DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt...
Transcript of DANH SÁCH ĐIỂM THI - olympictienganh.edu.vn · sỞ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo hÀ nỘi stt...
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
1 0593 Vương Nguyễn Thùy Linh 6/5/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20 3 79
2 1126 Nguyễn Hà Uyên 16.01.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 38 6 79
3 0106 Phạm Ngọc Anh 19/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4 6 78
4 0182 Trần Minh Châu 27/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7 2 78
5 0527 Lê Nam Khánh 8/31/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 18 7 78
6 0011 Vũ Thiên Ngân An 10/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1 1 77
7 0095 Dương Tú Anh 19/12/2000 Gia Thuỵ Long Biên 4 5 77
8 0447 Bùi Mạnh Hùng 11.04.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 15 7 77
9 0454 Nguyễn Minh Hương Hương 30/10/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16 4 77
10 0561 Lê Nguyệt Linh Linh 28/2/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 19 1 77
11 0563 Lê Mạnh Linh 19.09.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 19 3 77
12 0587 Lã Phương Linh 29/07/2000 9A1 THCS Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 20 7 77
13 0594 Trần Khánh Linh Linh 6/2/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20 4 77
14 0830 Vũ Mai Phương 05.01.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 28 10 77
15 1154 Nguyễn Tuấn Vinh 12/13/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 39 4 77
16 1179 Đỗ Thị Hải An 17/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 9 77
17 0025 Ng Như Hoàng Anh 2/5/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 5 76
18 0133 Trần Thế Anh 15/01/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 5 3 76
19 0173 Phạm Thị Minh Châu 3/22/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 6 3 76
20 0194 Phạm Yến Chi 13/10/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 7 4 76
21 0309 Bùi Minh Hà 9/20/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 11 9 76
22 0400 Đỗ Mạnh Hiếu 4/1/2000 9A3 THCS Giảng Võ Ba Đình 14 10 76
23 0422 Nguyễn Diệu Hoa 02/11/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 15 2 76
24 0474 Lê Quốc Huy Huy 21/12/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 16 4 76
25 0581 Giang Phương Linh 30/1/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 20 1 76
26 0771 Nguyễn Khánh Ngọc 5/11/2000 Tân Mai Hoàng Mai 26 1 76
27 0928 Tạ Thu Tâm 3/4/2000 Xuân La Tây Hồ 31 8 76
28 1127 Nguyễn Tú Uyên 1/4/2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 38 7 76
29 1130 Cao Trần Thu Uyên 16/2/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 38 10 76
30 1137 Nguyễn Thụy Vân 5/7/2000 9G THCS Thăng Long Ba Đình 38 7 76
31 1180 Nguyễn Quỳnh Anh 08/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 10 76
32 1204 Ngô Hoàng Minh 14/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 4 76
33 1223 Phạm Khánh Vy 1/10/2000 THCS Trưng Vương Hoàn Kiếm 41 3 76
34 0107 Nguyễn Thị Minh Anh 22/7/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4 7 75
35 0166 Ngô Đình Bách 5/12/1999 9A Thực nghiệm Ba Đình 6 6 75
36 0264 Nguyễn Hoàng Duy 12/28/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 9 4 75
37 0272 Võ Thu Giang 29.11.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 10 2 75
38 0566 Phan Thị Phương Linh 4/29/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 6 75
39 0607 Trần Tuấn Linh 14/09/2000 Ban Mai Hà Đông 21 5 75
40 0682 Nguyễn Ngọc Mai 11/15/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 23 2 75
41 0791 Nguyễn Yến Nhi Nhi 12/5/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 27 1 75
42 0827 Trần Hồng Phúc 4/13/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 7 75
43 0891 Phạm Minh Quân 12/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 30 1 75
44 0975 Nguyễn Thu Thảo 4/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 33 5 75
45 1003 Trần Nguyễn Anh Thư 01/10/2000 Lê Lợi Hà Đông 34 3 75
46 1021 Trịnh Hoàng Trang Thy 15/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 35 1 75
47 1034 Phạm Hương Trà 24/12/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 35 4 75
48 1039 Nguyễn Ngọc Trâm 13/04/2000 Đống Đa Đống Đa 35 9 75
49 1069 Nguyễn Phương Trang 29/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 36 9 75
50 1070 Hồ Hiền Trang 21/5/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 36 10 75
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
51 1100 Dương Đức Việt Trung 25/09/2000 Phú La Hà Đông 37 10 75
52 1193 Trịnh Thu Hải 5/6/2000 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 3 75
53 1202 Vũ Nhất Chi Mai 22.06.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 41 2 75
54 1208 Hà Thảo Ngân 07/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 8 75
55 1218 Mai Thu Trang 11/05/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 8 75
56 0003 Trần Thái An 12/16/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 1 3 74
57 0036 Vũ Quế Anh 31/10/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 2 2 74
58 0048 Nguyễn Phú Anh 4/13/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 2 5 74
59 0105 Nguyễn Hoàng Trang Anh 24/04/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 4 5 74
60 0167 Nguyễn Phước Bảo 01.11.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 6 7 74
61 0175 Phạm Minh Châu 11/12/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 6 5 74
62 0296 Phạm Hương Giang 14/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10 6 74
63 0375 Bùi Hồng Hạnh 31/01/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 13 5 74
64 0411 Lê Minh Hiếu 2/24/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 14 1 74
65 0490 Trần Ngọc Diễm Huyền 02.03.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 17 10 74
66 0494 Trần Thanh Huyền 10/18/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 17 4 74
67 0562 Trần Nguyên Diệp Linh 7/1/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 19 2 74
68 0568 Phạm Phương Linh 8/10/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 8 74
69 0823 Trần Anh Phong 01/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 28 3 74
70 0833 Nguyễn Thị Hà Phương 5/24/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 3 74
71 0840 Nguyễn Minh Phương 5/28/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 28 10 74
72 0950 Nguyễn Tiến Thành 20/11/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 32 9 74
73 0990 Phạm Vân Thi 10/2/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 33 10 74
74 1109 Lê Minh Tú 7/28/2000 Lê Lợi Hà Đông 37 9 74
75 1114 Nguyễn Đình Tuấn 12/12/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 38 4 74
76 1156 Đào Hạ Vũ 2/12/2000 9D THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 39 6 74
77 1188 Trần Ngọc Diệp 22/10/2000 9A4 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 8 74
78 0007 Cao Minh Thu An 29/10/2000 Đống Đa Đống Đa 1 7 73
79 0015 Lê Quỳnh Anh Anh 16/9/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1 5 73
80 0077 Bùi Vân Anh 2/10/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 3 3 73
81 0129 Trần Mỹ Anh 07/07/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5 9 73
82 0211 Phan Hải Đăng 10/29/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 8 1 73
83 0222 Nguyễn Minh Diệp 4/12/2000 Lê Lợi Hà Đông 8 2 73
84 0225 Hoàng Vũ Ngọc Điệp 08/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 8 5 73
85 0253 Nguyễn Khoa Đức Dương 08/11/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 9 3 73
86 0346 Trần Vũ Nhật Hạ 7/10/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 12 6 73
87 0352 Lê Hoàng Hải 19/03/2000 9C THCS Lương Yên Hai Bà Trưng 12 2 73
88 0354 Nguyễn Việt Bảo Hân 17/01/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 12 4 73
89 0418 Hoàng Việt Hoa 8/31/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 14 8 73
90 0475 Hà Quang Huy 2/22/2000 9A THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 16 5 73
91 0501 Trần Ngọc Huyền Huyền 10/9/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 17 1 73
92 0525 Nguyễn Ngọc Khánh 22/09/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 18 5 73
93 0560 Lưu Nguyễn Hải Linh Linh 30/11/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 19 10 73
94 0609 Phan Ngọc Linh 3/4/2000 Lê Lợi Hà Đông 21 3 73
95 0640 Tạ Quang Thành Long 12/6/2000 9A3 THCS Thành Công Ba Đình 22 10 73
96 0697 Vương Đức Mạnh 14/8/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 24 7 73
97 0727 Trương Thanh Trà My 31/3/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 25 7 73
98 0734 Trần Đức Nam 12/26/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 25 4 73
99 0782 Tạ Quang Nguyên 20/6/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 27 2 73
100 0797 Nguyễn Thị Tâm Như 2/12/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 27 7 73
2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
101 0832 Nguyễn Thảo Phương 4/20/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 2 73
102 0834 Nguyễn Thu Phương 4/18/2000 9A3 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 4 73
103 0851 Nguyễn Thảo Phương 02/10/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 29 1 73
104 1044 Đỗ Hạnh Trang 3/4/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 35 4 73
105 1047 Đinh Quỳnh Trang 7/31/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 35 7 73
106 1102 Lương Quang Trường 4/2/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 37 2 73
107 1121 Đàm Lê Thanh Tùng 26/07/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 38 1 73
108 1136 Nguyễn Quỳnh Hồng Vân 28/01/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 38 6 73
109 1138 Phạm Hoàng Lê Vân 6/10/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 38 8 73
110 1183 Vũ Quỳnh Anh 24/08/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40 3 73
111 1191 Nguyễn Thị Thái Hà 07/06/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40 1 73
112 1217 Dương Anh Tài 24/11/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 7 73
113 0006 Tăng Quốc An 23/3/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 1 6 72
114 0008 Nguyễn Thùy An An 10/11/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 1 8 72
115 0013 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Anh 8/4/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1 3 72
116 0014 Trần Quang Anh Anh 25/9/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 1 4 72
117 0016 Trần My Anh 4/2/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1 6 72
118 0018 Nguyễn Thị Phương Anh 26.03.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 1 8 72
119 0108 Nguyễn Châu Anh 16/12/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 4 8 72
120 0184 Đoàn Thị Nam Chi 1/29/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 7 4 72
121 0185 Nghiêm Quỳnh Chi 7/20/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 7 5 72
122 0206 Nguyễn Linh Chi 12/6/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 7 6 72
123 0295 Bùi Hương Giang 11/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10 5 72
124 0353 Hà Phạm Lộc Hân 7/12/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 12 3 72
125 0394 Trương Đức Hiển 10/3/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 14 4 72
126 0402 Đoàn Minh Hiếu 12/12/2000 9A4 THCS Thăng Long Ba Đình 14 2 72
127 0410 Đoàn Trọng Hiếu 1/9/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 14 10 72
128 0476 Văn Tiến Huy 10/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 16 6 72
129 0517 Ngô Thi Lan Khanh 11/23/2000 THCS Cầu Giấy Cầu Giấy 18 7 72
130 0520 Hà Hiền Khanh 9/12/2000 9B THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 18 10 72
131 0548 Chu Vũ Lâm 20/11/2000 Chu Văn An Tây Hồ 19 8 72
132 0579 Nguyễn Phương Linh 26/4/2000 Thái Thịnh Đống Đa 20 9 72
133 0604 Vũ Đặng Khánh Linh 06/03/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 21 8 72
134 0610 Trần Khánh Linh 28/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 21 6 72
135 0648 Vũ Long 9/10/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 22 8 72
136 0666 Đỗ Hoàng Ly 24.12.2000 THPT Chuyên Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 23 6 72
137 0672 Bùi Nguyễn Hương Ly Ly 8/8/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 23 2 72
138 0691 Ngô Ngọc Mai 10/2/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 24 1 72
139 0698 Phạm Đức Minh Minh 6/6/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 24 8 72
140 0728 Văn Hà My 17/06/2000 Chu Văn An Tây Hồ 25 8 72
141 0751 Lê Thị Kim Ngân 14/8/2000 Đô thị Việt Hung Long Biên 26 1 72
142 0911 Trần Diễm Quỳnh 22/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 31 1 72
143 0914 Lê Diễm Quỳnh 1/30/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 31 4 72
144 0920 Lưu Hoàng Sơn 27/11/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 31 10 72
145 0927 Trần Minh Tâm 4/13/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 31 7 72
146 0946 Trần Thị An Thanh 27/01/2000 Olympia Nam Từ Liêm 32 5 72
147 0974 Phạm Phương Thảo 2/4/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 33 4 72
148 1015 Bùi Mai Thủy 16/12/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 34 5 72
149 1058 Nguyễn Thùy Trang 18/01/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 36 8 72
150 1187 Hoàng Ngọc Lan Chi 23/03/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 7 72
3
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
151 1205 Đặng Ngọc Minh 13/12/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 5 72
152 1212 Đinh Anh Phương 13/02/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 2 72
153 0002 Vũ Thuận An 2/9/2000 9B THCS Thăng Long Ba Đình 1 2 71
154 0017 Nguyễn Hà Trâm Anh 30/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 1 7 71
155 0031 Trần Minh Anh 29/12/2000 9D Thực Nghiệm Ba Đình 2 2 71
156 0049 Lê Việt Anh 24/4/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 2 7 71
157 0072 Nguyễn Hương Thục Anh 11/3/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 3 4 71
158 0172 Nguyễn Minh Châu 2/9/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 6 2 71
159 0178 Nguyễn Minh Châu 16/10/1999 Gia Thuỵ Long Biên 6 8 71
160 0195 Trần Lan Chi 20/4/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 7 5 71
161 0226 Phương Xuân Thanh ĐứcĐức 10/8/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8 6 71
162 0273 Đào Lâm Giang 1/10/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 10 3 71
163 0275 Phạm Châu Giang 5/12/2000 9A THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 10 5 71
164 0285 Vũ Ngọc Hương Giang 3/17/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 10 5 71
165 0311 Trần Phương Hà 26/3/2000 9C THCS Thăng Long Ba Đình 11 1 71
166 0332 Đào Vân Hà 11/27/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 12 2 71
167 0348 Vũ Đức Hải 8/30/2000 9A7 THCS Giảng Võ Ba Đình 12 8 71
168 0380 Đỗ Minh Hạnh Hạnh 20/7/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13 10 71
169 0417 Lương Trung Hiếu 6/24/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 14 7 71
170 0424 Lưu Ngân Hoà 2/4/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 15 4 71
171 0436 Nguyễn Tiến Hoàng 18/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 15 6 71
172 0457 Hồ Thiên Hương Hương 19/1/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 16 7 71
173 0534 Nguyễn Gia Khiêm 1/29/2000 Thường Tín Thường Tín 18 4 71
174 0543 Nguyễn Hải Khánh Lam 3/10/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 19 3 71
175 0552 Nguyễn Ngọc Lan 04/02/2000 Láng Thượng Đống Đa 19 2 71
176 0602 Phạm Thuỳ Linh 8/3/2000 Sài Đồng Long Biên 21 2 71
177 0650 Ngô Hoàng Long 3/4/2000 9A THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 22 10 71
178 0675 Nguyễn Vũ Thảo Ly 25/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 23 5 71
179 0677 Võ Phương Ngọc Mai 2/1/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 23 7 71
180 0699 Kim Diệu Ngọc Minh 2/6/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 24 9 71
181 0705 Lại Đức Minh 04/11/2000 Đống Đa Đống Đa 24 5 71
182 0719 Trần Ngọc Lam My My 6/10/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 24 9 71
183 0752 Dương Bùi Bảo Ngân 26/12/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 26 2 71
184 0757 Cao Tuấn Nghĩa 8/22/2000 Tân Mai Hoàng Mai 26 7 71
185 0769 Hà Bảo Ngọc 13/11/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 26 9 71
186 0864 Nguyễn Hoàng Phương 2/7/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 29 4 71
187 0919 Nguyễn Quý Lâm Sinh 24/12/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 31 9 71
188 0962 Bùi Phương Thảo 23/06/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 33 2 71
189 0982 Nguyễn Hương Thảo 8/18/2000 Hanoi Academy Tây Hồ 33 2 71
190 0991 Bùi Thị Khánh Thi 9/8/2000 Chu Văn An Tây Hồ 34 1 71
191 1052 Nguyễn Thị Minh Trang 11/1/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 36 2 71
192 1107 Phạm Minh Tú tú 12/3/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 37 7 71
193 1115 Bùi Thanh Tùng 21 - 6 - 2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 38 5 71
194 1139 Trần Bình Hải Vân 10/29/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 38 10 71
195 1142 Trần Trương Thảo Vân 12/4/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 39 2 71
196 1157 Tạ Huy Vũ 18 - 12- 2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 39 7 71
197 1174 Vũ Hoàng Yến 8/26/2000 Lê Lợi Hà Đông 40 4 71
198 1198 Nguyễn Thảo Linh 07/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 8 71
199 1210 Lê Minh Ngọc 16/03/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 10 71
200 1230 Nguyễn Quỳnh Trang 14/12/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 10 71
4
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
201 0026 Nguyễn Trần Ngọc Anh 29/10/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 6 70
202 0030 Phạm Nguyễn Châu Anh 29/12/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 10 70
203 0047 Trần Quang Anh 9/9/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 2 6 70
204 0171 Vũ Hồng Châu Châu 14/2/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 6 1 70
205 0199 Dương Hải Chi 04/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 7 9 70
206 0214 Dương Tuấn Đạt 5/26/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 8 4 70
207 0240 Phạm Thế Dũng 3/1/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 8 9 70
208 0241 Ngô Quốc Dũng 5/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 9 1 70
209 0310 Nguyễn Bích Hà 10/09/2000 9A1 THCS Nguyễn Trãi Ba Đình 11 10 70
210 0319 Vũ Thu Hà Hà 3/3/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 11 9 70
211 0483 Phạm Gia Huy Huy 11/2/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 17 3 70
212 0518 Đỗ Vân Khanh 27/8/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 18 8 70
213 0538 Lưu Vũ Minh Khuê 7/15/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 18 10 70
214 0556 Lê Thanh Lê 29/04/2000 Đống Đa Đống Đa 19 6 70
215 0584 Hoàng Khánh Linh 12/7/2000 9A1 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng 20 4 70
216 0585 Nguyễn Huyền Linh 11/30/2000 9C THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 20 5 70
217 0649 Trần Ngọc Long 21/9/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 22 9 70
218 0695 Đoàn Đức Mạnh 16/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 24 5 70
219 0760 Nguyễn Hồng Ngọc 2/19/2000 9C THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 26 6 70
220 0796 Đỗ Hà Yến Nhi 14/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 27 6 70
221 0828 Bùi Huy Phúc 19/04/2000 Chu Văn An Tây Hồ 28 8 70
222 0842 Bùi Vũ Lâm Phương 3/1/2000 THCS&THPT Nguyễn Tất Thành Cầu Giấy 29 2 70
223 0865 Tăng Thái Phương 30/1/2000 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 29 5 70
224 0884 Đỗ Minh Quân 6/29/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 30 4 70
225 0885 Nguyễn Duy Quân 1/4/2000 9A7 THCS Giảng Võ Ba Đình 30 5 70
226 0896 Trương Minh Quang 27/12/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 30 6 70
227 0925 Phan Trần Thế Sơn 27/06/2000 Chu Văn An Tây Hồ 31 5 70
228 0935 Nguyễn Khang Thái 19/04/2000 Archimedes Thanh Xuân 32 4 70
229 0970 Lê Dạ Thảo 3/26/2000 Thịnh Quang Đống Đa 33 10 70
230 0994 Phạm Nhật Thu 9/6/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 34 4 70
231 1056 Lê Nguyễn Thu Trang 15/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 36 6 70
232 1072 Lưu Hoàng Trang 13/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 36 2 70
233 1129 Bùi Phương Uyên 13/02/2000 Lê Quý Đôn Nam Từ Liêm 38 9 70
234 1144 Nguyễn Thị Tường Vân 24/03/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 39 4 70
235 1185 Trần Bảo Châu 27/09/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40 5 70
236 1228 Nguyễn Trường Giang 27/4/2000 9E THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 41 8 70
237 0020 Đỗ Huệ Anh 24-12-2000 9H THCS Ba Đình Ba Đình 1 10 69
238 0046 Nguyễn Thế Anh 3/7/2000 THCS&THPT Lý Thái Tổ CẦU GiẤY 2 6 69
239 0081 Lê Phương Anh 25/10/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 3 8 69
240 0084 Nguyễn Minh Anh Anh 22/06/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 3 8 69
241 0094 Phan Nam Anh 5/28/2000 Tân Định Hoàng Mai 4 4 69
242 0104 Nguyễn Nam Anh 30/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 4 4 69
243 0190 Phạm Hoàng Lan Chi 8/22/2000 Tân Định Hoàng Mai 7 10 69
244 0198 Nguyễn Quỳnh Chi 3/7/2000 Lê Lợi Hà Đông 7 8 69
245 0213 Hà Minh Đạt Đạt 29/6/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8 3 69
246 0248 Ngô Thuỳ Dương 3/4/2000 9A8 THCS Giảng Võ Ba Đình 9 8 69
247 0249 Trần Thùy Dương 27/08/2000 9A1 THCS Nguyễn Trãi Ba Đình 9 9 69
248 0263 Lê Thời Duy 30/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 9 3 69
249 0291 Hoàng Hồng Giang 13/9/2000 Ngọc Lâm Long Biên 10 1 69
250 0318 Bùi Kim Hà 29/4/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 11 8 69
5
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
251 0384 Dương Hiếu Hạnh 28/12/2000 Khương Đình Thanh Xuân 13 4 69
252 0395 Lê Minh Hiền 9/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 14 5 69
253 0398 Nguyễn Thu Hiền 8/16/2000 Tân Mai Hoàng Mai 14 8 69
254 0407 Nguyễn Thế Hiếu 1/4/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14 7 69
255 0431 Nguyễn Việt Hoàng 29/4/2000 Ái Mộ Long Biên 15 1 69
256 0437 Lê Thái Minh Hoàng 03/01/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 15 7 69
257 0449 Đặng Xuân Hưng 3/6/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 15 9 69
258 0451 Bùi Dung Hưng Hưng 6/5/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 16 1 69
259 0522 Lê Thị Minh Khanh 30/08/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 18 2 69
260 0559 Phí Diệu Linh 7/11/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 19 9 69
261 0567 Phạm Khánh Linh 9/2/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 7 69
262 0605 Trần Hà Tường Linh 20/10/2000 Lômônôxốp Nam Từ Liêm 21 7 69
263 0687 Phạm Thị Quỳnh Mai 30/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 23 7 69
264 0688 Nguyễn Hoàng Mai 12/28/2000 Xuân La Tây Hồ 23 8 69
265 0721 Đặng Trà My 04/6/2000 9B THCS Thăng Long Ba Đình 25 1 69
266 0723 Vũ Thảo My 07/08/2000 Láng Thượng Đống Đa 25 3 69
267 0725 Đỗ Hoàng My 20/4/2000 Wellspring Long Biên 25 5 69
268 0726 Vũ Trà My 18/03/2000 Olympia Nam Từ Liêm 25 6 69
269 0732 Nguyễn Thị Mỹ 12/20/2000 9C THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 25 2 69
270 0758 Nguyễn Trung Nghĩa 30/03/2000 Ban Mai Hà Đông 26 8 69
271 0774 Nguyễn Lan Ngọc 26/06/2000 Văn Khê Hà Đông 26 10 69
272 0852 Nguyễn Như Phương 11/13/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 29 2 69
273 0907 Trần Minh Quang 07/08/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 31 7 69
274 1023 Hoàng Thuỷ Tiên 22/9/2000 Việt hưng Long Biên 35 3 69
275 1031 Trần Hương Trà 2/14/2000 9A8 THCS Giảng Võ Ba Đình 35 1 69
276 1042 Đặng Thiên Trang 25/6/2000 9A THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 35 2 69
277 1120 Nguyễn Sơn Tùng 13/11/2000 Ái Mộ Long Biên 38 10 69
278 1122 Khúc Mạnh Tùng 11/1/2000 Chu Văn An Tây Hồ 38 2 69
279 1184 Đào Thanh Bình 19/9/2000 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 4 69
280 1197 Trần Kim Khanh 13/10/2000 THCS Lê Quý Đôn Cầu Giấy 40 7 69
281 1200 Phan Vũ Long 12/5/2000 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 10 69
282 1209 Nguyễn Thảo Ngân 25/04/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 9 69
283 0034 Vũ Minh Anh 2/14/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 2 2 68
284 0050 Bạch Ngọc Anh 28/01/2000 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy 2 8 68
285 0062 Nguyễn Vũ Lan Anh 10/1/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3 2 68
286 0069 Nguyễn Thục Anh 6/7/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 3 4 68
287 0071 Nguyễn Thị Ngọc Anh 13/07/2000 Đống Đa Đống Đa 3 5 68
288 0096 Hồ Diệp Anh 1/2/2000 Gia Thuỵ Long Biên 4 6 68
289 0101 Phạm Tuấn Anh 8/10/2000 Thượng Thanh Long Biên 4 1 68
290 0102 Phạm Quang Anh 7/9/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 4 2 68
291 0130 Dương Lan Anh 28/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5 10 68
292 0243 Nguyễn Trí Dũng 31/01/2000 9A1 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 9 3 68
293 0274 Hoàng Hương Giang 8/7/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 10 4 68
294 0327 Lê Thị Nguyệt Hà 22/12/2000 Ái Mộ Long Biên 11 7 68
295 0381 Ngô Hoàng Hạnh 25/10/2000 Lê Lợi Hà Đông 13 1 68
296 0405 Lê Trần Trung Hiếu 14/9/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 14 5 68
297 0420 Đoàn Diệu Hoa 11/12/2000 Thái Thịnh Đống Đa 14 10 68
298 0428 Nguyễn Huy Hoàng 6/2/2000 9A2 THCS Thành Công Ba Đình 15 8 68
299 0464 Phan Mai Hương 10/11/2000 Thượng Thanh Long Biên 16 4 68
300 0498 Nguyễn Thu Huyền 23/11/2000 Đống Đa Đống Đa 17 8 68
6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
301 0499 Lưu Thanh Huyền 10/6/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 17 9 68
302 0512 Trần Thanh Huyền 4/10/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 18 2 68
303 0539 Nguyễn Ngọc Khuê 27/11/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 18 9 68
304 0564 Khương Khánh Linh 21/11/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 4 68
305 0572 Bùi Diệu Linh 12/7/2000 THCS&THPT Lý Thái Tổ CẦU GiẤY 20 2 68
306 0659 Phạm Hải Long 8/12/2000 Lê Lợi Hà Đông 22 9 68
307 0667 Nguyễn Phương Ly 6/6/2000 9A THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 23 7 68
308 0704 Vương Quang Minh 20/08/2000 Tô Vĩnh Diện Đống Đa 24 4 68
309 0708 Vương Bình Minh 7/23/2000 9B THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 24 8 68
310 0716 Lưu Bá Ngọc Minh 15/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 24 6 68
311 0778 Nguyễn Lê Như Ngọc 31/10/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 26 6 68
312 0786 Trần Hà Minh Nguyệt 17/7/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 27 6 68
313 0835 Nguyễn Thụy Phương 5/7/2000 9G THCS Thăng Long Ba Đình 28 5 68
314 0853 Hồ Thu Phương 20/9/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 29 3 68
315 0873 Lê Thu Phương 02/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 30 3 68
316 0909 Nguyễn Mai Quyên 1/20/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 31 9 68
317 0993 Nguyễn Hà Thu 22/01/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 34 3 68
318 1032 Vũ Viên Trà 1/16/2000 Đan Phượng Đan Phượng 35 2 68
319 1061 Nguyễn Hà Trang 06/08/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 36 1 68
320 1065 Nguyễn Minh Trang 9/15/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 36 5 68
321 1071 Hoàng Minh Trang 4/27/2000 Lê Lợi Hà Đông 36 1 68
322 1117 Nguyễn Thanh Tùng 10/10/2000 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 38 7 68
323 1118 Nguyễn Văn Tùng 25.1.2000 Khương Thượng Đống Đa 38 8 68
324 1135 Nguyễn Trần Khánh Vân 6/12/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 38 5 68
325 1171 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 06/06/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 40 1 68
326 1196 Đàm Minh Hiếu 11/7/2000 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 40 6 68
327 1201 Nguyễn Thị Diệu Ly 17/09/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 1 68
328 1211 Trương Hà Nguyên 05/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 41 1 68
329 1220 Nguyễn Lê Vân Trang 15/02/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 10 68
330 1231 Nguyễn Vi Anh 16/8/2000 9H1 THCS TrƯng Vương Hoàn Kiếm 42 1 68
331 1232 Nguyễn Vân Hương 5/1/2000 9G Newton Bắc Từ Liêm 42 2 68
332 0024 Mai Đào Vy Anh 5/4/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 4 67
333 0028 Phan Ngọc Quỳnh Anh 9/8/2000 9A4 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 8 67
334 0032 Uông Minh Anh 9/22/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 2 1 67
335 0033 Vũ Hải Anh 5/10/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 2 1 67
336 0044 Đinh Nguyễn Phương Anh 05/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 2 5 67
337 0158 Nguyễn Minh Ánh 26.9.200 Khương Thượng Đống Đa 6 8 67
338 0256 Nguyễn Thùy Dương 13/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 9 6 67
339 0284 Nguyễn Thị Ngân Giang 10/11/2000 Đống Đa Đống Đa 10 4 67
340 0331 Nguyễn Việt Hà 24/11/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 12 1 67
341 0389 Tạ Thu Hiền 8/8/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 13 9 67
342 0401 Đỗ Trung Hiếu 5/21/2000 9A THCS Hoàng Hoa Thám Ba Đình 14 1 67
343 0429 Vũ Khuê Hoàng 7/19/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 15 9 67
344 0482 Vũ Quang Huy 10/9/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 17 2 67
345 0515 Ngô Tấn Khải 26/01/2000 9C THCS Tô Hoàng Hai Bà Trưng 18 5 67
346 0582 Ngô Khánh Linh 6/11/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 20 2 67
347 0680 Nguyễn Chi Mai 28/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 23 10 67
348 0793 Trần Lan Nhi 17/9/2000 Bế Văn Đàn Đống Đa 27 3 67
349 0799 Nguyễn Hồng Trang Nhung 7/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 27 9 67
350 0802 Nguyễn Trang Nhung 24/01/2000 Dương Xá Gia Lâm 27 2 67
7
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
351 0841 Nguyễn Đoàn Đan Phương 14/3/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 29 1 67
352 0880 Lê Thu Phương 23/8/2000 Sơn Tây Sơn Tây 30 10 67
353 0913 Lê Như Quỳnh 18.12.2000 Khương Thượng Đống Đa 31 3 67
354 0969 Vũ Thị Phương Thảo 7/19/2000 Vĩnh Ngọc Đông Anh 33 9 67
355 1064 Nguyễn Minh Trang 10/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 36 4 67
356 1073 Đỗ Hạnh Trang 3/28/2000 Lê Lợi Hà Đông 36 3 67
357 1103 Nguyễn Đăng Trường 22/3/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37 3 67
358 1105 Lê Công Tú 18/01/2000 Kim Nỗ Đông Anh 37 5 67
359 1163 Bùi Thị Thanh Xuân 15/5/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 39 3 67
360 1164 Lê Bích Xuân 20/4/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 39 4 67
361 1190 Phạm Mai Dương 4/21/2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 40 10 67
362 1229 Nguyễn Hà My 22/12/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 9 67
363 0068 Vũ Phương Anh 12/10/2000 Thái Thịnh Đống Đa 3 2 66
364 0078 Trần Thị Hải Anh 21/10/2000 Kim Sơn Gia Lâm 3 8 66
365 0082 Trương Kiều Anh 24/9/2000 9A THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 3 7 66
366 0103 Trần Lê Hà Anh 29/08/2000 Olympia Nam Từ Liêm 4 3 66
367 0110 Đỗ Quang Anh 9/21/2000 Lê Lợi Hà Đông 4 10 66
368 0142 Nguyễn Duy Anh 13/04/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 5 2 66
369 0183 Nguyễn Tuệ Minh Châu 28/02/2000 Archimedes Thanh Xuân 7 3 66
370 0204 Phạm Khánh Chi 7/7/2000 Horizon Tây Hồ 7 4 66
371 0219 Nguyễn Thiên Lập Di 2/28/2000 Quốc tế TL Hoàng Mai 8 9 66
372 0224 Lê Hồng Điệp Điệp 24/1/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 8 4 66
373 0255 Đinh Thị Thùy Dương 16/10/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 9 5 66
374 0315 Nguyễn Ngân Hà 28/2/2000 Phương Mai Đống Đa 11 5 66
375 0448 Nguyễn Mạnh Hùng 12/10/2000 Tân Triều Thanh Trì 15 8 66
376 0452 Nguyễn Bảo Hưng 30/10/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 16 2 66
377 0485 Trần Đức Huy 10/6/2000 Tân Mai Hoàng Mai 17 5 66
378 0551 Đào Phong Lan 26/7/2000 THCS Dịch Vọng Cầu Giấy 19 1 66
379 0555 Lê Hoàng Lân 6/5/2000 9A THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 19 5 66
380 0565 Nguyễn Thùy Linh 1/28/2000 9A Thực nghiệm Ba Đình 19 5 66
381 0598 Trịnh Thùy Linh 10/6/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 20 8 66
382 0660 Nguyễn Thành Long 3/13/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 22 10 66
383 0671 Nguyễn Thị Hương Ly 15/12/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 23 1 66
384 0701 Nguyễn Vũ Tuấn Minh 06/10/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 24 1 66
385 0702 Nguyễn Nhật Minh 2/21/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 24 2 66
386 0742 Lê Thu Nga 9/11/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 25 2 66
387 0750 Chu Hải Ngân 12/6/2000 Tân Mai Hoàng Mai 25 10 66
388 0761 Nguyễn Minh Ngọc 9/30/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 26 5 66
389 0836 Nguyễn Việt Phương 25/6/2000 9D THCS Thăng Long Ba Đình 28 6 66
390 0837 Ngô Mai Phương 20/10/2000 9A THCS Thống Nhất Ba Đình 28 7 66
391 0843 Nguyễn Mai Phương 4/1/2000 THCS Yên Hoà Cầu Giấy 29 3 66
392 0887 Phạm Trần Quân 20/11/1999 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 30 7 66
393 0892 Lê Doãn Anh Quân 26/09/2000 Chu Văn An Tây Hồ 30 2 66
394 0894 Hoàng Huy Quân 8/28/2000 Thường Tín Thường Tín 30 4 66
395 0917 Nguyễn Đinh Tấn Sang 12/13/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 31 7 66
396 0952 Doãn Tuấn Thành 3/14/2000 9A2 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 32 1 66
397 0980 Nguyễn Phương Thảo 23/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 33 10 66
398 0981 Nguyễn Phương Thảo 2/8/2000 Đông Thái Tây Hồ 33 1 66
399 0992 Nguyễn Hữu Thịnh 26/9/2000 Thạch Thất Thạch Thất 34 2 66
400 1024 Nguyễn Đăng Tiến 3/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 35 4 66
8
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
401 1026 Nguyễn Thăng Tiến 20/07/2000 Mỗ Lao Hà Đông 35 6 66
402 1055 Phí Kiều Trang 7/12/2000 Huy Văn Đống Đa 36 5 66
403 1145 Trịnh Khánh Vân 11/03/2000 Chu Văn An Thanh Trì 39 5 66
404 1166 Vương Thị Hải Yến 12/2/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 39 6 66
405 0021 Lê Hải Anh 7/20/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 1 65
406 0058 Bùi Đức Anh 10/13/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 2 10 65
407 0075 Trần Thị Lan Anh 23/09/2000 Yên Thường Gia Lâm 3 5 65
408 0131 Nguyễn Tường Vy Anh 31/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 5 1 65
409 0143 Vũ Minh Anh 22/08/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 5 3 65
410 0146 Nguyễn Hương Anh 20/03/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 5 6 65
411 0174 Trần Bảo Châu 12/22/2000 9A3 THCS Thành Công Ba Đình 6 4 65
412 0186 Nguyễn Mai Chi 10/8/2000 Vĩnh Ngọc Đông Anh 7 6 65
413 0254 Vũ Thuỳ Dương 3/12/2000 Ngọc Lâm Long Biên 9 4 65
414 0292 Đinh Hương Giang 16/4/2000 Sài Đồng Long Biên 10 2 65
415 0297 Lương Thu Giang 27/01/2000 Chu Văn An Tây Hồ 10 7 65
416 0361 Phạm Thu Hằng 04/12/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 13 1 65
417 0377 Ngọc Hồng Hạnh 17/08/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 13 7 65
418 0403 Luyện Quang Hiếu 7/12/2000 9A THCS Nguyễn Công Trứ Ba Đình 14 3 65
419 0404 Nguyễn Minh Hiếu 24/12/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 14 4 65
420 0461 Nguyễn Thị Thu Hương 26/05/2000 Dương Xá Gia Lâm 16 1 65
421 0519 Lê Vũ Khanh 5/6/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 18 9 65
422 0540 Nguyễn Trung Kiên 19/9/2000 Việt Hùng Đông Anh 18 8 65
423 0541 Ngô Thế Kiên Kiên 12/11/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 19 1 65
424 0557 Doãn Huyền Lê 30/7/2000 9D THCS Vân Hồ Hai Bà Trưng 19 7 65
425 0616 Hoàng Thị Yến Linh 17/02/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 21 10 65
426 0618 Ngô Khánh Linh 04/10/2000 Chu Văn An Tây Hồ 21 2 65
427 0652 Đinh Minh Long Long 9/19/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 22 2 65
428 0655 Nguyễn Ngọc Long 9/6/2000 Mai Động Hoàng Mai 22 5 65
429 0664 Lê Ngọc Hoàng Long 26/7/200 Nhân Chính Thanh Xuân 23 4 65
430 0694 Nguyễn Duy Mạnh 26/1/2000 Gia Thuỵ Long Biên 24 4 65
431 0765 Trần Hồng Ngọc 11/9/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 26 1 65
432 0866 Phạm Quỳnh Phương 7/1/2000 Lê Lợi Hà Đông 29 6 65
433 0899 Phạm Đăng Quang 22/9/2000 Việt Hùng Đông Anh 30 9 65
434 0953 Phạm Xuân Thành 2/20/2000 9B THCS Trưng Nhị Hai Bà Trưng 32 2 65
435 0966 Nguyễn Sơn Thảo 11/02/2000 Nguyên Khê Đông Anh 33 6 65
436 0972 Phạm Thị Thảo 03/05/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 33 2 65
437 1006 Nguyễn Diệu Thương 21/09/2000 Chu Văn An Thanh Trì 34 6 65
438 1090 Đàm Quỳnh Trang 27/11/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 37 10 65
439 1097 Đinh Thành Trung 1/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 37 7 65
440 1104 Trần Thanh Tú 26/12/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 37 4 65
441 1194 Phạm Thị Xuân Hằng 24/01/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 4 65
442 1236 Nguyễn Hương Giang 1/28/2000 9D THCS Nhật Tân Tây Hồ 42 6 65
443 0019 Doãn Việt Anh 12/9/2000 9A8 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 9 64
444 0100 Nguyễn Thị Mỹ Anh 28/6/2000 Ái Mộ Long Biên 4 10 64
445 0116 Vũ Quỳnh Anh 27/5/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4 6 64
446 0134 Nguyễn Diệu Anh 24/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 5 4 64
447 0152 Phạm Tú Anh 1/5/2000 Thường Tín Thường Tín 6 2 64
448 0181 Nguyễn Nhật Minh Châu 9/25/2000 Văn Yên Hà Đông 7 1 64
449 0196 Trần Thị Kim Chi 11/12/2000 Ban Mai Hà Đông 7 6 64
450 0232 Nguyễn Anh Đức 03/11/2000 Lê Lợi Hà Đông 8 2 64
9
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
451 0259 Chử Lê Minh Dương 24/6/2000 Quảng An Tây Hồ 9 9 64
452 0279 Nguyễn Thanh Giang 10/10/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 10 9 64
453 0323 Nguyễn Thu Hà 1/13/2000 Mai Động Hoàng Mai 11 3 64
454 0392 Nguyễn Thu Hiền 31/07/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 14 2 64
455 0409 Nguyễn Doãn Quang Hiếu 30/1/2000 Ngọc Lâm Long Biên 14 9 64
456 0425 Cao Quảng Hòa 11/2/2000 9A THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 15 5 64
457 0445 Bùi Thị Huệ 16/11/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 15 5 64
458 0486 Đặng Quang Huy 3/8/2000 Tân Định Hoàng Mai 17 6 64
459 0508 Nguyễn Thị Huyền 10/11/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 17 8 64
460 0530 Dương Vân Khánh 1/8/2000 Chu Văn An Tây Hồ 18 10 64
461 0533 Nguyễn Vĩnh Lam Khê 12/30/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 18 3 64
462 0542 Cao Tam Kiên 25/11/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 19 2 64
463 0570 Phùng Ngọc Linh 19/05/2000 Tản Đà Ba Vì 19 10 64
464 0588 Đinh Thị Khánh Linh 11/10/2000 9A1 Nguyễn Đình Chiểu Hai Bà Trưng 20 8 64
465 0592 Nguyễn Huyền Linh Linh 16/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 20 2 64
466 0626 Nguyễn Khánh Linh 12/06/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 21 8 64
467 0639 Nguyễn Hải Long 14- 1- 2000 9I THCS Ba Đình Ba Đình 22 9 64
468 0644 Nguyễn Xuân Thanh Long 04/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 22 4 64
469 0706 Nguyễn Ngọc Minh 1/3/2000 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 24 6 64
470 0737 Nguyễn Duy Nam 20/10/2000 Tế Tiêu Mỹ Đức 25 7 64
471 0817 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 7/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 28 7 64
472 0839 Đào Nam Phương 27/06/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 28 9 64
473 0860 Dương Thị Minh Phương 26/11/2000 Ái Mộ Long Biên 29 10 64
474 0923 Hà Minh Sơn 9/15/2000 Văn Yên Hà Đông 31 3 64
475 0989 Lê Hoành Thi 10/4/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 33 9 64
476 1025 Nguyễn Hữu Tiến Tiến 11/9/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 35 5 64
477 1041 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 06/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 35 1 64
478 1057 Nguyễn Quỳnh Trang 2/9/2000 Khương Thượng Đống Đa 36 7 64
479 1074 Khúc Diệu Trang 6/22/2000 Lê Lợi Hà Đông 36 4 64
480 1075 Nguyễn Huyền Trang 19/10/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 36 5 64
481 1083 Nguyễn Hà Trang 17/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 37 3 64
482 1116 Trần Quang Tùng 6/23/2000 9A3 THCS Giảng Võ Ba Đình 38 6 64
483 1124 Nguyễn Văn Tuyền 9/8/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 38 4 64
484 1143 Phạm Thảo Vân 23/11/2000 9A THCS Ngô Quyền Hai Bà Trưng 39 3 64
485 1151 Trần Thúy Vi Vi 6/5/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 39 1 64
486 1172 Nguyễn Hải Yến 31/07/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 40 2 64
487 1189 Nguyễn Việt Dũng 18/09/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 9 64
488 1203 Võ Thanh Mai 1/10/2000 9A5 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 41 3 64
489 1215 Nguyễn Minh Quang 20/4/2000 9B Đoàn Kết Hai Bà Trưng 41 5 64
490 1221 Trần Hà Trang 8/10/2000 9A7 THCS Giảng Võ Ba Đình 41 1 64
491 0041 Lê Hà Anh 31/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 2 4 63
492 0112 Phạm Ngọc Anh 12/01/2000 Phú La Hà Đông 4 2 63
493 0113 Tạ Phương Anh 13/11/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 4 3 63
494 0144 Nhâm Nguyễn Phương Anh 21/03/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 5 4 63
495 0161 Nguyễn Hồng Ánh 14/10/2000 Cao Viên Thanh Oai 6 1 63
496 0187 Nguyễn Lan Chi 20/11/2000 Đa Tốn Gia Lâm 7 7 63
497 0229 Thái Hữu Đức 22/9/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 8 7 63
498 0250 Phạm Khánh Dương 4/9/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 9 10 63
499 0286 Nguyễn Long Giang 18/6/2000 9A THCS Vân Hồ Hai Bà Trưng 10 6 63
500 0287 Nguyễn Hương Giang Giang 9/1/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 10 7 63
10
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
501 0338 Nguyễn Thu Hà 09/11/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 12 8 63
502 0358 Đặng Thị Minh Hằng 12/9/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 12 8 63
503 0379 Nguyễn Song Hạnh Hạnh 21/01/ 2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 13 9 63
504 0432 Phạm Huy Hoàng 04/11/2000 Lê Lợi Hà Đông 15 2 63
505 0468 Trần Thu Hương 04/12/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 16 8 63
506 0470 Nguyễn Thị Mai Hương 09/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 16 10 63
507 0491 Trần Thảo Huyền 4/27/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 17 1 63
508 0493 Võ Khánh Huyền 03/5/2000 THCS&THPT Nguyễn Siêu Cầu Giấy 17 3 63
509 0495 Kiều Minh Huyền 23/02/2000 THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm Cầu Giấy 17 5 63
510 0506 Nguyễn Khánh Huyền 10/26/2000 Xuân La Tây Hồ 17 6 63
511 0523 Ngô An Khánh 5/13/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 18 3 63
512 0586 Nguyễn Thùy Linh 25/4/2000 9A THCS Ngô Quyền Hai Bà Trưng 20 6 63
513 0620 Vũ Thảo Linh 4/7/2000 Thạch Thất Thạch Thất 21 10 63
514 0663 Nguyễn Hải Long 6/6/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 23 3 63
515 0709 Đặng Bình Minh 22/11/2000 9A2 THCS Ng.Phong Sắc Hai Bà Trưng 24 9 63
516 0713 Bùi Hoàng Minh 30/03/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 24 3 63
517 0743 Hoàng Nguyễn Liên Nga 3/8/2000 Cát Linh Đống Đa 25 3 63
518 0756 Lê Hoàng Ngân 19/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 26 6 63
519 0767 Trần Thị Minh Ngọc 8/1/2000 Huy Văn Đống Đa 26 7 63
520 0788 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 15/5/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 27 8 63
521 0874 Nguyễn Thị Yến Phương 7/11/2000 Đông Thái Tây Hồ 30 4 63
522 0881 Đặng Minh Phương 21/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 30 1 63
523 0984 Nguyễn Thanh Thảo 28/07/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 33 4 63
524 1016 Tạ Thanh Thủy 3/5/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 34 6 63
525 1017 Nguyễn Vĩnh Thủy 25/08/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 34 7 63
526 1037 Nguyễn Hoa Trà 2/24/2000 Phú Thượng Tây Hồ 35 7 63
527 1049 Nguyễn Thị Thu Trang 10/26/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 35 9 63
528 1051 Nguyễn Như Trang 19/11/2000 Kim Chung Đông Anh 36 1 63
529 1119 Lưu Quang Tùng 1/24/2000 Tân Định Hoàng Mai 38 9 63
530 1155 Đào Quang Vinh 14/07/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 39 5 63
531 1173 Bùi Thị Hải Yến 23/11/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 40 3 63
532 1234 Vũ Phương Thảo 1/6/2000 9A7 THCS Ngọc Thụy Long Biên 42 4 63
533 0009 Lê Thị Thu An 2/5/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 1 9 62
534 0022 Lê Hoàng Anh 4/18/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 2 62
535 0039 Nguyễn Thị Hồng Anh 11/7/2000 THCS Thượng Cát Bắc Từ Liêm 2 3 62
536 0087 Đồng Ngọc Phương Anh Anh 9/23/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 3 9 62
537 0176 Bùi Minh Châu 6/29/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6 6 62
538 0179 Nguyễn Minh Châu 01/06/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 6 9 62
539 0189 Bùi Ngọc Yến Chi 22/4/2000 9B THCS Lê Ngọc Hân Hai Bà Trưng 7 9 62
540 0191 Lê Yến Chi 9/21/2000 Tân Định Hoàng Mai 7 1 62
541 0237 Đào Thùy Dung 10/02/2000 Chu Văn An Tây Hồ 8 7 62
542 0244 Trần Trung Dũng 21/08/2000 Lê Hồng Phong Hà Đông 9 4 62
543 0267 Đặng Thuỳ Duyên 29/07/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 9 7 62
544 0268 Hồ Thị Mỹ Duyên 2/1/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 9 8 62
545 0303 Bùi Nhật Giang 12/11/2000 Khương Mai Thanh Xuân 11 3 62
546 0307 Hoàng Thị Hương Giang 18/01/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 11 7 62
547 0339 Nguyễn Ngân Hà 13/8/2000 Alfred Nobel Thanh Xuân 12 9 62
548 0397 Đỗ Thanh Hiền 9/6/2000 Lĩnh Nam Hoàng Mai 14 7 62
549 0453 Phạm Thiên Hương 15/03/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 16 3 62
550 0532 Hoàng Đức Khánh 06/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 18 2 62
11
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
551 0577 Nguyễn Huệ Linh 7/8/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 20 7 62
552 0591 Nguyễn Thị Phương Linh 08/06/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 20 1 62
553 0642 Ngô Thăng Long 1/8/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 22 2 62
554 0651 Trần Hoàng Long 7/5/2000 9A1 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 22 1 62
555 0653 Lục Nguyễn Phi Long 7/2/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 22 3 62
556 0674 Trần Hương Ly 08/10/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 23 4 62
557 0733 Nguyễn Thị Hà My 31/7/2000 Kim Giang Thanh Xuân 25 3 62
558 0747 Trần Hà Ngân 8/1/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 25 7 62
559 0755 Phạm Kim Ngân 7/2/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 26 5 62
560 0820 Nguyễn Nam Phong 28/9/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 28 10 62
561 0848 Nguyễn Kim Phương 06/11/2000 Láng Thượng Đống Đa 29 8 62
562 0850 Mai Hà Phương 16/09/2000 Yên Thường Gia Lâm 29 10 62
563 0861 Ngô Hà Phương 8/9/2000 Ái Mộ Long Biên 29 1 62
564 0888 Nguyễn Minh Quân 9/22/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 30 8 62
565 0916 Lê Hạnh Quỳnh 30/10/2000 Tân Triều Thanh Trì 31 6 62
566 0932 Nguyễn Viết Thái 25/03/2000 Tản Đà Ba Vì 32 1 62
567 1028 Đỗ Trí Toàn 17/05/2001 Đa Tốn Gia Lâm 35 8 62
568 1033 Phùng Thu Trà 27/09/2000 Đống Đa Đống Đa 35 3 62
569 1048 Lê Thu Trang 8/14/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 35 8 62
570 1082 Cao Thị Hà Trang 14/6/2000 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 37 2 62
571 1086 Phùng Thị Huyền Trang 20/4/2000 Thạch Thất Thạch Thất 37 6 62
572 1141 Nguyễn Khánh Vân 18/12/2000 Đống Đa Đống Đa 39 1 62
573 1176 Đỗ Thị Hải Yến 10/10/2000 THCS Liên Mạc A Mê Linh 40 6 62
574 1181 Phạm Minh Anh 10/12/2000 Ngô Sĩ Liên Hoàn Kiếm 40 1 62
575 0029 Phạm Hồng Anh 6/23/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 9 61
576 0067 Nguyễn Duy Anh 31/10/2000 Thị Trấn Đông Anh 3 7 61
577 0070 Cao Hoàng Hà Anh 09/11/2000 Đống Đa Đống Đa 3 3 61
578 0073 Phạm Lan Anh 30/12/2000 Dương Xá Gia Lâm 3 6 61
579 0109 Vương Phương Anh 9/25/2000 Lê Lợi Hà Đông 4 9 61
580 0114 Đào Duy Anh 8/31/2000 Trần Đăng Ninh Hà Đông 4 4 61
581 0141 Trần Việt Anh 21/3/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 5 1 61
582 0168 Hoàng Ngọc Bích Bích 19/8/2000 Trưng Vương Hoàn Kiếm 6 8 61
583 0197 Nguyễn Linh Chi 7/12/2000 Ban Mai Hà Đông 7 7 61
584 0209 Nguyễn Đức Chính 9/19/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 7 9 61
585 0236 Nguyễn Thị Phương Dung 14/09/2000 Đa Tốn Gia Lâm 8 6 61
586 0308 Naomi Nguyễn Grace 26/6/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 11 8 61
587 0412 Nguyễn Minh Hiếu 23/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 14 2 61
588 0465 Nguyễn Quỳnh Hương 9/11/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 16 5 61
589 0537 Đoàn Tuấn Khôi 6/19/2000 9A2 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 18 7 61
590 0553 Đỗ Ngọc Lan 1/10/2000 Sài Đồng Long Biên 19 3 61
591 0569 Trần Thục Linh 30/11/2000 9A2 THCS Giảng Võ Ba Đình 19 9 61
592 0596 Lê Hà Linh Linh 21/7/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 20 6 61
593 0613 Hoàng Mỹ Linh 10/21/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21 3 61
594 0615 Nguyễn Phương Linh 7/21/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21 1 61
595 0645 Nguyễn Đăng Long 8/12/2000 Tân Lập Đan Phượng 22 5 61
596 0658 Bùi Quang Long 18/06/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 22 8 61
597 0661 Vũ Tiến Long 12/1/2000 Quang Lãng Phú Xuyên 23 1 61
598 0668 Trần Khánh Ly 23/11/2000 THCS Ngọc Hòa Chương Mỹ 23 8 61
599 0731 Phùng Nguyễn Trà My 03/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 25 1 61
600 0748 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/30/2000 Tân Lập Đan Phượng 25 8 61
12
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
601 0763 Lê Nguyễn Minh Ngọc 17/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 26 3 61
602 0772 Cù Thị Bích Ngọc 25/5/2000 Sài Đồng Long Biên 26 2 61
603 0776 Vương Thảo Ngọc 11/12/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 26 8 61
604 0867 Quách Hạnh Phương 16/02/2000 Lê Lợi Hà Đông 29 7 61
605 0903 Nguyễn Cảnh Quang 4/3/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 31 3 61
606 0939 Phạm Công Thắng 10/9/2000 Vân Canh Hoài Đức 32 8 61
607 0957 Kiều Thị Phương Thảo 6/21/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32 6 61
608 0967 Vũ Ngọc Thảo 8/06/2000 Thị Trấn Đông Anh 33 7 61
609 1009 Phạm Thị Thu Thuỷ 19/08/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 34 9 61
610 1108 Bùi Thị Hà Tú 4/11/2000 Tân Định Hoàng Mai 37 8 61
611 1113 Trịnh Minh Tuấn 28/01/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 38 3 61
612 1123 Nhân Thanh Tùng 4/5/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 38 3 61
613 1140 Trần Thảo Vân 12/12/2000 THCS Ngọc Hòa Chương Mỹ 38 9 61
614 1206 Trần Phương Minh 20/06/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 6 61
615 1222 Trần Thành Trung 12/8/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 2 61
616 0052 Bùi Phương Anh 18/11/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 2 8 60
617 0060 Nguyễn Minh Anh 1/17/2000 Bùi Quang Mại Đông Anh 2 10 60
618 0063 Lê Thị Mai Anh 2/12/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3 3 60
619 0074 Nguyễn Thị Hà Anh 02/03/200 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 3 7 60
620 0080 Đào Thị Minh Anh 12/3/2000 9D THCS Quỳnh Mai Hai Bà Trưng 3 4 60
621 0139 Trịnh Tuấn Anh 10/04/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 5 9 60
622 0148 Thiều Thị Vân Anh 15/8/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 5 8 60
623 0227 Hoàng Nghĩa Đức 20/10/2000 9A6 THCS Giảng Võ Ba Đình 8 8 60
624 0343 Nguyễn Phương Hà 18/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 12 3 60
625 0344 Phan Thu Hà 24/10/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 12 4 60
626 0371 Nguyễn Thanh Hằng 20/10/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 13 1 60
627 0423 Nguyễn Thị Khánh Hoà 5/7/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 15 3 60
628 0471 Võ Quỳnh Hương 28/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 16 1 60
629 0480 Mai Huy 7/2/2000 Phương Mai Đống Đa 16 10 60
630 0510 Trần Thúy Huyền 6/18/2000 Thường Tín Thường Tín 17 10 60
631 0516 Nguyễn Quang Khải 3/8/2000 Tân Mai Hoàng Mai 18 6 60
632 0595 Nguyễn Mỹ Linh Linh 1/10/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 20 5 60
633 0597 Lương Trung Linh 1/23/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 20 7 60
634 0608 Tiêu Thùy Linh 15/01/2000 Lê Lợi Hà Đông 21 4 60
635 0643 Nguyễn Hải Long 3/5/2000 THCS Nghĩa Tân Cầu Giấy 22 3 60
636 0718 Trần Khánh Minh 27/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 24 8 60
637 0724 Trần Trà My 11/25/2000 9A5 THCS Tây Sơn Hai Bà Trưng 25 4 60
638 0792 Trần Yến Nhi 4/6/2000 THCS Nam Trung Yên Cầu Giấy 27 2 60
639 0831 Đinh Thị Thu Phương 9/15/2000 9A7 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 1 60
640 0849 Nguyễn Quỳnh Phương 27/09/2000 TT Trâu Quỳ Gia Lâm 29 9 60
641 0862 Nghiêm Phan Anh Phương 31/12/2000 Olympia Nam Từ Liêm 29 2 60
642 0863 Dương Hà Bảo Phương 14/01/2000 Nam Từ Liêm Nam Từ Liêm 29 3 60
643 0875 Đinh Mai Phương 11/2/2000 Đông Thái Tây Hồ 30 5 60
644 0902 Lê Ngọc Hào Quang Quang 1/11/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 31 2 60
645 0904 Nguyễn Thanh Quang 17/11/2000 9A Đông Xuân Sóc Sơn 31 4 60
646 0949 Nguyễn Thị Thanh 9/2/2000 Minh Hà Thạch Thất 32 8 60
647 0961 Trương Thanh Thảo 1/12/2000 THCS Hermann Gmeiner Cầu Giấy 33 1 60
648 0995 Trương Hoàng Thu 27/08/2000 9A1 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 34 5 60
649 1019 Nguyễn Thị Thu Thủy 06/10/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 34 9 60
650 1046 Trần Thu Trang 11/21/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 35 6 60
13
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
651 1076 Phạm Thu Trang 10/25/2000 Trần Phú Phú Xuyên 36 6 60
652 1099 Hoàng Đức Trung 15/7/2000 Wellspring Long Biên 37 9 60
653 1170 Cấn Hải Yến 10/8/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 39 10 60
654 1182 Nguyễn Thái Phi Anh 19/06/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 40 2 60
655 1224 Phùng Kim Ngân 13.8.2000 9A THCS Vân Phúc Phúc Thọ 41 4 60
656 0023 Lê Trung Anh 31/03/2000 9A9 THCS Giảng Võ Ba Đình 1 3 59
657 0035 Vũ Phương Anh 08/01/2000 9A1 THCS Mạc Đĩnh Chi Ba Đình 2 1 59
658 0083 Nguyễn Phương Anh 06/02/2000 An Khánh Hoài Đức 3 9 59
659 0115 Nguyễn Thị Anh 19/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4 5 59
660 0202 Hoàng Nguyễn Huyền Chi 15/08/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7 2 59
661 0282 Nguyễn Hà Giang 16/01/2000 Kim Chung Đông Anh 10 2 59
662 0289 Đỗ Hương Giang 1/28/2000 Tân Định Hoàng Mai 10 9 59
663 0299 Trần Hương Giang 21/01/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 10 9 59
664 0300 Trịnh Lê Giang 12/2/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 10 10 59
665 0321 Lê Hoàng Hà Hà 11/9/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 11 1 59
666 0324 Nguyễn Thu Hà 10/6/2000 Tân Định Hoàng Mai 11 4 59
667 0328 Nguyễn Thị Ngân Hà 18/4/2000 Ái Mộ Long Biên 11 8 59
668 0347 Phùng Thu Hà 15/02/2000 Thái Hòa Ba Vì 12 7 59
669 0369 Lê Minh Hằng 18/07/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 13 9 59
670 0374 Phùng Thu Hằng 13/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 13 4 59
671 0472 Nguyễn Thị Thúy Hường 7/26/2000 Tân Lập Đan Phượng 16 2 59
672 0478 Lê Quang Huy 5/22/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 16 8 59
673 0492 Nguyễn Thanh Huyền 30/5/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 17 2 59
674 0500 Bùi Thanh Huyền 10/10/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 17 10 59
675 0514 Bùi Xuân Khải 10/30/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 18 4 59
676 0545 Nguyễn Thành Lâm 19/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 19 5 59
677 0571 Đặng Thị Chúc Linh 26/10/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 20 1 59
678 0580 Ngô Hoàng Diệu Linh 25/11/2000 Quang Trung Đống Đa 20 10 59
679 0589 Lý Khánh Linh 17/04/2000 An Thượng Hoài Đức 20 9 59
680 0638 Vũ Xuân Lộc 30/10/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 22 8 59
681 0730 Trần Thị Trà My 5/22/2000 Thường Tín Thường Tín 25 10 59
682 0746 Đỗ Thanh Ngân 17/10/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 25 6 59
683 0753 Hà Kim Ngân 3/12/2000 Tích Giang Phúc Thọ 26 3 59
684 0777 Nguyễn Minh Ngọc 15/08/2000 Chu Văn An Thanh Trì 26 7 59
685 0819 Nguyễn Hà Phan 1/17/2000 9A1 THCS Giảng Võ Ba Đình 28 9 59
686 0821 Đỗ Anh Phong 1/7/2000 THCS Trung Hòa Cầu Giấy 28 1 59
687 0824 Nguyễn Đắc Phong 03/02/2000 Dương Nội Hà Đông 28 4 59
688 0826 Nguyễn Tiến Phú 7/4/2000 Tân Triều Thanh Trì 28 6 59
689 0829 Phạm Hải Phụng 11/15/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 28 9 59
690 0876 Nguyễn Thu Phương 18/10/2000 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 30 6 59
691 0889 Lê Minh Quân 18/6/2000 9D THCS Tô Hoàng Hai Bà Trưng 30 9 59
692 0929 Nguyễn Thị Thanh Tâm 4/3/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 31 9 59
693 0971 Nguyễn Phương Thảo 15/05/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 33 1 59
694 0997 Đào Xuân Thu 07/03/2000 Mỗ Lao Hà Đông 34 7 59
695 1004 Nguyễn Đình Thuận 1/26/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 34 4 59
696 1010 Nguyễn Bùi Minh Thuỷ 28/8/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 34 10 59
697 1050 Đỗ Nguyễn Minh Trang 11/3/2000 Cổ Loa Đông Anh 35 10 59
698 1060 Lê Như Trang 7/24/2000 Vân Canh Hoài Đức 36 10 59
699 1101 Nguyễn Đức Trung 8/5/2000 9A1 Phù Lỗ Sóc Sơn 37 1 59
700 1227 Phạm Thủy Tiên 9/3/2000 9A3 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 7 59
14
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
701 0001 Trần Hồng Ah 26/3/2000 Sơn Tây Sơn Tây 1 1 58
702 0012 Đào Duy Anh 6/1/2000 Huy Văn Đống Đa 1 2 58
703 0053 Đỗ Thị Tú Anh 18/02/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 2 7 58
704 0086 Nguyễn Quốc Anh Anh 31/8/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 3 1 58
705 0089 Phan Lê Thục Anh 10/29/2000 Hoàng Liệt Hoàng Mai 3 5 58
706 0137 Nguyễn Thị Hải Anh 6/3/2000 Chu Văn An Thanh Trì 5 7 58
707 0147 Đỗ Quỳnh Anh 1/6/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 5 7 58
708 0154 Nguyễn Hồng Anh 02/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 6 4 58
709 0163 Vũ Minh Anh 9/7/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 6 3 58
710 0177 Vương Bảo Châu 3/12/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6 7 58
711 0180 Nguyễn Minh Châu 07/10/2000 Văn Khê Hà Đông 6 10 58
712 0203 Đỗ Vũ Lan Chi 26/12/2000 Chu Văn An Tây Hồ 7 3 58
713 0230 Dương Trí Đức 26/8/2000 9D THCS Vĩnh Tuy Hai Bà Trưng 8 10 58
714 0278 Ngô Thị Hương Giang 21/2/2000 Thái Hòa Ba Vì 10 8 58
715 0326 Phạm Ngọc Hà 12/12/2000 Thạch Bàn Long Biên 11 6 58
716 0351 Nguyễn Thanh Hải 18/4/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 12 1 58
717 0355 Đỗ Khả Hân 3/20/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 12 5 58
718 0357 Nguyễn Thúy Hằng 19/01/2000 Yên Thường Gia Lâm 12 7 58
719 0387 Vũ Thị Hậu 10/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 13 7 58
720 0463 Đinh Ngọc Hương 3/10/2000 Đức Giang Long Biên 16 3 58
721 0503 Nguyễn Khánh Huyền 27/08/2000 Gia Thuỵ Long Biên 17 3 58
722 0599 Ngô Hoàn Phương Linh 8/3/2000 Tân Định Hoàng Mai 20 9 58
723 0633 Nguyễn Hoàng Linh 29/8/2000 Sơn Tây Sơn Tây 22 3 58
724 0646 Nguyễn Hoàng Long 12/27/2000 Tân Lập Đan Phượng 22 6 58
725 0711 Vũ Nguyệt Minh 24.9/2000 Tân Định Hoàng Mai 24 1 58
726 0720 Nguyễn Hà My 02/07/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 24 10 58
727 0745 Nguyễn Thu Ngân 28/02/2000 Tản Đà Ba Vì 25 5 58
728 0749 Phan Diệp Hà Ngân Ngân 25/11/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 25 9 58
729 0787 Đỗ Minh Nguyệt 7/19/2000 Lê Lợi Hà Đông 27 7 58
730 0798 Hà Tâm Như 23/5/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 27 8 58
731 0810 Bùi Thị Hồng Nhung 13/05/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 27 10 58
732 0898 Bùi Xuân Quang 7/20/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 30 8 58
733 0922 Cao Thái Sơn 27/02/2000 An Khánh Hoài Đức 31 2 58
734 0955 Phí Phương Thảo 30/04/2000 Tản Đà Ba Vì 32 4 58
735 1068 Hoàng Thuỳ Trang 29/12/2000 Ngọc Lâm Long Biên 36 8 58
736 1096 Cao Đức Trọng 5/1/2000 Trần Phú Hoàng Mai 37 6 58
737 1177 Lê Thị Hải Yến 31/10/2000 Bình Minh Thanh Oai 40 7 58
738 1178 Đinh Hoàng Yến 9/6/2000 Kim Giang Thanh Xuân 40 8 58
739 1195 Phạm Anh Hiếu 15-02- 2000 9B THCS Việt An Thanh Xuân 40 5 58
740 1214 Hoàng Thị Bích Phượng 8/12/2000 Thanh Thùy Thanh Oai 41 4 58
741 0004 Phạm Thúy An 1/29/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 1 4 57
742 0038 Khuất Thị Quỳnh Anh 16/02/2000 TTNC Bò&ĐC Ba Vì 2 4 57
743 0045 Nguyễn Tú Anh 8/23/2000 THCS Hermann Gmeiner Cầu Giấy 2 5 57
744 0097 Nguyễn Phương Anh 17/9/2000 Ngọc Thuỵ Long Biên 4 7 57
745 0155 Giang Thị Phương Anh 01/05/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 6 5 57
746 0170 Nguyễn Thanh Bình 2/7/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 6 10 57
747 0192 Phạm Trần Linh Chi 17/9/2000 Ngọc Lâm Long Biên 7 2 57
748 0218 Vương Tiến Đạt 14/6/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8 8 57
749 0245 Trương Xuân Dũng 5/5/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 9 5 57
750 0251 L ê Hồng Dương 10/15/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 9 1 57
15
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
751 0294 Nguyễn Hương Giang 8/8/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 10 4 57
752 0312 Nguyễn Thanh Hà 01/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 11 2 57
753 0414 Đinh Trọng Hiếu 22/03/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 14 4 57
754 0477 Nguyễn Công Huy 10/21/2000 Minh Khai Bắc Từ Liêm 16 7 57
755 0497 Đào Thị Ngọc Huyền 4/14/2000 Tân Hội Đan Phượng 17 7 57
756 0546 Phạm Bảo Lâm 26/03/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 19 6 57
757 0549 Nguyễn Đức Lâm 2/4/2000 Bình Minh Thanh Oai 19 9 57
758 0550 Nguyễn B á Lâm 29/09/2000 Lê Lợi Hoàn Kiếm 19 10 57
759 0573 Trần Khánh Linh 2/4/2000 THCS&THPT Lý Thái Tổ CẦU GiẤY 20 3 57
760 0612 Vũ Khánh Linh 10/9/2000 Châu Can Phú Xuyên 21 4 57
761 0628 Vũ Khánh Linh 21/10/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 21 6 57
762 0710 Tạ Thảo Minh 19/07/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 24 10 57
763 0794 Trần Phương Nhi 14/6/2000 Phương Mai Đống Đa 27 4 57
764 0806 Đỗ Lê Hồng Nhung 1/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 27 6 57
765 0878 Lê Hà Phương 12/11/2000 Khương Đình Thanh Xuân 30 8 57
766 0890 Nguyễn Tôn Anh Quân 7/9/2000 Wellspring Long Biên 30 10 57
767 0905 Trần Minh Quang 7/20/2000 9A Tiên Dược Sóc Sơn 31 5 57
768 0943 Bùi Thị Ngọc Thanh 4/10/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 32 2 57
769 0964 Trần Minh Thảo 6/23/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 33 4 57
770 0983 Nguyễn Thanh Thảo 26/12/2000 Thanh Liệt Thanh Trì 33 3 57
771 1002 Nguyễn Thị Phương Thư 04/06/2000 Phùng Xá Mỹ Đức 34 2 57
772 1014 Nguyễn Thị Phương Thúy 11/2/2000 Thường Tín Thường Tín 34 4 57
773 1030 Lương Khánh Toàn 9/1/2000 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 35 10 57
774 1045 Lê Quỳnh Trang 11/4/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 35 5 57
775 1078 Hoàng Thị Thuỳ Trang 8/10/2000 Hiệp Thuận Phúc Thọ 36 8 57
776 0061 Đặng Hà Anh 13/6/2000 Đông Hội Đông Anh 3 1 56
777 0085 Trần Minh Anh Anh 9/10/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 3 10 56
778 0118 Nguyễn Tuấn Anh 17/9/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4 8 56
779 0127 Nguyễn Đức Anh 13/3/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 5 7 56
780 0169 Trương Thị Ngọc Bích 3/12/2000 Tam Thuấn Phúc Thọ 6 9 56
781 0235 Nguyễn Văn Đức 02/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 8 5 56
782 0368 Khuất Minh Hằng 13/1/2000 Thạch Thất Thạch Thất 13 8 56
783 0406 Tạ Đăng Hiếu 6/24/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 14 6 56
784 0413 Lê Minh Hiếu 28/09/2000 Hữu Hòa Thanh Trì 14 3 56
785 0421 Ngô Thi Hoa 17/02/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 15 1 56
786 0450 Nguyễn Năng Hưng 20/02/2000 Hải Bối Đông Anh 15 10 56
787 0456 Vũ Thu Hương 5/20/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 16 6 56
788 0574 Nguyễn Thi Thùy Linh 02/06/2000 THCS Xuân Mai B Chương Mỹ 20 4 56
789 0627 Phạm Phương Linh 26/12/2000 Tân Triều Thanh Trì 21 7 56
790 0662 Phạm Hùng Long 20/11/2000 Hát Môn Phúc Thọ 23 2 56
791 0669 Nguyễn Thị Thanh Ly 6/6/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 23 9 56
792 0693 Phương Văn Mạnh 14/06/2000 Tản Đà Ba Vì 24 3 56
793 0784 Lê Hồ Nguyên 30/10/2000 Việt Nam-Angiêri Thanh Xuân 27 4 56
794 0808 Đoàn Thị Cẩm Nhung 28/7/2000 9A Thị Trấn Sóc Sơn 27 8 56
795 0822 Trịnh Thanh Phong 10/29/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 28 2 56
796 0856 Nguyễn Hà Phương 9/13/2000 Thanh Trì Hoàng Mai 29 6 56
797 0940 Hoàng Đức Thắng 12/11/2000 Phùng Xá Mỹ Đức 32 9 56
798 0942 Nguyễn Viết Thắng 29/07/2000 Khương Mai Thanh Xuân 32 1 56
799 0973 Phạm Phương Thảo 20/9/2000 Thượng Thanh Long Biên 33 3 56
800 0976 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/09/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 33 6 56
16
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
801 1035 Lê Thu Trà 09/10/2000 Nguyễn Văn Huyên Hoài Đức 35 5 56
802 1084 Nguyễn Thu Trang 8/11/2000 Đông Thái Tây Hồ 37 4 56
803 0088 Nguyễn Quang Anh Anh 12/14/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 3 10 55
804 0111 Trần Quế Anh 23/01/2000 Mỗ Lao Hà Đông 4 1 55
805 0117 Đỗ Thị Hải Anh 20/3/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 4 7 55
806 0205 Phạm Thị Hồng Chi 11/1/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 7 5 55
807 0247 Lê Thùy Duơng 9/22/2000 Tân Định Hoàng Mai 9 7 55
808 0257 Đào Trần Thùy Dương 16/03/2000 Văn Khê Hà Đông 9 7 55
809 0265 Trịnh Thế Duy 19/09/2000 Nguyễn Trãi Hà Đông 9 5 55
810 0281 Trần Hương Giang 7/14/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 10 1 55
811 0301 Nguyễn Thu Giang 19/11/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 11 1 55
812 0320 Hoàng Thu Hà Hà 14/7/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 11 10 55
813 0334 Nguyễn Thị Thu Hà 15/8/2000 Phú Kim Thạch Thất 12 4 55
814 0340 Chu Thị Thanh Hà 5/3/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12 10 55
815 0356 Nguyễn Thị Thanh Hằng 16/02/2000 Kim Nỗ Đông Anh 12 6 55
816 0390 Trần Vũ Thúy Hiền 2/16/2000 Thọ An Đan Phượng 13 10 55
817 0430 Ngô Song Việt Hoàng 11/5/2000 Dục Tú Đông Anh 15 10 55
818 0469 Hoàng Thu Hương 21/12/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 16 9 55
819 0484 Tạ Quang Huy 12/16/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 17 4 55
820 0511 Trần Nhật Huyền 17/6/2000 Sơn Tây Sơn Tây 18 1 55
821 0547 Nguyễn Thanh Lâm 3/2/2000 Sài Đồng Long Biên 19 7 55
822 0600 Trần Khánh Linh 13/4/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 20 10 55
823 0656 Phạm Hải Long 25/3/2000 Thạch Bàn Long Biên 22 6 55
824 0670 Nguyễn Hương Ly 8/14/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 23 10 55
825 0684 Hoàng Hiền Mai 23/01/2000 Nguyễn Trãi Hà Đông 23 4 55
826 0707 Nguyễn Văn Minh 31/12/2000 Yên Thường Gia Lâm 24 7 55
827 0800 Nguyễn Thị Hồng Nhung 1/5/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 27 10 55
828 0803 Lê Thị Hồng Nhung 26/03/2000 TT Yên Viên Gia Lâm 27 3 55
829 0805 Vũ Thị Nhung 15/06/2000 Hợp Thanh Mỹ Đức 27 5 55
830 0847 Phạm Mai Phương 7/7/2000 Dục Tú Đông Anh 29 7 55
831 0930 Nguyễn Thị Thiên Tân 14/5/2000 Hồng Dương Thanh Oai 31 10 55
832 0979 Nguyễn Phương Thảo 11/22/2000 Trần Phú Phú Xuyên 33 9 55
833 1098 Đào Đức Trung 13/12/2000 Đức Giang Long Biên 37 8 55
834 1175 Nguyễn Thị Yến 22/11/2000 THCS Mê Linh Mê Linh 40 5 55
835 0092 Trịnh Vân Anh 1/8/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 4 2 54
836 0119 Đỗ Quang Anh 7/15/2000 Trần Phú Phú Xuyên 4 9 54
837 0121 Trần Thị Phương Anh 18/3/2000 Tam Hiệp Phúc Thọ 5 1 54
838 0162 Văn Thị Phương Anh 3/1/2000 Hoàng Văn THụ Hoàng Mai 6 2 54
839 0271 Vũ Thế Duyệt 5/31/2000 Trần Phú Hoàng Mai 10 1 54
840 0364 Lê Minh Hằng 10/29/2000 Thanh Trì Hoàng Mai 13 4 54
841 0366 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/09/2000 Hợp Thanh Mỹ Đức 13 6 54
842 0391 Đinh Thị Thu Hiền 2/15/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 14 1 54
843 0434 Bùi Hữu Đức Hoàng 27/10/2000 Phụng Thượng Phúc Thọ 15 4 54
844 0455 Vũ Thị Mai Hương 28/08/2000 Tản Đà Ba Vì 16 5 54
845 0507 Đào Thanh Huyền 26/05/2000 Cao Viên Thanh Oai 17 7 54
846 0521 Nguyễn An Khanh Khanh 9/6/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 18 1 54
847 0544 Phùng Mạnh Lâm 04/03/2000 Thái Hòa Ba Vì 19 4 54
848 0631 Cao Thùy Linh 26/08/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 22 1 54
849 0703 Đặng Thị Hải Minh 1/3/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 24 3 54
850 0789 Đinh Thị Nhâm 23/04/2000 Lê Thanh Mỹ Đức 27 9 54
17
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
851 0809 Nguyễn Kiều Nhung 5/10/2000 Đại Đồng Thạch Thất 27 9 54
852 0854 Nguyễn Hoài Phương 04/11/2000 Song Phương Hoài Đức 29 4 54
853 0918 Đặng Đình Sáng 2/1/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 31 8 54
854 0933 Lê Hoàng Thái 5/17/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32 2 54
855 0960 Đào Phương Thảo 01/07/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 32 9 54
856 0977 Đoàn Phương Thảo 20/08/2000 Văn Khê Hà Đông 33 7 54
857 0986 Nguyễn Phương Thảo 12/31/2000 Thường Tín Thường Tín 33 6 54
858 1091 Nguyễn Thị Hà Trang 1/11/2000 Khương Đình Thanh Xuân 37 1 54
859 1111 Nguyễn Minh Tuân 24/07/2000 Vân Hà Đông Anh 38 1 54
860 1146 Đinh Thảo Vân 2/12/2000 Kim Giang Thanh Xuân 39 6 54
861 1149 Nguyễn Thu Vân 27/11/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 39 9 54
862 1207 Cao Cự Bảo Nam 10/10/2000 THCS Ngô Gia Tự Hai Bà Trưng 41 7 54
863 0055 Vương Phương Anh Anh 11/30/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2 9 53
864 0065 Trần Thị Mai Anh 24/03/2000 Nguyên Khê Đông Anh 3 1 53
865 0136 Khúc Thị Phương Anh 04/01/2000 Chu Văn An Thanh Trì 5 6 53
866 0145 Huỳnh Giang Anh 16/09/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 5 5 53
867 0233 Nguyễn Anh Đức 10/03/2000 Tân Triều Thanh Trì 8 3 53
868 0325 Nguyễn Thu Hà 2/10/2000 Tân Định Hoàng Mai 11 5 53
869 0335 Phùng Thị Hà 28/06/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 12 5 53
870 0370 Nguyễn Thu Hằng 09/11/2000 Tả Thanh Oai Thanh Trì 13 10 53
871 0373 Lê Thị Thúy Hằng 10/4/2000 Thường Tín Thường Tín 13 3 53
872 0442 Cao Phương Hồng 2/9/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 15 2 53
873 0443 Vũ Kim Huế 6/3/2000 Đại Đồng Thạch Thất 15 3 53
874 0446 Hoàng Thanh Huệ 28/12/2000 Vạn Phúc Thanh Trì 15 6 53
875 0479 Đào Công Huy 5/6/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 16 9 53
876 0528 Lưu Quang Khánh 12/31/2000 Lĩnh Nam Hoàng Mai 18 8 53
877 0529 Nguyễn Ngọc Khánh 17/8/2000 Tích Giang Phúc Thọ 18 9 53
878 0578 Võ Thuỳ Linh 29/01/2000 Nguyên Khê Đông Anh 20 8 53
879 0636 Tô Minh Loan 28/9/2000 Đô thị Việt Hung Long Biên 22 6 53
880 0678 Nguyễn Hoàng Mai 9/2/2000 THCS Mai Dịch Cầu Giấy 23 8 53
881 0681 Nguyễn Thị Ngọc Mai 02/08/2000 Dương Xá Gia Lâm 23 1 53
882 0717 Nguyễn Chính Minh 15/08/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 24 7 53
883 0740 Nguyễn Đắc Nam 29/9/2000 Thanh Văn Thanh Oai 25 10 53
884 0744 Nguyễn Diệu Quỳnh Nga 20/01/2000 Sơn Tây Sơn Tây 25 4 53
885 0759 Nguyễn Hoa Lan Ngọc 2/24/2000 9A THCS Phan Chu Trinh Ba Đình 26 9 53
886 0785 Lê Ánh Nguyệt 4/7/2000 Nam Hồng Đông Anh 27 5 53
887 0825 Triệu Tuấn Phong 14/12/2000 Dương Nội Hà Đông 28 5 53
888 0886 Trịnh Hồng Quân 5/3/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 30 6 53
889 0915 Lê Diễm Quỳnh 17/01/2000 Ban Mai Hà Đông 31 5 53
890 0937 Đào Thị Thắm 10/02/2000 Sơn Đồng Hoài Đức 32 6 53
891 0963 Lê Phương Thảo 18/09/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 33 3 53
892 0965 Võ Hương Thảo 20/09/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 33 5 53
893 0968 Nguyễn Thu Thảo 31/12/2000 Thụy Lâm Đông Anh 33 8 53
894 0978 Nguyễn Phương Thảo 3/7/2000 Trần Phú Phú Xuyên 33 8 53
895 1012 Nguyễn Thanh Thúy 27/07/2000 Hương Sơn Mỹ Đức 34 2 53
896 1029 Đỗ Thị Toàn 03/5/2000 9A5 Mai Đình Sóc Sơn 35 9 53
897 1043 Nguyễn Quỳnh Trang 21/10/2000 Tản Đà Ba Vì 35 3 53
898 1148 Lưu Thuỳ Vân 24/03/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 39 8 53
899 0091 Ngô Thị Hiền Anh 8/25/2000 Yên Sở Hoàng Mai 4 1 52
900 0132 Nguyễn Quỳnh Anh 24/9/2000 Nhật Tân Tây Hồ 5 2 52
18
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
901 0135 Cấn Nguyễn Kim Anh 2/7/2000 Thạch Thất Thạch Thất 5 5 52
902 0165 Trần Bùi Vân Anh 8/14/2000 Giáp Bát Hoàng Mai 6 5 52
903 0223 Chu Ngọc Diệp 10/6/2000 Phú Thượng Tây Hồ 8 3 52
904 0288 Ngô Long Giang 1/29/2000 Vĩnh Hưng Hoàng Mai 10 8 52
905 0408 Trần Phương Hiếu 17/9/2000 Phương Mai Đống Đa 14 8 52
906 0426 Lý Thu Hoài 1/12/2000 Đông Thái Tây Hồ 15 6 52
907 0502 Nguyễn Phương Huyền 3/15/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 17 2 52
908 0509 Trịnh Ngọc Huyền 04/11/2000 Chu Văn An Thanh Trì 17 9 52
909 0634 Nguyễn Diệu Linh 30/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 22 4 52
910 0647 Lê Thành Long 1/13/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 22 7 52
911 0657 Nguyễn Duy Long 27/07/2000 Mễ Trì Nam Từ Liêm 22 7 52
912 0676 Nguyễn Hà Ly 8/10/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 23 6 52
913 0685 Nguyễn Ngọc Mai 8/10/2000 9A Phú Minh Sóc Sơn 23 5 52
914 0690 Nguyễn Phương Mai 26/05/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 23 10 52
915 0729 Bùi Ngọc Hà My 20/06/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 25 9 52
916 0739 Nguyễn Văn Nam 20/1/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 25 9 52
917 0768 Nghiêm Bảo Ngọc 1/8/2000 Lý Thường Kiệt Đống Đa 26 8 52
918 0801 Tạ Hồng Nhung 10/18/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 27 1 52
919 0893 Vũ Anh Quân 6/10/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 30 3 52
920 0900 Lê Minh Quang 05/11/2000 9A THCS Đoàn Kết Hai Bà Trưng 30 10 52
921 0912 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 2/10/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 31 2 52
922 0924 Nguyễn Anh Sơn 12/16/2000 Trần Phú Phú Xuyên 31 4 52
923 0945 Trần Thị Phương Thanh 3/19/2000 Thọ An Đan Phượng 32 4 52
924 1000 Nguyễn Hà Thu 12/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 34 10 52
925 1001 Nguyễn Anh Thư 10/27/2000 Đồng Tháp Đan Phượng 34 1 52
926 1094 Đỗ Thu Trang 04/02/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37 4 52
927 1162 Quách Thị Khánh Vy 6/9/2000 Kim Giang Thanh Xuân 39 2 52
928 1169 Đào Hải Yến 1/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 39 9 52
929 0043 Nguyễn Việt Anh 9/20/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 2 6 51
930 0066 Phạm Thu Anh 07/04/2000 Pascal Đông Anh 3 6 51
931 0138 Đỗ Phượng Anh 16/09/2000 Ngũ Hiệp Thanh Trì 5 8 51
932 0336 Nguyễn Thị Hồng Hà 5/10/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 12 6 51
933 0337 Nguyễn Hải Hà 9/10/2000 Chu Văn An Thanh Trì 12 7 51
934 0341 Tạ Hoàng Hà 27/6/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 12 1 51
935 0359 Bùi Minh Hằng 10/05/2000 Song Phương Hoài Đức 12 9 51
936 0505 Nguyễn Thị Minh Huyền 6/2/2000 9A Trung Giã Sóc Sơn 17 5 51
937 0576 Nguyễn Thị Mai Linh 20/6/2000 Mai lâm Đông Anh 20 6 51
938 0621 Đỗ Ánh Linh 23/01/2000 Hồng Dương Thanh Oai 21 9 51
939 0683 Dương Nhật Mai Mai 11/1/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 23 3 51
940 0714 Hoàng Nhật Minh 23/6/2000 9G Bắc Sơn Sóc Sơn 24 4 51
941 0812 Đinh Trang Nhung 10/28/2000 Thường Tín Thường Tín 28 2 51
942 0868 Nguyễn Minh Phương 4/4/2000 Trần Phú Phú Xuyên 29 8 51
943 0877 Nguyễn Minh Phương 5/7/2000 Kim Giang Thanh Xuân 30 7 51
944 0901 Nguyễn Minh Quang 19/07/2000 Sơn Đồng Hoài Đức 31 1 51
945 0921 Nguyễn Ngọc Sơn 6/15/2000 Tân Hội Đan Phượng 31 1 51
946 0926 Nguyễn Hoàng Sơn 16/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 31 6 51
947 0956 Phùng Phương Thảo 11/3/2000 Tản Đà Ba Vì 32 5 51
948 1040 Hoàng Ngọc Trâm Trâm 16/8/2000 Thanh Quan Hoàn Kiếm 35 10 51
949 1168 Đào Phi Yến 1/9/2000 Xuân Đỉnh Bắc Từ Liêm 39 8 51
950 0037 Nguyễn Thị Châu Anh 30/07/2000 Tản Đà Ba Vì 2 3 50
19
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
951 0051 Hoàng Minh Anh 6/02/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2 7 50
952 0079 Nguyễn Quỳnh Anh 14.06.2000 Cổ Bi Gia Lâm 3 9 50
953 0153 Dương Ngọc Anh 14/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 6 3 50
954 0159 Trần Thị Minh Ánh 25/9/2000 THCS Mê Linh Mê Linh 6 9 50
955 0238 Trần Thị Thùy Dung 15/11/2000 Vạn Phúc Thanh Trì 8 8 50
956 0261 Lê Đại Dương 21/01/2000 Thanh Xuân Nam Thanh Xuân 9 1 50
957 0313 Tạ Minh Hà 10/6/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 11 3 50
958 0333 Phùng Thu Hà 5/6/2000 Thạch Thất Thạch Thất 12 3 50
959 0365 Vũ Thu Hằng 28/6/2000 Việt hưng Long Biên 13 5 50
960 0376 Nguyễn Hồng Hạnh 26/5/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 13 6 50
961 0438 Trần Minh Hoàng 5/19/2000 Thường Tín Thường Tín 15 8 50
962 0444 Trần Thị Thu Huệ 1/27/2000 TT Phú Minh Phú Xuyên 15 4 50
963 0458 Nguyễn Linh Hương 19/11/2000 Liên Hà Đông Anh 16 8 50
964 0487 Nguyễn Hoàng Huy 29/3/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 17 7 50
965 0504 Nguyễn Thanh Huyền 10/1/2000 Phúc Đồng Long Biên 17 4 50
966 0692 Vũ Thanh Mẫn 21/12/2000 Thạch Thất Thạch Thất 24 2 50
967 0712 Nguyễn Ngọ Minh 18/8/2000 Long biên Long Biên 24 2 50
968 0762 Nguyễn Mai Ngọc 16/11/2000 TTNC Bò&ĐC Ba Vì 26 4 50
969 0938 Tạ Hữu Thắng 15/11/2000 Đông Ngạc Bắc Từ Liêm 32 7 50
970 1106 Nguyễn Thanh Tú 12/2/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 37 6 50
971 1132 Nguyễn Hà Phương Uyên 29/11/2000 Tứ Hiệp Thanh Trì 38 2 50
972 0120 Nguyễn Thị Vân Anh 24/3/2000 Tam Hiệp Phúc Thọ 4 10 49
973 0156 Nguyễn Tuấn Anh 21/11/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 6 6 49
974 0208 Bùi Thị Tuyết Chinh 11/8/2000 THCS Liên Mạc A Mê Linh 7 8 49
975 0212 Nguyễn Hải Đăng 12/13/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 8 2 49
976 0277 Lê Hà Giang 9/5/2000 Tản Lĩnh Ba Vì 10 7 49
977 0302 Phan Nguyễn Thu Giang 29/11/2000 Phan Đình Giót Thanh Xuân 11 2 49
978 0314 Ngô Ngọc Hà 3/6/2000 Đồng Tháp Đan Phượng 11 4 49
979 0345 Trần Thu Hà 14/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 12 5 49
980 0378 Bùi Minh Hạnh 10/05/2000 Song Phương Hoài Đức 13 8 49
981 0435 Trần Bá Hoàng 14/2/2000 9A Minh Trí Sóc Sơn 15 5 49
982 0441 Nguyễn Thị Minh Hồng 23/02/2000 9A THCS Đoàn Kết Hai Bà Trưng 15 1 49
983 0462 Đinh Thu Hương 02.06.2000 Cổ Bi Gia Lâm 16 2 49
984 0496 Nguyễn Thu Huyền 3/27/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 17 6 49
985 0554 Nguyễn Thị Hoàng Lan 2/7/2000 Hồng Dương Thanh Oai 19 4 49
986 0614 Đỗ Phương Linh 6/6/2000 Trần Phú Phú Xuyên 21 2 49
987 0623 Phạm Linh 10/4/2000 Đông Mỹ Thanh Trì 21 7 49
988 0770 Đỗ Minh Ngọc Ngọc 5/15/2000 Nguyễn Du Hoàn Kiếm 26 10 49
989 0855 Đỗ Chi Phương 12/24/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 29 5 49
990 0910 Chu Thị Hồng Quyên Quyên 28/4/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 31 10 49
991 0998 Nguyễn Phương Thu 15/11/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 34 8 49
992 1005 Phí Thương Thương 21/3/2000 Thạch Thất Thạch Thất 34 5 49
993 1027 Nguyễn Hữu Toàn 1/21/2000 8B THCS Phúc Xá Ba Đình 35 7 49
994 1062 Nguyễn Thị Trang 12/9/2000 Cát Quế A Hoài Đức 36 2 49
995 1085 Quách Hà Trang 27/7/2000 Quảng An Tây Hồ 37 5 49
996 0040 Nguyễn Hoàng Lan Anh 3/5/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 2 4 48
997 0054 Đỗ Thị Lan Anh 8/20/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2 8 48
998 0059 Bùi Ngọc Anh 11/29/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 2 9 48
999 0188 Nguyễn Hải Chi 26/06/2000 Yên Thường Gia Lâm 7 8 48
1000 0207 Trần Linh Chi 17/1/2000 Nhân Chính Thanh Xuân 7 7 48
20
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
1001 0210 Lương Thế Đại 6/11/2000 Thạch Thất Thạch Thất 7 10 48
1002 0215 Nguyễn Tiến Đạt 25/08/2000 Phong Vân Ba Vì 8 5 48
1003 0305 Nguyễn Phước Hương Giang 28/11/2000 Sơn Tây Sơn Tây 11 5 48
1004 0350 Đỗ Thị Hải 16/10/2000 Hợp Tiến Mỹ Đức 12 10 48
1005 0386 Nguyễn Thị Hảo 20/05/2000 THCS Trần Phú Chương Mỹ 13 6 48
1006 0467 Nguyễn Thị Hương 23/12/2000 9A Minh Trí Sóc Sơn 16 7 48
1007 0622 Phạm Bảo Linh 14/11/2000 Nguyễn Trực _ TT Kim Bài Thanh Oai 21 8 48
1008 0679 Nguyễn Ngọc Mai 18/07/2000 THCS Lương Mỹ Chương Mỹ 23 9 48
1009 0754 Bùi Thị Trang Ngân 31/12/2000 Thạch Thất Thạch Thất 26 4 48
1010 0811 Nguyễn Hồng Nhung 12/05/2000 Hữu Hòa Thanh Trì 28 1 48
1011 0985 Nguyễn Minh Thảo 9/10/2000 Khương Mai Thanh Xuân 33 5 48
1012 1011 Nguyễn Thị Minh Thúy 6/15/2000 Cổ Đô Ba Vì 34 1 48
1013 1063 Vũ Phương Trang Trang 21/5/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 36 3 48
1014 1066 Hoàng Hải Trang 10/15/2000 Tân Mai Hoàng Mai 36 6 48
1015 1161 Phan Thúy Vy 29/6/2000 Nhật Tân Tây Hồ 39 1 48
1016 0056 Nguyễn T.Vân Anh 1/15/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 2 10 47
1017 0122 Nguyễn Tuấn Anh 25/12/2000 9A Đông Xuân Sóc Sơn 5 2 47
1018 0416 Nguyễn Văn Hiếu 17/7/2000 Sơn Tây Sơn Tây 14 6 47
1019 0526 Phùng Minh Khánh 19/04/2000 Dương Xá Gia Lâm 18 6 47
1020 0611 Đàm Nguyễn Việt Linh 27/7/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 21 5 47
1021 0625 Vũ Thị Thùy Linh 02/01/2000 Liên Ninh Thanh Trì 21 9 47
1022 0689 Phan Thị Phương Mai 12/9/2000 Thạch Thất Thạch Thất 23 9 47
1023 0700 Phạm Ngọc Minh 15/8/2000 THCS-THPT Newton Bắc Từ Liêm 24 10 47
1024 0897 Nguyễn Đức Quang 3/26/2000 THCS Ngô Sỹ Liên Chương Mỹ 30 7 47
1025 1008 Nguyễn Thu Thuỷ 12/09/2000 THCS Đông Phương Yên Chương Mỹ 34 8 47
1026 1095 Hà Thu Trang 25/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37 5 47
1027 1233 Thân Đức Thắng 3/23/2000 9A2 THCS Khương Đình Thanh Xuân 42 3 47
1028 0005 Hoàng Thu An 15.10.2000 THCS Hoàng Văn Thụ Chương Mỹ 1 5 46
1029 0064 Bùi Thị Quỳnh Anh 10/25/2000 Nguyễn Huy Tưởng Đông Anh 3 2 46
1030 0126 Ngô Phương Anh 9/6/2000 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 5 6 46
1031 0149 Lê Thị Vân Anh 25/11/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 5 9 46
1032 0221 Đỗ Đức Diễn 9/3/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 8 1 46
1033 0330 Mai Thu Hà 21/5/2000 Phương Canh Nam Từ Liêm 11 10 46
1034 0360 Nguyễn Thu Hằng 06/03/2000 Thị Trấn Trạm Trôi Hoài Đức 12 10 46
1035 0399 Trần Quang Hiệp 24/03/2000 Vân Nội Đông Anh 14 9 46
1036 0473 Nguyễn Ngọc Hữu 22/7/2000 THCS Phụng Châu Chương Mỹ 16 3 46
1037 0583 Lê Đặng Bảo Linh 6/5/2000 Kiêu Kỵ Gia Lâm 20 3 46
1038 0619 Trịnh Thảo Linh 10/2/2000 Horizon Tây Hồ 21 1 46
1039 0635 Hoàng Ngọc Linh 4/12/1999 Kim Giang Thanh Xuân 22 5 46
1040 0673 Nguyễn Hương Ly 18/6/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 23 3 46
1041 0736 Nguyễn Hải Nam 29/5/2000 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm 25 6 46
1042 0738 Nguyễn Thế Nam 2/2/2000 THCS Tr.Vương Mê Linh 25 8 46
1043 0790 Trần Thị Thanh Nhàn 17/01/2000 Phù Lưu Ứng Hòa 27 10 46
1044 0813 Nguyễn Thị Nhung 07/06/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28 3 46
1045 0882 Nguyễn Thị Phượng 09/07/2000 Đại Hưng Mỹ Đức 30 2 46
1046 1013 Trần Thị Kim Thúy 8/6/2000 Yên Mỹ Thanh Trì 34 3 46
1047 1020 Hà Thu Thủy 13/5/2000 Đại Áng Thanh Trì 34 10 46
1048 1147 Lê Thị Vân 2/11/2000 Sơn Công Ứng Hòa 39 7 46
1049 1153 Phạm Ngọc Việt 11/23/2000 Trần Phú Phú Xuyên 39 3 46
1050 0010 Phạm Mỹ An 5/6/2000 Long biên Long Biên 1 10 45
21
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
1051 0242 Trần Anh Dũng 13/1/2000 Nam Hồng Đông Anh 9 2 45
1052 0266 Trần Thị Duyên 21/4/2000 THCS Đông Sơn Chương Mỹ 9 6 45
1053 0298 Đỗ Thu Giang 24/8/2000 Thạch Thất Thạch Thất 10 8 45
1054 0363 Nguyễn Thanh Hằng 7/1/2000 Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 13 3 45
1055 0488 Vũ Ngọc Quang Huy 26/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 17 8 45
1056 0629 Cao Thùy Linh 22/05/2000 Phương Liệt Thanh Xuân 21 5 45
1057 0735 Phạm Đức Nam 6/5/2000 Ngô Gia Tự Long Biên 25 5 45
1058 0807 Khuất Thị Nhung 8/11/2000 Tích Giang Phúc Thọ 27 7 45
1059 0883 Đào Thị Phượng 09/12/2000 9A Minh Phú Sóc Sơn 30 3 45
1060 0895 Hoàng Mạnh Quân 19/10/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 30 5 45
1061 0999 Trương Thị Minh Thu 14/7/2000 Hoa Sơn Ứng Hòa 34 9 45
1062 1054 Phạm Thị Thu Trang 27/9/2000 Võng La Đông Anh 36 4 45
1063 1077 Vũ Kiều Trang 27/4/2000 Tích Giang Phúc Thọ 36 7 45
1064 1093 Nguyễn Thị Thu Trang 05/02/2000 Sơn Tây Sơn Tây 37 3 45
1065 1158 Nguyễn Quang Vũ 2/13/2000 9A Trung Giã Sóc Sơn 39 8 45
1066 0076 Bùi Ngọc Anh 6/21/2000 Phú Thị Gia Lâm 3 6 44
1067 0123 Nguyễn Duy Anh 02/7/2000 9A1 Phù Lỗ Sóc Sơn 5 3 44
1068 0280 Đặng Kim Giang 26/10/2000 THCS Bê Tông Chương Mỹ 10 10 44
1069 0290 Hoàng Minh Giang 12/10/2000 Cự Khối Long Biên 10 10 44
1070 0460 Nguyễn Thu Hương 4/7/2000 Phù Đổng Gia Lâm 16 10 44
1071 0575 Trần Thị Diệu Linh 4/16/2000 Lương Thế Vinh Đan Phượng 20 5 44
1072 0590 Nguyễn Thị Kiều Linh 12/06/2000 Song Phương Hoài Đức 20 10 44
1073 0783 Vương Thị Thảo Nguyên 17/10/2000 Đại Đồng Thạch Thất 27 3 44
1074 0814 Lê Thị Thuỳ Nhung 07/04/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28 4 44
1075 0844 Nguyễn Thị Phương 08/03/2000 THCS Đông Phương Yên Chương Mỹ 29 4 44
1076 0944 Ngô Thị Phương Thanh 03/06/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 32 3 44
1077 0996 Nguyễn Văn Thu 05/09/2000 Thị Trấn Trạm Trôi Hoài Đức 34 6 44
1078 1079 Kiều Thu Trang 20/8/2000 Sen Chiểu Phúc Thọ 36 9 44
1079 1087 Nguyễn Thị Trang 13/9/2000 Cao Viên Thanh Oai 37 7 44
1080 1110 Ngô Đức Tú 27/07/2000 9A Minh Phú Sóc Sơn 37 10 44
1081 1112 Nguyễn Duy Tuân 21/5/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 38 2 44
1082 1199 Phan Ngọc Long 16/9/2000 Phú Cường Sóc Sơn 40 9 44
1083 0125 Vương Thị Minh Anh 26/12/2000 9A Phú Minh Sóc Sơn 5 5 43
1084 0164 Nguyễn Quỳnh Anh 4/25/2000 Đền Lừ Hoàng Mai 6 4 43
1085 0367 Nguyễn Thu Hằng 6/23/2000 Phú Thượng Tây Hồ 13 7 43
1086 0385 Nguyễn Song Hào 27/02/2000 Kim Đường Ứng Hòa 13 5 43
1087 0630 Nguyễn Thùy Linh 26/8/2000 Nguyễn Trãi Thanh Xuân 21 4 43
1088 0632 Nguyễn Thị Linh 29/10/2000 Phương Tú Ứng Hòa 22 2 43
1089 0696 Trương Đức Mạnh 2/10/2000 Hạ Đình Thanh Xuân 24 6 43
1090 0818 Nguyễn Thị Tú Oanh 27/12/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 28 8 43
1091 0858 Nguyễn Thu Phương 7/13/2000 Định Công Hoàng Mai 29 8 43
1092 0871 Đào Anh Phương 24/11/2000 9A3 Phù Lỗ Sóc Sơn 30 1 43
1093 0906 Phạm Vương Minh Quang 36809 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 31 6 43
1094 0936 Nguyễn Nam Thái Thái 4/1/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 32 5 43
1095 1053 Nguyễn Thu Trang 23/10/2000 Tiên Dương Đông Anh 36 3 43
1096 1125 Đào Thị Tuyết 27/5/2000 Cao Viên Thanh Oai 38 5 43
1097 1128 Đặng Thu Uyên 5/26/2000 Đại Kim Hoàng Mai 38 8 43
1098 1131 Nguyễn Thị Thu Uyên 20/4/2000 9B Nam Sơn Sóc Sơn 38 1 43
1099 1150 Phạm Anh Văn 29/3/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 39 10 43
1100 0027 Nguyễn Trung Anh 12/2/2000 9A THCS Thống Nhất Ba Đình 1 7 42
22
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
1101 0042 Đỗ Hải Anh 2/14/2000 Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm 2 3 42
1102 0124 Nguyễn Minh Anh 19/8/2000 9A1 Phù Lỗ Sóc Sơn 5 4 42
1103 0220 Nguyễn Thiị Kiều Diễm 01/10/2000 Song Phương Hoài Đức 8 10 42
1104 0260 Nguyễn Duy Dương 4/5/2000 Hồng Dương Thanh Oai 9 10 42
1105 0427 Trịnh Thu Hoài 05/02/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 15 7 42
1106 0722 Ngô Thị Hà My 12/6/2000 Xuân Nộn Đông Anh 25 2 42
1107 0857 Lê Thu Phương 12/21/2000 Định Công Hoàng Mai 29 7 42
1108 0959 Trương Đoàn Diệu Thảo 8/22/2000 Phúc Diễn Bắc Từ Liêm 32 8 42
1109 1088 Mai Nguyễn Thu Trang 13/9/2000 Liên Ninh Thanh Trì 37 8 42
1110 0234 Nguyễn Tiến Đức 26/12/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 8 4 41
1111 0239 Nguyễn Phương Dung 14/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 8 10 41
1112 0362 Nguyễn Thu Hằng Hằng 4/16/2000 Chương Dương Hoàn Kiếm 13 2 41
1113 0513 Nguyễn Thanh Huyền 9/25/2000 Trung Tú Ứng Hòa 18 3 41
1114 0603 Phí Lê Thùy Linh 21/6/2000 Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm 21 9 41
1115 0773 Trần Thị Minh Ngọc 20/11/2000 Văn Khê Hà Đông 26 3 41
1116 0804 Lâm Trang Nhung 11.01.2000 Ninh Hiệp Gia Lâm 27 4 41
1117 1022 Nguyễn Thủy Tiên 11/15/2000 Phú Thị Gia Lâm 35 2 41
1118 1059 Trần Tú Trang 26/10/2000 9A2 THCS Hà Huy Tập Hai Bà Trưng 36 9 41
1119 0216 Nguyễn Bá Đạt 14.9.2000 Ninh Hiệp Gia Lâm 8 6 40
1120 0304 Nguyễn Châu Giang 19/10/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 11 4 40
1121 0419 Đỗ Thị Diệu Hoa 01/05/2000 THCS Quảng Bị Chương Mỹ 14 9 40
1122 0459 Hoàng Thanh Hương 28/01/2000 Uy Nỗ Đông Anh 16 9 40
1123 0781 Phùng Thị Bích Ngọc 28/09/2000 Tản Đà Ba Vì 27 1 40
1124 0958 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 32 7 40
1125 1092 Nguyễn Thị Huyền Trang 1/1/2000 Vạn Thái Ứng Hòa 37 2 40
1126 0099 Nguyễn My Anh 9/1/2000 Bồ Đề Long Biên 4 9 39
1127 0316 Nguyễn Thu Hà 6/13/2000 Đình Xuyên Gia Lâm 11 6 39
1128 0383 Nguyễn Hồng Hạnh 22/6/2000 9a Kim Lũ Sóc Sơn 13 3 39
1129 0433 Ngô Việt Hoàng 1/1/2000 THCS Tiền Phong Mê Linh 15 3 39
1130 0859 Mai Quỳnh Phương 4/11/2000 Ngọc Thuỵ Long Biên 29 9 39
1131 0870 Hà Quỳnh Phương 28/9/2000 9A Phù Linh Sóc Sơn 29 10 39
1132 0987 Nguyễn Phương Thảo 16/07/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 33 7 39
1133 0988 Nguyễn Phương Thảo 08/06/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 33 8 39
1134 1167 Phương Hải Yến 10/16/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 39 7 39
1135 0151 Đoàn Quỳnh Anh 3/1/2000 Đại Cường Ứng Hòa 6 1 38
1136 0775 Hoàng Tuấn Ngọc 7/1/2000 9A Tân Minh B Sóc Sơn 26 9 38
1137 0780 Đỗ Minh Ngọc 1/3/2000 Hoà Xá Ứng Hòa 26 4 38
1138 0879 Lê Nguyên Phương 16/12/2000 Hạ Đình Thanh Xuân 30 9 38
1139 1192 Trương Ngọc Hải 21/10/2000 Marie Curie Nam Từ Liêm 40 2 38
1140 0093 Hà Huyền Anh 1/15/2000 Vĩnh Hưng Hoàng Mai 4 3 37
1141 0306 Đặng Trường Giang 29/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 11 6 37
1142 0396 Nguyễn Thúy Hiền 8/31/2000 Yên Sở Hoàng Mai 14 6 37
1143 0466 Nguyễn Lan Hương 25/12/2000 9A Hiền Ninh Sóc Sơn 16 6 37
1144 0531 Nguyễn Khánh 25/07/2000 Lê Lợi Hoàn Kiếm 18 1 37
1145 0535 Thiều Quang Khoa 05/11/2000 THCS Xuân Mai A Chương Mỹ 18 4 37
1146 0654 Lê Thành Long 11/27/2000 Tân Mai Hoàng Mai 22 4 37
1147 1036 Đỗ Thu Trà Trà 24/2/2000 Hoàn Kiếm Hoàn Kiếm 35 6 37
1148 1134 Phan Thị Mỹ Uyên 30/05/2000 Trung Sơn Trầm Sơn Tây 38 4 37
1149 0201 Hoàng Thị Thùy Chi 10/31/2000 9A Trung Giã Sóc Sơn 7 1 36
1150 0217 Trịnh Tiến Đạt 23/12/2000 Mỹ Hưng Thanh Oai 8 7 36
23
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
1151 0283 Lê Hoàng Giang 10/4/2000 Tàm Xá Đông Anh 10 3 36
1152 0293 Nguyễn Kim Giang 2/7/2000 9A Phú Minh Sóc Sơn 10 3 36
1153 0329 Nguyễn Thu Hà 22/11/2000 Giang Biên Long Biên 11 9 36
1154 0415 Bùi Trung Hiếu 27/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 14 5 36
1155 0637 Ngô Thị Hồng Loan 2/2/2000 Phúc Đồng Long Biên 22 7 36
1156 0715 Nguyễn Văn Minh 1/1/2000 9A Xuân Giang Sóc Sơn 24 5 36
1157 0947 Nguyễn Phương Thanh 18/02/2000 9A Xuân Giang Sóc Sơn 32 6 36
1158 0954 Nguyễn Tuấn Thành 3/11/2000 9A Phù Linh Sóc Sơn 32 3 36
1159 0057 Nguyễn Lê Bảo Anh 24/05/2000 THCS Mỹ Lương Chương Mỹ 2 9 35
1160 0098 Đào Nhật Anh 21/8/2000 Cự Khối Long Biên 4 8 35
1161 0160 Thiều Nguyễn Ngọc Ánh 9/13/2000 9A Trung Giã Sóc Sơn 6 10 35
1162 0193 Vũ Linh Chi 10/10/2000 Mễ Trì Nam Từ Liêm 7 3 35
1163 0481 Nguyễn Phương Huy 15/08/2000 Yên Thường Gia Lâm 17 1 35
1164 0090 Phạm Phương Anh 2/6/2000 Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai 3 10 34
1165 0157 Nguyễn Nguyệt Ánh 12/27/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 6 7 34
1166 0816 Phạm Kim Oanh 10/10/2000 Kim Sơn Gia Lâm 28 6 34
1167 1038 Nguyễn Thu Trà 19/03/2000 Thị trấn Văn Điển Thanh Trì 35 8 34
1168 1081 Vi Thị Thu Trang 16/10/2000 9B Tân Dân Sóc Sơn 37 1 34
1169 1165 Nguyễn Trường Yên 30/5/2000 9A Tiên Dược Sóc Sơn 39 5 34
1170 0246 Nguyễn Chí Dũng 18/5/2000 Sơn Tây Sơn Tây 9 6 33
1171 0439 Nguyễn Minh Hoàng 08/10/2000 Sơn Tây Sơn Tây 15 9 33
1172 0231 Trần Minh Đức 13/2/2000 Việt Úc Hà Nội Nam Từ Liêm 8 1 32
1173 0489 Phùng Quang Huy 08/12/2000 Sơn Tây Sơn Tây 17 9 32
1174 0779 Nguyễn Thị Minh Ngọc 31/1/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 26 5 32
1175 0934 Vũ Mạnh Thái 12/6/2000 9A Tân Minh B Sóc Sơn 32 3 32
1176 0941 Nguyễn Đức Thắng 22/06/2000 9A Phú Cường Sóc Sơn 32 10 32
1177 0140 Trình Thị Nhật Anh 23/04/2000 Tam Hiệp Thanh Trì 5 10 31
1178 0150 Trần Thị Mai Anh 28/12/2000 Đại Cường Ứng Hòa 5 10 31
1179 0269 Đào Mỹ Duyên 9/10/2000 Nguyễn Thượng Hiền Ứng Hòa 9 9 31
1180 0270 Nguyễn Thị Duyên 1/1/2000 Vạn Thái Ứng Hòa 9 10 31
1181 0440 Đinh Diệu Hồng 3/21/2000 THCS Phú Diễn Bắc Từ Liêm 15 10 31
1182 0601 Nguyễn Hoàng Linh 6/12/2000 Bồ Đề Long Biên 21 1 31
1183 0606 Nguyễn Thị Thùy Linh 2/3/2000 Phương Canh Nam Từ Liêm 21 6 31
1184 0624 Phạm Quang Linh 29/09/200 Đông Mỹ Thanh Trì 21 10 31
1185 0665 Nguyễn Thị Luyến 12/02/2000 THCS Trường Yên Chương Mỹ 23 5 31
1186 0845 Ngô Thị Phương 14/09/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 29 5 31
1187 1080 Hoàng Thị Trang 10/3/2000 9D Bắc Phú Sóc Sơn 36 10 31
1188 0317 Nguyễn Thu Hà 24/3/2000 Kim Sơn Gia Lâm 11 7 30
1189 0382 Nguyễn Hồng Hạnh 12/08/2000 9D Đức Hòa Sóc Sơn 13 2 30
1190 1235 Đỗ Thảo Anh 12/7/2001 8A THCS Tân Dân Sóc Sơn 42 5 30
1191 0200 Bùi Thị Chi 4/7/2000 9A Tân Dân Sóc Sơn 7 10 29
1192 0558 Cung Hồng Liên 6/28/2000 Đại Kim Hoàng Mai 19 8 29
1193 0766 Phan Ánh Ngọc 6/5/2000 Bắc Hồng Đông Anh 26 10 29
1194 0872 Chu Minh Phương 22/11/2000 9A Thanh Xuân Sóc Sơn 30 2 29
1195 0815 Hồ Thị Nụ 9/01/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 28 5 28
1196 1007 Trần Phương Thuỳ 13/3/2000 9D Hồng Kỳ Sóc Sơn 34 7 28
1197 0764 Nguyễn Thị Ngọc 20/03/2000 THCS Thụy Hương Chương Mỹ 26 2 27
1198 0846 Lê Thị Thu Phương 09/08/2000 THCS Thanh Bình Chương Mỹ 29 6 27
1199 0869 Tạ Lưu Bảo Phương 25/12/2001 9A Hiền Ninh Sóc Sơn 29 9 27
1200 1219 Đặng Thu Trang 14/10/2000 THCS Đền Lừ Hoàng Mai 41 9 27
24
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI
STT SBD HỌ VÀ ĐỆM TÊN NGÀY SINH LỚP TRƯỜNG Q/H Phòng thi Mã đề KẾT QUẢ
CUỘC THI OLYMPIC TIẾNG ANH TRUNG HỌC CẤP THÀNH PHỐ
Lần thứ V - Năm học 2014 - 2015
(Vòng sơ khảo)
DANH SÁCH ĐIỂM THI
1201 0128 Nguyễn Hoàng Phương Anh 3/28/2000 9A Tiên Dược Sóc Sơn 5 8 26
1202 0372 Nguyễn Thị Thanh Hằng 29/5/2000 Vĩnh Quỳnh Thanh Trì 13 2 26
1203 0262 Nguyễn Kiều Anh Dương 20/9/2000 Sơn Tây Sơn Tây 9 2 25
1204 0795 Nguyễn Thị Lan Nhi 18/01/2000 9A1 Mai Đình Sóc Sơn 27 5 24
1205 1133 Dương Thị Tố Uyên 1/3/2000 Thị trấn Ứng Hòa 38 3 24
1206 0951 Nguyễn Trịnh Long Thành 13/11/2000 THCS Tân Tiến Chương Mỹ 32 10 20
Ghi chú: Học sinh đạt từ 71 điểm trở lên tiếp tục được dự thi vòng 2 (vòng chung khảo).
- Vòng chung khảo theo như thông báo đã gửi về các quận, huyện sẽ được tổ chức vào 8:00-11:30 ngày
1/2/2015 tại Nhà Bảo tàng Lịch sử Quốc Gia - 25 Phố Tông Đản - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội.
- Vòng chung khảo: Thi kỹ năng nghe, nói.
- Học sinh có mặt lúc 8:00 để dự khai mạc và làm thủ tục vào phòng thi
25