Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

160
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú 1 Lê Thị Thuý Hằng 05.10.1991 CH Toán K21 Đại số Toán học Bến Thủy - TP.Vinh 2 Trần Thị Thanh Mai 22.08.1990 CH Toán K21 Đại số Toán học Hưng Đông - TP.Vinh 3 Hồ Anh Hào 26.11.1980 CH Toán K21 PPDH Toán học Trường Thi - TP.Vinh 4 Nguyễn Quang Khải 07.02.1988 CH Toán K21 PPDH Toán học Trung Đô - TP.Vinh 5 Hoàng Xuân Lĩnh 14.04.1977 CH Toán K21 PPDH Toán học Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh 6 Lê Văn Nhân 13.04.1982 CH Toán K21 PPDH Toán học Nghi Xuân - Hà Tĩnh 7 Nguyễn Thị Thuỳ 01.05.1988 CH Toán K21 PPDH Toán học Trung Đô - TP.Vinh 8 Ngô Trí Hải 06.10.1979 CH Toán K21 Xác suất Toán học Hưng Nguyên - Nghệ An 9 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13.05.1990 CH Toán K21 Xác suất Toán học Trung Đô - TP.Vinh 10 Trần Thị Hằng 19.06.1991 CH Toán K21 Xác suất Toán học Trường Thi - TP.Vinh 11 Bùi Thị Hảo 17.09.1984 CH Toán K21 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh 12 Nguyễn Thị Hương 02.06.1989 CH Toán K21 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh 13 Nguyễn Thị Hường 20.10.1981 CH Toán K21 Xác suất Toán học Hưng Nguyên - Nghệ An 14 Cao Đức Minh 25.08.1982 CH Toán K21 Xác suất Toán học Diễn Châu - Nghệ An 15 Trần Thế Nga 09.09.1990 CH Toán K21 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh 16 Thiều Thị Thuý Thanh 02.01.1991 CH Toán K21 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh 17 Bùi Thị Thuý Vân 10.10.1991 CH Toán K21 Xác suất Toán học Trường Thi - TP.Vinh 18 Trần Văn Cường 20.11.1986 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - Nghệ An 19 Trần Thị Hằng 05.05.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh 20 Phùng Thị Hương 01.09.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh 21 Vũ Thị Khánh Ly 11.06.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh 22 Mai Xuân Mãi 29.01.1984 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh 23 Trịnh Thị Miên 20.11.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh 24 Nguyễn Thị Thanh Nga 16.04.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Cửa Lò - Nghệ An 25 Nguyễn Thị Phượng 06.12.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh 26 Hoàng Văn Quý 26.01.1983 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh TRƯỜNG ĐẠI HỌC VIN H DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA SƯ PHẠM TOÁN HỌC LÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015 (Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

description

hay

Transcript of Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

Page 1: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú

1 Lê Thị Thuý Hằng 05.10.1991 CH Toán K21 Đại số Toán học Bến Thủy - TP.Vinh2 Trần Thị Thanh Mai 22.08.1990 CH Toán K21 Đại số Toán học Hưng Đông - TP.Vinh3 Hồ Anh Hào 26.11.1980 CH Toán K21 PPDH Toán học Trường Thi - TP.Vinh4 Nguyễn Quang Khải 07.02.1988 CH Toán K21 PPDH Toán học Trung Đô - TP.Vinh5 Hoàng Xuân Lĩnh 14.04.1977 CH Toán K21 PPDH Toán học Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh6 Lê Văn Nhân 13.04.1982 CH Toán K21 PPDH Toán học Nghi Xuân - Hà Tĩnh7 Nguyễn Thị Thuỳ 01.05.1988 CH Toán K21 PPDH Toán học Trung Đô - TP.Vinh8 Ngô Trí Hải 06.10.1979 CH Toán K21 Xác suất Toán học Hưng Nguyên - Nghệ An9 Nguyễn Thị Ngọc Hân 13.05.1990 CH Toán K21 Xác suất Toán học Trung Đô - TP.Vinh10 Trần Thị Hằng 19.06.1991 CH Toán K21 Xác suất Toán học Trường Thi - TP.Vinh11 Bùi Thị Hảo 17.09.1984 CH Toán K21 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh12 Nguyễn Thị Hương 02.06.1989 CH Toán K21 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh13 Nguyễn Thị Hường 20.10.1981 CH Toán K21 Xác suất Toán học Hưng Nguyên - Nghệ An14 Cao Đức Minh 25.08.1982 CH Toán K21 Xác suất Toán học Diễn Châu - Nghệ An15 Trần Thế Nga 09.09.1990 CH Toán K21 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh16 Thiều Thị Thuý Thanh 02.01.1991 CH Toán K21 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh17 Bùi Thị Thuý Vân 10.10.1991 CH Toán K21 Xác suất Toán học Trường Thi - TP.Vinh18 Trần Văn Cường 20.11.1986 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - Nghệ An19 Trần Thị Hằng 05.05.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh20 Phùng Thị Hương 01.09.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh21 Vũ Thị Khánh Ly 11.06.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh22 Mai Xuân Mãi 29.01.1984 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh23 Trịnh Thị Miên 20.11.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh24 Nguyễn Thị Thanh Nga 16.04.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Cửa Lò - Nghệ An25 Nguyễn Thị Phượng 06.12.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh26 Hoàng Văn Quý 26.01.1983 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA SƯ PHẠM TOÁN HỌCLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 2: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

27 Nguyễn Văn Tâm 16.01.1988 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trường Thi - TP.Vinh28 Lê Ngọc Thành 08.11.1977 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh29 Lê Thị Việt 10.10.1991 CH Toán K21 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh30 Đậu Thị Diên 09.08.1990 CH Toán K22 Đại số Toán học Trung Đô - TP Vinh31 Nguyễn Thảo Huyền 16.12.1989 CH Toán K22 Đại số Toán học Trung Đô - TP Vinh32 Nguyễn Thị Nhàn 15.06.1992 CH Toán K22 Đại số Toán học Bến Thủy - TP Vinh33 Trần Thị Thanh Tâm 20.02.1983 CH Toán K22 Đại số Toán học Nghi Phú - TP Vinh34 Nguyễn Văn 25.02.1981 CH Toán K22 Đại số Toán học Trường Thi - Vinh35 Lê Thu Trang 19.01.1987 CH Toán K22 Đại số Toán học Đội cung - Vinh36 Phăn Văn Anh 20.03.1980 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh37 Nguyễn Văn Chi 10.08.1984 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh38 Phạm Kim Chung 03.03.1983 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh39 Bùi Danh Giang 03.11.1977 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh40 Vũ An Hưng 23.07.1979 CH Toán K22 PPDH Toán học Hưng Lộc - TP Vinh41 Thái Thị Lý 20.09.1985 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh42 Bùi Văn Quán 02.06.1978 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh43 Lê Trung Thành 11.08.1981 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh44 Phan Thị Hải Trâm 03.11.1987 CH Toán K22 PPDH Toán học Trường Thi - Vinh45 Trần Thị Xuân 06.10.1983 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh46 Trần Thị Yến 01.05.1991 CH Toán K22 PPDH Toán học Bến Thủy - TP Vinh47 Trần Thị Thanh Chung 28.07.1984 CH Toán K22 Hình học Toán học Trung Đô - TP.Vinh48 Đậu Thị Thư Hường 27.04.1982 CH Toán K22 Hình học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh49 Ngô Thị Kim Nhung 06.08.1991 CH Toán K22 Hình học Toán học Nghị Xuân - Hà Tĩnh50 Nguyễn Hữu Trường Phước 28.08.1977 CH Toán K22 Hình học Toán học Trung Đô - TP.Vinh51 Nguyễn Khắc Đạt 18.05.1992 CH Toán K22 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh52 Trần Thị Hạnh 16.12.1990 CH Toán K22 Giải tích Toán học Hưng Dũng - TP.Vinh53 Hoàng Thị Thanh Huyền 19.08.1990 CH Toán K22 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh54 Nguyễn Thị My Huyền 31.12.1981 CH Toán K22 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh55 Nguyễn Thị Thùy Linh 24.12.1993 CH Toán K22 Giải tích Toán học Trường Thi - TP.Vinh56 Trịnh Văn Luân 02.06.1990 CH Toán K22 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh57 Nguyễn Thị Tình 27.07.1992 CH Toán K22 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh58 Phạm Trọng Thái 18.08.1990 CH Toán K22 Giải tích Toán học Bến Thủy - TP.Vinh59 Nguyễn Sỹ Thanh 21.07.1981 CH Toán K22 Giải tích Toán học Hưng Dũng - TP.Vinh60 Mai Thị Trang 14.05.1990 CH Toán K22 Giải tích Toán học Trung Đô - TP.Vinh61 Lê Thị Diệu 10.08.1991 CH Toán K22 Xác suất Toán học Quán Hành - Nghi Lộc62 Nguyễn Viết Dương 09.06.1992 CH Toán K22 Xác suất Toán học Bến Thủy - TP.Vinh63 Nguyễn Thị Thu Hà 15.11.1990 CH Toán K22 Xác suất Toán học Nghi Lộc - Nghệ An

Page 3: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

64 Đinh Thị Trung 28.10.1979 CH Toán K22 Xác suất Toán học Nghi Liên - TP Vinh65 Nguyễn Thị Hương 04.02.1978 CH Toán K23 Đại số Toán học Trung Đô - TP Vinh66 Lương Hữu Thanh 10.02.1989 CH Toán K23 Đại số Toán học Trường Thi - Vinh67 Nguyễn Sỹ Thắng 12.09.1974 CH Toán K23 Đại số Toán học Bến Thủy - TP Vinh68 Bùi Thị Thanh Thủy 05.04.1985 CH Toán K23 Đại số Toán học Trung Đô - TP Vinh69 Nguyễn Thị Thanh Loan 22.02.1987 CH Toán K23 PPDH Toán học Trung Đô - TP Vinh70 Nguyễn Thị Phượng 06.02.1992 CH Toán K23 PPDH Toán học Trường Thi - Vinh71 Phan Thị Thanh Tâm 06.10.1978 CH Toán K23 PPDH Toán học Trường Thi - TP.Vinh72 Mai Thị Khanh Xuân 30.01.1992 CH Toán K23 PPDH Toán học Hưng Bình - TP.Vinh73 Lê Thị An 10.04.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Hưng Châu - Hưng Nguyên74 Nguyễn Ngọc Anh 12.01.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh75 Lê Thị Tú Anh 20.08.1992 52A Toán SP Toán học Toán học Đông Vĩnh - TP.Vinh76 Nguyễn Thị Ngọc ánh 09.06.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh77 Lê Thị Chi 28.08.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh78 Nguyễn Thị Bảo Danh 12.05.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh79 Dương Minh Đức 08.11.1988 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh80 Đặng Thị Thùy Dung 09.09.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô TP.Vinh81 Lê Văn Dũng 21.08.1989 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh82 Nguyễn Thị Thu Hà 19.06.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Trường Thi -TP. Vinh83 Lê Thị Thanh Hà 02.08.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh84 Nguyễn Thị Hằng 16.06.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh85 Mai Thị Thu Hằng 05.09.1992 52A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô TP.Vinh86 Nguyễn Thị Hằng 13.10.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh87 Trần Thị Thu Hiền 20.10.1992 52A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh88 Nguyễn Thị Hiền 01.07.1992 52A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh89 Đoàn Ngọc Hiển 15.10.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh90 Nguyễn Thị Huệ 18.10.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh91 Lữ Thị Thư Hương 28.08.1992 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh92 Phạm Thị Khuyên 10.04.1992 52A Toán SP Toán học Toán học Hưng Thông - Hưng Nguyên93 Nguyễn Thị Thùy Linh 18.12.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Hưng Tiến - Hưng Nguyên94 Hồ Thanh Loan 10.01.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh95 Hồ Thị Lý 04.06.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh96 Đinh Thị Mai 03.08.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô TP.Vinh97 Phạm Thị Hồng Minh 02.07.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh98 Phan Thị Thanh Nga 02.10.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Xuân Viên - Hà Tĩnh99 Trần Thị Phú 16.10.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh

100 Nguyễn Thị Phương 20.05.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Trường Thi -TP. Vinh

Page 4: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

101 Đặng Thị Hồng Thắm 01.03.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh102 Vi Thị Thảo 02.03.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Hưng Bình - TP Vinh103 Lê Thị Thảo 20.03.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh104 Nguyễn Xuân Thức 10.06.1987 52A Toán SP Toán học Toán học Cổ Đạm - Hà Tĩnh105 Ngô Thị Thủy 29.03.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Xuân Giang - Hà Tĩnh106 Nguyễn Thị Minh Thủy 04.08.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh107 Trần Thị Kiều Trang 25.04.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Xuân Lam - Hà Tĩnh108 Nguyễn Thị Linh Trang 18.10.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh109 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17.06.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh110 Phạm Thị Thu Trang 18.05.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh111 Nguyễn Thị Trang 10.02.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh112 Hoàng Thị Thảo Vân 21.06.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh113 Nguyễn Thị Yến 15.08.1993 52A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh114 Lê Hoàng Công 10.09.1991 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 115 Nguyễn Thị Thu Hòa 06.07.1991 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 116 Đinh Thị Lan 01.06.1993 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 117 Phạm Thị Minh 20.2.93 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 118 Lê Thị Ngân 19.10.93 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học Hưng Bình - TP Vinh119 Nguyễn Thị Thảo 18.10.93 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học Trung Đô - TP.Vinh120 Trần Văn Thắng 12.12.1992 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học Trung Đô - TP.Vinh121 Lương Thị Trâm 02.04.1993 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học KTX số 4 - ĐHV122 Lê Văn Vinh 03.05.1991 52B TƯD Toán ứng dụng Toán học Trung Đô - TP.Vinh123 Lê Thùy An 23.05.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Hưng Lộc - TP.Vinh124 Nguyễn Thị Phương Anh 23.03.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Nghi Kim - TP Vinh125 Phăn Văn Bắc 01.10.1992 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh126 Phạm Thị Giang Châu 19.05.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh127 Kiều Linh Chi 09.12.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Hưng Dũng - TP.Vinh128 Nguyễn Đình Đạt 04.05.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh129 Lê Thị Hà 26.02.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Nguyễn Văn Trỗi -TP.Vinh130 Trần Thị Hằng 28.02.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh131 Hoàng Thị Hạnh 17.10.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy- TP.Vinh132 Hoàng Thị Hiền 11.11.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Nghi Xuân - Hà Tĩnh133 Cao Xuân Hùng 02.05.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh134 Lô Thị Huyền 15.08.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 135 Nguyễn Thị Khánh Huyền 16.10.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh136 Lê Thị Lan 30.01.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh137 Hà Thị Mỹ Linh 11.03.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh

Page 5: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

138 Võ Phương Linh 20.09.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Hưng Khánh - Hưng Nguyên139 Phạm Thị Loan 11.03.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Nguyễn Văn Trỗi -TP.Vinh140 Vi Thị Lý 11.04.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến thủy-Tp Vinh141 Võ Thị Mai 11.10.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh142 Lê Thị Nga 17.09.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 143 Nguyễn Thị Ngân 29.11.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 144 Nguyễn Thị Nguyệt 15.02.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 145 Trần Thị Hà Nhi 05.06.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy-tp Vinh146 Nguyễn Thị Ny 05.02.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh147 Nguyễn Thị Oanh 07.04.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh148 Hoàng Thị Minh Phương 03.06.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh149 Hồ Thị Phương 09.12.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 150 Trần Thị Huyền My 22.11.93 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh151 Nguyễn Thị Phương 15.11.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Nguyễn Văn Trỗi -TP.Vinh152 Đặng Thị Quỳnh 14.03.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Trường Thi -TP. Vinh153 Sầm Thị Sen 10.10.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Trung Đô - TP.Vinh154 Nguyễn Thị Thắm 13.09.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh155 Nguyễn Thị Thanh 20.04.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 156 Nguyễn Hồng Thông 07.08.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 157 Hoàng Thị Như Trang 04.09.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh158 Nguyễn Hà Cẩm Xoan 30.04.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thuỷ - TP.Vinh 159 Nguyễn Thị Xoan 15.11.1994 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh160 Nguyễn Hữu Tài 07.02.1993 53A Toán SP Toán học Toán học Bến Thủy - TP.Vinh

(Danh sách này gồm có 160 học viên, sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 6: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học KhoaTạm trú

1 Trần Thị Anh 21.01.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi2 Trương Quỳnh Anh 14.04.1992 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô3 Nguyễn Văn Bình 08.03.1991 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô4 Quán Lê Bạch Diệp 23.01.1990 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy5 Phạm Thị Diệp 17.03.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô6 Nguyễn Thị Phương Dung 24.03.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy7 Cao Thị Duyên 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy8 Nguyễn Thị Hằng 08.08.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trưường Thi9 Bùi Thị Hoàn 17.11.1992 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy10 Trần Khắc Hoàng 14.01.1.92 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy11 Nguyễn Bá Hùng 20.02.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy12 Phan Doãn Hùng 08.12.1989 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi13 Lê Thị Hương 26.03.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô14 Phan Thị Hường 07.05.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi15 Trần Thị Lương 20.12.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Kí túc xã- ĐHV16 Nguyễn Thị Mùi 24.10.1992 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy17 Đoàn thị Nga 18.03.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi18 Lê Thị Hồng Ngọc 20.02.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy19 Nguyễn Thị Sương 05.12.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô20 Cao Thị Tâm 25.09.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy21 Bùi Thị Thuần 16.05.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy22 Nguyễn Thị Thuỷ 23.9.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy23 Nguyễn Thị Trang 01.06.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy24 Nguyễn Viết Trường 25.07.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Bến Thủy25 Nguyễn Thị Hải Yến 06.10.1992 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA VẬT LÝ VÀ CÔNG NGHỆLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

 28.03.1993

Page 7: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

26 Trần Thị Vân 17.06.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô27 Phan Thị Cẩm Vân 22.12.1993 52A SP Vật Lý Vật lý và Công nghệ Đông Vĩnh28 Lê Thị Anh 06.07.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi29 Nguyễn Thị Bảo Anh 06.01.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Nghi Xuân, Hà Tĩnh30 Nguyễn Thị Chung 09.05.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ31 Trần Thị Thùy Dung 09.02.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ32 Phan Thị Mỹ Duyên 22.06.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ33 Hoàng Thị Duyên 04.12.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi34 Đặng Thi Hương Giang 03.06.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ35 Nguyễn Văn Giáp 20.08.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi36 Lê Thị Hà 26.03.1993 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi37 Lê Thị Hải 12.09.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ38 Nguyễn Văn Hạnh 09.11.1990 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô39 Trần Thị Hạnh 22.06.1993 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ40 Lê Thị Thu Hằng 15.04.1993 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ TT Hưng Nguyên41 Cao Thị Hiền 09.01.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Hưng Thông42 Trần Thị Thu Hiền 16.06.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ43 Lê Thị Hồng Hiếu 02.10.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ44 Lê Thị Hoa 20.02.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô45 Lê Thị Hòa 03.10.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ46 Hồ Thị Hoài 10.04.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ47 Hoàng Thị Hoài 25.12.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ48 Trần Thị Hoàn 05.10.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ49 Nguyễn Hoàng 07.06.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ50 Nguyễn Thị Huyền 12.05.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ51 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13.10.1993 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ52 Đinh Thị Thuỳ Linh 26.10.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ TX Cửa Lò53 Đậu Thị Loan 10.08.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô54 Nguyễn Thị Lý 03.10.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trường Thi55 Trần Thanh Ngọc 17.08.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ56 Nguyễn Thị Phương 02.10.1993 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ57 Mạc Thị Quỳnh 18.05.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ58 Trần Hải Quỳnh 11.09.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ59 Trần Đình Sự 11.03.1987 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ60 Trần Thị Thảo 25.05.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ

Page 8: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

61 Hồ Thị Thuận 04.10.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ62 Hoàng Thị Thúy 09.11.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô63 Hoàng Thị Thương 16.05.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ64 Trần Thị Trang 27.02.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ65 Phan Thái Khánh Trang 23.02.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Lê Mao66 Hoàng Thị Trang 14.04.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ67 Ngô Thị Trâm 20.01.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ68 Lương Thị ánh Tuyết 04.09.1992 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ69 Trần Thị Tứ 09.02.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ70 Phạm Thị Vân 08.01.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ71 Nguyễn Thúy Vân 05.09.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ72 Phạm Quốc Việt 05.12.1993 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Trung Đô73 Phan Thị Hạnh Xuân 02.12.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Nam Đàn74 Nguyễn Thị Hải Yến 01.10.1994 53A Sp Vật lý Vật lý và Công nghệ Bến Thuỷ75 Nguyễn Văn Công 22.12.1979 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Hà Tĩnh76 Bùi Thị Hồng Hải 20.12.1991 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Hà Tĩnh77 Lương Thanh Hải 20.01.1981 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Nghệ An78 Nguyễn Thị Hằng 10.06.1991 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Hà Tĩnh79 Thái Huy Hiệp 11.02.1981 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Nghệ An80 Lê Đình Hóa 09.01.1980 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Nghệ An81 Đặng Thị Linh 02.10.1980 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Nghệ An82 Cao Xuân Quảng 04.01.1984 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Nghệ An83 Võ Hồng Sơn 08.10.1980 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Nghệ An84 Nguyễn Thị Tám 06.03.1981 CH21 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Nghệ An85 Hồ Thị Phương 18.09.1989 CH21 Quang học Vật lý và Công nghệ Nghệ An86 Nguyễn Ngọc Anh 02.04.1983 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Kỳ Anh87 Đinh Thị Vân Anh 10.08.1992 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Đức Thọ 88 Trần Thị Thanh Huyền 15.08.1990 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Hà Tĩnh89 Đinh Thị Minh Nguyệt 15.05.1979 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Đô Lương90 Phan Thị Oanh 18.12.1992 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Can Lộc 91 Dương Lê Quyết 25.05.1977 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Thanh Chương92 Lê Hữu Tình 09.02.1975 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Hà Tĩnh93 Lê Đăng Tý 10.05.1989 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Đô Lương94 Nguyễn Thị Vân 26.05.1991 CH22 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Yên Thành 95 Võ Long Biên 27.03.1981 CH22 Quang học Vật lý và Công nghệ Hồng Sơn

Page 9: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

96 Dương Thị Hà 20.12.1980 CH22 Quang học Vật lý và Công nghệ Quang Trung97 Măi Văn Quang 13.09.1986 CH22 Quang học Vật lý và Công nghệ Can Lộc 98 Phan Tiến Thịnh 23.11.1983 CH22 Quang học Vật lý và Công nghệ Đức Thọ99 Trương Đắc Duy 08.04.1977 CH22 Quang học Vật lý và Công nghệ Quỳnh Lưu

100 Lê Thị Hồng Nhung 01.07.1985 CH22 Quang học Vật lý và Công nghệ TX Thái Hòa101 Phan Hưy Hưng 15.01.1980 CH22 Quang học Vật lý và Công nghệ Thanh Chương102 Nguyễn Thị Hiền 10.06.1991 CH22 Quang học Vật lý và Công nghệ Anh Sơn 103 Đặng Thị Hồng Mến 01.01.1990 CH23 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Hà Tĩnh104 Nguyễn Thị ái 05.10.1984 CH23 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Thanh Chương105 Nguyễn Xuân Dương 02.09.1981 CH23 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Đô Lương106 Đậu Quang Huy 19.02.1983 CH23 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Hà Tĩnh107 Trần Hồng Lĩnh 01.06.1984 CH23 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Hưng Nguyên108 Phạm Thị Hồng Loan 27.09.1978 CH23 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Thanh Chương109 Nguyễn Văn Thái 02.09.1981 CH23 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Nghi Xuân110 Phạm Thị Thu 20.06.1992 CH23 LL&PPDH VL Vật lý và Công nghệ Thạch Hà

(Danh sách này gồm có 110 học viên, sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 10: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú 1 Trần Thị Anh 08/08/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Bến Thủy2 Lê Thị Ánh 05/01/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô3 Phan Thị Dung 06/11/1993 52A SP Hóa Hóa học P. Trung Đô4 Lô Thị Thùy Dung 08/10/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô5 Nguyễn Thị Thùy Dương 19/08/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô6 Hồ Thị Hà 13/10/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô7 Đoàn Thị Hằng 01/02/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Bến Thủy8 Nguyễn Thị Hạnh 09/05/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Bến Thủy9 Đoàn Thị Hòa 02/08/1993 52A SP Hóa Hóa học phường Trung Đô10 Trần Văn Hòa 08/08/1993 52A SP Hóa Hóa học phường Trung Đô11 Võ Thị Hòa 22/05/1993 52A SP Hóa Hóa học phường Trung Đô12 Trương Tuấn Linh 10/09/1993 52A SP Hóa Hóa học phường Trung Đô13 Phan Thị Mai 25/10/1992 52A SP Hóa Hóa học P.Bến Thủy14 Trương Thị Hồng Nhung 01/08/1993 52A SP Hóa Hóa học phường Trung Đô15 Đào Công Oánh 27/08/1992 52A SP Hóa Hóa học P.Bến Thủy16 Nguyễn Thị Sáng 10/06/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Vĩnh Tân17 Nguyễn Thị Tâm 01/08/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô18 Lê Thị Thu Thơ 27/12/1993 52A SP Hóa Hóa học ,P.Bến Thủy19 Phan Thị Thơ 26/02/1992 52A SP Hóa Hóa học phường Trung Đô20 Phan Thị Quỳnh Trang 12/10/1993 52A SP Hóa Hóa học Hà tĩnh21 Phạm Thị Quỳnh Trang 03/12/1993 52A SP Hóa Hóa học Hưng Nguyên22 Trần Thị Quỳnh Trang 11/04/1993 52A SP Hóa Hóa học P.Bến Thủy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA HÓA HỌCLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Page 11: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

23 Lê Thị Tuyết 21/06/1993 52A SP Hóa Hóa học P Trung Đô24 Nguyễn Hồng Anh 18/05/1994 53A SP Hóa Hóa học Xã Nghi Trung25 Vương Vũ Phương Anh 07/08/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trường Thi26 Lương Văn Chung 25/01/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ27 Vi Thị Mỹ Dung 04/01/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ28 Nguyễn Văn Điệp 05/12/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô29 Lê Thị Hà 16/02/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ30 Vũ Thị Hà 02/07/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ31 Nguyễn Thị Hà 10/11/1994 53A SP Hóa Hóa học KTX32 Nguyễn Thị Thanh Hằng 10/10/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ33 Hồ Thị Hằng 07/03/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ34 Ngô Thị Thu Hằng 11/07/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô35 Nguyễn Thị Hằng 12/02/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô36 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 02/08/1994 53A SP Hóa Hóa học Xã Nghi Phong37 Trần Văn Hào 16/05/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô38 Lê Thị Huệ 12/12/1994 53A SP Hóa Hóa học KTX39 Hoàng Thị Hướng 04/01/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ40 Trương Phát Khuê 15/09/1990 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô41 Kha Thúy Kiều 07/07/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ42 Lê Thị Minh Lân 11/12/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ43 Dương Thị Mỹ Linh 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô44 Bùi Thị Lĩnh 22/12/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Trường Thi45 Thạch Thị Lộc 27/06/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ46 Đậu Thị Luyến 10/08/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô47 Đào Thị Hải Lý 06/10/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ48 Chu Trà My 03/08/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trường Thi49 Phạm Thị Mai 18/05/1994 53A SP Hóa Hóa học Xã Hưng Mỹ50 Hoàng Văn Minh 03/08/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ51 Nguyễn Thảo Linh 27/02/1994 53A SP Hóa Hóa học Xã Xuân Mĩ 52 Trần Thị Nga 19/01/1994 53A SP Hóa Hóa học Xã Nghi Đức53 Nguyễn Thị Thanh Nga 26/10/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ

Page 12: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

54 Nguyễn Thị Ngọc 16/04/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ55 Nguyễn Thị Nguyệt 10/04/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô56 Nguyễn Thanh Phúc 23/03/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô57 Mai Thị Phương 28/07/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ58 Nguyễn Thị Phương 09/11/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ59 Lương Thị Phương 06/01/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô60 Phan Trúc Quỳnh 05/01/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ61 Nguyễn Xuân Sáng 20/11/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô62 Nguyễn Thị Hồng Sen 10/06/1994 53A SP Hóa Hóa học Xã Nghi Đức63 Hà Thị Nhật Tân 17/07/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô64 Hồ Thị Tâm 17/02/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Hưng Lộc65 Ngô Thị Tần 09/11/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô66 Phạm Văn Thành 09/02/1993 53A SP Hóa Hóa học Xã Phúc Thọ67 Lê Thị Phương Thảo 22/12/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô68 Đinh Mộng Thảo 12/01/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ69 Nguyễn Thị Thìn 27/11/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ70 Nguyến Thị Kim Thoa 23/11/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ71 Đặng Thị Thúy 15/10/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô72 Trần Thi Thủy 26/03/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Trường Thi73 Phan Thị Thủy 02/03/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Trường Thi74 Phạm Thị Quỳnh Trang 25/11/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Hưng Dũng75 Nguyễn Thị Trang 19/09/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô76 Nguyễn Thị Thùy Trang 19/09/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ77 Đặng Thị Tư 12/10/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ78 Ngô Thị Vân 20/11/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ79 Nguyễn Thị Xuân 18/09/1993 53A SP Hóa Hóa học P.Trung Đô80 Phan Thị Yến 24/09/1994 53A SP Hóa Hóa học P.Bến Thuỷ81 Hoàng Đăng Cường 23/07/74 CH 21 PPDH Hóa học Tân Kỳ , Nghẹ An82 Nguyễn Văn Cửu 5/7/1980 CH 21 PPDH Hóa học Đô Lương, Nghệ An83 Bùi Thị Tuyến 06.11.1989 CH23 Hữu Cơ Hóa học Nghệ An84 Nguyễn Thị Yên 2/9/1988 CH 21 Hữu Cơ Hóa học Can Lộc-HT

Page 13: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

85 Nguyễn Anh Dũng 21/03/86 CH22 PPDH Hóa học Tân Kỳ-NA86 Nguyễn Đức Hưng 1/12/1978 CH22 PPDH Hóa học Đô Lương-NA87 Nguyễn Văn Quỳnh 20/02/84 CH22 PPDH Hóa học T. Dương-NA88 Nguyễn Hồng Mạnh 3/10/1980 CH22 PPDH Hóa học Anh Sơn-NA89 Nguyễn Thị An 27.11.1991 CH22 Hữu Cơ Hóa học Hà Tĩnh90 Bùi Thị Hoa 09.09.1991 CH22 Hữu Cơ Hóa học Nam Định91 Dương Trọng Hùng 22.11.1975 CH22 Hữu Cơ Hóa học Thanh Hoá92 Nguyễn Văn Thể 01.11.1978 CH22 Hữu Cơ Hóa học Nghệ An93 Lê Văn Sơn 09.10.1985 CH23 Hữu Cơ Hóa học Hà Tĩnh94 Phan Thị Thanh 11.07.1992 CH23 Hữu Cơ Hóa học Hà Tĩnh95 Chu Văn Vương 30.04.1990 CH23 Hữu Cơ Hóa học Nghệ An96 Võ Hồng Bình 12.06.1984 CH23 PPDH Hóa học Hà Tĩnh97 Nguyễn Xuân Hoàng 20.02.1985 CH23 PPDH Hóa học Hà Tĩnh98 Nguyễn Thị Hằng Nga 30.09.1992 CH23 PPDH Hóa học Ninh Bình99 Trần Thị Ngân 12.06.1990 CH23 PPDH Hóa học Hà Tĩnh

100 Nguyễn Quốc Tuấn 21.04.1984 CH23 PPDH Hóa học Hà Tĩnh(Danh sách này gồm có 100 học viên, sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 14: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA HÓA HỌCLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 15: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)
Page 16: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)
Page 17: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 18: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú

1 Dương Thị Thuý An 26/10/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy2 Nguyễn Thị Hà Anh 15/07/1990 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy3 Nguyễn Thị Ngọc Anh 19/02/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy4 Nguyễn Thị Tú Anh 29/05/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy5 Nguyễn Quang Bằng 20/06/1992 52A SP Sinh Sinh học Trung Đô6 Biện Thị Bình 28/06/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy7 Đinh Công Bình 21/06/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy8 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 12/05/1993 52A SP Sinh Sinh học KTX ĐHV9 Dương Thị Đào 28/12/1993 52A SP Sinh Sinh học Trường Thi10 Nguyễn Thị Giang 07/07/1992 52A SP Sinh Sinh học Trung Đô11 Nguyễn Thị Giang 30/09/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy12 Lê Thị Hiệp 25/05/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy13 Trần Thị Thanh Hoài 10/02/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy14 Bùi Thị Huyền 10/08/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy15 Nguyễn Thị Huyền 17/03/1993 52A SP Sinh Sinh học Trung Đô16 Nguyễn Thị Huyền Lê 24/04/1993 52A SP Sinh Sinh học Nghi Xuân-HT17 Kiều Thị Mỹ Linh 06/10/1993 52A SP Sinh Sinh học Trường Thi18 Phan Thị Lộc 26/06/1993 52A SP Sinh Sinh học Trung Đô19 Hoàng Thị Luyến 03/08/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy20 Trần Thị Mai 08/10/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy21 Hoàng Thị Minh 01/12/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy22 Mai Thị Nga 17/08/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy23 Trần Thị Nga 16/10/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy24 Trần Thị Ngân 17/09/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy25 Hoàng Thị Oanh 12/08/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA SINH HỌCLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Page 19: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

26 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/05/1993 52A SP Sinh Sinh học Hưng Phúc27 Lương Văn Phi 05/06/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy28 Lưu Thị Quý 10/05/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy29 Nguyễn Thị Hà Thanh 21/10/1993 52A SP Sinh Sinh học Trung Đô30 Trần Thị Thúy 18/02/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy31 Lương Thị Huyền Thương 26/04/1993 52A SP Sinh Sinh học Trường Thi32 Trần Thị Hương Trà 20/11/1993 52A SP Sinh Sinh học Nghi Xuân-HT33 Nguyễn Tú Uyên 14/08/1993 52A SP Sinh Sinh học Bến Thủy34 Nguyễn Minh Thượng 1/13/1992 51A SP Sinh Sinh học Trung Đô35 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/01/1993 52B CN Sinh Sinh học Nghi liên36 Ninh Thị Phuơng Anh 18/12/1993 52B CN Sinh Sinh học Trung đô37 Trương Thị Chung 15/03/1993 52B CN Sinh Sinh học Bến thủy38 Ngô Thị Lài 25/07/1993 52B CN Sinh Sinh học Bến thủy39 Đặng Thị Quỳnh 01/01/1992 52B CN Sinh Sinh học Bến thủy40 Đoàn Thị Hải Yến 26/10/1993 52B CN Sinh Sinh học Bến thủy41 Phạm Thị Hải Yến 17/06/1993 52B CN Sinh Sinh học Trung đô42 Trần Thị Phương Anh 27/03/1993 52B1 CN KHMT Sinh học Bến Thủy43 Thái Đình Sơn 17/09/1993 52B1 CN KHMT Sinh học Bến Thủy44 Nguyễn Phan Công Hoàng 21/06/1993 52B1 CN KHMT Sinh học Trung Đô45 Hồ Huy Hùng 4/8/1992 52B1 CN KHMT Sinh học Trung Đô46 Nguyễn Thị Quyên 5/10/1993 52B1 CN KHMT Sinh học Trường Thi47 Đậu Hồng Thái 13/08/1993 52B1 CN KHMT Sinh học Cửa Nam48 Phan Thị Trang 28/10/1993 52B1 CN KHMT Sinh học Bến Thủy49 Nguyễn Quốc Tuấn 26/08/1992 52B1 CN KHMT Sinh học Bến Thủy50 Lê Anh Đức 8/2/1993 52B2 CN KHMT Sinh học Bến Thủy51 Hoàng Thị Hải 30/11/1993 52B2 CN KHMT Sinh học Bến Thủy52 Lê Thị Hồng 6/8/1993 52B2 CN KHMT Sinh học Bến Thủy53 Nguyễn Thị Thanh Lương 13/10/1993 52B2 CN KHMT Sinh học Trung Đô54 Nguyễn Thị Ngân 20/08/1993 52B2 CN KHMT Sinh học Hưng Dũng55 Võ Thị Kim Oanh 1/3/1993 52B2 CN KHMT Sinh học Bến Thủy56 Lê Văn Quyết 16/03/1992 52B2 CN KHMT Sinh học Trung Đô57 Đặng Thị Phương Thảo 10/3/1993 52B2 CN KHMT Sinh học Bến Thủy58 Lê Văn Thức 7/10/1992 52B2 CN KHMT Sinh học Trường Thi59 Võ Thị Hồng Thương 1/11/1993 52B2 CN KHMT Sinh học Bến Thủy60 Nguyễn Đình Công 09/11/1993 52B3 CN KHMT Sinh học Trường thi

Page 20: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

61 Lê Thị Duyên 14/10/1993 52B3 CN KHMT Sinh học Bến Thủy62 Ngô Thị Thu Huyền 15/11/1993 52B3 CN KHMT Sinh học Trung Đô63 Phạm Thị Huyền 24/2/1993 52B3 CN KHMT Sinh học Bến Thủy64 Nguyễn Văn Hưng 06/12/1992 52B3 CN KHMT Sinh học Trường thi65 Nguyễn Thị Lý 10/11/1993 52B3 CN KHMT Sinh học Trường thi66 Nguyễn Thị Oanh 27/03/1993 52B3 CN KHMT Sinh học Bến Thủy67 Hồ Đức Trung 10/05/1991 52B3 CN KHMT Sinh học Hưng Dũng68 Nguyễn Văn Trung 01/11/1993 52B3 CN KHMT Sinh học Hưng Tiến69 Nguyễn Công Bình 8/15/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Nghi Lộc70 Ngô Thị Hằng 8/4/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Hưng Bình71 Cao Thị Hiền 9/26/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Hưng Bình72 Trần Thị Hiền 10/9/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Trung Đô73 Thái Thị Mỹ Hiệp 9/9/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy74 Bùi Thị Thu Hợp 20/05/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy75 Lê Khánh Huyền 25/12/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Hồng Sơn76 Nguyễn Thị Thanh Huyền 23/02/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy77 Đỗ Thị Lành 11/9/1993 53A1 SP Sinh Sinh học Trường Thi78 Trần Thị Mỹ Lệ 3/24/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Ký túc xã số 279 Đinh Thị Liêm 7/1/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Trường Thi80 Trần Thị Loan 6/5/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy81 Nguyễn Thị Minh 11/19/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy82 Lê Thị Ngọc 6/10/1993 53A1 SP Sinh Sinh học ký túc xã số 283 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 7/8/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy84 Đổng Quỳnh Như 6/15/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy85 Nguyễn Thị Phương 2/8/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy86 Nguyễn Thị Hoài Phương 7/28/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Hưng Dũng87 Phạm Thị Phương 7/13/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Ký túc xã số 288 Phạm Văn Quân 12/25/1993 53A1 SP Sinh Sinh học89 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 8/7/1993 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy90 Ngô Thị Thanh Tâm 8/17/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy91 Trần Thị Thảo 4/15/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Trung Đô92 Võ Thị Thảo 5/20/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy93 Ngũ Thị Minh Thơ 10/10/1993 53A1 SP Sinh Sinh học Hưng Nguyên94 Trần Thị Thơ 4/4/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Hưng Dũng95 Phạm Thị Thuận 8/1/1993 53A1 SP Sinh Sinh học Hưng Dũng

Nghi Kim ,tp Vinh

Page 21: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

96 Dương Thị Thuỳ 3/10/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Nam Đàn97 Nguyễn Thị Thuỷ 4/6/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Bến Thủy98 Nguyễn Thùy Trang 9/6/1993 53A1 SP Sinh Sinh học Hưng Nguyên99 Trương Thị Trang 5/26/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Trung Đô

100 Võ Thị Kim Trinh 12/4/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Trường Thi101 Phạm Thị Xuân 4/18/1993 53A1 SP Sinh Sinh học Trường Thi102 Hoàng Thị Hải Yến 10/1/1994 53A1 SP Sinh Sinh học Trung Đô103 Nguyễn Thị Anh 15/10/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Trường thi104 Nguyễn Thị Cầm 20/09/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Hưng Nguyên105 Nguyễn Thị Diệu 20/06/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô106 Nguyễn Thị Kim Dung 19/08/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Lê Mao107 Trịnh Thị Dung 01/09/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Trung Đô108 Quế Thị Hà 10/12/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trường thi109 Hồ Thị Hải 04/08/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy110 Lê Thị Thúy Hằng 23/10/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trường thi111 Lưu Thị Hiền 23/07/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Hưng Nguyên112 Võ Thị Hoài 15/01/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Trường thi113 Lê Thị Huyền 16/09/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Hưng Nguyên114 Trần Thị Minh Huyền 25/02/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Lê Mao115 Võ Thị Huyền 20/07/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Nghi Phú116 Trần Thị Thu Hương 01/05/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô117 Lê Thị Kha 26/07/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến Thủy118 Nguyễn Thị Lan 15/06/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy119 Nguyễn Thị Lành 16/06/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy120 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/08/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến Thủy121 Nguyễn Thị Loan 06/04/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô122 Lê Thị Mây 20/06/1993 53A2 SP Sinh Sinh học KTX ĐHV123 Nguyễn Thị Nhàn 05/05/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô124 Ngô Thị Hồng Nhung 27/07/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô125 Cao Thanh Phong 28/09/1981 53A2 SP Sinh Sinh học Hưng Dũng126 Ngô Thị Phương 10/12/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy127 Phan Thị Phượng 30/09/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy128 Trần Thị Phượng 22/03/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy129 Nguyễn Văn Quang 13/12/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy130 Nguyễn Thị Quỳnh 10/02/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô

Page 22: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

131 Nguyễn Phạm Thu Thảo 16/08/1992 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô132 Nguyễn Thị Thảo 26/02/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trường thi133 Võ Thị Thảo 15/09/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô134 Bùi Thị Thắm 25/07/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô135 Cao Tiến Thông 03/02/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Trung đô136 Ngô Thị Tiến 05/05/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Trung Đô137 Hoàng Thị Trang 28/08/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Quang Trung138 Hồ Thị Trang 07/07/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Nghi Phú139 Đặng Văn Tuyến 21/08/1993 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy140 Lê Thị Thu Uyên 20/09/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy141 Lê Thị Tường Vân 14/04/1994 53A2 SP Sinh Sinh học KTX ĐHV142 Nguyễn Thị Yến 15/04/1994 53A2 SP Sinh Sinh học Bến thủy143 Nguyễn Thị Hoài 04/10/1994 53B CN Sinh Sinh học Bến Thủy144 Trần Văn Huy 23/01/1993 53B CN Sinh Sinh học Hưng Dũng145 Nguyễn Thị Huyền 07/05/1994 53B CN Sinh Sinh học Bến Thủy146 Nguyễn Đức Lợi 15/07/1992 53B CN Sinh Sinh học Trung Đô147 Cao Thị Hoài Phương 23/11/1994 53B CN Sinh Sinh học Bến Thủy148 Hoàng Thị Quỳnh Trang 02/07/1994 53B CN Sinh Sinh học Hưng Lộc149 Nguyễn Thị Trang 13/10/1994 53B CN Sinh Sinh học Trung Đô150 Nguyễn Đức Tú 03/05/1994 53B CN Sinh Sinh học Trường Thi151 Nguyễn Thị Hoa 15/4/1992 53B CN Sinh Sinh học KTX ĐHV152 Nguyễn Thị Hồng Thắm 23/3/1993 53B CN Sinh Sinh học KTX ĐHV153 Lê Na 6/11/1982 CH 21 Thực Vật Sinh học Nghệ An154 Âu Ngọc Hoàn 2/9/1989 CH 21 Sinh học thực nghiệm Sinh học Nghệ An155 Lê Minh Thanh 3/3/1991 CH 21 Sinh học thực nghiệm Sinh học Quảng Bình156 Nguyễn Thị Hồng Lâm 17.05.1992 CH22 Sinh học thực nghiệm Sinh học Hà Tĩnh157 Nguyễn Thị Hà Trang 17.06.1992 CH22 Sinh học thực nghiệm Sinh học Hà Tĩnh158 Từ Thị Kim Quế 18.03.1992 CH 23 Sinh học thực nghiệm Sinh học Hà Tĩnh159 Nguyễn Thuỷ Lê 02.08.1992 CH 23 Sinh học thực nghiệm Sinh học Hà Tĩnh160 Phạm Linh Chi 06.07.1991 CH 23 LL và PPDH Sinh học Hà Tĩnh

(Danh sách này gồm có 160 học viên, sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

Page 23: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 24: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 25: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)
Page 26: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)
Page 27: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)
Page 28: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

HIỆU TRƯỞNG

Page 29: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 30: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú

1 Nguyễn Đình Cường 02.03.1990 52B KHMT Công nghệ thông tin Trung Đô - TPVinh2 Ngô Tuấn Dũng 12.11.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Quán Bàu - TPVinh3 Hồ Tiến Dũng 02.05.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Nghi Lộc -TPVinh4 Nguyễn Thị Hương Giang 19.04.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh5 Trần Thị Hải 12.01.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh6 Lê Việt Hải 22.09.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Hưng Dũng - TPVinh7 Lê Thị Ngọc Hằng 23.11.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Lê Mao - TPVinh8 Võ Thị Hằng 16.02.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Nghi PhươngTPVinh9 Trịnh Thị Thu Hằng 06.09.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Nghi Xuân - TPVinh10 Chu Thị Thương Hiền 04.10.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Trung Đô - TPVinh11 Phan Thị Thu Hiền 27.08.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Đông Vĩnh - TPVinh12 Phạm Thu Hiền 25.04.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Trường Thi - TPVinh13 Nguyễn Văn Hiếu 10.11.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh14 Nguyễn Viết Hùng 24.06.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Nghi Phú - TPVinh15 Trần Mạnh Hùng 01.04.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Hà Huy Tập - TPVinh16 Trần Thị Hương 14.03.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh17 Nguyễn Thị Thanh Huyền 17.02.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh18 Lê Hoàng Khánh Huyền 14.06.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Trường Thi - TPVinh19 Nguyễn Trung Kiên 02.07.1990 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh20 Trịnh Thị Thuỳ Linh 28.03.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Nghi Xuân - Hà Tình21 Lê Trần Diệu Linh 02.10.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh22 Nguyễn Thị Ngọc Loan 05.11.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh23 Nguyễn Văn Nam 10.12.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Nghi Diên- Nghi Lộc- NA24 Nguyễn Thị Việt Nga 07.05.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Nghi Kim -TPVinh25 Trần Đức Ngọc 27.01.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Hưng Thịnh - TPVinh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TINLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 31: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

26 Nguyễn Thị Nguyệt 28.09.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Trường Thi - T PVinh27 Nguyễn Thị Phương 05.01.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Hà Huy Tập - TPVinh28 Lê Viết Quý 10.06.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy - TPVinh29 Nguyễn Anh Thái 01.05.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến ThủyTPVinh30 Nguyễn Thị Thu Thảo 14.04.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Vinh Tân - TPVinh31 Phạm Thị Phương Thảo 14.08.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Vinh Tân - TPVinh32 Nguyễn Văn Thông 10.10.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thủy -TPVinh33 Vũ Văn Thu 15.11.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Cửa Nam - TPVinh34 Nguyễn Thị Thu Thùy 06.12.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Vinh Tân - TPVinh35 Nguyễn Thị Huyền Trang 30.09.1992 52B KHMT Công nghệ thông tin Hưng Lộc -TPVinh36 Trần Thị Huyền Trang 20.02.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Quán Bàu - TPVinh37 Bùi Huy Vinh 20.02.1992 52B KHMT Công nghệ thông tin Hưng Nguyên - NA38 Nguyễn Thị Hà Xuyên 21.05.1992 52B KHMT Công nghệ thông tin Nam Đàn- NA39 Đậu Thị Hải Yến 29.10.1993 52B KHMT Công nghệ thông tin Lê LợiT - PVinh40 Mai Đình Lực 17.07.1993 52K2 CNTT Công nghệ thông tin Bến Thuỷ - TP Vinh41 Mai Thị Ngọc Anh 01.06.1993 52K3 CNTT Công nghệ thông tin Bến Thuỷ - TP Vinh42 Lê Thị Khánh Ngọc 26.01.1994 52K2 CNTT Công nghệ thông tin Trung Đô - TP Vinh43 Hoàng Thảo Vân 02.12.1994 53B KHMT Công nghệ thông tin Hưng Phúc - TP Vinh44 Nguyễn Văn Đức 06.12.1993 53B KHMT Công nghệ thông tin TT Xuân An - .Nghi Xuân45 Phan Thị Vân Anh 01.05.1993 53B KHMT Công nghệ thông tin Cửa Nam - TP Vinh46 Nguyễn Đình Phú 18.11.1994 53B KHMT Công nghệ thông tin Hưng Bình - TP Vinh47 Cao Hoài Nam 06.08.1994 53B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thuỷ - TP Vinh48 Võ Thị Ngọc 12.11.1994 53B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thuỷ - TP Vinh49 Lưu Văn Tú 13.12.1993 53B KHMT Công nghệ thông tin Nghi Kim - .Nghi Lộc50 Nguyễn Văn Quang 02.06.1991 53B KHMT Công nghệ thông tin Bến Thuỷ - TP Vinh

(Danh sách này gồm có 50 sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 32: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú

1 Nguyễn Thị ánh 24.08.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy2 Nguyễn Thị Chung 01.03.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô3 Nguyễn Thị Chinh 29.10.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn KTX4 Trần Thị Phương Dung 28.08.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy5 Trần Thị Dung 15.03.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy6 Lãnh Thị Giang 12.06.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy7 Lê Thị Hằng 07.07.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy8 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 07.06.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy9 Phan Thị Hằng 10.06.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy10 Tạ Thị Hảo 06.01.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô11 Đậu Thị Hảo 02.10.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy12 Nguyễn Thị Hoài 21.08.1991 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Nghi Phú13 Điện Thị Thu Hoài 20.10.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy14 Vũ Thị Hồng 10.03.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy15 Nguyễn Thị Hồng 10.07.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy16 Lương Thị Huệ 12.11.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy17 Võ Thị Huệ 20.04.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy18 Hồ Thị Hyền 05.06.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy19 Phan Thị Lam 10.11.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy20 Nguyễn Thị Lanh 10.05.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn KTX21 Đặng Thị Hoàng Linh 02.09.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy22 Trần Thị Thùy Linh 05.03.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy23 Ngô Thị Thanh Loan 16.07.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy24 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 04.08.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy25 Nguyễn Thị Mười 10.05.1988 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG SINH VIÊN KHOA SƯ PHẠM NGỮ VĂN LÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 33: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

26 Võ Thị Mỹ 01.02.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô27 Bùi Thị Thiên Nga 20.10.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô28 Trần Thị Hà Ngân 23.06.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy29 Hoàng Thị Kim Ngân 18.08.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy30 Trương Thị Hồng Ngọc 07.12.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy31 Cao Thi Hồng Nhung 09.07.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy32 Nguyễn Thị Hằng Ni 10.10.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô33 Mai Thị Phượng 09.07.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy34 Nguyễn Thị Phượng 20.10.1991 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy35 Trương Thị Mai Phi 14.12.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô36 Lê Thị Quân 14.05.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn KTX37 Đinh Thị Quỳ 05.07.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy38 Ngô Thị Như Quỳnh 25.09.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy39 Trần Thị Hồng Sương 20.08.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Hà Huy Tập40 Hồ Thị Sương 24.09.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn KTX41 Nguyễn Thị Ngọc Thao 12.09.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy42 Nguyễn Thị Thảo 16.12.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy43 Võ Thị Thảo 08.03.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy44 Lương Thị Hiếu Thảo 30.06.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy45 Trương Thị Tuyết 05.10.1990 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn KTX46 Nguyễn Thị Thu 20.03.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy47 Bùi Thị Thu 25.06.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy48 Lê Thị Thủy 10.06.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy49 Đặng Thị Tươi 02.03.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy50 Lô Thị Vui 20.01.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy51 Hồ Thị Văng 03.12.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn KTX52 Nguyễn Thị Xuân 08.05.1993 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô53 Tôn Thị Hải Yến 14.08.1992 52 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy54 Nguyễn Thị Phương Anh 20.01.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy55 Nguyễn Thị Tú Anh 08.12.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy56 Văn Thị Tú Anh 26.05.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy57 Nguyễn Thị Bé 05.03.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy58 Lê Thị Biển 23.11.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy59 Nguyễn Thị Chinh 24.05.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Kí túc Xã60 Nguyễn Thùy Dung 15.01.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy

Page 34: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

61 Lê Văn Điệp 10.08.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Nghi Phú62 Nguyễn Thị Ngân Giang 03.09.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy63 Phan Thị Giang 18.07.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Trường Thi64 Lê Thị Ngọc Hà 25.10.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy65 Nguyễn Thị Hà 11.07.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Trường Thi66 Đàm Thị Hảo 13.07.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy67 Võ Thị Thanh Hiếu 05.05.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy68 Lê Thị Hồng 04.05.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy69 Phan Thị Thanh Lam 19.07.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Quang Trung70 Sầm Thị Liễu 17.04.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy71 Hoàng Thị Loan 02.08.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Nghi Lộc72 Võ Thị Khánh Ly 07.11.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy73 Bùi Phương Mai 31.10.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn KTX74 Đậu Thị Hà My 06.10.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bắc Hồng75 Đặng Thị Hồng Ngọc 02.10.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy76 Phạm Thị Nguyệt 12.09.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy77 Nguyễn Duy Nhã 02.09.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy78 Trịnh Thị Oanh 17.05.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy79 Võ Thị Phượng 21.09.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô80 Nguyễn Thị Quý 05.10.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Trường Thi81 Thái Thị Thi 17.05.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy82 Nguyễn Thị Thu 11.12.1991 52 B Văn học SP Ngữ văn Nghi Phú83 Trần Huyền Trang 24.12.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Nghi Lộc84 Vũ Thị Huyền Trang 09.09.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Trường Thi85 Phan Thị Trinh 10.10.1991 52 B Văn học SP Ngữ văn Hưng Nguyên86 Tô Thanh Tuấn 11.09.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy87 Trần Thị Tươi 07.08.1992 52 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy88 Nguyễn Thị Vân 03.03.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Nghi Vạn89 Nguyễn Thị Yến 21.07.1993 52 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô90 Võ Thị Anh 30.01.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy91 Nguyễn Thị Bích 15.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy92 Chu Thị Cẩm 05.11.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy93 Đinh Thị Dung 30.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Lê Mao94 Trương Thị Dung 11.12.1993 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy95 Cao Thị Dương 01.02.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Xã Hưng Phú

Page 35: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

96 Hồ Thị Mỹ Duyên 03.07.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Xuân Hồng97 Ngô Thị Duyên 08.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi98 Hoàng Thị Hà 15.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy99 Ngô Thị Hằng 08.12.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy

100 Trần Diệu Hằng 10.08.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô101 Nguyễn Thị Hạnh 20.11.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô102 Phan Thị Hiền 15.04.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy103 Thái Thị Thu Hiền 29.06.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy104 Lò Thị Hiệp 09.02.1993 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy105 Trần Thị Hoa 02.03.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trưường Thi106 Lê Thị Hòa Hòa 10.10.1993 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi107 Phan Thị Hoài 22.02.1993 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô108 Nguyễn Thị Hoàn 30.01.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô109 Vũ Thị Hồng 12.01.1993 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy110 Lê Thị Huệ 06.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô111 Trần Thị Huệ 30.01.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy112 Bùi Thị Hường 12.12.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi113 Nguyễn Thị Lài 28.11.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi114 Lê Thị Cẩm Linh 13.02.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô115 Ngô Thị Linh 11.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy116 Lê Thị Luân 03.09.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn bến Thủy117 Vi Thị Miên 26.12.1993 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi118 Lê Thị Ngân 20.01.1993 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy119 Hồ Thị Ngọc 06.01.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi120 Phan Thị Nhung 02.08.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy121 Võ Thị Mỳ Nương 27.07.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy122 Lô Thị Phương 05.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi123 Đào Thị Quý 06.06.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy124 Nguyễn Thị Quỳnh 20.05.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô125 Vi Thị Tâm 01.12.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy126 Ngô T/Thanh Thanh 10.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô127 Ngô Thị Thanh 21.06.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi128 Ngô Thị Thành 15.10.1993 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy129 Phan Lê Phương Thảo 15.08.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy130 Kim Văn Thơ 01.12.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô

Page 36: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

131 Lê Thị Thu 10.10.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi132 Phan Thị Thương 03.08.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi133 Mai Thị Thuý 12.07.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trường Thi134 Lê Thị Thúy 13.07.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy135 Nguyễn Thị Phương Thúy 09.09.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy136 Lê Thị Thủy Tiên 10.09.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy137 Nguyễn Thị Tình 14.08.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô138 Nguyễn Thị Trang 14.08.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy139 Nguyễn Thị Vinh 13.07.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Trung Đô140 Nguyễn Thị Vui 16.09.1994 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy141 Nguyễn Thị Yến 16.08.1992 53 A SP Ngữ văn SP Ngữ văn Bến Thủy142 Hoàng Thị Xuân Anh 11.03.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy143 Đặng Thị ánh 08.06.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Nam Đàn144 Thái Thị Hằng 22.10.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô145 Cao Thị Hoa 05.03.1992 53 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy146 Hoàng Thị Thanh Hoa 07.05.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy147 Trần Tuấn Hoàn 14.5.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô148 Nguyễn Thị Hường 13.3.1993 53 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô149 Nguyễn Thị Lành 08.02.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô150 Nguyễn Thị Linh 10.06.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Hưng Bình151 Nguyễn Thị Mơ 15.5.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô152 Bùi Thị Tố Như 09.09.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Xã Nghi Phú153 Trương Thị Tâm 07.02.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn KTX - ĐHV154 Nguyễn Văn Thọ 25.2.1993 53 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy155 Nguyễn Thị Thu 12.01.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy156 Bùi Thị Thuấn 22.5.1993 53 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy157 Lê Thị Thủy 11.10.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô158 Lê Thị Tình 02.01.1993 53 B Văn học SP Ngữ văn Nghi Thịnh159 Hồ Thị Thu Trang 25.1.1993 53 B Văn học SP Ngữ văn Trung Đô160 Nguyễn Thuận Yến 22.6.1994 53 B Văn học SP Ngữ văn Bến Thủy

(Danh sách này gồm có 160 sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

Page 37: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 38: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú 1 Nguyễn Thị Bích 10.7.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Trung Đô2 Lê Thị Thùy Dung 05.11.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Nghi Xuân3 Nguyễn Thị Dung 25.12.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy4 Hoàng Thị Duyên 05.10.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy5 Nguyễn Thị Giang 2.10.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Trung Đô6 Nguyễn Thị Hà 08.02.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy7 Trần Thị Hiền 10.05.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy8 Nguyễn Thị Hoa 03.08.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Nghi Xuân9 Bùi Đình Huy 5.10.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Trung Đô10 Dương Thị Thu Hương 03.06.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy11 Nguyễn Thư Hương 01.05.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy12 Trần Thị Hường 10.2.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Trung Đô13 Vương Thị Linh 27.8.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Nghi Xuân 14 Đinh Thị Lụa 15.11.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy15 Hà Thị Nga 21.2.1990 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy16 Nguyễn Kim Ngân 30.1.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy17 Nguyễn Thị Nhàn 24.5.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy18 Nguyễn Thị Nhung 19.11.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy19 Hà Thị Oanh 15.10.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy20 Bùi Thị Tâm 13.8.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy21 Lê Thị Thanh Tâm 04.12.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy22 Nguyễn Thị Tâm 05.02.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Nghi Lộc23 Phan Thị Tâm 16.10.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Nghi Xuân24 Quang Thị Tâm 29.3.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Trung Đô25 Ngô Thị Thanh 12.10.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Nghi Lộc26 Nguyễn Thị Thành 21.9.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA LỊCH SỬLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 39: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

27 Lê Thị Thảo 13.9.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy28 Nguyễn Thị Phương Thảo 06.10.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy29 Trần Thị Thơ 20.7.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy30 Phan Thị Thủy 15.5.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Nghi Lộc31 Trương Thị Thủy 10.09.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy32 Đinh Thị Thúy 08.06.1992 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy33 Lê Thị Việt Trinh 30.11.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy34 Lê Thị Vân 15.09.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy35 Phạm Thị Vân 03.10.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Nghi Lộc36 Nguyễn Thị Yến 16.7.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Bến Thủy37 Nguyễn Thị Đào 20.12.1993 52B CN Lịch Sử Lịch sử Trung Đô38 Lâm Thị Hạnh 09.10.1992 52B CN Lịch Sử Lịch sử Bến Thủy39 Bùi Thị Hiền 28.9.1992 52B CN Lịch Sử Lịch sử Trung Đô40 Nguyễn Thị Hiền 12.5.1993 52B CN Lịch Sử Lịch sử Trung Đô41 Đặng Thùy Linh 26.2.1993 52B CN Lịch Sử Lịch sử TP Vinh42 Nguyễn Thị Lương 10.5.1991 52B CN Lịch Sử Lịch sử Can Lộc - Hà Tĩnh43 Nguyễn Thị Ngọc 12.4.1993 52B CN Lịch Sử Lịch sử Hưng Nguyên44 Nguyễn Thị Như 10.10.1993 52B CN Lịch Sử Lịch sử Trung Đô45 Đinh Thị Thanh Thúy 22.11.1992 52B CN Lịch Sử Lịch sử Trung Đô46 Nguyễn Thị Thu Thủy 26.11.1993 52B CN Lịch Sử Lịch sử Nghi Xuân - Hà Tĩnh47 Nguyễn Thị Tiện 21.10.1992 52B CN Lịch Sử Lịch sử Bến Thủy48 Lại Thị Như Yến 13.11.1992 52B CN Lịch Sử Lịch sử Bến Thủy49 Trần Thị Hiên 17.03.1992 52B1 CTXH Lịch sử Trưường Thi50 Lang Văn Hiểu 25.12.1991 52B1 CTXH Lịch sử Như Xuân51 Phan Thị Hương 03.09.1993 52B1 CTXH Lịch sử Diễn Châu52 Nguyễn Vinh Huy 04.08.1992 52B1 CTXH Lịch sử Nam Đàn53 Hồ Thị Lam 15.02.1993 52B1 CTXH Lịch sử Quỳnh Lưu54 Nguyễn Thị Long 08.05.1992 52B1 CTXH Lịch sử Thanh Chương55 Nguyễn Thị Nga 21.09.1993 52B1 CTXH Lịch sử Nam Đàn56 Mai Thu Nga 05.10.1993 52B1 CTXH Lịch sử TP Thanh Hóa57 Võ Thị Nguyệt 26.01.1993 52B1 CTXH Lịch sử Kỳ Anh 58 Hồ Thị Thanh 29.04.1993 52B1 CTXH Lịch sử Quỳnh Lưu59 Nguyễn Đức Thành 12.05.1992 52B1 CTXH Lịch sử Quảng Xương 60 Trần Thị Thể 22.11.1992 52B1 CTXH Lịch sử Đức Thọ61 Đặng Thị Hoài Thu 16.11.1992 52B1 CTXH Lịch sử Can Lộc

Page 40: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

62 Nguyễn Tiến Đạt 10.09.1993 52B1 CTXH Lịch sử Kỳ Anh63 Nguyễn Thị Hà 05.06.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy64 Đào Thị Phương 15.3.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy65 Lê Trung Hiếu 22.8.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy66 Trần Thị Loan 24.5.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy67 Nguyễn Thị Mơ 16.11.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Trung Đô68 Hồ Thị Bích Ngọc 12.7.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy69 Nguyễn Thu Trang 26.8.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Trường Thi70 Nguyễn Ngọc Búp 20.9.1993 52B1 Du lịch Lịch sử Bến Thủy71 Lê Thị Huế 03.09.1993 52B1 Du lịch Lịch sử Bến Thủy72 Nguyễn Thị Anh 15.11.1993 52B1 Du lịch Lịch sử Bến Thủy73 Trần Đình Song 13.2.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Trung Đô74 Nguyễn Thị Việt 07.08.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy75 Đinh Thị Hòe 03.10.1992 52B2 Du lịch Lịch sử Bến Thủy76 Phan Thị Nhi 24.05.1992 52B2 CTXH Lịch sử Trung Đô77 Hoàng Thị Mơ 16.02.1993 52B2 CTXH Lịch sử Trung Đô78 Nguyễn Thị Hằng 08.10.1993 52B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy79 Nguyễn Thị Huyền 01.10.1992 52B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy80 Lê Thị Thu Hà 29.03.1993 52B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy81 Đậu Thị Ngọc ánh 01.11.1993 52B2 CTXH Lịch sử Hà Tĩnh82 Nguyễn Thanh Huyền 20.02.1993 52B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy83 Nguyễn Thị Lan Hạnh 10.08.1993 52B2 CTXH Lịch sử Tân Kỳ84 Phan Thị Khánh Linh 25.11.1993 52B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy85 Hà Thị Chuyên 20.11.1992 52B2 CTXH Lịch sử Trung Đô86 Đặng Thị Mỹ Linh 28.11.1993 52B2 CTXH Lịch sử Trung Đô87 Trịnh Thị Hạnh 27.12.1992 52B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy88 Nguyễn Thị Thương 20.09.1992 52B2 CTXH Lịch sử Nghi Lộc89 Nguyễn Minh Quang 22.09.1991 52B2 CTXH Lịch sử Nghi Xuân90 Thái Thị Dung 06.03.1992 52B2 CTXH Lịch sử Nam Đàn91 Hồ Thị Lành 28.3.1993 52B2 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy92 Hoàng Thị Lê 28.4.1993 52B2 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy93 Bùi Thị Linh 20.1.1993 52B2 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy94 Nguyễn Thị Minh 19.9.1993 52B2 Du Lịch Lịch sử Trung Đô95 Nguyễn Thị Ngân 25.12.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy96 Trần Thị Thu 10.10.1992 52B2 Du Lịch Lịch sử Trung Đô

Page 41: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

97 Nguyễn Thị Thương 12.10.1993 52B2 Du Lịch Lịch sử Trung Đô98 Nguyễn Thị Thủy 01.0.1992 52B2 Du Lịch Lịch sử Trường Thi99 Bùi Trí Tuệ 10.06.1993 52B2 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy

100 Nguyễn Văn Xuân 10.02.1991 52B2 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy101 Dương Thị Na 26.4.1993 52B2 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy102 Lê Thị Nhã 24.10.1993 52B2 Du Lịch Lịch sử Tp Vinh103 Nguyễn Thị Nhung 26.4.1992 52B2 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy104 Trịnh Thị Hằng 27.02.1991 52B2 Du lịch Lịch sử Bến Thủy105 Phan Thị Huy 22.02.1993 52B2 Du lịch Lịch sử Bến Thủy106 Lê Thị Huyền 15.12.1993 52B2 Du lịch Lịch sử Bến Thủy107 Lê Văn Bình 08.05.1993 52B3 CTXH Lịch sử Trung Đô108 Hà Thị Diễm 22.06.1993 52B3 CTXH Lịch sử Trường Thi109 Nguyễn Văn Đức 26.10.1992 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy110 Trần Thị Thùy Dung 09.08.1993 52B3 CTXH Lịch sử Hà Tĩnh111 Võ Thị Thu Dung 13.09.1993 52B3 CTXH Lịch sử Hưng Nguyên112 Nguyễn Thị Hòa 24.02.1992 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy113 Nguyễn Thị Thao 16.10.1993 52B3 CTXH Lịch sử Trung Đô114 Nguyễn Thị Thảo 24.08.1993 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy115 Nguyễn Thị Thúy 10.12.1993 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy116 Nguyễn Thị Thương 27.09.1993 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy117 Nguyễn Thị Sáu 25.07.1992 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy118 Hà Anh Tân 20.07.1993 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy119 Lê Thị Anh Tú 07.03.1992 52B3 CTXH Lịch sử Trung Đô120 Lê Thị Hà Nguyên 12.06.1993 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy121 Nguyễn Thị Yến 25.10.1993 52B3 CTXH Lịch sử Nam Đàn122 Nguyễn Thị Diệu 10.04.1993 52B4 CTXH Lịch sử Trung Đô123 Nguyễn Thị Hoàng 23.3.1992 52B4 CTXH Lịch sử Hưng Lộc124 Đặng Thị Hảo 06.12.1993 52B4 CTXH Lịch sử Trung Đô125 Trương Thị Thảo 03.03.1993 52B4 CTXH Lịch sử Trung Đô126 Hoàng Thị Lân 20.10.1992 52B4 CTXH Lịch sử Trung Đô127 Nguyễn Thị Giang 31.12.1993 52B4 CTXH Lịch sử Đô Lương128 Bùi Thị Ngân 10.08.1991 52B4 CTXH Lịch sử Trung Đô129 Nguyễn Thị Trâm 10.08.1993 52B4 CTXH Lịch sử Trung Đô130 Nguyễn Thị Phúc 13.07.1993 52B4 CTXH Lịch sử Bến Thủy131 Nguyễn Thị Thơm 02.4.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy

Page 42: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

132 Trương Thị Thảo 03.02.1993 52B4 CTXH Lịch sử Trung Đô133 Lê Thị Ngọc Anh 02.03.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô134 Lê Thị Bích 02.02.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô135 Bùi Thị Hồng Bích 17.11.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy136 Trần Thị Dung 19.03.1993 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy137 Nguyễn Thị Hải 05.05.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trường Thi138 Nguyễn Thị Hảo 22.03.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô139 Đoàn Thị Hảo 22.04.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy140 Võ Thị Hằng 16.08.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy141 Vũ Thị Thu Hiền 04.05.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy142 Nguyễn Thị Hiền 26.03.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy143 Cao Đăng Hiến 15.05.1993 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô144 Phan Thị Huyền 20.01.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy145 Hà Thị Thu Hương 15.01.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô146 Nguyễn Kính 11.01.1992 53A Sư phạm Lịch sử Tp Vinh147 Chu Thị Lan 03.02.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy148 Trần Thị Mỹ Linh 20.06.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trường Thi149 Lê Thị Linh 29.09.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy150 Lê Thị Linh 13.12.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô151 Nguyễn Đình Long 05.11.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô152 Đặng Thị Mai 20.11.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trường Thi153 Dương Thị Nga 30.10.1993 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô154 Hoàng Thị Ngọc 06.12.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy155 Phạm Thị Oanh 19.07.1993 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô156 Phạm Thị Phú 04.11.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trường Thi157 Dương Thị Bích Phương 12.01.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy158 Nguyễn Thị Thanh 06.04.1994 53A Sư phạm Lịch sử Trung Đô159 Thái Thị Thu Thảo 19.10.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy160 Lê Thị Thủy 28.01.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy161 Nguyễn Thị Thủy 01.01.1992 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy162 Nguyễn Thị Thường 14.08.1993 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy163 Đặng Văn Tứ 16.04.1991 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy164 Nguyễn Thị Yến 10.10.1994 53A Sư phạm Lịch sử Bến Thủy165 Chu Thị Hà 16.4.1994 53B1 CTXH Lịch sử Trường Thi166 Nguyễn Thị Hà 04.05.1994 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy

Page 43: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

167 Phạm Thị Phương Hảo 27.11.1994 53B1 CTXH Lịch sử Trung Đô168 Tạ Hữu Ngọc 20.8.1994 53B1 CTXH Lịch sử Trung Đô169 Trương Thị Nguyên 21.7.1994 53B1 CTXH Lịch sử Trung Đô170 Nguyễn Thị Nguyệt 28.8.1993 53B1 CTXH Lịch sử Trung Đô171 Nguyễn Thị Ngọc Thành 10.05.1994 53B1 CTXH Lịch sử Trung Đô172 Lê Thị Duyên 20.7.1989 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy173 Lê Thị Tuyên 03.08.1994 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy174 Đặng Thị Hoa 18.04.1994 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy175 Trần Thị Hiền 30.3.1993 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy176 Lê Thị Lý 26.03.2994 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy177 Bùi Thị Hà 03/26/1994 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy178 Lê Thị Thúy Hiền 15.5.1994 53B1 CTXH Lịch sử Trương Thi179 Nguyễn Thị An 11.06.1993 53B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy180 Đặng Thị Thùy 10.10.1994 53B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy181 Phạm Thị Ngọc 12.10.1994 53B2 CTXH Lịch sử Trung Đô182 Nguyễn Đình Tứ 07.10.1992 53B2 CTXH Lịch sử Trung Đô183 Nguyễn Thị Trang Thành 10.12.1994 53B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy184 Trần Thị Huyền Thương 16.2.1994 53B2 CTXH Lịch sử Trường Thi185 Nguyễn Công Luận 10.10.1992 53B2 CTXH Lịch sử Hưng Nguyên186 Nguyễn Thị Huyền 02.08.1992 53B2 CTXH Lịch sử Trường Thi187 Trần Khắc Tuấn 24.6.1994 53B2 CTXH Lịch sử Trung Đô188 Ngô Thị Hồng Anh 27.9.1994 53B2 CTXH Lịch sử Trường Thi189 Bùi Quang Huy 05.06.1994 53B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy190 Đinh Thị Thảo 17.6.1993 53B2 CTXH Lịch sử Trung Đô191 Hà Thị Phương Anh 06.02.1994 53B2 CTXH Lịch sử Trung Đô192 Nguyễn Thị Ngọc Sâm 16.5.1994 53B2 CTXH Lịch sử Trung Đô193 Lê Văn Hùng 10.05.1989 CH21 LSTG Lịch sử Ninh Bình194 Nguyễn Trọng Tráng 10.04.1991 CH21 LSVN Lịch sử Nghệ An195 Dương Thị Thuý Hằng 21.04.1977 CH21 LSVN Lịch sử Nghệ An196 Trần Xuân Hùng 05.09.1991 CH21 LSVN Lịch sử Vĩnh Phú197 Nguyễn Thị Loan 24.06.1991 CH21 LSVN Lịch sử Thanh Hoá198 Hoàng Hải Dương 15.04.1991 CH21 LSVN Lịch sử Nghệ An199 Phan Thị Nhuần 18.12.1989 CH21 LSVN Lịch sử Nghệ An200 Nguyễn Thị Thùy Dương 19.11.1991 CH22 LSTG Lịch sử TP Vinh201 Hoàng Bá Lưu 10.10.1989 CH22 LSTG Lịch sử Kỳ Anh

Page 44: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

202 Đào Thị HồngThoa 15.04.1992 CH22 LSTG Lịch sử TP Vinh203 Lê Thị Trang 08.10.1992 CH22 LSTG Lịch sử Nghi Xuân204 Nguyễn Thị Hường 04.12.1991 CH22 LSVN Lịch sử TP Vinh205 Nguyễn Thị Huyền 27.7.1982 CH23 LSVN Lịch sử Nghi Xuân206 Lê Trọng Hồng 19.2.1978 CH23 LSVN Lịch sử Đô Lương207 Hồ Thị Bạch Đàn 16.4.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy208 Nguyễn Thị Duyên 18.10.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Trung Đô209 Nguyễn Thị Thủy 20.10.1990 52B2 Du Lịch Lịch sử Trường Thi210 Trần Thị Thu 10.02.1992 52B2 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy211 Đặng Thị Hoài Thu 16.11.1992 52B1 CTXH Lịch sử Can Lộc212 Bùi Hằng Thương 29.01.1993 52B1 CTXH Lịch sử Nam Đàn213 Ngyễn Thị Thanh Thảo 01.10.1993 52B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy214 Nguyễn Thị Hoài 05.03.1993 52B2 CTXH Lịch sử Nghi Lộc215 Nguyễn Thị Hương 22.09.1992 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy216 Nguyễn Thị Hường 26.02.1993 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy217 Lê Thị Thảo 11.06.1993 52B4 CTXH Lịch sử Hưng Lộc218 Trần Hoàng Sơn 10/27/1984 CH21 LSVN Lịch sử Trung Đô219 Đậu Thị Hà 19.12.1993 53B1 CTXH Lịch sử Trung Đô220 Phạm Thị Hiền 20.9.1994 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy221 Nghiêm Thị Hồng Lam 09.05.1994 53B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy222 Nguyễn Thị Vinh 09.10.1994 53B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy223 Nguyễn Đình Giảng 15.09.1992 52B2 Du lịch Lịch sử Bến Thủy224 Phan Thị Hiền 13.12.1992 52B2 Du lịch Lịch sử Trung Đô225 Thái Thị Thu Thảo 28.3.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Bến Thủy226 Hồ Thị Bích Ngọc 12.7.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Tp Vinh227 Phạm Thị Nhung 14.5.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Trường Thi228 Phạm Thi Thơm 27.7.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Trung Đô229 Phạm Thị Thanh Thủy 12.06.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Trung Đô230 Nguyễn Thành Trung 13.7.1993 52B1 Du Lịch Lịch sử Trươờng thi231 Nguyễn Thị Xuân 07.05.1992 52B2 Du Lịch Lịch sử Trung Đô232 Nguyễn Thị Yến 10.05.1992 52B2 Du Lịch Lịch sử Trường Thi233 Nguyễn Thị Tú Anh 25.11.1993 52B2 CTXH Lịch sử Bến Thủy234 Nguyễn Thị Quyên 20.04.1993 52B1 CTXH Lịch sử Hương Sơn235 Trần Thị Lê 22.03.1993 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy236 Cao Thị Loan 20.01.1993 52B3 CTXH Lịch sử Trung Đô

Page 45: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

237 Nguyễn Thị Diệu 10.04.1993 52B4 CTXH Lịch sử Trung Đô238 Lê Thị Hoài An 20.11.1993 52A SP Lịch sử Lịch sử Trung Đô239 Nguyễn Thị Trà 26.03.1993 52B3 CTXH Lịch sử Bến Thủy240 Đinh Thị Trang 26.9.1994 53B1 CTXH Lịch sử Bến Thủy

(Danh sách này gồm có 240 học viên, sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 46: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học KhoaTạm trú

1 Phạm Thị Nhâm 12/11/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trường Thi-TP Vinh2 Nguyễn Hồng Nhung 02/04/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh3 Lê Thị Trang 03/02/1992 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh4 Vi Thị Minh 24/01/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh5 Khương Thị Thinh 19/10/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh6 Nguyễn Thị Hằng Nga 25/08/1992 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Cửa lò7 Lang Ly Ly 25/05/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh8 Lê Thị Quý 06/08/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh9 Lê Thị Hằng 11/06/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh10 Hồ Thị Hân 29/09/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh11 Cao Thị Hiền 05/07/1992 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh12 Cao Thị Hà 20/10/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh13 Trần Minh Thư 18/04/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Lê mao-tp vinh14 Trịnh Thị Liên 26/09/1992 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh15 Nguyễn Thị Hoài Thương 29/09/1992 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trường Thi-TP Vinh16 Lê Thị Huyền Trang 18/02/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh17 Lang Thị Hồng Ngọc 17/04/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh18 Dương Thị Tuyền 10/02/1992 52A SP Địa lý S Trung Đô-TP Vinh19 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/02/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh20 Trần Thị Phương 08/01/1991 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh21 Võ Thị Vượng 24/12/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh22 Nguyễn Thị Thu Hằng 16/08/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh23 Lê Thị Hồng Hạnh 26/05/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh24 Phan Thị Hằng 10/10/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh25 Phan Thị Thu Thảo 20/02/1992 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG SINH VIÊN KHOA ĐỊA LÝ VÀ QUẢN LÝ TÀI NGUYÊNLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 47: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

26 Nguyễn Thị Na 08/02/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh27 Tống Thị Thảo 10/09/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh28 Nguyễn Phương Thúy 10/10/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh29 Nguyễn Thị Ngọc 08/03/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh30 Đỗ Thị Nga 20/07/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh31 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13/08/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh32 Nguyễn Thị Mơ 27/10/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh33 Hồ Thị Chung 24/10/1992 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh34 Lô Thị Yến 25/05/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh35 Hà Thị Ngàn 21/06/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh36 Trần Thị Oanh 03/08/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh37 Nguyễn Thị Lan Anh 09/04/1992 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh38 Ngô Thị Như Quỳnh 03/06/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trường Thi-TP Vinh39 Dương Thị Vân 14/11/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Hưng Nguyên40 Hà Thị Yến 08/07/1993 52A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh41 Vương Thị Hải Yến 08/04/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trường Thi-TP Vinh42 Ngô Thị Soa 22/02/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Nghi Xuân-Hà Tĩnh43 Lê Đức Kim Ngân 24/09/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trường Thi-TP Vinh44 Trần Thị Thuý 10/10/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh45 Nguyễn Thị Đông 18/02/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Nam Đàn-Nghệ An46 Nguyễn Thị Hoài 08/05/1993 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trường Thi-TP Vinh47 Hồ Thị Duyên 16/02/1993 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trường Thi-TP Vinh48 Lê Văn Linh 21/09/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh49 Ngô Thị Xuân Nga 23/06/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh50 Trần Thị Mến 26/03/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh51 Đinh Thị Hoài Thương 01/09/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh52 Nguyễn Thị Tú 15/05/1993 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh53 Ngô Thị Vinh 25/07/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh54 Hồ Thị Lan Hương 01/03/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh55 Đào Thị Nhung 03/04/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh56 Trần Thị Hiền 16/08/1992 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh57 Lê Thị Hoàn 20/11/1993 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh58 Nguyễn Thị Thu Huyền 08/01/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Trung Đô-TP Vinh59 Nguyễn Duy Hưng 16/05/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh60 Hà Văn Cao 20/12/1993 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh

Page 48: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

61 Dương Thị Thường 10/6/1993 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN KTX ĐHV62 Nguyễn Thị Dung 19/06/1993 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh63 Võ Thị Thanh Hằng 03/05/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh64 Phạm Thị Uyên 15/11/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh65 Võ Thị Khang 02/11/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh66 Lương Thị Tha 28/02/1992 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN KTX ĐHV67 Nguyễn Thị Thuý 18/06/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh68 Lương Thị Thiên 02/06/1992 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN KTX ĐHV69 Nguyễn Thị Quyên 5/19/1993 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh70 Nguyễn Thị Nhung 10/2/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN Bến Thuỷ-TP Vinh71 Phạm Thị Thuỷ 02/08/1994 53A SP Địa lý Địa lý & QLTN KTX ĐHV72 Thái Thị Quỳnh 1/1/1994 QLĐĐ Địa lý & QLTN Trường Thi-TP Vinh73 Trần Thị Cẩm Nhung 3/28/1993 QLTNMT Địa lý & QLTN Quán Bàu - TP Vinh74 Trần Văn Phúc 4/20/1992 QLĐĐ Địa lý & QLTN Lê Mao75 Nguyễn Thị Thu Hiền 4/2/1993 QLĐĐ Địa lý & QLTN Hưng Dũng - TP Vinh

(Danh sách này gồm có 75 sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

53K2 QLĐĐ52K2

QLTNMT52K3 QLĐĐ52K2 QLĐĐ

Page 49: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú

1 Trần Thị Châu 1.2.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Thanh Chương2 Nguyễn Thị Thu Hà 20.08.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Bến Thủy3 Phạm Thị Lê 12.07.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế TP Vinh4 Nguyễn Thị Linh 25.09.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Nam Đàn5 Nguyễn Thị Mai 26.06.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Hưng Sơn6 Nguyễn Thị Minh 5.10.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Nam Đàn7 Lê Thị Mơ 15.03.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Diễn Châu8 Nguyễn Thị Quyên 20.05.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Nghĩa Đàn9 Hoàng Thị Quỳnh 25.02.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Hồng Lĩnh10 Thái Thị Thảo 02.04.1992 52B1 Kế Toán Kinh tế Đô Lương11 Nguyễn Thị Thoả 03.10.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Nghi Đức12 Lê Thị Thơm 18.04.1992 52B1 Kế Toán Kinh tế Đức Thọ13 Nguyễn Thị Hương Thu 29.10.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Quỳnh Lưu14 Hồ Thị Thu 21.07.1993 52B1 Kế Toán Kinh tế Nghi Đức15 Nguyễn Thị Lam 28.03.1992 52B1 Kế Toán Kinh tế TP Vinh16 Lê Thị Tuyết Anh 11/11/1992 52B2 Kế toán Kinh tế Trường Thi17 Đậu Thị Vân Anh 27/5/1992 52B2 Kế toán Kinh tế Quỳnh Bảng18 Nguyễn Tuấn Anh 2/2/1988 52B2 Kế toán Kinh tế Kim Liên19 Nguyễn Hùng Cường 23/8/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Đội Cung20 Đậu Thị Na 24/12/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Hưng Nguyên21 Nguyễn Thị Thảo My 7/3/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Bến Thuỷ22 Hoàng Thị Nguyệt 1/4/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Trung Đô23 Lê Thị Hà 22/8/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Xuân Lâm24 Đậu Hồng Thắm 15/10/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Nghi Xuân-25 Phạm Thị Thắm 5/11/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Nghi Ân

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG SINH VIÊN KHOA KINH TẾLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 50: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

26 Nguyễn Thị Sinh 13/3/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Hưng Nguyên27 Lê Thị Phương Thảo 3/12/1993 52B2 Kế toán Kinh tế TP Hà Tĩnh28 Nguyễn Thị Mai Khương 2/1/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Trung Đô29 Hồ Viết Tuấn 17/11/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Hưng Bình30 Lê Lộc Thiên Trang 4/6/1993 52B2 Kế toán Kinh tế Tp Vinh31 Nguyễn Hữu Đoàn 15/10/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Hà Huy Tập32 Nguyễn Thị Chính 29/12/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Nghi Xuân,HT33 Nguyễn Đức Cường 18/10/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Trung Đô34 Phạm Thùy Dung 1/10/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Hưng Đông35 Phạm Thị Giang 27/05/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Hưng Nguyên36 Lê Thị Hường 23/01/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Hà Huy Tập37 Lâm Thị Hương Liên 27/10/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Trường Thi38 Hoàng Thị Diệu Linh 10/10/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Hưng Nguyên39 Trần Thùy Linh 12/10/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Trung Đô 40 Phan Thị Thiên Lý 8/5/1992 52B3 Kế toán Kinh tế Trường Thi41 Nguyễn Thị Mơ 7/3/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Bến Thủy42 Nguyễn Thị Ngọc 8/4/1993 52B3 Kế toán Kinh tế KTX số 243 Mai lương Thúy Quỳnh 30/11/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Trung Đô44 Nguyễn Thị Thanh Trang 17/03/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Hưng Dũng45 Phạm Công Thành 3/23/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Đông Vĩnh46 Hồ Thị Vân 19/11/1993 52B3 Kế toán Kinh tế Trung Đô47 Nguyễn Thị Anh 10/17/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Thạch Hà,Hà Tĩnh48 Nguyễn Thị Đi 10/14/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Thanh Chương49 Phan Thị Thu Hà 10/5/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Hưng Bình50 Nguyễn Thị Hà 6/3/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Thanh Chương51 Trần Thị Hiền 9/27/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Đô Lương52 Trần Thị Linh 10/20/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Nam Đàn53 Lê Thị Ngân Linh 2/2/1992 52B4 Kế toán Kinh tế Nghi Phú54 Lưu Thị Minh 10/6/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Đô Lương55 Ngô Thị Phúc 5/11/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Nghi Lộc56 Nguyễn Thị Thanh Tâm 5/16/1992 52B4 Kế toán Kinh tế Nghi Kim57 Mai Thị Thảo 9/1/1991 52B4 Kế toán Kinh tế Nghi Lộc58 Hoàng Thị Thanh 12/22/1992 52B4 Kế toán Kinh tế Cửa Lò59 Nguyễn Thị Cẩm tú 10/16/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Hưng Nguyên60 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12/25/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Hương Sơn

Page 51: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

61 Hoàng Thị Mỹ Hoa 3/30/1993 52B4 Kế toán Kinh tế Hương Sơn62 Cao Thị Vân Anh 5/11/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Trường Thi63 Lê Thị Hà Trang 12/10/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Nghi Kim64 Nguyễn Thị Thùy Dung 22/12/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Trường thi65 Nguyễn Thị Hảo 6/14/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Bến Thủy66 Nguyễn Thị Thanh Hương 2/2/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Hưng Bình67 Phan Thị Thu Hương 7/28/1992 52B5 Kế toán Kinh tế T Vinh68 Văn Thị Linh 2/10/1992 52B5 Kế toán Kinh tế Hà Tĩnh69 Hoàng Thị Vân 15/10/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Nghi Liên70 Nguyễn Thị Ngọc Mai 2/2/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Bến Thủy71 Phan Thị Kiều Oanh 16/08/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Hà Huy Tập72 Kiều Thị Nga 28/08/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Hà Tĩnh73 Lê Thị Bích Ngọc 10/16/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Hưng Lộc74 Nguyễn Tuấn Tài 12/6/1993 52B5 Kế toán Kinh tế Hà Huy Tập75 Trần Thị Hoa Thơm 30/03/1989 52B5 Kế toán Kinh tế Hưng Bình76 Nguyễn Thị Lê 3/10/1992 52B5 Kế toán Kinh tế Nam Đàn77 Nguyễn Thị Kiều Anh 08.12.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi78 Nguyễn Thị Vân Anh 10.11.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi79 Phan Thị Phương Anh 30.05.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Nghi Xuân80 Phạm Đức Đồng 16.09.1988 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi81 Tạ Thị Hà 01.05.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Hưng Dũng82 Nguyễn Thị Hải Yến 06.09.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi83 Phan Thị Hiền 30.08.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi84 Lê Thị Quỳnh Hoa 20.10.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi85 Đinh Thị Hoàn 25.01.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi86 Nguyễn Thị Huệ 23.12.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi87 Lưu Thị Hương 25.02.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi88 Trần Thị Thanh Huyền 01.06.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Vinh Tân89 Phan Thị Ngọc Linh 24.05.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi90 Trương Thị Quang 25.02.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi91 Phạm Thị Tâm 19.03.1993 52B6 Kế toán Kinh tế Trường Thi92 Trần Thị Ngọc Anh 28.08.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Trường Thi93 Nguyễn Thị Hằng 16.08.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Bến Thủy94 Chu Thị Hiền 26.07.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Hồng Sơn95 Lê Thị Việt Hoa 02.04.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Lê Mao

Page 52: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

96 Nguyễn Thị Hoa 08.08.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Nghi Ân97 Trần Thị Thanh Hoa 26.03.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Nghi Liên98 Nguyễn Thị Ngọc 19.10.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Trường Thi99 Phan Thị Phương 29.12.1991 52B7 Kế toán Kinh tế Trung Đô

100 Hồ Thị Phượng 13.10.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Hưng Dũng101 Lê Thị Thơ 29.09.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Trung Đô102 Nguyễn Thị Phương Trang 02.11.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Cửa Nam103 Trương Thị Huyền Trang 07.04.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Bến Thủy104 Phan Thu Hà 12.06.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Bến Thủy105 Phạm Thị Bảo Trâm 20.02.1993 52B7 Kế toán Kinh tế Bến Thủy106 Đặng Thị Hải Yến 20.06.1992 52B7 Kế toán Kinh tế Trường Thi107 Nguyễn Thị Thu Trang 26.12.1993 52B8 kế toán Kinh tế Hưng Bình108 Nguyễn Thị Hải Yến 07.12.1993 52B8 kế toán Kinh tế Vinh Tân109 Nguyễn Thị Kiều Oanh 07.06.1993 52B8 kế toán Kinh tế Trường Thi110 Nguyễn Thị Cầu 21.07.1993 52B8 kế toán Kinh tế Bến Thủy111 Phạm Thị Thanh 08.07.1993 52B8 kế toán Kinh tế Bến Thủy112 Hồ Thị Yến 05.10.1993 52B8 kế toán Kinh tế Trung Đô113 Dương Thị Việt Hà 27.10.1993 52B8 kế toán Kinh tế Bến Thủy114 Nguyễn Thị Trang 31.08.1993 52B8 kế toán Kinh tế Đô Lương115 Nguyễn Thị Hồng Nhung 30.05.1993 52B8 kế toán Kinh tế Lê Lợi116 Nguyễn Thị Ngọc Anh 28.07.1993 52B8 kế toán Kinh tế Nghi Xuân117 Võ Việt Hà 1/18/1993 52B8 kế toán Kinh tế Quán Bàu118 Bùi Thị Hạnh 10/13/1993 52B8 kế toán Kinh tế Bến Thủy119 Hồ Khánh Ly 12/22/1993 52B8 kế toán Kinh tế Hưng Đạo120 Đặng Thị Oanh 9/11/1993 52B8 kế toán Kinh tế Bến Thủy121 Lê Thị Thương 10/8/1993 52B8 kế toán Kinh tế Bến Thủy122 Trần Thị An 07.01.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Hưng Chính123 Lê Thị Dung 10.4.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Thanh Chương124 Võ Minh Thùy Dương 17.01.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Nghi Xuân125 Trình Thị Giang 10.05.1992 52B9 Kế toán Kinh tế Thanh Chương126 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 23.11.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Nam Đàn127 Lê Thị Hiền 20.11.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Hưng Nguyên128 Trần Thị Hồng Lê 02.06.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Trường Thi129 Biện Thị Khánh Linh 03.11.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Nam Đàn130 Trầm Hàm Long 30.06.1992 52B9 Kế toán Kinh tế Trung Đô

Page 53: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

131 Phạm Thị Mai 10.09.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Bến Thủy132 Nguyễn Thị Ngọc 12.12.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Quỳnh Lưu133 Hồ Thị Thu Phương 24.01.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Quỳnh Lưu134 Phạm Thị Tâm 19.04.1992 52B9 Kế toán Kinh tế Nghi Đức135 Nguyễn Thị Kim Thu 17.12.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Nghi Xuân136 Nguyễn Thị Huyền Thương 18.02.1993 52B9 Kế toán Kinh tế Nam Đàn137 Nguyễn công Việt 3/25/1991 52B1 TCNH Kinh tế Trung Đô138 Nguyễn Thị Hoa 10/1/1993 52B1 TCNH Kinh tế Trường Thi139 Hoàng quốc Tiệp 8/4/1993 52B1 TCNH Kinh tế Nghi Xuân140 Lê Thị Trang 8/12/1993 52B1 TCNH Kinh tế Trường Thi141 Dương Thị Hương Ly 9/16/1993 52B1 TCNH Kinh tế Nghi Xuân142 Nguyễn Quốc Mỹ 10/26/1992 52B1 TCNH Kinh tế Hưng Lộc143 Bùi Quang Hưng 7/8/1993 52B1 TCNH Kinh tế Trường Thi144 Hồ Thị Giang 12/4/1993 52B1 TCNH Kinh tế Trường Thi145 Phan Văn Thịnh 6/6/1992 52B1 TCNH Kinh tế Trường Thi146 Nguyễn Thị Quỳnh 12/5/1992 52B1 TCNH Kinh tế T Vinh147 Lê Thị Na 8/5/1993 52B1 TCNH Kinh tế Trung Đô148 Chu Việt Tiến 1/18/1993 52B1 TCNH Kinh tế Trường Thi149 Trương Thị Thủy hằng 7/22/1993 52B1 TCNH Kinh tế Trường Thi150 Lê Hồng Hạnh 1/7/1993 52B1 TCNH Kinh tế Hưng Nguyên151 Nguyễn Thị Yến 10/26/1993 52B1 TCNH Kinh tế Trung Đô152 Trần Thị Hải An 20.09.1993 52B2 TCNH Kinh tế Hưng Nguyên,153 Đặng Thị Duyên 31.08.1993 52B2 TCNH Kinh tế Nghi Lộc,154 Nguyễn Thị Hoàn 13.03.1993 52B2 TCNH Kinh tế Nghĩa Đàn155 Hoàng Thị Hương 18.04.1993 52B2 TCNH Kinh tế Nghi Xuân156 Trần Thị Ngọc Linh 26.10.1993 52B2 TCNH Kinh tế Vinh,Nghệ An157 Hồ Thị Long 20.02.1993 52B2 TCNH Kinh tế Thanh Chương,158 Nguyễn Thị Nga(A) 02.08.1993 52B2 TCNH Kinh tế Thanh Chương,159 Nguyễn Thị Nga(B) 07.010.93 52B2 TCNH Kinh tế Đô Lương,160 Nguyễn Thị Như 12.11.1993 52B2 TCNH Kinh tế Yên Thành 161 Trần Hà Phương 26.11.1993 52B2 TCNH Kinh tế Cửa Lò,162 Trần Thị Thanh 10.06.1993 52B2 TCNH Kinh tế Nam Đàn163 Nguyễn Thị Thuận 28.02.1993 52B2 TCNH Kinh tế Thaạch Hà,164 Nguyễn Thị Tình 12.05.1992 52B2 TCNH Kinh tế Đô Lương,165 Trần Mạnh Tuấn 11.04.1993 52B2 TCNH Kinh tế Quỳ Hợp,

Page 54: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

166 Trần Thị Yến 23.05.1993 52B2 TCNH Kinh tế Thạch Hà,Hà Tĩnh167 Nguyễn Thị Mai Chung 3/11/1993 52B2 TCNH Kinh tế Cửa Lò168 Nguyễn Ngọc Bé 12.12.1993 52B3 TCNH Kinh tế Trường Thi169 Trần Thị Hoài 10.10.1993 52B3 TCNH Kinh tế Bến thuỷ170 Phạm Việt Hưng 06.03.1993 52B3 TCNH Kinh tế Nghi Đức171 Lê Thị Hương 13.12.1993 52B3 TCNH Kinh tế Hà Huy Tập172 Lê Ngọc Mai 07.03.1993 52B3 TCNH Kinh tế Bến thuỷ173 Mai Thị Nguyên 14.09.1993 52B3 TCNH Kinh tế Nghi Xuân174 Trương Thị Oanh 01.05.1993 52B3 TCNH Kinh tế Bến thuỷ175 Hồ Thị Phương 08.01.1993 52B3 TCNH Kinh tế Trung Đô176 Nguyễn Thị Phượng 20.12.1993 52B3 TCNH Kinh tế Hưng Đông177 Trần thị Thanh Tâm 12.10.1993 52B3 TCNH Kinh tế Bến thuỷ178 Nguyễn Thị Thuỷ 30.06.1993 52B3 TCNH Kinh tế Bến thuỷ179 Võ Thị Thuỷ 16.10.1993 52B3 TCNH Kinh tế Bến thuỷ180 Nguyễn Thị Huyền Trang 25.05.1993 52B3 TCNH Kinh tế Đông Vĩnh181 Nguyễn Thị Xuân 52B3 TCNH Kinh tế Bến thuỷ182 Hoàng Thị Yến 20.08.1993 52B3 TCNH Kinh tế Bến thuỷ183 Hà Thị Lan Anh 30.05.1993 52B4 TCNH Kinh tế Nam Đàn184 Nguyễn Công Tuấn Anh 09.02.1993 52B4 TCNH Kinh tế Hưng Bình185 Lại Kim Chi 16.09.1993 52B4 TCNH Kinh tế Bến thủy186 Trương Quang Đạt 06.02.1993 52B4 TCNH Kinh tế Hồng Sơn187 Nguyễn Thị Phương Dung 17.12.1993 52B4 TCNH Kinh tế Nam Đàn188 Nguyễn Thị Hiền 15.02.1993 52B4 TCNH Kinh tế Hưng Nguyên189 Nguyễn Quỳnh Hoa 10.05.1993 52B4 TCNH Kinh tế Thanh Chương190 Hoàng Thị Mai Lê 17.11.1993 52B4 TCNH Kinh tế Hưng Phúc 191 Trần Thị Yến Ngọc 23.09.1993 52B4 TCNH Kinh tế Bến thủy192 Lê Thị Hồng Nhung 23.09.1993 52B4 TCNH Kinh tế Nam Đàn193 Nguyễn Thị Hà Quyên 26.10.1992 52B4 TCNH Kinh tế Hưng Dũng194 Hoàng Thị Sâm 28.04.1993 52B4 TCNH Kinh tế Nghi lộc195 Đoàn Thị Quỳnh Trang 03.02.1993 52B4 TCNH Kinh tế Nghi Phú196 Võ Thị Quỳnh Trang 01.05.1993 52B4 TCNH Kinh tế Đô Lương197 Nguyễn Thị Hải Yến 25.07.1993 52B4 TCNH Kinh tế Nghi Phú198 Trần Lê Thúy An 16.01.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Bến Thủy199 Phạm Thị Minh Hằng 26.12.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Hà Huy Tập200 Nguyễn Thị Hiền 28.04.1992 52 B5 TCNH Kinh tế Hưng Nguyên

Page 55: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

201 Nguyễn Thị Hiền 02.01.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Bến Thủy202 Phạm Thị Thanh Hiền 06.10.1993 52 B5 TCNH Kinh tế X. Nghi Đức203 Trương Thị Hương 13.06.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Bến Thủy204 Nguyễn Thị Lài 25.05.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Trung Đô205 Đinh Thị Thuỳ Linh 13.07.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Trường Thi206 Nguyễn Thị Ngà 03.09.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Trường Thi207 Bùi Thị Hằng Nhung 23.02.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Trường Thi208 Hoàng Thị Như Quỳnh 26.07.1992 52 B5 TCNH Kinh tế Trường Thi209 Hà Thị Tâm 09.05.1992 52 B5 TCNH Kinh tế Trung Đô210 Nguyễn Thị Thu 21.03.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Trường Thi211 Tôn Thị Hoài Thương 06.12.1993 52 B5 TCNH Kinh tế X. Nghi Liên212 Chu Anh Tuấn 30.03.1993 52 B5 TCNH Kinh tế Bến Thủy213 Trần Hoài An 3/9/1992 52B6 TCNH Kinh tế Bến Thủy214 Nguyễn Thị Thùy Dương 22/11/1993 52B6 TCNH Kinh tế Bến Thủy215 Thái Thị Thủy Định 10/5/1993 52B6 TCNH Kinh tế Trung Đô216 Phạm Trọng Hùng 14/12/1993 52B6 TCNH Kinh tế Bến Thủy217 Nguyễn Thị Lam 11/8/1992 52B6 TCNH Kinh tế Trung Đô218 Thái Thùy Linh 31/10/1993 52B6 TCNH Kinh tế Trường Thi219 Nguyễn Thị Huyền My 10/4/1993 52B6 TCNH Kinh tế Nghi Lộc220 Nguyễn Thúy Diễn 12/10/1992 52B6 TCNH Kinh tế Trường Thi221 Nguyễn Kiều Hồng Nhung 16/08/1993 52B6 TCNH Kinh tế Bến Thủy222 Đậu Đức Quý 17/08/1993 52B6 TCNH Kinh tế Hưng Lộc223 Phạm Ngọc Sơn 30/05/1993 52B6 TCNH Kinh tế Nghi Đức224 Nguyễn Thị Thanh Tâm 24/09/1993 52B6 TCNH Kinh tế Bến Thủy225 Nguyễn Thị Thùy Dung 11/6/1993 52B6 TCNH Kinh tế Bến Thủy226 Bùi Thị Thương 3/11/1993 52B6 TCNH Kinh tế Bến Thủy227 Trần Thị Cẩm Tú 6/9/1993 52B6 TCNH Kinh tế Bến Thủy228 Đặng Hà Giang 05/03/1993 52B1 QTKD Kinh tế Trung Đô229 Hoàng Mạnh Hùng 08/05/1993 52B1 QTKD Kinh tế Hưng Bình230 Phạm Khánh Huyền 09/01/1993 52B1 QTKD Kinh tế Trung Đô231 Nguyễn Trọng Khánh 05/06/1990 52B1 QTKD Kinh tế Hưng Nguyên232 Trần Sỹ Long 12/06/1989 52B1 QTKD Kinh tế Trường Thi233 Chu Thị Khánh Ly 16/12/1993 52B1 QTKD Kinh tế Hà Huy Tập234 Nguyễn Thị Nguyên 02/05/1992 52B1 QTKD Kinh tế Bến Thủy235 Phạm Thị Hồng Nhung 07/06/1993 52B1 QTKD Kinh tế Bến Thủy

Page 56: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

236 Bùi Thị Phương 10/11/1993 52B1 QTKD Kinh tế Bến Thủy237 Lê Thị Phương 15/08/1993 52B1 QTKD Kinh tế Bến Thủy238 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/10/1993 52B1 QTKD Kinh tế Trường Thi239 Nguyễn Thị Triều 17/12/1992 52B1 QTKD Kinh tế Trường Thi240 Lê Thị Cẩm Tú 27/08/1993 52B1 QTKD Kinh tế Đội Cung241 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 06/12/1993 52B1 QTKD Kinh tế Hưng Lộc242 Cao Thị Như Yến 24/01/1993 52B1 QTKD Kinh tế Hưng Dũng243 Trần Đức Anh 7/13/1993 52B2 QTKD Kinh tế Trung Đô244 Hồ Thị Hà 2/20/1993 52B2 QTKD Kinh tế Tp Vinh245 Võ Thị Thu Hiền 8/9/1993 52B2 QTKD Kinh tế Nghi Thạch246 Trân Thị Bích Hiệp 11/21/1993 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Nguyên247 Lê Thị Hòa 5/13/1992 52B2 QTKD Kinh tế Bến Thủy248 Hoàng Thị Mai 2/4/1992 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Lộc249 Cao Thị Nho 8/18/1993 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Lộc250 Cao Thị Thu Phương 8/26/1993 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Nguyên251 Hồ Thị Ngọc Quỳnh 8/6/1993 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Lộc252 Hồ Văn Sơn 8/21/1992 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Nguyên253 Trịnh Thị Tâm 4/20/1993 52B2 QTKD Kinh tế Trường Thi254 Nguyễn Thị Thảo 12/20/1993 52B2 QTKD Kinh tế Trường Thi255 Phan Thị Bích Thủy 8/2/1993 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Nguyên256 Nguyễn Thị Vân 9/2/1993 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Nguyên257 Nguyễn Thị Cẩm Vâm 10/15/1993 52B2 QTKD Kinh tế Hưng Bình258 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 05.10.1993 52B3 QTKD Kinh tế Đội Cung259 Nguyễn Thị Ngọc ánh 24.02.1993 52B3 QTKD Kinh tế Trường Thi260 Nguyễn Thị Hoa 12.02.1993 52B3 QTKD Kinh tế Quán Bàu261 Võ Thị Lệ 10.08.1993 52B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy262 Đặng Thị Mai Liễu 10.07.1992 52B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy263 Võ Mai Loan 19.03.1993 52B3 QTKD Kinh tế Kí Túc Xá ĐHV264 Nguyễn Đình Lực 29.11.1992 52B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy265 Nguyễn Thị Thu Thảo 22.03.1993 52B3 QTKD Kinh tế Trung Đô266 Trương Thị Phương Thảo 15.06.1993 52B3 QTKD Kinh tế Trung Đô267 Phạm Thị Thu 08.01.1992 52B3 QTKD Kinh tế Trường Thi268 Nguyễn Thị Thúy 10.11.1993 52B3 QTKD Kinh tế Trường Thi269 Hoàng Thị Thùy 07.10.1993 52B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy270 Nguyễn Thị Trang 24.05.1993 52B3 QTKD Kinh tế Trung Đô

Page 57: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

271 Nguyễn Thị Trâm 28.12.1993 52B3 QTKD Kinh tế Nam Đàn272 Nguyễn Thị Tuyên 26.11.1193 52B3 QTKD Kinh tế Hưng Dũng273 Trần Thị Thu Hiền 5/9/1993 52B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy274 Trần Thị Điệp 01.02.1993 52B4 QTKD Kinh tế Trường Thi275 Biện Đức Hoàng 02.03.1992 52B4 QTKD Kinh tế Trường Thi276 Thái Diệu Linh 06.12.1993 52B4 QTKD Kinh tế Hà Huy Tập277 Nguyễn Thị Hồng Mây 16.11.1993 52B4 QTKD Kinh tế Bến Thủy278 Nguyễn Thế Nam 03.03.1992 52B4 QTKD Kinh tế Trung Đô279 Lê Thị Nga 06.05.1992 52B4 QTKD Kinh tế Trường Thi280 Thái Thị Oanh 30.10.1993 52B4 QTKD Kinh tế Trung Đô281 Nguyễn Thị Hồng Phúc 16.09.1993 52B4 QTKD Kinh tế Trung Đô282 Nguyễn Thị Lan Phương 04.11.1993 52B4 QTKD Kinh tế Trung Đô283 Phan Vũ Anh Phương 14.11.1992 52B4 QTKD Kinh tế Hồng Sơn284 Nguyễn Thị Thảo 02.08.1993 52B4 QTKD Kinh tế Trung Đô285 Đinh Thị Trâm 01.03.1993 52B4 QTKD Kinh tế Trung Đô286 Nguyễn Hữu Trọng 15.07.1993 52B4 QTKD Kinh tế Bến Thủy287 Trương Quang Tuấn 04.09.1993 52B4 QTKD Kinh tế Nghi Phú288 Trương Thị Mỹ Trang 13.04.1993 52B4 QTKD Kinh tế Trung Đô289 Ngô Thị Thắm 10/10/94 53B1 kế toán Kinh tế Bến Thủy290 Trần Thị Thương 26/01/1994 53B1 kế toán Kinh tế Trung Đô291 Nguyễn Thị Phương Thảo 29/10/1994 53B1 kế toán Kinh tế Xuân An292 Nguyễn Thị Sen 01/02/94 53B1 kế toán Kinh tế Tp Vinh293 Bùi Thị Phương Loan 09/02/94 53B1 kế toán Kinh tế Trung Đô294 Lương Thị Mai Thương 20/08/1994 53B1 kế toán Kinh tế Tp Vinh295 Trần Thị Lý Huyền My 28/08/1994 53B1 kế toán Kinh tế Xuân An296 Hoàng Thị Tú Anh 24/02/1994 53B1 kế toán Kinh tế Bến Thủy297 Phan Thị Phương Linh 17/02/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Hưng Nguyên298 Hồ Thị Diệu Linh 2/8/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Anh Sơn, 299 Hoàng Thị Minh Huyền 22/10/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Đô Lương300 Trần Thị Lệ Thu 5/2/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Trung Đô301 Đặng Thị Thu 24/07/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Trung Đô302 Hồ Thị Thu 10/3/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Bến Thủy303 Ngô Thị Nhật Tâm 6/11/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Trung Đô304 Ngô Hồng Tuyết 18/05/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Bến Thủy305 Võ Thị Thương 4/11/1994 53B2 Kế toán Kinh tế Trung Đô

Page 58: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

306 Võ Thị Ánh Ngọc 05/06/1994 53B3 Kế toán Kinh tế Trường Thi307 Lê Bích Khuyên 08/08/1994 53B3 Kế toán Kinh tế Bến Thuỷ308 Tôn Nữ Hà Trang 7/17/94 53B3 Kế toán Kinh tế Hưng Lộc309 Phạm Thị Hằng 01/12/1994 53B3 Kế toán Kinh tế Trường Thi310 Hoàng Thị Hoài 28/11/94 53B3 Kế toán Kinh tế Trung Đô311 Đinh Thị Sen 19/10/94 53B3 Kế toán Kinh tế Trường Thi312 Nguyễn Thị Thương 12/10/1994 53B3 Kế toán Kinh tế Bến Thuỷ313 Hồ Thị Trang 11/04/1994 53B3 Kế toán Kinh tế Hà Huy Tập314 Lê Thị Giang 20/02/1994 53B3 Kế toán Kinh tế Bến Thuỷ315 Nguyễn Thị Trà My 12/11/94 53B3 Kế toán Kinh tế Bến Thuỷ316 Cao Thị Thanh Vân 25/6/1994 53B4 Kế Toán Kinh tế Cửa Nam317 Nguyễn Thị Thắm 06/11/94 53B4 Kế Toán Kinh tế Bến Thủy318 Lê Thị Hiền 01/06/94 53B4 Kế Toán Kinh tế Bến Thủy319 Nguyễn Thị Phượng 18/6/1994 53B4 Kế Toán Kinh tế Bến Thủy320 Trần Thị Hoa 04/10/94 53B4 Kế Toán Kinh tế Trung Đô321 Phan Thị Thúy 20/11/1994 53B4 Kế Toán Kinh tế Trung Đô322 Lưu Thị Ngọc Ánh 05/03/94 53B4 Kế Toán Kinh tế Trung Đô323 Nguyễn Bích Ngọc 11/07/94 53B4 Kế Toán Kinh tế Trung Đô324 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 27/11/1994 53B4 Kế Toán Kinh tế Xã Hưng Lộc325 Nguyễn Thị Thảo 11/20/1994 53B5 Kế toán Kinh tế Hưng Bình326 Lê Anh Tuấn 4/26/1994 53B5 Kế toán Kinh tế Bến Thủy327 Nguyễn Văn Khang 08/071993 53B5 Kế toán Kinh tế Trung Đô328 Hồ Thị Hoa 4/16/1994 53B5 Kế toán Kinh tế Bến Thủy329 Đặng Thị Hoài 10/7/1993 53B5 Kế toán Kinh tế Trường Thi330 Nguyễn Minh Đức 8/15/1994 53B5 Kế toán Kinh tế Nghi Phú331 Lê Thị Thanh Hiền 11/29/1993 53B5 Kế toán Kinh tế Hồng Sơn332 Trần Thị Yến 5/24/1994 53B5 Kế toán Kinh tế Trung Đô333 Đậu Thị Hoàng Yến 6/16/1994 53B5 Kế toán Kinh tế Hưng Dũng334 Nguyễn Văn Đường 27/04/1994 53B1 TCNH Kinh tế Bến thủy 335 Nguyễn Thị Quyết 08.08.1994 53B1 TCNH Kinh tế Bến thủy 336 Nguyến Văn Hồng Anh 30.03.1994 53B1 TCNH Kinh tế Hồng Sơn337 Nguyễn Thị Yến 02.09.1993 53B1 TCNH Kinh tế Bến Thủy338 Nguyễn Thị Thu Hoài 27.07.1992 53B1 TCNH Kinh tế Nghi Xuân339 Lê Thị Hằng 1.12.1994 53B1 TCNH Kinh tế Bến Thủy340 Trần Xuân Bách 8.4.1993 53B1 TCNH Kinh tế Trường Thi

Page 59: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

341 Nguyễn Anh Dũng 21.6.1994 53B1 TCNH Kinh tế Trường Thi342 Phan Thị Tuyết Mai 18.3.1994 53B1 TCNH Kinh tế Lê Mao343 Thái Văn Sâm 53B1 TCNH Kinh tế Trung Đô344 Hồ Thị Hồng 9/25/1994 53B1 TCNH Kinh tế Hưng Phúc 345 Nguyễn Thị Vân 6/7/1994 53B1 TCNH Kinh tế Bến Thủy346 Phan Xuân Hiếu 10/22/1986 53B2 TCNH Kinh tế Trường Thi347 Lê Thị Hồng Ngọc 3/9/1994 53B2 TCNH Kinh tế Bến Thủy348 Nguyễn Bá Anh 1/29/1994 53B2 TCNH Kinh tế Nghi Trung349 Vũ Thị Bích 18/03/1994 53B2 TCNH Kinh tế Trường Thi350 Đặng Đình Khánh 9/2/1994 53B2 TCNH Kinh tế Hưng Đông351 Nguyễn Hà Thương 24/0/1994 53B2 TCNH Kinh tế Trường Thi352 Nguyễn Thị Hằng 10/1/1994 53B2 TCNH Kinh tế Trung Đô353 Trương Huyền Trang 11/16/1992 53B2 TCNH Kinh tế Trường Thi354 Ngô Thị Hồng Điểm 7/5/1993 53B2 TCNH Kinh tế Hưng Bình355 Giản Hồng Thái 25/10/1994 53B3 TCNH Kinh tế Hưng Lộc356 Bùi Thị Xuyến Hằng 10/12/1993 53B3 TCNH Kinh tế Bến Thủy357 Lê Hồng Phương 17/02/1994 53B3 TCNH Kinh tế Bến Thủy358 Hồ Thị Dung 04/12/1994 53B3 TCNH Kinh tế Hưng Bình359 Trần Thị Hoài 18/11/1994 53B3 TCNH Kinh tế Bến Thủy360 Nguyễn Mạnh Hùng 10/12/1993 53B3 TCNH Kinh tế Nghi Phú361 Nguyễn Tuấn Anh 10/02/1994 53B3 TCNH Kinh tế Trường Thi362 Trần Bảo Ngọc 10/08/1994 53B3 TCNH Kinh tế Bến Thủy363 Nguyễn Thị Nhung 08/08/1993 53B3 TCNH Kinh tế Bến Thủy364 Phạm Thị Mến 9/13/1994 53B3 TCNH Kinh tế Hưng Nguyên365 Lê Thị Thùy Dung 22/12/94 53B4 TCNH Kinh tế Bến Thủy366 Nguyễn Thị Hồng 10/07/94 53B4 TCNH Kinh tế Bến Thủy367 Nguyễn Hoàng Tú Anh 02/18/1994 53B4 TCNH Kinh tế Bến Thủy368 Lê Thị Hồng Thi 09/08/94 53B4 TCNH Kinh tế Bến Thủy369 Nguyễn Thị Thúy 20/08/94 53B4 TCNH Kinh tế Bến Thủy370 Lê Quỳnh Trang 10/11/94 53B4 TCNH Kinh tế Hà Huy Tập371 Nguyễn Mạnh Tiến 07/01/94 53B4 TCNH Kinh tế Quán Bàu372 Nguyễn Thị Lựu 07/11/94 53B4 TCNH Kinh tế Trung Đô373 Đặng Thế Anh 04/06/94 53B4 TCNH Kinh tế Bến Thủy374 Trương Thị Phương Thảo 12/18/1994 53B1 KTĐT Kinh tế Nghi Thái375 Nguyễn Tuấn Vũ 9/23/1994 53B3 KTĐT Kinh tế Trung Đô

Page 60: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

376 Trần Thị Thủy Hằng 8/7/1993 53B1 KTĐT Kinh tế Nghi Xuân377 Vũ Mạnh Hoàng 12/16/1993 53B1 KTĐT Kinh tế Nghi Xuân378 Bùi Thị Hiền 1/9/1994 53B1 QTKD Kinh tế Trường Thi379 Cao Thị Phượng 14/7/1993 53B1 QTKD Kinh tế Hưng Bình380 Đặng Nhật Khánh 15/10/1994 53B1 QTKD Kinh tế Hưng Dũng381 Hoàng Đình Tuấn 9/3/1994 53B1 QTKD Kinh tế Trung Đô382 Nguyễn Trọng Tráng 25/12/1994 53B1 QTKD Kinh tế Bến Thủy383 Phan Anh Tuấn 7/8/1994 53B1 QTKD Kinh tế Trung Đô384 Trần Thị Hương 26/6/1994 53B1 QTKD Kinh tế Bến Thủy385 Trần Thị Mỹ Linh 20/3/1994 53B1 QTKD Kinh tế Hưng Dũng386 Võ Thị Lam 12.11.1993 53B1 QTKD Kinh tế Bến Thủy387 Trần Thị Tốt 20/10/1994 53B1 QTKD Kinh tế Quán Bàu388 Nguyễn Thị Nga 03.01.1993 53B2 QTKD Kinh tế Trung Đô, 389 Nguyễn Thị Thu 03.06.1993 53B2 QTKD Kinh tế Trường Thi390 Nguyễn Thị An 04.10.1994 53B2 QTKD Kinh tế Trung Đô391 Trần Kim Tuyến 02.05.1994 53B2 QTKD Kinh tế Trung Đô392 Hoàng Thị Thùy 10.10.1994 53B2 QTKD Kinh tế Trung Đô393 Hồ Thị Ngọc Bé 02.10.1994 53B2 QTKD Kinh tế Trung Đô394 Nguyễn Thị Thùy Dương 23.09.1994 53B2 QTKD Kinh tế Trung Đô395 Nguyễn Thị Lam 07.09.1994 53B2 QTKD Kinh tế Hưng Dũng396 Cao Thị Thảo 27.08.1994 53B2 QTKD Kinh tế Bến Thủy397 Nguyễn Thị Hoa 12/01/94 53B3 QTKD Kinh tế TT Xuân An398 Hoàng Thị Hương 01/02/94 53B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy399 Đào Thị Huyền 21/08/94 53B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy400 Phương Thị Linh 21/04/94 53B3 QTKD Kinh tế Trung Đô401 Trần Thị Hậu Mỹ 18/07/94 53B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy402 Phan Thị Mai Sương 25/10/93 53B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy403 Nguyễn Thị Thảo 22/10/93 53B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy404 Vương Thị Thương 02/03/93 53B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy405 Lê Thị Vinh 07/12/93 53B3 QTKD Kinh tế Bến Thủy

(Danh sách này gồm có 405 sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

Page 61: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 62: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú 1 Võ Tuấn Anh 6/11/1991 52B1 CN Luật Luật Vinh Tân2 Nguyễn Thị Dung 14/02/1993 52B1 CN Luật Luật Nghi Kim3 Đặng Thị Hiền 17/07/1993 52B1 CN Luật Luật Hưng Nguyên4 Đặng Thị Khánh Hoa 5/9/1993 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy5 Nguyễn Thị Huệ 2/5/1992 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy6 Nguyễn Thị Huyền 10/1/1993 52B1 CN Luật Luật Nghi Lộc7 Trần Thị Hương 24/03/1992 52B1 CN Luật Luật Trường Thi8 Trần Thị Đàm Khuyên 18/03/1992 52B1 CN Luật Luật Nghi Lộc9 Nguyễn Thị Khánh Linh 8/5/1993 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy10 Nguyễn Thị Minh 16/06/1993 52B1 CN Luật Luật Hưng Dũng11 Hồ Thị Nga 15/05/1993 52B1 CN Luật Luật Hưng Dũng12 Nguyễn Thị Ngọc 20/11/1993 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy13 Phạm Thị Minh Ngọc 5/10/1993 52B1 CN Luật Luật Quán Bàu14 Lê Trọng Nhâm 15/09/1992 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy15 Lê Hồng Nhung 12/6/1993 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy16 Phan Hồng Phúc 9/8/1991 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy17 Trần Anh Quang 9/10/1992 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy18 Lê Hoàng Quân 17/11/1992 52B1 CN Luật Luật Nghi Phú19 Nguyễn Thị Thạch Thảo 14/08/1993 52B1 CN Luật Luật Nghi Xuân20 Lê Thị Thắm 23/10/1993 52B1 CN Luật Luật Hưng Nguyên21 Trần Thị Trà 20/02/1993 52B1 CN Luật Luật Hưng Nguyên22 Hà Thị Huyền Trang 28/01/1993 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy23 Trần Thị Quỳnh Trang 1/9/1993 52B1 CN Luật Luật Đông Vĩnh24 Vũ Thị Ngọc Trâm 10/10/1993 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy25 Nguyễn Thị Ngọc Yến 10/5/1993 52B1 CN Luật Luật Bến Thủy26 Lê Xuân Ngọc 02.10/1991 52B2 CN Luật Luật Trung Đô27 Hà Thị Như Quỳnh 7/26/1993 52B2 CN Luật Luật Hưng Bình

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG SINH VIÊN KHOA LUẬTLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 63: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

28 Hoàng Diệu Hoa 9/10/1993 52B2 CN Luật Luật Hưng Dũng29 Hà Thùy Linh 12/14/1993 52B2 CN Luật Luật Bến Thủy30 Hoàng Thị Thanh Lý 8/8/1992 52B2 CN Luật Luật Bến Thủy31 Bùi Thị Cẩm Nhung 12/2/1993 52B2 CN Luật Luật Bến Thủy32 Trần Thị Giang 2/13/1993 52B2 CN Luật Luật Hưng Nguyên33 Bùi Thị Trà My 4/28/1993 52B2 CN Luật Luật Hưng Bình34 Hồ Thị Hồng Nhung 7/12/1993 52B2 CN Luật Luật Quỳnh Lưu35 Nguyễn Thị Thiên Hoa 8/13/1993 52B2 CN Luật Luật Quán Bàu36 Trần Văn Hòa 6/8/1993 52B2 CN Luật Luật Nghi Xuân37 Hoàng Thị Thu Hiền 4/25/1993 52B2 CN Luật Luật Hưng Bình38 Nguyễn Thị Thu Thảo 7/17/1993 52B2 CN Luật Luật Hưng Dũng39 Đào Văn Hùng 17/71993 52B2 CN Luật Luật Hưng Bình40 Nguyễn Đình Tuấn 5/12/1992 52B2 CN Luật Luật Trung Đô41 Nguyễn Công Trọng 18/8/1992 52B2 CN Luật Luật Hưng Bình42 Võ Thị Kiều 13/10/1993 52B2 CN Luật Luật Bến Thủy43 Hoàng Việt An 18/12/1992 52B3 CN Luật Luật Lê Mao44 Ngô Đăng Anh 2/12/1992 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy45 Hồ Hữu Dương 11/10/1991 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy46 Phạm Thị Giang 1/10/1994 52B3 CN Luật Luật Trung Đô47 Lê Thị Hà 3/9/1993 52B3 CN Luật Luật Trung Đô48 Chu Văn Hạnh 16/10/1991 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy49 Nguyễn Thị Hằng 19/01/1991 52B3 CN Luật Luật Hồng Sơn50 Vũ Công Huấn 8/2/1991 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy51 Trần Châu Linh 13/09/1992 52B3 CN Luật Luật Lê Mao52 Vũ Thị Giao Linh 5/9/1993 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy53 Bùi Thị Loan 8/9/1993 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy54 Trương Văn Nhật 1/4/1991 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy55 Đặng Thị Phương 15/09/1993 52B3 CN Luật Luật Trung Đô56 Đinh Ngọc Quang 16/05/1993 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy57 Nguyễn Văn Qúy 12/9/1991 52B3 CN Luật Luật Trung Đô58 Trần Đức Tài 1/8/1992 52B3 CN Luật Luật Trung Đô59 Lê Thùy Dung 17/01/1993 52B3 CN Luật Luật Trường Thi60 Ngô Văn Thành 15/09/1993 52B3 CN Luật Luật Trường Thi61 Phùng Cẩm Tiên 5/3/1993 52B3 CN Luật Luật Nghi Lộc62 Lê Hữu Tiến 6/2/1993 52B3 CN Luật Luật Trường Thi63 Trần Thị Quỳnh Trang 18/03/1992 52B3 CN Luật Luật Trung Đô64 Trần Thị Tú 24/03/1993 52B3 CN Luật Luật Trung Đô

Page 64: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

65 Trần Hồng Tuấn Anh 22/8/1992 52B3 CN Luật Luật Trung Đô66 Nguyễn Thị Lan Hương 2/3/1993 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy67 Vũ Văn Vương 4/9/1992 52B3 CN Luật Luật Trường Thi68 Lê Thị Diệu Hương 22/2/1993 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy69 Vũ Thị Khánh Linh 27/6/1993 52B3 CN Luật Luật Bến Thủy70 Phan Thị Nguyệt 26/7/1993 52B3 CN Luật Luật Trung Đô71 Lê Thùy Dung 17/1/1993 52B3 CN Luật Luật Trung Đô72 Lê Huy Hoàng 27/11/1990 52B4 CN Luật Luật KTX73 Nguyễn Thị Quế 2/1/1993 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ74 Lê Thị Thu Huyền 25/05/1992 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ75 Hoàng Đình Khánh 31/12/1993 52B4 CN Luật Luật P.Trung Đô76 Nguyễn Thị Minh Trang 10/5/1992 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ77 Phùng Thị Hoa Mai 8/3/1993 52B4 CN Luật Luật KTX78 Phạm Thị Thu Hoài 27/10/1993 52B4 CN Luật Luật P. Trường Thi79 Phạm Thị Hà Trang 20/11/1993 52B4 CN Luật Luật P.bến thuỷ80 Nguyễn Thị Lương 2/7/1992 52B4 CN Luật Luật P. Trung Đô81 Lê Thị Thảo 2/4/1993 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ82 Phan Xuân Lộc 6/2/1993 52B4 CN Luật Luật P. Trung Đô83 Ngô Thị Thảo 20/3/1993 52B4 CN Luật Luật P. Trường Thi84 Đậu Thị Hà My 24/01/1993 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ85 Trương Thị ngọc 14/4/1993 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ86 Lê Văn Toàn 25/5/1990 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ87 Nguyễn Ngọc Hiếu 14/8/1993 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ88 Phạm Thùy Dung 14/12/1993 52B4 CN Luật Luật KTX89 Vi Việt Trì 27/9/1992 52B4 CN Luật Luật KTX90 Lê Thị Thanh Giang 6/10/1993 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ91 Cao Thị Phương 23/8/1993 52B4 CN Luật Luật P. Bến Thuỷ92 Nguyễn Thị Khánh An 7/7/1993 52B5 CN Luật Luật Hưng Dũng93 Nguyễn Văn Bằng 6/7/1991 52B5 CN Luật Luật Trường Thi94 Nguyễn Hữu Cường 2/12/1992 52B5 CN Luật Luật Bến Thủy95 Lê Văn Tiến Dũng 21/06/1993 52B5 CN Luật Luật Bến Thủy96 Trần Kim Đức 23/05/1992 52B5 CN Luật Luật Trường Thi97 Trần Thị Hằng 26/08/1993 52B5 CN Luật Luật Trung Đô98 Nguyễn Thị Hồng Khánh 7/10/1993 52B5 CN Luật Luật Nghi Xuân99 Nguyễn Thị Hiền Lương 6/10/1993 52B5 CN Luật Luật Bến Thủy

100 Đậu Thị Kim Oanh 15/08/1993 52B5 CN Luật Luật Trường thi101 Bùi Thị Quế 6/5/1993 52B5 CN Luật Luật Bến Thủy

Page 65: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

102 Trịnh Thị Thao 3/6/1992 52B5 CN Luật Luật Bến Thủy103 Hồ Thị Thúy 28/03/1993 52B5 CN Luật Luật Trung Đô104 Trịnh Thị Toan 20/09/1993 52B5 CN Luật Luật Bến Thủy105 Lê Thị Huyền Trang 30/09/1993 52B5 CN Luật Luật Bến Thủy106 Trần Thị Yến 25/08/1992 52B5 CN Luật Luật Trường Thi107 Nguyễn Hữu Quý 7/12/1993 52B5 CN Luật Luật Trường Thi108 Hoàng Thị Chiến 6/3/1991 52B6 CN Luật Luật Nghi Phú 109 Hồ Thị Duyên 25/7/1993 52B6 CN Luật Luật P.Bến Thuỷ110 Nguyễn Văn Đại 6/7/1991 52B6 CN Luật Luật P.Trường Thi111 Hoàng Văn Định 21/7/1992 52B6 CN Luật Luật Nghi Xuân HT112 Nguyễn Thị Thanh Hà 4/2/1992 52B6 CN Luật Luật P.Trường Thi113 Nguyễn Thị Hoài 4/6/1993 52B6 CN Luật Luật P.Trung Đô114 Hoàng Thị Hoàn 10/12/1992 52B6 CN Luật Luật P.Bến Thuỷ115 Nguyễn Thanh Hưng 8/7/1992 52B6 CN Luật Luật P.Hưng Bình 116 Trịnh Thị Lan 3/9/1993 52B6 CN Luật Luật ktx sô 2 đhv117 Trần Thị Mai 2/9/1993 52B6 CN Luật Luật P.Bến Thuỷ118 Nguyễn Thị Nhân 17/2/1993 52B6 CN Luật Luật P.Trường Thi119 Hoàng Thị Oanh 28/7/1993 52B6 CN Luật Luật P.Trường Thi120 Phan Trọng Chin 6/10/1993 52B6 CN Luật Luật P.Trung Đô121 Nguyễn Thị Quý Sang 16/8/1993 52B6 CN Luật Luật Nghi Xuân HT122 Trần Phúc Sơn 2/7/1992 52B6 CN Luật Luật P.Trung Đô123 Phạm Thị Tâm 5/8/1993 52B6 CN Luật Luật P.Trường Thi124 Nguyễn Thị Thảo 14/6/1993 52B6 CN Luật Luật ktx số 1 đhv125 Nguyễn Thị Thuần 5/5/1992 52B6 CN Luật Luật ktx sô 2 đhv126 Lê Thị Tình 15/5/1993 52B6 CN Luật Luật P.Bến Thuỷ127 Nguyễn Thị Vân 4/11/1993 52B6 CN Luật Luật P.Trường Thi128 Nguyễn Văn Đạt 26/01/1993 52B7 CN Luật Luật Trung Đô129 Đoàn Thị Lý 7/3/1993 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy130 Trần Thị Nhung 9/11/1990 52B7 CN Luật Luật Trung Đô131 Phạm Vĩnh Hưng 12/9/1992 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy132 Trịnh Thị Oánh 6/10/1993 52B7 CN Luật Luật Trung Đô133 Nguyễn Thị Lê Na 1/11/1993 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy134 Nguyễn Viết Văn 25/07/1991 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy135 Trương Thị Thanh 29/08/1993 52B7 CN Luật Luật Trung Đô136 Nguyễn Thị Thuận 14/12/1993 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy137 Trần Thị Thương 20/10/1992 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy138 Hoàng Thị Vân 26/01/1993 52B7 CN Luật Luật Trung Đô

Page 66: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

139 Đặng Thị Vinh 16/09/1992 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy140 Đoàn Thị Kim Khương 28/12/1993 52B7 CN Luật Luật Trung Đô141 Nguyễn Thị Dịu 1/10/1993 52B7 CN Luật Luật Trung Đô142 Đỗ Phương Thúy 15/04/1993 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy143 Phạm Đình Tuấn Anh 24/6/1993 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy144 Nguyễn Xuân Nam 19/5/1989 52B7 CN Luật Luật Trung Đô145 Hoàng Thị Thanh Nhàn 2/12/1992 52B7 CN Luật Luật Bến Thủy146 Lê Thị Yến 6/7/1993 52B7 CN Luật Luật Trung Đô147 Nguyễn Thị Yến 22/10/1992 52B7 CN Luật Luật Trung Đô148 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/8/1992 52B8 CN Luật Luật Nghi Lộc149 Phạm Thị Anh 15/6/1993 52B8 CN Luật Luật Trung Đô150 Võ Thị Thùy Dung 8/9/1993 52B8 CN Luật Luật Hưng Bình151 Lưu Ý Thùy Dương 1/6/1993 52B8 CN Luật Luật Trung Đô152 Phạm Văn Hải 26/01/1993 52B8 CN Luật Luật Nghi Lộc153 Hồ Thị Hoài 20/6/1992 52B8 CN Luật Luật Bến Thủy154 La Mạnh Hùng 9/8/1993 52B8 CN Luật Luật Trường Thi155 Đậu Thị Huyền 13/8/1993 52B8 CN Luật Luật Trung Đô156 Phạm Thị Hiền Linh 2/1/1992 52B8 CN Luật Luật Trường Thi157 Phạm Thị Nghĩa 8/1/1993 52B8 CN Luật Luật Trung Đô158 Đoàn Bá Nghĩa 20/4/1992 52B8 CN Luật Luật Bến Thủy159 Nguyễn Thị Tú Oanh 18/11/1993 52B8 CN Luật Luật Quang Trung160 Nguyễn Xuân Tài 24/4/1993 52B8 CN Luật Luật Hưng Bình161 Lê Thị Thu Trang 10/1/1992 52B8 CN Luật Luật Trung Đô162 Lê Thị Quỳnh Trang 30/10/1993 52B8 CN Luật Luật Cửa Nam163 Đặng Thị Minh Trang 19/09/1994 53B1 CN Luật Luật Lê Mao164 Nguyễn Thị Thanh Biển 19/07/1994 53B1 CN Luật Luật Trường Thi165 Nguyễn Việt Phương 10/3/1994 53B1 CN Luật Luật Hà Huy Tập166 Phan Thị Nga 5/5/1994 53B1 CN Luật Luật Trường Thi167 Nguyễn Đình Ninh 4/10/1994 53B1 CN Luật Luật Trường Thi168 Lê Thị Hoàng Yến 7/7/1994 53B1 CN Luật Luật Bến Thủy169 Lê Văn Hân 15/11/1994 53B1 CN Luật Luật Trung Đô170 Đặng Thị Ngọc Diệp 19/12/1993 53B1 CN Luật Luật Bến Thủy171 Nguyễn Thị An 3/2/1993 53B1 CN Luật Luật Bến Thủy172 Lê Thị Mỹ Hiền 7/4/1993 53B2 CN Luật Luật Bến Thủy 173 Nguyễn Lê Anh 8/1/1994 53B2 CN Luật Luật Bến Thủy 174 Hoàng Thị Thanh Trang 3/12/1994 53B2 CN Luật Luật Hưng Lộc175 Phan Thị Hậu 6/5/1994 53B2 CN Luật Luật Trung Đô

Page 67: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

176 Hoàng Thị Bảo Châu 12/14/1994 53B2 CN Luật Luật Trường Thi177 Phạm Thị Việt Hồng 11/16/1993 53B2 CN Luật Luật Bến Thủy 178 Bùi Thị Nga 12/7/1994 53B2 CN Luật Luật Bến Thủy 179 Nguyễn Thị Thúy Hiền 6/16/1994 53B2 CN Luật Luật Trường Thi180 Võ Văn Nam 19/02/1993 53B3 CN Luật Luật Bến Thủy 181 Nguyễn Bá Nhiều 26/02/1992 53B3 CN Luật Luật Bến Thủy 182 Hoàng Thị Nga 04/09/1994 53B3 CN Luật Luật Nghi Thiết183 Hoàng Thị Hà 15/04/1993 53B3 CN Luật Luật Bến Thủy 184 Nguyễn Thị Thanh Hậu 28/10/1994 53B3 CN Luật Luật Bến Thủy 185 Lê Thị Lâm 08/06/1993 53B3 CN Luật Luật Lê Mao186 Lê Thị Mơ 10/10/1993 53B3 CN Luật Luật Bến Thủy 187 Phan Thanh Phương 06/06/1994 53B3 CN Luật Luật Nghi Lộc188 Nguyễn Thanh Sơn 29/05/1993 53B3 CN Luật Luật Bến Thủy 189 Nguyễn Văn Ba 11/06/1992 53B3 CN Luật Luật Bến Thủy 190 Hồ Quốc Hiệu 2/8/1994 53B4 CN Luật Luật Lê Mao191 Trần Thị Thương 3/27/1993 53B4 CN Luật Luật Bến Thủy 192 Bùi Quang Đức 3/24/1992 53B4 CN Luật Luật Trường Thi193 Lê Thị Thảo 6/9/1994 53B4 CN Luật Luật Bến Thủy 194 Lê Thị Thu Thanh 8/12/1993 53B4 CN Luật Luật KTX SỐ 4195 Hồ Trọng Hiệp 2/26/1994 53B4 CN Luật Luật Bến Thủy 196 Phan Thị Khánh Linh 12/16/1993 53B4 CN Luật Luật Cửa Nam197 Phạm Thị Lan 23/9/1994 53B4 CN Luật Luật Trung Đô198 Đinh Thị Thu Hiền 8/2/1994 53B4 CN Luật Luật Trung Đô199 Đào Thị Hải 19/3/1994 53B4 CN Luật Luật Bến Thuỷ200 Trần Thị Hoài 6/5/1993 53B4 CN Luật Luật Trung Đô201 Trương T Thương Thương 6/11/1993 53B4 CN Luật Luật Bến Thuỷ202 Hoàng Thị Nga 26/3/1993 53B4 CN Luật Luật Trường Thi203 Nguyễn Duy Anh 29/08/1994 53B5 CN Luật Luật .Hưng Dũng204 Lê Anh Đức 20/01/1987 53B5 CN Luật Luật .Bến Thủy205 Cao Phương Anh 16/05/1994 53B5 CN Luật Luật .Bến Thủy206 Nguyễn Thị Hiền 5/3/1993 53B5 CN Luật Luật .Trung Đô207 Lê Duy Tuấn 17/9/1994 53B5 CN Luật Luật TP Vinh208 Lê Thị Yến 22/9/1994 53B5 CN Luật Luật Bến Thủy209 Nguyễn Mỹ Linh 18/8/1994 53B5 CN Luật Luật TP Vinh210 Ngô Thị Liên 5/5/1994 53B5 CN Luật Luật Bến Thủy211 Nguyễn Thị Trang 17/02/1994 53B5 CN Luật Luật Nghi Phú 212 Nguyễn Thức Giáp 24/09/1994 53B5 CN Luật Luật Bến Thủy

Page 68: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

213 Đinh Thị Lâm 25/04/1994 53B5 CN Luật Luật Bến Thủy214 Trần Thị Thanh Lương 9/6/1994 53B5 CN Luật Luật .Bến Thủy215 Bùi Thị Tuyến 24/04/1994 53B5 CN Luật Luật .Bến Thủy216 Hồ Thị Sang 6/8/1994 53B5 CN Luật Luật Trung Đô217 Lê Thị Hiền 4/7/1994 53B5 CN Luật Luật Bến Thủy218 Lê Thị Cẩm 9/8/1993 53B5 CN Luật Luật Bến Thủy219 Trần Thị Mỹ Thường 18/10/1994 53B5 CN Luật Luật Bến Thủy220 Nguyễn Thị Dung 6/18/1994 53B6 CN Luật Luật Hưng Bình221 Nguyễn Thị Hoa 1/23/1993 53B6 CN Luật Luật Trung Đô222 Trần Thị Thu 2/26/1994 53B6 CN Luật Luật Bến Thủy223 Nguyễn Hồng Quân 6/25/1994 53B6 CN Luật Luật Cửa Lò224 Lê Thị Hồng Phượng 16/03/94 53B6 CN Luật Luật Bến Thuỷ225 Nguyễn Văn Hùng 2/7/1994 53B6 CN Luật Luật Bến Thuỷ226 Phùng Thị Thảo 20/04/94 53B6 CN Luật Luật Cửa Lò227 Lê Văn Hùng 22/07/94 53B6 CN Luật Luật Hưng Nguyên228 Hồ Thị Mai Lan 15/10/94 53B6 CN Luật Luật Trung Đô229 Nguyễn Ngọc Mai 26/6/1994 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy 230 Võ Thị Xuân Long 22/5/1994 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy 231 Trần Duy Hùng 26/9/1993 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy 232 Vũ Thị Ngọc 7/5/2015 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy 233 Đặng Thị Tây Nguyên 14/4/1994 53B7 CN Luật Luật Trường Thi234 Hoàng Thị Thương 04/09/92 53B7 CN Luật Luật TP Vinh235 Vi Thị Minh Thảo 25/10/1993 53B7 CN Luật Luật Trung Đô236 Mai Thị Trang 20/8/1994 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy237 Lê Thị Phương 03/06/94 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy238 Bùi Thị Trang 07/05/94 53B7 CN Luật Luật Trung Đô239 Phan Thị Huyền Trang 13/10/1994 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy240 Tô Văn Quân 07/05/93 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy241 Trần Văn Giáp 12/08/94 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy242 Nguyễn Thị Loan 02/10/94 53B7 CN Luật Luật Trung Đô243 Lưu Anh Đức 04/11/94 53B7 CN Luật Luật Trung Đô244 Ngô Thị Phương 09/07/94 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy245 Nguyễn Thị Kuôn 22/5/1994 53B7 CN Luật Luật Bến Thủy246 Nguyễn Thị Hà Trang 21/07/94 53B8 CN Luật Luật Bến Thủy247 Lê Thị Hoài 04/06/94 53B8 CN Luật Luật Hưng Dũng248 Lương Thị Minh Thắm 01/09/94 53B8 CN Luật Luật Hồng Lĩnh249 Nguyễn Tuấn Vũ 4/19/1994 53B8 CN Luật Luật Trường Thi

Page 69: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

250 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2/5/1993 53B8 CN Luật Luật Trường Thi251 Nguyễn Thị Hà 20/11/94 53B8 CN Luật Luật Trường Thi252 Lê Hữu Thắng 03/09/93 53B8 CN Luật Luật Trường Thi253 Trương Ngọc Huy Hoàng 12/9/1994 53B8 CN Luật Luật Hưng Bình254 Nguyễn Thị Nhàn 24/5/1993 53B8 CN Luật Luật Trường Thi255 Nguyễn Xuân Hiển 5/6/1994 53B9 CN Luật Luật Trung Đô256 Trương Anh Dũng 29/06/1994 53B9 CN Luật Luật Hưng Bình257 Nguyễn Văn Thủy 12/8/1992 53B9 CN Luật Luật Trung Đô258 Thái Thị Khánh Linh 10/9/1993 53B9 CN Luật Luật Hưng Nguyên259 Nguyễn Tiến Dũng 4/6/1993 53B9 CN Luật Luật Hưng Bình260 Vũ Văn Trà 9/3/1992 53B9 CN Luật Luật Bến Thủy261 Trương Thị Linh 3/8/1994 53B9 CN Luật Luật Bến thủy262 Hà Ngọc Bích 2/24/1994 53B9 CN Luật Luật Nghi Xuân263 Nguyễn Thị Huyền Trang 5/19/1994 53B9 CN Luật Luật Bến Thủy264 Lê Thanh Sơn 4/8/1994 53B10 CN Luật Luật Vinh Tân265 Bùi Quang Tuấn 8/6/1994 53B10 CN Luật Luật Trung Đô266 Lê Thị Linh 9/21/1994 53B10 CN Luật Luật KTX 2267 Cao Anh Tuấn 10/13/1994 53B10 CN Luật Luật Bến Thủy268 Phan Thị Thảo 3/27/1994 53B10 CN Luật Luật Bến Thủy269 Lê Thị Hồng Sơn 5/11/1994 53B10 CN Luật Luật KTX 2270 Đậu Thị Như Quỳnh 4/6/1994 53B10 CN Luật Luật Bến Thủy271 Lê Thị Tuyết 9/9/1993 53B10 CN Luật Luật Trung Đô272 Nguyễn Thị Vinh 12/8/1994 53B10 CN Luật Luật Trung Đô273 Mai Thu Thảo 9/30/1993 53B11 CN Luật Luật Bến Thủy 274 Nguyễn Phan Huyền Trang 5/26/1993 53B11 CN Luật Luật Trường Thi275 Trần Thị Huyền Trang 7/22/1994 53B11 CN Luật Luật Trung Đô276 Hoàng Thị Tuyết Trinh 6/9/1994 53B11 CN Luật Luật Trung Đô277 Nguyễn Thị Cương 13/12/1992 53B11 CN Luật Luật Trường Thi278 Trương Văn Hồ 8/6/1994 53B11 CN Luật Luật Trung Đô279 Lê Thị Huyền Trang 5/11/1994 53B11 CN Luật Luật Bến Thủy280 Nguyễn Viết Tiệp 23/07/1993 53B11 CN Luật Luật Bến Thủy281 Nguyễn Quang Trọng 30/09/1994 53B12 CN Luật Luật Lê Mao 282 Đinh Thị Tuyết 10/8/1993 53B12 CN Luật Luật KTX 283 Bùi Thu Hằng 17/7/1994 53B12 CN Luật Luật KTX 284 Lê Thị Giang 02/04/94 53B12 CN Luật Luật Bến Thủy285 Trần Việt Hùng 5/3/1994 53B12 CN Luật Luật Trường Thi286 Trương Minh Cường 29/07/1994 53B12 CN Luật Luật Bến Thủy

Page 70: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

287 Hoàng Thị Hằng 7/18/1993 53B13 CN Luật Luật Bến Thủy 288 Lê Thị Diệu Huyền 12/20/1993 53B13 CN Luật Luật Trung Đô289 Nguyễn Thị Thương 6/16/1994 53B13 CN Luật Luật Trung Đô290 Cao Thị Linh Giang 6/10/1994 53B13 CN Luật Luật Bến Thủy 291 Đỗ Thị Trà Giang 3/29/1993 53B13 CN Luật Luật T.X Hoàng Mai292 Võ Tá Hà 12/19/1992 53B13 CN Luật Luật Trung Đô293 Nguyễn Việt Hải Hoài 1/28/1994 53B13 CN Luật Luật Trung Đô294 Nguyễn Thị Huyền Trinh 9/23/1993 53B13 CN Luật Luật Bến Thủy 295 Lê Xuân Trường 10/11/1993 53B14 CN Luật Luật Bến Thủy296 Trương Thị Thanh 14/06/1994 53B14 CN Luật Luật Trung Đô297 Nguyễn Thị Hà 2/12/1994 53B14 CN Luật Luật Nghi Phú298 Nguyễn Thị Linh Phương 22/07/1944 53B14 CN Luật Luật Bến Thủy299 Nguyễn Thị Minh Hằng 10/8/1994 53B14 CN Luật Luật Nghi Xuân HT300 Trần Trọng Sách 6/16/1994 53B15 CN Luật Luật Nghi Xuân301 Phan Thị Hà 8/20/1993 53B15 CN Luật Luật Nghi Xuân302 Nguyễn Anh Quỳnh 20/5/1994 53B15 CN Luật Luật Trường Thi303 Bùi Thị Tân 8/21/1993 53B15 CN Luật Luật Trường Thi304 Lê Thị Thanh Tâm 12/10/1994 53B15 CN Luật Luật Trường Thi305 Đinh Thị Thúy 12/08/94 53B15 CN Luật Luật Bến Thủy306 Đinh Tiến Dũng 24/3/1989 53B15 CN Luật Luật KTX 2307 Trần Thu Uyên 10/02/94 53B15 CN Luật Luật Trường Thi308 Lê Thị Ngọc Anh 28/12/1993 53B15 CN Luật Luật Hưng Bình309 Phạm Văn Tạo 26/8/1993 53B15 CN Luật Luật Trường Thi310 Bùi Thị Kim Doanh 01/04/94 53B15 CN Luật Luật Bến Thủy311 Nguyễn Đình Vương 20/5/1994 53B15 CN Luật Luật Hà Huy Tập312 Hoàng Thị Xuân 20/10/1994 53B15 CN Luật Luật Trung Đô313 Trịnh Thị Hồng Điệp 23/10/1994 53B15 CN Luật Luật Trường Thi314 Nguyễn Thị Thanh 15/3/1993 53B15 CN Luật Luật Bến Thủy315 Võ Thị Hạnh 06/10/94 53B15 CN Luật Luật Bến Thủy

(Danh sách này gồm có 315 sinh viên)

HIỆU TRƯỞNG

Page 71: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 72: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học KhoaTạm trú

1 Nguyễn Thị Lan Anh 21/02/1993 52B QLGD Giáo dục Trung Đô2 Nguyễn Thị Chung 22/06/1993 52B QLGD Giáo dục Trung Đô3 Nguyễn Xuân Đạo 24/05/1993 52B QLGD Giáo dục Trường Thi4 Hồ Thị Hải Hậu 22/05/1993 52B QLGD Giáo dục Đông Vĩnh5 Hoàng Thị Thu Hiền 10/10/1993 52B QLGD Giáo dục Trung Đô6 Lô Thị Hòe 20/02/1993 52B QLGD Giáo dục Trường Thi7 Đặng Thị Huệ 15/06/1991 52B QLGD Giáo dục Trường Thi8 Đoàn Minh Huy 26/03/1993 52B QLGD Giáo dục Vinh Tân9 Bùi Thị Thanh Huyền 10/9/1993 52B QLGD Giáo dục Hà Huy Tập10 Lê Thị Thanh Hương 7/5/1993 52B QLGD Giáo dục Nghi Xuân 11 Nguyễn Thị Lan 24/08/1993 52B QLGD Giáo dục Trường Thi12 Nguyễn Thị Liễu 20/05/1991 52B QLGD Giáo dục Hưng Dũng13 Nguyễn Tài Ánh Linh 2/7/1993 52B QLGD Giáo dục Trung Đô14 Nguyễn Thị Linh 19/08/1993 52B QLGD Giáo dục Trung Đô15 Tăng Thị Thúy Nga 5/8/1993 52B QLGD Giáo dục Trung Đô16 Nguyễn Thị Kim Ngân 25/03/1993 52B QLGD Giáo dục Bến Thủy17 Ngô Thị Phượng 10/12/1992 52B QLGD Giáo dục Trung Đô18 Hồ Sỹ Quân 19/05/1991 52B QLGD Giáo dục Trung Đô19 Nguyễn Thị Minh Sương 17/12/1993 52B QLGD Giáo dục Trường Thi20 Nguyễn Thị Thảo 14/11/1993 52B QLGD Giáo dục Bến Thủy21 Trần Thị Phương Thảo 1/12/1993 52B QLGD Giáo dục Hà Huy Tập22 Lê Thị Thắm 21/08/1993 52B QLGD Giáo dục Hưng Lộc23 Lương Văn Thìn 27/03/1993 52B QLGD Giáo dục Trường Thi24 Nguyễn Thị Thủy 20/09/1993 52B QLGD Giáo dục Bến Thủy25 Hoàng Thị Huyền Trang 10/9/1993 52B QLGD Giáo dục Bến Thủy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG SINH VIÊN KHOA GIÁO DỤCLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 73: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

26 Trương Thị Trang 8/3/1993 52B QLGD Giáo dục Trung Đô27 Nguyễn Văn Tú 7/6/1992 52B QLGD Giáo dục Bến Thủy28 Trần Thị Ánh Tuyết 13/05/1992 52B QLGD Giáo dục Trung Đô29 Mai Thị Vân 18/06/1993 52B QLGD Giáo dục Bến Thủy30 Phạm Quốc Vương 24/08/1992 52B QLGD Giáo dục Nam Đàn31 Nguyễn Thị Yên 20/12/1991 52B QLGD Giáo dục Bến Thủy32 Nguyễn Thị Lê Anh 5/25/1993 52A GĐTH Giáo dục TT Quán Hành33 Lương Thị Ngọc Ánh 5/16/1993 52A GDTH Giáo dục Xuân Lam34 Hoàng Thị Linh Chi 10/8/1993 52A GDTH Giáo dục Lê Mao35 Kha Thị Dung 8/8/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy36 Phan Thị Điệp 2/5/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy37 Nguyễn Thị Đường 8/5/1993 52A GDTH Giáo dục Trường Thi38 Dương Thị Thu Hà 4/30/1993 52A GDTH Giáo dục Trường Thi39 Nguyễn Thị Ngân Hà 6/5/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy40 Nguyễn Thu Hà 7/6/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy41 Lữ Thi Thu Hằng 9/27/1992 52A GDTH Giáo dục Trường Thi42 Mai Thị Hiến 10/24/1992 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy43 Nguyễn Thị Hiền 3/24/1993 52A GDTH Giáo dục Trung Đô44 Nguyễn Thị Hoài 4/4/1992 52A GDTH Giáo dục Trung Đô45 Nguyễn Thị Lan 10/16/1993 52A GDTH Giáo dục Trung Đô46 Nguyễn Thị Kim Liên 2/25/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy47 Trần Thị Liên 8/1/1993 52A GDTH Giáo dục Trường Thi48 Nguyễn Thị Khánh Ly 9/22/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy49 Cao Thị Êm 4/10/1992 52A GDTH Giáo dục Nghi Phú50 Nguyễn Thị Mai 2/20/1992 52A GDTH Giáo dục Trung Đô51 Trương Thị Mai 9/12/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy52 Vi Thị Mai 8/17/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy53 Bùi Thị Trà My 1/27/1994 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy54 Trần Thị Ngọc Ngà 3/16/1993 52A GDTH Giáo dục Trung Đô55 Trần Thị Nguyệt 3/15/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy56 Lê Tuyết Nhi 3/23/1993 52A GDTH Giáo dục Nghi Xuân57 Nguyễn Thị Vân Oanh 11/21/1993 52A GDTH Giáo dục Trung Đô58 Phạm Thị Oanh 6/14/1993 52A GDTH Giáo dục Trường Thi59 Lương Thị Quý 8/7/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy60 Trần Thị Quý 12/4/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy

Page 74: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

61 Hoàng Thị Trúc Quỳnh 8/9/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy62 Hà Thị Thảo 8/24/1993 52A GDTH Giáo dục Trung Đô63 Trần Thị Thông 6/7/1993 52A GDTH Giáo dục Trường Thi64 Nguyễn Thị Thùy 6/15/1992 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy65 Vi Thị Mộng Thùy 9/24/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy66 Lê Thị Trà 7/21/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy67 Ngô Thị Trang 1/10/1992 52A GDTH Giáo dục Nghi Xuân68 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 5/9/1993 52A GDTH Giáo dục Hưng Dũng69 Nguyễn Thị Thu Trang 7/17/1992 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy70 Nguyễn Thị Tuyết 9/17/1993 52A GDTH Giáo dục Trung Đô71 Nguyễn Thị Xin 8/7/1993 52A GDTH Giáo dục Trung Đô72 Trần Thị Xô 4/23/1993 52A GDTH Giáo dục Trung Đô73 Nguyễn Thị Xuân 9/6/1992 52A GDTH Giáo dục Trung Đô74 Phùng Thị Yến 2/12/1993 52A GDTH Giáo dục Bến Thủy75 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/10/1993 52A GDMN Giáo dục Trường Thi 76 Hoàng Thị Bưởi 19/10/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy77 Lê Thị Thanh Diệp 6/9/1992 52A GDMN Giáo dục Hưng Nguyên 78 Bùi Thị Lệ Dung 17/4/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 79 Hoàng Thị Thùy Dung 26/8/1993 52A GDMN Giáo dục Trung Đô 80 Nguyễn Thị Dung 20/10/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 81 Nguyễn Thùy Dương 14/12/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 82 Nguyễn Thị Đào 29/9/1992 52A GDMN Giáo dục Hà Huy Tâp 83 Nguyễn Thị Hà Giang 29/12/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 84 Nguyễn Thị Hà 13/12/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 85 Đặng Thị Hải 3/6/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 86 Nguyễn Thị Hâụ 4/2/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 87 Nguyễn Thi Hiền 4/12/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 88 Hồ Thị Hiền 25/7/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 89 Võ Thị Hường 7/6/1992 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 90 Trần Thị Hường 1/8/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 91 Nguyễn Thị Hường 12/10/1993 52A GDMN Giáo dục Trung Đô 92 Trương Thị hướng 12/8/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 93 Nguyễn Thị Xuân Lê 20/2/1992 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 94 Hoàng Thị Nhật Linh 28/6/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 95 Cao Thị Mai Linh 16/8/1992 52A GDMN Giáo dục Trung Đô

Page 75: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

96 Hà Thị Loan 10/6/1992 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 97 Ngô Thị Ly 1/7/1993 52A GDMN Giáo dục Trung Đô 98 Nguyễn Thị Mận 4/9/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 99 Nguyễn Thị Mơ 19/5/1991 52A GDMN Giáo dục Trung Đô

100 Lê Nguyễn Thị Quỳnh Mỹ 8/4/1992 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 101 Đậu Thị Thanh Nga 1/1/1994 52A GDMN Giáo dục Nghi Kim 102 Cao Thị Nga 23/7/1993 52A GDMN Giáo dục Trung Đô 103 Dương Hồng Ngọc 20/3/1993 52A GDMN Giáo dục Lê Lợi 104 Hà Thị Nhàn 28/9/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 105 Quang Thị Nhâm 23/8/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 106 Hà Thị Nhân 2/9/1992 52A GDMN Giáo dục Vinh Tân 107 Lương Thị Nhỏ 2/12/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 108 Chu Thị Hồng Nhung 3/6/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 109 Nguyễn Thị Nhung 29/3/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 110 Phạm Thị Nhung 26/11/1992 52A GDMN Giáo dục Trường Thi 111 Đào Thị Oanh 2/1/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 112 Hà Thị Oanh 2/11/1993 52A GDMN Giáo dục Trường Thi 113 Dương Thị Quý 16/2/1993 52A GDMN Giáo dục Hưng Phúc 114 Vi Thị Tâm 29/3/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 115 Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/11/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 116 Nguyễn Thị Thảo 22/4/1992 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 117 Chu Thị Thảo 18/9/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 118 Thái Thị Thảo 12/12/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 119 Hà Thị Phương Thảo 19/8/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 120 Lê Thị Ngọc Thoa 3/11/1993 52A GDMN Giáo dục Hưng Dũng 121 Vũ Thị Thỏa 13/5/1992 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 122 Nguyễn Thị Thủy A 4/12/1992 52A GDMN Giáo dục Trung Đô 123 Nguyễn Thị Thủy B 11/6/1992 52A GDMN Giáo dục Trung Đô 124 Nguyễn Thị Phương Thúy 15/5/1993 52A GDMN Giáo dục Hưng Chính125 Đậu Thị Thương 29/7/1993 52A GDMN Giáo dục Xuân Hồng 126 Sầm Thị Tím 7/12/1991 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 127 Hồ Thị Quỳnh Trang 9/5/1993 52A GDMN Giáo dục Hưng Phúc 128 Vi Thị Ngọc Trang 4/5/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 129 Phan Thị Quỳnh Trang 24/8/1993 52A GDMN Giáo dục Đông Vĩnh 130 Nguyễn Thi Trang 9/6/1993 52A GDMN Giáo dục Bến Thuỷ

Page 76: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

131 Đậu Thị Ánh Tuyết 15/9/1992 52A GDMN Giáo dục Bến Thủy 132 Cao Thị Xuân 18/3/1992 52A GDMN Giáo dục Trung Đô 133 Vi Thị Thanh Xuân 10/7/1992 52A GDMN Giáo dục Trường Thi 134 Lê Thị Phương Anh 16/02/94 53B QLGD Giáo dục Nghi Lộc135 Võ Thị Chung 15/05/94 53B QLGD Giáo dục Trường Thi136 Nguyễn Thị Dung 09/04/93 53B QLGD Giáo dục Nghi Lộc137 Tạ Thị Hoa 12/06/94 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy138 Hoàng Anh Tuấn 16/10/94 53B QLGD Giáo dục Trường Thi139 Dương Thị Thùy Linh 08/07/193 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy140 Đặng Mỹ Linh 24/09/93 53B QLGD Giáo dục Trường Thi141 Lê Thị Khánh Linh 29/11/94 53B QLGD Giáo dục Hưng Bình142 Nguyễn Thị Linh 10/09/93 53B QLGD Giáo dục Trung Đô143 Phạm Thị Khánh Linh 15/01/94 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy144 Nguyễn Thị Mai 02/12/94 53B QLGD Giáo dục Trung Đô145 Đậu Thị Thanh Nữ 02/02/94 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy146 Nguyễn Thị Hồng Phương 30/05/94 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy147 Lê Thị Tâm 15/08/94 53B QLGD Giáo dục Hưng Lộc148 Tạ Thị Thảo 30/05/94 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy149 Nguyễn Thị Hồng Thơm 02/08/93 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy150 Ngô Thị Trang 12/10/94 53B QLGD Giáo dục Trường Thi151 Lương Thị Trâm 01/08/94 53B QLGD Giáo dục Bế Thủy152 Lê Mạnh Tuấn 15/02/93 53B QLGD Giáo dục Hưng Nguyên153 Mã Văn Đạt 18/06/93 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy154 Đặng Thị Thu Hiền 08/02/94 53B QLGD Giáo dục Trung Đô155 Trần Thị Thúy Hằng 08/10/93 53B QLGD Giáo dục Trung Đô156 Doãn Trần Ái Thương 22/09/94 53B QLGD Giáo dục Nghi Lộc157 Nguyễn Thị Mai 02/12/94 53B QLGD Giáo dục Trung Đô158 Bùi Thị Loan 27/10/94 53B QLGD Giáo dục Trung Đô159 Phan Thị Hải Yến 10/10/94 53B QLGD Giáo dục Lê Lợi160 Lê Công Tuấn Hưng 05/12/94 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy161 Lê Minh Tuấn 12/04/93 53B QLGD Giáo dục Nghi Kim162 Nguyễn Xuân Hợp 02/02/92 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy163 Lê Thị Thu Trang 26/03/93 53B QLGD Giáo dục Trung Đô164 Nguyễn Thị Cẩm Tú 20/10/94 53B QLGD Giáo dục Bến Thủy165 Nguyễn Thị Yến 10/06/94 53B QLGD Giáo dục Trung Đô

Page 77: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

166 Đường Thị Huyền Trang 01/09/94 53B QLGD Giáo dục KTX 1167 Trần Thị Ngọc Bích 17/08/94 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 168 Trần Thị Bích 7/10/1994 53A GDTH Giáo dục Trung Đô169 Trương Văn Hà 21/10/93 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 170 18/12/94 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 171 Nguyễn Thị Hương 18/10/93 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 172 Nguyễn Thị Huyền 20/11/94 53A GDTH Giáo dục Trung Đô173 Nguyễn Thị Kim Liên 20/12/94 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 174 Nguyễn Thị Phương 1/12/1994 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 175 Lê Thị Cẩm Tú 22/08/94 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 176 Phan Thị Hoa Mai 15/11/94 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 177 Đặng Thị Thúy 25/07/94 53A GDTH Giáo dục Bến Thủy 178 Lê Thị Nga 20/10/93 53A GDMN Giáo dục Bến Thủy 179 Lê Thị Ngọc Trâm 02/08/94 53A GDMN Giáo dục Trung Đô 180 Nguyễn Thị Tâm 19/5/94 53A GDMN Giáo dục Trung Đô181 Lê Thị Xuyến 26/6/94 53A GDMN Giáo dục Nghi Xuân 182 Hoàng Thị Phương 28/12/94 53A GDMN Giáo dục Kí Túc Xá 1 183 Dương Thị Hạnh 05/09/94 53A GDMN Giáo dục Trung Đô 184 Phạm Thị Hải Linh 26/8/94 53A GDMN Giáo dục Kí Túc Xá 2 185 Trần Thị Hồng Ngọc 10/07/93 53A GDMN Giáo dục Nghi Xuân

(Danh sách này gồm có 185 sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Nguyễn Thị  Hậu

Page 78: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú

1 Lê Thị Thanh Thủy 22.7.1989 CH21 PPGD Giáo dục Chính trị Diễn Châu NA2 Lê Thị Giang 05.07.1990 CH21 PPGD Giáo dục Chính trị Hưng Nguyên NA3 Nguyễn Thị Kim Dung 07.11.1991 CH21 PPGD Giáo dục Chính trị Nghi Phú TP Vinh4 Ngô Thị Hiên 24.12.1982 CH21 PPGD Giáo dục Chính trị Hưng Bình TP Vinh5 Nguyễn Thị Thu Hoài 25.9.1986 CH21 PPGD Giáo dục Chính trị Hoàng Mai - NA6 Nguyễn Thị Kim Chi 07.10.1992 CH 22 PPGD Giáo dục Chính trị Nghệ An7 Trương Thị Oanh Kiều 04.07.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Bến Thủy8 Nuyễn Thị Hằng 26.03.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Bến Thủy9 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12.11.1992 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Bến Thủy10 Nguyễn Khoă Văn 20.03.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Nghi Hoa11 Nguyễn Thị Hiền 15.10.1992 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô12 Nguyễn Thị Tuyết 28.08.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô13 Lương Kháy Hương 06.05.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Bến Thủy14 Ngân Văn Tường 15.05.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô15 Trần Thị Hạnh 10.04.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô16 Nguyễn Thị Thu Hà 22.05.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô17 Trần Thị Thu 15.05.1992 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Bến Thủy18 Nguyễn Thị Hường 22.04.1992 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị XuânMỹ19 Lê Thị Thùy Trang 25.11.1993 52A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô20 Bùi Tuấn Anh 19.11.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Hà Huy Tập21 Lê Thị Tú Anh 03.05.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị TT Đức Thọ 22 Hoàng Trọng Cường 12.10.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trung Đô23 Lê Thị Diệu 03.03.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy24 Vi Văn Dương 07.06.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trường Thi25 Nguyễn Viết Hải 29.06.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trường Thi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA GIÁO DỤC CHÍNH TRỊLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 79: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

26 Nguyễn Thị Hoa 21.08.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy27 Trần Thị Hoài 15.02.1991 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trường Thi28 Trần Thị Hồng 29.01.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trung Đô29 Hà Văn Huần 23.02.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy30 Lê Hữu Huề 02.08.1991 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy31 Hà Văn Hùng 10.10.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy32 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26.08.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trường Thi33 Trần Thị Hường 09.08.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Hà Huy Tập34 Đoàn Thị Khai 02.09.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy35 Hồ Thị Lài 20.05.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trung Đô36 Nguyễn Thị Thùy Linh 06.05.1990 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy37 Đinh Thị Miến 25.12.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Vinh Tân38 Nguyễn Thị Nhung 27.02.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy39 Nguyễn Thị Hồng Nhung 05.08.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trường Thi40 Lương Thị Nương 03.10.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Hà Huy Tập41 Lê Thị Oanh 02.12.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy42 Phan Công Quý 29.05.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy43 Cao Thị Thanh 11.07.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy44 Phùng Ngọc Thắng 07.02.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy45 Nguyễn Thị Thu 25.12.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị TX Cửa Lò46 Vi Thị Hồng Thuận 04.06.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Phúc Thọ47 Phạm Thị Huyền Trang 17.11.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trung Đô48 Nguyễn Thị Thùy Trang 25.04.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trung Đô49 Phan Thị Vinh 14.06.1992 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trung Đô50 Nguyễn Thị Yến 30.04.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Bến Thủy51 Hoàng Thị Yến 16.02.1993 52B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trung Đô52 Mai Thị Lan Anh 06.07.1993 53A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô53 Trần Thị Ngọc ánh 25.8.1994 53A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô54 Nguyễn Thị Hà 14.7.1993 53A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trường Thi55 Trần Thị Nhung 06.10.1993 53A SP GDCT Giáo dục Chính trị Bến Thủy56 Hồ Anh Quỳnh 22.3.1994 53A SP GDCT Giáo dục Chính trị Bến Thủy57 Mai Thị Tâm 08.02.1993 53A SP GDCT Giáo dục Chính trị Bến Thủy58 Lô Thị Thỏa 26.11.1994 53A SP GDCT Giáo dục Chính trị Trung Đô59 Học Văn Dậu 20.01.1993 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P. Bến Thủy60 Nguyễn Chí Công 29.07.1994 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P. Bến Thủy

Page 80: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

61 Nguyễn Nhật Dương 19.02.1994 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P. Bến Thủy62 Ngô Hữu Hai 08.12.1991 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P. 2509 - KTX số 263 Trần Thị Hiền 20.11.1993 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P.Trung Đô64 Nguyễn Thị Huyền 03.09.1994 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P. Trường Thi65 Nguyễn Thị Thuý Kiều 26.03.1994 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P. Trường Thi66 Bùi Đình Thao 29.06.1994 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P.Bến Thủy67 Nguyễn Đình Thêm 26.04.1993 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P.Bến Thủy68 Nguyễn Thị Tình 10.03.1994 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị Trường Thi69 Đặng Thị Trà 02.04.1994 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P. Bến Thủy70 Đặng Thị Khánh Vân 21.06.1993 53B Chính trị học Giáo dục Chính trị P. Trung Đô

(Danh sách này gồm có 70 học viên, sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 81: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa Tạm trú 1 Phạm Thị Mai 29.09.1992 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy2 Nguyễn Thị Hường 07.05.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi3 Nguyễn Thùy Linh 08.06.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy4 Đinh Thị Loan 15.09.1992 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi5 Lê An Na 26.07.1992 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy6 Hà Thị Thanh Nhàn 06.02.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô7 Nguyễn Thị Ngọc ánh 02.09.1992 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi8 Lê Thị Hà Giang 24.06.1992 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi9 Nguyễn Thị Mỹ 30.06.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Hưng Phúc10 Bùi Thị Phương Thảo 02.09.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Nghi Thái 11 Dương Thị Hồng Vân 26.01.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Vinh Tân12 Nguyễn Thị Thúy Anh 11.12.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Hưng Bình13 Đinh Thị Diệu 11.10.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy14 Lê Thị Mai Hoa 10.02.1991 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi15 Dương Thị Hoài 22.11.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Hà Huy Tập16 Phạm Thị Hường 12.09.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Hưng Dũng17 Phạm Lê Thùy Linh 26.03.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy18 Đậu Thị Oanh 13.10.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi19 Nguyễn Thị Tâm 05.11.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy20 Nguyễn Thị Như Thảo 27.12.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô21 Đậu Thị Thu 20.11.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô22 Nguyễn Thị Tú 19.05.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi23 Vũ Thị Tuyết Anh 05.02.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Hưng Phúc24 Nguyễn Thị Hà 03.05.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG HỌC VIÊN, SINH VIÊN KHOA SƯ PHẠM NGOẠI NGỮLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 82: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

25 Nguyễn Thị Mến 20.06.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi26 Nguyễn Thị Hương Như 02.04.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi27 Đặng Thị Thanh Thùy 02.08.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô28 Phan Thị Yến 06.11.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô29 Nguyễn Thị Huyền 29.06.1992 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô30 Nguyễn Thị Hoài Thanh 19.01.1993 52A SP Tiếng Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy31 Phan Thị Mỹ Duyên 07.03.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Nghi Xuân32 Nguyễn Thị Hoa 27.09.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy33 Nguyễn Đình Trung 13.03.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Đức Thọ34 Phạm Tiến Hoàn 16.9.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hà Tĩnh35 Hoàng Thị Linh 25.12.1992 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Phúc36 Bùi Trang Nhung 02.07.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi37 Phan Anh Tuấn 05.09.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy38 Phan Thị Ngọc ánh 28.01.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy39 Lê Thị Hồng 12.10.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Phúc Thọ40 Ninh Thị Hồng 31.08.1992 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi41 Nguyễn Thị Ngân 08.02.1992 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Lê Mao42 Trương Hữu Quý 25.8.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô43 Trần Thị Tình 05.12.1991 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Bình44 Võ Thị Châu 15.05.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi45 Thái Thị Thủy 11.05.1993 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô46 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 21.02.1992 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Nghi Trường47 Nguyễn Thị Thu Hà 22.07.1992 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ bến Thủy48 Trần Thị Quý 20.04.1992 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy49 Lê Thị Thái Anh 22.12.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Nam Đàn50 Đặng Thị Huyền 18.03.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy51 Lê Thị Nhật 28.04.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy52 Nguyễn Thị Thủy 27.11.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô53 Lê Thị Hà Trang 08.12.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Dũng54 Trần Thị Kiều Trang 28.07.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy55 Nguyễn Thị Hường 02.6.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Vinh Tân56 Hoàng Đình Tuấn 08.09.1992 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ bến Thủy57 Trần Thị Dung 11.01.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ xã Nghi Liên58 Hoàng Tùng Lâm 29.11.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Dũng

Page 83: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

59 Nguyễn Thị Kiều Loan 20.08.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô60 Bùi Thị Cẩm Trà 06.06.1990 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi61 Nguyễn Thị Lộc 09.10.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy62 Nguyễn Thị Mai 05.05.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô63 Lê Thu Ngân 02.09.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi64 Trần Thị Nhung 12.05.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy65 Phạm Thị Thu Hồng 20.10.1993 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ KTX DHV66 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12.10.1992 52B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi67 Lương Thị Hồng Duyên 05.10.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô68 Lê Thị Hạnh 10.07.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Nguyên69 Cao Thị Mến 13.12.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Nguyên70 Nguyễn Thị Tú Anh 08.05.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Nghi Lộc71 Phan Thị Thúy Diễm 08.08.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Đức Thọ72 Đặng Thị Hà 16.03.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Nghi Lộc73 Hoàng Thị Thùy Vui 22.06.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Nam Đàn74 Trần Thị Hồng Phượng 21.11.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Tân Kỳ75 Phùng Thị Phương Thảo 05.11.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Nghi Lộc76 Trần Bảo Trung 11.12.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Tx Hồng Lĩnh77 Đặng Thị Hiền 20.05.1992 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô78 Phan Thị Khánh Ly 17.11.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Yên Thành79 Thái Thị Ngọc 17.12.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Đô Lương80 Hoàng Thị Nhung 14.06.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Cửa Lò81 Lê Thị Oanh 11.10.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Thọ Xuân82 Nguyễn Thùy Trang 10.05.1993 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ TP Vinh83 Trần Thị Bé 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Nguyên84 Hà Thị Thơm 05.12.1992 52B3 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Cẩm Xuyên 85 Lương Thị Thúy Dung 11.02.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy86 Hồ Thị Hằng 13.4.1993 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy87 Kim Thị Ngà 17.5.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi88 Lê Thị Hằng 18.10.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy89 Trần Ngọc Linh 16.11.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô90 Vương Thị Ngọc Linh 04.07.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy91 Trần Thị Sen 22.2.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi92 Hồ Thị Tú 17.2.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy

Page 84: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

93 Trần Thị Giang 20.2.1992 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Hưng Hòa94 Đặng Thị Giang 16.8.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy95 Nguyễn Lê Mỹ Hạnh 15.5.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô96 Trương Thị Hằng Nga 22.3.1993 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy97 Nguyễn Thị Ngân 25.11.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Hưng Bình98 Nguyễn Thị Ngân 07.05.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Hà Huy Tập99 Trần Thị Minh Ngọc 05.06.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy

100 Ngô Phương Thảo 14.7.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi101 Nguyễn Thị Thủy 10.01.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy102 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 19.3.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Vinh Tân103 Nguyễn Thị Thu Hiền 29.8.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Hưng Bình104 Lê Thị Thúy Huyền 05.01.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô105 Phạm Thị Hiền Lương 09.11.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Hà Huy Tập106 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 04.12.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô107 Trần Minh Ngà 15.6.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Nghi Xuân108 Trần Thị Hồng Nhung 02.12.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy109 Trần Kim Quý 17.5.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy110 Phạm Thị Thủy 09.10.1993 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy111 Nguyễn Thị An 02.04.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi112 Nguyễn Thị Lan Anh 11.08.1993 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy113 Lê Thị Hoa 10.07.1993 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô114 Nguyễn Thị Thư Hường 09.11.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy115 Hoàng Thương Huyền 03.05.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Nghi Xuân116 Trần Thị Mai Phương 03.12.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô117 Phạm Anh Thơ 19.1.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy118 Chế Thị Linh Trang 26.3.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Hưng Bình119 Hồ Thị Yến 22.11.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy120 Nguyễn Vân Anh 19.11.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Hưng Phúc121 Chu Trần Thục Anh 12.01.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi122 Nguyễn Thị Thanh 23.10.1994 53A SP Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy123 Trần Thị Thơm 08.11.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi124 Nguyễn Thanh Mai 09.09.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Dũng125 Trịnh Thị Ngọc 10.10.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô126 Đậu Thị Phương 23.05.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi

Page 85: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

127 Nguyễn Thị Trúc 10.11.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trưng Lương128 Nguyễn Thị Hải Yến 03.09.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi129 Nguyễn Thị Dung 19.01.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy130 Nguyễn Thị Hải 22.02.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy131 Vũ Thị Hậu 05.02.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô132 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 06.02.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi133 Lê Thị Thảo 13.02.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi134 Ngô Thị Trà Giang 08.12.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Nguyên135 Trần Thị Hải 02.06.1993 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy136 Hà Phương Thảo 24.01.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô137 Nguyễn Thị Thiện 08.02.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Nam Đàn138 Nguyễn Thị Vân 12.02.1994 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi139 Văn Thái Hoàng 14.11.1993 53B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Phúc140 Lê Thị Ngọc Hân 20.02.1993 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô141 Nguyễn Linh Trang 01.04.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô142 Trần Thị Giang 01.06.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi143 Chu Thị Phương Nhã 27.12.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô144 Nguyễn Thị Hoài Thu 14.07.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy145 Phạm Thị Cúc 05.06.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy146 Phạm Thị Ngân 28.08.1993 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô147 Lưu Thị Liên 24.12.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy148 Trần Thanh Lam 28.12.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ149 Nguyễn Thị Hạnh 06.08.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy150 Nguyễn Thị Hải Ngọc 08.11.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô151 Lê Thị Mai 01.09.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi152 Lê Thục Trinh 25.03.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô153 Lê Thị Huyền 20.05.1993 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô154 Trần Võ Thị Hằng 03.08.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô155 Trần Thị Huyền 29.05.1994 53B2 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy156 Nguyễn Thị Quỳnh Diệp 05.10.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô157 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 01.12.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hà Huy Tập158 Nguyễn Ngọc Yến 30.07.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy159 Nguyễn Thị Nga 13.01.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô160 Nguyễn Huyền Lĩnh 12.12.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trường Thi

Page 86: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

161 Tô Thị Thanh Tâm 10.10.1993 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy162 Nguyễn Thị Quyên 15.09.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy163 Trần Thị Hương 20.04.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô164 Nguyễn Bảo Yến 20.04.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Hưng Chính165 Nguyễn Thị Hiền 11.7.1994 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô166 Trần Thị Hương 12.12.1993 53B3 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trung Đô167 Đào Thị Thanh Huyền CH22 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Hà Tĩnh168 Trần Thị Việt Phương 07.06.1977 CH22 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Đông Vĩnh, Vinh169 Nguyễn Hương Giang 13.11.1987 CH22 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Nghệ An170 Võ Thị Thanh Hà 26.12.1992 CH22 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Hà Tĩnh171 Nguyễn Thị Oánh 09.07.1987 CH22 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Nghệ An172 Nguyễn Thị Thuỳ 11.04.1991 CH22 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Nghệ An173 Nguyễn Thị Thương 28.08.1980 CH22 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Hà Tĩnh174 Dương Danh Chính 05.08.1980 CH23 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Hà Tĩnh175 Trần Thị Cẩm Nhung 29.09.1981 CH23 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Hà Tĩnh176 Nguyễn Thị Mai Lê 04.05.1990 CH23 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Hà Tĩnh177 Hoàng Thị Hà 09.01.1988 CH22 LL&PPGDBMTA SP Ngoại ngữ Nghệ An178 Nguyễn Lê Phương Trang 25.09.93 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy179 Trần Thị Nga 21.08.1992 52B1 Ngôn ngữ Anh SP Ngoại ngữ Trưường Thi180 Ng. Nữ Hoàng Phương 02.12.1994 53B2 Ngôn Ngữ Anh SP Ngoại ngữ Bến Thủy

(Danh sách này gồm có 180 học viên, sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 87: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học Khoa

1 Hoàng Văn Dũng 15/01/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN2 Vi Thị Duyên 16/03/1991 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN3 Phạm Văn Đạt 19/11/1992 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN4 Trần Anh Đức 23/8/1992 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN5 Trần Thị Hà 5/11/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN6 Nguyễn Thanh Hải 6/6/1992 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN7 Trần Thị Thu Hằng 2/9/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN8 Lương Văn Hoà 26/6/1992 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN9 Nguyễn Tất Hùng 20/05/1989 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN10 Nguyễn Văn Hùng 10/1/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN11 Nguyễn Thị Huyền 12/2/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN12 Võ Thị Hương 22/07/1992 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN13 Lương Văn Khởi 6/3/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN14 Nguyễn Thị Mai 19/01/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN15 Lê Thị Kim Ngân 2/9/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN16 Nguyễn Duy Quyết 26/5/1992 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN17 Nguyễn Minh Quyết 25/7/1991 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN18 Đinh Văn Thắng 2/3/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN19 Nguyễn Trần Thắng 8/9/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN20 Lô Văn Thoả 2/2/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN21 Trương Công Thức 15/01/1991 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG SINH VIÊN TRUNG TÂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINHLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 88: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

22 Đinh Bạt Việt 3/3/1993 52A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN23 Ngân Văn Hải 6/8/1994 53A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN24 Nguyễn Thị Lam 2/6/1994 53A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN25 Trần Xuân Ngân 28/10/1990 53A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN26 Nguyễn Thị Phương 10/12/1994 53A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN27 Nguyễn Thị Tâm 20/05/1994 53A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN28 Lê Thị Hồng Thắm 7/9/1994 53A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN29 Đinh Bạt Thuận 11/4/1993 53A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN30 Nguyễn Thị Vóc 8/1/1992 53A GDQP- AN Trung tâm GDQP- AN

(Danh sách này gồm có 30 sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 89: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa

Page 90: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TT Họ và tên Ngày sinh Lớp Ngành học KhoaTạm trú

1 Cao Xuân An 25.06.1993 52A GDTC Thể dục Hưng Lộc2 Đặng Sỹ Cường 02.06.1991 52A GDTC Thể dục Bến Thủy3 Lê Sỹ Cường 20.02.1992 52A GDTC Thể dục Bến Thủy4 Trần Thọ Duẫn 15.02.1993 52A GDTC Thể dục Bến Thủy5 Nguyễn Văn Dũng 23.01.1993 52A GDTC Thể dục Nghi Lâm6 Trần Thị Duyên 18.04.1993 52A GDTC Thể dục Hưng Lộc7 Phan Văn Hà 02.01.1991 52A GDTC Thể dục Hưng Dũng8 Dương Văn Hải 12.05.1993 52A GDTC Thể dục Nghi Yên9 Nguyễn Thị Hảo 16.07.1993 52A GDTC Thể dục Trung Đô10 Phạm Thị Thu Hằng 21.11.1992 52A GDTC Thể dục Bến Thủy11 Nguyễn Văn Hậu 11.11.1991 52A GDTC Thể dục Yên Hồ12 Nguyễn Thị Thuý Hiền 19.06.1993 52A GDTC Thể dục Trường Thi13 Dương Thị Hoa 16.07.1993 52A GDTC Thể dục Trung Đô14 Hồ Thị Hoài 27.08.1993 52A GDTC Thể dục Trung Đô15 Hủn Quang Linh 12.04.1992 52A GDTC Thể dục Bến Thủy16 Nguyễn Văn Lộc 04.09.1992 52A GDTC Thể dục Bến Thủy17 Nguyễn Thị Lụa 17.04.1993 52A GDTC Thể dục Trung Đô18 Mai Sỹ Lý 12.12.1993 52A GDTC Thể dục Trung Đô19 Nguyễn Tiến Mạnh 10.03.1993 52A GDTC Thể dục Bến Thủy20 Phan Thúy Nga 19.10.1993 52A GDTC Thể dục Xuân Viên21 Bùi Trọng Nhạc 21.02.1992 52A GDTC Thể dục Trung Đô22 Bùi Thị Tuyết Nhung 17.03.1993 52A GDTC Thể dục Trung Đô23 Lê Đức Phong 20.08.1993 52A GDTC Thể dục Trường Thi24 Hồ Sỹ Phúc 25.12.1992 52A GDTC Thể dục Bến Thủy25 Võ Ngọc Phương 12.06.1992 52A GDTC Thể dục Trung Đô26 Võ Tá Quân 04.06.1992 52A GDTC Thể dục Trung Đô

TRƯỜNG ĐẠI HỌC VINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH ĐIỀU ĐỘNG SINH VIÊN KHOA THỂ DỤCLÀM NHIỆM VỤ COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHV ngày 17/6/2015 của Hiệu trưởng Trường Đại học Vinh)

Kí nhận nhiệm vụ

Page 91: Danh Sach Dieu Dong Coi Thi 2015 (Toan Truong)

27 Hoàng Văn Quyền 28.04.1993 52A GDTC Thể dục Trường Thi28 Nguyễn Huy Quyết 04.01.1991 52A GDTC Thể dục Trung Đô29 Lê Văn Toàn 19.09.1992 52A GDTC Thể dục Bến Thủy30 Lê Thị Trang 28.08.1993 52A GDTC Thể dục Bến Thủy31 Cao Quang Tuấn 26.04.1991 52A GDTC Thể dục Bến Thủy32 Nguyễn Văn Tùng 30.06.1992 52A GDTC Thể dục Hưng Chính33 Nguyễn Tiến Vũ 01.03.1990 52A GDTC Thể dục Xuân Hồng34 Trần Văn Biên 16.05.1983 53A GDTC Thể dục Hưng Lĩnh35 Dương Mạnh Cường 04.11.1994 53A GDTC Thể dục Nghi Đức36 Ngô Đình Đức 20.09.1992 53A GDTC Thể dục Trung Đô37 Nguyễn Vĩnh Hậu 10.03.1993 53A GDTC Thể dục Trung Đô38 Nguyễn Thị Hiền 15.10.1994 53A GDTC Thể dục Bến Thủy39 Hà Nguyễn Hiếu 11.08.1994 53A GDTC Thể dục KTX - ĐHV40 Lê Tất Hoàng 28.08.1994 53A GDTC Thể dục Xuân Mỹ41 Phăn Văn Hoàng 29.07.1994 53A GDTC Thể dục Trung Đô42 Lương Thế Kha 18.05.1994 53A GDTC Thể dục Bến Thủy43 Ngô Thị Linh 26.07.1993 53A GDTC Thể dục Trường Thi44 Bùi Thị Mai 20.05.1993 53A GDTC Thể dục Bến Thủy45 Nguyễn Thị Ngân 28.10.1994 53A GDTC Thể dục Bến Thủy46 Trần Văn Ngọc 28.12.1993 53A GDTC Thể dục Trung Đô47 Lê Đình Nguyên 16.07.1993 53A GDTC Thể dục Bến Thủy48 Nguyễn Văn Phúc 27.11.1993 53A GDTC Thể dục Nghi Kim49 Phan Quốc Quế 10.09.1994 53A GDTC Thể dục Bến Thủy50 Hà Văn Sơn 27.03.1994 53A GDTC Thể dục Trường Thi51 Thái Văn Thịnh 06.06.1994 53A GDTC Thể dục Trung Đô52 Lê Văn Thọ 30.10.1992 53A GDTC Thể dục Trường Thi53 Nguyễn Cảnh Toàn 15.03.1994 53A GDTC Thể dục Hưng Phúc54 Nguyễn Thị Huyền Trang 18.08.1994 53A GDTC Thể dục Lê Mao55 Trần Thị Huyền Trang 09.12.1994 53A GDTC Thể dục Bến Thủy

(Danh sách này gồm có 55 sinh viên)HIỆU TRƯỞNG

GS.TS. Đinh Xuân Khoa