/1/2000 9A3 THCS Giảng Võ Ba Đình 14 10 76 23 0422 Nguyễn Diệu Hoa 02/11/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 15 2 76 24 0474 Lê Quốc Huy Huy 21/12/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16 4 76 25 0581 Giang Phương Linh 30/1/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 20 1 76 26 0771 Nguyễn Khánh Ngọc 5/11/2000 Tân Mai Hoàng Mai 26 1 76 27 0928 Tạ Thu Tâm 3/4/2000 Xuân La Tây Hồ 31 8 76 28 1127 Nguyễn Tú Uyên 1/4/2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 38 7 76 29 1130 Cao Trần Thu Uyên 16/2/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 38 10 76 30 1137 Nguyễn Thụy Vân 5/7/2000 9G THCS Thăng Long Ba Đình 38 7 76 31 1180 Nguyễn Quỳnh Anh 08/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 10 76 32 1204 Ngô Hoàng Minh 14/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 4 76 33 1223 Phạm Khánh Vy 1/10/2000 THCS Trưng Vương Hoàn Kiếm 41 3 76 34 0107 Nguyễn Thị Minh Anh 22/7/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4 7 75 35 0166 Ngô Đình Bách 5/12/1999 9A Thực nghiệm Ba Đình 6 6 75 36 0264 Nguyễn Hoàng Duy 12/28/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 9 4 75 37 0272 Võ Thu Giang 29.11.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 10 2 75 38 0566 Phan Thị Phương Linh 4/29/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 6 75 39 0607 Trần Tuấn Linh 14/09/2000 Ban Mai Hà Đông 21 5 75 40 0682 Nguyễn Ngọc Mai 11/15/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 23 2 75 41 0791 Nguyễn Yến Nhi Nhi 12/5/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 27 1 75 42 0827 Trần Hồng Phúc 4/13/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 7 75 43 0891 Phạm Minh Quân 12/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 30 1 75 44 0975 Nguyễn Thu Thảo 4/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 33 5 75 45 1003 Trần Nguyễn Anh Thư 01/10/2000 Lê Lợi Hà Đông 34 3 75 46 1021 Trịnh Hoàng Trang Thy 15/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 35 1 75 47 1034 Phạm Hương Trà 24/12/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 35 4 75 48 1039 Nguyễn Ngọc Trâm 13/04/2000 Đống Đa Đống Đa 35 9 75 49 1069 Nguyễn Phương Trang 29/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 36 9 75 50 1070 Hồ Hiền Trang 21/5/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 36 10 75 CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015 (Vòng sơ khảo) DANH SÁCH ĐIỂM THI 1

Transcript of DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt...

Page 1: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

1 0593 Vương Nguyễn Thùy Linh 6/5/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20 3 79

2 1126 Nguyễn Hà Uyên 16.01.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 38 6 79

3 0106 Phạm Ngọc Anh 19/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4 6 78

4 0182 Trần Minh Châu 27/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7 2 78

5 0527 Lê Nam Khánh 8/31/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 18 7 78

6 0011 Vũ Thiên Ngân An 10/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1 1 77

7 0095 Dương Tú Anh 19/12/2000 Gia Thuỵ Long Biên 4 5 77

8 0447 Bùi Mạnh Hùng 11.04.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 15 7 77

9 0454 Nguyễn Minh Hương Hương 30/10/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16 4 77

10 0561 Lê Nguyệt Linh Linh 28/2/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 19 1 77

11 0563 Lê Mạnh Linh 19.09.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 19 3 77

12 0587 Lã Phương Linh 29/07/2000 9A1 THCS Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 20 7 77

13 0594 Trần Khánh Linh Linh 6/2/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20 4 77

14 0830 Vũ Mai Phương 05.01.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 28 10 77

15 1154 Nguyễn Tuấn Vinh 12/13/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 39 4 77

16 1179 Đỗ Thị Hải An 17/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 9 77

17 0025 Ng Như Hoàng Anh 2/5/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 5 76

18 0133 Trần Thế Anh 15/01/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 5 3 76

19 0173 Phạm Thị Minh Châu 3/22/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 6 3 76

20 0194 Phạm Yến Chi 13/10/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 7 4 76

21 0309 Bùi Minh Hà 9/20/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 11 9 76

22 0400 Đỗ Mạnh Hiếu 4/1/2000 9A3 THCS Giảng Võ Ba Đình 14 10 76

23 0422 Nguyễn Diệu Hoa 02/11/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 15 2 76

24 0474 Lê Quốc Huy Huy 21/12/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16 4 76

25 0581 Giang Phương Linh 30/1/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 20 1 76

26 0771 Nguyễn Khánh Ngọc 5/11/2000 Tân Mai Hoàng Mai 26 1 76

27 0928 Tạ Thu Tâm 3/4/2000 Xuân La Tây Hồ 31 8 76

28 1127 Nguyễn Tú Uyên 1/4/2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 38 7 76

29 1130 Cao Trần Thu Uyên 16/2/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 38 10 76

30 1137 Nguyễn Thụy Vân 5/7/2000 9G THCS Thăng Long Ba Đình 38 7 76

31 1180 Nguyễn Quỳnh Anh 08/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 10 76

32 1204 Ngô Hoàng Minh 14/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 4 76

33 1223 Phạm Khánh Vy 1/10/2000 THCS Trưng Vương Hoàn Kiếm 41 3 76

34 0107 Nguyễn Thị Minh Anh 22/7/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4 7 75

35 0166 Ngô Đình Bách 5/12/1999 9A Thực nghiệm Ba Đình 6 6 75

36 0264 Nguyễn Hoàng Duy 12/28/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 9 4 75

37 0272 Võ Thu Giang 29.11.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 10 2 75

38 0566 Phan Thị Phương Linh 4/29/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 6 75

39 0607 Trần Tuấn Linh 14/09/2000 Ban Mai Hà Đông 21 5 75

40 0682 Nguyễn Ngọc Mai 11/15/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 23 2 75

41 0791 Nguyễn Yến Nhi Nhi 12/5/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 27 1 75

42 0827 Trần Hồng Phúc 4/13/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 7 75

43 0891 Phạm Minh Quân 12/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 30 1 75

44 0975 Nguyễn Thu Thảo 4/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 33 5 75

45 1003 Trần Nguyễn Anh Thư 01/10/2000 Lê Lợi Hà Đông 34 3 75

46 1021 Trịnh Hoàng Trang Thy 15/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 35 1 75

47 1034 Phạm Hương Trà 24/12/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 35 4 75

48 1039 Nguyễn Ngọc Trâm 13/04/2000 Đống Đa Đống Đa 35 9 75

49 1069 Nguyễn Phương Trang 29/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 36 9 75

50 1070 Hồ Hiền Trang 21/5/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 36 10 75

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

1

Page 2: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

51 1100 Dương Đức Việt Trung 25/09/2000 Phú La Hà Đông 37 10 75

52 1193 Trịnh Thu Hải 5/6/2000 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 3 75

53 1202 Vũ Nhất Chi Mai 22.06.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 41 2 75

54 1208 Hà Thảo Ngân 07/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 8 75

55 1218 Mai Thu Trang 11/05/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 8 75

56 0003 Trần Thái An 12/16/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 1 3 74

57 0036 Vũ Quế Anh 31/10/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 2 2 74

58 0048 Nguyễn Phú Anh 4/13/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 2 5 74

59 0105 Nguyễn Hoàng Trang Anh 24/04/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 4 5 74

60 0167 Nguyễn Phước Bảo 01.11.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 6 7 74

61 0175 Phạm Minh Châu 11/12/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 6 5 74

62 0296 Phạm Hương Giang 14/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10 6 74

63 0375 Bùi Hồng Hạnh 31/01/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 13 5 74

64 0411 Lê Minh Hiếu 2/24/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 14 1 74

65 0490 Trần Ngọc Diễm Huyền 02.03.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 17 10 74

66 0494 Trần Thanh Huyền 10/18/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 17 4 74

67 0562 Trần Nguyên Diệp Linh 7/1/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 19 2 74

68 0568 Phạm Phương Linh 8/10/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 8 74

69 0823 Trần Anh Phong 01/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 28 3 74

70 0833 Nguyễn Thị Hà Phương 5/24/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 3 74

71 0840 Nguyễn Minh Phương 5/28/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 28 10 74

72 0950 Nguyễn Tiến Thành 20/11/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 32 9 74

73 0990 Phạm Vân Thi 10/2/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 33 10 74

74 1109 Lê Minh Tú 7/28/2000 Lê Lợi Hà Đông 37 9 74

75 1114 Nguyễn Đình Tuấn 12/12/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 38 4 74

76 1156 Đào Hạ Vũ 2/12/2000 9D THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 39 6 74

77 1188 Trần Ngọc Diệp 22/10/2000 9A4 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 8 74

78 0007 Cao Minh Thu An 29/10/2000 Đống Đa Đống Đa 1 7 73

79 0015 Lê Quỳnh Anh Anh 16/9/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1 5 73

80 0077 Bùi Vân Anh 2/10/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 3 3 73

81 0129 Trần Mỹ Anh 07/07/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5 9 73

82 0211 Phan Hải Đăng 10/29/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 8 1 73

83 0222 Nguyễn Minh Diệp 4/12/2000 Lê Lợi Hà Đông 8 2 73

84 0225 Hoàng Vũ Ngọc Điệp 08/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 8 5 73

85 0253 Nguyễn Khoa Đức Dương 08/11/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 9 3 73

86 0346 Trần Vũ Nhật Hạ 7/10/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 12 6 73

87 0352 Lê Hoàng Hải 19/03/2000 9C THCS Lương Yên Hai Bà Trưng 12 2 73

88 0354 Nguyễn Việt Bảo Hân 17/01/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 12 4 73

89 0418 Hoàng Việt Hoa 8/31/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 14 8 73

90 0475 Hà Quang Huy 2/22/2000 9A THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 16 5 73

91 0501 Trần Ngọc Huyền Huyền 10/9/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 17 1 73

92 0525 Nguyễn Ngọc Khánh 22/09/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 18 5 73

93 0560 Lưu Nguyễn Hải Linh Linh 30/11/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 19 10 73

94 0609 Phan Ngọc Linh 3/4/2000 Lê Lợi Hà Đông 21 3 73

95 0640 Tạ Quang Thành Long 12/6/2000 9A3 THCS Thành Công Ba Đình 22 10 73

96 0697 Vương Đức Mạnh 14/8/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 24 7 73

97 0727 Trương Thanh Trà My 31/3/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 25 7 73

98 0734 Trần Đức Nam 12/26/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 25 4 73

99 0782 Tạ Quang Nguyên 20/6/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 27 2 73

100 0797 Nguyễn Thị Tâm Như 2/12/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 27 7 73

2

Page 3: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

101 0832 Nguyễn Thảo Phương 4/20/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 2 73

102 0834 Nguyễn Thu Phương 4/18/2000 9A3 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 4 73

103 0851 Nguyễn Thảo Phương 02/10/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 29 1 73

104 1044 Đỗ Hạnh Trang 3/4/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 35 4 73

105 1047 Đinh Quỳnh Trang 7/31/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 35 7 73

106 1102 Lương Quang Trường 4/2/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 37 2 73

107 1121 Đàm Lê Thanh Tùng 26/07/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 38 1 73

108 1136 Nguyễn Quỳnh Hồng Vân 28/01/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 38 6 73

109 1138 Phạm Hoàng Lê Vân 6/10/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 38 8 73

110 1183 Vũ Quỳnh Anh 24/08/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40 3 73

111 1191 Nguyễn Thị Thái Hà 07/06/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40 1 73

112 1217 Dương Anh Tài 24/11/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 7 73

113 0006 Tăng Quốc An 23/3/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 1 6 72

114 0008 Nguyễn Thùy An An 10/11/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 1 8 72

115 0013 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Anh 8/4/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1 3 72

116 0014 Trần Quang Anh Anh 25/9/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1 4 72

117 0016 Trần My Anh 4/2/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1 6 72

118 0018 Nguyễn Thị Phương Anh 26.03.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 1 8 72

119 0108 Nguyễn Châu Anh 16/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4 8 72

120 0184 Đoàn Thị Nam Chi 1/29/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 7 4 72

121 0185 Nghiêm Quỳnh Chi 7/20/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 7 5 72

122 0206 Nguyễn Linh Chi 12/6/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 7 6 72

123 0295 Bùi Hương Giang 11/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10 5 72

124 0353 Hà Phạm Lộc Hân 7/12/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 12 3 72

125 0394 Trương Đức Hiển 10/3/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 14 4 72

126 0402 Đoàn Minh Hiếu 12/12/2000 9A4 THCS Thăng Long Ba Đình 14 2 72

127 0410 Đoàn Trọng Hiếu 1/9/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 14 10 72

128 0476 Văn Tiến Huy 10/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 16 6 72

129 0517 Ngô Thi Lan Khanh 11/23/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 18 7 72

130 0520 Hà Hiền Khanh 9/12/2000 9B THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 18 10 72

131 0548 Chu Vũ Lâm 20/11/2000 Chu Văn An Tây Hồ 19 8 72

132 0579 Nguyễn Phương Linh 26/4/2000 Thái Thịnh Đống Đa 20 9 72

133 0604 Vũ Đặng Khánh Linh 06/03/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 21 8 72

134 0610 Trần Khánh Linh 28/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 21 6 72

135 0648 Vũ Long 9/10/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 22 8 72

136 0666 Đỗ Hoàng Ly 24.12.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 23 6 72

137 0672 Bùi Nguyễn Hương Ly Ly 8/8/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 23 2 72

138 0691 Ngô Ngọc Mai 10/2/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 24 1 72

139 0698 Phạm Đức Minh Minh 6/6/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 24 8 72

140 0728 Văn Hà My 17/06/2000 Chu Văn An Tây Hồ 25 8 72

141 0751 Lê Thị Kim Ngân 14/8/2000 Đô thị Việt Hung Long Biên 26 1 72

142 0911 Trần Diễm Quỳnh 22/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 31 1 72

143 0914 Lê Diễm Quỳnh 1/30/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 31 4 72

144 0920 Lưu Hoàng Sơn 27/11/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 31 10 72

145 0927 Trần Minh Tâm 4/13/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 31 7 72

146 0946 Trần Thị An Thanh 27/01/2000 Olympia Nam Từ Liêm 32 5 72

147 0974 Phạm Phương Thảo 2/4/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 33 4 72

148 1015 Bùi Mai Thủy 16/12/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 34 5 72

149 1058 Nguyễn Thùy Trang 18/01/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 36 8 72

150 1187 Hoàng Ngọc Lan Chi 23/03/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 7 72

3

Page 4: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

151 1205 Đặng Ngọc Minh 13/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 5 72

152 1212 Đinh Anh Phương 13/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 2 72

153 0002 Vũ Thuận An 2/9/2000 9B THCS Thăng Long Ba Đình 1 2 71

154 0017 Nguyễn Hà Trâm Anh 30/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1 7 71

155 0031 Trần Minh Anh 29/12/2000 9D Thực Nghiệm Ba Đình 2 2 71

156 0049 Lê Việt Anh 24/4/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 2 7 71

157 0072 Nguyễn Hương Thục Anh 11/3/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 3 4 71

158 0172 Nguyễn Minh Châu 2/9/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 6 2 71

159 0178 Nguyễn Minh Châu 16/10/1999 Gia Thuỵ Long Biên 6 8 71

160 0195 Trần Lan Chi 20/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 7 5 71

161 0226 Phương Xuân Thanh ĐứcĐức 10/8/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8 6 71

162 0273 Đào Lâm Giang 1/10/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 10 3 71

163 0275 Phạm Châu Giang 5/12/2000 9A THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 10 5 71

164 0285 Vũ Ngọc Hương Giang 3/17/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 10 5 71

165 0311 Trần Phương Hà 26/3/2000 9C THCS Thăng Long Ba Đình 11 1 71

166 0332 Đào Vân Hà 11/27/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 12 2 71

167 0348 Vũ Đức Hải 8/30/2000 9A7 THCS Giảng Võ Ba Đình 12 8 71

168 0380 Đỗ Minh Hạnh Hạnh 20/7/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13 10 71

169 0417 Lương Trung Hiếu 6/24/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 14 7 71

170 0424 Lưu Ngân Hoà 2/4/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 15 4 71

171 0436 Nguyễn Tiến Hoàng 18/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 15 6 71

172 0457 Hồ Thiên Hương Hương 19/1/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 16 7 71

173 0534 Nguyễn Gia Khiêm 1/29/2000 Thường Tín Thường Tín 18 4 71

174 0543 Nguyễn Hải Khánh Lam 3/10/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 19 3 71

175 0552 Nguyễn Ngọc Lan 04/02/2000 Láng Thượng Đống Đa 19 2 71

176 0602 Phạm Thuỳ Linh 8/3/2000 Sài Đồng Long Biên 21 2 71

177 0650 Ngô Hoàng Long 3/4/2000 9A THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 22 10 71

178 0675 Nguyễn Vũ Thảo Ly 25/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 23 5 71

179 0677 Võ Phương Ngọc Mai 2/1/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 23 7 71

180 0699 Kim Diệu Ngọc Minh 2/6/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 24 9 71

181 0705 Lại Đức Minh 04/11/2000 Đống Đa Đống Đa 24 5 71

182 0719 Trần Ngọc Lam My My 6/10/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 24 9 71

183 0752 Dương Bùi Bảo Ngân 26/12/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 26 2 71

184 0757 Cao Tuấn Nghĩa 8/22/2000 Tân Mai Hoàng Mai 26 7 71

185 0769 Hà Bảo Ngọc 13/11/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 26 9 71

186 0864 Nguyễn Hoàng Phương 2/7/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 29 4 71

187 0919 Nguyễn Quý Lâm Sinh 24/12/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 31 9 71

188 0962 Bùi Phương Thảo 23/06/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 33 2 71

189 0982 Nguyễn Hương Thảo 8/18/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 33 2 71

190 0991 Bùi Thị Khánh Thi 9/8/2000 Chu Văn An Tây Hồ 34 1 71

191 1052 Nguyễn Thị Minh Trang 11/1/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 36 2 71

192 1107 Phạm Minh Tú tú 12/3/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 37 7 71

193 1115 Bùi Thanh Tùng 21 - 6 - 2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 38 5 71

194 1139 Trần Bình Hải Vân 10/29/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 38 10 71

195 1142 Trần Trương Thảo Vân 12/4/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 39 2 71

196 1157 Tạ Huy Vũ 18 - 12- 2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 39 7 71

197 1174 Vũ Hoàng Yến 8/26/2000 Lê Lợi Hà Đông 40 4 71

198 1198 Nguyễn Thảo Linh 07/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 8 71

199 1210 Lê Minh Ngọc 16/03/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 10 71

200 1230 Nguyễn Quỳnh Trang 14/12/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 10 71

4

Page 5: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

201 0026 Nguyễn Trần Ngọc Anh 29/10/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 6 70

202 0030 Phạm Nguyễn Châu Anh 29/12/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 10 70

203 0047 Trần Quang Anh 9/9/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 2 6 70

204 0171 Vũ Hồng Châu Châu 14/2/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 6 1 70

205 0199 Dương Hải Chi 04/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 7 9 70

206 0214 Dương Tuấn Đạt 5/26/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 8 4 70

207 0240 Phạm Thế Dũng 3/1/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 8 9 70

208 0241 Ngô Quốc Dũng 5/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 9 1 70

209 0310 Nguyễn Bích Hà 10/09/2000 9A1 THCS Nguyễn Trãi Ba Đình 11 10 70

210 0319 Vũ Thu Hà Hà 3/3/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 11 9 70

211 0483 Phạm Gia Huy Huy 11/2/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 17 3 70

212 0518 Đỗ Vân Khanh 27/8/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 18 8 70

213 0538 Lưu Vũ Minh Khuê 7/15/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 18 10 70

214 0556 Lê Thanh Lê 29/04/2000 Đống Đa Đống Đa 19 6 70

215 0584 Hoàng Khánh Linh 12/7/2000 9A1 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng 20 4 70

216 0585 Nguyễn Huyền Linh 11/30/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 20 5 70

217 0649 Trần Ngọc Long 21/9/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 22 9 70

218 0695 Đoàn Đức Mạnh 16/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 24 5 70

219 0760 Nguyễn Hồng Ngọc 2/19/2000 9C THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 26 6 70

220 0796 Đỗ Hà Yến Nhi 14/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 27 6 70

221 0828 Bùi Huy Phúc 19/04/2000 Chu Văn An Tây Hồ 28 8 70

222 0842 Bùi Vũ Lâm Phương 3/1/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 29 2 70

223 0865 Tăng Thái Phương 30/1/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 29 5 70

224 0884 Đỗ Minh Quân 6/29/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 30 4 70

225 0885 Nguyễn Duy Quân 1/4/2000 9A7 THCS Giảng Võ Ba Đình 30 5 70

226 0896 Trương Minh Quang 27/12/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 30 6 70

227 0925 Phan Trần Thế Sơn 27/06/2000 Chu Văn An Tây Hồ 31 5 70

228 0935 Nguyễn Khang Thái 19/04/2000 Archimedes Thanh Xuân 32 4 70

229 0970 Lê Dạ Thảo 3/26/2000 Thịnh Quang Đống Đa 33 10 70

230 0994 Phạm Nhật Thu 9/6/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 34 4 70

231 1056 Lê Nguyễn Thu Trang 15/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 36 6 70

232 1072 Lưu Hoàng Trang 13/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 36 2 70

233 1129 Bùi Phương Uyên 13/02/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 38 9 70

234 1144 Nguyễn Thị Tường Vân 24/03/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 39 4 70

235 1185 Trần Bảo Châu 27/09/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40 5 70

236 1228 Nguyễn Trường Giang 27/4/2000 9E THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 41 8 70

237 0020 Đỗ Huệ Anh 24-12-2000 9H THCS Ba Đình Ba Đình 1 10 69

238 0046 Nguyễn Thế Anh 3/7/2000 THCS&THPT Lý Thái Tổ CẦU GiẤY 2 6 69

239 0081 Lê Phương Anh 25/10/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 3 8 69

240 0084 Nguyễn Minh Anh Anh 22/06/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 3 8 69

241 0094 Phan Nam Anh 5/28/2000 Tân Định Hoàng Mai 4 4 69

242 0104 Nguyễn Nam Anh 30/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 4 4 69

243 0190 Phạm Hoàng Lan Chi 8/22/2000 Tân Định Hoàng Mai 7 10 69

244 0198 Nguyễn Quỳnh Chi 3/7/2000 Lê Lợi Hà Đông 7 8 69

245 0213 Hà Minh Đạt Đạt 29/6/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8 3 69

246 0248 Ngô Thuỳ Dương 3/4/2000 9A8 THCS Giảng Võ Ba Đình 9 8 69

247 0249 Trần Thùy Dương 27/08/2000 9A1 THCS Nguyễn Trãi Ba Đình 9 9 69

248 0263 Lê Thời Duy 30/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 9 3 69

249 0291 Hoàng Hồng Giang 13/9/2000 Ngọc Lâm Long Biên 10 1 69

250 0318 Bùi Kim Hà 29/4/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 11 8 69

5

Page 6: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

251 0384 Dương Hiếu Hạnh 28/12/2000 Khương Đình Thanh Xuân 13 4 69

252 0395 Lê Minh Hiền 9/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 14 5 69

253 0398 Nguyễn Thu Hiền 8/16/2000 Tân Mai Hoàng Mai 14 8 69

254 0407 Nguyễn Thế Hiếu 1/4/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14 7 69

255 0431 Nguyễn Việt Hoàng 29/4/2000 Ái Mộ Long Biên 15 1 69

256 0437 Lê Thái Minh Hoàng 03/01/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 15 7 69

257 0449 Đặng Xuân Hưng 3/6/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 15 9 69

258 0451 Bùi Dung Hưng Hưng 6/5/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 16 1 69

259 0522 Lê Thị Minh Khanh 30/08/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 18 2 69

260 0559 Phí Diệu Linh 7/11/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 19 9 69

261 0567 Phạm Khánh Linh 9/2/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 7 69

262 0605 Trần Hà Tường Linh 20/10/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 21 7 69

263 0687 Phạm Thị Quỳnh Mai 30/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 23 7 69

264 0688 Nguyễn Hoàng Mai 12/28/2000 Xuân La Tây Hồ 23 8 69

265 0721 Đặng Trà My 04/6/2000 9B THCS Thăng Long Ba Đình 25 1 69

266 0723 Vũ Thảo My 07/08/2000 Láng Thượng Đống Đa 25 3 69

267 0725 Đỗ Hoàng My 20/4/2000 Wellspring Long Biên 25 5 69

268 0726 Vũ Trà My 18/03/2000 Olympia Nam Từ Liêm 25 6 69

269 0732 Nguyễn Thị Mỹ 12/20/2000 9C THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 25 2 69

270 0758 Nguyễn Trung Nghĩa 30/03/2000 Ban Mai Hà Đông 26 8 69

271 0774 Nguyễn Lan Ngọc 26/06/2000 Văn Khê Hà Đông 26 10 69

272 0852 Nguyễn Như Phương 11/13/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 29 2 69

273 0907 Trần Minh Quang 07/08/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 31 7 69

274 1023 Hoàng Thuỷ Tiên 22/9/2000 Việt hưng Long Biên 35 3 69

275 1031 Trần Hương Trà 2/14/2000 9A8 THCS Giảng Võ Ba Đình 35 1 69

276 1042 Đặng Thiên Trang 25/6/2000 9A THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 35 2 69

277 1120 Nguyễn Sơn Tùng 13/11/2000 Ái Mộ Long Biên 38 10 69

278 1122 Khúc Mạnh Tùng 11/1/2000 Chu Văn An Tây Hồ 38 2 69

279 1184 Đào Thanh Bình 19/9/2000 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 4 69

280 1197 Trần Kim Khanh 13/10/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40 7 69

281 1200 Phan Vũ Long 12/5/2000 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 10 69

282 1209 Nguyễn Thảo Ngân 25/04/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 9 69

283 0034 Vũ Minh Anh 2/14/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 2 2 68

284 0050 Bạch Ngọc Anh 28/01/2000 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy 2 8 68

285 0062 Nguyễn Vũ Lan Anh 10/1/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3 2 68

286 0069 Nguyễn Thục Anh 6/7/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 3 4 68

287 0071 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/07/2000 Đống Đa Đống Đa 3 5 68

288 0096 Hồ Diệp Anh 1/2/2000 Gia Thuỵ Long Biên 4 6 68

289 0101 Phạm Tuấn Anh 8/10/2000 Thượng Thanh Long Biên 4 1 68

290 0102 Phạm Quang Anh 7/9/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 4 2 68

291 0130 Dương Lan Anh 28/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5 10 68

292 0243 Nguyễn Trí Dũng 31/01/2000 9A1 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 9 3 68

293 0274 Hoàng Hương Giang 8/7/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 10 4 68

294 0327 Lê Thị Nguyệt Hà 22/12/2000 Ái Mộ Long Biên 11 7 68

295 0381 Ngô Hoàng Hạnh 25/10/2000 Lê Lợi Hà Đông 13 1 68

296 0405 Lê Trần Trung Hiếu 14/9/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 14 5 68

297 0420 Đoàn Diệu Hoa 11/12/2000 Thái Thịnh Đống Đa 14 10 68

298 0428 Nguyễn Huy Hoàng 6/2/2000 9A2 THCS Thành Công Ba Đình 15 8 68

299 0464 Phan Mai Hương 10/11/2000 Thượng Thanh Long Biên 16 4 68

300 0498 Nguyễn Thu Huyền 23/11/2000 Đống Đa Đống Đa 17 8 68

6

Page 7: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

301 0499 Lưu Thanh Huyền 10/6/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 17 9 68

302 0512 Trần Thanh Huyền 4/10/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 18 2 68

303 0539 Nguyễn Ngọc Khuê 27/11/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 18 9 68

304 0564 Khương Khánh Linh 21/11/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 4 68

305 0572 Bùi Diệu Linh 12/7/2000 THCS&THPT Lý Thái Tổ CẦU GiẤY 20 2 68

306 0659 Phạm Hải Long 8/12/2000 Lê Lợi Hà Đông 22 9 68

307 0667 Nguyễn Phương Ly 6/6/2000 9A THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 23 7 68

308 0704 Vương Quang Minh 20/08/2000 Tô Vĩnh Diện Đống Đa 24 4 68

309 0708 Vương Bình Minh 7/23/2000 9B THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 24 8 68

310 0716 Lưu Bá Ngọc Minh 15/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 24 6 68

311 0778 Nguyễn Lê Như Ngọc 31/10/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 26 6 68

312 0786 Trần Hà Minh Nguyệt 17/7/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 27 6 68

313 0835 Nguyễn Thụy Phương 5/7/2000 9G THCS Thăng Long Ba Đình 28 5 68

314 0853 Hồ Thu Phương 20/9/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 29 3 68

315 0873 Lê Thu Phương 02/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 30 3 68

316 0909 Nguyễn Mai Quyên 1/20/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 31 9 68

317 0993 Nguyễn Hà Thu 22/01/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 34 3 68

318 1032 Vũ Viên Trà 1/16/2000 Đan Phượng Đan Phượng 35 2 68

319 1061 Nguyễn Hà Trang 06/08/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 36 1 68

320 1065 Nguyễn Minh Trang 9/15/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 36 5 68

321 1071 Hoàng Minh Trang 4/27/2000 Lê Lợi Hà Đông 36 1 68

322 1117 Nguyễn Thanh Tùng 10/10/2000 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 38 7 68

323 1118 Nguyễn Văn Tùng 25.1.2000 Khương Thượng Đống Đa 38 8 68

324 1135 Nguyễn Trần Khánh Vân 6/12/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 38 5 68

325 1171 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 06/06/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 40 1 68

326 1196 Đàm Minh Hiếu 11/7/2000 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 6 68

327 1201 Nguyễn Thị Diệu Ly 17/09/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 1 68

328 1211 Trương Hà Nguyên 05/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 1 68

329 1220 Nguyễn Lê Vân Trang 15/02/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 10 68

330 1231 Nguyễn Vi Anh 16/8/2000 9H1 THCS TrƯng Vương Hoàn Kiếm 42 1 68

331 1232 Nguyễn Vân Hương 5/1/2000 9G Newton Bắc Từ Liêm 42 2 68

332 0024 Mai Đào Vy Anh 5/4/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 4 67

333 0028 Phan Ngọc Quỳnh Anh 9/8/2000 9A4 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 8 67

334 0032 Uông Minh Anh 9/22/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 2 1 67

335 0033 Vũ Hải Anh 5/10/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 2 1 67

336 0044 Đinh Nguyễn Phương Anh 05/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 2 5 67

337 0158 Nguyễn Minh Ánh 26.9.200 Khương Thượng Đống Đa 6 8 67

338 0256 Nguyễn Thùy Dương 13/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 9 6 67

339 0284 Nguyễn Thị Ngân Giang 10/11/2000 Đống Đa Đống Đa 10 4 67

340 0331 Nguyễn Việt Hà 24/11/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 12 1 67

341 0389 Tạ Thu Hiền 8/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 13 9 67

342 0401 Đỗ Trung Hiếu 5/21/2000 9A THCS Hoàng Hoa Thám Ba Đình 14 1 67

343 0429 Vũ Khuê Hoàng 7/19/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 15 9 67

344 0482 Vũ Quang Huy 10/9/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 17 2 67

345 0515 Ngô Tấn Khải 26/01/2000 9C THCS Tô Hoàng Hai Bà Trưng 18 5 67

346 0582 Ngô Khánh Linh 6/11/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 20 2 67

347 0680 Nguyễn Chi Mai 28/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 23 10 67

348 0793 Trần Lan Nhi 17/9/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 27 3 67

349 0799 Nguyễn Hồng Trang Nhung 7/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 27 9 67

350 0802 Nguyễn Trang Nhung 24/01/2000 Dương Xá Gia Lâm 27 2 67

7

Page 8: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

351 0841 Nguyễn Đoàn Đan Phương 14/3/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 29 1 67

352 0880 Lê Thu Phương 23/8/2000 Sơn Tây Sơn Tây 30 10 67

353 0913 Lê Như Quỳnh 18.12.2000 Khương Thượng Đống Đa 31 3 67

354 0969 Vũ Thị Phương Thảo 7/19/2000 Vĩnh Ngọc Đông Anh 33 9 67

355 1064 Nguyễn Minh Trang 10/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 36 4 67

356 1073 Đỗ Hạnh Trang 3/28/2000 Lê Lợi Hà Đông 36 3 67

357 1103 Nguyễn Đăng Trường 22/3/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37 3 67

358 1105 Lê Công Tú 18/01/2000 Kim Nỗ Đông Anh 37 5 67

359 1163 Bùi Thị Thanh Xuân 15/5/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 39 3 67

360 1164 Lê Bích Xuân 20/4/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 39 4 67

361 1190 Phạm Mai Dương 4/21/2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 40 10 67

362 1229 Nguyễn Hà My 22/12/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 9 67

363 0068 Vũ Phương Anh 12/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 3 2 66

364 0078 Trần Thị Hải Anh 21/10/2000 Kim Sơn Gia Lâm 3 8 66

365 0082 Trương Kiều Anh 24/9/2000 9A THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 3 7 66

366 0103 Trần Lê Hà Anh 29/08/2000 Olympia Nam Từ Liêm 4 3 66

367 0110 Đỗ Quang Anh 9/21/2000 Lê Lợi Hà Đông 4 10 66

368 0142 Nguyễn Duy Anh 13/04/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 5 2 66

369 0183 Nguyễn Tuệ Minh Châu 28/02/2000 Archimedes Thanh Xuân 7 3 66

370 0204 Phạm Khánh Chi 7/7/2000 Horizon Tây Hồ 7 4 66

371 0219 Nguyễn Thiên Lập Di 2/28/2000 Quốc tế TL Hoàng Mai 8 9 66

372 0224 Lê Hồng Điệp Điệp 24/1/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8 4 66

373 0255 Đinh Thị Thùy Dương 16/10/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 9 5 66

374 0315 Nguyễn Ngân Hà 28/2/2000 Phương Mai Đống Đa 11 5 66

375 0448 Nguyễn Mạnh Hùng 12/10/2000 Tân Triều Thanh Trì 15 8 66

376 0452 Nguyễn Bảo Hưng 30/10/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 16 2 66

377 0485 Trần Đức Huy 10/6/2000 Tân Mai Hoàng Mai 17 5 66

378 0551 Đào Phong Lan 26/7/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 19 1 66

379 0555 Lê Hoàng Lân 6/5/2000 9A THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 19 5 66

380 0565 Nguyễn Thùy Linh 1/28/2000 9A Thực nghiệm Ba Đình 19 5 66

381 0598 Trịnh Thùy Linh 10/6/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 20 8 66

382 0660 Nguyễn Thành Long 3/13/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 22 10 66

383 0671 Nguyễn Thị Hương Ly 15/12/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 23 1 66

384 0701 Nguyễn Vũ Tuấn Minh 06/10/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 24 1 66

385 0702 Nguyễn Nhật Minh 2/21/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 24 2 66

386 0742 Lê Thu Nga 9/11/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 25 2 66

387 0750 Chu Hải Ngân 12/6/2000 Tân Mai Hoàng Mai 25 10 66

388 0761 Nguyễn Minh Ngọc 9/30/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 26 5 66

389 0836 Nguyễn Việt Phương 25/6/2000 9D THCS Thăng Long Ba Đình 28 6 66

390 0837 Ngô Mai Phương 20/10/2000 9A THCS Thống Nhất Ba Đình 28 7 66

391 0843 Nguyễn Mai Phương 4/1/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 29 3 66

392 0887 Phạm Trần Quân 20/11/1999 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 30 7 66

393 0892 Lê Doãn Anh Quân 26/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 30 2 66

394 0894 Hoàng Huy Quân 8/28/2000 Thường Tín Thường Tín 30 4 66

395 0917 Nguyễn Đinh Tấn Sang 12/13/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 31 7 66

396 0952 Doãn Tuấn Thành 3/14/2000 9A2 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 32 1 66

397 0980 Nguyễn Phương Thảo 23/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 33 10 66

398 0981 Nguyễn Phương Thảo 2/8/2000 Đông Thái Tây Hồ 33 1 66

399 0992 Nguyễn Hữu Thịnh 26/9/2000 Thạch Thất Thạch Thất 34 2 66

400 1024 Nguyễn Đăng Tiến 3/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 35 4 66

8

Page 9: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

401 1026 Nguyễn Thăng Tiến 20/07/2000 Mỗ Lao Hà Đông 35 6 66

402 1055 Phí Kiều Trang 7/12/2000 Huy Văn Đống Đa 36 5 66

403 1145 Trịnh Khánh Vân 11/03/2000 Chu Văn An Thanh Trì 39 5 66

404 1166 Vương Thị Hải Yến 12/2/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 39 6 66

405 0021 Lê Hải Anh 7/20/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 1 65

406 0058 Bùi Đức Anh 10/13/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 2 10 65

407 0075 Trần Thị Lan Anh 23/09/2000 Yên Thường Gia Lâm 3 5 65

408 0131 Nguyễn Tường Vy Anh 31/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5 1 65

409 0143 Vũ Minh Anh 22/08/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 5 3 65

410 0146 Nguyễn Hương Anh 20/03/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 5 6 65

411 0174 Trần Bảo Châu 12/22/2000 9A3 THCS Thành Công Ba Đình 6 4 65

412 0186 Nguyễn Mai Chi 10/8/2000 Vĩnh Ngọc Đông Anh 7 6 65

413 0254 Vũ Thuỳ Dương 3/12/2000 Ngọc Lâm Long Biên 9 4 65

414 0292 Đinh Hương Giang 16/4/2000 Sài Đồng Long Biên 10 2 65

415 0297 Lương Thu Giang 27/01/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10 7 65

416 0361 Phạm Thu Hằng 04/12/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 13 1 65

417 0377 Ngọc Hồng Hạnh 17/08/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 13 7 65

418 0403 Luyện Quang Hiếu 7/12/2000 9A THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 14 3 65

419 0404 Nguyễn Minh Hiếu 24/12/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 14 4 65

420 0461 Nguyễn Thị Thu Hương 26/05/2000 Dương Xá Gia Lâm 16 1 65

421 0519 Lê Vũ Khanh 5/6/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 18 9 65

422 0540 Nguyễn Trung Kiên 19/9/2000 Việt Hùng Đông Anh 18 8 65

423 0541 Ngô Thế Kiên Kiên 12/11/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 19 1 65

424 0557 Doãn Huyền Lê 30/7/2000 9D THCS Vân Hồ Hai Bà Trưng 19 7 65

425 0616 Hoàng Thị Yến Linh 17/02/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 21 10 65

426 0618 Ngô Khánh Linh 04/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 21 2 65

427 0652 Đinh Minh Long Long 9/19/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 22 2 65

428 0655 Nguyễn Ngọc Long 9/6/2000 Mai Động Hoàng Mai 22 5 65

429 0664 Lê Ngọc Hoàng Long 26/7/200 Nhân Chính Thanh Xuân 23 4 65

430 0694 Nguyễn Duy Mạnh 26/1/2000 Gia Thuỵ Long Biên 24 4 65

431 0765 Trần Hồng Ngọc 11/9/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 26 1 65

432 0866 Phạm Quỳnh Phương 7/1/2000 Lê Lợi Hà Đông 29 6 65

433 0899 Phạm Đăng Quang 22/9/2000 Việt Hùng Đông Anh 30 9 65

434 0953 Phạm Xuân Thành 2/20/2000 9B THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 32 2 65

435 0966 Nguyễn Sơn Thảo 11/02/2000 Nguyên Khê Đông Anh 33 6 65

436 0972 Phạm Thị Thảo 03/05/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 33 2 65

437 1006 Nguyễn Diệu Thương 21/09/2000 Chu Văn An Thanh Trì 34 6 65

438 1090 Đàm Quỳnh Trang 27/11/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 37 10 65

439 1097 Đinh Thành Trung 1/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 37 7 65

440 1104 Trần Thanh Tú 26/12/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 37 4 65

441 1194 Phạm Thị Xuân Hằng 24/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 4 65

442 1236 Nguyễn Hương Giang 1/28/2000 9D THCS Nhật Tân Tây Hồ 42 6 65

443 0019 Doãn Việt Anh 12/9/2000 9A8 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 9 64

444 0100 Nguyễn Thị Mỹ Anh 28/6/2000 Ái Mộ Long Biên 4 10 64

445 0116 Vũ Quỳnh Anh 27/5/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4 6 64

446 0134 Nguyễn Diệu Anh 24/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 5 4 64

447 0152 Phạm Tú Anh 1/5/2000 Thường Tín Thường Tín 6 2 64

448 0181 Nguyễn Nhật Minh Châu 9/25/2000 Văn Yên Hà Đông 7 1 64

449 0196 Trần Thị Kim Chi 11/12/2000 Ban Mai Hà Đông 7 6 64

450 0232 Nguyễn Anh Đức 03/11/2000 Lê Lợi Hà Đông 8 2 64

9

Page 10: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

451 0259 Chử Lê Minh Dương 24/6/2000 Quảng An Tây Hồ 9 9 64

452 0279 Nguyễn Thanh Giang 10/10/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 10 9 64

453 0323 Nguyễn Thu Hà 1/13/2000 Mai Động Hoàng Mai 11 3 64

454 0392 Nguyễn Thu Hiền 31/07/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 14 2 64

455 0409 Nguyễn Doãn Quang Hiếu 30/1/2000 Ngọc Lâm Long Biên 14 9 64

456 0425 Cao Quảng Hòa 11/2/2000 9A THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 15 5 64

457 0445 Bùi Thị Huệ 16/11/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 15 5 64

458 0486 Đặng Quang Huy 3/8/2000 Tân Định Hoàng Mai 17 6 64

459 0508 Nguyễn Thị Huyền 10/11/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 17 8 64

460 0530 Dương Vân Khánh 1/8/2000 Chu Văn An Tây Hồ 18 10 64

461 0533 Nguyễn Vĩnh Lam Khê 12/30/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 18 3 64

462 0542 Cao Tam Kiên 25/11/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 19 2 64

463 0570 Phùng Ngọc Linh 19/05/2000 Tản Đà Ba Vì 19 10 64

464 0588 Đinh Thị Khánh Linh 11/10/2000 9A1 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng 20 8 64

465 0592 Nguyễn Huyền Linh Linh 16/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20 2 64

466 0626 Nguyễn Khánh Linh 12/06/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 21 8 64

467 0639 Nguyễn Hải Long 14- 1- 2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 22 9 64

468 0644 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 22 4 64

469 0706 Nguyễn Ngọc Minh 1/3/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 24 6 64

470 0737 Nguyễn Duy Nam 20/10/2000 Tế Tiêu Mỹ Đức 25 7 64

471 0817 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 7/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 28 7 64

472 0839 Đào Nam Phương 27/06/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 28 9 64

473 0860 Dương Thị Minh Phương 26/11/2000 Ái Mộ Long Biên 29 10 64

474 0923 Hà Minh Sơn 9/15/2000 Văn Yên Hà Đông 31 3 64

475 0989 Lê Hoành Thi 10/4/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 33 9 64

476 1025 Nguyễn Hữu Tiến Tiến 11/9/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 35 5 64

477 1041 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 06/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 35 1 64

478 1057 Nguyễn Quỳnh Trang 2/9/2000 Khương Thượng Đống Đa 36 7 64

479 1074 Khúc Diệu Trang 6/22/2000 Lê Lợi Hà Đông 36 4 64

480 1075 Nguyễn Huyền Trang 19/10/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 36 5 64

481 1083 Nguyễn Hà Trang 17/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 37 3 64

482 1116 Trần Quang Tùng 6/23/2000 9A3 THCS Giảng Võ Ba Đình 38 6 64

483 1124 Nguyễn Văn Tuyền 9/8/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 38 4 64

484 1143 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 9A THCS Ngô Quyền Hai Bà Trưng 39 3 64

485 1151 Trần Thúy Vi Vi 6/5/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 39 1 64

486 1172 Nguyễn Hải Yến 31/07/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 40 2 64

487 1189 Nguyễn Việt Dũng 18/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 9 64

488 1203 Võ Thanh Mai 1/10/2000 9A5 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 41 3 64

489 1215 Nguyễn Minh Quang 20/4/2000 9B Đoàn Kết Hai Bà Trưng 41 5 64

490 1221 Trần Hà Trang 8/10/2000 9A7 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 1 64

491 0041 Lê Hà Anh 31/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 2 4 63

492 0112 Phạm Ngọc Anh 12/01/2000 Phú La Hà Đông 4 2 63

493 0113 Tạ Phương Anh 13/11/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 4 3 63

494 0144 Nhâm Nguyễn Phương Anh 21/03/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 5 4 63

495 0161 Nguyễn Hồng Ánh 14/10/2000 Cao Viên Thanh Oai 6 1 63

496 0187 Nguyễn Lan Chi 20/11/2000 Đa Tốn Gia Lâm 7 7 63

497 0229 Thái Hữu Đức 22/9/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 8 7 63

498 0250 Phạm Khánh Dương 4/9/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 9 10 63

499 0286 Nguyễn Long Giang 18/6/2000 9A THCS Vân Hồ Hai Bà Trưng 10 6 63

500 0287 Nguyễn Hương Giang Giang 9/1/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 10 7 63

10

Page 11: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

501 0338 Nguyễn Thu Hà 09/11/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 12 8 63

502 0358 Đặng Thị Minh Hằng 12/9/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 12 8 63

503 0379 Nguyễn Song Hạnh Hạnh 21/01/ 2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13 9 63

504 0432 Phạm Huy Hoàng 04/11/2000 Lê Lợi Hà Đông 15 2 63

505 0468 Trần Thu Hương 04/12/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 16 8 63

506 0470 Nguyễn Thị Mai Hương 09/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 16 10 63

507 0491 Trần Thảo Huyền 4/27/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 17 1 63

508 0493 Võ Khánh Huyền 03/5/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 17 3 63

509 0495 Kiều Minh Huyền 23/02/2000 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy 17 5 63

510 0506 Nguyễn Khánh Huyền 10/26/2000 Xuân La Tây Hồ 17 6 63

511 0523 Ngô An Khánh 5/13/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 18 3 63

512 0586 Nguyễn Thùy Linh 25/4/2000 9A THCS Ngô Quyền Hai Bà Trưng 20 6 63

513 0620 Vũ Thảo Linh 4/7/2000 Thạch Thất Thạch Thất 21 10 63

514 0663 Nguyễn Hải Long 6/6/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 23 3 63

515 0709 Đặng Bình Minh 22/11/2000 9A2 THCS Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 24 9 63

516 0713 Bùi Hoàng Minh 30/03/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 24 3 63

517 0743 Hoàng Nguyễn Liên Nga 3/8/2000 Cát Linh Đống Đa 25 3 63

518 0756 Lê Hoàng Ngân 19/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 26 6 63

519 0767 Trần Thị Minh Ngọc 8/1/2000 Huy Văn Đống Đa 26 7 63

520 0788 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/5/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 27 8 63

521 0874 Nguyễn Thị Yến Phương 7/11/2000 Đông Thái Tây Hồ 30 4 63

522 0881 Đặng Minh Phương 21/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 30 1 63

523 0984 Nguyễn Thanh Thảo 28/07/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 33 4 63

524 1016 Tạ Thanh Thủy 3/5/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 34 6 63

525 1017 Nguyễn Vĩnh Thủy 25/08/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 34 7 63

526 1037 Nguyễn Hoa Trà 2/24/2000 Phú Thượng Tây Hồ 35 7 63

527 1049 Nguyễn Thị Thu Trang 10/26/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 35 9 63

528 1051 Nguyễn Như Trang 19/11/2000 Kim Chung Đông Anh 36 1 63

529 1119 Lưu Quang Tùng 1/24/2000 Tân Định Hoàng Mai 38 9 63

530 1155 Đào Quang Vinh 14/07/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 39 5 63

531 1173 Bùi Thị Hải Yến 23/11/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 40 3 63

532 1234 Vũ Phương Thảo 1/6/2000 9A7 THCS Ngọc Thụy Long Biên 42 4 63

533 0009 Lê Thị Thu An 2/5/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 1 9 62

534 0022 Lê Hoàng Anh 4/18/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 2 62

535 0039 Nguyễn Thị Hồng Anh 11/7/2000 THCS Thượng Cát Bắc Từ Liêm 2 3 62

536 0087 Đồng Ngọc Phương Anh Anh 9/23/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 3 9 62

537 0176 Bùi Minh Châu 6/29/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6 6 62

538 0179 Nguyễn Minh Châu 01/06/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 6 9 62

539 0189 Bùi Ngọc Yến Chi 22/4/2000 9B THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 7 9 62

540 0191 Lê Yến Chi 9/21/2000 Tân Định Hoàng Mai 7 1 62

541 0237 Đào Thùy Dung 10/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 8 7 62

542 0244 Trần Trung Dũng 21/08/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 9 4 62

543 0267 Đặng Thuỳ Duyên 29/07/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9 7 62

544 0268 Hồ Thị Mỹ Duyên 2/1/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 9 8 62

545 0303 Bùi Nhật Giang 12/11/2000 Khương Mai Thanh Xuân 11 3 62

546 0307 Hoàng Thị Hương Giang 18/01/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 11 7 62

547 0339 Nguyễn Ngân Hà 13/8/2000 Alfred Nobel Thanh Xuân 12 9 62

548 0397 Đỗ Thanh Hiền 9/6/2000 Lĩnh Nam Hoàng Mai 14 7 62

549 0453 Phạm Thiên Hương 15/03/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 16 3 62

550 0532 Hoàng Đức Khánh 06/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 18 2 62

11

Page 12: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

551 0577 Nguyễn Huệ Linh 7/8/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 20 7 62

552 0591 Nguyễn Thị Phương Linh 08/06/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 20 1 62

553 0642 Ngô Thăng Long 1/8/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 22 2 62

554 0651 Trần Hoàng Long 7/5/2000 9A1 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 22 1 62

555 0653 Lục Nguyễn Phi Long 7/2/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 22 3 62

556 0674 Trần Hương Ly 08/10/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 23 4 62

557 0733 Nguyễn Thị Hà My 31/7/2000 Kim Giang Thanh Xuân 25 3 62

558 0747 Trần Hà Ngân 8/1/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 25 7 62

559 0755 Phạm Kim Ngân 7/2/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 26 5 62

560 0820 Nguyễn Nam Phong 28/9/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 28 10 62

561 0848 Nguyễn Kim Phương 06/11/2000 Láng Thượng Đống Đa 29 8 62

562 0850 Mai Hà Phương 16/09/2000 Yên Thường Gia Lâm 29 10 62

563 0861 Ngô Hà Phương 8/9/2000 Ái Mộ Long Biên 29 1 62

564 0888 Nguyễn Minh Quân 9/22/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 30 8 62

565 0916 Lê Hạnh Quỳnh 30/10/2000 Tân Triều Thanh Trì 31 6 62

566 0932 Nguyễn Viết Thái 25/03/2000 Tản Đà Ba Vì 32 1 62

567 1028 Đỗ Trí Toàn 17/05/2001 Đa Tốn Gia Lâm 35 8 62

568 1033 Phùng Thu Trà 27/09/2000 Đống Đa Đống Đa 35 3 62

569 1048 Lê Thu Trang 8/14/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 35 8 62

570 1082 Cao Thị Hà Trang 14/6/2000 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 37 2 62

571 1086 Phùng Thị Huyền Trang 20/4/2000 Thạch Thất Thạch Thất 37 6 62

572 1141 Nguyễn Khánh Vân 18/12/2000 Đống Đa Đống Đa 39 1 62

573 1176 Đỗ Thị Hải Yến 10/10/2000 THCS Liên Mạc A Mê Linh 40 6 62

574 1181 Phạm Minh Anh 10/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 40 1 62

575 0029 Phạm Hồng Anh 6/23/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 9 61

576 0067 Nguyễn Duy Anh 31/10/2000 Thị Trấn Đông Anh 3 7 61

577 0070 Cao Hoàng Hà Anh 09/11/2000 Đống Đa Đống Đa 3 3 61

578 0073 Phạm Lan Anh 30/12/2000 Dương Xá Gia Lâm 3 6 61

579 0109 Vương Phương Anh 9/25/2000 Lê Lợi Hà Đông 4 9 61

580 0114 Đào Duy Anh 8/31/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 4 4 61

581 0141 Trần Việt Anh 21/3/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 5 1 61

582 0168 Hoàng Ngọc Bích Bích 19/8/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 6 8 61

583 0197 Nguyễn Linh Chi 7/12/2000 Ban Mai Hà Đông 7 7 61

584 0209 Nguyễn Đức Chính 9/19/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 7 9 61

585 0236 Nguyễn Thị Phương Dung 14/09/2000 Đa Tốn Gia Lâm 8 6 61

586 0308 Naomi Nguyễn Grace 26/6/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 11 8 61

587 0412 Nguyễn Minh Hiếu 23/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 14 2 61

588 0465 Nguyễn Quỳnh Hương 9/11/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 16 5 61

589 0537 Đoàn Tuấn Khôi 6/19/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 18 7 61

590 0553 Đỗ Ngọc Lan 1/10/2000 Sài Đồng Long Biên 19 3 61

591 0569 Trần Thục Linh 30/11/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 9 61

592 0596 Lê Hà Linh Linh 21/7/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 20 6 61

593 0613 Hoàng Mỹ Linh 10/21/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21 3 61

594 0615 Nguyễn Phương Linh 7/21/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21 1 61

595 0645 Nguyễn Đăng Long 8/12/2000 Tân Lập Đan Phượng 22 5 61

596 0658 Bùi Quang Long 18/06/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 22 8 61

597 0661 Vũ Tiến Long 12/1/2000 Quang Lãng Phú Xuyên 23 1 61

598 0668 Trần Khánh Ly 23/11/2000 THCS Ngọc Hòa Chương Mỹ 23 8 61

599 0731 Phùng Nguyễn Trà My 03/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 25 1 61

600 0748 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/30/2000 Tân Lập Đan Phượng 25 8 61

12

Page 13: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

601 0763 Lê Nguyễn Minh Ngọc 17/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 26 3 61

602 0772 Cù Thị Bích Ngọc 25/5/2000 Sài Đồng Long Biên 26 2 61

603 0776 Vương Thảo Ngọc 11/12/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 26 8 61

604 0867 Quách Hạnh Phương 16/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 29 7 61

605 0903 Nguyễn Cảnh Quang 4/3/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 31 3 61

606 0939 Phạm Công Thắng 10/9/2000 Vân Canh Hoài Đức 32 8 61

607 0957 Kiều Thị Phương Thảo 6/21/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32 6 61

608 0967 Vũ Ngọc Thảo 8/06/2000 Thị Trấn Đông Anh 33 7 61

609 1009 Phạm Thị Thu Thuỷ 19/08/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 34 9 61

610 1108 Bùi Thị Hà Tú 4/11/2000 Tân Định Hoàng Mai 37 8 61

611 1113 Trịnh Minh Tuấn 28/01/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 38 3 61

612 1123 Nhân Thanh Tùng 4/5/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 38 3 61

613 1140 Trần Thảo Vân 12/12/2000 THCS Ngọc Hòa Chương Mỹ 38 9 61

614 1206 Trần Phương Minh 20/06/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 6 61

615 1222 Trần Thành Trung 12/8/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 2 61

616 0052 Bùi Phương Anh 18/11/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 2 8 60

617 0060 Nguyễn Minh Anh 1/17/2000 Bùi Quang Mại Đông Anh 2 10 60

618 0063 Lê Thị Mai Anh 2/12/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3 3 60

619 0074 Nguyễn Thị Hà Anh 02/03/200 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 3 7 60

620 0080 Đào Thị Minh Anh 12/3/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 3 4 60

621 0139 Trịnh Tuấn Anh 10/04/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 5 9 60

622 0148 Thiều Thị Vân Anh 15/8/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 5 8 60

623 0227 Hoàng Nghĩa Đức 20/10/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 8 8 60

624 0343 Nguyễn Phương Hà 18/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 12 3 60

625 0344 Phan Thu Hà 24/10/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 12 4 60

626 0371 Nguyễn Thanh Hằng 20/10/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 13 1 60

627 0423 Nguyễn Thị Khánh Hoà 5/7/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 15 3 60

628 0471 Võ Quỳnh Hương 28/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 16 1 60

629 0480 Mai Huy 7/2/2000 Phương Mai Đống Đa 16 10 60

630 0510 Trần Thúy Huyền 6/18/2000 Thường Tín Thường Tín 17 10 60

631 0516 Nguyễn Quang Khải 3/8/2000 Tân Mai Hoàng Mai 18 6 60

632 0595 Nguyễn Mỹ Linh Linh 1/10/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 20 5 60

633 0597 Lương Trung Linh 1/23/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 20 7 60

634 0608 Tiêu Thùy Linh 15/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 21 4 60

635 0643 Nguyễn Hải Long 3/5/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 22 3 60

636 0718 Trần Khánh Minh 27/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 24 8 60

637 0724 Trần Trà My 11/25/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 25 4 60

638 0792 Trần Yến Nhi 4/6/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 27 2 60

639 0831 Đinh Thị Thu Phương 9/15/2000 9A7 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 1 60

640 0849 Nguyễn Quỳnh Phương 27/09/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 29 9 60

641 0862 Nghiêm Phan Anh Phương 31/12/2000 Olympia Nam Từ Liêm 29 2 60

642 0863 Dương Hà Bảo Phương 14/01/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 29 3 60

643 0875 Đinh Mai Phương 11/2/2000 Đông Thái Tây Hồ 30 5 60

644 0902 Lê Ngọc Hào Quang Quang 1/11/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 31 2 60

645 0904 Nguyễn Thanh Quang 17/11/2000 9A Đông Xuân Sóc Sơn 31 4 60

646 0949 Nguyễn Thị Thanh 9/2/2000 Minh Hà Thạch Thất 32 8 60

647 0961 Trương Thanh Thảo 1/12/2000 THCS Hermann Gmeiner Cầu Giấy 33 1 60

648 0995 Trương Hoàng Thu 27/08/2000 9A1 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 34 5 60

649 1019 Nguyễn Thị Thu Thủy 06/10/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 34 9 60

650 1046 Trần Thu Trang 11/21/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 35 6 60

13

Page 14: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

651 1076 Phạm Thu Trang 10/25/2000 Trần Phú Phú Xuyên 36 6 60

652 1099 Hoàng Đức Trung 15/7/2000 Wellspring Long Biên 37 9 60

653 1170 Cấn Hải Yến 10/8/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 39 10 60

654 1182 Nguyễn Thái Phi Anh 19/06/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 40 2 60

655 1224 Phùng Kim Ngân 13.8.2000 9A THCS Vân Phúc Phúc Thọ 41 4 60

656 0023 Lê Trung Anh 31/03/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 3 59

657 0035 Vũ Phương Anh 08/01/2000 9A1 THCS Mạc Đĩnh Chi Ba Đình 2 1 59

658 0083 Nguyễn Phương Anh 06/02/2000 An Khánh Hoài Đức 3 9 59

659 0115 Nguyễn Thị Anh 19/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4 5 59

660 0202 Hoàng Nguyễn Huyền Chi 15/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7 2 59

661 0282 Nguyễn Hà Giang 16/01/2000 Kim Chung Đông Anh 10 2 59

662 0289 Đỗ Hương Giang 1/28/2000 Tân Định Hoàng Mai 10 9 59

663 0299 Trần Hương Giang 21/01/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 10 9 59

664 0300 Trịnh Lê Giang 12/2/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 10 10 59

665 0321 Lê Hoàng Hà Hà 11/9/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 11 1 59

666 0324 Nguyễn Thu Hà 10/6/2000 Tân Định Hoàng Mai 11 4 59

667 0328 Nguyễn Thị Ngân Hà 18/4/2000 Ái Mộ Long Biên 11 8 59

668 0347 Phùng Thu Hà 15/02/2000 Thái Hòa Ba Vì 12 7 59

669 0369 Lê Minh Hằng 18/07/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 13 9 59

670 0374 Phùng Thu Hằng 13/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 13 4 59

671 0472 Nguyễn Thị Thúy Hường 7/26/2000 Tân Lập Đan Phượng 16 2 59

672 0478 Lê Quang Huy 5/22/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 16 8 59

673 0492 Nguyễn Thanh Huyền 30/5/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 17 2 59

674 0500 Bùi Thanh Huyền 10/10/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 17 10 59

675 0514 Bùi Xuân Khải 10/30/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 18 4 59

676 0545 Nguyễn Thành Lâm 19/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 19 5 59

677 0571 Đặng Thị Chúc Linh 26/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 20 1 59

678 0580 Ngô Hoàng Diệu Linh 25/11/2000 Quang Trung Đống Đa 20 10 59

679 0589 Lý Khánh Linh 17/04/2000 An Thượng Hoài Đức 20 9 59

680 0638 Vũ Xuân Lộc 30/10/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 22 8 59

681 0730 Trần Thị Trà My 5/22/2000 Thường Tín Thường Tín 25 10 59

682 0746 Đỗ Thanh Ngân 17/10/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 25 6 59

683 0753 Hà Kim Ngân 3/12/2000 Tích Giang Phúc Thọ 26 3 59

684 0777 Nguyễn Minh Ngọc 15/08/2000 Chu Văn An Thanh Trì 26 7 59

685 0819 Nguyễn Hà Phan 1/17/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 9 59

686 0821 Đỗ Anh Phong 1/7/2000 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 28 1 59

687 0824 Nguyễn Đắc Phong 03/02/2000 Dương Nội Hà Đông 28 4 59

688 0826 Nguyễn Tiến Phú 7/4/2000 Tân Triều Thanh Trì 28 6 59

689 0829 Phạm Hải Phụng 11/15/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 28 9 59

690 0876 Nguyễn Thu Phương 18/10/2000 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 30 6 59

691 0889 Lê Minh Quân 18/6/2000 9D THCS Tô Hoàng Hai Bà Trưng 30 9 59

692 0929 Nguyễn Thị Thanh Tâm 4/3/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 31 9 59

693 0971 Nguyễn Phương Thảo 15/05/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 33 1 59

694 0997 Đào Xuân Thu 07/03/2000 Mỗ Lao Hà Đông 34 7 59

695 1004 Nguyễn Đình Thuận 1/26/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 34 4 59

696 1010 Nguyễn Bùi Minh Thuỷ 28/8/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 34 10 59

697 1050 Đỗ Nguyễn Minh Trang 11/3/2000 Cổ Loa Đông Anh 35 10 59

698 1060 Lê Như Trang 7/24/2000 Vân Canh Hoài Đức 36 10 59

699 1101 Nguyễn Đức Trung 8/5/2000 9A1 Phù Lỗ Sóc Sơn 37 1 59

700 1227 Phạm Thủy Tiên 9/3/2000 9A3 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 7 59

14

Page 15: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

701 0001 Trần Hồng Ah 26/3/2000 Sơn Tây Sơn Tây 1 1 58

702 0012 Đào Duy Anh 6/1/2000 Huy Văn Đống Đa 1 2 58

703 0053 Đỗ Thị Tú Anh 18/02/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 2 7 58

704 0086 Nguyễn Quốc Anh Anh 31/8/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 3 1 58

705 0089 Phan Lê Thục Anh 10/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 3 5 58

706 0137 Nguyễn Thị Hải Anh 6/3/2000 Chu Văn An Thanh Trì 5 7 58

707 0147 Đỗ Quỳnh Anh 1/6/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 5 7 58

708 0154 Nguyễn Hồng Anh 02/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 6 4 58

709 0163 Vũ Minh Anh 9/7/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 6 3 58

710 0177 Vương Bảo Châu 3/12/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6 7 58

711 0180 Nguyễn Minh Châu 07/10/2000 Văn Khê Hà Đông 6 10 58

712 0203 Đỗ Vũ Lan Chi 26/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7 3 58

713 0230 Dương Trí Đức 26/8/2000 9D THCS Vĩnh Tuy Hai Bà Trưng 8 10 58

714 0278 Ngô Thị Hương Giang 21/2/2000 Thái Hòa Ba Vì 10 8 58

715 0326 Phạm Ngọc Hà 12/12/2000 Thạch Bàn Long Biên 11 6 58

716 0351 Nguyễn Thanh Hải 18/4/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 12 1 58

717 0355 Đỗ Khả Hân 3/20/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 12 5 58

718 0357 Nguyễn Thúy Hằng 19/01/2000 Yên Thường Gia Lâm 12 7 58

719 0387 Vũ Thị Hậu 10/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 13 7 58

720 0463 Đinh Ngọc Hương 3/10/2000 Đức Giang Long Biên 16 3 58

721 0503 Nguyễn Khánh Huyền 27/08/2000 Gia Thuỵ Long Biên 17 3 58

722 0599 Ngô Hoàn Phương Linh 8/3/2000 Tân Định Hoàng Mai 20 9 58

723 0633 Nguyễn Hoàng Linh 29/8/2000 Sơn Tây Sơn Tây 22 3 58

724 0646 Nguyễn Hoàng Long 12/27/2000 Tân Lập Đan Phượng 22 6 58

725 0711 Vũ Nguyệt Minh 24.9/2000 Tân Định Hoàng Mai 24 1 58

726 0720 Nguyễn Hà My 02/07/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 24 10 58

727 0745 Nguyễn Thu Ngân 28/02/2000 Tản Đà Ba Vì 25 5 58

728 0749 Phan Diệp Hà Ngân Ngân 25/11/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 25 9 58

729 0787 Đỗ Minh Nguyệt 7/19/2000 Lê Lợi Hà Đông 27 7 58

730 0798 Hà Tâm Như 23/5/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 27 8 58

731 0810 Bùi Thị Hồng Nhung 13/05/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 27 10 58

732 0898 Bùi Xuân Quang 7/20/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 30 8 58

733 0922 Cao Thái Sơn 27/02/2000 An Khánh Hoài Đức 31 2 58

734 0955 Phí Phương Thảo 30/04/2000 Tản Đà Ba Vì 32 4 58

735 1068 Hoàng Thuỳ Trang 29/12/2000 Ngọc Lâm Long Biên 36 8 58

736 1096 Cao Đức Trọng 5/1/2000 Trần Phú Hoàng Mai 37 6 58

737 1177 Lê Thị Hải Yến 31/10/2000 Bình Minh Thanh Oai 40 7 58

738 1178 Đinh Hoàng Yến 9/6/2000 Kim Giang Thanh Xuân 40 8 58

739 1195 Phạm Anh Hiếu 15-02- 2000 9B THCS Việt An Thanh Xuân 40 5 58

740 1214 Hoàng Thị Bích Phượng 8/12/2000 Thanh Thùy Thanh Oai 41 4 58

741 0004 Phạm Thúy An 1/29/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 1 4 57

742 0038 Khuất Thị Quỳnh Anh 16/02/2000 TTNC Bò&ĐC Ba Vì 2 4 57

743 0045 Nguyễn Tú Anh 8/23/2000 THCS Hermann Gmeiner Cầu Giấy 2 5 57

744 0097 Nguyễn Phương Anh 17/9/2000 Ngọc Thuỵ Long Biên 4 7 57

745 0155 Giang Thị Phương Anh 01/05/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 6 5 57

746 0170 Nguyễn Thanh Bình 2/7/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 6 10 57

747 0192 Phạm Trần Linh Chi 17/9/2000 Ngọc Lâm Long Biên 7 2 57

748 0218 Vương Tiến Đạt 14/6/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8 8 57

749 0245 Trương Xuân Dũng 5/5/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 9 5 57

750 0251 L ê Hồng Dương 10/15/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 9 1 57

15

Page 16: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

751 0294 Nguyễn Hương Giang 8/8/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 10 4 57

752 0312 Nguyễn Thanh Hà 01/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 11 2 57

753 0414 Đinh Trọng Hiếu 22/03/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 14 4 57

754 0477 Nguyễn Công Huy 10/21/2000 Minh Khai Bắc Từ Liêm 16 7 57

755 0497 Đào Thị Ngọc Huyền 4/14/2000 Tân Hội Đan Phượng 17 7 57

756 0546 Phạm Bảo Lâm 26/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 19 6 57

757 0549 Nguyễn Đức Lâm 2/4/2000 Bình Minh Thanh Oai 19 9 57

758 0550 Nguyễn B á Lâm 29/09/2000 Lê Lợi Hoàn Kiếm 19 10 57

759 0573 Trần Khánh Linh 2/4/2000 THCS&THPT Lý Thái Tổ CẦU GiẤY 20 3 57

760 0612 Vũ Khánh Linh 10/9/2000 Châu Can Phú Xuyên 21 4 57

761 0628 Vũ Khánh Linh 21/10/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 21 6 57

762 0710 Tạ Thảo Minh 19/07/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 24 10 57

763 0794 Trần Phương Nhi 14/6/2000 Phương Mai Đống Đa 27 4 57

764 0806 Đỗ Lê Hồng Nhung 1/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 27 6 57

765 0878 Lê Hà Phương 12/11/2000 Khương Đình Thanh Xuân 30 8 57

766 0890 Nguyễn Tôn Anh Quân 7/9/2000 Wellspring Long Biên 30 10 57

767 0905 Trần Minh Quang 7/20/2000 9A Tiên Dược Sóc Sơn 31 5 57

768 0943 Bùi Thị Ngọc Thanh 4/10/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 32 2 57

769 0964 Trần Minh Thảo 6/23/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 33 4 57

770 0983 Nguyễn Thanh Thảo 26/12/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 33 3 57

771 1002 Nguyễn Thị Phương Thư 04/06/2000 Phùng Xá Mỹ Đức 34 2 57

772 1014 Nguyễn Thị Phương Thúy 11/2/2000 Thường Tín Thường Tín 34 4 57

773 1030 Lương Khánh Toàn 9/1/2000 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 35 10 57

774 1045 Lê Quỳnh Trang 11/4/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 35 5 57

775 1078 Hoàng Thị Thuỳ Trang 8/10/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 36 8 57

776 0061 Đặng Hà Anh 13/6/2000 Đông Hội Đông Anh 3 1 56

777 0085 Trần Minh Anh Anh 9/10/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 3 10 56

778 0118 Nguyễn Tuấn Anh 17/9/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4 8 56

779 0127 Nguyễn Đức Anh 13/3/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 5 7 56

780 0169 Trương Thị Ngọc Bích 3/12/2000 Tam Thuấn Phúc Thọ 6 9 56

781 0235 Nguyễn Văn Đức 02/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 8 5 56

782 0368 Khuất Minh Hằng 13/1/2000 Thạch Thất Thạch Thất 13 8 56

783 0406 Tạ Đăng Hiếu 6/24/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 14 6 56

784 0413 Lê Minh Hiếu 28/09/2000 Hữu Hòa Thanh Trì 14 3 56

785 0421 Ngô Thi Hoa 17/02/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 15 1 56

786 0450 Nguyễn Năng Hưng 20/02/2000 Hải Bối Đông Anh 15 10 56

787 0456 Vũ Thu Hương 5/20/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 16 6 56

788 0574 Nguyễn Thi Thùy Linh 02/06/2000 THCS Xuân Mai B Chương Mỹ 20 4 56

789 0627 Phạm Phương Linh 26/12/2000 Tân Triều Thanh Trì 21 7 56

790 0662 Phạm Hùng Long 20/11/2000 Hát Môn Phúc Thọ 23 2 56

791 0669 Nguyễn Thị Thanh Ly 6/6/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 23 9 56

792 0693 Phương Văn Mạnh 14/06/2000 Tản Đà Ba Vì 24 3 56

793 0784 Lê Hồ Nguyên 30/10/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 27 4 56

794 0808 Đoàn Thị Cẩm Nhung 28/7/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 27 8 56

795 0822 Trịnh Thanh Phong 10/29/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 28 2 56

796 0856 Nguyễn Hà Phương 9/13/2000 Thanh Trì Hoàng Mai 29 6 56

797 0940 Hoàng Đức Thắng 12/11/2000 Phùng Xá Mỹ Đức 32 9 56

798 0942 Nguyễn Viết Thắng 29/07/2000 Khương Mai Thanh Xuân 32 1 56

799 0973 Phạm Phương Thảo 20/9/2000 Thượng Thanh Long Biên 33 3 56

800 0976 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/09/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 33 6 56

16

Page 17: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

801 1035 Lê Thu Trà 09/10/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 35 5 56

802 1084 Nguyễn Thu Trang 8/11/2000 Đông Thái Tây Hồ 37 4 56

803 0088 Nguyễn Quang Anh Anh 12/14/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 3 10 55

804 0111 Trần Quế Anh 23/01/2000 Mỗ Lao Hà Đông 4 1 55

805 0117 Đỗ Thị Hải Anh 20/3/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4 7 55

806 0205 Phạm Thị Hồng Chi 11/1/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 7 5 55

807 0247 Lê Thùy Duơng 9/22/2000 Tân Định Hoàng Mai 9 7 55

808 0257 Đào Trần Thùy Dương 16/03/2000 Văn Khê Hà Đông 9 7 55

809 0265 Trịnh Thế Duy 19/09/2000 Nguyễn Trãi Hà Đông 9 5 55

810 0281 Trần Hương Giang 7/14/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10 1 55

811 0301 Nguyễn Thu Giang 19/11/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 11 1 55

812 0320 Hoàng Thu Hà Hà 14/7/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 11 10 55

813 0334 Nguyễn Thị Thu Hà 15/8/2000 Phú Kim Thạch Thất 12 4 55

814 0340 Chu Thị Thanh Hà 5/3/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12 10 55

815 0356 Nguyễn Thị Thanh Hằng 16/02/2000 Kim Nỗ Đông Anh 12 6 55

816 0390 Trần Vũ Thúy Hiền 2/16/2000 Thọ An Đan Phượng 13 10 55

817 0430 Ngô Song Việt Hoàng 11/5/2000 Dục Tú Đông Anh 15 10 55

818 0469 Hoàng Thu Hương 21/12/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 16 9 55

819 0484 Tạ Quang Huy 12/16/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 17 4 55

820 0511 Trần Nhật Huyền 17/6/2000 Sơn Tây Sơn Tây 18 1 55

821 0547 Nguyễn Thanh Lâm 3/2/2000 Sài Đồng Long Biên 19 7 55

822 0600 Trần Khánh Linh 13/4/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 20 10 55

823 0656 Phạm Hải Long 25/3/2000 Thạch Bàn Long Biên 22 6 55

824 0670 Nguyễn Hương Ly 8/14/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 23 10 55

825 0684 Hoàng Hiền Mai 23/01/2000 Nguyễn Trãi Hà Đông 23 4 55

826 0707 Nguyễn Văn Minh 31/12/2000 Yên Thường Gia Lâm 24 7 55

827 0800 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1/5/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 27 10 55

828 0803 Lê Thị Hồng Nhung 26/03/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 27 3 55

829 0805 Vũ Thị Nhung 15/06/2000 Hợp Thanh Mỹ Đức 27 5 55

830 0847 Phạm Mai Phương 7/7/2000 Dục Tú Đông Anh 29 7 55

831 0930 Nguyễn Thị Thiên Tân 14/5/2000 Hồng Dương Thanh Oai 31 10 55

832 0979 Nguyễn Phương Thảo 11/22/2000 Trần Phú Phú Xuyên 33 9 55

833 1098 Đào Đức Trung 13/12/2000 Đức Giang Long Biên 37 8 55

834 1175 Nguyễn Thị Yến 22/11/2000 THCS Mê Linh Mê Linh 40 5 55

835 0092 Trịnh Vân Anh 1/8/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 4 2 54

836 0119 Đỗ Quang Anh 7/15/2000 Trần Phú Phú Xuyên 4 9 54

837 0121 Trần Thị Phương Anh 18/3/2000 Tam Hiệp Phúc Thọ 5 1 54

838 0162 Văn Thị Phương Anh 3/1/2000 Hoàng Văn THụ Hoàng Mai 6 2 54

839 0271 Vũ Thế Duyệt 5/31/2000 Trần Phú Hoàng Mai 10 1 54

840 0364 Lê Minh Hằng 10/29/2000 Thanh Trì Hoàng Mai 13 4 54

841 0366 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/09/2000 Hợp Thanh Mỹ Đức 13 6 54

842 0391 Đinh Thị Thu Hiền 2/15/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14 1 54

843 0434 Bùi Hữu Đức Hoàng 27/10/2000 Phụng Thượng Phúc Thọ 15 4 54

844 0455 Vũ Thị Mai Hương 28/08/2000 Tản Đà Ba Vì 16 5 54

845 0507 Đào Thanh Huyền 26/05/2000 Cao Viên Thanh Oai 17 7 54

846 0521 Nguyễn An Khanh Khanh 9/6/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 18 1 54

847 0544 Phùng Mạnh Lâm 04/03/2000 Thái Hòa Ba Vì 19 4 54

848 0631 Cao Thùy Linh 26/08/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 22 1 54

849 0703 Đặng Thị Hải Minh 1/3/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 24 3 54

850 0789 Đinh Thị Nhâm 23/04/2000 Lê Thanh Mỹ Đức 27 9 54

17

Page 18: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

851 0809 Nguyễn Kiều Nhung 5/10/2000 Đại Đồng Thạch Thất 27 9 54

852 0854 Nguyễn Hoài Phương 04/11/2000 Song Phương Hoài Đức 29 4 54

853 0918 Đặng Đình Sáng 2/1/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 31 8 54

854 0933 Lê Hoàng Thái 5/17/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32 2 54

855 0960 Đào Phương Thảo 01/07/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 32 9 54

856 0977 Đoàn Phương Thảo 20/08/2000 Văn Khê Hà Đông 33 7 54

857 0986 Nguyễn Phương Thảo 12/31/2000 Thường Tín Thường Tín 33 6 54

858 1091 Nguyễn Thị Hà Trang 1/11/2000 Khương Đình Thanh Xuân 37 1 54

859 1111 Nguyễn Minh Tuân 24/07/2000 Vân Hà Đông Anh 38 1 54

860 1146 Đinh Thảo Vân 2/12/2000 Kim Giang Thanh Xuân 39 6 54

861 1149 Nguyễn Thu Vân 27/11/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 39 9 54

862 1207 Cao Cự Bảo Nam 10/10/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 7 54

863 0055 Vương Phương Anh Anh 11/30/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2 9 53

864 0065 Trần Thị Mai Anh 24/03/2000 Nguyên Khê Đông Anh 3 1 53

865 0136 Khúc Thị Phương Anh 04/01/2000 Chu Văn An Thanh Trì 5 6 53

866 0145 Huỳnh Giang Anh 16/09/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 5 5 53

867 0233 Nguyễn Anh Đức 10/03/2000 Tân Triều Thanh Trì 8 3 53

868 0325 Nguyễn Thu Hà 2/10/2000 Tân Định Hoàng Mai 11 5 53

869 0335 Phùng Thị Hà 28/06/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 12 5 53

870 0370 Nguyễn Thu Hằng 09/11/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 13 10 53

871 0373 Lê Thị Thúy Hằng 10/4/2000 Thường Tín Thường Tín 13 3 53

872 0442 Cao Phương Hồng 2/9/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 15 2 53

873 0443 Vũ Kim Huế 6/3/2000 Đại Đồng Thạch Thất 15 3 53

874 0446 Hoàng Thanh Huệ 28/12/2000 Vạn Phúc Thanh Trì 15 6 53

875 0479 Đào Công Huy 5/6/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 16 9 53

876 0528 Lưu Quang Khánh 12/31/2000 Lĩnh Nam Hoàng Mai 18 8 53

877 0529 Nguyễn Ngọc Khánh 17/8/2000 Tích Giang Phúc Thọ 18 9 53

878 0578 Võ Thuỳ Linh 29/01/2000 Nguyên Khê Đông Anh 20 8 53

879 0636 Tô Minh Loan 28/9/2000 Đô thị Việt Hung Long Biên 22 6 53

880 0678 Nguyễn Hoàng Mai 9/2/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 23 8 53

881 0681 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/08/2000 Dương Xá Gia Lâm 23 1 53

882 0717 Nguyễn Chính Minh 15/08/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 24 7 53

883 0740 Nguyễn Đắc Nam 29/9/2000 Thanh Văn Thanh Oai 25 10 53

884 0744 Nguyễn Diệu Quỳnh Nga 20/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 25 4 53

885 0759 Nguyễn Hoa Lan Ngọc 2/24/2000 9A THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 26 9 53

886 0785 Lê Ánh Nguyệt 4/7/2000 Nam Hồng Đông Anh 27 5 53

887 0825 Triệu Tuấn Phong 14/12/2000 Dương Nội Hà Đông 28 5 53

888 0886 Trịnh Hồng Quân 5/3/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 30 6 53

889 0915 Lê Diễm Quỳnh 17/01/2000 Ban Mai Hà Đông 31 5 53

890 0937 Đào Thị Thắm 10/02/2000 Sơn Đồng Hoài Đức 32 6 53

891 0963 Lê Phương Thảo 18/09/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 33 3 53

892 0965 Võ Hương Thảo 20/09/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 33 5 53

893 0968 Nguyễn Thu Thảo 31/12/2000 Thụy Lâm Đông Anh 33 8 53

894 0978 Nguyễn Phương Thảo 3/7/2000 Trần Phú Phú Xuyên 33 8 53

895 1012 Nguyễn Thanh Thúy 27/07/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 34 2 53

896 1029 Đỗ Thị Toàn 03/5/2000 9A5 Mai Đình Sóc Sơn 35 9 53

897 1043 Nguyễn Quỳnh Trang 21/10/2000 Tản Đà Ba Vì 35 3 53

898 1148 Lưu Thuỳ Vân 24/03/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 39 8 53

899 0091 Ngô Thị Hiền Anh 8/25/2000 Yên Sở Hoàng Mai 4 1 52

900 0132 Nguyễn Quỳnh Anh 24/9/2000 Nhật Tân Tây Hồ 5 2 52

18

Page 19: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

901 0135 Cấn Nguyễn Kim Anh 2/7/2000 Thạch Thất Thạch Thất 5 5 52

902 0165 Trần Bùi Vân Anh 8/14/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6 5 52

903 0223 Chu Ngọc Diệp 10/6/2000 Phú Thượng Tây Hồ 8 3 52

904 0288 Ngô Long Giang 1/29/2000 Vĩnh Hưng Hoàng Mai 10 8 52

905 0408 Trần Phương Hiếu 17/9/2000 Phương Mai Đống Đa 14 8 52

906 0426 Lý Thu Hoài 1/12/2000 Đông Thái Tây Hồ 15 6 52

907 0502 Nguyễn Phương Huyền 3/15/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 17 2 52

908 0509 Trịnh Ngọc Huyền 04/11/2000 Chu Văn An Thanh Trì 17 9 52

909 0634 Nguyễn Diệu Linh 30/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 22 4 52

910 0647 Lê Thành Long 1/13/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 22 7 52

911 0657 Nguyễn Duy Long 27/07/2000 Mễ Trì Nam Từ Liêm 22 7 52

912 0676 Nguyễn Hà Ly 8/10/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 23 6 52

913 0685 Nguyễn Ngọc Mai 8/10/2000 9A Phú Minh Sóc Sơn 23 5 52

914 0690 Nguyễn Phương Mai 26/05/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 23 10 52

915 0729 Bùi Ngọc Hà My 20/06/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 25 9 52

916 0739 Nguyễn Văn Nam 20/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 25 9 52

917 0768 Nghiêm Bảo Ngọc 1/8/2000 Lý Thường Kiệt Đống Đa 26 8 52

918 0801 Tạ Hồng Nhung 10/18/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 27 1 52

919 0893 Vũ Anh Quân 6/10/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 30 3 52

920 0900 Lê Minh Quang 05/11/2000 9A THCS Đoàn Kết Hai Bà Trưng 30 10 52

921 0912 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 31 2 52

922 0924 Nguyễn Anh Sơn 12/16/2000 Trần Phú Phú Xuyên 31 4 52

923 0945 Trần Thị Phương Thanh 3/19/2000 Thọ An Đan Phượng 32 4 52

924 1000 Nguyễn Hà Thu 12/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 34 10 52

925 1001 Nguyễn Anh Thư 10/27/2000 Đồng Tháp Đan Phượng 34 1 52

926 1094 Đỗ Thu Trang 04/02/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37 4 52

927 1162 Quách Thị Khánh Vy 6/9/2000 Kim Giang Thanh Xuân 39 2 52

928 1169 Đào Hải Yến 1/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 39 9 52

929 0043 Nguyễn Việt Anh 9/20/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 2 6 51

930 0066 Phạm Thu Anh 07/04/2000 Pascal Đông Anh 3 6 51

931 0138 Đỗ Phượng Anh 16/09/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 5 8 51

932 0336 Nguyễn Thị Hồng Hà 5/10/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 12 6 51

933 0337 Nguyễn Hải Hà 9/10/2000 Chu Văn An Thanh Trì 12 7 51

934 0341 Tạ Hoàng Hà 27/6/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12 1 51

935 0359 Bùi Minh Hằng 10/05/2000 Song Phương Hoài Đức 12 9 51

936 0505 Nguyễn Thị Minh Huyền 6/2/2000 9A Trung Giã Sóc Sơn 17 5 51

937 0576 Nguyễn Thị Mai Linh 20/6/2000 Mai lâm Đông Anh 20 6 51

938 0621 Đỗ Ánh Linh 23/01/2000 Hồng Dương Thanh Oai 21 9 51

939 0683 Dương Nhật Mai Mai 11/1/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 23 3 51

940 0714 Hoàng Nhật Minh 23/6/2000 9G Bắc Sơn Sóc Sơn 24 4 51

941 0812 Đinh Trang Nhung 10/28/2000 Thường Tín Thường Tín 28 2 51

942 0868 Nguyễn Minh Phương 4/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 29 8 51

943 0877 Nguyễn Minh Phương 5/7/2000 Kim Giang Thanh Xuân 30 7 51

944 0901 Nguyễn Minh Quang 19/07/2000 Sơn Đồng Hoài Đức 31 1 51

945 0921 Nguyễn Ngọc Sơn 6/15/2000 Tân Hội Đan Phượng 31 1 51

946 0926 Nguyễn Hoàng Sơn 16/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 31 6 51

947 0956 Phùng Phương Thảo 11/3/2000 Tản Đà Ba Vì 32 5 51

948 1040 Hoàng Ngọc Trâm Trâm 16/8/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 35 10 51

949 1168 Đào Phi Yến 1/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 39 8 51

950 0037 Nguyễn Thị Châu Anh 30/07/2000 Tản Đà Ba Vì 2 3 50

19

Page 20: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

951 0051 Hoàng Minh Anh 6/02/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2 7 50

952 0079 Nguyễn Quỳnh Anh 14.06.2000 Cổ Bi Gia Lâm 3 9 50

953 0153 Dương Ngọc Anh 14/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 6 3 50

954 0159 Trần Thị Minh Ánh 25/9/2000 THCS Mê Linh Mê Linh 6 9 50

955 0238 Trần Thị Thùy Dung 15/11/2000 Vạn Phúc Thanh Trì 8 8 50

956 0261 Lê Đại Dương 21/01/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 9 1 50

957 0313 Tạ Minh Hà 10/6/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11 3 50

958 0333 Phùng Thu Hà 5/6/2000 Thạch Thất Thạch Thất 12 3 50

959 0365 Vũ Thu Hằng 28/6/2000 Việt hưng Long Biên 13 5 50

960 0376 Nguyễn Hồng Hạnh 26/5/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 13 6 50

961 0438 Trần Minh Hoàng 5/19/2000 Thường Tín Thường Tín 15 8 50

962 0444 Trần Thị Thu Huệ 1/27/2000 TT Phú Minh Phú Xuyên 15 4 50

963 0458 Nguyễn Linh Hương 19/11/2000 Liên Hà Đông Anh 16 8 50

964 0487 Nguyễn Hoàng Huy 29/3/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 17 7 50

965 0504 Nguyễn Thanh Huyền 10/1/2000 Phúc Đồng Long Biên 17 4 50

966 0692 Vũ Thanh Mẫn 21/12/2000 Thạch Thất Thạch Thất 24 2 50

967 0712 Nguyễn Ngọ Minh 18/8/2000 Long biên Long Biên 24 2 50

968 0762 Nguyễn Mai Ngọc 16/11/2000 TTNC Bò&ĐC Ba Vì 26 4 50

969 0938 Tạ Hữu Thắng 15/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 32 7 50

970 1106 Nguyễn Thanh Tú 12/2/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 37 6 50

971 1132 Nguyễn Hà Phương Uyên 29/11/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 38 2 50

972 0120 Nguyễn Thị Vân Anh 24/3/2000 Tam Hiệp Phúc Thọ 4 10 49

973 0156 Nguyễn Tuấn Anh 21/11/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 6 6 49

974 0208 Bùi Thị Tuyết Chinh 11/8/2000 THCS Liên Mạc A Mê Linh 7 8 49

975 0212 Nguyễn Hải Đăng 12/13/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 8 2 49

976 0277 Lê Hà Giang 9/5/2000 Tản Lĩnh Ba Vì 10 7 49

977 0302 Phan Nguyễn Thu Giang 29/11/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 11 2 49

978 0314 Ngô Ngọc Hà 3/6/2000 Đồng Tháp Đan Phượng 11 4 49

979 0345 Trần Thu Hà 14/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 12 5 49

980 0378 Bùi Minh Hạnh 10/05/2000 Song Phương Hoài Đức 13 8 49

981 0435 Trần Bá Hoàng 14/2/2000 9A Minh Trí Sóc Sơn 15 5 49

982 0441 Nguyễn Thị Minh Hồng 23/02/2000 9A THCS Đoàn Kết Hai Bà Trưng 15 1 49

983 0462 Đinh Thu Hương 02.06.2000 Cổ Bi Gia Lâm 16 2 49

984 0496 Nguyễn Thu Huyền 3/27/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 17 6 49

985 0554 Nguyễn Thị Hoàng Lan 2/7/2000 Hồng Dương Thanh Oai 19 4 49

986 0614 Đỗ Phương Linh 6/6/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21 2 49

987 0623 Phạm Linh 10/4/2000 Đông Mỹ Thanh Trì 21 7 49

988 0770 Đỗ Minh Ngọc Ngọc 5/15/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 26 10 49

989 0855 Đỗ Chi Phương 12/24/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 29 5 49

990 0910 Chu Thị Hồng Quyên Quyên 28/4/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 31 10 49

991 0998 Nguyễn Phương Thu 15/11/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 34 8 49

992 1005 Phí Thương Thương 21/3/2000 Thạch Thất Thạch Thất 34 5 49

993 1027 Nguyễn Hữu Toàn 1/21/2000 8B THCS Phúc Xá Ba Đình 35 7 49

994 1062 Nguyễn Thị Trang 12/9/2000 Cát Quế A Hoài Đức 36 2 49

995 1085 Quách Hà Trang 27/7/2000 Quảng An Tây Hồ 37 5 49

996 0040 Nguyễn Hoàng Lan Anh 3/5/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 2 4 48

997 0054 Đỗ Thị Lan Anh 8/20/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2 8 48

998 0059 Bùi Ngọc Anh 11/29/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 2 9 48

999 0188 Nguyễn Hải Chi 26/06/2000 Yên Thường Gia Lâm 7 8 48

1000 0207 Trần Linh Chi 17/1/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 7 7 48

20

Page 21: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

1001 0210 Lương Thế Đại 6/11/2000 Thạch Thất Thạch Thất 7 10 48

1002 0215 Nguyễn Tiến Đạt 25/08/2000 Phong Vân Ba Vì 8 5 48

1003 0305 Nguyễn Phước Hương Giang 28/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 11 5 48

1004 0350 Đỗ Thị Hải 16/10/2000 Hợp Tiến Mỹ Đức 12 10 48

1005 0386 Nguyễn Thị Hảo 20/05/2000 THCS Trần Phú Chương Mỹ 13 6 48

1006 0467 Nguyễn Thị Hương 23/12/2000 9A Minh Trí Sóc Sơn 16 7 48

1007 0622 Phạm Bảo Linh 14/11/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 21 8 48

1008 0679 Nguyễn Ngọc Mai 18/07/2000 THCS Lương Mỹ Chương Mỹ 23 9 48

1009 0754 Bùi Thị Trang Ngân 31/12/2000 Thạch Thất Thạch Thất 26 4 48

1010 0811 Nguyễn Hồng Nhung 12/05/2000 Hữu Hòa Thanh Trì 28 1 48

1011 0985 Nguyễn Minh Thảo 9/10/2000 Khương Mai Thanh Xuân 33 5 48

1012 1011 Nguyễn Thị Minh Thúy 6/15/2000 Cổ Đô Ba Vì 34 1 48

1013 1063 Vũ Phương Trang Trang 21/5/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 36 3 48

1014 1066 Hoàng Hải Trang 10/15/2000 Tân Mai Hoàng Mai 36 6 48

1015 1161 Phan Thúy Vy 29/6/2000 Nhật Tân Tây Hồ 39 1 48

1016 0056 Nguyễn T.Vân Anh 1/15/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2 10 47

1017 0122 Nguyễn Tuấn Anh 25/12/2000 9A Đông Xuân Sóc Sơn 5 2 47

1018 0416 Nguyễn Văn Hiếu 17/7/2000 Sơn Tây Sơn Tây 14 6 47

1019 0526 Phùng Minh Khánh 19/04/2000 Dương Xá Gia Lâm 18 6 47

1020 0611 Đàm Nguyễn Việt Linh 27/7/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 21 5 47

1021 0625 Vũ Thị Thùy Linh 02/01/2000 Liên Ninh Thanh Trì 21 9 47

1022 0689 Phan Thị Phương Mai 12/9/2000 Thạch Thất Thạch Thất 23 9 47

1023 0700 Phạm Ngọc Minh 15/8/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 24 10 47

1024 0897 Nguyễn Đức Quang 3/26/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 30 7 47

1025 1008 Nguyễn Thu Thuỷ 12/09/2000 THCS Đông Phương Yên Chương Mỹ 34 8 47

1026 1095 Hà Thu Trang 25/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37 5 47

1027 1233 Thân Đức Thắng 3/23/2000 9A2 THCS Khương Đình Thanh Xuân 42 3 47

1028 0005 Hoàng Thu An 15.10.2000 THCS Hoàng Văn Thụ Chương Mỹ 1 5 46

1029 0064 Bùi Thị Quỳnh Anh 10/25/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3 2 46

1030 0126 Ngô Phương Anh 9/6/2000 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 5 6 46

1031 0149 Lê Thị Vân Anh 25/11/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 5 9 46

1032 0221 Đỗ Đức Diễn 9/3/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 8 1 46

1033 0330 Mai Thu Hà 21/5/2000 Phương Canh Nam Từ Liêm 11 10 46

1034 0360 Nguyễn Thu Hằng 06/03/2000 Thị Trấn Trạm Trôi Hoài Đức 12 10 46

1035 0399 Trần Quang Hiệp 24/03/2000 Vân Nội Đông Anh 14 9 46

1036 0473 Nguyễn Ngọc Hữu 22/7/2000 THCS Phụng Châu Chương Mỹ 16 3 46

1037 0583 Lê Đặng Bảo Linh 6/5/2000 Kiêu Kỵ Gia Lâm 20 3 46

1038 0619 Trịnh Thảo Linh 10/2/2000 Horizon Tây Hồ 21 1 46

1039 0635 Hoàng Ngọc Linh 4/12/1999 Kim Giang Thanh Xuân 22 5 46

1040 0673 Nguyễn Hương Ly 18/6/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 23 3 46

1041 0736 Nguyễn Hải Nam 29/5/2000 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm 25 6 46

1042 0738 Nguyễn Thế Nam 2/2/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 25 8 46

1043 0790 Trần Thị Thanh Nhàn 17/01/2000 Phù Lưu Ứng Hòa 27 10 46

1044 0813 Nguyễn Thị Nhung 07/06/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28 3 46

1045 0882 Nguyễn Thị Phượng 09/07/2000 Đại Hưng Mỹ Đức 30 2 46

1046 1013 Trần Thị Kim Thúy 8/6/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 34 3 46

1047 1020 Hà Thu Thủy 13/5/2000 Đại Áng Thanh Trì 34 10 46

1048 1147 Lê Thị Vân 2/11/2000 Sơn Công Ứng Hòa 39 7 46

1049 1153 Phạm Ngọc Việt 11/23/2000 Trần Phú Phú Xuyên 39 3 46

1050 0010 Phạm Mỹ An 5/6/2000 Long biên Long Biên 1 10 45

21

Page 22: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

1051 0242 Trần Anh Dũng 13/1/2000 Nam Hồng Đông Anh 9 2 45

1052 0266 Trần Thị Duyên 21/4/2000 THCS Đông Sơn Chương Mỹ 9 6 45

1053 0298 Đỗ Thu Giang 24/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 10 8 45

1054 0363 Nguyễn Thanh Hằng 7/1/2000 Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 13 3 45

1055 0488 Vũ Ngọc Quang Huy 26/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 17 8 45

1056 0629 Cao Thùy Linh 22/05/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 21 5 45

1057 0735 Phạm Đức Nam 6/5/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 25 5 45

1058 0807 Khuất Thị Nhung 8/11/2000 Tích Giang Phúc Thọ 27 7 45

1059 0883 Đào Thị Phượng 09/12/2000 9A Minh Phú Sóc Sơn 30 3 45

1060 0895 Hoàng Mạnh Quân 19/10/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 30 5 45

1061 0999 Trương Thị Minh Thu 14/7/2000 Hoa Sơn Ứng Hòa 34 9 45

1062 1054 Phạm Thị Thu Trang 27/9/2000 Võng La Đông Anh 36 4 45

1063 1077 Vũ Kiều Trang 27/4/2000 Tích Giang Phúc Thọ 36 7 45

1064 1093 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37 3 45

1065 1158 Nguyễn Quang Vũ 2/13/2000 9A Trung Giã Sóc Sơn 39 8 45

1066 0076 Bùi Ngọc Anh 6/21/2000 Phú Thị Gia Lâm 3 6 44

1067 0123 Nguyễn Duy Anh 02/7/2000 9A1 Phù Lỗ Sóc Sơn 5 3 44

1068 0280 Đặng Kim Giang 26/10/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 10 10 44

1069 0290 Hoàng Minh Giang 12/10/2000 Cự Khối Long Biên 10 10 44

1070 0460 Nguyễn Thu Hương 4/7/2000 Phù Đổng Gia Lâm 16 10 44

1071 0575 Trần Thị Diệu Linh 4/16/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 20 5 44

1072 0590 Nguyễn Thị Kiều Linh 12/06/2000 Song Phương Hoài Đức 20 10 44

1073 0783 Vương Thị Thảo Nguyên 17/10/2000 Đại Đồng Thạch Thất 27 3 44

1074 0814 Lê Thị Thuỳ Nhung 07/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28 4 44

1075 0844 Nguyễn Thị Phương 08/03/2000 THCS Đông Phương Yên Chương Mỹ 29 4 44

1076 0944 Ngô Thị Phương Thanh 03/06/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 32 3 44

1077 0996 Nguyễn Văn Thu 05/09/2000 Thị Trấn Trạm Trôi Hoài Đức 34 6 44

1078 1079 Kiều Thu Trang 20/8/2000 Sen Chiểu Phúc Thọ 36 9 44

1079 1087 Nguyễn Thị Trang 13/9/2000 Cao Viên Thanh Oai 37 7 44

1080 1110 Ngô Đức Tú 27/07/2000 9A Minh Phú Sóc Sơn 37 10 44

1081 1112 Nguyễn Duy Tuân 21/5/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 38 2 44

1082 1199 Phan Ngọc Long 16/9/2000 Phú Cường Sóc Sơn 40 9 44

1083 0125 Vương Thị Minh Anh 26/12/2000 9A Phú Minh Sóc Sơn 5 5 43

1084 0164 Nguyễn Quỳnh Anh 4/25/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 6 4 43

1085 0367 Nguyễn Thu Hằng 6/23/2000 Phú Thượng Tây Hồ 13 7 43

1086 0385 Nguyễn Song Hào 27/02/2000 Kim Đường Ứng Hòa 13 5 43

1087 0630 Nguyễn Thùy Linh 26/8/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 21 4 43

1088 0632 Nguyễn Thị Linh 29/10/2000 Phương Tú Ứng Hòa 22 2 43

1089 0696 Trương Đức Mạnh 2/10/2000 Hạ Đình Thanh Xuân 24 6 43

1090 0818 Nguyễn Thị Tú Oanh 27/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28 8 43

1091 0858 Nguyễn Thu Phương 7/13/2000 Định Công Hoàng Mai 29 8 43

1092 0871 Đào Anh Phương 24/11/2000 9A3 Phù Lỗ Sóc Sơn 30 1 43

1093 0906 Phạm Vương Minh Quang 36809 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 31 6 43

1094 0936 Nguyễn Nam Thái Thái 4/1/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 32 5 43

1095 1053 Nguyễn Thu Trang 23/10/2000 Tiên Dương Đông Anh 36 3 43

1096 1125 Đào Thị Tuyết 27/5/2000 Cao Viên Thanh Oai 38 5 43

1097 1128 Đặng Thu Uyên 5/26/2000 Đại Kim Hoàng Mai 38 8 43

1098 1131 Nguyễn Thị Thu Uyên 20/4/2000 9B Nam Sơn Sóc Sơn 38 1 43

1099 1150 Phạm Anh Văn 29/3/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 39 10 43

1100 0027 Nguyễn Trung Anh 12/2/2000 9A THCS Thống Nhất Ba Đình 1 7 42

22

Page 23: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

1101 0042 Đỗ Hải Anh 2/14/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 2 3 42

1102 0124 Nguyễn Minh Anh 19/8/2000 9A1 Phù Lỗ Sóc Sơn 5 4 42

1103 0220 Nguyễn Thiị Kiều Diễm 01/10/2000 Song Phương Hoài Đức 8 10 42

1104 0260 Nguyễn Duy Dương 4/5/2000 Hồng Dương Thanh Oai 9 10 42

1105 0427 Trịnh Thu Hoài 05/02/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 15 7 42

1106 0722 Ngô Thị Hà My 12/6/2000 Xuân Nộn Đông Anh 25 2 42

1107 0857 Lê Thu Phương 12/21/2000 Định Công Hoàng Mai 29 7 42

1108 0959 Trương Đoàn Diệu Thảo 8/22/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 32 8 42

1109 1088 Mai Nguyễn Thu Trang 13/9/2000 Liên Ninh Thanh Trì 37 8 42

1110 0234 Nguyễn Tiến Đức 26/12/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8 4 41

1111 0239 Nguyễn Phương Dung 14/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 8 10 41

1112 0362 Nguyễn Thu Hằng Hằng 4/16/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 13 2 41

1113 0513 Nguyễn Thanh Huyền 9/25/2000 Trung Tú Ứng Hòa 18 3 41

1114 0603 Phí Lê Thùy Linh 21/6/2000 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm 21 9 41

1115 0773 Trần Thị Minh Ngọc 20/11/2000 Văn Khê Hà Đông 26 3 41

1116 0804 Lâm Trang Nhung 11.01.2000 Ninh Hiệp Gia Lâm 27 4 41

1117 1022 Nguyễn Thủy Tiên 11/15/2000 Phú Thị Gia Lâm 35 2 41

1118 1059 Trần Tú Trang 26/10/2000 9A2 THCS Hà Huy Tập Hai Bà Trưng 36 9 41

1119 0216 Nguyễn Bá Đạt 14.9.2000 Ninh Hiệp Gia Lâm 8 6 40

1120 0304 Nguyễn Châu Giang 19/10/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 11 4 40

1121 0419 Đỗ Thị Diệu Hoa 01/05/2000 THCS Quảng Bị Chương Mỹ 14 9 40

1122 0459 Hoàng Thanh Hương 28/01/2000 Uy Nỗ Đông Anh 16 9 40

1123 0781 Phùng Thị Bích Ngọc 28/09/2000 Tản Đà Ba Vì 27 1 40

1124 0958 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32 7 40

1125 1092 Nguyễn Thị Huyền Trang 1/1/2000 Vạn Thái Ứng Hòa 37 2 40

1126 0099 Nguyễn My Anh 9/1/2000 Bồ Đề Long Biên 4 9 39

1127 0316 Nguyễn Thu Hà 6/13/2000 Đình Xuyên Gia Lâm 11 6 39

1128 0383 Nguyễn Hồng Hạnh 22/6/2000 9a Kim Lũ Sóc Sơn 13 3 39

1129 0433 Ngô Việt Hoàng 1/1/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 15 3 39

1130 0859 Mai Quỳnh Phương 4/11/2000 Ngọc Thuỵ Long Biên 29 9 39

1131 0870 Hà Quỳnh Phương 28/9/2000 9A Phù Linh Sóc Sơn 29 10 39

1132 0987 Nguyễn Phương Thảo 16/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 33 7 39

1133 0988 Nguyễn Phương Thảo 08/06/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 33 8 39

1134 1167 Phương Hải Yến 10/16/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 39 7 39

1135 0151 Đoàn Quỳnh Anh 3/1/2000 Đại Cường Ứng Hòa 6 1 38

1136 0775 Hoàng Tuấn Ngọc 7/1/2000 9A Tân Minh B Sóc Sơn 26 9 38

1137 0780 Đỗ Minh Ngọc 1/3/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 26 4 38

1138 0879 Lê Nguyên Phương 16/12/2000 Hạ Đình Thanh Xuân 30 9 38

1139 1192 Trương Ngọc Hải 21/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 2 38

1140 0093 Hà Huyền Anh 1/15/2000 Vĩnh Hưng Hoàng Mai 4 3 37

1141 0306 Đặng Trường Giang 29/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 11 6 37

1142 0396 Nguyễn Thúy Hiền 8/31/2000 Yên Sở Hoàng Mai 14 6 37

1143 0466 Nguyễn Lan Hương 25/12/2000 9A Hiền Ninh Sóc Sơn 16 6 37

1144 0531 Nguyễn Khánh 25/07/2000 Lê Lợi Hoàn Kiếm 18 1 37

1145 0535 Thiều Quang Khoa 05/11/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 18 4 37

1146 0654 Lê Thành Long 11/27/2000 Tân Mai Hoàng Mai 22 4 37

1147 1036 Đỗ Thu Trà Trà 24/2/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 35 6 37

1148 1134 Phan Thị Mỹ Uyên 30/05/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 38 4 37

1149 0201 Hoàng Thị Thùy Chi 10/31/2000 9A Trung Giã Sóc Sơn 7 1 36

1150 0217 Trịnh Tiến Đạt 23/12/2000 Mỹ Hưng Thanh Oai 8 7 36

23

Page 24: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

1151 0283 Lê Hoàng Giang 10/4/2000 Tàm Xá Đông Anh 10 3 36

1152 0293 Nguyễn Kim Giang 2/7/2000 9A Phú Minh Sóc Sơn 10 3 36

1153 0329 Nguyễn Thu Hà 22/11/2000 Giang Biên Long Biên 11 9 36

1154 0415 Bùi Trung Hiếu 27/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 14 5 36

1155 0637 Ngô Thị Hồng Loan 2/2/2000 Phúc Đồng Long Biên 22 7 36

1156 0715 Nguyễn Văn Minh 1/1/2000 9A Xuân Giang Sóc Sơn 24 5 36

1157 0947 Nguyễn Phương Thanh 18/02/2000 9A Xuân Giang Sóc Sơn 32 6 36

1158 0954 Nguyễn Tuấn Thành 3/11/2000 9A Phù Linh Sóc Sơn 32 3 36

1159 0057 Nguyễn Lê Bảo Anh 24/05/2000 THCS Mỹ Lương Chương Mỹ 2 9 35

1160 0098 Đào Nhật Anh 21/8/2000 Cự Khối Long Biên 4 8 35

1161 0160 Thiều Nguyễn Ngọc Ánh 9/13/2000 9A Trung Giã Sóc Sơn 6 10 35

1162 0193 Vũ Linh Chi 10/10/2000 Mễ Trì Nam Từ Liêm 7 3 35

1163 0481 Nguyễn Phương Huy 15/08/2000 Yên Thường Gia Lâm 17 1 35

1164 0090 Phạm Phương Anh 2/6/2000 Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 3 10 34

1165 0157 Nguyễn Nguyệt Ánh 12/27/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 6 7 34

1166 0816 Phạm Kim Oanh 10/10/2000 Kim Sơn Gia Lâm 28 6 34

1167 1038 Nguyễn Thu Trà 19/03/2000 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 35 8 34

1168 1081 Vi Thị Thu Trang 16/10/2000 9B Tân Dân Sóc Sơn 37 1 34

1169 1165 Nguyễn Trường Yên 30/5/2000 9A Tiên Dược Sóc Sơn 39 5 34

1170 0246 Nguyễn Chí Dũng 18/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 9 6 33

1171 0439 Nguyễn Minh Hoàng 08/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 15 9 33

1172 0231 Trần Minh Đức 13/2/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 8 1 32

1173 0489 Phùng Quang Huy 08/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 17 9 32

1174 0779 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31/1/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 26 5 32

1175 0934 Vũ Mạnh Thái 12/6/2000 9A Tân Minh B Sóc Sơn 32 3 32

1176 0941 Nguyễn Đức Thắng 22/06/2000 9A Phú Cường Sóc Sơn 32 10 32

1177 0140 Trình Thị Nhật Anh 23/04/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 5 10 31

1178 0150 Trần Thị Mai Anh 28/12/2000 Đại Cường Ứng Hòa 5 10 31

1179 0269 Đào Mỹ Duyên 9/10/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9 9 31

1180 0270 Nguyễn Thị Duyên 1/1/2000 Vạn Thái Ứng Hòa 9 10 31

1181 0440 Đinh Diệu Hồng 3/21/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 15 10 31

1182 0601 Nguyễn Hoàng Linh 6/12/2000 Bồ Đề Long Biên 21 1 31

1183 0606 Nguyễn Thị Thùy Linh 2/3/2000 Phương Canh Nam Từ Liêm 21 6 31

1184 0624 Phạm Quang Linh 29/09/200 Đông Mỹ Thanh Trì 21 10 31

1185 0665 Nguyễn Thị Luyến 12/02/2000 THCS Trường Yên Chương Mỹ 23 5 31

1186 0845 Ngô Thị Phương 14/09/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 29 5 31

1187 1080 Hoàng Thị Trang 10/3/2000 9D Bắc Phú Sóc Sơn 36 10 31

1188 0317 Nguyễn Thu Hà 24/3/2000 Kim Sơn Gia Lâm 11 7 30

1189 0382 Nguyễn Hồng Hạnh 12/08/2000 9D Đức Hòa Sóc Sơn 13 2 30

1190 1235 Đỗ Thảo Anh 12/7/2001 8A THCS Tân Dân Sóc Sơn 42 5 30

1191 0200 Bùi Thị Chi 4/7/2000 9A Tân Dân Sóc Sơn 7 10 29

1192 0558 Cung Hồng Liên 6/28/2000 Đại Kim Hoàng Mai 19 8 29

1193 0766 Phan Ánh Ngọc 6/5/2000 Bắc Hồng Đông Anh 26 10 29

1194 0872 Chu Minh Phương 22/11/2000 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 30 2 29

1195 0815 Hồ Thị Nụ 9/01/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 28 5 28

1196 1007 Trần Phương Thuỳ 13/3/2000 9D Hồng Kỳ Sóc Sơn 34 7 28

1197 0764 Nguyễn Thị Ngọc 20/03/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 26 2 27

1198 0846 Lê Thị Thu Phương 09/08/2000 THCS Thanh Bình Chương Mỹ 29 6 27

1199 0869 Tạ Lưu Bảo Phương 25/12/2001 9A Hiền Ninh Sóc Sơn 29 9 27

1200 1219 Đặng Thu Trang 14/10/2000 THCS Đền Lừ Hoàng Mai 41 9 27

24

Page 25: DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt sbd hỌ vÀ ĐỆm tÊn ngÀy sinh lỚp trƯỜng q/h phòng thi mã đềkẾt

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI

STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ

CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ

Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015

(Vòng sơ khảo)

DANH SÁCH ĐIỂM THI

1201 0128 Nguyễn Hoàng Phương Anh 3/28/2000 9A Tiên Dược Sóc Sơn 5 8 26

1202 0372 Nguyễn Thị Thanh Hằng 29/5/2000 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 13 2 26

1203 0262 Nguyễn Kiều Anh Dương 20/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 9 2 25

1204 0795 Nguyễn Thị Lan Nhi 18/01/2000 9A1 Mai Đình Sóc Sơn 27 5 24

1205 1133 Dương Thị Tố Uyên 1/3/2000 Thị trấn Ứng Hòa 38 3 24

1206 0951 Nguyễn Trịnh Long Thành 13/11/2000 THCS Tân Tiến Chương Mỹ 32 10 20

Ghi chú: Học sinh đạt từ 71 điểm trở lên tiếp tục được dự thi vòng 2 (vòng chung khảo).

- Vòng chung khảo theo như thông báo đã gửi về các quận, huyện sẽ được tổ chức vào 8:00-11:30 ngày

1/2/2015 tại Nhà Bảo tàng Lịch sử Quốc Gia - 25 Phố Tông Đản - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội.

- Vòng chung khảo: Thi kỹ năng nghe, nói.

- Học sinh có mặt lúc 8:00 để dự khai mạc và làm thủ tục vào phòng thi

25