DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO...

33
SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 1607040001 Bùi Thị Phương An 20/04/1998 5T-16 2 1501040001 Nguyễn Thế An 23/12/1997 9C-15 KĐ ĐK 3 1607010001 Nguyễn Thuỳ An 23/09/1998 6A-16 4 1507040001 Vũ Thị An 22/02/1997 1T-15 5 1607030001 Bùi Minh Anh 05/12/1998 3P-16 6 1407040005 Chu Thị Lan Anh 03/10/1996 7T-15 KĐ ĐK 7 1607010003 Chu Tuấn Anh 16/12/1998 4A-16 8 1607040002 Đàm Thị Ngọc Anh 06/11/1998 5T-16 9 1601000001 Đặng Châu Anh 04/06/1998 1TT-16 10 1607070002 Đặng Đoàn Phương Anh 28/02/1998 4H-16 11 1607020002 Đặng Phương Anh 28/12/1998 2N-16 12 1607030003 Đào Ngọc Anh 15/07/1998 1P-16 13 1607040005 Đào Thị Vân Anh 02/11/1998 3T-16 14 1607030005 Đinh Diệu Anh 16/09/1998 1P-16 15 1607040006 Đỗ Phương Anh 18/10/1998 1T-16 16 1506080004 Đỗ Quốc Anh 02/03/1997 5Q-15 17 1501040003 Đỗ Quỳnh Anh 24/05/1997 4C-15 18 1506090003 Đoàn Thị Thúy Anh 09/12/1997 1D-15 KĐ ĐK 19 1607030008 Dương Thùy Anh 13/10/1998 1P-16 20 1607060004 Hà Hải Anh 23/08/1998 2NB-16 21 1507010009 Hồ Nguyễn Phương Anh 06/02/1997 CNTN-15 22 1607040009 Hoàng Thị Lan Anh 24/01/1998 6T-16 23 1506090005 Huỳnh Phương Anh 03/07/1997 2D-15 24 1607040010 Lê Hoài Anh 18/09/1998 2T-16 25 1507070007 Lê Hoàng Anh 21/06/1997 3H-15 26 1504040002 Lê Mai Anh 18/08/1997 4TC-15 27 1501040006 Lê Quỳnh Anh 07/12/1997 6C-15 28 1504010004 Lê Thùy Anh 24/06/1997 1KT-15 29 1607050008 Lù Thị Thục Anh 05/02/1998 2Đ-16 30 1504000001 Lương Minh Anh 16/02/1997 2K-15 31 1506080006 Lưu Thị Kim Anh 14/08/1997 2Q-15 32 1607010010 Lưu Thị Phương Anh 07/09/1998 6A-16 33 1607080001 Mai Thị Vân Anh 22/01/1998 1TB-16 34 1607040012 Ngô Kim Anh 26/02/1998 5T-16 VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1 Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 608 (CA 1) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Transcript of DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO...

Page 1: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607040001 Bùi Thị Phương An 20/04/1998 5T-16

2 1501040001 Nguyễn Thế An 23/12/1997 9C-15 KĐ ĐK

3 1607010001 Nguyễn Thuỳ An 23/09/1998 6A-16

4 1507040001 Vũ Thị An 22/02/1997 1T-15

5 1607030001 Bùi Minh Anh 05/12/1998 3P-16

6 1407040005 Chu Thị Lan Anh 03/10/1996 7T-15 KĐ ĐK

7 1607010003 Chu Tuấn Anh 16/12/1998 4A-16

8 1607040002 Đàm Thị Ngọc Anh 06/11/1998 5T-16

9 1601000001 Đặng Châu Anh 04/06/1998 1TT-16

10 1607070002 Đặng Đoàn Phương Anh 28/02/1998 4H-16

11 1607020002 Đặng Phương Anh 28/12/1998 2N-16

12 1607030003 Đào Ngọc Anh 15/07/1998 1P-16

13 1607040005 Đào Thị Vân Anh 02/11/1998 3T-16

14 1607030005 Đinh Diệu Anh 16/09/1998 1P-16

15 1607040006 Đỗ Phương Anh 18/10/1998 1T-16

16 1506080004 Đỗ Quốc Anh 02/03/1997 5Q-15

17 1501040003 Đỗ Quỳnh Anh 24/05/1997 4C-15

18 1506090003 Đoàn Thị Thúy Anh 09/12/1997 1D-15 KĐ ĐK

19 1607030008 Dương Thùy Anh 13/10/1998 1P-16

20 1607060004 Hà Hải Anh 23/08/1998 2NB-16

21 1507010009 Hồ Nguyễn Phương Anh 06/02/1997 CNTN-15

22 1607040009 Hoàng Thị Lan Anh 24/01/1998 6T-16

23 1506090005 Huỳnh Phương Anh 03/07/1997 2D-15

24 1607040010 Lê Hoài Anh 18/09/1998 2T-16

25 1507070007 Lê Hoàng Anh 21/06/1997 3H-15

26 1504040002 Lê Mai Anh 18/08/1997 4TC-15

27 1501040006 Lê Quỳnh Anh 07/12/1997 6C-15

28 1504010004 Lê Thùy Anh 24/06/1997 1KT-15

29 1607050008 Lù Thị Thục Anh 05/02/1998 2Đ-16

30 1504000001 Lương Minh Anh 16/02/1997 2K-15

31 1506080006 Lưu Thị Kim Anh 14/08/1997 2Q-15

32 1607010010 Lưu Thị Phương Anh 07/09/1998 6A-16

33 1607080001 Mai Thị Vân Anh 22/01/1998 1TB-16

34 1607040012 Ngô Kim Anh 26/02/1998 5T-16

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 608 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 2: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

35 1607060006 Nguyễn Hà Kiều Anh 26/02/1998 4NB-16

36 1507050005 Nguyễn Hải Anh 03/02/1997 4Đ-15

37 1607090008 Nguyễn Hùng Anh 29/12/1998 1I-16

38 1507050008 Nguyễn Lê Phúc Anh 19/03/1997 2Đ-15

39 1506090007 Nguyễn Mai Trúc Anh 10/06/1995 3D-15

40 1407030008 Nguyễn Ngọc Anh 14/09/1996 1P-14 KĐ ĐK

41 1501040009 Nguyễn Nhật Anh 31/01/1997 5C-15

42 1607010354 Nguyễn Phương Anh 05/01/1998 2A-16

43 1607010338 Nguyễn Phương Anh 16/05/1997 3A-16

44 1607090011 Nguyễn Phương Anh 08/12/1998 1I-16

45 1607040016 Nguyễn Quỳnh Anh 15/11/1998 3T-16

46 1407080005 Nguyễn Thảo Anh 01/04/1996 1TB-16

47 1607010015 Nguyễn Thị Chung Anh 12/07/1998 7A-16

48 1506090009 Nguyễn Thị Hồng Anh 10/11/1997 3D-15

49 1607010017 Nguyễn Thị Minh Anh 08/03/1997 8A-16

50 1507040013 Nguyễn Thị Ngọc Anh 08/04/1997 1T-15

51 1506090077 Dương Quốc Toàn 15/12/1997 1D-15 ĐL15

52 1504000086 Hoàng Minh Thắng 27/02/1997 1K-15

53 1506090075 Trần Thu Thủy 23/12/1997 3D-15

54 1504010097 Nguyễn Hà Trang 07/07/1997 1KT-15

55 1506090081 Nguyễn Quỳnh Trang 09/06/1997 3D-15

56 1607090190 Nguyễn Thị Lệ Thủy 17/11/1998 1I-16

Danh sách gồm: 55 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi 1:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 3: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607040019 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 03/10/1998 2T-16

2 1504040007 Nguyễn Tú Anh 27/09/1997 4TC-15

3 1607010021 Nguyễn Vũ Minh Anh 14/10/1998 5A-16

4 1506080011 Phạm Duy Anh 25/12/1997 2Q-15

5 1607030012 Phạm Phương Anh 10/10/1998 1P-16

6 1604010007 Phạm Thị Minh Anh 15/08/1998 2KT-16

7 1607050015 Phạm Tùng Anh 14/12/1997 2Đ-16

8 1607010357 Quách Quỳnh Anh 14/09/1998 4A-16

9 1501040014 Trần Hoàng Anh 15/01/1997 4C-15

10 1507070010 Trần Minh Anh 03/08/1997 5H-15

11 1607040291 Trần Phương Anh 04/10/1998 3T-16

12 1601000004 Trần Quỳnh Anh 19/03/1998 1TT-16

13 1507090107 Trần Thảo Phương Anh 30/03/1997 2I-16

14 1607060010 Trần Thế Anh 19/09/1998 3NB-16

15 1607060011 Trần Thị Phương Anh 01/04/1998 1NB-16

16 1607010026 Trần Thị Thúy Anh 19/07/1998 3A-16

17 1504040010 Trần Thị Vân Anh 11/03/1997 3TC-15

18 1501040015 Trần Thị Vân Anh 05/03/1997 6C-15

19 1504000003 Trần Thị Vân Anh 22/10/1997 1K-15

20 1607060013 Trần Vân Anh 27/11/1998 1NB-16

21 1607010031 Trương Thị Anh 09/10/1998 7A-16

22 1506080014 Vũ Ngọc Anh 30/03/1997 1Q-15

23 1607040027 Vũ Thị Hồng Anh 27/03/1998 1T-16

24 1506090011 Cao Thị Ánh 25/03/1996 1D-15

25 1506080016 Lê Thị Ngọc Ánh 07/08/1997 1Q-15

26 1607030017 Nguyễn Ngọc Ánh 21/02/1998 1P-16

27 1607010358 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/05/1998 8A-16

28 1607050020 Phạm Ngọc Ánh 16/12/1998 2Đ-16

29 1607040028 Thiều Ngọc Ánh 20/03/1998 6T-16

30 1607070009 Lưu Thị Ba 23/09/1998 2H-16

31 1506090012 Phùng Tiến Bách 01/10/1997 3D-15

32 1507090013 Đào Hoàng Bảo 10/02/1997 1I-15

33 1607080003 Nguyễn Anh Bảo 07/12/1998 2TB-16

34 1506090013 Bùi Thị Bích 05/08/1997 2D-15

35 1506090014 Hà Thị Bích 06/02/1996 1D-15

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 605 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 4: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1601000005 Nguyễn Ngọc Bích 06/05/1998 1TT-16

37 1504000004 Trương Thị Ngọc Bích 25/05/1997 4K-15

38 1507060016 Nguyễn Thị Bình 08/01/1997 1NB-15

39 1501040020 Phan Trọng Bình 19/01/1997 4C-15

40 1607060019 Nguyễn Thị Cam 14/11/1998 2NB-16

41 1607070010 Bạch Bảo Hoàn Châu 09/12/1998 4H-16

42 1507100010 Đào Minh Châu 16/10/1997 2B-15

43 1504000006 Đào Minh Châu 31/07/1997 3K-15

44 1504040018 Nguyễn Minh Châu 11/02/1997 4TC-15

45 1506080019 Nguyễn Thị Mỹ Châu 27/09/1997 2Q-15

46 1607010040 Bùi Thị Thuỳ Chi 12/05/1998 6A-16

47 1607040030 Đặng Thị Kim Chi 03/02/1998 2T-16

48 1607060228 Hồ Linh Chi 25/08/1998 4NB-16

49 1607060025 Hồ Linh Chi 12/10/1998 4NB-16

50 1606090014 Hoàng Khánh Chi 18/04/1998 1D-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 5: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1604000013 Hoàng Linh Chi 03/11/1998 2K-16 KĐ ĐK

2 1404040022 Lê Thị Cẩm Chi 24/12/1996 1TC-14 KĐ ĐK

3 1607050025 Nguyễn Kim Chi 13/11/1998 2Đ-16

4 1604000015 Nguyễn Linh Chi 29/01/1998 3K-16

5 1607050026 Nguyễn Quỳnh Chi 06/07/1997 1Đ-16

6 1607070133 Nguyễn Thị Kim Chi 24/03/1997 1H-16

7 1607040037 Đoàn Huyền Chinh 03/10/1998 5T-16

8 1304000011 Hoàng Thị Chinh 03/07/1995 1K-13 KĐ ĐK

9 1501040023 Kim Thị Kiều Chinh 02/12/1997 6C-15

10 1606090015 Nguyễn Thị Việt Chinh 11/05/1998 1D-16

11 1607010045 Nguyễn Việt Chinh 09/11/1998 7A-16

12 1507030020 Lê Thành Chung 28/03/1997 4P-15

13 1607060028 Lê Thị Hồng Cúc 12/08/1998 3NB-16

14 1507010043 Nguyễn Thị Cúc 19/12/1997 9A-15

15 1607040039 Nguyễn Thị Kim Cúc 08/07/1998 1T-16

16 1607010049 Trần Thị Cúc 17/01/1998 8A-16

17 1607010050 Đỗ Thị Linh Đan 11/04/1998 5A-16

18 1506090016 Phan Linh Đan 08/03/1997 2D-15

19 1504000011 Nguyễn Hải Đăng 24/10/1997 3K-15

20 1607070013 Trần Thị Đào 04/12/1998 3H-16

21 1607050027 Nguyễn Tăng Đạo 13/10/1998 2Đ-16

22 1607020017 Vũ Tuấn Đạo 01/09/1998 2N-16

23 1607020018 Đào Hồng Đa-vít 09/07/1998 1N-16

24 1607040040 Phan Thanh Diễm 11/12/1998 6T-16

25 1506090017 Đoàn Ngọc Diệp 18/10/1997 1D-15

26 1501040032 Nguyễn Ngọc Diệp 09/10/1997 6C-15

27 1506080026 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 29/08/1997 2Q-15

28 1307100016 Phạm Hồng Diệp 31/01/1995 2B-15

29 1607080008 Đinh Thị Ngọc Diệu 19/05/1998 2TB-16

30 1501040033 Đoàn Văn Diệu 05/08/1997 4C-15

31 1607080009 Nguyễn Huyền Diệu 04/07/1998 1TB-16

32 1606090017 Đoàn Thị Dinh 19/06/1998 1D-16

33 1507010047 Lê Thị Định 19/02/1997 4A-16

34 1607060217 Nguyễn Thị Dịu 02/04/1998 2NB-16

35 1607020020 Lê Anh Đức 06/02/1998 2N-16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 604 (CA 1)

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Page 6: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1601000007 Nguyễn Minh Đức 06/03/1998 1TT-16

37 1607040042 Bùi Thị Thùy Dung 20/05/1998 2T-16

38 1607040043 Chu Thanh Dung 20/07/1998 4T-16

39 1504000014 Đồng Thị Thùy Dung 06/06/1996 2K-15

40 1606090020 Kiều Thị Thùy Dung 01/04/1998 1D-16

41 1607070017 Lục Thị Dung 29/10/1996 4H-16

42 1607060034 Nguyễn Thuỳ Dung 26/01/1998 3NB-16

43 1607060035 Phạm Thị Thùy Dung 07/06/1998 1NB-16

44 1607010056 Phạm Thuỳ Dung 19/09/1998 6A-16

45 1607040048 Lê Văn Dũng 12/06/1998 5T-16

46 1504000015 Đỗ Thùy Dương 05/04/1997 1K-15

47 1607010060 Đoàn Thùy Dương 27/02/1998 7A-16

48 1506090018 Lâm Thuỳ Dương 02/02/1997 3D-15

49 1501040041 Lê Hồng Dương 18/03/1997 6C-15

50 1607010062 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 27/09/1998 5A-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1:

Page 7: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1501040043 Nguyễn Thị Thùy Dương 12/06/1997 5C-15

2 1607090141 Nguyễn Thuỳ Dương 06/10/1998 1I-16

3 1504040028 Trần Đại Dương 16/03/1997 3TC-15

4 1407060022 Vũ Hoàng Thái Dương 11/11/1996 6NB-14

5 1504040029 Vũ Thùy Dương 31/10/1996 4TC-15

6 1507080012 Lưu Đình Duy 15/01/1997 1TB-16

7 1506090019 Bùi Thị Mỹ Duyên 08/09/1997 2D-15 KĐ ĐK

8 1607040055 Đỗ Thị Duyên 10/02/1998 2T-16

9 1607050034 Lành Thị Hương Duyên 16/11/1998 1Đ-16

10 1607090143 Nguyễn Ánh Duyên 14/06/1998 4I-16

11 1607050035 Nguyễn Thị Duyên 10/07/1998 2Đ-16

12 1501040047 Trần Mỹ Duyên 06/10/1997 4C-15

13 1607090029 Trần Thị Duyên 05/06/1998 3I-16

14 1607040057 Vũ Thị Mỹ Duyên 22/11/1998 4T-16

15 1607090145 Hoàng Thị Giang 02/09/1998 4I-16

16 1506090020 Ngô Thị Giang 01/12/1997 1D-15

17 1507020018 Nguyễn Hoàng Giang 07/02/1997 1N-15

18 1501040049 Nguyễn Hương Giang 22/07/1997 5C-15

19 1506080034 Nguyễn Hương Giang 19/04/1997 2Q-15

20 1601000012 Nguyễn Thị Trà Giang 11/02/1998 1TT-16

21 1504010025 Trần Hoàng Giang 01/06/1997 1KT-15

22 1206090011 Trần Hương Giang 06/12/1994 1D-13

23 1504040032 Vũ Hoài Giang 29/05/1997 3TC-15

24 1607070022 Cung Thị Thu Hà 23/10/1998 3H-16

25 1607040060 Đào Thị Thu Hà 28/11/1998 5T-16

26 1504040033 Đỗ Bích Hà 29/09/1996 4TC-15

27 1607030032 Đỗ Thị Nguyệt Hà 29/05/1998 3P-16

28 1607010070 Dương Thu Hà 10/07/1998 6A-16

29 1607060045 Giang Thị Nguyệt Hà 07/02/1998 4NB-16

30 1507040054 Hoàng Thị Thu Hà 24/05/1997 3T-16

31 1607030034 Lại Thị Việt Hà 09/09/1998 3P-16

32 1607090033 Lê Thị Hà 24/01/1998 1I-16

33 1607090034 Mai Thị Thu Hà 18/10/1998 1I-16

34 1607060047 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 04/08/1998 3NB-16

35 1504040036 Nguyễn Minh Hà 22/10/1997 3TC-15

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 612 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 8: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1607060048 Nguyễn Thị Hà 10/09/1998 1NB-16

37 1506090023 Nguyễn Thị Hà 17/04/1997 1D-15

38 1607040063 Nguyễn Thị Hà 24/10/1998 1T-16

39 1607090036 Nguyễn Thị Bích Hà 15/07/1998 1I-16

40 1607060049 Nguyễn Thị Nguyệt Hà 08/10/1998 2NB-16

41 1607070025 Nguyễn Thị Thu Hà 05/10/1998 3H-16

42 1607040064 Nguyễn Thị Thu Hà 02/01/1998 6T-16

43 1607050038 Nguyễn Thị Thu Hà 07/09/1998 1Đ-16

44 1607070142 Nguyễn Thị Thu Hà 21/07/1998 1H-16

45 1607040067 Nguyễn Việt Hà 23/11/1998 2T-16

46 1607010073 Phạm Thị Hà 13/08/1998 2A-16

47 1607060050 Phạm Thúy Hà 13/10/1998 4NB-16

48 1607060051 Phan Thị Thu Hà 02/04/1996 3NB-16

49 1501040055 Nguyễn Văn Hách 22/01/1998 2C-15

50 1507040059 Đặng Văn Hải 17/02/1997 7T-15

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 9: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607060052 Đinh Ngọc Hân 02/10/1998 3NB-16

2 1607010079 Nguyễn Thị Hân 30/03/1997 7A-16

3 1607030037 Bùi Thị Thúy Hằng 07/10/1998 3P-16

4 1504040038 Đặng Thị Hằng 06/03/1997 4TC-15

5 1607060053 Đỗ Thu Hằng 26/04/1998 1NB-16

6 1607020036 Nguyễn Thị Hằng 28/01/1998 2N-16

7 1607010080 Nguyễn Thị Hằng 23/06/1998 8A-16

8 1607010083 Nguyễn Thị Thu Hằng 14/01/1998 5A-16

9 1607040073 Nông Thu Hằng 04/07/1998 5T-16

10 1607080016 Trần Ngọc Khánh Hằng 02/09/1998 1TB-16

11 1504000020 Trần Thị Hằng 21/03/1997 1K-15

12 1607060218 Trần Thị Hằng 24/06/1997 2NB-16

13 1607010085 Trịnh Thu Hằng 07/07/1998 4A-16

14 1604010026 Trương Minh Hằng 20/12/1998 2KT-16

15 1501040061 Vũ Thị Minh Hằng 01/11/1997 6C-15

16 1506080039 Bùi Thị Hồng Hạnh 10/10/1997 2Q-15

17 1604010027 Hoàng Thị Hồng Hạnh 01/08/1998 2KT-16

18 1507060044 Mai Bích Hạnh 15/06/1997 4NB-15 KĐ ĐK

19 1607040280 Ngân Thị Hạnh 13/01/1997 1T-16

20 1607010088 Nguyễn Hoàng Hạnh 15/02/1998 6A-16

21 1507030039 Nguyễn Hồng Hạnh 01/02/1997 2P-15

22 1607060059 Nguyễn Ngân Hạnh 16/11/1998 4NB-16

23 1507090029 Nguyễn Thị Hạnh 07/10/1997 1I-16

24 1501040063 Nguyễn Thị Hạnh 07/11/1997 6C-15

25 1607040078 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/10/1998 6T-16

26 1607030040 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/03/1998 3P-16

27 1607090150 Phạm Nguyễn Hồng Hạnh 06/11/1998 4I-16

28 1607050044 Trần Hồng Hạnh 28/03/1998 2Đ-16

29 1606090029 Trần Thị Hạnh 10/06/1998 1D-16

30 1607040079 Trần Thị Hồng Hạnh 23/08/1998 2T-16

31 1607040080 Trần Thị Hồng Hạnh 25/07/1998 4T-16

32 1607010089 Trần Thị Thu Hạnh 18/07/1998 3A-16

33 1607060219 Đinh Quang Hào 23/08/1998 2NB-16

34 1607040083 Đỗ Thị Phương Hảo 10/08/1998 5T-16

35 1607040281 Lăng Bích Hậu 26/09/1997 3T-16

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 614 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 10: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1504000023 Vũ Thị Hậu 14/07/1997 1K-15

37 1506090025 Bùi Thị Hiền 26/06/1997 3D-15

38 1607040087 Chu Thị Thanh Hiền 23/08/1998 6T-16

39 1601040065 Đỗ Thị Hiền 16/09/1998 1C-16

40 1204040029 Đỗ Thị Thanh Hiền 03/08/1994 1TC-12 KĐ ĐK

41 1607010093 Ngô Thanh Hiền 10/03/1998 2A-16

42 1606090030 Nguyễn Phương Hiền 01/04/1998 2D-16

43 1607040089 Nguyễn Thị Hiền 31/12/1998 2T-16

44 1607070033 Nguyễn Thị Hiền 05/04/1998 2H-16

45 1607070032 Nguyễn Thị Hiền 22/01/1998 3H-16

46 1507050035 Nguyễn Thị Hiền 05/10/1997 4Đ-15

47 1607040090 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/08/1998 4T-16

48 1507020032 Nguyễn Thu Hiền 30/04/1997 1N-15 KĐ ĐK

49 1607010095 Nguyễn Xuân Hiền 05/10/1998 7A-16

50 1607080018 Nhữ Minh Hiền 03/01/1998 2TB-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 11: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607060064 Phạm Thị Hiền 17/10/1998 2NB-16

2 1504010036 Phạm Thị Thanh Hiền 24/07/1997 3KT-15

3 1407090036 Trần Thanh Hiền 13/06/1996 2I-14

4 1607060065 Trần Thị Hiền 26/09/1998 1NB-16

5 1501040072 Nguyễn Như Tuấn Hiệp 27/07/1997 3C-15

6 1607010097 Cao Thị Phụng Hiếu 19/12/1998 8A-16

7 1607010099 Nguyễn Đức Hiếu 10/09/1998 5A-16

8 1501040073 Nguyễn Trung Hiếu 09/08/1997 5C-15

9 1607010100 Trần Bảo Hiếu 22/10/1998 4A-16

10 1507070036 Nguyễn Lệ Hoa 29/10/1997 3H-15

11 1501040075 Nguyễn Thị Thanh Hoa 09/11/1997 3C-15

12 1506090027 Nguyễn Trương Thanh Hoa 22/09/1997 1D-15 KĐ ĐK

13 1601040075 Phạm Thanh Hoa 02/01/1998 4C-16

14 1607080019 Đào Vũ Thúy Hòa 10/08/1997 1TB-16

15 1607040095 Đoàn Thị Thu Hòa 12/02/1998 3T-16

16 1607060071 Phạm Thị Hòa 12/05/1998 3NB-16

17 1506090029 Nguyễn Thị Hoài 31/10/1997 2D-15

18 1504010107 Nguyễn Thị Thu Hoài 04/09/1997 2KT-15

19 1607040098 Phạm Thị Hoài 04/10/1998 6T-16

20 1606090036 Tô Thị Thu Hoài 09/10/1998 2D-16

21 1301040082 Đỗ Huy Hoàng 03/09/1995 3C-13

22 1607010111 Nguyễn Huy Hoàng 29/09/1998 2A-16

23 1506080043 Nguyễn Huy Hoàng 17/06/1997 3Q-15

24 1507010350 Vũ Minh Hoàng 06/06/1997 CNTN-15

25 1607060074 Nguyễn Thị Hồng 04/07/1998 1NB-16

26 1501040080 Thân Thị Hồng 25/08/1997 6C-15

27 1607040103 Trần Thị Thuý Hồng 27/11/1998 4T-16

28 1607010114 Vũ Thị Hồng 21/03/1998 7A-16

29 1604000048 Vũ Thu Hồng 03/12/1998 3K-16

30 1501040081 Đỗ Xuân Hợp 12/12/1997 4C-15

31 1607040104 Nguyễn Thị Huê 18/05/1998 5T-16

32 1607060075 Đặng Thị Thanh Huế 04/01/1998 2NB-16

33 1607010116 Hoàng Thị Huế 06/06/1998 8A-16

34 1607010384 Hoàng Thị Huế 10/08/1998 5A-16

35 1607070039 Nguyễn Thị Thanh Huế 19/04/1998 3H-16

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 616 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Page 12: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1607090047 Vũ Thị Huế 28/10/1998 1I-16

37 1607040105 Lương Thị Huệ 17/10/1998 3T-16

38 1607040106 Nguyễn Thị Thanh Huệ 05/02/1998 1T-16

39 1607040107 Nguyễn Thị Thu Huệ 28/12/1998 6T-16

40 1607040108 Phạm Thị Huệ 29/10/1997 2T-16

41 1401040092 Lê Minh Hùng 28/01/1996 1C-15

42 1504000028 Đỗ Hữu Hưng 03/02/1997 2K-15

43 1607070042 Nguyễn Thị Hồng Hưng 02/12/1998 2H-16

44 1607030052 Trương Đình Hưng 04/01/1998 3P-16

45 1504000030 Bùi Diễm Hương 03/08/1997 1K-15

46 1607040110 Giáp Quỳnh Hương 16/11/1997 4T-16

47 1406080034 Hoàng Thu Hương 08/07/1994 3Q-14

48 1506080049 Lê Thị Hương 20/11/1997 2Q-15

49 1607070144 Ngụy Thị Diệu Hương 28/04/1998 3H-16

50 1504040048 Nguyễn Diệu Hương 03/02/1997 4TC-15

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 13: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607010122 Nguyễn Thị Hương 03/06/1998 3A-16

2 1607070047 Nguyễn Thị Hương 17/04/1998 2H-16

3 1507080018 Nguyễn Thị Huế Hương 13/10/1997 1TB-16

4 1606090100 Phí Thị Lan Hương 02/05/1998 2D-16

5 1607040115 Tô Thị Ngát Hương 04/07/1998 1T-16 KĐ ĐK

6 1501040090 Trần Thị Hương 04/06/1997 6C-15

7 1607040116 Trần Thị Mai Hương 22/01/1998 6T-16

8 1506080051 Trương Thị Hương 12/07/1997 4Q-15

9 1607030054 Vũ Thị Hương 13/07/1998 3P-16

10 1607070134 Chu Thị Hường 01/12/1997 4H-16

11 1607010126 Lê Thị Hường 21/03/1998 6A-16

12 1607040283 Mã Thị Thu Hường 10/11/1997 2T-16

13 1607040117 Phạm Thị Hường 10/10/1998 4T-16

14 1607010385 Trần Thu Hường 24/03/1998 4A-16

15 1506080052 Trần Trang Hường 14/09/1997 1Q-16

16 1607040118 Vũ Thị Hường 10/01/1998 5T-16

17 1504000034 Nguyễn Quang Huy 15/01/1997 3K-15

18 1607060078 Trần Quốc Huy 15/03/1998 1NB-16

19 1607070050 Đỗ Thị Huyên 08/11/1998 3H-16

20 1607060079 Cao Thị Thu Huyền 13/08/1998 3NB-16

21 1607010129 Đào Thị Huyền 15/09/1998 7A-16

22 1607010130 Đào Thị Thanh Huyền 15/08/1998 7A-16

23 1607010131 Đậu Lệ Huyền 11/09/1998 8A-16

24 1501040096 Doãn Thị Thu Huyền 22/06/1997 4C-15

25 1504040051 Hoàng Minh Huyền 03/09/1997 3TC-15

26 1607010132 Hoàng Thị Hải Huyền 04/05/1998 5A-16

27 1607010133 Hoàng Thị Khánh Huyền 26/10/1998 4A-16

28 1407090043 Lê Thanh Huyền 02/11/1996 1I-14

29 1607040119 Lê Thị Huyền 03/03/1998 3T-16

30 1607010134 Ngô Thúy Huyền 27/07/1998 4A-16

31 1506090034 Nguyễn Khánh Huyền 31/01/1997 1D-15

32 1504010042 Nguyễn Linh Huyền 28/03/1997 2KT-15

33 1404000031 Nguyễn Ngọc Huyền 20/10/1996 1K-14

34 1607060082 Nguyễn Thị Khánh Huyền 13/07/1998 2NB-16

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 702 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 14: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

35 1607040125 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/1998 6T-16

36 1501040098 Nguyễn Thu Huyền 10/11/1997 5C-15

37 1607060085 Phạm Thanh Huyền 10/02/1998 4NB-16

38 1607020057 Phạm Thị Thanh Huyền 17/11/1998 1N-16

39 1501040101 Phạm Thu Huyền 26/10/1997 6C-15

40 1607040127 Tạ Thị Minh Huyền 27/02/1998 2T-16

41 1507030058 Tạ Thị Thanh Huyền 23/06/1996 3P-15

42 1601040102 Trần Ngọc Huyền 08/03/1998 4C-16

43 1504000038 Trần Thanh Huyền 31/03/1997 4K-15

44 1607070055 Lưu Thị Phương Khanh 12/01/1998 2H-16

45 1501040103 Nguyễn Duy Khánh 03/02/1997 4C-15

46 1607010143 Phí Ngọc Khánh 10/07/1998 8A-16

47 1206090028 Nguyễn Nguyên Khôi 03/01/1995 3D-12 KĐ ĐK

48 1504010044 Hoàng Thị Kiều 12/08/1997 4KT-15

49 1504010045 Lê Thi Lài 28/08/1997 1KT-15

50 1607010342 Hà Thanh Lam 20/06/1997 4A-16 KĐ ĐK

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 15: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607010146 Phạm Thị Thanh Lam 04/01/1998 6A-16

2 1504040055 Trần Thanh Lam 19/10/1997 3TC-15

3 1506090036 Hoàng Thế Lâm 28/10/1997 2D-15

4 1607090158 Nguyễn Thị Tùng Lâm 31/08/1998 4I-16

5 1607070056 Bùi Thị Ngọc Lan 11/08/1998 4H-16

6 1607060088 Nguyễn Thị Lan 26/06/1998 3NB-16

7 1504040056 Nguyễn Thị Hương Lan 01/04/1997 4TC-15

8 1607010343 Trần Thị Lan 21/08/1997 6A-16

9 1607060090 Tạ Thị Hồng Lê 09/03/1998 1NB-16

10 1506090037 Phạm Thị Lệ 19/10/1997 1D-15

11 1506080061 Vũ Thị Lệ 12/10/1997 4Q-15

12 1607070057 Phạm Thị Lịch 15/03/1998 1H-16

13 1607060091 Đỗ Thị Mai Liên 08/09/1998 2NB-16

14 1607060092 Hoàng Thị Liên 10/12/1998 3NB-16

15 1507090044 Nguyễn Quỳnh Liên 13/09/1997 2I-15

16 1607010155 Phạm Thị Hồng Liên 18/12/1998 2A-16

17 1607050059 Trần Thị Liên 12/09/1998 2Đ-16

18 1506080063 Vũ Thị Liên 01/08/1997 3Q-15

19 1607040134 Vũ Thị Thúy Liên 01/09/1998 5T-16

20 1607090160 Bùi Thị Thùy Linh 03/03/1998 4I-16

21 1606090047 Đào Thị Linh 13/02/1998 2D-16

22 1506080066 Đậu Thị Hà Linh 17/11/1997 4Q-15

23 1501040107 Đinh Thị Mỹ Linh 04/01/1997 5C-15

24 1606090048 Đinh Thị Thùy Linh 20/01/1998 1D-16

25 1607090061 Đinh Thị Thùy Linh 16/08/1998 1I-16

26 1607010157 Đỗ Thị Linh 21/06/1998 5A-16

27 1507020045 Đỗ Thị Mai Linh 01/01/1997 1N-15

28 1606090049 Dương Diệu Linh 22/09/1998 1D-16

29 1607010160 Dương Thị Khánh Linh 26/03/1998 5A-16

30 1607070059 Hà Thị Diệu Linh 23/10/1998 3H-16

31 1606090050 Hoàng Thị Khánh Linh 18/08/1998 2D-16

32 1506090041 Hoàng Thi Mỹ Linh 01/10/1996 3D-15

33 1607040137 Hoàng Thị Ngọc Linh 30/12/1998 1T-16

34 1406080054 Hoàng Thị Thuỳ Linh 21/02/1995 4Q-14

35 1504040060 Hoàng Thùy Linh 21/03/1997 3TC-15

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 704 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 16: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1504010050 Khuất Thị Diệu Linh 19/03/1997 2KT-15

37 1506080067 Khuất Thị Kiều Linh 14/03/1997 1Q-15

38 1607040142 Lê Thị Mỹ Linh 24/11/1998 2T-16 KĐ ĐK

39 1607060095 Lưu Thị Diệu Linh 07/10/1998 3NB-16

40 1607050063 Ngô Thị Thảo Linh 23/12/1998 2Đ-16

41 1506090043 Ngô Thị Thùy Linh 09/07/1997 1D-15

42 1607030062 Nguyễn Hà Linh 09/03/1998 1P-16

43 1407090054 Nguyễn Khánh Linh 20/11/1996 1I-14

44 1407090056 Nguyễn Mỹ Linh 26/03/1996 4I-14

45 1507020048 Nguyễn Ngọc Linh 17/09/1997 2N-16

46 1607060096 Nguyễn Ngọc Phương Linh 12/12/1998 1NB-16

47 1607070060 Nguyễn Nhật Linh 02/07/1997 2H-16

48 1506080071 Nguyễn Nhật Linh 21/11/1997 3Q-15

49 1607010164 Nguyễn Phương Linh 15/01/1998 6A-16

50 1607070061 Nguyễn Phương Linh 25/03/1998 4H-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 17: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1501040110 Nguyễn Thảo Linh 18/08/1997 6C-15

2 1504000050 Nguyễn Thảo Linh 21/08/1997 1K-15

3 1506090044 Nguyễn Thị Linh 01/09/1997 3D-15

4 1506080072 Nguyễn Thị Linh 08/03/1997 2Q-15

5 1607010165 Nguyễn Thị Diệu Linh 17/04/1998 3A-16

6 1607070063 Nguyễn Thị Ngọc Linh 19/11/1998 3H-16

7 1504040063 Nguyễn Thị Ngọc Linh 27/12/1997 4TC-15

8 1506090046 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 18/08/1997 1D-15

9 1607040147 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 31/07/1998 5T-16

10 1607070064 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/04/1998 3H-16

11 1604010057 Nguyễn Thùy Linh 13/10/1998 2KT-16

12 1607010168 Nguyễn Yến Linh 20/10/1998 7A-16

13 1604010058 Phạm Phương Linh 05/02/1998 3KT-16

14 1607010171 Phạm Thị Hoài Linh 21/08/1998 5A-16

15 1504040066 Phạm Thị Khánh Linh 02/12/1997 1TC-15

16 1507080032 Phạm Thị Mỹ Linh 07/02/1997 2TB-15 KĐ ĐK

17 1607090068 Phạm Thị Ngọc Linh 22/08/1998 1I-16

18 1607060097 Phạm Thị Thuỳ Linh 07/04/1998 2NB-16

19 1501040111 Phạm Thùy Linh 05/08/1997 4C-15 KĐ ĐK

20 1607040148 Tạ Thị Thùy Linh 05/10/1998 3T-16

21 1504040067 Tống Khánh Linh 23/08/1997 3TC-15

22 1406080061 Trần Hà Linh 13/03/1995 3Q-14

23 1607030066 Trần Hà Linh 09/08/1998 3P-16

24 1607010173 Trần Thị Linh 01/06/1998 8A-16

25 1607070066 Trần Thị Thùy Linh 21/08/1998 4H-16

26 1607010175 Trương Thị Mỹ Linh 13/03/1998 4A-16

27 1607020070 Trương Thị Trang Linh 06/12/1998 1N-16

28 1607060102 Vũ Khánh Linh 31/08/1998 4NB-16

29 1607010180 Nguyễn Thị Bích Loan 31/08/1998 6A-16

30 1607040150 Nguyễn Thị Thanh Loan 10/02/1998 1T-16

31 1206090041 Nguyễn Hoàng Long 30/10/1994 3D-12

32 1501040116 Nguyễn Tiến Long 23/12/1997 5C-15

33 1607010181 Đặng Xuân Luật 24/03/1998 3A-16

34 1607040152 Hoàng Thị Lương 13/03/1998 6T-16

35 1607070068 Nguyễn Thị Lương 09/09/1998 3H-16

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 705 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 18: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1607010184 Nguyễn Thị Lương 31/01/1998 2A-16

37 1607060222 Nguyễn Thị Thu Lương 12/12/1998 2NB-16

38 1607060106 Hoàng Thị Luyên 18/04/1998 4NB-16

39 1404000050 An Ly 30/04/1996 3K-15

40 1607010186 Đặng Hương Ly 29/01/1998 7A-16

41 1506090049 Đỗ Thị Khánh Ly 12/03/1997 1D-15

42 1506090050 Hoàng Thị Ly 16/11/1997 3D-15

43 1607040154 Hoàng Thị Diệu Ly 23/11/1998 4T-16

44 1607080032 Lê Khánh Ly 16/03/1998 1TB-16

45 1501040119 Nguyễn Khánh Ly 18/11/1996 6C-15

46 1604000079 Nguyễn Khánh Ly 02/09/1998 3K-16

47 1607040155 Nguyễn Khánh Ly 18/08/1998 5T-16

48 1607070069 Nguyễn Thảo Ly 18/01/1998 2H-16

49 1607010188 Nguyễn Thị Hàn Ly 11/10/1998 5A-16

50 1507040139 Nguyễn Vũ Thảo Ly 22/12/1997 2T-15

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 19: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1507020054 Phạm Diệu Ly 23/09/1997 1N-15 KĐ ĐK

2 1607070070 Phạm Khánh Ly 06/11/1998 4H-16

3 1607010190 Phạm Thị Khánh Ly 22/12/1998 4A-16

4 1607040157 Tô Thị Ly 24/08/1998 3T-16

5 1207060084 Trần Bảo Ly 22/07/1994 6NB-12

6 1607080033 Trần Ngọc Hương Ly 27/05/1998 2TB-16

7 1607090072 Vũ Khánh Ly 15/06/1998 1I-16

8 1607020075 Vũ Thị Khánh Ly 17/10/1998 2N-16

9 1607010192 Mai Thị Lý 19/09/1998 7A-16

10 1607010193 Mai Thị Xuân Lý 02/11/1997 6A-16

11 1607040159 Nguyễn Thị Lý 31/07/1997 1T-16

12 1607040285 Chu Phượng Mai 10/09/1997 6T-16

13 1607030073 Đặng Ngọc Mai 21/12/1998 2P-16

14 1607040160 Đặng Ngọc Mai 21/12/1998 2T-16

15 1507050066 Đào Ngọc Mai 04/11/1997 4Đ-15

16 1607040286 Hoàng Thanh Mai 22/12/1997 4T-16

17 1607040161 Hoàng Thị Mai 20/06/1998 5T-16

18 1607070135 Lục Thị Mai 08/07/1997 1H-16

19 1607050072 Nguyễn Thị Phương Mai 04/04/1998 2Đ-16

20 1406090046 Phạm Thị Mai 25/09/1996 1D-15

21 1607070071 Trần Thị Mai 01/05/1998 3H-16

22 1607090167 Trần Thị Thanh Mai 02/05/1997 4I-16 KĐ ĐK

23 1607040163 Trần Thị Tuyết Mai 01/03/1998 3T-16

24 1501040121 Vũ Thị Mai 27/05/1997 9C-15

25 1607040164 Nguyễn Thị Mến 29/10/1997 1T-16

26 1504000060 Nguyễn Thị Thảo Mi 21/11/1997 1K-15

27 1607050073 Nguyễn Thị Trà Mi 19/04/1998 1Đ-16

28 1607030076 Lê Thị Như Miền 01/09/1998 3P-16

29 1307080036 Bùi Công Minh 01/11/1995 1TB-13

30 1607010366 Đoàn Nguyệt Minh 29/08/1998 5A-16

31 1507100043 Nguyễn Hồng Minh 28/02/1997 1B-16

32 1607010203 Nguyễn Hồng Minh 19/06/1998 4A-16

33 1601040252 Phạm Đức Minh 14/06/1998 5C-16

34 1607070072 Đỗ Thị Trà My 03/08/1998 2H-16

35 1607030078 Hà Nguyễn Thảo My 29/01/1998 1P-16

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 708 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 20: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1506090053 Hà Tiểu My 27/10/1997 1D-15

37 1506080083 Nguyễn Trà My 06/11/1997 2Q-15

38 1607030079 Nguyễn Trà My 07/08/1998 3P-16

39 1406090051 Trần Huyền My 21/01/1996 2D-14

40 1504000063 Trần Trà My 19/11/1997 3K-15

41 1501040135 Trần Văn Nam 25/06/1997 6C-15 KĐ ĐK

42 1501040136 Vũ Thành Nam 19/09/1997 1C-15

43 1607010204 Phạm Thị Nến 21/05/1998 8A-16

44 1607010207 Nguyễn Thị Thuý Nga 20/09/1998 3A-16

45 1607080037 Nguyễn Thị Thúy Nga 04/08/1998 1TB-16

46 1607040171 Phạm Thị Nga 19/04/1998 2T-16

47 1607090174 Vũ Thúy Nga 31/03/1998 4I-16

48 1507100046 Đào Bích Ngà 12/02/1997 1B-15 KĐ ĐK

49 1604010066 Lại Thị Ngân 25/02/1998 2KT-16

50 1607030080 Nguyễn Hồng Ngân 27/07/1998 1P-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 21: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607040174 Nguyễn Thị Minh Ngân 11/02/1998 4T-16

2 1506080087 Trần Thu Ngân 15/07/1997 4Q-15

3 1607070080 Vũ Thị Ngân 16/10/1998 3H-16

4 1607010211 Vũ Thị Băng Ngân 31/05/1998 8A-16

5 1506080088 Đào Thị Ngát 26/03/1997 1Q-15

6 1401040142 Nguyễn Đức Nghĩa 03/04/1996 2C-14

7 1607010212 Đinh Thị Ngoan 30/10/1998 5A-16

8 1607070146 Đào Hồng Ngọc 27/03/1998 2H-16

9 1607040180 Đào Thị Ngọc 13/03/1997 3T-16

10 1504040079 Đỗ Minh Ngọc 18/05/1996 4TC-15

11 1607060120 Nguyễn Bảo Ngọc 06/01/1998 2NB-16

12 1107050090 Nguyễn Bích Ngọc 20/04/1993 2Đ-12

13 1607030082 Nguyễn Bích Ngọc 23/07/1998 2P-16

14 1607060121 Nguyễn Bích Ngọc 08/10/1998 4NB-16

15 1607010214 Nguyễn Bích Ngọc 24/07/1998 6A-16

16 1504010065 Nguyễn Hồng Ngọc 04/03/1997 2KT-15

17 1407090074 Nguyễn Lương Bảo Ngọc 30/06/1996 1I-15

18 1607030133 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/03/1998 1P-16

19 1607070083 Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/01/1998 1H-16

20 1607070084 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 27/03/1998 3H-16

21 1501040139 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/05/1997 4C-15 KĐ ĐK

22 1604010073 Phạm Thị Ngọc 13/10/1998 2KT-16

23 1506080092 Phan Thị Hồng Ngọc 30/12/1997 4Q-15

24 1506080094 Trịnh Thị Ngọc 21/06/1997 3Q-15

25 1501040143 Vũ Đình Ngọc 31/12/1997 5C-15

26 1504010067 Đinh Thảo Nguyên 29/07/1997 1KT-15

27 1607030084 Dương Thị Hương Nguyên 18/12/1998 3P-16

28 1506090055 Mai Thảo Nguyên 22/01/1997 2D-15

29 1606090065 Nguyễn Hồng Nguyên 13/04/1998 1D-16

30 1607030085 Nguyễn Nữ Thảo Nguyên 25/10/1998 2P-16

31 1607020085 Quách Hải Nguyên 21/05/1998 2N-16

32 1607070085 Trần Nữ Khôi Nguyên 18/11/1998 2H-16

33 1506090056 Vũ Khôi Nguyên 10/02/1997 1D-15

34 1606090066 Đỗ Thị Nguyễn 19/05/1998 2D-16

35 1406080079 Đoàn Ánh Nguyệt 12/12/1996 3Q-15

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 712 (CA 1)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 22: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1607040184 Nguyễn Thị Nguyệt 21/01/1998 1T-16

37 1607100042 Phạm Thị Minh Nguyệt 24/01/1998 1B-16

38 1607040185 Lâm Thị Nhàn 10/01/1998 6T-16

39 1506080095 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 04/07/1996 2Q-15

40 1607030086 Phan Thị Hoài Nhân 28/03/1998 3P-16

41 1507080042 Bùi Thị Minh Nhật 17/04/1997 1TB-16

42 1607090083 Lê Thảo Nhi 28/08/1998 1I-16

43 1501040146 Nguyễn Hương Nhi 06/11/1996 6C-15

44 1607040187 Vũ Thị Yến Nhi 08/08/1998 2T-16

45 1607010219 Trần Thu Nhị 14/07/1998 7A-16

46 1607040188 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/02/1998 4T-16

47 1607030088 Chử Phương Nhung 01/02/1998 3P-16

48 1607060132 Đỗ Hồng Nhung 07/08/1998 3NB-16

49 1407070094 Hoa Cẩm Nhung 04/02/1995 1H-14 KĐ ĐK

50 1607060134 Lê Hồng Nhung 25/11/1998 2NB-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 23: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1604010077 Lê Thị Nhung 12/11/1998 2KT-16

2 1504040083 Nguyễn Hồng Nhung 02/12/1997 4TC-15

3 1607010223 Nguyễn Hồng Nhung 07/10/1998 4A-16

4 1607060135 Nguyễn Hồng Nhung 25/10/1998 1NB-16

5 1607040191 Nguyễn Thị Hồng Nhung 19/12/1997 3T-16

6 1606090069 Nguyễn Thị Hồng Nhung 22/09/1998 1D-16

7 1504010071 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung 19/05/1997 1KT-15

8 1607060211 Nông Thị Nhung 03/01/1997 2NB-16

9 1501040150 Phạm Trang Nhung 10/09/1997 5C-15

10 1607040192 Trần Thị Nhung 05/10/1998 1T-16

11 1607070090 Vũ Hồng Nhung 30/01/1998 4H-16

12 1607060136 Phan Thị Niên 02/11/1998 4NB-16

13 1607010347 Trương Thị Nuôi 21/04/1996 6A-16

14 1607040298 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/10/1998 6T-16

15 1607040194 Nguyễn Thị Lâm Oanh 30/10/1998 2T-16

16 1607010228 Nguyễn Thị Lâm Oanh 27/10/1998 7A-16

17 1607010229 Phạm Thị Oanh 13/12/1998 8A-16

18 1607040195 Trần Thị Tú Oanh 28/09/1998 4T-16

19 1504000071 Nguyễn Thị Phong 24/07/1997 4K-15

20 1607060143 Đỗ Thị Phúc 06/11/1998 4NB-16

21 1607090181 Bùi Huy Phương 23/08/1996 4I-16

22 1607040196 Bùi Thị Hà Phương 15/05/1998 5T-16

23 1607060145 Bùi Thị Thu Phương 28/06/1998 2NB-16

24 1607050084 Bùi Việt Phương 21/05/1998 1Đ-16

25 1607030092 Đỗ Thanh Phương 08/12/1998 1P-16

26 1507090076 Lê Nam Phương 26/01/1997 4I-15

27 1607050085 Lê Thu Phương 10/12/1998 1Đ-16

28 1507090077 Nguyễn Cao Việt Phương 24/05/1997 3I-15

29 1407080041 Nguyễn Minh Phương 03/04/1996 2TB-14

30 1507060118 Nguyễn Thị Phương 13/06/1997 4NB-15

31 1607010232 Nguyễn Thị Hà Phương 01/02/1998 4A-16

32 1607010234 Nguyễn Thị Nam Phương 26/06/1998 6A-16

33 1607040200 Nguyễn Thu Phương 15/08/1998 1T-16

34 1501040157 Nguyễn Thu Phương 12/03/1997 3C-15

35 1607070098 Phạm Thảo Phương 14/11/1998 4H-16

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 714 (CA 1)

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 24: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1606090072 Trần Thị Mai Phương 23/01/1998 1D-16

37 1607040201 Trần Thị Thu Phương 23/05/1998 6T-16

38 1607060148 Trần Thu Phương 21/11/1998 4NB-16

39 1606080101 Vũ Hoài Phương 14/09/1998 1Q-16

40 1607040202 Vương Minh Phương 13/01/1998 2T-16

41 1506090064 Bùi Thị Phượng 22/05/1997 1D-15

42 1501040158 Bùi Thị Phượng 05/04/1997 5C-15

43 1507040184 Lê Thị Phượng 20/03/1997 1T-15

44 1607010239 Nguyễn Thị Phượng 12/10/1998 7A-16

45 1607050090 Nguyễn Minh Quân 04/06/1998 1Đ-16

46 1607020094 Nguyễn Công Quang 10/03/1998 2N-16

47 1407100047 Nguyễn Thành Quang 06/10/1996 1B-14

48 1607040203 Dương Thị Quý 17/11/1998 4T-16

49 1607040204 Nguyễn Thị Quyên 12/04/1998 5T-16

50 1607040314 Nguyễn Thị Lệ Quyên 01/08/1998 5T-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 25: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607010242 Trần Thị Thanh Quyên 13/04/1998 8A-16

2 1607010244 Đàm Thị Ngọc Quỳnh 19/08/1998 5A-16

3 1607070099 Lương Diệu Quỳnh 20/02/1998 1H-16

4 1607060153 Lường Thị Quỳnh 18/09/1998 1NB-16

5 1504000081 Ngô Thuý Quỳnh 26/07/1997 3K-15

6 1607090184 Nguyễn Thị Quỳnh 23/01/1998 4I-16

7 1507040193 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 20/10/1997 1T-15

8 1607070100 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 28/01/1998 3H-16

9 1607010248 Nguyễn Thúy Quỳnh 22/01/1997 4A-16

10 1506080106 Trần Như Quỳnh 08/07/1997 1Q-15

11 1607010250 Vũ Thị Tú Quỳnh 03/11/1998 3A-16

12 1607010252 Trần Thị Thu Sang 03/01/1998 7A-16

13 1401040174 Hoàng Văn Sơn 04/10/1996 6C-15

14 1501040171 Hoàng Văn Sơn 23/05/1997 4C-15

15 1507020078 Trần Thái Sơn 24/02/1996 1N-15

16 1607010254 Đào Thị Thanh Tâm 30/10/1998 5A-16

17 1607040209 Đỗ Thị Tâm 20/10/1998 6T-16

18 1607040211 Nguyễn Thị Tâm 10/08/1998 4T-16

19 1606090077 Phạm Thị Tâm 20/08/1998 1D-16

20 1607040315 Bùi Minh Tân 16/08/1997 4T-16

21 1507020079 Nguyễn Thị Thắm 10/12/1996 2N-15

22 1301040186 Đoàn Việt Thắng 03/06/1995 4C-14

23 1504000086 Hoàng Minh Thắng 27/02/1997 1K-15 chuyển ca 1

24 1607070101 Phạm Ngọc Thắng 21/10/1998 2H-16

25 1607040213 Hoàng Thị Thanh 30/11/1998 3T-16

26 1506090065 Nguyễn Phương Thanh 25/09/1997 3D-15

27 1504010079 Nguyễn Thị Thanh 29/09/1997 1KT-15

28 1504000087 Nguyễn Thị Phương Thanh 18/10/1997 4K-15

29 1607040215 Nguyễn Thị Phương Thanh 07/11/1998 1T-16

30 1604010094 Nguyễn Thị Thanh Thanh 09/05/1998 3KT-16

31 1607040216 Nông Thị Khai Thanh 25/04/1997 6T-16

32 1607070102 Phạm Thị Thanh 24/04/1998 4H-16

33 1607040217 Thân Huyền Thanh 22/05/1998 2T-16

34 1607070103 Đinh Hương Thảo 23/12/1998 1H-16

35 1604010098 Đỗ Thị Thảo 21/02/1998 2KT-16

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 604 (CA 2)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 26: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1607040219 Dương Ngọc Thảo 05/11/1998 5T-16

37 1506080113 Lê Phương Thảo 03/10/1997 2Q-15

38 1607060164 Lê Thị Thảo 25/03/1998 2NB-16

39 1501040176 Lê Thị Thảo 22/06/1997 3C-15

40 1501040180 Nguyễn Phương Thảo 13/12/1997 6C-15

41 1504040090 Nguyễn Phương Thảo 09/06/1997 4TC-15

42 1607060169 Nguyễn Phương Thảo 09/04/1998 3NB-16

43 1607090186 Nguyễn Phương Thảo 14/03/1997 4I-16

44 1506090068 Nguyễn Thị Thảo 24/10/1997 3D-15

45 1607040221 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/03/1998 3T-16

46 1607090187 Phạm Phương Thảo 17/01/1998 4I-16

47 1607070104 Thân Thị Thảo 27/11/1998 3H-16

48 1607060173 Trần Thị Thảo 13/11/1998 2NB-16

49 1607040223 Trần Thị Thu Thảo 26/06/1998 1T-16

50 1504000093 Trương Thị Thu Thảo 06/07/1997 3K-15

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 27: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607010265 Văn Thu Thảo 19/07/1998 7A-16

2 1604010100 Vũ Bích Thảo 29/09/1998 3KT-16

3 1607010266 Vũ Ngọc Thảo 23/08/1998 6A-16

4 1607040224 Vũ Thị Hoài Thi 09/08/1998 6T-16

5 1501040181 Phạm Cao Thiên 24/03/1997 4C-15

6 1404000083 Phạm Đức Thịnh 21/06/1995 2K-14

7 1607010374 Trần Thị Kim Thoa 09/04/1998 3A-16

8 1607040225 Vũ Thị Kim Thoa 19/03/1998 2T-16

9 1506090070 Đới Bảo Thông 04/01/1997 1D-15

10 1607070148 Dương Thị Thu 13/05/1998 2H-16

11 1607010269 Lê Thị Thu 29/01/1998 5A-16

12 1507090087 Nguyễn Diệu Thu 23/05/1997 1I-16

13 1504000095 Nguyễn Quỳnh Thu 17/06/1997 4K-15

14 1607040300 Nguyễn Thị Thu 10/02/1998 4T-16

15 1506080120 Nguyễn Thị Hoài Thu 25/10/1997 1Q-15

16 1506090071 Trần Xuân Thu 20/04/1997 1D-15

17 1504010088 Triệu Hoài Thu 27/05/1997 2KT-15

18 1506090072 Bùi Anh Thư 23/10/1997 3D-15 KĐ ĐK

19 1607070110 Trần Ngọc Thư 29/10/1998 1H-16

20 1506080123 Trịnh Thị Quỳnh Thư 08/05/1997 2Q-15

21 1607010272 Đặng Thị Phương Thuận 25/01/1998 8A-16

22 1607070111 Nguyễn Thị Thuận 19/07/1998 3H-16

23 1607070112 Dương Hoài Thương 07/12/1998 2H-16

24 1607040232 Hà Thị Minh Thương 07/01/1998 5T-15

25 1607060214 Hoàng Thanh Thương 19/07/1997 4NB-16

26 1601000032 Nguyễn Thị Thanh Thương 01/01/1998 1TT-16

27 1607010274 Phạm Thị Thương 23/04/1998 5A-16

28 1607050109 Chu Thanh Thuỷ 02/07/1998 1Đ-16

29 1506080125 Trần Thu Thuỷ 02/10/1997 4Q-15

30 1501040184 Đặng Ngọc Thúy 21/09/1997 3C-15

31 1607070139 Đinh Phương Thúy 02/10/1997 4H-16

32 1604010108 Nguyễn Phương Thúy 10/01/1998 3KT-16

33 1607040236 Nguyễn Thị Thúy 18/01/1998 6T-16

34 1607040235 Nguyễn Thị Thúy 24/12/1998 2T-16

35 1501040185 Phan Thị Minh Thúy 03/12/1997 5C-15

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 605 (CA 2)

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Page 28: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1607030108 Trần Thị Thúy 18/03/1997 3P-16

37 1607060181 Trần Thị Kim Thúy 29/01/1998 3NB-16

38 1607070149 Vũ Thị Thúy 31/03/1998 3H-16

39 1607090100 Lê Thị Thu Thùy 12/01/1997 1I-16

40 1607090190 Nguyễn Thị Lệ Thủy 17/11/1998 1I-16 chuyển ca1

41 1607030111 Nguyễn Thu Thủy 16/10/1998 1P-16

42 1506090075 Trần Thu Thủy 23/12/1997 3D-15 chuyển ca1

43 1607010283 Hoàng Mai Thuyên 08/07/1998 6A-16

44 1507060147 Nguyễn Thị Thuyên 23/02/1997 4NB-15

45 1504000098 Lê Thị Thủy Tiên 21/03/1997 1K-15

46 1607050113 Nguyễn Thị Thủy Tiên 02/10/1998 2Đ-16

47 1504040095 Phan Thủy Tiên 09/10/1997 1TC-15

48 1501040189 Vũ Minh Tiến 14/03/1997 4C-15 KĐ ĐK

49 1607010375 Trương Văn Tín 09/11/1998 7A-16

50 1501040190 Phùng Thị Mai Tính 29/09/1997 5C-15

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 29: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1506080126 Vũ Thị Tình 25/07/1997 1Q-15

2 1506090077 Dương Quốc Toàn 15/12/1997 1D-15 Chuyển ca 1

3 1504040096 Nguyễn Thu Trà 05/01/1997 3TC-15

4 1506080127 Ngô Ngọc Trâm 22/05/1997 3Q-15

5 1506090078 Nguyễn Ngọc Trâm 29/03/1997 3D-15

6 1504040098 Tạ Diệu Ngọc Trâm 15/12/1997 3TC-15

7 1607070116 Trần Tú Trâm 16/07/1998 1H-16

8 1607040239 Đào Huyền Trang 27/02/1998 4T-16

9 1607010288 Đào Thị Huyền Trang 21/05/1998 4A-16

10 1504000101 Đậu Thị Thiên Trang 06/08/1997 3K-15

11 1507080055 Đỗ Thùy Trang 07/11/1997 2TB-15 KĐ ĐK

12 1607010290 Dương Phương Trang 02/04/1998 7A-16

13 1607060190 Dương Thị Trang 06/02/1998 2NB-16

14 1607070118 Giáp Thị Thu Trang 12/06/1998 3H-16

15 1506090080 Hoàng Thị Thùy Trang 25/12/1997 1D-15

16 1607060192 Hoàng Thu Trang 19/05/1998 4NB-16

17 1607020117 Lê Minh Trang 13/03/1998 2N-16

18 1607020157 Ngụy Thị Quỳnh Trang 24/08/1998 1N-16

19 1504010097 Nguyễn Hà Trang 07/07/1997 1KT-15 Chuyển ca

20 1507010278 Nguyễn Minh Trang 08/08/1997 CNTN-15

21 1506090081 Nguyễn Quỳnh Trang 09/06/1997 3D-15 Chuyển ca

22 1607040247 Nguyễn Thị Trang 16/02/1998 6T-16

23 1504040100 Nguyễn Thị Hà Trang 13/09/1997 2TC-15

24 1607010296 Nguyễn Thị Hà Trang 07/09/1998 6A-16

25 1504000103 Nguyễn Thị Hà Trang 30/04/1997 4K-15

26 1606090089 Nguyễn Thị Hoài Trang 20/06/1998 1D-16

27 1607040248 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/04/1998 2T-16

28 1501040192 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/09/1997 5C-15

29 1507040231 Nguyễn Thị Kiều Trang 28/10/1997 1T-16

30 1506090084 Nguyễn Thị Linh Trang 12/01/1997 1D-15

31 1404010119 Nguyễn Thị Ngọc Trang 10/03/1996 1KT-15

32 1506090085 Nguyễn Thị Thu Trang 12/04/1997 3D-15

33 1507090099 Nguyễn Thu Minh Trang 18/09/1997 1I-16

34 1507040235 Nguyễn Vũ Kiều Trang 25/04/1997 5T-15

35 1607080056 Phạm Minh Trang 13/09/1998 1TB-16

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 608 (CA 2)

Page 30: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1607010302 Phạm Tuyết Trang 29/07/1998 7A-16

37 1506090086 Phan Thị Trang 08/11/1997 2D-15

38 1607010303 Phan Thị Trang 22/04/1998 8A-16

39 1607010305 Trần Đỗ Quỳnh Trang 21/11/1998 5A-16

40 1607050121 Trần Hà Trang 20/06/1998 2Đ-16

41 1607010306 Trần Hà Trang 08/08/1998 8A-16

42 1507030104 Trần Ngọc Hà Trang 04/12/1997 3P-15

43 1607010307 Trần Thu Trang 02/12/1998 7A-16

44 1504010103 Trương Thị Trang 27/07/1996 4KT-15

45 1507010295 Văn Hiền Trang 12/01/1997 CNTN-15

46 1607040253 Vũ Thị Thu Trang 26/12/1998 1T-16

47 1606090091 Vũ Thùy Trang 23/07/1998 1D-16

48 1607010309 Đỗ Bảo Trinh 30/11/1998 6A-16

49 1607070123 Đỗ Thị Kiều Trinh 04/01/1998 4H-16

50 1607040254 Vũ Thị Kiều Trinh 19/01/1998 6T-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 31: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

SBD Mã sinh viên Họ Và Tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607010350 Đàm Hữu Trọng 25/01/1997 8A-16 KĐ ĐK

2 1501040200 Nguyễn Tiến Trung 16/11/1997 6C-15

3 1501040203 Nguyễn Văn Trường 06/10/1996 6C-15

4 1407090101 Trương Quốc Trường 18/07/1995 3I-14

5 1504040102 Lê Phạm Thanh Tú 15/09/1997 3TC-15

6 1407010253 Phùng Quốc Tuấn 14/10/1988 1A-14

7 1404000101 Nguyễn Thanh Tùng 11/01/1996 1K-14

8 1607010311 Nguyễn Văn Tùng 28/07/1998 3A-16

9 1504040104 Lê Thị Tươi 28/12/1997 2TC-15

10 1607040256 Nguyễn Thị Thanh Tươi 08/03/1997 2T-16

11 1607060202 Đào Thị Tuyết 06/12/1998 2NB-16

12 1607040257 Lê Thị Tuyết 26/10/1998 4T-16

13 1607010315 Nguyễn Thị Tuyết 08/08/1998 4A-16

14 1501040209 Nguyễn Thị Tuyết 14/08/1997 5C-15

15 1607060203 Phạm Hoa Tuyết 12/11/1998 4NB-16

16 1607010316 Trần Thị Tuyết 15/10/1998 8A-16

17 1607050126 Đặng Thị Thu Uyên 20/03/1998 2Đ-16

18 1506080133 Hà Tiểu Uyên 12/12/1996 2Q-15

19 1607010351 Bàn Thị Vân 24/11/1997 4A-16

20 1207020129 Cao Thị Thùy Vân 18/11/1994 2N-12 KĐ ĐK

21 1601000036 Đỗ Khánh Vân 04/06/1998 1TT-16

22 1607010323 Đoàn Thị Thúy Vân 07/09/1998 7A-16

23 1607040265 Lê Thị Cẩm Vân 29/06/1998 2T-16

24 1607010352 Nguyễn Thị Khánh Vân 11/02/1993 5A-16 khiếm thị

25 1506080137 Nguyễn Thị Thanh Vân 19/08/1996 1Q-15

26 1607080059 Nguyễn Thị Thùy Vân 12/01/1998 1TB-16

27 1506090087 Phạm Thị Hồng Vân 21/09/1997 1D-15

28 1607040266 Trần Thị Quỳnh Vân 12/09/1998 4T-16

29 1607090199 Vũ Thị Vân 09/06/1998 4I-16

30 1607010327 Phạm Tiến Văn 08/02/1998 6A-16

31 1504040106 Bùi Lê Hà Vi 13/05/1997 3TC-15

32 1504040107 Hà Phương Vi 03/11/1997 4TC-15

33 1607090118 Nguyễn Đức Việt 26/04/1998 3I-16

34 1504000109 Vũ Hà Vinh 09/12/1997 2K-15

35 1607040269 Dương Văn Vượng 28/11/1998 3T-16

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 612 (CA 2)

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

Page 32: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

36 1304040103 Lê Khánh Vy 23/02/1995 1TC-15 KĐ ĐK

37 1604010122 Nguyễn Hương Vy 08/09/1998 3KT-16

38 1504040109 Nguyễn Lâm Hà Vy 31/12/1997 1TC-15

39 1506090088 Trương Hà Vy 02/11/1997 3D-15

40 1607090121 Nguyễn Thị Thanh Xuân 21/04/1998 1I-16

41 1607040274 Cao Hải Yến 18/10/1998 6T-16

42 1607040275 Khuất Thị Yến 18/05/1998 2T-16

43 1607010333 Lại Thị Hải Yến 14/01/1998 7A-16

44 1507050127 Lê Hoàng Yến 19/10/1997 4Đ-15

45 1607070130 Lê Thị Yến 30/03/1998 3H-16

46 1607010334 Lê Thị Yến 02/04/1998 8A-16

47 1607010335 Nguyễn Bảo Yến 15/12/1998 5A-16

48 1607040276 Nguyễn Hải Yến 19/04/1998 4T-16

49 1607010336 Nguyễn Hải Yến 04/01/1998 8A-16

50 1607010377 Nguyễn Thị Hồng Yến 25/11/1998 8A-16

51 1506080141 Trần Thị Hải Yến 13/11/1997 4Q-15

52 1504000009 Nguyễn Ngọc Linh Chi 13/07/1997 2K-15 Hoãn thi

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 33: DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE303 ...daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K...VIE303: ĐƯỜNG LỐI CÁCH MẠNG CỦA ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN