DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN - hvu.edu.vn sach HP HK1 16-17.pdf · TRƯỜNG ĐẠI HỌC...
Transcript of DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN - hvu.edu.vn sach HP HK1 16-17.pdf · TRƯỜNG ĐẠI HỌC...
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 1
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 AN1257 _01 1311D60ARèn luyện NVSP thường xuyên 201AN1257 AN 8Phư¬ng1050
2 AN2209 _01 1614D60AThanh nhạc 1 201AN2209 AN 9Lộc1068
3 AN2210 _01 1513D60AThanh nhạc 2 201AN2210 AN 14Lộc1068
4 AN2211 _01 1614D60APhư¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 201AN2211 AN 9Kiều1055
5 AN2212 _01 1513D60APhư¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 201AN2212 AN 15Oanh1225
6 AN2225 _01 1311D60AÂm nhạc cổ truyền Việt Nam 201AN2225 AN 9Hiền1167
7 AN2262 _01 1412D60AThanh nhạc 3 201AN2262 AN 5Lộc1068
8 AN2263 _01 1412D60APhư¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 201AN2263 AN 5Oanh1225
9 AN2268 _01 1311D60AGiới thiệu nhạc cụ 201AN2268 AN 8Phư¬ng1050
10 AN2270 _01 1311D60APhức điệu 201AN2270 AN 13Nh01NH01
11 AN2273 _01 1614D60AHát dân ca 201AN2273 AN 9Lan1077
12 AN2274 _01 1311D60AÂm nhạc dân tộc học 201AN2274 AN 13Nh01NH01
13 AN2283 _01 1513C09AÂm nhạc 201AN2283 AN 47Hiền1076
14 AN2283 _02 1513D03AÂm nhạc 202AN2283 AN 65Hậu1078
15 AN2283 _03 1513D03BÂm nhạc 203AN2283 AN 64Hậu1078
16 AN2305 _01 1614D60ALí thuyết âm nhạc c¬ bản 1 301AN2305 AN 16Hiền1167
17 AN2319 _01 1513D60AMúa 301AN2319 AN 14Hiền1167
18 AN2333 _01 1614D60AKí - xướng âm 1 301AN2333 AN 10Hiền1167
19 AN2361 _01 1513D60AKí xướng âm 3 301AN2361 AN 16Hiền1167
20 AN2365 _01 1412D60APhân tích tác phẩm âm nhạc 1 301AN2365 AN 5Nh01NH01
21 AN2367 _01 1513D60AChỉ huy 301AN2367 AN 14Phư¬ng1050
22 AN2369 _01 1311D60ASáng tác ca khúc 301AN2369 AN 10Nh01NH01
23 AN2375 _01 1412D60AThực tập sư phạm 1 301AN2375 AN 5
24 AN2385 _01 1614C08AÂm nhạc 301AN2385 AN 21Hậu1078
25 AN2464 _01 1412D60AHát đồng ca, Hợp xướng 401AN2464 AN 5Phư¬ng1050
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 2
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 CD2211 _01 1513C04ACông tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201CD2211 CD 5Hòa1462
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 3
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 CH2209 _01 1412D83AHành vi con người và môi trường xã hội 201CH2209 CH 16Hư¬ng1186
2 CH2219 _01 1412D83AQuản trị công tác xã hội 201CH2219 CH 28Tl01TL01
3 CH2220 _01 1412D83AKiểm huấn trong công tác xã hội 201CH2220 CH 27Tl01TL01
4 CH2305 _01 1513D83ANhập môn nhân học xã hội 301CH2305 CH 13Xh01XH01
5 CH2308 _01 1513D83ANhập môn công tác xã hội 301CH2308 CH 53Thọ1174
6 CH2312 _01 1412D83ACông tác xã hội cá nhân và nhóm 301CH2312 CH 27Tl01TL01
7 CH2315 _01 1412D83AThực hành công tác xã hội 1 301CH2315 CH 27Chiến1103
8 CH2416 _01 1412D83AThực hành công tác xã hội 2 401CH2416 CH 26Linh1153
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 4
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 CK1207 _01 1513D42AKỹ thuật nhiệt 201CK1207 CK 3Mai1414
2 CK2237 _01 1513D42AKỹ thuật điều khiển tự động 201CK2237 CK 3Nam1479
3 CK2339 _01 1513D42AC¬ lý thuyết 301CK2339 CK 3Tùng1185
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 5
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 CN2060 _01 1412D13ARèn nghề 001CN2060 CN 4
2 CN2201 _02 1513D13AVi sinh vật đại cư¬ng 202CN2201 CN 28Việt1503
3 CN2204 _01 1513D13ATổ chức và phôi thai học 201CN2204 CN 58Thảo1250
4 CN2206 _01 1513D13APP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201CN2206 CN 22Yến1128
5 CN2210 _01 1513D30ACông nghệ sinh học 201CN2210 CN 34Diệp1198
6 CN2214 _01 1412D13AVi sinh vật chăn nuôi 201CN2214 CN 4Thanh1415
7 CN2218 _01 1412D13ACông nghệ sinh sản 201CN2218 CN 32Tuyên1448
8 CN2219 _01 1311D13ABệnh sản khoa 201CN2219 CN 21Thúy1433
9 CN2220 _01 1412D13APhư¬ng pháp thí nghiệm chăn nuôi 201CN2220 CN 16Yến1128
10 CN2224 _01 1311D30AChăn nuôi dê, thỏ 201CN2224 CN 33Nhung1243
11 CN2227 _01 1311D13AThủy sản 201CN2227 CN 23Yến1128
12 CN2246 _01 1513D13ADinh dưỡng động vật 201CN2246 CN 23Thảo1250
13 CN2249 _01 1412D13AThức ăn chăn nuôi 201CN2249 CN 4Thảo1250
14 CN2250 _01 1311D13AVệ sinh chăn nuôi 201CN2250 CN 18Nhung1243
15 CN2252 _01 1311D13ABảo quản và chế biến sản phẩm chăn nuôi 201CN2252 CN 21Mai1290
16 CN2258 _01 1412D30AChăn nuôi gia cầm 201CN2258 CN 10Nhung1243
17 CN2259 _01 1311D30AChăn nuôi trâu bò 201CN2259 CN 30Thanh1415
18 CN2323 _01 1412D13AChăn nuôi gia cầm 301CN2323 CN 7Nhung1243
19 CN2326 _01 1311D13AChăn nuôi trâu bò 301CN2326 CN 21Thanh1415
20 CN2351 _01 1311D13AKý sinh trùng thú y 301CN2351 CN 21Quyên1430
21 CN2407 _01 1513D13ASinh lý động vật 401CN2407 CN 51Nl01NL01
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 6
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 DI2206 _01 1412D41AAn toàn công nghiệp 201DI2206 DI 8Trang1147
2 DI2221 _01 1311D41AThiết bị chiếu sáng 201DI2221 DI 14Thái1418
3 DI2222 _01 1311D41AThiết bị điện lạnh 201DI2222 DI 14Mai1414
4 DI2225 _01 1311D41AĐiều khiển số truyền động điện 201DI2225 DI 14Quyết1420
5 DI2228 _01 1311D41ALogic mờ và mạng n¬ron 201DI2228 DI 14Chung1421
6 DI2302 _01 1513D41AVẽ kỹ thuật 301DI2302 DI 18Lợi1419
7 DI2305 _01 1412D41AĐiện tử công suất 301DI2305 DI 12Hòa1442
8 DI2308 _01 1513D41ALý thuyết điều khiển tự động 301DI2308 DI 20Thái1418
9 DI2313 _01 1412D41AĐiều khiển logic và PLC 301DI2313 DI 12Nam1479
10 DI2315 _01 1412D41AVi xử lý - vi điều khiển 301DI2315 DI 12Quân1441
11 DI2316 _01 1412D41AC¬ sở truyền động điện 301DI2316 DI 15Chung1421
12 DI2318 _01 1513D41AKỹ thuật điện tử tư¬ng tự 301DI2318 DI 18Trang1147
13 DI2319 _01 1311D41AĐiều chỉnh tự động truyền động điện 301DI2319 DI 11Chung1421
14 DI2424 _01 1311D41ATrang bị điện cho các máy công nghiệp 401DI2424 DI 14Quyết1420
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 7
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 DL1218 _01 1412D06AC¬ sở khoa học môi trường 201DL1218 DL 48Hiền1090
2 DL1220 _01 1412D04AĐịa lý kinh tế Việt Nam 201DL1220 DL 37Lan1115
3 DL2215 _01 1412C03APP dạy học địa lí ở trường THCS 201DL2215 DL 6Thi1232
4 DL2216 _03 1412C03AGDDS - MT và giảng dạy địa lí địa phư¬ng 203DL2216 DL 8Hường1168
5 DL2217 _01 1311D06AHệ thống thông tin địa lí 201DL2217 DL 40Xh01XH01
6 DL2228 _01 1311D06AĐịa lí tự nhiên biển Đông 201DL2228 DL 39Quế1117
7 DL2229 _01 1412C03ARèn luyện NVSP thường xuyên 201DL2229 DL 6Thi1232
8 DL2244 _01 1412D06AĐịa lý tự nhiên Việt Nam 2 201DL2244 DL 48Quế1117
9 DL2252 _01 1311D06AĐịa lý KT - XH Việt Nam 3 201DL2252 DL 40Lan1115
10 DL2265 _01 1311D06ARèn luyện NVSP thường xuyên 201DL2265 DL 14Quế1117
11 DL2265 _02 1311D06ARèn luyện NVSP thường xuyên 202DL2265 DL 13Hường1168
12 DL2265 _03 1311D06ARèn luyện NVSP thường xuyên 203DL2265 DL 13Lan1115
13 DL2268 _01 1311D06AĐịa lý du lịch Việt Nam 201DL2268 DL 38Lan1115
14 DL2348 _01 1412D06AĐịa lý kinh tế - xã hội đại cư¬ng 1 301DL2348 DL 51Thịnh1081
15 DL2354 _01 1412D06ALý luận dạy học địa lý 301DL2354 DL 47Thi1232
16 DL2359 _01 1412D06AThực tập sư phạm 1 301DL2359 DL 42
17 DL2370 _01 1311D06AĐịa lý KT - XH Việt Nam 2 301DL2370 DL 41Thịnh1081
18 DL2377 _01 1614D06ABản đồ học đại cư¬ng 301DL2377 DL 18Hường1168
19 DL2476 _01 1614D06AĐịa lý tự nhiên đại cư¬ng 1 401DL2476 DL 18Quế1117
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 8
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 HH1308 _03 1614D30AHóa học 303HH1308 HH 60Yên1400
2 HH1308 _04 1614D12AHóa học 304HH1308 HH 29Yên1400
3 HH2210 _01 1412D24ANhập môn c¬ học lượng tử và HH lượng tử 201HH2210 HH 41Tn01TN01
4 HH2213 _01 1513D24AThí nghiệm hóa học đại cư¬ng 201HH2213 HH 15Hư¬ng1274
5 HH2214 _01 1412D24ATin học ứng dụng trong hóa học 201HH2214 HH 34S¬n1444
6 HH2214 _02 1513D24TTin học ứng dụng trong hóa học 202HH2214 HH 7S¬n1444
7 HH2215 _01 1412D24ALý luận dạy học môn hoá học 201HH2215 HH 46Tn01TN01
8 HH2223 _01 1412D24AHoá học hữu c¬ 3 201HH2223 HH 32Hùng1091
9 HH2224 _01 1412D24AThí nghiệm hóa học hữu c¬ 201HH2224 HH 17Yên1400
10 HH2224 _03 1412D24AThí nghiệm hóa học hữu c¬ 203HH2224 HH 17Yên1400
11 HH2231 _01 1311D24AThí nghiệm hóa lí 201HH2231 HH 18S¬n1444
12 HH2231 _03 1311D24AThí nghiệm hóa lí 203HH2231 HH 17S¬n1444
13 HH2235 _01 1311D24AHoá nông nghiệp và môi trường 201HH2235 HH 35Hư¬ng1274
14 HH2242 _01 1311D24AHợp chất cao phân tử 201HH2242 HH 35Tn01TN01
15 HH2248 _01 1513D24TC¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 201HH2248 HH 7Huyền1058
16 HH2254 _01 1311D24ARèn luyện NVSP thường xuyên 201HH2254 HH 12Hùng1091
17 HH2254 _03 1311D24ARèn luyện NVSP thường xuyên 203HH2254 HH 12Yên1400
18 HH2254 _04 1311D24ARèn luyện NVSP thường xuyên 204HH2254 HH 11Huyền1058
19 HH2255 _01 1513D24AHoá học vô c¬ 1 201HH2255 HH 22Huyền1058
20 HH2257 _01 1513D24AHoá học hữu c¬ 1 201HH2257 HH 28Tn01TN01
21 HH2261 _01 1311D24AHoá công nghiệp và thực tế c¬ sở SXHH 201HH2261 HH 35S¬n1444
22 HH2276 _01 1412D24AHóa lí 1 201HH2276 HH 37Tn01TN01
23 HH2278 _01 1513D24TBài tập hóa học ở trường phổ thông 201HH2278 HH 41Yên1400
24 HH2325 _01 1513D24AHoá học phân tích 1 301HH2325 HH 23Tn01TN01
25 HH2336 _01 1513D24TPPDH hóa học ở trường phổ thông 301HH2336 HH 41Hùng1091
26 HH2343 _01 1412D24AThực tập sư phạm 1 301HH2343 HH 36
27 HH2371 _01 1311D24AC¬ sở lý thuyết hóa hữu c¬ 301HH2371 HH 35Hùng1091
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 9
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 KE2207 _01 1412D10AKiểm toán căn bản 201KE2207 KE 77Hư¬ng1096
2 KE2214 _01 1311D10ATổ chức công tác kế toán 201KE2214 KE 55An1108
3 KE2214 _02 1311D10BTổ chức công tác kế toán 202KE2214 KE 47An1108
4 KE2214 _03 1311D10CTổ chức công tác kế toán 203KE2214 KE 50An1108
5 KE2216 _01 1311D10AKế toán thuế 201KE2216 KE 54Hiền1216
6 KE2216 _02 1311D10BKế toán thuế 202KE2216 KE 42Hiền1216
7 KE2216 _03 1311D10CKế toán thuế 203KE2216 KE 50Hiền1216
8 KE2224 _01 1311D11APhân tích hoạt động kinh doanh 201KE2224 KE 37Bắc1237
9 KE2302 _02 1513D10AKế toán tài chính 1 302KE2302 KE 45Uyên1215
10 KE2302 _03 1513D10BKế toán tài chính 1 303KE2302 KE 57Ninh1104
11 KE2305 _01 1311D10AKế toán quản trị 301KE2305 KE 55An1108
12 KE2305 _02 1311D10BKế toán quản trị 302KE2305 KE 44An1108
13 KE2305 _03 1311D10CKế toán quản trị 303KE2305 KE 50Nhân1100
14 KE2308 _01 1412D10AKế toán tài chính 3 301KE2308 KE 52Uyên1215
15 KE2308 _03 1412D10AKế toán tài chính 3 303KE2308 KE 44Uyên1215
16 KE2309 _01 1311D16AKế toán ngân hàng 301KE2309 KE 39Hiền1216
17 KE2310 _01 1311D10AKế toán hành chính sự nghiệp 1 301KE2310 KE 56Ninh1104
18 KE2310 _02 1311D10BKế toán hành chính sự nghiệp 1 302KE2310 KE 48Nhân1408
19 KE2310 _03 1311D10CKế toán hành chính sự nghiệp 1 303KE2310 KE 52Ninh1104
20 KE2311 _01 1412D10AKế toán máy 301KE2311 KE 53Đức1282
21 KE2311 _03 1412D10AKế toán máy 303KE2311 KE 46Đức1282
22 KE2312 _01 1311D10AKiểm toán báo cáo tài chính 301KE2312 KE 56Nhân1100
23 KE2312 _02 1311D10BKiểm toán báo cáo tài chính 302KE2312 KE 47Nhân1100
24 KE2312 _03 1311D10CKiểm toán báo cáo tài chính 303KE2312 KE 52Bắc1237
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 10
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 KT1203 _01 1311D50ALuật kinh tế 201KT1203 KT 30Hư¬ng1248
2 KT1203 _03 1513D10ALuật kinh tế 203KT1203 KT 57Hư¬ng1248
3 KT1203 _04 1513D10BLuật kinh tế 204KT1203 KT 53Hư¬ng1248
4 KT1207 _01 1412D11AKinh tế phát triển 201KT1207 KT 25Dung1409
5 KT1230 _01 1311D50APhát triển nông thôn 201KT1230 KT 28Hư¬ng1093
6 KT2211 _01 1412D10APhư¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 201KT2211 KT 58Tú1094
7 KT2211 _03 1412D11APhư¬ng pháp nghiên cứu kinh tế 203KT2211 KT 32Tú1094
8 KT2214 _01 1311D10AThống kê doanh nghiệp 201KT2214 KT 55Bắc1237
9 KT2214 _02 1311D10BThống kê doanh nghiệp 202KT2214 KT 48Bắc1237
10 KT2214 _03 1311D10CThống kê doanh nghiệp 203KT2214 KT 60Bắc1237
11 KT2216 _06 1412D50ALập và phân tích dự án 206KT2216 KT 21Tuân1294
12 KT2217 _02 1311D51AKinh tế quốc tế 202KT2217 KT 36Dung1409
13 KT2220 _01 1412D12AThư¬ng hiệu và thị trường nông sản 201KT2220 KT 14Hư¬ng1093
14 KT2231 _01 1311D50AKinh tế hợp tác 201KT2231 KT 42Thủy1109
15 KT2243 _01 1311D50AThị trường giá cả nông sản 201KT2243 KT 28Hư¬ng1470
16 KT2248 _01 1311D51AĐấu thầu 201KT2248 KT 25Nam1281
17 KT2251 _01 1311D51AĐầu tư nước ngoài 201KT2251 KT 25Dung1409
18 KT2255 _01 1311D51AQuản lý danh mục đầu tư 201KT2255 KT 25Cư¬ng1431
19 KT2271 _01 1513D17AKinh tế Việt Nam 201KT2271 KT 48Lệ1456
20 KT2308 _01 1614D10AKinh tế vi mô 1 301KT2308 KT 72Thủy1109
21 KT2308 _04 1614D50AKinh tế vi mô 1 304KT2308 KT 64Nam1281
22 KT2308 _05 1614D10BKinh tế vi mô 1 305KT2308 KT 58Thủy1109
23 KT2310 _01 1513D10ANguyên lý thống kê kinh tế 301KT2310 KT 49Thanh1121
24 KT2310 _02 1513D10BNguyên lý thống kê kinh tế 302KT2310 KT 41Thanh1121
25 KT2310 _05 1513D50ANguyên lý thống kê kinh tế 305KT2310 KT 39Vinh1451
26 KT2312 _01 1412D10AKinh tế lượng 301KT2312 KT 76Thanh1121
27 KT2312 _06 1412D50AKinh tế lượng 306KT2312 KT 47Anh1457
28 KT2353 _01 1311D51AQuản lý và xúc tiến dự án đầu tư 301KT2353 KT 25Tuân1294
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 11
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 LC1202 _01 1513C09ATư tưởng Hồ Chí Minh 201LC1202 LC 48Phư¬ng1190
2 LC1202 _02 1513D02ATư tưởng Hồ Chí Minh 202LC1202 LC 78Phượng1163
3 LC1202 _03 1513D03ATư tưởng Hồ Chí Minh 203LC1202 LC 77Ngọc1262
4 LC1202 _04 1513D09ATư tưởng Hồ Chí Minh 204LC1202 LC 35Hư¬ng1285
5 LC1202 _06 1513D05BTư tưởng Hồ Chí Minh 206LC1202 LC 64Ngọc1262
6 LC1202 _07 1513C04ATư tưởng Hồ Chí Minh 207LC1202 LC 43Phượng1163
7 LC1202 _08 1513D01ATư tưởng Hồ Chí Minh 208LC1202 LC 32Phượng1163
8 LC1202 _09 1513D70ATư tưởng Hồ Chí Minh 209LC1202 LC 79Ngọc1262
9 LC1202 _10 1513D05ATư tưởng Hồ Chí Minh 210LC1202 LC 69Hư¬ng1285
10 LC1202 _11 1513C08ATư tưởng Hồ Chí Minh 211LC1202 LC 36Ngọc1262
11 LC1204 _11 1614D83ALogic học đại cư¬ng 211LC1204 LC 16Thảo1053
12 LC1205 _02 1614D10AXã hội học đại cư¬ng 202LC1205 LC 78Hà1131
13 LC1205 _09 1614D10BXã hội học đại cư¬ng 209LC1205 LC 58Thùy1450
14 LC1205 _10 1614D11AXã hội học đại cư¬ng 210LC1205 LC 56Hà1131
15 LC1205 _11 1614D09AXã hội học đại cư¬ng 211LC1205 LC 37Thùy1450
16 LC1206 _01 1311D04AThống kê xã hội 201LC1206 LC 48Hà1131
17 LC1206 _05 1614D83AThống kê xã hội 205LC1206 LC 16Hà1131
18 LC1207 _01 1311D04APháp luật đại cư¬ng 201LC1207 LC 30Lý1034
19 LC1207 _02 1614D05BPháp luật đại cư¬ng 202LC1207 LC 58Hư¬ng1248
20 LC1207 _05 1614D02APháp luật đại cư¬ng 205LC1207 LC 96Lý1034
21 LC1207 _06 1614D03APháp luật đại cư¬ng 206LC1207 LC 70Hư¬ng1248
22 LC1207 _07 1614D05APháp luật đại cư¬ng 207LC1207 LC 77Thắng1260
23 LC1207 _08 1614D01APháp luật đại cư¬ng 208LC1207 LC 97Hư¬ng1285
24 LC1207 _09 1614D04APháp luật đại cư¬ng 209LC1207 LC 89Hà1131
25 LC1207 _10 1614D12APháp luật đại cư¬ng 210LC1207 LC 92Lý1034
26 LC1207 _12 1614D10APháp luật đại cư¬ng 212LC1207 LC 94Hư¬ng1285
27 LC1207 _13 1614D23APháp luật đại cư¬ng 213LC1207 LC 70Phư¬ng1190
28 LC1207 _20 1614D10BPháp luật đại cư¬ng 220LC1207 LC 87Hà1131
29 LC1225 _03 1614D03ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 203LC1225 LC 59Luận1162
30 LC1225 _04 1614D05ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 204LC1225 LC 81Luận1162
31 LC1225 _05 1614D01ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 205LC1225 LC 87Hư¬ng1124
32 LC1225 _08 1614D04ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 208LC1225 LC 95Hư¬ng1205
33 LC1225 _09 1614D12ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 209LC1225 LC 89Hư¬ng1205
34 LC1225 _11 1614D10ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 211LC1225 LC 94Thảo1053
35 LC1225 _12 1614D23ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 212LC1225 LC 69Thùy1450
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 12
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 LC1225 _13 1614D02ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 213LC1225 LC 84Hư¬ng1124
2 LC1225 _19 1614D05BNhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 219LC1225 LC 58Luận1162
3 LC1225 _23 1614D10BNhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 223LC1225 LC 87Thảo1053
4 LC1303 _04 1412C09AĐường lối CM của Đảng CSVN 304LC1303 LC 62Vinh1110
5 LC1303 _05 1412D03AĐường lối CM của Đảng CSVN 305LC1303 LC 83Phư¬ng1190
6 LC1303 _07 1412D05AĐường lối CM của Đảng CSVN 307LC1303 LC 69Phư¬ng1190
7 LC1303 _09 1412D06AĐường lối CM của Đảng CSVN 309LC1303 LC 73Vinh1110
8 LC1303 _10 1412D28AĐường lối CM của Đảng CSVN 310LC1303 LC 60Thắng1260
9 LC1303 _12 1412C01AĐường lối CM của Đảng CSVN 312LC1303 LC 95Vinh1110
10 LC1303 _14 1412D23AĐường lối CM của Đảng CSVN 314LC1303 LC 59Phư¬ng1190
11 LC2218 _01 1513D09AThể chế chính trị Việt Nam hiện đại 201LC2218 LC 60Vinh1110
12 LC2311 _01 1513D09AHành chính nhà nước 301LC2311 LC 48Thùy1475
13 LC2410 _01 1412D09AĐạo đức học 401LC2410 LC 31Phượng1163
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 13
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 LN2222 _01 1311D12AĐa dạng sinh học 201LN2222 LN 18Luyện1107
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 14
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 LS1201 _02 1614D17ADân tộc học đại cư¬ng 202LS1201 LS 19Loan1424
2 LS1203 _01 1614D02ALịch sử văn minh thế giới 1 201LS1203 LS 61Dung1405
3 LS1204 _02 1614D83ATôn giáo học đại cư¬ng 202LS1204 LS 14Lịch1084
4 LS1232 _01 1412C04ALịch sử ngoại giao Việt Nam 201LS1232 LS 16Hùng1139
5 LS2253 _01 1513D09ANhập môn sử học và lịch sử sử học 201LS2253 LS 55Hùng1139
6 LS2324 _01 1412D09AThực tập sư phạm 1 301LS2324 LS 42
7 LS2342 _01 1412D09ALý luận dạy học lịch sử 301LS2342 LS 41Liên1152
8 LS2418 _01 1513D09ALịch sử thế giới cận đại 401LS2418 LS 57Loan1195
9 LS2456 _01 1614D09ALịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung đại thế giới 401LS2456 LS 8Mai1425
10 LS2516 _01 1412D09ALịch sử Việt Nam hiện đại 501LS2516 LS 41Liên1083
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 15
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 MN1202 _01 1614D05ATiếng Việt 201MN1202 MN 57Thọ1174
2 MN1202 _02 1614D05BTiếng Việt 202MN1202 MN 58Thọ1174
3 MN2209 _01 1513D05AMúa và phư¬ng pháp dạy múa 201MN2209 MN 56Vân1164
4 MN2209 _02 1513D05BMúa và phư¬ng pháp dạy múa 202MN2209 MN 55Vân1164
5 MN2219 _01 1311D05AĐồ ch¬i 201MN2219 MN 53Hư¬ng1268
6 MN2219 _02 1412D05AĐồ ch¬i 202MN2219 MN 77Hư¬ng1268
7 MN2221 _01 1513C08ATổ chức hoạt động vui ch¬i cho trẻ mầm non 201MN2221 MN 78Yến1472
8 MN2229 _01 1311D05ARèn luyện NVSP thường xuyên 201MN2229 MN 14Vân1164
9 MN2229 _02 1311D05ARèn luyện NVSP thường xuyên 202MN2229 MN 14S¬n1179
10 MN2229 _03 1311D05ARèn luyện NVSP thường xuyên 203MN2229 MN 14Yến1472
11 MN2229 _04 1311D05ARèn luyện NVSP thường xuyên 204MN2229 MN 12Hư¬ng1268
12 MN2235 _01 1513C08AThực tập sư phạm 1 201MN2235 MN 72
13 MN2242 _01 1412D05AGiáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201MN2242 MN 77Hư¬ng1268
14 MN2244 _01 1614C08APhòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 201MN2244 MN 21Hư¬ng1268
15 MN2244 _02 1614D05BPhòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ 202MN2244 MN 63Hư¬ng1268
16 MN2246 _01 1412C08ALý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 201MN2246 MN 40Thủy1087
17 MN2252 _01 1513C08APhát triển và tổ chức thực hiện CT GDMN 201MN2252 MN 72S¬n1179
18 MN2253 _01 1412C08ARèn luyện NVSP thường xuyên 201MN2253 MN 14Vân1164
19 MN2253 _02 1412C08ARèn luyện NVSP thường xuyên 202MN2253 MN 15S¬n1179
20 MN2253 _03 1412C08ARèn luyện NVSP thường xuyên 203MN2253 MN 11Yến1472
21 MN2257 _01 1513C08ALý luận văn học và văn học trẻ em 201MN2257 MN 74Hồng1191
22 MN2258 _01 1614D05ADinh dưỡng trẻ em 201MN2258 MN 60S¬n1179
23 MN2261 _01 1513D05ATiếng Việt thực hành 201MN2261 MN 57Hồng1191
24 MN2261 _02 1513D05BTiếng Việt thực hành 202MN2261 MN 58Hồng1191
25 MN2263 _01 1513C08AVệ sinh trẻ em 201MN2263 MN 73Yến1472
26 MN2304 _01 1513D05AToán c¬ sở 301MN2304 MN 35Diệp1273
27 MN2325 _01 1412D05AThực tập sư phạm 1 301MN2325 MN 77
28 MN2343 _01 1412D05AÂm nhạc 301MN2343 MN 81Lộc1068
29 MN2345 _01 1412C08ALL và PP cho trẻ làm quen với TPVH 301MN2345 MN 43Thủy1156
30 MN2349 _01 1412D05ALL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 301MN2349 MN 77Yến1472
31 MN2350 _01 1311D05ALL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 301MN2350 MN 54Vân1164
32 MN2350 _02 1412C08ALL và PP tổ chức HĐ tạo hình cho trẻ em 302MN2350 MN 40Vân1164
33 MN2351 _01 1311D05ALý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 301MN2351 MN 54S¬n1179
34 MN2351 _02 1412C08ALý luận và PP giáo dục thể chất cho trẻ em 302MN2351 MN 40S¬n1179
35 MN2360 _02 1513D05BPhát triển và tổ chức thực hiện chư¬ng trình GDMN 302MN2360 MN 47S¬n1179
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 16
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 17
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 MT2205 _02 1311D61AChuyên đề lễ hội thời trang 202MT2205 MT 11Thảo1234
2 MT2225 _01 1311D61AĐồ hoạ vi tính 201MT2225 MT 10Giang1188
3 MT2250 _01 1311D61ARèn luyện NVSP thường xuyên 201MT2250 MT 10Hưng1079
4 MT2259 _01 1513D61AHình họa (2) 201MT2259 MT 4Hưng1079
5 MT2266 _01 1513D61ATrang trí (3) 201MT2266 MT 2Giang1188
6 MT2268 _01 1513D61ABố cục (2) 201MT2268 MT 2Giang1188
7 MT2272 _01 1311D61ABố cục (6) 201MT2272 MT 10Ngân1226
8 MT2355 _01 1311D61ALý luận dạy học Mỹ thuật 2 301MT2355 MT 10Hưng1079
9 MT2363 _01 1311D61AHình họa (6) 301MT2363 MT 10Tuyên1159
10 MT2388 _01 1614C08AMỹ thuật 301MT2388 MT 22Thảo1234
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 18
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 NH2202 _01 1513D16ATiền tệ - Ngân hàng 201NH2202 NH 17Yến1272
2 NH2208 _07 1412D11AThị trường chứng khoán 207NH2208 NH 15Thảo1436
3 NH2222 _01 1513D10ATài chính tiền tệ 201NH2222 NH 59Hạnh1432
4 NH2222 _02 1513D10BTài chính tiền tệ 202NH2222 NH 59Nhung1280
5 NH2225 _03 1513D16ABảo hiểm 203NH2225 NH 41Thảo1436
6 NH2234 _01 1311D16ATài chính công 201NH2234 NH 40Hạnh1432
7 NH2301 _01 1513D16ATài chính học 301NH2301 NH 19Nhung1280
8 NH2309 _01 1311D16ANghiệp vụ Ngân hàng Trung ư¬ng 301NH2309 NH 51Nhung1280
9 NH2310 _01 1311D16ANghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 301NH2310 NH 45Cư¬ng1431
10 NH2312 _01 1412D16ANghiệp vụ ngân hàng thư¬ng mại 2 301NH2312 NH 17Thảo1436
11 NH2323 _01 1412D16ATài chính doanh nghiệp 301NH2323 NH 23Phư¬ng1095
12 NH2324 _01 1412D16AThị trường chứng khoán 301NH2324 NH 25Yến1272
13 NH2328 _03 1311D51AĐịnh giá tài sản 303NH2328 NH 67Nhân1100
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 19
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 NN1202 _02 1513C09ATiếng Anh (2) 202NN1202 NN 42Yên1443
2 NN1202 _06 1513D02ATiếng Anh (2) 206NN1202 NN 35Thủy1157
3 NN1202 _07 1513D03ATiếng Anh (2) 207NN1202 NN 40Thủy1244
4 NN1202 _08 1513D03BTiếng Anh (2) 208NN1202 NN 40Huyền1204
5 NN1202 _09 1513D05ATiếng Anh (2) 209NN1202 NN 38Thủy1244
6 NN1202 _10 1513D05BTiếng Anh (2) 210NN1202 NN 33Thủy1244
7 NN1202 _12 1513D10ATiếng Anh (2) 212NN1202 NN 44Thủy1157
8 NN1202 _13 1513D10BTiếng Anh (2) 213NN1202 NN 42Huyền1266
9 NN1202 _14 1513D12ATiếng Anh (2) 214NN1202 NN 14Hằng1245
10 NN1202 _15 1513D18ATiếng Anh (2) 215NN1202 NN 27Thủy1157
11 NN1202 _16 1513D30ATiếng Anh (2) 216NN1202 NN 28Huyền1266
12 NN1202 _17 1513D08ATiếng Anh (2) 217NN1202 NN 40Hoa1276
13 NN1202 _19 1513D11ATiếng Anh (2) 219NN1202 NN 27Hiển1075
14 NN1202 _21 1513D17ATiếng Anh (2) 221NN1202 NN 31Ninh1412
15 NN1202 _22 1513D83ATiếng Anh (2) 222NN1202 NN 25Thủy1157
16 NN1202 _23 1513C08ATiếng Anh (2) 223NN1202 NN 35Hưng1003
17 NN1202 _25 1513D41ATiếng Anh (2) 225NN1202 NN 15Ninh1412
18 NN1202 _29 1513D03ATiếng Anh (2) 229NN1202 NN 31Huyền1204
19 NN1202 _30 1513D05ATiếng Anh (2) 230NN1202 NN 35Đang1026
20 NN1202 _32 1513D05BTiếng Anh (2) 232NN1202 NN 36Hưng1003
21 NN1202 _33 1513D02ATiếng Anh (2) 233NN1202 NN 36Trị1437
22 NN1202 _34 1513D02ATiếng Anh (2) 234NN1202 NN 38Hằng1245
23 NN1202 _35 1513D83ATiếng Anh (2) 235NN1202 NN 25Huyền1266
24 NN1202 _36 1513D01ATiếng Anh (2) 236NN1202 NN 46Thảo1275
25 NN1202 _37 1513D03BTiếng Anh (2) 237NN1202 NN 31Thủy1244
26 NN1202 _38 1513C08ATiếng Anh (2) 238NN1202 NN 35Hư¬ng1071
27 NN2211 _01 1412D13ATiếng Anh chuyên ngành 201NN2211 NN 32Yên1443
28 NN2212 _01 1412D12ATiếng Anh chuyên ngành 201NN2212 NN 12Long1142
29 NN2221 _01 1412D24ATiếng Anh chuyên ngành 201NN2221 NN 39Huyền1204
30 NN2221 _02 1513D24TTiếng Anh chuyên ngành 202NN2221 NN 41Huyền1266
31 NN2304 _01 1412D01ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2304 NN 52Hư¬ng1264
32 NN2305 _01 1412C01ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2305 NN 12Hư¬ng1264
33 NN2310 _01 1412D10ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2310 NN 39Hư¬ng1264
34 NN2310 _03 1412D11ATiếng Anh chuyên ngành 303NN2310 NN 28Long1265
35 NN2310 _04 1412D10ATiếng Anh chuyên ngành 304NN2310 NN 33Long1265
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 20
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 NN2314 _01 1412D40ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2314 NN 47Trị1437
2 NN2315 _01 1412D50ATiếng Anh chuyên ngành 301NN2315 NN 14Thủy1157
3 NN2317 _02 1513D81ATiếng Anh du lịch 1 302NN2317 NN 38Hư¬ng1264
4 NN2407 _01 1412D15ATiếng Anh chuyên ngành 401NN2407 NN 14Hằng1073
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 21
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 NV1252 _01 1513D04ADẫn luận ngôn ngữ 201NV1252 NV 50Hồng1191
2 NV1252 _02 1513D18ADẫn luận ngôn ngữ 202NV1252 NV 30Nhân1051
3 NV1252 _03 1614D02ADẫn luận ngôn ngữ 203NV1252 NV 33Thọ1174
4 NV1253 _01 1513D80AVăn học Việt Nam đại cư¬ng 201NV1253 NV 15Hằng1056
5 NV1351 _01 1513D17ATiếng Việt 301NV1351 NV 14Nhân1051
6 NV2217 _01 1614D02AThực hành văn bản tiếng Việt 201NV2217 NV 33Hiền1137
7 NV2254 _01 1614D02AVăn học, nhà văn, bạn đọc (LLVH 1) 201NV2254 NV 33Hồng1191
8 NV2258 _01 1614D02ANgữ âm học Tiếng Việt 201NV2258 NV 33Nhân1051
9 NV2316 _01 1513D02AVăn bản Hán - Nôm Việt Nam 301NV2316 NV 30Xh01XH01
10 NV2319 _01 1513D02ATác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 301NV2319 NV 53Ba1411
11 NV2322 _01 1614D02AVăn học dân gian Việt Nam 301NV2322 NV 33Hằng1056
12 NV2323 _01 1513D02AVHVN trung đại I (Khái quát TK X - TKXVII) 301NV2323 NV 53Hiền1137
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 22
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 QP1008 _01 1513D01AGiáo dục quốc phòng và an ninh 001QP1008 QP 282
2 QP1008 _02 1513D02AGiáo dục quốc phòng và an ninh 002QP1008 QP 261
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 23
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 QT1221 _02 1513D10AVăn hóa kinh doanh 202QT1221 QT 20Hư¬ng1474
2 QT1221 _03 1513D10BVăn hóa kinh doanh 203QT1221 QT 42Hư¬ng1474
3 QT2209 _06 1412D50AQuản trị doanh nghiệp 206QT2209 QT 17Ngân1512
4 QT2210 _01 1311D11AQuản trị kinh doanh quốc tế 201QT2210 QT 45Hư¬ng1093
5 QT2211 _01 1311D11AQuản lý công nghệ 201QT2211 QT 44Hư¬ng1093
6 QT2223 _01 1311D11AQuản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ 201QT2223 QT 47Hường1140
7 QT2228 _01 1412D11AQuản trị sự thay đổi 201QT2228 QT 12Sinh1454
8 QT2230 _02 1513D81AMarketing du lịch 202QT2230 QT 61Hư¬ng1474
9 QT2232 _01 1311D11AThực hành quản trị trên máy vi tính 201QT2232 QT 44Quế1401
10 QT2301 _01 1513D10AQuản trị học 301QT2301 QT 17Hư¬ng1120
11 QT2301 _02 1513D10BQuản trị học 302QT2301 QT 33Hư¬ng1120
12 QT2302 _01 1513D11AMarketing căn bản 301QT2302 QT 18Sinh1454
13 QT2306 _01 1412D11AQuản trị chiến lược 301QT2306 QT 10Quế1401
14 QT2324 _01 1311D11AQuản trị thư¬ng hiệu 301QT2324 QT 44Ngân1512
15 QT2333 _01 1513D81AĐại cư¬ng về quản trị kinh doanh 301QT2333 QT 10Quế1401
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 24
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 SH1203 _01 1513D05AMôi trường và con người 201SH1203 SH 56Ngọc1465
2 SH1203 _02 1513D05BMôi trường và con người 202SH1203 SH 58Ngọc1465
3 SH1203 _04 1513D83AMôi trường và con người 204SH1203 SH 60Ngọc1465
4 SH1204 _01 1614D03AGiáo dục môi trường 201SH1204 SH 50Lan1170
5 SH1204 _02 1614D03BGiáo dục môi trường 202SH1204 SH 42Lan1170
6 SH1215 _01 1513D23ALý sinh học 201SH1215 SH 17Cư¬ng1029
7 SH1260 _01 1513D23ASinh học phân tử 201SH1260 SH 22Dư¬ng1257
8 SH1260 _02 1614D30ASinh học phân tử 202SH1260 SH 46Tiến1484
9 SH1260 _03 1614D13ASinh học phân tử 203SH1260 SH 44Tiến1484
10 SH1301 _02 1614D30ASinh học đại cư¬ng 302SH1301 SH 63Diệp1198
11 SH1301 _03 1614D12ASinh học đại cư¬ng 303SH1301 SH 29Tiến1484
12 SH2206 _02 1614D03ASinh lý học trẻ em (tiểu học) 202SH2206 SH 57Ngọc1465
13 SH2206 _03 1614D03BSinh lý học trẻ em (tiểu học) 203SH2206 SH 42Ngọc1465
14 SH2222 _01 1412D23ACông nghệ sinh học 201SH2222 SH 25Kiên1129
15 SH2235 _01 1311D23ARèn luyện NVSP thường xuyên 201SH2235 SH 13Lan1170
16 SH2235 _02 1311D23ARèn luyện NVSP thường xuyên 202SH2235 SH 12Ngọc1465
17 SH2235 _03 1311D23ARèn luyện NVSP thường xuyên 203SH2235 SH 12Hư¬ng1125
18 SH2236 _01 1311D23AKỹ thuật di truyền 201SH2236 SH 37Mận1254
19 SH2239 _01 1311D23ANuôi cấy mô và tế bào thực vật 201SH2239 SH 37Bằng1126
20 SH2240 _01 1311D23ANuôi cấy mô và tế bào động vật 201SH2240 SH 34Hiền1228
21 SH2269 _02 1614D05ASinh lý học trẻ em (mầm non) 202SH2269 SH 55Hư¬ng1125
22 SH2269 _03 1614D05BSinh lý học trẻ em (mầm non) 203SH2269 SH 58Hư¬ng1125
23 SH2269 _04 1614C08ASinh lý học trẻ em (mầm non) 204SH2269 SH 45Hư¬ng1125
24 SH2271 _01 1513D03AC¬ sở tự nhiên và xã hội 1 201SH2271 SH 70Hiền1228
25 SH2271 _02 1513D03BC¬ sở tự nhiên và xã hội 1 202SH2271 SH 72Hiền1228
26 SH2308 _01 1513D12AHoá sinh thực vật 301SH2308 SH 8Kiên1129
27 SH2319 _01 1513D23AThực vật học 2 301SH2319 SH 13Xuân1016
28 SH2333 _01 1412D23ALý luận dạy học môn Sinh học 301SH2333 SH 22Lan1170
29 SH2341 _01 1412D23AThực tập sư phạm 1 301SH2341 SH 23
30 SH2370 _01 1412D23ASinh thái học, môi trường và ĐDSH 301SH2370 SH 22Lan1170
31 SH2373 _01 1513D23AĐộng vật học 1 301SH2373 SH 23Thảo1197
32 SH2428 _01 1412D23AVi sinh vật học 401SH2428 SH 22Liên1218
33 SH2431 _01 1311D23ASinh học phát triển 401SH2431 SH 37Kiên1129
34 SH2434 _01 1311D23APPDH Sinh học 401SH2434 SH 37Xuân1016
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 25
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TA1238 _01 1311D04ANgôn ngữ học đối chiếu 201TA1238 TA 33Hư¬ng1071
2 TA1238 _02 1311D04BNgôn ngữ học đối chiếu 202TA1238 TA 45Hư¬ng1071
3 TA2217 _01 1412D04ATừ vựng học 201TA2217 TA 50Hằng1073
4 TA2218 _01 1311D04AVăn học Anh - Mỹ 201TA2218 TA 45Dung1052
5 TA2218 _02 1311D04BVăn học Anh - Mỹ 202TA2218 TA 44Dung1052
6 TA2218 _04 1412D28AVăn học Anh - Mỹ 204TA2218 TA 35Dung1052
7 TA2218 _06 1412D28AVăn học Anh - Mỹ 206TA2218 TA 25Dung1052
8 TA2219 _01 1412D04AVăn hoá Anh 201TA2219 TA 29Hoa1276
9 TA2219 _02 1412D04AVăn hoá Anh 202TA2219 TA 31Hoa1276
10 TA2220 _01 1311D04AVăn hoá Mỹ 201TA2220 TA 25Thọ1030
11 TA2220 _02 1311D04BVăn hoá Mỹ 202TA2220 TA 44Thọ1030
12 TA2221 _01 1412C04ALý thuyết dịch 201TA2221 TA 20Loan1141
13 TA2231 _01 1311D28AGiao tiếp giao văn hoá 201TA2231 TA 49Huyền1130
14 TA2232 _01 1412D04AKỹ năng thuyết trình 201TA2232 TA 26Nn01NN01
15 TA2232 _02 1412D04AKỹ năng thuyết trình 202TA2232 TA 26Nn01NN01
16 TA2254 _01 1513C04AThực tập sư phạm 1 201TA2254 TA 7
17 TA2258 _01 1412C04ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TA2258 TA 12Thủy1244
18 TA2265 _01 1109D28APhân tích diễn ngôn 201TA2265 TA 1Dung1052
19 TA2266 _01 1311D28ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TA2266 TA 16Hoa1054
20 TA2266 _02 1311D28ARèn luyện NVSP thường xuyên 202TA2266 TA 13Huyền1204
21 TA2266 _03 1311D28ARèn luyện NVSP thường xuyên 203TA2266 TA 15Hằng1073
22 TA2266 _04 1311D28ARèn luyện NVSP thường xuyên 204TA2266 TA 13Hư¬ng1264
23 TA2282 _01 1513C04ANghe 3A 201TA2282 TA 7Long1265
24 TA2283 _01 1513C04ANói 3A 201TA2283 TA 7Hoa1054
25 TA2284 _01 1513C04AĐọc 3A 201TA2284 TA 7Thảo1275
26 TA2285 _01 1513C04AViết 3A 201TA2285 TA 7Hư¬ng1264
27 TA2301 _01 1614D04ANghe 1 (Pre inter) 301TA2301 TA 42Long1265
28 TA2301 _02 1614D28ANghe 1 (Pre inter) 302TA2301 TA 24Long1265
29 TA2302 _01 1614D04ANói 1 301TA2302 TA 48Hoa1276
30 TA2302 _02 1614D28ANói 1 302TA2302 TA 45Huyền1266
31 TA2303 _01 1614D04AĐọc 1 301TA2303 TA 55Trị1437
32 TA2303 _02 1614D28AĐọc 1 302TA2303 TA 45Trị1437
33 TA2304 _01 1614D04AViết 1 301TA2304 TA 45Thảo1275
34 TA2304 _02 1614D28AViết 1 302TA2304 TA 23Thảo1275
35 TA2322 _01 1412D04ABiên dịch 1 301TA2322 TA 51Huyền1204
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 26
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TA2323 _01 1412D04APhiên dịch 1 301TA2323 TA 51Hoa1276
2 TA2326 _01 1311D04ABiên dịch 3 301TA2326 TA 36Cúc1070
3 TA2326 _02 1311D04BBiên dịch 3 302TA2326 TA 44Cúc1070
4 TA2327 _01 1311D04APhiên dịch 3 301TA2327 TA 36Loan1141
5 TA2327 _02 1311D04BPhiên dịch 3 302TA2327 TA 43Loan1141
6 TA2337 _01 1412D28ANgữ pháp nâng cao 301TA2337 TA 39Hoa1054
7 TA2337 _03 1412D28ANgữ pháp nâng cao 303TA2337 TA 31Hoa1054
8 TA2351 _01 1412D28ALý luận dạy học 301TA2351 TA 54Hoa1054
9 TA2352 _01 1311D28APhư¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 301TA2352 TA 49Hằng1073
10 TA2352 _03 1412C04APhư¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 303TA2352 TA 24Hằng1073
11 TA2357 _01 1311D28ADịch 1 301TA2357 TA 47Huyền1130
12 TA2362 _01 1412D28AThực tập sư phạm 1 301TA2362 TA 51
13 TA2372 _01 1513D28ANghe 3B 301TA2372 TA 35Long1265
14 TA2372 _02 1513D28ANghe 3B 302TA2372 TA 33Hư¬ng1071
15 TA2372 _03 1513D04ANghe 3B 303TA2372 TA 35Hư¬ng1071
16 TA2372 _04 1513D04ANghe 3B 304TA2372 TA 32Long1265
17 TA2373 _01 1513D28ANói 3B 301TA2373 TA 27Nn01NN01
18 TA2373 _02 1513D28ANói 3B 302TA2373 TA 35Nn01NN01
19 TA2373 _03 1513D04ANói 3B 303TA2373 TA 28Nn01NN01
20 TA2373 _04 1513D04ANói 3B 304TA2373 TA 26Nn01NN01
21 TA2374 _01 1513D28AĐọc 3B 301TA2374 TA 35Hoa1054
22 TA2374 _02 1513D28AĐọc 3B 302TA2374 TA 37Trị1437
23 TA2374 _03 1513D04AĐọc 3B 303TA2374 TA 25Hoa1054
24 TA2374 _04 1513D04AĐọc 3B 304TA2374 TA 25Cúc1070
25 TA2375 _01 1513D28AViết 3B 301TA2375 TA 37Dung1052
26 TA2375 _02 1513D28AViết 3B 302TA2375 TA 39Loan1141
27 TA2375 _03 1513D04AViết 3B 303TA2375 TA 24Dung1052
28 TA2375 _04 1513D04AViết 3B 304TA2375 TA 27Loan1141
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 27
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TC1001 _03 1614D01AGiáo dục thể chất 003TC1001 TC 49Chung1406
2 TC1001 _04 1614D02AGiáo dục thể chất 004TC1001 TC 70Hoàn1473
3 TC1001 _05 1614D03AGiáo dục thể chất 005TC1001 TC 42Nam1178
4 TC1001 _07 1614D05AGiáo dục thể chất 007TC1001 TC 55Đông1036
5 TC1001 _09 1614D10AGiáo dục thể chất 009TC1001 TC 65Linh1296
6 TC1001 _10 1614D28AGiáo dục thể chất 010TC1001 TC 65Anh1481
7 TC1001 _11 1614D12AGiáo dục thể chất 011TC1001 TC 58Chung1406
8 TC1001 _13 1614D15AGiáo dục thể chất 013TC1001 TC 57Hồng1407
9 TC1001 _14 1614D11AGiáo dục thể chất 014TC1001 TC 57Hồng1407
10 TC1001 _19 1614D03BGiáo dục thể chất 019TC1001 TC 60Nam1178
11 TC1001 _20 1614D05BGiáo dục thể chất 020TC1001 TC 58Đông1036
12 TC1001 _21 1614D10BGiáo dục thể chất 021TC1001 TC 58Linh1296
13 TC1001 _22 1614D30AGiáo dục thể chất 022TC1001 TC 58Tiến1258
14 TC1001 _23 1614C08AGiáo dục thể chất 023TC1001 TC 33Thủy1278
15 TC1003 _01 1513C08AGiáo dục thể chất 001TC1003 TC 73Đông1036
16 TC1003 _02 1513C09AGiáo dục thể chất 002TC1003 TC 52Phong1283
17 TC1003 _06 1513D02AGiáo dục thể chất 006TC1003 TC 51Linh1296
18 TC1003 _07 1513D03AGiáo dục thể chất 007TC1003 TC 52Đông1036
19 TC1003 _08 1513D03BGiáo dục thể chất 008TC1003 TC 53Thủy1278
20 TC1003 _09 1513D05AGiáo dục thể chất 009TC1003 TC 57Thủy1015
21 TC1003 _10 1513D05BGiáo dục thể chất 010TC1003 TC 55Anh1481
22 TC1003 _11 1513D09AGiáo dục thể chất 011TC1003 TC 55Quỳnh1416
23 TC1003 _12 1513D10AGiáo dục thể chất 012TC1003 TC 44Tiến1258
24 TC1003 _13 1513D10BGiáo dục thể chất 013TC1003 TC 43Hoàn1473
25 TC1003 _14 1513D18AGiáo dục thể chất 014TC1003 TC 36Chung1406
26 TC1003 _15 1513C04AGiáo dục thể chất 015TC1003 TC 67Nam1178
27 TC1003 _16 1513D12AGiáo dục thể chất 016TC1003 TC 57Hồng1407
28 TC1003 _17 1513D08AGiáo dục thể chất 017TC1003 TC 49Hồng1407
29 TC1003 _18 1513D15AGiáo dục thể chất 018TC1003 TC 40Phong1283
30 TC1003 _19 1513D11AGiáo dục thể chất 019TC1003 TC 27Hoàn1473
31 TC1003 _20 1513D23AGiáo dục thể chất 020TC1003 TC 28Thủy1015
32 TC1003 _21 1513D17AGiáo dục thể chất 021TC1003 TC 31Anh1481
33 TC1003 _22 1513D83AGiáo dục thể chất 022TC1003 TC 53Hồng1407
34 TC1003 _23 1513D01AGiáo dục thể chất 023TC1003 TC 32Linh1296
35 TC1003 _24 1513D03AGiáo dục thể chất 024TC1003 TC 52Trung1240
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 28
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TC1003 _25 1513D04AGiáo dục thể chất 025TC1003 TC 46Huy1510
2 TC1005 _01 1412D03AGiáo dục thể chất 001TC1005 TC 51Đông1036
3 TC1005 _03 1412D05AGiáo dục thể chất 003TC1005 TC 52Anh1481
4 TC1005 _05 1412D06AGiáo dục thể chất 005TC1005 TC 65Hoàn1473
5 TC1005 _07 1412D09AGiáo dục thể chất 007TC1005 TC 41Nam1178
6 TC1005 _08 1412D10AGiáo dục thể chất 008TC1005 TC 40Hoàn1473
7 TC1005 _13 1412D28AGiáo dục thể chất 013TC1005 TC 46Quỳnh1416
8 TC1005 _15 1412D11AGiáo dục thể chất 015TC1005 TC 67Phong1283
9 TC1005 _16 1412D15AGiáo dục thể chất 016TC1005 TC 62Điệp1199
10 TC1005 _18 1412D01AGiáo dục thể chất 018TC1005 TC 36Quỳnh1416
11 TC1005 _19 1412D23AGiáo dục thể chất 019TC1005 TC 62Chung1406
12 TC1005 _21 1412D83AGiáo dục thể chất 021TC1005 TC 38Tiến1258
13 TC1005 _22 1412D03AGiáo dục thể chất 022TC1005 TC 55Phong1283
14 TC1005 _23 1412D10AGiáo dục thể chất 023TC1005 TC 40
15 TC1005 _24 1412D04AGiáo dục thể chất 024TC1005 TC 60Hồng1407
16 TC1242 _01 1513D70ALịch sử thể dục thể thao 201TC1242 TC 12Ba1242
17 TC1340 _01 1614D70AThể dục c¬ bản 301TC1340 TC 6Thủy1015
18 TC1341 _01 1614D70AChạy ngắn và tiếp sức 301TC1341 TC 6Ba1242
19 TC2246 _01 1311D70AĐo lường thể dục thể thao 201TC2246 TC 31Ba1242
20 TC2247 _01 1513D70APhư¬ng pháp nghiên cứu khoa học TDTT 201TC2247 TC 9Trung1240
21 TC2250 _01 1614D70ANhảy xa 201TC2250 TC 6Điệp1199
22 TC2252 _01 1311D70ATâm lý thể dục thể thao 201TC2252 TC 30Trung1240
23 TC2254 _01 1513D70ANhảy cao 201TC2254 TC 9Điệp1199
24 TC2256 _01 1412D70AThể dục tự do 201TC2256 TC 13Tiến1258
25 TC2260 _01 1311D70ABóng rổ 201TC2260 TC 30Trung1240
26 TC2262 _01 1412D70AB¬i 201TC2262 TC 16Hoàn1473
27 TC2264 _01 1311D70ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TC2264 TC 10Trung1240
28 TC2264 _03 1311D70ARèn luyện NVSP thường xuyên 203TC2264 TC 10Nam1178
29 TC2264 _04 1311D70ARèn luyện NVSP thường xuyên 204TC2264 TC 10Chung1406
30 TC2265 _01 1311D70AVõ Vovinam 201TC2265 TC 30Tn05TN05
31 TC2266 _01 1412D70ACờ vua 201TC2266 TC 13Thủy1278
32 TC2271 _01 1412D70ABóng chuyền chuyên sâu 1 201TC2271 TC 13Nam1178
33 TC2343 _01 1614D70AGiải phẫu học 301TC2343 TC 18Thủy1015
34 TC2373 _01 1311D70ABóng chuyền chuyên sâu 3 301TC2373 TC 23Nam1178
35 TC2377 _01 1311D70ACầu lông chuyên sâu 3 301TC2377 TC 13Chung1406
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 29
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TC2392 _01 1412D70AThực tập sư phạm 1 301TC2392 TC 12
2 TC2397 _01 1513D70ABóng đá 301TC2397 TC 9Trung1240
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 30
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TG1201 _02 1513D02ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 202TG1201 TG 56Hư¬ng1186
2 TG1201 _03 1513D09ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 203TG1201 TG 55Linh1153
3 TG1201 _04 1513D28ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 204TG1201 TG 66Chiến1103
4 TG1201 _05 1513D08ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 205TG1201 TG 54Chiến1103
5 TG1201 _06 1513D23ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 206TG1201 TG 57Thọ1023
6 TG1201 _07 1513D08ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 207TG1201 TG 43Hiền1449
7 TG1203 _01 1311D01AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201TG1203 TG 57Tường1010
8 TG1203 _02 1311D03AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 202TG1203 TG 54Hạnh1480
9 TG1203 _04 1311D05AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 204TG1203 TG 53Hạnh1480
10 TG1203 _10 1311D23AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 210TG1203 TG 67S¬n1060
11 TG1203 _12 1311D28AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 212TG1203 TG 67Hiền1449
12 TG1203 _13 1311D40AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 213TG1203 TG 67Tl01TL01
13 TG1203 _14 1311D24AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 214TG1203 TG 52Huệ1483
14 TG1205 _04 1614D05ATâm lý học đại cư¬ng 204TG1205 TG 55Thọ1023
15 TG1205 _06 1614D05BTâm lý học đại cư¬ng 206TG1205 TG 70Hư¬ng1186
16 TG1205 _07 1614D23ATâm lý học đại cư¬ng 207TG1205 TG 32Hạnh1480
17 TG1206 _01 1513D02AGiáo dục học đại cư¬ng 201TG1206 TG 56Hư¬ng1186
18 TG1206 _02 1513D03AGiáo dục học đại cư¬ng 202TG1206 TG 69Loan1116
19 TG1206 _03 1513D03BGiáo dục học đại cư¬ng 203TG1206 TG 67Loan1116
20 TG1206 _04 1513D05AGiáo dục học đại cư¬ng 204TG1206 TG 56Loan1116
21 TG1206 _05 1513D05BGiáo dục học đại cư¬ng 205TG1206 TG 59Loan1116
22 TG1206 _06 1513D09AGiáo dục học đại cư¬ng 206TG1206 TG 54Chiến1103
23 TG1206 _07 1513D28AGiáo dục học đại cư¬ng 207TG1206 TG 45Hiền1449
24 TG1206 _08 1513D01AGiáo dục học đại cư¬ng 208TG1206 TG 89Hiền1449
25 TG1206 _09 1513D23AGiáo dục học đại cư¬ng 209TG1206 TG 54Loan1116
26 TG1212 _01 1412D05AGiao tiếp sư phạm 201TG1212 TG 83Loan1116
27 TG2208 _01 1513C09ALLDH và lý luận giáo dục tiểu học 201TG2208 TG 43Thọ1023
28 TG2213 _01 1513C08ATâm lý học trẻ em 1 201TG2213 TG 71Toán1047
29 TG2215 _01 1513C08AGiáo dục học trẻ em 1 201TG2215 TG 35Linh1153
30 TG2215 _02 1513D05AGiáo dục học trẻ em 1 202TG2215 TG 63Thọ1023
31 TG2215 _03 1513D05BGiáo dục học trẻ em 1 203TG2215 TG 64Linh1153
32 TG2218 _01 1412D05AQuản lý giáo dục mầm non 201TG2218 TG 81Loan1116
33 TG2227 _01 1412D80ATâm lý du khách 201TG2227 TG 8Linh1153
34 TG2231 _01 1513D83ATâm lý học phát triển 201TG2231 TG 53Hiền1449
35 TG2238 _01 1513D24TKỹ năng làm việc hiệu quả 201TG2238 TG 41Linh1153
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 31
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TG2307 _01 1513D03ATLH lứa tuổi và TLH sư phạm tiểu học 301TG2307 TG 66Thọ1023
2 TG2307 _02 1513D03BTLH lứa tuổi và TLH sư phạm tiểu học 302TG2307 TG 58Thọ1023
3 TG2323 _01 1513C01ATâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 301TG2323 TG 9Tl01TL01
4 TG2325 _01 1513C04AHĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS 301TG2325 TG 10Hiền1449
5 TG2328 _01 1513D81ATâm lý học quản lý 301TG2328 TG 16Chiến1103
6 TG2330 _01 1513D83ATâm lý học xã hội 301TG2330 TG 53Hư¬ng1186
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 32
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TH1201 _01 1614D03ANgôn ngữ học đại cư¬ng 201TH1201 TH 49Thủy1087
2 TH1201 _02 1614D03BNgôn ngữ học đại cư¬ng 202TH1201 TH 42Thủy1087
3 TH1221 _02 1614D03AToán học 1 202TH1221 TH 57Lĩnh1022
4 TH1221 _03 1614D03BToán học 1 203TH1221 TH 4201CN01
5 TH1222 _01 1513C09AXác suất thống kê 201TH1222 TH 59Lĩnh1022
6 TH2205 _02 1614D03AVăn học 1 202TH2205 TH 65Huy1086
7 TH2205 _03 1614D03BVăn học 1 203TH2205 TH 42Huy1086
8 TH2207 _01 1412D03ATiếng Việt 2 201TH2207 TH 78Thủy1156
9 TH2207 _03 1513C09ATiếng Việt 2 203TH2207 TH 43Thủy1156
10 TH2210 _01 1311D03APPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 201TH2210 TH 72Thủy1156
11 TH2210 _03 1412C09APPDH Tiếng Việt ở tiểu học 2 203TH2210 TH 36Thủy1087
12 TH2211 _02 1412D03AChuyên đề Tiếng Việt 202TH2211 TH 98Huy1086
13 TH2228 _01 1412C09AChuyên đề PPDH Toán 201TH2228 TH 37Thủy1009
14 TH2243 _01 1412D03APPDH Tự nhiên và xã hội ở tiểu học 201TH2243 TH 88Chi1134
15 TH2245 _01 1412D03AThủ công – Kỹ thuật 201TH2245 TH 76Huyền1230
16 TH2245 _03 1513D03AThủ công – Kỹ thuật 203TH2245 TH 64Huyền1230
17 TH2245 _04 1513D03BThủ công – Kỹ thuật 204TH2245 TH 64Huyền1230
18 TH2250 _01 1412C09APPDH Mỹ thuật ở tiểu học 201TH2250 TH 32Hồng1080
19 TH2251 _01 1412C09APPDH Thể dục ở tiểu học 201TH2251 TH 36Đông1036
20 TH2252 _01 1311D03APP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 201TH2252 TH 72Tiến1246
21 TH2252 _03 1412C09APP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 203TH2252 TH 36Tiến1246
22 TH2257 _01 1311D03ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TH2257 TH 13Chi1134
23 TH2257 _03 1412C09ARèn luyện NVSP thường xuyên 203TH2257 TH 13Diệp1273
24 TH2257 _04 1412C09ARèn luyện NVSP thường xuyên 204TH2257 TH 13Diệp1273
25 TH2257 _05 1412C09ARèn luyện NVSP thường xuyên 205TH2257 TH 16Diệp1273
26 TH2257 _06 1311D03ARèn luyện NVSP thường xuyên 206TH2257 TH 13Lĩnh1022
27 TH2257 _07 1311D03ARèn luyện NVSP thường xuyên 207TH2257 TH 14Tình1057
28 TH2257 _08 1311D03ARèn luyện NVSP thường xuyên 208TH2257 TH 15Chi1134
29 TH2259 _01 1513C09AThực tập sư phạm 1 201TH2259 TH 43
30 TH2326 _01 1311D03APPDH Toán học ở tiểu học 2 301TH2326 TH 61Tình1057
31 TH2326 _03 1412C09APPDH Toán học ở tiểu học 2 303TH2326 TH 52Tình1057
32 TH2354 _01 1412D03AThực tập sư phạm 1 301TH2354 TH 77
33 TH2358 _01 1513C09AToán học 2 301TH2358 TH 16Diệp1273
34 TH2424 _01 1412D03AToán học 2 401TH2424 TH 76Lĩnh1022
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 33
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TI1201 _01 1614D04ATin học c¬ sở 201TI1201 TI 42S¬n1208
2 TI1201 _02 1614D10ATin học c¬ sở 202TI1201 TI 31Hiền1213
3 TI1201 _03 1614D12ATin học c¬ sở 203TI1201 TI 30Minh1144
4 TI1201 _04 1614D23ATin học c¬ sở 204TI1201 TI 35Hiền1213
5 TI1201 _05 1614D41ATin học c¬ sở 205TI1201 TI 20Tài1209
6 TI1201 _06 1614D11ATin học c¬ sở 206TI1201 TI 22Trung1435
7 TI1201 _07 1614D30ATin học c¬ sở 207TI1201 TI 27Minh1144
8 TI1201 _09 1614D15ATin học c¬ sở 209TI1201 TI 43Quyên1210
9 TI1201 _10 1614D17ATin học c¬ sở 210TI1201 TI 29Tài1209
10 TI1201 _11 1614D18ATin học c¬ sở 211TI1201 TI 36Hiền1213
11 TI1201 _13 1614D10ATin học c¬ sở 213TI1201 TI 40Khải1072
12 TI1201 _14 1614D10BTin học c¬ sở 214TI1201 TI 35S¬n1208
13 TI1201 _15 1614D10BTin học c¬ sở 215TI1201 TI 35Hiền1213
14 TI1201 _16 1614D30ATin học c¬ sở 216TI1201 TI 39S¬n1208
15 TI1201 _17 1614D23ATin học c¬ sở 217TI1201 TI 24Trì1046
16 TI1201 _18 1614D11ATin học c¬ sở 218TI1201 TI 34Tài1209
17 TI1206 _02 1614D15AKỹ thuật số 202TI1206 TI 27Trang1147
18 TI1242 _01 1311D41ANgôn ngữ lập trình Pascal 1 201TI1242 TI 20Hiền1213
19 TI1302 _01 1614D15ALập trình c¬ bản 301TI1302 TI 23Hảo1212
20 TI1304 _01 1513D15ALý thuyết đồ thị 301TI1304 TI 18Cường1403
21 TI2228 _01 1311D15AQuản trị mạng 201TI2228 TI 38Trung1435
22 TI2228 _02 1513D15AQuản trị mạng 202TI2228 TI 15Trung1435
23 TI2231 _01 1311D15ALập trình ASP.NET 201TI2231 TI 31Như1460
24 TI2233 _01 1311D15ALập trình .NET 201TI2233 TI 29Như1460
25 TI2233 _02 1412C01ALập trình .NET 202TI2233 TI 12Như1460
26 TI2245 _02 1311D51ATin học ứng dụng 202TI2245 TI 37Hư¬ng1177
27 TI2245 _03 1311D51ATin học ứng dụng 203TI2245 TI 28Hư¬ng1177
28 TI2246 _01 1513D03AP.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở TH 201TI2246 TI 34Trì1046
29 TI2246 _02 1513D03BP.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở TH 202TI2246 TI 47Trì1046
30 TI2246 _03 1513D03AP.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở TH 203TI2246 TI 32Trì1046
31 TI2246 _04 1513D03BP.Tiện DH và ứng dụng CNTT trong DH ở TH 204TI2246 TI 39Trì1046
32 TI2251 _01 1311D15AHệ điều hành Unix 201TI2251 TI 31S¬n1208
33 TI2258 _01 1513C15AThực tập 1 201TI2258 TI 1
34 TI2265 _01 1513D40APhư¬ng pháp tính 201TI2265 TI 27Minh1144
35 TI2312 _01 1513D15ACấu trúc máy tính 301TI2312 TI 19Tài1209
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 34
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TI2315 _01 1311D15ALý thuyết ngôn ngữ 301TI2315 TI 38Hiền1213
2 TI2316 _01 1513D15ANhập môn c¬ sở dữ liệu 301TI2316 TI 20Hư¬ng1177
3 TI2317 _02 1513D15ALập trình C 302TI2317 TI 20Hảo1212
4 TI2318 _02 1412D15AHệ quản trị CSDL 2 302TI2318 TI 21Hư¬ng1177
5 TI2319 _01 1311D15AĐồ họa máy tính 301TI2319 TI 33Cường1403
6 TI2326 _02 1412D15AKỹ thuật lập trình trên Windows 302TI2326 TI 19Như1460
7 TI2356 _01 1311D15AMạng không dây và di động 301TI2356 TI 32Trung1435
8 TI2411 _01 1412D15ACấu trúc dữ liệu và giải thuật 401TI2411 TI 18Hảo1212
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 35
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TN1201 _01 1614D01ALý thuyết tập hợp 201TN1201 TN 46Dung1149
2 TN1202 _01 1614D01AĐại số tuyến tính 1 201TN1202 TN 43Tâm1106
3 TN1202 _04 1614D08AĐại số tuyến tính 1 204TN1202 TN 29S¬n1471
4 TN1261 _02 1614D23AToán cao cấp B 202TN1261 TN 13Trang1201
5 TN1261 _03 1614D30AToán cao cấp B 203TN1261 TN 59Hằng1464
6 TN1261 _04 1614D12AToán cao cấp B 204TN1261 TN 29Yến1438
7 TN1262 _08 1513D83AXác suất thống kê 1 208TN1262 TN 65Định1295
8 TN1262 _09 1513D24TXác suất thống kê 1 209TN1262 TN 34Trang1201
9 TN1270 _01 1614D01AHình học giải tích 201TN1270 TN 56Dung1149
10 TN1289 _02 1513D24TĐại số 202TN1289 TN 7Trang1201
11 TN1304 _01 1614D01AGiải tích toán học 1 301TN1304 TN 44Thanh1165
12 TN1304 _02 1614D08AGiải tích toán học 1 302TN1304 TN 30Yến1438
13 TN1359 _01 1614D15AToán cao cấp A1 301TN1359 TN 26Hằng1464
14 TN1364 _01 1614D06AToán cao cấp C 301TN1364 TN 25Yến1438
15 TN1364 _02 1614D10AToán cao cấp C 302TN1364 TN 77Trang1201
16 TN1364 _03 1614D11AToán cao cấp C 303TN1364 TN 56Định1295
17 TN1364 _04 1614D10BToán cao cấp C 304TN1364 TN 58Định1295
18 TN1367 _01 1614D24AGiải tích 301TN1367 TN 20Trang1201
19 TN2208 _01 1311D01ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TN2208 TN 13Trang1201
20 TN2208 _02 1311D01ARèn luyện NVSP thường xuyên 202TN2208 TN 16Dung1149
21 TN2208 _03 1311D01ARèn luyện NVSP thường xuyên 203TN2208 TN 14Hằng1464
22 TN2215 _01 1614D01AĐại số tuyến tính 2 201TN2215 TN 42Nghĩa1196
23 TN2215 _02 1614D41AĐại số tuyến tính 2 202TN2215 TN 26S¬n1471
24 TN2222 _01 1513D01APhư¬ng trình vi phân 201TN2222 TN 73Huyền1247
25 TN2223 _03 1513D10AQuy hoạch tuyến tính 203TN2223 TN 55Kiên1024
26 TN2223 _04 1513D10BQuy hoạch tuyến tính 204TN2223 TN 55Kiên1024
27 TN2223 _05 1513D11AQuy hoạch tuyến tính 205TN2223 TN 42Kiên1024
28 TN2227 _01 1311D01AHình học vi phân 1 201TN2227 TN 55Tuấn1172
29 TN2244 _01 1412C01ARèn luyện NVSP thường xuyên 201TN2244 TN 12Tâm1106
30 TN2245 _01 1513D08APhư¬ng pháp dạy học đại cư¬ng môn Toán 201TN2245 TN 19Trang1201
31 TN2272 _01 1513C01AThực tập sư phạm 1 201TN2272 TN 2
32 TN2276 _01 1513D01AĐại số cao cấp 2 201TN2276 TN 74Nghĩa1196
33 TN2280 _01 1513D01AGiải tích toán học 3 201TN2280 TN 79Huyền1247
34 TN2282 _01 1412D01AĐộ đo và tích phân 201TN2282 TN 41Thanh1165
35 TN2288 _01 1513D01AChuyên đề giải toán phổ thông 201TN2288 TN 70Nghĩa1196
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 36
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TN2310 _01 1412D01APhư¬ng pháp dạy học cụ thể 1 301TN2310 TN 4101CN01
2 TN2335 _01 1412D01AThực tập sư phạm 1 301TN2335 TN 40
3 TN2350 _01 1412C01AĐại số s¬ cấp và thực hành giải toán 301TN2350 TN 12Mạnh1085
4 TN2351 _01 1412C01APhư¬ng pháp dạy học cụ thể môn Toán 301TN2351 TN 1301CN01
5 TN2375 _01 1513D08AĐại số cao cấp 1 301TN2375 TN 20Tâm1106
6 TN2413 _01 1412D01AHình học s¬ cấp 401TN2413 TN 54Huyền1247
7 TN2429 _01 1311D01AGiải tích hàm 401TN2429 TN 56Tuấn1172
8 TN2512 _01 1311D01AĐại số s¬ cấp 501TN2512 TN 43Mạnh1085
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 37
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TQ1202 _01 1412D28ATiếng Trung (2) 201TQ1202 TQ 41Huệ1202
2 TQ1203 _01 1412C04ATiếng Trung (3) 201TQ1203 TQ 31Dư¬ng1150
3 TQ1203 _02 1412D04ATiếng Trung (3) 202TQ1203 TQ 31Dư¬ng1150
4 TQ1250 _01 1311D18ANgôn ngữ học đối chiếu 201TQ1250 TQ 30Dung1135
5 TQ2204 _01 1412D18APP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201TQ2204 TQ 17Dung1135
6 TQ2222 _01 1311D18ATừ vựng tiếng Hán hiện đại 201TQ2222 TQ 32Phượng1261
7 TQ2224 _01 1311D18AVăn học Trung Quốc 201TQ2224 TQ 31Phượng1261
8 TQ2226 _01 1412D18ALý thuyết dịch 201TQ2226 TQ 22Dung1135
9 TQ2257 _01 1513D18ANghe 3 201TQ2257 TQ 37Dung1135
10 TQ2258 _01 1513D18ANói 3 201TQ2258 TQ 41Phượng1261
11 TQ2259 _01 1513D18AĐọc 3 201TQ2259 TQ 46Huệ1202
12 TQ2260 _01 1513D18AViết 3 201TQ2260 TQ 34Dư¬ng1150
13 TQ2336 _01 1412D18AThực tập 1 301TQ2336 TQ 14
14 TQ2342 _01 1614D18ANghe 1 301TQ2342 TQ 32Hà1507
15 TQ2343 _01 1614D18ANói 1 301TQ2343 TQ 38Phượng1261
16 TQ2344 _01 1614D18AĐọc 1 301TQ2344 TQ 41Hà1507
17 TQ2345 _01 1614D18AViết 1 301TQ2345 TQ 58Dư¬ng1150
18 TQ2427 _01 1412D18APhiên dịch 1 401TQ2427 TQ 19Trang1181
19 TQ2428 _01 1412D18ABiên dịch 1 401TQ2428 TQ 14Nn05NN05
20 TQ2429 _01 1311D18APhiên dịch 2 401TQ2429 TQ 31Trang1181
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 38
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TT2060 _01 1412D12ARèn nghề 001TT2060 TT 12
2 TT2203 _01 1513D12ADi truyền thực vật 201TT2203 TT 10Diệp1198
3 TT2206 _01 1513D12APhư¬ng pháp NCKH chuyên ngành 201TT2206 TT 8Thu1183
4 TT2213 _01 1311D12ACây rau 201TT2213 TT 16Thu1485
5 TT2216 _01 1311D13AKhuyến nông 201TT2216 TT 17Viên1099
6 TT2218 _01 1311D12ABảo quản và chế biến nông sản 201TT2218 TT 16Vinh1222
7 TT2219 _01 1412D12ACông nghệ sinh học trong trồng trọt 201TT2219 TT 14Tiến1484
8 TT2221 _01 1412D12AXây dựng và quản lý dự án 201TT2221 TT 17Nl01NL01
9 TT2222 _01 1311D12AThuỷ nông 201TT2222 TT 3Mỹ1169
10 TT2223 _01 1311D12AKhí tượng nông nghiệp 201TT2223 TT 13Luyện1107
11 TT2224 _01 1311D12AHệ thống nông nghiệp 201TT2224 TT 18Nl01NL01
12 TT2225 _01 1311D12AQuản lý dịch hại tổng hợp - IPM 201TT2225 TT 14Th¬m1221
13 TT2242 _01 1311D12AHoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 201TT2242 TT 18Thu1183
14 TT2250 _01 1412D50ATrồng trọt đại cư¬ng 201TT2250 TT 18Thu1485
15 TT2260 _01 1513D12ARèn nghề trồng trọt 201TT2260 TT 6
16 TT2308 _01 1513D12ACôn trùng nông nghiệp 301TT2308 TT 10Th¬m1221
17 TT2314 _01 1412D12ACây ăn quả 301TT2314 TT 14Thu1183
18 TT2341 _01 1412D12ACây công nghiệp 301TT2341 TT 10Nl01NL01
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 39
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 TY1201 _01 1412D30ATiếng la tinh 201TY1201 TY 24Nl01NL01
2 TY2204 _01 1311D30AChẩn đoán bệnh thú y 201TY2204 TY 30Nl01NL01
3 TY2223 _01 1513D13AGiải phẫu động vật 201TY2223 TY 23Nl01NL01
4 TY2302 _01 1513D30AGiải phẫu động vật 301TY2302 TY 46Nl01NL01
5 TY2303 _01 1311D30ABệnh lý học thú y 301TY2303 TY 30Nl01NL01
6 TY2306 _01 1311D30ABệnh nội khoa thú y 301TY2306 TY 30Nl01NL01
7 TY2309 _01 1412D30AVi sinh vật thú y 301TY2309 TY 24Nl01NL01
8 TY2311 _01 1311D30ARèn nghề thú y 301TY2311 TY 30
9 TY2311 _02 1412D30ARèn nghề thú y 302TY2311 TY 24
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 40
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 VH2209 _02 1412D80AThực tế chuyên đề 1 202VH2209 VH 14Giang1504
2 VH2214 _01 1311D80ANghiệp vụ điều hành tour 201VH2214 VH 20Loan1461
3 VH2215 _01 1311D80AThực hành nghiệp vụ lữ hành 201VH2215 VH 21Giang1423
4 VH2217 _01 1513D81AThực tế tổng hợp 201VH2217 VH 21Giang1504
5 VH2218 _01 1513D80ATổ chức sự kiện 201VH2218 VH 17Giang1423
6 VH2221 _02 1412D80AVăn hóa ẩm thực 202VH2221 VH 30Huyền1219
7 VH2231 _01 1513D81AQuan hệ và chăm sóc khách hàng 201VH2231 VH 26Giang1423
8 VH2259 _01 1513D17AVăn hóa phư¬ng Đông 201VH2259 VH 6Hà1445
9 VH2307 _01 1311D80ATuyến điểm du lịch Việt Nam 301VH2307 VH 41Huyền1219
10 VH2312 _01 1311D80ANghiệp vụ lữ hành 301VH2312 VH 21Giang1423
11 VH2330 _01 1513D81AGiao tiếp và lễ tân ngoại giao 301VH2330 VH 24Giang1423
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 41
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 VL1251 _02 1614D15AVật lý đại cư¬ng A1 202VL1251 VL 41Tuyên1256
2 VL1252 _01 1513D41AVật lý đại cư¬ng A2 201VL1252 VL 19Nga1482
3 VL2201 _02 1412D40AToán cho Vật lý 202VL2201 VL 56Thoa1180
4 VL2205 _01 1513D40ADao động và sóng 201VL2205 VL 9Phư¬ng1082
5 VL2212 _01 1311D40AThiên văn học 201VL2212 VL 32Vân1114
6 VL2230 _01 1412D40AThí nghiệm điện - quang 201VL2230 VL 51Tuyên1256
7 VL2240 _01 1412D41AThực hành kỹ thuật điện - điện tử 201VL2240 VL 13Thái1418
8 VL2240 _02 1311D40AThực hành kỹ thuật điện - điện tử 202VL2240 VL 33Huệ1241
9 VL2242 _01 1412D40AThí nghiệm vật lí phổ thông 201VL2242 VL 51Thoa1180
10 VL2246 _01 1311D40ARèn luyện NVSP thường xuyên 201VL2246 VL 13Vân1114
11 VL2246 _02 1311D40ARèn luyện NVSP thường xuyên 202VL2246 VL 10Thoa1180
12 VL2246 _03 1311D40ARèn luyện NVSP thường xuyên 203VL2246 VL 10Phư¬ng1082
13 VL2276 _01 1311D40AThiết kế hoạt động dạy học Vật lý 201VL2276 VL 33Vân1114
14 VL2302 _01 1614D40AC¬ học 301VL2302 VL 10Phư¬ng1082
15 VL2303 _01 1614D40ANhiệt học và vật lý phân tử 301VL2303 VL 18Huệ1113
16 VL2304 _01 1513D08AĐiện và từ 301VL2304 VL 16Nga1482
17 VL2337 _01 1311D40AVật lý chất rắn 301VL2337 VL 33Hùng1101
18 VL2344 _01 1412D40ALý luận dạy học Vật lí 2 301VL2344 VL 56Thoa1180
19 VL2358 _01 1412D40AThực tập sư phạm 1 301VL2358 VL 51
20 VL2438 _01 1311D40ANhiệt động lực học và Vật lý thống kê 401VL2438 VL 33Huệ1113
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG
DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦNHỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 16-17
STT Tên lớp HP Mã LớpTên học phần TCNhóm
Trang 42
Mã HP BM Số ĐK Ghi chúBĐ ThiBĐTPBổ sungTờ GDMã GV Tên GV
1 VN1206 _01 1513D17APP nghiên cứu khoa học chuyên ngành 201VN1206 VN 15Toàn1192
2 VN1208 _02 1412D17ATrang phục Việt Nam qua các thời kỳ 202VN1208 VN 38Toàn1192
3 VN1209 _01 1311D17AMỹ học đại cư¬ng 201VN1209 VN 32Hằng1056
4 VN1209 _02 1614D05AMỹ học đại cư¬ng 202VN1209 VN 60Ba1411
5 VN1209 _03 1614D05BMỹ học đại cư¬ng 203VN1209 VN 58Ba1411
6 VN1251 _04 1614D03AC¬ sở văn hoá Việt Nam 204VN1251 VN 48Hoa1291
7 VN1251 _05 1614D05AC¬ sở văn hoá Việt Nam 205VN1251 VN 58Hoa1291
8 VN1251 _07 1614D17AC¬ sở văn hoá Việt Nam 207VN1251 VN 53Hà1445
9 VN1251 _09 1614D03BC¬ sở văn hoá Việt Nam 209VN1251 VN 42Hoa1291
10 VN1251 _10 1614D05BC¬ sở văn hoá Việt Nam 210VN1251 VN 58Liên1468
11 VN2214 _01 1311D17AGia đình - Dòng họ - Làng xã Việt Nam 201VN2214 VN 43Hà1445
12 VN2218 _01 1412D17ACác dân tộc ở Việt Nam 201VN2218 VN 15Hùng1139
13 VN2236 _02 1412D17ATổng quan về du lịch Việt Nam 202VN2236 VN 8Loan1461
14 VN2238 _01 1311D17ANghiệp vụ Du lịch 1 201VN2238 VN 32Huyền1219
15 VN2239 _01 1311D17ANghiệp vụ Du lịch 2 201VN2239 VN 35Giang1423
16 VN2313 _01 1311D17ALịch sử ngoại giao, lịch sử quân sự Việt Nam 301VN2313 VN 43Hùng1455
17 VN2322 _01 1412D17ALịch sử văn học Việt Nam 1 301VN2322 VN 27Hiền1137
Tổng Cộng: học phần In ngày 09 tháng 09 năm 2016