SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM "HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC NGOÀI GIỜ LÊN LỚP Ở TRƯỜNG THCS"
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN...
Transcript of DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN...
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 1
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1 INT210_01 2018D15AThiết kế web 201INT210 IN -
2 INT211_01 2018D15AHệ điều hành 201INT211 IN -
3 INT212_01 2018D15AKiến trúc máy tính 201INT212 IN -
4 INT213_01 2018D15AKỹ thuật điện tử 201INT213 IN -
5 INT237_01 1917D05Aứng dụng công nghệ thông tin trong giáo 201INT237 IN 1213 - Hiền
6 INT240_01 2018D41ATin học ứng dụng trong kỹ thuật 201INT240 IN -
7 INT245_01 2018D15AThiết kế web 201INT245 IN -
8 INT302_01 2018D03ATin học đại cơng 001INT302 IN 1144 - Minh
9 INT302_02 2018D03ATin học đại cơng 002INT302 IN 1213 - Hiền
10 INT302_03 2018D03BTin học đại cơng 003INT302 IN 1402 - Thọ
11 INT302_04 2018D03BTin học đại cơng 004INT302 IN 1177 - Hơng
12 INT302_05 2018D04ATin học đại cơng 005INT302 IN 1209 - Tài
13 INT302_06 2018D04ATin học đại cơng 006INT302 IN 1435 - Trung
14 INT302_07 2018D05ATin học đại cơng 007INT302 IN 1435 - Trung
15 INT302_08 2018D05ATin học đại cơng 008INT302 IN 1177 - Hơng
16 INT302_09 2018D10ATin học đại cơng 009INT302 IN 1209 - Tài
17 INT302_10 2018D10BTin học đại cơng 010INT302 IN 1177 - Hơng
18 INT302_11 2018D10CTin học đại cơng 011INT302 IN 1212 - Hảo
19 INT302_12 2018D10ATin học đại cơng 012INT302 IN 1213 - Hiền
20 INT302_13 2018D11ATin học đại cơng 013INT302 IN 1402 - Thọ
21 INT302_14 2018D11ATin học đại cơng 014INT302 IN 1435 - Trung
22 INT302_15 2018D15ATin học đại cơng 015INT302 IN 1144 - Minh
23 INT302_16 2018D15ATin học đại cơng 016INT302 IN 1212 - Hảo
24 INT302_17 2018D18ATin học đại cơng 017INT302 IN 1213 - Hiền
25 INT302_18 2018D18BTin học đại cơng 018INT302 IN 1402 - Thọ
26 INT302_19 2018D18CTin học đại cơng 019INT302 IN 1177 - Hơng
27 INT302_20 2018D18DTin học đại cơng 020INT302 IN 1435 - Trung
28 INT302_21 2018D18ATin học đại cơng 021INT302 IN 1210 - Quyên
29 INT302_22 2018D41ATin học đại cơng 022INT302 IN 1072 - Khải
30 INT302_23 2018D30ATin học đại cơng 023INT302 IN 1206 - Lý
31 INT302_24 2018D81ATin học đại cơng 024INT302 IN 1072 - Khải
32 INT302_25 2018D84ATin học đại cơng 025INT302 IN 1210 - Quyên
33 INT302_26 1917D18ATin học đại cơng 026INT302 IN 1206 - Lý
34 INT302_27 1917D18BTin học đại cơng 027INT302 IN 1212 - Hảo
35 INT302_28 1917D18CTin học đại cơng 028INT302 IN 1209 - Tài
36 INT302_29 1917D18DTin học đại cơng 029INT302 IN 1402 - Thọ
37 INT304_01 2018D15ACơ sở dữ liệu 301INT304 IN 1177 - Hơng
38 INT314_01 1917D15ALập trình C# 301INT314 IN 1144 - Minh
39 INT314_02 1917D15BLập trình C# 302INT314 IN -
40 INT319_01 2018D15AMạng máy tính 301INT319 IN -
41 INT320_01 1816D15AQuản trị mạng 301INT320 IN 1435 - Trung
42 INT326_01 1816D15ATiếng Anh chuyên ngành CNTT 301INT326 IN 1073 - Hằng
43 INT327_01 1917D15AChuyên đề Lập trình Java nâng cao 301INT327 IN CN01 - C.Nghệ
44 INT327_02 1917D15BChuyên đề Lập trình Java nâng cao 302INT327 IN -
45 INT328_01 1917D15AChuyên đề Lập trình C# nâng cao 301INT328 IN CN01 - C.Nghệ
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 2
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
46 INT328_02 1917D15BChuyên đề Lập trình C# nâng cao 302INT328 IN -
47 INT329_01 1917D15AChuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 301INT329 IN CN01 - C.Nghệ
48 INT329_02 1917D15BChuyên đề Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 302INT329 IN -
49 INT344_01 2018D15ALập trình hớng đối tợng 301INT344 IN 1212 - Hảo
50 INT345_01 2018D15AThiết kế Web 301INT345 IN 1209 - Tài
51 INT349_01 2018D15AToán rời rạc 301INT349 IN 1212 - Hảo
52 INT350_01 2018D15AMạng máy tính 301INT350 IN 1435 - Trung
53 INT530_01 1816D15AChuyên đề Mã nguồn mở và .NET 501INT530 IN CN01 - C.Nghệ
54 INT531_01 1816D15AChuyên đề Lập trình Web và Java 501INT531 IN CN01 - C.Nghệ
55 INT532_01 1816D15AChuyên đề Lập trình Web và Lập trình 501INT532 IN CN01 - C.Nghệ
56 TI2231_01 1715D15ALập trình ASP.NET 201TI2231 TI 1144 - Minh
57 TI2232_01 1715D15APhân tích thiết kế giải thuật 201TI2232 TI 1212 - Hảo
58 TI2233_01 1715D15ALập trình .NET 201TI2233 TI 1208 - Sơn
59 TI2251_01 1715D15AHệ điều hành Unix 201TI2251 TI 1208 - Sơn
60 TI2253_01 1715D15ALập trình trên thiết bị di động 201TI2253 TI 1208 - Sơn
61 TI2265_01 1715D01APhơng pháp tính 201TI2265 TI TC - T.Chọn
62 TI2268_01 1715D15AĐồ họa ứng dụng 201TI2268 TI 1435 - Trung
63 TI2355_01 1715D15ACông nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 301TI2355 TI 1208 - Sơn
64 TI2738_01 1715D15AKhoá luận tốt nghiệp 701TI2738 TI CN01 - C.Nghệ
65 DI2234_01 1715D41AHệ thống SCADA 201DI2234 DI 1418 - Thái
66 DI2235_01 1715D41AĐiều khiển ghép nối máy tính 201DI2235 DI 1420 - Quyết
67 DI2333_01 1715D41ATruyền động điện thông minh 301DI2333 DI 1421 - Chung
68 DI2531_01 1715D41AThực tập 2 501DI2531 DI CN01 - C.Nghệ
69 DI2732_01 1715D41AĐồ án tốt nghiệp 701DI2732 DI CN01 - C.Nghệ
70 ELE125_01 1816D41AĐồ án 1 101ELE125 EL CN01 - C.Nghệ
71 ELE201_01 2018D41ACơ học ứng dụng 201ELE201 EL 1419 - Lợi
72 ELE202_01 2018D41APhơng pháp NCKH chuyên ngành Kỹ thuật 201ELE202 EL -
73 ELE203_01 1816D41AAn toàn công nghiệp 201ELE203 EL 1147 - Trang
74 ELE203_02 1816D42AAn toàn công nghiệp 202ELE203 EL -
75 ELE206_01 1917D41ACơ sở lý thuyết mạch điện 2 201ELE206 EL 1241 - Huệ
76 ELE209_01 1917D41AThực hành điện, điện tử cơ bản 201ELE209 EL 1536 - Hiển
77 ELE211_01 1917D40AVật liệu điện 201ELE211 EL 1442 - Hòa
78 ELE228_01 1816D41AThiết kế điện tử công suất 201ELE228 EL 1442 - Hòa
79 ELE231_01 1816D41ALý thuyết điều khiển nâng cao 201ELE231 EL 1418 - Thái
80 ELE233_01 1816D41ALogic mờ và ứng dụng 201ELE233 EL 1420 - Quyết
81 ELE234_01 1816D41AHệ thống SCADA 201ELE234 EL 1418 - Thái
82 ELE235_01 1816D41ANhiệt và thiết bị nhiệt 201ELE235 EL 1442 - Hòa
83 ELE235_02 1917D40ANhiệt và thiết bị nhiệt 202ELE235 EL 1420 - Quyết
84 ELE240_01 1816D42ATrang bị điện đại cơng 201ELE240 EL -
85 ELE243_01 2018D41AVẽ kỹ thuật điện 201ELE243 EL -
86 ELE243_02 Vẽ kỹ thuật điện 202ELE243 EL 1536 - Hiển
87 ELE244_01 2018D41AVẽ kỹ thuật 201ELE244 EL 1419 - Lợi
88 ELE245_01 2018D41ANhập môn về kỹ thuật 201ELE245 EL -
89 ELE246_01 2018D41AMô hình hóa 201ELE246 EL -
90 ELE308_01 2018D41AKỹ thuật điện tử tơng tự 301ELE308 EL -
91 ELE316_01 1917D41ACơ sở truyền động điện 301ELE316 EL 1421 - Chung
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 3
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
92 ELE317_01 1816D41AVi xử lý - vi điều khiển 301ELE317 EL 1420 - Quyết
93 ELE329_01 1816D41AThiết kế và mô phỏng mạch điện - điện tử 301ELE329 EL -
94 ELE330_01 1917D41ALý thuyết điều khiển tự động 301ELE330 EL 1418 - Thái
95 ELE336_01 1816D41AThực tập 1 301ELE336 EL CN01 - C.Nghệ
96 ELE348_01 2018D41ACơ sở lý thuyết mạch điện 301ELE348 EL 1241 - Huệ
97 ELE351_01 2018D41AMáy điện 301ELE351 EL -
98 ELE367_01 2018D41AKỹ thuật điện tử tơng tự 301ELE367 EL 1147 - Trang
99 CK2221_01 1715D42ARô bốt công nghiệp 201CK2221 CK 1439 - Duy
100 CK2234_01 1715D42ACơ điện tử 201CK2234 CK 1439 - Duy
101 CK2327_01 1715D42ATự động hóa gia công 301CK2327 CK 1185 - Tùng
102 CK2335_01 1715D42AVật liệu mới 301CK2335 CK 1256 - Tuyên
103 CK2532_01 1715D42AThực tập 2 501CK2532 CK CN01 - C.Nghệ
104 CK2733_01 1715D42AĐồ án tốt nghiệp 701CK2733 CK CN01 - C.Nghệ
105 MEC214_01 1816D42ACông nghệ gia công áp lực 201MEC214 ME 1419 - Lợi
106 MEC223_01 1816D42AMa sát, mòn và bôi trơn 201MEC223 ME -
107 MEC224_01 1816D42AMáy nâng chuyển 201MEC224 ME -
108 MEC228_01 1816D41ATiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 201MEC228 ME 1265 - Long
109 MEC228_02 1816D42ATiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 202MEC228 ME -
110 MEC229_01 1917D12AMáy nông nghiệp 201MEC229 ME -
111 MEC307_01 1917D42ANguyên lý máy 301MEC307 ME -
112 MEC320_01 1816D42ATự động hóa quá trình sản xuất 301MEC320 ME 1185 - Tùng
113 MEC325_01 1816D42AThực tập 1 301MEC325 ME CN01 - C.Nghệ
114 MEC408_01 1917D42AChi tiết máy 401MEC408 ME -
115 ECO204_01 1917D10AKinh tế môi trờng 201ECO204 EC TC - T.Chọn
116 ECO204_02 1917D10BKinh tế môi trờng 202ECO204 EC TC - T.Chọn
117 ECO204_03 1917D16AKinh tế môi trờng 203ECO204 EC TC - T.Chọn
118 ECO204_04 1917D11AKinh tế môi trờng 204ECO204 EC TC - T.Chọn
119 ECO205_01 1917D16ALịch sử các học thuyết kinh tế 201ECO205 EC TC - T.Chọn
120 ECO205_02 1917D11ALịch sử các học thuyết kinh tế 202ECO205 EC 1248 - Hơng
121 ECO211_01 1917D11APhơng pháp nghiên cứu kinh tế 201ECO211 EC 1248 - Hơng
122 ECO222_01 1816D51APhát triển nông thôn 201ECO222 EC TC - T.Chọn
123 ECO222_02 1917D51APhát triển nông thôn 202ECO222 EC -
124 ECO237_01 1816D50AChính sách nông nghiệp 201ECO237 EC -
125 ECO240_01 1917D50ANông nghiệp công nghệ cao 201ECO240 EC -
126 ECO241_01 1917D50AQuản lý chất lợng và an toàn thực phẩm 201ECO241 EC -
127 ECO242_01 1816D51AKinh tế hợp tác 201ECO242 EC TC - T.Chọn
128 ECO242_02 1917D50AKinh tế hợp tác 202ECO242 EC -
129 ECO242_03 1917D51AKinh tế hợp tác 203ECO242 EC -
130 ECO251_01 1917D10AThống kê doanh nghiệp 201ECO251 EC TC - T.Chọn
131 ECO251_02 1917D10BThống kê doanh nghiệp 202ECO251 EC TC - T.Chọn
132 ECO301_01 1917D10AToán kinh tế 301ECO301 EC 1294 - Tuân
133 ECO301_02 1917D10BToán kinh tế 302ECO301 EC 1451 - Vinh
134 ECO301_03 1917D16AToán kinh tế 303ECO301 EC 1451 - Vinh
135 ECO303_01 1917D16ALuật kinh tế 301ECO303 EC -
136 ECO310_01 2018D10AKinh tế vĩ mô 1 301ECO310 EC 1409 - Dung
137 ECO310_02 2018D11AKinh tế vĩ mô 1 302ECO310 EC 1409 - Dung
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 4
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
138 ECO310_03 2018D16AKinh tế vĩ mô 1 303ECO310 EC 1409 - Dung
139 ECO310_04 2018D10BKinh tế vĩ mô 1 304ECO310 EC 1409 - Dung
140 ECO310_05 2018D10CKinh tế vĩ mô 1 305ECO310 EC -
141 ECO312_01 1917D50AKinh tế lợng 301ECO312 EC -
142 ECO321_01 1816D51Aứng dụng CNTT trong phân tích kinh tế 301ECO321 EC 1294 - Tuân
143 ECO338_01 1816D50AChuỗi giá trị nông sản 301ECO338 EC -
144 ECO343_01 1816D50AKinh tế nông nghiệp 1 301ECO343 EC -
145 ECO343_02 1917D51AKinh tế nông nghiệp 1 302ECO343 EC -
146 ECO347_01 1816D50AThực tập 1 301ECO347 EC -
147 KT1204_01 1715D10AKinh tế công cộng 201KT1204 KT -
148 KT1206_01 1715D10AQuản lý Nhà nớc về kinh tế 201KT1206 KT -
149 KT1221_01 1715D18AKinh tế học đại cơng 201KT1221 KT 1409 - Dung
150 KT2214_01 1715D10AThống kê doanh nghiệp 201KT2214 KT TC - T.Chọn
151 KT2216_01 1715D10ALập và phân tích dự án 201KT2216 KT TC - T.Chọn
152 KT2237_01 1715D50AChuyên đề kinh tế học 201KT2237 KT -
153 KT2239_01 1715D50ADự án phát triển nông thôn 201KT2239 KT -
154 KT2334_01 1715D50AThực tập 1 301KT2334 KT KT01 - Kt.Qtkd
155 KT2338_01 1715D50AChuyên đề Kinh tế nông nghiệp 301KT2338 KT 1110 - Vinh
156 KT2356_01 1715D51AThực tập 1 301KT2356 KT KT01 - Kt.Qtkd
157 KT2359_01 1715D51AChuyên đề kinh tế đầu t 301KT2359 KT 1452 - Loan
158 KT2535_01 1715D50AThực tập 2 501KT2535 KT KT01 - Kt.Qtkd
159 KT2557_01 1715D51AThực tập 2 501KT2557 KT KT01 - Kt.Qtkd
160 KT2736_01 1715D50AKhóa luận tốt nghiệp 701KT2736 KT KT01 - Kt.Qtkd
161 KT2758_01 1715D51AKhóa luận tốt nghiệp 701KT2758 KT KT01 - Kt.Qtkd
162 ECO206_01 1917D10AKinh tế phát triển 201ECO206 EC TC - T.Chọn
163 ECO206_02 1917D10BKinh tế phát triển 202ECO206 EC TC - T.Chọn
164 ECO206_03 1917D16AKinh tế phát triển 203ECO206 EC TC - T.Chọn
165 ECO206_04 1917D11AKinh tế phát triển 204ECO206 EC TC - T.Chọn
166 ECO207_01 1917D10AKinh tế công cộng 201ECO207 EC TC - T.Chọn
167 ECO207_02 1917D10BKinh tế công cộng 202ECO207 EC TC - T.Chọn
168 ECO207_03 1917D16AKinh tế công cộng 203ECO207 EC TC - T.Chọn
169 ECO207_04 1917D11AKinh tế công cộng 204ECO207 EC TC - T.Chọn
170 ECO208_01 1917D10AQuản lý nhà nớc về kinh tế 201ECO208 EC TC - T.Chọn
171 ECO208_02 1917D10BQuản lý nhà nớc về kinh tế 202ECO208 EC TC - T.Chọn
172 ECO208_03 1917D16AQuản lý nhà nớc về kinh tế 203ECO208 EC TC - T.Chọn
173 ECO208_04 1917D11AQuản lý nhà nớc về kinh tế 204ECO208 EC TC - T.Chọn
174 ECO213_04 1816D51ALập và phân tích dự án 204ECO213 EC 1452 - Loan
175 ECO213_05 1816D11ALập và phân tích dự án 205ECO213 EC TC - T.Chọn
176 ECO213_06 1816D50ALập và phân tích dự án 206ECO213 EC -
177 ECO213_07 1917D11ALập và phân tích dự án 207ECO213 EC -
178 ECO214_01 1816D51APhát triển kinh tế vùng và địa phơng 201ECO214 EC 1094 - Tú
179 ECO214_02 1917D50APhát triển kinh tế vùng và địa phơng 202ECO214 EC -
180 ECO218_01 1816D51AKinh tế quốc tế 201ECO218 EC 1452 - Loan
181 ECO223_01 1816D16AThơng mại điện tử 201ECO223 EC 1409 - Dung
182 ECO223_02 1816D11AThơng mại điện tử 202ECO223 EC TC - T.Chọn
183 ECO223_03 1917D11AThơng mại điện tử 203ECO223 EC -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 5
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
184 ECO223_04 1917D51AThơng mại điện tử 204ECO223 EC -
185 ECO224_01 1816D51AQuản lý kinh tế 1 201ECO224 EC 1451 - Vinh
186 ECO228_02 2018D81AKinh tế du lịch 1 202ECO228 EC 1452 - Loan
187 ECO228_03 2018D84AKinh tế du lịch 1 203ECO228 EC 1452 - Loan
188 ECO228_04 1917D51AKinh tế du lịch 1 204ECO228 EC -
189 ECO316_01 1816D51AKinh tế thể chế 301ECO316 EC 1094 - Tú
190 ECO319_01 1816D51AKinh tế đầu t 301ECO319 EC 1452 - Loan
191 FIB204_01 1816D16AThuế 201FIB204 FI 1203 - Hoàn
192 FIB205_01 1816D10ABảo hiểm 201FIB205 FI TC - T.Chọn
193 FIB205_02 1917D10ABảo hiểm 202FIB205 FI TC - T.Chọn
194 FIB205_03 1917D10BBảo hiểm 203FIB205 FI TC - T.Chọn
195 FIB206_01 1917D16AThị trờng chứng khoán 201FIB206 FI 1436 - Thảo
196 FIB206_03 1816D10AThị trờng chứng khoán 203FIB206 FI 1431 - Cơng
197 FIB206_04 1816D10BThị trờng chứng khoán 204FIB206 FI 1436 - Thảo
198 FIB206_05 1816D11AThị trờng chứng khoán 205FIB206 FI TC - T.Chọn
199 FIB206_06 1917D10AThị trờng chứng khoán 206FIB206 FI TC - T.Chọn
200 FIB206_07 1917D10BThị trờng chứng khoán 207FIB206 FI TC - T.Chọn
201 FIB206_08 1816D51AThị trờng chứng khoán 208FIB206 FI TC - T.Chọn
202 FIB206_09 1917D11AThị trờng chứng khoán 209FIB206 FI -
203 FIB206_10 1917D51AThị trờng chứng khoán 210FIB206 FI -
204 FIB208_01 1816D16ANghiệp vụ ngân hàng trung ơng 201FIB208 FI 1280 - Nhung
205 FIB209_01 1816D16ATài chính công 201FIB209 FI 1432 - Hạnh
206 FIB210_01 1816D16AThanh toán quốc tế 201FIB210 FI 1280 - Nhung
207 FIB213_01 1816D16Aứng dụng CNTT trong Tài chính - Ngân 201FIB213 FI 1203 - Hoàn
208 FIB220_01 1816D16ATài chính hộ gia đình 201FIB220 FI TC - T.Chọn
209 FIB221_01 1816D16APháp luật tài chính ngân hàng 201FIB221 FI TC - T.Chọn
210 FIB222_01 1816D16AKinh doanh bất động sản 201FIB222 FI TC - T.Chọn
211 FIB223_01 1816D16AQuản trị rủi ro ngân hàng 201FIB223 FI TC - T.Chọn
212 FIB224_01 1816D16ANghiệp vụ kinh doanh ngoại hối 201FIB224 FI 1431 - Cơng
213 FIB301_01 1917D11ATài chính tiền tệ 301FIB301 FI 1280 - Nhung
214 FIB301_02 2018D10ATài chính tiền tệ 302FIB301 FI 1095 - Phơng
215 FIB301_03 2018D11ATài chính tiền tệ 303FIB301 FI 1280 - Nhung
216 FIB301_04 2018D16ATài chính tiền tệ 304FIB301 FI 1280 - Nhung
217 FIB301_05 2018D10BTài chính tiền tệ 305FIB301 FI 1095 - Phơng
218 FIB301_06 2018D10CTài chính tiền tệ 306FIB301 FI -
219 FIB302_01 1917D50ATài chính doanh nghiệp 1 301FIB302 FI -
220 FIB302_02 1917D51ATài chính doanh nghiệp 1 302FIB302 FI -
221 FIB307_01 1816D16ATài chính quốc tế 301FIB307 FI -
222 FIB311_01 1816D16ATài chính căn bản 301FIB311 FI KT01 - Kt.Qtkd
223 FIB314_01 1816D16ATài chính doanh nghiệp 2 301FIB314 FI -
224 NH2208_01 1715D10AThị trờng chứng khoán 201NH2208 NH 1436 - Thảo
225 NH2208_02 1715D10AThị trờng chứng khoán 202NH2208 NH 1436 - Thảo
226 NH2220_01 1715D16APhân tích tài chính 201NH2220 NH 1095 - Phơng
227 NH2316_01 1715D16AThực tập 1 301NH2316 NH KT01 - Kt.Qtkd
228 NH2321_01 1715D16ATín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 301NH2321 NH -
229 NH2517_01 1715D16AThực tập 2 501NH2517 NH KT01 - Kt.Qtkd
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 6
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
230 NH2718_01 1715D16AKhóa luận tốt nghiệp 701NH2718 NH KT01 - Kt.Qtkd
231 AAC205_01 1816D10APhân tích hoạt động kinh doanh 201AAC205 AA 1237 - Bắc
232 AAC205_02 1816D10BPhân tích hoạt động kinh doanh 202AAC205 AA 1237 - Bắc
233 AAC206_01 1816D10AKiểm toán căn bản 201AAC206 AA 1237 - Bắc
234 AAC206_02 1816D10BKiểm toán căn bản 202AAC206 AA 1237 - Bắc
235 AAC209_01 1816D10AKế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 201AAC209 AA 1119 - Hng
236 AAC209_02 1816D10BKế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 202AAC209 AA 1119 - Hng
237 AAC209_03 1917D50AKế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa 203AAC209 AA -
238 AAC215_01 1816D10ANghiệp vụ chứng từ kế toán 201AAC215 AA 1215 - Uyên
239 AAC215_02 1816D10BNghiệp vụ chứng từ kế toán 202AAC215 AA 1215 - Uyên
240 AAC217_01 1816D10AKế toán ngân sách xã 201AAC217 AA TC - T.Chọn
241 AAC217_02 1917D10AKế toán ngân sách xã 202AAC217 AA TC - T.Chọn
242 AAC217_03 1917D10BKế toán ngân sách xã 203AAC217 AA TC - T.Chọn
243 AAC218_01 1816D10AHệ thống thông tin kế toán 201AAC218 AA TC - T.Chọn
244 AAC218_02 1917D10AHệ thống thông tin kế toán 202AAC218 AA TC - T.Chọn
245 AAC218_03 1917D10BHệ thống thông tin kế toán 203AAC218 AA TC - T.Chọn
246 AAC301_01 2018D10ANguyên lý kế toán 301AAC301 AA 1104 - Ninh
247 AAC301_03 2018D16ANguyên lý kế toán 303AAC301 AA 1104 - Ninh
248 AAC301_04 2018D10BNguyên lý kế toán 304AAC301 AA -
249 AAC301_05 2018D10CNguyên lý kế toán 305AAC301 AA -
250 AAC301_06 2018D11ANguyên lý kế toán 306AAC301 AA -
251 AAC303_01 1917D10AKế toán tài chính 2 301AAC303 AA 1215 - Uyên
252 AAC303_02 1917D10BKế toán tài chính 2 302AAC303 AA 1215 - Uyên
253 AAC304_01 1816D10AKế toán quản trị 301AAC304 AA 1100 - Nhân
254 AAC304_02 1816D10BKế toán quản trị 302AAC304 AA 1100 - Nhân
255 AAC310_01 1816D10AKế toán quốc tế 301AAC310 AA KT01 - Kt.Qtkd
256 AAC310_02 1816D10BKế toán quốc tế 302AAC310 AA KT01 - Kt.Qtkd
257 AAC324_01 1917D16AKế toán tài chính 301AAC324 AA 1216 - Hiền
258 AAC324_02 1917D50AKế toán tài chính 302AAC324 AA -
259 KE2227_01 1715D10AThực hành chứng từ kế toán 201KE2227 KE TC - T.Chọn
260 KE2228_01 1715D10AThực hành sổ sách - Báo cáo tài chính 201KE2228 KE TC - T.Chọn
261 KE2230_01 1715D10AKế toán ngân sách xã 201KE2230 KE TC - T.Chọn
262 KE2317_01 1715D10AThực tập 1 301KE2317 KE KT01 - Kt.Qtkd
263 KE2321_01 1715D10AChuyên đề kế toán tài chính 301KE2321 KE 1104 - Ninh
264 KE2518_01 1715D10AThực tập 2 501KE2518 KE KT01 - Kt.Qtkd
265 KE2719_01 1715D10AKhóa luận tốt nghiệp 701KE2719 KE KT01 - Kt.Qtkd
266 BAD202_01 1917D10AVăn hóa kinh doanh 201BAD202 BA 1474 - Hơng
267 BAD202_02 1917D10BVăn hóa kinh doanh 202BAD202 BA 1474 - Hơng
268 BAD202_03 1917D16AVăn hóa kinh doanh 203BAD202 BA 1474 - Hơng
269 BAD211_01 1816D11AKhởi sự kinh doanh 201BAD211 BA 1217 - Trang
270 BAD211_02 1816D16AKhởi sự kinh doanh 202BAD211 BA TC - T.Chọn
271 BAD211_03 1816D10AKhởi sự kinh doanh 203BAD211 BA TC - T.Chọn
272 BAD211_04 1816D51AKhởi sự kinh doanh 204BAD211 BA TC - T.Chọn
273 BAD211_05 1917D10AKhởi sự kinh doanh 205BAD211 BA TC - T.Chọn
274 BAD211_06 1917D10BKhởi sự kinh doanh 206BAD211 BA TC - T.Chọn
275 BAD211_07 1917D50AKhởi sự kinh doanh 207BAD211 BA -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 7
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
276 BAD213_01 1816D42AQuản trị chất lợng 201BAD213 BA -
277 BAD214_01 1816D11Aứng dụng CNTT trong quản trị kinh doanh 201BAD214 BA 1093 - Hơng
278 BAD215_01 1816D11AKỹ năng và quản trị bán hàng 201BAD215 BA 1474 - Hơng
279 BAD215_02 1816D16AKỹ năng và quản trị bán hàng 202BAD215 BA TC - T.Chọn
280 BAD215_03 1816D10AKỹ năng và quản trị bán hàng 203BAD215 BA TC - T.Chọn
281 BAD215_04 1816D51AKỹ năng và quản trị bán hàng 204BAD215 BA TC - T.Chọn
282 BAD215_05 1917D10AKỹ năng và quản trị bán hàng 205BAD215 BA TC - T.Chọn
283 BAD215_06 1917D10BKỹ năng và quản trị bán hàng 206BAD215 BA TC - T.Chọn
284 BAD215_07 1917D50AKỹ năng và quản trị bán hàng 207BAD215 BA -
285 BAD216_ 1917D11AQuản trị công nghệ 2BAD216 BA TC - T.Chọn
286 BAD216_01 Quản trị công nghệ 201BAD216 BA TC - T.Chọn
287 BAD217_01 1917D11AQuản trị sự thay đổi 201BAD217 BA -
288 BAD218_02 1816D11AQuan hệ công chúng 202BAD218 BA KT01 - Kt.Qtkd
289 BAD218_03 1917D11AQuan hệ công chúng 203BAD218 BA -
290 BAD219_01 1816D11AKỹ năng giải quyết vấn đề 201BAD219 BA TC - T.Chọn
291 BAD219_02 1917D11AKỹ năng giải quyết vấn đề 202BAD219 BA -
292 BAD220_01 1816D11AQuản trị bán lẻ 201BAD220 BA TC - T.Chọn
293 BAD220_02 1917D11AQuản trị bán lẻ 202BAD220 BA -
294 BAD230_01 1816D51AKỹ năng kinh doanh 201BAD230 BA TC - T.Chọn
295 BAD230_02 1917D51AKỹ năng kinh doanh 202BAD230 BA -
296 BAD236_01 1816D10AQuản trị doanh nghiệp 201BAD236 BA TC - T.Chọn
297 BAD236_02 1917D10AQuản trị doanh nghiệp 202BAD236 BA 1140 - Hờng
298 BAD236_03 1917D10BQuản trị doanh nghiệp 203BAD236 BA 1120 - Hơng
299 BAD236_04 1917D50AQuản trị doanh nghiệp 204BAD236 BA -
300 BAD239_01 2018D81AĐại cơng về quản trị kinh doanh 201BAD239 BA 1120 - Hơng
301 BAD239_02 2018D84AĐại cơng về quản trị kinh doanh 202BAD239 BA 1120 - Hơng
302 BAD240_01 2018D81AQuản trị nguồn nhân lực du lịch 201BAD240 BA -
303 BAD243_01 1816D42AQuản trị doanh nghiệp công nghiệp 201BAD243 BA -
304 BAD244_01 2018D10AKỹ năng ra quyết định 201BAD244 BA -
305 BAD244_02 2018D11AKỹ năng ra quyết định 202BAD244 BA -
306 BAD244_03 2018D16AKỹ năng ra quyết định 203BAD244 BA -
307 BAD245_01 2018D10AKỹ năng giao tiếp 201BAD245 BA -
308 BAD245_02 2018D11AKỹ năng giao tiếp 202BAD245 BA -
309 BAD245_03 2018D16AKỹ năng giao tiếp 203BAD245 BA -
310 BAD246_01 2018D10AKỹ năng thuyết trình 201BAD246 BA -
311 BAD246_02 2018D11AKỹ năng thuyết trình 202BAD246 BA -
312 BAD246_03 2018D16AKỹ năng thuyết trình 203BAD246 BA -
313 BAD247_01 2018D10AKỹ năng làm việc nhóm 201BAD247 BA -
314 BAD247_02 2018D11AKỹ năng làm việc nhóm 202BAD247 BA -
315 BAD247_03 2018D16AKỹ năng làm việc nhóm 203BAD247 BA -
316 BAD248_01 2018D10AKỹ năng hành chính văn phòng 201BAD248 BA 1217 - Trang
317 BAD248_02 2018D11AKỹ năng hành chính văn phòng 202BAD248 BA 1474 - Hơng
318 BAD248_03 2018D16AKỹ năng hành chính văn phòng 203BAD248 BA 1217 - Trang
319 BAD248_04 2018D10BKỹ năng hành chính văn phòng 204BAD248 BA 1217 - Trang
320 BAD248_05 2018D10CKỹ năng hành chính văn phòng 205BAD248 BA -
321 BAD301_01 1917D50AKỹ năng hành chính văn phòng 301BAD301 BA -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 8
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
322 BAD301_02 1917D51AKỹ năng hành chính văn phòng 302BAD301 BA -
323 BAD304_01 2018D10AQuản trị học 301BAD304 BA 1120 - Hơng
324 BAD304_02 2018D11AQuản trị học 302BAD304 BA 1120 - Hơng
325 BAD304_03 2018D16AQuản trị học 303BAD304 BA 1512 - Ngân
326 BAD304_04 2018D10BQuản trị học 304BAD304 BA 1512 - Ngân
327 BAD304_05 2018D10CQuản trị học 305BAD304 BA -
328 BAD305_01 1917D11AQuản trị nhân lực 301BAD305 BA 1140 - Hờng
329 BAD306_01 1917D11AQuản trị sản xuất 301BAD306 BA 1120 - Hơng
330 BAD309_01 1816D11AQuản trị thơng hiệu 301BAD309 BA 1512 - Ngân
331 BAD310_01 1816D11AQuản trị kinh doanh quốc tế 301BAD310 BA 1093 - Hơng
332 BAD326_01 1816D51AQuản trị kinh doanh thơng mại 301BAD326 BA TC - T.Chọn
333 BAD326_02 1917D51AQuản trị kinh doanh thơng mại 302BAD326 BA -
334 QT2209_01 1715D10AQuản trị doanh nghiệp 201QT2209 QT TC - T.Chọn
335 QT2315_01 1715D11AThực tập 1 301QT2315 QT KT01 - Kt.Qtkd
336 QT2319_01 1715D11AQuản trị doanh nghiệp 301QT2319 QT 1093 - Hơng
337 QT2516_01 1715D11AThực tập 2 501QT2516 QT KT01 - Kt.Qtkd
338 QT2717_01 1715D11AKhóa luận tốt nghiệp 701QT2717 QT KT01 - Kt.Qtkd
339 SOW203_01 1917D83APhơng pháp nghiên cứu trong CTXH 201SOW203 SO 1535 - Nga
340 SOW213_01 1917D83ACông tác xã hội nhóm 201SOW213 SO 1535 - Nga
341 SOW220_01 1816D83ACông tác xã hội trẻ em 201SOW220 SO 1515 - Liên
342 SOW221_01 1816D83AQuản trị công tác xã hội 201SOW221 SO 1153 - Linh
343 SOW308_01 2018D83ANhập môn công tác xã hội 301SOW308 SO 1535 - Nga
344 SOW309_01 1917D83AHành vi con ngời và môi trờng xã hội 301SOW309 SO 1153 - Linh
345 SOW310_01 1816D83AChính sách xã hội 301SOW310 SO 1453 - Dơng
346 SOW310_02 1917D83AChính sách xã hội 302SOW310 SO -
347 SOW337_01 1816D83AThực tập 1 301SOW337 SO TL01 - Tlgd
348 SOW519_01 1816D83AThực hành công tác xã hội 3 501SOW519 SO 1158 - Thu
349 DPT201_01 1917D81ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 1 201DPT201 DP -
350 DPT203_01 1917D09AChính trị học đại cơng 201DPT203 DP 1034 - Lý
351 DPT204_01 1917D10ALogic học đại cơng 201DPT204 DP TC - T.Chọn
352 DPT204_02 1917D10BLogic học đại cơng 202DPT204 DP TC - T.Chọn
353 DPT204_03 1917D16ALogic học đại cơng 203DPT204 DP TC - T.Chọn
354 DPT204_04 1917D11ALogic học đại cơng 204DPT204 DP TC - T.Chọn
355 DPT204_05 2018D10ALogic học đại cơng 205DPT204 DP -
356 DPT204_06 2018D11ALogic học đại cơng 206DPT204 DP -
357 DPT204_07 2018D16ALogic học đại cơng 207DPT204 DP -
358 DPT207_01 1917D05AT tởng Hồ Chí Minh 201DPT207 DP -
359 DPT207_02 1917D10AT tởng Hồ Chí Minh 202DPT207 DP -
360 DPT207_03 1917D10BT tởng Hồ Chí Minh 203DPT207 DP -
361 DPT207_04 1917D12AT tởng Hồ Chí Minh 204DPT207 DP -
362 DPT213_02 2018D18BPháp luật đại cơng 202DPT213 DP ML01 - Llct
363 DPT213_03 2018D18APháp luật đại cơng 203DPT213 DP ML01 - Llct
364 DPT213_04 2018D18CPháp luật đại cơng 204DPT213 DP ML01 - Llct
365 DPT213_05 2018D18DPháp luật đại cơng 205DPT213 DP ML01 - Llct
366 DPT215_01 1917D01AChủ nghĩa xã hội khoa học 201DPT215 DP 1053 - Thảo
367 DPT215_02 1917D03AChủ nghĩa xã hội khoa học 202DPT215 DP 1162 - Luận
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 9
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
368 DPT215_03 1917D04AChủ nghĩa xã hội khoa học 203DPT215 DP 1162 - Luận
369 DPT215_04 1917D05AChủ nghĩa xã hội khoa học 204DPT215 DP 1450 - Thùy
370 DPT215_05 1917D10AChủ nghĩa xã hội khoa học 205DPT215 DP 1450 - Thùy
371 DPT215_06 1917D10BChủ nghĩa xã hội khoa học 206DPT215 DP 1260 - Thắng
372 DPT215_07 1917D11AChủ nghĩa xã hội khoa học 207DPT215 DP 1205 - Hơng
373 DPT215_08 1917D15AChủ nghĩa xã hội khoa học 208DPT215 DP 1034 - Lý
374 DPT215_11 1917D18AChủ nghĩa xã hội khoa học 211DPT215 DP 1124 - Hơng
375 DPT215_12 1917D18CChủ nghĩa xã hội khoa học 212DPT215 DP 1124 - Hơng
376 DPT215_13 1917D18CChủ nghĩa xã hội khoa học 213DPT215 DP -
377 DPT215_14 1917D15BChủ nghĩa xã hội khoa học 214DPT215 DP -
378 DPT215_15 1917D62AChủ nghĩa xã hội khoa học 215DPT215 DP -
379 DPT215_16 LA2019AChủ nghĩa xã hội khoa học 216DPT215 DP -
380 DPT215_17 LA2019BChủ nghĩa xã hội khoa học 217DPT215 DP -
381 DPT217_01 2018D83AXã hội học đại cơng 201DPT217 DP TL01 - Tlgd
382 DPT217_02 2018D10AXã hội học đại cơng 202DPT217 DP -
383 DPT217_03 2018D11AXã hội học đại cơng 203DPT217 DP -
384 DPT217_04 2018D16AXã hội học đại cơng 204DPT217 DP -
385 DPT218_01 1816D28AThống kê xã hội học 201DPT218 DP ML01 - Llct
386 DPT218_02 2018D83AThống kê xã hội học 202DPT218 DP TL01 - Tlgd
387 DPT302_01 1917D81ANhững NLCB của CN Mác - Lênin 2 301DPT302 DP -
388 DPT308_ 1816D12AĐờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 3DPT308 DP 1190 - Phơng
389 DPT308_01 1816D10AĐờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 301DPT308 DP 1262 - Ngọc
390 DPT308_02 1816D10BĐờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 302DPT308 DP 1262 - Ngọc
391 DPT308_03 1816D11AĐờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 303DPT308 DP 1190 - Phơng
392 DPT308_06 1816D16AĐờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 306DPT308 DP 1190 - Phơng
393 DPT308_08 1816D18AĐờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 308DPT308 DP 1260 - Thắng
394 DPT308_09 1816D18BĐờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 309DPT308 DP 1285 - Hơng
395 DPT308_16 1816D81AĐờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 316DPT308 DP ML01 - Llct
396 DPT308_17 Đờng lối cách mạng của Đảng Cộng sản 317DPT308 DP -
397 DPT312_01 1816D09APhơng pháp giảng dạy giáo dục công dân 301DPT312 DP 1163 - Phợng
398 DPT319_01 2018D01ATriết học Mác - Lênin 301DPT319 DP 1124 - Hơng
399 DPT319_02 2018D03BTriết học Mác - Lênin 302DPT319 DP 1162 - Luận
400 DPT319_03 2018D04ATriết học Mác - Lênin 303DPT319 DP 1124 - Hơng
401 DPT319_04 2018D05ATriết học Mác - Lênin 304DPT319 DP 1124 - Hơng
402 DPT319_05 2018D10ATriết học Mác - Lênin 305DPT319 DP 1162 - Luận
403 DPT319_06 2018D10BTriết học Mác - Lênin 306DPT319 DP 1450 - Thùy
404 DPT319_07 2018D10CTriết học Mác - Lênin 307DPT319 DP 1205 - Hơng
405 DPT319_08 2018D11ATriết học Mác - Lênin 308DPT319 DP 1450 - Thùy
406 DPT319_09 2018D15ATriết học Mác - Lênin 309DPT319 DP 1124 - Hơng
407 DPT319_10 2018D18ATriết học Mác - Lênin 310DPT319 DP 1124 - Hơng
408 DPT319_11 2018D18BTriết học Mác - Lênin 311DPT319 DP 1162 - Luận
409 DPT319_12 2018D18CTriết học Mác - Lênin 312DPT319 DP 1162 - Luận
410 DPT319_13 2018D18DTriết học Mác - Lênin 313DPT319 DP 1450 - Thùy
411 DPT319_14 2018D12ATriết học Mác - Lênin 314DPT319 DP 1450 - Thùy
412 DPT319_15 2018D84ATriết học Mác - Lênin 315DPT319 DP 1450 - Thùy
413 LC2212_01 1715D09ANhững vấn đề thời đại ngày nay 201LC2212 LC 1262 - Ngọc
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 10
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
414 NDE801_01 1917D23AGiáo dục quốc phòng và an ninh 001NDE801 ND -
415 NDE801_02 1917D24AGiáo dục quốc phòng và an ninh 002NDE801 ND -
416 CH2234_01 1715D83ACông tác xã hội nông thôn 201CH2234 CH 1453 - Dơng
417 CH2236_01 1715D83AQuản lí dự án công tác xã hội 201CH2236 CH 1515 - Liên
418 CH2335_01 1715D83ACông tác xã hội các nhóm đối tợng yếu 301CH2335 CH 1453 - Dơng
419 CH2532_01 1715D83AThực tập 2 501CH2532 CH TL01 - Tlgd
420 CH2733_01 1715D83AKhóa luận tốt nghiệp 701CH2733 CH TL01 - Tlgd
421 PSY202_01 2018D83ATâm lý học tôn giáo 201PSY202 PS TL01 - Tlgd
422 PSY205_01 1816D01AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 201PSY205 PS 1069 - Thanh
423 PSY205_02 1816D06AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 202PSY205 PS -
424 PSY205_03 KPCS1AQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 203PSY205 PS -
425 PSY205_04 KPCS1BQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 204PSY205 PS -
426 PSY205_05 KPCS1CQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 205PSY205 PS -
427 PSY205_06 KPCS1DQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 206PSY205 PS -
428 PSY205_07 KPCS1EQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 207PSY205 PS -
429 PSY205_08 KPCS1FQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 208PSY205 PS -
430 PSY205_09 KPCS1GQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 209PSY205 PS -
431 PSY205_10 KPCS1HQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 210PSY205 PS -
432 PSY205_11 KPCS1IQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 211PSY205 PS -
433 PSY205_12 KPCS1KQuản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 212PSY205 PS -
434 PSY205_13 LDT2019Quản lý HCNN và QL ngành GD&ĐT 213PSY205 PS -
435 PSY211_01 1816D05ACan thiệp sớm cho trẻ mắc chứng rối loạn 201PSY211 PS 1158 - Thu
436 PSY217_01 1917D01AGiao tiếp s phạm 201PSY217 PS 1449 - Hiền
437 PSY217_03 1917D03AGiao tiếp s phạm 203PSY217 PS 1483 - Huệ
438 PSY217_04 1917D05AGiao tiếp s phạm 204PSY217 PS 1483 - Huệ
439 PSY217_05 1917D23AGiao tiếp s phạm 205PSY217 PS -
440 PSY217_06 1917D24AGiao tiếp s phạm 206PSY217 PS -
441 PSY217_07 1917D02AGiao tiếp s phạm 207PSY217 PS -
442 PSY217_08 LA2019AGiao tiếp s phạm 208PSY217 PS -
443 PSY217_09 LA2019BGiao tiếp s phạm 209PSY217 PS -
444 PSY219_01 1917D10ATâm lý học quản lý 201PSY219 PS TC - T.Chọn
445 PSY219_02 1917D10BTâm lý học quản lý 202PSY219 PS TC - T.Chọn
446 PSY219_03 1917D16ATâm lý học quản lý 203PSY219 PS TC - T.Chọn
447 PSY219_04 1917D11ATâm lý học quản lý 204PSY219 PS TC - T.Chọn
448 PSY223_01 2018D05AKỹ năng tham vấn học đờng 201PSY223 PS -
449 PSY230_01 2018D01AKhoa học s phạm và nghệ thuật s phạm 201PSY230 PS -
450 PSY231_01 2018D01AHoạt động giáo dục ở trờng phổ thông 201PSY231 PS -
451 PSY303_01 1917D83AChăm sóc sức khỏe tâm thần 301PSY303 PS 1158 - Thu
452 PSY312_01 1917D83ATham vấn cơ bản 301PSY312 PS 1158 - Thu
453 PSY314_01 2018D83ATâm lý học giáo dục 301PSY314 PS TL01 - Tlgd
454 PSY401_01 1917D70AGiáo dục học 401PSY401 PS 1186 - Hơng
455 PSY401_02 2018D01AGiáo dục học 402PSY401 PS TL01 - Tlgd
456 PSY401_03 2018D02AGiáo dục học 403PSY401 PS TL01 - Tlgd
457 PSY401_04 2018D28AGiáo dục học 404PSY401 PS TL01 - Tlgd
458 PSY401_05 2018D60AGiáo dục học 405PSY401 PS TL01 - Tlgd
459 PSY401_07 2018D70AGiáo dục học 407PSY401 PS TL01 - Tlgd
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 11
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
460 PSY401_08 2018D61AGiáo dục học 408PSY401 PS TL01 - Tlgd
461 PSY406_01 2018D03AGiáo dục học tiểu học 401PSY406 PS TL01 - Tlgd
462 PSY406_02 2018D03BGiáo dục học tiểu học 402PSY406 PS TL01 - Tlgd
463 PSY409_01 2018D05AGiáo dục học mầm non 401PSY409 PS TL01 - Tlgd
464 TG1221_01 1715D10ATâm lý học quản lý 201TG1221 TG -
465 TG2239_01 1715D05AGiáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 201TG2239 TG 1116 - Loan
466 CN2216_01 1715D30AĐộc chất học 201CN2216 CN NL01 - N.L.Ng
467 CN2227_01 1614D30AThủy sản 201CN2227 CN 1128 - Yến
468 CN2254_01 1715D13ACông nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 201CN2254 CN 1537 - Phơng
469 CN2255_01 1715D13AChăn nuôi động vật quý hiếm 201CN2255 CN 1415 - Thanh
470 CN2255_02 1715D30AChăn nuôi động vật quý hiếm 202CN2255 CN -
471 CN2256_01 1715D30AChọn và nhân giống vật nuôi 201CN2256 CN -
472 CN2330_01 1715D30ABệnh truyền nhiễm 301CN2330 CN 1430 - Quyên
473 CN2351_01 1715D30AKý sinh trùng thú y 301CN2351 CN -
474 CN2353_01 1715D13ASinh lý động vật ứng dụng 301CN2353 CN 1250 - Thảo
475 CN2534_01 1715D13AThực tập 2 501CN2534 CN NL01 - N.L.Ng
476 CN2735_01 1715D13AKhóa luận tốt nghiệp 701CN2735 CN NL01 - N.L.Ng
477 DAV169_01 2018D13ARèn nghề chăn nuôi 1 101DAV169 DA NL01 - N.L.Ng
478 DAV201_01 2018D30ATiếng la tinh 201DAV201 DA NL01 - N.L.Ng
479 DAV201_02 2018D13ATiếng la tinh 202DAV201 DA NL01 - N.L.Ng
480 DAV204_01 2018D13ADi truyền động vật 201DAV204 DA -
481 DAV205_01 2018D13AVi sinh vật đại cơng 201DAV205 DA 1503 - Việt
482 DAV205_02 2018D30AVi sinh vật đại cơng 202DAV205 DA 1503 - Việt
483 DAV208_01 2018D13ATổ chức và phôi thai động vật 201DAV208 DA 1250 - Thảo
484 DAV208_02 2018D30ATổ chức và phôi thai động vật 202DAV208 DA 1250 - Thảo
485 DAV211_01 1917D13AMiễn dịch học 201DAV211 DA 1433 - Thúy
486 DAV214_01 1816D30ADợc lý học 2 201DAV214 DA 1098 - Năng
487 DAV218_01 1917D13APhơng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, 201DAV218 DA 1128 - Yến
488 DAV218_02 1917D30APhơng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, 202DAV218 DA 1128 - Yến
489 DAV219_01 1917D13ACông nghệ sinh sản 201DAV219 DA -
490 DAV231_01 1816D13ALuật chuyên ngành 201DAV231 DA NL01 - N.L.Ng
491 DAV237_01 1816D30AVệ sinh chăn nuôi 201DAV237 DA -
492 DAV238_01 1816D13ADợc liệu thú y 201DAV238 DA 1154 - Loan
493 DAV239_01 1816D13ATập tính và quyền lợi động vật 201DAV239 DA 1243 - Nhung
494 DAV239_02 1816D30ATập tính và quyền lợi động vật 202DAV239 DA -
495 DAV240_01 1816D13ANuôi ong 201DAV240 DA 1243 - Nhung
496 DAV240_02 1816D30ANuôi ong 202DAV240 DA 1243 - Nhung
497 DAV241_01 1816D30ASản xuất thức ăn công nghiệp 201DAV241 DA 1537 - Phơng
498 DAV242_01 1816D13AThủy sản 201DAV242 DA 1128 - Yến
499 DAV242_02 1816D30AThủy sản 202DAV242 DA 1128 - Yến
500 DAV243_01 1816D30AĐồng cỏ và cây thức ăn 201DAV243 DA 1243 - Nhung
501 DAV244_01 1917D13AThức ăn chăn nuôi 201DAV244 DA 1415 - Thanh
502 DAV244_02 1816D30AThức ăn chăn nuôi 202DAV244 DA 1250 - Thảo
503 DAV245_01 1816D30AĐộc chất học 201DAV245 DA NL01 - N.L.Ng
504 DAV246_01 1917D13AChọn và nhân giống vật nuôi 201DAV246 DA 1250 - Thảo
505 DAV246_02 1816D30AChọn và nhân giống vật nuôi 202DAV246 DA -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 12
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
506 DAV247_01 1816D30AQuản lý chất thải chăn nuôi 201DAV247 DA 1415 - Thanh
507 DAV258_01 1917D13AVi sinh vật chăn nuôi 201DAV258 DA -
508 DAV262_01 1816D13AKinh doanh sản phẩm và vật t nông 201DAV262 DA 1433 - Thúy
509 DAV262_02 1816D30AKinh doanh sản phẩm và vật t nông 202DAV262 DA -
510 DAV263_01 1917D12AChăn nuôi đại cơng 201DAV263 DA -
511 DAV265_01 2018D13ASinh lý động vật 1 201DAV265 DA 1250 - Thảo
512 DAV265_02 2018D30ASinh lý động vật 1 202DAV265 DA 1250 - Thảo
513 DAV307_01 2018D13AGiải phẫu động vật 301DAV307 DA 1249 - Lâm
514 DAV307_02 2018D30AGiải phẫu động vật 302DAV307 DA 1249 - Lâm
515 DAV309_01 2018D13ASinh hoá động vật 301DAV309 DA 1126 - Bằng
516 DAV309_02 2018D30ASinh hoá động vật 302DAV309 DA 1126 - Bằng
517 DAV315_01 1917D30AVi sinh vật thú y 301DAV315 DA 1503 - Việt
518 DAV321_01 1816D13AChăn nuôi trâu bò 301DAV321 DA -
519 DAV322_01 1816D30AChăn nuôi gia cầm 301DAV322 DA -
520 DAV323_01 1816D13ABệnh truyền nhiễm 1 301DAV323 DA 1430 - Quyên
521 DAV326_01 1816D30ADịch tễ học thú y 301DAV326 DA NL01 - N.L.Ng
522 DAV327_01 1816D30ABệnh nội khoa thú y 301DAV327 DA -
523 DAV356_02 1816D13AThú y cơ bản 302DAV356 DA 1448 - Tuyên
524 DAV359_01 1816D13AThực tập 1 301DAV359 DA NL01 - N.L.Ng
525 DAV433_01 1816D30ARèn nghề thú y 401DAV433 DA NL01 - N.L.Ng
526 DAV433_02 1917D30ARèn nghề thú y 402DAV433 DA 1503 - Việt
527 DAV457_01 1917D13ARèn nghề chăn nuôi 401DAV457 DA NL01 - N.L.Ng
528 TY2205_01 1715D30ADịch tễ học thú y 201TY2205 TY NL01 - N.L.Ng
529 TY2207_01 1715D30ANgoại khoa thú y 201TY2207 TY -
530 TY2210_01 1715D30ALuật thú y 201TY2210 TY NL01 - N.L.Ng
531 TY2218_01 1614D30ABào chế và kiểm nghiệm thuốc thú y 201TY2218 TY NL01 - N.L.Ng
532 TY2219_01 1614D30ADợc liệu thú y 201TY2219 TY 1154 - Loan
533 TY2220_01 1614D30ABệnh chó mèo 201TY2220 TY 1448 - Tuyên
534 TY2221_01 1614D30AVệ sinh ATTP nguồn gốc động vật 201TY2221 TY NL01 - N.L.Ng
535 TY2306_01 1715D30ABệnh nội khoa thú y 301TY2306 TY -
536 TY2315_01 1715D30AThực tập 1 301TY2315 TY NL01 - N.L.Ng
537 TY2516_01 1614D30AThực tập 2 501TY2516 TY NL01 - N.L.Ng
538 TY2917_01 1614D30AKhóa luận tốt nghiệp 1001TY2917 TY NL01 - N.L.Ng
539 LN1201_01 1715D13ASinh thái môi trờng 201LN1201 LN -
540 DCS202_01 2018D12AKhí tợng nông nghiệp 201DCS202 DC 1107 - Luyện
541 DCS203_01 2018D12APhơng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 201DCS203 DC 1222 - Vinh
542 DCS205_01 2018D12ADi truyền thực vật 201DCS205 DC 1198 - Diệp
543 DCS212_01 1917D12AHệ thống tới tiêu 201DCS212 DC 1169 - Mỹ
544 DCS213_01 1816D12ASản xuất cây trồng trong nhà có mái che 201DCS213 DC -
545 DCS219_01 1917D12APhơng pháp thí nghiệm đồng ruộng 201DCS219 DC 1222 - Vinh
546 DCS225_01 1816D12AQuản lý nhà nớc trong nông nghiệp 201DCS225 DC 1207 - Nghĩa
547 DCS226_01 1816D12ATiếng Anh chuyên ngành KHCT 201DCS226 DC 1142 - Long
548 DCS304_01 2018D12ASinh lý thực vật 301DCS304 DC 1122 - Đoàn
549 DCS306_01 1917D12ADinh dỡng cây trồng 301DCS306 DC 1183 - Thu
550 DCS306_02 2018D12ADinh dỡng cây trồng 302DCS306 DC 1183 - Thu
551 DCS307_01 2018D12AThổ nhỡng 301DCS307 DC -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 13
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
552 DCS308_01 1917D12AChọn tạo giống cây trồng 301DCS308 DC -
553 DCS311_01 1917D12AHóa bảo vệ thực vật 301DCS311 DC -
554 DCS314_01 1917D12ACây lơng thực 301DCS314 DC 1169 - Mỹ
555 DCS316_01 1816D12ACây rau 301DCS316 DC 1485 - Thu
556 DCS317_01 1816D12ACây ăn quả 301DCS317 DC 1183 - Thu
557 DCS318_01 1816D12AHoa, cây cảnh 301DCS318 DC -
558 DCS320_01 1816D12ACông nghệ sau thu hoạch 301DCS320 DC -
559 DCS332_01 1816D12AThực tập 1 301DCS332 DC NL01 - N.L.Ng
560 TT2213_01 1715D12ACây rau 201TT2213 TT -
561 TT2216_01 1715D30AKhuyến nông 201TT2216 TT 1099 - Viên
562 TT2233_01 1715D12ACây đặc sản nông nghiệp 201TT2233 TT -
563 TT2246_01 1715D12ASinh lý thực vật ứng dụng 201TT2246 TT -
564 TT2270_01 1715D12ADợc học cổ truyền 201TT2270 TT -
565 TT2345_01 1715D12ACây dợc liệu 301TT2345 TT -
566 TT2371_01 1715D12ATài nguyên cây thuốc 301TT2371 TT -
567 TT2529_01 1715D12AThực tập 2 501TT2529 TT -
568 TT2730_01 1715D12AKhoá luận tốt nghiệp 701TT2730 TT -
569 GET223_01 1816D04ABiên dịch 1 201GET223 GE 1070 - Cúc
570 GET223_02 1816D28ABiên dịch 1 202GET223 GE -
571 GET224_01 1816D04APhiên dịch 1 201GET224 GE 1141 - Loan
572 GET228_01 1816D04ATiếng Anh văn phòng 201GET228 GE 1519 - Thảo
573 GET228_02 1816D28ATiếng Anh văn phòng 202GET228 GE 1519 - Thảo
574 GET229_01 1816D04ATiếng Anh du lịch 201GET229 GE 1264 - Hơng
575 GET229_02 1816D28ATiếng Anh du lịch 202GET229 GE 1264 - Hơng
576 LCE201_01 1917D28APhơng pháp NCKH chuyên ngành tiếng 201LCE201 LC -
577 LCE202_01 1816D28ANgôn ngữ học đối chiếu 201LCE202 LC 1071 - Hơng
578 LCE207_01 1816D28AGiao tiếp giao văn hóa 201LCE207 LC 1443 - Yên
579 LCE207_02 1816D04AGiao tiếp giao văn hóa 202LCE207 LC 1443 - Yên
580 LCE304_01 1816D04ATừ vựng - Ngữ nghĩa học 301LCE304 LC 1073 - Hằng
581 LCE304_02 1816D28ATừ vựng - Ngữ nghĩa học 302LCE304 LC -
582 LCE305_01 1816D28ANgữ pháp 301LCE305 LC -
583 LCE311_01 1816D04AThực tập 1 301LCE311 LC -
584 NN1202_01 1715D23ATiếng Anh (2) 201NN1202 NN -
585 NN1203_01 1715D23ATiếng Anh (3) 201NN1203 NN -
586 TA2278_01 1715D04ANgữ pháp nâng cao 201TA2278 TA -
587 ETM223_01 1816D28APhơng pháp giảng dạy tiếng Anh cho trẻ 201ETM223 ET 1530 - Minh
588 ETM224_01 1816D04AKỹ năng thuyết trình 201ETM224 ET 1264 - Hơng
589 ETM224_02 1816D28AKỹ năng thuyết trình 202ETM224 ET 1264 - Hơng
590 ETM302_01 2018D04AKỹ năng tổng hợp 2 301ETM302 ET 1275 - Thảo
591 ETM302_02 2018D28AKỹ năng tổng hợp 2 302ETM302 ET 1275 - Thảo
592 ETM304_01 2018D04ANghe 1 301ETM304 ET 1204 - Huyền
593 ETM304_02 2018D28ANghe 1 302ETM304 ET 1204 - Huyền
594 ETM305_01 2018D04ANói 1 301ETM305 ET 1276 - Hoa
595 ETM305_02 2018D28ANói 1 302ETM305 ET 1276 - Hoa
596 ETM306_01 2018D04AĐọc 1 301ETM306 ET 1054 - Hoa
597 ETM306_02 2018D28AĐọc 1 302ETM306 ET 1054 - Hoa
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 14
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
598 ETM307_01 2018D04AViết 1 301ETM307 ET 1275 - Thảo
599 ETM307_02 2018D28AViết 1 302ETM307 ET -
600 ETM312_01 1917D04ANghe 3 301ETM312 ET 1071 - Hơng
601 ETM312_02 1917D28ANghe 3 302ETM312 ET 1071 - Hơng
602 ETM313_01 1917D04ANói 3 301ETM313 ET 1073 - Hằng
603 ETM313_02 1917D28ANói 3 302ETM313 ET 1073 - Hằng
604 ETM314_01 1917D04AĐọc 3 301ETM314 ET 1437 - Trị
605 ETM314_02 1917D28AĐọc 3 302ETM314 ET 1437 - Trị
606 ETM315_01 1917D04AViết 3 301ETM315 ET 1052 - Dung
607 ETM315_02 1917D28AViết 3 302ETM315 ET 1052 - Dung
608 ETM319_01 1816D28APhơng pháp giảng dạy bộ môn 1 301ETM319 ET -
609 ETM328_01 1816D04AKĩ năng tổng hợp 3 301ETM328 ET 1054 - Hoa
610 GET502_1_02 1816D09ATiếng Anh 2 (1) 302GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
611 GET502_1_04 1816D42ATiếng Anh 2 (1) 304GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
612 GET502_1_06 1917D01ATiếng Anh 2 (1) 306GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
613 GET502_1_07 1917D03ATiếng Anh 2 (1) 307GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
614 GET502_1_08 1917D05ATiếng Anh 2 (1) 308GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
615 GET502_1_09 1917D09ATiếng Anh 2 (1) 309GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
616 GET502_1_10 1917D10ATiếng Anh 2 (1) 310GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
617 GET502_1_11 1917D10BTiếng Anh 2 (1) 311GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
618 GET502_1_12 1917D11ATiếng Anh 2 (1) 312GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
619 GET502_1_13 1917D13ATiếng Anh 2 (1) 313GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
620 GET502_1_14 1917D16ATiếng Anh 2 (1) 314GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
621 GET502_1_15 1917D18ATiếng Anh 2 (1) 315GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
622 GET502_1_16 1917D18BTiếng Anh 2 (1) 316GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
623 GET502_1_17 1917D18CTiếng Anh 2 (1) 317GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
624 GET502_1_18 1917D18DTiếng Anh 2 (1) 318GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
625 GET502_1_24 1917D41ATiếng Anh 2 (1) 324GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
626 GET502_1_28 1917D60ATiếng Anh 2 (1) 328GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
627 GET502_1_29 1917D62ATiếng Anh 2 (1) 329GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
628 GET502_1_30 1917D70ATiếng Anh 2 (1) 330GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
629 GET502_1_31 1917D81ATiếng Anh 2 (1) 331GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
630 GET502_1_32 1917D83ATiếng Anh 2 (1) 332GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
631 GET502_1_35 1917D15ATiếng Anh 2 (1) 335GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
632 GET502_1_36 1917D12ATiếng Anh 2 (1) 336GET502_1 GE NN01 - N.Ngữ
633 GET502_1_37 1816D50ATiếng Anh 2 (1) 337GET502_1 GE -
634 GET502_1_38 1917D23ATiếng Anh 2 (1) 338GET502_1 GE -
635 GET502_1_39 1917D24ATiếng Anh 2 (1) 339GET502_1 GE -
636 GET502_1_40 1917D25ATiếng Anh 2 (1) 340GET502_1 GE -
637 GET502_1_41 1816D06ATiếng Anh 2 (1) 341GET502_1 GE -
638 GET502_1_42 1917D42ATiếng Anh 2 (1) 342GET502_1 GE -
639 GET502_1_43 1917D50ATiếng Anh 2 (1) 343GET502_1 GE -
640 GET502_1_44 1917D51ATiếng Anh 2 (1) 344GET502_1 GE -
641 GET502_1_45 LA2019ATiếng Anh 2 (1) 345GET502_1 GE -
642 GET502_1_46 LA2019BTiếng Anh 2 (1) 346GET502_1 GE -
643 GET502_2_02 1816D09ATiếng Anh 2 (2) 202GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 15
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
644 GET502_2_04 1816D42ATiếng Anh 2 (2) 204GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
645 GET502_2_06 1917D01ATiếng Anh 2 (2) 206GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
646 GET502_2_07 1917D03ATiếng Anh 2 (2) 207GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
647 GET502_2_08 1917D05ATiếng Anh 2 (2) 208GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
648 GET502_2_09 1917D09ATiếng Anh 2 (2) 209GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
649 GET502_2_10 1917D10ATiếng Anh 2 (2) 210GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
650 GET502_2_11 1917D10BTiếng Anh 2 (2) 211GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
651 GET502_2_12 1917D11ATiếng Anh 2 (2) 212GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
652 GET502_2_13 1917D12ATiếng Anh 2 (2) 213GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
653 GET502_2_14 1917D13ATiếng Anh 2 (2) 214GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
654 GET502_2_15 1917D15ATiếng Anh 2 (2) 215GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
655 GET502_2_17 1917D16ATiếng Anh 2 (2) 217GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
656 GET502_2_18 1917D18ATiếng Anh 2 (2) 218GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
657 GET502_2_19 1917D18BTiếng Anh 2 (2) 219GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
658 GET502_2_20 1917D18CTiếng Anh 2 (2) 220GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
659 GET502_2_21 1917D18DTiếng Anh 2 (2) 221GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
660 GET502_2_27 1917D41ATiếng Anh 2 (2) 227GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
661 GET502_2_31 1917D60ATiếng Anh 2 (2) 231GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
662 GET502_2_32 1917D62ATiếng Anh 2 (2) 232GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
663 GET502_2_33 1917D70ATiếng Anh 2 (2) 233GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
664 GET502_2_34 1917D81ATiếng Anh 2 (2) 234GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
665 GET502_2_35 1917D83ATiếng Anh 2 (2) 235GET502_2 GE NN01 - N.Ngữ
666 GET502_2_36 1816D50ATiếng Anh 2 (2) 236GET502_2 GE -
667 GET502_2_37 1917D15BTiếng Anh 2 (2) 237GET502_2 GE -
668 GET502_2_38 1917D23ATiếng Anh 2 (2) 238GET502_2 GE -
669 GET502_2_39 1917D24ATiếng Anh 2 (2) 239GET502_2 GE -
670 GET502_2_40 1917D25ATiếng Anh 2 (2) 240GET502_2 GE -
671 GET502_2_41 1816D06ATiếng Anh 2 (2) 241GET502_2 GE -
672 GET502_2_42 1917D42ATiếng Anh 2 (2) 242GET502_2 GE -
673 GET502_2_43 1917D50ATiếng Anh 2 (2) 243GET502_2 GE -
674 GET502_2_44 1917D51ATiếng Anh 2 (2) 244GET502_2 GE -
675 GET502_2_45 LA2019ATiếng Anh 2 (2) 245GET502_2 GE -
676 GET502_2_46 LA2019BTiếng Anh 2 (2) 246GET502_2 GE -
677 TA2232_01 1715D04AKỹ năng thuyết trình 201TA2232 TA -
678 TA2265_01 1715D28APhân tích diễn ngôn 201TA2265 TA 1052 - Dung
679 TA2322_01 1715D28ABiên dịch 1 301TA2322 TA 1073 - Hằng
680 TA2333_01 1715D04AThực tập 1 301TA2333 TA NN01 - N.Ngữ
681 TA2361_01 1715D04AKỹ năng tổng hợp 301TA2361 TA -
682 TA2361_02 1715D28AKỹ năng tổng hợp 302TA2361 TA -
683 TA2534_01 1715D04AThực tập 2 501TA2534 TA NN01 - N.Ngữ
684 TA2563_01 1715D28AThực tập s phạm 2 501TA2563 TA NN01 - N.Ngữ
685 TA2735_01 1715D04AKhoá luận tốt nghiệp 701TA2735 TA NN01 - N.Ngữ
686 TA2764_01 1715D28AKhóa luận tốt nghiệp 701TA2764 TA NN01 - N.Ngữ
687 LCC204_01 1816D18ANgôn ngữ học đối chiếu 201LCC204 LC NN01 - N.Ngữ
688 LCC204_02 1816D18BNgôn ngữ học đối chiếu 202LCC204 LC NN01 - N.Ngữ
689 LCC205_01 1816D18ATiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 201LCC205 LC NN01 - N.Ngữ
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 16
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
690 LCC205_02 1816D18BTiếng Trung Quốc hành chính văn phòng 202LCC205 LC NN01 - N.Ngữ
691 LCC212_02 2018D18BNghe 2 202LCC212 LC NN01 - N.Ngữ
692 LCC212_03 2018D18CNghe 2 203LCC212 LC NN01 - N.Ngữ
693 LCC212_04 Nghe 2 204LCC212 LC NN01 - N.Ngữ
694 LCC212_07 Nghe 2 207LCC212 LC NN01 - N.Ngữ
695 LCC212_08 2018D18DNghe 2 208LCC212 LC NN01 - N.Ngữ
696 LCC212_09 2018D18ANghe 2 209LCC212 LC -
697 LCC212_10 2018D18DNghe 2 210LCC212 LC -
698 LCC213_02 2018D18BNói 2 202LCC213 LC NN01 - N.Ngữ
699 LCC213_03 2018D18CNói 2 203LCC213 LC NN01 - N.Ngữ
700 LCC213_04 Nói 2 204LCC213 LC NN01 - N.Ngữ
701 LCC213_06 2018D18DNói 2 206LCC213 LC NN01 - N.Ngữ
702 LCC213_07 2018D18ANói 2 207LCC213 LC NN01 - N.Ngữ
703 LCC214_02 2018D18BĐọc 2 202LCC214 LC NN01 - N.Ngữ
704 LCC214_03 2018D18CĐọc 2 203LCC214 LC NN01 - N.Ngữ
705 LCC214_04 Đọc 2 204LCC214 LC NN01 - N.Ngữ
706 LCC214_06 2018D18DĐọc 2 206LCC214 LC NN01 - N.Ngữ
707 LCC214_07 2018D18AĐọc 2 207LCC214 LC NN01 - N.Ngữ
708 LCC215_02 2018D18BViết 2 202LCC215 LC NN01 - N.Ngữ
709 LCC215_03 2018D18CViết 2 203LCC215 LC NN01 - N.Ngữ
710 LCC215_04 Viết 2 204LCC215 LC NN01 - N.Ngữ
711 LCC215_06 2018D18DViết 2 206LCC215 LC NN01 - N.Ngữ
712 LCC215_07 2018D18AViết 2 207LCC215 LC NN01 - N.Ngữ
713 LCC220_01 1917D18ANghe 4 201LCC220 LC NN01 - N.Ngữ
714 LCC220_02 1917D18BNghe 4 202LCC220 LC NN01 - N.Ngữ
715 LCC220_03 1917D18CNghe 4 203LCC220 LC NN01 - N.Ngữ
716 LCC220_04 1917D18DNghe 4 204LCC220 LC NN01 - N.Ngữ
717 LCC221_01 1917D18ANói 4 201LCC221 LC NN01 - N.Ngữ
718 LCC221_02 1917D18BNói 4 202LCC221 LC NN01 - N.Ngữ
719 LCC221_03 1917D18CNói 4 203LCC221 LC NN01 - N.Ngữ
720 LCC221_04 1917D18DNói 4 204LCC221 LC NN01 - N.Ngữ
721 LCC222_01 1917D18AĐọc 4 201LCC222 LC NN01 - N.Ngữ
722 LCC222_02 1917D18BĐọc 4 202LCC222 LC NN01 - N.Ngữ
723 LCC222_03 1917D18CĐọc 4 203LCC222 LC NN01 - N.Ngữ
724 LCC222_04 1917D18DĐọc 4 204LCC222 LC NN01 - N.Ngữ
725 LCC223_01 1917D18AViết 4 201LCC223 LC NN01 - N.Ngữ
726 LCC223_02 1917D18BViết 4 202LCC223 LC NN01 - N.Ngữ
727 LCC223_03 1917D18CViết 4 203LCC223 LC NN01 - N.Ngữ
728 LCC223_04 1917D18DViết 4 204LCC223 LC NN01 - N.Ngữ
729 LCC225_01 1816D18ANgữ pháp 201LCC225 LC -
730 LCC225_02 1816D18BNgữ pháp 202LCC225 LC -
731 LCC233_01 1816D18AKỹ năng thuyết trình 201LCC233 LC NN01 - N.Ngữ
732 LCC233_02 1816D18BKỹ năng thuyết trình 202LCC233 LC NN01 - N.Ngữ
733 LCC324_01 1816D18ANgữ âm - Từ vựng học 301LCC324 LC 1261 - Phợng
734 LCC324_02 1816D18BNgữ âm - Từ vựng học 302LCC324 LC NN01 - N.Ngữ
735 LCC329_01 1816D18APhiên dịch 2 301LCC329 LC NN01 - N.Ngữ
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 17
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
736 LCC329_02 1816D18BPhiên dịch 2 302LCC329 LC NN01 - N.Ngữ
737 LCC345_01 2018D18AKỹ năng tổng hợp 2 301LCC345 LC 1518 - Cúc
738 LCC345_02 2018D18BKỹ năng tổng hợp 2 302LCC345 LC 1518 - Cúc
739 LCC345_03 2018D18CKỹ năng tổng hợp 2 303LCC345 LC 1518 - Cúc
740 LCC345_04 2018D18DKỹ năng tổng hợp 2 304LCC345 LC 1518 - Cúc
741 LCC426_01 1816D18ABiên dịch 1 401LCC426 LC NN01 - N.Ngữ
742 LCC426_02 1816D18BBiên dịch 1 402LCC426 LC NN01 - N.Ngữ
743 LCC501_01 1917D42ATiếng Trung (1) 501LCC501 LC -
744 LCC502_01 1917D04ATiếng Trung (2) 501LCC502 LC -
745 LCC502_02 1917D05ATiếng Trung (2) 502LCC502 LC -
746 LCC502_03 1816D12ATiếng Trung (2) 503LCC502 LC -
747 LCC502_04 1917D10ATiếng Trung (2) 504LCC502 LC -
748 LCC502_05 1917D10BTiếng Trung (2) 505LCC502 LC -
749 LCC502_06 1917D11ATiếng Trung (2) 506LCC502 LC -
750 LCC502_07 1917D15ATiếng Trung (2) 507LCC502 LC -
751 LCC502_08 1917D15BTiếng Trung (2) 508LCC502 LC -
752 LCC502_09 1917D23ATiếng Trung (2) 509LCC502 LC -
753 LCC502_10 1917D24ATiếng Trung (2) 510LCC502 LC -
754 LCC502_11 1917D25ATiếng Trung (2) 511LCC502 LC -
755 LCC502_12 1917D12ATiếng Trung (2) 512LCC502 LC -
756 LCC502_13 1917D42ATiếng Trung (2) 513LCC502 LC -
757 LCC502_14 1917D50ATiếng Trung (2) 514LCC502 LC -
758 LCC502_15 1917D51ATiếng Trung (2) 515LCC502 LC -
759 LCC502_16 1917D28ATiếng Trung (2) 516LCC502 LC -
760 LCC502_17 1917D41ATiếng Trung (2) 517LCC502 LC -
761 LCC502_18 LA2019ATiếng Trung (2) 518LCC502 LC -
762 LCC502_19 LA2019BTiếng Trung (2) 519LCC502 LC -
763 LCC502_1_01 1917D04ATiếng Trung 2 (1) 201LCC502_1 LC 1518 - Cúc
764 LCC502_1_02 1917D28ATiếng Trung 2 (1) 202LCC502_1 LC 1518 - Cúc
765 LCC502_1_03 1917D15ATiếng Trung 2 (1) 203LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
766 LCC502_1_04 1917D16ATiếng Trung 2 (1) 204LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
767 LCC502_1_05 1917D10BTiếng Trung 2 (1) 205LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
768 LCC502_1_06 1917D10ATiếng Trung 2 (1) 206LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
769 LCC502_1_07 1917D11ATiếng Trung 2 (1) 207LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
770 LCC502_1_08 1917D05ATiếng Trung 2 (1) 208LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
771 LCC502_1_09 1917D62ATiếng Trung 2 (1) 209LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
772 LCC502_1_10 1917D70ATiếng Trung 2 (1) 210LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
773 LCC502_1_11 1917D60ATiếng Trung 2 (1) 211LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
774 LCC502_1_12 1917D03ATiếng Trung 2 (1) 212LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
775 LCC502_1_13 1917D30ATiếng Trung 2 (1) 213LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
776 LCC502_1_14 1917D41ATiếng Trung 2 (1) 214LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
777 LCC502_1_15 1917D83ATiếng Trung 2 (1) 215LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
778 LCC502_1_16 1917D01ATiếng Trung 2 (1) 216LCC502_1 LC NN01 - N.Ngữ
779 LCC502_2_01 1917D04ATiếng Trung 2 (2) 301LCC502_2 LC 1518 - Cúc
780 LCC502_2_02 1917D28ATiếng Trung 2 (2) 302LCC502_2 LC 1518 - Cúc
781 LCC502_2_03 1917D15ATiếng Trung 2 (2) 303LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 18
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
782 LCC502_2_04 1917D16ATiếng Trung 2 (2) 304LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
783 LCC502_2_05 1917D10BTiếng Trung 2 (2) 305LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
784 LCC502_2_06 1917D10ATiếng Trung 2 (2) 306LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
785 LCC502_2_07 1917D11ATiếng Trung 2 (2) 307LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
786 LCC502_2_08 1917D05ATiếng Trung 2 (2) 308LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
787 LCC502_2_09 1917D62ATiếng Trung 2 (2) 309LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
788 LCC502_2_10 1917D70ATiếng Trung 2 (2) 310LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
789 LCC502_2_20 1917D60ATiếng Trung 2 (2) 320LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
790 LCC502_2_21 1917D03ATiếng Trung 2 (2) 321LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
791 LCC502_2_22 1917D30ATiếng Trung 2 (2) 322LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
792 LCC502_2_23 1917D41ATiếng Trung 2 (2) 323LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
793 LCC502_2_24 1917D83ATiếng Trung 2 (2) 324LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
794 LCC502_2_25 1917D01ATiếng Trung 2 (2) 325LCC502_2 LC NN01 - N.Ngữ
795 TQ2231_01 1715D18ATiếng Hán môi trờng 201TQ2231 TQ -
796 TQ2234_01 1715D18ANgôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 201TQ2234 TQ 1261 - Phợng
797 TQ2255_01 1715D18AKỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 201TQ2255 TQ -
798 TQ2339_01 1715D18ATiếng Trung Quốc cổ đại 301TQ2339 TQ -
799 TQ2537_01 1715D18AThực tập 2 501TQ2537 TQ NN01 - N.Ngữ
800 TQ2738_01 1715D18AKhoá luận tốt nghiệp 701TQ2738 TQ NN01 - N.Ngữ
801 MUE157_01 2018D60AThanh nhạc 2 101MUE157 MU -
802 MUE163_01 2018D60APhơng pháp học đàn phím điện tử 2 101MUE163 MU -
803 MUE201_01 1917D60APhơng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc 201MUE201 MU -
804 MUE204_01 2018D60ALí thuyết âm nhạc 2 201MUE204 MU 1167 - Hiền
805 MUE209_01 2018D60AÂm nhạc cổ truyền Việt Nam 201MUE209 MU -
806 MUE210_01 2018D60ALịch sử âm nhạc phơng đông 201MUE210 MU -
807 MUE211_01 2018D60APhối hợp xớng 201MUE211 MU -
808 MUE213_01 1917D60AThanh nhạc 2 201MUE213 MU 1068 - Lộc
809 MUE217_01 1917D60APhơng pháp học đàn phím điện tử 2 201MUE217 MU 1229 - Nhung
810 MUE219_02 1816D60APhơng pháp học đàn phím điện tử 4 202MUE219 MU 1225 - Oanh
811 MUE219_03 1816D62APhơng pháp học đàn phím điện tử 4 203MUE219 MU -
812 MUE224_01 1816D60APhân tích tác phẩm âm nhạc 2 201MUE224 MU 1078 - Hậu
813 MUE224_02 LDT2019Phân tích tác phẩm âm nhạc 2 202MUE224 MU -
814 MUE227_01 1816D60ALịch sử âm nhạc phơng tây 201MUE227 MU 1225 - Oanh
815 MUE228_01 1816D60ALịch sử âm nhạc Việt Nam 201MUE228 MU -
816 MUE228_02 LDT2019Lịch sử âm nhạc Việt Nam 202MUE228 MU -
817 MUE235_01 1816D60ADàn dựng chơng trình âm nhạc tổng hợp 201MUE235 MU 1167 - Hiền
818 MUE237_01 1816D60ATin học chuyên ngành 201MUE237 MU -
819 MUE237_02 LDT2019Tin học chuyên ngành 202MUE237 MU -
820 MUE238_01 1816D60AGiới thiệu nhạc cụ 201MUE238 MU 1229 - Nhung
821 MUE238_02 LDT2019Giới thiệu nhạc cụ 202MUE238 MU -
822 MUE239_01 1816D60AThực hành s phạm âm nhạc 201MUE239 MU -
823 MUE240_01 1816D60ANghệ thuật học đại cơng 201MUE240 MU TC - T.Chọn
824 MUE241_01 1816D60AMỹ học âm nhạc 201MUE241 MU TC - T.Chọn
825 MUE246_01 1816D03APhơng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học 201MUE246 MU NH01 - N.Thuật
826 MUE246_02 KPCS2APhơng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học 202MUE246 MU -
827 MUE246_03 KPCS2BPhơng pháp dạy học Âm nhạc ở tiểu học 203MUE246 MU -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 19
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
828 MUE247_01 2018D01AÂm nhạc 201MUE247 MU -
829 MUE247_02 2018D03AÂm nhạc 202MUE247 MU -
830 MUE249_01 1816D05ATổ chức sự kiện 201MUE249 MU TC - T.Chọn
831 MUE250_01 1816D05AĐàn phím điện tử 201MUE250 MU TC - T.Chọn
832 MUE302_01 1917D60APhơng pháp dạy học âm nhạc 301MUE302 MU -
833 MUE306_01 2018D60AKí xớng âm 2 301MUE306 MU 1229 - Nhung
834 MUE308_01 1917D60AKí Xớng âm 4 301MUE308 MU 1229 - Nhung
835 MUE321_01 1816D60AHát đồng ca, Hợp xớng 2 301MUE321 MU -
836 MUE321_02 LDT2019Hát đồng ca, Hợp xớng 2 302MUE321 MU -
837 MUE333_01 1816D60ASáng tác ca khúc 301MUE333 MU -
838 MUE333_02 LDT2019Sáng tác ca khúc 302MUE333 MU -
839 MUE336_01 2018D60AMúa 301MUE336 MU 1167 - Hiền
840 PHE102_03 2018D01AGiáo dục thể chất 2 003PHE102 PH TD01 - Td.Tt
841 PHE102_04 2018D10AGiáo dục thể chất 2 004PHE102 PH TD01 - Td.Tt
842 PHE102_05 2018D11AGiáo dục thể chất 2 005PHE102 PH TD01 - Td.Tt
843 PHE102_06 2018D15AGiáo dục thể chất 2 006PHE102 PH TD01 - Td.Tt
844 PHE102_07 2018D16AGiáo dục thể chất 2 007PHE102 PH TD01 - Td.Tt
845 PHE102_08 2018D81AGiáo dục thể chất 2 008PHE102 PH TD01 - Td.Tt
846 PHE102_09 2018D83AGiáo dục thể chất 2 009PHE102 PH TD01 - Td.Tt
847 PHE102_10 2018D84AGiáo dục thể chất 2 010PHE102 PH TD01 - Td.Tt
848 PHE102_13 2018D02AGiáo dục thể chất 2 013PHE102 PH TD01 - Td.Tt
849 PHE102_14 2018D03AGiáo dục thể chất 2 014PHE102 PH TD01 - Td.Tt
850 PHE102_15 2018D04AGiáo dục thể chất 2 015PHE102 PH TD01 - Td.Tt
851 PHE102_16 2018D05AGiáo dục thể chất 2 016PHE102 PH TD01 - Td.Tt
852 PHE102_17 2018D12AGiáo dục thể chất 2 017PHE102 PH TD01 - Td.Tt
853 PHE102_18 2018D13AGiáo dục thể chất 2 018PHE102 PH TD01 - Td.Tt
854 PHE102_19 2018D18AGiáo dục thể chất 2 019PHE102 PH TD01 - Td.Tt
855 PHE102_20 2018D28AGiáo dục thể chất 2 020PHE102 PH TD01 - Td.Tt
856 PHE102_21 2018D30AGiáo dục thể chất 2 021PHE102 PH TD01 - Td.Tt
857 PHE102_22 2018D60AGiáo dục thể chất 2 022PHE102 PH TD01 - Td.Tt
858 PHE102_23 2018D61AGiáo dục thể chất 2 023PHE102 PH TD01 - Td.Tt
859 PHE102_26 2018D18BGiáo dục thể chất 2 026PHE102 PH TD01 - Td.Tt
860 PHE102_27 2018D41AGiáo dục thể chất 2 027PHE102 PH TD01 - Td.Tt
861 PHE102_30 2018D10BGiáo dục thể chất 2 030PHE102 PH TD01 - Td.Tt
862 PHE102_31 2018D18CGiáo dục thể chất 2 031PHE102 PH TD01 - Td.Tt
863 PHE102_34 2018D18DGiáo dục thể chất 2 034PHE102 PH TD01 - Td.Tt
864 PHE102_35 2018D03BGiáo dục thể chất 2 035PHE102 PH TD01 - Td.Tt
865 PHE102_36 1816D50AGiáo dục thể chất 2 036PHE102 PH -
866 PHE102_37 1917D16AGiáo dục thể chất 2 037PHE102 PH -
867 PHE102_38 2018D10CGiáo dục thể chất 2 038PHE102 PH -
868 PHE103_01 1917D04AGiáo dục thể chất 3 001PHE103 PH -
869 PHE104_01 1816D09AGiáo dục thể chất 4 001PHE104 PH TD01 - Td.Tt
870 PHE104_02 1917D01AGiáo dục thể chất 4 002PHE104 PH TD01 - Td.Tt
871 PHE104_03 1917D02AGiáo dục thể chất 4 003PHE104 PH TD01 - Td.Tt
872 PHE104_04 1917D03AGiáo dục thể chất 4 004PHE104 PH TD01 - Td.Tt
873 PHE104_05 1917D04AGiáo dục thể chất 4 005PHE104 PH TD01 - Td.Tt
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 20
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
874 PHE104_06 1917D05AGiáo dục thể chất 4 006PHE104 PH TD01 - Td.Tt
875 PHE104_07 1917D09AGiáo dục thể chất 4 007PHE104 PH TD01 - Td.Tt
876 PHE104_08 1917D10AGiáo dục thể chất 4 008PHE104 PH TD01 - Td.Tt
877 PHE104_09 1917D10BGiáo dục thể chất 4 009PHE104 PH TD01 - Td.Tt
878 PHE104_10 1917D11AGiáo dục thể chất 4 010PHE104 PH TD01 - Td.Tt
879 PHE104_11 1917D12AGiáo dục thể chất 4 011PHE104 PH TD01 - Td.Tt
880 PHE104_12 1917D13AGiáo dục thể chất 4 012PHE104 PH TD01 - Td.Tt
881 PHE104_13 1917D15AGiáo dục thể chất 4 013PHE104 PH TD01 - Td.Tt
882 PHE104_15 1917D16AGiáo dục thể chất 4 015PHE104 PH TD01 - Td.Tt
883 PHE104_16 1917D18AGiáo dục thể chất 4 016PHE104 PH TD01 - Td.Tt
884 PHE104_17 1917D18BGiáo dục thể chất 4 017PHE104 PH TD01 - Td.Tt
885 PHE104_18 1917D18CGiáo dục thể chất 4 018PHE104 PH TD01 - Td.Tt
886 PHE104_19 1917D18DGiáo dục thể chất 4 019PHE104 PH TD01 - Td.Tt
887 PHE104_23 1917D28AGiáo dục thể chất 4 023PHE104 PH TD01 - Td.Tt
888 PHE104_25 1917D40AGiáo dục thể chất 4 025PHE104 PH TD01 - Td.Tt
889 PHE104_26 1917D41AGiáo dục thể chất 4 026PHE104 PH TD01 - Td.Tt
890 PHE104_30 1917D60AGiáo dục thể chất 4 030PHE104 PH TD01 - Td.Tt
891 PHE104_31 1917D62AGiáo dục thể chất 4 031PHE104 PH TD01 - Td.Tt
892 PHE104_32 1917D81AGiáo dục thể chất 4 032PHE104 PH TD01 - Td.Tt
893 PHE104_33 1917D83AGiáo dục thể chất 4 033PHE104 PH TD01 - Td.Tt
894 PHE104_34 1917D15BGiáo dục thể chất 4 034PHE104 PH -
895 PHE104_35 1917D23AGiáo dục thể chất 4 035PHE104 PH -
896 PHE104_36 1917D24AGiáo dục thể chất 4 036PHE104 PH -
897 PHE104_37 1917D25AGiáo dục thể chất 4 037PHE104 PH -
898 PHE104_38 1917D30AGiáo dục thể chất 4 038PHE104 PH -
899 PHE104_39 1917D42AGiáo dục thể chất 4 039PHE104 PH -
900 PHE104_40 1917D50AGiáo dục thể chất 4 040PHE104 PH -
901 PHE104_41 1917D51AGiáo dục thể chất 4 041PHE104 PH -
902 PHE104_42 LA2019AGiáo dục thể chất 4 042PHE104 PH -
903 PHE104_43 LA2019BGiáo dục thể chất 4 043PHE104 PH -
904 PHE205_01 1917D05AKhiêu vũ thể thao 201PHE205 PH -
905 PHE205_02 2018D05AKhiêu vũ thể thao 202PHE205 PH -
906 PHE209_01 2018D70AVệ sinh học TDTT 201PHE209 PH 1406 - Chung
907 PHE214_01 1917D70ALịch sử TDTT 201PHE214 PH -
908 PHE215_01 1917D70ATuyển chọn tài năng TDTT 201PHE215 PH -
909 PHE216_01 1917D70AĐo lờng TDTT 201PHE216 PH -
910 PHE219_01 1816D70ATiếng Anh chuyên ngành TDTT 201PHE219 PH 1443 - Yên
911 PHE224_01 1816D70Aứng dụng CNTT trong GDTC và huấn luyện 201PHE224 PH 1177 - Hơng
912 PHE233_01 1816D70AĐá cầu 201PHE233 PH 1240 - Trung
913 PHE234_01 1816D70ABóng ném 201PHE234 PH 1240 - Trung
914 PHE235_01 1917D70AQuần vợt 201PHE235 PH -
915 PHE241_01 1816D70ABơi lội 201PHE241 PH -
916 PHE243_01 1917D70AVõ karatedo 201PHE243 PH -
917 PHE244_01 1917D70AVõ Taekwondo 201PHE244 PH -
918 PHE245_01 1917D70AVật tự do 201PHE245 PH -
919 PHE246_01 1917D70AThể thao dân tộc và trò chơi vận động 201PHE246 PH -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 21
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
920 PHE248_01 1917D70ACờ vua 201PHE248 PH -
921 PHE308_01 2018D70ASinh lý TDTT 301PHE308 PH 1178 - Nam
922 PHE310_01 1816D70AY học TDTT 301PHE310 PH 1178 - Nam
923 PHE313_01 1917D70APhơng pháp toán học thống kê trong 301PHE313 PH -
924 PHE329_01 1917D70ABóng chuyền 301PHE329 PH -
925 PHE331_01 1816D70ABóng bàn 301PHE331 PH 1283 - Phong
926 PHE338_01 2018D70AĐiền kinh 2 301PHE338 PH 1199 - Điệp
927 PHE340_01 2018D70AThể dục 2 301PHE340 PH 1258 - Tiến
928 PHE412_01 1816D70ALý luận và phơng pháp giáo dục thể chất 401PHE412 PH 1242 - Ba
929 TC1007_01 1715D10AGiáo dục thể chất 001TC1007 TC -
930 TC2226_01 1715D70AHuấn luyện thể thao 201TC2226 TC 1240 - Trung
931 TC2296_01 1715D70AQuản lý thể dục thể thao 201TC2296 TC 1283 - Phong
932 TC2370_01 1715D70ABóng đá chuyên sâu 4 301TC2370 TC TD01 - Td.Tt
933 TC2374_01 1715D70ABóng chuyền chuyên sâu 4 301TC2374 TC TD01 - Td.Tt
934 TC2378_01 1715D70ACầu lông chuyên sâu 4 301TC2378 TC 1406 - Chung
935 TC2382_01 1715D70AThể dục chuyên sâu 4 301TC2382 TC TD01 - Td.Tt
936 TC2386_01 1715D70AĐiền kinh chuyên sâu 4 301TC2386 TC TD01 - Td.Tt
937 TC2395_01 1715D70AThể thao trờng học 301TC2395 TC 1199 - Điệp
938 TC2593_01 1715D70AThực tập s phạm 2 501TC2593 TC 1406 - Chung
939 TC2794_01 1715D70AKhóa luận tốt nghiệp 701TC2794 TC TD01 - Td.Tt
940 ART203_01 2018D61ANghiên cứu vốn cổ dân tộc 201ART203 AR -
941 ART210_01 1917D62AKý họa 1 201ART210 AR -
942 ART211_01 1816D62AKý họa 2 201ART211 AR -
943 ART212_01 1816D62AKý họa 3 201ART212 AR 1159 - Tuyên
944 ART213_01 2018D61AHình họa 1 201ART213 AR 1079 - Hng
945 ART216_01 1917D62AHình họa 4 201ART216 AR 1234 - Thảo
946 ART223_01 1917D62AThiết kế đồ hoạ 2 201ART223 AR -
947 ART224_01 1917D62AThiết kế đồ hoạ 3 201ART224 AR 1189 - Vân
948 ART225_01 1816D62AThiết kế đồ hoạ 4 201ART225 AR -
949 ART226_01 1816D62AThiết kế đồ hoạ 5 201ART226 AR -
950 ART230_01 1816D62AThiết kế Website 201ART230 AR 1189 - Vân
951 ART233_01 1816D62AĐồ họa ảnh 201ART233 AR 1508 - Giang
952 ART240_02 1917D62AThực tập 2 202ART240 AR 1234 - Thảo
953 ART240_03 1816D62AThực tập 2 203ART240 AR -
954 ART251_01 2018D61ATrang trí 2 201ART251 AR 1226 - Ngân
955 ART253_01 2018D61ABố cục 1 201ART253 AR 1159 - Tuyên
956 ART270_01 1816D03APhơng pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học 201ART270 AR NH01 - N.Thuật
957 ART270_02 KPCS2APhơng pháp dạy học Mỹ thuật ở tiểu học 202ART270 AR -
958 ART302_01 1816D62ANghệ thuật học đại cơng 301ART302 AR 1080 - Hồng
959 ART308_02 1917D62AMỹ thuật học 302ART308 AR 1080 - Hồng
960 ART308_03 1816D62AMỹ thuật học 303ART308 AR -
961 ART371_01 1917D05AMỹ thuật 301ART371 AR 1236 - Kờng
962 ART405_01 1917D62ALịch sử mỹ thuật Việt Nam 401ART405 AR -
963 ECE203_01 2018D05ADinh dỡng trẻ em 201ECE203 EC 1179 - Sơn
964 ECE205_01 1917D05AMúa và phơng pháp dạy múa cho trẻ mầm 201ECE205 EC 1269 - Liên
965 ECE212_01 1816D05ATổ chức hoạt động vui chơi cho trẻ mầm 201ECE212 EC 1472 - Yến
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 22
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
966 ECE214_01 1816D05AGiáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 201ECE214 EC -
967 ECE214_02 1917D05AGiáo dục kỹ năng sống cho trẻ mầm non 202ECE214 EC -
968 ECE215_01 1917D05AGiáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201ECE215 EC -
969 ECE216_01 1917D05APhát huy tính tích cực nhận thức cho trẻ 201ECE216 EC -
970 ECE217_01 1917D05ABiên đạo múa cho trẻ mầm non theo chủ đề 201ECE217 EC -
971 ECE218_01 1917D05ATCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội 201ECE218 EC -
972 ECE219_01 1917D05AHớng dẫn VSANTP trong các cơ sở GDMN 201ECE219 EC -
973 ECE220_01 1917D05APhát huy tính tích cực vận động cho trẻ 201ECE220 EC -
974 ECE221_01 1917D05AĐánh giá trong giáo dục mầm non 201ECE221 EC -
975 ECE225_01 1816D05ATổ chức hoạt động phát triển thẩm mỹ cho 201ECE225 EC 1269 - Liên
976 ECE226_01 1816D05ADDSK và PT vận động cho trẻ MN theo 201ECE226 EC TC - T.Chọn
977 ECE235_01 1917D03APhơng pháp công tác Đội Thiếu niên tiền 201ECE235 EC 1246 - Tiến
978 ECE324_01 1816D05ANghề giáo viên mầm non 301ECE324 EC 1164 - Vân
979 MN2222_01 1715D05ABiên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 201MN2222 MN TC - T.Chọn
980 MN2223_01 1715D05ADDSK và PTVĐ cho trẻ MN theo hớng 201MN2223 MN TM01 - Gdth.Mn
981 MN2242_01 1715D05AGiáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 201MN2242 MN 1531 - Hà
982 MN2334_01 1715D05AGiáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 301MN2334 MN 1145 - Phơng
983 MN2345_01 1715D05ALL và PP cho trẻ làm quen với TPVH 301MN2345 MN -
984 MN2526_01 1715D05AThực tập s phạm 2 501MN2526 MN TM01 - Gdth.Mn
985 MN2727_01 1715D05AKhóa luận tốt nghiệp 701MN2727 MN TM01 - Gdth.Mn
986 PRM203_01 2018D03AXác suất thống kê 201PRM203 PR 1022 - Lĩnh
987 PRM203_02 2018D03BXác suất thống kê 202PRM203 PR 1022 - Lĩnh
988 PRM206_01 1917D03AThủ công - Kỹ thuật 201PRM206 PR -
989 PRM207_01 1816D03APhơng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 201PRM207 PR 1134 - Chi
990 PRM207_02 KPCS2APhơng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 202PRM207 PR -
991 PRM207_03 KPCS2BPhơng pháp dạy học Toán ở tiểu học 1 203PRM207 PR -
992 PRM209_01 1816D03APhơng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở 201PRM209 PR 1173 - Giang
993 PRM209_02 KPCS2APhơng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở 202PRM209 PR -
994 PRM209_03 KPCS2BPhơng pháp dạy học Tự nhiên và Xã hội ở 203PRM209 PR -
995 PRM212_01 1816D03ABồi dỡng học sinh năng khiếu toán ở tiểu 201PRM212 PR TC - T.Chọn
996 PRM212_02 KPCS2ABồi dỡng học sinh năng khiếu toán ở tiểu 202PRM212 PR -
997 PRM212_03 KPCS2BBồi dỡng học sinh năng khiếu toán ở tiểu 203PRM212 PR -
998 PRM213_01 1816D03AKhám phá khoa học ở tiểu học 201PRM213 PR TC - T.Chọn
999 PRM213_02 KPCS2AKhám phá khoa học ở tiểu học 202PRM213 PR -
1000 PRM213_03 KPCS2BKhám phá khoa học ở tiểu học 203PRM213 PR -
1001 PRM214_01 1816D03ADạy học Toán ở tiểu học theo tiếp cận năng 201PRM214 PR TC - T.Chọn
1002 PRM214_02 KPCS2ADạy học Toán ở tiểu học theo tiếp cận năng 202PRM214 PR -
1003 PRM214_03 KPCS2BDạy học Toán ở tiểu học theo tiếp cận năng 203PRM214 PR -
1004 PRM215_01 1816D03ADạy học Địa lí và Lịch sử ở tiểu học theo 201PRM215 PR TC - T.Chọn
1005 PRM215_02 KPCS2ADạy học Địa lí và Lịch sử ở tiểu học theo 202PRM215 PR -
1006 PRM215_03 KPCS2BDạy học Địa lí và Lịch sử ở tiểu học theo 203PRM215 PR -
1007 PRM216_01 1816D03ADạy và học tích cực ở tiểu học 201PRM216 PR 1134 - Chi
1008 PRM216_02 KPCS2ADạy và học tích cực ở tiểu học 202PRM216 PR -
1009 PRM216_03 KPCS2BDạy và học tích cực ở tiểu học 203PRM216 PR -
1010 PRM218_01 1816D03AGiáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học 201PRM218 PR 1173 - Giang
1011 PRM218_02 KPCS2AGiáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học 202PRM218 PR -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 23
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1012 PRM218_03 KPCS2BGiáo dục kĩ năng sống, giá trị sống cho học 203PRM218 PR -
1013 PRM228_01 1816D03AĐánh giá trong giáo dục tiểu học 201PRM228 PR TC - T.Chọn
1014 PRM228_02 KPCS2AĐánh giá trong giáo dục tiểu học 202PRM228 PR -
1015 PRM228_03 KPCS2BĐánh giá trong giáo dục tiểu học 203PRM228 PR -
1016 PRM229_01 2018D05AToán cơ sở 201PRM229 PR -
1017 PRM231_01 1917D05APhơng pháp dạy trẻ mẫu giáo định hớng 201PRM231 PR -
1018 PRM302_01 2018D03ACơ sở Toán ở tiểu học 2 301PRM302 PR 1085 - Mạnh
1019 PRM302_02 2018D03BCơ sở Toán ở tiểu học 2 302PRM302 PR 1085 - Mạnh
1020 PRM330_01 1816D05ALL và PP hình thành biểu tợng toán sơ 301PRM330 PR 1273 - Diệp
1021 TH2270_01 1715D03ADạy và học tích cực ở tiểu học 201TH2270 TH TC - T.Chọn
1022 TH2274_01 1715D03ARèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học 201TH2274 TH 1273 - Diệp
1023 TH2274_02 1715D03BRèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học 202TH2274 TH 1273 - Diệp
1024 LLC205_01 1816D05AVăn học trẻ em 201LLC205 LL 1087 - Thủy
1025 LLC206_01 2018D05AVăn học dân gian 201LLC206 LL -
1026 LLC302_01 2018D05ATiếng Việt và tiếng Việt thực hành 301LLC302 LL 1087 - Thủy
1027 LLC304_01 1816D05ALý luận và phơng pháp phát triển ngôn 301LLC304 LL 1520 - Linh
1028 LLP202_01 2018D05ANgôn ngữ học đại cơng 201LLP202 LL 1086 - Huy
1029 LLP203_01 1917D03APhơng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục 201LLP203 LL 1086 - Huy
1030 LLP205_01 2018D03ACơ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 201LLP205 LL 1156 - Thủy
1031 LLP205_02 2018D03BCơ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 202LLP205 LL 1156 - Thủy
1032 LLP211_01 1816D03ANgữ nghĩa - ngữ dụng và ứng dụng trong 201LLP211 LL TM01 - Gdth.Mn
1033 LLP211_02 KPCS2ANgữ nghĩa - ngữ dụng và ứng dụng trong 202LLP211 LL -
1034 LLP211_03 KPCS2BNgữ nghĩa - ngữ dụng và ứng dụng trong 203LLP211 LL -
1035 LLP212_01 1816D03ADạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận 201LLP212 LL 1520 - Linh
1036 LLP212_02 KPCS2ADạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận 202LLP212 LL -
1037 LLP212_03 KPCS2BDạy học tiếng Việt ở tiểu học theo tiếp cận 203LLP212 LL -
1038 LLP307_01 1917D03AVăn học 301LLP307 LL TM01 - Gdth.Mn
1039 LLP308_01 1816D03APhơng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 301LLP308 LL 1156 - Thủy
1040 LLP308_02 KPCS2APhơng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 302LLP308 LL -
1041 LLP308_03 KPCS2BPhơng pháp dạy học tiếng Việt ở tiểu học 303LLP308 LL -
1042 TH2211_01 1715D03AChuyên đề Tiếng Việt 201TH2211 TH TC - T.Chọn
1043 TH2329_01 1715D03AToán và PPDH toán ở tiểu học 301TH2329 TH 1022 - Lĩnh
1044 TH2329_02 1715D03BToán và PPDH toán ở tiểu học 302TH2329 TH 1022 - Lĩnh
1045 TH2413_01 1715D03ATiếng Việt văn học và PPDH 401TH2413 TH 1156 - Thủy
1046 TH2413_02 1715D03BTiếng Việt văn học và PPDH 402TH2413 TH 1086 - Huy
1047 TH2555_01 1715D03AThực tập s phạm 2 501TH2555 TH TM01 - Gdth.Mn
1048 TH2555_02 1715D03BThực tập s phạm 2 502TH2555 TH TM01 - Gdth.Mn
1049 TH2756_01 1715D03AKhóa luận tốt nghiệp 701TH2756 TH TM01 - Gdth.Mn
1050 TH2756_02 1715D03BKhóa luận tốt nghiệp 702TH2756 TH TM01 - Gdth.Mn
1051 CHE217_01 1917D24AHoá học phân tích 2 201CHE217 CH -
1052 CHE241_01 1917D24AĂn mòn và bảo vệ kim loại 201CHE241 CH -
1053 CHE309_01 1917D24AHoá học vô cơ 2 301CHE309 CH -
1054 CHE312_01 1917D24AHoá học hữu cơ 2 301CHE312 CH -
1055 HH2232_01 1715D24ACác phơng pháp phổ ứng dụng vào hóa 201HH2232 HH -
1056 HH2240_01 1715D24AĂn mòn và bảo vệ kim loại 201HH2240 HH 1151 - Hùng
1057 HH2246_01 1715D24APPDH HH ở trờng PT theo hớng tích cực 201HH2246 HH -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 24
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1058 HH2247_01 1715D24ATổng hợp hữu cơ 201HH2247 HH 1151 - Hùng
1059 HH2339_01 1715D24AHóa học các hợp chất thiên nhiên 301HH2339 HH 1151 - Hùng
1060 HH2544_01 1715D24AThực tập s phạm 2 501HH2544 HH TN01 - T.Nhiên
1061 HH2745_01 1715D24AKhóa luận tốt nghiệp 701HH2745 HH TN01 - T.Nhiên
1062 PHY201_01 1917D40APhơng pháp NCKH chuyên ngành Vật lí 201PHY201 PH 1113 - Huệ
1063 PHY208_01 1917D40ATin học cho vật lí 201PHY208 PH 1101 - Hùng
1064 PHY226_01 1917D40ARèn luyện nghiệp vụ s phạm thờng 201PHY226 PH -
1065 PHY307_01 1917D40AQuang học 301PHY307 PH 1256 - Tuyên
1066 PHY327_01 1917D40ALí luận dạy học Vật lí 301PHY327 PH 1180 - Thoa
1067 VL2225_01 1715D40AVật lý môi trờng 201VL2225 VL -
1068 VL2250_01 1715D40AĐại cơng về khoa học vật liệu 201VL2250 VL -
1069 VL2256_01 1715D40AQuang và quang phổ 201VL2256 VL -
1070 VL2276_01 1715D40AThiết kế hoạt động dạy học Vật lí 201VL2276 VL -
1071 VL2277_01 1715D40AKiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 201VL2277 VL -
1072 VL2339_01 1715D40AĐiện động lực học 301VL2339 VL -
1073 VL2561_01 1715D40AThực tập s phạm 2 501VL2561 VL -
1074 VL2763_01 1715D40AKhóa luận tốt nghiệp 701VL2763 VL -
1075 BIO201_02 1917D05AMôi trờng và con ngời 202BIO201 BI 1125 - Hơng
1076 BIO201_03 1917D03AMôi trờng và con ngời 203BIO201 BI -
1077 BIO204_01 2018D12AThực vật học 201BIO204 BI -
1078 BIO224_01 1917D23ADi truyền học ngời và quần thể 201BIO224 BI -
1079 BIO225_01 1816D25ATin sinh học 201BIO225 BI -
1080 BIO225_02 1917D23ATin sinh học 202BIO225 BI -
1081 BIO246_01 1917D23APhơng pháp NCKH chuyên ngành Sinh học 201BIO246 BI -
1082 BIO257_01 1917D03ASinh lý học trẻ em (Tiểu học) 201BIO257 BI 1526 - Quý
1083 BIO258_01 2018D05ASinh lý học trẻ em (Mầm non) 201BIO258 BI 1125 - Hơng
1084 BIO259_01 2018D03ACơ sở Tự nhiên ở tiểu học 201BIO259 BI 1526 - Quý
1085 BIO259_02 2018D03BCơ sở Tự nhiên ở tiểu học 202BIO259 BI 1526 - Quý
1086 BIO260_01 2018D12AHoá sinh thực vật 201BIO260 BI 1126 - Bằng
1087 BIO306_01 1917D23AĐộng vật học 1 301BIO306 BI -
1088 BIO312_01 1917D23AHóa sinh học 301BIO312 BI -
1089 BIT126_01 1917D25ARèn nghề 2: Kỹ thuật phân tích hóa sinh và 101BIT126 BI -
1090 BIT128_01 1816D25ARèn nghề 4: Kỹ thuật vi sinh và nuôi trồng 101BIT128 BI 1254 - Mận
1091 BIT208_01 1917D25ASinh thái học môi trờng 201BIT208 BI -
1092 BIT212_01 1917D25ATiếng Anh chuyên ngành CNSH 201BIT212 BI -
1093 BIT213_01 1917D25AThống kê sinh học 201BIT213 BI -
1094 BIT214_01 1917D25ACác kỹ thuật cơ bản trong CNSH và an toàn 201BIT214 BI -
1095 BIT216_01 1816D25ACông nghệ protein – enzym 201BIT216 BI 1129 - Kiên
1096 BIT218_01 1816D25AThực tập sản xuất 201BIT218 BI 1526 - Quý
1097 BIT220_01 1816D12ACông nghệ sinh học thực vật 201BIT220 BI -
1098 BIT222_01 1917D25ACông nghệ sinh học vi sinh vật 201BIT222 BI -
1099 BIT223_01 1816D25AKiểm nghiệm vi sinh 201BIT223 BI 1254 - Mận
1100 BIT230_01 1816D25ACông nghệ sinh học trong chế biến, bảo 201BIT230 BI 1526 - Quý
1101 BIT235_01 1816D25AChỉ thị sinh học môi trờng 201BIT235 BI 1126 - Bằng
1102 BIT329_01 1816D25ACông nghệ sinh học trong chọn tạo giống 301BIT329 BI 1465 - Ngọc
1103 SH2232_01 1715D23AThực tập nghiên cứu thiên nhiên 201SH2232 SH -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 25
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1104 SH2245_01 1715D23AHệ sinh thái nông nghiệp 201SH2245 SH 1465 - Ngọc
1105 SH2246_01 1715D23AKĩ thuật dạy học sinh học 201SH2246 SH 1170 - Lan
1106 SH2344_01 1715D23ADi truyền học ngời 301SH2344 SH 1228 - Hiền
1107 SH2542_01 1715D23AThực tập s phạm 2 501SH2542 SH TN01 - T.Nhiên
1108 SH2743_01 1715D23AKhóa luận tốt nghiệp 701SH2743 SH TN01 - T.Nhiên
1109 MAT201_01 2018D01ATập hợp logic 201MAT201 MA 1201 - Trang
1110 MAT202_01 1917D01APhơng pháp NCKH chuyên ngành Toán 201MAT202 MA 1267 - Tuyên
1111 MAT202_02 LA2019APhơng pháp NCKH chuyên ngành Toán 202MAT202 MA -
1112 MAT202_03 LA2019BPhơng pháp NCKH chuyên ngành Toán 203MAT202 MA -
1113 MAT203_01 2018D01AToán rời rạc 201MAT203 MA -
1114 MAT208_01 2018D01AGiải tích 3 201MAT208 MA -
1115 MAT211_01 1816D01ANhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 201MAT211 MA 1201 - Trang
1116 MAT211_02 2018D01ANhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 202MAT211 MA -
1117 MAT211_03 KPCS1ANhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 203MAT211 MA -
1118 MAT211_04 KPCS1BNhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 204MAT211 MA -
1119 MAT211_05 KPCS1CNhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 205MAT211 MA -
1120 MAT211_06 KPCS1DNhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 206MAT211 MA -
1121 MAT211_07 KPCS1ENhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 207MAT211 MA -
1122 MAT211_08 KPCS1FNhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 208MAT211 MA -
1123 MAT211_09 KPCS1GNhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 209MAT211 MA -
1124 MAT211_10 KPCS1HNhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 210MAT211 MA -
1125 MAT211_11 KPCS1INhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 211MAT211 MA -
1126 MAT211_12 KPCS1KNhững nguyên lí cơ bản trong Toán học 212MAT211 MA -
1127 MAT226_01 1816D01ATiếng Anh chuyên ngành Toán học 201MAT226 MA 1438 - Yến
1128 MAT226_02 KPCS1ATiếng Anh chuyên ngành Toán học 202MAT226 MA -
1129 MAT226_03 KPCS1BTiếng Anh chuyên ngành Toán học 203MAT226 MA -
1130 MAT226_04 KPCS1CTiếng Anh chuyên ngành Toán học 204MAT226 MA -
1131 MAT226_05 KPCS1DTiếng Anh chuyên ngành Toán học 205MAT226 MA -
1132 MAT226_06 KPCS1ETiếng Anh chuyên ngành Toán học 206MAT226 MA -
1133 MAT226_07 KPCS1FTiếng Anh chuyên ngành Toán học 207MAT226 MA -
1134 MAT226_08 KPCS1GTiếng Anh chuyên ngành Toán học 208MAT226 MA -
1135 MAT226_09 KPCS1HTiếng Anh chuyên ngành Toán học 209MAT226 MA -
1136 MAT226_10 KPCS1ITiếng Anh chuyên ngành Toán học 210MAT226 MA -
1137 MAT226_11 KPCS1KTiếng Anh chuyên ngành Toán học 211MAT226 MA -
1138 MAT237_01 1917D01Aứng dụng công nghệ thông tin trong dạy 201MAT237 MA 1172 - Tuấn
1139 MAT237_02 LA2019Aứng dụng công nghệ thông tin trong dạy 202MAT237 MA -
1140 MAT237_03 LA2019Bứng dụng công nghệ thông tin trong dạy 203MAT237 MA -
1141 MAT238_01 1715D01APhơng pháp toán sơ cấp 201MAT238 MA 1267 - Tuyên
1142 MAT251_02 2018D10AXác suất thống kê 202MAT251 MA -
1143 MAT251_03 2018D11AXác suất thống kê 203MAT251 MA -
1144 MAT251_04 2018D16AXác suất thống kê 204MAT251 MA -
1145 MAT257_01 2018D10AToán cao cấp 201MAT257 MA -
1146 MAT257_02 2018D11AToán cao cấp 202MAT257 MA -
1147 MAT257_03 2018D16AToán cao cấp 203MAT257 MA -
1148 MAT261_01 2018D01AGiải tích 2 201MAT261 MA 1247 - Huyền
1149 MAT265_01 2018D01AChuyên đề toán phổ thông 2 201MAT265 MA 1106 - Tâm
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 26
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1150 MAT305_01 2018D01AHình học giải tích 301MAT305 MA 1438 - Yến
1151 MAT309_01 1917D01AGiải tích 4 301MAT309 MA 1247 - Huyền
1152 MAT309_02 LA2019AGiải tích 4 302MAT309 MA -
1153 MAT309_03 LA2019BGiải tích 4 303MAT309 MA -
1154 MAT316_01 1816D01ASố học 301MAT316 MA 1196 - Nghĩa
1155 MAT316_02 KPCS1ASố học 302MAT316 MA -
1156 MAT316_03 KPCS1BSố học 303MAT316 MA -
1157 MAT316_04 KPCS1CSố học 304MAT316 MA -
1158 MAT316_05 KPCS1DSố học 305MAT316 MA -
1159 MAT316_06 KPCS1ESố học 306MAT316 MA -
1160 MAT316_07 KPCS1FSố học 307MAT316 MA -
1161 MAT316_08 KPCS1GSố học 308MAT316 MA -
1162 MAT316_09 KPCS1HSố học 309MAT316 MA -
1163 MAT316_10 KPCS1ISố học 310MAT316 MA -
1164 MAT316_11 KPCS1KSố học 311MAT316 MA -
1165 MAT318_01 1816D01AĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 301MAT318 MA 1438 - Yến
1166 MAT318_02 KPCS1AĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 302MAT318 MA -
1167 MAT318_03 KPCS1BĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 303MAT318 MA -
1168 MAT318_04 KPCS1CĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 304MAT318 MA -
1169 MAT318_05 KPCS1DĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 305MAT318 MA -
1170 MAT318_06 KPCS1EĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 306MAT318 MA -
1171 MAT318_07 KPCS1FĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 307MAT318 MA -
1172 MAT318_08 KPCS1GĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 308MAT318 MA -
1173 MAT318_09 KPCS1HĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 309MAT318 MA -
1174 MAT318_10 KPCS1IĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 310MAT318 MA -
1175 MAT318_11 KPCS1KĐại số sơ cấp và thực hành giải toán 311MAT318 MA -
1176 MAT325_01 1816D01ALí thuyết xác suất 301MAT325 MA 1201 - Trang
1177 MAT325_02 KPCS1ALí thuyết xác suất 302MAT325 MA -
1178 MAT325_03 KPCS1BLí thuyết xác suất 303MAT325 MA -
1179 MAT325_04 KPCS1CLí thuyết xác suất 304MAT325 MA -
1180 MAT325_05 KPCS1DLí thuyết xác suất 305MAT325 MA -
1181 MAT325_06 KPCS1ELí thuyết xác suất 306MAT325 MA -
1182 MAT325_07 KPCS1FLí thuyết xác suất 307MAT325 MA -
1183 MAT325_08 KPCS1GLí thuyết xác suất 308MAT325 MA -
1184 MAT325_09 KPCS1HLí thuyết xác suất 309MAT325 MA -
1185 MAT325_10 KPCS1ILí thuyết xác suất 310MAT325 MA -
1186 MAT325_11 KPCS1KLí thuyết xác suất 311MAT325 MA -
1187 MAT335_01 1917D01ADạy học các tình huống điển hình môn Toán 301MAT335 MA 1267 - Tuyên
1188 MAT335_02 LA2019ADạy học các tình huống điển hình môn Toán 302MAT335 MA -
1189 MAT335_03 LA2019BDạy học các tình huống điển hình môn Toán 303MAT335 MA -
1190 MAT355_01 2018D41AToán chuyên ngành kỹ thuật 301MAT355 MA 1247 - Huyền
1191 MAT356_01 2018D15AToán cho công nghệ thông tin 301MAT356 MA -
1192 MAT421_01 1816D01AKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 401MAT421 MA 1171 - Phú
1193 MAT421_02 KPCS1AKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 402MAT421 MA -
1194 MAT421_03 KPCS1BKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 403MAT421 MA -
1195 MAT421_04 KPCS1CKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 404MAT421 MA -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 27
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1196 MAT421_05 KPCS1DKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 405MAT421 MA -
1197 MAT421_06 KPCS1EKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 406MAT421 MA -
1198 MAT421_07 KPCS1FKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 407MAT421 MA -
1199 MAT421_08 KPCS1GKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 408MAT421 MA -
1200 MAT421_09 KPCS1HKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 409MAT421 MA -
1201 MAT421_10 KPCS1IKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 410MAT421 MA -
1202 MAT421_11 KPCS1KKhông gian tôpô - độ đo - tích phân 411MAT421 MA -
1203 TN2233_01 1715D01AHình học vi phân 2 201TN2233 TN 1172 - Tuấn
1204 TN2238_01 1715D01AHàm phức 2 201TN2238 TN 1517 - Tú
1205 TN2279_01 1715D01AChuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 201TN2279 TN 1171 - Phú
1206 TN2377_01 1715D01ASố đại số 301TN2377 TN 1106 - Tâm
1207 TN2536_01 1715D01AThực tập s phạm 2 501TN2536 TN TN01 - T.Nhiên
1208 TN2737_01 1715D01AKhóa luận tốt nghiệp 701TN2737 TN TN01 - T.Nhiên
1209 DL1219_01 1715D04AĐiạ lý đại cơng 201DL1219 DL -
1210 DL2153_01 1715D06AThực địa kinh tế - xã hội 101DL2153 DL -
1211 DL2263_01 1715D06AĐịa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở 201DL2263 DL 1081 - Thịnh
1212 DL2264_01 1715D06AĐịa lí tự nhiên miền nhiệt đới 201DL2264 DL 1117 - Quế
1213 DL2362_01 1715D06APPDH địa lí theo hớng tích cực 301DL2362 DL 1232 - Thi
1214 DL2560_01 1715D06AThực tập s phạm 2 501DL2560 DL XH01 - Xh.Vhdl
1215 DL2761_01 1715D06AKhóa luận tốt nghiệp 701DL2761 DL XH01 - Xh.Vhdl
1216 GEO201_01 1816D09AMôi trờng và phát triển bền vững 201GEO201 GE XH01 - Xh.Vhdl
1217 GEO201_02 2018D81AMôi trờng và phát triển bền vững 202GEO201 GE -
1218 GEO204_01 1816D06AHệ thống thông tin địa lý (GIS) 201GEO204 GE 1117 - Quế
1219 GEO206_01 2018D83ADân số học đại cơng 201GEO206 GE -
1220 GEO210_01 2018D02AĐịa danh học 201GEO210 GE -
1221 GEO212_01 2018D02ABiển đảo Việt Nam 201GEO212 GE -
1222 GEO221_01 1816D06AĐịa lí kinh tế xã hội Việt Nam 1 (Khái quát) 201GEO221 GE 1115 - Lan
1223 GEO231_01 1816D06AGiáo dục dân số môi trờng và giảng dạy 201GEO231 GE -
1224 GEO235_01 1816D06APhơng pháp dạy học Địa lý ở trờng phổ 201GEO235 GE 1232 - Thi
1225 GEO236_01 1816D06ASử dụng bản đồ và phơng tiện kĩ thuật 201GEO236 GE 1168 - Hờng
1226 GEO248_01 2018D02AĐịa lí Việt Nam đại cơng 201GEO248 GE 1115 - Lan
1227 GEO250_01 1816D28AĐịa lý kinh tế Việt Nam 201GEO250 GE 1115 - Lan
1228 GEO325_01 1816D06AĐịa lý châu á 301GEO325 GE 1083 - Liên
1229 GEO327_01 1816D06AĐịa lý châu Mỹ, Phi và châu Đại Dơng 301GEO327 GE 1168 - Hờng
1230 NV2247_01 1715D02ANhững vấn đề thể loại Văn học 201NV2247 NV 1417 - Trinh
1231 NV2248_01 1715D02ANgôn ngữ và Văn học 201NV2248 NV 1417 - Trinh
1232 NV2346_01 1715D02ATác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 301NV2346 NV 1056 - Hằng
1233 NV2544_01 1715D02AThực tập s phạm 2 501NV2544 NV XH01 - Xh.Vhdl
1234 NV2745_01 1715D02AKhóa luận tốt nghiệp 701NV2745 NV XH01 - Xh.Vhdl
1235 PHI204_01 1917D02ACơ sở ngôn ngữ văn tự Hán nôm 201PHI204 PH XH01 - Xh.Vhdl
1236 PHI204_02 2018D81ACơ sở ngôn ngữ văn tự Hán nôm 202PHI204 PH -
1237 TAC202_01 1816D28ACơ sở văn hóa Việt Nam 201TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1238 TAC202_04 2018D02ACơ sở văn hóa Việt Nam 204TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1239 TAC202_05 2018D18ACơ sở văn hóa Việt Nam 205TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1240 TAC202_06 2018D18BCơ sở văn hóa Việt Nam 206TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1241 TAC202_07 2018D18CCơ sở văn hóa Việt Nam 207TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 28
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1242 TAC202_11 2018D18DCơ sở văn hóa Việt Nam 211TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1243 TAC202_12 2018D61ACơ sở văn hóa Việt Nam 212TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1244 TAC202_13 Cơ sở văn hóa Việt Nam 213TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1245 TAC202_14 Cơ sở văn hóa Việt Nam 214TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1246 TAC202_15 Cơ sở văn hóa Việt Nam 215TAC202 TA XH01 - Xh.Vhdl
1247 TAC203_01 2018D81APhơng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa 201TAC203 TA 1187 - Hiền
1248 TAC203_02 2018D84APhơng pháp NCKH chuyên ngành Văn hóa 202TAC203 TA 1187 - Hiền
1249 TAC204_01 2018D81ANghiệp vụ văn phòng 201TAC204 TA -
1250 TAC205_01 1816D09ALịch sử văn hóa địa phơng 201TAC205 TA XH01 - Xh.Vhdl
1251 TAC205_02 2018D81ALịch sử văn hóa địa phơng 202TAC205 TA 1297 - Hoa
1252 TAC205_03 2018D84ALịch sử văn hóa địa phơng 203TAC205 TA 1297 - Hoa
1253 TAC205_04 2018D02ALịch sử văn hóa địa phơng 204TAC205 TA -
1254 TAC207_01 2018D81APháp luật du lịch 201TAC207 TA 1461 - Loan
1255 TAC207_02 2018D84APháp luật du lịch 202TAC207 TA 1461 - Loan
1256 TAC208_01 2018D81ATâm lí và giao tiếp ứng xử trong du lịch 201TAC208 TA 1187 - Hiền
1257 TAC208_02 2018D84ATâm lí và giao tiếp ứng xử trong du lịch 202TAC208 TA -
1258 TAC210_01 2018D81AVăn hóa du lịch 201TAC210 TA -
1259 TAC220_01 1917D84ANghiệp vụ Lễ tân 201TAC220 TA 1423 - Giang
1260 TAC223_01 1816D84AKĩ năng giám sát nghiệp vụ 201TAC223 TA -
1261 TAC225_01 1917D84ATổng quan sự kiện và lễ hội 201TAC225 TA XH01 - Xh.Vhdl
1262 TAC225_02 1816D84ATổng quan sự kiện và lễ hội 202TAC225 TA -
1263 TAC226_01 1917D81AVăn hóa ẩm thực 201TAC226 TA 1504 - Giang
1264 TAC226_02 1816D17AVăn hóa ẩm thực 202TAC226 TA -
1265 TAC226_03 1917D84AVăn hóa ẩm thực 203TAC226 TA -
1266 TAC227_01 1917D84AKĩ năng pha chế đồ uống cơ bản 201TAC227 TA 1423 - Giang
1267 TAC231_01 1816D81AThiết kế, điều hành chơng trình du lịch 201TAC231 TA -
1268 TAC232_01 1816D84ADu lịch văn hóa 201TAC232 TA -
1269 TAC233_01 1917D81ADiễn giảng công cộng 201TAC233 TA 1187 - Hiền
1270 TAC233_02 1816D84ADiễn giảng công cộng 202TAC233 TA -
1271 TAC234_01 1816D84AKĩ năng hoạt náo trong du lịch 201TAC234 TA -
1272 TAC239_01 1816D84AChuyên đề kinh doanh khách sạn 201TAC239 TA 1291 - Hoa
1273 TAC240_01 1816D84AChuyên đề dịch vụ bổ sung 201TAC240 TA 1445 - Hà
1274 TAC240_02 1816D81AChuyên đề dịch vụ bổ sung 202TAC240 TA -
1275 TAC243_02 2018D84AQuản trị kinh doanh nhà hàng 202TAC243 TA 1219 - Huyền
1276 TAC243_03 1917D81AQuản trị kinh doanh nhà hàng 203TAC243 TA -
1277 TAC244_01 1816D81AQuản lý chất lợng dịch vụ 201TAC244 TA -
1278 TAC250_01 1816D81APR và truyền thông sự kiện 201TAC250 TA -
1279 TAC253_01 1917D81APhong tục, tập quán, lễ hội truyền thống 201TAC253 TA 1445 - Hà
1280 TAC257_01 1816D81AChuyên đề du lịch MICE 201TAC257 TA 1423 - Giang
1281 TAC266_01 1816D17AThực tế lịch sử, địa lí Việt Nam 201TAC266 TA -
1282 TAC309_01 1816D81ATuyến, điểm du lịch 301TAC309 TA -
1283 TAC314_01 1917D81AQuản trị kinh doanh lu trú 301TAC314 TA 1219 - Huyền
1284 TAC314_02 1917D84AQuản trị kinh doanh lu trú 302TAC314 TA 1504 - Giang
1285 TAC321_01 1816D84ANghiệp vụ Nhà hàng 301TAC321 TA -
1286 TAC322_01 1917D84ANghiệp vụ Buồng 301TAC322 TA 1291 - Hoa
1287 TAC325_01 1917D81ATổng quan sự kiện và lễ hội 301TAC325 TA 1423 - Giang
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 29
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1288 TAC325_02 2018D81ATổng quan sự kiện và lễ hội 302TAC325 TA -
1289 TAC328_01 1816D84ANghiệp vụ hớng dẫn 301TAC328 TA -
1290 TAC329_01 1816D84AThực hành nghiệp vụ hớng dẫn 301TAC329 TA -
1291 TAC335_01 1816D84AThực tập 1 301TAC335 TA -
1292 TAC338_01 1816D84ATài nguyên du lịch 301TAC338 TA -
1293 TAC345_01 1816D81ANghiệp vụ lữ hành 301TAC345 TA -
1294 TAC346_01 1816D81AThực hành nghiệp vụ lữ hành 301TAC346 TA -
1295 TAC351_01 1917D81AQuản trị sự kiện 301TAC351 TA 1504 - Giang
1296 TAC354_01 1816D81AQuản trị điểm đến 301TAC354 TA -
1297 TAC364_01 1816D17ANghiệp vụ Việt Nam học thờng xuyên 301TAC364 TA -
1298 TAC367_01 1816D17AThực tế văn hóa, văn học dân gian 301TAC367 TA -
1299 TAC380_01 1816D81ATiếng Anh du lịch 2 301TAC380 TA -
1300 TAC380_02 1816D84ATiếng Anh du lịch 2 302TAC380 TA -
1301 TAC381_01 1816D81AThực tập 1 301TAC381 TA -
1302 TAC384_01 1816D17AThực tập 1 301TAC384 TA -
1303 TAC389_01 2018D84ATổng quan sự kiện và lễ hội 301TAC389 TA 1504 - Giang
1304 TAC389_02 2018D81ATổng quan sự kiện và lễ hội 302TAC389 TA 1504 - Giang
1305 TAC536_01 1816D84AThực tập 2 501TAC536 TA XH01 - Xh.Vhdl
1306 TAC536_02 1816D81AThực tập 2 502TAC536 TA XH01 - Xh.Vhdl
1307 TAC783_01 1816D84AKhóa luận tốt nghiệp 701TAC783 TA XH01 - Xh.Vhdl
1308 TAC783_02 1816D81AKhóa luận tốt nghiệp 702TAC783 TA XH01 - Xh.Vhdl
1309 VH2226_01 1715D80AKỹ năng hớng dẫn du lịch nâng cao 201VH2226 VH 1219 - Huyền
1310 VH2227_01 1715D80ANghiệp vụ lữ hành nâng cao 201VH2227 VH 1291 - Hoa
1311 VH2232_01 1715D81AHành vi ngời tiêu dùng 201VH2232 VH -
1312 VH2245_01 1715D81AChuyên đề kinh doanh lữ hành 201VH2245 VH 1461 - Loan
1313 VH2246_01 1715D81AChuyên đề hớng dẫn suốt tuyến 201VH2246 VH 1219 - Huyền
1314 VH2247_01 1715D81AChuyên đề kinh doanh dịch vụ 201VH2247 VH -
1315 VH2248_01 1715D81AChuyên đề marketing khách sạn 201VH2248 VH -
1316 VH2325_01 1715D80ATài nguyên du lịch 301VH2325 VH 1187 - Hiền
1317 VH2523_01 1715D80AThực tập 2 501VH2523 VH XH01 - Xh.Vhdl
1318 VH2543_01 1715D81AThực tập 2 501VH2543 VH XH01 - Xh.Vhdl
1319 VH2724_01 1715D80AKhóa luận tốt nghiệp 701VH2724 VH XH01 - Xh.Vhdl
1320 VH2744_01 1715D81AKhóa luận tốt nghiệp 701VH2744 VH XH01 - Xh.Vhdl
1321 HIS202_01 1917D18ALịch sử văn minh thế giới 201HIS202 HI 1405 - Dung
1322 HIS202_02 1917D18CLịch sử văn minh thế giới 202HIS202 HI 1405 - Dung
1323 HIS202_03 1917D18DLịch sử văn minh thế giới 203HIS202 HI 1405 - Dung
1324 HIS202_04 2018D81ALịch sử văn minh thế giới 204HIS202 HI 1405 - Dung
1325 HIS202_05 2018D83ALịch sử văn minh thế giới 205HIS202 HI -
1326 HIS202_06 2018D84ALịch sử văn minh thế giới 206HIS202 HI -
1327 HIS203_01 2018D81AĐại cơng lịch sử Việt Nam 201HIS203 HI -
1328 HIS203_02 2018D83AĐại cơng lịch sử Việt Nam 202HIS203 HI -
1329 HIS203_03 2018D84AĐại cơng lịch sử Việt Nam 203HIS203 HI -
1330 HIS205_01 2018D83ATôn giáo học đại cơng 201HIS205 HI -
1331 HIS206_01 1917D09ALịch sử Đông Nam á 201HIS206 HI -
1332 HIS208_01 1917D09APhơng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 201HIS208 HI 1425 - Mai
1333 HIS208_02 2018D41APhơng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 202HIS208 HI -
DANH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN DỰ KIẾN MỞHỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 20-21
STT Tên lớp HP Mã Lớp XTKBTên học phần TCNhóm
Trang 30
Mã HP BMQL Ghi chúG. viên
1334 HIS215_01 1816D18ALịch sử quan hệ quốc tế 201HIS215 HI 1405 - Dung
1335 HIS215_02 1816D18BLịch sử quan hệ quốc tế 202HIS215 HI 1195 - Loan
1336 HIS216_01 1816D09AHồ Chí Minh với cách mạng Việt Nam 201HIS216 HI 1139 - Hùng
1337 HIS218_01 1816D09ALịch sử kinh tế 201HIS218 HI 1139 - Hùng
1338 HIS220_01 1816D09ALSĐP và phơng pháp nghiên cứu lịch sử 201HIS220 HI 1152 - Liên
1339 HIS221_01 1816D09AThực tế lịch sử 201HIS221 HI 1083 - Liên
1340 HIS311_01 1917D09ALịch sử Việt Nam hiện đại 301HIS311 HI 1083 - Liên
1341 HIS315_01 1917D09ALịch sử quan hệ quốc tế 301HIS315 HI 1405 - Dung
1342 LS2263_01 1715D09ANhững cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam 201LS2263 LS 1083 - Liên
1343 LS2351_01 1715D09AChủ nghĩa t bản hiện đại 301LS2351 LS 1425 - Mai
1344 LS2525_01 1715D09AThực tập s phạm 2 501LS2525 LS XH01 - Xh.Vhdl
1345 LS2726_01 1715D09AKhóa luận tốt nghiệp 701LS2726 LS XH01 - Xh.Vhdl
1346 PHI201_01 1917D02APhơng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 201PHI201 PH 1056 - Hằng
1347 PHI202_09 2018D61AMỹ học đại cơng 209PHI202 PH 1056 - Hằng
1348 PHI202_10 1917D05AMỹ học đại cơng 210PHI202 PH -
1349 PHI202_11 2018D01AMỹ học đại cơng 211PHI202 PH -
1350 PHI202_12 2018D05AMỹ học đại cơng 212PHI202 PH -
1351 PHI202_13 2018D60AMỹ học đại cơng 213PHI202 PH -
1352 PHI202_14 2018D61AMỹ học đại cơng 214PHI202 PH -
1353 PHI209_01 2018D02ANhân học xã hội 201PHI209 PH 1051 - Nhân
1354 PHI210_01 2018D81AVăn học Việt Nam đại cơng 201PHI210 PH -
1355 PHI212_01 2018D02ADẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 201PHI212 PH 1137 - Hiền
1356 PHI214_01 1917D02AHệ thống thể loại văn học trung đại Việt 201PHI214 PH 1137 - Hiền
1357 PHI221_01 1917D02ANgữ âm học tiếng Việt 201PHI221 PH 1051 - Nhân
1358 PHI221_02 2018D02ANgữ âm học tiếng Việt 202PHI221 PH 1051 - Nhân
1359 PHI222_01 1917D02ATừ vựng học tiếng Việt 201PHI222 PH 1051 - Nhân
1360 PHI224_01 1816D02APhong cách học tiếng Việt 201PHI224 PH 1051 - Nhân
1361 PHI226_01 1816D02AThực tế văn học 201PHI226 PH XH01 - Xh.Vhdl
1362 PHI227_01 1816D02AThi pháp văn học trung đại Việt Nam 201PHI227 PH 1137 - Hiền
1363 PHI228_01 1816D02AVăn học địa phơng 201PHI228 PH 1191 - Hồng
1364 PHI229_01 1816D02AĐọc hiểu văn bản 201PHI229 PH 1051 - Nhân
1365 PHI230_01 1816D02ACâu trong hoạt động giao tiếp 201PHI230 PH 1051 - Nhân
1366 PHI231_01 1816D02AVăn bản và thực hành văn bản tiếng Việt 201PHI231 PH 1051 - Nhân
1367 PHI254_01 1816D17ANgữ âm Tiếng Việt thực hành 201PHI254 PH -
1368 PHI307_01 1816D02ATác phẩm và thể loại văn học 301PHI307 PH 1417 - Trinh
1369 PHI320_01 1816D02AHT thể loại và tác gia tiêu biểu của văn học 301PHI320 PH 1191 - Hồng
1370 PHI333_01 1917D02ALí luận và phơng pháp dạy học văn 301PHI333 PH 1056 - Hằng
1371 PHI347_01 2018D04ATiếng Việt 301PHI347 PH -
1372 PHI347_02 2018D18ATiếng Việt 302PHI347 PH -
1373 PHI347_03 2018D18BTiếng Việt 303PHI347 PH -
1374 PHI347_04 2018D18CTiếng Việt 304PHI347 PH -
1375 PHI347_05 2018D18DTiếng Việt 305PHI347 PH -
1376 PHI368_01 1917D40ATiếng Việt nâng cao 3 301PHI368 PH 1505 - Chung
1377 PHI368_02 1816D25ATiếng Việt nâng cao 3 302PHI368 PH XH01 - Xh.Vhdl
1378 PHI368_03 1816D06ATiếng Việt nâng cao 3 303PHI368 PH XH01 - Xh.Vhdl
1379 PHI416_01 1816D02AHT thể loại và TG tiêu biểu của VHVN từ 401PHI416 PH 1056 - Hằng